Professional Documents
Culture Documents
Thời Khoá Biểu Dự Kiến Kỳ 2-2223-071122
Thời Khoá Biểu Dự Kiến Kỳ 2-2223-071122
Thời Khoá Biểu Dự Kiến Kỳ 2-2223-071122
SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật Thời gian học
Số Học Mã lớp học Cấu Đối Số SV
TT Lớp học phần Khóa Loại HP SLSV
TC online phần trúc tượng LHP ghé
p Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày
56A 342 56 A
1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2301ENTI1012 24,12 56 A BB 7 50 7,8,9, P1005 7,8,9, P905 03/04/2023 09/05/2023
2 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2302ENTI1012 24,12 56 A BB 7 50 7,8,9, P1007 7,8,9, P907 03/04/2023 09/05/2023
3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2303ENTI1012 24,12 56 A BB 7 50 7,8,9, P905 7,8,9, P1001 03/04/2023 09/05/2023
4 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2304ENTI1012 24,12 56 A BB 7 50 10,11,12, P801 10,11,12, P1001 03/04/2023 09/05/2023
5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2305ENTI1012 24,12 56 A BB 7 50 10,11,12, P805 10,11,12, P807 03/04/2023 09/05/2023
6 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2306ENTI1012 24,12 56 A BB 7 50 10,11,12, P807 10,11,12, P905 03/04/2023 09/05/2023
7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2307ENTI1012 24,12 56 A BB 7 50 10,11,12, V103 10,11,12, P907 03/04/2023 09/05/2023
8 Quản trị bán hàng * 3 2301CEMG2622 34,12,5 56 A BB 3 115 7,8,9, G301 03/01/2023 29/04/2023
9 Quản trị bán hàng * 3 2301CEMG2622 34,12,5 56 A BB 3 115 2,3,4,5,6, G204 07/05/2023 07/05/2023
10 Quản trị bán hàng * 3 2302CEMG2622 34,12,5 56 A BB 3 115 7,8,9, V103 03/01/2023 29/04/2023
11 Quản trị bán hàng * 3 2302CEMG2622 34,12,5 56 A BB 3 115 8,9,10,11,12, G204 07/05/2023 07/05/2023
12 Quản trị bán hàng * 3 2303CEMG2622 34,12,5 56 A BB 3 115 7,8,9, G302 03/01/2023 29/04/2023
13 Quản trị bán hàng * 3 2303CEMG2622 34,12,5 56 A BB 3 115 2,3,4,5,6, G204 14/05/2023 14/05/2023
115 Định giá và chuyển nhượng thương hiệu * 3 2307BRMG0712 34,12,5 56 T BB 2 90 4,5,6, V202 03/01/2023 22/04/2023
116 Định giá và chuyển nhượng thương hiệu * 3 2307BRMG0712 34,12,5 56 T BB 2 90 8,9,10,11,12, G102 07/05/2023 07/05/2023
128 Logistics trong thương mại điện tử * 3 2306BLOG3021 34,12,5 56 LQ BB 2 70 4,5,6, V204 03/01/2023 22/04/2023
129 Logistics trong thương mại điện tử * 3 2306BLOG3021 34,12,5 56 LQ BB 2 70 8,9,10,11,12, G201 07/05/2023 07/05/2023
167 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính* 3 2307FAUD0842 0,85,5 56 DK BB 2 40 10,11,12, G403 03/01/2023 29/04/2023
Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính* 3 2307FAUD0842 0,85,5 56 DK BB 2 40 8,9,10,11,12, G102 14/05/2023 14/05/2023
168 Phân tích báo cáo tài chính 3 2304ANST0833 36,18 56 DK BB 1 90 1,2,3, V203 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 DK
169 Thực hành kế toán máy 3 2310EACC2011 0,90 56 DK TC 3 25 10,11,12, G501 03/01/2023 13/05/2023
170 Thực hành kế toán máy 3 2311EACC2011 0,90 56 DK TC 3 25 10,11,12, G502 03/01/2023 13/05/2023
171 Thực hành kế toán máy 3 2312EACC2011 0,90 56 DK TC 3 25 10,11,12, G503 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 15 56 DK
56DC 95 56 DC
172 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2338ENTI1012 24,12 56 DC BB 2 50 1,2,3, P801 03/01/2023 25/03/2023
173 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2339ENTI1012 24,12 56 DC BB 2 50 1,2,3, P805 03/01/2023 25/03/2023
174 Kế toán quản trị đơn vị công 3 2306FACC0321 36,18 56 DC BB 1 90 4,5,6, V204 03/01/2023 29/04/2023
175 Kiểm toán ngân sách Nhà nước 3 2308FAUD2011 36,18 56 DC BB 1 60 1,2,3, V201 03/01/2023 06/05/2023
176 Chuẩn mực kế toán công quốc tế 3 2307FACC4011 36,18 56 DC BB 1 60 4,5,6, V402 03/01/2023 06/05/2023
177 Quản trị tài chính 1 3 2303FMGM0231 36,18 56 DC BB 1 40 4,5,6, V202 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 DC
178 Định giá tài sản 3 2302EFIN3011 36,18 56 DC TC 1 100 10,11,12, V201 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 17 56 DC
Học nhanh 56 DC
179 Thực hành kế toán công 3 2313EACC2021 0,90 56 DC BB 3 25 4,5,6, G501 03/01/2023 13/05/2023
180 Thực hành kế toán công 3 2314EACC2021 0,90 56 DC BB 3 25 4,5,6, G502 03/01/2023 13/05/2023
181 Thực hành kế toán công 3 2315EACC2021 0,90 56 DC BB 3 25 4,5,6, G503 03/01/2023 13/05/2023
182 Quản lý tài chính dự án đầu tư công 3 2303FMGM3011 36,18 56 DC BB 1 70 7,8,9, V303 03/01/2023 06/05/2023
183 Luật thương mại điện tử 2 2301PLAW1411 24,12 56 DC BB 1 70 1,2,3, V604 03/01/2023 01/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 DC
184 Kiểm toán nội bộ khu vực công 3 2309FAUD2121 36,18 56 DC TC 1 70 1,2,3, V203 03/01/2023 29/04/2023
185 Phân tích kinh tế khu vực công 3 2305ANST0811 36,18 56 DC TC 1 70 10,11,12, P1101 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 14 56 DC
56EK 106 56 EK
186 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2340ENTI1012 24,12 56 EK BB 2 55 4,5,6, P907 03/01/2023 01/04/2023
187 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2341ENTI1012 24,12 56 EK BB 2 55 4,5,6, P1001 03/01/2023 01/04/2023
188 Quản lý môi trường trong thương mại quốc tế 3 2301FECO2041 36,18 56 EK, E BB 1 120 10,11,12, V202 03/01/2023 06/05/2023
189 Đàm phán thương mại quốc tế 3 2306ITOM1621 36,18 56 EK BB * 15 0 10,11,12, V204 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 EK
190 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 2302TECO1021 36,18 56 EK TC 1 40 7,8,9, G103 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 5 TC trong các học phần sau: 5 56 EK
191 Khoa học hàng hóa 2 2307ITOM1612 24,12 56 EK TC * 14 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
192 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 2304FMGM2411 36,18 56 EK TC 1 60 7,8,9, V602 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 16 56 EK
Học nhanh 56 EK
193 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2302FECO2051 36,18 56 EK BB 1 91 10,11,12, V104 03/01/2023 29/04/2023
194 Kinh tế hải quan 3 2308ITOM2021 36,18 56 EK BB 1 91 7,8,9, V104 03/01/2023 29/04/2023
195 Kinh tế chia sẻ 3 2303FECO1911 36,18 56 EK BB 1 91 7,8,9, V204 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 6 TC trong các học phần sau: 6 56 EK
196 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu 3 2305BKSC2411 36,18 56 EK TC 1 91 10,11,12, V301 03/01/2023 13/05/2023
197 Tài chính công 3 2304EFIN3021 36,18 56 EK TC 1 91 7,8,9, V304 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 15 56 EK
56E 197 56 E
198 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2342ENTI1012 24,12 56 E BB 4 50 1,2,3, P801 03/01/2023 01/04/2023
199 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2343ENTI1012 24,12 56 E BB 4 50 1,2,3, P805 03/01/2023 01/04/2023
200 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2344ENTI1012 24,12 56 E BB 4 50 1,2,3, P807 03/01/2023 01/04/2023
201 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2345ENTI1012 24,12 56 E BB 4 50 1,2,3, P905 03/01/2023 01/04/2023
202 Quản lý môi trường trong thương mại quốc tế 3 2304FECO2041 36,18 56 E, EK BB 1 120 1,2,3, G204 03/01/2023 06/05/2023
203 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2309ITOM2011 36,18 56 E BB 1 50 7,8,9, V602 03/01/2023 13/05/2023
204 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2306FECO2051 36,18 56 E BB 1 60 7,8,9, V201 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 E
205 Quản trị Logistics kinh doanh 3 2309BLOG1511 36,18 56 E TC 1 110 7,8,9, V301 03/01/2023 06/05/2023
206 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 2305FMGM2411 36,18 56 E TC 1 110 4,5,6, V201 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 17 56 E
Học nhanh 56 E
207 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 2309SMGM2211 36,18 56 E BB 2 80 7,8,9, V401 03/01/2023 06/05/2023
208 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 2310SMGM2211 36,18 56 E BB 2 80 7,8,9, V402 03/01/2023 06/05/2023
209 Nghiệp vụ hải quan 3 2310ITOM1721 36,18 56 E BB 2 80 10,11,12, V303 03/01/2023 13/05/2023
210 Nghiệp vụ hải quan 3 2311ITOM1721 36,18 56 E BB 2 80 7,8,9, V502 03/01/2023 29/04/2023
211 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2312ITOM1511 36,18 56 E BB 2 80 4,5,6, V301 03/01/2023 29/04/2023
212 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2313ITOM1511 36,18 56 E BB 2 80 4,5,6, V303 03/01/2023 29/04/2023
213 Đàm phán thương mại quốc tế 3 2314ITOM1621 36,18 56 E BB 2 80 95 10,11,12, V204 03/01/2023 29/04/2023
214 Đàm phán thương mại quốc tế 3 2315ITOM1621 36,18 56 E BB 2 80 4,5,6, V301 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 E
215 Quản trị thương hiệu 1 3 2310BRMG2011 36,18 56 E TC 1 80 1,2,3, V203 03/01/2023 29/04/2023
216 Luật Kinh tế 1 3 2302PLAW0321 36,18 56 E TC 1 80 1,2,3, V204 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 15 56 E
56F 269 56 F
217 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2346ENTI1012 24,12 56 F, P BB 5 55 10,11,12, P1001 03/01/2023 01/04/2023
218 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2347ENTI1012 24,12 56 F, P BB 5 55 10,11,12, P807 03/01/2023 01/04/2023
219 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2348ENTI1012 24,12 56 F, P BB 5 55 10,11,12, P905 03/01/2023 01/04/2023
220 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2349ENTI1012 24,12 56 F, P BB 5 55 10,11,12, P907 03/01/2023 01/04/2023
221 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2350ENTI1012 24,12 56 F, P BB 5 55 10,11,12, P1005 03/01/2023 01/04/2023
222 Quản lý nhà nước về kinh tế * 3 2303TECO1022 34,12,5 56 F BB 3 90 7,8,9, V402 03/01/2023 29/04/2023
223 Quản lý nhà nước về kinh tế * 3 2303TECO1022 34,12,5 56 F BB 3 90 2,3,4,5,6, G202 07/05/2023 07/05/2023
224 Quản lý nhà nước về kinh tế * 3 2304TECO1022 34,12,5 56 F BB 3 90 7,8,9, V403 03/01/2023 29/04/2023
225 Quản lý nhà nước về kinh tế * 3 2304TECO1022 34,12,5 56 F BB 3 90 8,9,10,11,12, G202 07/05/2023 07/05/2023
226 Quản lý nhà nước về kinh tế * 3 2305TECO1022 34,12,5 56 F BB 3 90 1,2,3, V604 03/01/2023 22/04/2023
227 Quản lý nhà nước về kinh tế * 3 2305TECO1022 34,12,5 56 F BB 3 90 2,3,4,5,6, G102 14/05/2023 14/05/2023
228 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 2306TECO1031 36,18 56 F BB 2 65 10,11,12, P1105 03/01/2023 29/04/2023
229 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 2307TECO1031 36,18 56 F BB 2 65 10,11,12, P1107 03/01/2023 29/04/2023
230 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 3 2308TECO2041 36,18 56 F BB 2 80 7,8,9, V403 03/01/2023 06/05/2023
231 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 3 2309TECO2041 36,18 56 F BB 2 80 7,8,9, V404 03/01/2023 06/05/2023
232 Kinh tế học quản lý 3 2301MIEC0811 36,18 56 F BB 1 75 10,11,12, V401 03/01/2023 13/05/2023
233 Kiểm toán căn bản 3 2310FAUD0411 36,18 56 F BB 2 80 7,8,9, P1105 03/01/2023 06/05/2023
234 Kiểm toán căn bản 3 2311FAUD0411 36,18 56 F BB 2 80 7,8,9, P1107 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 17 56 F
Học nhanh 56 F
235 Kinh tế công cộng 3 2302FECO0921 36,18 56 F BB 2 100 7,8,9, V103 03/01/2023 29/04/2023
236 Kinh tế công cộng 3 2303FECO0921 36,18 56 F BB 2 100 7,8,9, V104 03/01/2023 29/04/2023
237 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2310TECO1011 36,18 56 F BB 2 100 7,8,9, V202 03/01/2023 29/04/2023
238 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2311TECO1011 36,18 56 F BB 2 100 7,8,9, V203 03/01/2023 29/04/2023
239 Hệ thống thông tin quản lý 3 2301eCIT0311 36,18 56 F BB 2 100 1,2,3, V301 03/01/2023 06/05/2023
240 Hệ thống thông tin quản lý 3 2302eCIT0311 36,18 56 F BB 2 100 1,2,3, V303 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 F
241 Thị trường chứng khoán 3 2306BKSC2311 36,18 56 F TC 1 100 1,2,3, V204 03/01/2023 29/04/2023
242 Quản trị thương hiệu 1 3 2311BRMG2011 36,18 56 F TC 1 100 1,2,3, V301 03/01/2023 29/04/2023
243 Quản trị đa văn hóa 3 2316ITOM1811 36,18 56 F TC 1 100 1,2,3, V301 03/01/2023 13/05/2023
244 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2310BLOG1721 36,18 56 F TC 1 100 1,2,3, V303 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 15 56 F
