Bao Cao 3206 (Thang 11.2021) - XK

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 192

Phan loai Nam Ngay Chi cuc hai quan

Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Hải Dương


Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Hải Dương
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ KCX và KCN
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Biên Hoà
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Xuat khau 2021 11/6/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/6/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2021 11/6/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/6/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/6/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ Hải Dương
Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ KCX Long Bình
Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Phước Tân
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Ninh Bình
Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Sóng Thần
Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ KCX và KCN
Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Biên Hoà
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ KCX Tân Thuận
Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ KCX và KCN
Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ KCN Việt Hương
Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ Biên Hoà
Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư
Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ CK Mộc Bài
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hải Dương
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Hải Dương
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Biên Hoà
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Hải Dương
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ KCX và KCN
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ KCX và KCN
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ KCX và KCN
Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ CK Tịnh Biên
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ KCX Long Bình
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Vĩnh Phúc
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Hải Dương
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ KCX Linh Trung
Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Hải Dương
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Hải Dương
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCX Long Bình
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Chơn Thành
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Yên Bái
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Hà Tây
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Thống Nhất
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Long Thành
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Nhơn Trạch
Cang xuat nhap
Cảng Đình Vũ - Hải Phòng
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Đình Vũ - Hải Phòng
TOPLA VIETNAM CO.,LTD
TOPLA VIETNAM CO.,LTD
TOPLA VIETNAM CO.,LTD
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Nam Đình Vũ
Cảng Lạch Huyện Hải Phòng
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Sân bay Nội Bài
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Nội địa (CFS)
Đình Vũ Nam Hải
CONG TY TNHH DAIM VIET NAM
CONG TY TNHH DAIM VIET NAM
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VN
CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VN
CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VN
CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VN
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Đình Vũ Nam Hải
Nội địa (CFS)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM
CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM
CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Cảng Đình Vũ - Hải Phòng
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Sân bay Nội Bài
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cửa khẩu Hoa Lư (Bình Phước)
Cửa khẩu Hoa Lư (Bình Phước)
Cửa khẩu Hoa Lư (Bình Phước)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Đình Vũ - Hải Phòng
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Sân bay Tân Sơn Nhất
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM
Nội địa (CFS)
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Nội địa (CFS)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Nội địa (CFS)
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Nội địa (CFS)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Đình Vũ Nam Hải
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cửa khẩu Phước Tân (Tây Ninh)
CONG TY TNHH CHANG YANG VIETNAM
CONG TY TNHH CHANG YANG VIETNAM
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Đình Vũ Nam Hải
Nội địa (CFS)
CONG TY TNHH DORCO VINA
CONG TY TNHH DORCO VINA
CONG TY TNHH DORCO VINA
CONG TY TNHH DORCO VINA
CONG TY TNHH DORCO VINA
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Nam Đình Vũ
Cảng Nam Đình Vũ
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Hải Phòng
Cảng Hải Phòng
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
CTY TNHH SAMDUK VIET NAM
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Sân bay Nội Bài
Sân bay Nội Bài
Đình Vũ Nam Hải
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Lạch Huyện Hải Phòng
Cảng Lạch Huyện Hải Phòng
KHO CTY TNHH D&Y TECHNOLOGY VN
KHO CTY TNHH D&Y TECHNOLOGY VN
Cửa khẩu Mộc Bài (Tây Ninh)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cửa khẩu Hoa Lư (Bình Phước)
CONG TY TNHH DIEN TU YOULL VIET NAM
Nội địa (CFS)
Green port (Hai Phong)
Cửa khẩu Mộc Bài (Tây Ninh)
Nội địa (CFS)
CTY TNHH MTV CONG NGHIEP GERMTON
CTY TNHH MTV CONG NGHIEP GERMTON
CTY TNHH MTV CONG NGHIEP GERMTON
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Nam Đình Vũ
Cảng Nam Đình Vũ
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Nội địa (CFS)
CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CANON VIETNAM CO., LTD
CANON VIETNAM CO., LTD
CANON VIETNAM CO., LTD
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Nam Đình Vũ
Cảng Nam Đình Vũ
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Đình Vũ - Hải Phòng
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
CONG TY TNHH DORCO VINA
CONG TY TNHH DORCO VINA
CONG TY TNHH DORCO VINA
CONG TY TNHH DORCO VINA
CONG TY TNHH DORCO VINA
CONG TY TNHH DORCO VINA
CONG TY TNHH DORCO VINA
Cảng Nam Đình Vũ
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Hải Phòng
Cảng Hải Phòng
Sân bay Nội Bài
Sân bay Nội Bài
Sân bay Nội Bài
Sân bay Nội Bài
Sân bay Nội Bài
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Nam Đình Vũ
Cảng Nam Đình Vũ
Cảng Nam Đình Vũ
Cảng Nam Đình Vũ
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Nội địa (CFS)
Cảng Nam Đình Vũ
Nội địa (CFS)
CONG TY TNHH DAINICHI COLOR VN
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Sân bay Nội Bài
Sân bay Nội Bài
Sân bay Nội Bài
Nội địa (CFS)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Nội địa (CFS)
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Nội địa (CFS)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Nội địa (CFS)
Cảng Nam Đình Vũ
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Sân bay Nội Bài
Sân bay Nội Bài
Sân bay Nội Bài
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh)
Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh)
Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh)
Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Nội địa (CFS)
Sân bay Nội Bài
Nội địa (CFS)
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Nội địa (CFS)
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh)
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Cái Mép - TCIT (Vũng Tàu)
Nội địa (CFS)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Đình Vũ Nam Hải
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
TOPLA VIETNAM CO.,LTD
TOPLA VIETNAM CO.,LTD
Nội địa (CFS)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Nội địa (CFS)
Cảng Nam Đình Vũ
Cảng Nam Đình Vũ
KNQ Công ty TNHH Đức Toàn
Sân bay Nội Bài
Green port (Hai Phong)
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Nội địa (CFS)
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Nội địa (CFS)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Sân bay Nội Bài
Sân bay Nội Bài
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Đình Vũ - Hải Phòng
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CONG TY TNHH VINAWOOD
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Nội địa (CFS)
Đình Vũ Nam Hải
Đình Vũ Nam Hải
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Green port (Hai Phong)
CONG TY TNHH DIEN LANH HOA PHAT
CONG TY TNHH DIEN LANH HOA PHAT
Cửa khẩu Mộc Bài (Tây Ninh)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Nam Đình Vũ
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Nam Đình Vũ
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Lạch Huyện Hải Phòng
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Đình Vũ Nam Hải
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
CONG TY TNHH B&B TECH VINA
CONG TY TNHH B&B TECH VINA
CONG TY TNHH B&B TECH VINA
CONG TY TNHH B&B TECH VINA
CONG TY TNHH B&B TECH VINA
CONG TY TNHH B&B TECH VINA
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Tân Vũ (Hải Phòng)
Nội địa (CFS)
Sân bay Nội Bài
CANON VIETNAM CO., LTD
CANON VIETNAM CO., LTD
CANON VIETNAM CO., LTD
CANON VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DORCO VINA
CONG TY TNHH DORCO VINA
CONG TY TNHH DORCO VINA
CONG TY TNHH DORCO VINA
CONG TY TNHH DORCO VINA
CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON
CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON
CONG TY TNHH DORCO VINA
CONG TY TNHH DORCO VINA
Cảng Nam Đình Vũ
Cảng Nam Đình Vũ
Cảng Nam Đình Vũ
Cảng Nam Đình Vũ
Cảng Nam Đình Vũ
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Đình Vũ Nam Hải
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
CONG TY CO PHAN CNCTECH THANG LONG
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Cảng Nam Đình Vũ
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
TOPLA VIETNAM CO.,LTD
TOPLA VIETNAM CO.,LTD
TOPLA VIETNAM CO.,LTD
TOPLA VIETNAM CO.,LTD
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Nội địa (CFS)
Ten lo hang Ma doanh nghiep
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 0500448216
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600892935
Xuất kinh doanh 0304708309
Xuất kinh doanh 0304708309
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 2300990778
Xuất kinh doanh 0302974993
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất khẩu hàng khác 0201035468
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0301218306
Xuất kinh doanh 0500448216
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất kinh doanh 0305274196
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3702146012
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 3600892935
Xuất kinh doanh 3600892935
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 0305262754
Xuất kinh doanh 0500567245
Xuất kinh doanh 0500567245
Xuất kinh doanh 0500567245
Xuất kinh doanh 0108947124
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 3600244941
Xuất kinh doanh 3600244941
Xuất kinh doanh 3600244941
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 3700501663
Xuất kinh doanh 3700501663
Xuất kinh doanh 3702432341
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3702988273
Xuất kinh doanh 3702988273
Xuất kinh doanh 3702988273
Xuất kinh doanh 0500567245
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3600450091
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3702648816
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248
Xuất kinh doanh 3700659499
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 0103171663001
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 0312710968
Xuất kinh doanh 3700655624
Xuất kinh doanh 3700655624
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600892935
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 0106896474
Xuất kinh doanh 0313398371
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 0304355389007
Xuất kinh doanh 3702307051
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 3603589817
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3702648816
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600892935
Xuất kinh doanh 3600892935
Xuất kinh doanh 3600892935
Xuất kinh doanh 3600892935
Xuất kinh doanh 0304097459
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0304355389007
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0314394644
Xuất kinh doanh 0314394644
Xuất kinh doanh 3700228453
Xuất kinh doanh 0304355389007
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3702146012
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3600450091
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 3600244941
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 0106710955
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 3702533364
Xuất kinh doanh 3603303747
Xuất kinh doanh 3702721537
Xuất kinh doanh 3702721537
Xuất kinh doanh 3702721537
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 0104635981
Xuất kinh doanh 0500448216
Xuất kinh doanh 0500448216
Xuất kinh doanh 0500448216
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 0106357401
Xuất kinh doanh 0106357401
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796
Xuất kinh doanh 3600892935
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 0302721505
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3600450091
Xuất kinh doanh 0304097459
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 0500448216
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3701658642
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 3702777473
Xuất kinh doanh 3702777473
Xuất kinh doanh 3702777473
Xuất kinh doanh 3702777473
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 0310474190
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất kinh doanh 0314824287
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0200658396
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0200658396
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 0700801439
Xuất kinh doanh 0700801439
Xuất kinh doanh 0302974993
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0316731119
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0302188894
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0301948302
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0106357401
Xuất kinh doanh 0106357401
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 0500448216
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 2301168313
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 0700801439
Xuất kinh doanh 0700801439
Xuất kinh doanh 0700801439
Xuất kinh doanh 0700801439
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 3600892935
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101762013
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất kinh doanh 0105821250
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0106896474
Xuất kinh doanh 0106896474
Xuất kinh doanh 0106896474
Xuất kinh doanh 0106896474
Xuất kinh doanh 0106896474
Xuất kinh doanh 0106896474
Xuất kinh doanh 0106896474
Xuất kinh doanh 0106896474
Xuất kinh doanh 0106896474
Xuất kinh doanh 0106896474
Xuất kinh doanh 0106896474
Xuất kinh doanh 0108255740
Xuất kinh doanh 0316657948
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0106357401
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 0107262600
Xuất kinh doanh 3603310568
Xuất kinh doanh 3603310568
Xuất kinh doanh 3603310568
Xuất kinh doanh 3603310568
Xuất kinh doanh 3603310568
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 0500448216
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 3600478837
Xuất kinh doanh 3600478837
Xuất kinh doanh 0103171663001
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 2500620492
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 2300990778
Xuất kinh doanh 2300990778
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0200613250
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất khẩu hàng khác 3600718101
Xuất kinh doanh 0302595561
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 3700228453
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 0700724110
Xuất kinh doanh 0104635981
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 0108126713
Xuất kinh doanh 0107974686
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 1101824622
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796
Xuất kinh doanh 0313932089
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 2301121481
Xuất kinh doanh 1101824622
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 0700253609
Xuất kinh doanh 1101824622
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 0314394644
Xuất kinh doanh 0314394644
Xuất kinh doanh 0314394644
Xuất kinh doanh 0314394644
Xuất kinh doanh 0314394644
Xuất kinh doanh 0314394644
Xuất kinh doanh 0314394644
Xuất kinh doanh 0314394644
Xuất kinh doanh 5200466372
Xuất kinh doanh 0401552632
Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất kinh doanh 0107658306
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 0104635981
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998
Xuất kinh doanh 3603216558
Xuất kinh doanh 3603216558
Xuất kinh doanh 3603216558
Xuất kinh doanh 3603216558
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 0108022665
Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089
Xuất kinh doanh 2300936026
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600718101
Xuất kinh doanh 3600892935
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101875056
Xuất kinh doanh 1101787882
Xuất kinh doanh 1101787882
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041
Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882
Xuất kinh doanh 2802496996
Xuất kinh doanh 3702648816
Xuất kinh doanh 3702648816
Doanh nghiep xuat nhap HS code
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061190
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang 32064990
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang 32064990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC 32064910
CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32061110
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061190
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phú Lâm 32061990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990
Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (VIETNAM) 32061990
Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VI 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VI 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VI 32061990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VI 32061990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VI 32061990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VI 32061990
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI THANH HàO 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONGHI (VIETNAM) 32061190
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32064990
Công ty TNHH một thành viên quốc tế Tân Đức Việt Nam 32064990
Công ty TNHH một thành viên quốc tế Tân Đức Việt Nam 32064990
Công ty TNHH một thành viên quốc tế Tân Đức Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH KHAN PLASTICS 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT 32064910
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT 32061990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT 32064910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990
CôNG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL 32061110
CôNG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL 32061110
Công Ty TNHH Lumens Vina 32065090
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH NHựA MàU YICAI 32061910
CôNG TY TNHH NHựA MàU YICAI 32061910
CôNG TY TNHH NHựA MàU YICAI 32061910
Công ty TNHH một thành viên quốc tế Tân Đức Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES V32062090
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH NHựA YONG QI 32064990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP VIệT NHấT 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061990
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990
Chi Nhánh Công Ty TNHH Toyota Tsusho Việt Nam Tại Thàn32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THANH 32061910
CôNG TY TNHH YU FENG ENTERPRISE 32064990
CôNG TY TNHH YU FENG ENTERPRISE 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Poyun 32064990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
CHI NHáNH CôNG TY TNHH KIếN VươNG TạI BắC NINH 32061110
Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Thế Đạt 32061190
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32064910
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32064910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY TNHH CAO SU PR 32061190
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH NHựA YONG QI 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH HóA CHấT LụC GIáC 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CHI NHáNH CôNG TY TNHH KIếN VươNG TạI BắC NINH 32061110
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32061990
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32061990
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam 32061990
CHI NHáNH CôNG TY TNHH KIếN VươNG TạI BắC NINH 32061110
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONGHI (VIETNAM) 32061190
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES V32062090
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT 32064910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH TSUCHIYA TRADING VIệT NAM 32064910
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SơN VIệT Mỹ 32065090
Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32064910
CôNG TY TNHH HOA LIêN TEXPRINT 32061910
CôNG TY TNHH HOA LIêN TEXPRINT 32061910
CôNG TY TNHH HOA LIêN TEXPRINT 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32064910
Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990
Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990
Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061190
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Chế Phẩm Nhựa Hồng Phú 32064990
Công Ty TNHH Chế Phẩm Nhựa Hồng Phú 32064990
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061190
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL A Việt Nam 32061910
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32061910
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES V32061990
CôNG TY TNHH HóA CHấT LụC GIáC 32064990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990
CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990
CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990
CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990
Công ty trách nhiệm hữu hạn SYNZTEC Việt Nam 32061190
Công ty trách nhiệm hữu hạn SYNZTEC Việt Nam 32061190
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32064990
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI MASTER COLO 32064190
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
Cty Cổ Phần Eternal Prowess Việt Nam 32061190
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190
Công Ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam) 32061990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty TNHH Chế Phẩm Nhựa Hồng Phú 32064990
Công Ty TNHH Chế Phẩm Nhựa Hồng Phú 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990
Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH HóA CHấT ĐứC Mỹ III 32061110
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32064990
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32064990
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32064990
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Mtv Nguyên Liệu Chang Yang 32064910
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP SONG MINH 32061990
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ & XUấT NHậP KH32061110
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty TNHH Chế Phẩm Nhựa Hồng Phú 32061910
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI NHựA VIệT úC 32064190
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32061990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990
Công ty TNHH PPG Việt Nam 32061110
Công ty TNHH PPG Việt Nam 32061110
Chi Nhánh Công Ty TNHH Toyota Tsusho Việt Nam Tại Thàn32064990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990
CôNG TY TNHH HAEINCNS VINA 32064990
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061190
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32061990
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC 32064910
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC 32062090
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32061190
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32061190
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32061190
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32061190
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32061190
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32061190
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH THươNG MạI PHú LâM 32061990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K 32064910
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam 32061990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32061190
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32064910
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH TOP CHEMICAL VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KAIZEN 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990
CôNG TY TNHH HóA DượC HữU TíN 32061110
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061190
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP ENDI 32064290
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910
CôNG TY TNHH HóA DượC HữU TíN 32061110
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990
CôNG TY TNHH HóA DượC HữU TíN 32061110
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910
CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990
Công Ty TNHH Coature Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32061190
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910
CôNG TY TNHH HYUNDAI TECH VINA 32064910
CôNG TY TNHH HYUNDAI TECH VINA 32064910
CôNG TY TNHH HYUNDAI TECH VINA 32064910
CôNG TY TNHH HYUNDAI TECH VINA 32064910
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH KPM TECH VINA 32064990
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990
CôNG TY TNHH PLACHEM VINA 32064990
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910
Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990
Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990
CôNG TY TNHH PHúC Mỹ TIệP VIệT NAM 32061110
CôNG TY TNHH NHựA YONG QI 32064990
CôNG TY TNHH NHựA YONG QI 32064990
Chung loai hang hoa xuat nhap
TIO2-80#&TIO2-80 : Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS NO : 13463-67-7 ; 80% là Titanium dioxide , 20% là ethylene-Propylen
ARS1021#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EA420F-2, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 10
ARS1121#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EA221, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#
ARS1221#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EG504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#
Hạt phụ gia màu trắng, mã hàng CW1360, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit
HMNP0121#&Chất tạo màu (Hạt màu) EC3513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&
HMNP0221#&Chất tạo màu (Hạt màu) EE5505A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#
HMNP0321#&Chất tạo màu (Hạt màu) EE5505A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#
HMNP0421#&Chất tạo màu (Hạt màu) EE5513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#
HMNP0521#&Chất tạo màu (Hạt màu) EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&
CSNP0121#&Chất tạo màu (Cao su màu) HA185 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn
CSNP0221#&Chất tạo màu (Cao su màu) HC313 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn
CSNP0321#&Chất tạo màu (Cao su màu) HC313 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn
CSNP0421#&Chất tạo màu (Cao su màu) HH801 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn
CSNP0521#&Chất tạo màu (Cao su màu) HH801 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn
CSNP0621#&Chất tạo màu (Cao su màu) HH801-1 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. H
#&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7010B dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ h
F010036#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010041#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010032#&Chất màu PS cô đặc#&VN
CSCR1821#&Chất tạo màu dạng miếng HA185-1, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#
CSCR1921#&Chất tạo màu dạng miếng HC3001, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#
CSCR2021#&Chất tạo màu dạng miếng HC3005, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#
ZXHM0821#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
ZXHM0921#&Chất tạo màu dạng hạt EH504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
ZXHM1021#&Chất tạo màu dạng hạt EH504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
(0103-002992)CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPW177710 MB COOL WHITE. HÀNG MỚI 100
Chất màu ánh bạc dạng bột dùng cho ngành công nghiệp - Iriodin 6123 Icy White Satin (Nguyên phụ liệu sản xuất)#&DE
Chất màu ánh xanh dạng bột dùng cho ngành công nghiệp - Miraval 5425 Magic Turquoise (Nguyên phụ liệu sản xuất)#&DE
TI60: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngà
Chế phẩm màu vô cơ đi từ cacbon được phân tán trong nhựa, dạng hạt, màu đen, mã: DMB PVC 020. Kích thước 3x3 mm.
