Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 30

BÁO CÁO QUẢN TRỊ NỘI BỘ- BÁO CÁO NHÂN SỰ

Sốlượng
Số lượngvà
vàchi
chiphí
phínhân
nhânsự
sự66tháng
thánggần
gầnnhất
nhất
Bộ phận Tổng số lượng nhân sự Tổng chi phí lao động

Click below-->>

#NAME? $ 20,061
Nguyn Vn 55
Nguyn Vn 54
Nguyn Vn 53 Tổng nợ
Nguyn Vn 52 phải thu
Nguyn Vn 51 Số hợp
Nguyn Vn 50 đồng phải
Nguyn Vn 49 thu
Nguyn Vn 48
Tháng trước (+/-) % Tháng trước (+/-) %
Nguyn Vn 47
490 10 #NAME? $ 18,000 $ 2,061 11.5%
201903 201904 201905 201906 201907 201908

Theo quý Số lượng nhân sự theo bộ phận Chi phí nhân sự theo bộ phận
Tổng nợ phải Nợ phải thu
Mã khách hàng Tên khách hàng Row_no Sort Value Ranking Ranking_Name Sort
Click below-->> 2000001 Nguyễn Văn x
thu
0 1
quy đổi
0 474,00 1000055 Nguyễn Văn 55 1

QI.2018 2000002
2000003
Nguyễn Văn y
Nguyễn Văn z
0
0
2
3
0
0
468,00
462,00
1000054 Nguyễn Văn 54
1000053 Nguyễn Văn 53
2
3
Q2.2018 1000001 Nguyễn Văn 1 0 4 0 456,00 1000052 Nguyễn Văn 52 4

Q3.2018 1000002
1000003
Nguyễn Văn 2
Nguyễn Văn 3
0
0
5
6
0
0
450,00
237,00
1000051 Nguyễn Văn 51
1000050 Nguyễn Văn 50
5
6
Q4.2018 1000004 Nguyễn Văn 4 0 7 0 234,00 1000049 Nguyễn Văn 49 7

QI.2019 1000005 Nguyễn Văn 5 0 8 0 231,00 1000048 Nguyễn Văn 48 8

Q2.2019 1000006
1000007
Nguyễn Văn 6

Nguyễn Văn 7
0

0 10
9 0

0
228,00

225,00
1000047 Nguyễn Văn 47

1000046 Nguyễn Văn 46


9

10
Q3.2019 1000008 Nguyễn Văn 8 0 11 0 222,00 1000045 Nguyễn Văn 45

Q4.2019 1000009
1000010
Nguyễn Văn 9
Nguyễn Văn 10
0
0
12
13
0
0
219,00
216,00
1000044 Nguyễn Văn 44
1000043 Nguyễn Văn 43
Q1.2020 1000011 Nguyễn Văn 11 0 14 0 213,00 1000042 Nguyễn Văn 42

Theo tháng 1000012


1000013
Nguyễn Văn 12
Nguyễn Văn 13
0
0
15
16
0
0
210,00
207,00
1000041 Nguyễn Văn 41
1000040 Nguyễn Văn 40
1000014 Nguyễn Văn 14 0 17 0 204,00 1000039 Nguyễn Văn 39

Click below-->> 1000015


1000016
Nguyễn Văn 15
Nguyễn Văn 16
0
0
18
19
0
0
201,00
85,00
1000038 Nguyễn Văn 38
1000027 Nguyễn Văn 27
T01.2018 1000017 Nguyễn Văn 17 0 20 0 80,00 1000029 Nguyễn Văn 29

T02.2018 1000018
1000019
Nguyễn Văn 18
Nguyễn Văn 19
0
0
21
22
0
0
75,00
70,00
1000026 Nguyễn Văn 26
1000030 Nguyễn Văn 30
T03.2018 1000020
1000021
Nguyễn Văn 20 0 23 0 70,00 1000028 Nguyễn Văn 28
Nguyễn Văn 21 0 24 0 65,00 1000025 Nguyễn Văn 25
T04.2018 1000022 Nguyễn Văn 22 0 25 0 55,00 1000024 Nguyễn Văn 24

T05.2018 1000023
1000024
Nguyễn Văn 23
Nguyễn Văn 24
45
55
1
1
45
55
45,00
16,50
1000023 Nguyễn Văn 23
1000037 Nguyễn Văn 37
T06.2018 1000025 Nguyễn Văn 25 65 1 65 16,25 1000036 Nguyễn Văn 36

