Ăn Sáng (2022-2023)

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 92

SỔ TÍNH TIỀN CHỢ THÁNG 08 NĂM 2022

Thực Thu Chi


Ngày Thực phẩm Số lượng Đơn giá Thành tiền Số xuất mua Sữa suti Tồn Tồn lũy kế
đơn (8000 đ/hs) Ga ( 500) Chợ Kho
weight A+
Tồn mang sang 626
01/08/2022 CÀ Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500 200 1,600,000 100,000 2,274,200 50,600 (824,800) (824,174)
RI Khoai tây 1.4 30,000 42,000
BÁNH Cà rốt 1.0 45,000 45,000
MÌ Bột cà ri 0.3 115,000 34,500
SỮA Ngò rí 0.3 85,000 25,500
TH Bánh mì 200 5,000 1,000,000
1 Dừa nạo 0.5 50,000 25,000
MILK Bột năng 0.5 30,000 15,000
Lá quế 0.3 35,000 10,500
Sữa TH true milk 23.0 35,400 814,200
2,274,200
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
50,600

Ga 200 500 100000


02/08/2022 PHỞ Phở 4.8 38,000 182,400 198 1,584,000 99,000 - 1,546,900 50,600 (112,500) (936,674)
NẤU Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
THỊT Cà chua 0.8 35,000 28,000
RAU Ngò rí 0.3 85,000 25,500
THƠM Cà rốt 1.0 45,000 45,000
SỮA Rau thơm 0.3 45,000 13,500
YAKULT Sữa Yakult 198.0 5,000 990,000
1,546,900
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
50,600

Ga 198 500 99000


03/08/2022 BÚN Bún 7.0 20,000 140,000 208 1,664,000 104,000 - 1,318,000 137,400 104,600 (832,074)
RIÊU Cà chua 0.8 35,000 28,000
CUA Ngò rí 0.4 85,000 34,000
SỮA Cua đồng 1.2 180,000 216,000
ĐẬU Trứng gà 18.0 3,500 63,000
NÀNH Tôm 1.0 280,000 280,000
Đậu hủ chiên 0.4 55,000 22,000
Thịt nạc dăm 1.0 175,000 175,000
Đậu nành 3.0 120,000 360,000
1,318,000
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 3.5 28,000 98,000
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
137,400

Ga 208 500 104,000


04/08/2022 CHÁO Thịt gà phile 2.0 160,000 320,000 221 1,768,000 110,500 - 807,500 175,600 674,400 (157,674)
GÀ Đậu xanh 0.5 110,000 55,000
ĐẬU Ngò rí 0.5 85,000 42,500
XANH Cà rốt 1.0 45,000 45,000
SỮA Sữa đặc 10.0 28,000 280,000
CHUA Sữa chua 10.0 6,500 65,000
807,500
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
Gạo 5.0 25,000 125,000
175,600
Ga 221 500 110500
05/08/2022 MIẾN Miến khô 5.8 75,000 435,000 216 1,728,000 108,000 0 1,289,000 165,400 165,600 7,926
GÀ Gà phi lê 2.0 185,000 370,000
NƯỚC Cải thảo 1.0 30,000 30,000
CAM Ngò rí 0.4 85,000 34,000
Cam sành 15.0 28,000 420,000
1,289,000
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 4.5 28,000 126,000
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
165,400

Ga 216 500 108,000


06/08/2022 MÌ Mì sợi 4.8 40,000 192,000 146 1,168,000 73,000 0 527,000 50,600 517,400 525,326
SỢI Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
TÔM Cải thảo 1.0 30,000 30,000
THỊT Ngò rí 0.5 85,000 42,500
CẢI 527,000
THẢO Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
50,600

Ga 146 500 73000


08/08/2022 CHÁO Thịt bò 2.2 320,000 704,000 209 1,672,000 104,500 0 1,354,000 276,400 (62,900) 462,426
THỊT Đậu xanh 5.6 110,000 616,000
BÒ Ngò rí 0.4 85,000 34,000
ĐẬU
XANH 1,354,000
SỮA Kho
ĐẬU Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
XANH Đường 4.0 28,000 112,000
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
Gạo 5.0 25,000 125,000
276,400

Ga 209 500 104,500


09/08/2022 PHỞ Phở 5.5 38,000 209,000 211 1,688,000 105,500 840,000 673,500 50,600 18,400 480,826
NẤU Thịt nạc dăm 1.8 175,000 315,000
THỊT Cà chua 1.0 35,000 35,000
RAU Ngò rí 0.5 85,000 42,500
THƠM Cà rốt 1.2 45,000 54,000
SỮA Rau thơm 0.4 45,000 18,000
SUTI 673,500
WEIGHT A+ Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
50,600

Sữa suti weight A+ 6.0 140,000 840,000


Ga 211 500 105500
10/08/2022 HỦ Hủ tíu khô 5.5 45,000 247,500 222 1,776,000 111,000 - 1,884,900 50,600 (270,500) 210,326
TÍU Cà rốt 1.2 45,000 54,000
HẦM Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
XƯƠNG Ngò rí 0.3 85,000 25,500
THỊT Giá 0.8 25,500 20,400
BÁNH Hẹ 0.5 30,000 15,000
FLAN Xương heo 1.0 150,000 150,000
Bánh Flan 222.0 5,000 1,110,000
1,884,900
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
50,600
Ga 222 500 111,000
11/08/2022 CHÁO Lươn 2.0 340,000 680,000 215 1,720,000 107,500 0 1,478,500 175,600 (41,600) 168,726
LƯƠN Cà rốt 1.0 45,000 45,000
TÔM Tôm 1.3 280,000 364,000
CÀ Bí đỏ 1.5 30,000 45,000
RỐT Ngò rí 0.4 85,000 34,000
BÍ Sữa đặc 9.0 28,000 252,000
ĐỎ Hủ sữa chua 9.0 6,500 58,500
SỮA 1,478,500
CHUA Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
Gạo 5.0 25,000 125,000
175,600

Ga 215 500 107500


12/08/2022 BÁNH Bánh canh 4.5 20,000 90,000 207 1,656,000 103,500 0 1,252,000 151,400 149,100 317,826
CANH Gía 1.0 25,500 25,500
CUA Hẹ 0.8 30,000 24,000
SỮA Cua đồng 2.2 180,000 396,000
ĐẬU Ngò rí 0.4 85,000 34,000
ĐỎ Thịt nac dăm 1.7 175,000 297,500
Đậu đỏ 3.5 110,000 385,000
1,252,000
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 4.0 28,000 112,000
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
151,400

Ga 207 500 103500


13/08/2022 NUI Nui ống 3.5 150,000 525,000 167 1,336,000 83,500 0 1,173,000 50,600 28,900 346,726
NẤU Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
THỊT Khoai tây 1.0 30,000 30,000
BẰM Cà rốt 1.0 45,000 45,000
RAU Ngò rí 0.2 85,000 17,000
THƠM Rau thơm 0.3 45,000 13,500
Tôm 1.0 280,000 280,000
1,173,000
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
50,600

Ga 167 500 83500


15/08/2022 BÚN Bún 7.0 20,000 140,000 209 1,672,000 104,500 0 1,479,000 137,400 (48,900) 297,826
RIÊU Cà chua 0.5 35,000 17,500
CUA Ngò rí 0.3 85,000 25,500
NƯỚC Cua đồng 1.7 180,000 306,000
CAM Trứng gà 16.0 3,500 56,000
Tôm 1.5 280,000 420,000
Đậu hủ chiên 0.5 55,000 27,500
Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
Cam sành 8.0 28,000 224,000
1,479,000
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 3.5 28,000 98,000
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
137,400

