Professional Documents
Culture Documents
2022 CLS Rubber Company Introduction
2022 CLS Rubber Company Introduction
WEB:CLSRUBBER.COM.TW
CONTENT
I. Company Introduction:
⚫ Corporate Outline
⚫ History of Company
⚫ Associated company
⚫ Organization Chart
⚫ Cooperation
⚫ Main Clients
II. Product Introduction:
⚫ Product Sales Percentage
⚫ Our Products(Extrusion Products & Molded Products)
⚫ Client’s Product Application
III. Production Process:
⚫ Process of Production
⚫ Production Equipment
⚫ Production Flow
⚫ Production Process (Extrusion & Injection Molding )
⚫ Rubber Compound Automatic Measurement System
⚫ Design & Mold Making of Mold
⚫ Fixture & Gage & Design
IV. Quality Management & Certification :
⚫ Quality Assurance Flow
⚫ Laboratory Equipment
⚫ Equipment Preventive Maintenance
⚫ Education & Training
⚫ Outgoing Quality Control(OQC)
⚫ IATF 16949 Certificate
I. 公司介紹
I. Company Introduction
1
相關公司 Associated Company
General
Manager
Business
Production QC Purchase Management
Develop
TOYOTA
HONDA KYMCO
SYM
YAMAHA TRIUMPH
Harley-Davidson
Hutchison
VMEP
MITSUBA
PIAGGIO
TENMA
HILEX ROKI
SUZUKI
VINFAST
GOGORO
9
主要客戶 Main Clients
SUZUKI 1%
PIAGGIO 2.2% OTHERS 11.7%
HONDA 41.3%
VMEP 4%
TENMA 5.4%
10
II. 產品介紹
II. Product Introduction
11
営業品目 Product Sales Percentage
Duct
Bush
Brake Hose 8%
17%
8%
INLET PIPE
8%
Rubber Parts
8% Hose & Pipe
43%
Gasket & Seal
8%
12
我們的製品 Our Products
a. Boot & Grommet b. Gasket & Seal & O-Ring c. Air intake hose & duct d. Inlet Manifold
14
客戶產品應用 Client's Product Application (Taiwan Client)
PROMOTION-YMMC Golf car Parts PROMOTION-YMMC W/V Parts
J0BE44300100 J0BE44530000 J0CK827A0000 F3YU21270000 F3XU22850000
DUCT ASS’Y JT.,1 GUIDE 1 BASE INTAKE PACKING, CAP
BG4K82720000 BG4F312G0000
COVER, FUEL INLET PLUG,HOLE 1DK-XF11G-00
AIR DUCT ASS’Y PP
15
III. 生產流程
III. Production Process
16
生產流程 Process of Production
(Molding) (Trimming)
(Roll mill)
17
進氣歧管生產流程 Inlet Pipe Production Flow
A. RUBBER Raw material IQC Formulary Weighting Rubber Mixing Roll Mill
Rheological test
B. Inlet Pipe Inlet pipe IQC Washing Sandblasting Drying Apply adhesive
Banbury Mixer
Vulcanization can
4
1
Mix automatic raw materials 4
Vulcanize and mold the tube
18
BLACK : Dong Nai Factory
生產機械設備 Production Equipment BLUE:Hanoi Factory
BUSH stretcher
Semi-automatic braiding machine
Eliminate thermal deformation occurring 2 5
We knit a simple net. The aim is to
during bushing molding.
reinforce the rubber inner layer.
Polishing machine
Winding yarn machine
3 1
It is a bushing surface roughness
A machine that winds a yarn into a roll
processing machine
19
生產流程 Production Flow
Return/ Supplier
All Inspection Countermeasure Chemical Physical
Rubber Chemical ingredients Rheological Put in storage
Raw Material ingredients Mixing properties
NG compound design Weighing testing for 24 hours
Received Weighing test
Quality OK Put in
Inspection warehouse Paint Primer
Metal Material Drying
Washing/ Sand First time
Received Washing Pretreatment Drying Packing
Degreasing blasting Paint Primer
(Rubber to metal Packing
bonding products used) Second time
NG OK
NG
Put Semi-finished
Extrusion Make tube Insert Pull out the tube Cutting the
Vulcanization Washing products Mark on tube
Production Process by extruder manderls from mandrel tube
In storage
20
Rubber Compound Automatic Measurement System
Various compounding agents are necessary to produce rubber. There is a possibility of mistaking the
ingredient weight by mistake and getting wrong or incorrect raw materials. In order to guarantee the
occurrence of mistakes and the quality of rubber, the Hanoi Factory has introduced a rubber compounding
prescription automatic measurement system.
21
Rubber compound prescription automatic measurement system
金連興越南電腦磅葯控制系統規劃圖
21 19 17
22 20 18
23 24 16 15
25 26 14 13
27 28 12 11
29 30 10 9
31 32 8 7
33 34 6 5
35 36 4 3
37 38 2 1
39 40 主機
磅秤台
(單數號為上層,偶數號為下層)
控制精度:0.1g 以內
21
模具製造及維修 Design & Mold Making of Mold
Mold Design by CLSVN Mold making & fixing:
Solidworks software New making: outsourced
Existing molds: fix by ourselves
3D Printer
任何形狀的產品都可直接立體化為參考,便
於理解芯管的製作。
在檢具和裁切治具上可不受角度限制,能製
作出更精準的檢治具。
23
IV. 品質管理&認證
IV. Quality Management & Certification
24
Production Process (Extrusion) = Flow = QC inspection
Inspection Before Shipping Weighting QC inspection Packing QC inspection Molding QC inspection Trimming
2 1
10
5
4
6
9
7
Khi kiểm tra không đạt tiêu chuẩn lập tức báo ngay cho chủ quản đơn vị
II> NỘI DUNG KIỂM TRA
Daily checking & service checking form
No Hạng mục kiểm tra Phương pháp kiểm tra Tiêu chuẩn Tần suất
CHINLANSHING RUBBER VIET NAM INDUSTRIAL CO.,LTD Đơn vị s ử dụng Người bảo Tên thiết bị Mã Số Thiết bị
Mở công tắc nguồn điện phía sau máy , Các số hiển thị rỏ ràng , khi trục dịch chuyển 金连兴橡膠(越南)工業有限公司 dưỡng 保養者
1 Màn hình hiển thị 1 ngày / lần 使用單位 設備名稱 設備編號
dùng tay xoay 2 núm xoay trục X , Y các số đồng thời biến động theo .