T07.2018 T03.2019 T04.2019 T05.2019 T06.2019 1000026 Nguyễn Văn 26 75 1 75 16,00 1000035 Nguyễn Văn 35
1000027 Nguyễn Văn 27 85 1 85 15,75 1000034 Nguyễn Văn 34
T08.2018 2000028
2000029
Nguyễn
Nguyễn
Văn
Văn
27 X
27 Y
0
0
26
27
0
0
15,50
15,25
1000033
1000032
Nguyễn
Nguyễn
Văn
Văn
33
32
T09.2018 1000028 Nguyễn Văn 28 70 1 70 15,00 1000031 Nguyễn Văn 31

T10.2018
T11.2018 Chi phí nhân sự theo hạng mục Số lượng và chi phí theo tỉnh thành Số lượng nhân sự theo khung lương của công ty
T12.2018
T01.2019 1000029
T02.2019 1000028
T03.2019 2000029
T04.2019 2000028
T05.2019 1000027
T06.2019 1000026
Theo tỉnh thành
T07.2019 1000025
T08.2019 1000024
T09.2019 1000023
T10.2019 1000022
T11.2019 1000021
T12.2019 1000020
1000019
201903 201904 201905 201906 201907 201908 1000018
1000017
Tổng nợ phải thu 0 2 4 6 8 10 12
Số hợp đồng phải thu
2
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH ABC

BÁO CÁO CÔNG NỢ PHẢI THU


Tháng báo cáo: T08.2019
Hà Nội, tháng 12 năm 2019
BÁO CÁO QUẢN TRỊ NỘI BỘ- CÔNG NỢ PHẢI THU Đơn vị: Triệu VNĐ

Tổng nợ phải thu theo tháng Công nợ theo thời gian phát sinh nợ (ngày hóa đơn) Tổng công nợ phải thu
15
35
33

5,812
12
28 28
26 10 10

Chọn thời gian BC


8,120
16
7,160 Triệu VNĐ
theo TH NG
5,928 5,812 5
5,023 4,100
theo QU 4,204
3,360 3,195 3
2,450 2,310
1,404 Tổng nợ quá hạn
T03.2019 T04.2019 T05.2019 T06.2019 T07.2019 T08.2019 T03.2019 T04.2019 T05.2019 T06.2019 T07.2019 T08.2019
Click below-->>
Nguyn Vn 55
Tổng nợ phải thu Số hợp đồng phải thu Tổng nợ phải thu mới Số HĐ phải thu mới
Nguyn Vn 54

526
Nguyn Vn 53
Nguyn Vn 52 Công nợ theo tuổi nợ Top 10 khách hàng có công nợ cao nhất
Nguyn Vn 51
Nguyn Vn 50 Nguyễn Văn 55 474.00
Nguyn Vn 49 1 -> 30 ngày 0
Nguyn Vn 48
Nguyn Vn 47 Nguyễn Văn 54 468.00 Triệu VNĐ
Chọn theo tuổi nợ 31 -> 60 ngày 2,310 Nguyễn Văn 53 462.00
To n b tu i n Nguyễn Văn 52 456.00 % Tỷ lệ nợ quá hạn
T 1 -> 30 ng y 61 -> 90 ngày 2,017
Nguyễn Văn 51 450.00
T 31 -> 60 ng y
T 61 -> 90 ng y Nguyễn Văn 50 237.00
91 -> 180 ngày 1,155

9.05%
T 91 -> 180 ng y Nguyễn Văn 49 234.00
T 181 -> 360 ng y 181 -> 360 ngày 49 Nguyễn Văn 48 231.00
Tr n 360 ng y
Nguyễn Văn 47 228.00
Tổng nợ quá hạn/nợ phải thu
Top 10 khách hàng Trên 360 ngày 282
Nguyễn Văn 46 225.00
Click below-->>
Nguyn Vn 55
Nguyn Vn 54 Vòng quay các khoản phải thu Số ngày bình quân vòng quay khoản phải thu Nợ đến hạn phải thu trong tháng
Nguyn Vn 53
Nguyn Vn 52
Nguyn Vn 51