Ga 209 500 104500


16/08/2022 PHỞ Bánh phở khô 5.0 38,000 190,000 208 1,664,000 104,000 1,728,000 50,600 (218,600) 79,226
THỊT Thịt bò 1.2 320,000 384,000
BÒ Ngò rí 0.3 85,000 25,500
RAU Cà rốt 1.0 45,000 45,000
THƠM Khoai tây 1.0 30,000 30,000
SỮA Rau thơm 0.3 45,000 13,500
YAKULT Sữa Yakult 208.0 5,000 1,040,000
1,728,000
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
50,600

Ga 208 500 104,000


17/08/2022 CHÁO Bí đỏ 1.5 30,000 45,000 211 1,688,000 105,500 - 1,288,100 175,600 118,800 198,026
NGHÊU Nghêu 5.0 65,000 325,000
HÀNH Ngò rí 0.5 85,000 42,500
NGÒ Hành lá 0.4 65,000 26,000
SỮA Sữa TH true milk 24.0 35,400 849,600
TH 1,288,100
1 Kho
MILK Gạo 5.0 25,000 125,000
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
175,600

Ga 211 500 105,500


18/08/2022 SÚP Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500 212 1,696,000 106,000 - 1,447,500 50,600 91,900 289,926
TÔM Tôm 1.0 280,000 280,000
THỊT Ngò rí 0.4 85,000 34,000
NẤU Bột năng 0.5 30,000 15,000
BẮP Cà rốt 1.5 45,000 67,500
NON Trứng gà 20.0 3,500 70,000
SỮA Nui 2.5 150,000 375,000
CHUA Bắp hột tươi 1.5 45,000 67,500
Sữa đặc 8.0 28,000 224,000
Hủ sữa chua 8.0 6,500 52,000
1,447,500
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
50,600

Ga 212 500 106000


19/08/2022 MIẾN Miến khô 5.0 75,000 375,000 212 1,696,000 106,000 - 1,106,500 151,400 332,100 622,026
THỊT Cải Thảo 1.0 30,000 30,000
RAU Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
CỦ Cà rốt 1.0 45,000 45,000
SỮA Ngò rí 0.4 85,000 34,000
ĐẬU Đậu nành 3.0 120,000 360,000
NÀNH 1,106,500
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 4.0 28,000 112,000
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
151,400

Ga 212 500 106000


20/08/2022 CÀ Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500 177 1,416,000 88,500 1,418,000 50,600 (141,100) 480,926
RI Khoai tây 1.2 30,000 36,000
BÁNH Cà rốt 1.2 45,000 54,000
MÌ Bột cà ri 0.4 115,000 46,000
Ngò rí 0.4 85,000 34,000
Bánh mì 177.0 5,000 885,000
Dừa nạo 1.5 50,000 75,000
Bột năng 0.5 30,000 15,000
Lá quế 0.3 35,000 10,500
1,418,000
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
50,600

Ga 177 500 88,500


22/08/2022 NUI Nui ống 5.0 150,000 750,000 224 1,792,000 112,000 1,514,000 151,400 14,600 495,526
THỊT Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
CỦ Cà rốt 1.0 45,000 45,000
QUẢ Cải thảo 1.0 30,000 30,000
SỮA Nấm bào ngư 0.5 65,000 32,500
ĐẬU Đậu nành 3.0 120,000 360,000
NÀNH Ngò rí 0.4 85,000 34,000
1,514,000
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 4.0 28,000 112,000
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
151,400

Ga 224 500 112,000


23/08/2022 HỦ Hủ tiếu 5.0 25,000 125,000 223 1,784,000 111,500 - 2,020,500 50,600 (398,600) 96,926
TIẾU Giá 1.0 25,500 25,500
XƯƠNG Hẹ 1.0 30,000 30,000
THỊT Xương heo 1.0 150,000 150,000
BÁNH Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
FLAN Tôm 1.0 280,000 280,000
Nấm bào ngư 0.5 65,000 32,500
Bánh Flan 223.0 5,000 1,115,000
2,020,500
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
50,600
Ga 223 500 111500
24/08/2022 MÌ Mì sợi 5.5 40,000 220,000 228 1,824,000 114,000 980,000 688,000 60,450 (18,450) 78,476
SỢI Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
XƯƠNG Xương ống 1.0 150,000 150,000
THỊT Cải thảo 1.0 30,000 30,000
CẢI Ngò rí 0.3 85,000 25,500
THẢO
SỮA 688,000
SUTI Kho
WEIGHT A+ Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
60,450

Sữa Suti Weight A+ 7.0 140,000 980,000

Ga 228 500 114000


25/08/2022 SÚP Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500 226 1,808,000 113,000 1,584,000 50,600 60,400 138,876
TRỨNG Bắp hạt tươi 1.0 45,000 45,000
THỊT Cà rốt 1.0 45,000 45,000
BẮP Bột năng 0.5 30,000 15,000
NON Ngò rí 0.4 85,000 34,000
SỮA Nui 5.0 150,000 750,000
CHUA Trứng gà 25.0 3,500 87,500
Sữa đặc 10.0 28,000 280,000
Hủ sữa chua 10.0 6,500 65,000
1,584,000
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
50,600

Ga 226 500 113,000


26/08/2022 CHÁO Thịt nạc dăm 2.0 175,000 350,000 225 1,800,000 112,500 840,000 459,000 175,600 212,900 351,776
THỊT Bí đỏ 1.0 30,000 30,000
BẰM Cà rốt 1.0 45,000 45,000
BÍ Ngò rí 0.4 85,000 34,000
ĐỎ 459,000
SỮA Kho
SUTI Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
WEIGHT A+ Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
Gạo 5.0 25,000 125,000
175,600

Sữa suti weight A+ 6 140,000 840,000


Ga 225 500 112,500
27/08/2022 PHỞ Bánh phở khô 5.0 38,000 190,000 185 1,480,000 92,500 1,043,000 50,600 293,900 645,676
BÒ Rau thơm 0.4 45,000 18,000
RAU Thịt bò 1.8 320,000 576,000
THƠM Ngò rí 0.4 85,000 34,000
Xương ống 1.5 150,000 225,000
1,043,000
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
50,600

Ga 185 500 92,500


29/08/2022 CÀ Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500 222 1,776,000 111,000 2,350,700 151,400 (837,100) (191,424)
RI Khoai tây 0.6 30,000 18,000
BÁNH Cà rốt 0.6 45,000 27,000
MÌ Bột cà ri 0.3 115,000 34,500
SỮA Ngò rí 0.4 85,000 34,000
TH Bánh mì 222 5,000 1,110,000
1 Dừa nạo 0.5 50,000 25,000
MIKL Bột năng 0.5 30,000 15,000
Lá quế 0.3 35,000 10,500
Sữa TH True Milk 23.0 35,400 814,200
2,350,700
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 4.0 28,000 112,000
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
151,400

Ga 222 500 111000


30/08/2022 PHỞ Phở 5.5 38,000 209,000 227 1,816,000 113,500 - 1,790,000 60,450 (147,950) (339,374)
NẤU Thịt nạc dăm 2.0 175,000 350,000
THỊT Cà chua 0.6 35,000 21,000
RAU Ngò rí 0.3 85,000 25,500
THƠM Cà rốt 0.8 45,000 36,000
SỮA Rau thơm 0.3 45,000 13,500
YAKULT Sữa Yakult 227.0 5,000 1,135,000
1,790,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.4 28,000 11,200
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
60,450

Ga 227 500 113500


31/08/2022 BÚN Bún 7.0 20,000 140,000 224 1,792,000 112,000 - 1,212,000 131,800 336,200 (3,174)
RIÊU Cà chua 0.6 35,000 21,000
CUA Ngò rí 0.4 85,000 34,000
SỮA Cua đồng 1.0 180,000 180,000
ĐẬU Trứng gà 16.0 3,500 56,000
NÀNH Tôm 0.8 280,000 224,000
Đậu hủ chiên 0.4 55,000 22,000
Thịt nạc dăm 1.0 175,000 175,000
Đậu nành 3.0 120,000 360,000
1,212,000
Kho
Dầu ăn 0.4 52,500 21,000
Đường 3.3 28,000 92,400
Muối 0.4 18,000 7,200
Nước mắm 0.4 28,000 11,200
131,800

