Professional Documents
Culture Documents
AR Dashboard
AR Dashboard
Sốlượng
Số lượngvà
vàchi
chiphí
phínhân
nhânsự
sự66tháng
thánggần
gầnnhất
nhất
Bộ phận Tổng số lượng nhân sự Tổng chi phí lao động
Click below-->>
#NAME? $ 20,061
Nguyn Vn 55
Nguyn Vn 54
Nguyn Vn 53 Tổng nợ
Nguyn Vn 52 phải thu
Nguyn Vn 51 Số hợp
Nguyn Vn 50 đồng phải
Nguyn Vn 49 thu
Nguyn Vn 48
Tháng trước (+/-) % Tháng trước (+/-) %
Nguyn Vn 47
490 10 #NAME? $ 18,000 $ 2,061 11.5%
201903 201904 201905 201906 201907 201908
Theo quý Số lượng nhân sự theo bộ phận Chi phí nhân sự theo bộ phận
Tổng nợ phải Nợ phải thu
Mã khách hàng Tên khách hàng Row_no Sort Value Ranking Ranking_Name Sort
Click below-->> 2000001 Nguyễn Văn x
thu
0 1
quy đổi
0 474,00 1000055 Nguyễn Văn 55 1
QI.2018 2000002
2000003
Nguyễn Văn y
Nguyễn Văn z
0
0
2
3
0
0
468,00
462,00
1000054 Nguyễn Văn 54
1000053 Nguyễn Văn 53
2
3
Q2.2018 1000001 Nguyễn Văn 1 0 4 0 456,00 1000052 Nguyễn Văn 52 4
Q3.2018 1000002
1000003
Nguyễn Văn 2
Nguyễn Văn 3
0
0
5
6
0
0
450,00
237,00
1000051 Nguyễn Văn 51
1000050 Nguyễn Văn 50
5
6
Q4.2018 1000004 Nguyễn Văn 4 0 7 0 234,00 1000049 Nguyễn Văn 49 7
Q2.2019 1000006
1000007
Nguyễn Văn 6
Nguyễn Văn 7
0
0 10
9 0
0
228,00
225,00
1000047 Nguyễn Văn 47
10
Q3.2019 1000008 Nguyễn Văn 8 0 11 0 222,00 1000045 Nguyễn Văn 45
Q4.2019 1000009
1000010
Nguyễn Văn 9
Nguyễn Văn 10
0
0
12
13
0
0
219,00
216,00
1000044 Nguyễn Văn 44
1000043 Nguyễn Văn 43
Q1.2020 1000011 Nguyễn Văn 11 0 14 0 213,00 1000042 Nguyễn Văn 42
T02.2018 1000018
1000019
Nguyễn Văn 18
Nguyễn Văn 19
0
0
21
22
0
0
75,00
70,00
1000026 Nguyễn Văn 26
1000030 Nguyễn Văn 30
T03.2018 1000020
1000021
Nguyễn Văn 20 0 23 0 70,00 1000028 Nguyễn Văn 28
Nguyễn Văn 21 0 24 0 65,00 1000025 Nguyễn Văn 25
T04.2018 1000022 Nguyễn Văn 22 0 25 0 55,00 1000024 Nguyễn Văn 24
T05.2018 1000023
1000024
Nguyễn Văn 23
Nguyễn Văn 24
45
55
1
1
45
55
45,00
16,50
1000023 Nguyễn Văn 23
1000037 Nguyễn Văn 37
T06.2018 1000025 Nguyễn Văn 25 65 1 65 16,25 1000036 Nguyễn Văn 36
T07.2018 T03.2019 T04.2019 T05.2019 T06.2019 1000026 Nguyễn Văn 26 75 1 75 16,00 1000035 Nguyễn Văn 35
1000027 Nguyễn Văn 27 85 1 85 15,75 1000034 Nguyễn Văn 34
T08.2018 2000028
2000029
Nguyễn
Nguyễn
Văn
Văn
27 X
27 Y
0
0
26
27
0
0
15,50
15,25
1000033
1000032
Nguyễn
Nguyễn
Văn
Văn
33
32
T09.2018 1000028 Nguyễn Văn 28 70 1 70 15,00 1000031 Nguyễn Văn 31
T10.2018
T11.2018 Chi phí nhân sự theo hạng mục Số lượng và chi phí theo tỉnh thành Số lượng nhân sự theo khung lương của công ty
T12.2018
T01.2019 1000029
T02.2019 1000028
T03.2019 2000029
T04.2019 2000028
T05.2019 1000027
T06.2019 1000026
Theo tỉnh thành
