Professional Documents
Culture Documents
BAI5
BAI5
BAI5
STT Mã hàng Tên Hãng sản xuất Đơn giá Số lượng (lít) Thuế Thành
hàng (đông/lít) tiền
1 D06BP Dầu British Petro 12000 6 1800 70200
2 D21ES Dầu Esso 12000 21 6300 245700
3 X92SH Xăng Shell 2500 92 4600 225400
4 N41CA Nhớt Castrol 2500 41 2050 100450
5 D15TN Dầu TN 12000 15 0 180000
7 N89BP Nhớt British Petro 2500 89 4450 218050
Số lượng Thành tiền
Tên hàng
(lít)
600000
Dầu 500000
>20 400000
300000
200000
100000
0
Nhớt Dầu Xăng
MO
Số lượng
Mobil 3.5
2.5
1.5
0.5
0
Nhớt Dầu Xăng