Ga 224 500 112,000


Tổng cộng 5,633 45,064,000 2,816,500 2,660,000 36,706,800 2,884,500 (3,800) (3,174)

Tháng trước chuyển sang 626


Tổng thu trong tháng 45,064,000
Tổng chi trong tháng 45,067,800 Chợ 36,706,800 (3,174)
Chênh lệch cuối tháng (3,800) Kho 2,884,500
Sữa suti weight: 2,660,000 Ngày 31 Tháng 08 Năm 2022
Gas 2,816,500
Kế toán Người lập Hiệu trưởng

Nguyễn Thị Bích Trâm Nguyễn Thị Trinh Đoàn Thị Ngọc Oanh
1

2
3

4
5

7
8

9
10

11

12
13

14
15

16
17

18
19

20
21

22
23

24

1
2

3
̃
́́
SỔ TÍNH TIỀN CHỢ THÁNG 09 NĂM 2022
Thực Thu Chi
Ngày Thực phẩm Số lượng Đơn giá Thành tiền Số xuất mua Sữa suti weight Tồn Tồn lũy kế
đơn (8000 đ/hs) Ga ( 500) Chợ Kho
A+
Tồn mang sang (3,174)
01/09/2022 CHÁO Thịt gà phile 1.7 160,000 272,000 186 1,488,000 93,000 - 851,000 175,750 368,250 365,076
GÀ Đậu xanh 0.5 110,000 55,000
ĐẬU Ngò rí 0.5 85,000 42,500
XANH Cà rốt 1.5 45,000 67,500
SỮA Sữa đặc 12.0 28,000 336,000
CHUA Sữa chua 12.0 6,500 78,000
851,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
Gạo 4.5 25,000 112,500
175,750

Ga 186 500 93000


05/09/2022 CHÁO Thịt bò 2.5 320,000 800,000 240 1,920,000 120,000 0 1,557,500 312,750 (70,250) 294,826
THỊT Đậu xanh 6.5 110,000 715,000
BÒ Ngò rí 0.5 85,000 42,500
ĐẬU
XANH 1,557,500
SỮA Kho
ĐẬU Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
XANH Đường 4.5 28,000 126,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
Gạo 5.5 25,000 137,500
312,750

Ga 240 500 120,000


06/09/2022 PHỞ Phở 6.5 38,000 247,000 255 2,040,000 127,500 1,120,000 850,000 63,250 (120,750) 174,076
NẤU Thịt nạc dăm 2.4 175,000 420,000
THỊT Cà chua 1.2 35,000 42,000
RAU Ngò rí 0.6 85,000 51,000
THƠM Cà rốt 1.5 45,000 67,500
SỮA Rau thơm 0.5 45,000 22,500
SUTI 850,000
WEIGHT A+ Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Sữa suti weight A+ 8.0 140,000 1,120,000


Ga 255 500 127500
07/09/2022 HỦ Hủ tíu khô 6.5 45,000 292,500 258 2,064,000 129,000 - 2,168,450 63,250 (296,700) (122,624)
TÍU Cà rốt 1.4 45,000 63,000
HẦM Thịt nạc dăm 1.7 175,000 297,500
XƯƠNG Ngò rí 0.3 85,000 25,500
THỊT Giá 0.9 25,500 22,950
BÁNH Hẹ 0.9 30,000 27,000
FLAN Xương heo 1.0 150,000 150,000
Bánh Flan 258.0 5,000 1,290,000
2,168,450
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 258 500 129,000


08/09/2022 CHÁO Lươn 2.4 340,000 816,000 253 2,024,000 126,500 0 1,649,000 200,750 47,750 (74,874)
LƯƠN Cà rốt 1.0 45,000 45,000
TÔM Tôm 1.3 280,000 364,000
CÀ Bí đỏ 1.5 30,000 45,000
RỐT Ngò rí 0.4 85,000 34,000
BÍ Sữa đặc 10.0 28,000 280,000
ĐỎ Hủ sữa chua 10.0 6,500 65,000
SỮA 1,649,000
CHUA Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
Gạo 5.5 25,000 137,500
200,750

Ga 253 500 126500


09/09/2022 BÁNH Bánh canh 5.5 20,000 110,000 254 2,032,000 127,000 0 1,544,100 189,250 171,650 96,776
CANH Gía 1.2 25,500 30,600
CUA Hẹ 1.0 30,000 30,000
SỮA Cua đồng 2.7 180,000 486,000
ĐẬU Ngò rí 0.5 85,000 42,500
ĐỎ Thịt nac dăm 2.0 175,000 350,000
Đậu đỏ 4.5 110,000 495,000
1,544,100
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 5.0 28,000 140,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
189,250

Ga 254 500 127000


10/09/2022 NUI Nui ống 4.5 150,000 675,000 199 1,592,000 99,500 0 1,397,000 63,250 32,250 129,026
NẤU Thịt nạc dăm 1.8 175,000 315,000
THỊT Khoai tây 1.0 30,000 30,000
BẰM Cà rốt 1.0 45,000 45,000
RAU Ngò rí 0.4 85,000 34,000
THƠM Rau thơm 0.4 45,000 18,000
Tôm 1.0 280,000 280,000
1,397,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 199 500 99500


12/09/2022 BÚN Bún 8.0 20,000 160,000 243 1,944,000 121,500 0 1,687,500 189,250 (54,250) 74,776
RIÊU Cà chua 0.6 35,000 21,000
CUA Ngò rí 0.4 85,000 34,000
NƯỚC Cua đồng 2.0 180,000 360,000
CAM Trứng gà 19.0 3,500 66,500
Tôm 1.5 280,000 420,000
Đậu hủ chiên 0.5 55,000 27,500
Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
Cam sành 12.0 28,000 336,000
1,687,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 5.0 28,000 140,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
189,250

Ga 243 500 121500


13/09/2022 PHỞ Bánh phở khô 6.0 38,000 228,000 252 2,016,000 126,000 2,095,000 63,250 (268,250) (193,474)
THỊT Thịt bò 1.5 320,000 480,000
BÒ Ngò rí 0.4 85,000 34,000
RAU Cà rốt 1.0 45,000 45,000
THƠM Khoai tây 1.0 30,000 30,000
SỮA Rau thơm 0.4 45,000 18,000
YAKULT Sữa Yakult 252.0 5,000 1,260,000
2,095,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 252 500 126,000


14/09/2022 CHÁO Bí đỏ 1.5 30,000 45,000 241 1,928,000 120,500 - 1,433,300 200,750 173,450 (20,024)
NGHÊU Nghêu 5.5 65,000 357,500
HÀNH Ngò rí 0.5 85,000 42,500
NGÒ Hành lá 0.5 65,000 32,500
SỮA Sữa TH true milk 27.0 35,400 955,800
TH 1,433,300
1 Kho
MILK Gạo 5.5 25,000 137,500
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
200,750

Ga 241 500 120,500


15/09/2022 SÚP Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500 239 1,912,000 119,500 - 1,854,500 63,250 (125,250) (145,274)
TÔM Tôm 1.3 280,000 364,000
THỊT Ngò rí 0.5 85,000 42,500
NẤU Bột năng 0.5 30,000 15,000
BẮP Cà rốt 1.5 45,000 67,500
NON Trứng gà 22.0 3,500 77,000
SỮA Nui 4.0 150,000 600,000
CHUA Bắp hột tươi 1.8 45,000 81,000
Sữa đặc 10.0 28,000 280,000
Hủ sữa chua 10.0 6,500 65,000
1,854,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 239 500 119500


16/09/2022 MIẾN Miến khô 5.5 75,000 412,500 241 1,928,000 120,500 - 1,212,500 175,250 419,750 274,476
THỊT Cải Thảo 1.0 30,000 30,000
RAU Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
CỦ Cà rốt 1.0 45,000 45,000
SỮA Ngò rí 0.5 85,000 42,500
ĐẬU Đậu nành 3.5 120,000 420,000
NÀNH 1,212,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 4.5 28,000 126,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
175,250

