PRINCIPLES OF ACCOUNTING INSTRUCTOR: NGUYEN THI PHUONG HONG
COMMONLY USED ACCOUNTS
ASSETS TÀI SẢN
1 Cash Tiền 2 Short term investments Đầu tư ngắn hạn 3 Accounts Receivable Phải thu khách hàng 4 Notes Receivable Thương phiếu phải thu 5 Supplies Vật tư 6 Inventory Hàng tồn kho 7 Patents Bằng sáng chế 8 Prepaid Insurance Bảo hiểm trả trước 9 Prepaid Expense Chi phí trả trước 10 Prepaid Rent Tiền thuê trả trước 11 Equipment Thiết bị 12 Machinery Máy móc 13 Vehicle Phương tiện vận tải 14 Buildings Nhà xưởng 15 Structures Vật kiến trúc 16 Land Đất 17 Capitalized development costs Chi phí phát triển được vốn hoá 18 Goodwill Lợi thế thương mại 19 Share investments Đầu tư cổ phiếu 20 Accumulated Depreciation Khấu hao luỹ kế LIABILITIES NỢ PHẢI TRẢ 21 Notes Payable Thương phiếu phải trả 22 Accounts Payable Phải trả người bán 23 Tax Payable Phải trả thuế 24 Interest Payable Phải trả lãi 25 Utilities Payable Phải trả tiện ích 26 Salaries and Wages Payable Phải trả lương và tiền công 27 Mortgage Payable Vay thế chấp phải trả 28 Unearned Service Revenue Doanh thu nhận trước (Doanh thu chưa thực hiện) 29 Pension plans and similar Quỹ hưu trí và các cam kết tương tự commitments 30 Provisions Dự phòng 31 Deferred tax liabilities Nợ thuế hoãn lại EQUITY VỐN CHỦ SỞ HỮU 32 Share capital – ordinary Vốn cổ phần – phổ thông 33 Retained Earnings Lợi nhuận giữ lại 34 Dividends Cổ tức
1 PRINCIPLES OF ACCOUNTING INSTRUCTOR: NGUYEN THI PHUONG HONG
REVENUE DOANH THU
35 Service Revenue Doanh thu dịch vụ 36 Sales Revenue Doanh thu bán hàng 37 Interest Revenue Doanh thu lãi 38 Sales returns and Allowances Hàng bán bị trả lại và Giảm giá 39 Sales Discounts Chiết khấu bán hàng EXPENSE CHI PHÍ 40 Cost of Goods Sold Giá vốn hàng bán 41 Insurance Expense Chi phí bảo hiểm 42 Supplies Expense Chi phí vật tư 43 Depreciation Expense Chi phí khấu hao 44 Interest Expense Chi phí lãi 45 Salaries and Wages Expense Chi phí lương và tiền công 46 Utilities Expense Chi phí tiện ích 47 Advertising Expense Chi phí quảng cáo 48 Rent Expense Chi phí thuê 49 Maintenance and Repairs Expense Chi phí bảo trì và sửa chữa 50 Selling Expense Chi phí bán hàng 51 Sales Commision Expense Chi phí hoa hồng bán hàng 52 Freight-Out Chi phí vận chuyển hàng bán 53 Delivery Expense Chi phí giao hàng 54 Administrative Expense Chi phí quản lý INCOME SUMMARY XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH 55 Income Summary Xác định kết quả kinh doanh