Professional Documents
Culture Documents
AllVocab Holes
AllVocab Holes
There once was a very large lake here: từng có một hồ rất lớn ở đây
That was over a hundred years ago: đó là hơn một trăm năm trước
a dry, flat wasteland: một vùng đất hoang khô, bằng phẳng
degrees: độ
The campers are forbidden to lie in the hammock: Người cắm trại bị cấm nằm trên võng
belongs: thuộc về
dug: đào
tent: lều
Chapter 2:
jail: nhà tù
Chapter 3:
turned around facing Stanley: quay lại đối mặt với Stanley
A rifle lay across his lap: một khẩu sung trường nằm ngang đùi anh ta
handcuffed to his armrest: còng tay vào tay vịn của anh ta
His backpack lay on the seat: ba lô của anh ta nằm trên ghế
almost as stifling as the handcuffs: gần như ngột ngạt như chiếc còng tay
tied: buộc
ratio: tỉ lệ
sat slumped: ngồi cúi thấp đầu và hướng vai về phía trước
stealing: ăn trộm
blamed: đổ lỗi
it felt good to be able to blame someone: cảm thấy thật tuyệt khi có thể đổ lỗi cho ai đó
the rise and fall of a telephone wire: sự lên xuống của một sợi dây điện thoại
The melody was sweet and sad: giai điệu ngọt ngào và buồn
howl: hú
Every time an experiment failed: mỗi khi một cuộc thử nghiệm thất bại
Despite: mặc dù
awful: đáng sợ
then it wouldn’t hurt so much every time their hopes were crushed: thì sẽ không đau lắm mỗi khi hi
vọng của họ bị nghiền nát.
stagecoach: xe ngựa
to recycle old sneakers: tái chế những đôi giày thể thao cũ
impressed: ấn tượng
desert: sa mạc
And hardly anything was green: và hầu như không có thứ gì màu xanh lá
Chapter 4
felt somewhat dazed: cảm thấy hơi choáng váng(phần nào choáng váng)
throat: họng
a band of sweat around his wrist: một dải mồ hôi quanh cổ tay anh ấy
weeds: cỏ dại
A sign on front said: một tấm biển phía trước cho biết
a violation of the Texas Penal Code: một sự vi phạm về bộ luật hình sự Texas
explosives: thuốc nổ
drugs: ma tuý
premises: cơ sở
duh: được sử dụng để cho thấy rằng bạn nghĩ một người hoặc tuyên bố là ngu ngốc, hoặc điều gì đó
hiển nhiên
welcome relief of air-conditioning: sự hạnh phúc chào đón của điều hoà
held: cầm
more aware of his own thirst: nhận thức rõ hơn về cơn khát của chính mình
the snake’s rattle seemed to wiggle: tiếng kêu của con rắn dường như đang ngọ nguậy
a sack of these every week: một bao trong số này mỗi tuần
produced: mang ra
spit sunflower seed shells into a wastepaper basket: nhổ vỏ hạt hướng dương vào một rổ giấy rác
He was then given two sets of clothes and a towel: Sau đó anh ta được phát hai bộ quần áo và một chiếc
khăn tắm
consisted: bao gồm
a long-sleeve orange jumpsuit: một bộ quần áo liền quần dài tay màu cam
a piece of cloth sewn on the back of it: một mảnh vải được may ở đằng sau của nó
Laundry: giặt ủi
direction: hướng
Your shovel is your measuring stick: Xẻng của bạn là que đo của bạn
The longer it takes you to dig, the longer you will be out in the sun: thời gian đào càng lâu, bạn sẽ ở
ngoài nắng lâu.
Take a good look around you: hãy nhìn kĩ xung quanh mày đi.
thick: đặc
Chapter 5:
was covered in a thick curly black beard: được bao phủ trong một bộ râu đen xoăn dày
You may have done some bad things, but that doesn’t mean you’re a bad kid: Bạn có thể đã làm một số
những điều tồi tệ, nhưng điều đó không có nghĩa bạn là một đứa trẻ hư.
pointless: vô nghĩa
innocent: vô tội
turn your life around: thay đổi cuộc sống của bạn
cots: cũi
kicking at one of the beds: đá vào một trong những cái giường
Seven crates were stacked in two piles at one side of the tent: bảy cái thùng được xếp chồng thành hai
chồng tại một bên của chiếc lều
The open end of the crates faced outward: nắp mở của những chiếc thùng hướng ra phía ngoài
society: Xã hội
the need to keep their “home” sanitary: sự cần thiết phải giữ vệ sinh cho “ngôi nhà” của họ
was relieved to be left alone: cảm thấy nhẹ nhõm khi bị bỏ lại một mình
Theodore whirled and grabbed Stanley by his collar: Theodore quay lại và nắm lấy cổ áo Stanley
terrified: khiếp sợ
a term of respect: Thuật ngữ tôn trọng là một cái tên đặc biệt mà bạn đặt cho ai đó để thể hiện sự tôn
trọng của bạn đối với họ.
Chapter 6
It took Stanley nearly that long to get used to the cold water: Stanley đã mất gần thời gian đó để làm
quen với nước lạnh
Everything tasted pretty much the same: Mọi thứ đều có vị gần như giống nhau
he thought it was kind of funny in a way: anh ta nghĩ nó hơi buồn cười theo một cách nào đó
innocent: vô tội
stolen bases
four triples
hanging: treo
was used as evidence of his guilt in the courtroom: được sử dụng như bằng chứng về tội lỗi của anh ta
trong phòng xử án
court: toà án
prospect of meeting his hero: viễn cảnh gặp được người hùng của anh ta
collapse under all his weight: sụp đổ dưới sức nặng của anh ta
was snoring two cots away: đang ngáy cách xa hai cũi
torment: hành hạ
The teachers never took Stanley’s complaints seriously: các giáo viên không bao giờ xem xét những lời
phàn nàn của Stanley một cách nghiêm túc