Bột màu PW6-KRONOS 2220#&US
VTHM0121#&Chất tạo màu dạng hạt EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
VTHM0221#&Chất tạo màu dạng hạt EA620, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
VTHM0321#&Chất tạo màu dạng hạt EA620, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
VTHM0421#&Chất tạo màu dạng hạt EB002, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
VTHM0521#&Chất tạo màu dạng hạt EC3419, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
VTHM0621#&Chất tạo màu dạng hạt EC3515A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&
VTHM0721#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
VTHM0821#&Chất tạo màu dạng hạt ED4504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V
VTHM0921#&Chất tạo màu dạng hạt EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V
VTHM1021#&Chất tạo màu dạng hạt EG7504N, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&
TIO2-80#&TIO2-80 : Hỗn hợp Dioxit Titan ( Cas No : 13463-67-7 , 80% là Titanium dioxide , 20% là eth lene - Propylen
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và phụ gia), Whit
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và phụ gia), Whit
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLACK VN210663 (21) BK. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLACK VN5193 (21) BK. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH WHITE VN6422-20 (21) W. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLACK VN210522 R1 (21) B. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH WHITE VN6419-20 (21) W. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH GREY VN210664 R1 (21) GRY. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH WHITE VN210734 (21) W. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLACK VN2899 R2 (21) BK. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH RED VN6402-20 (21) R. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH D-BLUE VN6449-20 (21) NV. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLACK VN5193 (21) BK. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLUE VN6424-20 (21) BS. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLACK VN6448-20 (21) CK. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLUE VN210308 (21) NV. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B80 TiO2 VJ (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) ( hàng mới 100% )#&VN
Phụ gia hạt nhựa dùng cho ngành sản xuất nhựa, mã PP80-T0125,nhà cung cấp PHU LAM IMPORT EXPORT,hàng mẫu mớ
213.PPS70WS#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit,
92A#&Chất tạo màu - LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG#&VN
Hạt phụ gia màu trắng, mã hàng CW1360, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxi
S1072V3D7#&Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PED S1072V3 GREEN)#&VN
S0642VD4#&Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PPD S0642V BLACK)#&VN
1200252CSZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1200194CSZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1070058SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090117SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1070325SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1070317SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090126SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090127SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090131SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090132SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090133SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090149SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1070318SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1070320SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1070292SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1070291SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090138SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090139SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090168SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090166SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090193SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090111SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090199SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090200SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090143SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090243SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1070193SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1070194SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1070154SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090106SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090193SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090137SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090168SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090169SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
1090117SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
VM0789D3#&Hỗn hợp bột màu (PIGMENT ABD VM0789 LIGHT GRAY PT 2333C)#&VN
VC0132D6#&Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PPD VC0132 WHITE)#&VN
16799VD2#&Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PSD16799V SKY BLUE 320B)#&VN
17130VD4#&Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PPD 17130V GRAY 638N)#&VN
21TIO8AA2AAN-6#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
21TIO8AA2AAN-7#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu ánh đa sắc dạng bột dùng cho ngành công nghiệp -Colorstream T10-02 Arctic Fire (1Kg/Can), hàng mới 100%#&
Hạt nhựa màu EMPE 0010K1 kích thước 3x3mm, là polyethylen nguyên sinh dạng có chứa canxi cacbonat. Dùng trong n
TIO2-60-2019#&TIO2-60 Chế phẩm từ Dioxit titan đã điều chế(TITANIUM DIOXIDE TI02-60, 25 Kg/ Kiện)#&VN
Hạt nhựa màu EMPE 1070RW kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% t
Hạt nhựa màu EMPE 0040 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công ng
Hạt nhựa màu EMPE 1070RW kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% t
Hạt nhựa màu EMPE 1060RW kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% t
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ g
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph
CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP MB COOL WHITE PPW177710. HÀNG MỚI 100%#&VN
CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH POM MB BLACK 06-5297A. HÀNG MỚI 100%#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
Hạt màu đen PE 2718 (dùng cho ngành nhựa), 25KG/BAG, mới 100%#&AE
Hạt nhựa màu MO1398 dùng trong ngành sản xuất nhựa. Kích thước 2x3mm, hàng mới 100% #&VN
Hạt nhựa màu MV6298 dùng trong ngành sản xuất nhựa. Kích thước 2x3mm, hàng mới 100% #&VN
Chế phẩm màu phân tán trong sáp polyethylen ( Bột màu P6649, Công dụng:Tạo màu cho các sản phẩm nhựa) hàng mớ
Hạt nhựa màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm titan dioxit. polyme và các phụ gia khác) KMW 60
Hạt nhựa màu R50 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo t
213.BM35#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và các
3011931.NVL#&Chất phát quang POSP_BG601K dùng trong sx điốt phát quang (TP:Si3N4-CAS:12033-89-5; Al2O3-CAS:
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khá
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, titan và các phụ gia khác),
8111046ECO100RED OXIDE F20KGPAIL-Chếphẩmthuốcmàuvôcơtừoxitsắt,màuđỏ,trongmôitrườngnước,đượcđónggói20 kg
8110018ECO100WHITE KX20KGPAIL - Chếphẩmthuốcmàuvôcơtừtitandioxit,trongmôitrườngnước,màu trắng.Đượcđónggó
8721025RED OXIDEC17 20KGPAIL-Chếphẩmmàuvôcơtừsắtoxit,ph.tántrongmôitrườngnướcvàdiethyleneglycoldạngbộtnhão
Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
RSW370 : Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong
BLR-895 (PW 010): Bột màu chứa hàm lượng dioxit titan trên 90% tính theo trọng lượng khô -Kronos 2056, CAS: 13463
TR92 (PW 006): Bột màu chứa hàm lượng dioxit titan trên 90% tính theo trọng lượng khô-Titanium Dioxide Rutile Tiox
Hợp chất vô cơ dạng bột mịn, dùng làm phát quang (PHOSPHOR RE-407), TP gồm:Sr0.01_1.2Ca0.01_1.2Al0.8_1.2Si0.8_
Chế phẩm màu B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan 60%, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm
Bột màu 254 (Chất tạo màu hạt nhựa), Hàng mới 100%#&VN
Bột màu UV81 (Chất tạo màu hạt nhựa), Hàng mới 100%#&VN
Bột màu B900 (Chất tạo màu hạt nhựa), Hàng mới 100%#&VN
Hạt nhựa màu MV6298 dùng trong ngành sản xuất nhựa. Kích thước 2x3mm, hàng mới 100% #&VN
188203809#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER BLACK 15 KG#&VN
213.VCWM40#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit,
KMK0721#&Chất tạo màu (Hạt màu) EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V
Ti70: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngà
PXCS0221#&Chất tạo màu (Cao su màu), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments).Hàng mới 100%#&VN
2131.PE85#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, tăng trắng
Chất màu B60 TiO2 (Dạng hạt)#&VN
Chất màu B80 TiO2 N (Dạng Hạt)#&VN
Hạt nhựa màu đen MPP11717(CCG-COLOR-MPP11717-P-B)(dùng trong sản xuất nhựa công nghiệp)#&VN
SPE578#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đen EVA8502-1 , (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN
SPE682#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đỏ EVA1376N , (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN
SPE647#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu vàng EVA3513 , (Hạt nhựa trộn thuốc màu#&VN
SPE529#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đỏ EVA1372AB . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN
SPE682#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đỏ EVA1376N , (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN
SPE647#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu vàng EVA3513 , (Hạt nhựa trộn thuốc màu#&VN
SPE529#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đỏ EVA1372AB . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN
SPE578#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đen EVA8502-1 , (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN
1090111SZY211105007#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
Thuốc nhuộm Black 08 (Chất màu đen nhuộm cho kim loại dùng trong xi mạ)#&TW
Chất màu B80 TiO2 D (Dạng hạt)#&VN
#&Hạt phụ gia Black Masterbatch (Grade 7020B), dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm titan dioxide và phụ gia
Chất tạo màu 3U-1220 (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
Chất tạo màu FC-3U-701BK (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
R-908#&R-908 : Hỗn hợp Dioxit Titan (CAS No : 13463-67-7 , 50 % là Titanium dioxide , 49% là Calcium carbonate , 1%
21TIO8AA2AAN-7#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
HMG#&Hạt màu gốc(MASTER BATCH MB2082)#&VN
#&Chất tạo màu dạng hạt dùng trong ngành nhựa ECOMA A-FR46BK#&TH
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Hat nhựa màu EMPE 0030K1 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công
#&Hạt phụ gia Black Masterbatch 701B, dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm titan dioxide và phụ gia), cỡ hạt
Bột màu POPCO RED 122P, Mã CAS:147-14-8, dùng trong sản xuất sơn#&KR
YF#&Màu trộn các loại YF-103 #&VN (nhãn hiệu YUFENG hàng mới 100% ,25kg/bao)#&VN
YF#&Màu trộn các loại YF-834 #&VN (nhãn hiệu YUFENG hàng mới 100% ,10kg/bao)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Bột màu hồng tint MTAJ39498 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu blue MTAJ59494 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu tím MTAJ49950 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh lá tint MTAJ69485 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu hồng ABS757 MROJ59412 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh dương ABS757 MBOJ69249 (đậm), hàng mới 100%#&VN
Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh lá ABS757 MGOJ39387 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu hồng PP348 MROJ39481 (nhạt), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh dương PP348 MBOJ59721 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu tím PP348 MVOJ49067 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN
Bột màu xanh lá PP348 MGOJ49958 (nhạt), hàng mới 100%#&VN
Chất màu B50 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
(0103-002992)CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPW177710 MB COOL WHITE. HÀNG MỚI 100
Hạt nhựa màu EMPE 0040 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công n
Hạt nhựa màu MPE 11764. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tín
Hạt nhựa màu MPE 11764TT kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% t
213.VCWM4000#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxi
213.VCBM4001#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và
Hạt phụ gia màu Colour Masterbatch PE030P (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp n
Chế phẩm làm bóng đế giày C70 (Anagen Dos) /C70#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
Chất màu từ Titandioxit loại TIPURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R104 ( W18) (dạng bột): Titanium dioxit chiếm nhỏ
Chế phẩm từ Dioxit Titan (thuốc màu) - TITANIUM DIOXIDE MASTER BATCH FST-980 (R-980). Hàng mới 100%#&CN
PP903: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ng
PP903: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ng
Hạt màu xám MLOJ39232 (Hạt nhựa màu), hàng mới 100%#&VN
Hạt màu Blue Sonic Ink MBOJ69248-V2 (Hạt nhựa màu), hàng mới 100%#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu dạng hạt mã hàng IM-PP926NO, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc,
Chất màu dạng hạt mã hàng IM-PP035NW, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Carbon black, nhựa
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và phụ gia), Colo
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
Chất màu dạng hạt mã hàng IM - PE4001, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , bột màu, nhựa, zinc
Chất màu dạng hạt mã hàng IM - PE5076, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , bột màu, nhựa, zinc
Hạt nhựa màu trắng kích thước 3x3mm EMPE 1040. Chứa titan dioxit phân tán trong nhựa nguyên sinh và dầu trắng...Dùn
Hạt nhựa màu EMPE 0040 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công ng
KA-100( chat lam trang NL dùng trong ngành sx giày, hàng mới 100%, mua nội địa theo hóa đơn V.A.T số 192 ngày 09/11
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Hạt nhựa màu vàng Colors PP (CCG-COLOR-RM20327A-P-SY),(dùng trong sản xuất nhựa công nghiệp#&VN
HTCN2521#&Chất tạo màu dạng hạt EH506 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HTCN2621#&Chất tạo màu dạng hạt EE502 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HTCN2721#&Chất tạo màu dạng hạt EC513 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng hạt)#&VN
Chất màu B80 TiO2 N (Dạng Hạt)#&VN
CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP MB COOL WHITE PPW177710. HÀNG MỚI 100%#&VN
CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH POM MB BLACK 06-5297A. HÀNG MỚI 100%#&VN
CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP MB INOX GRAY 05-A458. HÀNG MỚI 100%#&VN
CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH POM 05-A461 INOX GRAY. HÀNG MỚI 100%#&VN
Bột màu dùng làm phụ gia sản xuất thảm cỏ nhân tạo: TiO2 R960 (25 Kg/bao), hàng mới 100%#&US
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Thuốc màu titan dioxit có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô, dạng bột dùng trong
1012817.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_FC4 1X1W dạng màng (TP chính: Zinc Boro-Silicate, Aluminum Oxide, Ceri
1012817.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_FC4 1X1W dạng màng (TP chính: Zinc Boro-Silicate, Aluminum Oxide, Ceri
Hạt nhựa màu EMPE 0025 kích thước 3x3mm,Là polyethylen được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat dạng hạt
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour)#&CN
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour)#&CN
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour)#&CN
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour)#&CN
Chất màu B80 TiO2 N (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Hạt nhựa màu EMPE 1030 kích thước 3x3mm, là chế phẩm màu chứa titan dioxxit và nhựa nghuyên sinh. Dùng trong ngà
Hạt nhựa màu EMPE 0020 kích thước 3x3mm, là polyethylen nguyên sinh dạng có chứa canxi cacbonat. Dùng trong ngàn
HẠT NHỰA MÀU XANH T-BLUE GPPS 525N TG8909C,HÀNG MỚI 100%#&VN
