Professional Documents
Culture Documents
Khung Chuong Trinh Dao Tao Nganh Nhat Ban Hoc
Khung Chuong Trinh Dao Tao Nganh Nhat Ban Hoc
Khung Chuong Trinh Dao Tao Nganh Nhat Ban Hoc
1
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Tiếng Anh B1
10. FLF1107 5 20 35 20
English B1
2
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Xã hội học đại cương
14. SOC2005 2 26 4
Introduction of Sociology
Khoa học quản lý đại cương
15. MNS2006 Introduction of Management 2 26 4
Science
Toán 1 (Giải tích)
16. VJU2002 2 20 10
Mathematics 1 (Calculus)
Toán 2 (Đại số)
17. VJU2003 2 20 10
Mathematics 2 (Linear Algebra)
Toán 3 (Thống kê)
18. VJU2004 2 20 10
Mathematics 3 (Statistics)
Vật lý 1 (Cơ - Nhiệt học)
19. VJU2005 2 20 10
Physics 1 (Mechanics - Heat)
Vật lý 2 (Điện - Quang)
20. VJU2006 2 20 10
Physics 2 (Electromagnetics)
Hóa học 1 (Hóa học phân tử)
21. VJU2007 Chemistry 1 (Molecular 2 20 10
Chemistry)
Hóa học 2 (Động lực học hóa
học)
22. VJU2008 2 20 10
Chemistry 2 (Chemical
Thermodynamics)
Sinh học 1
23. VJU2009 2 20 10
Biology 1
Sinh học 2
24. VJU2010 2 20 10
Biology 2
Khoa học trái đất
25. VJU2011 2 26 4
Earth Science
Khối học phần của thế kỷ 21 (SV tích lũy 12
II.2 tín chỉ từ các học phần thuộc ít nhất 2 nhóm 12
dưới đây)
Nhóm A Khoa học bền vững
3
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Sustainability science
Khoa học toàn cầu và môi
trường
26. VJU2012 2 26 4
Global and Environmental
Sciences
Sự phát triển và Năng lượng ở
Châu Á (Kinh tế năng lượng, Kỹ
thuật năng lượng)
27. VJU2013 2 26 4
Development and Energy in
Asia (Energy Economy, Energy
Engineering)
Khoa học cơ bản về biến đổi khí
hậu
28. VJU2014 2 26 4
Basic Science of Climate
Change
Thực phẩm, nước và sức khỏe
29. VJU2015 2 26 4
Food, Water and Health
An ninh và phát triển bền vững
30. VJU2016 Sustainable Development and 2 26 4
Security
Khoa học, Công nghệ và Xã hội
31. VJU2017 2 26 4
Science, Technology and Society
Toàn cầu hóa và Khoa học xã hội
Nhóm B
Globalization and Social Sciences
Toàn cầu hóa và Khu vực hóa
32. VJU2018 Globalization and 2 26 4
Regionalization
Phát triển quốc tế và Khu vực
33. VJU2019 International and Regional 2 26 4
Development
4
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Tôn giáo, Văn hóa và Xã hội
34. VJU2020 2 26 4
Religion, Culture and Society
Luật và Xã hội
35. VJU2021 2 26 4
Law and Society
Quản trị kinh doanh
36. VJU2022 2 20 10
Business Administration
Nghiên cứu Nhật Bản
Nhóm C
Japanese Studies
Các vấn đề đương đại ở Đông Á
37. VJU2023 2 20 10
Contemporary Issues in East Asia
5
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Phân tích dữ liệu khoa học
45. AET2013 2 26 4
Scientific Data Analyses
Kinh tế lượng
46. INE1052 2 26 4
Econometrics
Lập trình
47. AET2014 2 26 4
Programming
Nhập môn hệ thống máy tính
48. AET2015 Introduction to Computer 2 20 10
Systems
Thuật toán
49. AET2016 2 20 10
Computer Algorithm
Mô phỏng toán học
50. AET2017 2 20 10
Mathematical Simulation
Kỹ thuật cho nghiên cứu nâng
cao
Nhóm E
Engineering for Advanced
Studies
Vật liệu tiên tiến và kết cấu tiên
