Professional Documents
Culture Documents
Bai Tap Toan CC 1
Bai Tap Toan CC 1
A ĐÁP ÁN 49
Bài tập toán cao cấp 1
Khi x → 0, thì
A. f ( x ) ∼ 5x B. f ( x ) ∼ −16x3
C. f ( x ) ∼ − 5x D. f ( x ) ∼ 4x3
Câu 4. Cho hàm số
p
f ( x ) = (ex −1)2 ln(cos x ) + 1 + 2 sin2 x − 1.
Khi x → 0, thì
x4
A. f ( x ) ∼ x2 B. f ( x ) ∼ 2
C. f ( x ) ∼ − x2 D. f ( x ) ∼ − x2
4
Trang 2
Khi x → 0, thì
2
A. f ( x ) ∼ x2 B. f ( x ) ∼ 16x4
2
C. f ( x ) ∼ 2x3 D. f ( x ) ∼ − x2
Khi x → 0, thì
A. f ( x ) ∼ x2 B. f ( x ) ∼ 3x
C. f ( x ) ∼ x3 D. f ( x ) ∼ x4
Khi x → 0, thì
2
A. f ( x ) ∼ 3x2 B. f ( x ) ∼ 5x2
2
C. f ( x ) ∼ 3x2 D. f ( x ) ∼ 3x
Khi x → 0, thì
A. f ( x ) ∼ 9x2 B. f ( x ) ∼ 3x2
2
C. f ( x ) ∼ 2x D. f ( x ) ∼ x2
f ( x ) = ln(cos 2x ) − arctan( x2 ).
Khi x → 0, thì
A. f ( x ) ∼ 3x2 B. f ( x ) ∼ −3x2
C. f ( x ) ∼ − x2 D. f ( x ) ∼ x2
Trang 3
Khi x → 0, thì
A. f ( x ) ∼ −4x2 B. f ( x ) ∼ 4x3
C. f ( x ) ∼ 2x D. f ( x ) ∼ 4x2
Câu 12. Cho hàm số
f ( x ) = ln(1 − x2 + 2x ) + sin x − arctan2 x.
Khi x → 0, thì
A. f ( x ) ∼ −2x2 B. f ( x ) ∼ x2
C. f ( x ) ∼ 3x D. f ( x ) ∼ −4x2
2
Câu 13. Cho hàm số f ( x ) = ex +2x − cos x + x2 . Khi x → 0, thì
A. f ( x ) ∼ 2x B. f ( x ) ∼ x2
C. f ( x ) ∼ x D. f ( x ) ∼ 23 x2
√ √
Câu 14. Cho hàm số f ( x ) = 3 x + 1 − 3 1 − x. Khi x → 0, thì
A. f ( x ) ∼ 2x
3 B. f ( x ) ∼ − 2x3
C. f ( x ) ∼ 2x D. f ( x ) ∼ −2x
√ √
Câu 15. Cho hàm số f ( x ) = x + 1 − 3 1 − x. Khi x → 0, thì
A. f ( x ) ∼ − 6x B. f ( x ) ∼ 5x
6
x
C. f ( x ) ∼ − 5x
6
D. f ( x ) ∼ 6
√ √
Câu 16. Cho hàm số f ( x ) = 3 x + 1 − 1 − x. Khi x → 0, thì
A. f ( x ) ∼ − 6x B. f ( x ) ∼ 5x
6
x
C. f ( x ) ∼ − 5x
6
D. f ( x ) ∼ 6
A. f ( x ) ∼ 2x3 B. f ( x ) ∼ −2x2
C. f ( x ) ∼ −2x 3 D. f ( x ) ∼ 2x2
Trang 4
1 − cos x − x3
Cho hàm số f ( x ) = .
sin4 x + tan2 x
ln(1 − x − x3 )
Cho hàm số f ( x ) = .