Ga 241 500 120500


17/09/2022 CÀ Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500 186 1,488,000 93,000 1,484,000 63,250 (152,250) 122,226
RI Khoai tây 1.3 30,000 39,000
BÁNH Cà rốt 1.3 45,000 58,500
MÌ Bột cà ri 0.4 115,000 46,000
Ngò rí 0.5 85,000 42,500
Bánh mì 186.0 5,000 930,000
Dừa nạo 1.6 50,000 80,000
Bột năng 0.5 30,000 15,000
Lá quế 0.3 35,000 10,500
1,484,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 186 500 93,000


19/09/2022 NUI Nui ống 5.5 150,000 825,000 233 1,864,000 116,500 1,773,500 161,250 (187,250) (65,024)
THỊT Thịt nạc dăm 2.0 175,000 350,000
CỦ Cà rốt 1.5 45,000 67,500
QUẢ Cải thảo 1.2 30,000 36,000
SỮA Nấm bào ngư 0.5 65,000 32,500
ĐẬU Đậu nành 3.5 120,000 420,000
NÀNH Ngò rí 0.5 85,000 42,500
1,773,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 4.0 28,000 112,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
161,250
Ga 233 500 116,500
20/09/2022 HỦ Hủ tiếu 5.0 25,000 125,000 236 1,888,000 118,000 - 2,085,500 63,250 (378,750) (443,774)
TIẾU Giá 1.0 25,500 25,500
XƯƠNG Hẹ 1.0 30,000 30,000
THỊT Xương heo 1.0 150,000 150,000
BÁNH Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
FLAN Tôm 1.0 280,000 280,000
Nấm bào ngư 0.5 65,000 32,500
Bánh Flan 236.0 5,000 1,180,000
2,085,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 236 500 118000


21/09/2022 MÌ Mì sợi 6.0 40,000 240,000 243 1,944,000 121,500 980,000 716,500 63,250 62,750 (381,024)
SỢI Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
XƯƠNG Xương ống 1.0 150,000 150,000
THỊT Cải thảo 1.0 30,000 30,000
CẢI Ngò rí 0.4 85,000 34,000
THẢO
SỮA 716,500
SUTI Kho
WEIGHT A+ Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Sữa Suti Weight A+ 7.0 140,000 980,000

Ga 243 500 121500


22/09/2022 SÚP Thịt nạc dăm 1.7 175,000 297,500 249 1,992,000 124,500 1,660,500 63,250 143,750 (237,274)
TRỨNG Bắp hạt tươi 1.0 45,000 45,000
THỊT Cà rốt 1.0 45,000 45,000
BẮP Bột năng 0.5 30,000 15,000
NON Ngò rí 0.4 85,000 34,000
SỮA Nui 5.0 150,000 750,000
CHUA Trứng gà 27.0 3,500 94,500
Sữa đặc 11.0 28,000 308,000
Hủ sữa chua 11.0 6,500 71,500
1,660,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 249 500 124,500


23/09/2022 CHÁO Thịt nạc dăm 2.2 175,000 385,000 244 1,952,000 122,000 980,000 494,000 188,250 167,750 (69,524)
THỊT Bí đỏ 1.0 30,000 30,000
BẰM Cà rốt 1.0 45,000 45,000
BÍ Ngò rí 0.4 85,000 34,000
ĐỎ 494,000
SỮA Kho
SUTI Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
WEIGHT A+ Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
Gạo 5.0 25,000 125,000
188,250

Sữa suti weight A+ 7 140,000 980,000


Ga 244 500 122,000
24/09/2022 PHỞ Bánh phở khô 5.0 38,000 190,000 184 1,472,000 92,000 1,043,000 63,250 273,750 204,226
BÒ Rau thơm 0.4 45,000 18,000
RAU Thịt bò 1.8 320,000 576,000
THƠM Ngò rí 0.4 85,000 34,000
Xương ống 1.5 150,000 225,000
1,043,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 184 500 92,000


26/09/2022 CÀ Thịt nạc dăm 1.7 175,000 297,500 233 1,864,000 116,500 2,458,700 63,250 (774,450) (570,224)
RI Khoai tây 0.6 30,000 18,000
BÁNH Cà rốt 1.0 45,000 45,000
MÌ Bột cà ri 0.3 115,000 34,500
SỮA Ngò rí 0.4 85,000 34,000
TH Bánh mì 233 5,000 1,165,000
1 Dừa nạo 0.5 50,000 25,000
MIKL Bột năng 0.5 30,000 15,000
Lá quế 0.3 35,000 10,500
Sữa TH True Milk 23.0 35,400 814,200
2,458,700
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 233 500 116500


27/09/2022 PHỞ Phở 5.5 38,000 209,000 228 1,824,000 114,000 - 1,840,000 63,250 (193,250) (763,474)
NẤU Thịt nạc dăm 2.0 175,000 350,000
THỊT Cà chua 1.0 35,000 35,000
RAU Ngò rí 0.4 85,000 34,000
THƠM Cà rốt 1.2 45,000 54,000
SỮA Rau thơm 0.4 45,000 18,000
YAKULT Sữa Yakult 228.0 5,000 1,140,000
1,840,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250
Ga 228 500 114000
28/09/2022 BÚN Bún 8.0 20,000 160,000 234 1,872,000 117,000 1,638,000 161,250 (44,250) (807,724)
RIÊU Cà chua 1.0 35,000 35,000
CUA Ngò rí 0.5 85,000 42,500
SỮA Cua đồng 2.0 180,000 360,000
ĐẬU Trứng gà 16.0 3,500 56,000
NÀNH Tôm 1.0 280,000 280,000
Đậu hủ chiên 0.4 55,000 22,000
Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
Đậu nành 3.5 120,000 420,000
1,638,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 4.0 28,000 112,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
161,250

Ga 234 500 117,000


29/09/2022 CHÁO Thịt gà phile 2.5 160,000 400,000 233 1,864,000 116,500 - 944,000 188,250 615,250 (192,474)
GÀ Đậu xanh 0.5 110,000 55,000
ĐẬU Ngò rí 0.6 85,000 51,000
XANH Cà rốt 1.3 45,000 58,500
SỮA Sữa đặc 11.0 28,000 308,000
CHUA Sữa chua 11.0 6,500 71,500
944,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
Gạo 5.0 25,000 125,000
188,250

Ga 233 500 116500


30/09/2022 MIẾN Miến khô 6.5 75,000 487,500 232 1,856,000 116,000 0 1,375,500 175,250 189,250 (3,224)
GÀ Gà phi lê 2.0 185,000 370,000
NƯỚC Cải thảo 1.2 30,000 36,000
CAM Ngò rí 0.4 85,000 34,000
Cam sành 16.0 28,000 448,000
1,375,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 4.5 28,000 126,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
175,250

Ga 232 500 116,000


Tổng cộng 5,596 44,768,000 2,798,000 3,080,000 35,813,050 3,077,000 (50) (3,224)

Tháng trước chuyển sang (3,174)


Tổng thu trong tháng 44,768,000
Tổng chi trong tháng 44,768,050 Chợ 35,813,050 (3,224)
Chênh lệch cuối tháng (50) Kho 3,077,000
Sữa suti weight: 3,080,000 Ngày 30 Tháng 09 Năm 2022
Gas 2,798,000
Kế toán Người lập Hiệu trưởng

