Professional Documents
Culture Documents
Bmd-Dc-Ge-Ar-0308-Level 3 - Floor Plan
Bmd-Dc-Ge-Ar-0308-Level 3 - Floor Plan
Bmd-Dc-Ge-Ar-0308-Level 3 - Floor Plan
i = 2%
8000
8000
A4
GE-AR-3001
3
GE-AR-4004GH2.3
1
8000
GH2.4
18300
Lưu ý / WARNING
• Bản vẽ này không được dùng để xây dựng nếu không được chứng nhận.
• Người thi công phải kiểm tra tất cả các kích thước tại hiện trường trước khi khởi công.
• Không theo tỉ lệ bản vẽ,chỉ dùng kích thước đã được ghi.
• Bản vẽ này được xem là phù hợp với các chi tiết và điều kiện của hợp đồng.
• Đây là bản quyền tác giả,không được in lại nếu không được sự cho phép của Archetype.
9500
SKYLIGHT ABOVE
10000
A2 P. An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
No. 36, Road No. 6, VSIP
An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong province, Vietnam
GE-AR-3001 491 PHÒNG MÁY MACHINE ROOM 9 m²
Giám Đốc / Director
I-OFFIE BUILDING
9500
81450
5
01-03-0105 P.ĐỆM BUFFER 6 m² Công ty TNHH
01-03-0106 VĂN PHÒNG MỞ OPEN OFFICE 116 m² Archetype Việt Nam
01-03-0107 P. QUẢN LÝ MANAGER 14 m² Archetype Vietnam Ltd.
01-03-0108 P. HỌP MEETING ROOM 23 m² Tầng 11, Số 157-157A, Đường Pasteur,
Phường Võ Thị Sáu, Quận 3,
44865
TP HCM, Việt Nam
01-03-0109 VĂN PHÒNG OFFICE 100 m² Tel: +84 (0) 8 3943 1256, Fax:+84 (0) 8 3943 1257
Info.hcm@archetype-group.com - www.archetype-group.com
01-03-0110 P. QUẢN LÝ MANAGER 13 m²
9670
01-03-0111 P. QUẢN LÝ MANAGER 13 m² Tư vấn thiết kế hệ thống Kết Cấu / STRUCTURE CONSULTANT
01-03-0112 P. QUẢN LÝ MANAGER 13 m²
Công ty TNHH
SKYLIGHT ABOVE 01-03-0113 P. QUẢN LÝ MANAGER 13 m²
Archetype Việt Nam
01-03-0114 THƯ VIỆN LIBRARY 18 m² Archetype Vietnam Ltd.
01-03-0115 P. GIÁM ĐỐC DIRECTOR 23 m² Tầng 11, Số 157-157A, Đường Pasteur,
6 Phường Võ Thị Sáu, Quận 3,
Grand total: 16 TP HCM, Việt Nam
Tel: +84 (0) 8 3943 1256, Fax:+84 (0) 8 3943 1257
Info.hcm@archetype-group.com - www.archetype-group.com
BẢNG THỐNG KÊ PHÒNG TẦNG LỬNG TẦN...
