Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

Trần Quang Duy 0375566995 Collins III 31 (58-146)

The Change Curve


inevitable adj không thể tránh khỏi
in any sphere of life ở mọi khía cạnh của cuộc sống
process n quá trình
intensely adv mãnh liệt, mạnh
traumatic adj khủng hoảng, gian khổ
status n địa vị
workplace n chỗ làm
model n mô hình, kiểu mẫu
react v phản ứng
stage n giai đoạn
accept v chấp nhận
concept n khái niệm
psychiatrist n bác sĩ tâm thần
trauma n cú sốc, cơn khủng hoảng
experience n trải nghiệm
grief n nỗi khổ tâm
patient n bệnh nhân
relative n người thân
deal with v xử lý, đương đầu với
groundbreaking adj mang tính đột phá
base n cơ sở, nền tảng
counselling n sự tư vấn
framework n khuôn khổ, khung
adjust v điều chỉnh
emotionally adv cảm xúc
significant life events n sự kiện quan trọng trong đời
adopt v áp dụng
theory n lý thuyết
business management n quản lý doanh nghiệp
be worth Ving v đáng để
version n phiên bản
intend v có ý định, dự định
be regarded v được xem như
pass through v trải qua
a fixed order n một trật tự cố định
reaction n sự phản ứng
denial n sự phủ nhận, khước từ
normality n trạng thái bình thường
refusal n sự phủ nhận, khước từ
defensive adj phòng ngự, tự vệ
in advance trước một khoảng thời gian
inform v thông báo
sense n cảm giác
Trần Quang Duy 0375566995 Collins III 31 (58-146)
be included v được bao gồm, được tham gia
handle v xử lý
critical stage n giai đoạn then chốt
smooth adj mượt, trôi chảy, suôn sẻ
generate v tạo ra
anger n sự tức giận
resentment n sự tức tối, bực bội
workmate n đồng nghiệp
organisation n tổ chức, cơ quan
fall apart v tan rã
chaotic adj hỗn độn, lộn xộn
crucial adj sống còn, rất quan trọng
address v giải quyết
objection n sự phản đối
undermined adj bị xem nhẹ, bị coi thường
monitor v theo dõi, giám sát
take action v hành động
response n phản hồi, câu trả lời
assimilate v đồng hoá, tiêu hoá
crisis n khủng hoảng
practical adj thực tế
schedule v lên lịch, hẹn lịch
productivity n năng suất
slip v trượt, tuột
adapt v thích nghi
right skills n kỹ năng phù hợp
move forward v tiến về phía trước
embrace v đón nhận
acknowledge v thừa nhận
the status quo n nguyên trạng
productive adj có năng suất
turmoil n sự hỗn loạn
bitterness n sự cay đắng, sự đau xót
alarm n sự hốt hoảng
reject v từ chối
colleague n đồng nghiệp
problematic adj có vấn đề, không ổn
function properly v vận hành hợp lý
forthcoming adj sắp đến, sắp tới
positive aspect n khía cạnh tích cực
appreciation n đánh giá cao, biết ơn
circumstance n tình huống, tình hình
complex adj phức tạp
get used to v quen với
staff n nhân viên
Trần Quang Duy 0375566995 Collins III 31 (58-146)

You might also like