Thời Khoá Biểu Dự Kiến Kỳ 2-2223-071122

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 105

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Hà Nội, ngày 07 tháng 11 năm 2022
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
CÁC LỚP HỌC PHẦN TẠI CƠ SỞ HÀ NỘI & HÀ NAM
KHÓA 56, 57, 58

SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật Thời gian học
Số Học Mã lớp học Cấu Đối Số SV
TT Lớp học phần Khóa Loại HP SLSV
TC online phần trúc tượng LHP ghé
p Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày

56A 342 56 A
1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2301ENTI1012 24,12 56 A BB 7 50 7,8,9, P1005 7,8,9, P905 03/04/2023 09/05/2023
2 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2302ENTI1012 24,12 56 A BB 7 50 7,8,9, P1007 7,8,9, P907 03/04/2023 09/05/2023
3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2303ENTI1012 24,12 56 A BB 7 50 7,8,9, P905 7,8,9, P1001 03/04/2023 09/05/2023
4 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2304ENTI1012 24,12 56 A BB 7 50 10,11,12, P801 10,11,12, P1001 03/04/2023 09/05/2023
5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2305ENTI1012 24,12 56 A BB 7 50 10,11,12, P805 10,11,12, P807 03/04/2023 09/05/2023
6 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2306ENTI1012 24,12 56 A BB 7 50 10,11,12, P807 10,11,12, P905 03/04/2023 09/05/2023
7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2307ENTI1012 24,12 56 A BB 7 50 10,11,12, V103 10,11,12, P907 03/04/2023 09/05/2023
8 Quản trị bán hàng * 3 2301CEMG2622 34,12,5 56 A BB 3 115 7,8,9, G301 03/01/2023 29/04/2023
9 Quản trị bán hàng * 3 2301CEMG2622 34,12,5 56 A BB 3 115 2,3,4,5,6, G204 07/05/2023 07/05/2023

10 Quản trị bán hàng * 3 2302CEMG2622 34,12,5 56 A BB 3 115 7,8,9, V103 03/01/2023 29/04/2023
11 Quản trị bán hàng * 3 2302CEMG2622 34,12,5 56 A BB 3 115 8,9,10,11,12, G204 07/05/2023 07/05/2023

12 Quản trị bán hàng * 3 2303CEMG2622 34,12,5 56 A BB 3 115 7,8,9, G302 03/01/2023 29/04/2023
13 Quản trị bán hàng * 3 2303CEMG2622 34,12,5 56 A BB 3 115 2,3,4,5,6, G204 14/05/2023 14/05/2023

14 Quản trị rủi ro 2 2301BMGM0411 24,12 56 A BB 1 90 7,8,9, P905 03/01/2023 01/04/2023


15 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 2301SMGM2111 36,18 56 A BB 2 80 10,11,12, V101 03/01/2023 06/05/2023
16 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 2302SMGM2111 36,18 56 A BB 2 80 10,11,12, V103 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 A
17 Thị trường chứng khoán 3 2301BKSC2311 36,18 56 A TC 2 110 7,8,9, G302 03/01/2023 13/05/2023
18 Thị trường chứng khoán 3 2302BKSC2311 36,18 56 A TC 2 110 7,8,9, G204 03/01/2023 13/05/2023
19 Quản trị ngân hàng thương mại 1 3 2303BKSC2011 36,18 56 A TC 1 110 7,8,9, V104 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 56 A
20 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 2301TECO1021 36,18 56 A TC 1 110 10,11,12, V101 03/01/2023 13/05/2023
21 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2301ITOM0511 36,18 56 A TC 1 110 10,11,12, V103 03/01/2023 08/05/2023
Tổng #REF! 56 A
Học nhanh 56 A
22 Quản trị sản xuất 3 2304CEMG2911 36,18 56 A BB 3 90 10,11,12, V101 03/01/2023 29/04/2023
23 Quản trị sản xuất 3 2305CEMG2911 36,18 56 A BB 3 90 10,11,12, V103 03/01/2023 29/04/2023
24 Quản trị sản xuất 3 2306CEMG2911 36,18 56 A BB 3 90 10,11,12, V104 03/01/2023 29/04/2023
25 Quản trị công ty 3 2303SMGM3111 36,18 56 A BB 3 90 4,5,6, V101 03/01/2023 29/04/2023
26 Quản trị công ty 3 2304SMGM3111 36,18 56 A BB 3 90 4,5,6, V101 03/01/2023 29/04/2023
27 Quản trị công ty 3 2305SMGM3111 36,18 56 A BB 3 90 7,8,9, V101 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 A
28 Quản trị thương hiệu 1 3 2301BRMG2011 36,18 56 A TC 2 90 1,2,3, V101 03/01/2023 06/05/2023
29 Quản trị thương hiệu 1 3 2302BRMG2011 36,18 56 A TC 2 90 1,2,3, V103 03/01/2023 06/05/2023
30 Quản trị chất lượng 3 2301QMGM0911 36,18 56 A TC 2 90 1,2,3, V101 03/01/2023 13/05/2023
31 Quản trị chất lượng 3 2302QMGM0911 36,18 56 A TC 2 90 1,2,3, V103 03/01/2023 13/05/2023
32 Quản trị logistics kinh doanh 3 2301BLOG1511 36,18 56 A TC 1 90 1,2,3, V104 03/01/2023 06/05/2023
33 Quản trị dịch vụ 3 2301TEMG2911 36,18 56 A TC 1 90 1,2,3, V104 03/01/2023 13/05/2023
Tổng #REF! 56 A
56BKS 225 56 BKS
34 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2308ENTI1011 24,12 56 BKS BB 4 56 4,5,6, P901 03/01/2023 01/04/2023
35 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2309ENTI1011 24,12 56 BKS BB 4 56 4,5,6, P801 03/01/2023 01/04/2023
36 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2310ENTI1011 24,12 56 BKS BB 4 56 4,5,6, P805 03/01/2023 01/04/2023
37 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2311ENTI1011 24,12 56 BKS BB 4 56 4,5,6, P807 03/01/2023 01/04/2023
38 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2312ENTI1012 24,12 56 BKS BB 4 56 4,5,6, P901 4,5,6, P807 03/04/2023 13/05/2023
39 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2313ENTI1012 24,12 56 BKS BB 4 56 4,5,6, P801 4,5,6, P901 03/04/2023 13/05/2023
40 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2314ENTI1012 24,12 56 BKS BB 4 56 4,5,6, P805 4,5,6, P905 03/04/2023 13/05/2023
41 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2315ENTI1012 24,12 56 BKS BB 4 56 4,5,6, P807 4,5,6, P907 03/04/2023 13/05/2023
42 Quản trị dịch vụ 3 2302TEMG2911 36,18 56 BKS BB 2 80 1,2,3, V201 03/01/2023 13/05/2023
43 Quản trị dịch vụ 3 2303TEMG2911 36,18 56 BKS BB 2 80 1,2,3, V202 03/01/2023 13/05/2023
44 Marketing du lịch 3 2301TMKT0511 36,18 56 BKS BB 2 90 4,5,6, V103 03/01/2023 29/04/2023
45 Marketing du lịch 3 2302TMKT0511 36,18 56 BKS BB 2 90 4,5,6, V104 03/01/2023 29/04/2023
46 Quản trị nhà hàng 3 2301TSMG3113 36,18 56 BKS BB 1 100 7,8,9, V103 03/01/2023 06/05/2023
47 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2304TEMG3011 36,18 56 BKS BB 2 115 1,2,3, V301 03/01/2023 29/04/2023
48 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2305TEMG3011 36,18 56 BKS BB 2 115 1,2,3, V103 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 16 56 BKS
Học nhanh 56 BKS
49 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2302TSMG2621 36,18 56 BKS BB 2 65 10,11,12, V201 03/01/2023 29/04/2023
50 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2303TSMG2621 36,18 56 BKS BB 2 65 10,11,12, V202 03/01/2023 29/04/2023
51 Kinh tế khách sạn 3 2306TEMG3211 36,18 56 BKS BB 2 65 10,11,12, V303 03/01/2023 06/05/2023
52 Kinh tế khách sạn 3 2307TEMG3211 36,18 56 BKS BB 2 65 10,11,12, V304 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 BKS
53 Quản trị dự án 3 2307CEMG2711 36,18 56 BKS TC 1 65 10,11,12, P905 03/01/2023 29/04/2023
54 Quản trị tài chính 1 3 2301FMGM0231 36,18 56 BKS TC 1 65 10,11,12, P907 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 BKS
55 Quản lý điểm đến du lịch 3 2308TSMG2921 36,18 56 BKS TC 2 65 1,2,3, V201 03/01/2023 06/05/2023
56 Quản lý điểm đến du lịch 3 2309TSMG2921 36,18 56 BKS TC 2 65 1,2,3, V202 03/01/2023 06/05/2023
57 Quản trị đa văn hóa 3 2302ITOM1811 36,18 56 BKS TC 2 65 4,5,6, V101 03/01/2023 06/05/2023
58 Quản trị đa văn hóa 3 2303ITOM1811 36,18 56 BKS TC 2 65 105 4,5,6, V103 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 15 56 BKS
56BLH 142 56 BLH
59 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2316ENTI1011 24,12 56 BLH BB 3 47 4,5,6, V602 03/01/2023 01/04/2023
60 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2317ENTI1011 24,12 56 BLH BB 3 47 4,5,6, G103 03/01/2023 01/04/2023
61 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2318ENTI1011 24,12 56 BLH BB 3 47 4,5,6, P805 03/01/2023 01/04/2023
62 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2319ENTI1012 24,12 56 BLH BB 3 47 1,2,3, P901 4,5,6, V602 03/04/2023 13/05/2023
63 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2320ENTI1012 24,12 56 BLH BB 3 47 1,2,3, P801 4,5,6, P1107 03/04/2023 13/05/2023
64 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2321ENTI1012 24,12 56 BLH BB 3 47 1,2,3, P805 4,5,6, P805 03/04/2023 13/05/2023
65 Quản trị dịch vụ 3 2310TEMG2911 36,18 56 BLH BB 2 70 4,5,6, V101 03/01/2023 13/05/2023
66 Quản trị dịch vụ 3 2311TEMG2911 36,18 56 BLH BB 2 70 4,5,6, V103 03/01/2023 13/05/2023
67 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2304TSMG2621 36,18 56 BLH BB 2 70 1,2,3, G103 03/01/2023 06/05/2023
68 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2305TSMG2621 36,18 56 BLH BB 2 70 4,5,6, V104 03/01/2023 29/04/2023
69 Quản lý điểm đến du lịch 3 2312TSMG2921 36,18 56 BLH BB 1 80 1,2,3, V104 03/01/2023 29/04/2023
70 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2306TSMG3111 36,18 56 BLH BB 2 70 4,5,6, G103 03/01/2023 29/04/2023
71 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2307TSMG3111 36,18 56 BLH BB 2 70 4,5,6, V602 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 16 56 BLH
Học nhanh 56 BLH
72 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2313TEMG3011 36,18 56 BLH BB 1 70 10,11,12, V602 03/01/2023 29/04/2023
73 Quản trị chiến lược 3 2306SMGM0111 36,18 56 BLH BB 1 70 10,11,12, V104 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 BLH
74 Quản trị tài chính 1 3 2302FMGM0231 36,18 56 BLH TC 1 70 10,11,12, V401 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 BLH
75 Quản trị nhà hàng 3 2308TSMG3113 36,18 56 BLH TC 1 70 7,8,9, V602 03/01/2023 06/05/2023
76 Nguyên lý kế toán 3 2301FACC0111 36,18 56 BLH TC 1 70 10,11,12, V104 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 12 56 BLH
56C 255 56 C
77 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2322ENTI1012 24,12 56 C BB 5 51 4,5,6, P801 03/01/2023 25/03/2023
78 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2323ENTI1012 24,12 56 C BB 5 51 4,5,6, P805 03/01/2023 25/03/2023
79 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2324ENTI1012 24,12 56 C BB 5 51 4,5,6, P807 03/01/2023 25/03/2023
80 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2325ENTI1012 24,12 56 C BB 5 51 4,5,6, P901 03/01/2023 25/03/2023
81 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2326ENTI1012 24,12 56 C BB 5 51 4,5,6, P905 03/01/2023 25/03/2023
82 Truyền thông marketing * 3 2301MAGM0312 34,12,5 56 C BB 3 85 1,2,3, G302 03/01/2023 29/04/2023
83 Truyền thông marketing * 3 2301MAGM0312 34,12,5 56 C BB 3 85 2,3,4,5,6, G101 07/05/2023 07/05/2023

84 Truyền thông marketing * 3 2302MAGM0312 34,12,5 56 C BB 3 85 10,11,12, V201 03/01/2023 29/04/2023


85 Truyền thông marketing * 3 2302MAGM0312 34,12,5 56 C BB 3 85 8,9,10,11,12, G101 07/05/2023 07/05/2023

86 Truyền thông marketing * 3 2303MAGM0312 34,12,5 56 C BB 3 85 10,11,12, V202 03/01/2023 29/04/2023


87 Truyền thông marketing * 3 2303MAGM0312 34,12,5 56 C BB 3 85 2,3,4,5,6, G101 14/05/2023 14/05/2023
88 Marketing thương mại* 3 2304BMKT0512 34,12,5 56 C BB 3 85 1,2,3, V101 03/01/2023 29/04/2023
89 Marketing thương mại* 3 2304BMKT0512 34,12,5 56 C BB 3 85 8,9,10,11,12, G101 14/05/2023 14/05/2023

90 Marketing thương mại* 3 2305BMKT0512 34,12,5 56 C BB 3 85 10,11,12, P1005 03/01/2023 22/04/2023


91 Marketing thương mại* 3 2305BMKT0512 34,12,5 56 C BB 3 85 2,3,4,5,6, G201 13/05/2023 13/05/2023
92 Marketing thương mại* 3 2306BMKT0512 34,12,5 56 C BB 3 85 10,11,12, P1007 03/01/2023 22/04/2023
93 Marketing thương mại* 3 2306BMKT0512 34,12,5 56 C BB 3 85 8,9,10,11,12, G202 13/05/2023 13/05/2023
94 Quản trị Logistics kinh doanh 3 2302BLOG1511 36,18 56 C BB 1 100 7,8,9, V103 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 C
95 Marketing ngân hàng 3 2307MAGM0821 36,18 56 C TC 1 105 10,11,12, V203 03/01/2023 29/04/2023
96 Quản trị PR 3 2308MAGM0611 36,18 56 C TC 1 105 7,8,9, V104 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 14 56 C
Học nhanh 56 C
97 Nghiên cứu marketing 3 2301BMKT3911 36,18 56 C BB 2 80 10,11,12, V402 03/01/2023 06/05/2023
98 Nghiên cứu marketing 3 2302BMKT3911 36,18 56 C BB 2 80 10,11,12, V403 03/01/2023 06/05/2023
99 Marketing quốc tế 3 2309MAGM0211 36,18 56 C BB 2 80 7,8,9, V202 03/01/2023 06/05/2023
100 Marketing quốc tế 3 2310MAGM0211 36,18 56 C BB 2 80 7,8,9, V203 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 C
101 Chiến lược thương hiệu 3 2303BRMG0511 36,18 56 C TC 1 80 7,8,9, V201 03/01/2023 13/05/2023
102 Định giá và chuyển nhượng thương hiệu 3 2304BRMG0711 36,18 56 C TC 1 80 7,8,9, V202 03/01/2023 13/05/2023
103 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2303BLOG1721 36,18 56 C TC 1 80 1,2,3, V201 03/01/2023 29/04/2023
104 Quản trị Thương hiệu 2 3 2305BRMG2111 36,18 56 C TC 1 80 1,2,3, V202 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 C
105 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 2307SMGM2211 36,18 56 C TC 1 80 10,11,12, V503 03/01/2023 06/05/2023
106 Quản trị tri thức 3 2303QMGM0811 36,18 56 C TC 1 80 10,11,12, V504 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 15 56 C
56T 172 56 T
107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2301HCMI0131 24,12 56 T, LQ BB 1 70 70 4,5,6, V203 03/01/2023 25/03/2023
108 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2327ENTI1012 24,12 56 T, LQ BB 4 51 4,5,6, P801 1,2,3, P1107 03/04/2023 09/05/2023
109 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2328ENTI1012 24,12 56 T, LQ BB 4 51 4,5,6, P805 1,2,3, P907 03/04/2023 09/05/2023
110 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2329ENTI1012 24,12 56 T, LQ BB 4 51 4,5,6, P807 1,2,3, P905 03/04/2023 09/05/2023
111 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2330ENTI1012 24,12 56 T, LQ BB 4 51 4,5,6, P901 1,2,3, P807 03/04/2023 09/05/2023
112 Nghiên cứu marketing 3 2303BMKT3911 36,18 56 T BB 1 70 7,8,9, V203 03/01/2023 13/05/2023
113 Định giá và chuyển nhượng thương hiệu * 3 2306BRMG0712 34,12,5 56 T BB 2 90 4,5,6, V201 03/01/2023 22/04/2023
114 Định giá và chuyển nhượng thương hiệu * 3 2306BRMG0712 34,12,5 56 T BB 2 90 2,3,4,5,6, G102 07/05/2023 07/05/2023

115 Định giá và chuyển nhượng thương hiệu * 3 2307BRMG0712 34,12,5 56 T BB 2 90 4,5,6, V202 03/01/2023 22/04/2023
116 Định giá và chuyển nhượng thương hiệu * 3 2307BRMG0712 34,12,5 56 T BB 2 90 8,9,10,11,12, G102 07/05/2023 07/05/2023

Chọn 6 TC trong số các HP sau: 6 56 T


117 Tổng quan hoạt động thương mại về sở hữu trí tuệ 3 2304QMGM1011 36,18 56 T TC 1 110 1,2,3, V103 03/01/2023 29/04/2023
118 Quản lý tài sản trí tuệ 3 2308BRMG2312 36,18 56 T TC 1 80 10,11,12, V203 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 16 56 T
Học nhanh 56 T
119 Quản trị chất lượng 3 2305QMGM0911 36,18 56 T BB 1 110 10,11,12, V101 03/01/2023 29/04/2023
120 Truyền thông marketing 3 2311MAGM0311 36,18 56 T BB 1 110 7,8,9, V201 03/01/2023 06/05/2023
121 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2304BLOG1721 36,18 56 T BB 1 110 1,2,3, V203 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 T
122 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2301EFIN2811 36,18 56 T TC 1 110 4,5,6, G204 03/01/2023 06/05/2023
123 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 2308SMGM2211 36,18 56 T TC 1 110 10,11,12, V103 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 15 56 T
56LQ 133 56 LQ
124 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2331ENTI1012 24,12 56 LQ, T BB 2 51 1,2,3, P801 4,5,6, P907 03/04/2023 09/05/2023
125 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2332ENTI1012 24,12 56 LQ, T BB 2 51 1,2,3, P805 4,5,6, P1001 03/04/2023 09/05/2023
126 Logistics trong thương mại điện tử * 3 2305BLOG3021 34,12,5 56 LQ BB 2 70 4,5,6, V203 03/01/2023 22/04/2023
127 Logistics trong thương mại điện tử * 3 2305BLOG3021 34,12,5 56 LQ BB 2 70 2,3,4,5,6, G201 07/05/2023 07/05/2023

128 Logistics trong thương mại điện tử * 3 2306BLOG3021 34,12,5 56 LQ BB 2 70 4,5,6, V204 03/01/2023 22/04/2023
129 Logistics trong thương mại điện tử * 3 2306BLOG3021 34,12,5 56 LQ BB 2 70 8,9,10,11,12, G201 07/05/2023 07/05/2023

Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 LQ


130 Quản trị công nghệ 3 2306QMGM0721 36,18 56 LQ TC 1 85 7,8,9, V204 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 LQ
131 Chiến lược thương hiệu 3 2309BRMG0511 36,18 56 LQ TC 1 90 1,2,3, V104 03/01/2023 29/04/2023
132 Quản trị nhân lực căn bản 3 2301CEMG0111 36,18 56 LQ TC 1 100 10,11,12, V204 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 16 56 LQ
Học nhanh 56 LQ
133 Quản trị chất lượng 3 2307QMGM0911 36,18 56 LQ BB 1 100 4,5,6, V201 03/01/2023 06/05/2023
134 Quản lý kho và trung tâm phân phối 3 2307BLOG3031 36,18 56 LQ BB 1 100 10,11,12, V404 03/01/2023 06/05/2023
135 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2304ITOM1511 36,18 56 LQ BB 1 100 7,8,9, V101 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 LQ
136 Logistics quốc tế 3 2308BLOG3051 36,18 56 LQ TC 1 100 1,2,3, V204 03/01/2023 06/05/2023
137 Nghiệp vụ hải quan 3 2305ITOM1721 36,18 56 LQ TC 1 100 1,2,3, V204 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 15 56 LQ
56D 150 56 D
138 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2333ENTI1012 24,12 56 D BB 3 50 10,11,12, P801 03/01/2023 25/03/2023
139 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2334ENTI1012 24,12 56 D BB 3 50 10,11,12, P805 03/01/2023 25/03/2023
140 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2335ENTI1012 24,12 56 D BB 3 50 10,11,12, P807 03/01/2023 25/03/2023
141 Tổ chức công tác kế toán 3 2302FAUD1011 36,18 56 D BB 1 75 7,8,9, V701 03/01/2023 29/04/2023
142 Kế toán quốc tế 3 2301FACC1521 36,18 56 D BB 2 70 7,8,9, V301 03/01/2023 13/05/2023
143 Kế toán quốc tế 3 2302FACC1521 36,18 56 D BB 2 70 7,8,9, V303 03/01/2023 13/05/2023
144 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 2301RAUD1221 36,18 56 D BB 1 60 1,2,3, V201 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 D
145 Hệ thống thông tin kế toán 3 2303FACC2011 36,18 56 D, DK TC 1 45 45 1,2,3, G103 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 D
146 Thực hành kế toán máy 3 2303EACC2011 0,90 56 D TC 5 25 1,2,3, G501 03/01/2023 29/04/2023
147 Thực hành kế toán máy 3 2304EACC2011 0,90 56 D TC 5 25 1,2,3, G502 03/01/2023 29/04/2023
148 Thực hành kế toán máy 3 2305EACC2011 0,90 56 D TC 5 25 1,2,3, G503 03/01/2023 29/04/2023
149 Thực hành kế toán máy 3 2306EACC2011 0,90 56 D TC 5 25 10,11,12, G402 03/01/2023 13/05/2023
150 Thực hành kế toán máy 3 2307EACC2011 0,90 56 D TC 5 25 10,11,12, G403 03/01/2023 13/05/2023
151 Kiểm toán nội bộ 3 2302IAUD1121 36,18 56 D TC * 30 0 10,11,12, 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 17 56 D
Học nhanh 56 D
152 Luật kinh tế 1 3 2301PLAW0321 36,18 56 D BB 1 100 7,8,9, V204 03/01/2023 06/05/2023
153 Phân tích kinh tế doanh nghiệp 3 2301ANST0611 36,18 56 D BB 2 65 4,5,6, V602 03/01/2023 29/04/2023
154 Phân tích kinh tế doanh nghiệp 3 2302ANST0611 36,18 56 D BB 2 65 4,5,6, V303 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 D
155 Phân tích Báo cáo tài chính 3 2303ANST0833 36,18 56 D TC 1 100 10,11,12, V501 03/01/2023 06/05/2023
156 Kế toán thuế trong doanh nghiệp 3 2308EACC1721 36,18 56 D TC 1 100 115 7,8,9, V202 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 D
157 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu 3 2304BKSC2411 36,18 56 D TC 1 100 1,2,3, V202 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 15 56 D
56DK 108 56 DK
158 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2336ENTI1012 24,12 56 DK BB 2 55 7,8,9, V504 7,8,9, P905 03/04/2023 13/05/2023
159 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2337ENTI1012 24,12 56 DK BB 2 55 7,8,9, V601 7,8,9, P801 03/04/2023 13/05/2023
160 Kiểm toán nội bộ 3 2303IAUD1121 36,18 56 DK BB 1 25 55 10,11,12, P1107 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 DK
161 Kế toán thuế trong doanh nghiệp 3 2309EACC1721 36,18 56 DK TC * 15 0 7,8,9, 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 DK
162 Kế toán ngân hàng thương mại 3 2305BAUD0631 36,18 56 DK TC 1 110 10,11,12, V103 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 16 56 DK
Học nhanh 56 DK
163 Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam 3 2304FAUD3011 36,18 56 DK BB 1 90 1,2,3, V202 03/01/2023 29/04/2023
164 Kiểm toán ngân sách nhà nước 3 2305FAUD2011 36,18 56 DK BB 1 90 4,5,6, V304 03/01/2023 29/04/2023
165 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính* 3 2306FAUD0842 0,85,5 56 DK BB 2 40 10,11,12, G402 03/01/2023 29/04/2023
166 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính* 3 2306FAUD0842 0,85,5 56 DK BB 2 40 8,9,10,11,12, G102 14/05/2023 14/05/2023

167 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính* 3 2307FAUD0842 0,85,5 56 DK BB 2 40 10,11,12, G403 03/01/2023 29/04/2023
Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính* 3 2307FAUD0842 0,85,5 56 DK BB 2 40 8,9,10,11,12, G102 14/05/2023 14/05/2023