5.35 68 201
Nguyn Vn 50
Nguyn Vn 49
Nguyn Vn 48
Nguyn Vn 47

Tháng trước (+/-) vs tháng trước Tháng trước (+/-) vs tháng trước
Triệu VNĐ
6,48 56 12
- 1,13
Ngày BC 8/31/2019 <<---Enter Date Custormer Index ID
Click below-->> 1 1
CÔNG TY TNHH MTV SẢN Nguyễn Văn 55 Nguyễn Văn 55 2
Tên công ty XUẤT VÀ KINH DOANH ABC
Nguyễn Văn 54 3
Nguyễn Văn 53 4
Nguyễn Văn 52 5
Nguyễn Văn 51 6
Nguyễn Văn 50 7
Nguyễn Văn 49 8
Nguyễn Văn 48 9
Nguyễn Văn 47 10
Nguyễn Văn 46 11
12
4 13
Quarter Index From To ID Ymonth
Click below-->> 2 Click below-->> Click below-->> 1 Click below-->>
QI.2018 QI.2018 201801 201803 2 201801
Q2.2018 201804 201806 3 201802
Q3.2018 201807 201809 4 201803
Q4.2018 201810 201812 5 201804
QI.2019 201901 201903 6 201805
Q2.2019 201904 201906 7 201806
Q3.2019 201907 201909 8 201807
Q4.2019 201910 201912 9 201808
Q1.2020 202001 202003 10 201809
Q2.2020 202004 202006 11 201810
Q3.2020 202007 202009 12 201811
Q4.2020 202010 202012 13 201812
14 201901
15 201902
16 201903
17 201904
18 201905
19 201906
20 201907
21 201908
22 201909
23 201910
24 201911
25 201912
26 202001
27 202002
28 202003
29 202004
30 202005
31 202006
32 202007
33 202008
34 202009
35 202010
36 202011
37 202012
Month_VN Index Ngày cuối tháng M or Q? FALSE List_Yearmonth Index
Click below-->> 10 Click below-->> Value 21 201908 1
T01.2018 T09.2018 31 From 201908 2
T02.2018 201809 28 To 201908
T03.2018 201808 31
T04.2018 201807 30 T08.2019 Theo Tháng
T05.2018 201806 31
T06.2018 201805 30
T07.2018 201804 31
T08.2018 31
T09.2018 30
T10.2018 31
T11.2018 30
T12.2018 31
T01.2019 31
T02.2019 28
T03.2019 31
T04.2019 30
T05.2019 31
T06.2019 30
T07.2019 31
T08.2019 31
T09.2019 30
T10.2019 31
T11.2019 30
T12.2019 31
T01.2020 31
T02.2020 29
T03.2020 31
T04.2020 30
T05.2020 31
T06.2020 30
T07.2020 31
T08.2020 31
T09.2020 30
T10.2020 31
T11.2020 30
T12.2020 31
Name_Range by Age From To Range Description
List_Yearmonth 1 0 30 1 -> 30 ngày Từ 1 đến 30 ngày
List_Quarter 2 31 60 31 -> 60 ngày Từ 30 đến 60 ngày
3 61 90 61 -> 90 ngày Từ 61 đến 90 ngày
4 91 180 91 -> 180 ngày Từ 91 đến 180 ngày
5 181 360 181 -> 360 ngày Từ 181 đến 360 ngày
6 361 3650 Trên 360 ngày Trên 360 ngày
Tổng nợ phải Số hợp đồng Doanh số bán
Thang_BC Tháng BC Vòng quay
thu phải thu hàng
201903 T03.2019 3,360 16 6460 1.92
201904 T04.2019 5,928 28 12710 2.14
201905 T05.2019 5,023 26 18860 3.76
201906 T06.2019 8,120 35 33110 4.08
201907 T07.2019 4,204 28 27250 6.48
201908 T08.2019 5,812 33 31100 5.35

Tổng nợ phải thu 5,812 - 1.13


Nợ quá hạn 526

9.05%
Số ngày bình Tổng nợ phải Số HĐ phải thu
Thang_HD Tháng hóa đơn Tuổi nợ
quân thu mới mới
190 201903 T03.2019 2,450 10 1 -> 30 ngày
170 201904 T04.2019 4,100 12 31 -> 60 ngày
97 201905 T05.2019 3,195 10 61 -> 90 ngày
90 201906 T06.2019 7,160 15 91 -> 180 ngày
56 201907 T07.2019 1,404 3 181 -> 360 ngày
68 201908 T08.2019 2,310 5 Trên 360 ngày

12
Tổng nợ phải
Thang_HD Tháng đến hạn
thu đến hạn
201903 T03.2019 400
201904 T04.2019 873
201905 T05.2019 675
201906 T06.2019 125
201907 T07.2019 325
201908 T08.2019 201
Tổng nợ phải Nợ phải thu
Tổng nợ phải thu Mã khách hàng Tên khách hàng Row_no
thu quy đổi
0 2000001 Nguyễn Văn x 0 1 0
2,310 2000002 Nguyễn Văn y 0 2 0
2,017 2000003 Nguyễn Văn z 0 3 0
1,155 1000001 Nguyễn Văn 1 0 4 0
49 1000002 Nguyễn Văn 2 0 5 0
282 1000003 Nguyễn Văn 3 0 6 0
5,812 1000004 Nguyễn Văn 4 0 7 0
1000005 Nguyễn Văn 5 0 8 0