56P 166 56 P
245 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2351ENTI1012 24,12 56 P, F BB 3 55 10,11,12, P801 10,11,12, P801 03/04/2023 13/05/2023
246 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2352ENTI1012 24,12 56 P, F BB 3 55 10,11,12, P805 10,11,12, P805 03/04/2023 13/05/2023
247 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2353ENTI1012 24,12 56 P, F BB 3 55 10,11,12, P807 10,11,12, P807 03/04/2023 13/05/2023
248 Pháp luật tài chính và ngân hàng 3 2303PLAW1511 36,18 56 P BB 2 85 7,8,9, V501 03/01/2023 06/05/2023
249 Pháp luật tài chính và ngân hàng 3 2304PLAW1511 36,18 56 P BB 2 85 7,8,9, V502 03/01/2023 06/05/2023
250 Pháp luật môi trường – đất đai 3 2305PLAW3011 36,18 56 P BB 1 70 1,2,3, V602 03/01/2023 29/04/2023
251 Pháp luật hợp đồng* 3 2302BLAW3512 34,12,5 56 P BB 2 85 4,5,6, V203 03/01/2023 29/04/2023
252 Pháp luật hợp đồng* 3 2302BLAW3512 34,12,5 56 P BB 2 85 2,3,4,5,6, G201 14/05/2023 14/05/2023
253 Pháp luật hợp đồng* 3 2303BLAW3512 34,12,5 56 P BB 2 85 4,5,6, V204 03/01/2023 29/04/2023
254 Pháp luật hợp đồng* 3 2303BLAW3512 34,12,5 56 P BB 2 85 8,9,10,11,12, G202 14/05/2023 14/05/2023
271 Quản trị ngân hàng thương mại 2 * 3 2308BKSC2121 34,12,5 56 H BB 3 80 4,5,6, V402 03/01/2023 22/04/2023
272 Quản trị ngân hàng thương mại 2 * 3 2308BKSC2121 34,12,5 56 H BB 3 80 2,3,4,5,6, G202 14/05/2023 14/05/2023
273 Quản trị ngân hàng thương mại 2 * 3 2309BKSC2121 34,12,5 56 H BB 3 80 4,5,6, V403 03/01/2023 22/04/2023
274 Quản trị ngân hàng thương mại 2 * 3 2309BKSC2121 34,12,5 56 H BB 3 80 8,9,10,11,12, G301 14/05/2023 14/05/2023
275 Tài chính công 3 2305EFIN3021 36,18 56 H BB 2 70 7,8,9, V501 03/01/2023 13/05/2023
276 Tài chính công 3 2306EFIN3021 36,18 56 H BB 2 70 7,8,9, V502 03/01/2023 13/05/2023
277 Quản trị kênh phân phối 2 2311BLOG2111 24,12 56 H BB 2 90 7,8,9, V201 03/01/2023 25/03/2023
278 Quản trị kênh phân phối 2 2312BLOG2111 24,12 56 H BB 2 90 7,8,9, V202 03/01/2023 25/03/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau 6 56 H
279 Thuế 3 2307EFIN3211 36,18 56 H TC 2 70 10,11,12, V201 03/01/2023 29/04/2023
280 Thuế 3 2308EFIN3211 36,18 56 H TC 2 70 10,11,12, V202 03/01/2023 29/04/2023
281 Kinh doanh chứng khoán 3 2310BKSC2211 36,18 56 H TC 2 80 10,11,12, V303 03/01/2023 06/05/2023
282 Kinh doanh chứng khoán 3 2311BKSC2211 36,18 56 H TC 2 80 10,11,12, V304 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 18 56 H
Học nhanh 56 H
283 Tài chính quốc tế 3 2312BKSC0611 36,18 56 H BB 2 85 4,5,6, V403 03/01/2023 06/05/2023
284 Tài chính quốc tế 3 2313BKSC0611 36,18 56 H BB 2 85 10,11,12, V701 03/01/2023 13/05/2023
285 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng 3 2306FMGM2211 36,18 56 H BB 2 85 1,2,3, V204 03/01/2023 06/05/2023
286 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng 3 2307FMGM2211 36,18 56 H BB 2 85 1,2,3, V301 03/01/2023 06/05/2023
287 Định giá tài sản 3 2309EFIN3011 36,18 56 H BB 2 85 10,11,12, V502 03/01/2023 06/05/2023
288 Định giá tài sản 3 2310EFIN3011 36,18 56 H BB 2 85 7,8,9, G201 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau 6 56 H
289 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu 3 2314BKSC2411 36,18 56 H TC 2 85 4,5,6, V304 03/01/2023 29/04/2023
290 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu 3 2315BKSC2411 36,18 56 H TC 2 85 4,5,6, V401 03/01/2023 29/04/2023
291 Tài chính vi mô 3 2316EFIN2921 36,18 56 H TC 2 85 10,11,12, V304 03/01/2023 29/04/2023
292 Tài chính vi mô 3 2317EFIN2921 36,18 56 H TC 2 85 110 10,11,12, V303 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 15 56 H
56HC 104 56 HC
293 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2359ENTI1012 24,12 56 HC, H BB 2 48 7,8,9, P1007 7,8,9, P805 03/04/2023 13/05/2023
294 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2360ENTI1012 24,12 56 HC, H BB 2 48 7,8,9, P1101 7,8,9, P807 03/04/2023 13/05/2023
295 Quản lý tài chính an sinh xã hội 3 2308FMGM3022 36,18 56 HC BB 1 50 4,5,6, V402 03/01/2023 29/04/2023
296 Định giá tài sản 3 2311EFIN3011 36,18 56 HC BB 1 60 4,5,6, V501 03/01/2023 06/05/2023
297 Quản lý tài sản công 3 2312EFIN4021 36,18 56 HC BB 1 50 7,8,9, G103 03/01/2023 29/04/2023
298 Chính phủ điện tử 2 2301eCOM1311 24,12 56 HC BB * 36 0 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 HC
299 Thanh toán điện tử 3 2302PCOM0411 36,18 56 HC TC * 50 0 1,2,3, 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 16 56 HC
Học nhanh 56 HC
300 Thuế 3 2313EFIN3211 36,18 56 HC BB 1 70 7,8,9, V503 03/01/2023 13/05/2023
301 Nghiệp vụ Kho bạc nhà nước 3 2314BKSC3011 36,18 56 HC BB 1 70 10,11,12, V203 03/01/2023 29/04/2023
302 Quản lý tài chính các tổ chức phi lợi nhuận 3 2309FMGM2221 36,18 56 HC BB 1 70 4,5,6, V404 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 HC
303 Kế toán quản trị đơn vị công 3 2308FACC0321 36,18 56 HC TC 1 70 10,11,12, V401 03/01/2023 06/05/2023
304 Kiểm toán ngân sách Nhà nước 3 2312FAUD2011 36,18 56 HC TC 1 70 10,11,12, V602 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 15 56 HC
56I 249 56 I
305 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2305HCMI0111 24,12 56 I BB 1 50 120 1,2,3, G301 4,5,6, V203 03/04/2023 13/05/2023
306 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2361ENTI1012 24,12 56 I BB 5 50 4,5,6, P904 03/01/2023 25/03/2023
307 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2362ENTI1012 24,12 56 I BB 5 50 4,5,6, P903 03/01/2023 25/03/2023
308 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2363ENTI1012 24,12 56 I BB 5 50 4,5,6, P907 03/01/2023 25/03/2023
309 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2364ENTI1012 24,12 56 I BB 5 50 4,5,6, P1001 03/01/2023 25/03/2023
310 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2365ENTI1012 24,12 56 I BB 5 50 4,5,6, P1005 03/01/2023 25/03/2023
311 An toàn và bảo mật thông tin 3 2303eCIT0921 36,18 56 I BB 1 50 10,11,12, P903 03/01/2023 06/05/2023
312 Quản trị Thương mại điện tử 2* 3 2303eCOM2022 34,12,5 56 I BB 3 85 4,5,6, V501 03/01/2023 22/04/2023
313 Quản trị Thương mại điện tử 2* 3 2303eCOM2022 34,12,5 56 I BB 3 85 2,3,4,5,6, G302 07/05/2023 07/05/2023
314 Quản trị Thương mại điện tử 2* 3 2304eCOM2022 34,12,5 56 I BB 3 85 4,5,6, V502 03/01/2023 22/04/2023
315 Quản trị Thương mại điện tử 2* 3 2304eCOM2022 34,12,5 56 I BB 3 85 8,9,10,11,12, G302 07/05/2023 07/05/2023
316 Quản trị Thương mại điện tử 2* 3 2305eCOM2022 34,12,5 56 I BB 3 85 4,5,6, V503 03/01/2023 22/04/2023
317 Quản trị Thương mại điện tử 2* 3 2305eCOM2022 34,12,5 56 I BB 3 85 2,3,4,5,6, G301 14/05/2023 14/05/2023
318 Phát triển hệ thống Thương mại điện tử 3 2306ECOM1511 36,18 56 I BB 2 65 4,5,6, V301 03/01/2023 13/05/2023
319 Phát triển hệ thống Thương mại điện tử 3 2307ECOM1511 36,18 56 I BB 2 65 4,5,6, V303 03/01/2023 13/05/2023
320 Thương mại di động * 3 2308PCOM0222 34,12,5 56 I BB 3 85 4,5,6, V403 03/01/2023 22/04/2023
321 Thương mại di động * 3 2308PCOM0222 34,12,5 56 I BB 3 85 8,9,10,11,12, G302 14/05/2023 14/05/2023
322 Thương mại di động * 3 2309PCOM0222 34,12,5 56 I BB 3 85 4,5,6, V404 03/01/2023 22/04/2023
323 Thương mại di động * 3 2309PCOM0222 34,12,5 56 I BB 3 85 2,3,4,5,6, G301 13/05/2023 13/05/2023
324 Thương mại di động * 3 2310PCOM0222 34,12,5 56 I BB 3 85 10,11,12, V402 03/01/2023 22/04/2023
325 Thương mại di động * 3 2310PCOM0222 34,12,5 56 I BB 3 85 8,9,10,11,12, G302 13/05/2023 13/05/2023
Tổng 16 56 I
Học nhanh 56 I
326 Thanh toán điện tử 3 2311PCOM0411 36,18 56 I BB 2 105 1,2,3, V303 03/01/2023 29/04/2023
327 Thanh toán điện tử 3 2312PCOM0411 36,18 56 I BB 2 105 1,2,3, V304 03/01/2023 29/04/2023
328 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2313eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 4,5,6, G501 03/01/2023 01/04/2023
329 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2314eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 4,5,6, G502 03/01/2023 01/04/2023
330 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2315eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 4,5,6, G503 03/01/2023 01/04/2023
331 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2316eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 4,5,6, G504 03/01/2023 01/04/2023
332 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2317eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 10,11,12, G501 03/01/2023 25/03/2023
333 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2318eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 10,11,12, G502 03/01/2023 25/03/2023
334 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2319eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 10,11,12, G503 03/01/2023 25/03/2023
335 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2320eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 10,11,12, G504 03/01/2023 25/03/2023
336 Quản trị chiến lược 3 2311SMGM0111 36,18 56 I BB 2 105 10,11,12, V403 03/01/2023 13/05/2023
337 Quản trị chiến lược 3 2312SMGM0111 36,18 56 I BB 2 105 10,11,12, V404 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 I
338 Quản trị tài chính 1 3 2310FMGM0231 36,18 56 I TC 1 105 7,8,9, V303 03/01/2023 06/05/2023
339 Quản trị công nghệ 3 2308QMGM0721 36,18 56 I TC 1 105 7,8,9, V304 03/01/2023 06/05/2023
340 Quản trị dịch vụ 3 2314TEMG2911 36,18 56 I TC 1 105 1,2,3, V304 03/01/2023 06/05/2023
341 Quản trị logistics kinh doanh 3 2313BLOG1511 36,18 56 I TC 1 105 1,2,3, V401 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 14 56 I
56S 157 56 S
342 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2306HCMI0131 24,12 56 S, U BB 1 90 7,8,9, V604 4,5,6, P1001 03/04/2023 13/05/2023
343 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2366ENTI1012 24,12 56 S BB 3 53 1,2,3, V304 03/01/2023 01/04/2023
344 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2367ENTI1012 24,12 56 S BB 3 53 1,2,3, V401 03/01/2023 01/04/2023
345 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2368ENTI1012 24,12 56 S BB 3 53 1,2,3, V402 03/01/2023 01/04/2023
346 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2304INFO1821 36,18 56 S BB 1 60 4,5,6, V304 03/01/2023 13/05/2023
347 Kiểm thử phần mềm 3 2305ECIT3021 36,18 56 S BB 1 60 7,8,9, G101 03/01/2023 06/05/2023
348 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế * 3 2306eCIT1612 34,12,5 56 S BB 2 80 1,2,3, P1001 03/01/2023 22/04/2023
349 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế * 3 2306eCIT1612 34,12,5 56 S BB 2 80 2,3,4,5,6, V101 07/05/2023 07/05/2023
350 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế * 3 2307eCIT1612 34,12,5 56 S BB 2 80 4,5,6, V503 03/01/2023 22/04/2023
351 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế * 3 2307eCIT1612 34,12,5 56 S BB 2 80 8,9,10,11,12, G301 07/05/2023 07/05/2023
474 Quản trị chiến lược * 3 2316SMGM0115 34,12,5 57 A BB 4 95 4,5,6, V601 03/01/2023 22/04/2023
475 Quản trị chiến lược * 3 2316SMGM0115 34,12,5 57 A BB 4 95 8,9,10,11,12, V103 07/05/2023 07/05/2023
476 Quản trị chiến lược * 3 2317SMGM0115 34,12,5 57 A BB 4 95 10,11,12, V503 03/01/2023 22/04/2023
477 Quản trị chiến lược * 3 2317SMGM0115 34,12,5 57 A BB 4 95 2,3,4,5,6, G302 14/05/2023 14/05/2023
478 Quản trị chiến lược * 3 2318SMGM0115 34,12,5 57 A BB 4 95 10,11,12, V504 03/01/2023 22/04/2023
479 Quản trị chiến lược * 3 2318SMGM0115 34,12,5 57 A BB 4 95 8,9,10,11,12, G204 14/05/2023 14/05/2023
538 Chiến lược thương hiệu * 3 2316BRMG0512 34,12,5 57 T BB 2 90 7,8,9, P807 03/01/2023 29/04/2023
539 Chiến lược thương hiệu * 3 2316BRMG0512 34,12,5 57 T BB 2 90 8,9,10,11,12, V104 07/05/2023 07/05/2023
540 Quản trị marketing 1 3 2317MAGM0411 36,18 57 T,C BB 1 110 1,2,3, V104 03/01/2023 06/05/2023
541 Quản trị thương hiệu 1 3 2317BRMG2011 36,18 57 T BB 2 70 4,5,6, V603 03/01/2023 29/04/2023
542 Quản trị thương hiệu 1 3 2318BRMG2011 36,18 57 T BB 2 70 4,5,6, V604 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 5 TC trong số các HP sau: 5 57 T
543 Quản trị công nghệ 3 2312QMGM0721 36,18 57 T TC 1 90 10,11,12, V501 03/01/2023 06/05/2023
