Professional Documents
Culture Documents
tình huóng giao tiếp
tình huóng giao tiếp
B: I need a deposit account. ( Tôi cần mở một tài khoản tiền gửi )
A: You can open a savings account, too. ( Bạn có thể mở một tài khoản tiết kiệm nữa )
A: You need to deposit at least $50 into both accounts. ( Bạn cần gửi ít nhất $50 vào cả hai
tài khoản )
A: I will set your accounts up right now. ( Tôi sẽ lập tài khoản cho bạn ngay bây giờ)
Tình huống giao tiếp trong ngân hàng bằng Tiếng Anh: Making a deposit
( gửi tiền )
A: How are you? ( Bạn có khỏe không )
A: What can I help you with? ( Tôi có thể giúp gì cho bạn ? )
B: I want to make a deposit today. ( Tôi muốn gửi tiền hôm nay )
A: What account will you be depositing this money into? ( Loại tài khoản nào bạn muốn gửi
tiền vào )
B: Deposit it into my saving account. ( Gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm của tôi )
A: What else can I do for you today? ( Tôi có thể giúp gì cho bạn nữa không )
B: That's all I need today. Thanks. ( Đó là tất cả tôi cần hôm nay. Cảm ơn )
Tình huống khách hàng muốn rút tiền trong ngân hàng - Making a
withdrawal
A: How are you doing today? ( Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào )
B: I need to withdraw some money. ( Tôi cần rút một chút tiền )
A: How much would you like to take out? ( Bạn muốn rút bao nhiêu)
A: Which account would you like to take the money from? ( Tài khoản nào bạn muốn rút
tiền)
B: I want to take it from my current account. ( Tôi muốn lấy từ tài khoản vãng lai của mình )
Tình huống giao tiếp trong ngân hàng: Chuyển tiền - Transferring Money
A: How's everything with you today? ( Mọi thứ hôm nay của bạn như thế nào )
A: What can I do for you? ( Tôi có thể làm gì cho bạn nhỉ ? )
A: Do you know which account you want to take the money from? ( Bạn muốn chuyển tiền
đi từ tài khoản nào )
A: Where are you transferring the money to? ( Bạn muốn chuyển tiền đến đâu ?)
B: I would like it transferred to my current account. ( Tôi muốn gửi nó đến tài khoản vãng lai
của tôi )
B: I need to cancel one of my accounts. ( Tôi cần hủy tài khoản của tôi)
A: What would you like to do with all the money in this account? ( Bạn sẽ làm gì với tất cả số
tiền trong tài khoản này )
B: Just transfer it over to my remaining account. ( Sẽ chuyển nó đến tài khoản hiện tại của
tôi )
A: Do you want to take any money out? ( Bạn có muốn rút tiền không ? )
A: It's going to take a moment for me to cancel your account. ( Tài khoản của bạn đang
được hủy bỏ )
B: That's fine. Thank you so much. ( Thật tốt. Cảm ơn bạn nhiều )
Tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh trong ngân hàng: Mở một tài
khoản ngân hàng khác - Opening Another Account
A: How may I help you today? ( Tôi có thể giúp gì cho bạn trong ngày hôm nay? )
B: I need to open a second account. ( Tôi muốn mở một tài khoản thứ hai )
A: What kind of account would you like to open? ( Bạn muốn mở tài khoản nào )
B: I need another savings account. ( Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm khác )
A: Do you have another account with us? ( Bạn có một tài khoản khác với chúng tôi rồi ư ? )
A: Would you like to transfer money from that account into your new one? ( Bạn có muốn
chuyển tiền đến tài khoản mới không ? )
A: How much would you like to transfer? ( Bạn muốn chuyển bao nhiêu vậy )
A: Give me a moment while I complete your transaction. ( Hãy đưa cho tôi đang hoàn thành
giao dịch )
B: That's fine. Thank you. ( Được thôi, cám ơn bạn )
Có rất nhiều loại hình ngân hàng khác nhau như: ngân hàng thương mại; ngân hàng đầu
tư; ngân hàng bán lẻ; ngân hàng trực tuyến;... Sau đây là các từ vựng tiếng Anh chỉ các loại
hình ngân hàng này:
(B)
Bank loan (n): khoản vay ngân hàng
Banking code (n): mã ngân hàng
Bailout Package (n) gói cứu trợ trọn gói
Be in debt ( to get/ run/ fall into debt ): mắc nợ
Bills (n) : hóa đơn
Budget (v) dự khoản ngân sách
(C)
Cash (n): Tiền mặt
Cheque (n ): Séc
Cheque book (n): sổ sách
Compensation (n): sự đền bù
Consumer banking (n): dịch vụ cho khách hàng tiêu dùng
Counter (n): quầy thu tiền
Credit limit: hạn mức tín dụng
Cash flow: dòng tiền
Cash book: sổ quỹ
Credit arrangement (n): dàn xếp cho nợ
Credit control (n): kiểm soát tín dụng
Credit management (n): quản lý tín dụng
Credit Check (n): kiểm soát tín dụng
Credit Crunch (n): thắt chặt tín dụng
Credit history (n): lịch sử tín dụng
(D)
Debt (n): nợ
Debtor (n): Con nợ
Draft (n): hối phiếu
Draw (v): ký phát
Drawee (n): ngân hàng của người ký phát
Drawing (n) sự ký phát (Séc)
Direct debit (n): Sự ghi nợ trực tiếp
Deposit (n): gửi tiền
Depositor (n): người gửi tiền
(E)
Exchange (n): Trao đổi.
Exchange profit : lợi nhuận từ ngoại hối
Equity research report (n): phân tích tài chính doanh nghiệp.
Estimated profit: lợi nhuận ước tính.
(I)
Interest (n): lãi suất
Interest rate (n): tỷ lệ lãi suất.
(L)
Lease (v): cho thuê
Leasing (n): Cho thuê tài chính
Loan application form: giấy yêu cầu vay vốn
Loan schedule: (n): Kế hoạch thanh toán khoản vay.
(M)
Mortgage (n): tài sản cầm cố
(P)
Personal loan (n): Khoản vay cá nhân
Portfolio management (n): quản lý danh mục đầu tư
Potential investor (n): nhà đầu tư tiềm năng.
(R)
Repayment (n): sự trả lại, khoản tiền trả lại.
Risk (n): rủi ro
(T)
Toxic asset (n): tài sản có tính thanh khoản thấp.