Professional Documents
Culture Documents
III. (TN) .Công TH C Lư NG Giác
III. (TN) .Công TH C Lư NG Giác
III. (TN) .Công TH C Lư NG Giác
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
Chọn B
Lời giải.
Áp dụng công thức nhân đôi .
Ta có .
.
ChọnA.
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
Vậy Chọn D
A. B. C. D.
Trang 79
Lời giải.
Ta có ChọnA.
A. . B. C. D.
Lời giải.
Khi đó
Và Vậy ChọnA.
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có .
Chọn C
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có và .
Do đó
Chọn D
Trang 80
Câu 8. Tính giá trị của biểu thức
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải.
Vì nên suy ra
. Chọn D
A. . B. . C. . D. .
Lời giải.
Áp dụng công thức
Ta có
Lời giải.
ChọnB. Ta có .
Lời giải.
Áp dụng công thức ta được
Trang 81
. Chọn D
Câu 12. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?
A. B.
C. D.
Lời giải.
Áp dụng công thức , ta được
. Chọn C
Câu 13. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?
A. B.
C. D.
Lời giải.
Chọn D Ta có .
Câu 14. Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau?
A. B.
C. D.
Lời giải.
Chọn B
Câu 15. Có bao nhiêu đẳng thức dưới đây là đồng nhất thức?
2)
4)
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có .
Chọn B
Câu 16. Công thức nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Lời giải.
Chọn B
Trang 82
Câu 17. Công thức nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 18. Nếu thì khẳng định nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Lời giải.
Ta có .
. Chọn D
Câu 19. Nếu thì khẳng định nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Lời giải.
Ta có .
. Chọn D
Câu 20. Giá trị nào sau đây của thỏa mãn ?
A. B. C. D.
Lời giải.
Áp dụng công thức , ta được
ChọnA.
C. D.
Lời giải.
Xét các đáp án:
Đáp ánA. Ta có .
Trang 83
Đáp án B. Ta có . Chọn B
Câu 22. Chọn công thức đúng trong các công thức sau:
A. B.
C. D.
Lời giải.
Chọn B
DẠNG 3. HỆ THỨC LƯỢNG GIÁC TRONG TAM GIÁC.
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có . Mà , do đó
Chọn C
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
. Chọn C
Câu 25. Cho là các góc của tam giác . Khi đó tương đương với:
A. B.
Trang 84
C. D.
Lời giải.
Do .
Áp dụng, ta được
ChọnA.
Câu 26. Cho là các góc của tam giác . Khi đó tương đương
với:
A. B.
C. D.
Lời giải.
Do
Áp dụng, ta được
Chọn B
Câu 27. Cho là các góc của tam giác (không phải tam giác vuông). Khi đó
tương đương với :
A. B.
C. D.
Lời giải.
Ta có .
Trang 85
Mà . Khi đó, ta được
Chọn D
C. D. Đáp án kháC.
Lời giải.
Do
. ChọnA.
Câu 29. Trong , nếu thì là tam giác có tính chất nào sau đây?
A. Cân taïi B. Cân taïi C. Cân taïi D. Vuông taïi
Lời giải.
Ta có
Trang 86
Ta có
. Chọn D
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có .
Từ hệ thức , suy ra .
. ChọnA.
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có .
Từ hệ thức , suy ra .
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có .
Từ hệ thức , suy ra .
Trang 87
Do nên ta chọn .
Suy ra . Chọn C
A. B. C. D.
Lời giải.
Áp dụng công thức , ta được
Ta có
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
Suy ra Chọn B
A. B. C. D.
Lời giải.
Vì suy ra nên .
Ta có . Suy ra .
Trang 88
Câu 37. Cho góc thỏa mãn . Tính .
A. B. C. D.
Lời giải.
Áp dụng .
Ta có .
Chọn C
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có .
Từ hệ thức , suy ra .
Do nên ta chọn .
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có .
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có .
Trang 89
Từ hệ thức , suy ra .
Do nên ta chọn .
Chọn B
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có .
Từ hệ thức , suy ra .
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có .
Từ hệ thức , suy ra .
Do nên ta chọn .
A. B. C. D.
Lời giải.
Trang 90
Ta có .
Từ hệ thức , suy ra .
Do nên ta chọn .
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có .
Từ giả thiết .
Lời giải.
Ta có
Suy ra
Chọn C
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
Từ hệ thức .
Trang 91
Do nên ta chọn ChọnA.
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có Với .
Khi đó , suy ra .
Từ hệ thức , suy ra .
Vì nên ta chọn .
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có .
Do đó , .
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có .
Trang 92
Từ hệ thức .
Vì , cùng dấu và nên .
Do đó ta chọn . Suy ra .
Chọn B
A. B. C. D.
Lời giải.
Với suy ra .
Ta có
Vậy . Chọn C
A. B. C. D. 0.
Lời giải.