HẠT NHỰA MÀU XANH T-BLUE GPPS 525N TG8910C,HÀNG MỚI 100%#&VN
Hạt tạo màu - dùng trong sx bao bì#&VN
Chất màu từ Titandioxit loại TIPURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R104 ( W18) (dạng bột): Titanium dioxit chiếm nhỏ
TIO2-R-80-2019#&TIO2-R-80-Chế phẩm từ Dioxit titan đã điều chế(TITANIUM DIOXIDE TI02-R-80, 25 Kg/ Kiện)#&VN
188203809#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER BLACK 15 KG#&VN
WNHM1421#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EA372, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/bao.Hàng mới 100%
ECO100BLACKB 20KG PAIL-Chếphẩmthuốcmàuvôcơtừcacbonblacktrongmôitrườngnước,đượcđónggói20kg/ thùng.Hàngng
HMG#&Hạt màu gốc#&VN
Chế phẩm màu vô cơ từ cacbon black phân tán trong môi trường nước SUCCED #80V-ERD F-1 BLACK (20kg/can) sơn phủ l
SAW-35 : Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong
BỘT NGỌC TRAI PHÁT QUANG DÙNG ĐỂ PHA SƠN KC 225, HÀNG MỚI 100%#&CN
Hạt màu trắng MWOJ19903-V2 (Hạt nhựa màu), hàng mới 100%#&VN
Thuốc màu 1801, dùng trong ngành in, hàng mới 100%#&CN
Thuốc màu 3504, dùng trong ngành in, hàng mới 100%#&CN
Thuốc màu 1821, dùng trong ngành in, hàng mới 100%#&CN
Chất màu B50 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Hạt phụ gia EMPE 1050-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tín
Hạt nhựa màu EMPE 0040K kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công
Hạt nhựa màu WHITE 12868 P kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80%
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph
Hạt phụ gia dg trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu & các phụ gia khác), COLOR
Hạt phụ gia dg trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu & các phụ gia khác), COLOR
CSCR2421#&Chất tạo màu dạng miếng HA1010, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#
CSCR2121#&Chất tạo màu dạng miếng HE513-1, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#
CSCR2221#&Chất tạo màu dạng miếng HA185-1, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#
CSCR2321#&Chất tạo màu dạng miếng HC3001, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#
CSCR2521#&Chất tạo màu dạng miếng HA1008, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#
CSCR2621#&Chất tạo màu dạng miếng HD4007, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#
CSCR2721#&Chất tạo màu dạng miếng HG7002, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#
CSCR2821#&Chất tạo màu dạng miếng HC3005, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#
Hạt phụ gia màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã LY9000. Hỗn hợp gồm: nhựa, CaCO3, bột màu và các phụ gia. 2
Chất màu dạng hạt, dùng trong ngành công nghiệp nhựa CW1350, là hỗn hợp chứa titan dioxit, polyethylene, và các phụ
Chất màu dạng hạt, dùng trong ngành công nghiệp nhựa CW1370, là hỗn hợp chứa titan dioxit, polyethylene, và các phụ
Chất màu dạng hạt, dùng trong ngành công nghiệp nhựa CW1380, là hỗn hợp chứa titan dioxit, polyethylene, và các phụ
TIO2-80#&TIO2-80 : Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS NO : 13463-67-7 ; 80% là Titanium dioxide , 20% là ethylene-Propylen
F010343#&Chất màu cô đặc PS#&VN
SPE001#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đen EVA8502... (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN
F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010329#&Chất màu cô đặc PS#&VN
F010343#&Chất màu cô đặc PS#&VN
Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
213.VCSWE101#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat,tăng trắng, p
213.VCSWE202#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat,tăng trắng, p
Hạt nhựa màu xanh HP1759-VAC99900004: Thành phần gồm: 40% PP, Tio2 20%, Pigment 15%, thành phần khác 25%.#&
Hạt nhựa màu đen HP1923-VAC99900005: Thành phần gồm: 48% ABS, 30% CACO3, thành phần khác 22%.#&VN
TIO2-80#&TIO2-80-Hỗn hợp Dioxit titan ( CAS NO : 13463-67-7 ; 80% là Titanium dioxide , 20 % là ethylene - Propylen
(0103-002992)CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPW177710 MB COOL WHITE. HÀNG MỚI 100
KMK0821#&Chất tạo màu (Hạt màu) EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
KMK0921#&Chất tạo màu (Hạt màu) EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V
KMK1021#&Chất tạo màu (Hạt màu) EE5513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&
33#&Màu các loại#&VN
DSBM0121#&Chất tạo màu dạng bột YB886, thành phần chính: Chất màu trắng (Titanium Dioxide), 25kgs/kiện.Hàng mớ
134229307#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG#&VN
Bột màu dùng làm phụ gia sản xuất thảm cỏ nhân tạo: TiO2 R960 (25 Kg/bao), hàng mới 100%#&US
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
Hạt phụ gia màu trắng, mã hàng W002, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit,
Chất màu B60 TiO2 (Dạng hạt)#&VN
Chất màu dạng hạt mã hàng IM-PE.WA01, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc,
Chất màu dạng hạt mã hàng IM - PE1071, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , bột màu, nhựa, zin
3008599.NVL#&Chất phát quang POSP GNYAG3657 dùng sx điốt phát quang (Thành phần: Aluminum Cerium Gallium Yt
3001938.NVL#&Chất phát quang POSP BR101(RED PHOSPHOR)dùng sx điốt phát quang(CAS:1266239-04-6.TP:Ca3N2(CA
3007454.NVL#&Chất phát quang POSP BR102L dùng sx điốt phát quang (TP: Aluminum calcium strontium nitride silicid
3007989.NVL#&Chấtphátquang POSP BR102S(Red phosphor)dùngsx điốtphátquang (TP: Aluminum calcium strontium nitrid
3010730.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-6_BREE dùng sx điốt phát quang(TP: Aluminium oxide(Al2O3); Yttrium oxid
AMR1221#&Chất tạo màu dạng hạt EH504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gi
AMR1321#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gi
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu - MASTER BATCH ORANGE VN210852 (21) OR#&VN
Hạt nhựa màu MPE 1070-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tín
Hạt nhựa màu MPE 11404 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính
Hạt nhựa màu EMPE 0040-K kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công
Hạt nhựa màu EMPE 0028-K kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ
Bột màu xám dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới 100%#&CN
Bột màu xám 425c dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới 100%#&CN
Bột màu xanh lá dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới 100%#&CN
Bột màu xanh đậm dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới 100%#&CN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng hạt)#&VN
R-908#&R-908 : Hỗn hợp Dioxit Titan (CAS No : 13463-67-7 , 50 % là Titanium dioxide , 49% là Calcium carbonate , 1%
Hạt nhựa màu MPE 11584 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính
SJCS1921#&Chất tạo màu (Cao su màu) HH801-1, dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện.Hà
Chất phụ gia (TIOXIDE R-FC5; Tên hh:Titanium Dioxide;Tp:TiO2 (80-99.5%);Amorphous SiO2 (0-11%);Al2O3 (0-7%);
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU - Trắng (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mớ
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU - Xanh lá (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),
Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Tím(TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới
SVN71#&Chất tạo màu trắng TITONE A-150 (Titanium dioxide 98-100%) 25 kg/bao, hàng mới 100%. Xuất trả tất cả mục
SVN71#&Chất tạo màu trắng TITANIUM A-150 (Titanium dioxide 98-100%), hàng mới 100%. Xuất trả tất cả mục hàng số
3010063.NVL#&Chất phát quang POSP SY54-16 dùng sx điốt phát quang(TênTM: DLP-SY54-16;TP: Yttrium oxide (Y2O3
3012173.NVL#&Chấtphátquang POSP_SDY565-07 dùng sx điốt phát quang(TP:Yttrium oxide - CAS: 1314-36-9; Aluminum
3002754#&Chất phát quang SDC-A, thành phần: (Sr,Ba,Cu,Eu,)2SiO4,hàng mới 100% ,thuộc TKN 101987968462/E11 dò
BM.X#&Bột Màu#&VN
Chất màu B80 TiO2 D (Dạng hạt)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng hạt)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ g
2131.PE843#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột tăng
Hạt nhựa màu EMPE 0040K kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công
Hạt nhựa màu MB 9304 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công nghi
#&Bột màu PW6-KRONOS 2220#&US
Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Ti45: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngà
Ti70-2: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong n
Chất màu B80 TiO2 VJ (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ
Bột màu Blue 74 dùng để tạo màu cho nhựa, 25kg/bao , hàng mới 100%#&FR
KEM MÀU 3U-0332 (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
KEM MÀU 3U-139A (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
KEM MÀU 3U-0308B (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
KEM MÀU 3U-0330A (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
KEM MÀU 3U-0611 (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 10kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
KEM MÀU 3U-504A (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
Hạt nhựa màu AURORA V051 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80%
Hạt nhựa màu Aurora V053 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tín
Hạt nhựa màu Aurora V056 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tín
Hạt nhựa màu AURORA V051 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80%
Hạt nhựa màu Aurora V053 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tí
Hạt nhựa màu Aurora V056 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tí
Hạt nhựa compound màu đen ECP 25T kích thước 3x3mm, Là polyethylen được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbona
3#&Chất độn cao su : TITANIUM DIOXIDE RUTILE CR-834, Mã Cas : 13463-67-7 , xuất khẩu theo tờ khai nhập 103951
21TIO8AA2AAN-7#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
21TIO8AA2AAN-7#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN
DMC214-WM176-1#&Hạt nhựa màu - WHITE MASTER BATCH WM176#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu dạng hạt mã hàng IM-AS50W2, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc,
Hạt nhựa màu xanh HP1687B - 205702: Thành Phần gồm 40% nhựa PP, 30% Bột màu hữu cơ, 20% Titan, 10% phân tán. #
Hạt nhựa màu xanh lá HP1947-VAC99900007: Thành phần gồm 45% PP, 20% Titan, 20% Pigment, 15% các chất khác#&V
Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
213.BK786#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và các
213.WT001#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhự
Hạt phụ gia màu trắng dùng trong ngành công nghiệp nhựa: CW1350 là hỗn hợp chứa titan dioxit, polyethylene, và các p
3010732#&Chất phát quang POSP SM-1, thành phần: Lu-YAG 100%, 12005-21-9, thuộc TKN102901152100/E11 dòng hà
3001973#&Chất phát quang POSP SPC-A, thành phần Osr (1314-11-0), BaO (1304-28-5), CuO (1317-38-0), Eu2O3 (1308-
3011901#&Chất phát quang POSP RE-751(RED PHOSPHOR), thành phần SrCaAlSiN:Eu, số CAS: 1272659-22-9, thuộc
PT0221#&Chất tạo màu (Hạt màu đỏ) EA1509CZ, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
TITANIUM DIOXIDE R-980 (TiO2: tỷ lệ 85-100%),mã CAS 13463-67-7,dạng bột, màu trắng,PH:6-9, 0,25kg/1 bao
AMR1421#&Chất tạo màu dạng hạt EE505A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất g
Hạt nhựa màu PE 4050 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat(hàm lượng dưới 70%) và màu vô cơ, dạn
Hạt nhựa màu PE 4050 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat(hàm lượng dưới 70%) và màu vô cơ, dạn
Hạt nhựa màu EMPE 0030-K1 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công
Hạt nhựa màu EMPE 0030-K1 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công
Bột màu PS2-4427 317C, (0.04kg/ túi ), Hàng mới 100%#&VN
Bột màu PS-13485, (0.04kg/ túi ), Hàng mới 100%#&VN
Bột màu PS-7905, (0.04kg/ túi ), Hàng mới 100%#&VN
Bột màu PS1-14429, (0.04kg/ túi ), Hàng mới 100%#&VN
Bột màu PS+G1-7905 (PS-13301 706C), (0.04kg/ túi ), Hàng mới 100%#&VN
(0103-002992)CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPW177710 MB COOL WHITE. HÀNG MỚI 100
EBETECH-1042-1#&Hạt nhựa màu 1042 (chất màu 1042), Hàng mới 100%, nhãn hiệu Chang Yang Material Co.,Ltd#&VN
ARS1321#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EA503, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#
3010063.NVL#&Chấtphátquang POSP SY54-16 dùng sx điốt phátquang (Tên TM: DLP-SY54-16;TP: YttriumOxide (Y2O3
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu dạng hạt mã hàng AS 952, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil..
Chất màu dạng hạt mã hàng AS125, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil..
Chất màu dạng hạt mã hàng AS 130, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil..
Chất màu dạng hạt mã hàng W07B, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil...
2131.ECV02#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu
Hạt nhựa màu EMPE 0020S kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công n
Hạt nhựa màu EMPE 0040S. kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công
Hạt nhựa màu EMPE 1020 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, titan và các phụ gia khác),
Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Hạt nhựa màu EMPE 0040K kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công
Hạt phụ gia màu Color Masterbatch AM 050B (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp n
Hạt phụ gia màu Color Masterbatch L110 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa.
Hạt phụ gia màu Color Masterbatch N280 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa.
Hạt phụ gia màu Color Masterbatch B161 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa.
Hạt phụ gia màu Color Masterbatch B145 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa.
Hạt phụ gia màu Color Masterbatch G230 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa.
Hạt phụ gia màu Color Masterbatch R171(thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa.
Hạt phụ gia màu Color Masterbatch N181(thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa.
Hạt phụ gia màu Color Masterbatch R110 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa.
Hạt phụ gia màu Color Masterbatch V230 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa.
Hạt phụ gia màu Color Masterbatch R630 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa.
Hạt nhựa màu PLASCAL WHITE 1070-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm
Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn,Titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%. (TITANIUM
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) (hàng mới 100%)#&VN
Bột màu mới 100%#&VN
Ti70: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngà
30108214565A #&Bột màu xanh- Blue BO4565D dùng trong tạo màu. Hàng mới 100%#&VN
Hạt màu NOVACON PURGE KC1180 (4926255), hàng mới 100%.#&VN
Hạt màu NOVACON YELLOW 11323 (4928681), hàng mới 100%.#&VN
Hạt màu NOVACON RED 5520 (4925335 ), hàng mới 100%.#&VN
Hạt màu NOVACON BEIGE 20707 (4925817), hàng mới 100%.#&VN
Hạt màu NOVACON BLUE 4025X (4930990), hàng mới 100%.#&VN
#&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7030B dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ h
#&Hạt phụ gia White Masterbatch 0247CPI dùng trong ngành nhựa (chế phẩm tổng hợp thành phần bao gồm Titan dioxit
HTCN2821#&Chất tạo màu dạng hạt EA376 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HTCN2721#&Chất tạo màu dạng hạt EC513 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
CSTP0421#&Chất tạo màu dạng miếng HC3001, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&
CSTP0521#&Chất tạo màu dạng miếng HC3005, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&
CSTP0621#&Chất tạo màu dạng miếng HE555A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#
CSTP0721#&Chất tạo màu dạng miếng HH801, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V
Chất màu dạng hạt, dùng trong ngành công nghiệp nhựa CW1350, là hỗn hợp chứa titan dioxit, polyethylene, và các phụ
Hạt nhựa màu EMPE 1025-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tí
Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
HM0121#&Chất tạo màu EA376 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HM0221#&Chất tạo màu EC508 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HM0321#&Chất tạo màu EC513 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HM0421#&Chất tạo màu ED504 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HM0521#&Chất tạo màu EE504 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HM0621#&Chất tạo màu EE505A (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HM0721#&Chất tạo màu EE505A (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HM0821#&Chất tạo màu EH506 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HM0921#&Chất tạo màu EH506 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
