Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 7

TS PhanTấnTùngThiếtkếđairăng

Bài tập thiết kế bộ truyền đai răng

(Chọn bánh đai răng và dây đai răng của Misumi –Japan)

Thiết kế bộ truyền đai răng dung trong máy in, biết:

 Tỉ số truyền u=2
 Công suất truyền P1= 0.5kW
 Số vòng quay trục dẫn n1=1500v/ph
 Thời gian làm việc ở chế độ bình thường 8 giờ/ngày
 Khoảng cáchtrục sơ bộ asb=300mm

Giải:

1. Công suất tính toán Pd

Pt: côngsuấttruyềnPt=0.5kW

Ks: hệ số tải trọng tính

K0: Hệ số tải trọng (bảng 1)

Kr:hệ số hiệu chỉnh tỉ số truyền (bảng 2)

1
TS PhanTấnTùngThiếtkếđairăng

Ki: hệ số hiệu chỉnh bánh căng đai (bảng 3)

2. Chọn loại dây đai răng (bảng 8): loại T10

3. Tính các thông số bộ truyền đai răng

Số răng bánh dẫn (bảng 12) Z1=18 răng

Số răng bánh bị dẫn Z2=uZ1=218=36 răng

2
TS PhanTấnTùngThiếtkếđairăng

Bước răng của đai răng T10 là p=10mm

Bước đai răng ứng với các ký hiệu dây đai răng

Kýhiệu MXL XL L H T5 T10


p(mm) 2.032 5.08 9.525 12.7 5 10

Đường kính vòng chia bánh dẫn

Đường kính vòng chia bánh bị dẫn

Chiều dài dây đai

mm

Chọn chiều dài dây đai tiêu chuẩn (trang 22 file Thietkedairang.pdf) Lp=900mm
xembảngphíadưới

( Hoặc tính số răng trên dây đai

ZL= răng

Chọn số răng dây đai tiêu chuẩn (trang 22 file Thietkedairang.pdf) Z L=90răng xem bảng phía
dưới)

Tính chính xác khoảng cách trục C theo Lp tiêu chuẩn

3
TS PhanTấnTùngThiếtkếđairăng

4. Xác định bề rộng đai

mm

Với Ps: công suất bộ truyền thí nghiệm (bảng 33)

Xác định bề rộng đai

mm

Km: hệ số hiệu chỉnh ăn khớp (bảng 13)

Wp: bề rộng đai của bộ truyền thí nghiệm (bảng 14)

Góc ôm

Số răng ăn khớp

4
TS PhanTấnTùngThiếtkếđairăng

răng

Chọn bề rộng dây đai tiêu chuẩn B=15mm (bảng 15)

5. Kiểm tra

thỏa

5
TS PhanTấnTùngThiếtkếđairăng

6. Tính Cmax và Cmin tối thiểu

Cs= 15 mm vậy Cmax tối thiểu là 329mm

Ci = 10mm vậy Cmin tối đa là 304mm

7. Tính lực tác dụng lên trục

Lực vòng =111.11N

Lực căng ban đầu (bảng 17 - F0 trong bảng là Ti) F0=108N

Lực trên nhánh căng F1=F0+Ft=219.11N

6
TS PhanTấnTùngThiếtkếđairăng

Lực trên nhánh chùng F2=F0=108N

Lực tác dụng lên trục =328.89N

8. Kết quả tính toán

Thông số Ký hiệu Gía trị Ký hiệu đặt hàng Ghi chú


(Misumi)
Số răng bánh nhỏ Z1p 18 TTPA18T10150-B- Lỗ d=12mm Then bằng
C12
Số răng bánh lớn Z2p 36 TTPA36T10150-B- Lỗ d=20mm Then bằng
C20
Số răng dây đai ZL 90 TTBU-900-T10-150 Bềrộng B=15mm
Khoảng cách truc (mm) C 313.68 Cmax=329 Cmin=304
Lực căng ban đầu (N) F0 108
Lực tác động lên trục Fr 328.89
(N)

You might also like