Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 28

Bác sĩ Họ

Nguyễn Văn
Nguyễn Thị Quỳnh
Nguyễn Thị
Lê Xuân
Hoàng Văn
Lê Đức
Nguyễn Xuân
Hoàng Thị Thanh
Trần Thị
Vũ Quang
Nguyễn Đức
Lê Thục
Trần Thị
Phạm Thị Kim
Đỗ Văn

Tên khoa Mã khoa


Khoa khám bệnh 1
Khoa cấp cứu 2
Khoa nhi 3
Khoa ngoại tổng hợp 4
Khoa truyền nhiễm 5
Khoa hô hấp 6
Bệnh nhân Họ
Hồ Văn
Hoàng Duy Tân
Lâm Quang
Nguyễn Ðại
Phạm Duy Xuân
Phan Cao
Trương
Trần Ðức
Trần Hữu
Trần
Trần Ngọc Yên
Tô Hoài
Nguyễn Ngọc
Đào Bích
Đặng Lê Dung
Nguyễn Kim

Bệnh Mã bệnh
SA152
DC654
DF789
CA553
DN355

Hồ sơ khám
Loại xét nghiệm

Phiếu xét nghiệm


Y tá

Tòa
Hồ sơ nhập viên

Trực
Tên Giới tính Mã bác sĩ
Đức M 123456789
Anh F 321654987
Dung F 147258369
Long M 888777999
Nghĩa M 369258147
Phúc M 987654321
Thành M 789456123
Nhàn F 654321987
Phương F 111222333
Tú M 444555666
Vinh M 999888777
Lan F 898989898
Thu F 787878787
Thanh F 159753321
Đông M 222333555

Bác sĩ:
Mã bác sĩ (khóa ngoại) +Các thuộc tính đa trị, các thuộc tính kết hợ
888777999 1
chuẩn hóa tại bước mapping => đạt chuẩn 1
+Bảng chỉ chứa 1 khóa duy nhất làm primar
654321987 2 định các thuộc tính khác nên sẽ không xảy r
222333555 3 khóa riêng phân=> đạt chuẩn 2
444555666 4+
987654321 5
147258369 6

Đơn thuốc Tên thuốc


Isoniazid
Rifampixin
Paracetamol
cetirizine
loratadin
Lidocain
Thuốc kháng sinh

Tên Mã bệnh nhân Giới tính


Tín A356 M
Quang A641 M
Đại A874 M
Trí A146 M
Vinh A989 M
Bình A159 F
Thìn A321 F
Huấn A369 M
Thành A147 M
Khiết A998 M
Dung A119 F
Thư A987 F
Nhi A654 F
Vân A122 F
Hạnh A466 F
Ngân A133 F

Tên Bệnh
Lao phổi
Tay chân miệng
Sốt xuất huyết
Cúm
Dị ứng

Mã hồ sơ mã bác sĩ Mã bệnh nhân


AA1 654321987 A356
AA2 654321987 A641
AA3 888777999 A874
AA4 787878787 A146
AA5 654321987 A989
AA6 444555666 A159
AA7 444555666 A321
AA8 321654987 A369

Tên loại xét nghiệm Mã loại xét nghiệm


Xét nghiệm máu S45
Chụp X Quang S98
Xét nghiệm nhuộm soi S14
Xét nghiệm nuôi cấy S36

Mã bệnh nhân Mã loại xét nghiệm Số phiếu xét nghiệm


A356 S45 P12
A641 S98 P13
A874 S45 P8
A146 S98 P9
A989 S45 P15
A159 S98 P6
A321 S14 P36
A369 S36 P38
A147 S45 P16
A998 S45 P34
A119 S45 P77
A987 S45 P65
A654 S36 P46
A122 S45 P57
A466 S45 P39
A133 S36 P10
A356 S98 P32
A641 S14 P66
A874 S45 P47
A146 S45 P33
A989 S36 P18
A159 S45 P89
A654 S36 P79
A122 S45 P69

Họ Tên Mã y tá
Nguyễn Thị Kiều Oanh YT548
Nguyễn Viết Thanh Lan YT487
Phạm Linh YT354
Trịnh Minh Thanh YT415
Phan Thường Vũ YT987
Võ Đình Ái Ngọc YT215
Nguyễn Văn Danh YT147
Võ Thị Phương Thảo YT665