CS0121#&Chất tạo màu FHA1002 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
CS0221#&Chất tạo màu FHC205 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
CS0321#&Chất tạo màu HC313 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
CS0421#&Chất tạo màu HE555 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
CS0521#&Chất tạo màu HH801 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
CS0621#&Chất tạo màu HH802 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
F010026#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010035#&Chất màu PS cô đặc#&VN
HMG#&Hạt màu gốc#&VN
NLSX Sơn: thuốc màu từ Dioxit titan BLR-895 TITANIUM DIOXIDE; Item: PT-15-7819; Hàng mới 100%.#&CN
NLSX Sơn: thuốc màu từ Dioxit titan BLR-699 TITANIUM DIOXIDE PIGMENT (25Kg/Bao), Code: PT-28-8881 - Hàng
#&Chất tạo màu dạng hạt dùng trong ngành nhựa ECOMA A-FR46BK#&TH
1060: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngàn
1060/B: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong n
Ti43: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngà
RESIN LAPEROS E525T BK225P#&Hạt nhựa polyamide. Model : LAPEROS E525T BK225P. 1 bao 25kg. Xuất xứ JAPAN
TIO2-80#&TIO2-80 : Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS NO : 13463-67-7 ; 80% là Titanium dioxide , 20% là ethylene-Propylen
#&Hạt phụ gia White Masterbatch 0245A, dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm titan dioxide và phụ gia), cỡ hạ
Chế phẩm chất màu vô cơ đi từ cacbon được phân tán trong nhựa, dạng hạt, màu đen, mã: DAMB 045PET. Kích thước 3x
Chế phẩm chất màu vô cơ đi từ hợp chất crom được phân tán trong nhựa, dạng hạt, màu be, mã: DAMB 632PET. Kích th
PXHM0321#&Chất tạo màu (Hạt màu), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác), Red
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác), Yel
SPE620#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đen EVA8502-1W . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN
Hạt nhựa màu GTL 1070 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính
Hạt nhựa màu GTL 1040 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính
Hạt nhựa màu MPE 1070-S. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tí
Hạt nhựa màu EMPE 1040-U2 (2362). kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dư
Hạt nhựa màu EMPE 0040K. kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công
3011347.NVL#&ChấtphátquangPOSP_BR2/620Adùngsxđiốtphátquang(TP:TristrontiumNitride;TricalciumDinitride;Aluminiu
3012432.NVL#&Chất phát quang POSP_SHC-C2-L8 dùng trong sản xuất điốt phát quang (CTHH: (Sr,Ba,Cu,Eu,)2SiO4 -
Thuốc màu (Chất tạo màu) AG-17-1564TPX (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100
Thuốc màu (Chất tạo màu) 3U-3071 (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
Thuốc màu (Chất tạo màu) 19-4057TPX (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&V
Thuốc màu (Chất tạo màu) 19-1764TPX (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&V
Thuốc màu (Chất tạo màu) 3U-0821 (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
Thuốc màu (Chất tạo màu) PT-531A (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
Chất tạo màu 3U-0525A (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
#&Thuốc màu chế phẩm từ dioxit titan (tỷ lệ 38 % titan) dạng hạt màu trắng dùng trong ngành sản xuất công nghiệp nh
Chất màu B60 TiO2 (Dạng hạt)#&VN
Chất màu B80 TiO2 (FREE OF CHARGE) (Dạng hạt)#&VN
YELLOW OXIDE C26 Chế phẩm màu vô cơ dùng trong công nghiệp#&MY
Hạt nhựa màu EMPE 1040-U2 (2362) kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dướ
BM.X#&Bột Màu#&VN
#&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7030B dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ h
#&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7020B dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ h
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Hạt nhựa màu R50 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo t
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
Hạt tào màu - dùng trong sx bao bì#&VN
VHHM0321#&Chất tạo màu (Hạt màu) EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&
VHHM0421#&Chất tạo màu (Hạt màu) EA254, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V
VHHM0521#&Chất tạo màu (Hạt màu) EA1620, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&
VHHM0621#&Chất tạo màu (Hạt màu) EC3513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&
VHHM0721#&Chất tạo màu (Hạt màu) EE5513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%
VHBM0121#&Chất tạo màu (Bột màu) 1420F-1, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&
VHBM0221#&Chất tạo màu (Bột màu) 2205-4, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V
BMTD0221#&Chất tạo màu dạng bột YB108, thành phần chính: Chất màu trắng (Titanium Dioxide), 25kgs/kiện. Hàng m
HMTD1021#&Chất tạo màu dạng hạt EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HMTD1121#&Chất tạo màu dạng hạt EA503, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HMTD1221#&Chất tạo màu dạng hạt EF6501, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HMTD1321#&Chất tạo màu dạng hạt EE502, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
#&Hạt phụ gia Black 703NS Masterbatch dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ h
Hạt phụ gia nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhưa, mã LY6335. Hỗn hợp gồm: nhựa, CaCO3, phụ gia. 25kg/bao.Kí
R-908#&R-908 : Hỗn hợp Dioxit Titan (CAS No : 13463-67-7 , 50 % là Titanium dioxide , 49% là Calcium carbonate , 1%
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ g
SPE752#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu nâu EVA6504A-2 . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN
SPE531#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu tím EVA7504-2 . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN
HTHM1721#&Chất tạo màu dạng hạt EA372, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HTHM1821#&Chất tạo màu dạng hạt EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HTHM1921#&Chất tạo màu dạng hạt EA509M, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&V
HTHM2021#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HTHM2121#&Chất tạo màu dạng hạt EE505A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
HTHM2221#&Chất tạo màu dạng hạt EH506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
213.VCPP02N#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat,tăng trắng, pol
Hạt MB 3969 Black (chất màu dạng hạt dùng để tạo màu cho nhựa) (4 bag). Hàng mới 100%#&VN
Hóa chất dùng để pha chất tạo màu/L-Ascorbic Acid(TP:L(+) Ascorbic acid:99.5~100%,water: 0~0.5%),dùng cho phòng
Hạt nhựa màu WHITE 1075-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% t
RSW370 : Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng tron
- Chế phẩm TITANDIOXIT, dạng bột: TIPURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R103 (CTHH: TiO2, CAS:13463-67-7; 2164
CV1221#&Chất tạo màu EC015 (dạng hạt, màu vàng), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 1
CV1321#&Chất tạo màu EH8506 (dạng hạt, màu đen), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 1
CV1421#&Chất tạo màu EH8511 (dạng hạt, màu đen), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 1
CSCV1321#&Chất tạo màu FHA1015 (dạng miếng, màu đỏ), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng
CSCV1421#&Chất tạo màu FHB2010 (dạng miếng,màu cam), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn
CSCV1521#&Chất tạo màu FHC205 (dạng miếng, màu vàng), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn
CSCV1621#&Chất tạo màu HA1372 (dạng miếng, màu đỏ), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng
CSCV1721#&Chất tạo màu HA185-1 (dạng miếng, màu đỏ), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng
CSCV1821#&Chất tạo màu HC313-1 (dạng miếng, màu vàng), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hà
CSCV1921#&Chất tạo màu HE555 (dạng miếng, màu xanh), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng
CSCV2021#&Chất tạo màu HH801-1 (dạng miếng, màu đen), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn
CSCV2121#&Chất tạo màu HH802 (dạng miếng, màu đen), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng
Ti60 : Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ng
036-21#&Chất màu HV-116W-283(V)#&VN
038-21#&Chất màu HV-11BK-233(V)#&VN
187-21#&Chất màu HV-11W-290(V)#&VN
294-21#&Chất màu HV-14BK-99(V)#&VN
046-21#&Chất màu HV-14GY-211(V)#&VN
047-21#&Chất màu HV-14PK-61A(V)#&VN
151-21#&Chất màu HV-2W-286(V)#&VN
050-21#&Chất màu U-22GY-236(V)#&VN
051-21#&Chất màu U-6BK-GP-208(V)#&VN
053-21#&Chất màu U-6GY-GP-215(V)#&VN
292-21#&Chất màu U-6RT-127(V)#&VN
293-21#&Chất màu U-6ST-GP-37(V)#&VN
TIO2-80#&TIO2-80 : Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS NO : 13463-67-7 ;80% là Titanium dioxide ,20% là ethylene-Propylene
Sơn mạ kẽm Zinc Paste Silver 10kg/hộp- Hàng mới 100%#&DE
GC0221#&Chất màu dạng hạt (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
Bột màu PIGMENT GR-90032- Transparent gray(423) 527-B00055-00#&VN
Bột màu PIGMENT HB-90018 527-B00048-00#&VN
Bột màu PIGMENT 61953 PC 427 Transparent Gray 527-B01253-00 (đơn giá hóa đơn: 2,964,000 VND)#&VN
Bột màu PIGMENT V80253 White 527-B00649-00#&VN
Bột màu PIGMENT V50024 Off-white HIPS HT-50 527-B00595-00#&VN
Bột màu PIGMENT V50318 425U Gray 527-B00111-00#&VN
Bột màu PIGMENT V80006/60088 527-B00632-00#&VN
Bột màu PIGMENT V50095-01 527-B00524-01#&VN
Bột màu PIGMENT GR-90034 gray 527-B00058-00#&VN
Bột màu PIGMENT 60877 PC transparent gray 527-B01079-00#&VN
Bột màu PIGMENT GR-90033 Gray 527-B00056-00#&VN
Bột màu PIGMENT KJ171128 TPE Navy 527-B01125-00#&VN
Bột màu PIGMENT KJ1513 Blue ABS 527-B01005-00#&VN
Bột màu PIGMENT GR-90031 Gray 527-B00053-00#&VN
- Chế phẩm TITANDIOXIT, dạng bột: TIPURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R103 (CTHH: TiO2, CAS:13463-67-7; 2164
LH0921#&Chất tạo màu dạng hạt EG7504N, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
LH1021#&Chất tạo màu dạng hạt EA1509BB, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
LH1121#&Chất tạo màu dạng hạt EC3513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
LH1221#&Chất tạo màu dạng hạt EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN
Hạt nhựa màu EMPE 0020K kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công
Hạt nhựa màu EMPE 0040 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công ng
Hạt nhựa màu MPE 11764TT kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tí
- Chế phẩm TITANDIOXIT, dạng bột: TIPURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R103 (CTHH: TiO2, CAS:13463-67-7; 2164
BM.X#&Bột Màu (PIGMENT TPU WHITE)#&VN
BM.X#&Bột Màu( PIGMENT TPU Orange)#&VN
BM.X#&Bột Màu( PIGMENT PC ABS 2082C)#&VN
BM.X#&Bột Màu( PIGMENT TPU UV Orange)#&VN
BM.X#&Bột Màu( PIGMENT TPU THUNDER CLOUND)#&VN
BM.X#&Bột Màu( PIGMENT TPU BLUE SKY)#&VN
VP0221#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva), thành phần chính:Thuốc màu (Pigments),25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN
HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B LIGHT BLUE TPU BU2657 COLOR:MAIN),HÀNG MỚI
HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B TEAM RED SOLID RU5493 COLOR:MAIN),HÀNG MỚI
HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B WHITE WU1719 COLOR:MAIN),HÀNG MỚI 100%#&VN
HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B BLUE TPU TEAM NAVY BU8154 COLOR:MAIN),HÀNG
HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B VIOLET TPU VU7034 COLOR:MAIN),HÀNG MỚI 100%
HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B BLUE TEAM ROYAL BU7043 COLOR:MAIN),HÀNG MỚ
HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B SIGNAL PINK TPU FU4487 COLOR:MAIN),HÀNG MỚI
HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B BLUE TPU BU6607 COLOR:MAIN),HÀNG MỚI 100%#&
WTi40: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong n
Chất màu White Toner (35kg/can), trộn với nhựa để tạo màu#&IN
3011688.NVL#&Chất phát quang POSP_SHC-A-Y4553-03-16 dùng trong sx điốt phát quang (CTHH: (Sr,Ba,Cu,Eu,)2SiO4
F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010292#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010329#&Chất màu cô đặc PS#&VN
F010343#&Chất màu cô đặc PS#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010343#&Chất màu cô đặc PS#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia kh
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia
Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
HMNP0621#&Chất tạo màu (Hạt màu) EE5513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#
HMNP0721#&Chất tạo màu (Hạt màu) EG7504N, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#
BMNP0121#&Chất tạo màu (Bột màu) YB886, thành phần chính: Chất màu trắng (Titanium Dioxide), 25kgs/kiện. Hàng
CSNP0721#&Chất tạo màu (Cao su màu) FHC205 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hà
CSNP0821#&Chất tạo màu (Cao su màu) HC313 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn
Hạt phụ gia màu trắng dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa, mã HW7650L. Hỗn hợp gồm: nhựa, CaCO3, TiO2, phụ gia. 25k
295-21#&Chất màu A6NC-030/GF(V)#&VN
059-21#&Chất màu HV-11BK-211(V)#&VN
300-21#&Chất màu HV-11BL-170A(V)#&VN
301-21#&Chất màu U-116BK-GP-312(V)#&VN
079-21#&Chất màu U-22GY-306(V)#&VN
209-21#&Chất màu U-6BK-GP-294-1(V)#&VN
302-21#&Chất màu U-6BK-GP-309A(V)#&VN
084-21#&Chất màu U-6GY-GP-235(V)#&VN
212-21#&Chất màu U-6GY-GP-334(V)#&VN
274-21#&Chất màu U-6GY-GP-338(V)#&VN
303-21#&Chất màu U-6R-GP-129(V)#&VN
085-21#&Chất màu U-6W-GP-114B/UV(V)#&VN
086-21#&Chất màu U-6W-GP-176B/UV(V)#&VN
BM.X#&Bột Màu#&VN
Tấm màu (Hóa chất tạo màu) CMB#&VN
Hạt màu (Hóa chất tạo màu) E 0630 GREEN#&VN
Hạt màu (Hóa chất tạo màu) E U BLUE#&VN
Hạt màu (Hóa chất tạo màu) EMB (E1000)#&VN
SJCS1921#&Chất tạo màu (Cao su màu) HH801-1, dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện.Hà
Hỗn hợp Muraxide (C8H8N6O6) trong kali sunphat dùng trong hóa phân tích dùng làm chất thị phức, thành phần: Potas
213.PPS70WS#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit,
Thuốc màu dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm SANODURE FAST GOLD L.2-Methylpentane-2,4-diol 2%, 1kg/gói
Chất màu B50 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B80 TiO2 VJ (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN
(0103-002992)CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPW177710 MB COOL WHITE. HÀNG MỚI 100
CHẤT TẠO MÀU 3U-0811A (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
CHẤT TẠO MÀU 3U-0819A (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
CHẤT TẠO MÀU VS.3U-307 (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
CHẤT TẠO MÀU 3U-0909A (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN
Chất tạo màu dạng miếng (Cao su màu) FHA1420F, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100
Chất tạo màu dạng miếng (Cao su màu) HD4020, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&
F010032#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010026#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010035#&Chất màu PS cô đặc#&VN
F010228#&Chất màu cô đặc PS#&VN
HTCN2921#&Chất tạo màu dạng hạt EE505A (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&V
Thuốc màu chứa hàmlượngTitanium dioxide từ 80% trở lên theo hàm lượng khô,dạng bột,mã hàng BLR-886,công thức h
Hạt nhựa màu đen CCG-COLOR-MPP11717-P-B (dùng trong sản xuất nhựa công nghiệp#&VN
Hạt nhựa màu vàng CCG-COLOR-RM20327A-P-SY (dùng trong sản xuất nhựa công nghiệp#&VN
Don vi doi tac Nuoc xuat xu DVT
FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED/QING YUAN CSeychelles kg
XING BANG TRADING LIMITED/PROFIT SIGN INTERNATIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/PROFIT SIGN INTERNATIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/PROFIT SIGN INTERNATIHongKong kg
UNIFOOD TOGO Togo tấn
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
DONWANIT CO., LTD Thailand tấn
TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg
TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg
TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg
XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg
CONG TY TNHH DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX Việt Nam kg
FRAMAS HONG KONG .,LTD HongKong kg
FRAMAS HONG KONG .,LTD HongKong kg