( x2 + 3x + 4) (sin 4x − sin 2x )
1 − cos 2x + ln(1 + x3 )
Cho hàm số f ( x ) = .
sin3 x + tan2 x
ln(1 + kx + x2 )
lim
x →0 sin 2x
k k k
A. 4 B. 3 C. 2 D. k
ln(cos kx )
lim
x →0 x (e2x −1)
2 2 k2
A. − k4 B. k
4 C. − k2 D. 4
A. −2k B. k C. 2k D. −k
Câu 46. Với số thực k > 0, tính giới hạn
√
ln(1 + kx2 ) + 3 2kx + 1 − 1
lim
x →0 2x + sin 2x + x2
k 5k −k
A. 6 B. 12 C. 6 D. k
k −k
A. 4 B. −k C. 4 D. k
Trang 9
A. − 6k B. k
6 C. k
2 D. k
Câu 50. Với số thực k > 0, tính giới hạn
ln(1 + kx ) sin2 x
lim
x →0 sin 4x (1 − cos kx )
1 1 1
A. k B. 4k C. 2k D. k
Câu 51. Với số thực k > 0, tính giới hạn
ln(1 + tan kx )
lim √
x →0 2x + 1 + sin2 (4kx ) − 1
k 1
A. k B. 4 C. 4 D. −k
Câu 52. Với số thực k > 0, tính giới hạn
√ √
1 + kx − 3 1 + kx
lim
x →0 arcsin 4x
k k k −k
A. 4 B. 8 C. 24 D. 24
Câu 53. Với số thực k > 0, tính giới hạn
√ √
1 + kx − 3 1 − kx
lim
x →0 arcsin 4x + x2
k k 5k −5k
A. 4 B. 2 C. 24 D. 24
Câu 54. Với số thực k > 0, tính giới hạn
x2 + sin 2x + x ekx −1
lim
x →0 ln(1 + kx )
k k 2
A. 4 B. 2 C. k D. k
Trang 10
ex−1 − e1− x
Câu 58. Tìm giới hạn lim
x →1 ln x
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
x − arctan x
Câu 59. Tìm giới hạn lim .
x →0 x3
−1
A. 0 B. 13 C. 2 D. 3
2 sin x − sin 2x
Câu 60. Tìm giới hạn lim .
x →0 2 tan x − tan 2x
A. 1 B. −1 C. 12 D. − 21
ex − e− x −2x
Câu 61. Tính giới hạn lim .
x →0 x − sin x
A. 1 B. 2 C. 0 D. −1
e x −1 − x
Câu 62. Tìm giới hạn lim .
x →0 x2
1
A. 0 B. 2 C. 2 D. 1
5x − 4x
Câu 63. Tìm giới hạn lim .
x →0 x 2 + x
A. ln 56 B. ln 45 C. 223
1000 D. 0
x
x e2
Câu 64. Tính giới hạn lim .
x →+∞ x + ex
A. 0 B. 2 C. 1 D. −1
3
e x −1 − x 3
Câu 65. Tìm giới hạn lim .
x →0 sin6 x
1
A. 2 B. 0 C. 1 D. 2
Trang 11
2 tan x − tan 2x
Câu 66. Tìm giới hạn lim .
x →0 arcsin3 2x + ln(1 + x3 )
A. 2
9 B. −92 C. 34 D. 1
x − arcsin x
Câu 67. Tìm giới hạn lim .
x →0 x − tan x
1 −1
A. 1 B. −1 C. 2 D. 2
Câu 2. Tính I.
−2
A. I = − 23 B. I = 3
2 C. I = 2
3 D. I = 7
Z a
dx
Câu 5. Tính I = , a > 1.
1 x5
A. −61 ( a−6 − 1) B. 16 ( a6 − 1)
C. −4( a−4 − 1) D. −41 ( a−4 − 1)
Câu 6. Tính I.
A. I = 16 B. I = 1
4 C. I = +∞ D. I = 4
Z a
dx
Câu 7. Tính , a > 0.
0 x2+1
−1
A. arctan a2 B. 12 ln aa+ 1
C. arctan a D. ln a2 + 1
Câu 8. Tính I.
A. I = 0 B. I = π
2 C. I = +∞ D. I = π
4
Za 1
Câu 11. Tính √ dx, a > 1.
√ 1 x ln x + 1 √
( ln a + 1 − 1)
A. 2√ √1 − ln a
B. ln a +
C. 2 ln a D. 2(1 − ln a + 1)
Câu 12. Tính I.
A. 0 B. 1 C. +∞ D. −∞
Z a
dx
Câu 13. Tính p , a > 1.
1 x (ln x + 1)5
−3
−7
A. − 32 (ln a + 1) 2 − 1 B. − 27 (ln a + 1) 2 − 1
−3
−7
C. − 32 (ln a + 1) 2 − 1 D. − 72 (ln a + 1) 2 − 1
D. 41 1 − ( a − 1)2
C. 12 1 − (a−11)2
Z 0
Câu 21. Tính ex dx, a < 0.
a
A. e1−a B. ea −1
C. 1 − ea D. ea−1
Câu 22. Tính I.
