Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

平日 へいじつ BÌNH NHẬT Ngày thường


平らな たいらな Bằng phẳng
平和 へいわ BÌNH HÒA Hòa bình
平たい ひらたい Dễ hiểu/ dẹt


和食 わしょく HÒA THỰC Món ăn nhật
和 わ Hòa bình, tính
cộng, tổng cộng
和やかな なごやか Dịu dàng
和らぐ やわらぐ Dịu đi, nguội đi


戦う たたかう CHIẾN Đánh nhau
戦争 せんそう CHIẾN TRANH Chiến tranh
戦い 戦い Cuộc đấu

作戦 さくせん TÁC CHIẾN Sự tác chiến


冷戦 れいせん LÃNH CHIẾN Chiến tranh lạnh
反戦 はんせん PHẢN CHIẾN Sự phản đối chiến
tranh
戦 いくさ Chiến tranh


争う あらそう TRANH Cạnh tranh, đấu
tranh
争い あらそい Sự mâu thuẫn, tranh
giành, xung đột

政治 せいじ CHÍNH TRỊ Chính trị
政治家 せいじか CHÍNH TRỊ GIA
政党 せいとう CHÍNH ĐẢNG Đảng chính trị
行政 ぎょうせい HÀNH CHÍNH


治る なおる TRỊ Được cứu chữa
治す なおす Chữa trị
治める おさめる Cai trị
治安 ちあん TRỊ AN Trị an


経験 けいけん KINH NGHIỆM Kinh nghiệm

経済 けいざい KINH TẾ
パリ経由 パリけいゆ KINH DO Quá cảnh ở Paris
経る へる Kinh qua, trải qua


経済学 けいざいがく KINH TẾ HỌC Kinh tế học
済む すむ TẾ Kết thúc

済ませる すませる Hoành thành( cái


gì)
返済する へんさいする PHẢN TẾ Hoàn trả, thanh
toán hết

法律 ほうりつ PHÁP LUẬT
文法 ぶんぽう VĂN PHÁP Ngữ pháp
方法 ほうほう PHƯƠNG PHÁP
違法 いほう VI PHÁP Vi phạm
用法 ようほう DỤNG PHÁP Cách dùng


自律神経 じりつしんけい TỰ LUẬN THẦN Thần kinh tự trị
KINH

国際 こくさい QUỐC TẾ
国際化 こくさいか QUỐC TẾ HÓA
交際 こうさい GIAO TẾ Mối quan hê, sự
giao lưu
際立つ きわだつ TẾ LẬP Nổi bật
間際 まぎわ GIAN TẾ Ngay trước khi, lúc
sắp sửa

関係 かんけい QUAN HỆ Quan hệ
関心 かんしん QUAN TÂM Quan tâm, hứng thú
với
関東 かんとう QUAN ĐÔNG Vùng Kanto
関西 かんさい QUAN TÂY Vùng Kansai


係 かかり Người chịu trách
nhiệm
係員 かかりいん HỆ VIÊN Nhân viên phụ trách
人間関係 にんげんかんけい NHÂN GIAN Quan hệ giữa người
QUAN HỆ với người
係る かかる HỆ Liên quan tới


主義 主義 CHỦ NGHĨA
民主主義 みんしゅしゅぎ DÂN CHỦ CHỦ Chủ nghĩa dân chủ
NGHĨA
社会主義 社会主義 XÃ HỘI CHỦ Xã hội chủ nghĩa
NGHĨA
義理 ぎり NGHĨA LÝ Nghĩa lý, lễ nghĩa

正義 せいぎ CHÍNH NGHĨA Chính nghĩa


定義 ていぎ ĐỊNH NGHĨA Định nghĩa


会議 かいぎ HỘI NGHỊ Hội nghị
不思議な ふしぎな BẤT TƯ NGHỊ Bí ẩn, kì bí
議会 ぎかい NGHỊ HỘI Nghị viện

議題 ぎだい NGHỊ ĐỀ Vấn đề nghị luận


政党 せいとう CHÍNH ĐẢNG
野党 やとう DÃ ĐẢNG Đảng đối lập
党首 とうしゅ ĐẢNG ĐẠO Lãnh đạo Đảng, chủ
tịch đảng

You might also like