T07.2019 1000025
T08.2019 1000024
T09.2019 1000023
T10.2019 1000022
T11.2019 1000021
T12.2019 1000020
1000019
201903 201904 201905 201906 201907 201908 1000018
1000017
Tổng nợ phải thu 0 2 4 6 8 10 12
Số hợp đồng phải thu
2
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH ABC
Tổng nợ phải thu theo tháng Công nợ theo thời gian phát sinh nợ (ngày hóa đơn) Tổng công nợ phải thu
15
35
33
5,812
12
28 28
26 10 10
526
Nguyn Vn 53
Nguyn Vn 52 Công nợ theo tuổi nợ Top 10 khách hàng có công nợ cao nhất
Nguyn Vn 51
Nguyn Vn 50 Nguyễn Văn 55 474.00
Nguyn Vn 49 1 -> 30 ngày 0
Nguyn Vn 48
Nguyn Vn 47 Nguyễn Văn 54 468.00 Triệu VNĐ
Chọn theo tuổi nợ 31 -> 60 ngày 2,310 Nguyễn Văn 53 462.00
To n b tu i n Nguyễn Văn 52 456.00 % Tỷ lệ nợ quá hạn
T 1 -> 30 ng y 61 -> 90 ngày 2,017
Nguyễn Văn 51 450.00
T 31 -> 60 ng y
T 61 -> 90 ng y Nguyễn Văn 50 237.00
91 -> 180 ngày 1,155
9.05%
T 91 -> 180 ng y Nguyễn Văn 49 234.00
T 181 -> 360 ng y 181 -> 360 ngày 49 Nguyễn Văn 48 231.00
Tr n 360 ng y
Nguyễn Văn 47 228.00
Tổng nợ quá hạn/nợ phải thu
Top 10 khách hàng Trên 360 ngày 282
Nguyễn Văn 46 225.00
Click below-->>
Nguyn Vn 55
Nguyn Vn 54 Vòng quay các khoản phải thu Số ngày bình quân vòng quay khoản phải thu Nợ đến hạn phải thu trong tháng
Nguyn Vn 53
Nguyn Vn 52
Nguyn Vn 51
5.35 68 201
Nguyn Vn 50
Nguyn Vn 49
Nguyn Vn 48
Nguyn Vn 47
Tháng trước (+/-) vs tháng trước Tháng trước (+/-) vs tháng trước
Triệu VNĐ
6,48 56 12
- 1,13
Ngày BC 8/31/2019 <<---Enter Date Custormer Index ID
Click below-->> 1 1
CÔNG TY TNHH MTV SẢN Nguyễn Văn 55 Nguyễn Văn 55 2
Tên công ty XUẤT VÀ KINH DOANH ABC
Nguyễn Văn 54 3
Nguyễn Văn 53 4
Nguyễn Văn 52 5
Nguyễn Văn 51 6
Nguyễn Văn 50 7
Nguyễn Văn 49 8
Nguyễn Văn 48 9
Nguyễn Văn 47 10
Nguyễn Văn 46 11
12
4 13
Quarter Index From To ID Ymonth
Click below-->> 2 Click below-->> Click below-->> 1 Click below-->>
QI.2018 QI.2018 201801 201803 2 201801
Q2.2018 201804 201806 3 201802
Q3.2018 201807 201809 4 201803
Q4.2018 201810 201812 5 201804
QI.2019 201901 201903 6 201805
Q2.2019 201904 201906 7 201806
Q3.2019 201907 201909 8 201807
Q4.2019 201910 201912 9 201808
Q1.2020 202001 202003 10 201809
Q2.2020 202004 202006 11 201810
Q3.2020 202007 202009 12 201811
Q4.2020 202010 202012 13 201812
14 201901
15 201902
16 201903
17 201904
18 201905
19 201906
20 201907
21 201908
22 201909
23 201910
24 201911
25 201912
26 202001
27 202002
28 202003
29 202004
30 202005
31 202006
32 202007
33 202008
34 202009
35 202010
36 202011
37 202012
Month_VN Index Ngày cuối tháng M or Q? FALSE List_Yearmonth Index
Click below-->> 10 Click below-->> Value 21 201908 1
