Professional Documents
Culture Documents
TRẦN TIẾN ANH
TRẦN TIẾN ANH
Mã hàng Ngày NK Tên hàng Số lượng Loại Trị giá Thuế GTGT
BK-9 8/9/2001 Bánh 9 Hộp 225000 22500
KC-100 8/10/2001 Kẹo 100 Hộp 2400000 240000
MC-65 8/13/2001 Mứt 65 Hộp 2275000 227500
MK-50 8/8/2001 Mứt 50 Hộp 1750000 175000
NC-95 8/11/2001 Nho 95 Hộp 2280000 228000
RC-10 8/13/2001 Rượu 10 Chai 600000 60000
RK-80 8/12/2001 Rượu 80 Chai 3840000 384000
TK-105 8/12/2001 Trà 105 Hộp #N/A #N/A
BẢNG 1
STT Mã Tên hàng Đơn giá Tổng SL
1B Bánh 25000 9
2K Kẹo 30000 100
3M Mứt 35000 115
4N Nho 30000 95
5R Rượu 60000 90
6T Trà 12000 105
Mã hàng
?K*
Trị giá Thuế GTGT Tiền trả
225000 22500 236250
1750000 175000 1837500
3840000 384000 4032000
#N/A #N/A #N/A