Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

THỜI KHOÁ BIỂU DẠY THÊM HỌC THÊM KÌ I TỪ 17.10.

2022
Vị trí học
Lớp
Thứ 2 CA 1 Sinh vat 10 Lich su 10 Toan 11 Ngoại ngữ 10 ĐGNL Địa 12
Sinh
GV
Vị trí học
Lớp
CA2 Hoa hoc 12 Vat ly 11 Toan 10 Sử 12

Thứ 3 Vị trí học 12 C2


Lớp
CA 1 ĐGNL hoá
GV
Vị trí học 12 C1
Lớp ĐGNL Địa
CA2 Địa
Thứ 4 Vị trí học
Lớp
CA 1 Vat ly 10 Ngoai ngu 12 Van hoc 10 Lich su 11 Hoá 11 Sinh12

Vị trí học
Lớp
CA2 Toan 12 Hoá 10 Địa lí 10 Sinh11
Thứ 5 Vị trí học
Lớp 12C1
CA 1 ĐG lý

Vị trí học
Lớp 12C1
CA2 ĐG Van
hoc
Thứ 6 Vị trí học
lóp
CA 1 Snh 11 Hoa hoc 10 Ngoai ngu
Văn 12 11
GV
Vị trí học
Lớp
CA 2 Vat ly 12 Van hoc 11 Hoa hoc
11
Thứ 7 Vị trí học 12C1
lóp ĐGNL Sử
CA 1 Lịch sử
Vị trí học
THỜI KHOÁ BIỂU DẠY THÊM HỌC THÊM KÌ I TỪ 17.10.2022
Thứ 2
Vị trí học Lớp CA 1 GV Vị trí học Lớp CA2 GV
Sinh vat 10 Hoa hoc 12
10 Sinh S10.1 Huyền 12 Toán H12.1 D.Hương

Sinh vat 10 Hoa hoc 12


10 Hoá S10.2 Hoa 12 lí H12.2 V. Hương
Toan 11 Hoa hoc 12
11 Toán T11.1 K. Minh 12 hoá H12.3 Thư
Toan 11 Hoa hoc 12
11 Lý T11.2 Phương 12 sinh H12.4 P.Hằng
Toan 11
11 Hoá T11.3 Việt
Toan 11 Vat ly 11
11 Sinh T11.4 Tr. Dũng 11 Toán L11.2 Lan
Toan 11 Vat ly 11
11 Tin T11.5 T. Minh 11 Hoá L11.3 Long

Toan 11 Vat ly 11
11 Văn T11.6 Hoan 11 Sinh L11.4 Huệ
Toan 11 Vat ly 11
11 Sử T11.7 Hải 11 Anh L11.5 Yến
Toan 11 Toan 10
11 Địa T11.8 P. Hiền 10 Toán T10.1 P.Hiền
Toan 11 Toan 10
11 Anh T11.9 Oanh 10 lí T10.2 B. Giang
Toan 11 Toan 10
11 Pháp T11.10 Tâm 10 hoá T10.3 Đ. Thắng
Toan 11
11C1 T11.11 Hương

Toan 11 Toan 10
11C2 T11.12 Giang 10 tin T10.5 Việt
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 Anh A10.1 Hân 10 văn T10.6 H. Dũng
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 Văn A10.2 Thọ Anh 10 sử T10.7 Hoan
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 Sử A10.3 Huyền 10 địa T10.8 Oanh
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 Địa A10.4 Hằng 10 anh T10.9 Hương
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 Toan A10.5 Trang 10 pháp T10.10 B. Thanh
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 Lí A10.6 Hoàng Hiền 10 C1 T10.11 Hải
Ngoai ngu 10 Toan 10
12 li A10.7 Hoa 10 C2 T10.12 T. Minh
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 C1 A10.8 Hồi 10 C4 T10.13 Tâm
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 Tin A10.9 Thủy 10C5 T10.14 Phương
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 C4 A10.10 Nga 10 C6 T10.15 Diên
Ngoai ngu 10 Toan 10
10 C6 A10.11 Thúy Hiền 10 C7 T10.16 Tr. Dũng

Ngoai ngu 10 Lich su 12


10 C7 A10.12 Hạnh 12Sử SU12.1 Nhật

12 Địa D12.1 Địa lí 12 Phượng


ĐGNL Sinh vat 11
12 C1 Sinh Khánh 11 lý S11.2 Khánh
Sinh1
Thứ 4
Vị trí học Lớp CA 1 GV Vị trí học Lớp CA2 GV
Vat ly 10 Toan 12
10 lí L10.1 Long 12 Toán T12.1 Oanh
Vat ly 10 Toan 12
10 hoá L10.2 Nga 12 Lí T12.2 Sơn
Vat ly 10 Toan 12
10 sinh L10.3 Linh 12 Hoá T12.3 Thanh
Vat ly 10 Toan 12
10 tin L10.4 Yến 12 Sinh T12.4 Giang
Vat ly 10 Toan 12
10 sử L10.5 T. Bình 12 Tin T12.5 T. Minh
Vat ly 10 Toan 12
10 địa L10.6 Huệ 12 Văn T12.6 Đ. Thắng
Vat ly 10 Toan 12
10 anh L10.7 Lan 12 Sử T12.7 Phương
Vat ly 10 Toan 12
10C1 L10.8 Đoàn 12 Địa T12.8 Hải
Toan 12
12 Anh T12.9 Việt
Toan 12
12 Anh A12.1 Ngoai ngu 12 Nguyệt 12 Pháp T12.10 Tâm
Toan 12
12 Văn A12.2 Ngoai ngu 12 Hoa 12 C1 T12.11 Diên
Toan 12
12 Lý A12.3 Ngoai ngu 12 Hân 12 C2 T12.12 Tr. Dũng