Tư vấn thiết kế hệ thống Điện, Nước / M&E CONSULTANT
7480
GHI CHÚ GIÁ ĐỠ/ RACK LEGEND NEW FACILITY IN VSIP (BMVN-BD2)
P. QUẢN LÝ P. HỌP VỆ SINH NỮ VỆ SINH NAM BẾP P. QUẢN LÝ P. QUẢN LÝ P. QUẢN LÝ P. QUẢN LÝ THƯ VIỆN
MANAGER MEETING ROOM TOILET (F) TOILET (M) PANTRY MANAGER MANAGER MANAGER MANAGER LIBRARY
01-03-0107 01-03-0108 01-03-0103 01-03-0104 01-03-0102 01-03-0110 01-03-0111 01-03-0112 01-03-0113 01-03-0114 GIÁ ĐỠ 6 TẦNG Số 38, Đại lộ Độc Lập, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú,
Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
13.76 m² 23.26 m² 14.02 m² 10.78 m² 21.28 m² 12.73 m² 13.10 m² 13.11 m² 13.10 m² 18.29 m² RACK 6 LAYER
400 3750 3200 2600 2720 3650 1230 2650 4200 2600 400 3400 500 3000 1200 4200 1500 2700 6000 No. 38, Doc Lap Avenue, Viet Nam - Singapore Industrial Park (VSIP), An Phu Ward,
GIÁ ĐỠ 6 TẦNG (BASE 3) Thuan An City, Binh Duong Province, Viet Nam
RACK 6 LAYER (BASE 3)
8 Ngày chỉnh
500
private shelf
GIÁ ĐỠ 7 TẦNG NO. Nội dung chỉnh sửa bổ sung/AMENDMENTS
FFL +7950 sửa/DATE
private shelf
private shelf
private shelf
RACK 7 LAYER
private
shelf
3120
3220
00 Đệ trình lần đầu/ First Issue 12.08.2021
2800
GIÁ ĐỠ 8 TẦNG
FFL +7950 01 Đệ trình lần hai/ Second Issue 22.12.2021
RACK 8 LAYER
02 Dốc và hiển thị/ Ramp and presentation update 17.09.2021
book shelf
House
GIÁ ĐỠ 6 TẦNG CHỨA EMPTY PALLET
1200
10 PAX
keeping
FFL +8000
RACK 6 LAYER FOR EMPTY PALLET
25
share shelf
P. GIÁM ĐỐC
10510
10300
Print
VĂN PHÒNG MỞ SẢNH 01-03-0115
5600
5700
OPEN OFFICE LOBBY VĂN PHÒNGhead shelf
EI 60'
Print head shelf head shelf head shelf head shelf head shelf head shelf
23.33 m² Cấp bởi / Issued by
01-03-0106 01-03-0101 OFFICE 18 PAX
F.
head shelf
private shelf
99.60 m²
FFL +8000
head shelf head shelf head shelf head shelf
800 200 Print share shelf 200 800
MẶT BẰNG TẦNG 3 Archetype Việt Nam
share shelf
GE-AR-3001
LEVEL 3 FLOOR PLAN Archetype Vietnam Ltd.
1300
FFL +7950 1
200
200
Tầng 11, Số 157-157A, Đường Pasteur,
8A GE-AR-0308 SCALE: 1 : 200 Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP HCM, Việt Nam
Giám Đốc Thiết Kế Tập Đoàn
Group Director Of Design
3
A A5 A6 A2' A7 GE-AR-4005 A8 B B6 3 B7 B8 B5 C
GE-AR-4001
3 JEAN .............................................
FRANCOIS CHEVANCE
GE-AR-4011 B2 B3 B4 Chức Danh/ DESIGNATION Tên/ NAME Ký Tên/ SIGNATURE
GE-AR-3002 GE-AR-3002 GE-AR-3002
Chủ nhiệm thiết kế
NGUYỄN HỒNG MINH
6380 6450 4100 3500 1250 5600 2600 16900 6000 DESIGN DIRECTOR
GH1.A GH1.B
Chủ trì thiết kế bộ môn
CAO XUÂN DIỆU QUYÊN
8 LEAD DESIGN DISCIPLINE
1200
2400
2680
Kiểm tra
3300
FFL +11500 CHECKED BY
REGIS ROBIN
GH1.1
4
500
3300 DRAWN BY
VƯỜN MỞ
GE-AR-4005 TERRACE GARDEN Tên Bản Vẽ / Drawing Name
1540
5300
HIGH CEILING
1050 300 4
KHU NGHỈ TRƯA MẶT BẰNG TẦNG 3
2400 200 2400
2.0%
7000
GE-AR-4001
GH1.2 01-3M-0101
A1
4860
73.01 m²
3590
2400