Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 44

AN TAM CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED

50/6 Nguyen Dinh Chieu Street, W.3, Phu Nhuan District, HCMC
ĐT: 84 8 3844 7647 Fax: 84 8 3845 9352
Email: info@antaco.com.vn Website: www.antaco.com.vn

QUOTATION

PROJECT: WAREHOUSE 62.5mx75m

Location: Ba Ria - Vung Tau


Báo giá ATC - Q22132

T11-2022
Cover Page 1/ 44
CONTENTS

Part 1: Building Parameters

Part 2 : Design Loads and Applicable Codes & Deflection Criteria

Part 3: Bill of Quantity Steel Structure

Part 4: List of Material

Project Detail Page 2/ 44


WAREHOUSE 62.5m x 75m

1 Thông số cơ bản của Nhà xưởng


Kiểu nhà Nhà 2 mái
Trục 9 đến 12 Không cột giữa
Trục 1 đến 8 1 cột giữa
Chiều rộng (m) 73.0
Bước cột chiều rộng (m) 2@36.5
Chiều dài (m) 96.5
Bước cột Max. (m) 8.3
Bước cột chiều dài (m) 1@8.25 + 10@8+1@8.25
Số nhịp 12
Diện tích (m2) 7,045
Chiều cao mép mái (m) 8.0
Cao độ đỉnh nóc gió N/A
Độ dốc mái (%) 18
Kiểu khung Kết cấu thép tổ hợp
Kiểu đầu hồi khung thép vách tôn

2 Bao che Vách


Tường cao (m): 4.0
Vách dọc: trục A
Chiều cao vách tôn (m): 4.0

Tường cao (m): 4.0


Vách dọc: trục D
Chiều cao vách tôn (m): 4.0

Tường cao (m): 4.0


Đầu hồi trục 24
Chiều cao vách tôn (m): 4.0

Tường cao (m): 4.0


Đầu hồi trục 36
Chiều cao vách tôn (m): 4.0

Diện tích Vách 1,835.6

Project Detail Page 3/ 44


3 Canopy (Mái hắt)
Mái hắt là kết cấu có lợp mái nhô ra khỏi mặt tường hông hoặc tường hồi (mái hắt nằm thấp hơn mái
nhà)
Loại mái hắt Vị trí Số lg. Chiều Chiều Diện tích
rộng (m) dài (m) m2
3.1 Mái dốc ra Dọc nhà Hướng (trục): A 3 2.5 8.8 66

Dọc nhà Hướng (trục): J 3 2.5 8.8 66

Đầu hồi hướng (trục): 1 2 2.5 9.8 49

Đầu hồi hướng (trục): 13 2 2.5 9.8 49

2 5 7.2 72

12 6.80 44.4 302

4 Nóc gió N/A

Chiều Chiều dài Chiều Diện tích


Stt Loại Vị trí
rộng (m) (m) cao (m) m2
4.1 Nóc gió: Tôn cong 2 bên Đỉnh mái 16.6 80.0 2.5 1,328.0

1,328.0

5 Tải Thiết Kế
Hoạt tải mái 0.30 KN/m2,
Tải trọng Solar (mái) N/A
Tải trọng treo 0.15 KN/m2
Tải trọng gió 125kg/m2

6 Tiêu Chuẩn Thiết Kế


1.7.1 AISC 360-10_LRFD_ DRIECT_ANALYSIS
1.7.2 ASCE 7-10
1.7.3 QCXDVN 02-2009/ BXD

Project Detail Page 4/ 44


AN TAM CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED
50/6 Nguyen Dinh Chieu Street, W.3, Phu Nhuan District, HCMC
ĐT: 84 8 3844 7647 Fax: 84 8 3845 9352
Email: info@antaco.com.vn Website: www.antaco.com.vn

SUMMARY
PROJECT: WAREHOUSE ALPHA ECC
LOCATION: BA RIA VUNG TAU

AMOUNT
NO DESCRIPTION Q'TY REMARK
(VND)
I STEEL STRUCTURE 18,269,899,886

1 PRELIMINARIES 532,133,006

2 WAREHOUSE 17,737,766,880

II OTHER 1,330,332,516

1 Over head & Profit 5% 886,888,344

2 Design Fee 443,444,172

TOTAL: 19,600,232,402

VAT 8% 1,568,018,592

TOTAL (INCLUDING VAT) 21,168,250,994

ANTACO

PHAM HUU THIEN


General Director

Part 3.1 Summary Page 5/ 44


Bill of quantity

Công trình: Nhà Xưởng Kumho - Giai Đoạn 4


Project: Warehouse Kumho - Phase 4
Item: Factory 103-1C
STT Chi Tiết Công Việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Ghi chú
Vật liệu Nhân công Thành tiền Amount
No. Content of Work Units Quantity Price Unit Note

PHẦN KẾT CẤU THÉP


A
STEEL STRUCTURE
Gia công lắp dựng cột thép Steel plate Fy=345Mpa; Hot
1 Fabricate and install steel column
tấn 76.91 69,526 23,000 92,526 7,115,827
Rolled SS400
Gia công lắp dựng kèo thép
2 Fabricate and install steel rafter
tấn 113.89 67,850 8,050 75,900 8,644,517 //