544 Quản trị chiến lược 3 2322SMGM0111 36,18 57 T TC 1 90 10,11,12, V604 03/01/2023 29/04/2023
545 Quản trị kênh phân phối 2 2314BLOG2111 24,12 57 T TC 1 90 4,5,6, V402 03/01/2023 01/04/2023
546 Quản trị thương hiệu điện tử 2 2319BRMG2311 24,12 57 T TC 1 90 4,5,6, V104 03/01/2023 01/04/2023
Tổng 20 57 T
Học nhanh 57 T
547 Quản trị thương hiệu 2 3 2320BRMG2111 36,18 57 T BB 1 60 1,2,3, V403 03/01/2023 06/05/2023
548 Quản trị tri thức 3 2313QMGM0811 36,18 57 T BB 1 60 7,8,9, V602 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong số các HP sau: 3 57 T
549 Marketing ngân hàng 3 2318MAGM0821 36,18 57 T TC 1 60 4,5,6, V403 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 9 57 T
57LQ 129 57 LQ
550 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2324HCMI0111 24,12 57 LQ, HC BB 1 120 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
551 Tiếng Anh 2 2 57 2324ENTH1511 24,12 57 LQ,A,DK BB 2 58 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
552 Tiếng Anh 2 2 57 2325ENTH1511 24,12 57 LQ,A,DK BB 2 58 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
553 Quản trị học 3 2304BMGM0111 36,18 57 LQ BB 2 65 1,2,3, V602 03/01/2023 13/05/2023
554 Quản trị học 3 2305BMGM0111 36,18 57 LQ BB 2 65 4,5,6, V602 03/01/2023 13/05/2023
555 Kinh tế lượng 3 2302AMAT0411 36,18 57 LQ BB 2 65 10,11,12, P1007 03/01/2023 13/05/2023
556 Kinh tế lượng 3 2303AMAT0411 36,18 57 LQ BB 2 65 10,11,12, P1101 03/01/2023 13/05/2023
557 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2315BLOG1721 36,18 57 LQ BB 2 65 10,11,12, G202 03/01/2023 06/05/2023
558 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2316BLOG1721 36,18 57 LQ BB 2 65 10,11,12, G301 03/01/2023 06/05/2023
559 Quản trị kênh phân phối 2 2317BLOG2111 24,12 57 LQ BB 2 60 7,8,9, P905 03/01/2023 01/04/2023
560 Quản trị kênh phân phối 2 2318BLOG2111 24,12 57 LQ BB 2 60 7,8,9, P907 03/01/2023 01/04/2023
561 Quản trị thương hiệu 1 3 2321BRMG2011 36,18 57 LQ BB 1 80 7,8,9, V403 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 20 57 LQ
Học nhanh 57 LQ
562 Marketing B2B 3 2319MAGM0721 36,18 57 LQ BB 1 100 1,2,3, V404 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 LQ
563 Nguyên lý thống kê 3 2308ANST0211 36,18 57 LQ TC 1 80 10,11,12, V502 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 6 57 LQ
57D 193 57 D
564 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2325HCMI0111 24,12 57 D BB 2 90 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
565 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2326HCMI0111 24,12 57 D BB 2 90 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
566 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2327HCMI0131 24,12 57 D BB 2 100 1,2,3, V304 4,5,6, V103 03/04/2023 08/05/2023
567 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2328HCMI0131 24,12 57 D BB 2 100 1,2,3, V604 4,5,6, V104 03/04/2023 08/05/2023
568 Tiếng Anh 2 2 2326ENTH1511 24,12 57 D BB 4 50 4,5,6, P1005 03/01/2023 01/04/2023
569 Tiếng Anh 2 2 2327ENTH1511 24,12 57 D BB 4 50 4,5,6, P1007 03/01/2023 01/04/2023
570 Tiếng Anh 2 2 2328ENTH1511 24,12 57 D BB 4 50 4,5,6, P1101 03/01/2023 01/04/2023
571 Tiếng Anh 2 2 2329ENTH1511 24,12 57 D BB 4 50 4,5,6, V103 03/01/2023 01/04/2023
572 Kế toán công 1 3 2309FACC3011 36,18 57 D BB 2 100 7,8,9, V403 03/01/2023 29/04/2023
573 Kế toán công 1 3 2310FACC3011 36,18 57 D BB 2 100 7,8,9, V404 03/01/2023 29/04/2023
574 Nguyên lý thống kê 3 2309ANST0211 36,18 57 D BB 2 70 1,2,3, P1007 03/01/2023 06/05/2023
575 Nguyên lý thống kê 3 2310ANST0211 36,18 57 D BB 2 70 1,2,3, P1105 03/01/2023 06/05/2023
576 Kế toán tài chính 2* 3 2317EACC1512 34,12,5 57 D BB 2 100 4,5,6, V404 03/01/2023 29/04/2023
577 Kế toán tài chính 2* 3 2317EACC1512 34,12,5 57 D BB 2 100 2,3,4,5,6, G404 14/05/2023 14/05/2023
578 Kế toán tài chính 2* 3 2318EACC1512 34,12,5 57 D BB 2 100 4,5,6, V501 03/01/2023 29/04/2023
579 Kế toán tài chính 2* 3 2318EACC1512 34,12,5 57 D BB 2 100 8,9,10,11,12, G201 14/05/2023 14/05/2023
611 Kinh tế đầu tư quốc tế 3 2310FECO2022 36,18 57 EK BB 1 110 4,5,6, G101 03/01/2023 29/04/2023
612 Kinh tế khu vực và ASEAN 3 2311FECO2031 36,18 57 EK BB 1 110 1,2,3, V504 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 EK
613 Kinh tế vĩ mô 2 3 2304MAEC0311 36,18 57 EK TC 1 65 10,11,12, P1105 03/01/2023 13/05/2023
614 Kinh tế lượng 3 2304AMAT0411 36,18 57 EK TC 1 65 10,11,12, P1107 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 EK
615 Marketing căn bản 3 2307BMKT0111 36,18 57 EK TC 1 70 4,5,6, V502 03/01/2023 06/05/2023
616 Thương mại điện tử căn bản 3 57 2327PCOM0111 36,18 57 EK TC 1 70 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 19 57 EK
Học nhanh 57 EK
617 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2323ITOM2011 36,18 57 EK BB 1 40 7,8,9, P1107 03/01/2023 13/05/2023
618 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2324ITOM0511 36,18 57 EK BB 1 40 7,8,9, P1001 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 EK
619 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2325ITOM1511 36,18 57 EK TC 1 40 10,11,12, P901 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 12 57 EK
57E 203 57 E
620 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2334HCMI0111 24,12 57 E BB 2 105 10,11,12, V402 1,2,3, G101 03/04/2023 08/05/2023
621 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2335HCMI0111 24,12 57 E BB 2 105 10,11,12, V504 1,2,3, G102 03/04/2023 08/05/2023
622 Tiếng Anh 2 2 57 2336ENTH1511 24,12 57 E,DC,EK,U BB 3 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
623 Tiếng Anh 2 2 57 2337ENTH1511 24,12 57 E,DC,EK,U BB 3 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
624 Tiếng Anh 2 2 57 2338ENTH1511 24,12 57 E,DC,EK,U BB 3 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2336HCMI0131 24,12 57 E BB 2 105 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
626 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2337HCMI0131 24,12 57 E BB 2 105 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
627 Khởi sự kinh doanh 2 2318CEMG3111 24,12 57 E BB 3 57 10,11,12, V602 03/01/2023 01/04/2023
628 Khởi sự kinh doanh 2 2319CEMG3111 24,12 57 E BB 3 57 10,11,12, V603 03/01/2023 01/04/2023
629 Khởi sự kinh doanh 2 2320CEMG3111 24,12 57 E BB 3 57 1,2,3, G103 03/01/2023 25/03/2023
630 Khoa học hàng hóa 2 2326ITOM1612 24,12 57 E BB 2 105 120 1,2,3, G101 03/01/2023 01/04/2023
631 Khoa học hàng hóa 2 2327ITOM1612 24,12 57 E BB 2 105 1,2,3, G102 03/01/2023 01/04/2023
632 Quản trị đa văn hóa 3 2328ITOM1811 36,18 57 E BB 2 105 7,8,9, V601 03/01/2023 29/04/2023
633 Quản trị đa văn hóa 3 2329ITOM1811 36,18 57 E BB 2 105 7,8,9, V603 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 E
634 Quản trị nhân lực quốc tế 2 2316HRMG2111 24,12 57 E TC 1 105 4,5,6, V303 03/01/2023 01/04/2023
635 Kinh tế doanh nghiệp 2 2301BMGM1021 24,12 57 E TC 1 105 4,5,6, V304 03/01/2023 01/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 E
636 Thương mại điện tử căn bản 3 57 2328PCOM0111 36,18 57 E TC 1 75 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
637 Quản trị dịch vụ 3 2318TEMG2911 36,18 57 E TC 1 75 7,8,9, V101 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 18 57 E
Học nhanh 57 E
638 Đầu tư quốc tế 3 2312FECO1921 36,18 57 E BB 1 110 7,8,9, V701 03/01/2023 06/05/2023
639 Kinh tế khu vực và ASEAN 3 2313FECO2031 36,18 57 E BB 1 110 10,11,12, V502 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 E
640 Thị trường chứng khoán 3 2321BKSC2311 36,18 57 E TC 1 75 10,11,12, V701 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 9 57 E
57F 263 57 F
641 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 57 2303HCMI0121 24,12 57 F BB 3 90 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
642 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 57 2304HCMI0121 24,12 57 F BB 3 90 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
643 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 57 2305HCMI0121 24,12 57 F BB 3 90 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
644 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2338HCMI0111 24,12 57 F BB 3 90 1,2,3, P1005 7,8,9, V101 03/04/2023 13/05/2023
645 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2339HCMI0111 24,12 57 F BB 3 90 1,2,3, P1007 7,8,9, G202 03/04/2023 13/05/2023
646 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2340HCMI0111 24,12 57 F BB 3 90 1,2,3, P1101 7,8,9, V104 03/04/2023 13/05/2023
647 Tiếng Anh 2 2 57 2339ENTH1511 24,12 57 F,P,QT BB 4 59 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
648 Tiếng Anh 2 2 57 2340ENTH1511 24,12 57 F,P,QT BB 4 59 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
649 Tiếng Anh 2 2 57 2341ENTH1511 24,12 57 F,P,QT BB 4 59 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
650 Tiếng Anh 2 2 57 2342ENTH1511 24,12 57 F,P,QT BB 4 59 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
651 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo KT – XH 2 2305AMAT0511 24,12 57 F BB 3 90 7,8,9, P801 03/01/2023 25/03/2023
652 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo KT – XH 2 2306AMAT0511 24,12 57 F BB 3 90 7,8,9, P805 03/01/2023 25/03/2023
653 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo KT – XH 2 2307AMAT0511 24,12 57 F BB 3 90 1,2,3, P1005 03/01/2023 25/03/2023
654 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2313TECO2031 36,18 57 F BB 2 115 10,11,12, V104 03/01/2023 06/05/2023
655 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2314TECO2031 36,18 57 F BB 2 115 10,11,12, V201 03/01/2023 06/05/2023
656 Luật kinh tế 1 3 2313PLAW0321 36,18 57 F BB 2 75 10,11,12, G103 03/01/2023 13/05/2023
657 Luật kinh tế 1 3 2314PLAW0321 36,18 57 F BB 2 75 10,11,12, G101 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 F
658 Kế hoạch hóa phát triển 2 2315TECO1041 24,12 57 F TC 1 90 1,2,3, V501 03/01/2023 25/03/2023
659 Quản lý đầu tư kinh doanh bất động sản 2 2302FECO2111 24,12 57 F TC 1 90 1,2,3, V502 03/01/2023 25/03/2023
660 Thống kê kinh tế 2 2313ANST1231 24,12 57 F TC 1 90 1,2,3, V503 03/01/2023 25/03/2023
661 Quản trị chiến lược 3 2323SMGM0111 36,18 57 F TC 1 90 7,8,9, V404 03/01/2023 06/05/2023
662 Kinh doanh quốc tế 3 2330ITOM1311 36,18 57 F TC 2 90 7,8,9, V501 03/01/2023 06/05/2023
663 Kinh doanh quốc tế 3 2331ITOM1311 36,18 57 F TC 2 90 7,8,9, V502 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 19 57 F
Học nhanh 57 F
664 Chính sách kinh tế - xã hội 2 2316TECO2051 24,12 57 F BB 2 80 7,8,9, V604 03/01/2023 01/04/2023
665 Chính sách kinh tế - xã hội 2 2317TECO2051 24,12 57 F BB 2 80 7,8,9, V404 03/01/2023 01/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 F
666 Kinh tế quốc tế 1 3 2314FECO1711 36,18 57 F TC 1 65 4,5,6, G103 03/01/2023 29/04/2023
667 Tài chính quốc tế 3 2322BKSC0611 36,18 57 F TC 1 65 85 4,5,6, G201 03/01/2023 29/04/2023
668 Quản trị dịch vụ 3 2319TEMG2911 36,18 57 F TC 1 65 10,11,12, V602 03/01/2023 06/05/2023
669 Pháp luật hợp đồng 3 2307BLAW3511 36,18 57 F TC 1 65 10,11,12, G103 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 8 57 F
57P 157 57 P
670 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2341HCMI0111 24,12 57 P BB 2 80 4,5,6, P1005 10,11,12, G201 03/04/2023 13/05/2023
671 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2342HCMI0111 24,12 57 P BB 2 80 4,5,6, P1007 10,11,12, G202 03/04/2023 13/05/2023
672 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2343HCMI0131 24,12 57 P BB 2 80 4,5,6, V502 03/01/2023 01/04/2023
673 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2344HCMI0131 24,12 57 P BB 2 80 4,5,6, V503 03/01/2023 01/04/2023
674 Tiếng Anh 2 2 57 2343ENTH1511 24,12 57 P,F,QT BB 2 59 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
675 Tiếng Anh 2 2 57 2344ENTH1511 24,12 57 P,F,QT BB 2 59 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
676 Luật kinh tế 1 3 2315PLAW0321 36,18 57 P BB 1 90 7,8,9, V604 03/01/2023 29/04/2023
677 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2318TECO2031 36,18 57 P BB 1 90 1,2,3, V503 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 P