A. I = 0 B. I = 1 C. I = +∞ D. I = −1
Trang 16
Z 0
2
Câu 23. Tính (2 − 2x ) e2x−x dx, a < 0.
a
2 2
A. e1−(2a−a ) B. e2a−a −1
2 2
C. 1 − e2a−a D. e(2a−a )−1
π
cos xdx
Z
2 π
Câu 25. Tính 2
, 0<a< .
a sin x 2
1
A. 1 − sin a B. sin1 a − 1 C. 1 − sin2 a D. sin2 a − 1
π
2 cos xdx
Z
π
Câu 27. Tính √ , 0<a< .
a sin x 2
√ √
A. 2 − √
2 sin a B. −2 + 2√ sin a
C. 1 − sin a D. −1 + sin a
Z a
sin xdx π
Câu 29. Tính , 0<a< .
0 cos2 x 2
1
A. 1 − cos a B. 1 − cos2 a
C. cos1 a − 1 D. cos2 a − 1
Z a
sin xdx π
Câu 31. Tính I = √ , 0<a< .
√ 0 cos x √2
A. 2 − √
2 cos a B. 2√ cos a − 2
C. 1 − cos a D. cos a − 1
1 + tan2 x
Z π
4
Cho tích phân I = dx.
0 tan x
1 + tan2 x
Z π
4 π
Câu 33. Tính dx, 0<a< .
a tan x 4
A. 1 − tan a B. tan a − 1
C. − ln |tan a| D. ln |tan a|
1 + tan2 x
Z π
4
Cho tích phân I = dx.
0 tan4 x
1 + tan2 x
Z π
4 π
Câu 35. Tính dx, 0<a< .
a tan4 x 4
A. 13 1 − tan3 a 1
B. 3 1 − tan13 a
C. 3 1 − tan3 a
D. − 13 1 − tan13 a
Z e
dx
Câu 37. Tính , 1 < a < e.
a x ln2 x
A. −1 + ln1 a B. 1 − ln a
C. 1 − ln1 a D. −1 + ln a
Z e
dx
Câu 39. Tính , 1 < a < e.
a x ln x
A. ln (ln a) B. − ln (ln a)
C. a ln a − e D. e − a ln a
Câu 40. Tính I.
A. I = e B. I = − e C. I = +∞ D. I = −∞
Trang 19
Z e
dx
Câu 41. Tính √ , 1 < a < e.
√ a x ln x √
A. 2 ln√a − 2 B. ln a√−1
C. 1 − ln a D. 2 − 2 ln a
Câu 42. Tính I.
A. I = 1 B. I = −1 C. I = 2 D. I = −2
Trang 20
Câu 43. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z +∞ α Z +∞ α
x x
A. 3
dx B. dx
3
Z +∞ αx 3
Z +∞ α x
x x
C. 2
dx D. √ dx
3 x 3 x3
Câu 44. Tìm tất cả giá trị của để I hội tụ.
1 1
A. α < 2 B. α < C. α < − D. α < 0
2 2
Dữ kiện cho 2 câu hỏi sau:
Z +∞ 3
x − 3x + 5
Cho tích phân I = dx, α > 3.
3 x α + 4x3 + 1
Câu 45. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z +∞ Z +∞
3x 5
A. dx B. dx
3 x α
3 x α
Z +∞ 3 Z +∞ 3x
x
C. dx D. dx
3 xα 3 4x3
Câu 46. Tìm tất cả giá trị của α để I hội tụ.
A. ∀α ∈ R B. α > 2 C. α > 3 D. α > 4
Z +∞ 3
x2 − 3x + 5
Cho tích phân I = dx, α > 5.
1 x α + 4x5 + 1
Câu 47. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z +∞ 6 Z +∞ 3
x x
A. dx B. dx
x
Z 1+∞ 6
α
Z1 +∞ 3
x5
x x
C. 5
dx D. dx
1 x 1 xα
Trang 21
Z +∞ √ 2
x2 x − 3x + 1 3
Cho tích phân I = √ 3 dx, α> .
1 x α + 4x x + 1 2
Câu 49. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z +∞ 2 √ Z +∞ 5
x x x
A. 3α
dx B. dx
1
Z +∞ 5
x x
Z +∞ 2 √
1
α
x x x
C. 3α
dx D. dx
1 x 1 xα
Z +∞ √ 2
x2 x − 3x + 1
Cho tích phân I = √ α dx, α > 0.
