inevitable adj không thể tránh khỏi in any sphere of life ở mọi khía cạnh của cuộc sống process n quá trình intensely adv mãnh liệt, mạnh traumatic adj khủng hoảng, gian khổ status n địa vị workplace n chỗ làm model n mô hình, kiểu mẫu react v phản ứng stage n giai đoạn accept v chấp nhận concept n khái niệm psychiatrist n bác sĩ tâm thần trauma n cú sốc, cơn khủng hoảng experience n trải nghiệm grief n nỗi khổ tâm patient n bệnh nhân relative n người thân deal with v xử lý, đương đầu với groundbreaking adj mang tính đột phá base n cơ sở, nền tảng counselling n sự tư vấn framework n khuôn khổ, khung adjust v điều chỉnh emotionally adv cảm xúc significant life events n sự kiện quan trọng trong đời adopt v áp dụng theory n lý thuyết business management n quản lý doanh nghiệp be worth Ving v đáng để version n phiên bản intend v có ý định, dự định be regarded v được xem như pass through v trải qua a fixed order n một trật tự cố định reaction n sự phản ứng denial n sự phủ nhận, khước từ normality n trạng thái bình thường refusal n sự phủ nhận, khước từ defensive adj phòng ngự, tự vệ in advance trước một khoảng thời gian inform v thông báo sense n cảm giác Trần Quang Duy 0375566995 Collins III 31 (58-146) be included v được bao gồm, được tham gia handle v xử lý critical stage n giai đoạn then chốt smooth adj mượt, trôi chảy, suôn sẻ generate v tạo ra anger n sự tức giận resentment n sự tức tối, bực bội workmate n đồng nghiệp organisation n tổ chức, cơ quan fall apart v tan rã chaotic adj hỗn độn, lộn xộn crucial adj sống còn, rất quan trọng address v giải quyết objection n sự phản đối undermined adj bị xem nhẹ, bị coi thường monitor v theo dõi, giám sát take action v hành động response n phản hồi, câu trả lời assimilate v đồng hoá, tiêu hoá crisis n khủng hoảng practical adj thực tế schedule v lên lịch, hẹn lịch productivity n năng suất slip v trượt, tuột adapt v thích nghi right skills n kỹ năng phù hợp move forward v tiến về phía trước embrace v đón nhận acknowledge v thừa nhận the status quo n nguyên trạng productive adj có năng suất turmoil n sự hỗn loạn bitterness n sự cay đắng, sự đau xót alarm n sự hốt hoảng reject v từ chối colleague n đồng nghiệp problematic adj có vấn đề, không ổn function properly v vận hành hợp lý forthcoming adj sắp đến, sắp tới positive aspect n khía cạnh tích cực appreciation n đánh giá cao, biết ơn circumstance n tình huống, tình hình complex adj phức tạp get used to v quen với staff n nhân viên Trần Quang Duy 0375566995 Collins III 31 (58-146)