678 Tư pháp quốc tế 2 2316PLAW3211 24,12 57 P TC 1 80 10,11,12, G201 03/01/2023 25/03/2023
679 Kinh tế thương mại đại cương 2 2319TECO0111 24,12 57 P TC 1 80 10,11,12, G202 03/01/2023 25/03/2023
Chọn 3TC trong các HP sau: 3 57 P
680 Lịch sử nhà nước và pháp luật 3 2308BLAW2411 36,18 57 P TC 1 80 1,2,3, V701 03/01/2023 06/05/2023
681 Thương mại điện tử căn bản 3 57 2329PCOM0111 36,18 57 P TC 1 80 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 P
682 Quản trị dịch vụ 3 2320TEMG2911 36,18 57 P TC 1 80 7,8,9, V503 03/01/2023 06/05/2023
683 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2319BLOG1721 36,18 57 P TC 1 80 7,8,9, V504 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 19 57 P
Học nhanh 57 P
684 Pháp luật lao động và an sinh xã hội 3 2309BLAW2311 36,18 57 P BB 1 75 10,11,12, P1107 03/01/2023 06/05/2023
685 Kinh tế đầu tư 3 2303FECO2021 36,18 57 P BB 1 75 10,11,12, V601 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 P
686 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2320TECO1011 36,18 57 P TC 1 100 7,8,9, P1007 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 9 57 P
57H 215 57 H
687 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2345HCMI0111 24,12 57 H BB 2 110 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
688 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2346HCMI0111 24,12 57 H BB 2 110 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
689 Tiếng Anh 2 2 2345ENTH1511 24,12 57 H BB 4 52 7,8,9, P1001 10,11,12, P1005 03/04/2023 13/05/2023
690 Tiếng Anh 2 2 2346ENTH1511 24,12 57 H BB 4 52 7,8,9, P1005 10,11,12, P1007 03/04/2023 13/05/2023
691 Tiếng Anh 2 2 2347ENTH1511 24,12 57 H BB 4 52 7,8,9, G103 4,5,6, P1101 03/04/2023 13/05/2023
692 Tiếng Anh 2 2 2348ENTH1511 24,12 57 H BB 4 52 7,8,9, G102 4,5,6, P1105 03/04/2023 13/05/2023
693 Quản trị ngân hàng thương mại 1 3 2323BKSC2011 36,18 57 H BB 2 110 10,11,12, V202 03/01/2023 06/05/2023
694 Quản trị ngân hàng thương mại 1 3 2324BKSC2011 36,18 57 H BB 2 110 1,2,3, G302 03/01/2023 13/05/2023
695 Kinh tế lượng 3 2308AMAT0411 36,18 57 H BB 2 85 1,2,3, P901 03/01/2023 06/05/2023
696 Kinh tế lượng 3 2309AMAT0411 36,18 57 H BB 2 85 1,2,3, V403 03/01/2023 06/05/2023
697 Quản trị tài chính 1 3 2315FMGM0231 36,18 57 H BB 2 110 1,2,3, V603 03/01/2023 06/05/2023
698 Quản trị tài chính 1 3 2316FMGM0231 36,18 57 H BB 2 110 1,2,3, V604 03/01/2023 06/05/2023
699 Kinh doanh quốc tế 3 2332ITOM1311 36,18 57 H BB 2 80 7,8,9, V304 03/01/2023 06/05/2023
700 Kinh doanh quốc tế 3 2333ITOM1311 36,18 57 H BB 2 80 7,8,9, V201 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 4 TC trong các HP sau 4 57 H
701 Kinh tế phát triển 2 2305FECO2011 24,12 57 H TC 1 110 10,11,12, G102 03/01/2023 25/03/2023
702 Văn hóa kinh doanh 2 2306BMGM1221 24,12 57 H TC 1 110 10,11,12, G301 03/01/2023 25/03/2023
703 Kinh tế môi trường 2 2315FECO1521 24,12 57 H TC 1 110 7,8,9, G101 03/01/2023 01/04/2023
704 Kinh tế doanh nghiệp 2 2304BMGM1021 24,12 57 H TC 1 110 7,8,9, G102 03/01/2023 01/04/2023
Tổng 20 57 H
Học nhanh 57 H
705 Quản trị chiến lược 3 2324SMGM0111 36,18 57 H BB 1 110 4,5,6, V401 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 5 TC trong các HP sau 5 57 H
706 Quản trị thương hiệu 1 3 2322BRMG2011 36,18 57 H TC 1 80 10,11,12, V603 03/01/2023 06/05/2023
707 Kinh tế lao động 2 2316FECO1611 24,12 57 H TC 1 80 10,11,12, G102 03/01/2023 01/04/2023
Tổng 8 57 H
57HC 111 57 HC
708 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2347HCMI0111 24,12 57 HC, LQ BB 1 120 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
709 Tiếng Anh 2 2 2349ENTH1511 24,12 57 HC BB 2 55 7,8,9, P1001 03/01/2023 01/04/2023
710 Tiếng Anh 2 2 2350ENTH1511 24,12 57 HC BB 2 55 7,8,9, P1005 03/01/2023 01/04/2023
711 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2348HCMI0131 24,12 57 HC BB 1 111 7,8,9, V603 1,2,3, V503 03/04/2023 13/05/2023
712 Kinh tế công cộng 3 2306FECO0921 36,18 57 HC BB 1 115 4,5,6, G301 03/01/2023 29/04/2023
713 Kinh tế lượng 3 2310AMAT0411 36,18 57 HC BB 1 110 4,5,6, V504 03/01/2023 13/05/2023
714 Quản trị tài chính 1 3 2317FMGM0231 36,18 57 HC BB 1 115 10,11,12, G201 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 HC
715 Nguyên lý thống kê 3 2314ANST0211 36,18 57 HC TC 1 115 1,2,3, G201 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 18 57 HC
Học nhanh 57 HC
716 Tài chính quốc tế 3 2325BKSC0611 36,18 57 HC BB * 20 0 4,5,6, G201 03/01/2023 29/04/2023
717 Quản lý Ngân sách Nhà nước 3 2320EFIN4011 36,18 57 HC BB * 20 0 10,11,12, G302 03/01/2023 29/04/2023
718 Tài chính vi mô 3 2326EFIN2921 36,18 57 HC BB * 20 0 10,11,12, V303 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 9 57 HC
57I 257 57 I
719 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2349HCMI0131 24,12 57 I BB 3 85 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
720 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2350HCMI0131 24,12 57 I BB 3 85 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
721 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2351HCMI0131 24,12 57 I BB 3 85 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
722 Tiếng Anh 2 2 57 2351ENTH1511 24,12 57 I,Q BB 4 61 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
723 Tiếng Anh 2 2 57 2352ENTH1511 24,12 57 I,Q BB 4 61 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
724 Tiếng Anh 2 2 57 2353ENTH1511 24,12 57 I,Q BB 4 61 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
725 Tiếng Anh 2 2 57 2354ENTH1511 24,12 57 I,Q BB 4 61 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
726 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2305SCRE0111 24,12 57 I BB 2 110 1,2,3, G202 03/01/2023 01/04/2023
727 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2306SCRE0111 24,12 57 I BB 2 110 1,2,3, G301 03/01/2023 01/04/2023
728 Chính phủ điện tử 2 2330eCOM1311 24,12 57 I BB 2 70 106 4,5,6, V601 03/01/2023 01/04/2023
729 Chính phủ điện tử 2 2331eCOM1311 24,12 57 I BB 2 100 4,5,6, V403 03/01/2023 01/04/2023
730 Thiết kế và triển khai website 3 2311ECIT0731 36,18 57 I BB 2 85 4,5,6, V603 03/01/2023 06/05/2023
731 Thiết kế và triển khai website 3 2312ECIT0731 36,18 57 I BB 2 85 4,5,6, V604 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 I
732 Văn hóa kinh doanh 2 2307BMGM1221 24,12 57 I TC 2 100 1,2,3, P901 03/01/2023 01/04/2023
733 Văn hóa kinh doanh 2 2308BMGM1221 24,12 57 I TC 2 100 1,2,3, V601 03/01/2023 01/04/2023
734 Công nghệ Blockchain và ứng dụng trong TMĐT 2 2332PCOM0321 24,12 57 I TC 1 100 1,2,3, V603 03/01/2023 01/04/2023
735 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2333eCOM2121 0,60 57 I TC 4 25 7,8,9, G401 03/01/2023 25/03/2023
736 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2334eCOM2121 0,60 57 I TC 4 25 7,8,9, G402 03/01/2023 25/03/2023
737 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2335eCOM2121 0,60 57 I TC 4 25 7,8,9, G401 03/01/2023 25/03/2023
738 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2336eCOM2121 0,60 57 I TC 4 25 7,8,9, G402 03/01/2023 25/03/2023
739 Pháp luật Thương mại điện tử 2 2317PLAW3312 24,12 57 I TC 2 100 7,8,9, G201 03/01/2023 25/03/2023
740 Pháp luật Thương mại điện tử 2 2318PLAW3312 24,12 57 I TC 2 100 7,8,9, G202 03/01/2023 25/03/2023
741 Mạng máy tính và truyền thông 2 2313ECIT2421 24,12 57 I TC 2 100 7,8,9, P905 03/01/2023 25/03/2023
742 Mạng máy tính và truyền thông 2 2314ECIT2421 24,12 57 I TC 2 100 7,8,9, P1107 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 19 57 I
Học nhanh 57 I
743 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2321EFIN2811 36,18 57 I BB 2 75 1,2,3, V502 03/01/2023 06/05/2023
744 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2322EFIN2811 36,18 57 I BB 2 75 1,2,3, V503 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 I
745 Quản trị thương hiệu 1 3 2323BRMG2011 36,18 57 I TC 1 75 10,11,12, P1107 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 6 57 I
57S 168 57 S
746 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2352HCMI0111 24,12 57 S BB 2 70 1,2,3, V403 03/01/2023 25/03/2023
747 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2353HCMI0111 24,12 57 S BB 2 70 1,2,3, V404 03/01/2023 25/03/2023
748 Tiếng Anh 2 2 2355ENTH1511 24,12 57 S BB 3 55 4,5,6, P907 4,5,6, P801 03/01/2023 18/02/2023
749 Tiếng Anh 2 2 2356ENTH1511 24,12 57 S BB 3 55 4,5,6, P1001 4,5,6, P905 03/01/2023 18/02/2023
750 Tiếng Anh 2 2 2357ENTH1511 24,12 57 S BB 3 55 4,5,6, P1005 4,5,6, P805 03/01/2023 18/02/2023
751 Tiếng Anh 3 2 57 2314ENTH1611 24,12 57 S BB 3 55 10,11,12, 27/02/2023 13/05/2023
752 Tiếng Anh 3 2 57 2315ENTH1611 24,12 57 S BB 3 55 10,11,12, 27/02/2023 13/05/2023
753 Tiếng Anh 3 2 57 2316ENTH1611 24,12 57 S BB 3 55 10,11,12, 27/02/2023 13/05/2023
754 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2307SCRE0111 24,12 57 S, Q BB 2 75 1,2,3, V601 03/01/2023 25/03/2023
755 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2308SCRE0111 24,12 57 S, Q BB 2 97 97 1,2,3, V504 03/01/2023 25/03/2023
756 Hệ thống thông tin quản lý 3 57 2315eCIT0311 36,18 57 S BB 2 85 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
757 Hệ thống thông tin quản lý 3 57 2316eCIT0311 36,18 57 S BB 2 85 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
758 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 2303ECIT2521 36,18 57 S BB 2 80 10,11,12, V604 03/01/2023 06/05/2023
759 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 2304ECIT2521 36,18 57 S BB 2 80 10,11,12, V701 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 S
760 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2337eCOM2111 0,60 57 S TC 3 25 7,8,9, G401 03/01/2023 01/04/2023
761 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2338eCOM2111 0,60 57 S TC 3 25 7,8,9, G402 03/01/2023 01/04/2023
762 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2339eCOM2111 0,60 57 S TC 3 25 7,8,9, G501 03/01/2023 01/04/2023
763 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2340eCOM2121 0,60 57 S TC 3 25 7,8,9, G502 03/01/2023 01/04/2023
764 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2341eCOM2121 0,60 57 S TC 3 25 7,8,9, G503 03/01/2023 01/04/2023
765 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2342eCOM2121 0,60 57 S TC 3 25 7,8,9, G504 03/01/2023 01/04/2023
766 Lập trình hướng đối tượng 3 2305INFO1931 30,15 57 S TC 1 85 10,11,12, V601 03/01/2023 29/04/2023
767 Kinh tế lượng 3 2311AMAT0411 36,18 57 S TC 1 85 10,11,12, V603 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 19 57 S
Học nhanh 57 S
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 S
768 Marketing Thương mại điện tử 3 2343SMGM0511 36,18 57 S TC 1 50 7,8,9, P901 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 S
769 Quản trị chất lượng 3 2314QMGM0911 36,18 57 S TC 1 50 1,2,3, V602 03/01/2023 06/05/2023
770 Quản trị thương hiệu 1 3 2324BRMG2011 36,18 57 S TC 1 50 10,11,12, V601 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 9 57 S
57U 267 57 U
771 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2354HCMI0111 24,12 57 U BB 3 90 4,5,6, V503 03/01/2023 25/03/2023
772 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2355HCMI0111 24,12 57 U BB 3 90 4,5,6, V504 03/01/2023 25/03/2023
773 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2356HCMI0111 24,12 57 U BB 3 90 4,5,6, V603 03/01/2023 25/03/2023
774 Tiếng Anh 2 2 57 2358ENTH1511 24,12 57 U,DC,EK,E BB 4 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
775 Tiếng Anh 2 2 57 2359ENTH1511 24,12 57 U,DC,EK,E BB 4 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
776 Tiếng Anh 2 2 57 2360ENTH1511 24,12 57 U,DC,EK,E BB 4 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
777 Tiếng Anh 2 2 57 2361ENTH1511 24,12 57 U,DC,EK,E BB 4 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
778 Quản trị nhân lực căn bản 3 2317CEMG0111 36,18 57 U BB 2 100 10,11,12, G101 03/01/2023 06/05/2023
779 Quản trị nhân lực căn bản 3 2318CEMG0111 36,18 57 U BB 2 100 10,11,12, G102 03/01/2023 06/05/2023