Gia công lắp dựng giằng thép


3 Fabricate and install steel bracing
tấn 44.53 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? //

Gia công lắp dựng nóc gió thép


1,322,500 287,500 1,610,000 - //
Fabricate and install steel monitor roof
Gia công lắp dựng mái che thép
- - - - //
Fabricate and install steel canopy
Giằng cáp D12
4 Bracing cable D12
m 1,851.93 22,289 2,875 25,164 46,601,311

Sơn khung thép


5 Paingting
m2 5,177.29 146,009 37,950 183,959 952,407,116 Grade 6.6

Bu lông liên kết


6 Connection bolt
lot 1.00 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? Err:509

Bu lông neo
7 Anchor bolt
lot 1.00 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? Grade 5.6

BTCT bọc chân cột và sika grout


8 Concrete cover column and sika grout
m2 - - Không bao gồm

BAO CHE TÔN, XÀ GỒ Không bao gồm


B
ROOFING AND CLADDING, PURLIN Excluded
PHẦN VIỆC KHÁC
C
OTHER WORKS
9 Công tác gia công và lắp đặt lam gió m2 589.75 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? Err:509
Công tác gia công và lắp đặt trụ chống va bảo
10 vệ cột thép
bộ #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?

11 Trụ chống va cửa cuốn bộ #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?

12 Cung cấp lắp đặt cửa đi, cửa sổ, cửa kính m2 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?

Factory 103-1C Page 6 of 44


STT Chi Tiết Công Việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Ghi chú
Vật liệu Nhân công Thành tiền Amount
No. Content of Work Units Quantity Price Unit Note

TỔNG #NAME?

Factory 103-1C Page 7 of 44


BẢNG KHỐI LƯỢNG
Bill of quantity
Công trình: Nhà Xưởng Kumho - Giai Đoạn 4
Project: Warehouse Kumho - Phase 4
Item: Factory 103-2C
STT Chi Tiết Công Việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Ghi chú
Vật liệu Nhân công Thành tiền Amount
No. Content of Work Units Quantity Price Unit Note

PHẦN KẾT CẤU THÉP


A
STEEL STRUCTURE
Gia công lắp dựng cột thép Steel plate Fy=345Mpa; Hot
1 Fabricate and install steel column
tấn 82.85 69,526 23,000 92,526 7,665,614
Rolled SS400
Gia công lắp dựng kèo thép
2 Fabricate and install steel rafter
tấn 101.68 67,850 8,050 75,900 7,717,792 //

Gia công lắp dựng giằng thép


3 Fabricate and install steel bracing
tấn 40.42 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? //

Gia công lắp dựng nóc gió thép


1,322,500 287,500 1,610,000 - //
Fabricate and install steel monitor roof
Gia công lắp dựng mái che thép
- - - - //
Fabricate and install steel canopy
Giằng cáp D12
4 Bracing cable D12
m 1,623.23 22,289 2,875 25,164 40,846,468

Sơn khung thép


5 Paingting
m2 4,948.90 146,009 37,950 183,959 910,393,401 Grade 6.6

Bu lông liên kết


6 Connection bolt
lot 1.00 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? Err:509

Bu lông neo
7 Anchor bolt
lot 1.00 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? Grade 5.6

BTCT bọc chân cột và sika grout


8 Concrete cover column and sika grout
m2 - - Không bao gồm

BAO CHE TÔN, XÀ GỒ Không bao gồm


B
ROOFING AND CLADDING, PURLIN Excluded
PHẦN VIỆC KHÁC
C
OTHER WORKS
9 Công tác gia công và lắp đặt lam gió m2 350.40 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? Err:509
Công tác gia công và lắp đặt trụ chống va bảo
10 vệ cột thép
bộ #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?

11 Trụ chống va cửa cuốn bộ #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?

Factory 103-2C Page 8 of 44


STT Chi Tiết Công Việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Ghi chú
Vật liệu Nhân công Thành tiền Amount
No. Content of Work Units Quantity Price Unit Note

12 Cung cấp lắp đặt cửa đi, cửa sổ, cửa kính m2 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?

TỔNG #NAME?

Factory 103-2C Page 9 of 44


BẢNG KHỐI LƯỢNG
Bill of quantity
Công trình: Nhà Xưởng Kumho - Giai Đoạn 4
Project: Warehouse Kumho - Phase 4
Item: Factory 103-3C
STT Chi Tiết Công Việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Vật liệu Nhân công
No. Content of Work Units Quantity Price Unit Amount Note

PHẦN KẾT CẤU THÉP


A
STEEL STRUCTURE
Gia công lắp dựng cột thép Steel plate Fy=345Mpa; Hot
1 Fabricate and install steel column
tấn 86.98 69,526 23,000 92,526 8,047,656
Rolled SS400
Gia công lắp dựng kèo thép
2 Fabricate and install steel rafter
tấn 101.52 67,850 8,050 75,900 7,705,638 //