1 x3 + 4x x + 1
Câu 51. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z +∞ Z +∞ 5
3x x
A. 3
dx B. dx
x
Z 1+∞ 2 √ Z1 +∞ 5
x3α
x x x
C. 3α
dx D. dx
1 x 1 x3
Câu 53. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z + ∞ α +1 Z +∞
x xα
A. 3
dx B. √ dx
Z 1+∞ αx 1 x x
x Z + ∞ α +1
x
C. dx D. √ dx
1 x3 1 x x
Câu 55. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z +∞ α Z +∞
x x
A. 2
dx B. 3
dx
Z 1+∞ xα Z1 +∞ x
x x
C. 3
dx D. dx
1 x 1 x2
Câu 57. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z +∞ α Z +∞ α
x x
A. 3
dx B. 8
dx
Z 1+∞ x α Z1 +∞ x α
x x
C. 5
dx D. dx
1 ln x 1 x5
Câu 59. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z +∞ α Z +∞ α
x x
A. 3
dx B. 4
dx
Z 1+∞ xα Z1 +∞ lnα x
x x
C. 4
dx D. dx
1 x 1 x7
Câu 60. Tìm tất cả giá trị của α để I hội tụ.
A. α < 4 B. α < 6 C. α < 2 D. α < 3
Câu 61. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z 1 α Z 1 α
x x
A. √ dx B. √ dx
3 x
Z 1 αx
0 0
Z 1
x xα
C. dx D. √ dx
0 x 0 2+x
Câu 62. Tìm tất cả giá trị của α để I hội tụ.
A. α < − 12 B. α < 12 C. α > − 12 D. α > 1
2
Câu 63. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z 1 Z 1
x x
A. √ dx B. √ dx
0 x α +2 0 x α +1
Z 1 Z 1
x x
C. √ dx D. √ dx
0 x α 0 x α +3
Câu 64. Tìm tất cả giá trị của α để I hội tụ.
A. α < 1 B. α < 2 C. α < 3 D. α < 4
Trang 24
x2
Z 1
Cho tích phân I = p dx
0 x α ( x + 1) (2 − x )
Câu 65. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
x2 x2
Z 1 Z 1
A. √ dx B. √ dx
0 x α +2 0 x α +1
Z 1 2
x2
Z 1
x
C. √ dx D. √ dx
0 xα 0 x α +3
Câu 66. Tìm tất cả giá trị của α để I hội tụ.
A. α < 6 B. α < 3 C. α < 5 D. α < 4
Câu 67. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z 2 α Z 2
2 2α
A. √ dx B. q dx
1 x 3 1 3
Z 2 (2 − x )
xα Z 2
C. p dx 2α
1 ( 2 − x ) D. √ dx
1 2−x
Câu 68. Tìm tất cả giá trị của α để I hội tụ.
A. α < −1 B. α < 21 C. α > 1
2 D. α tùy ý
Câu 69. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z 2 Z 2
(2 − x ) α 1
A. √ dx B. √ dx
1 x 3 1 x + 1
Z 2 α Z 2
x (2 − x ) α
C. dx D. √ dx
1 x 1 2−x
Trang 25
Câu 71. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z π 2 Z π
2 x 2 1
A. dx B. dx
0 x 0 x
α α
Z π Z π 3
2 x 2 x
C. dx D. dx
0 x 0 x
α α
Câu 73. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z π Z π
2 1 2 x
A. √
3
dx B. √
3
dx
0 x α 0 xα
x2 x3
Z π Z π
2 2
C. √
3
dx D. √3
dx
0 xα 0 xα
Câu 74. Tìm tất cả giá trị của α để I hội tụ.
A. α < 6 B. α < 12 C. α < 9 D. α < 3
Câu 75. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z 1 Z 1 3
x x
A. dx B. dx
0 x x
α α
0
Z 1 2 Z 1
x 1
C. dx D. dx
0 x 0 x
α α
Trang 26
Câu 77. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z 1 Z 1 3
x x
A. dx B. dx
xα
Z 01 2 Z0 1 x
α
x 1
C. dx D. dx
0 x 0 x
α α
Câu 79. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z 1 Z 1 3
x x
A. dx B. dx
x
Z 01 2
α
Z0 1 x
α
x 1
C. dx D. dx
0 x 0 x
α α
x3
Z 1
Cho tích phân I = dx.