Nguyễn Thị Bích Trâm Nguyễn Thị Trinh Đoàn Thị Ngọc Oanh
4

8
9

10
11

12
13

14

15
16

17
18

19
20

21

22
23

24
1

2
3

5
SỔ TÍNH TIỀN CHỢ THÁNG 10 NĂM 2022
Thực Thu Chi
Ngày Thực phẩm Số lượng Đơn giá Thành tiền Số xuất mua Sữa suti weight Tồn Tồn lũy kế
đơn (8000 đ/hs) Ga ( 500) Chợ Kho
A+
Tồn mang sang (3,224)
01/10/2022 MÌ Mì sợi 5.5 40,000 220,000 196 1,568,000 98,000 - 1,120,000 63,250 286,750 283,526
SỢI Thịt nạc dăm 2.5 175,000 437,500
XƯƠNG Cải thảo 1.5 30,000 45,000
THỊT Ngò rí 0.5 85,000 42,500
CẢI Xương heo 2.5 150,000 375,000
THẢO 1,120,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 196 500 98000


03/10/2022 CHÁO Thịt bò 2.5 320,000 800,000 248 1,984,000 124,000 0 1,557,500 150,750 151,750 435,276
THỊT Đậu xanh 6.5 110,000 715,000
BÒ Ngò rí 0.5 85,000 42,500
ĐẬU
XANH 1,557,500
SỮA Kho
ĐẬU Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
XANH Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
Gạo 3.5 25,000 87,500
150,750

Ga 248 500 124,000


04/10/2022 PHỞ Phở 6.5 38,000 247,000 262 2,096,000 131,000 1,120,000 867,000 63,250 (85,250) 350,026
NẤU Thịt nạc dăm 2.4 175,000 420,000
THỊT Cà chua 1.2 35,000 42,000
RAU Ngò rí 0.8 85,000 68,000
THƠM Cà rốt 1.5 45,000 67,500
SỮA Rau thơm 0.5 45,000 22,500
SUTI 867,000
WEIGHT A+ Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Sữa suti weight A+ 8.0 140,000 1,120,000


Ga 262 500 131000
05/10/2022 HỦ Hủ tíu khô 6.5 45,000 292,500 257 2,056,000 128,500 - 2,294,100 63,250 (429,850) (79,824)
TÍU Cà rốt 1.5 45,000 67,500
HẦM Thịt nạc dăm 1.8 175,000 315,000
XƯƠNG Ngò rí 0.5 85,000 42,500
THỊT Giá 1.2 25,500 30,600
BÁNH Hẹ 1.2 30,000 36,000
FLAN Xương heo 1.5 150,000 225,000
Bánh Flan 257.0 5,000 1,285,000
2,294,100
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 257 500 128,500


06/10/2022 CHÁO Lươn 2.5 340,000 850,000 260 2,080,000 130,000 0 1,839,000 150,750 (39,750) (119,574)
LƯƠN Cà rốt 1.5 45,000 67,500
TÔM Tôm 1.5 280,000 420,000
CÀ Bí đỏ 1.5 30,000 45,000
RỐT Ngò rí 0.5 85,000 42,500
BÍ Sữa đặc 12.0 28,000 336,000
ĐỎ Hủ sữa chua 12.0 6,500 78,000
SỮA 1,839,000
CHUA Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
Gạo 3.5 25,000 87,500
3.5 150,750

Ga 260 500 130000


07/10/2022 BÁNH Bánh canh 5.5 20,000 110,000 259 2,072,000 129,500 0 1,561,200 189,250 192,050 72,476
CANH Gía 1.4 25,500 35,700
CUA Hẹ 1.4 30,000 42,000
SỮA Cua đồng 2.7 180,000 486,000
ĐẬU Ngò rí 0.5 85,000 42,500
ĐỎ Thịt nac dăm 2.0 175,000 350,000
Đậu đỏ 4.5 110,000 495,000
1,561,200
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 5.0 28,000 140,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
189,250

Ga 259 500 129500


08/10/2022 NUI Nui ống 4.5 150,000 675,000 212 1,696,000 106,000 0 1,524,000 63,250 2,750 75,226
NẤU Thịt nạc dăm 1.8 175,000 315,000
THỊT Khoai tây 1.2 30,000 36,000
BẰM Cà rốt 1.2 45,000 54,000
RAU Ngò rí 0.4 85,000 34,000
THƠM Rau thơm 0.4 45,000 18,000
Tôm 1.4 280,000 392,000
1,524,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 212 500 106000


10/10/2022 BÚN Bún 8.0 20,000 160,000 259 2,072,000 129,500 0 1,946,500 189,250 (193,250) (118,024)
RIÊU Cà chua 0.8 35,000 28,000
CUA Ngò rí 0.4 85,000 34,000
NƯỚC Cua đồng 2.0 180,000 360,000
CAM Trứng gà 20.0 3,500 70,000
Tôm 1.6 280,000 448,000
Đậu hủ chiên 0.5 55,000 27,500
Thịt nạc dăm 1.8 175,000 315,000
Cam sành 18.0 28,000 504,000
1,946,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 5.0 28,000 140,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
189,250

Ga 259 500 129500


11/10/2022 PHỞ Bánh phở khô 6.0 38,000 228,000 262 2,096,000 131,000 2,332,000 63,250 (430,250) (548,274)
THỊT Thịt bò 2.0 320,000 640,000
BÒ Ngò rí 0.4 85,000 34,000
RAU Cà rốt 1.3 45,000 58,500
THƠM Khoai tây 1.3 30,000 39,000
SỮA Rau thơm 0.5 45,000 22,500
YAKULT Sữa Yakult 262.0 5,000 1,310,000
2,332,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 262 500 131,000


12/10/2022 CHÁO Bí đỏ 1.5 30,000 45,000 259 2,072,000 129,500 - 1,433,300 150,750 358,450 (189,824)
NGHÊU Nghêu 5.5 65,000 357,500
HÀNH Ngò rí 0.5 85,000 42,500
NGÒ Hành lá 0.5 65,000 32,500
SỮA Sữa TH true milk 27.0 35,400 955,800
TH 1,433,300
1 Kho
MILK Gạo 3.5 25,000 87,500
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
150,750

Ga 259 500 129,500


13/10/2022 SÚP Thịt nạc dăm 1.6 175,000 280,000 252 2,016,000 126,000 - 1,983,000 63,250 (156,250) (346,074)
TÔM Tôm 1.4 280,000 392,000
THỊT Ngò rí 0.5 85,000 42,500
NẤU Bột năng 0.5 30,000 15,000
BẮP Cà rốt 1.6 45,000 72,000
NON Trứng gà 23.0 3,500 80,500
SỮA Nui 4.5 150,000 675,000
CHUA Bắp hột tươi 1.8 45,000 81,000
Sữa đặc 10.0 28,000 280,000
Hủ sữa chua 10.0 6,500 65,000
1,983,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 252 500 126000


14/10/2022 MIẾN Miến khô 6.0 75,000 450,000 256 2,048,000 128,000 - 1,326,500 175,250 418,250 72,176
THỊT Cải Thảo 1.5 30,000 45,000
RAU Thịt nạc dăm 1.8 175,000 315,000
CỦ Cà rốt 1.2 45,000 54,000
SỮA Ngò rí 0.5 85,000 42,500
ĐẬU Đậu nành 3.5 120,000 420,000
NÀNH 1,326,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 4.5 28,000 126,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
175,250

Ga 256 500 128000


15/10/2022 CÀ Thịt nạc dăm 1.6 175,000 280,000 204 1,632,000 102,000 1,604,500 63,250 (137,750) (65,574)
RI Khoai tây 1.4 30,000 42,000
BÁNH Cà rốt 1.3 45,000 58,500
MÌ Bột cà ri 0.4 115,000 46,000
Ngò rí 0.5 85,000 42,500
Bánh mì 204.0 5,000 1,020,000
Dừa nạo 1.8 50,000 90,000
Bột năng 0.5 30,000 15,000
Lá quế 0.3 35,000 10,500
1,604,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250
Ga 204 500 102,000
17/10/2022 NUI Nui ống 6.0 150,000 900,000 256 2,048,000 128,000 1,851,500 175,250 (106,750) (172,324)
THỊT Thịt nạc dăm 2.0 175,000 350,000
CỦ Cà rốt 1.5 45,000 67,500
QUẢ Cải thảo 1.3 30,000 39,000
SỮA Nấm bào ngư 0.5 65,000 32,500
ĐẬU Đậu nành 3.5 120,000 420,000
NÀNH Ngò rí 0.5 85,000 42,500
1,851,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 4.5 28,000 126,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
175,250

