Professional Documents
Culture Documents
Phân Hoá GĐ1 T 16.10.22 1 1
Phân Hoá GĐ1 T 16.10.22 1 1
2022
Vị trí học
Lớp
Thứ 2 CA 1 Sinh vat 10 Lich su 10 Toan 11 Ngoại ngữ 10 ĐGNL Địa 12
Sinh
GV
Vị trí học
Lớp
CA2 Hoa hoc 12 Vat ly 11 Toan 10 Sử 12
Vị trí học
Lớp
CA2 Toan 12 Hoá 10 Địa lí 10 Sinh11
Thứ 5 Vị trí học
Lớp 12C1
CA 1 ĐG lý
Vị trí học
Lớp 12C1
CA2 ĐG Van
hoc
Thứ 6 Vị trí học
lóp
CA 1 Snh 11 Hoa hoc 10 Ngoai ngu
Văn 12 11
GV
Vị trí học
Lớp
CA 2 Vat ly 12 Van hoc 11 Hoa hoc
11
Thứ 7 Vị trí học 12C1
lóp ĐGNL Sử
CA 1 Lịch sử
Vị trí học
THỜI KHOÁ BIỂU DẠY THÊM HỌC THÊM KÌ I TỪ 17.10.2022
Thứ 2
Vị trí học Lớp CA 1 GV Vị trí học Lớp CA2 GV
Sinh vat 10 Hoa hoc 12
10 Sinh S10.1 Huyền 12 Toán H12.1 D.Hương
Toan 11 Vat ly 11
11 Văn T11.6 Hoan 11 Sinh L11.4 Huệ
Toan 11 Vat ly 11
11 Sử T11.7 Hải 11 Anh L11.5 Yến
Toan 11 Toan 10
11 Địa T11.8 P. Hiền 10 Toán T10.1 P.Hiền
Toan 11 Toan 10
11 Anh T11.9 Oanh 10 lí T10.2 B. Giang
Toan 11 Toan 10
11 Pháp T11.10 Tâm 10 hoá T10.3 Đ. Thắng
Toan 11
11C1 T11.11 Hương
Toan 11 Toan 10
11C2 T11.12 Giang 10 tin T10.5 Việt
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 Anh A10.1 Hân 10 văn T10.6 H. Dũng
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 Văn A10.2 Thọ Anh 10 sử T10.7 Hoan
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 Sử A10.3 Huyền 10 địa T10.8 Oanh
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 Địa A10.4 Hằng 10 anh T10.9 Hương
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 Toan A10.5 Trang 10 pháp T10.10 B. Thanh
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 Lí A10.6 Hoàng Hiền 10 C1 T10.11 Hải
Ngoai ngu 10 Toan 10
12 li A10.7 Hoa 10 C2 T10.12 T. Minh
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 C1 A10.8 Hồi 10 C4 T10.13 Tâm
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 Tin A10.9 Thủy 10C5 T10.14 Phương
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 C4 A10.10 Nga 10 C6 T10.15 Diên
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 C6 A10.11 Thúy Hiền 10 C7 T10.16 Tr. Dũng
Thứ 6
Vị trí học lóp CA 1 GV Vị trí học Lớp CA 2 GV
Sinh vat 11
11 Sinh S11.1 Hạnh 12 Lý L12.1 Vat ly 12 Đoàn
Van hoc 12
12 văn V12.1 Xuân 12 Hoá L12.2 Vat ly 12 Huệ
Van hoc 12 Vat ly 12
12 Sử V12.2 Dương 12 Toán L12.3 Nga
Van hoc 12
12 Địa V12.3 Thắm 12 Sinh L12.4 Vat ly 12 Long
Van hoc 12
12 Anh V12.4 Oanh 12 Tin L12.5 Vat ly 12 T. Bình
Van hoc 12
12 Pháp V12.5 Tâm
Van hoc 12 Van hoc 11
12 C1 V12.6 K. Hương 11 Văn V11.1 Thuỷ
Van hoc 12 Van hoc 11
12 C3 V12.7 Vĩnh 11 Sử V11.2 Mỹ
Ngoai ngu Van hoc 11
11 Anh A11.1 Trang 11 Địa V11.3 Hương
11
Ngoai ngu Van hoc 11
11 Toán A11.2 Nguyệt 11C1 V11.4 NgaB
11
Ngoai ngu Van hoc 11
11 Lí A11.3 Hồi 11 C2 V11.5 Nga A
11
Ngoai ngu Van hoc 11
11 Tin A11.4 Hằng 11 C3 V11.6 P. Hạnh
11
Ngoai ngu Hoa hoc
11 Văn A11.5 Hoa 11 Hoá H11.1 Đức
11 11
Ngoai ngu Hoa hoc
11 Sử A11.6 Thúy Hiền 11 Sinh H11.2 Hoa
11 11
Ngoai ngu Hoa hoc
11 C3 A11.7 Hoàng Hiền 11 Toán H11.4 Trần Tuấn
11 11
Ngoai ngu
11C1 A11.8 Nga
11
NN.pháp
11 Pháp P11.1 Thái 10 Địa D10.1 Địa lí 10 Thương
11
Toan 10
10 sinh T10.4 Sơn
Lich su 10
10 Sủ SU10.1 Hải
Thứ 3
Vị trí học Lớp CA 1 GV Vị trí học Lớp CA2 GV
12 C1 ĐGNL Địa Địa Hằng