1000006 Nguyễn Văn 6 0 9 0

1000007 Nguyễn Văn 7 0 10 0


1000008 Nguyễn Văn 8 0 11 0
1000009 Nguyễn Văn 9 0 12 0
1000010 Nguyễn Văn 10 0 13 0
1000011 Nguyễn Văn 11 0 14 0
1000012 Nguyễn Văn 12 0 15 0
1000013 Nguyễn Văn 13 0 16 0
1000014 Nguyễn Văn 14 0 17 0
1000015 Nguyễn Văn 15 0 18 0
1000016 Nguyễn Văn 16 0 19 0
1000017 Nguyễn Văn 17 0 20 0
1000018 Nguyễn Văn 18 0 21 0
1000019 Nguyễn Văn 19 0 22 0
1000020 Nguyễn Văn 20 0 23 0
1000021 Nguyễn Văn 21 0 24 0
1000022 Nguyễn Văn 22 0 25 0
1000023 Nguyễn Văn 23 45 1 45
1000024 Nguyễn Văn 24 55 1 55
1000025 Nguyễn Văn 25 65 1 65
1000026 Nguyễn Văn 26 75 1 75
1000027 Nguyễn Văn 27 85 1 85
2000028 Nguyễn Văn 27 X 0 26 0
2000029 Nguyễn Văn 27 Y 0 27 0
1000028 Nguyễn Văn 28 70 1 70
1000029 Nguyễn Văn 29 80 1 80
1000030 Nguyễn Văn 30 70 2 70
1000031 Nguyễn Văn 31 15 1 15
1000032 Nguyễn Văn 32 15 1 15
1000033 Nguyễn Văn 33 16 1 16
1000034 Nguyễn Văn 34 16 1 16
1000035 Nguyễn Văn 35 16 1 16
1000036 Nguyễn Văn 36 16 1 16
1000037 Nguyễn Văn 37 17 1 17
1000038 Nguyễn Văn 38 201 1 201
1000039 Nguyễn Văn 39 204 1 204
1000040 Nguyễn Văn 40 207 1 207
1000041 Nguyễn Văn 41 210 1 210
1000042 Nguyễn Văn 42 213 1 213
1000043 Nguyễn Văn 43 216 1 216
1000044 Nguyễn Văn 44 219 1 219
1000045 Nguyễn Văn 45 222 1 222
1000046 Nguyễn Văn 46 225 1 225
1000047 Nguyễn Văn 47 228 1 228
2000048 CT TNHH ABC 0 28 0
2000049 CT TNHH BCC 0 29 0
2000050 CT TNHH CDD 0 30 0
2000051 CT TNHH DEE 0 31 0
2000052 CT TNHH XYZ 0 32 0
1000048 Nguyễn Văn 48 231 1 231
1000049 Nguyễn Văn 49 234 1 234
1000050 Nguyễn Văn 50 237 1 237
1000051 Nguyễn Văn 51 450 1 450
1000052 Nguyễn Văn 52 456 1 456
1000053 Nguyễn Văn 53 462 1 462
1000054 Nguyễn Văn 54 468 1 468
1000055 Nguyễn Văn 55 474 1 474
1000056 Nguyễn Văn 56 0 33 0
1000057 Nguyễn Văn 57 0 34 0
1000058 Nguyễn Văn 58 0 35 0
1000059 Nguyễn Văn 59 0 36 0
1000060 Nguyễn Văn 60 0 37 0
1000061 Nguyễn Văn 61 0 38 0
1000062 Nguyễn Văn 62 0 39 0
1000063 Nguyễn Văn 63 0 40 0
1000064 Nguyễn Văn 64 0 41 0
1000065 Nguyễn Văn 65 0 42 0
1000066 Nguyễn Văn 66 0 43 0
1000067 Nguyễn Văn 67 0 44 0
1000068 Nguyễn Văn 68 0 45 0
1000069 Nguyễn Văn 69 0 46 0
1000070 Nguyễn Văn 70 0 47 0
1000071 Nguyễn Văn 71 0 48 0
1000072 Nguyễn Văn 72 0 49 0
1000073 Nguyễn Văn 73 0 50 0
1000074 Nguyễn Văn 74 0 51 0
1000075 Nguyễn Văn 75 0 52 0
1000076 Nguyễn Văn 76 0 53 0
1000077 Nguyễn Văn 77 0 54 0
1000078 Nguyễn Văn 78 0 55 0
Sort Value Ranking Ranking_Name Sort Name Amt

474.00 1000055 Nguyễn Văn 55 1 Nguyễn Văn 55 474.00


468.00 1000054 Nguyễn Văn 54 2 Nguyễn Văn 54 468.00
462.00 1000053 Nguyễn Văn 53 3 Nguyễn Văn 53 462.00
456.00 1000052 Nguyễn Văn 52 4 Nguyễn Văn 52 456.00
450.00 1000051 Nguyễn Văn 51 5 Nguyễn Văn 51 450.00
237.00 1000050 Nguyễn Văn 50 6 Nguyễn Văn 50 237.00
234.00 1000049 Nguyễn Văn 49 7 Nguyễn Văn 49 234.00
231.00 1000048 Nguyễn Văn 48 8 Nguyễn Văn 48 231.00

