Professional Documents
Culture Documents
Ăn Sáng (2022-2023)
Ăn Sáng (2022-2023)
Ăn Sáng (2022-2023)
Nguyễn Thị Bích Trâm Nguyễn Thị Trinh Đoàn Thị Ngọc Oanh
1
2
3
4
5
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
1
2
3
̃
́́
SỔ TÍNH TIỀN CHỢ THÁNG 09 NĂM 2022
Thực Thu Chi
Ngày Thực phẩm Số lượng Đơn giá Thành tiền Số xuất mua Sữa suti weight Tồn Tồn lũy kế
đơn (8000 đ/hs) Ga ( 500) Chợ Kho
A+
Tồn mang sang (3,174)
01/09/2022 CHÁO Thịt gà phile 1.7 160,000 272,000 186 1,488,000 93,000 - 851,000 175,750 368,250 365,076
GÀ Đậu xanh 0.5 110,000 55,000
ĐẬU Ngò rí 0.5 85,000 42,500
XANH Cà rốt 1.5 45,000 67,500
SỮA Sữa đặc 12.0 28,000 336,000
CHUA Sữa chua 12.0 6,500 78,000
851,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
Gạo 4.5 25,000 112,500
175,750
Nguyễn Thị Bích Trâm Nguyễn Thị Trinh Đoàn Thị Ngọc Oanh
4
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
1
2
3
5
SỔ TÍNH TIỀN CHỢ THÁNG 10 NĂM 2022
Thực Thu Chi
Ngày Thực phẩm Số lượng Đơn giá Thành tiền Số xuất mua Sữa suti weight Tồn Tồn lũy kế
đơn (8000 đ/hs) Ga ( 500) Chợ Kho
A+
Tồn mang sang (3,224)
01/10/2022 MÌ Mì sợi 5.5 40,000 220,000 196 1,568,000 98,000 - 1,120,000 63,250 286,750 283,526
SỢI Thịt nạc dăm 2.5 175,000 437,500
XƯƠNG Cải thảo 1.5 30,000 45,000
THỊT Ngò rí 0.5 85,000 42,500
CẢI Xương heo 2.5 150,000 375,000
THẢO 1,120,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250
Nguyễn Thị Bích Trâm Nguyễn Thị Trinh Đoàn Thị Ngọc Oanh
6
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
1
2
3
4
5
6
7
SỔ TÍNH TIỀN CHỢ THÁNG 11 NĂM 2
Thực Thu
Ngày Thực phẩm Số lượng Đơn giá Thành tiền Số xuất mua
đơn (8000 đ/hs)
1,835,000
Kho
Dầu ăn 0.5 52,500 26,250
Đường 0.5 28,000 14,000
Muối 0.5 18,000 9,000
Nước mắm 0.5 28,000 14,000
63,250
41,288,500 7,276
3,034,000
4,743,600 Ngày 30 Tháng 11 Năm 2022
3,271,500
Hiệu trưởng