168 Phân tích báo cáo tài chính 3 2304ANST0833 36,18 56 DK BB 1 90 1,2,3, V203 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 DK
169 Thực hành kế toán máy 3 2310EACC2011 0,90 56 DK TC 3 25 10,11,12, G501 03/01/2023 13/05/2023
170 Thực hành kế toán máy 3 2311EACC2011 0,90 56 DK TC 3 25 10,11,12, G502 03/01/2023 13/05/2023
171 Thực hành kế toán máy 3 2312EACC2011 0,90 56 DK TC 3 25 10,11,12, G503 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 15 56 DK
56DC 95 56 DC
172 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2338ENTI1012 24,12 56 DC BB 2 50 1,2,3, P801 03/01/2023 25/03/2023
173 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2339ENTI1012 24,12 56 DC BB 2 50 1,2,3, P805 03/01/2023 25/03/2023
174 Kế toán quản trị đơn vị công 3 2306FACC0321 36,18 56 DC BB 1 90 4,5,6, V204 03/01/2023 29/04/2023
175 Kiểm toán ngân sách Nhà nước 3 2308FAUD2011 36,18 56 DC BB 1 60 1,2,3, V201 03/01/2023 06/05/2023
176 Chuẩn mực kế toán công quốc tế 3 2307FACC4011 36,18 56 DC BB 1 60 4,5,6, V402 03/01/2023 06/05/2023
177 Quản trị tài chính 1 3 2303FMGM0231 36,18 56 DC BB 1 40 4,5,6, V202 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 DC
178 Định giá tài sản 3 2302EFIN3011 36,18 56 DC TC 1 100 10,11,12, V201 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 17 56 DC
Học nhanh 56 DC
179 Thực hành kế toán công 3 2313EACC2021 0,90 56 DC BB 3 25 4,5,6, G501 03/01/2023 13/05/2023
180 Thực hành kế toán công 3 2314EACC2021 0,90 56 DC BB 3 25 4,5,6, G502 03/01/2023 13/05/2023
181 Thực hành kế toán công 3 2315EACC2021 0,90 56 DC BB 3 25 4,5,6, G503 03/01/2023 13/05/2023
182 Quản lý tài chính dự án đầu tư công 3 2303FMGM3011 36,18 56 DC BB 1 70 7,8,9, V303 03/01/2023 06/05/2023
183 Luật thương mại điện tử 2 2301PLAW1411 24,12 56 DC BB 1 70 1,2,3, V604 03/01/2023 01/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 DC
184 Kiểm toán nội bộ khu vực công 3 2309FAUD2121 36,18 56 DC TC 1 70 1,2,3, V203 03/01/2023 29/04/2023
185 Phân tích kinh tế khu vực công 3 2305ANST0811 36,18 56 DC TC 1 70 10,11,12, P1101 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 14 56 DC
56EK 106 56 EK
186 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2340ENTI1012 24,12 56 EK BB 2 55 4,5,6, P907 03/01/2023 01/04/2023
187 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2341ENTI1012 24,12 56 EK BB 2 55 4,5,6, P1001 03/01/2023 01/04/2023
188 Quản lý môi trường trong thương mại quốc tế 3 2301FECO2041 36,18 56 EK, E BB 1 120 10,11,12, V202 03/01/2023 06/05/2023
189 Đàm phán thương mại quốc tế 3 2306ITOM1621 36,18 56 EK BB * 15 0 10,11,12, V204 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 EK
190 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 2302TECO1021 36,18 56 EK TC 1 40 7,8,9, G103 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 5 TC trong các học phần sau: 5 56 EK
191 Khoa học hàng hóa 2 2307ITOM1612 24,12 56 EK TC * 14 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
192 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 2304FMGM2411 36,18 56 EK TC 1 60 7,8,9, V602 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 16 56 EK
Học nhanh 56 EK
193 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2302FECO2051 36,18 56 EK BB 1 91 10,11,12, V104 03/01/2023 29/04/2023
194 Kinh tế hải quan 3 2308ITOM2021 36,18 56 EK BB 1 91 7,8,9, V104 03/01/2023 29/04/2023
195 Kinh tế chia sẻ 3 2303FECO1911 36,18 56 EK BB 1 91 7,8,9, V204 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 6 TC trong các học phần sau: 6 56 EK
196 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu 3 2305BKSC2411 36,18 56 EK TC 1 91 10,11,12, V301 03/01/2023 13/05/2023
197 Tài chính công 3 2304EFIN3021 36,18 56 EK TC 1 91 7,8,9, V304 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 15 56 EK
56E 197 56 E
198 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2342ENTI1012 24,12 56 E BB 4 50 1,2,3, P801 03/01/2023 01/04/2023
199 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2343ENTI1012 24,12 56 E BB 4 50 1,2,3, P805 03/01/2023 01/04/2023
200 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2344ENTI1012 24,12 56 E BB 4 50 1,2,3, P807 03/01/2023 01/04/2023
201 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2345ENTI1012 24,12 56 E BB 4 50 1,2,3, P905 03/01/2023 01/04/2023
202 Quản lý môi trường trong thương mại quốc tế 3 2304FECO2041 36,18 56 E, EK BB 1 120 1,2,3, G204 03/01/2023 06/05/2023
203 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2309ITOM2011 36,18 56 E BB 1 50 7,8,9, V602 03/01/2023 13/05/2023
204 Chính sách kinh tế quốc tế 3 2306FECO2051 36,18 56 E BB 1 60 7,8,9, V201 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 E
205 Quản trị Logistics kinh doanh 3 2309BLOG1511 36,18 56 E TC 1 110 7,8,9, V301 03/01/2023 06/05/2023
206 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 2305FMGM2411 36,18 56 E TC 1 110 4,5,6, V201 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 17 56 E
Học nhanh 56 E
207 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 2309SMGM2211 36,18 56 E BB 2 80 7,8,9, V401 03/01/2023 06/05/2023
208 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 2310SMGM2211 36,18 56 E BB 2 80 7,8,9, V402 03/01/2023 06/05/2023
209 Nghiệp vụ hải quan 3 2310ITOM1721 36,18 56 E BB 2 80 10,11,12, V303 03/01/2023 13/05/2023
210 Nghiệp vụ hải quan 3 2311ITOM1721 36,18 56 E BB 2 80 7,8,9, V502 03/01/2023 29/04/2023
211 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2312ITOM1511 36,18 56 E BB 2 80 4,5,6, V301 03/01/2023 29/04/2023
212 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2313ITOM1511 36,18 56 E BB 2 80 4,5,6, V303 03/01/2023 29/04/2023
213 Đàm phán thương mại quốc tế 3 2314ITOM1621 36,18 56 E BB 2 80 95 10,11,12, V204 03/01/2023 29/04/2023
214 Đàm phán thương mại quốc tế 3 2315ITOM1621 36,18 56 E BB 2 80 4,5,6, V301 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 E
215 Quản trị thương hiệu 1 3 2310BRMG2011 36,18 56 E TC 1 80 1,2,3, V203 03/01/2023 29/04/2023
216 Luật Kinh tế 1 3 2302PLAW0321 36,18 56 E TC 1 80 1,2,3, V204 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 15 56 E
56F 269 56 F
217 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2346ENTI1012 24,12 56 F, P BB 5 55 10,11,12, P1001 03/01/2023 01/04/2023
218 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2347ENTI1012 24,12 56 F, P BB 5 55 10,11,12, P807 03/01/2023 01/04/2023
219 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2348ENTI1012 24,12 56 F, P BB 5 55 10,11,12, P905 03/01/2023 01/04/2023
220 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2349ENTI1012 24,12 56 F, P BB 5 55 10,11,12, P907 03/01/2023 01/04/2023
221 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2350ENTI1012 24,12 56 F, P BB 5 55 10,11,12, P1005 03/01/2023 01/04/2023
222 Quản lý nhà nước về kinh tế * 3 2303TECO1022 34,12,5 56 F BB 3 90 7,8,9, V402 03/01/2023 29/04/2023
223 Quản lý nhà nước về kinh tế * 3 2303TECO1022 34,12,5 56 F BB 3 90 2,3,4,5,6, G202 07/05/2023 07/05/2023

224 Quản lý nhà nước về kinh tế * 3 2304TECO1022 34,12,5 56 F BB 3 90 7,8,9, V403 03/01/2023 29/04/2023
225 Quản lý nhà nước về kinh tế * 3 2304TECO1022 34,12,5 56 F BB 3 90 8,9,10,11,12, G202 07/05/2023 07/05/2023

226 Quản lý nhà nước về kinh tế * 3 2305TECO1022 34,12,5 56 F BB 3 90 1,2,3, V604 03/01/2023 22/04/2023
227 Quản lý nhà nước về kinh tế * 3 2305TECO1022 34,12,5 56 F BB 3 90 2,3,4,5,6, G102 14/05/2023 14/05/2023
228 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 2306TECO1031 36,18 56 F BB 2 65 10,11,12, P1105 03/01/2023 29/04/2023
229 Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 2307TECO1031 36,18 56 F BB 2 65 10,11,12, P1107 03/01/2023 29/04/2023
230 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 3 2308TECO2041 36,18 56 F BB 2 80 7,8,9, V403 03/01/2023 06/05/2023
231 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 3 2309TECO2041 36,18 56 F BB 2 80 7,8,9, V404 03/01/2023 06/05/2023
232 Kinh tế học quản lý 3 2301MIEC0811 36,18 56 F BB 1 75 10,11,12, V401 03/01/2023 13/05/2023
233 Kiểm toán căn bản 3 2310FAUD0411 36,18 56 F BB 2 80 7,8,9, P1105 03/01/2023 06/05/2023
234 Kiểm toán căn bản 3 2311FAUD0411 36,18 56 F BB 2 80 7,8,9, P1107 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 17 56 F
Học nhanh 56 F
235 Kinh tế công cộng 3 2302FECO0921 36,18 56 F BB 2 100 7,8,9, V103 03/01/2023 29/04/2023
236 Kinh tế công cộng 3 2303FECO0921 36,18 56 F BB 2 100 7,8,9, V104 03/01/2023 29/04/2023
237 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2310TECO1011 36,18 56 F BB 2 100 7,8,9, V202 03/01/2023 29/04/2023
238 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2311TECO1011 36,18 56 F BB 2 100 7,8,9, V203 03/01/2023 29/04/2023
239 Hệ thống thông tin quản lý 3 2301eCIT0311 36,18 56 F BB 2 100 1,2,3, V301 03/01/2023 06/05/2023
240 Hệ thống thông tin quản lý 3 2302eCIT0311 36,18 56 F BB 2 100 1,2,3, V303 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 F
241 Thị trường chứng khoán 3 2306BKSC2311 36,18 56 F TC 1 100 1,2,3, V204 03/01/2023 29/04/2023
242 Quản trị thương hiệu 1 3 2311BRMG2011 36,18 56 F TC 1 100 1,2,3, V301 03/01/2023 29/04/2023
243 Quản trị đa văn hóa 3 2316ITOM1811 36,18 56 F TC 1 100 1,2,3, V301 03/01/2023 13/05/2023
244 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2310BLOG1721 36,18 56 F TC 1 100 1,2,3, V303 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 15 56 F
56P 166 56 P
245 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2351ENTI1012 24,12 56 P, F BB 3 55 10,11,12, P801 10,11,12, P801 03/04/2023 13/05/2023
246 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2352ENTI1012 24,12 56 P, F BB 3 55 10,11,12, P805 10,11,12, P805 03/04/2023 13/05/2023
247 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2353ENTI1012 24,12 56 P, F BB 3 55 10,11,12, P807 10,11,12, P807 03/04/2023 13/05/2023
248 Pháp luật tài chính và ngân hàng 3 2303PLAW1511 36,18 56 P BB 2 85 7,8,9, V501 03/01/2023 06/05/2023
249 Pháp luật tài chính và ngân hàng 3 2304PLAW1511 36,18 56 P BB 2 85 7,8,9, V502 03/01/2023 06/05/2023
250 Pháp luật môi trường – đất đai 3 2305PLAW3011 36,18 56 P BB 1 70 1,2,3, V602 03/01/2023 29/04/2023
251 Pháp luật hợp đồng* 3 2302BLAW3512 34,12,5 56 P BB 2 85 4,5,6, V203 03/01/2023 29/04/2023
252 Pháp luật hợp đồng* 3 2302BLAW3512 34,12,5 56 P BB 2 85 2,3,4,5,6, G201 14/05/2023 14/05/2023

253 Pháp luật hợp đồng* 3 2303BLAW3512 34,12,5 56 P BB 2 85 4,5,6, V204 03/01/2023 29/04/2023
254 Pháp luật hợp đồng* 3 2303BLAW3512 34,12,5 56 P BB 2 85 8,9,10,11,12, G202 14/05/2023 14/05/2023

Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 P


255 Pháp luật đấu thầu 2 2304BLAW3521 24,12 56 P TC 1 85 7,8,9, V603 03/01/2023 01/04/2023
256 Luật kinh doanh bảo hiểm 2 2306PLAW2711 24,12 56 P TC 1 85 10,11,12, V402 03/01/2023 01/04/2023
257 Công pháp quốc tế 2 2305BLAW2711 24,12 56 P TC 1 85 10,11,12, G301 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 17 56 P
Học nhanh 56 P
258 Luật sở hữu trí tuệ 2 2307PLAW2211 24,12 56 P BB 1 105 1,2,3, G101 03/01/2023 25/03/2023
259 Luật thương mại quốc tế 3 2308PLAW3111 36,18 56 P BB 1 105 7,8,9, V204 03/01/2023 29/04/2023
260 Luật cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng 3 2309PLAW2911 36,18 56 P BB 1 105 4,5,6, V202 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 P
261 Pháp luật xuất nhập khẩu 3 2310PLAW3611 36,18 56 P TC 1 105 1,2,3, V604 03/01/2023 06/05/2023
262 Pháp luật kinh doanh bất động sản 2 2306BLAW3531 24,12 56 P TC 1 105 10,11,12, G204 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 13 56 P
56H 232 56 H
263 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2304HCMI0131 24,12 56 H, DK BB 1 110 110 7,8,9, V301 03/01/2023 25/03/2023
264 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2354ENTI1012 24,12 56 H, HC BB 5 48 1,2,3, V602 4,5,6, V104 03/04/2023 13/05/2023
265 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2355ENTI1012 24,12 56 H, HC BB 5 48 1,2,3, P807 4,5,6, P805 03/04/2023 13/05/2023
266 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2356ENTI1012 24,12 56 H, HC BB 5 48 1,2,3, P905 4,5,6, P807 03/04/2023 13/05/2023
267 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2357ENTI1012 24,12 56 H, HC BB 5 48 1,2,3, P907 4,5,6, P901 03/04/2023 13/05/2023
268 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2358ENTI1012 24,12 56 H, HC BB 5 48 1,2,3, P1001 4,5,6, P905 03/04/2023 13/05/2023
269 Quản trị ngân hàng thương mại 2 * 3 2307BKSC2121 34,12,5 56 H BB 3 80 4,5,6, V401 03/01/2023 22/04/2023
270 Quản trị ngân hàng thương mại 2 * 3 2307BKSC2121 34,12,5 56 H BB 3 80 2,3,4,5,6, G301 07/05/2023 07/05/2023

271 Quản trị ngân hàng thương mại 2 * 3 2308BKSC2121 34,12,5 56 H BB 3 80 4,5,6, V402 03/01/2023 22/04/2023
272 Quản trị ngân hàng thương mại 2 * 3 2308BKSC2121 34,12,5 56 H BB 3 80 2,3,4,5,6, G202 14/05/2023 14/05/2023

273 Quản trị ngân hàng thương mại 2 * 3 2309BKSC2121 34,12,5 56 H BB 3 80 4,5,6, V403 03/01/2023 22/04/2023
274 Quản trị ngân hàng thương mại 2 * 3 2309BKSC2121 34,12,5 56 H BB 3 80 8,9,10,11,12, G301 14/05/2023 14/05/2023

275 Tài chính công 3 2305EFIN3021 36,18 56 H BB 2 70 7,8,9, V501 03/01/2023 13/05/2023
276 Tài chính công 3 2306EFIN3021 36,18 56 H BB 2 70 7,8,9, V502 03/01/2023 13/05/2023
277 Quản trị kênh phân phối 2 2311BLOG2111 24,12 56 H BB 2 90 7,8,9, V201 03/01/2023 25/03/2023
278 Quản trị kênh phân phối 2 2312BLOG2111 24,12 56 H BB 2 90 7,8,9, V202 03/01/2023 25/03/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau 6 56 H
279 Thuế 3 2307EFIN3211 36,18 56 H TC 2 70 10,11,12, V201 03/01/2023 29/04/2023
280 Thuế 3 2308EFIN3211 36,18 56 H TC 2 70 10,11,12, V202 03/01/2023 29/04/2023
281 Kinh doanh chứng khoán 3 2310BKSC2211 36,18 56 H TC 2 80 10,11,12, V303 03/01/2023 06/05/2023
282 Kinh doanh chứng khoán 3 2311BKSC2211 36,18 56 H TC 2 80 10,11,12, V304 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 18 56 H
Học nhanh 56 H
283 Tài chính quốc tế 3 2312BKSC0611 36,18 56 H BB 2 85 4,5,6, V403 03/01/2023 06/05/2023
284 Tài chính quốc tế 3 2313BKSC0611 36,18 56 H BB 2 85 10,11,12, V701 03/01/2023 13/05/2023
285 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng 3 2306FMGM2211 36,18 56 H BB 2 85 1,2,3, V204 03/01/2023 06/05/2023
286 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng 3 2307FMGM2211 36,18 56 H BB 2 85 1,2,3, V301 03/01/2023 06/05/2023
287 Định giá tài sản 3 2309EFIN3011 36,18 56 H BB 2 85 10,11,12, V502 03/01/2023 06/05/2023
288 Định giá tài sản 3 2310EFIN3011 36,18 56 H BB 2 85 7,8,9, G201 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau 6 56 H
289 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu 3 2314BKSC2411 36,18 56 H TC 2 85 4,5,6, V304 03/01/2023 29/04/2023
290 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu 3 2315BKSC2411 36,18 56 H TC 2 85 4,5,6, V401 03/01/2023 29/04/2023
291 Tài chính vi mô 3 2316EFIN2921 36,18 56 H TC 2 85 10,11,12, V304 03/01/2023 29/04/2023
292 Tài chính vi mô 3 2317EFIN2921 36,18 56 H TC 2 85 110 10,11,12, V303 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 15 56 H
56HC 104 56 HC
293 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2359ENTI1012 24,12 56 HC, H BB 2 48 7,8,9, P1007 7,8,9, P805 03/04/2023 13/05/2023
294 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2360ENTI1012 24,12 56 HC, H BB 2 48 7,8,9, P1101 7,8,9, P807 03/04/2023 13/05/2023
295 Quản lý tài chính an sinh xã hội 3 2308FMGM3022 36,18 56 HC BB 1 50 4,5,6, V402 03/01/2023 29/04/2023
296 Định giá tài sản 3 2311EFIN3011 36,18 56 HC BB 1 60 4,5,6, V501 03/01/2023 06/05/2023
297 Quản lý tài sản công 3 2312EFIN4021 36,18 56 HC BB 1 50 7,8,9, G103 03/01/2023 29/04/2023
298 Chính phủ điện tử 2 2301eCOM1311 24,12 56 HC BB * 36 0 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 HC
299 Thanh toán điện tử 3 2302PCOM0411 36,18 56 HC TC * 50 0 1,2,3, 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 16 56 HC
Học nhanh 56 HC
300 Thuế 3 2313EFIN3211 36,18 56 HC BB 1 70 7,8,9, V503 03/01/2023 13/05/2023
301 Nghiệp vụ Kho bạc nhà nước 3 2314BKSC3011 36,18 56 HC BB 1 70 10,11,12, V203 03/01/2023 29/04/2023
302 Quản lý tài chính các tổ chức phi lợi nhuận 3 2309FMGM2221 36,18 56 HC BB 1 70 4,5,6, V404 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 HC
303 Kế toán quản trị đơn vị công 3 2308FACC0321 36,18 56 HC TC 1 70 10,11,12, V401 03/01/2023 06/05/2023
304 Kiểm toán ngân sách Nhà nước 3 2312FAUD2011 36,18 56 HC TC 1 70 10,11,12, V602 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 15 56 HC
56I 249 56 I
305 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2305HCMI0111 24,12 56 I BB 1 50 120 1,2,3, G301 4,5,6, V203 03/04/2023 13/05/2023
306 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2361ENTI1012 24,12 56 I BB 5 50 4,5,6, P904 03/01/2023 25/03/2023
307 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2362ENTI1012 24,12 56 I BB 5 50 4,5,6, P903 03/01/2023 25/03/2023
308 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2363ENTI1012 24,12 56 I BB 5 50 4,5,6, P907 03/01/2023 25/03/2023
309 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2364ENTI1012 24,12 56 I BB 5 50 4,5,6, P1001 03/01/2023 25/03/2023
310 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2365ENTI1012 24,12 56 I BB 5 50 4,5,6, P1005 03/01/2023 25/03/2023
311 An toàn và bảo mật thông tin 3 2303eCIT0921 36,18 56 I BB 1 50 10,11,12, P903 03/01/2023 06/05/2023
312 Quản trị Thương mại điện tử 2* 3 2303eCOM2022 34,12,5 56 I BB 3 85 4,5,6, V501 03/01/2023 22/04/2023
313 Quản trị Thương mại điện tử 2* 3 2303eCOM2022 34,12,5 56 I BB 3 85 2,3,4,5,6, G302 07/05/2023 07/05/2023

314 Quản trị Thương mại điện tử 2* 3 2304eCOM2022 34,12,5 56 I BB 3 85 4,5,6, V502 03/01/2023 22/04/2023
315 Quản trị Thương mại điện tử 2* 3 2304eCOM2022 34,12,5 56 I BB 3 85 8,9,10,11,12, G302 07/05/2023 07/05/2023

316 Quản trị Thương mại điện tử 2* 3 2305eCOM2022 34,12,5 56 I BB 3 85 4,5,6, V503 03/01/2023 22/04/2023
317 Quản trị Thương mại điện tử 2* 3 2305eCOM2022 34,12,5 56 I BB 3 85 2,3,4,5,6, G301 14/05/2023 14/05/2023

318 Phát triển hệ thống Thương mại điện tử 3 2306ECOM1511 36,18 56 I BB 2 65 4,5,6, V301 03/01/2023 13/05/2023
319 Phát triển hệ thống Thương mại điện tử 3 2307ECOM1511 36,18 56 I BB 2 65 4,5,6, V303 03/01/2023 13/05/2023
320 Thương mại di động * 3 2308PCOM0222 34,12,5 56 I BB 3 85 4,5,6, V403 03/01/2023 22/04/2023
321 Thương mại di động * 3 2308PCOM0222 34,12,5 56 I BB 3 85 8,9,10,11,12, G302 14/05/2023 14/05/2023
322 Thương mại di động * 3 2309PCOM0222 34,12,5 56 I BB 3 85 4,5,6, V404 03/01/2023 22/04/2023
323 Thương mại di động * 3 2309PCOM0222 34,12,5 56 I BB 3 85 2,3,4,5,6, G301 13/05/2023 13/05/2023
324 Thương mại di động * 3 2310PCOM0222 34,12,5 56 I BB 3 85 10,11,12, V402 03/01/2023 22/04/2023
325 Thương mại di động * 3 2310PCOM0222 34,12,5 56 I BB 3 85 8,9,10,11,12, G302 13/05/2023 13/05/2023
Tổng 16 56 I
Học nhanh 56 I
326 Thanh toán điện tử 3 2311PCOM0411 36,18 56 I BB 2 105 1,2,3, V303 03/01/2023 29/04/2023
327 Thanh toán điện tử 3 2312PCOM0411 36,18 56 I BB 2 105 1,2,3, V304 03/01/2023 29/04/2023
328 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2313eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 4,5,6, G501 03/01/2023 01/04/2023
329 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2314eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 4,5,6, G502 03/01/2023 01/04/2023
330 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2315eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 4,5,6, G503 03/01/2023 01/04/2023
331 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2316eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 4,5,6, G504 03/01/2023 01/04/2023
332 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2317eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 10,11,12, G501 03/01/2023 25/03/2023
333 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2318eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 10,11,12, G502 03/01/2023 25/03/2023
334 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2319eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 10,11,12, G503 03/01/2023 25/03/2023
335 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2320eCOM2111 0,60 56 I BB 8 25 10,11,12, G504 03/01/2023 25/03/2023
336 Quản trị chiến lược 3 2311SMGM0111 36,18 56 I BB 2 105 10,11,12, V403 03/01/2023 13/05/2023
337 Quản trị chiến lược 3 2312SMGM0111 36,18 56 I BB 2 105 10,11,12, V404 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 I
338 Quản trị tài chính 1 3 2310FMGM0231 36,18 56 I TC 1 105 7,8,9, V303 03/01/2023 06/05/2023
339 Quản trị công nghệ 3 2308QMGM0721 36,18 56 I TC 1 105 7,8,9, V304 03/01/2023 06/05/2023
340 Quản trị dịch vụ 3 2314TEMG2911 36,18 56 I TC 1 105 1,2,3, V304 03/01/2023 06/05/2023
341 Quản trị logistics kinh doanh 3 2313BLOG1511 36,18 56 I TC 1 105 1,2,3, V401 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 14 56 I
56S 157 56 S
342 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2306HCMI0131 24,12 56 S, U BB 1 90 7,8,9, V604 4,5,6, P1001 03/04/2023 13/05/2023
343 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2366ENTI1012 24,12 56 S BB 3 53 1,2,3, V304 03/01/2023 01/04/2023
344 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2367ENTI1012 24,12 56 S BB 3 53 1,2,3, V401 03/01/2023 01/04/2023
345 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2368ENTI1012 24,12 56 S BB 3 53 1,2,3, V402 03/01/2023 01/04/2023
346 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2304INFO1821 36,18 56 S BB 1 60 4,5,6, V304 03/01/2023 13/05/2023
347 Kiểm thử phần mềm 3 2305ECIT3021 36,18 56 S BB 1 60 7,8,9, G101 03/01/2023 06/05/2023
348 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế * 3 2306eCIT1612 34,12,5 56 S BB 2 80 1,2,3, P1001 03/01/2023 22/04/2023
349 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế * 3 2306eCIT1612 34,12,5 56 S BB 2 80 2,3,4,5,6, V101 07/05/2023 07/05/2023

350 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế * 3 2307eCIT1612 34,12,5 56 S BB 2 80 4,5,6, V503 03/01/2023 22/04/2023
351 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế * 3 2307eCIT1612 34,12,5 56 S BB 2 80 8,9,10,11,12, G301 07/05/2023 07/05/2023

Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 S


352 Thanh toán điện tử 3 2321PCOM0411 36,18 56 S TC 1 60 110 1,2,3, V101 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 16 56 S
Học nhanh 56 S
353 Thiết kế và triển khai website 3 2308ECIT0731 36,18 56 S BB 1 115 10,11,12, V204 03/01/2023 29/04/2023
354 Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp 3 2309eCIT2221 36,18 56 S BB 1 115 7,8,9, G204 03/01/2023 06/05/2023
355 Nguyên lý kế toán 3 2316FACC0111 36,18 56 S BB 1 115 1,2,3, V303 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 S
356 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh 2 2301INFO2111 24,12 56 S TC 1 115 10,11,12, V402 03/01/2023 25/03/2023
357 Kỹ thuật sử dụng SQL Server 2 2302INFO2211 0,60 56 S TC 1 115 10,11,12, G101 03/01/2023 25/03/2023
358 Các phương pháp và mô hình phân tích, dự báo KT-XH 2 2301AMAT0511 24,12 56 S TC 1 115 4,5,6, V203 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 15 56 S
56U 271 56 U
359 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2307HCMI0131 24,12 56 U, S BB 2 95 7,8,9, G101 4,5,6, P1005 03/04/2023 13/05/2023
360 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2308HCMI0131 24,12 56 U, S BB 2 95 7,8,9, G202 4,5,6, P1007 03/04/2023 13/05/2023
361 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2369ENTI1012 24,12 56 U BB 5 55 1,2,3, V602 03/01/2023 25/03/2023
362 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2370ENTI1012 24,12 56 U BB 5 55 1,2,3, P807 03/01/2023 25/03/2023
363 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2371ENTI1012 24,12 56 U BB 5 55 1,2,3, P905 03/01/2023 25/03/2023
364 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2372ENTI1012 24,12 56 U BB 5 55 1,2,3, P907 03/01/2023 25/03/2023
365 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2373ENTI1012 24,12 56 U BB 5 55 1,2,3, P1001 03/01/2023 25/03/2023
366 Hoạch định nguồn nhân lực 3 2302HRMG1311 36,18 56 U BB 1 80 10,11,12, V403 03/01/2023 06/05/2023
367 Tuyển dụng nhân lực 2 2303HRMG0611 24,12 56 U BB 1 100 4,5,6, G204 03/01/2023 25/03/2023
368 Tổ chức và định mức lao động trong doanh nghiệp 3 2301ENEC0212 36,18 56 U BB 2 100 4,5,6, V203 03/01/2023 06/05/2023
369 Tổ chức và định mức lao động trong doanh nghiệp 3 2302ENEC0212 36,18 56 U BB 2 100 7,8,9, V401 03/01/2023 06/05/2023
370 Quản trị chiến lược 3 2313SMGM0111 36,18 56 U BB 1 75 10,11,12, V504 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 15 56 U
Học nhanh 56 U
371 Đào tạo và phát triển nhân lực 2 2304HRMG1411 24,12 56 U BB 2 105 10,11,12, V301 03/01/2023 25/03/2023
372 Đào tạo và phát triển nhân lực 2 2305HRMG1411 24,12 56 U BB 2 105 10,11,12, V303 03/01/2023 25/03/2023
373 Đánh giá thực hiện công việc 2 2306HRMG0811 24,12 56 U BB 2 105 7,8,9, V203 03/01/2023 25/03/2023
374 Đánh giá thực hiện công việc 2 2307HRMG0811 24,12 56 U BB 2 105 7,8,9, V204 03/01/2023 25/03/2023
375 Quản trị nhân lực quốc tế 2 2308HRMG2111 24,12 56 U BB 2 105 7,8,9, V504 03/01/2023 01/04/2023
376 Quản trị nhân lực quốc tế 2 2309HRMG2111 24,12 56 U BB 2 105 7,8,9, V601 03/01/2023 01/04/2023
377 An sinh xã hội 3 2310HRMG2011 36,18 56 U BB 2 105 1,2,3, V304 03/01/2023 06/05/2023
378 An sinh xã hội 3 2311HRMG2011 36,18 56 U BB 2 105 1,2,3, V303 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 U
379 Đầu tư quốc tế 3 2307FECO1921 36,18 56 U TC 1 105 10,11,12, V401 03/01/2023 29/04/2023
380 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2312TECO2031 36,18 56 U TC 1 105 10,11,12, V402 03/01/2023 29/04/2023
381 Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp 3 2310eCIT2221 36,18 56 U TC 1 105 7,8,9, V504 03/01/2023 06/05/2023
382 Quản trị tài chính 1 3 2311FMGM0231 36,18 56 U TC 1 105 7,8,9, V601 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 15 56 U
56Q 82 56 Q
383 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2374ENTI1012 24,12 56 Q, QT BB 2 48 1,2,3, P805 03/01/2023 25/03/2023
384 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2375ENTI1012 24,12 56 Q, QT BB 2 48 1,2,3, P807 03/01/2023 25/03/2023
385 Quản trị bán hàng 3 2308CEMG2651 36,18 56 Q BB 1 85 10,11,12, V501 03/01/2023 13/05/2023
386 Tiếng Pháp Thương mại 1.7 2 2301FREN4571 24,12 56 Q BB 2 41 7,8,9, P807 03/01/2023 25/03/2023
387 Tiếng Pháp Thương mại 1.7 2 2302FREN4571 24,12 56 Q BB 2 41 7,8,9, P901 03/01/2023 25/03/2023
388 Tiếng Pháp Thương mại 1.8 2 2303FREN4581 24,12 56 Q BB 2 41 7,8,9, P807 1,2,3, P901 03/04/2023 13/05/2023
389 Tiếng Pháp Thương mại 1.8 2 2304FREN4581 24,12 56 Q BB 2 41 7,8,9, P901 1,2,3, V602 03/04/2023 13/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 Q
390 Hành vi khách hàng 3 2304BMKT3811 36,18 56 Q TC * 17 0 1,2,3, P1107 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 Q
391 Quản trị dự án 3 2309CEMG2751 36,18 56 Q TC 1 85 4,5,6, V504 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 56 Q
392 Tuyển dụng nhân lực 2 2312HRMG0651 24,12 56 Q TC 1 50 7,8,9, P807 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 17 56 Q
Học nhanh 56 Q
393 Quản trị nhóm làm việc 2 2310CEMG2811 24,12 56 Q,QT BB 1 85 1,2,3, V403 03/01/2023 01/04/2023
394 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2315TEMG3011 36,18 56 Q,QT BB 1 85 7,8,9, V401 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 Q
395 Thị trường chứng khoán 3 2318BKSC2311 36,18 56 Q TC 1 55 10,11,12, V403 03/01/2023 29/04/2023
396 Thương mại điện tử căn bản 3 2322PCOM0111 36,18 56 Q TC 1 55 4,5,6, V204 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 11 56 Q
56QT 133 56 QT
397 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2376ENTI1012 24,12 56 QT, Q BB 3 48 1,2,3, P803 03/01/2023 25/03/2023
398 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2377ENTI1012 24,12 56 QT, Q BB 3 48 1,2,3, P903 03/01/2023 25/03/2023
399 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 2378ENTI1012 24,12 56 QT, Q BB 3 48 1,2,3, P904 03/01/2023 25/03/2023
400 Quản trị chiến lược 3 2314SMGM0111 36,18 56 QT BB 1 50 4,5,6, V503 03/01/2023 06/05/2023
401 Quản trị rủi ro 2 2302BMGM0411 24,12 56 QT BB 1 50 7,8,9, P905 03/01/2023 25/03/2023
402 Tiếng Trung Thương mại 1.7 2 2301CHIN4571 24,12 56 QT BB 4 35 10,11,12, P901 03/01/2023 25/03/2023
403 Tiếng Trung Thương mại 1.7 2 2302CHIN4571 24,12 56 QT BB 4 35 10,11,12, P905 03/01/2023 25/03/2023
404 Tiếng Trung Thương mại 1.7 2 2303CHIN4571 24,12 56 QT BB 4 35 10,11,12, P907 03/01/2023 25/03/2023
405 Tiếng Trung Thương mại 1.7 2 2304CHIN4571 24,12 56 QT BB 4 35 10,11,12, P1001 03/01/2023 25/03/2023
406 Tiếng Trung Thương mại 1.8 2 2305CHIN4581 24,12 56 QT BB 4 35 10,11,12, P901 1,2,3, P1007 03/04/2023 13/05/2023
407 Tiếng Trung Thương mại 1.8 2 2306CHIN4581 24,12 56 QT BB 4 35 10,11,12, P905 1,2,3, P1105 03/04/2023 13/05/2023
408 Tiếng Trung Thương mại 1.8 2 2307CHIN4581 24,12 56 QT BB 4 35 10,11,12, P907 1,2,3, P1101 03/04/2023 13/05/2023
409 Tiếng Trung Thương mại 1.8 2 2308CHIN4581 24,12 56 QT BB 4 35 10,11,12, P1001 1,2,3, P1107 03/04/2023 13/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 56 QT
410 Biên dịch và phiên dịch Tiếng Trung 3 2309CHIN4011 36,18 56 QT TC 2 47 10,11,12, V502 03/01/2023 13/05/2023
411 Biên dịch và phiên dịch Tiếng Trung 3 2310CHIN4011 36,18 56 QT TC 2 47 10,11,12, V503 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 56 QT
412 Tiếng Trung giao tiếp 2 2311CHIN0511 24,12 56 QT TC 2 40 10,11,12, P1007 03/01/2023 25/03/2023
413 Tiếng Trung giao tiếp 2 2312CHIN0511 24,12 56 QT TC 2 40 10,11,12, P1101 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 16 56 QT
Học nhanh 56 QT
414 Quản trị bán hàng 3 2311CEMG2621 36,18 56 QT BB 1 110 7,8,9, V401 03/01/2023 29/04/2023
415 Quản trị nhóm làm việc 2 2312CEMG2811 24,12 56 QT,Q BB 1 85 1,2,3, V404 03/01/2023 01/04/2023
416 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2316TEMG3011 36,18 56 QT,Q BB 1 85 7,8,9, V603 03/01/2023 01/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 QT
417 Thị trường chứng khoán 3 2319BKSC2311 36,18 56 QT TC 1 110 1,2,3, V401 03/01/2023 06/05/2023
418 Thương mại điện tử căn bản 3 2323PCOM0111 36,18 56 QT TC 1 110 4,5,6, V301 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 14 56 QT
56N 253 56 N
419 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2309HCMI0111 24,12 56 N BB 3 80 1,2,3, P901 1,2,3, P801 03/04/2023 09/05/2023
420 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2310HCMI0111 24,12 56 N BB 3 80 1,2,3, P905 1,2,3, P805 03/04/2023 09/05/2023
421 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2311HCMI0111 24,12 56 N BB 3 80 1,2,3, P907 1,2,3, P1005 03/04/2023 09/05/2023
422 Ngữ âm – âm vị học 2 2301ENTH2811 24,12 56 N BB 4 50 1,2,3, P903 03/01/2023 01/04/2023
423 Ngữ âm – âm vị học 2 2302ENTH2811 24,12 56 N BB 4 50 1,2,3, P801 03/01/2023 01/04/2023
424 Ngữ âm – âm vị học 2 2303ENTH2811 24,12 56 N BB 4 50 1,2,3, P805 03/01/2023 01/04/2023
425 Ngữ âm – âm vị học 2 2304ENTH2811 24,12 56 N BB 4 50 1,2,3, P807 03/01/2023 01/04/2023
426 Tiếng Anh Thương mại 2.3 2 2301ENPR5411 24,12 56 N BB 6 43 1,2,3, P1005 03/01/2023 25/03/2023
427 Tiếng Anh Thương mại 2.3 2 2302ENPR5411 24,12 56 N BB 6 43 1,2,3, P1007 03/01/2023 25/03/2023
428 Tiếng Anh Thương mại 2.3 2 2303ENPR5411 24,12 56 N BB 6 43 1,2,3, P1101 03/01/2023 25/03/2023
429 Tiếng Anh Thương mại 2.3 2 2304ENPR5411 24,12 56 N BB 6 43 4,5,6, P1001 03/01/2023 25/03/2023
430 Tiếng Anh Thương mại 2.3 2 2305ENPR5411 24,12 56 N BB 6 43 4,5,6, P905 03/01/2023 25/03/2023
431 Tiếng Anh Thương mại 2.3 2 2306ENPR5411 24,12 56 N BB 6 43 4,5,6, P907 03/01/2023 25/03/2023
432 Thư tín thương mại 2 2379ENTI2721 24,12 56 N BB 5 47 1,2,3, P807 03/01/2023 25/03/2023
433 Thư tín thương mại 2 2380ENTI2721 24,12 56 N BB 5 47 1,2,3, P901 03/01/2023 25/03/2023
434 Thư tín thương mại 2 2381ENTI2721 24,12 56 N BB 5 47 1,2,3, P905 03/01/2023 25/03/2023
435 Thư tín thương mại 2 2382ENTI2721 24,12 56 N BB 5 47 4,5,6, P905 4,5,6, V303 03/04/2023 13/05/2023
436 Thư tín thương mại 2 2383ENTI2721 24,12 56 N BB 5 47 4,5,6, P907 4,5,6, V304 03/04/2023 13/05/2023
437 Kinh doanh quốc tế 3 2317ITOM1311 36,18 56 N BB 3 80 7,8,9, V402 03/01/2023 29/04/2023
438 Kinh doanh quốc tế 3 2318ITOM1311 36,18 56 N BB 3 80 7,8,9, V403 03/01/2023 29/04/2023
439 Kinh doanh quốc tế 3 2319ITOM1311 36,18 56 N BB 3 80 7,8,9, V404 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 N
440 Thương mại điện tử căn bản 3 2324PCOM0111 36,18 56 N TC 2 95 7,8,9, V301 03/01/2023 29/04/2023
441 Thương mại điện tử căn bản 3 2325PCOM0111 36,18 56 N TC 2 95 7,8,9, V303 03/01/2023 29/04/2023
442 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2320ITOM0511 36,18 56 N TC 3 85 10,11,12, V404 03/01/2023 29/04/2023
443 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2321ITOM0511 36,18 56 N TC 3 85 10,11,12, V501 03/01/2023 29/04/2023
444 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2322ITOM0511 36,18 56 N TC 3 85 10,11,12, V502 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 17 56 N
Học nhanh 56 N
445 Văn hóa Anh 2 2384ENTI0411 24,12 56 N BB 1 55 1,2,3, P1005 03/01/2023 01/04/2023
446 Ngữ nghĩa học 2 2305ENTH0911 24,12 56 N BB 1 55 4,5,6, P1007 03/01/2023 25/03/2023
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 56 N
447 Văn hóa Mỹ 2 2385ENTI0511 24,12 56 N TC 1 55 4,5,6, P1107 03/01/2023 25/03/2023
448 Nguyên lý giao tiếp tiếng Anh thương mại 3 2306ENTH3121 36,18 56 N TC 1 55 7,8,9, V103 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 56 N
449 Biên dịch nâng cao 3 2386ENTI2521 0,90 56 N TC 1 55 4,5,6, V504 03/01/2023 06/05/2023
450 Phiên dịch nâng cao 3 2387ENTI2621 0,90 56 N TC 1 55 4,5,6, V601 03/01/2023 06/05/2023
451 Authentic English 3 2307ENPR6111 36,18 56 N TC 1 55 1,2,3, P905 03/01/2023 06/05/2023
452 Văn học Anh – Mỹ 3 2308ENPR1321 36,18 56 N TC 1 55 1,2,3, P907 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 15 56 N
57A 377 57 A
453 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2312HCMI0131 24,12 57 A BB 3 115 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
454 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2313HCMI0131 24,12 57 A BB 3 115 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
455 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2314HCMI0131 24,12 57 A BB 3 115 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
456 Tiếng Anh 2 2 57 2307ENTH1511 24,12 57 A,LQ,DK BB 5 59 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
457 Tiếng Anh 2 2 57 2308ENTH1511 24,12 57 A,LQ,DK BB 5 59 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
458 Tiếng Anh 2 2 57 2309ENTH1511 24,12 57 A,LQ,DK BB 5 59 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
459 Tiếng Anh 2 2 57 2310ENTH1511 24,12 57 A,LQ,DK BB 5 59 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
460 Tiếng Anh 2 2 57 2311ENTH1511 24,12 57 A,LQ,DK BB 5 59 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
461 Quản trị nhóm làm việc 2 2313CEMG2811 24,12 57 A BB 4 95 1,2,3, P905 03/01/2023 01/04/2023
462 Quản trị nhóm làm việc 2 2314CEMG2811 24,12 57 A BB 4 95 1,2,3, P907 03/01/2023 01/04/2023
463 Quản trị nhóm làm việc 2 2315CEMG2811 24,12 57 A BB 4 95 1,2,3, V401 03/01/2023 25/03/2023
464 Quản trị nhóm làm việc 2 2316CEMG2811 24,12 57 A BB 4 95 1,2,3, V402 03/01/2023 25/03/2023
465 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2301SCRE0111 24,12 57 A BB 4 95 7,8,9, V304 03/01/2023 25/03/2023
466 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2302SCRE0111 24,12 57 A BB 4 95 7,8,9, V401 03/01/2023 25/03/2023
467 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2303SCRE0111 24,12 57 A BB 4 95 10,11,12, V304 03/01/2023 25/03/2023
468 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2304SCRE0111 24,12 57 A BB 4 95 10,11,12, V401 03/01/2023 25/03/2023
469 Quản trị nhân lực căn bản 3 2313CEMG0111 36,18 57 A BB 3 100 10,11,12, V604 03/01/2023 06/05/2023
470 Quản trị nhân lực căn bản 3 2314CEMG0111 36,18 57 A BB 3 100 10,11,12, V603 03/01/2023 06/05/2023
471 Quản trị nhân lực căn bản 3 2315CEMG0111 36,18 57 A BB 3 100 10,11,12, G302 03/01/2023 06/05/2023
472 Quản trị chiến lược * 3 2315SMGM0115 34,12,5 57 A BB 4 95 4,5,6, V504 03/01/2023 22/04/2023
473 Quản trị chiến lược * 3 2315SMGM0115 34,12,5 57 A BB 4 95 2,3,4,5,6, V103 07/05/2023 07/05/2023

474 Quản trị chiến lược * 3 2316SMGM0115 34,12,5 57 A BB 4 95 4,5,6, V601 03/01/2023 22/04/2023
475 Quản trị chiến lược * 3 2316SMGM0115 34,12,5 57 A BB 4 95 8,9,10,11,12, V103 07/05/2023 07/05/2023

476 Quản trị chiến lược * 3 2317SMGM0115 34,12,5 57 A BB 4 95 10,11,12, V503 03/01/2023 22/04/2023
477 Quản trị chiến lược * 3 2317SMGM0115 34,12,5 57 A BB 4 95 2,3,4,5,6, G302 14/05/2023 14/05/2023

478 Quản trị chiến lược * 3 2318SMGM0115 34,12,5 57 A BB 4 95 10,11,12, V504 03/01/2023 22/04/2023
479 Quản trị chiến lược * 3 2318SMGM0115 34,12,5 57 A BB 4 95 8,9,10,11,12, G204 14/05/2023 14/05/2023

Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 A


480 Nguyên lý thống kê 3 2306ANST0211 36,18 57 A TC 2 100 7,8,9, V501 03/01/2023 29/04/2023
481 Nguyên lý thống kê 3 2307ANST0211 36,18 57 A TC 2 100 7,8,9, V502 03/01/2023 29/04/2023
482 Hành vi khách hàng 3 2305BMKT3811 36,18 57 A TC 2 90 7,8,9, V503 03/01/2023 29/04/2023
483 Hành vi khách hàng 3 2306BMKT3811 36,18 57 A TC 2 90 7,8,9, V504 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 17 57 A
Học nhanh 57 A
484 Quản trị tài chính 1 3 2312FMGM0231 36,18 57 A BB 1 85 1,2,3, V304 03/01/2023 29/04/2023
485 Quản trị dự án 3 2317CEMG2711 36,18 57 A BB 1 85 1,2,3, P1001 03/01/2023 06/05/2023
486 Văn hóa kinh doanh 2 2303BMGM1221 24,12 57 A BB 1 85 7,8,9, P1101 03/01/2023 01/04/2023
Tổng 8 57 A
57BKS 185 57 BKS
487 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2315HCMI0131 24,12 57 BKS BB 2 93 1,2,3, P1001 03/01/2023 01/04/2023
488 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2316HCMI0131 24,12 57 BKS BB 2 93 1,2,3, P1005 03/01/2023 01/04/2023
489 Tiếng Anh 2 2 2312ENTH1511 24,12 57 BKS BB 3 60 4,5,6, P905 4,5,6, P807 05/01/2023 25/02/2023
490 Tiếng Anh 2 2 2313ENTH1511 24,12 57 BKS BB 3 60 4,5,6, P907 4,5,6, P901 05/01/2023 25/02/2023
491 Tiếng Anh 2 2 2314ENTH1511 24,12 57 BKS BB 3 60 4,5,6, P1001 4,5,6, P905 05/01/2023 25/02/2023
492 Tiếng Anh 3 2 2309ENTH1611 24,12 57 BKS BB 3 60 4,5,6, P1005 4,5,6, P807 27/02/2023 01/04/2023
493 Tiếng Anh 3 2 2310ENTH1611 24,12 57 BKS BB 3 60 4,5,6, P1007 4,5,6, P901 27/02/2023 01/04/2023
494 Tiếng Anh 3 2 2311ENTH1611 24,12 57 BKS BB 3 60 4,5,6, P1101 4,5,6, P905 27/02/2023 01/04/2023
495 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2309TSMG3111 36,18 57 BKS BB 2 93 10,11,12, V701 03/01/2023 25/02/2023
Quản trị lễ tân khách sạn 3 2309TSMG3111 36,18 57 BKS BB 2 93 10,11,12, V403 10,11,12, V701 27/02/2023 01/04/2023
496 Quản trị lễ tân khách sạn 3 2310TSMG3111 36,18 57 BKS BB 2 93 10,11,12, G102 03/01/2023 25/02/2023
Quản trị lễ tân khách sạn 3 2310TSMG3111 36,18 57 BKS BB 2 93 10,11,12, V404 10,11,12, G102 27/02/2023 01/04/2023
497 Quản trị chiến lược 3 2319SMGM0111 36,18 57 BKS BB 2 93 10,11,12, V403 4,5,6, V303 03/01/2023 18/02/2023
Quản trị chiến lược 3 2319SMGM0111 36,18 57 BKS BB 2 93 4,5,6, V303 20/02/2023 25/03/2023
498 Quản trị chiến lược 3 2320SMGM0111 36,18 57 BKS BB 2 93 10,11,12, V404 4,5,6, V304 03/01/2023 18/02/2023
Quản trị chiến lược 3 2320SMGM0111 36,18 57 BKS BB 2 93 4,5,6, V304 20/02/2023 25/03/2023
Tổng 12 57 BKS
57BLH 108 57 BLH
499 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2317HCMI0131 24,12 57 BLH BB 1 108 10,11,12, V504 03/01/2023 01/04/2023
500 Tiếng Anh 2 2 2315ENTH1511 24,12 57 BLH BB 2 53 7,8,9, P901 7,8,9, P801 04/01/2023 20/02/2023
501 Tiếng Anh 2 2 2316ENTH1511 24,12 57 BLH BB 2 53 7,8,9, P801 7,8,9, P805 04/01/2023 20/02/2023
502 Tiếng Anh 3 2 2312ENTH1611 24,12 57 BLH BB 2 53 7,8,9, P901 7,8,9, P801 27/02/2023 01/04/2023
503 Tiếng Anh 3 2 2313ENTH1611 24,12 57 BLH BB 2 53 7,8,9, P801 7,8,9, P805 27/02/2023 01/04/2023
504 Kinh tế du lịch 3 2317TEMG2711 36,18 57 BLH BB 1 108 7,8,9, V402 03/01/2023 25/02/2023
Kinh tế du lịch 3 2317TEMG2711 36,18 57 BLH BB 1 108 7,8,9, V402 10,11,12, V101 27/02/2023 28/03/2023
505 Marketing du lịch 3 2303TMKT0511 36,18 57 BLH BB 1 108 10,11,12, V501 10,11,12, V101 03/01/2023 25/02/2023
Marketing du lịch 3 2303TMKT0511 36,18 57 BLH BB 1 108 10,11,12, V501 27/02/2023 25/03/2023
Tổng 12 57 BLH
57C 259 57 C
506 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2318HCMI0111 24,12 57 C BB 3 90 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
507 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2319HCMI0111 24,12 57 C BB 3 90 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
508 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2320HCMI0111 24,12 57 C BB 3 90 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
509 Tiếng Anh 2 2 2317ENTH1511 24,12 57 C BB 4 57 10,11,12, P801 10,11,12, P1005 03/04/2023 08/05/2023
510 Tiếng Anh 2 2 2318ENTH1511 24,12 57 C BB 4 57 10,11,12, P805 10,11,12, P805 03/04/2023 08/05/2023
511 Tiếng Anh 2 2 2319ENTH1511 24,12 57 C BB 4 57 10,11,12, P901 10,11,12, P1101 03/04/2023 08/05/2023
512 Tiếng Anh 2 2 2320ENTH1511 24,12 57 C BB 4 57 10,11,12, G102 10,11,12, P1105 03/04/2023 08/05/2023
513 Quản trị thương hiệu 1 3 2312BRMG2011 36,18 57 C BB 3 57 1,2,3, V402 03/01/2023 06/05/2023
514 Quản trị thương hiệu 1 3 2313BRMG2011 36,18 57 C BB 3 57 4,5,6, V401 03/01/2023 06/05/2023
515 Quản trị thương hiệu 1 3 2314BRMG2011 36,18 57 C BB 3 57 4,5,6, V402 03/01/2023 06/05/2023
516 Quản trị marketing 1 3 2312MAGM0411 36,18 57 C, T BB 2 110 1,2,3, V103 03/01/2023 06/05/2023
517 Quản trị marketing 1 3 2313MAGM0411 36,18 57 C, T BB 2 110 4,5,6, V204 03/01/2023 06/05/2023
518 Marketing B2B 3 2314MAGM0721 36,18 57 C BB 2 116 7,8,9, V301 03/01/2023 29/04/2023
519 Marketing B2B 3 2315MAGM0721 36,18 57 C BB 2 116 7,8,9, V303 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 C
520 Quản trị chiến lược 3 2321SMGM0111 36,18 57 C TC 1 90 10,11,12, V601 03/01/2023 29/04/2023
521 Luật kinh tế 1 3 2311PLAW0321 36,18 57 C TC 1 90 10,11,12, V603 03/01/2023 29/04/2023
522 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2315EFIN2811 36,18 57 C TC 2 90 7,8,9, V603 03/01/2023 06/05/2023
523 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2316EFIN2811 36,18 57 C TC 2 90 7,8,9, V604 03/01/2023 06/05/2023
524 Quản trị công nghệ 3 2309QMGM0721 36,18 57 C TC 2 90 7,8,9, G101 03/01/2023 06/05/2023
525 Quản trị công nghệ 3 2310QMGM0721 36,18 57 C TC 2 90 4,5,6, V601 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 19 57 C
Học nhanh 57 C
526 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2321HCMI0131 24,12 57 C BB 1 60 1,2,3, P807 7,8,9, V602 03/04/2023 08/05/2023
527 Quản trị chất lượng 3 2311QMGM0911 36,18 57 C BB 1 60 1,2,3, V401 03/01/2023 29/04/2023
528 Quản trị marketing 2 3 2316MAGM0511 36,18 57 C BB 1 60 7,8,9, V604 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 11 57 C
57T 176 57 T
529 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 57 2301HCMI0121 24,12 57 T BB 2 90 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
530 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 57 2302HCMI0121 24,12 57 T BB 2 90 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
531 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2322HCMI0111 24,12 57 T BB 2 90 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
532 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2323HCMI0111 24,12 57 T BB 2 90 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
533 Tiếng Anh 2 2 2321ENTH1511 24,12 57 T BB 3 51 4,5,6, P905 4,5,6, P1005 03/04/2023 08/05/2023
534 Tiếng Anh 2 2 2322ENTH1511 24,12 57 T BB 3 51 4,5,6, P907 4,5,6, P1007 03/04/2023 08/05/2023
535 Tiếng Anh 2 2 2323ENTH1511 24,12 57 T BB 3 51 4,5,6, P1001 4,5,6, P1101 03/04/2023 08/05/2023
536 Chiến lược thương hiệu * 3 2315BRMG0512 34,12,5 57 T BB 2 90 7,8,9, P805 03/01/2023 29/04/2023
537 Chiến lược thương hiệu * 3 2315BRMG0512 34,12,5 57 T BB 2 90 2,3,4,5,6, V104 07/05/2023 07/05/2023

538 Chiến lược thương hiệu * 3 2316BRMG0512 34,12,5 57 T BB 2 90 7,8,9, P807 03/01/2023 29/04/2023
539 Chiến lược thương hiệu * 3 2316BRMG0512 34,12,5 57 T BB 2 90 8,9,10,11,12, V104 07/05/2023 07/05/2023

540 Quản trị marketing 1 3 2317MAGM0411 36,18 57 T,C BB 1 110 1,2,3, V104 03/01/2023 06/05/2023
541 Quản trị thương hiệu 1 3 2317BRMG2011 36,18 57 T BB 2 70 4,5,6, V603 03/01/2023 29/04/2023
542 Quản trị thương hiệu 1 3 2318BRMG2011 36,18 57 T BB 2 70 4,5,6, V604 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 5 TC trong số các HP sau: 5 57 T
543 Quản trị công nghệ 3 2312QMGM0721 36,18 57 T TC 1 90 10,11,12, V501 03/01/2023 06/05/2023
544 Quản trị chiến lược 3 2322SMGM0111 36,18 57 T TC 1 90 10,11,12, V604 03/01/2023 29/04/2023
545 Quản trị kênh phân phối 2 2314BLOG2111 24,12 57 T TC 1 90 4,5,6, V402 03/01/2023 01/04/2023
546 Quản trị thương hiệu điện tử 2 2319BRMG2311 24,12 57 T TC 1 90 4,5,6, V104 03/01/2023 01/04/2023
Tổng 20 57 T
Học nhanh 57 T
547 Quản trị thương hiệu 2 3 2320BRMG2111 36,18 57 T BB 1 60 1,2,3, V403 03/01/2023 06/05/2023
548 Quản trị tri thức 3 2313QMGM0811 36,18 57 T BB 1 60 7,8,9, V602 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong số các HP sau: 3 57 T
549 Marketing ngân hàng 3 2318MAGM0821 36,18 57 T TC 1 60 4,5,6, V403 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 9 57 T
57LQ 129 57 LQ
550 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2324HCMI0111 24,12 57 LQ, HC BB 1 120 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
551 Tiếng Anh 2 2 57 2324ENTH1511 24,12 57 LQ,A,DK BB 2 58 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
552 Tiếng Anh 2 2 57 2325ENTH1511 24,12 57 LQ,A,DK BB 2 58 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
553 Quản trị học 3 2304BMGM0111 36,18 57 LQ BB 2 65 1,2,3, V602 03/01/2023 13/05/2023
554 Quản trị học 3 2305BMGM0111 36,18 57 LQ BB 2 65 4,5,6, V602 03/01/2023 13/05/2023
555 Kinh tế lượng 3 2302AMAT0411 36,18 57 LQ BB 2 65 10,11,12, P1007 03/01/2023 13/05/2023
556 Kinh tế lượng 3 2303AMAT0411 36,18 57 LQ BB 2 65 10,11,12, P1101 03/01/2023 13/05/2023
557 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2315BLOG1721 36,18 57 LQ BB 2 65 10,11,12, G202 03/01/2023 06/05/2023
558 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2316BLOG1721 36,18 57 LQ BB 2 65 10,11,12, G301 03/01/2023 06/05/2023
559 Quản trị kênh phân phối 2 2317BLOG2111 24,12 57 LQ BB 2 60 7,8,9, P905 03/01/2023 01/04/2023
560 Quản trị kênh phân phối 2 2318BLOG2111 24,12 57 LQ BB 2 60 7,8,9, P907 03/01/2023 01/04/2023
561 Quản trị thương hiệu 1 3 2321BRMG2011 36,18 57 LQ BB 1 80 7,8,9, V403 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 20 57 LQ
Học nhanh 57 LQ
562 Marketing B2B 3 2319MAGM0721 36,18 57 LQ BB 1 100 1,2,3, V404 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 LQ
563 Nguyên lý thống kê 3 2308ANST0211 36,18 57 LQ TC 1 80 10,11,12, V502 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 6 57 LQ
57D 193 57 D
564 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2325HCMI0111 24,12 57 D BB 2 90 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
565 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2326HCMI0111 24,12 57 D BB 2 90 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
566 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2327HCMI0131 24,12 57 D BB 2 100 1,2,3, V304 4,5,6, V103 03/04/2023 08/05/2023
567 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2328HCMI0131 24,12 57 D BB 2 100 1,2,3, V604 4,5,6, V104 03/04/2023 08/05/2023
568 Tiếng Anh 2 2 2326ENTH1511 24,12 57 D BB 4 50 4,5,6, P1005 03/01/2023 01/04/2023
569 Tiếng Anh 2 2 2327ENTH1511 24,12 57 D BB 4 50 4,5,6, P1007 03/01/2023 01/04/2023
570 Tiếng Anh 2 2 2328ENTH1511 24,12 57 D BB 4 50 4,5,6, P1101 03/01/2023 01/04/2023
571 Tiếng Anh 2 2 2329ENTH1511 24,12 57 D BB 4 50 4,5,6, V103 03/01/2023 01/04/2023
572 Kế toán công 1 3 2309FACC3011 36,18 57 D BB 2 100 7,8,9, V403 03/01/2023 29/04/2023
573 Kế toán công 1 3 2310FACC3011 36,18 57 D BB 2 100 7,8,9, V404 03/01/2023 29/04/2023
574 Nguyên lý thống kê 3 2309ANST0211 36,18 57 D BB 2 70 1,2,3, P1007 03/01/2023 06/05/2023
575 Nguyên lý thống kê 3 2310ANST0211 36,18 57 D BB 2 70 1,2,3, P1105 03/01/2023 06/05/2023
576 Kế toán tài chính 2* 3 2317EACC1512 34,12,5 57 D BB 2 100 4,5,6, V404 03/01/2023 29/04/2023
577 Kế toán tài chính 2* 3 2317EACC1512 34,12,5 57 D BB 2 100 2,3,4,5,6, G404 14/05/2023 14/05/2023