780 Luật lao động 2 2310BLAW1711 24,12 57 U BB 2 110 1,2,3, P1105 03/01/2023 25/03/2023
781 Luật lao động 2 2311BLAW1711 24,12 57 U BB 2 110 1,2,3, P1101 03/01/2023 25/03/2023
782 Quan hệ lao động * 3 2319HRMG0512 34,12,5 57 U BB 3 90 1,2,3, V501 03/01/2023 22/04/2023
783 Quan hệ lao động * 3 2319HRMG0512 34,12,5 57 U BB 3 90 2,3,4,5,6, G404 07/05/2023 07/05/2023
784 Quan hệ lao động * 3 2320HRMG0512 34,12,5 57 U BB 3 90 1,2,3, V502 03/01/2023 22/04/2023
785 Quan hệ lao động * 3 2320HRMG0512 34,12,5 57 U BB 3 90 2,3,4,5,6, V104 14/05/2023 14/05/2023
786 Quan hệ lao động * 3 2321HRMG0512 34,12,5 57 U BB 3 90 7,8,9, V503 03/01/2023 22/04/2023
787 Quan hệ lao động * 3 2321HRMG0512 34,12,5 57 U BB 3 90 8,9,10,11,12, V104 14/05/2023 14/05/2023
1003 Kinh tế thương mại đại cương 2 2325TECO0111 24,12 58 P TC 1 0 4,5,6, G204 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 15 58 P
58PQ 25 58 PQ
1004 Công pháp quốc tế 2 2326BLAW2711 24,12 58 PQ BB 1 0 7,8,9, P904 03/01/2023 01/04/2023
1005 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 58 2308RLCP1211 24,12 58 PQ, P BB 1 0 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
1006 Kinh tế vĩ mô 1 3 58 2327MAEC0111 36,18 58 PQ, P BB 1 0 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
1007 Luật dân sự 1 3 2327BLAW2111 36,18 58 PQ, P BB 1 0 7,8,9, G102 03/01/2023 06/05/2023
1008 Luật hiến pháp 3 2328BLAW0621 36,18 58 PQ, P BB 1 0 4,5,6, V404 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 PQ
1009 Logic học 2 2320MLNP0911 24,12 58 PQ, P TC 1 0 7,8,9, P1101 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 15 58 PQ
58H 249 58 H
1010 Triết học Mác - Lênin 3 2321MLNP0221 36,18 58 H1, H2, H5(STT: 1-25) BB 2 0 2,3, D302HN 2,3, D302HN 03/01/2023 08/04/2023
1011 Triết học Mác - Lênin 3 2322MLNP0221 36,18 58 H3, H4, H5(STT: 26-đến hết) BB 2 0 4,5, D302HN 4,5, D101HN 03/01/2023 08/04/2023
1012 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2319SCRE0111 24,12 58 H3, H4, H5(STT: 26-đến hết) BB 2 0 2,3, D301HN 03/01/2023 06/05/2023
1013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2320SCRE0111 24,12 58 H1, H2, H5(STT: 1-25) BB 2 0 4,5, D302HN 03/01/2023 06/05/2023
1014 Kinh tế vĩ mô 1 3 2328MAEC0111 36,18 58 H1, H2, H5(STT: 1-25) BB 2 0 4,5, D101HN 2,3, D302HN 06/01/2023 10/04/2023
1015 Kinh tế vĩ mô 1 3 2329MAEC0111 36,18 58 H3, H4, H5(STT: 26-đến hết) BB 2 0 2,3, D101HN 4,5, D302HN 06/01/2023 10/04/2023
1016 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2330EFIN2811 36,18 58 H1, H2, H5(STT: 1-25) BB 2 0 2,3, D302HN 2,3, D101HN 04/01/2023 08/04/2023
1017 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2331EFIN2811 36,18 58 H3, H4, H5(STT: 26-đến hết) BB 2 0 4,5, D302HN 4,5, D101HN 04/01/2023 08/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau 3 58 H
1018 Thương mại điện tử căn bản 3 2350PCOM0111 36,18 58 H1, H2, H5(STT: 1-25) TC 1 0 4,5, D302HN 4,5, D301HN 03/01/2023 05/04/2023
1019 Marketing căn bản 3 2325BMKT0111 36,18 58 H3, H4, H5(STT: 26-đến hết) TC 1 0 2,3, D302HN 2,3, D301HN 03/01/2023 05/04/2023
Tổng 14 58 H
58HC 61 58 HC
1020 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2314AMAT0111 36,18 58 HC1, HC2 BB 1 0 8,9, D104HN 8,9, D104HN 04/01/2023 05/04/2023
1021 Kinh tế vĩ mô 1 3 2330MAEC0111 36,18 58 HC1, HC2 BB 1 0 4,5, D104HN 4,5, D104HN 03/01/2023 08/04/2023
1022 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2332EFIN2811 36,18 58 HC1, HC2 BB 1 0 6,7, D104HN 6,7, D104HN 04/01/2023 05/04/2023
1023 Nguyên lý kế toán 3 2328FACC0111 36,18 58 HC1, HC2 BB 1 0 2,3, D104HN 2,3, D104HN 03/01/2023 08/04/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 HC
1024 Kinh tế môi trường 2 2319FECO1521 24,12 58 HC1, HC2 TC 1 0 2,3, D104HN 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 14 58 HC
58I 227 58 I
1025 Khởi sự kinh doanh 2 2323CEMG3111 24,12 58 I1, I5(STT: 1-12) BB 4 0 2,3, D201HN 03/01/2023 29/04/2023
1026 Khởi sự kinh doanh 2 2324CEMG3111 24,12 58 I2, I5(STT: 13-24) BB 4 0 4,5, D201HN 03/01/2023 29/04/2023
1027 Khởi sự kinh doanh 2 2325CEMG3111 24,12 58 I3, I5(STT: 25-36) BB 4 0 6,7, D103HN 03/01/2023 29/04/2023
1028 Khởi sự kinh doanh 2 2326CEMG3111 24,12 58 I4, I5(STT: 37-đến hết) BB 4 0 8,9, D103HN 03/01/2023 29/04/2023
1029 Tiếng Anh 1 2 2393ENTH1411 24,12 58 I BB 3 0 8,9, D104HN 03/01/2023 29/04/2023
1030 Tiếng Anh 1 2 2394ENTH1411 24,12 58 I BB 3 0 6,7, D104HN 03/01/2023 29/04/2023
1031 Tiếng Anh 1 2 2395ENTH1411 24,12 58 I BB 3 0 4,5, D202HN 03/01/2023 29/04/2023
1032 Toán đại cương 3 2315AMAT1011 36,18 58 I1, I2, I5(STT: 1-23) BB 2 0 2,3, D201HN 2,3, D201HN 03/01/2023 08/04/2023
1033 Toán đại cương 3 2316AMAT1011 36,18 58 I3, I4, I5(STT: 24-đến hết) BB 2 0 4,5, D201HN 4,5, D201HN 03/01/2023 08/04/2023
1034 Thương mại điện tử căn bản 3 2351PCOM0111 36,18 58 I3, I4, I5(STT: 24-đến hết) BB 2 0 2,3, D202HN 2,3, D201HN 03/01/2023 10/04/2023
1035 Thương mại điện tử căn bản 3 2352PCOM0111 36,18 58 I1, I2, I5(STT: 1-23) BB 2 0 4,5, D202HN 4,5, D201HN 03/01/2023 10/04/2023
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 58 I
1036 Kinh tế vĩ mô 1 3 2331MAEC0111 36,18 58 I1, I2, I5(STT: 1-23) TC 2 0 4,5, D202HN 6,7, D203HN 03/01/2023 05/04/2023
1037 Kinh tế vĩ mô 1 3 2332MAEC0111 36,18 58 I3, I4, I5(STT: 24-đến hết) TC 2 0 2,3, D202HN 8,9, D203HN 03/01/2023 05/04/2023
1038 Chuyển đổi số trong kinh doanh 2 2353PCOM1111 24,12 58 I1, I2, I5(STT: 1-23) TC 2 0 2,3, D202HN 03/01/2023 06/05/2023
1039 Chuyển đổi số trong kinh doanh 2 2354PCOM1111 24,12 58 I3, I4, I5(STT: 24-đến hết) TC 2 0 4,5, D202HN 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 15 58 I
58S 183 58 S
1040 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2309RLCP1211 24,12 58 S1, S2 BB 2 0 6,7, D204HN 03/01/2023 06/05/2023
1041 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2310RLCP1211 24,12 58 S3, S4 BB 2 0 8,9, D204HN 03/01/2023 06/05/2023
1042 Toán đại cương 3 2317AMAT1011 36,18 58 S1, S2 BB 2 0 6,7, D203HN 6,7, D203HN 03/01/2023 08/04/2023
1043 Toán đại cương 3 2318AMAT1011 36,18 58 S3, S4 BB 2 0 8,9, D203HN 8,9, D203HN 03/01/2023 08/04/2023
1044 Kinh tế học 3 2333MIEC0821 36,18 58 S1, S2 BB 2 0 6,7, D203HN 6,7, D202HN 03/01/2023 08/04/2023
1045 Kinh tế học 3 2334MIEC0821 36,18 58 S3, S4 BB 2 0 8,9, D203HN 8,9, D202HN 03/01/2023 08/04/2023
1046 Thương mại điện tử căn bản 3 2355PCOM0111 36,18 58 S1, S2 BB 2 0 8,9, D203HN 8,9, D301HN 03/01/2023 05/04/2023
1047 Thương mại điện tử căn bản 3 2356PCOM0111 36,18 58 S3, S4 BB 2 0 6,7, D203HN 6,7, D301HN 03/01/2023 05/04/2023
1048 Cơ sở dữ liệu 2 2314INFO2311 24,12 58 S1, S2 BB 2 0 8,9, D204HN 03/01/2023 06/05/2023
1049 Cơ sở dữ liệu 2 2315INFO2311 24,12 58 S3, S4 BB 2 0 6,7, D204HN 03/01/2023 06/05/2023
1050 Lập trình với Python 3 2316INFO2711 30,15 58 S1, S2 BB 2 0 8,9, D204HN 8,9, D204HN 03/01/2023 08/04/2023
1051 Lập trình với Python 3 2317INFO2711 30,15 58 S3, S4 BB 2 0 6,7, D204HN 6,7, D204HN 03/01/2023 08/04/2023
Tổng 16 58 S
58U 246 58 U
1065 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2311RLCP1211 24,12 58 Q BB 1 0 7,8,9, P1007 03/01/2023 25/03/2023
1066 Toán đại cương 3 58 2319AMAT1011 36,18 58 Q BB 1 0 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
1067 Kinh tế học 3 58 2336MIEC0821 36,18 58 Q BB 1 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
1068 Tiếng Pháp 1.3* 2 2309FREN2721 24,12 58 Q BB 2 0 10,11,12, P803 03/01/2023 25/03/2023
1069 Tiếng Pháp 1.3* 2 2310FREN2721 24,12 58 Q BB 2 0 10,11,12, P1005 03/01/2023 25/03/2023
1070 Tiếng Pháp 1.4* 2 2311FREN2821 24,12 58 Q BB 2 0 7,8,9, P1105 10,11,12, P1001 03/04/2023 13/05/2023
1071 Tiếng Pháp 1.4* 2 2312FREN2821 24,12 58 Q BB 2 0 7,8,9, P1107 10,11,12, P1005 03/04/2023 13/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 58 Q
1072 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2333EFIN2811 36,18 58 Q TC 1 0 7,8,9, P905 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 15 58 Q
58QT 225 58 QT
1073 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2312RLCP1211 24,12 58 QT BB 2 0 1,2,3, G404 03/01/2023 01/04/2023
1074 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2313RLCP1211 24,12 58 QT BB 2 0 1,2,3, V503 03/01/2023 01/04/2023
1075 Tiếng Anh 1 2 58 23101ENTH1411 24,12 58 QT BB 4 0 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
1076 Tiếng Anh 1 2 58 23102ENTH1411 24,12 58 QT BB 4 0 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
1077 Tiếng Anh 1 2 58 23103ENTH1411 24,12 58 QT BB 4 0 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
1078 Tiếng Anh 1 2 58 23104ENTH1411 24,12 58 QT BB 4 0 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
1079 Toán đại cương 3 58 2320AMAT1011 36,18 58 QT BB 2 0 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
1080 Toán đại cương 3 58 2321AMAT1011 36,18 58 QT BB 2 0 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
1081 Kinh tế học 3 2337MIEC0821 36,18 58 QT BB 2 0 1,2,3, G204 03/01/2023 29/04/2023
1082 Kinh tế học 3 2338MIEC0821 36,18 58 QT BB 2 0 1,2,3, G101 03/01/2023 13/05/2023
1083 Tiếng Trung 1.3* 2 2324CHIN0321 24,12 58 QT BB 5 0 4,5,6, P1105 03/01/2023 01/04/2023
1084 Tiếng Trung 1.3* 2 2325CHIN0321 24,12 58 QT BB 5 0 4,5,6, P1107 03/01/2023 01/04/2023
1085 Tiếng Trung 1.3* 2 2326CHIN0321 24,12 58 QT BB 5 0 4,5,6, V104 03/01/2023 01/04/2023
1086 Tiếng Trung 1.3* 2 2327CHIN0321 24,12 58 QT BB 5 0 7,8,9, G201 03/01/2023 25/03/2023
1087 Tiếng Trung 1.3* 2 2328CHIN0321 24,12 58 QT BB 5 0 7,8,9, G202 03/01/2023 25/03/2023
1088 Tiếng Trung 1.4* 2 2329CHIN0421 24,12 58 QT BB 5 0 4,5,6, P1105 4,5,6, P907 03/04/2023 13/05/2023
1089 Tiếng Trung 1.4* 2 2330CHIN0421 24,12 58 QT BB 5 0 4,5,6, P1107 4,5,6, P1001 03/04/2023 13/05/2023
1090 Tiếng Trung 1.4* 2 2331CHIN0421 24,12 58 QT BB 5 0 4,5,6, V104 4,5,6, P1005 03/04/2023 13/05/2023
1091 Tiếng Trung 1.4* 2 2332CHIN0421 24,12 58 QT BB 5 0 7,8,9, G201 7,8,9, P1107 03/04/2023 13/05/2023
1092 Tiếng Trung 1.4* 2 2333CHIN0421 24,12 58 QT BB 5 0 7,8,9, G202 7,8,9, V301 03/04/2023 13/05/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 QT
1093 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2304ENTI0111 24,12 58 QT TC 1 0 4,5,6, G302 03/01/2023 25/03/2023
1094 Chuyển đổi số trong kinh doanh 2 2358PCOM1111 24,12 58 QT TC 1 0 7,8,9, G301 03/01/2023 01/04/2023
Tổng 16 58 QT
58N 261 58 N
1095 Triết học Mác - Lênin 3 58 2323MLNP0221 36,18 58 N BB 3 0 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
1096 Triết học Mác - Lênin 3 58 2324MLNP0221 36,18 58 N BB 3 0 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
1097 Triết học Mác - Lênin 3 58 2325MLNP0221 36,18 58 N BB 3 0 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
1098 Tin học quản lý 3 58 2320INFO0311 36,18 58 N BB 3 0 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
1099 Tin học quản lý 3 58 2321INFO0311 36,18 58 N BB 3 0 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
1100 Tin học quản lý 3 58 2322INFO0311 36,18 58 N BB 3 0 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
1101 Kỹ năng Nói 3 2331ENPR6411 36,18 58 N BB 4 0 1,2,3, P1101 03/01/2023 13/05/2023
1102 Kỹ năng Nói 3 2332ENPR6411 36,18 58 N BB 4 0 1,2,3, P1105 03/01/2023 13/05/2023
1103 Kỹ năng Nói 3 2333ENPR6411 36,18 58 N BB 4 0 1,2,3, P1107 03/01/2023 13/05/2023
1104 Kỹ năng Nói 3 2335ENPR6411 36,18 58 N BB 4 0 1,2,3, G103 03/01/2023 13/05/2023
1105 Kỹ năng Viết 3 2337ENPR6511 36,18 58 N BB 4 0 4,5,6, P1101 03/01/2023 06/05/2023
1106 Kỹ năng Viết 3 2338ENPR6511 36,18 58 N BB 4 0 4,5,6, P1105 03/01/2023 06/05/2023
1107 Kỹ năng Viết 3 2340ENPR6511 36,18 58 N BB 4 0 4,5,6, G103 03/01/2023 06/05/2023
1108 Kỹ năng Viết 3 2341ENPR6511 36,18 58 N BB 4 0 4,5,6, V602 03/01/2023 06/05/2023
1109 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2343ENPR6811 0,60 58 N BB 6 0 7,8,9, P907 03/01/2023 25/03/2023
1110 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2344ENPR6811 0,60 58 N BB 6 0 7,8,9, P1001 03/01/2023 25/03/2023
1111 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2345ENPR6811 0,60 58 N BB 6 0 7,8,9, P1005 03/01/2023 25/03/2023