Gia công lắp dựng giằng thép


3 Fabricate and install steel bracing
tấn 34.25 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? //

Gia công lắp dựng nóc gió thép


4 Fabricate and install steel monitor roof
tấn 37.73 1,322,500 287,500 1,610,000 60,746,910 //

Gia công lắp dựng mái che thép


- - - - //
Fabricate and install steel canopy
Giằng cáp D12
5 Bracing cable D12
m 1,504.69 22,289 2,875 25,164 37,863,565

Sơn khung thép


6 Paingting
m2 5,730.50 146,009 37,950 183,959 1,054,173,689 Grade 6.6

Bu lông liên kết


7 Connection bolt
lot 1.00 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? Err:509

Bu lông neo
8 Anchor bolt
lot 1.00 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? Grade 5.6

BTCT bọc chân cột và sika grout


9 Concrete cover column and sika grout
m2 - - Không bao gồm

BAO CHE TÔN, XÀ GỒ Không bao gồm


B
ROOFING AND CLADDING, PURLIN Excluded
PHẦN VIỆC KHÁC
C
OTHER WORKS
10 Công tác gia công và lắp đặt lam gió m2 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? Err:509
Công tác gia công và lắp đặt trụ chống va bảo
11 vệ cột thép
bộ #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?

12 Trụ chống va cửa cuốn bộ #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?

Factory 103-3C Page 10 of 44


STT Chi Tiết Công Việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Vật liệu Nhân công
No. Content of Work Units Quantity Price Unit Amount Note

13 Cung cấp lắp đặt cửa đi, cửa sổ, cửa kính m2 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
Lan can sàn walkway
10 Handrail walkway floor
m 243.00 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? Sơn hoàn thiện

Tôn gân sàn walkway Checker dày 4mm, sơn


11 Chekcer walkway
m2 508.80 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
hoàn thiện
Cầu thang Cầu thang sơn hoàn thiện,
12 Stair
bộ 2.00 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
bậc thang dày checker 4mm

TỔNG #NAME?

Factory 103-3C Page 11 of 44


BẢNG KHỐI LƯỢNG
Bill of quantity
Công trình: Nhà Xưởng Kumho - Giai Đoạn 4
Project: Warehouse Kumho - Phase 4
Item: Factory 103-4C
STT Chi Tiết Công Việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Vật liệu Nhân công
No. Content of Work Units Quantity Price Unit Amount Note

PHẦN KẾT CẤU THÉP


A
STEEL STRUCTURE
Gia công lắp dựng cột thép Steel plate Fy=345Mpa; Hot
1 Fabricate and install steel column
tấn 88.30 69,526 23,000 92,526 8,170,322
Rolled SS400
Gia công lắp dựng kèo thép
2 Fabricate and install steel rafter
tấn 210.44 67,850 8,050 75,900 15,972,720 //

Gia công lắp dựng giằng thép


3 Fabricate and install steel bracing
tấn 94.99 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? //

Gia công lắp dựng nóc gió thép


4 Fabricate and install steel monitor roof
tấn 28.46 1,322,500 287,500 1,610,000 45,822,691 //

Gia công lắp dựng mái che thép


- - - - //
Fabricate and install steel canopy
Giằng cáp D12
5 Bracing cable D12
m 581.52 22,289 2,875 25,164 14,633,231

Sơn khung thép


6 Paingting
m2 9,288.40 146,009 37,950 183,959 1,708,680,559 Grade 6.6

Bu lông liên kết


7 Connection bolt
lot 1.00 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? Err:509

Bu lông neo
8 Anchor bolt
lot 1.00 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? Grade 5.6

BTCT bọc chân cột và sika grout


9 Concrete cover column and sika grout
m2 - - Không bao gồm

BAO CHE TÔN, XÀ GỒ Không bao gồm


B
ROOFING AND CLADDING, PURLIN Excluded
PHẦN VIỆC KHÁC
C
OTHER WORKS
Lan can (sơn hoàn thiện)
10 Handrail Painting
m 80.00 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?

Tôn gân dày 4mm (sơn hoàn thiện)


11 Checker 4mm thk ( Painting)
m2 819.00 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?

Factory 103-4C Page 12 of 44


STT Chi Tiết Công Việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Vật liệu Nhân công
No. Content of Work Units Quantity Price Unit Amount Note
Cầu thang
12 Stair
bộ 2.00 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?

Cầu thang (+FL -3.300)


13 Stair (+FL -3.300)
bộ 2.00 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?

TỔNG #NAME?

