Khung Chuong Trinh Dao Tao Nganh Nhat Ban Hoc

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 12

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN NHẬT BẢN HỌC CHẤT LƯỢNG CAO


THEO ĐẶC THÙ ĐƠN VỊ, ĐẠI HỌC VIỆT NHẬT, ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo


Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 157 tín chỉ, trong đó:
* Khối kiến thức chung: 21 tín chỉ
(Không tính các học phần GDTC, GDQP & AN)
* Khối kiến thức theo lĩnh vực: 33 tín chỉ
+ Bắt buộc 07 tín chỉ
+ Tự chọn 26 tín chỉ
* Khối kiến thức theo khối ngành: 68 tín chỉ
+ Kiến thức tiếng 30 tín chỉ
+ Kiến thức chung của khối ngành 38 tín chỉ
* Khối kiến thức theo nhóm ngành: 10 tín chỉ
* Khối kiến thức ngành 25 tín chỉ
+ Thực hành, thực tập 15 tín chỉ
+ Khóa luận tốt nghiệp 10 tín chỉ

2. Khung chương trình đào tạo


Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Khối kiến thức chung (Không bao gồm số tín
I chỉ học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục 21
Quốc phòng và An ninh)
Triết học Mác – Lênin
1. PHI1006 3 30 15 0
Marxist-Leninist Philosophy

Kinh tế chính trị Mác – Lênin


2. PEC1008 Marxist-Leninist Political 2 20 10 0 PHI1006
Economy
Chủ nghĩa xã hội khoa học
3. PHI1002 2 30 0 0
Scientific Socialism

1
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam


4. HIS1001 History of Vietnam Communist 2 20 10 0
Party

Tư tưởng Hồ Chí Minh


5. POL1001 2 20 10 0
Ho Chi Minh's Ideology
Tiếng Nhật B1
6. FLF1507 5 20 35 20
Japanese B1
Tiếng Nhật B2
7. FLF1508 5 20 35 20
Japanese B2
Giáo dục thể chất
8. 4
Physical Education
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
9. 8
National Defense Education
II Khối kiến thức theo lĩnh vực 33
II.1 Khối học phần cơ bản theo lĩnh vực 21

Học phần bắt buộc/ Compulsory subjects 7

Tiếng Anh B1
10. FLF1107 5 20 35 20
English B1

Phương pháp luận nghiên cứu


11. VJU2001 khoa học 2 26 4
Research Methodology
Các học phần tự chọn
14/32
Selective subjects
Giới thiệu về hệ thống pháp luật
Việt Nam
12. THL2003 4 50 10
Introduction to Vietnamese
Legal System
Nguyên lý kinh tế
13. INE2004 4 50 10
Principle of Economics

2
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Xã hội học đại cương
14. SOC2005 2 26 4
Introduction of Sociology
Khoa học quản lý đại cương
15. MNS2006 Introduction of Management 2 26 4
Science
Toán 1 (Giải tích)
16. VJU2002 2 20 10
Mathematics 1 (Calculus)
Toán 2 (Đại số)
17. VJU2003 2 20 10
Mathematics 2 (Linear Algebra)
Toán 3 (Thống kê)
18. VJU2004 2 20 10
Mathematics 3 (Statistics)
Vật lý 1 (Cơ - Nhiệt học)
19. VJU2005 2 20 10
Physics 1 (Mechanics - Heat)
Vật lý 2 (Điện - Quang)
20. VJU2006 2 20 10
Physics 2 (Electromagnetics)
Hóa học 1 (Hóa học phân tử)
21. VJU2007 Chemistry 1 (Molecular 2 20 10
Chemistry)
Hóa học 2 (Động lực học hóa
học)
22. VJU2008 2 20 10
Chemistry 2 (Chemical
Thermodynamics)
Sinh học 1
23. VJU2009 2 20 10
Biology 1
Sinh học 2
24. VJU2010 2 20 10
Biology 2
Khoa học trái đất
25. VJU2011 2 26 4
Earth Science
Khối học phần của thế kỷ 21 (SV tích lũy 12
II.2 tín chỉ từ các học phần thuộc ít nhất 2 nhóm 12
dưới đây)
Nhóm A Khoa học bền vững