1112 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2346ENPR6811 0,60 58 N BB 6 0 10,11,12, P801 03/01/2023 25/03/2023
1113 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2347ENPR6811 0,60 58 N BB 6 0 10,11,12, P805 03/01/2023 25/03/2023
1114 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2348ENPR6811 0,60 58 N BB 6 0 10,11,12, P807 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 14 58 N
CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ
56BKD 151 56 BKD
1115 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2311TSMG2621 36,18 56 BKD BB 2 0 1,2,3, G202 1,2,3, G102 03/01/2023 11/03/2023
1116 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2312TSMG2621 36,18 56 BKD BB 2 0 4,5,6, G103 1,2,3, P1107 03/01/2023 11/03/2023
1117 Marketing du lịch 3 2305TMKT0511 36,18 56 BKD BB 2 0 4,5,6, G201 03/01/2023 04/03/2023
Marketing du lịch 3 2305TMKT0511 36,18 56 BKD BB 2 0 4,5,6, G201 1,2,3, V504 06/03/2023 01/04/2023
1118 Marketing du lịch 3 2306TMKT0511 36,18 56 BKD BB 2 0 1,2,3, G301 03/01/2023 04/03/2023
Marketing du lịch 3 2306TMKT0511 36,18 56 BKD BB 2 0 1,2,3, G301 1,2,3, G404 06/03/2023 01/04/2023
1119 Kinh tế du lịch 3 2322TEMG2711 36,18 56 BKD BB 2 0 1,2,3, G103 4,5,6, G202 03/01/2023 11/02/2023
Kinh tế du lịch 3 2322TEMG2711 36,18 56 BKD BB 2 0 1,2,3, G103 13/02/2023 01/04/2023
1120 Kinh tế du lịch 3 2323TEMG2711 36,18 56 BKD BB 2 0 4,5,6, V603 4,5,6, G301 03/01/2023 11/02/2023
Kinh tế du lịch 3 2323TEMG2711 36,18 56 BKD BB 2 0 4,5,6, V603 13/02/2023 01/04/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 56 BKD
1121 Quản trị trang thiết bị khách sạn 2 2307TMKT4211 24,12 56 BKD TC 2 0 4,5,6, G201 03/01/2023 25/03/2023
1122 Quản trị trang thiết bị khách sạn 2 2308TMKT4211 24,12 56 BKD TC 2 0 1,2,3, V602 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 11 56 BKD
56BLD 105 56 BLD
1123 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2313TSMG2621 36,18 56 BLD BB 1 0 4,5,6, G202 4,5,6, G404 03/01/2023 11/03/2023
1124 Marketing du lịch 3 2309TMKT0511 36,18 56 BLD BB 1 0 1,2,3, G102 03/01/2023 06/03/2023
Marketing du lịch 3 2309TMKT0511 36,18 56 BLD BB 1 0 1,2,3, G102 4,5,6, V101 08/03/2023 03/04/2023
1125 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2324TEMG3011 36,18 56 BLD BB 1 0 4,5,6, V604 4,5,6, V101 03/01/2023 11/02/2023
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2324TEMG3011 36,18 56 BLD BB 1 0 4,5,6, V604 13/02/2023 01/04/2023
1126 Hướng dẫn du lịch 2 2310TMKT4111 24,12 56 BLD BB 1 0 1,2,3, G101 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 11 56 BLD
56SD 119 56 SD
1127 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2362HCMI0131 24,12 56 SD BB 1 0 1,2,3, V501 03/01/2023 27/03/2023
1128 Nguyên lý kế toán 3 2329FACC0111 36,18 56 SD BB 1 0 1,2,3, G202 1,2,3, P1107 03/01/2023 07/03/2023
1129 Nhập môn Tài chính-Tiền tệ 3 2334EFIN2811 36,18 56 SD BB 1 0 4,5,6, G301 03/01/2023 06/03/2023
Nhập môn Tài chính-Tiền tệ 3 2334EFIN2811 36,18 56 SD BB 1 0 4,5,6, G301 1,2,3, V601 09/03/2023 08/04/2023
1130 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 2323ECIT2521 36,18 56 SD BB 1 0 4,5,6, V701 4,5,6, G404 03/01/2023 07/03/2023
1131 Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp 3 2319eCIT2221 36,18 56 SD BB 1 0 7,8,9, G204 03/01/2023 04/03/2023
Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp 3 2319eCIT2221 36,18 56 SD BB 1 0 7,8,9, G204 4,5,6, G302 06/03/2023 01/04/2023
Tổng 14 56 SD
57BKD 183 57 BKD
1132 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2363HCMI0131 24,12 57 BKD BB 2 0 7,8,9, G202 03/01/2023 27/03/2023
1133 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2364HCMI0131 24,12 57 BKD BB 2 0 10,11,12, G301 03/01/2023 27/03/2023
1134 Quản trị học 3 2317BMGM0111 36,18 57 BKD BB 2 0 10,11,12, G102 03/01/2023 07/03/2023
Quản trị học 3 2317BMGM0111 36,18 57 BKD BB 2 0 10,11,12, G102 10,11,12, V301 09/03/2023 04/04/2023
1135 Quản trị học 3 2318BMGM0111 36,18 57 BKD BB 2 0 10,11,12, G201 03/01/2023 07/03/2023
Quản trị học 3 2318BMGM0111 36,18 57 BKD BB 2 0 10,11,12, G201 10,11,12, P1007 09/03/2023 04/04/2023
1136 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2394ENTI1011 24,12 57 BKD, BLD BB 4 0 7,8,9, P803 03/01/2023 25/03/2023
1137 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2395ENTI1011 24,12 57 BKD, BLD BB 4 0 7,8,9, P804 03/01/2023 25/03/2023
1138 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2396ENTI1011 24,12 57 BKD, BLD BB 4 0 7,8,9, P903 03/01/2023 25/03/2023
1139 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2397ENTI1011 24,12 57 BKD, BLD BB 4 0 7,8,9, P904 03/01/2023 25/03/2023
1140 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2311TMKT3921 24,12 57 BKD BB 2 0 10,11,12, P1001 03/01/2023 25/03/2023
1141 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2312TMKT3921 24,12 57 BKD BB 2 0 7,8,9, P807 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 9 57 BKD
57BLD 113 57 BLD
1142 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2365HCMI0131 24,12 57 BLD BB 1 0 10,11,12, G302 03/01/2023 25/03/2023
1143 Quản trị học 3 2319BMGM0111 36,18 57 BLD BB 1 0 7,8,9, V504 03/01/2023 07/03/2023
Quản trị học 3 2319BMGM0111 36,18 57 BLD BB 1 0 7,8,9, V504 7,8,9, V402 09/03/2023 04/04/2023
1144 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2398ENTI1011 24,12 57 BLD, BKD BB 2 0 10,11,12, P1005 03/01/2023 25/03/2023
1145 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2399ENTI1011 24,12 57 BLD, BKD BB 2 0 10,11,12, P1007 03/01/2023 25/03/2023
1146 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2313TMKT3921 24,12 57 BLD BB 1 0 10,11,12, V604 03/01/2023 27/03/2023
Tổng 9 57 BLD
57SD 97 57 SD
1147 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2322AMAT0111 36,18 57 SD BB 1 0 10,11,12, V204 03/01/2023 11/03/2023
Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2322AMAT0111 36,18 57 SD BB 1 0 7,8,9, G301 10,11,12, V204 13/03/2023 03/04/2023
1148 Quản trị học 3 2320BMGM0111 36,18 57 SD BB 1 0 7,8,9, G301 7,8,9, V701 03/01/2023 08/03/2023
1149 Lập trình hướng đối tượng 3 2324INFO1931 30,30 57 SD BB 1 0 7,8,9, V601 03/01/2023 07/03/2023
Lập trình hướng đối tượng 3 2324INFO1931 30,30 57 SD BB 1 0 7,8,9, V601 7,8,9, V101 13/03/2023 08/04/2023
1150 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 23100ENTI1011 24,12 57 SD BB 2 0 7,8,9, P803 03/01/2023 25/03/2023
1151 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 23101ENTI1011 24,12 57 SD BB 2 0 7,8,9, P804 03/01/2023 25/03/2023
1152 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2320INFO1821 36,18 57 SD BB 1 0 10,11,12, G202 7,8,9, V203 03/01/2023 09/03/2023
Tổng 14 57 SD
1153 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 58 2314RLCP1211 24,12 58 BKN BB 2 0 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
1154 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 58 2315RLCP1211 24,12 58 BKN BB 2 0 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
1155 Pháp luật đại cương 2 58 2329TLAW0111 24,12 58 BKN BB 2 0 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
1156 Pháp luật đại cương 2 58 2330TLAW0111 24,12 58 BKN BB 2 0 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
1157 Tiếng Anh 2 2 23105ENTH1511 24,12 58 BKN BB 3 0 1,2,3, P801 03/01/2023 25/03/2023
1158 Tiếng Anh 2 2 23106ENTH1511 24,12 58 BKN BB 3 0 1,2,3, P805 03/01/2023 25/03/2023
1159 Tiếng Anh 2 2 23108ENTH1511 24,12 58 BKN BB 4 0 1,2,3, P901 03/01/2023 25/03/2023
1160 Quản trị học 3 2321BMGM0111 36,18 58 BKN BB 2 0 1,2,3, G301 03/01/2023 07/03/2023
Quản trị học 3 2321BMGM0111 36,18 58 BKN BB 2 0 1,2,3, G301 1,2,3, V402 09/03/2023 04/04/2023
1161 Quản trị học 3 2322BMGM0111 36,18 58 BKN BB 2 0 1,2,3, G302 03/01/2023 07/03/2023
Quản trị học 3 2322BMGM0111 36,18 58 BKN BB 2 0 1,2,3, G302 1,2,3, V603 09/03/2023 04/04/2023
1162 Tổng quan khách sạn 2 2314TEMG3111 24,12 58 BKN BB 2 0 1,2,3, G201 03/01/2023 25/03/2023
1163 Tổng quan khách sạn 2 2315TEMG3111 24,12 58 BKN BB 2 0 4,5,6, V501 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 11 58 BKN
Giáo dục quốc phòng - an ninh 8 58 BKN
58BLN 181 58 BLN
1164 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 58 2316RLCP1211 24,12 58 BLN BB 2 0 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
1165 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 58 2317RLCP1211 24,12 58 BLN BB 2 0 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
1166 Pháp luật đại cương 2 58 2331TLAW0111 24,12 58 BLN BB 2 0 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
1167 Pháp luật đại cương 2 58 2332TLAW0111 24,12 58 BLN BB 2 0 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
1168 Tiếng Anh 2 2 23109ENTH1511 24,12 58 BLN BB 3 0 4,5,6, P801 03/01/2023 25/03/2023
1169 Tiếng Anh 2 2 23111ENTH1511 24,12 58 BLN BB 3 0 4,5,6, P807 03/01/2023 25/03/2023
1170 Tiếng Anh 2 2 23112ENTH1511 24,12 58 BLN BB 4 0 4,5,6, P901 03/01/2023 25/03/2023
1171 Quản trị học 3 2323BMGM0111 36,18 58 BLN BB 2 0 4,5,6, G101 4,5,6, V502 03/01/2023 14/02/2023
Quản trị học 3 2323BMGM0111 36,18 58 BLN BB 2 0 4,5,6, G101 16/02/2023 04/04/2023
1172 Quản trị học 3 2324BMGM0111 36,18 58 BLN BB 2 0 4,5,6, G102 4,5,6, G302 03/01/2023 14/02/2023
Quản trị học 3 2324BMGM0111 36,18 58 BLN BB 2 0 4,5,6, G102 16/02/2023 04/04/2023
1173 Tổng quan du lịch 2 2325TEMG0111 24,12 58 BLN BB 2 0 4,5,6, G202 03/01/2023 25/03/2023
1174 Tổng quan du lịch 2 2326TEMG0111 24,12 58 BLN BB 2 0 4,5,6, G301 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 11 58 BLN
Giáo dục quốc phòng - an ninh 8 58 BLN
58SN 85 58 SN
1175 Triết học Mác – Lênin 3 58 2326MLNP0221 36,18 58 SN BB 1 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
1176 Tiếng Anh 2 2 23113ENTH1511 24,12 58 SN BB 2 0 1,2,3, P1101 03/01/2023 25/03/2023
1177 Tiếng Anh 2 2 23114ENTH1511 24,12 58 SN BB 2 0 1,2,3, P1105 03/01/2023 25/03/2023
1178 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2321SCRE0111 24,12 58 SN BB 1 0 4,5,6, G201 03/01/2023 25/03/2023
1179 Lập trình Python 3 2325INFO2711 36,18 58 SN BB 1 0 4,5,6, P1105 03/01/2023 06/05/2023
1180 Hệ thống thông tin quản lý 3 58 2321eCIT0311 36,18 58 SN BB 1 0 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 SN
1181 Kinh tế thương mại đại cương 2 2326TECO0111 24,12 58 SN TC 1 0 1,2,3, V701 03/01/2023 27/03/2023
Tổng 15 58 SN
Giáo dục quốc phòng - an ninh 8 58 SN
56DD 77 56 DD
1182 Kế toán tài chính 2 (Financial Accounting 2) 4 2330EACC0812 48,24 56 DD BB 2 0 1,2,3, P804 1,2,3, P1105 1,2,3, P1001 03/01/2023 04/03/2023
1183 Kế toán tài chính 2 (Financial Accounting 2) 4 2331EACC0812 48,24 56 DD BB 2 0 4,5,6, P803 4,5,6, P803 4,5,6, P807 03/01/2023 04/03/2023
1184 Kế toán quản trị (Management Accounting) 4 2313FACC0811 48,24 56 DD BB 2 0 4,5,6, P804 03/01/2023 25/03/2023
Kế toán quản trị (Management Accounting) 4 2313FACC0811 48,24 56 DD BB 2 0 4,5,6, P804 4,5,6, P804 27/03/2023 13/05/2023
1185 Kế toán quản trị (Management Accounting) 4 2314FACC0811 48,24 56 DD BB 2 0 1,2,3, P903 03/01/2023 25/03/2023
Kế toán quản trị (Management Accounting) 4 2314FACC0811 48,24 56 DD BB 2 0 1,2,3, P903 1,2,3, P903 27/03/2023 13/05/2023
1186 Phân tích Báo cáo tài chính 3 2315ANST0833 36,18 56 DD BB 2 0 1,2,3, P803 03/01/2023 29/04/2023
1187 Phân tích Báo cáo tài chính 3 2316ANST0833 36,18 56 DD BB 2 0 4,5,6, P803 03/01/2023 29/04/2023
1188 Kế toán thực hành (Practice of Accounting - ICAEW) 3 2332EACC0841 36,18 56 DD TC 2 0 1,2,3, P804 1,2,3, P1001 06/03/2023 29/04/2023
1189 Kế toán thực hành (Practice of Accounting - ICAEW) 3 2333EACC0841 36,18 56 DD TC 2 0 4,5,6, P803 4,5,6, P801 06/03/2023 29/04/2023
1190 Thống kê kinh doanh 3 2317ANST1211 36,18 56 DD TC 2 0 1,2,3, P804 03/01/2023 06/05/2023
1191 Thống kê kinh doanh 3 2318ANST1211 36,18 56 DD TC 2 0 4,5,6, P803 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 17 56 DD
56HH 65 56 HH
1192 Tài chính quốc tế 3 2332BKSC0611 36,18 56 HH BB 2 0 7,8,9, P1101 03/01/2023 29/04/2023
1193 Tài chính quốc tế 3 2333BKSC0611 36,18 56 HH BB 2 0 10,11,12, P1001 03/01/2023 29/04/2023