Factory 103-4C Page 13 of 44


BILL OF QUANTITY
Item: Warehouse (W62.5*L75m)
Location: Ba Ria Vung Tau
Rates Amount
No Description Unit Q'ty Remarks
Material Labor Total (VND)
MAIN FRAME
A
KẾT CẤU CHÍNH
Supply and erection column Steel plate Fy=345Mpa; Hot
1 Cung cấp và lắp đặt cột thép
kg 141,431.4 20,212 10,695 30,907 4,371,276,852
Rolled SS400
Supply and erection raft
2 Cung cấp và lắp đặt kèo thép
kg 47,822.1 20,212 10,695 30,907 1,478,056,032 "

Crane runway
3 Dầm chạy cầu trục
kg 98,318.9 20,212 10,695 30,907 3,038,780,952 "

Wall and roof cable bracing


4 Giằng vách và mái
kg 50,914.4 20,212 10,695 30,907 1,573,632,963 "
Cable bracing D12
5 Giằng cáp D12
m 528.0 34,500 10,350 44,850 23,680,800
Painting main frame
6 Sơn khung thép
m2 10,831.6 69,526 23,000 92,526 1,002,207,628 Epoxy Benzo 120micron
Connection bolt
7 Bu lông liên kết
lot 1.0 206,696,962 24,523,368 231,220,330 231,220,330
Anchor bolt
8 Bu lông neo
kg 2,808.0 55,775 11,500 67,275 188,908,200

Sika grout
9 Sika chân cột
m2 10.8 1,322,500 287,500 1,610,000 17,388,000
ROOF, PURLIN
B
BAO CHE TOLE, XÀ GỒ
Purlin
10 Xà gồ
kg 72,146.0 22,289 2,875 25,164 1,815,460,567 Galvanized G450 Z275
Sag rod D12
11 Ti xà gồ D12
m 3,251.0 63,250 11,500 74,750 243,012,250
Roof metal sheet Kliplok metal sheet 0.45mm thk-
12 Tôn mái
m2 4,152.0 146,009 37,950 183,959 763,795,955
Đông Á
Ventilated roof
13 Tôn nóc gió
m2 594.0 129,088 37,950 167,038 99,220,275 Roof sheet 0.45mm thk - Dong A
Roof isulation 4mm thk Sunfoil SB250 -
14 Cách nhiệt mái
m2 4,332.0 40,164 13,800 53,964 233,770,965
Malaysia
Wall sheet Wall metal sheet 0.45mm thk -
15 Tôn vách
m2 6,516.5 129,088 40,250 169,338 1,103,487,819
Đông Á
Flashing Flashing metal sheet 0.45mm
16 Diềm
m 1,207.0 66,269 28,750 95,019 114,687,631
thk - Dong A
Roof translucent sheet Nam Viet translucent sheet
17 Tôn sáng mái
m2 641.0 259,900 37,950 297,850 190,921,850
1.5mm thk
Louver Flashing metal sheet 0.45mm
18 Lam gió
m2 156.0 786,514 230,000 1,016,514 158,576,145
thk - Dong A
Gutter
19 Máng xối nhà xưởng
m 225.0 986,321 109,250 1,095,571 246,503,363 Inox gutter 0.8 mm thk
Gutter
20 Máng xối nóc gió
m 120.0 192,715 63,250 255,965 30,715,781 Metal sheet 0.45mm
Downspout
21 Ống xối
m 610.0 285,660 51,750 337,410 205,820,100 PVC D168mmx4.3mm
Roof drain
22 Cầu chắn rác
bộ 33.0 322,000 51,750 373,750 12,333,750

Bird mesh
23 Lưới chắn chim nóc gió
m2 72.0 440,738 230,000 670,738 48,293,100

C CANOPY
Supply and erection steel structure Steel plate Fy=345Mpa; Hot
24 Cung cấp và lắp đặt kết cấu thép
kg 1,194.0 20,672 2,875 23,547 28,115,596
Rolled SS400
Painting main frame
25 Sơn khung thép
m2 38.2 69,526 23,000 92,526 3,535,251
Purlin
26 Xà gồ
kg 1,118.3 22,289 2,875 25,164 28,140,847
Sag rod D12
27 Ti xà gồ D12
m 39.0 63,250 11,500 74,750 2,915,250
Roof metal sheet Flashing metal sheet 0.45mm
28 Tôn mái
m2 199.0 129,088 37,950 167,038 33,240,463
thk - Dong A
Flashing
29 Diềm
m 151.0 69,000 28,750 97,750 14,760,250
OTHER WORK
D
PHẦN VIỆC KHÁC
Hot dipped galvanized cage ladder
30 Thang lồng mạ kẽm nhúng nóng
m 21.0 1,346,894 625,888 1,972,781 41,428,407
Sliding door (metal cover 0.5mm thk)
31 Cửa đẩy ốp tôn dày 0.5mm (KT 8x8m)
set 2.0 98,918,400 6,297,584 105,215,984 210,431,968
Sliding door (metal cover 0.5mm thk)
32 Cửa đẩy ốp tôn dày 0.5mm (KT 5x4m)
set 2.0 30,912,000 1,931,770 32,843,770 65,687,540
Exhaust Fan
33 Quạt hút khí (KT 1.1x1.1x0.4m)
set 20.0 4,508,000 1,380,000 5,888,000 117,760,000

TỔNG 17,737,766,880

Part 3.2 Bill of Quantity Page 14/ 44


AN TAM CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED
50/6 Nguyen Dinh Chieu Street, W.3, Phu Nhuan District, HCMC
ĐT: 84 8 3844 7647 Fax: 84 8 3845 9352
Email: info@antaco.com.vn Website: www.antaco.com.vn