Ga 256 500 128,000


18/10/2022 HỦ Hủ tiếu 5.5 25,000 137,500 255 2,040,000 127,500 - 2,204,100 63,250 (354,850) (527,174)
TIẾU Giá 1.2 25,500 30,600
XƯƠNG Hẹ 1.2 30,000 36,000
THỊT Xương heo 1.0 150,000 150,000
BÁNH Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
FLAN Tôm 1.0 280,000 280,000
Nấm bào ngư 0.5 65,000 32,500
Bánh Flan 255.0 5,000 1,275,000
2,204,100
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 255 500 127500


19/10/2022 MÌ Mì sợi 6.0 40,000 240,000 257 2,056,000 128,500 1,120,000 779,000 63,250 (34,750) (561,924)
SỢI Thịt nạc dăm 1.6 175,000 280,000
XƯƠNG Xương ống 1.3 150,000 195,000
THỊT Cải thảo 1.0 30,000 30,000
CẢI Ngò rí 0.4 85,000 34,000
THẢO
SỮA 779,000
SUTI Kho
WEIGHT A+ Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Sữa Suti Weight A+ 8.0 140,000 1,120,000

Ga 257 500 128500


20/10/2022 SÚP Thịt nạc dăm 1.8 175,000 315,000 254 2,032,000 127,000 1,753,000 63,250 88,750 (473,174)
TRỨNG Bắp hạt tươi 1.0 45,000 45,000
THỊT Cà rốt 1.0 45,000 45,000
BẮP Bột năng 0.5 30,000 15,000
NON Ngò rí 0.4 85,000 34,000
SỮA Nui 5.5 150,000 825,000
CHUA Trứng gà 27.0 3,500 94,500
Sữa đặc 11.0 28,000 308,000
Hủ sữa chua 11.0 6,500 71,500
1,753,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 254 500 127,000


21/10/2022 CHÁO Thịt nạc dăm 2.5 175,000 437,500 255 2,040,000 127,500 - 1,194,500 276,750 441,250 (31,924)
THỊT Bí đỏ 1.2 30,000 36,000
BẰM Cà rốt 1.2 45,000 54,000
BÍ Ngò rí 0.6 85,000 51,000
ĐỎ Cam sành 22.0 28,000 616,000
NƯỚC 1,194,500
CAM Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 5.0 28,000 140,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
Gạo 3.5 25,000 87,500
276,750

Ga 255 500 127,500


22/10/2022 PHỞ Bánh phở khô 5.5 38,000 209,000 202 1,616,000 101,000 1,205,500 63,250 246,250 214,326
BÒ Rau thơm 0.5 45,000 22,500
RAU Thịt bò 2.0 320,000 640,000
THƠM Ngò rí 0.4 85,000 34,000
Xương ống 2.0 150,000 300,000
1,205,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 202 500 101,000


24/10/2022 CÀ Thịt nạc dăm 2.0 175,000 350,000 259 2,072,000 129,500 2,871,200 63,250 (991,950) (777,624)
RI Khoai tây 1.5 30,000 45,000
BÁNH Cà rốt 1.5 45,000 67,500
MÌ Bột cà ri 0.3 115,000 34,500
SỮA Ngò rí 0.4 85,000 34,000
TH Bánh mì 259 5,000 1,295,000
1 Dừa nạo 0.5 50,000 25,000
MIKL Bột năng 0.5 30,000 15,000
Lá quế 0.4 35,000 14,000
Sữa TH True Milk 28.0 35,400 991,200
2,871,200
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 259 500 129500


25/10/2022 PHỞ Phở 6.0 38,000 228,000 263 2,104,000 131,500 - 2,226,500 63,250 (317,250) (1,094,874)
NẤU Thịt nạc dăm 2.8 175,000 490,000
THỊT Cà chua 1.5 35,000 52,500
RAU Ngò rí 0.6 85,000 51,000
THƠM Cà rốt 1.5 45,000 67,500
SỮA Rau thơm 0.5 45,000 22,500
YAKULT Sữa Yakult 263.0 5,000 1,315,000
2,226,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 263 500 131500


26/10/2022 BÚN Bún 10.0 20,000 200,000 262 2,096,000 131,000 2,205,500 175,250 (415,750) (1,510,624)
RIÊU Cà chua 1.5 35,000 52,500
CUA Ngò rí 0.6 85,000 51,000
SỮA Cua đồng 2.0 180,000 360,000
ĐẬU Trứng gà 25.0 3,500 87,500
NÀNH Tôm 1.8 280,000 504,000
Đậu hủ chiên 0.6 55,000 33,000
Thịt nạc dăm 2.5 175,000 437,500
Đậu nành 4.0 120,000 480,000
2,205,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 4.5 28,000 126,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
175,250

Ga 262 500 131,000


27/10/2022 CHÁO Thịt gà phile 2.5 160,000 400,000 255 2,040,000 127,500 - 1,070,000 150,750 691,750 (818,874)
GÀ Đậu xanh 0.5 110,000 55,000
ĐẬU Ngò rí 0.6 85,000 51,000
XANH Cà rốt 1.8 45,000 81,000
SỮA Sữa đặc 14.0 28,000 392,000
CHUA Sữa chua 14.0 6,500 91,000
1,070,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
Gạo 3.5 25,000 87,500
150,750

Ga 255 500 127500


28/10/2022 MIẾN Miến khô 6.5 75,000 487,500 258 2,064,000 129,000 0 1,727,000 189,250 18,750 (800,124)
GÀ Gà phi lê 2.5 185,000 462,500
NƯỚC Cải thảo 1.8 30,000 54,000
CAM Ngò rí 0.6 85,000 51,000
Cam sành 24.0 28,000 672,000
1,727,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 5.0 28,000 140,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
189,250

Ga 258 500 129,000


29/10/2022 MÌ Mì sợi 5.5 40,000 220,000 208 1,664,000 104,000 - 754,000 63,250 742,750 (57,374)
SỢI Thịt nạc dăm 2.5 175,000 437,500
TÔM Cải thảo 1.8 30,000 54,000
THỊT Ngò rí 0.5 85,000 42,500
CẢI 754,000
THẢO Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 208 500 104000


31/10/2022 CHÁO Thịt bò 2.7 320,000 864,000 237 1,896,000 118,500 0 1,456,500 262,750 58,250 876
THỊT Đậu xanh 5.0 110,000 550,000
BÒ Ngò rí 0.5 85,000 42,500
ĐẬU
XANH 1,456,500
SỮA Kho
ĐẬU Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
XANH Đường 4.5 28,000 126,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
Gạo 3.5 25,000 87,500
262,750

Ga 237 500 118,500


Tổng cộng 6,407 51,256,000 3,203,500 2,240,000 42,686,900 3,121,500 4,100 876

Tháng trước chuyển sang (3,224)


Tổng thu trong tháng 51,256,000
Tổng chi trong tháng 51,251,900 Chợ 42,686,900 876
Chênh lệch cuối tháng 4,100 Kho 3,121,500
Sữa suti weight: 2,240,000 Ngày 30 Tháng 09 Năm 2022
Gas 3,203,500
Kế toán Người lập Hiệu trưởng

