Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

Tài khoản: 3383-Bảo hiểm xã hội


Đối tượng: Tất cả
Mục chi phí: Tất cả
Công việc: Tất cả
Từ ngày 01/07/2022 Đến ngày 27/10/2022
Số dư đầu kỳ Nợ: 0
Số dư đầu kỳ Có: 0
Số dư cuối kỳ Nợ: 0
Số dư cuối kỳ Có: 9945500

Số chứng từ Số tiền
Ngày vào
TTự Nợ Có Diễn giải Tk đ/ứ Nợ
sổ
1 7/25/2022 000350 Chi nộp tiền bảo hiểm tháng 7/2022 11212 18,124,000
2 7/31/2022 000085 Tiền bảo hiểm Hồng Lam trả hộ Tiếp+ linh 1368 2,480,000

3 7/31/2022 000085 Tiền bảo hiểm phải thu Công nhân + Linh + Nga + Vượng 13888 0

4 7/31/2022 000085 Tiền bảo hiểm phải thu Văn phòng 13888 0
5 7/31/2022 000085 Trích BHXH công nhân 6271 0
6 7/31/2022 000085 Tiền bảo hiểm phải thu Hoàng Anh 13888 0
7 7/31/2022 000085 Trích BHXH văn phòng 6421 0
8 8/24/2022 000412 Chi nộp tiền bảo hiểm tháng 8/2022 11212 17,324,000
9 8/31/2022 000096 Tiền bảo hiểm Hồng Lam trả hộ Tiếp+ linh 1368 2,480,000
10 8/31/2022 000096 Tiền bảo hiểm phải thu Văn phòng 13888 0
11 8/31/2022 000096 Trích BHXH văn phòng 6421 0
12 8/31/2022 000096 Tiền bảo hiểm phải thu Hoàng Anh 13888 0
13 8/31/2022 000096 Tiền bảo hiểm phải thu Công nhân+ linh+ Nga + Vượng 13888 0
14 8/31/2022 000096 Trích BHXH công nhân 6271 0
15 9/26/2022 000512 Chi nộp tiền bảo hiểm tháng 9/2022 11212 8,670,500
16 9/30/2022 000102 Tiền bảo hiểm Hồng Lam trả hộ Tiếp+ linh 1368 1,240,000
17 9/30/2022 000102 Tiền bảo hiểm phải thu Văn phòng 13888 0
18 9/30/2022 000102 Trích BHXH văn phòng 6421 0
19 9/30/2022 000102 Tiền bảo hiểm phải thu Công nhân+ linh+ Nga + Vượng 13888 0
20 9/30/2022 000102 Tiền bảo hiểm phải thu Hoàng Anh 13888 0
21 9/30/2022 000102 Trích BHXH công nhân 6271 0
Tổng cộng 50,318,500
Số dư đầu kỳ Nợ: 0
Số dư đầu kỳ Có: 0
Số dư cuối kỳ Nợ: 0
Số dư cuối kỳ Có: 9945500

Số tiền

0
0

6,951,500
5,711,500 1,240,000
1,995,000 1,417,500 577,500
6,006,500 6,006,500 -
1,240,000 1,240,000 -
3,895,000 2,767,500 1,127,500 3,461,000 366,000
0 17,143,000 2,945,000 180000
0 150,000 366,000
1,995,000
3,895,000
1,240,000
6,951,500
6,006,500
0
0 91
2,415,000
4,715,000
6,531,500
1,240,000
5,186,500
60,264,000
543
43 4295
77 3995

You might also like