LIST OF MATERIAL
PROJECT: WAREHOUSE ALPHA ECC

LOCATION: BA RIA VUNG TAU

Stt Description Specs Supply Origin Remarks

Kết cấu thép


1 Steel plate Fy=345Mpa; Hot Rolled SS400 SMC; QHPlus China
Steel structure
Bu long liên kết Cuong Thinh; Cong ty co
2 Grade 4.6; 8.8 China
Connection bolt phan bulong Viet Nam
Bu long neo
3 Grade 6.6 Antaco Việt Nam
Anchor bolt
Sơn kết cấu thép
4 Epoxy Benzo 120micron Benzo Việt Nam
Painting steel structure
Xà gồ
5 Galvanized G450 Z275 Nam Kim Việt Nam
Purlin
Tôn mái
6 Kliplok metal sheet 0.45mm thk- Đông Á Đông A Việt Nam
Roof metal sheet
Tôn vách
7 Wall metal sheet 0.45mm thk - Đông Á Đông A Việt Nam
Wall sheet
Cách nhiệt mái túi khí Air buble foil, two side aluminum 4mm thk - Sunfoil
8 Antaco Insulation Malaysia
Insulation SB250
Diềm tôn
9 Flashing metal sheet 0.45mm thk - Dong A Đông A Việt Nam
Flashing
Tôn sáng
10 Nam Viet translucent sheet 1.5mm thk Nam Việt Việt Nam
Translucent sheet
Máng xối
11 Inox gutter 0.8 mm thk Antaco Việt Nam
Gutter
Ống thoát nước
12 PVC D168mmx4.3mm Tiền Phong Plastic Việt Nam
Downspout

Part 4 List of Material Page 15/ 44


vận chuyển 600 đ/kg

TT Diễn giải/Thông số kỹ thuật/ xuất xứ Ma số


Đơn vị

MAIN FRAME
A
KẾT CẤU CHÍNH
Supply and erection column
1 Cung cấp và lắp đặt cột thép
TH1 kg
Supply and erection raft
2 Cung cấp và lắp đặt kèo thép
TH1 kg
Crane runway
3 Dầm chạy cầu trục
TH1 kg
Wall and roof cable bracing
4 Giằng vách và mái
TH1 kg
Cable bracing D12
5 Giằng cáp D12
GM1 m
Painting main frame
6 Sơn khung thép
S01 m2
Connection bolt
7 Bu lông liên kết
BL1 lot
Anchor bolt
8 Bu lông neo
AB1 kg
Sika grout
9 Sika chân cột
SK1 m2
ROOF, PURLIN
B -
BAO CHE TOLE, XÀ GỒ
Purlin
10 Xà gồ
XG1 kg
Sag rod D12
11 Ti xà gồ D12
TXG1 m
Roof metal sheet
12 Tôn mái
TM1 m2
Ventilated roof
13 Tôn nóc gió
TM2 m2
Roof isulation
14 Cách nhiệt mái
CN1 m2
Wall sheet
15 Tôn vách
TV1 m2
Flashing
16 Diềm
D01 m
Roof translucent sheet
17 Tôn sáng mái
TS1 m2
Louver
18 Lam gió
Louver m2
Gutter
19 Máng xối nhà xưởng
MX1 m
Gutter
20 Máng xối nóc gió
MX1 m
Downspout
21 Ống xối
OX1 m
Roof drain
22 Cầu chắn rác
CCR1 bộ
Bird mesh
23 Lưới chắn chim nóc gió
MESH m2
C CANOPY -
Supply and erection steel structure
24 Cung cấp và lắp đặt kết cấu thép
TH1 kg
Painting main frame
25 Sơn khung thép
S01 m2
Purlin
26 Xà gồ
XG1 kg
Sag rod D12
27 Ti xà gồ D12
TXG1 m
Roof metal sheet
28 Tôn mái
TM2 m2
Flashing
29 Diềm
D01 m
OTHER WORK
D -
PHẦN VIỆC KHÁC
Hot dipped galvanized cage ladder
30 Thang lồng mạ kẽm nhúng nóng
LADDER m
Sliding door (metal cover 0.5mm thk)
31 Cửa đẩy ốp tôn dày 0.5mm (KT 8x8m)
door 1 set
Sliding door (metal cover 0.5mm thk)
32 Cửa đẩy ốp tôn dày 0.5mm (KT 5x4m)
door 2 set
Exhaust Fan
33 Quạt hút khí (KT 1.1x1.1x0.4m)
set

tính nháp- NM gia công


0 Cửa đẩy 8x8m door 1 -
0 Cửa đẩy 4x5m (op ton) door 2 -
Fabrication
Tổng KL
Xưởng 2 Vật liệu Sơn MẠ KẼM phụ kiện Quản lí