578 Kế toán tài chính 2* 3 2318EACC1512 34,12,5 57 D BB 2 100 4,5,6, V501 03/01/2023 29/04/2023
579 Kế toán tài chính 2* 3 2318EACC1512 34,12,5 57 D BB 2 100 8,9,10,11,12, G201 14/05/2023 14/05/2023

Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 D


580 Thương mại điện tử căn bản 3 57 2326PCOM0111 36,18 57 D TC 1 100 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
581 Pháp luật tài chính và ngân hàng 3 2312PLAW1511 36,18 57 D TC 1 100 1,2,3, V501 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 18 57 D
Học nhanh 57 D
582 Kiểm toán căn bản 3 2313FAUD0411 36,18 57 D, DC BB 1 120 120 10,11,12, V601 03/01/2023 13/05/2023
583 Quản trị tài chính 1 3 2313FMGM0231 36,18 57 D BB 1 100 10,11,12, V503 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 6 57 D
57DK 100 57 DK
584 Tiếng Anh 2 2 57 2330ENTH1511 24,12 57 DK,A,LQ BB 2 58 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
585 Tiếng Anh 2 2 57 2331ENTH1511 24,12 57 DK,A,LQ BB 2 58 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
586 Kế toán tài chính 2 3 2319EACC1511 36,18 57 DK BB 1 110 1,2,3, V701 03/01/2023 06/05/2023
587 Kế toán công 1 3 2311FACC3011 36,18 57 DK BB 1 100 4,5,6, V301 03/01/2023 06/05/2023
588 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 3 2314RAUD3011 36,18 57 DK BB 1 110 4,5,6, V404 03/01/2023 06/05/2023
589 Tài chính công 3 2317EFIN3021 36,18 57 DK BB 1 110 7,8,9, V304 03/01/2023 29/04/2023
590 Quản trị tài chính 1 3 2314FMGM0231 36,18 57 DK BB 1 70 10,11,12, V504 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 17 57 DK
Học nhanh 57 DK
591 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2329HCMI0111 24,12 57 DK, DC BB 1 80 80 1,2,3, G301 03/01/2023 25/03/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 DK
592 Thị trường chứng khoán 3 2320BKSC2311 36,18 57 DK TC 1 50 10,11,12, V602 03/01/2023 29/04/2023
593 Thống kê kinh doanh 3 2311ANST1211 36,18 57 DK TC 1 50 7,8,9, P907 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 8 57 DK
57DC 81 57 DC
594 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2330HCMI0131 24,12 57 DC BB 1 85 115 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
595 Tiếng Anh 2 2 57 2332ENTH1511 24,12 57 DC,EK,E,U BB 2 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
596 Tiếng Anh 2 2 57 2333ENTH1511 24,12 57 DC,EK,E,U BB 2 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
597 Tài chính công 3 2318EFIN3021 36,18 57 DC BB 1 80 4,5,6, V701 03/01/2023 29/04/2023
598 Nguyên lý thống kê 3 2312ANST0211 36,18 57 DC BB 1 70 4,5,6, V501 03/01/2023 06/05/2023
599 Kế toán công 2 3 2312FACC3012 36,18 57 DC BB 1 85 7,8,9, V501 03/01/2023 29/04/2023
600 Kế toán tài chính 1 3 2320EACC1411 36,18 57 DC BB 1 80 1,2,3, V402 03/01/2023 29/04/2023
601 Quản lý ngân sách nhà nước 3 2319EFIN4011 36,18 57 DC BB 1 85 110 10,11,12, G302 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 18 57 DC
Học nhanh 57 DC
602 Kế toán tài chính 2 3 2321EACC1511 36,18 57 DC BB 1 50 7,8,9, P1105 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 8 57 DC
57EK 131 57 EK
603 Tiếng Anh 2 2 57 2334ENTH1511 24,12 57 EK,DC,E,U BB 2 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
604 Tiếng Anh 2 2 57 2335ENTH1511 24,12 57 EK,DC,E,U BB 2 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
605 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2332HCMI0131 24,12 57 EK BB 2 80 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
606 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2333HCMI0131 24,12 57 EK BB 2 51 91 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
607 Kinh tế quốc tế 2* 3 2308FECO1812 34,12,5 57 EK BB 2 70 1,2,3, V403 03/01/2023 22/04/2023
608 Kinh tế quốc tế 2* 3 2308FECO1812 34,12,5 57 EK BB 2 70 2,3,4,5,6, V103 14/05/2023 14/05/2023

609 Kinh tế quốc tế 2* 3 2309FECO1812 34,12,5 57 EK BB 2 70 1,2,3, V404 03/01/2023 22/04/2023


610 Kinh tế quốc tế 2* 3 2309FECO1812 34,12,5 57 EK BB 2 70 8,9,10,11,12, V103 14/05/2023 14/05/2023

611 Kinh tế đầu tư quốc tế 3 2310FECO2022 36,18 57 EK BB 1 110 4,5,6, G101 03/01/2023 29/04/2023
612 Kinh tế khu vực và ASEAN 3 2311FECO2031 36,18 57 EK BB 1 110 1,2,3, V504 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 EK
613 Kinh tế vĩ mô 2 3 2304MAEC0311 36,18 57 EK TC 1 65 10,11,12, P1105 03/01/2023 13/05/2023
614 Kinh tế lượng 3 2304AMAT0411 36,18 57 EK TC 1 65 10,11,12, P1107 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 EK
615 Marketing căn bản 3 2307BMKT0111 36,18 57 EK TC 1 70 4,5,6, V502 03/01/2023 06/05/2023
616 Thương mại điện tử căn bản 3 57 2327PCOM0111 36,18 57 EK TC 1 70 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 19 57 EK
Học nhanh 57 EK
617 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 2323ITOM2011 36,18 57 EK BB 1 40 7,8,9, P1107 03/01/2023 13/05/2023
618 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 3 2324ITOM0511 36,18 57 EK BB 1 40 7,8,9, P1001 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 EK
619 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 3 2325ITOM1511 36,18 57 EK TC 1 40 10,11,12, P901 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 12 57 EK
57E 203 57 E
620 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2334HCMI0111 24,12 57 E BB 2 105 10,11,12, V402 1,2,3, G101 03/04/2023 08/05/2023
621 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2335HCMI0111 24,12 57 E BB 2 105 10,11,12, V504 1,2,3, G102 03/04/2023 08/05/2023
622 Tiếng Anh 2 2 57 2336ENTH1511 24,12 57 E,DC,EK,U BB 3 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
623 Tiếng Anh 2 2 57 2337ENTH1511 24,12 57 E,DC,EK,U BB 3 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
624 Tiếng Anh 2 2 57 2338ENTH1511 24,12 57 E,DC,EK,U BB 3 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2336HCMI0131 24,12 57 E BB 2 105 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
626 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2337HCMI0131 24,12 57 E BB 2 105 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
627 Khởi sự kinh doanh 2 2318CEMG3111 24,12 57 E BB 3 57 10,11,12, V602 03/01/2023 01/04/2023
628 Khởi sự kinh doanh 2 2319CEMG3111 24,12 57 E BB 3 57 10,11,12, V603 03/01/2023 01/04/2023
629 Khởi sự kinh doanh 2 2320CEMG3111 24,12 57 E BB 3 57 1,2,3, G103 03/01/2023 25/03/2023
630 Khoa học hàng hóa 2 2326ITOM1612 24,12 57 E BB 2 105 120 1,2,3, G101 03/01/2023 01/04/2023
631 Khoa học hàng hóa 2 2327ITOM1612 24,12 57 E BB 2 105 1,2,3, G102 03/01/2023 01/04/2023
632 Quản trị đa văn hóa 3 2328ITOM1811 36,18 57 E BB 2 105 7,8,9, V601 03/01/2023 29/04/2023
633 Quản trị đa văn hóa 3 2329ITOM1811 36,18 57 E BB 2 105 7,8,9, V603 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 E
634 Quản trị nhân lực quốc tế 2 2316HRMG2111 24,12 57 E TC 1 105 4,5,6, V303 03/01/2023 01/04/2023
635 Kinh tế doanh nghiệp 2 2301BMGM1021 24,12 57 E TC 1 105 4,5,6, V304 03/01/2023 01/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 E
636 Thương mại điện tử căn bản 3 57 2328PCOM0111 36,18 57 E TC 1 75 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
637 Quản trị dịch vụ 3 2318TEMG2911 36,18 57 E TC 1 75 7,8,9, V101 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 18 57 E
Học nhanh 57 E
638 Đầu tư quốc tế 3 2312FECO1921 36,18 57 E BB 1 110 7,8,9, V701 03/01/2023 06/05/2023
639 Kinh tế khu vực và ASEAN 3 2313FECO2031 36,18 57 E BB 1 110 10,11,12, V502 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 E
640 Thị trường chứng khoán 3 2321BKSC2311 36,18 57 E TC 1 75 10,11,12, V701 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 9 57 E
57F 263 57 F
641 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 57 2303HCMI0121 24,12 57 F BB 3 90 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
642 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 57 2304HCMI0121 24,12 57 F BB 3 90 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
643 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 57 2305HCMI0121 24,12 57 F BB 3 90 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
644 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2338HCMI0111 24,12 57 F BB 3 90 1,2,3, P1005 7,8,9, V101 03/04/2023 13/05/2023
645 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2339HCMI0111 24,12 57 F BB 3 90 1,2,3, P1007 7,8,9, G202 03/04/2023 13/05/2023
646 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2340HCMI0111 24,12 57 F BB 3 90 1,2,3, P1101 7,8,9, V104 03/04/2023 13/05/2023
647 Tiếng Anh 2 2 57 2339ENTH1511 24,12 57 F,P,QT BB 4 59 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
648 Tiếng Anh 2 2 57 2340ENTH1511 24,12 57 F,P,QT BB 4 59 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
649 Tiếng Anh 2 2 57 2341ENTH1511 24,12 57 F,P,QT BB 4 59 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
650 Tiếng Anh 2 2 57 2342ENTH1511 24,12 57 F,P,QT BB 4 59 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
651 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo KT – XH 2 2305AMAT0511 24,12 57 F BB 3 90 7,8,9, P801 03/01/2023 25/03/2023
652 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo KT – XH 2 2306AMAT0511 24,12 57 F BB 3 90 7,8,9, P805 03/01/2023 25/03/2023
653 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo KT – XH 2 2307AMAT0511 24,12 57 F BB 3 90 1,2,3, P1005 03/01/2023 25/03/2023
654 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2313TECO2031 36,18 57 F BB 2 115 10,11,12, V104 03/01/2023 06/05/2023
655 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2314TECO2031 36,18 57 F BB 2 115 10,11,12, V201 03/01/2023 06/05/2023
656 Luật kinh tế 1 3 2313PLAW0321 36,18 57 F BB 2 75 10,11,12, G103 03/01/2023 13/05/2023
657 Luật kinh tế 1 3 2314PLAW0321 36,18 57 F BB 2 75 10,11,12, G101 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 F
658 Kế hoạch hóa phát triển 2 2315TECO1041 24,12 57 F TC 1 90 1,2,3, V501 03/01/2023 25/03/2023
659 Quản lý đầu tư kinh doanh bất động sản 2 2302FECO2111 24,12 57 F TC 1 90 1,2,3, V502 03/01/2023 25/03/2023
660 Thống kê kinh tế 2 2313ANST1231 24,12 57 F TC 1 90 1,2,3, V503 03/01/2023 25/03/2023
661 Quản trị chiến lược 3 2323SMGM0111 36,18 57 F TC 1 90 7,8,9, V404 03/01/2023 06/05/2023
662 Kinh doanh quốc tế 3 2330ITOM1311 36,18 57 F TC 2 90 7,8,9, V501 03/01/2023 06/05/2023
663 Kinh doanh quốc tế 3 2331ITOM1311 36,18 57 F TC 2 90 7,8,9, V502 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 19 57 F
Học nhanh 57 F
664 Chính sách kinh tế - xã hội 2 2316TECO2051 24,12 57 F BB 2 80 7,8,9, V604 03/01/2023 01/04/2023
665 Chính sách kinh tế - xã hội 2 2317TECO2051 24,12 57 F BB 2 80 7,8,9, V404 03/01/2023 01/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 F
666 Kinh tế quốc tế 1 3 2314FECO1711 36,18 57 F TC 1 65 4,5,6, G103 03/01/2023 29/04/2023
667 Tài chính quốc tế 3 2322BKSC0611 36,18 57 F TC 1 65 85 4,5,6, G201 03/01/2023 29/04/2023
668 Quản trị dịch vụ 3 2319TEMG2911 36,18 57 F TC 1 65 10,11,12, V602 03/01/2023 06/05/2023
669 Pháp luật hợp đồng 3 2307BLAW3511 36,18 57 F TC 1 65 10,11,12, G103 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 8 57 F
57P 157 57 P
670 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2341HCMI0111 24,12 57 P BB 2 80 4,5,6, P1005 10,11,12, G201 03/04/2023 13/05/2023
671 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2342HCMI0111 24,12 57 P BB 2 80 4,5,6, P1007 10,11,12, G202 03/04/2023 13/05/2023
672 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2343HCMI0131 24,12 57 P BB 2 80 4,5,6, V502 03/01/2023 01/04/2023
673 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2344HCMI0131 24,12 57 P BB 2 80 4,5,6, V503 03/01/2023 01/04/2023
674 Tiếng Anh 2 2 57 2343ENTH1511 24,12 57 P,F,QT BB 2 59 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
675 Tiếng Anh 2 2 57 2344ENTH1511 24,12 57 P,F,QT BB 2 59 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
676 Luật kinh tế 1 3 2315PLAW0321 36,18 57 P BB 1 90 7,8,9, V604 03/01/2023 29/04/2023
677 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2318TECO2031 36,18 57 P BB 1 90 1,2,3, V503 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 P
678 Tư pháp quốc tế 2 2316PLAW3211 24,12 57 P TC 1 80 10,11,12, G201 03/01/2023 25/03/2023
679 Kinh tế thương mại đại cương 2 2319TECO0111 24,12 57 P TC 1 80 10,11,12, G202 03/01/2023 25/03/2023
Chọn 3TC trong các HP sau: 3 57 P
680 Lịch sử nhà nước và pháp luật 3 2308BLAW2411 36,18 57 P TC 1 80 1,2,3, V701 03/01/2023 06/05/2023
681 Thương mại điện tử căn bản 3 57 2329PCOM0111 36,18 57 P TC 1 80 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 P
682 Quản trị dịch vụ 3 2320TEMG2911 36,18 57 P TC 1 80 7,8,9, V503 03/01/2023 06/05/2023
683 Quản trị chuỗi cung ứng 3 2319BLOG1721 36,18 57 P TC 1 80 7,8,9, V504 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 19 57 P
Học nhanh 57 P
684 Pháp luật lao động và an sinh xã hội 3 2309BLAW2311 36,18 57 P BB 1 75 10,11,12, P1107 03/01/2023 06/05/2023
685 Kinh tế đầu tư 3 2303FECO2021 36,18 57 P BB 1 75 10,11,12, V601 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 P
686 Quản lý nhà nước về thương mại 3 2320TECO1011 36,18 57 P TC 1 100 7,8,9, P1007 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 9 57 P
57H 215 57 H
687 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2345HCMI0111 24,12 57 H BB 2 110 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
688 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2346HCMI0111 24,12 57 H BB 2 110 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
689 Tiếng Anh 2 2 2345ENTH1511 24,12 57 H BB 4 52 7,8,9, P1001 10,11,12, P1005 03/04/2023 13/05/2023
690 Tiếng Anh 2 2 2346ENTH1511 24,12 57 H BB 4 52 7,8,9, P1005 10,11,12, P1007 03/04/2023 13/05/2023
691 Tiếng Anh 2 2 2347ENTH1511 24,12 57 H BB 4 52 7,8,9, G103 4,5,6, P1101 03/04/2023 13/05/2023
692 Tiếng Anh 2 2 2348ENTH1511 24,12 57 H BB 4 52 7,8,9, G102 4,5,6, P1105 03/04/2023 13/05/2023
693 Quản trị ngân hàng thương mại 1 3 2323BKSC2011 36,18 57 H BB 2 110 10,11,12, V202 03/01/2023 06/05/2023
694 Quản trị ngân hàng thương mại 1 3 2324BKSC2011 36,18 57 H BB 2 110 1,2,3, G302 03/01/2023 13/05/2023
695 Kinh tế lượng 3 2308AMAT0411 36,18 57 H BB 2 85 1,2,3, P901 03/01/2023 06/05/2023
696 Kinh tế lượng 3 2309AMAT0411 36,18 57 H BB 2 85 1,2,3, V403 03/01/2023 06/05/2023
697 Quản trị tài chính 1 3 2315FMGM0231 36,18 57 H BB 2 110 1,2,3, V603 03/01/2023 06/05/2023
698 Quản trị tài chính 1 3 2316FMGM0231 36,18 57 H BB 2 110 1,2,3, V604 03/01/2023 06/05/2023
699 Kinh doanh quốc tế 3 2332ITOM1311 36,18 57 H BB 2 80 7,8,9, V304 03/01/2023 06/05/2023
700 Kinh doanh quốc tế 3 2333ITOM1311 36,18 57 H BB 2 80 7,8,9, V201 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 4 TC trong các HP sau 4 57 H
701 Kinh tế phát triển 2 2305FECO2011 24,12 57 H TC 1 110 10,11,12, G102 03/01/2023 25/03/2023
702 Văn hóa kinh doanh 2 2306BMGM1221 24,12 57 H TC 1 110 10,11,12, G301 03/01/2023 25/03/2023
703 Kinh tế môi trường 2 2315FECO1521 24,12 57 H TC 1 110 7,8,9, G101 03/01/2023 01/04/2023
704 Kinh tế doanh nghiệp 2 2304BMGM1021 24,12 57 H TC 1 110 7,8,9, G102 03/01/2023 01/04/2023
Tổng 20 57 H
Học nhanh 57 H
705 Quản trị chiến lược 3 2324SMGM0111 36,18 57 H BB 1 110 4,5,6, V401 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 5 TC trong các HP sau 5 57 H
706 Quản trị thương hiệu 1 3 2322BRMG2011 36,18 57 H TC 1 80 10,11,12, V603 03/01/2023 06/05/2023
707 Kinh tế lao động 2 2316FECO1611 24,12 57 H TC 1 80 10,11,12, G102 03/01/2023 01/04/2023
Tổng 8 57 H
57HC 111 57 HC
708 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2347HCMI0111 24,12 57 HC, LQ BB 1 120 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
709 Tiếng Anh 2 2 2349ENTH1511 24,12 57 HC BB 2 55 7,8,9, P1001 03/01/2023 01/04/2023
710 Tiếng Anh 2 2 2350ENTH1511 24,12 57 HC BB 2 55 7,8,9, P1005 03/01/2023 01/04/2023
711 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2348HCMI0131 24,12 57 HC BB 1 111 7,8,9, V603 1,2,3, V503 03/04/2023 13/05/2023
712 Kinh tế công cộng 3 2306FECO0921 36,18 57 HC BB 1 115 4,5,6, G301 03/01/2023 29/04/2023
713 Kinh tế lượng 3 2310AMAT0411 36,18 57 HC BB 1 110 4,5,6, V504 03/01/2023 13/05/2023
714 Quản trị tài chính 1 3 2317FMGM0231 36,18 57 HC BB 1 115 10,11,12, G201 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 HC
715 Nguyên lý thống kê 3 2314ANST0211 36,18 57 HC TC 1 115 1,2,3, G201 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 18 57 HC
Học nhanh 57 HC
716 Tài chính quốc tế 3 2325BKSC0611 36,18 57 HC BB * 20 0 4,5,6, G201 03/01/2023 29/04/2023
717 Quản lý Ngân sách Nhà nước 3 2320EFIN4011 36,18 57 HC BB * 20 0 10,11,12, G302 03/01/2023 29/04/2023
718 Tài chính vi mô 3 2326EFIN2921 36,18 57 HC BB * 20 0 10,11,12, V303 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 9 57 HC
57I 257 57 I
719 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2349HCMI0131 24,12 57 I BB 3 85 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
720 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2350HCMI0131 24,12 57 I BB 3 85 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
721 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2351HCMI0131 24,12 57 I BB 3 85 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
722 Tiếng Anh 2 2 57 2351ENTH1511 24,12 57 I,Q BB 4 61 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
723 Tiếng Anh 2 2 57 2352ENTH1511 24,12 57 I,Q BB 4 61 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
724 Tiếng Anh 2 2 57 2353ENTH1511 24,12 57 I,Q BB 4 61 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
725 Tiếng Anh 2 2 57 2354ENTH1511 24,12 57 I,Q BB 4 61 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
726 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2305SCRE0111 24,12 57 I BB 2 110 1,2,3, G202 03/01/2023 01/04/2023
727 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2306SCRE0111 24,12 57 I BB 2 110 1,2,3, G301 03/01/2023 01/04/2023
728 Chính phủ điện tử 2 2330eCOM1311 24,12 57 I BB 2 70 106 4,5,6, V601 03/01/2023 01/04/2023
729 Chính phủ điện tử 2 2331eCOM1311 24,12 57 I BB 2 100 4,5,6, V403 03/01/2023 01/04/2023
730 Thiết kế và triển khai website 3 2311ECIT0731 36,18 57 I BB 2 85 4,5,6, V603 03/01/2023 06/05/2023
731 Thiết kế và triển khai website 3 2312ECIT0731 36,18 57 I BB 2 85 4,5,6, V604 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 I
732 Văn hóa kinh doanh 2 2307BMGM1221 24,12 57 I TC 2 100 1,2,3, P901 03/01/2023 01/04/2023
733 Văn hóa kinh doanh 2 2308BMGM1221 24,12 57 I TC 2 100 1,2,3, V601 03/01/2023 01/04/2023
734 Công nghệ Blockchain và ứng dụng trong TMĐT 2 2332PCOM0321 24,12 57 I TC 1 100 1,2,3, V603 03/01/2023 01/04/2023
735 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2333eCOM2121 0,60 57 I TC 4 25 7,8,9, G401 03/01/2023 25/03/2023
736 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2334eCOM2121 0,60 57 I TC 4 25 7,8,9, G402 03/01/2023 25/03/2023
737 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2335eCOM2121 0,60 57 I TC 4 25 7,8,9, G401 03/01/2023 25/03/2023
738 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2336eCOM2121 0,60 57 I TC 4 25 7,8,9, G402 03/01/2023 25/03/2023
739 Pháp luật Thương mại điện tử 2 2317PLAW3312 24,12 57 I TC 2 100 7,8,9, G201 03/01/2023 25/03/2023
740 Pháp luật Thương mại điện tử 2 2318PLAW3312 24,12 57 I TC 2 100 7,8,9, G202 03/01/2023 25/03/2023
741 Mạng máy tính và truyền thông 2 2313ECIT2421 24,12 57 I TC 2 100 7,8,9, P905 03/01/2023 25/03/2023
742 Mạng máy tính và truyền thông 2 2314ECIT2421 24,12 57 I TC 2 100 7,8,9, P1107 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 19 57 I
Học nhanh 57 I
743 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2321EFIN2811 36,18 57 I BB 2 75 1,2,3, V502 03/01/2023 06/05/2023
744 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2322EFIN2811 36,18 57 I BB 2 75 1,2,3, V503 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 I
745 Quản trị thương hiệu 1 3 2323BRMG2011 36,18 57 I TC 1 75 10,11,12, P1107 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 6 57 I
57S 168 57 S
746 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2352HCMI0111 24,12 57 S BB 2 70 1,2,3, V403 03/01/2023 25/03/2023
747 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2353HCMI0111 24,12 57 S BB 2 70 1,2,3, V404 03/01/2023 25/03/2023
748 Tiếng Anh 2 2 2355ENTH1511 24,12 57 S BB 3 55 4,5,6, P907 4,5,6, P801 03/01/2023 18/02/2023
749 Tiếng Anh 2 2 2356ENTH1511 24,12 57 S BB 3 55 4,5,6, P1001 4,5,6, P905 03/01/2023 18/02/2023
750 Tiếng Anh 2 2 2357ENTH1511 24,12 57 S BB 3 55 4,5,6, P1005 4,5,6, P805 03/01/2023 18/02/2023
751 Tiếng Anh 3 2 57 2314ENTH1611 24,12 57 S BB 3 55 10,11,12, 27/02/2023 13/05/2023
752 Tiếng Anh 3 2 57 2315ENTH1611 24,12 57 S BB 3 55 10,11,12, 27/02/2023 13/05/2023
753 Tiếng Anh 3 2 57 2316ENTH1611 24,12 57 S BB 3 55 10,11,12, 27/02/2023 13/05/2023
754 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2307SCRE0111 24,12 57 S, Q BB 2 75 1,2,3, V601 03/01/2023 25/03/2023
755 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2308SCRE0111 24,12 57 S, Q BB 2 97 97 1,2,3, V504 03/01/2023 25/03/2023
756 Hệ thống thông tin quản lý 3 57 2315eCIT0311 36,18 57 S BB 2 85 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
757 Hệ thống thông tin quản lý 3 57 2316eCIT0311 36,18 57 S BB 2 85 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
758 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 2303ECIT2521 36,18 57 S BB 2 80 10,11,12, V604 03/01/2023 06/05/2023
759 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 2304ECIT2521 36,18 57 S BB 2 80 10,11,12, V701 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 S
760 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2337eCOM2111 0,60 57 S TC 3 25 7,8,9, G401 03/01/2023 01/04/2023
761 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2338eCOM2111 0,60 57 S TC 3 25 7,8,9, G402 03/01/2023 01/04/2023
762 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2339eCOM2111 0,60 57 S TC 3 25 7,8,9, G501 03/01/2023 01/04/2023
763 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2340eCOM2121 0,60 57 S TC 3 25 7,8,9, G502 03/01/2023 01/04/2023
764 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2341eCOM2121 0,60 57 S TC 3 25 7,8,9, G503 03/01/2023 01/04/2023
765 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2342eCOM2121 0,60 57 S TC 3 25 7,8,9, G504 03/01/2023 01/04/2023
766 Lập trình hướng đối tượng 3 2305INFO1931 30,15 57 S TC 1 85 10,11,12, V601 03/01/2023 29/04/2023
767 Kinh tế lượng 3 2311AMAT0411 36,18 57 S TC 1 85 10,11,12, V603 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 19 57 S
Học nhanh 57 S
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 S
768 Marketing Thương mại điện tử 3 2343SMGM0511 36,18 57 S TC 1 50 7,8,9, P901 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 S
769 Quản trị chất lượng 3 2314QMGM0911 36,18 57 S TC 1 50 1,2,3, V602 03/01/2023 06/05/2023
770 Quản trị thương hiệu 1 3 2324BRMG2011 36,18 57 S TC 1 50 10,11,12, V601 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 9 57 S
57U 267 57 U
771 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2354HCMI0111 24,12 57 U BB 3 90 4,5,6, V503 03/01/2023 25/03/2023
772 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2355HCMI0111 24,12 57 U BB 3 90 4,5,6, V504 03/01/2023 25/03/2023
773 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2356HCMI0111 24,12 57 U BB 3 90 4,5,6, V603 03/01/2023 25/03/2023
774 Tiếng Anh 2 2 57 2358ENTH1511 24,12 57 U,DC,EK,E BB 4 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
775 Tiếng Anh 2 2 57 2359ENTH1511 24,12 57 U,DC,EK,E BB 4 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
776 Tiếng Anh 2 2 57 2360ENTH1511 24,12 57 U,DC,EK,E BB 4 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
777 Tiếng Anh 2 2 57 2361ENTH1511 24,12 57 U,DC,EK,E BB 4 59 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
778 Quản trị nhân lực căn bản 3 2317CEMG0111 36,18 57 U BB 2 100 10,11,12, G101 03/01/2023 06/05/2023
779 Quản trị nhân lực căn bản 3 2318CEMG0111 36,18 57 U BB 2 100 10,11,12, G102 03/01/2023 06/05/2023
780 Luật lao động 2 2310BLAW1711 24,12 57 U BB 2 110 1,2,3, P1105 03/01/2023 25/03/2023
781 Luật lao động 2 2311BLAW1711 24,12 57 U BB 2 110 1,2,3, P1101 03/01/2023 25/03/2023
782 Quan hệ lao động * 3 2319HRMG0512 34,12,5 57 U BB 3 90 1,2,3, V501 03/01/2023 22/04/2023
783 Quan hệ lao động * 3 2319HRMG0512 34,12,5 57 U BB 3 90 2,3,4,5,6, G404 07/05/2023 07/05/2023