228.00 1000047 Nguyễn Văn 47 9 Nguyễn Văn 47 228.00

225.00 1000046 Nguyễn Văn 46 10 Nguyễn Văn 46 225.00


222.00 1000045 Nguyễn Văn 45
219.00 1000044 Nguyễn Văn 44
216.00 1000043 Nguyễn Văn 43
213.00 1000042 Nguyễn Văn 42
210.00 1000041 Nguyễn Văn 41
207.00 1000040 Nguyễn Văn 40
204.00 1000039 Nguyễn Văn 39
201.00 1000038 Nguyễn Văn 38
85.00 1000027 Nguyễn Văn 27
80.00 1000029 Nguyễn Văn 29
75.00 1000026 Nguyễn Văn 26
70.00 1000030 Nguyễn Văn 30
70.00 1000028 Nguyễn Văn 28
65.00 1000025 Nguyễn Văn 25
55.00 1000024 Nguyễn Văn 24
45.00 1000023 Nguyễn Văn 23
16.50 1000037 Nguyễn Văn 37
16.25 1000036 Nguyễn Văn 36
16.00 1000035 Nguyễn Văn 35
15.75 1000034 Nguyễn Văn 34
15.50 1000033 Nguyễn Văn 33
15.25 1000032 Nguyễn Văn 32
15.00 1000031 Nguyễn Văn 31
0.00 1000078 Nguyễn Văn 78
0.00 1000077 Nguyễn Văn 77
0.00 1000076 Nguyễn Văn 76
0.00 1000075 Nguyễn Văn 75
0.00 1000074 Nguyễn Văn 74
0.00 1000073 Nguyễn Văn 73
0.00 1000072 Nguyễn Văn 72
0.00 1000071 Nguyễn Văn 71
0.00 1000070 Nguyễn Văn 70
0.00 1000069 Nguyễn Văn 69
0.00 1000068 Nguyễn Văn 68
0.00 1000067 Nguyễn Văn 67
0.00 1000066 Nguyễn Văn 66
0.00 1000065 Nguyễn Văn 65
0.00 1000064 Nguyễn Văn 64
0.00 1000063 Nguyễn Văn 63
0.00 1000062 Nguyễn Văn 62
0.00 1000061 Nguyễn Văn 61
0.00 1000060 Nguyễn Văn 60
0.00 1000059 Nguyễn Văn 59
0.00 1000058 Nguyễn Văn 58
0.00 1000057 Nguyễn Văn 57
0.00 1000056 Nguyễn Văn 56
0.00 2000052 CT TNHH XYZ
0.00 2000051 CT TNHH DEE
0.00 2000050 CT TNHH CDD
0.00 2000049 CT TNHH BCC
0.00 2000048 CT TNHH ABC
0.00 2000029 Nguyễn Văn 27 Y
0.00 2000028 Nguyễn Văn 27 X
0.00 1000022 Nguyễn Văn 22
0.00 1000021 Nguyễn Văn 21
0.00 1000020 Nguyễn Văn 20
0.00 1000019 Nguyễn Văn 19
0.00 1000018 Nguyễn Văn 18
0.00 1000017 Nguyễn Văn 17
0.00 1000016 Nguyễn Văn 16
0.00 1000015 Nguyễn Văn 15
0.00 1000014 Nguyễn Văn 14
0.00 1000013 Nguyễn Văn 13
0.00 1000012 Nguyễn Văn 12
0.00 1000011 Nguyễn Văn 11
0.00 1000010 Nguyễn Văn 10
0.00 1000009 Nguyễn Văn 9
0.00 1000008 Nguyễn Văn 8
0.00 1000007 Nguyễn Văn 7
0.00 1000006 Nguyễn Văn 6
0.00 1000005 Nguyễn Văn 5
0.00 1000004 Nguyễn Văn 4
0.00 1000003 Nguyễn Văn 3
0.00 1000002 Nguyễn Văn 2
0.00 1000001 Nguyễn Văn 1
0.00 2000003 Nguyễn Văn z
0.00 2000002 Nguyễn Văn y
0.00 2000001 Nguyễn Văn x
STT Ngày BC Mã khách hàng Tên khách hàng Số hóa đơn Ngày hóa đơn