Nguyễn Thị Bích Trâm Nguyễn Thị Trinh Đoàn Thị Ngọc Oanh
6

8
9

10
11

12
13

14
15

16
17

18
19

20
21

22

23
24

1
2

3
4

5
6

7
SỔ TÍNH TIỀN CHỢ THÁNG 11 NĂM 2
Thực Thu
Ngày Thực phẩm Số lượng Đơn giá Thành tiền Số xuất mua
đơn (8000 đ/hs)

Tồn mang sang

01/11/2022 PHỞ Phở 6.5 38,000 247,000 254 2,032,000


NẤU Thịt nạc dăm 2.2 175,000 385,000
THỊT Cà chua 1.2 35,000 42,000
RAU Ngò rí 0.8 85,000 68,000
THƠM Cà rốt 1.5 45,000 67,500
SỮA Rau thơm 0.6 45,000 27,000
TH 836,500
1 Kho
MILK Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Sữa TH True Milk 27.0 35,400 955,800

Ga 254 500 127000


02/11/2022 HỦ Hủ tíu khô 6.5 45,000 292,500 248 1,984,000
TÍU Cà rốt 1.5 45,000 67,500
HẦM Thịt nạc dăm 2.0 175,000 350,000
XƯƠNG Ngò rí 0.5 85,000 42,500
THỊT Giá 1.2 25,500 30,600
BÁNH Hẹ 1.2 30,000 36,000
FLAN Xương heo 1.5 150,000 225,000
Bánh Flan 248.0 5,000 1,240,000
2,284,100
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 248 500 124,000


03/11/2022 CHÁO Lươn 2.5 340,000 850,000 253 2,024,000
LƯƠN Cà rốt 1.5 45,000 67,500
TÔM Tôm 1.5 280,000 420,000
CÀ Bí đỏ 1.5 30,000 45,000
RỐT Ngò rí 0.5 85,000 42,500
BÍ Sữa đặc 12.0 28,000 336,000
ĐỎ Hủ sữa chua 12.0 6,500 78,000
SỮA 1,839,000
CHUA Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
Gạo 3.5 25,000 87,500
150,750

Ga 253 500 126500


04/11/2022 BÁNH Bánh canh 5.5 20,000 110,000 259 2,072,000
CANH Gía 1.4 25,500 35,700
CUA Hẹ 1.4 30,000 42,000
SỮA Cua đồng 2.0 180,000 360,000
ĐẬU Ngò rí 0.5 85,000 42,500
ĐỎ Thịt nac dăm 1.8 175,000 315,000
Đậu đỏ 4.0 110,000 440,000
1,345,200
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 5.0 28,000 140,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
189,250

Ga 259 500 129500


05/11/2022 NUI Nui ống 4.5 150,000 675,000 200 1,600,000
NẤU Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
THỊT Khoai tây 1.0 30,000 30,000
BẰM Cà rốt 1.0 45,000 45,000
RAU Ngò rí 0.4 85,000 34,000
THƠM Rau thơm 0.4 45,000 18,000
Tôm 1.3 280,000 364,000
1,428,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 200 500 100000


07/11/2022 BÚN Bún 8.0 20,000 160,000 258 2,064,000
RIÊU Cà chua 0.5 35,000 17,500
CUA Ngò rí 0.4 85,000 34,000
NƯỚC Cua đồng 1.5 180,000 270,000
CAM Trứng gà 20.0 3,500 70,000
Tôm 1.5 280,000 420,000
Đậu hủ chiên 0.5 55,000 27,500
Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
Cam sành 18.0 28,000 504,000
1,765,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 5.0 28,000 140,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
189,250

Ga 258 500 129000


08/11/2022 PHỞ Bánh phở khô 6.0 38,000 228,000 265 2,120,000
THỊT Thịt bò 1.8 320,000 576,000
BÒ Ngò rí 0.4 85,000 34,000
RAU Cà rốt 1.3 45,000 58,500
THƠM Khoai tây 1.3 30,000 39,000
SỮA Rau thơm 0.5 45,000 22,500
YAKULT Sữa Yakult 265.0 5,000 1,325,000
2,283,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 265 500 132,500


09/11/2022 CHÁO Bí đỏ 1.5 30,000 45,000 268 2,144,000
NGHÊU Nghêu 5.5 65,000 357,500
HÀNH Ngò rí 0.5 85,000 42,500
NGÒ Hành lá 0.5 65,000 32,500
SỮA
TH 477,500
1 Kho
MILK Gạo 3.5 25,000 87,500
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
150,750

Sữa TH True Milk 27 35,400 955,800

Ga 268 500 134,000


10/11/2022 SÚP Thịt nạc dăm 1.6 175,000 280,000 255 2,040,000
TÔM Tôm 1.4 280,000 392,000
THỊT Ngò rí 0.5 85,000 42,500
NẤU Bột năng 0.5 30,000 15,000
BẮP Cà rốt 1.6 45,000 72,000
NON Trứng gà 23.0 3,500 80,500
SỮA Nui 4.5 150,000 675,000
CHUA Bắp hột tươi 1.8 45,000 81,000
Sữa đặc 10.0 28,000 280,000
Hủ sữa chua 10.0 6,500 65,000
1,983,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 255 500 127500


11/11/2022 MIẾN Miến khô 6.0 75,000 450,000 260 2,080,000
THỊT Cải Thảo 1.5 30,000 45,000
RAU Thịt nạc dăm 2.0 175,000 350,000
CỦ Cà rốt 1.5 45,000 67,500
SỮA Ngò rí 0.6 85,000 51,000
ĐẬU Đậu nành 3.5 120,000 420,000
NÀNH 1,383,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 4.5 28,000 126,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
175,250

Ga 260 500 130000


12/11/2022 CÀ Thịt nạc dăm 1.6 175,000 280,000 200 1,600,000
RI Khoai tây 1.4 30,000 42,000
BÁNH Cà rốt 1.3 45,000 58,500
MÌ Bột cà ri 0.4 115,000 46,000
Ngò rí 0.5 85,000 42,500
Bánh mì 200.0 5,000 1,000,000
Dừa nạo 1.8 50,000 90,000
Bột năng 0.5 30,000 15,000
Lá quế 0.3 35,000 10,500
1,584,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 200 500 100,000


14/11/2022 NUI Nui ống 5.5 150,000 825,000 255 2,040,000
THỊT Thịt nạc dăm 2.0 175,000 350,000
CỦ Cà rốt 1.5 45,000 67,500
QUẢ Cải thảo 1.4 30,000 42,000
SỮA Nấm bào ngư 0.5 65,000 32,500
ĐẬU Đậu nành 3.5 120,000 420,000
NÀNH Ngò rí 0.5 85,000 42,500
1,779,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 4.5 28,000 126,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
175,250

Ga 255 500 127,500


15/11/2022 HỦ Hủ tiếu 5.5 25,000 137,500 262 2,096,000
TIẾU Giá 1.2 25,500 30,600
XƯƠNG Hẹ 1.2 30,000 36,000
THỊT Xương heo 1.0 150,000 150,000
BÁNH Thịt nạc dăm 1.5 175,000 262,500
FLAN Tôm 1.0 280,000 280,000
Nấm bào ngư 0.5 65,000 32,500
Bánh Flan 262.0 5,000 1,310,000
2,239,100
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 262 500 131000


16/11/2022 MÌ Mì sợi 6.0 40,000 240,000 256 2,048,000
SỢI Thịt nạc dăm 1.6 175,000 280,000
XƯƠNG Xương ống 1.3 150,000 195,000
THỊT Cải thảo 1.0 30,000 30,000
CẢI Ngò rí 0.4 85,000 34,000
THẢO
SỮA 779,000
TH Kho
1 Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
MILK Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Sữa TH True Milk 28.0 35,400 991,200

Ga 256 500 128000


17/11/2022 SÚP Thịt nạc dăm 1.8 175,000 315,000 252 2,016,000
TRỨNG Bắp hạt tươi 1.0 45,000 45,000
THỊT Cà rốt 1.0 45,000 45,000
BẮP Bột năng 0.5 30,000 15,000
NON Ngò rí 0.4 85,000 34,000
SỮA Nui 5.5 150,000 825,000
CHUA Trứng gà 27.0 3,500 94,500
Sữa đặc 11.0 28,000 308,000
Hủ sữa chua 11.0 6,500 71,500
1,753,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 252 500 126,000