GAGAN POLYMERS India kg
STRIDE INT'L TRADING CO. Canada tấn
AVIENT COLORANTS MALAYSIA SDN BHD Malaysia kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
FULLY LOADED INTERNATIONAL/CONG TY TNHH CONGSeychelles kg
BALCAR PLAST TRADE SRL Romania tấn
BALCAR PLAST TRADE SRL Romania tấn
IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg
IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg
IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg
IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg
IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg
IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg
IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg
IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg
IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg
IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg
IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg
IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg
IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg
IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg
CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. / FULUH SHOEViệt Nam kg
TBM CO., LTD. Japan kiện/hộp/bao/gói
POLY PACKAGING SERVICES Sri Lanka kg
FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD/ HENKEL ADHESIVE Việt Nam kg
UAB VILKRITIS Lithuania tấn
CONG TY TNHH DAIM VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH DAIM VIET NAM Việt Nam kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg
CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VIET NAM Việt Nam kg
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/GREAT ASCENT TRADBelize kg
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/GREAT ASCENT TRADBelize kg
FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED. HongKong kg
SUPER PIPE LTD Israel tấn
CONG TY TNHH DA HOP EVATECH VIET NAM/EASE SUCCViệt Nam kg
LUCKY CARAVAN LLC Uzbekistan kg
LUCKY CARAVAN LLC Uzbekistan kg
LUCKY CARAVAN LLC Uzbekistan kg
LUCKY CARAVAN LLC Uzbekistan kg
XHELIPS SHPK Albania tấn
XHELIPS SHPK Albania tấn
COMET FACTORY FOR PLASTIC PRODUCT tấn
COMET FACTORY FOR PLASTIC PRODUCT tấn
CONG TY TNHH NHUA JINGGUANG DONG NAI VIET NAM kg
CONG TY TNHH NHUA JINGGUANG DONG NAI VIET NAM kg
CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH SIK VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM) Việt Nam kg
CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM) Việt Nam kg
CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM) Việt Nam kg
TADAMON Yemen kg
EURO K Korea (Republic) tấn
CHEMDIS MANUFACTURING CORPORATION Philippines kg
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g
LLC FELISA Russian Federation tấn
LLC FELISA Russian Federation tấn
LLC FELISA Russian Federation tấn
JCM NIPPON PRIVATE LTD Cambodia Thùng
JCM NIPPON PRIVATE LTD Cambodia Thùng
JCM NIPPON PRIVATE LTD Cambodia Thùng
SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg
SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg
7M KOREA CO., LTD. Korea (Republic) kg
MW LAK SOLUTIONS SRL Italy kg
MW LAK SOLUTIONS SRL Italy kg
LUMENS CHINA CO.,LTD China g
SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./PROFIT SIGN INTERNAT Việt Nam kg
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEEING VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEEING VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEEING VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM) Việt Nam kg
CONG TY TNHH POU CHEN VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg
ROBUSTRADE DMCC United Arab Emirates kg
XING BANG TRADING LIMITED/KINGMAKER III (VIETNAHongKong kg
AGARWAL TECHNOPLAST. PVT LTD India kg
XING BANG TRADING LIMITED/CTY TNHH NGUYEN LIEUHongKong kg
SHANGHAI EC GLOBAL INTERNATIONAL TRADING CO., China kg
PT.TK INDUSTRIAL INDONESIA Indonesia kg
PT.TK INDUSTRIAL INDONESIA Indonesia kg
CONG TY TNHH SAN XUAT SUNLUXE Việt Nam kg
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg
HONG KONG AMC INTERNATIONAL TRADE LIMITED China kg
CONG TY CO PHAN CX TECHNOLOGY (VN) Việt Nam kg
PT. GLOBAL MARKETING TECHNOLOGY Indonesia kg
RDB RASAYANS LIMITED India tấn
CHAMPION FORTUNE TRADING LIMITED / CONG TY TNHBelize kg
CHAMPION FORTUNE TRADING LIMITED / CONG TY TNHBelize kg
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg
FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED /CONG TY T Seychelles kg
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/GREAT ASCENT TRADBelize kg
SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg
CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM Việt Nam kg
CTY TNHH DICH VU SAN XUAT THIET BI AUREOLE Việt Nam kg
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg
CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg
XINKE TOOLS (VIET NAM) CO.,LTD Việt Nam kg
EXELCEM LIMITED United Arab Emirates tấn
CAMBODIAN CHEMICAL SUPPLY CO.,LTD (CAMPAINT) Cambodia kg
EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAIWAN BRANCViệt Nam kg
EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAIWAN BRANCViệt Nam kg
TAE KWANG VINA INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANYViệt Nam kg
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg
FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY TNHH FREETRViệt Nam kg
CONG TY TNHH DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX Việt Nam kg
TATING (HAI DUONG) PLASTIC CO., LTD Việt Nam kg
TATING (HAI DUONG) PLASTIC CO., LTD Việt Nam kg
TATING (HAI DUONG) PLASTIC CO., LTD Việt Nam kg
MASKATI COMMERCIAL SERVICES B.S.C Bahrain kg
MASKATI COMMERCIAL SERVICES B.S.C Bahrain kg
DIPLOMAT PLASTIC LIMITED Bangladesh tấn
CTY TNHH HAI MY- NHA MAY SAI GON/ EVERVAN INTE Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN SIK VIET NAM Việt Nam kg
FULLXIN GROUP INC HongKong kg
RISHI FIBC SOLUTIONS PVT. LTD India kg
RISHI FIBC SOLUTIONS PVT. LTD India kg
FRAMAS HONGKONG CO., LTD HongKong kg
FRAMAS HONGKONG CO., LTD HongKong kg
SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./CTY TNHH GOLDEN VI Việt Nam kg
SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg
RELIANCE NON-WOVEN INDUSTRY LLC United Arab Emirates tấn
RELIANCE NON-WOVEN INDUSTRY LLC United Arab Emirates tấn
UAB JUNIFOL BALTIJA tấn
CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg
QATAR DEVELOPMENT BANK Qatar tấn
QATAR DEVELOPMENT BANK Qatar tấn
MASRAF AL RAYAN FOR THE A/C AL-RAYYAN PLASTIC Qatar tấn
MASRAF AL RAYAN FOR THE A/C AL-RAYYAN PLASTIC Qatar tấn
CTY TNHH SAMDUK VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH SAN XUAT SUNLUXE Việt Nam kg
XING BANG TRADING LIMITED/SUN GOLD CO .,LTD HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/SUN GOLD CO .,LTD HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/SUN GOLD CO .,LTD HongKong kg
PT.TK INDUSTRIAL INDONESIA Indonesia kg
PT.TK INDUSTRIAL INDONESIA Indonesia kg
CONG TY TNHH NHUA JINGGUANG DONG NAI VIET NAM kg
CONG TY TNHH NHUA JINGGUANG DONG NAI VIET NAM kg
CONG TY TNHH NHUA JINGGUANG DONG NAI VIET NAM kg
CONG TY TNHH NHUA JINGGUANG DONG NAI VIET NAM kg
CONG TY TNHH CONG NGHIEP BELLINTURF VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg
CONG TY TNHH BUT CHI MITSUBISHI VIET NAM Việt Nam kg
FORCE4 CORPORATION Korea (Republic) cái/chiếc
FORCE4 CORPORATION Korea (Republic) cái/chiếc
STARPLAST INDUSTRIES (1967) LT Israel tấn
LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH Việt Nam kg
LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH Việt Nam kg
LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH Việt Nam kg
LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH Việt Nam kg
VIET NAM MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) Việt Nam kg
VIET NAM MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) Việt Nam kg
SHALAM PACKAGING LIMITED United Kingdom tấn
SHALAM PACKAGING LIMITED United Kingdom tấn
D&Y TECHNOLOGY VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg
D&Y TECHNOLOGY VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg
FOPACK (CAMBODIA) ENTERPRISE CORPORATION Cambodia kg
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN SIK VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH CU HUNG II/EASE SUCCESS INTERNATI Việt Nam kg
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg
XING BANG TRADING LIMITED/WIDE VICTORY INTERNAHongKong kg
JCM NIPPON PRIVATE LTD Cambodia Thùng
CONG TY TNHH DIEN TU YOULL VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH OHASHI TEKKO VIET NAM Việt Nam kg
7M KOREA CO., LTD. Korea (Republic) kg
YING HAI COATING(CAMBODIA)CO.,LTD Cambodia kg
FRAMAS HONGKONG CO., LTD HongKong kg
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERM Việt Nam kg
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERM Việt Nam kg
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERM Việt Nam kg
FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY TNHH FREETRViệt Nam kg
CONG TY TNHH POU CHEN VIET NAM ENTERPRISE ( DNCViệt Nam kg
ASHPLAST TRADING AND PLASTIC INDUSTRIES 1999 LT Israel tấn
ASHPLAST TRADING AND PLASTIC INDUSTRIES 1999 LT Israel tấn
PROVELAN CIA. LTDA Ecuador kg
ZAO NOVA COLOR tấn
ZAO NOVA COLOR tấn
ZAO NOVA COLOR tấn
ZAO NOVA COLOR tấn
ZAO NOVA COLOR tấn
ZAO NOVA COLOR tấn
ZAO NOVA COLOR tấn
ZAO NOVA COLOR tấn
ZAO NOVA COLOR tấn
ZAO NOVA COLOR tấn
ZAO NOVA COLOR tấn
ZAO NOVA COLOR tấn
XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg
LISA MALDIVES PVT LTD MaLDives tấn
SO.T.AC. S.R.L. Italy tấn
SO.T.AC. S.R.L. Italy tấn
SO.T.AC. S.R.L. Italy tấn
FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED / CONG TY T Seychelles kg
CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON FACTORY Việt Nam kg
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED Taiwan kg
CANON VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg
CANON VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg
CANON VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg
SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg
SAHACHIT WATANA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD Thailand kg
SAHACHIT WATANA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD Thailand kg
CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU CHEE YUEN (VIET Việt Nam kg
CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU CHEE YUEN (VIET Việt Nam kg
FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED/YONGZHOU Seychelles kg
CONG TY TNHH DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX Việt Nam kg
XING BANG TRADING LIMITED/KINGMAKER III (VIETNAHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KINGMAKER III (VIETNAHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KINGMAKER III (VIETNAHongKong kg
FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY /CTY TNHH FREETViệt Nam kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD/CTY TNHH FREETREViệt Nam kg
CONG TY TNHH CONG NGHIEP BELLINTURF VIET NAM Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
EKOGRANULAT C.BURCHERT-EHM Poland tấn
SEO HEUNG CO., LTD. / QINGDAO CHANGSHIN SHOES CO.Korea (Republic) kg
DESHBANDHU POLYMER LTD Bangladesh tấn
DESHBANDHU POLYMER LTD Bangladesh tấn
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH /CONG TY TNViệt Nam kg
IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg
CORPORACION ANDINA COANSA, S.A Costa Rica kg
CORPORACION ANDINA COANSA, S.A Costa Rica kg
CORPORACION ANDINA COANSA, S.A Costa Rica kg
CORPORACION ANDINA COANSA, S.A Costa Rica kg
SM INDUSTRY CHEMICAL Korea (Republic) tấn
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIET NAM) Việt Nam kg
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIET NAM) Việt Nam kg
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIET NAM) Việt Nam kg
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIET NAM) Việt Nam kg
PT.TK INDUSTRIAL INDONESIA Indonesia kg
FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED /CONG TY TNSeychelles kg
CORPORACION ANDINA COANSA, S.A Costa Rica kg
XING BANG TRADING LIMITED/CTY TNHH GIAY SUN JA HongKong kg
CONG TY TNHH DAINICHI COLOR VIET NAM Việt Nam kg
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHHHongKong kg
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHHHongKong kg
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHHHongKong kg
KASAN CORPORATION (M) SDN BHD Malaysia kg
KASAN CORPORATION (M) SDN BHD Malaysia kg
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g
CONG TY TNHH MINGHUI VIET NAM Việt Nam kg
PT. GLOBAL MARKETING TECHNOLOGY Indonesia kg
PT. GLOBAL MARKETING TECHNOLOGY Indonesia kg
TAE KWANG VINA INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANYViệt Nam kg
PT. KARYA PLASINDO Indonesia tấn
PT. BLESINDO LESTARI Indonesia kg
PBE MARKETING (001241471-D) Malaysia tấn
PBE MARKETING (001241471-D) Malaysia tấn
AVIENT COLORANTS MALAYSIA SDN BHD Malaysia kg
SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg
RGK POLYCHEM INDIA PRIVATE LIMITED India kg
RGK POLYCHEM INDIA PRIVATE LIMITED India kg
CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg
PT. KARYA MANDIRI PRATAMA PLASINDO Indonesia tấn
CONG TY TNHH SIK VIET NAM kg
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Taiwan kg
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Taiwan kg
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Taiwan kg
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Taiwan kg
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Taiwan kg
RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Taiwan kg
NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO United Arab Emirates tấn
NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO United Arab Emirates tấn
NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO United Arab Emirates tấn
NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO United Arab Emirates tấn
NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO United Arab Emirates tấn
NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO United Arab Emirates tấn
DRAINMASTER VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg
ETERNAL PROWESS ENTERPRISE CO .,LTD. Anguilla kg
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/GREAT ASCENT TRADBelize kg
UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/GREAT ASCENT TRADBelize kg
DAEMYUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republic) kg
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg
SO.T.AC.SRL Italy tấn
CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU CHEE YUEN (VIET Việt Nam kg
CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU CHEE YUEN (VIET Việt Nam kg
SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg
UNNATI GENERAL TRADING LLC United Arab Emirates kg
UNNATI GENERAL TRADING LLC United Arab Emirates kg
MYANMAR PADAUK TRADING CO., LTD Myanmar (Burma) tấn
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g
XING BANG TRADING LIMITED/PATEL INTERNATIONAL HongKong kg
VIET NAM MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) Việt Nam kg
CONG TY TNHH THREE - COLOR STONE STATIONERY (VIViệt Nam kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
INTERTEX WORLD RESOURCES, INC. United States of Ameritấn
INTERTEX WORLD RESOURCES, INC. United States of Ameritấn
INTERTEX WORLD RESOURCES, INC. United States of Ameritấn
INTERTEX WORLD RESOURCES, INC. United States of Ameritấn
CONG TY TNHH HANG TIEU DUNG KIM DUONG VIET NA Việt Nam túi
CONG TY TNHH HANG TIEU DUNG KIM DUONG VIET NA Việt Nam túi
CONG TY TNHH HANG TIEU DUNG KIM DUONG VIET NA Việt Nam túi
CONG TY TNHH HANG TIEU DUNG KIM DUONG VIET NA Việt Nam túi
CONG TY TNHH HANG TIEU DUNG KIM DUONG VIET NA Việt Nam túi
CONG TY TNHH DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX Việt Nam kg
EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAIWAN BRANCH Taiwan kg
XING BANG TRADING LIMITED/PROFIT SIGN INTERNATIHongKong kg
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg
AL MUNTAHA EST.FOR IMPORT & EXPORT Jordan tấn
AL MUNTAHA EST.FOR IMPORT & EXPORT Jordan tấn
AL MUNTAHA EST.FOR IMPORT & EXPORT Jordan tấn
AL MUNTAHA EST.FOR IMPORT & EXPORT Jordan tấn
SHANGHAI EC GLOBAL INTERNATIONAL TRADING CO., China kg
PGCM SRL Argentina kg
PGCM SRL Argentina kg
PGCM SRL Argentina kg
LLC FELISA Russian Federation tấn
SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg
REDOX PTY LTD Australia tấn
LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn
LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn
LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn
LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn
LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn
LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn
LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn
LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn
LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn
PERFECT WAY TRADING CO.,LTD Myanmar (Burma) tấn
PERFECT WAY TRADING CO.,LTD Myanmar (Burma) tấn
STARPOL TRADING LLC United States of Ameritấn
NINSEREI BUSINESS SUPPLY CO.,LTD Cambodia kg
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. /CTY TNHH GI Việt Nam kg
CONG TY TNHH ZHILIANG VIET NAM Việt Nam kg
DISTRIPAC AB Sweden kg
CONG TY TNHH CONG NGHIEP NIENYI VIET NAM Việt Nam kg
IMCD AUSTRALIA PTY LTD Australia kg
IMCD AUSTRALIA PTY LTD Australia kg
IMCD AUSTRALIA PTY LTD Australia kg
IMCD AUSTRALIA PTY LTD Australia kg
IMCD AUSTRALIA PTY LTD Australia kg
EXCELLENT PLASTIC LTD Mauritius tấn
EXCELLENT PLASTIC LTD Mauritius tấn
XING BANG TRADING LIMITED/SUN GOLD CO .,LTD HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/SUN GOLD CO .,LTD HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/GLOBALINK WORLDWIDHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/GLOBALINK WORLDWIDHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/GLOBALINK WORLDWIDHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/GLOBALINK WORLDWIDHongKong kg
SO.T.AC. S.R.L. Italy tấn
FINE TECH INDUSTRIES India tấn
SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg
XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg
TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg
TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg
CONG TY TNHH MINGHUI VIET NAM Việt Nam kg
PPG COATINGS MALAYSIA SDN. BHD. Malaysia kg
PPG COATINGS MALAYSIA SDN. BHD. Malaysia kg
CTY TNHH DICH VU SAN XUAT THIET BI AUREOLE Việt Nam kg
PLASTICOLOR Morocco kg
PLASTICOLOR Morocco kg
PREMIER SPECIALTY PRODUCTS, INC United States of Amerikg
HAEIN CNS CO.,LTD túi
FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED/QING YUAN CSeychelles kg
RIYAH AL-SHARIQ COMPANY Iraq tấn
CRESPAC INC. United States of Ameritấn
CRESPAC INC. United States of Ameritấn
XING BANG TRADING LIMITED/CTY TNHH NGUYEN LIEUHongKong kg
DIAMOND DRAGON CO., LTD. Myanmar (Burma) tấn
DIAMOND DRAGON CO., LTD. Myanmar (Burma) tấn
CHAMPIOM FORTUNE TRADING LIMITED/CTY TNHH WEIBelize kg
GRAND TRADE LIMITED Egypt tấn
GRAND TRADE LIMITED Egypt tấn
COANSA GUATEMALA SA Guatemala kg
COANSA GUATEMALA SA Guatemala kg
COANSA GUATEMALA SA Guatemala kg
KWANGMYUNG SEMICONDUCTOR CO., LTD China g
KWANGMYUNG SEMICONDUCTOR CO., LTD China g
PATEL INTERNATIONAL LIMITED/CONG TY TNHH PATELHongKong kg
PATEL INTERNATIONAL LIMITED/CONG TY TNHH PATELHongKong kg
PATEL INTERNATIONAL LIMITED/CONG TY TNHH PATELHongKong kg
PATEL INTERNATIONAL LIMITED/CONG TY TNHH PATELHongKong kg
PATEL INTERNATIONAL LIMITED/CONG TY TNHH PATELHongKong kg
PATEL INTERNATIONAL LIMITED/CONG TY TNHH PATELHongKong kg
BLUE GARDEN HOLDINGS LIMITED Belize kg
VIET NAM MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) Việt Nam kg
PRIYA PLASTIC BAGS MANUFACTURING LLC tấn
PT.TK INDUSTRIAL INDONESIA Indonesia kg
PT.TK INDUSTRIAL INDONESIA Indonesia kg
CONG TY TNHH VINAWOOD Việt Nam kg
COANSA GUATEMALA S.A Guatemala kg
CONG TY CO PHAN NHOM NHUA ALUBA VIET NAM Việt Nam kg
AFRICA PLASTIC TECH SA Togo tấn
AFRICA PLASTIC TECH SA Togo tấn
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg
SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg
EURO K Korea (Republic) tấn
CONG TY TNHH DIEN LANH HOA PHAT Việt Nam kg
CONG TY TNHH DIEN LANH HOA PHAT Việt Nam kg
FOPACK (CAMBODIA) ENTERPRISE CORPORATION Cambodia kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
PT. RAJA ABDI PERKASA Indonesia tấn
SHINYONG VIETNAM CO., LTD Việt Nam tấn
FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED /CONG TY T Seychelles kg
PHAN DEE PLASTIC CO., LTD tấn
MILESTONE HOLDINGS CO., LTD/ CONG TY TNHH NHUA ACnguilla kg
MILESTONE HOLDINGS CO., LTD/ CONG TY TNHH NHUA ACnguilla kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
ELAPLAS DEL ECUADOR S.A. Ecuador kg
CONG TY TNHH SAMSIN VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM Việt Nam chai/lọ/tuýp
AKHTARI TRADES (PVT) LTD Sri Lanka tấn
7M KOREA CO., LTD. Korea (Republic) kg
CHAMPION GLORY TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
PREMIER SPECIALTY PRODUCTS, INC United States of Amerikg
CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg
CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg
CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg
CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg
CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg
CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg
CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg
CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg
CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg
CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg
CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg
CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg
FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED/PT SHOETOWSeychelles kg
CONG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VIET NAM Việt Nam kiện/hộp/bao/gói
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg
CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg
CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg
CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg
CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg
CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg
CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg
CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg
CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg
CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg
CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg
CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg
CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg
CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg
AIKNIT INTERNATIONAL LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
TATING (HAI DUONG) PLASTIC CO., LTD Việt Nam kg
TATING (HAI DUONG) PLASTIC CO., LTD Việt Nam kg
TATING (HAI DUONG) PLASTIC CO., LTD Việt Nam kg
CHAMPION GLORY TRADING LIMITED HongKong kg
CONG TY TNHH B&B TECH VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH B&B TECH VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH B&B TECH VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH B&B TECH VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH B&B TECH VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH B&B TECH VINA Việt Nam kg
HONG KONG WAN YUAN INDUSTRIAL LIMITED/CONG TYHongKong kg
FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg
FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg
FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg
FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg
FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg
FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg
FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg
FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg
DELUXE TRADING & SERVICES W.L.L Qatar kg
CONG TY TNHH JON72 GLASS Việt Nam kg
SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g
CANON VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg
CANON VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg
CANON VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg
CANON VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON FACTORY Việt Nam kg
CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON FACTORY Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg
EURL UNIFAB tấn
EURL UNIFAB tấn
EURL UNIFAB tấn
EURL UNIFAB tấn
EURL UNIFAB tấn
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg
CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg
NV POLYMER TRADE LTD Bulgaria tấn
CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg
CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg
CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg
CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg
CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg
CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg
CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg
CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg
CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg
CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg
CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg
CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg
CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg
CONG TY CO PHAN CNCTECH THANG LONG Việt Nam kg
CHANG SHIN VIETNAM CO., LTD. Việt Nam kg
CHANG SHIN VIETNAM CO., LTD. Việt Nam kg
CHANG SHIN VIETNAM CO., LTD. Việt Nam kg
CHANG SHIN VIETNAM CO., LTD. Việt Nam kg
XING BANG TRADING LIMITED/CTY TNHH GIAY SUN JA HongKong kg
CONG TY TNHH MEGAELEC Việt Nam chai/lọ/tuýp
POLY PACKAGING SERVICES Sri Lanka kg
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO Việt Nam kg
FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY TNHH FREETRViệt Nam kg
CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg
CONG TY TNHH POU CHEN VIET NAM ENTERPRISE ( DNCViệt Nam kg
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg
CONG TY TNHH DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX Việt Nam kg
CONG TY TNHH VISTARR SPORTS Việt Nam kg
CONG TY TNHH VISTARR SPORTS Việt Nam kg
CONG TY TNHH VISTARR SPORTS Việt Nam kg
CONG TY TNHH VISTARR SPORTS Việt Nam kg
CONG TY TNHH VEGA BALLS (VIET NAM) Việt Nam kg
CONG TY TNHH VEGA BALLS (VIET NAM) Việt Nam kg
TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg
TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg
TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg
TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg
XING BANG TRADING LIMITED/SUN GOLD CO .,LTD HongKong kg
DAZZLING ASIA LIMITED Seychelles kg
CONG TY TNHH SAN XUAT SUNLUXE Việt Nam kg
CONG TY TNHH SAN XUAT SUNLUXE Việt Nam kg
Luong Don gia Tri gia Ngoai te thanh Ty gia VND Tri gia VND
40,000.00 4.10 164,000.00 USD 22,655.00 3,715,420,000.00
2,000.00 10.20 20,400.00 USD 22,655.00 462,162,000.00
1,000.00 14.40 14,400.00 USD 22,655.00 326,232,000.00
5,000.00 7.80 39,000.00 USD 22,655.00 883,545,000.00
0.40 2,698.00 1,079.20 USD 22,655.00 24,449,276.00
100.00 3.90 390.00 USD 22,655.00 8,835,450.00
550.00 3.90 2,145.00 USD 22,655.00 48,594,975.00
50.00 3.30 165.00 USD 22,655.00 3,738,075.00
25.00 5.30 132.50 USD 22,655.00 3,001,787.50
1,000.00 1.90 1,900.00 USD 22,655.00 43,044,500.00
100.00 11.00 1,100.00 USD 22,655.00 24,920,500.00
40.00 6.30 252.00 USD 22,655.00 5,709,060.00
120.00 6.88 825.60 USD 22,655.00 18,703,968.00
20.00 1.81 36.26 USD 22,655.00 821,470.30
100.00 2.00 200.00 USD 22,655.00 4,531,000.00
500.00 1.85 925.00 USD 22,655.00 20,955,875.00
7.00 900.00 6,300.00 USD 22,655.00 142,726,500.00
1,000.00 95,578.00 95,578,000.00 VND 1.00 95,578,000.00
2,000.00 90,206.00 180,412,000.00 VND 1.00 180,412,000.00
15,775.00 94,480.00 1,490,422,000.00 VND 1.00 1,490,422,000.00
300.00 10.20 3,060.00 USD 22,655.00 69,324,300.00
300.00 4.20 1,260.00 USD 22,655.00 28,545,300.00
200.00 7.40 1,480.00 USD 22,655.00 33,529,400.00
1,000.00 4.20 4,200.00 USD 22,655.00 95,151,000.00
2,000.00 2.00 4,000.00 USD 22,655.00 90,620,000.00
1,000.00 2.30 2,300.00 USD 22,655.00 52,106,500.00
11,000.00 3.63 39,930.00 USD 22,655.00 904,614,150.00
1,050.00 71,114.00 74,669,700.00 VND 1.00 74,669,700.00
20.00 35.57 711.40 USD 22,655.00 16,116,767.00
2.00 309.00 618.00 USD 22,655.00 14,000,790.00
2,000.00 1.93 3,850.00 USD 22,655.00 87,221,750.00
17.50 2,315.00 40,512.50 USD 22,655.00 917,810,687.50
200.00 7.70 1,540.00 USD 22,655.00 34,888,700.00
500.00 6.70 3,350.00 USD 22,655.00 75,894,250.00
25.00 11.20 280.00 USD 22,655.00 6,343,400.00
200.00 11.50 2,300.00 USD 22,655.00 52,106,500.00
500.00 5.50 2,750.00 USD 22,655.00 62,301,250.00
25.00 15.00 375.00 USD 22,655.00 8,495,625.00
200.00 5.60 1,120.00 USD 22,655.00 25,373,600.00
300.00 4.30 1,290.00 USD 22,655.00 29,224,950.00
500.00 4.55 2,275.00 USD 22,655.00 51,540,125.00
500.00 5.30 2,650.00 USD 22,655.00 60,035,750.00
300.00 8.80 2,640.00 USD 22,655.00 59,809,200.00
50.00 4.20 210.00 USD 22,655.00 4,757,550.00
5.40 2,944.00 15,897.60 USD 22,655.00 360,160,128.00
2.70 1,981.00 5,348.70 USD 22,655.00 121,174,798.50
25.00 8.38 209.50 USD 22,655.00 4,746,222.50
100.00 6.24 624.00 USD 22,655.00 14,136,720.00
50.00 6.95 347.50 USD 22,655.00 7,872,612.50
25.00 5.00 125.00 USD 22,655.00 2,831,875.00
25.00 6.64 166.00 USD 22,655.00 3,760,730.00
23.50 7.64 179.54 USD 22,655.00 4,067,478.70
25.00 7.92 198.00 USD 22,655.00 4,485,690.00
25.00 7.29 182.25 USD 22,655.00 4,128,873.75
25.00 10.42 260.50 USD 22,655.00 5,901,627.50
25.00 8.71 217.75 USD 22,655.00 4,933,126.25
100.00 6.24 624.00 USD 22,655.00 14,136,720.00
49.00 6.73 329.77 USD 22,655.00 7,470,939.35
50.00 6.75 337.50 USD 22,655.00 7,646,062.50
25.00 5.65 141.25 USD 22,655.00 3,200,018.75
1,000.00 4.31 4,310.00 USD 22,655.00 97,643,050.00
2,000.00 4.10 8,200.00 USD 22,655.00 185,771,000.00
3,000.00 3.88 11,640.00 USD 22,655.00 263,704,200.00
3,000.00 3.59 10,770.00 USD 22,655.00 243,994,350.00
6.00 3,500.00 21,000.00 USD 22,655.00 475,755,000.00
7,000.00 3.01 21,056.00 USD 22,655.00 477,023,680.00
80.00 9.89 791.20 USD 22,655.00 17,924,636.00
54.00 2,450.00 132,300.00 EUR 25,961.55 3,434,713,065.00
800.00 476,604.00 381,283,200.00 VND 1.00 381,283,200.00
500.00 311,241.00 155,620,500.00 VND 1.00 155,620,500.00
2.00 5.64 11.27 USD 22,655.00 255,321.85
2.00 5.41 10.81 USD 22,655.00 244,900.55
2.00 4.58 9.15 USD 22,655.00 207,293.25
2.00 3.18 6.36 USD 22,655.00 144,085.80
2.00 3.41 6.82 USD 22,655.00 154,507.10
2.00 4.41 8.82 USD 22,655.00 199,817.10
2.00 4.71 9.41 USD 22,655.00 213,183.55
2.00 5.27 10.53 USD 22,655.00 238,557.15
2.00 5.27 10.53 USD 22,655.00 238,557.15
2.00 5.27 10.53 USD 22,655.00 238,557.15
2.00 5.27 10.53 USD 22,655.00 238,557.15
2.00 5.19 10.38 USD 22,655.00 235,158.90
2.00 4.41 8.82 USD 22,655.00 199,817.10
2.00 4.34 8.68 USD 22,655.00 196,645.40
2.00 4.16 8.32 USD 22,655.00 188,489.60
2.00 4.16 8.32 USD 22,655.00 188,489.60
2.00 6.03 12.06 USD 22,655.00 273,219.30
2.00 5.45 10.89 USD 22,655.00 246,712.95
2.00 5.83 11.66 USD 22,655.00 264,157.30
2.00 5.27 10.53 USD 22,655.00 238,557.15
2.00 3.13 6.26 USD 22,655.00 141,820.30
2.00 4.78 9.55 USD 22,655.00 216,355.25
2.00 4.11 8.21 USD 22,655.00 185,997.55
2.00 5.27 10.53 USD 22,655.00 238,557.15
2.00 5.27 10.53 USD 22,655.00 238,557.15
2.00 4.06 8.12 USD 22,655.00 183,958.60
300.00 6.27 1,880.24 USD 22,655.00 42,596,837.20
82.00 5.91 484.62 USD 22,655.00 10,979,066.10
400.00 5.13 2,053.80 USD 22,655.00 46,528,839.00
300.00 4.48 1,345.26 USD 22,655.00 30,476,865.30
400.00 3.13 1,251.60 USD 22,655.00 28,354,998.00
200.00 6.04 1,208.42 USD 22,655.00 27,376,755.10
100.00 5.83 583.01 USD 22,655.00 13,208,091.55
200.00 6.68 1,336.06 USD 22,655.00 30,268,439.30
400.00 3.18 1,271.04 USD 22,655.00 28,795,411.20
25.00 250,347.00 6,258,675.00 VND 1.00 6,258,675.00
350.00 181,392.00 63,487,200.00 VND 1.00 63,487,200.00
25.00 241,826.00 6,045,650.00 VND 1.00 6,045,650.00
50.00 182,590.00 9,129,500.00 VND 1.00 9,129,500.00
19,101.60 3.95 75,451.32 USD 22,655.00 1,709,349,654.60
98.40 3.95 388.68 USD 22,655.00 8,805,545.40
2.00 820.00 1,640.00 USD 22,655.00 37,154,200.00
20.00 1,085.00 21,700.00 USD 22,655.00 491,613,500.00
5,000.00 3.90 19,500.00 USD 22,655.00 441,772,500.00
16,000.00 2.97 47,520.00 USD 22,655.00 1,076,565,600.00
1,500.00 1.57 2,355.00 USD 22,655.00 53,352,525.00
20,500.00 2.97 60,885.00 USD 22,655.00 1,379,349,675.00
7,000.00 2.72 19,040.00 USD 22,655.00 431,351,200.00
4.20 2,799.00 11,755.80 USD 22,655.00 266,327,649.00
2.10 2,380.00 4,998.00 USD 22,655.00 113,229,690.00
20.00 1,901.00 38,020.00 USD 22,655.00 861,343,100.00
7.00 1,141.00 7,987.00 USD 22,655.00 180,945,485.00
50.00 71,825.00 3,591,250.00 VND 1.00 3,591,250.00
25.00 148,927.00 3,723,175.00 VND 1.00 3,723,175.00
3.00 11.00 33.00 USD 22,655.00 747,615.00
0.40 11.00 4.40 USD 22,655.00 99,682.00
3,000.00 76,000.00 228,000,000.00 VND 1.00 228,000,000.00
1,000.00 3.73 3,730.00 USD 22,655.00 84,503,150.00
200.00 0.84 168.00 USD 22,655.00 3,806,040.00
275.00 0.84 231.00 USD 22,655.00 5,233,305.00
27,000.00 2.95 79,650.00 USD 22,655.00 1,804,470,750.00
1.35 1,720.00 2,322.00 USD 22,655.00 52,604,910.00
23,000.00 1.43 32,775.00 USD 22,655.00 742,517,625.00
1,000.00 5.58 5,577.45 USD 22,655.00 126,357,129.75
7.35 1,204.40 8,852.34 USD 22,655.00 200,549,762.70
1.05 1,700.00 1,785.00 USD 22,655.00 40,439,175.00
2.70 2,058.00 5,556.60 USD 22,655.00 125,884,773.00
5.00 99.83 499.15 USD 22,655.00 11,308,243.25