784 Quan hệ lao động * 3 2320HRMG0512 34,12,5 57 U BB 3 90 1,2,3, V502 03/01/2023 22/04/2023
785 Quan hệ lao động * 3 2320HRMG0512 34,12,5 57 U BB 3 90 2,3,4,5,6, V104 14/05/2023 14/05/2023

786 Quan hệ lao động * 3 2321HRMG0512 34,12,5 57 U BB 3 90 7,8,9, V503 03/01/2023 22/04/2023
787 Quan hệ lao động * 3 2321HRMG0512 34,12,5 57 U BB 3 90 8,9,10,11,12, V104 14/05/2023 14/05/2023

Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 U


788 Quản trị tri thức 3 2315QMGM0811 36,18 57 U TC 2 90 1,2,3, V404 03/01/2023 06/05/2023
789 Quản trị tri thức 3 2316QMGM0811 36,18 57 U TC 2 90 1,2,3, V501 03/01/2023 06/05/2023
790 Quản trị dịch vụ 3 2321TEMG2911 36,18 57 U TC 1 90 1,2,3, V502 03/01/2023 06/05/2023
791 Hệ thống thông tin quản lý 3 2317eCIT0311 36,18 57 U TC 1 90 4,5,6, V701 03/01/2023 06/05/2023
792 Quản trị thương hiệu 1 3 2325BRMG2011 36,18 57 U TC 2 90 4,5,6, G101 03/01/2023 06/05/2023
793 Quản trị thương hiệu 1 3 2326BRMG2011 36,18 57 U TC 2 90 4,5,6, G102 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 18 57 U
Học nhanh 57 U
794 Quản lý nguồn nhân lực xã hội 2 2303ENEC1311 24,12 57 U BB 1 75 4,5,6, V201 03/01/2023 25/03/2023
795 Quản trị nhân lực công 2 2304ENEC1411 24,12 57 U BB 1 75 4,5,6, V603 03/01/2023 01/04/2023
796 Quản trị thời gian 2 2322HRMG2211 24,12 57 U BB 1 75 10,11,12, G202 03/01/2023 01/04/2023
Tổng 6 57 U
57Q 73 57 Q
797 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2357HCMI0111 24,12 57 Q BB * 57 0 1,2,3, 4,5,6, 03/04/2023 13/05/2023
798 Tiếng Anh 2 2 57 2362ENTH1511 24,12 57 Q,I BB 1 60 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
799 Quản trị rủi ro* 2 2309BMGM0451 24,12 57 Q BB 1 73 4,5,6, V604 03/01/2023 25/03/2023
800 Tiếng Pháp Thương mại 1.3 2 2305FREN4311 24,12 57 Q BB 2 37 10,11,12, P905 03/01/2023 25/03/2023
801 Tiếng Pháp Thương mại 1.3 2 2306FREN4311 24,12 57 Q BB 2 37 10,11,12, P907 03/01/2023 25/03/2023
802 Tiếng Pháp Thương mại 1.4 2 2307FREN4411 24,12 57 Q BB 2 37 7,8,9, P1001 10,11,12, P905 03/04/2023 13/05/2023
803 Tiếng Pháp Thương mại 1.4 2 2308FREN4411 24,12 57 Q BB 2 37 7,8,9, P1005 10,11,12, P907 03/04/2023 13/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 Q
804 Quản trị công ty 3 2325SMGM3111 36,18 57 Q TC 1 73 115 4,5,6, V604 03/01/2023 13/05/2023
805 Hệ thống thông tin quản lý 3 57 2318eCIT0311 36,18 57 Q TC 1 73 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 18 57 Q
Học nhanh 57 Q
806 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2358HCMI0131 24,12 57 Q, QT BB 1 50 90 1,2,3, V404 7,8,9, V601 03/04/2023 08/05/2023
807 Quản trị nhân lực căn bản 3 2323CEMG0111 36,18 57 Q, QT BB 1 100 100 1,2,3, P1101 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 57 Q
808 Quản trị hành chính văn phòng 2 2324CEMG2431 24,12 57 Q TC 1 50 7,8,9, P1007 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 7 57 Q
57QT 128 57 QT
809 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2359HCMI0111 24,12 57 QT BB 1 100 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
810 Tiếng Anh 2 2 57 2363ENTH1511 24,12 57 QT,F,P BB 3 60 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
811 Tiếng Anh 2 2 57 2364ENTH1511 24,12 57 QT,F,P BB 3 60 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
812 Tiếng Anh 2 2 57 2365ENTH1511 24,12 57 QT,F,P BB 3 60 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
813 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2310SCRE0111 24,12 57 QT BB 1 100 10,11,12, P1105 03/01/2023 25/03/2023
814 Tiếng Trung Thương mại 1.3 2 2313CHIN4531 24,12 57 QT BB 3 43 4,5,6, P1007 03/01/2023 25/03/2023
815 Tiếng Trung Thương mại 1.3 2 2314CHIN4531 24,12 57 QT BB 3 43 4,5,6, P1101 03/01/2023 25/03/2023
816 Tiếng Trung Thương mại 1.3 2 2315CHIN4531 24,12 57 QT BB 3 43 4,5,6, P1105 03/01/2023 25/03/2023
817 Tiếng Trung Thương mại 1.4 2 2316CHIN4541 24,12 57 QT BB 3 43 4,5,6, P1007 10,11,12, P1007 03/04/2023 13/05/2023
818 Tiếng Trung Thương mại 1.4 2 2317CHIN4541 24,12 57 QT BB 3 43 4,5,6, P1101 10,11,12, P1101 03/04/2023 13/05/2023
819 Tiếng Trung Thương mại 1.4 2 2318CHIN4541 24,12 57 QT BB 3 43 4,5,6, P1105 10,11,12, P1105 03/04/2023 13/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 57 QT
820 Ngữ pháp học Tiếng Trung Quốc 3 2319CHIN4211 36,18 57 QT TC 2 43 7,8,9, P907 03/01/2023 06/05/2023
821 Ngữ pháp học Tiếng Trung Quốc 3 2320CHIN4211 36,18 57 QT TC 2 43 7,8,9, P1001 03/01/2023 06/05/2023
822 Ngữ âm văn tự Tiếng Trung Quốc 3 2321CHIN4111 36,18 57 QT TC 1 43 7,8,9, P1005 03/01/2023 06/05/2023
823 Văn hoá và nghi thức Thương mại Trung Quốc 3 2322CHIN4311 36,18 57 QT TC 2 43 1,2,3, P1005 03/01/2023 29/04/2023
824 Văn hoá và nghi thức Thương mại Trung Quốc 3 2323CHIN4311 36,18 57 QT TC 2 43 1,2,3, P1007 03/01/2023 29/04/2023
825 Hành vi khách hàng 3 2308BMKT3811 36,18 57 QT TC 1 43 60 1,2,3, P1107 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 QT
826 Quản trị dự án 3 2321CEMG2711 36,18 57 QT TC 1 65 1,2,3, V601 03/01/2023 06/05/2023
827 Luật kinh tế 1 3 2319PLAW0321 36,18 57 QT TC 1 70 1,2,3, G102 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 19 57 QT
Học nhanh 57 QT
828 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2360HCMI0131 24,12 57 QT, Q BB * 40 0 1,2,3, 7,8,9, 03/04/2023 08/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 57 QT
829 Quản trị công ty 3 2326SMGM3111 36,18 57 QT TC * 40 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 8 57 QT
57N 260 57 N
830 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 57 2306HCMI0121 24,12 57 N BB 3 85 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
831 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 57 2307HCMI0121 24,12 57 N BB 3 85 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
832 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 57 2308HCMI0121 24,12 57 N BB 3 85 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
833 Lý thuyết dịch 2 2388ENTI0311 24,12 57 N BB 5 52 4,5,6, P1005 03/01/2023 25/03/2023
834 Lý thuyết dịch 2 2389ENTI0311 24,12 57 N BB 5 52 4,5,6, P1007 03/01/2023 25/03/2023
835 Lý thuyết dịch 2 2390ENTI0311 24,12 57 N BB 5 52 4,5,6, P1101 03/01/2023 25/03/2023
836 Lý thuyết dịch 2 2391ENTI0311 24,12 57 N BB 5 52 1,2,3, P803 03/01/2023 01/04/2023
837 Lý thuyết dịch 2 2392ENTI0311 24,12 57 N BB 5 52 1,2,3, P907 03/01/2023 01/04/2023
838 Tiếng Anh Thương mại 1.3 3 2317ENPR5011 36,18 57 N BB 6 44 7,8,9, P1007 03/01/2023 13/05/2023
839 Tiếng Anh Thương mại 1.3 3 2318ENPR5011 36,18 57 N BB 6 44 7,8,9, P1101 03/01/2023 13/05/2023
840 Tiếng Anh Thương mại 1.3 3 2319ENPR5011 36,18 57 N BB 6 44 10,11,12, P905 03/01/2023 13/05/2023
841 Tiếng Anh Thương mại 1.3 3 2320ENPR5011 36,18 57 N BB 6 44 10,11,12, P907 03/01/2023 13/05/2023
842 Tiếng Anh Thương mại 1.3 3 2321ENPR5011 36,18 57 N BB 6 44 10,11,12, P1001 03/01/2023 13/05/2023
843 Tiếng Anh Thương mại 1.3 3 2322ENPR5011 36,18 57 N BB 6 44 10,11,12, P1005 03/01/2023 13/05/2023
844 Tiếng Anh Thương mại 1.4 3 2323ENPR5111 36,18 57 N BB 6 44 7,8,9, P901 03/01/2023 06/05/2023
845 Tiếng Anh Thương mại 1.4 3 2324ENPR5111 36,18 57 N BB 6 44 7,8,9, P903 03/01/2023 06/05/2023
846 Tiếng Anh Thương mại 1.4 3 2325ENPR5111 36,18 57 N BB 6 44 7,8,9, P904 03/01/2023 06/05/2023
847 Tiếng Anh Thương mại 1.4 3 2326ENPR5111 36,18 57 N BB 6 44 10,11,12, P804 03/01/2023 06/05/2023
848 Tiếng Anh Thương mại 1.4 3 2327ENPR5111 36,18 57 N BB 6 44 10,11,12, P903 03/01/2023 06/05/2023
849 Tiếng Anh Thương mại 1.4 3 2328ENPR5111 36,18 57 N BB 6 44 10,11,12, P904 03/01/2023 06/05/2023
850 Marketing căn bản 3 2309BMKT0111 36,18 57 N BB 3 85 10,11,12, V604 03/01/2023 29/04/2023
851 Marketing căn bản 3 2310BMKT0111 36,18 57 N BB 3 85 10,11,12, V701 03/01/2023 29/04/2023
852 Marketing căn bản 3 2311BMKT0111 36,18 57 N BB 3 85 10,11,12, G101 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 4 TC trong các HP sau: 4 57 N
853 Kinh tế thương mại đại cương 2 2321TECO0111 24,12 57 N TC 2 75 10,11,12, G302 03/01/2023 25/03/2023
24 Kinh tế thương mại đại cương 2 2327TECO0111 24,12 57 N TC 2 75 10,11,12, V301 03/01/2023 25/03/2023
855 Giao thoa văn hóa 2 2393ENTI1021 24,12 57 N TC 1 115 1,2,3, G204 03/01/2023 25/03/2023
856 Văn hóa kinh doanh 2 2310BMGM1221 24,12 57 N TC 1 115 10,11,12, G404 03/01/2023 25/03/2023
857 Quản trị nhân lực quốc tế 2 2326HRMG2111 24,12 57 N TC 2 75 1,2,3, V603 03/01/2023 25/03/2023
858 Quản trị nhân lực quốc tế 2 2327HRMG2111 24,12 57 N TC 2 75 1,2,3, V604 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 17 57 N
Học nhanh 57 N
859 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 57 2361HCMI0131 24,12 57 N BB * 40 0 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 57 N
860 Quản trị đa văn hóa 3 2334ITOM1811 36,18 57 N TC * 40 4,5,6, 03/01/2023 06/05/2023
861 Ngữ dụng học 2 2366ENTH2931 24,12 57 N TC 1 40 7,8,9, P1005 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 7 57 N
58A 326 58 A
862 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 58 2301RLCP1211 24,12 58 A, AS BB 3 0 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
863 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 58 2302RLCP1211 24,12 58 A, AS BB 3 0 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
864 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 58 2303RLCP1211 24,12 58 A, AS BB 3 0 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
865 Tiếng Anh 1 2 58 2367ENTH1411 24,12 58 A BB 4 0 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
866 Tiếng Anh 1 2 58 2368ENTH1411 24,12 58 A BB 4 0 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
867 Tiếng Anh 1 2 58 2369ENTH1411 24,12 58 A BB 4 0 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
868 Tiếng Anh 1 2 58 2370ENTH1411 24,12 58 A BB 4 0 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
869 Tin học quản lý 3 2306INFO0311 36,18 58 A, AS BB 3 0 7,8,9, P1101 03/01/2023 06/05/2023
870 Tin học quản lý 3 2307INFO0311 36,18 58 A, AS BB 3 0 7,8,9, P1105 03/01/2023 06/05/2023
871 Tin học quản lý 3 2308INFO0311 36,18 58 A, AS BB 3 0 7,8,9, G201 03/01/2023 06/05/2023
872 Quản trị học 3 2311BMGM0111 36,18 58 A, AS BB 3 0 4,5,6, V701 03/01/2023 13/05/2023
873 Quản trị học 3 2312BMGM0111 36,18 58 A, AS BB 3 0 4,5,6, G101 03/01/2023 13/05/2023
874 Quản trị học 3 2313BMGM0111 36,18 58 A, AS BB 3 0 4,5,6, G102 03/01/2023 13/05/2023
875 Marketing căn bản 3 2312BMKT0111 36,18 58 A, AS BB 3 0 4,5,6, G202 03/01/2023 29/04/2023
876 Marketing căn bản 3 2313BMKT0111 36,18 58 A, AS BB 3 0 4,5,6, G301 03/01/2023 29/04/2023
877 Marketing căn bản 3 2314BMKT0111 36,18 58 A, AS BB 3 0 4,5,6, G302 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 A
878 Kinh tế thương mại đại cương 2 2322TECO0111 24,12 58 A TC 1 0 7,8,9, V604 03/01/2023 01/04/2023
879 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2344eCOM2111 24,12 58 A TC 6 0 1,2,3, G401 03/01/2023 01/04/2023
880 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2345eCOM2111 24,12 58 A TC 6 0 1,2,3, G402 03/01/2023 01/04/2023
881 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2346eCOM2111 24,12 58 A TC 6 0 1,2,3, G403 03/01/2023 01/04/2023
882 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2347eCOM2111 24,12 58 A TC 6 0 1,2,3, G401 03/01/2023 25/03/2023
883 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2348eCOM2111 24,12 58 A TC 6 0 1,2,3, G402 03/01/2023 25/03/2023
884 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2349eCOM2111 24,12 58 A TC 6 0 1,2,3, G403 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 15 58 A
58AS 58 58 AS
885 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 58 2304RLCP1211 24,12 58 AS, A BB 1 0 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
886 Tiếng Anh 1 2 2373ENTH1411 24,12 58 AS BB 1 0 1,2,3, P901 03/01/2023 25/03/2023
887 Tin học quản lý 3 2309INFO0311 36,18 58 AS, A BB 1 0 7,8,9, V503 03/01/2023 06/05/2023
888 Quản trị học 3 2314BMGM0111 36,18 58 AS, A BB 1 0 4,5,6, G302 03/01/2023 13/05/2023
889 Marketing căn bản 3 2315BMKT0111 36,18 58 AS, A BB 1 0 4,5,6, G102 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 AS
890 Quản trị nhóm làm việc 2 2322CEMG2811 24,12 58 AS TC 1 0 7,8,9, G103 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 15 58 AS
58C 220 58 C
891 Tiếng Anh 1 2 2374ENTH1411 24,12 58 C BB 3 0 1,2,3, P1105 1,2,3, P805 03/04/2023 13/05/2023
892 Tiếng Anh 1 2 2375ENTH1411 24,12 58 C BB 3 0 1,2,3, P1107 1,2,3, P807 03/04/2023 13/05/2023
893 Tiếng Anh 1 2 2376ENTH1411 24,12 58 C BB 3 0 1,2,3, G201 1,2,3, G301 03/04/2023 13/05/2023
894 Pháp luật đại cương 2 2312TLAW0111 24,12 58 C BB 2 0 1,2,3, G201 03/01/2023 25/03/2023
895 Pháp luật đại cương 2 2313TLAW0111 24,12 58 C BB 2 0 1,2,3, G202 03/01/2023 25/03/2023
896 Tin học quản lý 3 58 2310INFO0311 36,18 58 C, DI BB 2 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
897 Tin học quản lý 3 58 2311INFO0311 36,18 58 C, DI BB 2 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
898 Kinh tế vĩ mô 1 3 58 2307MAEC0111 36,18 58 C BB 2 0 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
899 Kinh tế vĩ mô 1 3 58 2308MAEC0111 36,18 58 C BB 2 0 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
900 Marketing căn bản 3 2316BMKT0111 36,18 58 C BB 2 0 1,2,3, V503 03/01/2023 29/04/2023
901 Marketing căn bản 3 2317BMKT0111 36,18 58 C BB 2 0 1,2,3, V504 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 C
902 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2305RLCP0221 24,12 58 C TC 1 0 1,2,3, P1007 03/01/2023 25/03/2023
903 Xã hội học đại cương 2 2309RLCP0421 24,12 58 C TC 1 0 4,5,6, G204 03/01/2023 01/04/2023
Tổng 15 58 C
58CD 117 58 CD
904 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2311SCRE0111 24,12 58 CD BB 1 0 4,5,6, V701 03/01/2023 25/03/2023
905 Pháp luật đại cương 2 2314TLAW0111 24,12 58 CD BB 1 0 4,5,6, V202 03/01/2023 25/03/2023
906 Tin học quản lý 3 58 2312INFO0311 36,18 58 CD BB 1 0 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
907 Kinh tế vĩ mô 1 3 58 2309MAEC0111 36,18 58 CD BB 1 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
908 Marketing căn bản 3 2318BMKT0111 36,18 58 CD BB 1 0 1,2,3, G302 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 CD
909 Xã hội học đại cương 2 2310RLCP0421 24,12 58 CD TC 1 0 7,8,9, G202 03/01/2023 01/04/2023
Tổng 15 58 CD
58T 233 58 T
910 Triết học Mác - Lênin 3 58 2311MLNP0221 36,18 58 T BB 2 0 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
911 Triết học Mác - Lênin 3 58 2312MLNP0221 36,18 58 T BB 2 0 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
912 Pháp luật đại cương 2 2315TLAW0111 24,12 58 T BB 2 0 1,2,3, G204 03/01/2023 01/04/2023
913 Pháp luật đại cương 2 2316TLAW0111 24,12 58 T BB 2 0 1,2,3, G302 03/01/2023 01/04/2023
914 Tiếng Anh 1 2 2378ENTH1411 24,12 58 T BB 4 0 7,8,9, P907 03/01/2023 01/04/2023
915 Tiếng Anh 1 2 2379ENTH1411 24,12 58 T BB 4 0 7,8,9, P1001 03/01/2023 01/04/2023
916 Tiếng Anh 1 2 2380ENTH1411 24,12 58 T BB 4 0 7,8,9, P1005 03/01/2023 01/04/2023
917 Tiếng Anh 1 2 2381ENTH1411 24,12 58 T BB 4 0 7,8,9, P1007 03/01/2023 01/04/2023
918 Kinh tế vĩ mô 1 3 58 2310MAEC0111 36,18 58 T BB 2 0 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
919 Kinh tế vĩ mô 1 3 58 2311MAEC0111 36,18 58 T BB 2 0 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
920 Marketing căn bản 3 2319BMKT0111 36,18 58 T BB 2 0 7,8,9, G101 03/01/2023 29/04/2023
921 Marketing căn bản 3 2320BMKT0111 36,18 58 T BB 2 0 7,8,9, G102 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 2 TC trong số các HP sau: 2 58 T
922 Xã hội học đại cương 2 2313RLCP0421 24,12 58 T TC 1 0 10,11,12, G204 03/01/2023 25/03/2023
923 Kinh tế môi trường 2 2317FECO1521 24,12 58 T TC 1 0 10,11,12, G404 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 15 58 T
58LQ 154 58 LQ
924 Tiếng Anh 1 2 2382ENTH1411 24,12 58 LQ BB 3 0 7,8,9, V201 7,8,9, P1005 03/04/2023 09/05/2023
925 Tiếng Anh 1 2 2383ENTH1411 24,12 58 LQ BB 3 0 7,8,9, V202 7,8,9, P1007 03/04/2023 09/05/2023
926 Tiếng Anh 1 2 2384ENTH1411 24,12 58 LQ BB 3 0 7,8,9, V203 7,8,9, P1101 03/04/2023 09/05/2023
927 Pháp luật đại cương 2 58 2317TLAW0111 24,12 58 LQ BB 2 0 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
928 Pháp luật đại cương 2 58 2318TLAW0111 24,12 58 LQ BB 2 0 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
929 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2312SCRE0111 24,12 58 LQ BB 2 0 7,8,9, P1105 03/01/2023 25/03/2023
930 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2313SCRE0111 24,12 58 LQ BB 2 0 7,8,9, P1107 03/01/2023 25/03/2023
931 Kinh tế vĩ mô 1 3 58 2312MAEC0111 36,18 58 LQ BB 2 0 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
932 Kinh tế vĩ mô 1 3 58 2313MAEC0111 36,18 58 LQ BB 2 0 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
933 Marketing căn bản 3 2321BMKT0111 36,18 58 LQ BB 2 0 10,11,12, G101 03/01/2023 06/05/2023
934 Marketing căn bản 3 2322BMKT0111 36,18 58 LQ BB 2 0 10,11,12, G201 03/01/2023 06/05/2023
935 Nhập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3 2320BLOG3011 36,18 58 LQ BB 2 0 4,5,6, G101 03/01/2023 06/05/2023
936 Nhập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3 2321BLOG3011 36,18 58 LQ BB 2 0 4,5,6, G102 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 15 58 LQ
58D 173 58 D
937 Tiếng Anh 1 2 58 2385ENTH1411 24,12 58 D BB 3 0 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
938 Tiếng Anh 1 2 58 2386ENTH1411 24,12 58 D BB 3 0 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
939 Tiếng Anh 1 2 58 2387ENTH1411 24,12 58 D BB 3 0 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
940 Pháp luật đại cương 2 58 2319TLAW0111 24,12 58 D BB 2 0 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
941 Pháp luật đại cương 2 58 2320TLAW0111 24,12 58 D BB 2 0 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
942 Nguyên lý kế toán 3 2322FACC0111 36,18 58 D BB 2 0 7,8,9, V701 03/01/2023 13/05/2023
943 Nguyên lý kế toán 3 2323FACC0111 36,18 58 D BB 2 0 7,8,9, G201 03/01/2023 13/05/2023
944 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2323EFIN2811 36,18 58 D BB 2 0 10,11,12, G201 03/01/2023 06/05/2023
945 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2324EFIN2811 36,18 58 D BB 2 0 10,11,12, G202 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 D
946 Xã hội học đại cương 2 2314RLCP0421 24,12 58 D TC 1 0 10,11,12, P801 03/01/2023 01/04/2023
947 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2306RLCP0221 24,12 58 D TC 1 0 10,11,12, P805 03/01/2023 01/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 58 D
948 Kinh tế vĩ mô 1 3 2314MAEC0111 36,18 58 D TC 1 0 1,2,3, V601 03/01/2023 29/04/2023
949 Kinh doanh quốc tế 3 2335ITOM1311 36,18 58 D TC 1 0 1,2,3, V603 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 15 58 D
58DK 118 58 DK
950 Tiếng Anh 1 2 58 2388ENTH1411 24,12 58 DK BB 2 0 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
951 Tiếng Anh 1 2 58 2389ENTH1411 24,12 58 DK BB 2 0 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
952 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2325EFIN2811 36,18 58 DK BB 1 0 7,8,9, G302 03/01/2023 29/04/2023
953 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 58 2312AMAT0111 36,18 58 DK BB 1 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
954 Nguyên lý kế toán 3 2324FACC0111 36,18 58 DK BB 1 0 1,2,3, G404 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 58 DK
955 Kinh tế vi mô 1 3 2315MIEC0111 36,18 58 DK TC 1 0 7,8,9, G302 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 14 58 DK
58DC 98 58 DC
956 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 58 2313AMAT0111 36,18 58 DC BB 1 0 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
957 Nguyên lý kế toán 3 2325FACC0111 36,18 58 DC BB 1 0 4,5,6, G201 03/01/2023 06/05/2023
958 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2326EFIN2811 36,18 58 DC BB 1 0 1,2,3, V701 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 58 DC
959 Kinh tế vi mô 1 3 58 2316MIEC0111 36,18 58 DC TC 1 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
960 Thị trường chứng khoán 3 2327BKSC2311 36,18 58 DC TC 1 0 10,11,12, G301 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 15 58 DC
58DI 22 58 DI
961 Expanding IELTS 1 4 2329ENPR0813 48,24 58 DI BB 1 0 1,2,3, P803 1,2,3, P803 03/01/2023 27/03/2023
962 Expanding IELTS 2 4 2330ENPR0814 48,24 58 DI BB 1 0 1,2,3, P803 1,2,3, P803 4,5,6, P803 1,2,3, P803 03/04/2023 11/05/2023
Tổng 14 58 DI
963 Giáo dục thể chất chung 1 2301GDTC1611 15,15 58 DI, PQ BB 1 0 4,5, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
58EK 131 58 EK
964 Tiếng Anh 1 2 2390ENTH1411 24,12 58 EK BB 2 0 2,3, D104HN 03/01/2023 13/05/2023
965 Tiếng Anh 1 2 2391ENTH1411 24,12 58 EK BB 2 0 4,5, D104HN 03/01/2023 13/05/2023
966 Pháp luật đại cương 2 2321TLAW0111 24,12 58 EK1, EK2, EK3 BB 1 0 2,3, D101HN 03/01/2023 06/05/2023
967 Kinh tế vĩ mô 1 3 2317MAEC0111 36,18 58 EK1, EK2, EK3 BB 1 0 2,3, D101HN 2,3, D101HN 03/01/2023 08/04/2023
968 Kinh tế môi trường 2 2318FECO1521 24,12 58 EK1, EK2, EK3 BB 1 0 4,5, D101HN 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 EK
969 Kinh tế thương mại đại cương 2 2323TECO0111 24,12 58 EK1, EK2, EK3 TC 1 0 6,7, D302HN 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 58 EK
970 Nguyên lý quản lý kinh tế 3 2324TECO2031 36,18 58 EK1, EK2, EK3 TC 1 0 2,3,4, D302HN 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 14 58 EK
58E 231 58 E
971 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2314SCRE0111 24,12 58 E1, E2 BB 2 0 6,7, D201HN 03/01/2023 13/05/2023
972 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2315SCRE0111 24,12 58 E3, E4 BB 2 0 8,9, D201HN 03/01/2023 13/05/2023
973 Pháp luật đại cương 2 2322TLAW0111 24,12 58 E3, E4 BB 2 0 6,7, D201HN 03/01/2023 06/05/2023
974 Pháp luật đại cương 2 2323TLAW0111 24,12 58 E1, E2 BB 2 0 8,9, D201HN 03/01/2023 06/05/2023
975 Kinh tế vĩ mô 1 3 2318MAEC0111 36,18 58 E1, E2 BB 2 0 6,7, D201HN 6,7, D201HN 03/01/2023 08/04/2023
976 Kinh tế vĩ mô 1 3 2319MAEC0111 36,18 58 E3, E4 BB 2 0 8,9, D201HN 8,9, D201HN 03/01/2023 08/04/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 E
977 Tâm lý học lao động 2 2305TMKT2311 24,12 58 E3, E4 TC 2 0 6,7, D202HN 03/01/2023 13/05/2023
978 Tâm lý học lao động 2 2306TMKT2311 24,12 58 E1, E2 TC 2 0 8,9, D202HN 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 58 E
979 Nguyên lý kế toán 3 2326FACC0111 36,18 58 E3, E4 TC 2 0 6,7, D202HN 6,7, D202HN 03/01/2023 08/04/2023
980 Nguyên lý kế toán 3 2327FACC0111 36,18 58 E1, E2 TC 2 0 8,9, D202HN 8,9, D202HN 03/01/2023 08/04/2023
981 Marketing căn bản 3 2323BMKT0111 36,18 58 E1, E2 TC 2 0 8,9, D201HN 6,7, D202HN 03/01/2023 05/04/2023
982 Marketing căn bản 3 2324BMKT0111 36,18 58 E3, E4 TC 2 0 6,7, D201HN 8,9, D202HN 03/01/2023 05/04/2023
Tổng 15 58 E
58F 274 58 F
983 Triết học Mác - Lênin 3 58 2316MLNP0221 36,18 58 F BB 3 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
984 Triết học Mác - Lênin 3 58 2317MLNP0221 36,18 58 F BB 3 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
985 Triết học Mác - Lênin 3 58 2318MLNP0221 36,18 58 F BB 3 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
986 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2316SCRE0111 24,12 58 F BB 3 0 10,11,12, P801 03/01/2023 25/03/2023
987 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2317SCRE0111 24,12 58 F BB 3 0 10,11,12, P805 03/01/2023 25/03/2023
988 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2318SCRE0111 24,12 58 F BB 3 0 10,11,12, P807 03/01/2023 25/03/2023
989 Kinh tế vĩ mô 1 3 58 2320MAEC0111 36,18 58 F BB 3 0 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
990 Kinh tế vĩ mô 1 3 58 2321MAEC0111 36,18 58 F BB 3 0 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
991 Kinh tế vĩ mô 1 3 58 2322MAEC0111 36,18 58 F BB 3 0 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 6 TC trong các HP sau: 6 58 F
992 Kinh tế vi mô 2 3 2323MIEC0311 36,18 58 F TC 3 0 7,8,9, V603 03/01/2023 06/05/2023
993 Kinh tế vi mô 2 3 2324MIEC0311 36,18 58 F TC 3 0 7,8,9, V701 03/01/2023 06/05/2023
994 Kinh tế vi mô 2 3 2325MIEC0311 36,18 58 F TC 3 0 10,11,12, V203 03/01/2023 06/05/2023
995 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2327EFIN2811 36,18 58 F TC 3 0 1,2,3, G101 03/01/2023 29/04/2023
996 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2328EFIN2811 36,18 58 F TC 3 0 1,2,3, G102 03/01/2023 29/04/2023
997 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2329EFIN2811 36,18 58 F TC 3 0 1,2,3, G201 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 14 58 F
58P 118 58 P
998 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 58 2307RLCP1211 24,12 58 P, PQ BB 1 0 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
999 Kinh tế vĩ mô 1 3 58 2326MAEC0111 36,18 58 P, PQ BB 1 0 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
1000 Luật dân sự 1 3 2324BLAW2111 36,18 58 P, PQ BB 1 0 7,8,9, G103 03/01/2023 06/05/2023
1001 Luật hiến pháp 3 2325BLAW0621 36,18 58 P, PQ BB 1 0 10,11,12, G103 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 P
1002 Logic học 2 2319MLNP0911 24,12 58 P, PQ TC 1 0 1,2,3, V701 03/01/2023 25/03/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 P