T01.2018 T09.2018 31 From 201908 2
T02.2018 201809 28 To 201908
T03.2018 201808 31
T04.2018 201807 30 T08.2019 Theo Tháng
T05.2018 201806 31
T06.2018 201805 30
T07.2018 201804 31
T08.2018 31
T09.2018 30
T10.2018 31
T11.2018 30
T12.2018 31
T01.2019 31
T02.2019 28
T03.2019 31
T04.2019 30
T05.2019 31
T06.2019 30
T07.2019 31
T08.2019 31
T09.2019 30
T10.2019 31
T11.2019 30
T12.2019 31
T01.2020 31
T02.2020 29
T03.2020 31
T04.2020 30
T05.2020 31
T06.2020 30
T07.2020 31
T08.2020 31
T09.2020 30
T10.2020 31
T11.2020 30
T12.2020 31
Name_Range by Age From To Range Description
List_Yearmonth 1 0 30 1 -> 30 ngày Từ 1 đến 30 ngày
List_Quarter 2 31 60 31 -> 60 ngày Từ 30 đến 60 ngày
3 61 90 61 -> 90 ngày Từ 61 đến 90 ngày
4 91 180 91 -> 180 ngày Từ 91 đến 180 ngày
5 181 360 181 -> 360 ngày Từ 181 đến 360 ngày
6 361 3650 Trên 360 ngày Trên 360 ngày
Tổng nợ phải Số hợp đồng Doanh số bán
Thang_BC Tháng BC Vòng quay
thu phải thu hàng
201903 T03.2019 3,360 16 6460 1.92
201904 T04.2019 5,928 28 12710 2.14
201905 T05.2019 5,023 26 18860 3.76
201906 T06.2019 8,120 35 33110 4.08
201907 T07.2019 4,204 28 27250 6.48
201908 T08.2019 5,812 33 31100 5.35
9.05%
Số ngày bình Tổng nợ phải Số HĐ phải thu
Thang_HD Tháng hóa đơn Tuổi nợ
quân thu mới mới
190 201903 T03.2019 2,450 10 1 -> 30 ngày
170 201904 T04.2019 4,100 12 31 -> 60 ngày
97 201905 T05.2019 3,195 10 61 -> 90 ngày
90 201906 T06.2019 7,160 15 91 -> 180 ngày
56 201907 T07.2019 1,404 3 181 -> 360 ngày
68 201908 T08.2019 2,310 5 Trên 360 ngày
12
Tổng nợ phải
Thang_HD Tháng đến hạn
thu đến hạn
201903 T03.2019 400
201904 T04.2019 873
201905 T05.2019 675
201906 T06.2019 125
201907 T07.2019 325
201908 T08.2019 201
Tổng nợ phải Nợ phải thu
Tổng nợ phải thu Mã khách hàng Tên khách hàng Row_no
thu quy đổi
0 2000001 Nguyễn Văn x 0 1 0
2,310 2000002 Nguyễn Văn y 0 2 0
2,017 2000003 Nguyễn Văn z 0 3 0
1,155 1000001 Nguyễn Văn 1 0 4 0
49 1000002 Nguyễn Văn 2 0 5 0
282 1000003 Nguyễn Văn 3 0 6 0
5,812 1000004 Nguyễn Văn 4 0 7 0
1000005 Nguyễn Văn 5 0 8 0
70
70
70
70
70
70.00
70 50
70 100
70.00 110.00
155.00
165.00
175.00
77.50
70 50 40
70 100
70.00 110
155
165
175
78
70 50 40
70 100
70.00 110
155
165
175
78
70 50 40
70 100
70.00 110
155
165
175
78
70 50 40
70 100
70.00 110
155
165
175
78
70 50 40
70 100
70.00 110
155
165
175
78
70 50.00 40
70 100.00
70.00 110.00
155.00
165.00
175.00
77.50
Ngày thanh Công nợ hiện Kỳ hạn khoản
Tình trạng HĐ Tuổi nợ Thang_BC
toán lần 6 tại phải thu
260 Trong hạn 65 61 -> 90 ngày 201902
270 Trong hạn 62 61 -> 90 ngày 201902
280 Trong hạn 59 31 -> 60 ngày 201902
160 Trong hạn 65 61 -> 90 ngày 201903
170 Trong hạn 62 61 -> 90 ngày 201903