0 lnα (tan x + 1)
Câu 81. Tích phân I cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
Z 1 Z 1 3
x x
A. dx B. dx
0 x x
α α
0
Z 1 2 Z 1
x 1
C. dx D. dx
0 x 0 x
α α
Trang 27
+∞ +∞
Câu 7. Cho hai chuỗi số dương: ∑ un và ∑ vn thỏa điều kiện
n =1 n =1
un
lim = 0. Mệnh đề nào sau đây đúng?
n→+∞ vn
∞ +∞
A. Nếu ∑+n=1 un hội tụ thì ∑n=1 vn hội tụ.
∞ +∞
B. Nếu ∑+n=1 un phân kỳ thì ∑n=1 vn phân kỳ.
∞ +∞
C. ∑+
n=1 un hội tụ khi và chỉ khi ∑n=1 vn hội tụ.
D. Các mệnh đề trên đều sai.
+∞ +∞
Câu 8. Cho hai chuỗi số dương: ∑ un và ∑ vn thỏa điều kiện
n =1 n =1
un
lim = +∞. Mệnh đề nào sau đây đúng?
n→+∞ vn
∞ +∞
A. Nếu ∑+n=1 un hội tụ thì ∑n=1 vn hội tụ.
∞ +∞
B. Nếu ∑+n=1 un phân kỳ thì ∑n=1 vn phân kỳ.
∞ +∞
C. ∑+
n=1 un hội tụ khi và chỉ khi ∑n=1 vn hội tụ.
D. Các mệnh đề trên đều sai.
+∞
Câu 9. Cho chuỗi ∑ un . Mệnh đề nào sau đây đúng?
n =1
∞
A. Nếu ∑+
n=1 un hội tụ thì lim un = 0.
n→+∞
+∞
B. Nếu lim un = 0 thì ∑ n =1 u n hội tụ.
n→+∞
∞
C. Nếu ∑+n =1 u n phân kỳ thì lim un = 0.
n→+∞
∞
D. Nếu lim un = 0 thì ∑+
n=1 un phân kỳ.
n→+∞
Trang 29
Chuỗi số
+∞ n 2 3 n
2 2 2 2 2
∑ 3 ≡ 3 + 3 + 3 +···+ 3 +···
n =1
Chuỗi số
+ ∞ n −1 2 n −1
2 2 2 2
∑ 3 ≡ 1+ +
3 3
+···+
3
+···
n =1
Chuỗi số
+∞ n 2 n
3 3 3 3
∑ 5 ≡ 5 + 5 +···+ 5 +···
n =1
Chuỗi số
+ ∞ n −1 2 n −1
3 3 3 3
∑ 5 ≡ 1+ +
5 5
+···+
5
+···
n =1
Chuỗi số
+∞ n 2 n
4 4 4 4
∑ 3 ≡ 3 + 3 +···+ 3 +···
n =1
Chuỗi số
+∞
1 1 1 1
∑ ( 2n − 1 ) ( 2n + 1 )
≡
1.3
+
3.5
+···+
( 2n − 1 )( 2n + 1 )
+···
n =1
1 1 1
Sn = + +···+ .
1.3 3.5 (2n − 1) (2n + 1)
Chuỗi số
+∞
1 1 1 1
∑ ( 3n − 2 ) ( 3n + 1 )
≡
1.4
+
4.7
+···+
( 3n − 2 )( 3n + 1 )
+···
n =1
1 1 1
Sn = + +···+
1.4 4.7 (3n − 2) (3n + 1)
Cho chuỗi số
+∞
1 1 1 1
∑ n ( n + 1 )
≡
1.2
+
2.3
+···+
n ( n + 1 )
+···
n =1
1 1 1
Sn = + +···+
1.2 2.3 n ( n + 1)
+∞
1
Câu 27. Bằng cách so sánh với chuỗi ∑ nα
, mệnh đề nào sau đây
n =1
đúng nhất?
∞ n +1 ∞ 2n+1
A. ∑+
n=1 n2 +ln n hội tụ. B. ∑+
n=1 5n2 +3 hội tụ.
∞ ∞
C. ∑+ √n+1
n=1 n( n3 +5) phân kỳ. D. ∑+ 2n+3
n=1 n5 +ln(n+1) hội tụ.