11 2/28/2019 1000005 Nguyễn Văn 5 100005 2/22/2019


12 2/28/2019 1000006 Nguyễn Văn 6 100006 2/25/2019
13 2/28/2019 1000007 Nguyễn Văn 7 100007 2/28/2019
18 3/31/2019 1000005 Nguyễn Văn 5 100005 2/22/2019
19 3/31/2019 1000006 Nguyễn Văn 6 100006 2/25/2019
20 3/31/2019 1000007 Nguyễn Văn 7 100007 2/28/2019
21 3/31/2019 1000008 Nguyễn Văn 8 100008 3/3/2019
22 3/31/2019 1000009 Nguyễn Văn 9 100009 3/6/2019
23 3/31/2019 1000010 Nguyễn Văn 10 100010 3/9/2019
24 3/31/2019 1000011 Nguyễn Văn 11 100011 3/12/2019
35 4/30/2019 1000005 Nguyễn Văn 5 100005 2/22/2019
36 4/30/2019 1000006 Nguyễn Văn 6 100006 2/25/2019
37 4/30/2019 1000007 Nguyễn Văn 7 100007 2/28/2019
38 4/30/2019 1000008 Nguyễn Văn 8 100008 3/3/2019
39 4/30/2019 1000009 Nguyễn Văn 9 100009 3/6/2019
40 4/30/2019 1000010 Nguyễn Văn 10 100010 3/9/2019
41 4/30/2019 1000011 Nguyễn Văn 11 100011 3/12/2019
62 5/31/2019 1000005 Nguyễn Văn 5 100005 2/22/2019
63 5/31/2019 1000006 Nguyễn Văn 6 100006 2/25/2019
64 5/31/2019 1000007 Nguyễn Văn 7 100007 2/28/2019
65 5/31/2019 1000008 Nguyễn Văn 8 100008 3/3/2019
66 5/31/2019 1000009 Nguyễn Văn 9 100009 3/6/2019
67 5/31/2019 1000010 Nguyễn Văn 10 100010 3/9/2019
68 5/31/2019 1000011 Nguyễn Văn 11 100011 3/12/2019
99 6/30/2019 1000005 Nguyễn Văn 5 100005 2/22/2019
100 6/30/2019 1000006 Nguyễn Văn 6 100006 2/25/2019
101 6/30/2019 1000007 Nguyễn Văn 7 100007 2/28/2019
102 6/30/2019 1000008 Nguyễn Văn 8 100008 3/3/2019
103 6/30/2019 1000009 Nguyễn Văn 9 100009 3/6/2019
104 6/30/2019 1000010 Nguyễn Văn 10 100010 3/9/2019
105 6/30/2019 1000011 Nguyễn Văn 11 100011 3/12/2019
146 7/31/2019 1000005 Nguyễn Văn 5 100005 2/22/2019
147 7/31/2019 1000006 Nguyễn Văn 6 100006 2/25/2019
148 7/31/2019 1000007 Nguyễn Văn 7 100007 2/28/2019
149 7/31/2019 1000008 Nguyễn Văn 8 100008 3/3/2019
150 7/31/2019 1000009 Nguyễn Văn 9 100009 3/6/2019
151 7/31/2019 1000010 Nguyễn Văn 10 100010 3/9/2019
152 7/31/2019 1000011 Nguyễn Văn 11 100011 3/12/2019
196 8/31/2019 1000005 Nguyễn Văn 5 100005 2/22/2019
197 8/31/2019 1000006 Nguyễn Văn 6 100006 2/25/2019
198 8/31/2019 1000007 Nguyễn Văn 7 100007 2/28/2019
199 8/31/2019 1000008 Nguyễn Văn 8 100008 3/3/2019
200 8/31/2019 1000009 Nguyễn Văn 9 100009 3/6/2019
201 8/31/2019 1000010 Nguyễn Văn 10 100010 3/9/2019
202 8/31/2019 1000011 Nguyễn Văn 11 100011 3/12/2019
251 9/30/2019 1000005 Nguyễn Văn 5 100005 2/22/2019
252 9/30/2019 1000006 Nguyễn Văn 6 100006 2/25/2019
253 9/30/2019 1000007 Nguyễn Văn 7 100007 2/28/2019
254 9/30/2019 1000008 Nguyễn Văn 8 100008 3/3/2019
255 9/30/2019 1000009 Nguyễn Văn 9 100009 3/6/2019
256 9/30/2019 1000010 Nguyễn Văn 10 100010 3/9/2019
257 9/30/2019 1000011 Nguyễn Văn 11 100011 3/12/2019
311 10/31/2019 1000005 Nguyễn Văn 5 100005 2/22/2019
312 10/31/2019 1000006 Nguyễn Văn 6 100006 2/25/2019
