HGT 1 cấp br nón lập trình 2

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

7 8 9 10 11 12

13
14
15
6
5 16
4
17
3
18
2
1
19
20
21
22
420 290
44 20.K1.22.17 Vòng chắn dầu ∅125 1 Thép CT38
43 SKF32214 Ổ lăn 32214 2 SKF Rolling bearing
42 20.K1.22.16 Trục bị dẫn 1 Thép 40Cr
41 Then băng 18x11x50 1 Thép C45
40 20.K1.22.15 Bạc lót ∅65x∅80 1 Thép C45
26 25 24 23 39 Vòng phớt ∅80 1 Cao su Cao su chịu dầu
38 20.K1.22.14 Nắp ổ thủng ∅125 1 GX15-32
27 ĐẶT TÍNH HỘP GIẢM TỐC 37 Then bằng 22x14x50 1 Thép C45
36 Đai ốc khóa M10 2 Thép CT38 TCVN 1916-95
35 20.K1.22.13 Vòng đệm ∅10x∅45 1 Thép CT38 ∅10x∅45x5
Trục
28 Động Cơ Trục I Trục II Công tác 34 Chốt định vị 8x45 2 Thép C45 TCVN 2041-86
∅125 H7/k6 33 Then bằng 10x8x40 1 Thép C45 TCVN 2061-77
Thông số
32 SKF32209 Ổ lăn 32209 2 SKF Rolling bearing
29 Công suất N (kW) 7.43 7.06 6.78 6.64 31 Then bằng 10x8x32 1 Thép C45
30 20.K1.22.12 Bạc lót ∅36x∅45 1 Thép C45
Tỷ số truyền u 3.15 4 1
30 ∅70 k6 29 Vòng phớt ∅50 1 Cao su Cao su chịu dầu
Số vòng n (vg/ph) 720 228.57 57.14 57.14 28 20.K1.22.11 Vòng chắn dầu ∅80 1 Thép C38
27 20.K1.22.10 Bánh răng côn nhỏ 1 Thép C45
31 ∅80 H7/k6 Momen M (N.mm) 98551 294977 1133164 1109765 26 20.K1.22.09 Vòng chắn dầu ∅125 1 Thép CT38
25 Đệm điều chỉnh ∅125 1 Thép C45
24 20.K1.22.08 Nắp ổ ∅125 1 GX15-32

∅105 H7/k6
∅85 H7/k6

∅36 H7/k6
Bulong M10x20

∅45 k6

∅85 H7
∅36 k6

23 12 Thép CT38 TCVN 1916-95


50
22 Nút tháo dầu M36 1 Thép CT38
YÊU CẦU KỸ THUẬT 21 Đệm kín M36 1 Carton
20 Đệm kín M12 1 Carton
19 Que thăm dầu 1 Thép CT38
1, Hộp giảm tốc chỉ quay một chiều.
18 20.K1.22.07 Thân hộp 1 GX15-32
2. Hộp giảm tốc phải sơn các bề mặt không gia công.
17 20.K1.22.06 Nắp hộp 1 GX15-32
3. Hộp giảm tốc lắp xong phải chạy rà trong 2 giờ để kiểm tra tiếng ồn, sự tăng nhiệt độ tại
∅70 H7/k6 16 Bulong M16x60 6 Thép CT38 TCVN 1916-95
các ổ, mức độ rò rỉ dầu. Sau đó thay dầu bôi trơn và xã cặn dầu. Thay dầu và thay mỡ ổ lăn
theo định kỳ khoảng 1000h làm việc. 15 Đai ốc M18 6 Thép CT38 TCVN 1916-95
14 Đệm vênh M18 6 Thép 65Mn TCVN 2061-77
∅125 H7 4. Bôi sơn lên bề mặt lắp ghép và thân để làm kín.
13 Bulong M18x115 6 Thép CT38 TCVN 1916-95
5. Lỗ chốt định vị nắp hộp và thân hộp được gia công đồng bộ theo thân và nắp hộp số.
12 Đệm cửa thăm 1 Carton
80
11 20.K1.22.05 Nắp cửa thăm 1 GX15-32
32 10 Nút thông hơi M10 1 Thép CT38
9 Bulong M8x22 4 Thép CT38 TCVN 1916-95
8 20.K1.22.04 Bánh răng côn lớn 1 Thép C45
33 ∅65 k6
7 Bulong vòng M10x22 2 Thép C45
6 20.K1.22.03 1 GX15-32
Ống lót trục I
34 5 Đệm điều chỉnh ∅85 1 Thép C45
4 20.K1.22.02 Nắp ổ thủng ∅85 1 GX15-32
3 20.K1.22.01 Trục dẫn 1 Thép 40Cr
2 Bulong M10x35 6 Thép CT38 TCVN 1916-95
1 Đệm điều chỉnh ∅105 1 Thép C45
Stt Ký hiệu Tên gọi S.lg Vật liệu Ghi chú
Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
ĐỒ ÁN MÔN HỌC THIẾT KẾ MÁY 1:2
35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 THIẾT KẾ HỆ DẪN ĐỘNG XÍCH TẢI Tờ: 1 Số tờ: 1
Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày
Trường Đại học SPKT TPHCM
Thiết kế Trần Nhật Triều BẢN VẼ LẮP HỘP GIẢM TỐC MỘT CẤP
Khoa Cơ khí Chế tạo máy
Hướng dẫn Phan Công Bình BÁNH RĂNG CÔN Lớp:201431A MSSV:20143508
Duyệt

You might also like