Professional Documents
Culture Documents
BAI4
BAI4
BAI4
Mã Bậc Ngày
nhân Họ Tên Bậc lương làm Nghỉ Hệ số năng Lương
lương chế độ suất tháng
STT viên trượt giá việc
1 A01 Phạm Văn Đào 410 861000 26 4 1700 45840
2 A02 Trịnh Thị Lan 330 693000 26 4 1700 45520
3 A03 Lý Văn Phúc 390 819000 26 2 1700 44980
4 B01 Nguyễn Văn An 420 882000 26 4 1400 38080
5 B02 Nguyễn Thị Mai 400 840000 26 2 1400 37200
6 C01 Trần Thị Dung 330 693000 24 2 1200 29460
7 C03 Lê Văn Nam 520 1092000 24 2 1200 29840
8 C05 Triệu Văn Quang 330 693000 24 4 1200 30120
9 D01 Trương Văn Hòa 310 651000 22 4 1000 23240
10 D02 Phạm Thị Châu 630 1323000 25 2 1000 26260
BẢNG TRA HỆ SỐ
Mã NV Hệ số năng suất
A 1700
B 1400
C 1200
D 1000
Thuế
thu Thực lãnh Xếp hạng
nhập
0 45840 1
0 45520 2
0 44980 3
0 38080 4
0 37200 5
0 29460 8
0 29840 7
0 30120 6
0 23240 10
0 26260 9