313 10/31/2019 1000007 Nguyễn Văn 7 100007 2/28/2019
314 10/31/2019 1000008 Nguyễn Văn 8 100008 3/3/2019
315 10/31/2019 1000009 Nguyễn Văn 9 100009 3/6/2019
316 10/31/2019 1000010 Nguyễn Văn 10 100010 3/9/2019
317 10/31/2019 1000011 Nguyễn Văn 11 100011 3/12/2019
376 11/30/2019 1000005 Nguyễn Văn 5 100005 2/22/2019
377 11/30/2019 1000006 Nguyễn Văn 6 100006 2/25/2019
378 11/30/2019 1000007 Nguyễn Văn 7 100007 2/28/2019
379 11/30/2019 1000008 Nguyễn Văn 8 100008 3/3/2019
380 11/30/2019 1000009 Nguyễn Văn 9 100009 3/6/2019
381 11/30/2019 1000010 Nguyễn Văn 10 100010 3/9/2019
382 11/30/2019 1000011 Nguyễn Văn 11 100011 3/12/2019
445 12/31/2019 1000005 Nguyễn Văn 5 100005 2/22/2019
446 12/31/2019 1000006 Nguyễn Văn 6 100006 2/25/2019
447 12/31/2019 1000007 Nguyễn Văn 7 100007 2/28/2019
448 12/31/2019 1000008 Nguyễn Văn 8 100008 3/3/2019
449 12/31/2019 1000009 Nguyễn Văn 9 100009 3/6/2019
450 12/31/2019 1000010 Nguyễn Văn 10 100010 3/9/2019
451 12/31/2019 1000011 Nguyễn Văn 11 100011 3/12/2019
Giá trị giá đơn Tiền thanh toán Ngày thanh Tiền thanh toán Ngày thanh
Hạn thanh toán
hàng lần 1 toán lần 1 lần 2 toán lần 2
4/28/2019 340 80
4/28/2019 350 80
4/28/2019 360 80
4/28/2019 340 80 100
4/28/2019 350 80 100
4/28/2019 360 80 100
4/28/2019 370 100
4/28/2019 380 100
4/28/2019 390 100
4/28/2019 400 200
4/28/2019 340 80 100
4/28/2019 350 80 100
4/28/2019 360 80 100
4/28/2019 370 100 115
4/28/2019 380 100 115
4/28/2019 390 100 115
4/28/2019 400 150 173
4/28/2019 340 80 100
4/28/2019 350 80 100
4/28/2019 360 80 100
4/28/2019 370 100 115
4/28/2019 380 100 115
4/28/2019 390 100 115
4/28/2019 400 150 173
4/28/2019 340 80 100
4/28/2019 350 80 100
4/28/2019 360 80 100
4/28/2019 370 100 115
4/28/2019 380 100 115
4/28/2019 390 100 115
4/28/2019 400 150 173
4/28/2019 340 80 100
4/28/2019 350 80 100
4/28/2019 360 80 100
4/28/2019 370 100 115
4/28/2019 380 100 115
4/28/2019 390 100 115
4/28/2019 400 150 173
4/28/2019 340 80 100
4/28/2019 350 80 100
4/28/2019 360 80 100
4/28/2019 370 100 115
4/28/2019 380 100 115
4/28/2019 390 100 115
4/28/2019 400 150 173
4/28/2019 340 80 100
4/28/2019 350 80 100
4/28/2019 360 80 100
4/28/2019 370 100 115
4/28/2019 380 100 115
4/28/2019 390 100 115
4/28/2019 400 150 173
4/28/2019 340 80 100
4/28/2019 350 80 100
4/28/2019 360 80 100
4/28/2019 370 100 115
4/28/2019 380 100 115
4/28/2019 390 100 115
4/28/2019 400 150 173
4/28/2019 340 80 100
4/28/2019 350 80 100
4/28/2019 360 80 100
4/28/2019 370 100 115
4/28/2019 380 100 115
4/28/2019 390 100 115
4/28/2019 400 150 173
4/28/2019 340 80 100
4/28/2019 350 80 100
4/28/2019 360 80 100
4/28/2019 370 100 115
4/28/2019 380 100 115
4/28/2019 390 100 115
4/28/2019 400 150 173
Tiền thanh toán Ngày thanh Tiền thanh toán Ngày thanh Tiền thanh Ngày thanh Tiền thanh toán
lần 3 toán lần 3 lần 4 toán lần 4 toán lần 5 toán lần 5 lần 6