3
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Sustainability science
Khoa học toàn cầu và môi
trường
26. VJU2012 2 26 4
Global and Environmental
Sciences
Sự phát triển và Năng lượng ở
Châu Á (Kinh tế năng lượng, Kỹ
thuật năng lượng)
27. VJU2013 2 26 4
Development and Energy in
Asia (Energy Economy, Energy
Engineering)
Khoa học cơ bản về biến đổi khí
hậu
28. VJU2014 2 26 4
Basic Science of Climate
Change
Thực phẩm, nước và sức khỏe
29. VJU2015 2 26 4
Food, Water and Health
An ninh và phát triển bền vững
30. VJU2016 Sustainable Development and 2 26 4
Security
Khoa học, Công nghệ và Xã hội
31. VJU2017 2 26 4
Science, Technology and Society
Toàn cầu hóa và Khoa học xã hội
Nhóm B
Globalization and Social Sciences
Toàn cầu hóa và Khu vực hóa
32. VJU2018 Globalization and 2 26 4
Regionalization
Phát triển quốc tế và Khu vực
33. VJU2019 International and Regional 2 26 4
Development

4
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Tôn giáo, Văn hóa và Xã hội
34. VJU2020 2 26 4
Religion, Culture and Society
Luật và Xã hội
35. VJU2021 2 26 4
Law and Society
Quản trị kinh doanh
36. VJU2022 2 20 10
Business Administration
Nghiên cứu Nhật Bản
Nhóm C
Japanese Studies
Các vấn đề đương đại ở Đông Á
37. VJU2023 2 20 10
Contemporary Issues in East Asia

Văn hóa và lịch sử Nhật Bản


38. VJU2024 2 26 4
Japanese History and Culture

Kinh doanh Nhật Bản - Việt Nam


39. VJU2025 2 26 4
Japanese and Vietnamese Business
Hệ thống pháp luật Nhật Bản
40. VJU2026 2 26 4
Legal System of Japan
So sánh xã hội Nhật Bản với xã
hội Việt Nam
41. VJU2027 2 26 4
Japanese Society in Comparison
with Vietnamese Society
So sánh Việt Nam và Nhật Bản
42. VJU2028 Vietnam in Comparison with 2 26 4
Japan
Giới thiệu về giảng dạy tiếng
Nhật như một ngoại ngữ
43. VJU2029 2 26 4
Introduction to Teaching
Japanese as a foreign language
Khoa học thông tin
Nhóm D
Information Science
Khoa học thông tin
44. AET2012 2 26 4
Information Science

5
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Phân tích dữ liệu khoa học
45. AET2013 2 26 4
Scientific Data Analyses
Kinh tế lượng
46. INE1052 2 26 4
Econometrics
Lập trình
47. AET2014 2 26 4
Programming
Nhập môn hệ thống máy tính
48. AET2015 Introduction to Computer 2 20 10
Systems
Thuật toán
49. AET2016 2 20 10
Computer Algorithm
Mô phỏng toán học
50. AET2017 2 20 10
Mathematical Simulation
Kỹ thuật cho nghiên cứu nâng
cao
Nhóm E
Engineering for Advanced
Studies
Vật liệu tiên tiến và kết cấu tiên
VJU2002
tiến ứng dụng trong kỹ thuật
VJU2003
51. AET2018 Advanced materials and 2 20 10
VJU2004
advanced textures applied in
VJU2005
Engineering
Nhiệt động lực học VJU2002
52. AET2019 2 20 10
Thermodynamics VJU2004
Kỹ thuật truyền nhiệt VJU2002
53. AET2020 2 20 10
Heat Transfer VJU2004
Thí nghiệm trong khoa học
AET2018
và kỹ thuật 1
54. AET2021 2 20 10 AET2019
Experiment on Science and
AET2020
Engineering 1
Thí nghiệm trong khoa học AET2018
55. AET2022 2 20 10
và kỹ thuật 2 AET2019

6
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Experiment on Science and AET2020
Engineering 2 AET2021

III Khối kiến thức theo khối ngành 68

Các học phần tiếng Nhật


III.1 (Sinh viên tích lũy 30 tín chỉ dựa trên phân 30
loại trình độ tiếng Nhật đầu vào)
Tiếng Nhật A1
56. JPS3001 5 5 70
Japanese A1
Tiếng Nhật A2
57. JPS3002 5 5 70
Japanese A2
Tiếng Nhật A3
58. JPS3003 5 5 70
Japanese A3
Tiếng Nhật A4
59. JPS3004 5 5 70
Japanese A4
Tiếng Nhật nâng cao 1
60. JPS3005 5 5 70 FLF1508
Advanced Japanese Language 1

Tiếng Nhật nâng cao 2


61. JPS3006 5 5 70
Advanced Japanese Language 2

Tiếng Nhật nâng cao 3


62. JPS3007 5 5 70
Advanced Japanese Language 3
Tiếng Nhật nâng cao 4
63. JPS3008 5 5 70
Advanced Japanese Language 4
Tiếng Nhật nâng cao 5
64. JPS3009 5 5 70
Advanced Japanese Language 5
Tiếng Nhật nâng cao 6
65. JPS3010 5 5 70
Advanced Japanese Language 6