12 C1 A12.4 Ngoai ngu 12 Hiền


Hoa hoc 10
12 C2 A12.5 Ngoai ngu 12 Thủy 10 Hoá H10.1 Tr. Tuấn
Hoa hoc 10
12 Toán A12.6 Ngoai ngu 12 Hồi 10 Toán H10.2 N. Tuấn
Hoa hoc 10
12 Hoá A12.7 Ngoai ngu 12 Hạnh 10 Lí H10.3 Phương
Hoa hoc 10
12 C3 A12.8 Ngoai ngu 12 Huyền 10 Sinh H10.4 Lê Hăng

12 Tin A12.9 Ngoai ngu 12 Thọ Anh


Van hoc 10
10 Văn V10.1 Dương 10 su D10.2 Địa lí 10 Liên
Van hoc 10 Hoa hoc 10
10 Toán V10.2 Nga A 10 Tin H10.5 D. Hương
Van hoc 10
10C2 V10.3 Oanh
Van hoc 10 NN pháp10
10 Pháp V10.4 Vĩnh 10 Pháp P10.1 Minh
Van hoc 10
10C4 V10.5 P. Hạnh
Van hoc 10
10 lí V10.6 Yến

11 Địa D11.1 Địa 11 Thương


Van hoc 10
10C7 V10.8 Hiền 11 C4 D11.2 Địa 11 Loan
Lich su 11 Vat ly 11
11 SỬ SU11.1 Hằng 11 li L11.1 Thân Bình

12 Sinh S12.1 Sinh học 12 Hằng


12 Pháp P12.1 NN 12 (pháp) Chính
Hoa hoc
11 Lí H11.3 Đức
11

Thứ 6
Vị trí học lóp CA 1 GV Vị trí học Lớp CA 2 GV
Sinh vat 11
11 Sinh S11.1 Hạnh 12 Lý L12.1 Vat ly 12 Đoàn
Van hoc 12
12 văn V12.1 Xuân 12 Hoá L12.2 Vat ly 12 Huệ
Van hoc 12 Vat ly 12
12 Sử V12.2 Dương 12 Toán L12.3 Nga
Van hoc 12
12 Địa V12.3 Thắm 12 Sinh L12.4 Vat ly 12 Long
Van hoc 12
12 Anh V12.4 Oanh 12 Tin L12.5 Vat ly 12 T. Bình
Van hoc 12
12 Pháp V12.5 Tâm
Van hoc 12 Van hoc 11
12 C1 V12.6 K. Hương 11 Văn V11.1 Thuỷ
Van hoc 12 Van hoc 11
12 C3 V12.7 Vĩnh 11 Sử V11.2 Mỹ
Ngoai ngu Van hoc 11
11 Anh A11.1 Trang 11 Địa V11.3 Hương
11
Ngoai ngu Van hoc 11
11 Toán A11.2 Nguyệt 11C1 V11.4 NgaB
11
Ngoai ngu Van hoc 11
11 Lí A11.3 Hồi 11 C2 V11.5 Nga A
11
Ngoai ngu Van hoc 11
11 Tin A11.4 Hằng 11 C3 V11.6 P. Hạnh
11
Ngoai ngu Hoa hoc
11 Văn A11.5 Hoa 11 Hoá H11.1 Đức
11 11
Ngoai ngu Hoa hoc
11 Sử A11.6 Thúy Hiền 11 Sinh H11.2 Hoa
11 11
Ngoai ngu Hoa hoc
11 C3 A11.7 Hoàng Hiền 11 Toán H11.4 Trần Tuấn
11 11
Ngoai ngu
11C1 A11.8 Nga
11
NN.pháp
11 Pháp P11.1 Thái 10 Địa D10.1 Địa lí 10 Thương
11
Toan 10
10 sinh T10.4 Sơn

Lich su 10
10 Sủ SU10.1 Hải
Thứ 3
Vị trí học Lớp CA 1 GV Vị trí học Lớp CA2 GV
12 C1 ĐGNL Địa Địa Hằng

12 C2 ĐGNL Hoá Hoá học P Hải


Thứ 5
Vị trí học Lớp CA 1 GV Vị trí học Lớp CA2 GV
ĐGNL Vật
12 C1 Vật lí Linh 12 C1 ĐGNL Văn Văn D. Hạnh

Van hoc 10
10C7 V10.7 Tâm
Thư 7
Vị trí học lóp CA 1 GV Vị trí học Lớp CA 2 GV
12 C1 ĐGNL Sử Lịch sử Thảo

You might also like