70
70
70

70
70
70.00

70 50
70 100
70.00 110.00
155.00
165.00
175.00
77.50
70 50 40
70 100
70.00 110
155
165
175
78
70 50 40
70 100
70.00 110
155
165
175
78
70 50 40
70 100
70.00 110
155
165
175
78
70 50 40
70 100
70.00 110
155
165
175
78
70 50 40
70 100
70.00 110
155
165
175
78
70 50.00 40
70 100.00
70.00 110.00
155.00
165.00
175.00
77.50
Ngày thanh Công nợ hiện Kỳ hạn khoản
Tình trạng HĐ Tuổi nợ Thang_BC
toán lần 6 tại phải thu
260 Trong hạn 65 61 -> 90 ngày 201902
270 Trong hạn 62 61 -> 90 ngày 201902
280 Trong hạn 59 31 -> 60 ngày 201902
160 Trong hạn 65 61 -> 90 ngày 201903
170 Trong hạn 62 61 -> 90 ngày 201903
180 Trong hạn 59 31 -> 60 ngày 201903
270 Trong hạn 56 31 -> 60 ngày 201903
280 Trong hạn 53 31 -> 60 ngày 201903
290 Trong hạn 50 31 -> 60 ngày 201903
200 Trong hạn 47 31 -> 60 ngày 201903
90 Quá hạn 65 61 -> 90 ngày 201904
100 Quá hạn 62 61 -> 90 ngày 201904
110 Quá hạn 59 31 -> 60 ngày 201904
155 Quá hạn 56 31 -> 60 ngày 201904
165 Quá hạn 53 31 -> 60 ngày 201904
175 Quá hạn 50 31 -> 60 ngày 201904
78 Quá hạn 47 31 -> 60 ngày 201904
90 Quá hạn 65 61 -> 90 ngày 201905
100 Quá hạn 62 61 -> 90 ngày 201905
110 Quá hạn 59 31 -> 60 ngày 201905
155 Quá hạn 56 31 -> 60 ngày 201905
165 Quá hạn 53 31 -> 60 ngày 201905
175 Quá hạn 50 31 -> 60 ngày 201905
78 Quá hạn 47 31 -> 60 ngày 201905
40 Quá hạn 65 61 -> 90 ngày 201906
0 Hoàn thành 62 61 -> 90 ngày 201906
0 Hoàn thành 59 31 -> 60 ngày 201906
0 Hoàn thành 56 31 -> 60 ngày 201906
0 Hoàn thành 53 31 -> 60 ngày 201906
0 Hoàn thành 50 31 -> 60 ngày 201906
0 Hoàn thành 47 31 -> 60 ngày 201906
0 Hoàn thành 65 61 -> 90 ngày 201907
0 Hoàn thành 62 61 -> 90 ngày 201907
0 Hoàn thành 59 31 -> 60 ngày 201907
0 Hoàn thành 56 31 -> 60 ngày 201907
0 Hoàn thành 53 31 -> 60 ngày 201907
0 Hoàn thành 50 31 -> 60 ngày 201907
0 Hoàn thành 47 31 -> 60 ngày 201907
0 Hoàn thành 65 61 -> 90 ngày 201908
0 Hoàn thành 62 61 -> 90 ngày 201908
0 Hoàn thành 59 31 -> 60 ngày 201908
0 Hoàn thành 56 31 -> 60 ngày 201908
0 Hoàn thành 53 31 -> 60 ngày 201908
0 Hoàn thành 50 31 -> 60 ngày 201908
0 Hoàn thành 47 31 -> 60 ngày 201908
0 Hoàn thành 65 61 -> 90 ngày 201909
0 Hoàn thành 62 61 -> 90 ngày 201909
0 Hoàn thành 59 31 -> 60 ngày 201909
0 Hoàn thành 56 31 -> 60 ngày 201909
0 Hoàn thành 53 31 -> 60 ngày 201909
0 Hoàn thành 50 31 -> 60 ngày 201909
0 Hoàn thành 47 31 -> 60 ngày 201909
0 Hoàn thành 65 61 -> 90 ngày 201910
0 Hoàn thành 62 61 -> 90 ngày 201910
0 Hoàn thành 59 31 -> 60 ngày 201910
0 Hoàn thành 56 31 -> 60 ngày 201910
0 Hoàn thành 53 31 -> 60 ngày 201910
0 Hoàn thành 50 31 -> 60 ngày 201910
0 Hoàn thành 47 31 -> 60 ngày 201910
0 Hoàn thành 65 61 -> 90 ngày 201911
0 Hoàn thành 62 61 -> 90 ngày 201911
0 Hoàn thành 59 31 -> 60 ngày 201911
0 Hoàn thành 56 31 -> 60 ngày 201911
0 Hoàn thành 53 31 -> 60 ngày 201911
0 Hoàn thành 50 31 -> 60 ngày 201911
0 Hoàn thành 47 31 -> 60 ngày 201911
0 Hoàn thành 65 61 -> 90 ngày 201912
0 Hoàn thành 62 61 -> 90 ngày 201912
0 Hoàn thành 59 31 -> 60 ngày 201912
0 Hoàn thành 56 31 -> 60 ngày 201912
0 Hoàn thành 53 31 -> 60 ngày 201912
0 Hoàn thành 50 31 -> 60 ngày 201912
0 Hoàn thành 47 31 -> 60 ngày 201912
Thang_Hoa Thang_den_han
_Don
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201902 201904
201902 201904
201902 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904
201903 201904

You might also like