1194 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng 3 2320FMGM2211 36,18 56 HH BB 2 0 1,2,3, P804 03/01/2023 29/04/2023
1195 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng 3 2321FMGM2211 36,18 56 HH BB 2 0 4,5,6, P804 03/01/2023 29/04/2023
1196 Định giá tài sản 3 2335EFIN3011 36,18 56 HH BB 2 0 1,2,3, P904 03/01/2023 13/05/2023
1197 Định giá tài sản 3 2336EFIN3011 36,18 56 HH BB 2 0 4,5,6, P903 03/01/2023 13/05/2023
1198 Kinh doanh chứng khoán 3 2328BKSC2211 36,18 56 HH BB 2 0 1,2,3, P804 03/01/2023 13/05/2023
1199 Kinh doanh chứng khoán 3 2329BKSC2211 36,18 56 HH BB 2 0 4,5,6, P801 03/01/2023 13/05/2023
1200 Thuế 3 2337EFIN3211 36,18 56 HH TC 2 0 1,2,3, P801 03/01/2023 13/05/2023
1201 Thuế 3 2338EFIN3211 36,18 56 HH TC 2 0 4,5,6, P804 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 15 56 HH
57DD 71 57 DD
1210 Nhập môn tài chính tiền tệ 3 2339EFIN2811 36,18 57 DD TC 2 0 4,5,6, P904 03/01/2023 13/05/2023
1211 Nhập môn tài chính tiền tệ 3 2340EFIN2811 36,18 57 DD TC 2 0 7,8,9, P803 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau 3 57 DD
1212 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2336FACC2111 36,18 57 DD TC 2 0 10,11,12, P803 03/01/2023 29/04/2023
1213 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2337FACC2111 36,18 57 DD TC 2 0 10,11,12, P804 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 18
1214 Bóng chuyền 1 2302GDTC0621 15,15 57 DD TC 2 10,11, Sân Thể thao 03/01/2023 06/05/2023
1215 Bóng chuyền 1 2303GDTC0621 15,15 57 DD TC 2 10,11, Sân Thể thao 03/01/2023 06/05/2023
57HH 59 57 HH
1216 Chủ Nghĩa xã hội khoa học 2 57 2327HCMI0121 24,12 57 HH BB 1 0 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
1217 Developing IELTS 2 4 23105ENTI0814 48,24 57 HH BB 2 0 7,8,9, P804 03/01/2023 27/03/2023
Developing IELTS 2 4 23105ENTI0814 48,24 57 HH BB 2 0 7,8,9, P804 4,5,6, P904 29/03/2023 08/05/2023
1218 Developing IELTS 2 4 23106ENTI0814 48,24 57 HH BB 2 0 10,11,12, P903 03/01/2023 27/03/2023
Developing IELTS 2 4 23106ENTI0814 48,24 57 HH BB 2 0 10,11,12, P903 7,8,9, P903 29/03/2023 08/05/2023
1219 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính (Money, Banking and Financial Markets) 3 2341EFIN2812 36,18 57 HH BB 2 0 7,8,9, P904 03/01/2023 29/04/2023
1220 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính (Money, Banking and Financial Markets) 3 2342EFIN2812 36,18 57 HH BB 2 0 10,11,12, P903 03/01/2023 29/04/2023
1221 Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) 3 2338FACC0112 36,18 57 HH BB 2 0 7,8,9, P904 03/01/2023 13/05/2023
1222 Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) 3 2339FACC0112 36,18 57 HH BB 2 0 10,11,12, P803 03/01/2023 13/05/2023
1223 Quản trị tài chính 1 (Financial Management 1) 3 2322FMGM0215 36,18 57 HH BB 2 0 10,11,12, P804 03/01/2023 13/05/2023
1224 Quản trị tài chính 1 (Financial Management 1) 3 2323FMGM0215 36,18 57 HH BB 2 0 7,8,9, P801 03/01/2023 13/05/2023
1225 Thị trường chứng khoán 3 2330BKSC2311 36,18 57 HH BB 2 0 10,11,12, P904 03/01/2023 13/05/2023
1226 Thị trường chứng khoán 3 2331BKSC2311 36,18 57 HH BB 2 0 7,8,9, P903 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 18
1227 Cầu lông 1 2304GDTC0521 15,15 57 HH TC 1 0 2,3, Nhà S 03/01/2023 29/04/2023
58DD 69 58 DD
1228 Triết học Mác - Lênin 3 58 2328MLNP0221 36,18 58 DD, HH, DI BB 1 0 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
1229 Tin học quản lý 3 2326INFO0311 36,18 58 DD BB 1 0 10,11,12, P801 03/01/2023 06/05/2023
1230 Expanding IELTS 1 4 2349ENPR0813 48,24 58 DD BB 2 0 1,2,3, P903 1,2,3, P903 03/01/2023 25/03/2023
1231 Expanding IELTS 1 4 2350ENPR0813 48,24 58 DD BB 2 0 4,5,6, P903 4,5,6, P903 03/01/2023 25/03/2023
1232 Expanding IELTS 2 4 2351ENPR0814 48,24 58 DD BB 2 0 1,2,3, P903 1,2,3, P801 1,2,3, P903 1,2,3, P903 03/04/2023 11/05/2023
1233 Expanding IELTS 2 4 2352ENPR0814 48,24 58 DD BB 2 0 4,5,6, P903 4,5,6, P801 4,5,6, P903 4,5,6, P903 03/04/2023 11/05/2023
1234 Pháp luật đại cương 2 58 2333TLAW0111 24,12 58 DD BB 1 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 16 58 DD
58HH 69 58 HH
1235 Triết học Mác - Lênin 3 58 2329MLNP0221 36,18 58 HH, DD, DI BB 1 0 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
1236 Pháp luật đại cương 2 58 2334TLAW0111 24,12 58 HH BB 1 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
1237 Tin học quản lý 3 2327INFO0311 36,18 58 HH BB 1 0 10,11,12, P805 03/01/2023 01/04/2023
1238 Expanding IELTS 1 4 2353ENPR0813 48,24 58 HH BB 2 0 1,2,3, P904 1,2,3, P904 03/01/2023 25/03/2023
1239 Expanding IELTS 1 4 2354ENPR0813 48,24 58 HH BB 2 0 4,5,6, P904 4,5,6, P904 03/01/2023 25/03/2023
1240 Expanding IELTS 2 4 2355ENPR0814 48,24 58 HH BB 2 0 1,2,3, P904 1,2,3, P805 1,2,3, P904 1,2,3, P904 03/04/2023 11/05/2023
1241 Expanding IELTS 2 4 2356ENPR0814 48,24 58 HH BB 2 0 4,5,6, P904 4,5,6, P805 4,5,6, P904 4,5,6, P904 03/04/2023 11/05/2023
Tổng 16 58 HH
58AA 65 Mác - Lê Nin
Triết học 58 AA
(Phylosophy of Maxism –
58 1 0
1242 Leninism) 3 58 2330MLNP0221 36,18 AA, UU BB 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
Pháp luật đại cương
58 1 0
1243 (Introduction to Laws) 2 58 2335TLAW0111 24,12 AA, UU BB 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
Tin học quản lý
58 1 0
1244 (Infomatics of Management) 3 2328INFO0311 36,18 AA, UU BB 1,2,3, V101 03/01/2023 29/04/2023
1245 Expanding IELTS 1 4 2357ENPR0813 48,24 58 AA BB 2 0 7,8,9, P801 7,8,9, P805 03/01/2023 28/03/2023
1246 Expanding IELTS 1 4 2358ENPR0813 48,24 58 AA BB 2 0 10,11,12, P904 10,11,12, P904 03/01/2023 28/03/2023
1247 Expanding IELTS 2 4 2359ENPR0814 48,24 58 AA BB 2 0 7,8,9, P801 7,8,9, P803 7,8,9, P805 7,8,9, P803 03/04/2023 11/05/2023
1248 Expanding IELTS 2 4 2360ENPR0814 48,24 58 AA BB 2 0 10,11,12, P904 10,11,12, P904 10,11,12, P904 10,11,12, P803 03/04/2023 11/05/2023
Tổng 16 58 AA
58UU 42 58 UU
1249 Expanding IELTS 1 4 2361ENPR0813 48,24 58 UU BB 1 0 7,8,9, P805 7,8,9, P807 03/01/2023 28/03/2023
1250 Expanding IELTS 2 4 2362ENPR0814 48,24 58 UU BB 1 0 7,8,9, P805 7,8,9, P804 7,8,9, P807 7,8,9, P804 03/04/2023 11/05/2023
Tổng 16 58 UU
Học lại
1251 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2323AMAT0111 36,18 53,54,55
A,BKS,BLH,C,T,D,DC,E,EK,F,P,H,HC,I,S,N,U,Q,QT
BB 2 75 4,5,6, G202 03/01/2023 13/05/2023
1252 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2324AMAT0111 36,18 53,54,55
A,BKS,BLH,C,T,D,DC,E,EK,F,P,H,HC,I,S,N,U,Q,QT
BB 2 75 7,8,9, P901 03/01/2023 13/05/2023
GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Chọn 1TC trong các HP sau: 56 BKS,BLH
1253 Bóng bàn 1 2305GDTC1621 15,15 56 BKS,BLH TC 2 50 2,3, Nhà S 03/01/2023 29/04/2023
1254 Bóng bàn 1 2306GDTC1621 15,15 56 BKS,BLH TC 2 50 2,3, Nhà S 03/01/2023 29/04/2023
1255 Cầu lông 1 2307GDTC0521 15,15 56 BKS,BLH TC 2 50 2,3, Sân AB 03/01/2023 29/04/2023
1256 Cầu lông 1 2308GDTC0521 15,15 56 BKS,BLH TC 2 50 2,3, Sân AB 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 56 HC
1260 Bóng ném 1 2312GDTC0721 15,15 56 I,P TC 1 40 2,3, Sân H1 03/01/2023 13/05/2023
1261 Bóng chuyền 1 2313GDTC0621 15,15 56 I,P TC 1 40 2,3, Sân V 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 57 A
1269 Bóng ném 1 2321GDTC0721 15,15 57 BKS TC 3 40 2,3, Sân H1 10,11, Sân Thể thao 03/01/2023 07/03/2023
1270 Bóng ném 1 2322GDTC0721 15,15 57 BKS TC 3 40 2,3, Sân H1 10,11, Sân Thể thao 03/01/2023 07/03/2023
1271 Bóng ném 1 2323GDTC0721 15,15 57 BKS TC 3 40 2,3, Sân H1 10,11, Sân G 03/01/2023 07/03/2023
1272 Bóng bàn 1 2324GDTC1621 15,15 57 BKS TC 2 40 2,3, Nhà S 10,11, Nhà S 03/01/2023 07/03/2023
1273 Bóng bàn 1 2325GDTC1621 15,15 57 BKS TC 2 40 2,3, Nhà S 10,11, Nhà S 03/01/2023 07/03/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 57 BLH
1274 Bóng ném 1 2326GDTC0721 15,15 57 BLH TC 2 40 4,5, Sân Thể thao 4,5, Sân Thể thao 03/01/2023 08/03/2023
1275 Bóng ném 1 2327GDTC0721 15,15 57 BLH TC 2 40 4,5, Sân Thể thao 4,5, Sân Thể thao 03/01/2023 08/03/2023
1276 Bóng bàn 1 2328GDTC1621 15,15 57 BLH TC 1 40 4,5, Nhà S 4,5, Nhà S 03/01/2023 08/03/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 57 C
1295 Bóng chuyền 1 2347GDTC0621 15,15 57 H TC 2 40 8,9, Sân thể thao 03/01/2023 29/04/2023
1296 Bóng chuyền 1 2348GDTC0621 15,15 57 H TC 2 40 8,9, Sân thể thao 03/01/2023 29/04/2023
1297 Cầu lông 1 2349GDTC0521 15,15 57 H TC 2 40 8,9, Sân AB 03/01/2023 29/04/2023
1298 Cầu lông 1 2350GDTC0521 15,15 57 H TC 2 40 8,9, Sân AB 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 57 HC
1299 Bóng chuyền 1 2351GDTC0621 15,15 57 HC TC 1 40 4,5, Sân Thể thao 03/01/2023 06/05/2023
1300 Cầu lông 1 2352GDTC0521 15,15 57 HC TC 1 40 4,5, Sân AB 03/01/2023 06/05/2023
1301 Bóng chuyền 1 2353GDTC0621 15,15 57 BKD TC 4 0 10,11, Sân V 8,9, Sân V 03/01/2023 08/03/2023
1302 Bóng chuyền 1 2354GDTC0621 15,15 57 BKD TC 4 0 10,11, Sân V 8,9, Sân V 03/01/2023 08/03/2023
1303 Bóng chuyền 1 2355GDTC0621 15,15 57 BKD TC 4 0 10,11, Sân G 8,9, Sân G 03/01/2023 08/03/2023
1304 Bóng chuyền 1 2356GDTC0621 15,15 57 BKD TC 4 0 10,11, Sân G 8,9, Sân G 03/01/2023 08/03/2023
1305 Bóng chuyền 1 2357GDTC0621 15,15 57 BLD TC 2 0 10,11, Sân Thể thao 10,11, Sân V 03/01/2023 11/03/2023
1306 Bóng chuyền 1 2358GDTC0621 15,15 57 BLD TC 2 0 10,11, Sân Thể thao 10,11, Sân V 03/01/2023 11/03/2023
1307 Cầu lông 1 2359GDTC0521 15,15 57 SD TC 3 0 10,11, Sân AB 2,3, Sân AB 03/01/2023 13/03/2023
1308 Cầu lông 1 2360GDTC0521 15,15 57 SD TC 3 0 10,11, Sân AB 2,3, Sân AB 03/01/2023 13/03/2023
1309 Cầu lông 1 2361GDTC0521 15,15 57 SD TC 3 0 10,11, Nhà S 2,3, Nhà S 03/01/2023 13/03/2023
1310 Giáo dục thể chất chung 1 2362GDTC1611 15,15 58 A BB 6 0 2,3, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1311 Giáo dục thể chất chung 1 2363GDTC1611 15,15 58 A BB 6 0 2,3, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1312 Giáo dục thể chất chung 1 2364GDTC1611 15,15 58 A BB 6 0 2,3, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1313 Giáo dục thể chất chung 1 2365GDTC1611 15,15 58 A BB 6 0 4,5, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1314 Giáo dục thể chất chung 1 2366GDTC1611 15,15 58 A BB 6 0 4,5, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1315 Giáo dục thể chất chung 1 2367GDTC1611 15,15 58 A BB 6 0 4,5, Sân P 03/01/2023 06/05/2023
1316 Giáo dục thể chất chung 1 2368GDTC1611 15,15 58 BKN BB 4 0 4,5, Sân H1 4,5, Sân H1 03/01/2023 08/03/2023
1317 Giáo dục thể chất chung 1 2369GDTC1611 15,15 58 BKN BB 4 0 4,5, Sân H1 4,5, Sân H1 03/01/2023 08/03/2023
1318 Giáo dục thể chất chung 1 2370GDTC1611 15,15 58 BKN BB 4 0 4,5, Sân H1 4,5, Sân H1 03/01/2023 08/03/2023
1319 Giáo dục thể chất chung 1 2371GDTC1611 15,15 58 BKN BB 4 0 4,5, Sân P 4,5, Sân P 03/01/2023 08/03/2023
1320 Giáo dục thể chất chung 1 2372GDTC1611 15,15 58 BLN BB 4 0 2,3, Sân H1 2,3, Sân H1 03/01/2023 11/03/2023
1321 Giáo dục thể chất chung 1 2373GDTC1611 15,15 58 BLN BB 4 0 2,3, Sân H1 2,3, Sân H1 03/01/2023 11/03/2023
1322 Giáo dục thể chất chung 1 2374GDTC1611 15,15 58 BLN BB 4 0 2,3, Sân H1 2,3, Sân H1 03/01/2023 11/03/2023
1323 Giáo dục thể chất chung 1 2375GDTC1611 15,15 58 BLN BB 4 0 2,3, Sân P 2,3, Sân P 03/01/2023 11/03/2023
1324 Giáo dục thể chất chung 1 2376GDTC1611 15,15 58 C BB 4 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1325 Giáo dục thể chất chung 1 2377GDTC1611 15,15 58 C BB 4 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1326 Giáo dục thể chất chung 1 2378GDTC1611 15,15 58 C BB 4 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1327 Giáo dục thể chất chung 1 2379GDTC1611 15,15 58 C BB 4 0 8,9, Sân P 03/01/2023 06/05/2023
1328 Giáo dục thể chất chung 1 2380GDTC1611 15,15 58 T BB 4 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 29/04/2023
1329 Giáo dục thể chất chung 1 2381GDTC1611 15,15 58 T BB 4 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 29/04/2023
1330 Giáo dục thể chất chung 1 2382GDTC1611 15,15 58 T BB 4 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 29/04/2023
1331 Giáo dục thể chất chung 1 2383GDTC1611 15,15 58 T BB 4 0 8,9, Sân P 03/01/2023 29/04/2023
1332 Giáo dục thể chất chung 1 2384GDTC1611 15,15 58 LQ BB 3 0 2,3, Sân thể thao 03/01/2023 06/05/2023