5.00 110.94 554.70 USD 22,655.00 12,566,728.50
5.00 144.90 724.50 USD 22,655.00 16,413,547.50
10,000.00 3.63 36,300.00 USD 22,655.00 822,376,500.00
15,000.00 3.80 57,000.00 USD 22,655.00 1,291,335,000.00
7,000.00 2.43 17,024.00 USD 22,655.00 385,678,720.00
3,000.00 4.17 12,512.74 USD 22,655.00 283,476,124.70
1,000.00 4.07 4,065.91 USD 22,655.00 92,113,191.05
200.00 9.70 1,939.66 USD 22,655.00 43,942,997.30
8,000.00 3.55 28,400.00 USD 22,655.00 643,402,000.00
200.00 570,000.00 114,000,000.00 VND 1.00 114,000,000.00
40.00 650,000.00 26,000,000.00 VND 1.00 26,000,000.00
20.00 230,000.00 4,600,000.00 VND 1.00 4,600,000.00
800.00 1.09 872.00 USD 22,655.00 19,755,160.00
15.00 5.52 82.80 USD 22,655.00 1,875,834.00
27,000.00 2.08 56,025.00 USD 22,655.00 1,269,246,375.00
5,000.00 2.30 11,500.00 USD 22,655.00 260,532,500.00
26,000.00 2.75 71,500.00 USD 22,655.00 1,619,832,500.00
1,000.00 3.15 3,150.00 USD 22,655.00 71,363,250.00
54,000.00 0.30 16,092.00 USD 22,655.00 364,564,260.00
4,000.00 4.07 16,280.00 USD 22,655.00 368,823,400.00
3,500.00 4.25 14,875.00 USD 22,655.00 336,993,125.00
3,192.00 55,000.00 175,560,000.00 VND 1.00 175,560,000.00
18,000.00 2.10 37,800.00 USD 22,655.00 856,359,000.00
5,000.00 6.60 33,000.00 USD 22,655.00 747,615,000.00
5,000.00 4.47 22,350.00 USD 22,655.00 506,339,250.00
5,000.00 6.50 32,500.00 USD 22,655.00 736,287,500.00
1,000.00 6.60 6,600.00 USD 22,655.00 149,523,000.00
1,000.00 4.47 4,470.00 USD 22,655.00 101,267,850.00
1,000.00 6.50 6,500.00 USD 22,655.00 147,257,500.00
8,000.00 2.10 16,800.00 USD 22,655.00 380,604,000.00
1,000.00 4.76 4,762.80 USD 22,655.00 107,901,234.00
100.00 2,320,000.00 232,000,000.00 VND 1.00 232,000,000.00
15,600.00 3.75 58,500.00 USD 22,655.00 1,325,317,500.00
10.50 1,461.00 15,340.50 USD 22,655.00 347,539,027.50
1,000.00 7.41 7,410.00 USD 22,655.00 167,873,550.00
1,500.00 4.47 6,705.00 USD 22,655.00 151,901,775.00
2,000.00 4.31 8,620.00 USD 22,655.00 195,286,100.00
10,000.00 3.40 34,000.00 USD 22,580.00 767,720,000.00
12,000.00 3.95 47,400.00 USD 22,580.00 1,070,292,000.00
10,000.00 3.63 36,300.00 USD 22,580.00 819,654,000.00
150.00 59,415.00 8,912,250.00 VND 1.00 8,912,250.00
1,000.00 13.00 12,995.00 USD 22,580.00 293,427,100.00
1,000.00 4.31 4,310.00 USD 22,580.00 97,319,800.00
5,000.00 3.88 19,400.00 USD 22,580.00 438,052,000.00
300.00 32,000.00 9,600,000.00 VND 1.00 9,600,000.00
3.00 1,031.00 3,093.00 USD 22,580.00 69,839,940.00
100.00 48.00 4,800.00 USD 22,580.00 108,384,000.00
300.00 4.80 1,440.00 USD 22,580.00 32,515,200.00
100.00 28.00 2,800.00 USD 22,580.00 63,224,000.00
2,000.00 4.23 8,460.00 USD 22,580.00 191,026,800.00
3.00 1,800,000.00 5,400,000.00 VND 1.00 5,400,000.00
5.00 3,000,000.00 15,000,000.00 VND 1.00 15,000,000.00
2.00 1,800,000.00 3,600,000.00 VND 1.00 3,600,000.00
2.00 1,800,000.00 3,600,000.00 VND 1.00 3,600,000.00
14.00 1,380,000.00 19,320,000.00 VND 1.00 19,320,000.00
28.00 360,000.00 10,080,000.00 VND 1.00 10,080,000.00
24.00 1,662,000.00 39,888,000.00 VND 1.00 39,888,000.00
10.00 530,000.00 5,300,000.00 VND 1.00 5,300,000.00
1.00 714,000.00 714,000.00 VND 1.00 714,000.00
1.00 275,000.00 275,000.00 VND 1.00 275,000.00
2.00 300,000.00 600,000.00 VND 1.00 600,000.00
3.00 200,000.00 600,000.00 VND 1.00 600,000.00
1,325.00 3.65 4,836.25 USD 22,580.00 109,202,525.00
300.00 71,114.00 21,334,200.00 VND 1.00 21,334,200.00
200.00 32,000.00 6,400,000.00 VND 1.00 6,400,000.00
425.00 65,000.00 27,625,000.00 VND 1.00 27,625,000.00
50.00 67,000.00 3,350,000.00 VND 1.00 3,350,000.00
9,450.00 1.72 16,254.00 USD 22,580.00 367,015,320.00
12,480.00 1.46 18,220.80 USD 22,580.00 411,425,664.00
0.20 6,450.00 1,290.00 USD 22,580.00 29,128,200.00
25.00 6.30 157.50 USD 22,580.00 3,556,350.00
5.00 360,000.00 1,800,000.00 VND 1.00 1,800,000.00
5.00 288,000.00 1,440,000.00 VND 1.00 1,440,000.00
5.00 420,000.00 2,100,000.00 VND 1.00 2,100,000.00
5.00 397,800.00 1,989,000.00 VND 1.00 1,989,000.00
5.00 400,000.00 2,000,000.00 VND 1.00 2,000,000.00
20,000.00 4.31 86,200.00 USD 22,580.00 1,946,396,000.00
1,000.00 3.30 3,300.00 USD 22,580.00 74,514,000.00
56,000.00 0.31 17,304.00 USD 22,580.00 390,724,320.00
56,000.00 0.31 17,304.00 USD 22,580.00 390,724,320.00
49.50 8.80 435.60 USD 22,580.00 9,835,848.00
25.00 13.10 327.50 USD 22,580.00 7,394,950.00
10,000.00 4.20 42,000.00 USD 22,580.00 948,360,000.00
10,000.00 3.63 36,300.00 USD 22,580.00 819,654,000.00
2.50 2,290.00 5,725.00 USD 22,580.00 129,270,500.00
1.50 2,199.00 3,298.50 USD 22,580.00 74,480,130.00
1.00 674.20 674.20 EUR 25,907.21 17,466,640.98
0.10 11.00 1.10 USD 22,580.00 24,838.00
15.60 11.00 171.60 USD 22,580.00 3,874,728.00
0.50 11.00 5.50 USD 22,580.00 124,190.00
0.50 11.00 5.50 USD 22,580.00 124,190.00
1.00 11.00 11.00 USD 22,580.00 248,380.00
2.00 11.00 22.00 USD 22,580.00 496,760.00
0.50 2,530.00 1,265.00 USD 22,580.00 28,563,700.00
0.50 3,950.00 1,975.00 USD 22,580.00 44,595,500.00
9.00 1,544.00 13,896.00 USD 22,580.00 313,771,680.00
1.00 1,328.00 1,328.00 USD 22,580.00 29,986,240.00
1,000.00 98,000.00 98,000,000.00 VND 1.00 98,000,000.00
5,000.00 3.88 19,400.00 USD 22,580.00 438,052,000.00
538.00 120,000.00 64,560,000.00 VND 1.00 64,560,000.00
5,000.00 2.20 11,000.00 USD 22,580.00 248,380,000.00
200.00 5.30 1,060.00 USD 22,580.00 23,934,800.00
800.00 4.20 3,360.00 USD 22,580.00 75,868,800.00
3,000.00 4.07 12,210.00 USD 22,580.00 275,701,800.00
1,000.00 4.29 4,290.00 USD 22,580.00 96,868,200.00
25.00 71,825.00 1,795,625.00 VND 1.00 1,795,625.00
25.00 148,927.00 3,723,175.00 VND 1.00 3,723,175.00
75.00 85,619.00 6,421,425.00 VND 1.00 6,421,425.00
25.00 161,366.00 4,034,150.00 VND 1.00 4,034,150.00
5,000.00 103,300.00 516,500,000.00 VND 1.00 516,500,000.00
1,000.00 4.31 4,310.00 USD 22,580.00 97,319,800.00
8,000.00 111,800.00 894,400,000.00 VND 1.00 894,400,000.00
6,303.00 0.00 0.63 USD 22,580.00 14,225.40
495,856.00 0.00 49.59 USD 22,580.00 1,119,742.20
20.00 1,585.00 31,700.00 USD 22,580.00 715,786,000.00
500.00 3.90 1,950.00 USD 22,580.00 44,031,000.00
1,100.00 3.50 3,850.00 USD 22,580.00 86,933,000.00
550.00 4.56 2,508.00 USD 22,580.00 56,630,640.00
45.00 4.94 222.30 USD 22,580.00 5,019,534.00
1,500.00 4.29 6,435.00 USD 22,580.00 145,302,300.00
1,000.00 4.23 4,230.00 USD 22,580.00 95,513,400.00
24.30 1,500.00 36,450.00 EUR 25,907.21 944,317,804.50
2.00 1,436.00 2,872.00 EUR 25,907.21 74,405,507.12
5,000.00 2.10 10,500.00 USD 22,545.00 236,722,500.00
3,000.00 2.10 6,300.00 USD 22,545.00 142,033,500.00
10,000.00 2.00 20,000.00 USD 22,545.00 450,900,000.00
20,000.00 4.31 86,200.00 USD 22,545.00 1,943,379,000.00
5,000.00 3.80 19,000.00 USD 22,545.00 428,355,000.00
15.00 4.85 72.75 USD 22,545.00 1,640,148.75
1,000.00 6.40 6,400.00 USD 22,545.00 144,288,000.00
50.00 95.56 4,778.00 USD 22,545.00 107,720,010.00
300.00 2.55 765.00 USD 22,545.00 17,246,925.00
800.00 208,000.00 166,400,000.00 VND 1.00 166,400,000.00
5,000.00 1.39 6,950.00 USD 22,545.00 156,687,750.00
70.00 4.25 297.50 USD 22,545.00 6,707,137.50
50.00 9.90 495.00 USD 22,545.00 11,159,775.00
5.00 177,000.00 885,000.00 VND 1.00 885,000.00
5.00 362,000.00 1,810,000.00 VND 1.00 1,810,000.00
10.00 250,000.00 2,500,000.00 VND 1.00 2,500,000.00
3,000.00 3.65 10,950.00 USD 22,545.00 246,867,750.00
4,000.00 3.51 14,040.00 USD 22,545.00 316,531,800.00
8.00 2,599.00 20,792.00 USD 22,545.00 468,755,640.00
3.00 2,155.00 6,465.00 USD 22,545.00 145,753,425.00
27,000.00 1.96 52,920.00 USD 22,545.00 1,193,081,400.00
3.15 1,572.26 4,952.62 USD 22,545.00 111,656,795.36
2.40 1,290.26 3,096.62 USD 22,545.00 69,813,388.08
1.05 2,934.26 3,080.97 USD 22,545.00 69,460,536.29
0.35 3,070.26 1,074.59 USD 22,545.00 24,226,654.10
1.05 2,588.26 2,717.67 USD 22,545.00 61,269,937.79
1.05 2,706.26 2,841.57 USD 22,545.00 64,063,263.29
1.05 1,842.26 1,934.37 USD 22,545.00 43,610,439.29
0.20 1,862.26 372.45 USD 22,545.00 8,396,930.34
1.05 1,892.26 1,986.87 USD 22,545.00 44,794,051.79
0.50 2,411.26 1,205.63 USD 22,545.00 27,180,928.35
0.53 2,263.70 1,199.76 USD 22,545.00 27,048,623.02
0.53 1,934.83 1,025.46 USD 22,545.00 23,119,029.52
60.00 11.50 690.00 USD 22,545.00 15,556,050.00
60.00 6.10 366.00 USD 22,545.00 8,251,470.00
200.00 10.20 2,040.00 USD 22,545.00 45,991,800.00
200.00 4.20 840.00 USD 22,545.00 18,937,800.00
400.00 4.90 1,960.00 USD 22,545.00 44,188,200.00
100.00 7.80 780.00 USD 22,545.00 17,585,100.00
300.00 8.20 2,460.00 USD 22,545.00 55,460,700.00
300.00 7.40 2,220.00 USD 22,545.00 50,049,900.00
1.50 1,890.00 2,835.00 USD 22,545.00 63,915,075.00
10.00 2,438.00 24,380.00 USD 22,545.00 549,647,100.00
20.00 3,115.00 62,300.00 USD 22,545.00 1,404,553,500.00
20.00 3,427.00 68,540.00 USD 22,545.00 1,545,234,300.00
5,000.00 4.21 21,050.00 USD 22,545.00 474,572,250.00
1,500.00 2.88 4,320.00 USD 22,545.00 97,394,400.00
18,000.00 2.10 37,800.00 USD 22,545.00 852,201,000.00
3,000.00 3.22 9,657.00 USD 22,545.00 217,717,065.00
1,000.00 2.67 2,665.00 USD 22,545.00 60,082,425.00
2,000.00 2.88 5,760.00 USD 22,545.00 129,859,200.00
15,000.00 3.63 54,450.00 USD 22,545.00 1,227,575,250.00
1,000.00 4.31 4,310.00 USD 22,545.00 97,168,950.00
27,000.00 0.35 9,531.00 USD 22,545.00 214,876,395.00
55,000.00 0.33 17,875.00 USD 22,545.00 402,991,875.00
100.00 4.93 493.00 USD 22,545.00 11,114,685.00
100.00 5.50 550.00 USD 22,545.00 12,399,750.00
20,000.00 4.10 82,000.00 USD 22,545.00 1,848,690,000.00
500.00 71,114.00 35,557,000.00 VND 1.00 35,557,000.00
3,000.00 6.40 19,200.00 USD 22,545.00 432,864,000.00
5,000.00 2.30 11,500.00 USD 22,545.00 259,267,500.00
4,000.00 4.45 17,800.00 USD 22,545.00 401,301,000.00
5.38 3.40 18.29 USD 22,545.00 412,393.14
5,000.00 4.10 20,500.00 USD 22,545.00 462,172,500.00
40.00 16.79 671.60 USD 22,545.00 15,141,222.00
10,000.00 108,000.00 1,080,000,000.00 VND 1.00 1,080,000,000.00
5.00 313,600.00 1,568,000.00 VND 1.00 1,568,000.00
5.00 230,000.00 1,150,000.00 VND 1.00 1,150,000.00
5.00 360,000.00 1,800,000.00 VND 1.00 1,800,000.00
5.00 529,000.00 2,645,000.00 VND 1.00 2,645,000.00
5.00 500,000.00 2,500,000.00 VND 1.00 2,500,000.00
5.00 320,000.00 1,600,000.00 VND 1.00 1,600,000.00
5.00 582,500.00 2,912,500.00 VND 1.00 2,912,500.00
54.00 3,072.00 165,888.00 USD 22,545.00 3,739,944,960.00
2,000.00 4.26 8,520.00 USD 22,545.00 192,083,400.00
4.00 3,177.50 12,710.00 USD 22,545.00 286,546,950.00
3.00 3,225.00 9,675.00 USD 22,545.00 218,122,875.00
10.00 0.07 0.71 USD 22,545.00 16,006.95
700.00 7.05 4,931.64 USD 22,545.00 111,183,823.80
380.00 4.28 1,624.89 USD 22,545.00 36,633,145.05
400.00 4.28 1,710.42 USD 22,545.00 38,561,418.90
440.00 0.41 180.33 USD 22,545.00 4,065,539.85
10,000.00 2.35 23,500.00 USD 22,545.00 529,807,500.00
10,000.00 4.30 43,000.00 USD 22,545.00 969,435,000.00
500.00 4.25 2,125.00 USD 22,545.00 47,908,125.00
75.00 9.47 710.25 USD 22,545.00 16,012,586.25
2,000.00 2.44 4,880.00 USD 22,545.00 110,019,600.00
4,000.00 2.64 10,560.00 USD 22,545.00 238,075,200.00
1,000.00 2.24 2,240.00 USD 22,545.00 50,500,800.00
2,500.00 1.87 4,675.00 USD 22,545.00 105,397,875.00
20.00 1,730.00 34,600.00 USD 22,545.00 780,057,000.00
99.10 402,623.61 39,900,000.00 VND 1.00 39,900,000.00
6.50 710,769.23 4,620,000.00 VND 1.00 4,620,000.00
7.30 452,054.79 3,300,000.00 VND 1.00 3,300,000.00
42.50 429,623.52 18,259,000.00 VND 1.00 18,259,000.00
4,000.00 4.23 16,920.00 USD 22,545.00 381,461,400.00
2,000.00 3.40 6,800.00 USD 22,545.00 153,306,000.00
1,000.00 2.76 2,762.00 USD 22,545.00 62,269,290.00
25,000.00 1.80 45,000.00 USD 22,545.00 1,014,525,000.00
2,000.00 80,000.00 160,000,000.00 VND 1.00 160,000,000.00
300.00 6.28 1,884.00 USD 22,545.00 42,474,780.00
300.00 6.28 1,884.00 USD 22,545.00 42,474,780.00
200.00 6.28 1,256.00 USD 22,545.00 28,316,520.00
225.00 5.95 1,338.75 USD 22,545.00 30,182,118.75
50.00 8.38 419.00 USD 22,545.00 9,446,355.00
1,000.00 0.07 72.10 USD 22,545.00 1,625,494.50
3,000.00 0.12 373.89 USD 22,545.00 8,429,350.05
1,000.00 0.15 148.32 USD 22,545.00 3,343,874.40
0.56 25.00 14.00 USD 22,545.00 315,630.00
3,600.00 3.90 14,040.00 USD 22,545.00 316,531,800.00
4,000.00 3.44 13,760.00 USD 22,545.00 310,219,200.00
2,000.00 4.23 8,460.00 USD 22,545.00 190,730,700.00
5.40 2,760.00 14,904.00 USD 22,545.00 336,010,680.00
54,000.00 0.35 18,954.00 USD 22,545.00 427,317,930.00
15.80 1,620.00 25,596.00 USD 22,545.00 577,061,820.00
4.00 2,306.00 9,224.00 USD 22,545.00 207,955,080.00
500.00 6.20 3,100.00 USD 22,545.00 69,889,500.00
5,000.00 3.63 18,150.00 USD 22,545.00 409,191,750.00
1,250.00 1.84 2,298.75 USD 22,545.00 51,825,318.75
10,000.00 2.49 24,890.00 USD 22,545.00 561,145,050.00
4,000.00 4.29 17,160.00 USD 22,545.00 386,872,200.00
3,000.00 3.88 11,640.00 USD 22,545.00 262,423,800.00
5.40 1,210.00 6,534.00 USD 22,545.00 147,309,030.00
1,000.00 165,000.00 165,000,000.00 VND 1.00 165,000,000.00
200.00 6.37 1,274.00 USD 22,545.00 28,722,330.00
1,200.00 5.50 6,600.00 USD 22,545.00 148,797,000.00
200.00 6.35 1,270.00 USD 22,545.00 28,632,150.00
100.00 6.30 630.00 USD 22,545.00 14,203,350.00
10.00 6.15 61.50 USD 22,545.00 1,386,517.50
500.00 3.50 1,750.00 USD 22,545.00 39,453,750.00
5.40 1,150.00 6,210.00 USD 22,545.00 140,004,450.00
1.35 1,650.00 2,227.50 USD 22,545.00 50,218,987.50
2.70 2,585.00 6,979.50 USD 22,545.00 157,352,827.50
0.01 1,150.00 11.50 USD 22,545.00 259,267.50
0.01 1,650.00 16.50 USD 22,545.00 371,992.50
0.01 2,585.00 25.85 USD 22,545.00 582,788.25
2,500.00 37,000.00 92,500,000.00 VND 1.00 92,500,000.00
4,000.00 3.94 15,760.00 USD 22,550.00 355,388,000.00
20,400.00 3.95 80,580.00 USD 22,550.00 1,817,079,000.00
13,200.00 3.95 52,140.00 USD 22,550.00 1,175,757,000.00
16,000.00 3.21 51,360.00 USD 22,550.00 1,158,168,000.00
2,000.00 4.31 8,620.00 USD 22,550.00 194,381,000.00
1.00 3,190.00 3,190.00 USD 22,550.00 71,934,500.00
400.00 4.62 1,848.00 USD 22,550.00 41,672,400.00
100.00 5.23 523.00 USD 22,550.00 11,793,650.00
20,000.00 3.63 72,600.00 USD 22,550.00 1,637,130,000.00
19,000.00 1.20 22,800.00 USD 22,550.00 514,140,000.00
2,000.00 1.88 3,750.00 USD 22,550.00 84,562,500.00
10.80 2,199.00 23,749.20 USD 22,550.00 535,544,460.00
1,000.00 0.41 409.84 USD 22,550.00 9,241,892.00
2,000.00 0.29 581.00 USD 22,550.00 13,101,550.00
1,000.00 7.83 7,828.00 USD 22,550.00 176,521,400.00
1,000.00 4.60 4,600.00 USD 22,550.00 103,730,000.00
1,000.00 4.23 4,230.00 USD 22,550.00 95,386,500.00
2,000.00 72,000.00 144,000,000.00 VND 1.00 144,000,000.00
2,000.00 3.60 7,200.00 USD 22,550.00 162,360,000.00
80.00 925.40 74,032.00 USD 22,550.00 1,669,421,600.00
117.50 932.90 109,615.75 USD 22,550.00 2,471,835,162.50
900.00 925.40 832,860.00 USD 22,550.00 18,780,993,000.00
400.00 932.90 373,160.00 USD 22,550.00 8,414,758,000.00
22.00 35,000.00 770,000.00 VND 1.00 770,000.00
56.00 35,000.00 1,960,000.00 VND 1.00 1,960,000.00
65.00 35,000.00 2,275,000.00 VND 1.00 2,275,000.00
19.00 56,000.00 1,064,000.00 VND 1.00 1,064,000.00
44.00 35,000.00 1,540,000.00 VND 1.00 1,540,000.00
200.00 71,114.00 14,222,800.00 VND 1.00 14,222,800.00
100.00 21.50 2,150.00 USD 22,550.00 48,482,500.00
1,000.00 3.90 3,900.00 USD 22,550.00 87,945,000.00
1,000.00 0.07 72.10 USD 22,550.00 1,625,855.00
1,000.00 4.31 4,310.00 USD 22,550.00 97,190,500.00
3.00 2,350.00 7,050.00 USD 22,550.00 158,977,500.00
16.00 1,442.00 23,072.00 USD 22,550.00 520,273,600.00
34.00 1,595.00 54,230.00 USD 22,550.00 1,222,886,500.00
3.00 3,240.00 9,720.00 USD 22,550.00 219,186,000.00
54,000.00 0.27 14,580.00 USD 22,550.00 328,779,000.00
300.00 1.44 432.00 USD 22,550.00 9,741,600.00
200.00 1.97 393.00 USD 22,550.00 8,862,150.00
625.00 1.53 953.13 USD 22,550.00 21,492,968.75
26.00 2,864.00 74,464.00 USD 22,550.00 1,679,163,200.00
15,000.00 3.80 57,000.00 USD 22,550.00 1,285,350,000.00
4.00 1,730.00 6,920.00 USD 22,550.00 156,046,000.00
1.30 2,150.00 2,795.00 USD 22,550.00 63,027,250.00
0.80 3,400.00 2,720.00 USD 22,550.00 61,336,000.00
1.00 3,425.00 3,425.00 USD 22,550.00 77,233,750.00
0.60 2,600.00 1,560.00 USD 22,550.00 35,178,000.00
1.00 3,860.00 3,860.00 USD 22,550.00 87,043,000.00
0.30 2,900.00 870.00 USD 22,550.00 19,618,500.00
0.60 3,080.00 1,848.00 USD 22,550.00 41,672,400.00
0.60 2,700.00 1,620.00 USD 22,550.00 36,531,000.00
0.50 2,600.00 1,300.00 USD 22,550.00 29,315,000.00
1.00 2,900.00 2,900.00 USD 22,550.00 65,395,000.00
1.00 3,100.00 3,100.00 USD 22,550.00 69,905,000.00
18.75 3,190.00 59,812.50 USD 22,550.00 1,348,771,875.00
10,000.00 3.98 39,800.00 USD 22,550.00 897,490,000.00
5,000.00 4.15 20,750.00 USD 22,550.00 467,912,500.00
203.50 417,108.00 84,881,478.00 VND 1.00 84,881,478.00
4,000.00 2.90 11,600.00 USD 22,550.00 261,580,000.00
15.00 360,000.00 5,400,000.00 VND 1.00 5,400,000.00
540.00 1.09 588.60 USD 22,550.00 13,272,930.00
120.00 4.55 546.00 USD 22,550.00 12,312,300.00