180 Trong hạn 59 31 -> 60 ngày 201903
270 Trong hạn 56 31 -> 60 ngày 201903
280 Trong hạn 53 31 -> 60 ngày 201903
290 Trong hạn 50 31 -> 60 ngày 201903
200 Trong hạn 47 31 -> 60 ngày 201903
90 Quá hạn 65 61 -> 90 ngày 201904
100 Quá hạn 62 61 -> 90 ngày 201904
110 Quá hạn 59 31 -> 60 ngày 201904
155 Quá hạn 56 31 -> 60 ngày 201904
165 Quá hạn 53 31 -> 60 ngày 201904
175 Quá hạn 50 31 -> 60 ngày 201904
78 Quá hạn 47 31 -> 60 ngày 201904
90 Quá hạn 65 61 -> 90 ngày 201905
100 Quá hạn 62 61 -> 90 ngày 201905
110 Quá hạn 59 31 -> 60 ngày 201905
155 Quá hạn 56 31 -> 60 ngày 201905
165 Quá hạn 53 31 -> 60 ngày 201905
175 Quá hạn 50 31 -> 60 ngày 201905
78 Quá hạn 47 31 -> 60 ngày 201905
40 Quá hạn 65 61 -> 90 ngày 201906
0 Hoàn thành 62 61 -> 90 ngày 201906
0 Hoàn thành 59 31 -> 60 ngày 201906
0 Hoàn thành 56 31 -> 60 ngày 201906
0 Hoàn thành 53 31 -> 60 ngày 201906
0 Hoàn thành 50 31 -> 60 ngày 201906
0 Hoàn thành 47 31 -> 60 ngày 201906
0 Hoàn thành 65 61 -> 90 ngày 201907
0 Hoàn thành 62 61 -> 90 ngày 201907
0 Hoàn thành 59 31 -> 60 ngày 201907
0 Hoàn thành 56 31 -> 60 ngày 201907
0 Hoàn thành 53 31 -> 60 ngày 201907
0 Hoàn thành 50 31 -> 60 ngày 201907
0 Hoàn thành 47 31 -> 60 ngày 201907
0 Hoàn thành 65 61 -> 90 ngày 201908
0 Hoàn thành 62 61 -> 90 ngày 201908
0 Hoàn thành 59 31 -> 60 ngày 201908
0 Hoàn thành 56 31 -> 60 ngày 201908
0 Hoàn thành 53 31 -> 60 ngày 201908
0 Hoàn thành 50 31 -> 60 ngày 201908
0 Hoàn thành 47 31 -> 60 ngày 201908
0 Hoàn thành 65 61 -> 90 ngày 201909
0 Hoàn thành 62 61 -> 90 ngày 201909
0 Hoàn thành 59 31 -> 60 ngày 201909
0 Hoàn thành 56 31 -> 60 ngày 201909
0 Hoàn thành 53 31 -> 60 ngày 201909
0 Hoàn thành 50 31 -> 60 ngày 201909
0 Hoàn thành 47 31 -> 60 ngày 201909
0 Hoàn thành 65 61 -> 90 ngày 201910
0 Hoàn thành 62 61 -> 90 ngày 201910
0 Hoàn thành 59 31 -> 60 ngày 201910
0 Hoàn thành 56 31 -> 60 ngày 201910
0 Hoàn thành 53 31 -> 60 ngày 201910
0 Hoàn thành 50 31 -> 60 ngày 201910
0 Hoàn thành 47 31 -> 60 ngày 201910
0 Hoàn thành 65 61 -> 90 ngày 201911
0 Hoàn thành 62 61 -> 90 ngày 201911
0 Hoàn thành 59 31 -> 60 ngày 201911
0 Hoàn thành 56 31 -> 60 ngày 201911
0 Hoàn thành 53 31 -> 60 ngày 201911
0 Hoàn thành 50 31 -> 60 ngày 201911
0 Hoàn thành 47 31 -> 60 ngày 201911
0 Hoàn thành 65 61 -> 90 ngày 201912
0 Hoàn thành 62 61 -> 90 ngày 201912
0 Hoàn thành 59 31 -> 60 ngày 201912
0 Hoàn thành 56 31 -> 60 ngày 201912
0 Hoàn thành 53 31 -> 60 ngày 201912
0 Hoàn thành 50 31 -> 60 ngày 201912
0 Hoàn thành 47 31 -> 60 ngày 201912
Thang_Hoa Thang_den_han
_Don
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904