1333 Giáo dục thể chất chung 1 2385GDTC1611 15,15 58 LQ BB 3 0 2,3, Sân thể thao 03/01/2023 06/05/2023
1334 Giáo dục thể chất chung 1 2386GDTC1611 15,15 58 LQ BB 3 0 2,3, Sân G 03/01/2023 06/05/2023
1335 Giáo dục thể chất chung 1 2387GDTC1611 15,15 58 SN BB 2 0 2,3, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1336 Giáo dục thể chất chung 1 2388GDTC1611 15,15 58 SN BB 2 0 2,3, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1337 Giáo dục thể chất chung 1 2389GDTC1611 15,15 58 N BB 5 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1338 Giáo dục thể chất chung 1 2390GDTC1611 15,15 58 N BB 5 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1339 Giáo dục thể chất chung 1 2391GDTC1611 15,15 58 N BB 5 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1340 Giáo dục thể chất chung 1 2392GDTC1611 15,15 58 N BB 5 0 10,11, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1341 Giáo dục thể chất chung 1 2393GDTC1611 15,15 58 N BB 5 0 10,11, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1342 Giáo dục thể chất chung 1 2394GDTC1611 15,15 58 F BB 5 0 8,9, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1343 Giáo dục thể chất chung 1 2395GDTC1611 15,15 58 F BB 5 0 8,9, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1344 Giáo dục thể chất chung 1 2396GDTC1611 15,15 58 F BB 5 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1345 Giáo dục thể chất chung 1 2397GDTC1611 15,15 58 F BB 5 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1346 Giáo dục thể chất chung 1 2398GDTC1611 15,15 58 F BB 5 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1347 Giáo dục thể chất chung 1 2399GDTC1611 15,15 58 D BB 3 0 8,9, Sân V 03/01/2023 29/04/2023
1348 Giáo dục thể chất chung 1 23100GDTC1611 15,15 58 D BB 3 0 8,9, Sân V 03/01/2023 29/04/2023
1349 Giáo dục thể chất chung 1 23101GDTC1611 15,15 58 D BB 3 0 8,9, Sân P 03/01/2023 29/04/2023
1350 Giáo dục thể chất chung 1 23102GDTC1611 15,15 58 DC BB 2 0 2,3, Sân P 03/01/2023 06/05/2023
1351 Giáo dục thể chất chung 1 23103GDTC1611 15,15 58 DC BB 2 0 2,3, Sân G 03/01/2023 06/05/2023
1352 Giáo dục thể chất chung 1 23104GDTC1611 15,15 58 DK BB 2 0 4,5, Sân V 03/01/2023 29/04/2023
1353 Giáo dục thể chất chung 1 23105GDTC1611 15,15 58 DK BB 2 0 4,5, Sân V 03/01/2023 29/04/2023
1354 Giáo dục thể chất chung 1 23106GDTC1611 15,15 58 Q BB 1 0 10,11, Sân G 03/01/2023 06/05/2023
1355 Giáo dục thể chất chung 1 23107GDTC1611 15,15 58 QT BB 4 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1356 Giáo dục thể chất chung 1 23108GDTC1611 15,15 58 QT BB 4 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1357 Giáo dục thể chất chung 1 23109GDTC1611 15,15 58 QT BB 4 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1358 Giáo dục thể chất chung 1 23110GDTC1611 15,15 58 QT BB 4 0 10,11, Sân P 03/01/2023 06/05/2023
1359 Giáo dục thể chất chung 1 23111GDTC1611 15,15 58 U BB 5 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 29/04/2023
1360 Giáo dục thể chất chung 1 23112GDTC1611 15,15 58 U BB 5 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 29/04/2023
1361 Giáo dục thể chất chung 1 23113GDTC1611 15,15 58 U BB 5 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 29/04/2023
1362 Giáo dục thể chất chung 1 23114GDTC1611 15,15 58 U BB 5 0 10,11, Sân V 03/01/2023 29/04/2023
1363 Giáo dục thể chất chung 1 23115GDTC1611 15,15 58 U BB 5 0 10,11, Sân V 03/01/2023 29/04/2023
1364 Giáo dục thể chất chung 1 23116GDTC1611 15,15 58 P BB 2 0 4,5, Sân V 03/01/2023 13/05/2023
1365 Giáo dục thể chất chung 1 23117GDTC1611 15,15 58 P BB 2 0 4,5, Sân V 03/01/2023 13/05/2023
1366 Giáo dục thể chất chung 1 23118GDTC1611 15,15 58 AS BB 1 0 2,3, Sân P 03/01/2023 13/05/2023
1367 Giáo dục thể chất chung 1 23119GDTC1611 15,15 58 CD BB 2 0 2,3, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1368 Giáo dục thể chất chung 1 23120GDTC1611 15,15 58 CD BB 2 0 2,3, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
- Nghỉ Tết DL: 01/01/2023 chủ nhật nghỉ bù vào Thứ 2 (02/01/2023)
- Nghỉ Tết ÂL: Từ 16/01 (Thứ 2)-28/01/2023 (Thứ 7) (25/12/2022-07/01/2023 ÂL)
- Nghỉ 10/3 ÂL tức 29/04 (Thứ 7)
- Nghỉ 30/4 và 1/5 (Chủ nhật, Thứ 2) nghỉ bù 02/05/2023 (Thứ 3)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
32 BỘ MÔN TIN HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Tiếng Việt 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 33 BỘ MÔN TOÁN
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học ở Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học ở Hà Nam 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
Học ở Hà Nam 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 32 BỘ MÔN TIN HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 32 BỘ MÔN TIN HỌC
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
Tiếng Anh 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
Tiếng Anh 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
32 BỘ MÔN TIN HỌC
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
Số Loại Cấu
TT Lớp học phần Mã LHP Mã lớp Mã HP
TC HP trúc
58BKN
63 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2301KSDL1021 H2301 KSDL1021 BB 0.360
64 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2302KSDL1021 H2302 KSDL1021 BB 0.360
65 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2303KSDL1021 H2303 KSDL1021 BB 0.360
66 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2304KSDL1021 H2304 KSDL1021 BB 0.360
67 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2305KSDL1021 H2305 KSDL1021 BB 0.360
68 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2306KSDL1021 H2306 KSDL1021 BB 0.360
69 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2307KSDL1021 H2307 KSDL1021 BB 0.360
70 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2308KSDL1021 H2308 KSDL1021 BB 0.360
71 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2309KSDL1021 H2309 KSDL1021 BB 0.360
72 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2310KSDL1021 H2310 KSDL1021 BB 0.360
73 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2311KSDL1021 H2311 KSDL1021 BB 0.360
74 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2312KSDL1021 H2312 KSDL1021 BB 0.360
58BLN
75 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2313KSDL1021 H2313 KSDL1021 BB 0.360
76 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2314KSDL1021 H2314 KSDL1021 BB 0.360
77 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2315KSDL1021 H2315 KSDL1021 BB 0.360
78 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2316KSDL1021 H2316 KSDL1021 BB 0.360
79 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2317KSDL1021 H2317 KSDL1021 BB 0.360
80 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2318KSDL1021 H2318 KSDL1021 BB 0.360
81 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2319KSDL1021 H2319 KSDL1021 BB 0.360
82 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2320KSDL1021 H2320 KSDL1021 BB 0.360
83 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2321KSDL1021 H2321 KSDL1021 BB 0.360
84 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2322KSDL1021 H2322 KSDL1021 BB 0.360
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
57BKS
85 Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 H2301KSDL1022 H2301 KSDL1022 TC 0.225
86 Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 H2302KSDL1022 H2302 KSDL1022 TC 0.225
87 Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 H2303KSDL1022 H2303 KSDL1022 TC 0.225
88 Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 H2304KSDL1022 H2304 KSDL1022 TC 0.225
89 Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 H2305KSDL1022 H2305 KSDL1022 TC 0.225
90 Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 H2306KSDL1022 H2306 KSDL1022 TC 0.225
91 Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 H2301KSDL1033 H2301 KSDL1033 BB 0.450
92 Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 H2302KSDL1033 H2302 KSDL1033 BB 0.450
93 Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 H2303KSDL1033 H2303 KSDL1033 BB 0.450
94 Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 H2304KSDL1033 H2304 KSDL1033 BB 0.450
95 Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 H2305KSDL1033 H2305 KSDL1033 BB 0.450
96 Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 H2306KSDL1033 H2306 KSDL1033 BB 0.450
57BLH
97 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2301KSDL1023 H2301 KSDL1023 TC 0.225
98 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2302KSDL1023 H2302 KSDL1023 TC 0.225
99 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2303KSDL1023 H2303 KSDL1023 TC 0.225
100 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2304KSDL1023 H2304 KSDL1023 TC 0.225
101 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2305KSDL1023 H2305 KSDL1023 TC 0.225
102 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2306KSDL1023 H2306 KSDL1023 TC 0.225
103 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2307KSDL1023 H2307 KSDL1023 TC 0.225
104 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2308KSDL1023 H2308 KSDL1023 TC 0.225
105 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2309KSDL1023 H2309 KSDL1023 TC 0.225
106 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2310KSDL1023 H2310 KSDL1023 TC 0.225
107 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2311KSDL1023 H2311 KSDL1023 TC 0.225
108 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2301KSDL1034 H2301 KSDL1034 BB 0.450
109 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2302KSDL1034 H2302 KSDL1034 BB 0.450
110 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2303KSDL1034 H2303 KSDL1034 BB 0.450
111 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2304KSDL1034 H2304 KSDL1034 BB 0.450
112 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2305KSDL1034 H2305 KSDL1034 BB 0.450
113 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2306KSDL1034 H2306 KSDL1034 BB 0.450
114 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2307KSDL1034 H2307 KSDL1034 BB 0.450
115 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2308KSDL1034 H2308 KSDL1034 BB 0.450
116 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2309KSDL1034 H2309 KSDL1034 BB 0.450
117 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2310KSDL1034 H2310 KSDL1034 BB 0.450
118 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2311KSDL1034 H2311 KSDL1034 BB 0.450
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 19 tháng 10 năm 2022
BIỂU DỰ KIẾN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
ÓA 56, 57, 58 HỌC TẠI DOANH NGHIỆP
SLSV Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Đối Số
trên
tượng LHP
PM Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày
56BKD
56BKD 5 0 129 15/05/2023
56BKD 5 0 15/05/2023
56BKD 5 0 15/05/2023
56BKD 5 0 15/05/2023
56BKD 5 0 15/05/2023
56BLD
56BLD 11 0 119 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
57BKD
57BKD 6 0 15/05/2023
57BKD 6 0 15/05/2023
57BKD 6 0 15/05/2023
57BKD 6 0 15/05/2023
57BKD 6 0 15/05/2023
57BKD 6 0 15/05/2023
57BLD
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 học 15/05/2023
trong
HKhè
57SD 3 0 20-22 08/05/2023
57SD 3 0 08/05/2023
56SD 3 0 08/05/2023
56SD 3 0 08/05/2023
56SD 3 0 08/05/2023
56SD 3 0 08/05/2023
56SD 3 0 08/05/2023
56SD 3 0 08/05/2023
56SD 3 0 08/05/2023
58BKN
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BLH
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
B
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
B
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
S
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
B
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
B
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
S
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
B
B
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
B
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
B
B
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
B
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
ĐÀO TẠO