+∞
n2 + 2n
Câu 28. Chuỗi ∑ α −1
hội tụ khi và chỉ khi
n=1 (3n + 1) n
A. α > 3 B. α < 3 C. α ≥ 3 D. α ≤ 3
+∞
n2 + 2n
Câu 29. Chuỗi ∑ n3 + n α + 1
hội tụ khi và chỉ khi
n =1
A. α > 1 B. α < 3 C. α ≥ 3 D. α > 3
+∞
n2 + 2n
Câu 30. Chuỗi ∑ 4 α hội tụ khi và chỉ khi
n =1 n + n + 1
A. α > 1 B. α < 3 C. α ∈ R D. α > 3
+∞
n2 + nα + 2n
Câu 31. Chuỗi ∑ n4 + 1 hội tụ khi và chỉ khi
n =1
A. α > 1 B. α < 3 C. α ∈ R D. α > 3
+∞
n2 + n α + 2
Câu 32. Chuỗi ∑ n3 + 1 phân kỳ khi và chỉ khi
n =1
A. α > 2 B. α < 2 C. α ∈ R D. ∄α
+∞
1 2
Câu 33. Chuỗi ∑ α −1
+ 3− β hội tụ khi và chỉ khi
n =1 n n
A. α > 2 và β < 3 B. α > 1 và β < 3
C. α < 2 và β > 2 D. α > 2 và β < 2
Trang 34
+∞
1
Câu 34. Chuỗi ∑ n α −1
+3 n
phân kỳ khi và chỉ khi
n =1
A. α > 2 B. α < 2 C. α > 1 D. α ∈ R
+∞
3
Câu 35. Chuỗi ∑ ( q 2 + 1) n
hội tụ khi và chỉ khi
n =1
A. q > 1 B. q ̸= 0 √
C. −1 < q < 1 D. 0 < q < 2
+∞
2n + q2n
Câu 36. Chuỗi ∑ 9n
hội tụ khi và chỉ khi
n =1
A. −3 < q < 3 B. 0 < q < 3
C. −2 < q < 2 D. q > 3
+∞
Câu 37. Chuỗi ∑ ( p + 1) 2n
+q 2n
hội tụ khi và chỉ khi
n =1
A. 0 < p < 2 và −1 < q < 1
B. −2 < p < 0 và −1 < q < 1
C. −2 < p < 1 và 0 < q < 1
D. −2 < p < 0 và −2 < q < 2
+∞
(−1)n
Câu 39. Xét chuỗi đan dấu ∑ n + 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng
√
n =1
nhất?
A. Chuỗi hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối.
B. Chuỗi hội tụ tuyệt đối.
C. Chuỗi phân kỳ.
D. Chuỗi phân kỳ theo tiêu chuẩn Leibniz.
Trang 35
+∞
n+1
Câu 40. Xét chuỗi đan dấu ∑ (−1)n n(√n3 + 3) . Mệnh đề nào sau
n =1
đây đúng nhất?
A. Chuỗi hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối.
B. Chuỗi hội tụ tuyệt đối.
C. Chuỗi phân kỳ.
D. Chuỗi hội tụ tuyệt đối nhưng phân kỳ.
+∞
n+1
Câu 41. Xét chuỗi đan dấu ∑ (−1) n
arctan
n+3
. Mệnh đề nào
n =1
sau đây đúng nhất?
A. Chuỗi hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối.
B. Chuỗi hội tụ tuyệt đối.
C. Chuỗi phân kỳ theo tiêu chuẩn Leibniz.
n +1
D. Chuỗi phân kỳ vì (−1)n arctan n +3 ↛ 0.
+∞
ln n
Câu 42. Xét chuỗi đan dấu ∑ (−1)n n
. Mệnh đề nào sau đây
n =1
đúng nhất?
A. Chuỗi bán hội tụ.
B. Chuỗi hội tụ tuyệt đối.
C. Chuỗi phân kỳ theo tiêu chuẩn Leibniz.
D. Chuỗi hội tụ tuyệt đối nhưng phân kỳ.
+∞ +∞
2n 1
Câu 47. Xét hai chuỗi: S1 ≡ ∑ n , S2 ≡ ∑ √ . Chọn khẳng định
n
n =1 n =1
đúng.
A. S1 và S2 hội tụ. B. S1 phân kỳ, S2 hội tụ.
C. S1 hội tụ, S2 phân kỳ. D. S1 và S2 phân kỳ.
+∞ +∞ √
3
1 n
Câu 48. Xét hai chuỗi: S1 ≡ ∑ 2
, S2 ≡ ∑ √ .
n =1 (3n − 1) n =1 ( n + 1 ) n
Chọn khẳng định đúng.