18/11/2022 CHÁO Thịt nạc dăm 2.5 175,000 437,500 253 2,024,000
THỊT Bí đỏ 1.2 30,000 36,000
BẰM Cà rốt 1.2 45,000 54,000
BÍ Ngò rí 0.6 85,000 51,000
ĐỎ Cam sành 22.0 28,000 616,000
NƯỚC 1,194,500
CAM Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 5.0 28,000 140,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
Gạo 3.5 25,000 87,500
276,750

Ga 253 500 126,500


19/11/2022 PHỞ Bánh phở khô 8.0 38,000 304,000 283 2,264,000
BÒ Rau thơm 1.0 45,000 45,000
RAU Thịt bò 3.0 320,000 960,000
THƠM Ngò rí 1.0 85,000 85,000
Xương ống 3.0 150,000 450,000
1,844,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 283 500 141,500


21/11/2022 CÀ Thịt nạc dăm 2.0 175,000 350,000 250 2,000,000
RI Khoai tây 1.5 30,000 45,000
BÁNH Cà rốt 1.5 45,000 67,500
MÌ Bột cà ri 0.3 115,000 34,500
SỮA Ngò rí 0.4 85,000 34,000
TH Bánh mì 250 5,000 1,250,000
1 Dừa nạo 0.5 50,000 25,000
MIKL Bột năng 0.5 30,000 15,000
Lá quế 0.4 35,000 14,000

1,835,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Sữa TH True Milk 27.0 35,400 955,800

Ga 250 500 125000


22/11/2022 PHỞ Phở 6.0 38,000 228,000 257 2,056,000
NẤU Thịt nạc dăm 2.8 175,000 490,000
THỊT Cà chua 1.5 35,000 52,500
RAU Ngò rí 0.6 85,000 51,000
THƠM Cà rốt 1.5 45,000 67,500
SỮA Rau thơm 0.5 45,000 22,500
YAKULT Sữa Yakult 257.0 5,000 1,285,000
2,196,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 257 500 128500


23/11/2022 BÚN Bún 10.0 20,000 200,000 262 2,096,000
RIÊU Cà chua 1.5 35,000 52,500
CUA Ngò rí 0.6 85,000 51,000
SỮA Cua đồng 2.0 180,000 360,000
ĐẬU Trứng gà 25.0 3,500 87,500
NÀNH Tôm 1.8 280,000 504,000
Đậu hủ chiên 0.6 55,000 33,000
Thịt nạc dăm 2.5 175,000 437,500
Đậu nành 4.0 120,000 480,000
2,205,500
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 4.5 28,000 126,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
175,250

Ga 262 500 131,000


24/11/2022 CHÁO Thịt gà phile 2.5 160,000 400,000 262 2,096,000
GÀ Đậu xanh 0.5 110,000 55,000
ĐẬU Ngò rí 0.6 85,000 51,000
XANH Cà rốt 1.8 45,000 81,000
SỮA Sữa đặc 14.0 28,000 392,000
CHUA Sữa chua 14.0 6,500 91,000
1,070,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
Gạo 3.5 25,000 87,500
150,750

Ga 262 500 131000


25/11/2022 MIẾN Miến khô 6.5 75,000 487,500 263 2,104,000
GÀ Gà phi lê 2.5 185,000 462,500
NƯỚC Cải thảo 1.8 30,000 54,000
CAM Ngò rí 0.6 85,000 51,000
Cam sành 25.0 28,000 700,000
1,755,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 5.0 28,000 140,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
189,250

Ga 263 500 131,500


26/11/2022 MÌ Mì sợi 5.5 40,000 220,000 205 1,640,000
SỢI Thịt nạc dăm 2.5 175,000 437,500
TÔM Cải thảo 1.8 30,000 54,000
THỊT Ngò rí 0.5 85,000 42,500
CẢI 754,000
THẢO Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 205 500 102500


28/11/2022 CHÁO Thịt bò 3.0 320,000 960,000 257 2,056,000
THỊT Đậu xanh 5.0 110,000 550,000
BÒ Ngò rí 0.5 85,000 42,500
ĐẬU
XANH 1,552,500
SỮA Kho
ĐẬU Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
XANH Đường 4.5 28,000 126,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
Gạo 3.5 25,000 87,500
262,750

Ga 257 500 128,500


29/11/2022 PHỞ Phở 6.5 38,000 247,000 254 2,032,000
NẤU Thịt nạc dăm 2.4 175,000 420,000
THỊT Cà chua 1.2 35,000 42,000
RAU Ngò rí 0.8 85,000 68,000
THƠM Cà rốt 1.5 45,000 67,500
SỮA Rau thơm 0.5 45,000 22,500
TH 867,000
1 Kho
MILK Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Sữa TH True Milk 25.0 35,400 885,000

Ga 254 500 127000


30/11/2022 HỦ Hủ tíu khô 6.5 45,000 292,500 252 2,016,000
TÍU Cà rốt 1.5 45,000 67,500
HẦM Thịt nạc dăm 1.8 175,000 315,000
XƯƠNG Ngò rí 0.5 85,000 42,500
THỊT Giá 1.2 25,500 30,600
BÁNH Hẹ 1.2 30,000 36,000
FLAN Xương heo 1.5 150,000 225,000
Bánh Flan 252.0 5,000 1,260,000
2,269,100
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250

Ga 252 500 126,000


Tổng cộng 6,543 52,344,000

Tháng trước chuyển sang 876


Tổng thu trong tháng 52,344,000
Tổng chi trong tháng 52,337,600 Chợ
Chênh lệch cuối tháng 6,400 Kho
Sữa TH True Milk
Gas
Kế toán Người lập

Nguyễn Thị Bích Trâm Nguyễn Thị Trinh


NG 11 NĂM 2022
Chi
Sữa TH True Tồn Tồn lũy kế
Ga ( 500) Chợ Kho
Milk
876
127,000 955,800 836,500 63,250 49,450 50,326 8

124,000 - 2,284,100 63,250 (487,350) (437,024) 9

126,500 0 1,839,000 150,750 (92,250) (529,274) 10


129,500 0 1,345,200 189,250 408,050 (121,224) 11

100,000 0 1,428,500 63,250 8,250 (112,974) 12

129,000 0 1,765,500 189,250 (19,750) (132,724) 13


132,500 2,283,000 63,250 (358,750) (491,474) 14

134,000 955,800 477,500 150,750 425,950 (65,524) 15

127,500 - 1,983,000 63,250 (133,750) (199,274) 16


130,000 - 1,383,500 175,250 391,250 191,976 17

100,000 1,584,500 63,250 (147,750) 44,226 18


127,500 1,779,500 175,250 (42,250) 1,976 19

131,000 - 2,239,100 63,250 (337,350) (335,374) 20

128,000 991,200 779,000 63,250 86,550 (248,824) 21


126,000 1,753,000 63,250 73,750 (175,074) 22

126,500 - 1,194,500 276,750 426,250 251,176 23

141,500 1,844,000 63,250 215,250 466,426 24


125,000 955,800 1,835,000 63,250 (979,050) (512,624) 1

128,500 - 2,196,500 63,250 (332,250) (844,874) 2

131,000 2,205,500 175,250 (415,750) (1,260,624) 3


131,000 - 1,070,000 150,750 744,250 (516,374) 4

131,500 0 1,755,000 189,250 28,250 (488,124) 5

102,500 - 754,000 63,250 720,250 232,126 6


128,500 0 1,552,500 262,750 112,250 344,376 7

127,000 885,000 836,500 63,250 120,250 464,626 8

126,000 - 2,284,100 63,250 (457,350) 7,276 9


3,271,500 4,743,600 41,288,500 3,034,000 6,400 7,276

41,288,500 7,276
3,034,000
4,743,600 Ngày 30 Tháng 11 Năm 2022
3,271,500
Hiệu trưởng

Đoàn Thị Ngọc Oanh

You might also like