Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BIÊN BẢN THỬ NGHIỆM CÁT

THE WITNESS FOR TEST REPORT FOR SAND


Số/No:…………………./SCBM
Đơn vị yêu cầu/ Client
Công trình/ Project
Địa điểm/ Location
Hạng mục/ Article
Nguồn cung cấp/ Source of sample
Yêu cầu kỹ thuật / Specification
Ngày nhận mẫu/ Received date
Ngày thí nghiệm/ Testing date Từ/ from: đến/ to:
Stt Tên chỉ tiêu Đơn vị Phương pháp thử Kết quả
No Norms Unit Test method Results
1 Khối lượng riêng/ Specific gravity g/cm3 TCVN 7572: 2006
2 Khối lượng thể tích xốp/ Bulk density kg/m 3
TCVN 7572: 2006
3 Độ xốp/ Voids content % TCVN 7572: 2006
4 Độ ẩm/ Water content % TCVN 7572: 2006
5 Hàm lượng bụi, bùn, sét/ Dust, silt content % TCVN 7572: 2006
6 Hàm lượng mica/ Mica content % TCVN 7572: 2006
So màu
7 Hàm lượng tạp chất hữu cơ/ Organic impurity Compared color TCVN 7572: 2006
8 Mô đun độ lớn/ Size modulus - TCVN 7572: 2006
9 Thành phần hạt/ Particle size TCVN 7572: 2006 -
Kích thước lỗ sàng K.lượng sót riêng Lượng sót riêng Sót tích lũy Yêu cầu kỹ thuật
TT
No Sieve size Mass Retained Remain Accumulated Specs.Accumulated (TCVN 7570: 2006)
(mm) (g) (%) (%) (%)
1 10
2 5
Tổng khối lượng mẫu/ Total Mass of Sample (g)

Kích thước lỗ sàng K.lượng sót riêng Lượng sót riêng Sót tích lũy Yêu cầu kỹ thuật
TT Sieve size Mass Retained Remain Accumulated Specs.Accumulated (TCVN 7570: 2006)
No Hạt thô/ Coarse Hạt mịn/ Fine
(mm) (g) (%) (%)
(%) (%)
1 5 0 0
2 2.5 0 - 20 0
3 1.25 15 - 45 0 - 15
4 0.63 35 - 70 0 - 35
5 0.315 65 - 90 5 - 65
6 0.14 90 - 100 65 - 100
7 < 0,14 100 100
Tổng khối lượng mẫu/ Total Mass of Sample (g)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20

BM 17.01-25 Lần ban hành: 1 Trang 1/1


BM 17.01-25 Lần ban hành: 1 Trang 1/1
BM 17.01-25 Lần ban hành: 1 Trang 1/1
BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT CỦA CÁT
THE WITNESS FOR GAIN SIZE ANALYSIS OF SAND
Số/No:…………………./SVIBM
Đơn vị yêu cầu/ Client
Công trình/ Project
Địa điểm/ Location
Hạng mục/ Article
Nguồn cung cấp/ Source of sample
Yêu cầu kỹ thuật / Specification
Ngày nhận mẫu/ Received date 17-Dec
Ngày thí nghiệm/ Testing date Từ/ from: 22-Dec đến/ to:
Phương pháp thử/ Test method TCVN 7572: 2006
Kích thước sàng K.lượng sót riêng Lượng sót riêng Lượng sót tích lũy Yêu cầu kỹ thuật, lượng sót tích lũy
TT
No Sieve size Mass Retained Remain Accumulated Specs.Accumulated .( TCVN 7570: 2006)
(mm) (g) (%) (%) (%)
1 10
2 5 1.9 0.1 0.1
Tổng khối lượng mẫu/ Total Mass of Sample 20000 (g)

Kích thước sàng K.lượng sót riêng Lượng sót riêng Lượng sót tích lũy Yêu cầu kỹ thuật, lượng sót tích lũy
TT Sieve size Mass Retained Remain Accumulated Specs.Accumulated .( TCVN 7570: 2006)
No Hạt thô/ Coarse Hạt mịn/ Fine
(mm) (g) (%) (%) (%) (%)
1 5 0.0 0.0 0.0 0 - 0 0 - 0
2 2.5 4.8 0.5 0.5 0 - 20 0 - 0
3 1.25 19.6 2.0 2.4 15 - 45 0 - 15
4 0.63 152.5 15.3 17.7 35 - 70 0 - 35
5 0.315 651.2 65.1 82.8 65 - 90 5 - 65
6 0.14 171.1 17.1 99.9 90 - 100 65 - 90
L ư ợ n g s ó t tích lũ y / A ccu m u la ted rem a in , (% )

7 < 0,14 0.8 0.1 100.0 - -


Tổng khối lượng mẫu/ Total Mass of Sample 1000 (g) Modul độ lớn/ Fineness Modulus = 2.03

1 BIỂU ĐỒ THÀNH PHẦN HẠT/ SAND GRADING CHART


0

10
2
20

30

40

Kết quả thí nghiệm/ Test result


50

60

70

80

90

100 Kích thước lỗ sàng/ Sieve size, (mm)


0.14 0.315 0.63 1.25 2.5 (1): Cát hạt mịn/ Fine
Sand
(2): Cát hạt thô/ Coarse
Sand
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20

BM 17.01-26 Lần ban hành: 1 Trang 1/1


BM 17.01-26 Lần ban hành: 1 Trang 1/1
Yêu cầu kỹ thuật, TCVN 7570: 2006
Cat hạt thô Cát mịn
D2 D3 D1 D2
5 0 0 0 0
2.5 0 20 0 0
1.25 15 45 0 15
0.63 35 70 0 35 0
0.315 65 90 5 65 100
0.14 90 100 65 90
Vẽ đường trục
x y
5 5 100 0 T5
2.5 2.5 100 0 T2.5
1.25 1.25 100 0 T1.25
0.63 0.63 100 0 T0.63
0.315 0.315 100 0 T0.315
0.14 0.14 100 0 T0.14
NHẬP SỐ LIỆU
Kích thước k/l sót riêng (g)
5 0.0
2.5 4.8
1.25 19.6
0.63 152.5
0.315 651.2
0.14 171.1
< 0,14 0.8
Tổng KL mẫu: 1000 (g)

BM 17.01-26 Lần ban hành: 1 Trang 1/1

You might also like