Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI

ĐƠN VỊ

PHIẾU KIỂM KÊ TÀI SẢN

Thời điểm kiểm kê giờ ngày tháng năm


Thành phần tham gia Ban kiểm kê gồm:
1. Ông /Bà: ……………... Chức vụ:………………. Đại diện:…………………... Trưởng ban
2. Ông /Bà: ……………... Chức vụ:………………. Đại diện:…………………... Ủy viên
3. Ông /Bà: ……………... Chức vụ:………………. Đại diện:…………………... Ủy viên

Đã kiểm kê tài sản tại , kết quả như sau:


Chênh lệch Phần mềm - Thực tế
Số liệu quản lý trên PM QLTS Số liệu kiểm kê Hiện trạng chất lượng Tên quy trình
Mã Đơn Thừa Thiếu đang tham gia
Số TT Tên danh mục VTTB danh vị Ghi chú
(tài sản tồn
mục tính số lượng Số Serial Số lượng Đơn giá Thành tiền Số Serial Số lượng Thành tiền Tốt Hỏng Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền nghiệp vụ)
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Cộng 31 347,240,024.00 31 347,240,024.00 31 0

Rectifier Flatpack2 01055 14377107 14377107


1 cái 1 ### 5,237,072.00 1 5,237,072.00 1 0
HE 3000 1 0352 0352

Rectifier Flatpack2 01055 15207105 15207105


2 cái 1 ### 4,132,661.00 1 4,132,661.00 1 0
HE 3000 1 1136 1136

DCDU/ Bộ phân
06046 16121210 16121210
3 phối nguồn 1U, cái 1 ### 2,731,605.00 1 2,731,605.00 1 0
3 7011423 7011423
2x15A + 6x30A

Rectifier Flatpack2 01055 16157105 16157105


4 cái 1 ### 4,267,702.00 1 4,267,702.00 1 0
HE 3000 1 3435 3435

Rectifier Flatpack2 01055 16157105 16157105


5 cái 1 ### 4,267,702.00 1 4,267,702.00 1 0
HE 3000 1 4278 4278

00354 16187103 16187103


6 MCU smartpack cái 1 ### 5,557,938.00 1 5,557,938.00 1 0
3 9095 9095

Vỏ tủ nguồn Eltek 2 01384 16282400 16282400


7 bộ 1 ### 9,329,396.00 1 9,329,396.00 1 0
HE PRSB3000 3 0654 0654

20110155 20110155
Acquy Narada 03710 00160421 00160421
8 bình 1 ### 4,520,618.00 1 4,520,618.00 1 0
AG12V-155Ah 4 02206154 02206154
9 9
20110155 20110155
Acquy Narada 03710 00160421 00160421
9 bình 1 ### 4,520,618.00 1 4,520,618.00 1 0
AG12V-155Ah 4 02206155 02206155
2 2
20110155 20110155
Acquy Narada 03710 00160421 00160421
10 bình 1 ### 4,520,618.00 1 4,520,618.00 1 0
AG12V-155Ah 4 02206156 02206156
1 1
20110155 20110155
Acquy Narada 03710 00160421 00160421
11 bình 1 ### 4,520,618.00 1 4,520,618.00 1 0
AG12V-155Ah 4 02206157 02206157
5 5
20110155 20110155
Acquy Narada 03710 00160616 00160616
12 bình 1 ### 4,521,385.00 1 4,521,385.00 1 0
AG12V-155Ah 4 02304025 02304025
3 3
CSU501B/ Module
điều khiển tủ nguồn 06221 21007993 21007993
13 cái 1 ### 1,529,009.00 1 1,529,009.00 1 0
ZXDU68 T601, 3 2390 2390
CSU501B01
SIU/ Module giao
tiếp tín hiệu tủ 06221 21008143 21008143
14 cái 1 ### 206,137.00 1 206,137.00 1 0
nguồn ZXDU68 5 7655 7655
S301

