Professional Documents
Culture Documents
Database Copy 3 2
Database Copy 3 2
Nguyễn Văn
Nguyễn Thị Quỳnh
Nguyễn Thị
Lê Xuân
Hoàng Văn
Lê Đức
Nguyễn Xuân
Hoàng Thị Thanh
Trần Thị
Vũ Quang
Nguyễn Đức
Lê Thục
Trần Thị
Phạm Thị Kim
Đỗ Văn
Bệnh Mã bệnh
SA152
DC654
DF789
CA553
DN355
Hồ sơ khám
Loại xét nghiệm
Tòa
Hồ sơ nhập viên
Trực
Tên Giới tính Mã bác sĩ
Đức M 123456789
Anh F 321654987
Dung F 147258369
Long M 888777999
Nghĩa M 369258147
Phúc M 987654321
Thành M 789456123
Nhàn F 654321987
Phương F 111222333
Tú M 444555666
Vinh M 999888777
Lan F 898989898
Thu F 787878787
Thanh F 159753321
Đông M 222333555
Bác sĩ:
Mã bác sĩ (khóa ngoại) +Các thuộc tính đa trị, các thuộc tính kết hợ
888777999 1
chuẩn hóa tại bước mapping => đạt chuẩn 1
+Bảng chỉ chứa 1 khóa duy nhất làm primar
654321987 2 định các thuộc tính khác nên sẽ không xảy r
222333555 3 khóa riêng phân=> đạt chuẩn 2
444555666 4+
987654321 5
147258369 6
Tên Bệnh
Lao phổi
Tay chân miệng
Sốt xuất huyết
Cúm
Dị ứng
Họ Tên Mã y tá
Nguyễn Thị Kiều Oanh YT548
Nguyễn Viết Thanh Lan YT487
Phạm Linh YT354
Trịnh Minh Thanh YT415
Phan Thường Vũ YT987
Võ Đình Ái Ngọc YT215
Nguyễn Văn Danh YT147
Võ Thị Phương Thảo YT665
Mã tòa Mã tầng
1 1
1 1
1 1
1 2
1 2
1 2
1 3
1 3
1 3
2 1
2 1
2 1
2 2
2 2
2 2
2 3
2 3
2 3
3 1
3 1
3 1
3 2
3 2
3 2
3 3
3 3
3 3
4 1
4 1
4 1
4 2
4 2
4 2
4 3
4 3
4 3
Mã y tá Mã tòa Mã tầng
YT548 1 1
YT487 1 2
YT354 1 3
YT415 1 1
YT987 1 2
YT215 1 3
SĐT Ngày sinh
838444934 1990-10-12
838444942 1989-06-10
908142902 1984-06-05
903635645 1992-03-14
903378800 1988-07-06
983394579 1988-03-01
913177777 1986-12-20
903900218 1998-12-20
959434323 1991-08-03
903313712 1980-05-12
903705344 1985-12-11
908184963 1993-05-22
913604765 1970-07-15
913912344 1990-09-14
838462698 1983-06-04
Mã bệnh
CA553
CA553
DF789
SA152
CA553
DN355
DN355
DC654
Mã phòng
Phòng 101
102
103
111
112
113
121
122
123
201
202
203
211
212
213
221
222
223
301
302
303
311
312
313
321
322
323
401
402
403
411
412
413
421
422
423
Mã phiếu kê đơn
Phiếu đơn thuốc IN217
IN218
IN219
IN220
IN221
IN222
IN223
IN224
IN225
IN226
IN227
IN228
IN229
IN230
IN231
IN232
Địa chỉ
20/52 Hồ Đắc Di, Q.Tân Phú
262 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3
271/7B An Dương Vương P.3, Q.5
44 Hoàng Việt P.4, Q.TB
106 Nguyễn Huệ, Q.1
507 Xa Lộ Hà Nội P.An Phú, Q.2
285/18 CMT8 P.12, Q.10
285/18 CMT8 P.12, Q.10
4 Phùng Khắc Hoan, Q.1
3 Hòa Bình, Q.11
437-439-441 Hai Bà Trưng P.8, Q.3
67 Đường số 3 Cư xá Đô Thành P.4, Q.3
134 Bàu Cát 2 P.12, Q.Tân Bình
211 - 213 Võ Văn Tần P.5, Q.3
60 Võ Văn Tần Q.3
256 Lê Thánh Tôn, Q.1
SDT: là candidate key
SDT Y tá Địa chỉ
903938840 39 Đặng Tất P.Tân Định, Q.1
917111090 75A Đường 3 tháng 2, P.11, Q.10
908878182 33 Ngô Thời Nhiệm P.6, Q.3
918637477 328 - 330 Đường 3/2, Q.10
881817158 R1409, 115 Nguyễn Huệ, Q.1
907359061 29/11 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Q.1
903626956 139 Pasteur P.6, Q.3
903953359 70 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3