1003 Kinh tế thương mại đại cương 2 2325TECO0111 24,12 58 P TC 1 0 4,5,6, G204 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 15 58 P
58PQ 25 58 PQ

1004 Công pháp quốc tế 2 2326BLAW2711 24,12 58 PQ BB 1 0 7,8,9, P904 03/01/2023 01/04/2023
1005 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 58 2308RLCP1211 24,12 58 PQ, P BB 1 0 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
1006 Kinh tế vĩ mô 1 3 58 2327MAEC0111 36,18 58 PQ, P BB 1 0 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
1007 Luật dân sự 1 3 2327BLAW2111 36,18 58 PQ, P BB 1 0 7,8,9, G102 03/01/2023 06/05/2023
1008 Luật hiến pháp 3 2328BLAW0621 36,18 58 PQ, P BB 1 0 4,5,6, V404 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 PQ

1009 Logic học 2 2320MLNP0911 24,12 58 PQ, P TC 1 0 7,8,9, P1101 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 15 58 PQ
58H 249 58 H

1010 Triết học Mác - Lênin 3 2321MLNP0221 36,18 58 H1, H2, H5(STT: 1-25) BB 2 0 2,3, D302HN 2,3, D302HN 03/01/2023 08/04/2023
1011 Triết học Mác - Lênin 3 2322MLNP0221 36,18 58 H3, H4, H5(STT: 26-đến hết) BB 2 0 4,5, D302HN 4,5, D101HN 03/01/2023 08/04/2023
1012 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2319SCRE0111 24,12 58 H3, H4, H5(STT: 26-đến hết) BB 2 0 2,3, D301HN 03/01/2023 06/05/2023
1013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2320SCRE0111 24,12 58 H1, H2, H5(STT: 1-25) BB 2 0 4,5, D302HN 03/01/2023 06/05/2023
1014 Kinh tế vĩ mô 1 3 2328MAEC0111 36,18 58 H1, H2, H5(STT: 1-25) BB 2 0 4,5, D101HN 2,3, D302HN 06/01/2023 10/04/2023
1015 Kinh tế vĩ mô 1 3 2329MAEC0111 36,18 58 H3, H4, H5(STT: 26-đến hết) BB 2 0 2,3, D101HN 4,5, D302HN 06/01/2023 10/04/2023
1016 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2330EFIN2811 36,18 58 H1, H2, H5(STT: 1-25) BB 2 0 2,3, D302HN 2,3, D101HN 04/01/2023 08/04/2023
1017 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2331EFIN2811 36,18 58 H3, H4, H5(STT: 26-đến hết) BB 2 0 4,5, D302HN 4,5, D101HN 04/01/2023 08/04/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau 3 58 H

1018 Thương mại điện tử căn bản 3 2350PCOM0111 36,18 58 H1, H2, H5(STT: 1-25) TC 1 0 4,5, D302HN 4,5, D301HN 03/01/2023 05/04/2023
1019 Marketing căn bản 3 2325BMKT0111 36,18 58 H3, H4, H5(STT: 26-đến hết) TC 1 0 2,3, D302HN 2,3, D301HN 03/01/2023 05/04/2023
Tổng 14 58 H
58HC 61 58 HC

1020 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2314AMAT0111 36,18 58 HC1, HC2 BB 1 0 8,9, D104HN 8,9, D104HN 04/01/2023 05/04/2023
1021 Kinh tế vĩ mô 1 3 2330MAEC0111 36,18 58 HC1, HC2 BB 1 0 4,5, D104HN 4,5, D104HN 03/01/2023 08/04/2023
1022 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2332EFIN2811 36,18 58 HC1, HC2 BB 1 0 6,7, D104HN 6,7, D104HN 04/01/2023 05/04/2023
1023 Nguyên lý kế toán 3 2328FACC0111 36,18 58 HC1, HC2 BB 1 0 2,3, D104HN 2,3, D104HN 03/01/2023 08/04/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 HC

1024 Kinh tế môi trường 2 2319FECO1521 24,12 58 HC1, HC2 TC 1 0 2,3, D104HN 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 14 58 HC
58I 227 58 I

1025 Khởi sự kinh doanh 2 2323CEMG3111 24,12 58 I1, I5(STT: 1-12) BB 4 0 2,3, D201HN 03/01/2023 29/04/2023
1026 Khởi sự kinh doanh 2 2324CEMG3111 24,12 58 I2, I5(STT: 13-24) BB 4 0 4,5, D201HN 03/01/2023 29/04/2023
1027 Khởi sự kinh doanh 2 2325CEMG3111 24,12 58 I3, I5(STT: 25-36) BB 4 0 6,7, D103HN 03/01/2023 29/04/2023
1028 Khởi sự kinh doanh 2 2326CEMG3111 24,12 58 I4, I5(STT: 37-đến hết) BB 4 0 8,9, D103HN 03/01/2023 29/04/2023
1029 Tiếng Anh 1 2 2393ENTH1411 24,12 58 I BB 3 0 8,9, D104HN 03/01/2023 29/04/2023
1030 Tiếng Anh 1 2 2394ENTH1411 24,12 58 I BB 3 0 6,7, D104HN 03/01/2023 29/04/2023
1031 Tiếng Anh 1 2 2395ENTH1411 24,12 58 I BB 3 0 4,5, D202HN 03/01/2023 29/04/2023
1032 Toán đại cương 3 2315AMAT1011 36,18 58 I1, I2, I5(STT: 1-23) BB 2 0 2,3, D201HN 2,3, D201HN 03/01/2023 08/04/2023
1033 Toán đại cương 3 2316AMAT1011 36,18 58 I3, I4, I5(STT: 24-đến hết) BB 2 0 4,5, D201HN 4,5, D201HN 03/01/2023 08/04/2023
1034 Thương mại điện tử căn bản 3 2351PCOM0111 36,18 58 I3, I4, I5(STT: 24-đến hết) BB 2 0 2,3, D202HN 2,3, D201HN 03/01/2023 10/04/2023
1035 Thương mại điện tử căn bản 3 2352PCOM0111 36,18 58 I1, I2, I5(STT: 1-23) BB 2 0 4,5, D202HN 4,5, D201HN 03/01/2023 10/04/2023
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 58 I

1036 Kinh tế vĩ mô 1 3 2331MAEC0111 36,18 58 I1, I2, I5(STT: 1-23) TC 2 0 4,5, D202HN 6,7, D203HN 03/01/2023 05/04/2023
1037 Kinh tế vĩ mô 1 3 2332MAEC0111 36,18 58 I3, I4, I5(STT: 24-đến hết) TC 2 0 2,3, D202HN 8,9, D203HN 03/01/2023 05/04/2023
1038 Chuyển đổi số trong kinh doanh 2 2353PCOM1111 24,12 58 I1, I2, I5(STT: 1-23) TC 2 0 2,3, D202HN 03/01/2023 06/05/2023
1039 Chuyển đổi số trong kinh doanh 2 2354PCOM1111 24,12 58 I3, I4, I5(STT: 24-đến hết) TC 2 0 4,5, D202HN 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 15 58 I
58S 183 58 S

1040 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2309RLCP1211 24,12 58 S1, S2 BB 2 0 6,7, D204HN 03/01/2023 06/05/2023
1041 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2310RLCP1211 24,12 58 S3, S4 BB 2 0 8,9, D204HN 03/01/2023 06/05/2023
1042 Toán đại cương 3 2317AMAT1011 36,18 58 S1, S2 BB 2 0 6,7, D203HN 6,7, D203HN 03/01/2023 08/04/2023
1043 Toán đại cương 3 2318AMAT1011 36,18 58 S3, S4 BB 2 0 8,9, D203HN 8,9, D203HN 03/01/2023 08/04/2023
1044 Kinh tế học 3 2333MIEC0821 36,18 58 S1, S2 BB 2 0 6,7, D203HN 6,7, D202HN 03/01/2023 08/04/2023
1045 Kinh tế học 3 2334MIEC0821 36,18 58 S3, S4 BB 2 0 8,9, D203HN 8,9, D202HN 03/01/2023 08/04/2023
1046 Thương mại điện tử căn bản 3 2355PCOM0111 36,18 58 S1, S2 BB 2 0 8,9, D203HN 8,9, D301HN 03/01/2023 05/04/2023
1047 Thương mại điện tử căn bản 3 2356PCOM0111 36,18 58 S3, S4 BB 2 0 6,7, D203HN 6,7, D301HN 03/01/2023 05/04/2023
1048 Cơ sở dữ liệu 2 2314INFO2311 24,12 58 S1, S2 BB 2 0 8,9, D204HN 03/01/2023 06/05/2023
1049 Cơ sở dữ liệu 2 2315INFO2311 24,12 58 S3, S4 BB 2 0 6,7, D204HN 03/01/2023 06/05/2023
1050 Lập trình với Python 3 2316INFO2711 30,15 58 S1, S2 BB 2 0 8,9, D204HN 8,9, D204HN 03/01/2023 08/04/2023
1051 Lập trình với Python 3 2317INFO2711 30,15 58 S3, S4 BB 2 0 6,7, D204HN 6,7, D204HN 03/01/2023 08/04/2023
Tổng 16 58 S
58U 246 58 U

1052 Tiếng Anh 1 2 58 2397ENTH1411 24,12 58 U BB 3 0 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023


1053 Tiếng Anh 1 2 58 2398ENTH1411 24,12 58 U BB 3 0 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
1054 Tiếng Anh 1 2 58 2399ENTH1411 24,12 58 U BB 3 0 10,11,12, 03/01/2023 01/04/2023
1055 Tin học quản lý 3 58 2318INFO0311 36,18 58 U BB 2 0 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
1056 Tin học quản lý 3 58 2319INFO0311 36,18 58 U BB 2 0 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
1057 Quản trị học 3 2315BMGM0111 36,18 58 U BB 2 0 10,11,12, G204 03/01/2023 13/05/2023
1058 Quản trị học 3 2316BMGM0111 36,18 58 U BB 2 0 10,11,12, G302 03/01/2023 13/05/2023
1059 An toàn và vệ sinh lao động 2 2307TSMG1411 24,12 58 U BB 2 0 10,11,12, G204 03/01/2023 01/04/2023
1060 An toàn và vệ sinh lao động 2 2308TSMG1411 24,12 58 U BB 2 0 10,11,12, G404 03/01/2023 01/04/2023
Chọn 5 TC trong các HP sau: 5 58 U

1061 Kinh tế vĩ mô 1 3 2335MAEC0111 36,18 58 U TC 1 0 7,8,9, G204 03/01/2023 06/05/2023


1062 Marketing căn bản 3 2326BMKT0111 36,18 58 U TC 1 0 7,8,9, G404 03/01/2023 06/05/2023
1063 Lao động và việc làm 2 2309ENEC1211 24,12 58 U TC 1 0 7,8,9, G302 03/01/2023 25/03/2023
1064 Chuyển đổi số trong kinh doanh 2 2357PCOM1111 24,12 58 U TC 1 0 7,8,9, G204 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 15 58 U
58Q 54 58 Q

1065 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2311RLCP1211 24,12 58 Q BB 1 0 7,8,9, P1007 03/01/2023 25/03/2023
1066 Toán đại cương 3 58 2319AMAT1011 36,18 58 Q BB 1 0 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
1067 Kinh tế học 3 58 2336MIEC0821 36,18 58 Q BB 1 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
1068 Tiếng Pháp 1.3* 2 2309FREN2721 24,12 58 Q BB 2 0 10,11,12, P803 03/01/2023 25/03/2023
1069 Tiếng Pháp 1.3* 2 2310FREN2721 24,12 58 Q BB 2 0 10,11,12, P1005 03/01/2023 25/03/2023
1070 Tiếng Pháp 1.4* 2 2311FREN2821 24,12 58 Q BB 2 0 7,8,9, P1105 10,11,12, P1001 03/04/2023 13/05/2023
1071 Tiếng Pháp 1.4* 2 2312FREN2821 24,12 58 Q BB 2 0 7,8,9, P1107 10,11,12, P1005 03/04/2023 13/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau: 3 58 Q

1072 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 3 2333EFIN2811 36,18 58 Q TC 1 0 7,8,9, P905 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 15 58 Q
58QT 225 58 QT

1073 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2312RLCP1211 24,12 58 QT BB 2 0 1,2,3, G404 03/01/2023 01/04/2023
1074 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2313RLCP1211 24,12 58 QT BB 2 0 1,2,3, V503 03/01/2023 01/04/2023
1075 Tiếng Anh 1 2 58 23101ENTH1411 24,12 58 QT BB 4 0 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
1076 Tiếng Anh 1 2 58 23102ENTH1411 24,12 58 QT BB 4 0 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
1077 Tiếng Anh 1 2 58 23103ENTH1411 24,12 58 QT BB 4 0 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
1078 Tiếng Anh 1 2 58 23104ENTH1411 24,12 58 QT BB 4 0 7,8,9, 03/01/2023 01/04/2023
1079 Toán đại cương 3 58 2320AMAT1011 36,18 58 QT BB 2 0 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
1080 Toán đại cương 3 58 2321AMAT1011 36,18 58 QT BB 2 0 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
1081 Kinh tế học 3 2337MIEC0821 36,18 58 QT BB 2 0 1,2,3, G204 03/01/2023 29/04/2023
1082 Kinh tế học 3 2338MIEC0821 36,18 58 QT BB 2 0 1,2,3, G101 03/01/2023 13/05/2023
1083 Tiếng Trung 1.3* 2 2324CHIN0321 24,12 58 QT BB 5 0 4,5,6, P1105 03/01/2023 01/04/2023
1084 Tiếng Trung 1.3* 2 2325CHIN0321 24,12 58 QT BB 5 0 4,5,6, P1107 03/01/2023 01/04/2023
1085 Tiếng Trung 1.3* 2 2326CHIN0321 24,12 58 QT BB 5 0 4,5,6, V104 03/01/2023 01/04/2023
1086 Tiếng Trung 1.3* 2 2327CHIN0321 24,12 58 QT BB 5 0 7,8,9, G201 03/01/2023 25/03/2023
1087 Tiếng Trung 1.3* 2 2328CHIN0321 24,12 58 QT BB 5 0 7,8,9, G202 03/01/2023 25/03/2023
1088 Tiếng Trung 1.4* 2 2329CHIN0421 24,12 58 QT BB 5 0 4,5,6, P1105 4,5,6, P907 03/04/2023 13/05/2023
1089 Tiếng Trung 1.4* 2 2330CHIN0421 24,12 58 QT BB 5 0 4,5,6, P1107 4,5,6, P1001 03/04/2023 13/05/2023
1090 Tiếng Trung 1.4* 2 2331CHIN0421 24,12 58 QT BB 5 0 4,5,6, V104 4,5,6, P1005 03/04/2023 13/05/2023
1091 Tiếng Trung 1.4* 2 2332CHIN0421 24,12 58 QT BB 5 0 7,8,9, G201 7,8,9, P1107 03/04/2023 13/05/2023
1092 Tiếng Trung 1.4* 2 2333CHIN0421 24,12 58 QT BB 5 0 7,8,9, G202 7,8,9, V301 03/04/2023 13/05/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 QT

1093 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2304ENTI0111 24,12 58 QT TC 1 0 4,5,6, G302 03/01/2023 25/03/2023
1094 Chuyển đổi số trong kinh doanh 2 2358PCOM1111 24,12 58 QT TC 1 0 7,8,9, G301 03/01/2023 01/04/2023
Tổng 16 58 QT
58N 261 58 N

1095 Triết học Mác - Lênin 3 58 2323MLNP0221 36,18 58 N BB 3 0 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
1096 Triết học Mác - Lênin 3 58 2324MLNP0221 36,18 58 N BB 3 0 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
1097 Triết học Mác - Lênin 3 58 2325MLNP0221 36,18 58 N BB 3 0 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
1098 Tin học quản lý 3 58 2320INFO0311 36,18 58 N BB 3 0 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
1099 Tin học quản lý 3 58 2321INFO0311 36,18 58 N BB 3 0 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
1100 Tin học quản lý 3 58 2322INFO0311 36,18 58 N BB 3 0 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
1101 Kỹ năng Nói 3 2331ENPR6411 36,18 58 N BB 4 0 1,2,3, P1101 03/01/2023 13/05/2023
1102 Kỹ năng Nói 3 2332ENPR6411 36,18 58 N BB 4 0 1,2,3, P1105 03/01/2023 13/05/2023
1103 Kỹ năng Nói 3 2333ENPR6411 36,18 58 N BB 4 0 1,2,3, P1107 03/01/2023 13/05/2023
1104 Kỹ năng Nói 3 2335ENPR6411 36,18 58 N BB 4 0 1,2,3, G103 03/01/2023 13/05/2023
1105 Kỹ năng Viết 3 2337ENPR6511 36,18 58 N BB 4 0 4,5,6, P1101 03/01/2023 06/05/2023
1106 Kỹ năng Viết 3 2338ENPR6511 36,18 58 N BB 4 0 4,5,6, P1105 03/01/2023 06/05/2023
1107 Kỹ năng Viết 3 2340ENPR6511 36,18 58 N BB 4 0 4,5,6, G103 03/01/2023 06/05/2023
1108 Kỹ năng Viết 3 2341ENPR6511 36,18 58 N BB 4 0 4,5,6, V602 03/01/2023 06/05/2023
1109 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2343ENPR6811 0,60 58 N BB 6 0 7,8,9, P907 03/01/2023 25/03/2023
1110 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2344ENPR6811 0,60 58 N BB 6 0 7,8,9, P1001 03/01/2023 25/03/2023
1111 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2345ENPR6811 0,60 58 N BB 6 0 7,8,9, P1005 03/01/2023 25/03/2023
1112 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2346ENPR6811 0,60 58 N BB 6 0 10,11,12, P801 03/01/2023 25/03/2023
1113 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2347ENPR6811 0,60 58 N BB 6 0 10,11,12, P805 03/01/2023 25/03/2023
1114 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) 2 2348ENPR6811 0,60 58 N BB 6 0 10,11,12, P807 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 14 58 N
CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ
56BKD 151 56 BKD

1115 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2311TSMG2621 36,18 56 BKD BB 2 0 1,2,3, G202 1,2,3, G102 03/01/2023 11/03/2023
1116 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2312TSMG2621 36,18 56 BKD BB 2 0 4,5,6, G103 1,2,3, P1107 03/01/2023 11/03/2023
1117 Marketing du lịch 3 2305TMKT0511 36,18 56 BKD BB 2 0 4,5,6, G201 03/01/2023 04/03/2023
Marketing du lịch 3 2305TMKT0511 36,18 56 BKD BB 2 0 4,5,6, G201 1,2,3, V504 06/03/2023 01/04/2023
1118 Marketing du lịch 3 2306TMKT0511 36,18 56 BKD BB 2 0 1,2,3, G301 03/01/2023 04/03/2023
Marketing du lịch 3 2306TMKT0511 36,18 56 BKD BB 2 0 1,2,3, G301 1,2,3, G404 06/03/2023 01/04/2023
1119 Kinh tế du lịch 3 2322TEMG2711 36,18 56 BKD BB 2 0 1,2,3, G103 4,5,6, G202 03/01/2023 11/02/2023
Kinh tế du lịch 3 2322TEMG2711 36,18 56 BKD BB 2 0 1,2,3, G103 13/02/2023 01/04/2023
1120 Kinh tế du lịch 3 2323TEMG2711 36,18 56 BKD BB 2 0 4,5,6, V603 4,5,6, G301 03/01/2023 11/02/2023
Kinh tế du lịch 3 2323TEMG2711 36,18 56 BKD BB 2 0 4,5,6, V603 13/02/2023 01/04/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 56 BKD

1121 Quản trị trang thiết bị khách sạn 2 2307TMKT4211 24,12 56 BKD TC 2 0 4,5,6, G201 03/01/2023 25/03/2023
1122 Quản trị trang thiết bị khách sạn 2 2308TMKT4211 24,12 56 BKD TC 2 0 1,2,3, V602 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 11 56 BKD
56BLD 105 56 BLD

1123 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 2313TSMG2621 36,18 56 BLD BB 1 0 4,5,6, G202 4,5,6, G404 03/01/2023 11/03/2023
1124 Marketing du lịch 3 2309TMKT0511 36,18 56 BLD BB 1 0 1,2,3, G102 03/01/2023 06/03/2023
Marketing du lịch 3 2309TMKT0511 36,18 56 BLD BB 1 0 1,2,3, G102 4,5,6, V101 08/03/2023 03/04/2023
1125 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2324TEMG3011 36,18 56 BLD BB 1 0 4,5,6, V604 4,5,6, V101 03/01/2023 11/02/2023
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành 3 2324TEMG3011 36,18 56 BLD BB 1 0 4,5,6, V604 13/02/2023 01/04/2023
1126 Hướng dẫn du lịch 2 2310TMKT4111 24,12 56 BLD BB 1 0 1,2,3, G101 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 11 56 BLD
56SD 119 56 SD

1127 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2362HCMI0131 24,12 56 SD BB 1 0 1,2,3, V501 03/01/2023 27/03/2023
1128 Nguyên lý kế toán 3 2329FACC0111 36,18 56 SD BB 1 0 1,2,3, G202 1,2,3, P1107 03/01/2023 07/03/2023
1129 Nhập môn Tài chính-Tiền tệ 3 2334EFIN2811 36,18 56 SD BB 1 0 4,5,6, G301 03/01/2023 06/03/2023
Nhập môn Tài chính-Tiền tệ 3 2334EFIN2811 36,18 56 SD BB 1 0 4,5,6, G301 1,2,3, V601 09/03/2023 08/04/2023
1130 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 2323ECIT2521 36,18 56 SD BB 1 0 4,5,6, V701 4,5,6, G404 03/01/2023 07/03/2023
1131 Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp 3 2319eCIT2221 36,18 56 SD BB 1 0 7,8,9, G204 03/01/2023 04/03/2023
Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp 3 2319eCIT2221 36,18 56 SD BB 1 0 7,8,9, G204 4,5,6, G302 06/03/2023 01/04/2023
Tổng 14 56 SD
57BKD 183 57 BKD

1132 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2363HCMI0131 24,12 57 BKD BB 2 0 7,8,9, G202 03/01/2023 27/03/2023
1133 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2364HCMI0131 24,12 57 BKD BB 2 0 10,11,12, G301 03/01/2023 27/03/2023
1134 Quản trị học 3 2317BMGM0111 36,18 57 BKD BB 2 0 10,11,12, G102 03/01/2023 07/03/2023
Quản trị học 3 2317BMGM0111 36,18 57 BKD BB 2 0 10,11,12, G102 10,11,12, V301 09/03/2023 04/04/2023
1135 Quản trị học 3 2318BMGM0111 36,18 57 BKD BB 2 0 10,11,12, G201 03/01/2023 07/03/2023
Quản trị học 3 2318BMGM0111 36,18 57 BKD BB 2 0 10,11,12, G201 10,11,12, P1007 09/03/2023 04/04/2023
1136 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2394ENTI1011 24,12 57 BKD, BLD BB 4 0 7,8,9, P803 03/01/2023 25/03/2023
1137 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2395ENTI1011 24,12 57 BKD, BLD BB 4 0 7,8,9, P804 03/01/2023 25/03/2023
1138 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2396ENTI1011 24,12 57 BKD, BLD BB 4 0 7,8,9, P903 03/01/2023 25/03/2023
1139 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2397ENTI1011 24,12 57 BKD, BLD BB 4 0 7,8,9, P904 03/01/2023 25/03/2023
1140 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2311TMKT3921 24,12 57 BKD BB 2 0 10,11,12, P1001 03/01/2023 25/03/2023
1141 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2312TMKT3921 24,12 57 BKD BB 2 0 7,8,9, P807 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 9 57 BKD
57BLD 113 57 BLD

1142 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2365HCMI0131 24,12 57 BLD BB 1 0 10,11,12, G302 03/01/2023 25/03/2023
1143 Quản trị học 3 2319BMGM0111 36,18 57 BLD BB 1 0 7,8,9, V504 03/01/2023 07/03/2023
Quản trị học 3 2319BMGM0111 36,18 57 BLD BB 1 0 7,8,9, V504 7,8,9, V402 09/03/2023 04/04/2023
1144 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2398ENTI1011 24,12 57 BLD, BKD BB 2 0 10,11,12, P1005 03/01/2023 25/03/2023
1145 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 2399ENTI1011 24,12 57 BLD, BKD BB 2 0 10,11,12, P1007 03/01/2023 25/03/2023
1146 Tổ chức sự kiện du lịch 2 2313TMKT3921 24,12 57 BLD BB 1 0 10,11,12, V604 03/01/2023 27/03/2023
Tổng 9 57 BLD
57SD 97 57 SD

