Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập Cá nhânTKKD
Bài Tập Cá nhânTKKD
Bài Tập Cá nhânTKKD
MSSV: 2173401150910
Lớp: 221_71MATE20133_17
Khoa: Thương mại
a)
Trung bình mẫu:
4,25.9+4,75.16+ 5,25.25+ 5,75.38+6,25.20+6,75.12
X= =5,5833
120
Tổ 3 là tổ chứa trung vị. Ta có trung vị của dữ liệu là:
( ) ( )
h Me S 0,5 120
Me¿ X Me(Min) + . −S Me−1 =5,0+ . −25 =5 ,7
n Me 2 25 2
b) Ta có: X =5,5833
Khoảng biến thiên: R=X Max− X Min =7−4=3
Độ lệch tuyệt đối bình quân:
n
∑|x i− X| |4,25−5,5833|.9+|4,75−5,5833|.16+|5,25−5,5833|.25+|5,75−5,5833|.38+|6,25−5,583
i=1
d= =
n 120
67,334
= =0,5611
120
√
n
1
Độ lệch chuẩn mẫu: S= √ s2 =
n−1 ∑
. ( x i− X)2
i=1
( 4,25−5,5833 )2 .9+ ( 4,75−5,5833 )2 . 16+ ( 5,25−5,5833 )2 .25+ ( 5,75−5,5833 )2 .3 8+ ( 6,25−5,5833 )2 .20+ ( 6,
2
S=
120−1
56,16 6 4
= =0,4719
1 19
=> S =√ s 2= √ 0,4 719 =0,687
S 0,68 7
Hệ số biến thiên: V = X = 5,5833 =0,123
c) Ước lượng khoảng cho thời gian sử dụng Internet trong ngày của một người Việt Nam
(không phân biệt giới tính) với độ tin cậy 95%.
T n−1
α =1,9799
2
ε =T n−1 S 0,684
α . =1,9799. =0,1236
2 √n √ 120
KUL: (5,4594;5,7066)
d) Ước lượng khoảng cho tỉ lệ số người nữ sử dụng Internet trong ngày của một người
Việt Nam với độ tin cậy 98%.
1−α
=49 % =0,49 => Z α =¿2,33 bảng (Laplace)
2 2
S 0 , 4 064
ε =Z α . =2,33 . =0 ,1174
2 √n √ 65
KUL: (5,4095:5,6443)