Mã tòa Mã tầng
1 1
1 1
1 1
1 2
1 2
1 2
1 3
1 3
1 3
2 1
2 1
2 1
2 2
2 2
2 2
2 3
2 3
2 3
3 1
3 1
3 1
3 2
3 2
3 2
3 3
3 3
3 3
4 1
4 1
4 1
4 2
4 2
4 2
4 3
4 3
4 3

Mã số nhập viên Mã phòng Mã bệnh nhân


H.001 403 A356
H.036 411 A641
H.148 412 A874
H.014 413 A146
H.321 421 A989
H.221 422 A159

Mã y tá Mã tòa Mã tầng
YT548 1 1
YT487 1 2
YT354 1 3
YT415 1 1
YT987 1 2
YT215 1 3
SĐT Ngày sinh
838444934 1990-10-12
838444942 1989-06-10
908142902 1984-06-05
903635645 1992-03-14
903378800 1988-07-06
983394579 1988-03-01
913177777 1986-12-20
903900218 1998-12-20
959434323 1991-08-03
903313712 1980-05-12
903705344 1985-12-11
908184963 1993-05-22
913604765 1970-07-15
913912344 1990-09-14
838462698 1983-06-04

đa trị, các thuộc tính kết hợp được


ớc mapping => đạt chuẩn 1
1 khóa duy nhất làm primary key xác
nh khác nên sẽ không xảy ra trường hợp
=> đạt chuẩn 2

Mã đơn thuốc Số lượng


B216 20
B499 40
B489 10
B144 15
B369 5
B798 30
B659 12

Ngày sinh SDT


2000-09-02 5684449774
1999-07-15 83966234
1973-09-06 84437577
1998-07-04 83326769
2002-03-26 89824058
2000-02-14 81020257
1980-08-18 89580907
2009-04-03 84430478
1998-09-06 90716385
2001-06-03 88725429
2002-07-14 89657538
1998-08-15 89617453
2013-08-01 89658194
1976-08-03 89626151
1974-09-28 94036734
2002-02-22 83202826

Mã bệnh
CA553
CA553
DF789
SA152
CA553
DN355
DN355
DC654

Kết quả Ngày xét nghiệm


Có virus cúm A 2021-10-21
Phổi bình thường 2021-10-21
Có virus cúm A 2021-05-06
Phổi bình thường 2021-05-06
Kháng thể Dengue có thể cho kết quả dương tính 2022-05-15
Màng phổi trắng 2022-04-06
Có vi khuẩn lao 2022-04-06
Có vi khuẩn lao 2022-04-06
Có virus cúm A 2021-07-14
Viêm da 2022-09-06
Dị ứng thức ăn 2022-09-06
Bạch cầu giảm 2021-07-07
Có vi khu?n tay chân mi?ng 2021-07-07
Có virus cúm A 2021-09-06
Kháng thể Dengue có thể cho kết quả dương tính 2022-08-01
Không có vi khu?n 2022-08-01
Màng phổi trắng 2022-10-09
Có vi khuẩn lao 2022-10-09
Có virus cúm A 2022-07-04
Kháng thể Dengue có thể cho kết quả dương tính 2021-09-07
Bạch cầu giảm 2021-09-07
Mẩn đỏ 2022-04-06
Có vi khuẩn tay chân miệng 2022-04-06
Bạch cầu giảm 2022-04-06

Giới tính Ngày sinh


F 1995-01-06
F 1991-07-06
F 1990-06-15
M 1992-03-03
M 1994-07-15
F 1992-04-04
M 1991-10-29
F 1989-01-10

Mã phòng
Phòng 101
102
103
111
112
113
121
122
123
201
202
203
211
212
213
221
222
223
301
302
303
311
312
313
321
322
323
401
402
403
411
412
413
421
422
423

Ngày nhập viện Ngày xuất viện


2022-04-06 2022-04-20
2021-07-07 2021-07-15
2021-09-07 2021-09-14
2022-10-10 2022-09-21
2022-08-01 2022-08-15
2022-09-06 2022-09-26