Ta có mà
Tương tự, ta có mà
Khi đó Chọn C
Trang 93
Câu 52. Nếu biết rằng thì giá trị đúng của biểu thức
là
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có với suy ra
Vậy Chọn B
Câu 53. Cho hai góc nhọn và biết rằng Tính giá trị của biểu thức
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
Chọn D
Câu 54. Nếu là hai góc nhọn và thì có giá trị bằng
A. B. C. D.
Lời giải.
Vì nên suy ra
Khi đó
Vậy Chọn D
Trang 94
Câu 55. Cho và thỏa mãn , . Góc có giá trị bằng
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có suy ra Chọn B
Câu 56. Cho là các góc nhọn và dương thỏa mãn Tổng bằng
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
Lời giải.
Ta có suy ra
Trang 95
Lại có vì
Mặt khác
Khi đó ChọnA.
Câu 59. Nếu thì giá trị của biểu thức bằng
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
Khi đó vì
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
Chọn A
A. B.
C. D.
Lời giải.
Ta có
Chọn D
Trang 96
A. B. C. D.
Lời giải.
Từ giả thiết, ta có
Suy ra
Chọn C
Lời giải.
Vì là hai nghiệm của phương trình nên theo định lí Viet, ta có
Khi đó ChọnA.
A. B. C. D.
Lời giải.
Khi đó
Vậy Chọn B
Câu 65. Nếu và là hai nghiệm của phương trình thì giá trị biểu thức
bằng:
A. B. C. D.
Lời giải.
Trang 97
Vì là hai nghiệm của phương trình nên theo định lí Viet, ta có
Khi đó
Chọn C
A. B.
C. D.
Lời giải.
Ta có
Chọn C
Lời giải.
Áp dụng công thức , ta được
ChọnA.
Chọn B
Trang 98
C. D.
Lời giải.
Áp dụng công thức , ta được
ChọnA.
A. B. C. D.
Lời giải.
Áp dụng công thức , ta được
Chọn B
Suy ra
Chọn D
C. D.
Lời giải.
. ChọnA.
Trang 99
Câu 73. Gọi thì
A. B.
C. D.
Lời giải.
Ta có
.
Chọn B
Câu 74. Gọi thì
A. B.
C. D.
Lời giải.
Ta có:
.
Chọn D
Ta có:
Chọn C
Lời giải.
Trang 100
Ta có
Do đó ChọnA.
Chọn C
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có . Do đó:
Chọn B
A. . B. . C. . D.
.
Lời giải.
Ta có
Trang 101
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
ChọnA.
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có Chọn B
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
Do đó . ChọnA.
Lời giải.
Ta có
Chọn D
Trang 102
Câu 85. Biểu thức có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
A. B. C. D.
Lời giải.
Áp dụng công thức , ta có
Ta có Chọn C
Câu 86. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
Do Chọn C
Câu 87. Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức .
Tính
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
Mà
ChọnA.
Câu 88. Cho biểu thức . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
Mà Chọn B.
Câu 89. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức
Trang 103
A. B.
C. D.
Lời giải.
Ta có
Mà Chọn C
Câu 90. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có
3 3 1 - cos 4 x 5 3
= 1 - 3 sin 2 x cos 2 x = 1 -sin 2 2 x = 1 - . = + cos 4 x.
4 4 2 8 8
ïìï M = 1
1 5 3 1
Mà - 1 £ cos 4 x £ 1 ¾ ¾
® £ + cos 4 x £ 1 ¾ ¾ ® £ P £ 1¾ ¾ ® ïí . Chọn C
4 8 8 4 ïï m = 1
ïî 4
Câu 91. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức
A. B. C. D.
Lời giải.
Ta có - 1 £ cos 3 x £ 1 ¾ ¾® 0 £ cos 3 x £ 1 ¾ ¾® 0 ³ - 2 cos 3 x ³ - 2
ìï M = 1
® ïí
ïïî m = - 1 Chọn B
¾¾ ® 1 ³ 1 - 2 cos 3 x ³ - 1 ¾ ¾
® 1³ P ³ - 1¾ ¾ .
Câu 92. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
A. B. C. D.
Lời giải.
æ pö æ1 - cos 2 x ö÷
Ta có P = 4 sin x + 2 sin çççè2 x + ø÷÷÷= 4 èççç
2
÷+ sin 2 x + cos 2 x
4 2 ø÷
æ pö
= sin 2 x - cos 2 x + 2 = 2 sin çç2 x - ÷ ÷+ 2.
çè 4 ø÷
æ pö æ pö
Mà - 1 £ sin çççè2 x - ÷÷÷ø£ 1 ¾ ¾® - 2 + 2 £ 2 sin èççç2 x - ø÷÷÷+ 2 £ 2 + 2 .
4 4
Vậy giá trị lớn nhất của hàm số là 2 + 2. Chọn D
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A D A A C D D B B D C D B B B A D D A B B C C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Trang 104
B D A A D A D C A B A C C D B A B D C C A C C B C
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75
C B D D B B C A C A D C A B C C A B A B D A B D D
76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
C A C B C A B A D C C A B C C B D
Trang 105