BẢNG KIỂM TRA BẢO DƯỠNG THIẾT BỊ HÀNG NGÀY Máy chiếu hình (
Núm xoay nhẹ nhàng , trục lên xuống không QC 0900 Q-QP94
2 Trục điều chỉnh cao thấp Dùng tay xoay lên , xuống để kiểm tra 1 ngày / lần 設備保養日常點檢表 2.5D )
kẹt , không có tiếng kêu lạ .
Tháng 月 05 năm 年 2017
Tắt mở vị trí số ( 9 ) , 4 nút điều khiển đèn
3 Đèn chiếu sáng Đèn tắt mở theo lệnh khi ấn nút . 1 ngày / lần Phương pháp Tiêu chuẩn / Ngày KT
4 hướng . No Dao cắt
kiểm tra 檢 查 方 法 標 準 /檢 查 日 期
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Trục điều chỉnh cao Dùng tay xoay lên , Núm xoay nhẹ nhàng , trục lên xuống không
Bàn đo dịch chuyển qua lại nhẹ nhàng , núm 02
thấp xuống để kiểm tra kẹt , không có tiếng kêu lạ .
5 Trục di chuyển hướng Y Xoay núm và quan sát bàn đo 1 ngày / lần
quay không kẹt , không có tiếng kêu . Tắt mở vị trí số ( 9 ) ,
03 Đèn chiếu sáng 4 nút điều khiển đèn Đèn tắt mở theo lệnh khi ấn nút .
4 hướng .
6 Công tắc đèn Quan sát bằng mắt Đèn sáng khi mở , tắt khi đóng công tắc . 1 ngày / lần
Trục di chuyển Xoay núm và quan Bàn đo dịch chuyển qua lại nhẹ nhàng , núm
04
hướng X sát bàn đo quay không kẹt , không có tiếng kêu .
Độ sáng tăng giãm tương ứng với các mức Trục di chuyển Xoay núm và quan Bàn đo dịch chuyển qua lại nhẹ nhàng , núm
7 Nút chỉnh ánh sáng trên xuống Xoay tăng giãm độ sáng 1 ngày / lần 05
hướng Y sát bàn đo quay không kẹt , không có tiếng kêu .
số điều chỉnh của nút .
06 Công tắc đèn Quan sát bằng mắt Đèn sáng khi mở , tắt khi đóng công tắc .
Độ sáng tăng giãm tương ứng với các mức
8 Nút chỉnh ánh sáng dưới lên Xoay tăng giãm độ sáng 1 ngày / lần Nút chỉnh ánh sáng Xoay tăng giãm độ Độ sáng tăng giãm tương ứng với các mức số
số điều chỉnh của nút . 07
trên xuống sáng điều chỉnh của nút .
Nút chỉnh ánh sáng Xoay tăng giãm độ Độ sáng tăng giãm tương ứng với các mức số
08
dưới lên sáng điều chỉnh của nút .
9 Nút điều khiển hướng ánh sáng Dùng tay ấn các nút Đèn ở trên tắt mở theo lệnh khi ấn nút 1 ngày / lần
Nút điều khiển hướng
09 Dùng tay ấn các nút Đèn ở trên tắt mở theo lệnh khi ấn nút
ánh sáng
Sử dụng nước lau kính xịt và lau sạch bụi Sử dụng nước lau
10 Bề mặt bàn đo Bề mặt sạch sẽ không dính bụi bẩn . 1 ngày / lần
bẩn 10 Bề mặt bàn đo kính xịt và lau sạch Bề mặt sạch sẽ không dính bụi bẩn .
bụi bẩn
* Quy định kiểm tra :
1. Tần suất kiểm tra 1 ngày / lần : Mỗi buổi sáng
11 Hiệu chuẩn máy Hiệu chuẩn bên ngoài . 1 năm / lần từ 7h ~ 8h hoàn tất việc ghi chép kiểm tra . Người bảo dưỡng
2. Khi tổ trưởng tuần tra xác nhận đối với hạng 保養人
mục không đạt thì dùng bút đỏ khoanh tròn .
Ký nhận đã được đào tạo Ngày Lập Phê duyệt 3. Hạng mục còn lại kiểm tra đạt đánh dấu " V " ,
không đạt đánh dấu " X " .
4. Các hạng mục đang sửa chữa đánh dấu " D" .
Chủ quản xác nhận
主管確認
18/03/2017
29
QRC04-01
31
儀器預防保養 Equipment Preventive Maintenance
Instruction of machine Checking form of machine
32
員工教育訓練 Education & Training
Training plan Training information
33
出貨前檢查 Outgoing Quality Control(OQC)
SPEC
34
認證 IATF 16949 Certificate
Quality、Reliable、Satisfaction