GE Test 2

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

GRAMMAR E- TIẾN ĐỘ KIỂM TRA

I. Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ khác (10p)
1. A. họ c sinh s B. cuố n s C. bú t s D. lọ mự c s 1. ______
2. A. ch khô ng khí B. s ch ool C. cou ch D. ch i trẻ em 2. ______
3. A. st u dious B. l u nch C. u niversity D. m u sic 3. ______
4. A. engin ee r B. gr ee ting C. t ee th D. str ee t 4. ______
5. A. br ea kfast B. t ea cher C. r ea dy D. h ea vy 5. ______

III. Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành các câu sau (10p)
1. _____ că n phò ng có tầ ng khô ng? 1
A. bao nhiêu B. bao nhiêu C. bao lâ u D. Là m thế nà o
2. Cha tô i _____ truyền hình mỗ i đêm.
A. đồ ng hồ B. thấ y C. vẻ ngoà i D. đọ c
3. Có nă m _____ họ c sinh trong trườ ng.
A. hà ng tră m B. tră m C. mộ t tră m D. phầ n tră m
4. _____ đầ u tiên củ a bạ n và o thứ Ba là gì? - Đó là Lịch sử .
Mộ t phò ng họ c B. lớ p C. là m việc D. trườ ng họ c
5. Cô ấ y họ c _____ mỗ i sá ng.
A. mặ c quầ n á o B. bữ a sá ng C. lớ p D. tắ m
6. _____ mang bà i tậ p về nhà củ a bạ n đến trườ ng.
A. Nhớ B. Khô ng nhớ C. Nhớ D. Để ghi nhớ
7. _____ là nơi bạ n bè có thể gặ p gỡ để ă n uố ng.
Bả o tà ng B. sâ n vậ n độ ng C. rạ p chiếu phim D. nhà hà ng
8. Đâ u là phò ng củ a bạ n? - Nó ở tầ ng _____ từ phò ng khá ch.
A. ba B. thứ ba C. thứ ba D. thứ ba
9. _____ 6 tuổ i, trẻ em bắ t đầ u đi họ c.
A. trên Con dơi C. trong D. cho
10. Khi tô i họ c _____, tô i biết nhiều nơi hơn trên thế giớ i.
Mộ t lịch sử B. Toá n họ c C. Vă n họ c D. khô ng ai trong
số họ
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.

IV. Sử dụng dạng đúng của các danh từ đã cho để hoàn thành các câu sau (10p)
ngôn ngữ bữa tiệc vui vẻ rau quả thông tin
trái cây tiền bạc tóc lời khuyên tay áo
1. Chú ng ta có thể mua ______ tươi từ siêu thị. 1. ________________________
2. Bà Lee đã đến đạ i lý du lịch để hỏ i mộ t số ______ về chuyến du lịch đến 2. ________________________
Nhậ t Bả n. 3. ________________________
3. Tô i khô ng thể mặ c chiếc á o nà y. ______ quá dà i. 4. ________________________
4. Jenny nó i đượ c bao nhiêu ______? 5. ________________________
5. Cô Ng chi rấ t nhiều ______ cho quầ n á o. 6. ________________________
6. Tô i khô ng biết phả i là m gì. Vui lò ng cho tô i mộ t ít ______. 7. ________________________

GE (L5 - 8) Trang 1
7. Karen có ______ đẹp. 8. ________________________
8. Chú ng tô i đã có rấ t nhiều ______ tạ i bữ a tiệc đêm qua. 9. ________________________
9. Susan thích đi ______. 10. _______________________
10. Alan ă n rấ t nhiều ______.

