A

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

TRƯỜNG THPT VĨNH LINH KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II

NĂM HỌC 2021 - 2022


MÔN: TOÁN 10

Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề A

Câu 1. Câu 9. Cho Khẳng định nào sau đây đúng?


A. B. C. D.

Câu 2. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:


A. B. C. D.
Câu 3. Tọa độ tâm và bán kính của đường tròn là:
A. B. C. D.
Câu 4. Rút gọn biểu thức
A. B. C. D.
Câu 5. Tìm tọa độ giao điểm của hai đường thẳng và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Đường thẳng đi qua điểm và vuông góc với đường thẳng
có phương trình tổng quát là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Đường thẳng đi qua điểm và có vectơ pháp tuyến có phương trình tổng quát là:
A. B. C. D.

Câu 8. Tính giá trị của

A. B. C. D.

Câu 9. Góc lượng giác nào sau đây có điểm biểu diễm trùng với điểm biểu diễn của góc trên đường tròn
lượng giác?

A. B. . C. . D. .
Câu 10. Bảng xét dấu dưới đây là của nhị thức bậc nhất nào ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Với mọi số thực , ta có bằng


A. B. C. D.
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Đường tròn có tâm và đi qua có phương trình là:
A. B.

Mã đề A Trang 1/4
C. D.
Câu 14. Đường thẳng nào sau đây song song với đường thẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Đường thẳng đi qua hai điểm và có phương trình tham số là:

A. B. C. D.
Câu 16. Tìm tập xác định của hàm số .

A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Đường thẳng không đi qua điểm nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ?
A. B. C. D.

Câu 19. Đường thẳng đi qua điểm và có vectơ chỉ phương có phương trình tham số là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng và trục hoành.
A. B. C. D.

Câu 21. Bất phương trình có tập nghiệm là

A. B. C. D.
Câu 22. Bất phương trình vô nghiệm khi
A. B. C. D.
Câu 23. Cặp số nào sau đây không phải là nghiệm của bất phương trình:
A. B. C. D.
Câu 24. Nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 25. Đổi số đo của góc sang đơn vị radian.

A. B. C. D.
25 π
Câu 26. Cho đường tròn lượng giác, điểm biểu diễn trên đường tròn lượng giác cung có số đo 4 là

Mã đề A Trang 2/4
A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Cho góc thỏa mãn và . Tính

A. B. C. D.
Câu 28. Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng bằng:

A. . B. . C. D.

Câu 29. Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức ?
A. B. C. D.
Câu 30. Cho Điều kiện để là

A. B. C. D.

Câu 31. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho tam giác có và Lập phương

trình đường cao của tam giác kẻ từ

A. B. C. D.
Câu 32. Cho góc bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 33. Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng


A. B. C. D.
Câu 34. Số giá trị nguyên của để là
A. B. C. D.
Câu 35. Phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi
A. B. hoặc
C. D.

------ HẾT ------

Mã đề A Trang 3/4
Phần tự luận:
Câu 1: Giải các bất phương trình sau

a/ b/
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm và đường thẳng
a/ Viết phương trình tổng quát của đường thẳng AB
b/ Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng sao cho tam giác MAB cân tại M.
Câu 3: Rút gọn A với điều kiện biểu thức có nghĩa

Câu 4: Giải bất phương trình sau: .

Mã đề A Trang 4/4

You might also like