Professional Documents
Culture Documents
Hantubai 25
Hantubai 25
和
和食 わしょく HÒA THỰC Món ăn nhật
和 わ Hòa bình, tính
cộng, tổng cộng
和やかな なごやか Dịu dàng
和らぐ やわらぐ Dịu đi, nguội đi
戦
戦う たたかう CHIẾN Đánh nhau
戦争 せんそう CHIẾN TRANH Chiến tranh
戦い 戦い Cuộc đấu
争
争う あらそう TRANH Cạnh tranh, đấu
tranh
争い あらそい Sự mâu thuẫn, tranh
giành, xung đột
政
政治 せいじ CHÍNH TRỊ Chính trị
政治家 せいじか CHÍNH TRỊ GIA
政党 せいとう CHÍNH ĐẢNG Đảng chính trị
行政 ぎょうせい HÀNH CHÍNH
治
治る なおる TRỊ Được cứu chữa
治す なおす Chữa trị
治める おさめる Cai trị
治安 ちあん TRỊ AN Trị an
経
経験 けいけん KINH NGHIỆM Kinh nghiệm
経済 けいざい KINH TẾ
パリ経由 パリけいゆ KINH DO Quá cảnh ở Paris
経る へる Kinh qua, trải qua
済
経済学 けいざいがく KINH TẾ HỌC Kinh tế học
済む すむ TẾ Kết thúc
律
自律神経 じりつしんけい TỰ LUẬN THẦN Thần kinh tự trị
KINH
際
国際 こくさい QUỐC TẾ
国際化 こくさいか QUỐC TẾ HÓA
交際 こうさい GIAO TẾ Mối quan hê, sự
giao lưu
際立つ きわだつ TẾ LẬP Nổi bật
間際 まぎわ GIAN TẾ Ngay trước khi, lúc
sắp sửa
関
関係 かんけい QUAN HỆ Quan hệ
関心 かんしん QUAN TÂM Quan tâm, hứng thú
với
関東 かんとう QUAN ĐÔNG Vùng Kanto
関西 かんさい QUAN TÂY Vùng Kansai
係
係 かかり Người chịu trách
nhiệm
係員 かかりいん HỆ VIÊN Nhân viên phụ trách
人間関係 にんげんかんけい NHÂN GIAN Quan hệ giữa người
QUAN HỆ với người
係る かかる HỆ Liên quan tới
義
主義 主義 CHỦ NGHĨA
民主主義 みんしゅしゅぎ DÂN CHỦ CHỦ Chủ nghĩa dân chủ
NGHĨA
社会主義 社会主義 XÃ HỘI CHỦ Xã hội chủ nghĩa
NGHĨA
義理 ぎり NGHĨA LÝ Nghĩa lý, lễ nghĩa
議
会議 かいぎ HỘI NGHỊ Hội nghị
不思議な ふしぎな BẤT TƯ NGHỊ Bí ẩn, kì bí
議会 ぎかい NGHỊ HỘI Nghị viện
党
政党 せいとう CHÍNH ĐẢNG
野党 やとう DÃ ĐẢNG Đảng đối lập
党首 とうしゅ ĐẢNG ĐẠO Lãnh đạo Đảng, chủ
tịch đảng