A. S1 và S2 hội tụ. B. S1 phân kỳ, S2 hội tụ.
C. S1 hội tụ, S2 phân kỳ. D. S1 và S2 phân kỳ.
+∞ +∞
2n − 1 2.5.8 . . . (3n − 1)
Câu 49. Xét hai chuỗi: S1 ≡ ∑ √ n , S2 ≡ ∑ 1.5.9 . . . (4n − 3)
.
n =1 2 n =1
+∞ n +∞ 2n−1
n+1 n
Câu 50. Xét hai chuỗi: S1 ≡ ∑ 2n − 1
, S2 ≡ ∑ 3n − 1
.
n =1 n =1
Chọn khẳng định đúng.
A. S1 và S2 hội tụ. B. S1 phân kỳ, S2 hội tụ.
C. S1 hội tụ, S2 phân kỳ. D. S1 và S2 phân kỳ.
+∞ n +∞ 2n−1
n+1 3n
Câu 51. Xét hai chuỗi: S1 ≡ ∑ 2n − 1
, S2 ≡ ∑ n−1
.
n =1 n =1
Chọn khẳng định đúng.
A. S1 và S2 hội tụ. B. S1 phân kỳ, S2 hội tụ.
C. S1 hội tụ, S2 phân kỳ. D. S1 và S2 phân kỳ.
Trang 37
+∞ +∞
1 1
Câu 52. Xét hai chuỗi: S1 ≡ ∑ n!
, S2 ≡ ∑ ( n + 1)2 − 1
. Chọn
n =1 n =1
khẳng định đúng.
A. S1 và S2 hội tụ. B. S1 phân kỳ, S2 hội tụ.
C. S1 hội tụ, S2 phân kỳ. D. S1 và S2 phân kỳ.
+∞ +∞
1 n2
Câu 53. Xét hai chuỗi: S1 ≡ ∑ ,S ≡ ∑ 2n2 + 1 .
n =1
(3n − 2)(3n + 1) 2 n =1
Chọn khẳng định đúng.
A. S1 và S2 hội tụ. B. S1 phân kỳ, S2 hội tụ.
C. S1 hội tụ, S2 phân kỳ. D. S1 và S2 phân kỳ.
+∞ +∞
n 2n + 1
Câu 54. Xét hai chuỗi: S1 ≡ ∑ n 2 + 1 , S2 ≡ ∑ ( n + 1)2 ( n + 2)2
.
n =1 n =1
Chọn khẳng định đúng.
A. S1 và S2 hội tụ. B. S1 phân kỳ, S2 hội tụ.
C. S1 hội tụ, S2 phân kỳ. D. S1 và S2 phân kỳ.
+∞ +∞
n! 2n −1
Câu 55. Xét hai chuỗi: S1 ≡ ∑ 2 n + 1 , S2 ≡ ∑ n − 1)! . Chọn
n =1 n =1 (
khẳng định đúng.
A. S1 và S2 hội tụ. B. S1 phân kỳ, S2 hội tụ.
C. S1 hội tụ, S2 phân kỳ. D. S1 và S2 phân kỳ.
+∞ n +∞ n
3n 2n + 1 2
Câu 56. Xét hai chuỗi: S1 ≡ ∑ , S2 ≡ ∑ .
n =1
3n + 1 n =1
3n + 1
Chọn khẳng định đúng.
A. S1 và S2 hội tụ. B. S1 phân kỳ, S2 hội tụ.
C. S1 hội tụ, S2 phân kỳ. D. S1 và S2 phân kỳ.
+∞ + ∞ n −1
n3 2
Câu 57. Xét hai chuỗi: S1 ≡ ∑ e n
, S 2 ≡ ∑ nn
. Chọn khẳng định
n =1 n =1
đúng.
A. S1 và S2 hội tụ. B. S1 phân kỳ, S2 hội tụ.
C. S1 hội tụ, S2 phân kỳ. D. S1 và S2 phân kỳ.
+∞ +∞
1.3.5... (2n − 1) (n!)2
Câu 58. Xét hai chuỗi: S1 ≡ ∑ 4.8.12...4n , S2 ≡ ∑ 2n ! .
n =1 n =1 ( )
Chọn khẳng định đúng.
Trang 38
Cho f ( x; y) = − x2 + y3 − 4x − 3y + 2.
Cho f ( x; y) = − x3 + y2 + 3x − 4y + 1.