VJU2002
tiến ứng dụng trong kỹ thuật
VJU2003
51. AET2018 Advanced materials and 2 20 10
VJU2004
advanced textures applied in
VJU2005
Engineering
Nhiệt động lực học VJU2002
52. AET2019 2 20 10
Thermodynamics VJU2004
Kỹ thuật truyền nhiệt VJU2002
53. AET2020 2 20 10
Heat Transfer VJU2004
Thí nghiệm trong khoa học
AET2018
và kỹ thuật 1
54. AET2021 2 20 10 AET2019
Experiment on Science and
AET2020
Engineering 1
Thí nghiệm trong khoa học AET2018
55. AET2022 2 20 10
và kỹ thuật 2 AET2019
6
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Experiment on Science and AET2020
Engineering 2 AET2021
7
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Nhật Bản trong bối cảnh toàn
67. JPS3013 cầu hóa 3 40 5
Japan in Global Perspective
Kinh tế Nhật Bản
68. JPS3014 4 50 10
Japanese Economy
Quản trị Nhật Bản
69. JPS3015 3 40 5
Japanese Management
Các học phần theo khối ngành tự
III.3 24/30
chọn/Elective courses of discipline sector
Luật công ở Nhật Bản
70. JPS3016 4 50 10
Public Law in Japan
Lịch sử Nhật Bản hiện đại
71. JPS3017 4 50 10
Modern History of Japan
Hệ thống chính trị Nhật Bản
72. JPS3018 4 50 10
Political System of Japan
Hệ thống tài chính Nhật Bản
73. JPS3019 2 26 4
Financial System of Japan
Văn hóa Nhật Bản đương đại
74. JPS3020 4 50 10
Contemporary Culture of Japan
Xã hội Nhật Bản đương đại
75. JPS3021 4 50 10
Contemporary Society of Japan
Quan hệ Việt Nam -Nhật Bản
76. JPS3022 2 26 4
Vietnam Japan Relationship
Quan hệ quốc tế trong Đông Á
77. JPS3023 International Relations in East 2 26 4
Asia
Giới thiệu nghiên cứu quốc tế về
Nhật Bản
78. JPS3024 2 26 4
Introduction to International
Japanese Studies
8
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Văn hóa dân gian Nhật Bản
79. JPS3025 2 26 4
Japanese Folklore
9
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Principles of Accounting
Kinh tế quốc tế
92. JPS3039 2 26 4
International Economics
Định hướng Giảng dạy tiếng Nhật/
IV.3 10/12
Japanese Languages Education
Giảng dạy tiếng Nhật như một
ngoại ngữ để tương tác
93. JPS3040 2 26 4 JPS3009
Teaching Japanese as a foreign
language for Interaction
Dạy và học chủ động tiếng Nhật
như một ngoại ngữ
94. JPS3041 2 26 4 JPS3010
Active Learning and Teaching
Japanese as a foreign language
Chính sách ngôn ngữ và giảng
dạy tiếng Nhật như một ngoại
95. JPS3042 ngữ 2 26 4 JPS3010
Language Policy and Teaching
Japanese as a foreign language
Thực tập giảng dạy ngôn ngữ
tiếng Nhật A
96. JPS3043 3 40 5 JPS3010
Japanese language Education
Practical Internship A
Thực tập giảng dạy ngôn ngữ
tiếng Nhật B
97. JPS3044 3 40 5 JPS3010
Japanese language Education
Practical Internship B
10
Giờ tín chỉ Học phần
Mã học Tín
STT Học phần Lí Thực Tự tiên
phần chỉ
thuyết hành học quyết
Seminar năm thứ tư
99. JPS4002 3 0 45
Seminar (4th year)
Thực tập 1
100. JPS4003 2 0 30
Internship (2nd year)
Thực tập 2
101. JPS4004 5 0 75
Internship (3rd year)
Thực tập về văn hóa truyền
thống Nhật Bản
102. JPS4005 2 4 26
Practice of Japanese traditional
cultures
Khóa luận tốt nghiệp
103. JPS4050 10 100 50
Bachelor Thesis
11
12