Professional Documents
Culture Documents
QTCCU
QTCCU
Objective Function
Cost= 23,751
ông suất và Cầu)
Ki -Low High
fi - Fixed Fixed Cost
Capacity Capacity
Cost ($) - ($) - CP cố
(Công suất (Công suất
CP cố định định
thấp) cao)
6,000 10 9,000 20
4,500 10 6,750 20
6,500 10 9,750 20
4,100 10 6,150 20
4,000 10 6,000 20
fi Ki
yi - Plants Plants
(1=open) (1=open)
0 0
0 1
0 0
0 1
0 1
yi
Sources $/Ton Mile Tons Coordinates
/Markets (Fn) (Dn) xn
Buffalo 0.90 500 700
Sources Memphis 0.95 300 250
St. Louis 0.85 700 225
Atlanta 1.50 225 600
Boston 1.50 150 1,050
Markets Jacksonville 1.50 250 800
Philadelphia 1.50 175 925
New York 1.50 300 1,000
Facility Location
x= 681
y= 882
Cost = 1,265,235
Coordinates
dn
yn
1,200 319
600 515
825 460
500 391
1,200 487
300 594
975 261
1,080 375
Inputs - Costs, Capacities, Demands (Dữ liệu đầu vào - Chi phí, Công suất và Cầu)
Objective Function
Cost (Telecomone) = 14,886
Cost (HighOptic) = 12,865
Total Cost (Telecomone) 28,836
Total Cost (Optic) 21,365
Total Cost 50,201
ng suất và Cầu)
7 0
0 11
yi
Omaha Portland
Baltimore 0 8 2 0 0
Memphis 10 0 12 0 0
Wichita 0 0 0 0 0
Cheyenne 0 0 0 6 7
Salt Lake City 0 0 0 0 0
Constraints
Excess
Supply Region
Capacity
Baltimore 8
Memphis -
Wichita -
Cheyenne -
Salt Lake City -
Atlanta Boston Chicago Denver Omaha
Unmet Demand - - - - -
Objective Function
Cost= 47,401
suất và Cầu)
Monthly Monthly
usand Units - cij Fixed Cost - Capacity -
ản phẩm) fi (1000$) - Ki (1000
CPCĐ cái)- Công
Portland /tháng suất/tháng
2800 7,650 18
2321 4,100 22
1797 2,200 31
1200 3,500 24
800 5,000 27
11
0
0
0
0
11
Portland
-
Inputs - Costs, Capacities, Demands (Dữ liệu đầu vào - Chi phí, Công suất và Cầu)
10 8 14 6 7
10 8 14 6 7
10 8 14 6 7
10 8 14 6 7
11
11
11
11
11
Portland
1
nd City- Production Allocation (thounsand Units) Plants
Chicago Denver Omaha Portland (1=open)
- - - - 0
- - - - 1
14 - 7 - 1
- - - - 0
- 6 - 11 1
Chi phí, doanh thu và thời gian sản xuất
A 15 54 8 50 5.60
B 7 30 6 150 3.00
C 9 39 8 100 3.80
D 12 49 10 50 4.80
E 9 36 6 100 3.60
F 13 48 5 75 4.30
Chi phí (CP thuê thêm/cắt giảm lao động +CP lao động trong giờ + CP lao động ngoài giờ
trữ/thiếu hàng + CP thuê ngoài/vật tư)
CP lao CP
CP thuê CP cắt CP lao động CP dự
Tháng động ngoài thiếu
thêm LĐ giảm LĐ trong giờ trữ
giờ hàng
1 - - 42,345 - 4,121 -
2 - - 42,345 - 3,414 -
3 - - 42,345 - 2,307 -
4 - - 42,345 - - -
5 - - 39,160 - 505 -
6 - - 39,160 - 1,000 -
Tổng Lợi
414,422 $ DT $
CP nhuận
Dự trữ bình quân sp 83
Thời gian SX và dự trữ TB tháng 0.03
CP thuê
CP vật tư
ngoài
415 26,465 -
- 26,465
- 26,465
- 26,465
149 24,475
- 24,475
(414,422) $
4,121 - 415 26,465