Thời gian bắt đầu ca Thời gian kết thúc ca


2008-11-04 11:00:00 2008-11-04 19:00:00
2008-11-04 11:00:00 2008-11-04 19:00:00
2008-11-04 11:00:00 2008-11-04 19:00:00
2008-11-04 19:00:00 2008-11-05 03:00:00
2008-11-04 19:00:00 2008-11-05 03:00:00
2008-11-04 19:00:00 2008-11-05 03:00:00
Địa chỉ Mã khoa
221B Hoàng Văn Thụ, Q.Phú Nhuận 1
595/62 Nguyễn Ðình Chiểu, Q.3 3
10 lô A CC Lạc Long Quân P.5, Q.11 5
47/5 ấp 5, Linh Chiểu, Q.Thủ Ðức 5
6/12 Trần Não, P.Bình An, Q.2 2
14E Ðặng Văn Ngữ, Q.Phú Nhuận 2
378 Nguyễn Duy Dương, Q.10 4
850 Ðiện Biên Phủ, Q.10 1
227 Tô Ngọc Vân, Q.Thủ Ðức 4
57D ấp Ông Nhiêu,P Long Trường, Q.9 4
2, Sư Vạn Hạnh, P10, Q.10 3
80/5 Bà Huyện Thanh Quan, Q.3 6
130, Lê Văn Thịnh, Q.2 6
212 Lê Đức Thọ, P12, Q.Gò Vấp 6
72, đường số 5, cư xá Bình Thới, P.8, Q11 2

Mã phiếu kê đơn
Phiếu đơn thuốc IN217
IN218
IN219
IN220
IN221
IN222
IN223
IN224
IN225
IN226
IN227
IN228
IN229
IN230
IN231
IN232

Địa chỉ
20/52 Hồ Đắc Di, Q.Tân Phú
262 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3
271/7B An Dương Vương P.3, Q.5
44 Hoàng Việt P.4, Q.TB
106 Nguyễn Huệ, Q.1
507 Xa Lộ Hà Nội P.An Phú, Q.2
285/18 CMT8 P.12, Q.10
285/18 CMT8 P.12, Q.10
4 Phùng Khắc Hoan, Q.1
3 Hòa Bình, Q.11
437-439-441 Hai Bà Trưng P.8, Q.3
67 Đường số 3 Cư xá Đô Thành P.4, Q.3
134 Bàu Cát 2 P.12, Q.Tân Bình
211 - 213 Võ Văn Tần P.5, Q.3
60 Võ Văn Tần Q.3
256 Lê Thánh Tôn, Q.1
SDT: là candidate key
SDT Y tá Địa chỉ
903938840 39 Đặng Tất P.Tân Định, Q.1
917111090 75A Đường 3 tháng 2, P.11, Q.10
908878182 33 Ngô Thời Nhiệm P.6, Q.3
918637477 328 - 330 Đường 3/2, Q.10
881817158 R1409, 115 Nguyễn Huệ, Q.1
907359061 29/11 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Q.1
903626956 139 Pasteur P.6, Q.3
903953359 70 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3

Tình trạng Loại phòng


f Single
f Double
f Single
f Single
t Double
f Single
f Single
f Double
f Single
t Single
f Double
f Single
f Single
f Double
t Single
f Single
f Double
f Single
f Single
t Double
f Single
f Single
f Double
f Single
t Single
f Double
f Single
f Vip
t Vip
f Vip
f Vip
f Vip
f Vip
t Vip
f Vip
f Vip
Mã bác sĩ Mã đơn thuốc
654321987 B489
654321987 B489
888777999 B489
787878787 B216
654321987 B489
444555666 B144
444555666 B144
321654987 B798
654321987 B489
888777999 B659
159753321 B499
123456789 B659
321654987 B798
444555666 B369
789456123 B798
789456123 B798
Số người Mã tòa Mã tầng
1 1 1
2 1 1
1 1 1
1 1 2
0 1 2
1 1 2
1 1 3
2 1 3
1 1 3
0 2 1
2 2 1
1 2 1
1 2 2
2 2 2
0 2 2
1 2 3
2 2 3
1 2 3
1 3 1
1 3 1
1 3 1
1 3 2
2 3 2
1 3 2
0 3 3
2 3 3
1 3 3
1 4 1
0 4 1
1 4 1
1 4 2
1 4 2
1 4 2
0 4 3
1 4 3
1 4 3
Mã bệnh nhân Ngày kê đơn
A356 2021-10-21
A641 2021-05-06
A874 2022-05-15
A146 2022-04-06
A989 2021-07-14
A159 2022-09-06
A321 2022-09-06
A369 2021-07-07
A147 2021-09-06
A998 2022-08-01
A119 2022-10-09
A987 2022-07-04
A654 2021-09-07
A122 2022-04-06
A466 2022-04-06
A133 2022-04-06
Column C Average of Mã khoa
Họ
Hồ Văn
Hoàng Duy Tân
Lâm Quang
Nguyễn Ðại
Phạm Duy Xuân
(empty)
Total Result

You might also like