Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

Page |1

PHỤ LỤC TOÁN


I. Bảng các đạo hàm
dy
1. y = c =0
dx

dy
2. y = x =1
dx

dy y
3. y = xa = ax a −1 = a
dx x

dy x
4. y = ex =e
dx

= 2,3 log a.a x → ( a x ) ' = a x ln a


dy
5. y = ax
dx

dy 1
6. y = lnx =
dx x

dy 0,434 1
7. y = logax = .
dx log a x

dy
8. y = sinx = cos x
dx

dy
9. y = cosx = − sin x
dx

dy 1
10. y = tgx =
dx cos 2 x

dy 1
11. y = cotgx =−
dx sin 2 x

dy 1
12. y = arc sinx =
dx 1− x 2

dy 1
13. y = arc cosx =−
dx 1− x 2

PHỤC LỤC TOÁN GV. PHẠM VŨ KIM HOÀNG


Page |2
dy 1
14. y = arc tgx =
dx 1 + x 2

dy 1
15. y = arc cotgx =−
dx 1+ x 2

II. Bảng nguyên hàm.


1.  dx = x + C

x a +1
2.  x a dx = + C (a  −1)
a +1

dx
3.  x
= ln x + C

dx 1
4.  ax + b = a ln(ax + b) + C

ax
5.  a x dx = +C
ln a

1
6.  e kxdx = e kx + C
k

1 n kx n
x e kx dx = x e −  x n −1e kx dx
n
7.
k k

dx 1 e kx
 1+ e kx = k ln 1+ e kx + C
8.
e kx
Ta nên đăt u =
1 + e kx

e kx
9.  e kx sin ax dx = (k sin ax − a cos ax) + C
k 2 + a2

e kx
10.  e kx cos ax dx = (k cos ax + a sin ax) + C
k 2 + a2

1
11.  sin kxdx = − cos kx + C
k

PHỤC LỤC TOÁN GV. PHẠM VŨ KIM HOÀNG


Page |3
1
12.  cos kxdx = sin kx + C
k

dx 1
13.  cos 2
= tgkx + C
kx k

dx 1
14.  sin 2
kx
= − cot gkx + C
k

1 1
15.  sin 2 kx dx = x − sin 2kx + C
2 4k

1 1
16.  cos 2 kx dx = x + sin 2kx + C
2 4k

xn n
17.  x n sin kx dx = − cos kx +  x n −1 cos kx dx
k k

xn n
18.  x cos kx dx = sin kx −  x n−1 sin kx dx
n

k k

sin(k − l ) x sin(k + l ) x
19.  sin kx sin lx dx = − + C , nếu k  l (nếu k = l , xem số 15)
2(k − 1) 2(k + l )

sin(k − l ) x sin(k + l ) x
20.  cos kx cos lxdx = + + C , nếu k  l (nếu k = l , xem số 15)
2(k − 1) 2(k + l )

cos(k + l ) x cos(k − l ) x
21.  sin kx cos lx = − − + C , nếu k  l
2(k + 1) 2(k − l )

1
22.  tgkxdx = − ln cos kx + C
k

1
23.  cot gkxdx = ln sin kx + C
k

2
24.  ax + b dx =
3a
(ax + b) 3 + C (ta nên đăt u = ax + b )

dx 2 ax + b
25.  ax + b
=
a
+C (ta nên đăt u = ax + b )

dx x
26.  a2 − x2
= arc sin + C
a

PHỤC LỤC TOÁN GV. PHẠM VŨ KIM HOÀNG


Page |4
2(3ax − 2b) (ax + b) 3
27.  x ax + b dx = +C
15a 2

1 x
28.  a 2 − x 2 dx = ( x a 2 − x 2 + a 2 arcsin ) + C
2 a

a2 − x2 a + a2 − x2
 dx = a − x − a ln +C
2 2
29.
x x

1
30.  x x 2 + m dx = ( x 2 + m) 3 + C
3

dx
31.  x +m2
= ln( x + x 2 + m ) + C

a2 + x2 a + a2 + x2
32.  x
dx = a 2 + x 2 − a ln
x
+C

33.  x 2 + m dx =
1
2
 
x x 2 + m + m ln( x + x 2 + m + C

x2 − a2 a
34.  x
dx = x 2 − a 2 − a arccos + C
x

dx 1 x−a 1 1 1
35. x 2
−a 2
= ln
2a x + a
+ C (ta nên đăt 2
x −a 2
= −
x−a x+a
)

dx 1 x
36. x 2
+a 2
= arctg + C
a a ( rút a ra ngoài và sau đó đặt tant= x/a)
dx 2 2ax + b
37.  ax 2
+ bx + c
=
4ac − b 2
arctg
4ac − b 2
+ C , nếu 4ac-b2>0

dx 1 2ax + b − b 2 − 4ac
 ax 2 + bx + c b 2 − 4ac 2ax + b + b 2 − 4ac + C , nếu 4ac-b <0
= 2
ln

dx 2ax + b (2n − 3)2a dx


38.  (ax 2
=
+ bx + c) (n − 1)(4ac − b )(ax + bx + c)
n 2 2 n −1
+ 2 
(n − 1)(4ac − b ) (ax + bx + c) n −1
2

xdx 1 b dx
39.  ax 2
= ln(ax 2 + bx + c) −
+ bx + c 2a 
2a ax + bx + c
2
, xem số 37

dx 1 x2 b dx
40.  x(ax 2 + bx + c) 2c (ax 2 + bx + c) − 2c  ax 2 + bx + c , xem số 37
= ln