1.15
- 1.15

- 1.15

141,431.4 141,431.4 17,576 1.15

47,822.1 47,822.1 17,576 1.15

98,318.9 98,318.9 17,576 1.15

50,914.4 50,914.4 17,576 1.15

528.0 528.0 24,000 6,000 1.15

10,831.6 10,831.6 60,458 1.15

1.0 1.0 59,000 1.15

2,808.0 2,808.0 38,000 10,500 1.15

10.8 10.8 1,150,000 1.15

- - 1.15

72,146.0 72,146.0 18,981 400 1.15

3,251.0 3,251.0 55,000 1.15

4,152.0 4,152.0 111,617 15,347 1.15

594.0 594.0 107,250 5,000 1.15

4,332.0 4,332.0 29,925 5,000 1.15

6,516.5 6,516.5 107,250 5,000 1.15

1,207.0 1,207.0 53,625 4,000 1.15

641.0 641.0 218,000 8,000 1.15

156.0 156.0 621,750 62,175.00 1.15

225.0 225.0 745,800 111,870 1.15

120.0 120.0 134,063 33,516 1.15

610.0 610.0 216,000 32,400 1.15


33.0 33.0 280,000 1.15

72.0 72.0 365,000 18,250 1.15


- - 1.15
1,194.0 1,194.0 17,576 400 1.15

38.2 38.2 60,458 1.15

1,118.3 1,118.3 18,981 400 1.15

39.0 39.0 55,000 1.15

199.0 199.0 107,250 5,000 1.15

151.0 151.0 55,000 5,000 1.15

- - 1.15

21.0 21.0 698,880 367,500 104,832 1.15

2.0 2.0 76,800,000 9,216,000 1.15

2.0 2.0 24,000,000 2,880,000 1.15

20.0 20.0 3,500,000 420,000 1.15


- 1.15
- 1.15

- - 12,644,403 1,657,920 19,292,160 5,039,172 1.15


- - 3,871,296 423,000 6,028,800 1,548,464 1.15

1,005
USD 1

Labour
Giá nộp
Giá nộp thầu Gia Công sơn Lắp đặt vc Quản lí
thầu
1.15
- 1.15 -

- 1.15 -

20,212 5,200 3,500 600 1.15 10,695

20,212 5,200 3,500 600 1.15 10,695

20,212 5,200 3,500 600 1.15 10,695

20,212 5,200 3,500 600 1.15 10,695

34,500 9,000 1.15 10,350

69,526 20,000 1.15 23,000

67,850 7,000 1.15 8,050

55,775 10,000 1.15 11,500

1,322,500 250,000 1.15 287,500

- 1.15 -

22,289 2,500 1.15 2,875

63,250 10,000 1.15 11,500

146,009 33,000 1.15 37,950

129,088 33,000 1.15 37,950

40,164 12,000 1.15 13,800

129,088 35,000 1.15 40,250

66,269 25,000 1.15 28,750

259,900 33,000 1.15 37,950

786,514 200,000 1.15 230,000

986,321 95,000 1.15 109,250

192,715 55,000 1.15 63,250

285,660 45,000 1.15 51,750


322,000 45,000 1.15 51,750

440,738 200,000 1.15 230,000


- 1.15 -
20,672 2,500 1.15 2,875

69,526 - 20,000 - - 1.15 23,000

22,289 2,500 1.15 2,875

63,250 10,000 1.15 11,500

129,088 33,000 1.15 37,950

69,000 25,000 1.15 28,750

- 1.15 -

1,346,894 297,500 210,000 36,750 1.15 625,888

98,918,400 4,421,120 1,055,040 1.15 6,297,584

30,912,000 1,353,600 326,200 1.15 1,931,770

4,508,000 1,200,000 1.15 1,380,000


- 1.15 -
- 1.15 -

44,428,704 6,908,000 3,315,840 1,557,440 1.15 13,548,472


13,652,294 2,115,000 1,015,200 483,200 1.15 4,155,410
Thep tam Xà gồ Ti Xà gồ SƠN KCT SƠN CC Bu lông lK

TH1 XG1 TXG1 S01 S02 BL1


kg ton ton M2 M2 KG
Giá Tổng
- - - - - -

339,681 73,264 3,290 10,870 - 1


- - - - - - -

- - - - - - -

30,907 141,431.4 - - - - -

30,907 47,822.1 - - - - -

30,907 98,318.9 - - - - -

30,907 50,914.4 - - - - -

44,850 - - - - - -

92,526 - - - 10,831.6 - -

75,900 - - - - - 1.0

67,275 - - - - - -

1,610,000 - - - - - -

- - - - - - -

25,164 - 72,146.0 - - - -

74,750 - - 3,251.0 - - -

183,959 - - - - - -

167,038 - - - - - -

53,964 - - - - - -

169,338 - - - - - -

95,019 - - - - - -

297,850 - - - - - -

1,016,514 - - - - - -

1,095,571 - - - - - -

255,965 - - - - - -

337,410 - - - - - -
373,750 - - - - - -

670,738 - - - - - -
- - - - - - -
23,547 1,194.0 - - - - -

92,526 - - - 38.2 - -

25,164 - 1,118.3 - - - -

74,750 - - 39.0 - - -

167,038 - - - - - -

97,750 - - - - - -

- - - - - - -

1,972,781 - - - - - -

105,215,984 - - - - - -

32,843,770 - - - - - -

5,888,000 - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

57,977,176 - - - - - -
17,807,704 - - - - - -

905,893.38 đ/m2
890,385.22 đ/m2
LẮP Tvach
BL neo SIKA V.chuyen T.Mái Klip T.Mái Klip Tvach Tsang A2 cat tuong
DỰNG xương