Câu 16. L( x; y) có các điểm dừng, thỏa điều kiện đã cho, là:
A. M1 (1; −3), M2 (−1; 3).
B. M1 (1; 3), M2 (−1; 3).
C. M1 (1; −3), M2 (3; −1).
D. M1 (1; 3), M2 (−1; −3).
Câu 19. L( x; y) có các điểm dừng, thỏa điều kiện đã cho, là:
A. M1 (0; 1), M2 (0; −1).
B. M1 (0; 1), M2 (1; 0).
C. M1 (1; −1), M2 (0; −1).
D. M1 (1; 0), M2 (−1; 0).
Câu 22. L( x; y) có các điểm dừng, thỏa điều kiện đã cho, là:
A. M1 (3; −1), M2 (−3; 1).
B. M1 (3; 1), M2 (3; −1).
C. M1 (3; 1), M2 (−3; −1).
D. M1 (3; −1), M2 (−3; −1).
Câu 25. L( x; y) có các điểm dừng, thỏa điều kiện đã cho, là:
A. M1 (1; −2), M2 (−2; 1).
B. M1 (1; −2), M2 (−1; 2).
C. M1 (1; −1), M2 (2; −1).
D. M1 (1; −1), M2 (−2; 1).
Câu 28. L( x; y) có các điểm dừng, thỏa điều kiện đã cho, là:
A. M1 (0; 1), M2 (0; −1).
B. M1 (1; 0), M2 (0; −1).
C. M1 (0; 1), M2 (−1; 0).
D. M1 (1; 0), M2 (−1; 0).
Trang 48
ĐÁP ÁN
CHƯƠNG 1
1A 2A 3A 4 A 5A 6B 7D 8C 9B
10 A 11 D 12 A 13 A 14 A 15 B 16 B 17 C 18 A
19 A 20 A 21 A 22 A 23 A 24 C 25 A 26 D 27 A
28 B 29 A 30 A 31 C 32 A 33 A 34 A 35 A 36 D
37 D 38 C 39 B 40 B 41 C 42 C 43 A 44 B 45 A
46 A 47 C 48 A 49 B 50 C 51 A 52 C 53 C 54 D
55 D 56 C 57 C 58 B 59 B 60 C 61 B 62 C 63 B
64 A 65 D 66 B 67 C 68 B 69 A 70 A 71 B 72 A
73 D 74 A 75 A 76 A 77 D 78 C 79 D 80 A
CHƯƠNG 2
1A 2C 3C 4 C 5D 6B 7A 8B 9B
10 C 11 A 12 C 13 A 14 A 15 B 16 C 17 D 18 A
19 A 20 C 21 C 22 A 23 C 24 B 25 C 26 C 27 A
28 B 29 A 30 A 31 A 32 C 33 C 34 D 35 C 36 B
37 A 38 C 39 B 40 C 41 D 42 C 43 D 44 B 45 C
46 C 47 A 48 C 49 C 50 A 51 B 52 D 53 A 54 B
55 C 56 C 57 A 58 D 59 C 60 D 61 B 62 C 63 C
64 D 65 C 66 A 67 D 68 A 69 D 70 C 71 A 72 A
73 A 74 A 75 C 76 B 77 A 78 B 79 A 80 C 81 B
82 C
Trang 50
CHƯƠNG 3
1A 2B 3D 4B 5B 6B 7B 8A 9A
10 D 11 A 12 A 13 C 14 C 15 C 16 B 17 D 18 A
19 A 20 A 21 A 22 A 23 B 24 B 25 C 26 C 27 D
28 A 29 D 30 C 31 B 32 D 33 D 34 D 35 B 36 A
37 B 38 A 39 A 40 B 41 D 42 A 43 C 44 A 45 A
46 D 47 D 48 A 49 A 50 A 51 C 52 A 53 C 54 B
55 B 56 B 57 A 58 A 59 B 60 B 61 D 62 C 63 C
64 C 65 C 66 A 67 B 68 B 69 B 70 D 71 B 72 B
73 A 74 A 75 D 76 D 77 A 78 A 79 A 80 B 81 D
82 D
CHƯƠNG 4
1B 2A 3D 4B 5A 6D 7A 8B 9C
10 B 11 A 12 D 13 B 14 A 15 D 16 D 17 A 18 C
19 D 20 A 21 B 22 C 23 B 24 C 25 B 26 A 27 A
28 A 29 A 30 D