V. Điền vào chỗ trống với: a, an hoặc some (15p)


a. Tô i đang đọ c 1. _____ cuố n sá ch và anh trai tô i đang nghe 2. _____ â m nhạ c.
b. Tô i cầ n 3. _____ tiền. Tô i muố n mua 4. _____ thự c phẩ m.
c. Chú ng ta sẽ gặ p 5. _____ nhữ ng ngườ i thú vị tạ i bữ a tiệc.
d. Tô i sẽ mở 6. _____ cử a sổ để lấ y 7. _____ khô ng khí trong là nh.
e. Cô ấ y khô ng ă n nhiều cho bữ a trưa - chỉ 8. _____ quả trứ ng và 9. _____ bá nh mì.
f. Chú ng tô i số ng trong 10 ._____ ngô i nhà lớ n. Có 11 ._____ khu vườ n đẹp vớ i 12. _____ câ y đẹp.
g. Tô i sẽ là m mộ t cá i bà n. Đầ u tiên tô i cầ n 13. _____ gỗ .
h. Hã y lắ ng nghe tô i mộ t cá ch cẩ n thậ n. Tô i sẽ cho bạ n 14. _____ lờ i khuyên.
i. Tô i muố n viết mộ t lá thư. Tô i cầ n mộ t số giấ y và 15. _____ cá i bú t.
1. ___________________________ 6. ___________________________ 11. ___________________________
2. ___________________________ 7. ___________________________ 12. ___________________________
3. ___________________________ 8. ___________________________ 13. ___________________________
4. ___________________________ 9. ___________________________ 14. ___________________________
5. ___________________________ 10. ___________________________ 15. ___________________________
VII. Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành đoạn văn sau (10p)
Tô i (1) _____ thứ c dậ y lú c 6 giờ sá ng mỗ i sá ng. Sau khi có (2) _____ vớ i gia đình, tô i đi đến trườ ng
(3) _____ xe buýt. Khoả ng 6.35, tô i đến (4) _____. Bạ n bè củ a tô i đều ở đâ y. Mườ i phú t sau, chú ng tô i có
(5) _____ chuẩ n bị cho mộ t ngà y họ c mớ i. Lú c 7 giờ sá ng, chú ng tô i (6) _____ bà i họ c mớ i củ a chú ng tô i.
Chú ng tô i có (7) _____ tiết mỗ i ngà y. Mỗ i tiết họ c kéo dà i trong 45 phú t. Chú ng ta có mộ t khoả ng thờ i
gian giả i lao ngắ n trong 5 phú t (8) _____ tiết. Tuy nhiên, sau khoả ng thờ i gian thứ hai, chú ng ta có (9)
_____ dà i hơn trong mườ i lă m phú t. Chú ng tô i (10) _____ mộ t ngà y họ c lú c 11:15 sá ng.
1. A. đến B. be C. goD. lấ y
2. A. bữ a sá ng B. bữ a trưa C. bữ a trà D. bữ a tố i
3. A. on B. with C. byD. từ
4. A. nhà B. trườ ng họ c C. cô ng viênD. Bưu điện
5. A. ngắ n B. cũ C. mớ iD. Dà i
6. A. dừ ng lạ i B. bắ t đầ u C. kết thú cD. chấ m dứ t
7. A. nă m B. mộ t C. giờ D. thứ hai
8. A. in B. from C. farD. giữ a
9. A. thư giã n B. dừ ng lạ i C. nghỉ ngơiD. cả m tạ
10. A. kết thú c B. bắ t đầ u C. bắ t đầ u D. đầ u tiên
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
VIII. Đặt các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu có nghĩa (15p)
1. bạ n / trà / là m / có / ă n sá ng / cho / hoặ c / cà phê /?
…………………………………………………………………………………………………………………………………… ………………
2. go / does / mother / his / where / Sunday / on /?
…………………………………………………………………………………………………………………………………… ………………

GE (L5 - 8) Trang 2
3. tạ p chí / ở đó / mộ t số / đang / cà phê / dướ i / cá i / bà n /.
…………………………………………………………………………………………………………………………………… ………………
4. woman / is / men / next / sofa / the / a / to / there / on / two / the /.
…………………………………………………………………………………………………………………………………… ………………
5. to / sau / nhà / cá i / là / có / a / sâ n /.
…………………………………………………………………………………………………………………………………… ………………
6. hoa / left / are / to / the / house / the / the / of /?
…………………………………………………………………………………………………………………………………… ………………
7. lớ p họ c / cô ấ y / thờ i gian / cá i gì / có / tiếng Anh / hiện /?
…………………………………………………………………………………………………………………………………… ………………
8. ba / củ a tô i / và / lớ p họ c / có / là / sà n / trườ ng / cá i / củ a tô i / trên / thứ ba / tầ ng /.
…………………………………………………………………………………………………………………………………… ………………
9. there / many / family / how / are / your / people / in /?
…………………………………………………………………………………………………………………………………… ………………
10. chị / là / họ c sinh / cá i nà y / cá i nà y / là / và / cô ấ y / củ a tô i /.
…………………………………………………………………………………………………………………………………… ………………

GE (L5 - 8) Trang 3

You might also like