1147 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2322AMAT0111 36,18 57 SD BB 1 0 10,11,12, V204 03/01/2023 11/03/2023
Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2322AMAT0111 36,18 57 SD BB 1 0 7,8,9, G301 10,11,12, V204 13/03/2023 03/04/2023
1148 Quản trị học 3 2320BMGM0111 36,18 57 SD BB 1 0 7,8,9, G301 7,8,9, V701 03/01/2023 08/03/2023
1149 Lập trình hướng đối tượng 3 2324INFO1931 30,30 57 SD BB 1 0 7,8,9, V601 03/01/2023 07/03/2023
Lập trình hướng đối tượng 3 2324INFO1931 30,30 57 SD BB 1 0 7,8,9, V601 7,8,9, V101 13/03/2023 08/04/2023
1150 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 23100ENTI1011 24,12 57 SD BB 2 0 7,8,9, P803 03/01/2023 25/03/2023
1151 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 23101ENTI1011 24,12 57 SD BB 2 0 7,8,9, P804 03/01/2023 25/03/2023
1152 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2320INFO1821 36,18 57 SD BB 1 0 10,11,12, G202 7,8,9, V203 03/01/2023 09/03/2023
Tổng 14 57 SD

CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP

58BKN 188 58 BKN

1153 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 58 2314RLCP1211 24,12 58 BKN BB 2 0 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
1154 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 58 2315RLCP1211 24,12 58 BKN BB 2 0 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
1155 Pháp luật đại cương 2 58 2329TLAW0111 24,12 58 BKN BB 2 0 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
1156 Pháp luật đại cương 2 58 2330TLAW0111 24,12 58 BKN BB 2 0 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
1157 Tiếng Anh 2 2 23105ENTH1511 24,12 58 BKN BB 3 0 1,2,3, P801 03/01/2023 25/03/2023
1158 Tiếng Anh 2 2 23106ENTH1511 24,12 58 BKN BB 3 0 1,2,3, P805 03/01/2023 25/03/2023
1159 Tiếng Anh 2 2 23108ENTH1511 24,12 58 BKN BB 4 0 1,2,3, P901 03/01/2023 25/03/2023
1160 Quản trị học 3 2321BMGM0111 36,18 58 BKN BB 2 0 1,2,3, G301 03/01/2023 07/03/2023
Quản trị học 3 2321BMGM0111 36,18 58 BKN BB 2 0 1,2,3, G301 1,2,3, V402 09/03/2023 04/04/2023
1161 Quản trị học 3 2322BMGM0111 36,18 58 BKN BB 2 0 1,2,3, G302 03/01/2023 07/03/2023
Quản trị học 3 2322BMGM0111 36,18 58 BKN BB 2 0 1,2,3, G302 1,2,3, V603 09/03/2023 04/04/2023
1162 Tổng quan khách sạn 2 2314TEMG3111 24,12 58 BKN BB 2 0 1,2,3, G201 03/01/2023 25/03/2023
1163 Tổng quan khách sạn 2 2315TEMG3111 24,12 58 BKN BB 2 0 4,5,6, V501 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 11 58 BKN
Giáo dục quốc phòng - an ninh 8 58 BKN
58BLN 181 58 BLN

1164 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 58 2316RLCP1211 24,12 58 BLN BB 2 0 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
1165 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 58 2317RLCP1211 24,12 58 BLN BB 2 0 1,2,3, 03/01/2023 01/04/2023
1166 Pháp luật đại cương 2 58 2331TLAW0111 24,12 58 BLN BB 2 0 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
1167 Pháp luật đại cương 2 58 2332TLAW0111 24,12 58 BLN BB 2 0 4,5,6, 03/01/2023 01/04/2023
1168 Tiếng Anh 2 2 23109ENTH1511 24,12 58 BLN BB 3 0 4,5,6, P801 03/01/2023 25/03/2023
1169 Tiếng Anh 2 2 23111ENTH1511 24,12 58 BLN BB 3 0 4,5,6, P807 03/01/2023 25/03/2023
1170 Tiếng Anh 2 2 23112ENTH1511 24,12 58 BLN BB 4 0 4,5,6, P901 03/01/2023 25/03/2023
1171 Quản trị học 3 2323BMGM0111 36,18 58 BLN BB 2 0 4,5,6, G101 4,5,6, V502 03/01/2023 14/02/2023
Quản trị học 3 2323BMGM0111 36,18 58 BLN BB 2 0 4,5,6, G101 16/02/2023 04/04/2023
1172 Quản trị học 3 2324BMGM0111 36,18 58 BLN BB 2 0 4,5,6, G102 4,5,6, G302 03/01/2023 14/02/2023
Quản trị học 3 2324BMGM0111 36,18 58 BLN BB 2 0 4,5,6, G102 16/02/2023 04/04/2023
1173 Tổng quan du lịch 2 2325TEMG0111 24,12 58 BLN BB 2 0 4,5,6, G202 03/01/2023 25/03/2023
1174 Tổng quan du lịch 2 2326TEMG0111 24,12 58 BLN BB 2 0 4,5,6, G301 03/01/2023 25/03/2023
Tổng 11 58 BLN
Giáo dục quốc phòng - an ninh 8 58 BLN
58SN 85 58 SN

1175 Triết học Mác – Lênin 3 58 2326MLNP0221 36,18 58 SN BB 1 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
1176 Tiếng Anh 2 2 23113ENTH1511 24,12 58 SN BB 2 0 1,2,3, P1101 03/01/2023 25/03/2023
1177 Tiếng Anh 2 2 23114ENTH1511 24,12 58 SN BB 2 0 1,2,3, P1105 03/01/2023 25/03/2023
1178 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2321SCRE0111 24,12 58 SN BB 1 0 4,5,6, G201 03/01/2023 25/03/2023
1179 Lập trình Python 3 2325INFO2711 36,18 58 SN BB 1 0 4,5,6, P1105 03/01/2023 06/05/2023
1180 Hệ thống thông tin quản lý 3 58 2321eCIT0311 36,18 58 SN BB 1 0 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 2 TC trong các HP sau: 2 58 SN

1181 Kinh tế thương mại đại cương 2 2326TECO0111 24,12 58 SN TC 1 0 1,2,3, V701 03/01/2023 27/03/2023
Tổng 15 58 SN
Giáo dục quốc phòng - an ninh 8 58 SN

CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO

56DD 77 56 DD
1182 Kế toán tài chính 2 (Financial Accounting 2) 4 2330EACC0812 48,24 56 DD BB 2 0 1,2,3, P804 1,2,3, P1105 1,2,3, P1001 03/01/2023 04/03/2023
1183 Kế toán tài chính 2 (Financial Accounting 2) 4 2331EACC0812 48,24 56 DD BB 2 0 4,5,6, P803 4,5,6, P803 4,5,6, P807 03/01/2023 04/03/2023
1184 Kế toán quản trị (Management Accounting) 4 2313FACC0811 48,24 56 DD BB 2 0 4,5,6, P804 03/01/2023 25/03/2023
Kế toán quản trị (Management Accounting) 4 2313FACC0811 48,24 56 DD BB 2 0 4,5,6, P804 4,5,6, P804 27/03/2023 13/05/2023
1185 Kế toán quản trị (Management Accounting) 4 2314FACC0811 48,24 56 DD BB 2 0 1,2,3, P903 03/01/2023 25/03/2023
Kế toán quản trị (Management Accounting) 4 2314FACC0811 48,24 56 DD BB 2 0 1,2,3, P903 1,2,3, P903 27/03/2023 13/05/2023
1186 Phân tích Báo cáo tài chính 3 2315ANST0833 36,18 56 DD BB 2 0 1,2,3, P803 03/01/2023 29/04/2023
1187 Phân tích Báo cáo tài chính 3 2316ANST0833 36,18 56 DD BB 2 0 4,5,6, P803 03/01/2023 29/04/2023
1188 Kế toán thực hành (Practice of Accounting - ICAEW) 3 2332EACC0841 36,18 56 DD TC 2 0 1,2,3, P804 1,2,3, P1001 06/03/2023 29/04/2023
1189 Kế toán thực hành (Practice of Accounting - ICAEW) 3 2333EACC0841 36,18 56 DD TC 2 0 4,5,6, P803 4,5,6, P801 06/03/2023 29/04/2023
1190 Thống kê kinh doanh 3 2317ANST1211 36,18 56 DD TC 2 0 1,2,3, P804 03/01/2023 06/05/2023
1191 Thống kê kinh doanh 3 2318ANST1211 36,18 56 DD TC 2 0 4,5,6, P803 03/01/2023 06/05/2023
Tổng 17 56 DD
56HH 65 56 HH

1192 Tài chính quốc tế 3 2332BKSC0611 36,18 56 HH BB 2 0 7,8,9, P1101 03/01/2023 29/04/2023
1193 Tài chính quốc tế 3 2333BKSC0611 36,18 56 HH BB 2 0 10,11,12, P1001 03/01/2023 29/04/2023
1194 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng 3 2320FMGM2211 36,18 56 HH BB 2 0 1,2,3, P804 03/01/2023 29/04/2023
1195 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng 3 2321FMGM2211 36,18 56 HH BB 2 0 4,5,6, P804 03/01/2023 29/04/2023
1196 Định giá tài sản 3 2335EFIN3011 36,18 56 HH BB 2 0 1,2,3, P904 03/01/2023 13/05/2023
1197 Định giá tài sản 3 2336EFIN3011 36,18 56 HH BB 2 0 4,5,6, P903 03/01/2023 13/05/2023
1198 Kinh doanh chứng khoán 3 2328BKSC2211 36,18 56 HH BB 2 0 1,2,3, P804 03/01/2023 13/05/2023
1199 Kinh doanh chứng khoán 3 2329BKSC2211 36,18 56 HH BB 2 0 4,5,6, P801 03/01/2023 13/05/2023
1200 Thuế 3 2337EFIN3211 36,18 56 HH TC 2 0 1,2,3, P801 03/01/2023 13/05/2023
1201 Thuế 3 2338EFIN3211 36,18 56 HH TC 2 0 4,5,6, P804 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 15 56 HH
57DD 71 57 DD

1202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 2366HCMI0111 24,12 57 DD BB 1 0 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023


1203 Developing IELTS 2 4 23102ENTI0814 48,24 57 DD BB 3 0 7,8,9, P803 03/01/2023 25/03/2023
Developing IELTS 2 4 23102ENTI0814 48,24 57 DD BB 3 0 7,8,9, P803 7,8,9, P803 27/03/2023 29/04/2023
1204 Developing IELTS 2 4 23103ENTI0814 48,24 57 DD BB 3 0 7,8,9, P804 03/01/2023 25/03/2023
Developing IELTS 2 4 23103ENTI0814 48,24 57 DD BB 3 0 7,8,9, P804 7,8,9, P804 27/03/2023 29/04/2023
1205 Developing IELTS 2 4 23104ENTI0814 48,24 57 DD BB 3 0 7,8,9, P903 03/01/2023 25/03/2023
Developing IELTS 2 4 23104ENTI0814 48,24 57 DD BB 3 0 7,8,9, P903 7,8,9, P903 27/03/2023 29/04/2023
1206 Nguyên lý thống kê 3 2319ANST0211 36,18 57 DD BB 2 0 10,11,12, P803 03/01/2023 13/05/2023
1207 Nguyên lý thống kê 3 2320ANST0211 36,18 57 DD BB 2 0 10,11,12, P804 03/01/2023 13/05/2023
1208 Kế toán tài chính Việt Nam 1 3 2334EACC0831 36,18 57 DD BB 2 0 10,11,12, P803 03/01/2023 06/05/2023
1209 Kế toán tài chính Việt Nam 1 3 2335EACC0831 36,18 57 DD BB 2 0 10,11,12, P804 03/01/2023 06/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau 3 57 DD

1210 Nhập môn tài chính tiền tệ 3 2339EFIN2811 36,18 57 DD TC 2 0 4,5,6, P904 03/01/2023 13/05/2023
1211 Nhập môn tài chính tiền tệ 3 2340EFIN2811 36,18 57 DD TC 2 0 7,8,9, P803 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 3 TC trong các HP sau 3 57 DD
1212 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2336FACC2111 36,18 57 DD TC 2 0 10,11,12, P803 03/01/2023 29/04/2023
1213 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2337FACC2111 36,18 57 DD TC 2 0 10,11,12, P804 03/01/2023 29/04/2023
Tổng 18

1214 Bóng chuyền 1 2302GDTC0621 15,15 57 DD TC 2 10,11, Sân Thể thao 03/01/2023 06/05/2023
1215 Bóng chuyền 1 2303GDTC0621 15,15 57 DD TC 2 10,11, Sân Thể thao 03/01/2023 06/05/2023
57HH 59 57 HH

1216 Chủ Nghĩa xã hội khoa học 2 57 2327HCMI0121 24,12 57 HH BB 1 0 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
1217 Developing IELTS 2 4 23105ENTI0814 48,24 57 HH BB 2 0 7,8,9, P804 03/01/2023 27/03/2023
Developing IELTS 2 4 23105ENTI0814 48,24 57 HH BB 2 0 7,8,9, P804 4,5,6, P904 29/03/2023 08/05/2023
1218 Developing IELTS 2 4 23106ENTI0814 48,24 57 HH BB 2 0 10,11,12, P903 03/01/2023 27/03/2023
Developing IELTS 2 4 23106ENTI0814 48,24 57 HH BB 2 0 10,11,12, P903 7,8,9, P903 29/03/2023 08/05/2023
1219 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính (Money, Banking and Financial Markets) 3 2341EFIN2812 36,18 57 HH BB 2 0 7,8,9, P904 03/01/2023 29/04/2023
1220 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính (Money, Banking and Financial Markets) 3 2342EFIN2812 36,18 57 HH BB 2 0 10,11,12, P903 03/01/2023 29/04/2023
1221 Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) 3 2338FACC0112 36,18 57 HH BB 2 0 7,8,9, P904 03/01/2023 13/05/2023
1222 Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) 3 2339FACC0112 36,18 57 HH BB 2 0 10,11,12, P803 03/01/2023 13/05/2023
1223 Quản trị tài chính 1 (Financial Management 1) 3 2322FMGM0215 36,18 57 HH BB 2 0 10,11,12, P804 03/01/2023 13/05/2023
1224 Quản trị tài chính 1 (Financial Management 1) 3 2323FMGM0215 36,18 57 HH BB 2 0 7,8,9, P801 03/01/2023 13/05/2023
1225 Thị trường chứng khoán 3 2330BKSC2311 36,18 57 HH BB 2 0 10,11,12, P904 03/01/2023 13/05/2023
1226 Thị trường chứng khoán 3 2331BKSC2311 36,18 57 HH BB 2 0 7,8,9, P903 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 18
1227 Cầu lông 1 2304GDTC0521 15,15 57 HH TC 1 0 2,3, Nhà S 03/01/2023 29/04/2023
58DD 69 58 DD

1228 Triết học Mác - Lênin 3 58 2328MLNP0221 36,18 58 DD, HH, DI BB 1 0 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
1229 Tin học quản lý 3 2326INFO0311 36,18 58 DD BB 1 0 10,11,12, P801 03/01/2023 06/05/2023
1230 Expanding IELTS 1 4 2349ENPR0813 48,24 58 DD BB 2 0 1,2,3, P903 1,2,3, P903 03/01/2023 25/03/2023
1231 Expanding IELTS 1 4 2350ENPR0813 48,24 58 DD BB 2 0 4,5,6, P903 4,5,6, P903 03/01/2023 25/03/2023
1232 Expanding IELTS 2 4 2351ENPR0814 48,24 58 DD BB 2 0 1,2,3, P903 1,2,3, P801 1,2,3, P903 1,2,3, P903 03/04/2023 11/05/2023
1233 Expanding IELTS 2 4 2352ENPR0814 48,24 58 DD BB 2 0 4,5,6, P903 4,5,6, P801 4,5,6, P903 4,5,6, P903 03/04/2023 11/05/2023
1234 Pháp luật đại cương 2 58 2333TLAW0111 24,12 58 DD BB 1 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
Tổng 16 58 DD
58HH 69 58 HH

1235 Triết học Mác - Lênin 3 58 2329MLNP0221 36,18 58 HH, DD, DI BB 1 0 1,2,3, 03/01/2023 13/05/2023
1236 Pháp luật đại cương 2 58 2334TLAW0111 24,12 58 HH BB 1 0 4,5,6, 03/01/2023 13/05/2023
1237 Tin học quản lý 3 2327INFO0311 36,18 58 HH BB 1 0 10,11,12, P805 03/01/2023 01/04/2023
1238 Expanding IELTS 1 4 2353ENPR0813 48,24 58 HH BB 2 0 1,2,3, P904 1,2,3, P904 03/01/2023 25/03/2023
1239 Expanding IELTS 1 4 2354ENPR0813 48,24 58 HH BB 2 0 4,5,6, P904 4,5,6, P904 03/01/2023 25/03/2023
1240 Expanding IELTS 2 4 2355ENPR0814 48,24 58 HH BB 2 0 1,2,3, P904 1,2,3, P805 1,2,3, P904 1,2,3, P904 03/04/2023 11/05/2023
1241 Expanding IELTS 2 4 2356ENPR0814 48,24 58 HH BB 2 0 4,5,6, P904 4,5,6, P805 4,5,6, P904 4,5,6, P904 03/04/2023 11/05/2023
Tổng 16 58 HH
58AA 65 Mác - Lê Nin
Triết học 58 AA
(Phylosophy of Maxism –
58 1 0
1242 Leninism) 3 58 2330MLNP0221 36,18 AA, UU BB 10,11,12, 03/01/2023 13/05/2023
Pháp luật đại cương
58 1 0
1243 (Introduction to Laws) 2 58 2335TLAW0111 24,12 AA, UU BB 7,8,9, 03/01/2023 13/05/2023
Tin học quản lý
58 1 0
1244 (Infomatics of Management) 3 2328INFO0311 36,18 AA, UU BB 1,2,3, V101 03/01/2023 29/04/2023
1245 Expanding IELTS 1 4 2357ENPR0813 48,24 58 AA BB 2 0 7,8,9, P801 7,8,9, P805 03/01/2023 28/03/2023
1246 Expanding IELTS 1 4 2358ENPR0813 48,24 58 AA BB 2 0 10,11,12, P904 10,11,12, P904 03/01/2023 28/03/2023
1247 Expanding IELTS 2 4 2359ENPR0814 48,24 58 AA BB 2 0 7,8,9, P801 7,8,9, P803 7,8,9, P805 7,8,9, P803 03/04/2023 11/05/2023
1248 Expanding IELTS 2 4 2360ENPR0814 48,24 58 AA BB 2 0 10,11,12, P904 10,11,12, P904 10,11,12, P904 10,11,12, P803 03/04/2023 11/05/2023
Tổng 16 58 AA
58UU 42 58 UU

1249 Expanding IELTS 1 4 2361ENPR0813 48,24 58 UU BB 1 0 7,8,9, P805 7,8,9, P807 03/01/2023 28/03/2023
1250 Expanding IELTS 2 4 2362ENPR0814 48,24 58 UU BB 1 0 7,8,9, P805 7,8,9, P804 7,8,9, P807 7,8,9, P804 03/04/2023 11/05/2023
Tổng 16 58 UU
Học lại
1251 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2323AMAT0111 36,18 53,54,55
A,BKS,BLH,C,T,D,DC,E,EK,F,P,H,HC,I,S,N,U,Q,QT
BB 2 75 4,5,6, G202 03/01/2023 13/05/2023
1252 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2324AMAT0111 36,18 53,54,55
A,BKS,BLH,C,T,D,DC,E,EK,F,P,H,HC,I,S,N,U,Q,QT
BB 2 75 7,8,9, P901 03/01/2023 13/05/2023
GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Chọn 1TC trong các HP sau: 56 BKS,BLH

1253 Bóng bàn 1 2305GDTC1621 15,15 56 BKS,BLH TC 2 50 2,3, Nhà S 03/01/2023 29/04/2023
1254 Bóng bàn 1 2306GDTC1621 15,15 56 BKS,BLH TC 2 50 2,3, Nhà S 03/01/2023 29/04/2023
1255 Cầu lông 1 2307GDTC0521 15,15 56 BKS,BLH TC 2 50 2,3, Sân AB 03/01/2023 29/04/2023
1256 Cầu lông 1 2308GDTC0521 15,15 56 BKS,BLH TC 2 50 2,3, Sân AB 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 56 HC

1257 Bóng ném 1 2309GDTC0721 15,15 56 HC TC 1 40 2,3, Sân H1 03/01/2023 13/05/2023


Chọn 1TC trong các HP sau: 56 U

1258 Bóng ném 1 2310GDTC0721 15,15 56 U TC 1 50 2,3, Sân H1 03/01/2023 13/05/2023


1259 Bóng chuyền 1 2311GDTC0621 15,15 56 U TC 1 50 2,3, Sân V 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 56 I,P

1260 Bóng ném 1 2312GDTC0721 15,15 56 I,P TC 1 40 2,3, Sân H1 03/01/2023 13/05/2023
1261 Bóng chuyền 1 2313GDTC0621 15,15 56 I,P TC 1 40 2,3, Sân V 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 57 A

1262 Bóng ném 1 2314GDTC0721 15,15 57 A TC 4 40 4,5, Sân H1 03/01/2023 13/05/2023


1263 Bóng ném 1 2315GDTC0721 15,15 57 A TC 4 40 4,5, Sân H1 03/01/2023 13/05/2023
1264 Bóng ném 1 2316GDTC0721 15,15 57 A TC 4 40 4,5, Sân H1 03/01/2023 13/05/2023
1265 Bóng ném 1 2317GDTC0721 15,15 57 A TC 4 40 4,5, Sân Thể thao 03/01/2023 29/04/2023
1266 Bóng bàn 1 2318GDTC1621 15,15 57 A TC 3 40 4,5, Nhà S 03/01/2023 13/05/2023
1267 Bóng bàn 1 2319GDTC1621 15,15 57 A TC 3 40 4,5, Nhà S 03/01/2023 13/05/2023
1268 Bóng bàn 1 2320GDTC1621 15,15 57 A TC 3 40 4,5, Nhà S 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 57 BKS

1269 Bóng ném 1 2321GDTC0721 15,15 57 BKS TC 3 40 2,3, Sân H1 10,11, Sân Thể thao 03/01/2023 07/03/2023
1270 Bóng ném 1 2322GDTC0721 15,15 57 BKS TC 3 40 2,3, Sân H1 10,11, Sân Thể thao 03/01/2023 07/03/2023
1271 Bóng ném 1 2323GDTC0721 15,15 57 BKS TC 3 40 2,3, Sân H1 10,11, Sân G 03/01/2023 07/03/2023
1272 Bóng bàn 1 2324GDTC1621 15,15 57 BKS TC 2 40 2,3, Nhà S 10,11, Nhà S 03/01/2023 07/03/2023
1273 Bóng bàn 1 2325GDTC1621 15,15 57 BKS TC 2 40 2,3, Nhà S 10,11, Nhà S 03/01/2023 07/03/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 57 BLH

1274 Bóng ném 1 2326GDTC0721 15,15 57 BLH TC 2 40 4,5, Sân Thể thao 4,5, Sân Thể thao 03/01/2023 08/03/2023
1275 Bóng ném 1 2327GDTC0721 15,15 57 BLH TC 2 40 4,5, Sân Thể thao 4,5, Sân Thể thao 03/01/2023 08/03/2023
1276 Bóng bàn 1 2328GDTC1621 15,15 57 BLH TC 1 40 4,5, Nhà S 4,5, Nhà S 03/01/2023 08/03/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 57 C

1277 Cầu lông 1 2329GDTC0521 15,15 57 C TC 3 45 8,9, Sân AB 03/01/2023 13/05/2023


1278 Cầu lông 1 2330GDTC0521 15,15 57 C TC 3 45 8,9, Sân AB 03/01/2023 13/05/2023
1279 Cầu lông 1 2331GDTC0521 15,15 57 C TC 3 45 8,9, Nhà S 03/01/2023 13/05/2023
1280 Bóng rổ 1 2332GDTC0821 15,15 57 C TC 3 45 8,9, Sân Thể thao 03/01/2023 13/05/2023
1281 Bóng rổ 1 2333GDTC0821 15,15 57 C TC 3 45 8,9, Sân Thể thao 03/01/2023 13/05/2023
1282 Bóng rổ 1 2334GDTC0821 15,15 57 C TC 3 45 4,5, Sân Thể thao 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 57 T

1283 Cầu lông 1 2335GDTC0521 15,15 57 T TC 2 45 8,9, Sân AB 03/01/2023 13/05/2023


1284 Cầu lông 1 2336GDTC0521 15,15 57 T TC 2 45 8,9, Sân AB 03/01/2023 13/05/2023
1285 Bóng rổ 1 2337GDTC0821 15,15 57 T TC 2 45 10,11, Sân Thể thao 03/01/2023 13/05/2023
1286 Bóng rổ 1 2338GDTC0821 15,15 57 T TC 2 45 10,11, Sân Thể thao 03/01/2023 13/05/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 57 LQ

1287 Cầu lông 1 2339GDTC0521 15,15 57 LQ TC 2 45 8,9, Nhà S 03/01/2023 29/04/2023


1288 Cầu lông 1 2340GDTC0521 15,15 57 LQ TC 2 45 8,9, Nhà S 03/01/2023 29/04/2023
1289 Bóng rổ 1 2341GDTC0821 15,15 57 LQ TC 1 45 8,9, Sân Thể thao 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 57 S

1290 Bóng ném 1 2342GDTC0721 15,15 57 S TC 3 40 10,11, Sân H1 03/01/2023 29/04/2023


1291 Bóng ném 1 2343GDTC0721 15,15 57 S TC 3 40 10,11, Sân H1 03/01/2023 29/04/2023
1292 Bóng ném 1 2344GDTC0721 15,15 57 S TC 3 40 10,11, Sân H1 03/01/2023 29/04/2023
1293 Bóng rổ 1 2345GDTC0821 15,15 57 S TC 2 40 10,11, Sân Thể thao 03/01/2023 29/04/2023
1294 Bóng rổ 1 2346GDTC0821 15,15 57 S TC 2 40 10,11, Sân Thể thao 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 57 H

