Professional Documents
Culture Documents
Cat TCVN
Cat TCVN
Kích thước lỗ sàng K.lượng sót riêng Lượng sót riêng Sót tích lũy Yêu cầu kỹ thuật
TT Sieve size Mass Retained Remain Accumulated Specs.Accumulated (TCVN 7570: 2006)
No Hạt thô/ Coarse Hạt mịn/ Fine
(mm) (g) (%) (%)
(%) (%)
1 5 0 0
2 2.5 0 - 20 0
3 1.25 15 - 45 0 - 15
4 0.63 35 - 70 0 - 35
5 0.315 65 - 90 5 - 65
6 0.14 90 - 100 65 - 100
7 < 0,14 100 100
Tổng khối lượng mẫu/ Total Mass of Sample (g)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20
Kích thước sàng K.lượng sót riêng Lượng sót riêng Lượng sót tích lũy Yêu cầu kỹ thuật, lượng sót tích lũy
TT Sieve size Mass Retained Remain Accumulated Specs.Accumulated .( TCVN 7570: 2006)
No Hạt thô/ Coarse Hạt mịn/ Fine
(mm) (g) (%) (%) (%) (%)
1 5 0.0 0.0 0.0 0 - 0 0 - 0
2 2.5 4.8 0.5 0.5 0 - 20 0 - 0
3 1.25 19.6 2.0 2.4 15 - 45 0 - 15
4 0.63 152.5 15.3 17.7 35 - 70 0 - 35
5 0.315 651.2 65.1 82.8 65 - 90 5 - 65
6 0.14 171.1 17.1 99.9 90 - 100 65 - 90
L ư ợ n g s ó t tích lũ y / A ccu m u la ted rem a in , (% )
10
2
20
30
40
60
70
80
90