AB1 SK1 LD1 VC1 TM1 TM2 TV1 TV2 TS1 CN1
kg M2 kg kg M2 M2 M2 M2 m2 M2
- - - - - - - - - -

2,808 11 - - 4,152 793 6,517 - 641 4,332


- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

2,808.0 - - - - - - - - -

- 10.8 - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - 4,152.0 - - - - -

- - - - - 594.0 - - - -

- - - - - - - - - 4,332.0

- - - - - - 6,516.5 - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - 641.0 -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - 199.0 - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
ống xói lưới chắn lam gió có lưới đinh thang
Diềm Máng xói checker Tôn dek lancan
PVC chim côntrufng hàn lồng

D01 OX1 MX1 checker LCCC1 louver Deck Stud lancan ladder
m m m m2 cái cái M2 cai m cái
- - - - - - - - - -

1,358 610 345 - - 156 - - - 21


- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

1,207.0 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - 156.0 - - - -

- - 225.0 - - - - - - -

- - 120.0 - - - - - - -

- 610.0 - - - - - - - -
- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

151.0 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - 21.0

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -

- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
Cầu
thang

stair
ton 19,161,239,764

- - -
-

-
4,371,276,852
-
1,478,056,032
-
3,038,780,952
-
1,573,632,963
-
23,680,800
-
1,002,207,628
-
-
-
1,843,601,414
-
17,388,000
-
-
-
1,815,460,567
-
243,012,250
-
763,795,955
-
99,220,275
-
233,770,965
-
1,103,487,819
-
114,687,631
-
190,921,850
-
158,576,145
-
246,503,363
-
30,715,781
-
205,820,100
-
12,333,750
-
48,293,100
- -
-
28,115,596
-
3,535,251
-
28,140,847
-
2,915,250
-
33,240,463
-
14,760,250
-
-
-
41,428,407
-
210,431,968
-
65,687,540
-
117,760,000
- -
- -

- -
- -
339,680.80 ###

TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG


Vat lieu Don vi KL D gia Thanh tien

Thép kg 339,680.80 30,907 10,498,650,234


Sơn kết cấu thép m2 10,831.58 92,526 1,002,207,628 Grade 6.6 Antaco

Bulong liên kết lot 1.00 -


Bulong neo lot 1.00 -

xà gồ kg 73,264.31 25,164 1,843,601,414 Galvanized G450 Z275 Nam Kim


ti xa go m 3,290.00 74,750 245,927,500

tôn m2 4,152.00 183,959 763,795,955 Kliplok metal sheet 0.45mm thk- ĐônĐông A
diem md 1,358.00 95,019 129,035,463 Flashing metal sheet 0.45mm thk - D Đông A
mang xoi m 225.00 1,095,571 246,503,363 Inox gutter 0.8 mm thk Antaco

-
14,729,721,557
Vật tư khác: sika -
14,729,721,557
Công tác tạm
14,729,721,557
Tôn thường Đông Á
Sơn Epoxy benzo
Tôn sáng mai
có canopy cửa
cách nhiết mái
BẢNG KHỐI LƯỢNG
Bill of quantity
Công trình: Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam - Chi nhánh Bình Định
Project: Japfa Comfeed Việt Nam Feed Mill Factory - Binh Dinh Branch
Hạng mục: Khu nạp liệu
Items: Main Factory - Production warehouse
Khối
STT/ Khối lượng Đơn vị / Đơn giá / Price Đơn giá
Chi Tiết Công Việc/ Content of Work lượng /
No. ANTACO Units Unit ANTACO
Volumn
A PHẦN KẾT CẤU THÉP

Kết cấu thép nhà xưởng

1 Gia công lắp dựng khung thép 24.60 tấn 28,500,000

2 Sơn khung thép 639.60 m2 135,000

3 Gia công lắp dựng xà gồ mạ kẽm 4.38 tấn 29,500,000


4 Cung cấp, lắp dựng bu lông 24.60 tấn 235,000

5 Lợp mái bằng tôn, dày 0.48mm, có nẹp chống bão. 517.70 m2 342,000

6 Cách nhiệt mái: Air bubble aluminum Bọt khí 2 mặt nhôm 517.70 m2 65,000

7 Vách tôn mạ dày 0.45mm. 826.89 m2 290,000

8 Cáp giằng thép D12 0.00 md 128,000


9 Ty giằng thép D10 162.00 md 125,000

10 Diện tích tôn lấy sáng mái, Naaco – FRP caro 1,8kg/m2 dày 1.5mm 82.96 m2 210,000
Diện tích tôn lấy sáng vách, Naaco – FRP caro 1,8kg/m2 dày
11 1.5mm
19.60 m2 210,000
12 Diềm tôn lớn 117.65 md 342,000

13 Diềm tôn nhỏ 109.60 md 342,000

14 Máng xối inox xung quanh xưởng sản xuất, dày 1mm 32.80 m2 1,265,000
15 Công tác gia công và lắp đặt cửa 60.00 m2 2,450,000
C PHẦN VIỆC KHÁC
16 Quả cầu chặn rác 6.00 Cái 200,000
Ống PVC D168x4,3mm (bao gồm cả phần đấu nối vào hệ thống
17 thoát nước mưa) 69.00 m 195,000
TỔNG
Thành tiền / Thành tiền
Ghi chú/ Note
amount ANTACO