Rectifier ZXD3000 06221 21008145 21008145


15 cái 1 ### 5,265,369.00 1 5,265,369.00 1 0
(V5.5) 7 8893 8893

Rectifier ZXD3000 06221 21008237 21008237


16 cái 1 ### 5,084,459.00 1 5,084,459.00 1 0
(V5.5) 7 0974 0974

Vỏ tủ nguồn ZTE
06221 21008297 21008297
17 DC ZXDU68 B301 bộ 1 ### 4,189,210.00 1 4,189,210.00 1 0
6 1894 1894
(V5.0R06M01)

SUP 6601/Khối
01878 BR844808 BR84480
18 phân phối nguồn và cái 1 ### 18,832,639.00 1 18,832,639.00 1 0
9 14 814
cảnh báo RBS6601

SUP 6601/Khối
01878 BW98307 BW98307
19 phân phối nguồn và cái 1 ### 31,215,930.00 1 31,215,930.00 1 0
9 064 064
cảnh báo RBS6601

SUP 6601/Khối
01878 BW98936 BW98936
20 phân phối nguồn và cái 1 ### 31,906,602.00 1 31,906,602.00 1 0
9 530 530
cảnh báo RBS6601

Thiết bị Router
04158 CAT1820 CAT1820
21 Cisco ASR 901 10G, bộ 1 ### 35,008,256.00 1 35,008,256.00 1 0
7 U2VM U2VM
DC Power

DUW 41 01/Khối xử
04531 CD3H085 CD3H085
22 lý trung tâm của tủ cái 1 ### 22,111,974.00 1 22,111,974.00 1 0
2 046 046
RBS6601

Thiết bị giám sát tập DAQV21 DAQV21


26388
23 trung nguồn DC bộ 91100362 1 ### 1,470,000.00 91100362 1 1,470,000.00 1 0
5
DAQ-V2 M1 6 6

Acquy_EVE_EVE4
27095 S0100T2J S0100T2J
24 8100A_48V_100Ah bình 1 ### 25,610,870.00 1 25,610,870.00 1 0
2 31401503 31401503
_Lithium

Acquy_EVE_EVE4
27095 S0100T2J S0100T2J
25 8100A_48V_100Ah bình 1 ### 25,610,870.00 1 25,610,870.00 1 0
2 32102462 32102462
_Lithium

Acquy_EVE_EVE4
27095 S0100T2J S0100T2J
26 8100A_48V_100Ah bình 1 ### 25,610,870.00 1 25,610,870.00 1 0
2 32102464 32102464
_Lithium

DCDU/ Khối phân


VVDCD
phối nguồn, loại 06046 VVDCDU
27 bộ 1 ### 1,353,000.00 U201616 1 1,353,000.00 1 0
12CB 8 20161649
49
(10/16/20/32/63A)
ZTTFC04
Acquy Lithium-ion ZTTFC04
06029 8050ASX
28 ZTT-4850 48V- bình 8050ASX 1 ### 13,526,724.00 1 13,526,724.00 1 0
7 17I01340
50Ah 17I013407
7
ZTTFC04
Acquy Lithium-ion ZTTFC04
06029 8050ASX
29 ZTT-4850 48V- bình 8050ASX 1 ### 13,526,724.00 1 13,526,724.00 1 0
7 17I01354
50Ah 17I013543
3
ZTTFC04
Acquy Lithium-ion ZTTFC04
06029 8050ASX
30 ZTT-4850 48V- bình 8050ASX 1 ### 13,526,724.00 1 13,526,724.00 1 0
7 17I01355
50Ah 17I013552
2
ZTTFC04
Acquy Lithium-ion ZTTFC04
06029 8050ASX
31 ZTT-4850 48V- bình 8050ASX 1 ### 13,526,724.00 1 13,526,724.00 1 0
7 17I01375
50Ah 17I013751
1

You might also like