PHỤC LỤC TOÁN GV. PHẠM VŨ KIM HOÀNG


Page |5
dx 1 (2n + m − 3)a dx
41. x m
(ax + bx + c)
2 n
=− m −1
(m − 1)cx (ax + bx + c)
2 n −1

(m − 1)c  m−2
x (ax + bx + c) n
2

(n + m − 2) dx

(m − 1)c  m−2
x (ax + bx + c) n
2
(m>1)

n(ax + b) n
42.  ax + b dx = . ax + b + C
n

(n + 1)a

n(ax + b) 1
43.  ax + b dx = +C
n
.n
(n − 1)a ax + b

44.  ln xdx = x ln x − x + C

45.  (ln x) n dx = x(ln x) n − n  (ln x) n−1 dx

x x
46.  arcsin dx = x arcsin + a 2 − x 2 + C
a a

x x
47.  arccos dx = x arccos − a 2 − x 2 + C
a a

x x a
48.  arctg dx = xarctg − ln(a 2 + x 2 ) + C
a a 2

x x a
49.  arc cot g dx = xarc cot g + ln(a 2 + x 2 ) + C
a a 2

dx x

50. s inx
= ln tan( )
2

dx 1 bx
51.  = Arc sin
a −b x
2 2 2 b a

bx
a 2 Arc sin
2
x dx x a −b x
2 2 2
52.  =− + a
a −b x
2 2 2 2b 2 2b 3

1
53.  sec xdx = ln(sec x + tanx) + C; sec x =
cosx

x 1
54.  xeax dx = ( − 2 )eax + cons tan t
a a

PHỤC LỤC TOÁN GV. PHẠM VŨ KIM HOÀNG


Page |6
2
x 2 x 2 ax
55.  x 2eax dx = ( − + )e + cons tan t
a a2 a2

x3 3x 2 6 x 6 ax
56.  x e dx = ( − 2 + 3 − 4 )e + cons tan t
3 ax

a a a a

III. Các tích phân định hạn


Tích phân xác suất của Gauss và các tích phân xác định khác

Với a>0

1
1.  e-ax dx =
0
a


1
2.  x3e-ax dx =
2

0
2a 2


n!
3.  x n e-ax dx =
0
a n +1


3 
4.  x 4e-ax dx =
2

0
8 a5


1 ln 2
5.  1+ e
0
ax
dx =
a


sin(ax) 
6. 
0
x
dx =
2



7.  e-a x dx =
2 2

0
2a


1
8.  xe-ax dx =
2

0
2a


1 
9.  x 2e-ax dx =
2

0
4 a3

PHỤC LỤC TOÁN GV. PHẠM VŨ KIM HOÀNG


Page |7

IV. Khai triển ra chuỗi

TỪ ĐÓ SUY RA CÁC CÔNG THỨC SAU


m(m − 1) 2 m(m − 1)(m − 2) 3
1. (1+x)m = 1 + mx+ x + x + ... (-1<x<1)
2! 3!

x3 x5 x7
2. sin x = x - + − + ... (x bất kì)
3! 5! 7 !

x2 x4 x6
3. cosx = 1 - + − + ... (x bất kì)
2! 4! 6!

1 3 2 5 17 7 62 9  
4. tgx = x + x + x + x + x + ... (−  x )
3 15 315 2835 2 2

x x2 x3 x4
5. e = 1 + + + + + ...
x
(x bất kì)
1! 2! 3! 4!

x2 x3 x4
6. ln(1+x) = x - + − + ... (-1<x  1)
2 3 4

x2 x3 x4
7. ln(1-x) = - x - − − − ... (-1  x<1)
2 3 4

PHỤC LỤC TOÁN GV. PHẠM VŨ KIM HOÀNG


Page |8
3 5 7
x 1.3.x 1.3.5.x
8. arcsinx = x + + + + ... (-1<x<1)
2.3 2.4.5 2.4.6.7

x3 x5 x7
9. arctgx = x - + − + ... (-1<x<1)
3 5 7

V. Hàm hyperbolic
Định nghĩa
e x − e− x e x + e− x shx
shx = ; chx = ; tanh x =
2 2 chx

PHỤC LỤC TOÁN GV. PHẠM VŨ KIM HOÀNG


Page |9
Đạo hàm
d ch 2 x − sh 2 x d d
tanh x = 2
; shx = chx; chx = shx;
dx ch x dx dx

PHỤC LỤC TOÁN GV. PHẠM VŨ KIM HOÀNG


P a g e | 10

PHỤC LỤC TOÁN GV. PHẠM VŨ KIM HOÀNG

You might also like