TÁCH RIÊNG THÀNH GÓI THẦU LẮP


DỰNG KÈO THÉP - SLIT TO STEEL
FRAME INSTALLATION PAKAGE

701,100,000
Tẩy gỉ sét đến độ sạch SA2.5, sơn
86,346,000 epoxy 1 lớp lót, 2 lớp màu, dày tổng
cộng 150 micron. Sơn epoxy loại Jotun
hoặc Iternational.
129,230,707
5,781,000

177,052,716 Blue scope-Clean Colourbond XRW


AZ150, dày 0.48mm APT, sóng Klip Lok
có nẹp chống bão. Màu theo CDT
Polyshield Select 40+
33,650,370

Blue scope-Clean Colourbond XRW


239,798,100 AZ150, dày 0.45mm APT, tôn sóng ,
màu theo phê duyệt của CĐT.
-
20,250,000
Naaco – FRP caro 1,8kg/m2 dày 1.5mm
17,420,676
Naaco – FRP caro 1,8kg/m2 dày 1.5mm
4,116,000
Blue scope-Clean Colourbond XRW
40,237,668 AZ150, dày 0.48mm APT. Màu theo
CDT
Blue scope-Clean Colourbond XRW
37,483,200 AZ150, dày 0.48mm APT. Màu theo
CDT
41,492,000 Inox gutter, 1mm thk
147,000,000

1,200,000
13,455,000 Nhựa Bình Minh hoặc tương đương
1,695,613,437
BẢNG KHỐI LƯỢNG
Bill of quantity
Công trình: Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam - Chi nhánh Bình Định
Project: Japfa Comfeed Việt Nam Feed Mill Factory - Binh Dinh Branch
Hạng mục: Khu khu xá
Items: Main Factory - Production warehouse

STT/ Khối lượng / Đơn vị / Đơn giá / Price Thành tiền /


Chi Tiết Công Việc/ Content of Work Ghi chú/ Note
No. Volumn Units Unit amount

A PHẦN KẾT CẤU THÉP


TÁCH RIÊNG THÀNH
GÓI THẦU LẮP
DỰNG KÈO THÉP -
Kết cấu thép nhà xưởng SLIT TO STEEL
FRAME
INSTALLATION
PAKAGE
1 Gia công lắp dựng khung thép 104.53 tấn 28,500,000 2,979,215,492

Tẩy gỉ sét đến độ


sạch SA2.5, sơn
2 Sơn khung thép 2,952.16 m2 135,000 398,541,157 epoxy 1 lớp lót, 2 lớp
màu, dày tổng cộng
150 micron. Sơn
epoxy loại Jotun hoặc
Iternational.
3 Gia công lắp dựng xà gồ mạ kẽm 14.03 tấn 29,500,000 413,774,505
4 Cung cấp, lắp dựng bu lông 104.53 tấn 235,000 24,565,461

Blue scope-Clean
Colourbond XRW
5 Lợp mái bằng tôn, dày 0.48mm, có nẹp chống bão. 2670.37 m2 342,000 913,266,130 AZ150, dày 0.48mm
APT, sóng Klip Lok
có nẹp chống bão.
Màu theo CDT
Polyshield Select 40+
6 Cách nhiệt mái: Air bubble aluminum Bọt khí 2 mặt nhôm 0.00 m2 65,000 -

Blue scope-Clean
Colourbond XRW
7 Vách tôn mạ dày 0.45mm. 1798.00 m2 290,000 521,420,000 AZ150, dày 0.45mm
APT, tôn sóng , màu
theo phê duyệt của
CĐT.
8 Cáp giằng thép D12 256.00 md 128,000 32,768,000
9 Ty giằng thép D10 669.00 md 125,000 83,625,000
Naaco – FRP caro
10 Diện tích tôn lấy sáng mái, Naaco – FRP caro 1,8kg/m2 dày 1.5mm 95.09 m2 210,000 19,968,480 1,8kg/m2 dày 1.5mm

Blue scope-Clean
11 Diềm tôn lớn 175.96 md 342,000 60,178,320 Colourbond XRW
AZ150, dày 0.48mm
APT. Màu theo CDT
Blue scope-Clean
12 Diềm tôn nhỏ 364.40 md 342,000 124,624,800 Colourbond XRW
AZ150, dày 0.48mm
APT. Màu theo CDT
13 Máng xối inox xung quanh xưởng sản xuất, dày 1mm 140.80 m2 1,265,000 178,112,000
Inox gutter, 1mm thk
14 Công tác gia công và lắp đặt cửa 98.64 m2 2,450,000 241,668,000
C PHẦN VIỆC KHÁC
15 Quả cầu chặn rác 22.00 Cái 200,000 4,400,000
Ống PVC D168x4,3mm (bao gồm cả phần đấu nối vào hệ thống Nhựa Bình Minh hoặc
16 thoát nước mưa) 385.00 m 195,000 75,075,000
tương đương
TỔNG 6,071,202,345

You might also like