III.2 Các học phần theo khối ngành bắt buộc 14

Luật tư Nhật Bản


66. JPS3012 4 50 10 VJU2026
Private Law in Japan

7
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Nhật Bản trong bối cảnh toàn
67. JPS3013 cầu hóa 3 40 5
Japan in Global Perspective
Kinh tế Nhật Bản
68. JPS3014 4 50 10
Japanese Economy
Quản trị Nhật Bản
69. JPS3015 3 40 5
Japanese Management
Các học phần theo khối ngành tự
III.3 24/30
chọn/Elective courses of discipline sector
Luật công ở Nhật Bản
70. JPS3016 4 50 10
Public Law in Japan
Lịch sử Nhật Bản hiện đại
71. JPS3017 4 50 10
Modern History of Japan
Hệ thống chính trị Nhật Bản
72. JPS3018 4 50 10
Political System of Japan
Hệ thống tài chính Nhật Bản
73. JPS3019 2 26 4
Financial System of Japan
Văn hóa Nhật Bản đương đại
74. JPS3020 4 50 10
Contemporary Culture of Japan
Xã hội Nhật Bản đương đại
75. JPS3021 4 50 10
Contemporary Society of Japan
Quan hệ Việt Nam -Nhật Bản
76. JPS3022 2 26 4
Vietnam Japan Relationship
Quan hệ quốc tế trong Đông Á
77. JPS3023 International Relations in East 2 26 4
Asia
Giới thiệu nghiên cứu quốc tế về
Nhật Bản
78. JPS3024 2 26 4
Introduction to International
Japanese Studies

8
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Văn hóa dân gian Nhật Bản
79. JPS3025 2 26 4
Japanese Folklore

IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 10

IV.1 Định hướng Luật/Law 10/14

Luật và kinh doanh


80. JPS3027 2 26 4
Law and Business
Luật và Kinh tế
81. JPS3028 2 26 4
Law and Economy
Luật và Môi trường
82. JPS3029 2 26 4
Law and Environment
Luật và Phát triển
83. JPS3030 2 26 4
Law and Development
Luật Sở hữu trí tuệ
84. JPS3031 2 26 4
Intellectual Property Law
Đại cương luật quốc tế
85. JPS3032 Introduction to public 2 26 4
International Law
Toàn cầu hóa và Luật
86. JPS3033 2 26 4
Globalization and Law
Định hướng Kinh tế và Quản lý /Economy
IV.2 10/14
and Management
Kinh tế học vi mô
87. JPS3034 3 40 5 INE2004
Microeconomics
Kinh tế học vĩ mô
88. JPS3035 3 40 5 INE2004
Macroeconomics
Marketing
89. JPS3036 2 26 4
Marketing
Quản trị chiến lược
90. JPS3037 2 26 4
Strategic Management

91. JPS3038 Nguyên lý kế toán 2 26 4

9
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Principles of Accounting

Kinh tế quốc tế
92. JPS3039 2 26 4
International Economics
Định hướng Giảng dạy tiếng Nhật/
IV.3 10/12
Japanese Languages Education
Giảng dạy tiếng Nhật như một
ngoại ngữ để tương tác
93. JPS3040 2 26 4 JPS3009
Teaching Japanese as a foreign
language for Interaction
Dạy và học chủ động tiếng Nhật
như một ngoại ngữ
94. JPS3041 2 26 4 JPS3010
Active Learning and Teaching
Japanese as a foreign language
Chính sách ngôn ngữ và giảng
dạy tiếng Nhật như một ngoại
95. JPS3042 ngữ 2 26 4 JPS3010
Language Policy and Teaching
Japanese as a foreign language
Thực tập giảng dạy ngôn ngữ
tiếng Nhật A
96. JPS3043 3 40 5 JPS3010
Japanese language Education
Practical Internship A
Thực tập giảng dạy ngôn ngữ
tiếng Nhật B
97. JPS3044 3 40 5 JPS3010
Japanese language Education
Practical Internship B

V Khối kiến thức ngành 25

Seminar năm thứ ba


98. JPS4001 3 0 45
Seminar (3rd year)

10
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Seminar năm thứ tư
99. JPS4002 3 0 45
Seminar (4th year)
Thực tập 1
100. JPS4003 2 0 30
Internship (2nd year)
Thực tập 2
101. JPS4004 5 0 75
Internship (3rd year)
Thực tập về văn hóa truyền
thống Nhật Bản
102. JPS4005 2 4 26
Practice of Japanese traditional
cultures
Khóa luận tốt nghiệp
103. JPS4050 10 100 50
Bachelor Thesis

11
12

You might also like