1295 Bóng chuyền 1 2347GDTC0621 15,15 57 H TC 2 40 8,9, Sân thể thao 03/01/2023 29/04/2023
1296 Bóng chuyền 1 2348GDTC0621 15,15 57 H TC 2 40 8,9, Sân thể thao 03/01/2023 29/04/2023
1297 Cầu lông 1 2349GDTC0521 15,15 57 H TC 2 40 8,9, Sân AB 03/01/2023 29/04/2023
1298 Cầu lông 1 2350GDTC0521 15,15 57 H TC 2 40 8,9, Sân AB 03/01/2023 29/04/2023
Chọn 1TC trong các HP sau: 57 HC
1299 Bóng chuyền 1 2351GDTC0621 15,15 57 HC TC 1 40 4,5, Sân Thể thao 03/01/2023 06/05/2023
1300 Cầu lông 1 2352GDTC0521 15,15 57 HC TC 1 40 4,5, Sân AB 03/01/2023 06/05/2023
1301 Bóng chuyền 1 2353GDTC0621 15,15 57 BKD TC 4 0 10,11, Sân V 8,9, Sân V 03/01/2023 08/03/2023
1302 Bóng chuyền 1 2354GDTC0621 15,15 57 BKD TC 4 0 10,11, Sân V 8,9, Sân V 03/01/2023 08/03/2023
1303 Bóng chuyền 1 2355GDTC0621 15,15 57 BKD TC 4 0 10,11, Sân G 8,9, Sân G 03/01/2023 08/03/2023
1304 Bóng chuyền 1 2356GDTC0621 15,15 57 BKD TC 4 0 10,11, Sân G 8,9, Sân G 03/01/2023 08/03/2023
1305 Bóng chuyền 1 2357GDTC0621 15,15 57 BLD TC 2 0 10,11, Sân Thể thao 10,11, Sân V 03/01/2023 11/03/2023
1306 Bóng chuyền 1 2358GDTC0621 15,15 57 BLD TC 2 0 10,11, Sân Thể thao 10,11, Sân V 03/01/2023 11/03/2023
1307 Cầu lông 1 2359GDTC0521 15,15 57 SD TC 3 0 10,11, Sân AB 2,3, Sân AB 03/01/2023 13/03/2023
1308 Cầu lông 1 2360GDTC0521 15,15 57 SD TC 3 0 10,11, Sân AB 2,3, Sân AB 03/01/2023 13/03/2023
1309 Cầu lông 1 2361GDTC0521 15,15 57 SD TC 3 0 10,11, Nhà S 2,3, Nhà S 03/01/2023 13/03/2023
1310 Giáo dục thể chất chung 1 2362GDTC1611 15,15 58 A BB 6 0 2,3, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1311 Giáo dục thể chất chung 1 2363GDTC1611 15,15 58 A BB 6 0 2,3, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1312 Giáo dục thể chất chung 1 2364GDTC1611 15,15 58 A BB 6 0 2,3, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1313 Giáo dục thể chất chung 1 2365GDTC1611 15,15 58 A BB 6 0 4,5, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1314 Giáo dục thể chất chung 1 2366GDTC1611 15,15 58 A BB 6 0 4,5, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1315 Giáo dục thể chất chung 1 2367GDTC1611 15,15 58 A BB 6 0 4,5, Sân P 03/01/2023 06/05/2023
1316 Giáo dục thể chất chung 1 2368GDTC1611 15,15 58 BKN BB 4 0 4,5, Sân H1 4,5, Sân H1 03/01/2023 08/03/2023
1317 Giáo dục thể chất chung 1 2369GDTC1611 15,15 58 BKN BB 4 0 4,5, Sân H1 4,5, Sân H1 03/01/2023 08/03/2023
1318 Giáo dục thể chất chung 1 2370GDTC1611 15,15 58 BKN BB 4 0 4,5, Sân H1 4,5, Sân H1 03/01/2023 08/03/2023
1319 Giáo dục thể chất chung 1 2371GDTC1611 15,15 58 BKN BB 4 0 4,5, Sân P 4,5, Sân P 03/01/2023 08/03/2023
1320 Giáo dục thể chất chung 1 2372GDTC1611 15,15 58 BLN BB 4 0 2,3, Sân H1 2,3, Sân H1 03/01/2023 11/03/2023
1321 Giáo dục thể chất chung 1 2373GDTC1611 15,15 58 BLN BB 4 0 2,3, Sân H1 2,3, Sân H1 03/01/2023 11/03/2023
1322 Giáo dục thể chất chung 1 2374GDTC1611 15,15 58 BLN BB 4 0 2,3, Sân H1 2,3, Sân H1 03/01/2023 11/03/2023
1323 Giáo dục thể chất chung 1 2375GDTC1611 15,15 58 BLN BB 4 0 2,3, Sân P 2,3, Sân P 03/01/2023 11/03/2023
1324 Giáo dục thể chất chung 1 2376GDTC1611 15,15 58 C BB 4 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1325 Giáo dục thể chất chung 1 2377GDTC1611 15,15 58 C BB 4 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1326 Giáo dục thể chất chung 1 2378GDTC1611 15,15 58 C BB 4 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1327 Giáo dục thể chất chung 1 2379GDTC1611 15,15 58 C BB 4 0 8,9, Sân P 03/01/2023 06/05/2023
1328 Giáo dục thể chất chung 1 2380GDTC1611 15,15 58 T BB 4 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 29/04/2023
1329 Giáo dục thể chất chung 1 2381GDTC1611 15,15 58 T BB 4 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 29/04/2023
1330 Giáo dục thể chất chung 1 2382GDTC1611 15,15 58 T BB 4 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 29/04/2023
1331 Giáo dục thể chất chung 1 2383GDTC1611 15,15 58 T BB 4 0 8,9, Sân P 03/01/2023 29/04/2023
1332 Giáo dục thể chất chung 1 2384GDTC1611 15,15 58 LQ BB 3 0 2,3, Sân thể thao 03/01/2023 06/05/2023
1333 Giáo dục thể chất chung 1 2385GDTC1611 15,15 58 LQ BB 3 0 2,3, Sân thể thao 03/01/2023 06/05/2023
1334 Giáo dục thể chất chung 1 2386GDTC1611 15,15 58 LQ BB 3 0 2,3, Sân G 03/01/2023 06/05/2023
1335 Giáo dục thể chất chung 1 2387GDTC1611 15,15 58 SN BB 2 0 2,3, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1336 Giáo dục thể chất chung 1 2388GDTC1611 15,15 58 SN BB 2 0 2,3, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1337 Giáo dục thể chất chung 1 2389GDTC1611 15,15 58 N BB 5 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1338 Giáo dục thể chất chung 1 2390GDTC1611 15,15 58 N BB 5 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1339 Giáo dục thể chất chung 1 2391GDTC1611 15,15 58 N BB 5 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1340 Giáo dục thể chất chung 1 2392GDTC1611 15,15 58 N BB 5 0 10,11, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1341 Giáo dục thể chất chung 1 2393GDTC1611 15,15 58 N BB 5 0 10,11, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1342 Giáo dục thể chất chung 1 2394GDTC1611 15,15 58 F BB 5 0 8,9, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1343 Giáo dục thể chất chung 1 2395GDTC1611 15,15 58 F BB 5 0 8,9, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1344 Giáo dục thể chất chung 1 2396GDTC1611 15,15 58 F BB 5 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1345 Giáo dục thể chất chung 1 2397GDTC1611 15,15 58 F BB 5 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1346 Giáo dục thể chất chung 1 2398GDTC1611 15,15 58 F BB 5 0 8,9, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1347 Giáo dục thể chất chung 1 2399GDTC1611 15,15 58 D BB 3 0 8,9, Sân V 03/01/2023 29/04/2023
1348 Giáo dục thể chất chung 1 23100GDTC1611 15,15 58 D BB 3 0 8,9, Sân V 03/01/2023 29/04/2023
1349 Giáo dục thể chất chung 1 23101GDTC1611 15,15 58 D BB 3 0 8,9, Sân P 03/01/2023 29/04/2023
1350 Giáo dục thể chất chung 1 23102GDTC1611 15,15 58 DC BB 2 0 2,3, Sân P 03/01/2023 06/05/2023
1351 Giáo dục thể chất chung 1 23103GDTC1611 15,15 58 DC BB 2 0 2,3, Sân G 03/01/2023 06/05/2023
1352 Giáo dục thể chất chung 1 23104GDTC1611 15,15 58 DK BB 2 0 4,5, Sân V 03/01/2023 29/04/2023
1353 Giáo dục thể chất chung 1 23105GDTC1611 15,15 58 DK BB 2 0 4,5, Sân V 03/01/2023 29/04/2023
1354 Giáo dục thể chất chung 1 23106GDTC1611 15,15 58 Q BB 1 0 10,11, Sân G 03/01/2023 06/05/2023
1355 Giáo dục thể chất chung 1 23107GDTC1611 15,15 58 QT BB 4 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1356 Giáo dục thể chất chung 1 23108GDTC1611 15,15 58 QT BB 4 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1357 Giáo dục thể chất chung 1 23109GDTC1611 15,15 58 QT BB 4 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 06/05/2023
1358 Giáo dục thể chất chung 1 23110GDTC1611 15,15 58 QT BB 4 0 10,11, Sân P 03/01/2023 06/05/2023
1359 Giáo dục thể chất chung 1 23111GDTC1611 15,15 58 U BB 5 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 29/04/2023
1360 Giáo dục thể chất chung 1 23112GDTC1611 15,15 58 U BB 5 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 29/04/2023
1361 Giáo dục thể chất chung 1 23113GDTC1611 15,15 58 U BB 5 0 10,11, Sân H1 03/01/2023 29/04/2023
1362 Giáo dục thể chất chung 1 23114GDTC1611 15,15 58 U BB 5 0 10,11, Sân V 03/01/2023 29/04/2023
1363 Giáo dục thể chất chung 1 23115GDTC1611 15,15 58 U BB 5 0 10,11, Sân V 03/01/2023 29/04/2023
1364 Giáo dục thể chất chung 1 23116GDTC1611 15,15 58 P BB 2 0 4,5, Sân V 03/01/2023 13/05/2023
1365 Giáo dục thể chất chung 1 23117GDTC1611 15,15 58 P BB 2 0 4,5, Sân V 03/01/2023 13/05/2023
1366 Giáo dục thể chất chung 1 23118GDTC1611 15,15 58 AS BB 1 0 2,3, Sân P 03/01/2023 13/05/2023
1367 Giáo dục thể chất chung 1 23119GDTC1611 15,15 58 CD BB 2 0 2,3, Sân V 03/01/2023 06/05/2023
1368 Giáo dục thể chất chung 1 23120GDTC1611 15,15 58 CD BB 2 0 2,3, Sân V 03/01/2023 06/05/2023

1. Thời gian học:


TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

TS Trần Thị Bích Hằng


TL. HIỆU TRƯỞNG
Tiết Giờ Tiết Giờ TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
1 6h30 - 7h20 7 12h30 - 13h20
2 7h25 - 8h15 8 13h25 - 14h15
3 8h20 - 9h10 9 14h20 - 15h10
4 9h20 - 10h10 10 15h20 - 16h10
5 10h15 - 11h05 11 16h15 - 17h05
6 11h10 - 12h00 12 17h10 - 18h00 TS Trần Thị Bích Hằng
2. Lịch sinh hoạt lớp hành chính: Các lớp được nghỉ học để sinh hoạt lớp HC ngày:

- Thứ 5 (12/01/2023) sinh hoạt lớp HC


- Thứ 6 (07/04/2023) sinh hoạt lớp HC

3. Lịch nghỉ lễ, Tết:

- Nghỉ Tết DL: 01/01/2023 chủ nhật nghỉ bù vào Thứ 2 (02/01/2023)
- Nghỉ Tết ÂL: Từ 16/01 (Thứ 2)-28/01/2023 (Thứ 7) (25/12/2022-07/01/2023 ÂL)
- Nghỉ 10/3 ÂL tức 29/04 (Thứ 7)
- Nghỉ 30/4 và 1/5 (Chủ nhật, Thứ 2) nghỉ bù 02/05/2023 (Thứ 3)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

GHI CHÚ BM TÊN KHOA & BỘ MÔN

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC


3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH


3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU


9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH


15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING


43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING


44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU


9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC


7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG


9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU


42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG


8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH


15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN

36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH


12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN

12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN


10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
Học PM 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
Học PM 10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học PM 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN


13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH


22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC


3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU


36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN

17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU


15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ

36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH


22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH


23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ


10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH


7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

32 BỘ MÔN TIN HỌC


32 BỘ MÔN TIN HỌC
33 BỘ MÔN TOÁN

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC


41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
Tiếng Pháp 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP


37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

Tiếng Pháp 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

Tiếng Pháp 42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG


38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG


38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC


3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH


13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH


2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC


3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC


36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG


43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG


3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU


7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

43 BỘ MÔN QUẢN TRỊ MARKETING

13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ

10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN


22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
10 BỘ MÔN KIỂM TOÁN
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH


Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


33 BỘ MÔN TOÁN

44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING


Học trực tuyến trên phần mềm LMS 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ


23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ


16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


Học trực tuyến trên phần mềm LMS 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH


35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
18 BỘ MÔN KINH TẾ DOANH NGHIỆP

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU


14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
33 BỘ MÔN TOÁN
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC


1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC

Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ


Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
32 BỘ MÔN TIN HỌC
33 BỘ MÔN TOÁN

19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG


9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG


7 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
9 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC


41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC


Học trực tuyến trên phần mềm LMS 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG


38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG


38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

36 BỘ MÔN LUẬT KINH TẾ

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

42 BỘ MÔN QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOANH NGHIỆP

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học PM 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
32 BỘ MÔN TIN HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


Học trực tuyến trên phần mềm LMS 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ

25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH
8 BỘ MÔN LOGISTICS KINH DOANH

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC


29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ

17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


15 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Tiếng Việt 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 33 BỘ MÔN TOÁN
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 33 BỘ MÔN TOÁN


12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

Tiếng Anh 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH


Tiếng Anh 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

Tiếng Việt 40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học ở Hà Nam 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học ở Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học ở Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học ở Hà Nam 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam 16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

Học ở Hà Nam 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

Học ở Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


Học ở Hà Nam 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học ở Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học ở Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
Học ở Hà Nam 41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học ở Hà Nam 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học ở Hà Nam 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
Học ở Hà Nam 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
Học ở Hà Nam

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC

17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ

35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC

Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học ở Hà Nam 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học ở Hà Nam 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
Học ở Hà Nam 46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

Học ở Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


Học ở Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học ở Hà Nam 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
Học ở Hà Nam 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học ở Hà Nam 44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học ở Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học ở Hà Nam 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
Học ở Hà Nam 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam 14 BỘ MÔN KINH TẾ QUỐC TẾ
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

Học ở Hà Nam 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

Học ở Hà Nam 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

Học ở Hà Nam 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP KINH DOANH

Học ở Hà Nam 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH


Học ở Hà Nam 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học ở Hà Nam 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học ở Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học ở Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học ở Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học ở Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học ở Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học ở Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học ở Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam
Học ở Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học ở Hà Nam 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học ở Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học ở Hà Nam 33 BỘ MÔN TOÁN
Học ở Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học ở Hà Nam 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Học ở Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học ở Hà Nam 19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Học ở Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học ở Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học ở Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học ở Hà Nam 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học ở Hà Nam

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 32 BỘ MÔN TIN HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC

17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC


44 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ MARKETING
41 BỘ MÔN KINH TẾ NGUỒN NHÂN LỰC
19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


Học trực tuyến trên phần mềm LMS 33 BỘ MÔN TOÁN
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
37 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ


29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 33 BỘ MÔN TOÁN
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 33 BỘ MÔN TOÁN
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
17 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
1 lớp HSK 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
1 lớp HSK 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
1 lớp HSK 38 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


19 BỘ MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 32 BỘ MÔN TIN HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 32 BỘ MÔN TIN HỌC
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH


5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
32 BỘ MÔN TIN HỌC
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC


1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC


1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
5 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DỊCH VỤ KHÁCH SẠN DU LỊCH

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 29 BỘ MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC
6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

6 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP DU LỊCH

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
46 BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

32 BỘ MÔN TIN HỌC


Học trực tuyến trên phần mềm LMS 31 BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

16 BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ


Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
Tiếng Anh 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
Tiếng Anh 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
Tiếng Anh 11 BỘ MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH

22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH


22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 30 BỘ MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH


27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
13 BỘ MÔN THỐNG KÊ PHÂN TÍCH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG


24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG

12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH


12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
27 BỘ MÔN DỊCH TIẾNG ANH
Tiếng Anh 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
Tiếng Anh 24 BỘ MÔN TÀI CHÍNH CÔNG
Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 12 BỘ MÔN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
Tiếng Anh 22 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

23 BỘ MÔN NGÂN HÀNG -THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
32 BỘ MÔN TIN HỌC
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC
Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
32 BỘ MÔN TIN HỌC
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 28 BỘ MÔN TRIẾT HỌC

Học trực tuyến trên phần mềm LMS 35 BỘ MÔN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

Tiếng Việt 32 BỘ MÔN TIN HỌC


Tiếng Anh 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
Tiếng Anh 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
Tiếng Anh 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
Tiếng Anh 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

Tiếng Anh 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH


Tiếng Anh 26 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH

33 BỘ MÔN TOÁN
33 BỘ MÔN TOÁN

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT


40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
40 BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN HỌ


KHÓA 56, 57, 58 HỌC T

Số Loại Cấu
TT Lớp học phần Mã LHP Mã lớp Mã HP
TC HP trúc

CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ


56BKD
1 Thực tập quản trị tác nghiệp khách sạn* 15 H2301KSDL1041 H2301 KSDL1041 BB 0.675
2 Thực tập quản trị tác nghiệp khách sạn* 15 H2302KSDL1041 H2302 KSDL1041 BB 0.675
3 Thực tập quản trị tác nghiệp khách sạn* 15 H2303KSDL1041 H2303 KSDL1041 BB 0.675
4 Thực tập quản trị tác nghiệp khách sạn* 15 H2304KSDL1041 H2304 KSDL1041 BB 0.675
5 Thực tập quản trị tác nghiệp khách sạn* 15 H2305KSDL1041 H2305 KSDL1041 BB 0.675
56BLD
6 Thực tập quản trị tác nghiệp dịch vụ du lịch và lữ hành* 15 H2301KSDL1061 H2301 KSDL1061 BB 0.675
7 Thực tập quản trị tác nghiệp dịch vụ du lịch và lữ hành* 15 H2302KSDL1061 H2302 KSDL1061 BB 0.675
8 Thực tập quản trị tác nghiệp dịch vụ du lịch và lữ hành* 15 H2303KSDL1061 H2303 KSDL1061 BB 0.675
9 Thực tập quản trị tác nghiệp dịch vụ du lịch và lữ hành* 15 H2304KSDL1061 H2304 KSDL1061 BB 0.675
10 Thực tập quản trị tác nghiệp dịch vụ du lịch và lữ hành* 15 H2305KSDL1061 H2305 KSDL1061 BB 0.675
11 Thực tập quản trị tác nghiệp dịch vụ du lịch và lữ hành* 15 H2306KSDL1061 H2306 KSDL1061 BB 0.675
12 Thực tập quản trị tác nghiệp dịch vụ du lịch và lữ hành* 15 H2307KSDL1061 H2307 KSDL1061 BB 0.675
13 Thực tập quản trị tác nghiệp dịch vụ du lịch và lữ hành* 15 H2308KSDL1061 H2308 KSDL1061 BB 0.675
14 Thực tập quản trị tác nghiệp dịch vụ du lịch và lữ hành* 15 H2309KSDL1061 H2309 KSDL1061 BB 0.675
15 Thực tập quản trị tác nghiệp dịch vụ du lịch và lữ hành* 15 H2310KSDL1061 H2310 KSDL1061 BB 0.675
16 Thực tập quản trị tác nghiệp dịch vụ du lịch và lữ hành* 15 H2311KSDL1061 H2311 KSDL1061 BB 0.675
56SD 119
17 Kiểm thử phần mềm* 3 H2301ECIT3022 H2301 ECIT3022 BB 0.45
18 Kiểm thử phần mềm* 3 H2302ECIT3022 H2302 ECIT3022 BB 0.45
19 Kiểm thử phần mềm* 3 H2303ECIT3022 H2303 ECIT3022 BB 0.45
20 Kiểm thử phần mềm* 3 H2304ECIT3022 H2304 ECIT3022 BB 0.45
21 Thực hành thiết kế và triển khai website với PHP* 3 H2301ECIT5011 H2301 ECIT5011 TC 0.45
22 Thực hành thiết kế và triển khai website với PHP* 3 H2302ECIT5011 H2302 ECIT5011 TC 0.45
23 Thực hành thiết kế và triển khai website với PHP* 3 H2303ECIT5011 H2303 ECIT5011 TC 0.45
24 Thực hành thiết kế và triển khai website với PHP* 3 H2304ECIT5011 H2304 ECIT5011 TC 0.45
25 Thực hành quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp* 3 H2301ECIT5031 H2301 ECIT5031 TC 0.45
26 Thực hành quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp* 3 H2302ECIT5031 H2302 ECIT5031 TC 0.45
27 Thực hành quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp* 3 H2303ECIT5031 H2303 ECIT5031 TC 0.45
28 Thực hành quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp* 3 H2304ECIT5031 H2304 ECIT5031 TC 0.45
29 Thực hành quản trị cơ sở dữ liệu* 3 H2301INFO5041 H2301 INFO5041 TC 0.45
30 Thực hành quản trị cơ sở dữ liệu* 3 H2302INFO5041 H2302 INFO5041 TC 0.45
31 Thực hành quản trị cơ sở dữ liệu* 3 H2303INFO5041 H2303 INFO5041 TC 0.45
32 Thực hành quản trị cơ sở dữ liệu* 3 H2304INFO5041 H2304 INFO5041 TC 0.45
33 Thực hành phân tích và thiết kế hệ thống thông tin* 3 H2301ECIT5041 H2301 ECIT5041 TC 0.45
34 Thực hành phân tích và thiết kế hệ thống thông tin* 3 H2302ECIT5041 H2302 ECIT5041 TC 0.45
35 Thực hành phân tích và thiết kế hệ thống thông tin* 3 H2303ECIT5041 H2303 ECIT5041 TC 0.45
36 Thực hành phân tích và thiết kế hệ thống thông tin* 3 H2304ECIT5041 H2304 ECIT5041 TC 0.45
57BKD
37 Thực tập nghiệp vụ khách sạn* 14 H2301KSDL1032 H2301 KSDL1032 BB 0.630
38 Thực tập nghiệp vụ khách sạn* 14 H2302KSDL1032 H2302 KSDL1032 BB 0.630
39 Thực tập nghiệp vụ khách sạn* 14 H2303KSDL1032 H2303 KSDL1032 BB 0.630
40 Thực tập nghiệp vụ khách sạn* 14 H2304KSDL1032 H2304 KSDL1032 BB 0.630
41 Thực tập nghiệp vụ khách sạn* 14 H2305KSDL1032 H2305 KSDL1032 BB 0.630
42 Thực tập nghiệp vụ khách sạn* 14 H2306KSDL1032 H2306 KSDL1032 BB 0.630
57BLD
43 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành* 14 H2301KSDL1052 H2301 KSDL1052 BB 0.630
44 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành* 14 H2302KSDL1052 H2302 KSDL1052 BB 0.630
45 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành* 14 H2303KSDL1052 H2303 KSDL1052 BB 0.630
46 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành* 14 H2304KSDL1052 H2304 KSDL1052 BB 0.630
47 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành* 14 H2305KSDL1052 H2305 KSDL1052 BB 0.630
48 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành* 14 H2306KSDL1052 H2306 KSDL1052 BB 0.630
49 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành* 14 H2307KSDL1052 H2307 KSDL1052 BB 0.630
50 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành* 14 H2308KSDL1052 H2308 KSDL1052 BB 0.630
51 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành* 14 H2309KSDL1052 H2309 KSDL1052 BB 0.630
52 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành* 14 H2310KSDL1052 H2310 KSDL1052 BB 0.630
53 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành* 14 H2311KSDL1052 H2311 KSDL1052 BB 0.630
57SD 97
54 Đồ họa căn bản* 2 H2301INFO3011 H2301 INFO3011 TC 0,30
55 Đồ họa căn bản* 2 H2302INFO3011 H2302 INFO3011 TC 0,30
56 Đồ họa căn bản* 2 H2303INFO3011 H2303 INFO3011 TC 0,30
57 Thực hành lập trình hướng đối tượng (Java)* 3 H2301INFO5011 H2301 INFO5011 TC 0.45
58 Thực hành lập trình hướng đối tượng (Java)* 3 H2302INFO5011 H2302 INFO5011 TC 0.45
59 Thực hành lập trình hướng đối tượng (Java)* 3 H2303INFO5011 H2303 INFO5011 TC 0.45
60 Đồ họa ứng dụng* 3 H2301INFO3021 H2301 INFO3021 TC 0.45
61 Đồ họa ứng dụng* 3 H2302INFO3021 H2302 INFO3021 TC 0.45
62 Đồ họa ứng dụng* 3 H2303INFO3021 H2303 INFO3021 TC 0.45
CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP

58BKN
63 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2301KSDL1021 H2301 KSDL1021 BB 0.360
64 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2302KSDL1021 H2302 KSDL1021 BB 0.360
65 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2303KSDL1021 H2303 KSDL1021 BB 0.360
66 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2304KSDL1021 H2304 KSDL1021 BB 0.360
67 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2305KSDL1021 H2305 KSDL1021 BB 0.360
68 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2306KSDL1021 H2306 KSDL1021 BB 0.360
69 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2307KSDL1021 H2307 KSDL1021 BB 0.360
70 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2308KSDL1021 H2308 KSDL1021 BB 0.360
71 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2309KSDL1021 H2309 KSDL1021 BB 0.360
72 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2310KSDL1021 H2310 KSDL1021 BB 0.360
73 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2311KSDL1021 H2311 KSDL1021 BB 0.360
74 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2312KSDL1021 H2312 KSDL1021 BB 0.360
58BLN
75 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2313KSDL1021 H2313 KSDL1021 BB 0.360
76 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2314KSDL1021 H2314 KSDL1021 BB 0.360
77 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2315KSDL1021 H2315 KSDL1021 BB 0.360
78 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2316KSDL1021 H2316 KSDL1021 BB 0.360
79 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2317KSDL1021 H2317 KSDL1021 BB 0.360
80 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2318KSDL1021 H2318 KSDL1021 BB 0.360
81 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2319KSDL1021 H2319 KSDL1021 BB 0.360
82 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2320KSDL1021 H2320 KSDL1021 BB 0.360
83 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2321KSDL1021 H2321 KSDL1021 BB 0.360
84 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* 8 H2322KSDL1021 H2322 KSDL1021 BB 0.360
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
57BKS
85 Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 H2301KSDL1022 H2301 KSDL1022 TC 0.225
86 Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 H2302KSDL1022 H2302 KSDL1022 TC 0.225
87 Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 H2303KSDL1022 H2303 KSDL1022 TC 0.225
88 Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 H2304KSDL1022 H2304 KSDL1022 TC 0.225
89 Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 H2305KSDL1022 H2305 KSDL1022 TC 0.225
90 Thực tập nhận thức về khách sạn* 5 H2306KSDL1022 H2306 KSDL1022 TC 0.225
91 Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 H2301KSDL1033 H2301 KSDL1033 BB 0.450
92 Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 H2302KSDL1033 H2302 KSDL1033 BB 0.450
93 Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 H2303KSDL1033 H2303 KSDL1033 BB 0.450
94 Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 H2304KSDL1033 H2304 KSDL1033 BB 0.450
95 Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 H2305KSDL1033 H2305 KSDL1033 BB 0.450
96 Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* 10 H2306KSDL1033 H2306 KSDL1033 BB 0.450
57BLH
97 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2301KSDL1023 H2301 KSDL1023 TC 0.225
98 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2302KSDL1023 H2302 KSDL1023 TC 0.225
99 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2303KSDL1023 H2303 KSDL1023 TC 0.225
100 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2304KSDL1023 H2304 KSDL1023 TC 0.225
101 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2305KSDL1023 H2305 KSDL1023 TC 0.225
102 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2306KSDL1023 H2306 KSDL1023 TC 0.225
103 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2307KSDL1023 H2307 KSDL1023 TC 0.225
104 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2308KSDL1023 H2308 KSDL1023 TC 0.225
105 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2309KSDL1023 H2309 KSDL1023 TC 0.225
106 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2310KSDL1023 H2310 KSDL1023 TC 0.225
107 Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ hành* 5 H2311KSDL1023 H2311 KSDL1023 TC 0.225
108 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2301KSDL1034 H2301 KSDL1034 BB 0.450
109 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2302KSDL1034 H2302 KSDL1034 BB 0.450
110 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2303KSDL1034 H2303 KSDL1034 BB 0.450
111 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2304KSDL1034 H2304 KSDL1034 BB 0.450
112 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2305KSDL1034 H2305 KSDL1034 BB 0.450
113 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2306KSDL1034 H2306 KSDL1034 BB 0.450
114 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2307KSDL1034 H2307 KSDL1034 BB 0.450
115 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2308KSDL1034 H2308 KSDL1034 BB 0.450
116 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2309KSDL1034 H2309 KSDL1034 BB 0.450
117 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2310KSDL1034 H2310 KSDL1034 BB 0.450
118 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1* 10 H2311KSDL1034 H2311 KSDL1034 BB 0.450
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 19 tháng 10 năm 2022
BIỂU DỰ KIẾN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
ÓA 56, 57, 58 HỌC TẠI DOANH NGHIỆP

SLSV Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
Đối Số
trên
tượng LHP
PM Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày

56BKD
56BKD 5 0 129 15/05/2023
56BKD 5 0 15/05/2023
56BKD 5 0 15/05/2023
56BKD 5 0 15/05/2023
56BKD 5 0 15/05/2023
56BLD
56BLD 11 0 119 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023
56BLD 11 0 15/05/2023

56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
56SD 4 0 15/05/2023
57BKD
57BKD 6 0 15/05/2023
57BKD 6 0 15/05/2023
57BKD 6 0 15/05/2023
57BKD 6 0 15/05/2023
57BKD 6 0 15/05/2023
57BKD 6 0 15/05/2023
57BLD
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 15/05/2023
57BLD 11 0 học 15/05/2023
trong
HKhè
57SD 3 0 20-22 08/05/2023
57SD 3 0 08/05/2023
56SD 3 0 08/05/2023
56SD 3 0 08/05/2023
56SD 3 0 08/05/2023
56SD 3 0 08/05/2023
56SD 3 0 08/05/2023
56SD 3 0 08/05/2023
56SD 3 0 08/05/2023

58BKN
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023
58BKN 12 0 15/05/2023

58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023
58BLN 10 0 15/05/2023

57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BKS 6 0 15/05/2023
57BLH
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023
57BLH 11 0 15/05/2023

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO


NGHĨA VIỆT NAM
Hạnh phúc
tháng 10 năm 2022

Thời gian học


TT
GHI CHÚ
BM
Ghi chú
Đến ngày

B
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
B
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
S
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
04/09/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
B
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
B
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
S
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
05/08/2023 S KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
B
B
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
B
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
29/07/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
B
B
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
B
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH
04/09/2023 B KHOA KHÁCH SẠN - DU LỊCH

ĐÀO TẠO

You might also like