330.00 6.94 2,290.20 USD 22,550.00 51,644,010.00
75.00 4.75 356.25 USD 22,550.00 8,033,437.50
525.00 5.00 2,625.00 USD 22,550.00 59,193,750.00
0.80 2,320.00 1,856.00 USD 22,550.00 41,852,800.00
0.20 3,420.00 684.00 USD 22,550.00 15,424,200.00
200.00 6.05 1,210.00 USD 22,550.00 27,285,500.00
600.00 4.20 2,520.00 USD 22,550.00 56,826,000.00
160.00 4.20 672.00 USD 22,550.00 15,153,600.00
40.00 7.40 296.00 USD 22,550.00 6,674,800.00
280.00 3.60 1,008.00 USD 22,550.00 22,730,400.00
400.00 2.10 840.00 USD 22,550.00 18,942,000.00
50.00 2,438.00 121,900.00 USD 22,550.00 2,748,845,000.00
27.50 1,435.00 39,462.50 USD 22,550.00 889,879,375.00
10,000.00 3.80 38,000.00 USD 22,550.00 856,900,000.00
100.00 6.05 605.00 USD 22,550.00 13,642,750.00
50.00 3.70 185.00 USD 22,550.00 4,171,750.00
100.00 4.50 450.00 USD 22,550.00 10,147,500.00
25.00 3.65 91.25 USD 22,550.00 2,057,687.50
50.00 5.10 255.00 USD 22,550.00 5,750,250.00
50.00 3.30 165.00 USD 22,550.00 3,720,750.00
50.00 3.60 180.00 USD 22,550.00 4,059,000.00
200.00 1.95 390.00 USD 22,550.00 8,794,500.00
100.00 2.20 220.00 USD 22,550.00 4,961,000.00
80.00 10.80 864.00 USD 22,550.00 19,483,200.00
100.00 8.80 880.00 USD 22,550.00 19,844,000.00
80.00 7.90 632.00 USD 22,550.00 14,251,600.00
480.00 3.40 1,632.00 USD 22,550.00 36,801,600.00
120.00 1.80 216.00 USD 22,550.00 4,870,800.00
1,500.00 1.90 2,850.00 USD 22,550.00 64,267,500.00
1,000.00 92,514.00 92,514,000.00 VND 1.00 92,514,000.00
3,000.00 94,000.00 282,000,000.00 VND 1.00 282,000,000.00
100.00 4.00 400.00 USD 22,550.00 9,020,000.00
8,000.00 3.48 27,840.00 USD 22,550.00 627,792,000.00
4,000.00 3.30 13,200.00 USD 22,550.00 297,660,000.00
1,150.00 13.00 14,944.25 USD 22,550.00 336,992,837.50
3,000.00 2.51 7,530.00 USD 22,550.00 169,801,500.00
3,000.00 2.46 7,380.00 USD 22,550.00 166,419,000.00
20,000.00 2.30 46,000.00 USD 22,550.00 1,037,300,000.00
8.00 379.11 3,032.86 USD 22,550.00 68,390,993.00
20,000.00 4.10 82,000.00 USD 22,550.00 1,849,100,000.00
7.00 2,223.00 15,561.00 USD 22,550.00 350,900,550.00
24.50 2,100.00 51,450.00 USD 22,550.00 1,160,197,500.00
2.25 3,500.00 7,875.00 USD 22,550.00 177,581,250.00
1,000.00 2.50 2,500.00 USD 22,550.00 56,375,000.00
7.35 2,470.00 18,154.50 USD 22,550.00 409,383,975.00
13.65 1,920.00 26,208.00 USD 22,550.00 590,990,400.00
5,000.00 2.10 10,500.00 USD 22,550.00 236,775,000.00
13.50 3,560.00 48,060.00 USD 22,550.00 1,083,753,000.00
13.50 1,950.00 26,325.00 USD 22,550.00 593,628,750.00
2,500.00 3.57 8,912.50 USD 22,550.00 200,976,875.00
1,000.00 2.72 2,715.00 USD 22,550.00 61,223,250.00
5,000.00 2.27 11,325.00 USD 22,550.00 255,378,750.00
1,000.00 7.44 7,436.60 USD 22,550.00 167,695,330.00
1,000.00 0.18 179.11 USD 22,550.00 4,038,930.50
300.00 5.70 1,710.00 USD 22,550.00 38,560,500.00
100.00 4.85 485.00 USD 22,550.00 10,936,750.00
20.00 7.45 149.00 USD 22,550.00 3,359,950.00
20.00 6.90 138.00 USD 22,550.00 3,111,900.00
200.00 5.40 1,080.00 USD 22,550.00 24,354,000.00
100.00 6.15 615.00 USD 22,550.00 13,868,250.00
40.00 7.60 304.00 USD 22,550.00 6,855,200.00
200.00 4.23 846.00 USD 22,550.00 19,077,300.00
4.05 1,875.00 7,593.75 USD 22,550.00 171,239,062.50
4,000.00 4.23 16,920.00 USD 22,550.00 381,546,000.00
25.00 0.10 2.50 USD 22,550.00 56,375.00
400.00 105,100.00 42,040,000.00 VND 1.00 42,040,000.00
3,500.00 2.53 8,869.00 USD 22,550.00 199,995,950.00
50.00 360,000.00 18,000,000.00 VND 1.00 18,000,000.00
10.00 1,971.00 19,710.00 USD 22,550.00 444,460,500.00
11.00 1,591.00 17,501.00 USD 22,550.00 394,647,550.00
1,000.00 4.31 4,310.00 USD 22,550.00 97,190,500.00
15,000.00 3.80 57,000.00 USD 22,550.00 1,285,350,000.00
2.70 1,740.00 4,698.00 USD 22,550.00 105,939,900.00
10.00 370,000.00 3,700,000.00 VND 1.00 3,700,000.00
25.00 250,000.00 6,250,000.00 VND 1.00 6,250,000.00
500.00 2.40 1,200.00 USD 22,575.00 27,090,000.00
3,000.00 2.38 7,125.00 USD 22,575.00 160,846,875.00
50.00 10.93 546.25 USD 22,575.00 12,331,593.75
25.00 5.42 135.38 USD 22,575.00 3,056,090.63
2,000.00 4.28 8,550.00 USD 22,575.00 193,016,250.00
1,000.00 5.13 5,130.00 USD 22,575.00 115,809,750.00
40.00 23.28 931.00 USD 22,575.00 21,017,325.00
40.00 22.33 893.00 USD 22,575.00 20,159,475.00
2,000.00 4.10 8,200.00 USD 22,575.00 185,115,000.00
300.00 5.90 1,770.00 USD 22,575.00 39,957,750.00
100.00 4.50 450.00 USD 22,575.00 10,158,750.00
300.00 2.90 870.00 USD 22,575.00 19,640,250.00
350.00 5.90 2,065.00 USD 22,575.00 46,617,375.00
0.20 1,740.00 348.00 USD 22,575.00 7,856,100.00
1.00 39,000,000.00 39,000,000.00 VND 1.00 39,000,000.00
10,000.00 3.40 34,000.00 USD 22,575.00 767,550,000.00
1.00 1,495.00 1,495.00 USD 22,575.00 33,749,625.00
200.00 3.46 692.00 USD 22,575.00 15,621,900.00
300.00 8.20 2,460.00 USD 22,575.00 55,534,500.00
400.00 5.60 2,240.00 USD 22,575.00 50,568,000.00
200.00 6.05 1,210.00 USD 22,575.00 27,315,750.00
250.00 4.30 1,075.00 USD 22,575.00 24,268,125.00
800.00 4.20 3,360.00 USD 22,575.00 75,852,000.00
800.00 3.60 2,880.00 USD 22,575.00 65,016,000.00
2,000.00 2.20 4,400.00 USD 22,575.00 99,330,000.00
27,000.00 0.91 24,570.00 USD 22,575.00 554,667,750.00
100.00 80,000.00 8,000,000.00 VND 1.00 8,000,000.00
1.00 1,180,000.00 1,180,000.00 VND 1.00 1,180,000.00
3.00 3,100.00 9,300.00 USD 22,575.00 209,947,500.00
5,000.00 2.49 12,450.00 USD 22,575.00 281,058,750.00
20,000.00 3.95 79,000.00 USD 22,575.00 1,783,425,000.00
200.00 5.32 1,064.00 USD 22,575.00 24,019,800.00
1,000.00 2.28 2,280.00 USD 22,575.00 51,471,000.00
2,000.00 2.57 5,130.00 USD 22,575.00 115,809,750.00
200.00 9.88 1,976.00 USD 22,575.00 44,608,200.00
200.00 10.93 2,185.00 USD 22,575.00 49,326,375.00
300.00 9.12 2,736.00 USD 22,575.00 61,765,200.00
200.00 6.56 1,311.00 USD 22,575.00 29,595,825.00
200.00 10.26 2,052.00 USD 22,575.00 46,323,900.00
300.00 7.89 2,365.50 USD 22,575.00 53,401,162.50
500.00 3.23 1,615.00 USD 22,575.00 36,458,625.00
2,240.00 1.71 3,830.40 USD 22,575.00 86,471,280.00
500.00 2.04 1,021.25 USD 22,575.00 23,054,718.75
20,000.00 2.73 54,600.00 USD 22,575.00 1,232,595,000.00
15.30 255,555.55 3,910,000.00 VND 1.00 3,910,000.00
10.35 2,400,000.00 24,840,000.00 VND 1.00 24,840,000.00
2.50 640,000.00 1,600,000.00 VND 1.00 1,600,000.00
1.80 729,520.00 1,313,136.00 VND 1.00 1,313,136.00
1.10 1,450,000.00 1,595,000.00 VND 1.00 1,595,000.00
1.00 900,000.00 900,000.00 VND 1.00 900,000.00
81.25 320,000.00 26,000,000.00 VND 1.00 26,000,000.00
15.00 1,666,666.60 25,000,000.00 VND 1.00 25,000,000.00
11.13 1,119,496.80 12,460,000.00 VND 1.00 12,460,000.00
4.80 1,100,000.00 5,280,000.00 VND 1.00 5,280,000.00
9.90 5,333,333.30 52,800,000.00 VND 1.00 52,800,000.00
1.50 11,200,000.00 16,800,000.00 VND 1.00 16,800,000.00
20,000.00 4.09 81,800.00 USD 22,575.00 1,846,635,000.00
3.00 6,250,000.00 18,750,000.00 VND 1.00 18,750,000.00
6,075.00 2.51 15,235.00 USD 22,575.00 343,930,125.00
7.05 1,300,000.00 9,165,000.00 VND 1.00 9,165,000.00
1.00 884,000.00 884,000.00 VND 1.00 884,000.00
0.38 2,925,000.00 1,111,500.00 VND 1.00 1,111,500.00
0.12 736,250.00 88,350.00 VND 1.00 88,350.00
19.20 304,000.00 5,836,800.00 VND 1.00 5,836,800.00
4.20 707,000.00 2,969,400.00 VND 1.00 2,969,400.00
13.65 1,188,000.00 16,216,200.00 VND 1.00 16,216,200.00
0.30 1,508,000.00 452,400.00 VND 1.00 452,400.00
3.75 350,000.00 1,312,500.00 VND 1.00 1,312,500.00
39.00 2,015,000.00 78,585,000.00 VND 1.00 78,585,000.00
4.80 320,000.00 1,536,000.00 VND 1.00 1,536,000.00
0.06 1,180,000.00 70,800.00 VND 1.00 70,800.00
45.00 520,000.00 23,400,000.00 VND 1.00 23,400,000.00
2.08 500,000.00 1,040,000.00 VND 1.00 1,040,000.00
20,000.00 3.95 79,000.00 USD 22,575.00 1,783,425,000.00
25.00 8.10 202.50 USD 22,575.00 4,571,437.50
2,000.00 4.50 9,000.00 USD 22,575.00 203,175,000.00
2,000.00 4.50 9,000.00 USD 22,575.00 203,175,000.00
2,500.00 2.50 6,250.00 USD 22,575.00 141,093,750.00
100.00 31,000.00 3,100,000.00 VND 1.00 3,100,000.00
300.00 32,000.00 9,600,000.00 VND 1.00 9,600,000.00
2,450.00 66,000.00 161,700,000.00 VND 1.00 161,700,000.00
20,000.00 3.95 79,000.00 USD 22,575.00 1,783,425,000.00
1.00 350,000.00 350,000.00 VND 1.00 350,000.00
4.00 500,000.00 2,000,000.00 VND 1.00 2,000,000.00
2.00 900,000.00 1,800,000.00 VND 1.00 1,800,000.00
1.00 800,000.00 800,000.00 VND 1.00 800,000.00
2.00 500,000.00 1,000,000.00 VND 1.00 1,000,000.00
7.50 500,000.00 3,750,000.00 VND 1.00 3,750,000.00
15,000.00 3.10 46,431.00 USD 22,575.00 1,048,179,825.00
150.00 17.80 2,670.00 USD 22,575.00 60,275,250.00
25.00 16.00 400.00 USD 22,575.00 9,030,000.00
325.00 8.50 2,762.50 USD 22,575.00 62,363,437.50
75.00 19.00 1,425.00 USD 22,575.00 32,169,375.00
25.00 23.00 575.00 USD 22,575.00 12,980,625.00
75.00 18.00 1,350.00 USD 22,575.00 30,476,250.00
25.00 25.00 625.00 USD 22,575.00 14,109,375.00
25.00 19.20 480.00 USD 22,575.00 10,836,000.00
25,000.00 1.66 41,500.00 USD 22,575.00 936,862,500.00
35.00 250,000.00 8,750,000.00 VND 1.00 8,750,000.00
1,000.00 0.15 151.41 USD 22,575.00 3,418,080.75
4,000.00 3.22 12,876.00 USD 22,575.00 290,675,700.00
500.00 2.67 1,332.50 USD 22,575.00 30,081,187.50
500.00 2.67 1,332.50 USD 22,575.00 30,081,187.50
3,000.00 3.01 9,030.00 USD 22,575.00 203,852,250.00
5.00 1,380,000.00 6,900,000.00 VND 1.00 6,900,000.00
5.00 1,380,000.00 6,900,000.00 VND 1.00 6,900,000.00
5.00 1,150,000.00 5,750,000.00 VND 1.00 5,750,000.00
5.00 432,000.00 2,160,000.00 VND 1.00 2,160,000.00
5.00 552,000.00 2,760,000.00 VND 1.00 2,760,000.00
1,500.00 3.22 4,828.50 USD 22,575.00 109,003,387.50
2,500.00 3.01 7,525.00 USD 22,575.00 169,876,875.00
5.00 397,800.00 1,989,000.00 VND 1.00 1,989,000.00
5.00 350,000.00 1,750,000.00 VND 1.00 1,750,000.00
4.20 1,057.00 4,439.40 USD 22,575.00 100,219,455.00
5.40 2,068.00 11,167.20 USD 22,575.00 252,099,540.00
4.20 2,300.00 9,660.00 USD 22,575.00 218,074,500.00
4.20 2,348.00 9,861.60 USD 22,575.00 222,625,620.00
4.20 2,184.00 9,172.80 USD 22,575.00 207,075,960.00
3.00 220,000.00 660,000.00 VND 1.00 660,000.00
2.00 270,000.00 540,000.00 VND 1.00 540,000.00
20.00 250,000.00 5,000,000.00 VND 1.00 5,000,000.00
5.00 220,000.00 1,100,000.00 VND 1.00 1,100,000.00
20.00 200,000.00 4,000,000.00 VND 1.00 4,000,000.00
2.00 270,000.00 540,000.00 VND 1.00 540,000.00
4.00 270,000.00 1,080,000.00 VND 1.00 1,080,000.00
1.00 270,000.00 270,000.00 VND 1.00 270,000.00
15.00 220,000.00 3,300,000.00 VND 1.00 3,300,000.00
1.00 250,000.00 250,000.00 VND 1.00 250,000.00
5.00 220,000.00 1,100,000.00 VND 1.00 1,100,000.00
100.00 5.30 530.00 USD 22,575.00 11,964,750.00
100.00 5.90 590.00 USD 22,575.00 13,319,250.00
5,000.00 4.10 20,500.00 USD 22,575.00 462,787,500.00
40.00 8.50 340.00 USD 22,575.00 7,675,500.00
100.00 7.00 700.00 USD 22,575.00 15,802,500.00
26.00 2,210.00 57,460.00 EUR 25,019.66 1,437,629,663.60
547.80 80,000.00 43,824,000.00 VND 1.00 43,824,000.00
8.75 1,046,000.00 9,152,500.00 VND 1.00 9,152,500.00
22.50 926,000.00 20,835,000.00 VND 1.00 20,835,000.00
0.20 1,000,000.00 200,000.00 VND 1.00 200,000.00
39.60 250,000.00 9,900,000.00 VND 1.00 9,900,000.00
7.20 256,000.00 1,843,200.00 VND 1.00 1,843,200.00
0.52 2,800,000.00 1,456,000.00 VND 1.00 1,456,000.00
139.02 344,000.00 47,822,880.00 VND 1.00 47,822,880.00
2.54 1,021,000.00 2,593,340.00 VND 1.00 2,593,340.00
0.56 2,500,000.00 1,400,000.00 VND 1.00 1,400,000.00
0.09 2,000,000.00 180,000.00 VND 1.00 180,000.00
460.32 140,000.00 64,444,800.00 VND 1.00 64,444,800.00
2,717.00 123,000.00 334,191,000.00 VND 1.00 334,191,000.00
4.00 46,600.00 186,400.00 VND 1.00 186,400.00
9,600.00 3.10 29,760.00 USD 22,575.00 671,832,000.00
25.00 14.60 365.00 USD 22,575.00 8,239,875.00
400.00 6.18 2,472.00 USD 22,575.00 55,805,400.00
1,000.00 3.00 3,000.00 USD 22,575.00 67,725,000.00
25,000.00 1.80 45,000.00 USD 22,575.00 1,015,875,000.00
2.00 450,000.00 900,000.00 VND 1.00 900,000.00
28,000.00 2.85 79,752.40 USD 22,575.00 1,800,410,430.00
4.00 2,700,000.00 10,800,000.00 VND 1.00 10,800,000.00
2,375.00 3.65 8,668.75 USD 22,575.00 195,697,031.25
4,000.00 4.29 17,160.00 USD 22,575.00 387,387,000.00
4,000.00 3.88 15,520.00 USD 22,575.00 350,364,000.00
3,000.00 4.25 12,750.00 USD 22,575.00 287,831,250.00
2,000.00 4.31 8,620.00 USD 22,575.00 194,596,500.00
100.00 71,114.00 7,111,400.00 VND 1.00 7,111,400.00
40.00 300,000.00 12,000,000.00 VND 1.00 12,000,000.00
40.00 150,000.00 6,000,000.00 VND 1.00 6,000,000.00
80.00 158,000.00 12,640,000.00 VND 1.00 12,640,000.00
40.00 158,000.00 6,320,000.00 VND 1.00 6,320,000.00
200.00 185,000.00 37,000,000.00 VND 1.00 37,000,000.00
100.00 105,000.00 10,500,000.00 VND 1.00 10,500,000.00
8,000.00 95,582.00 764,656,000.00 VND 1.00 764,656,000.00
1,000.00 108,629.00 108,629,000.00 VND 1.00 108,629,000.00
2,000.00 93,388.00 186,776,000.00 VND 1.00 186,776,000.00
1,000.00 93,479.00 93,479,000.00 VND 1.00 93,479,000.00
300.00 3.60 1,080.00 USD 22,575.00 24,381,000.00
500.00 3.55 1,775.00 USD 22,575.00 40,070,625.00
2,000.00 55,000.00 110,000,000.00 VND 1.00 110,000,000.00
200.00 120,000.00 24,000,000.00 VND 1.00 24,000,000.00
Ty gia USD Tri gia USD Dieu kien giao hang Dieu kien thanh toan
22,655.00 164,000.00 CIF KC
22,655.00 20,400.00 CPT KC
22,655.00 14,400.00 CPT KC
22,655.00 39,000.00 CPT KC
22,655.00 1,079.20 CIF KC
22,655.00 390.00 CPT KC
22,655.00 2,145.00 CPT KC
22,655.00 165.00 CPT KC
22,655.00 132.50 CPT KC
22,655.00 1,900.00 CPT KC
22,655.00 1,100.00 CPT KC
22,655.00 252.00 CPT KC
22,655.00 825.60 CPT KC
22,655.00 36.26 CPT KC
22,655.00 200.00 CPT KC
22,655.00 925.00 CPT KC
22,655.00 6,300.00 CIF KC
22,655.00 4,218.85 DAP KC
22,655.00 7,963.45 DAP KC
22,655.00 65,787.77 DAP KC
22,655.00 3,060.00 CPT KC
22,655.00 1,260.00 CPT KC
22,655.00 1,480.00 CPT KC
22,655.00 4,200.00 CPT KC
22,655.00 4,000.00 CPT KC
22,655.00 2,300.00 CPT KC
22,655.00 39,930.00 CIP KC
22,655.00 3,295.95 DAP KC
22,655.00 711.40 DAP TTR
22,655.00 618.00 DAP TTR
22,655.00 3,850.00 CIF KC
22,655.00 40,512.50 CIF KC
22,655.00 1,540.00 CIF KC
22,655.00 3,350.00 CPT KC
22,655.00 280.00 CPT KC
22,655.00 2,300.00 CPT KC
22,655.00 2,750.00 CPT KC
22,655.00 375.00 CPT KC
22,655.00 1,120.00 CPT KC
22,655.00 1,290.00 CPT KC
22,655.00 2,275.00 CPT KC
22,655.00 2,650.00 CPT KC
22,655.00 2,640.00 CPT KC
22,655.00 210.00 DAP KC
22,655.00 15,897.60 CIF KC
22,655.00 5,348.70 CIF KC
22,655.00 209.50 DAP KC
22,655.00 624.00 DAP KC
22,655.00 347.50 DAP KC
22,655.00 125.00 DAP KC
22,655.00 166.00 DAP KC
22,655.00 179.54 DAP KC
22,655.00 198.00 DAP KC
22,655.00 182.25 DAP KC
22,655.00 260.50 DAP KC
22,655.00 217.75 DAP KC
22,655.00 624.00 DAP KC
22,655.00 329.77 DAP KC
22,655.00 337.50 DAP KC
22,655.00 141.25 DAP KC
22,655.00 4,310.00 DAP KC
22,655.00 8,200.00 CPT KC
22,655.00 11,640.00 CPT KC
22,655.00 10,770.00 DAT KC
22,655.00 21,000.00 EXW KHONGTT
22,655.00 21,056.00 CIF LC
22,655.00 791.20 DAP KHONGTT
22,655.00 151,609.49 CIF KC
22,655.00 16,829.98 DAP KC
22,655.00 6,869.15 DAP KC
22,655.00 11.27 CIF KC
22,655.00 10.81 CIF KC
22,655.00 9.15 CIF KC
22,655.00 6.36 CIF KC
22,655.00 6.82 CIF KC
22,655.00 8.82 CIF KC
22,655.00 9.41 CIF KC
22,655.00 10.53 CIF KC
22,655.00 10.53 CIF KC
22,655.00 10.53 CIF KC
22,655.00 10.53 CIF KC
22,655.00 10.38 CIF KC
22,655.00 8.82 CIF KC
22,655.00 8.68 CIF KC
22,655.00 8.32 CIF KC
22,655.00 8.32 CIF KC
22,655.00 12.06 CIF KC
22,655.00 10.89 CIF KC
22,655.00 11.66 CIF KC
22,655.00 10.53 CIF KC
22,655.00 6.26 CIF KC
22,655.00 9.55 CIF KC
22,655.00 8.21 CIF KC
22,655.00 10.53 CIF KC
22,655.00 10.53 CIF KC
22,655.00 8.12 CIF KC
22,655.00 1,880.24 CIF KC
22,655.00 484.62 CIF KC
22,655.00 2,053.80 CIF KC
22,655.00 1,345.26 CIF KC
22,655.00 1,251.60 CIF KC
22,655.00 1,208.42 CIF KC
22,655.00 583.01 CIF KC
22,655.00 1,336.06 CIF KC
22,655.00 1,271.04 CIF KC
22,655.00 276.26 DAP KC
22,655.00 2,802.35 DAP KC
22,655.00 266.86 DAP KC
22,655.00 402.98 DAP KC
22,655.00 75,451.32 DAP KC
22,655.00 388.68 DAP KC
22,655.00 1,640.00 DAP KC
22,655.00 21,700.00 CIF KC
22,655.00 19,500.00 CPT TTR
22,655.00 47,520.00 FOB KC
22,655.00 2,355.00 FOB KC
22,655.00 60,885.00 FOB KC
22,655.00 19,040.00 FOB KC
22,655.00 11,755.80 CIF KC
22,655.00 4,998.00 CIF KC
22,655.00 38,020.00 C&F KC
22,655.00 7,987.00 C&F KC
22,655.00 158.52 DAP TTR
22,655.00 164.34 DAP TTR
22,655.00 33.00 DAP KC
22,655.00 4.40 DAP KC
22,655.00 10,064.00 DAP KC
22,655.00 3,730.00 DAP KC
22,655.00 168.00 DAP KC
22,655.00 231.00 DAP KC
22,655.00 79,650.00 CIF KC
22,655.00 2,322.00 CIF KC
22,655.00 32,775.00 CIF LC
22,655.00 5,577.45 FOB KC
22,655.00 8,852.34 FOB KC
22,655.00 1,785.00 FOB KC
22,655.00 5,556.60 FOB KC
22,655.00 499.15 EXW KC
22,655.00 554.70 EXW KC
22,655.00 724.50 EXW KC
22,655.00 36,300.00 CIP KC
22,655.00 57,000.00 CIP KC
22,655.00 17,024.00 CIF CAD
22,655.00 12,512.74 CIF TTR
22,655.00 4,065.91 CIF TTR
22,655.00 1,939.66 FOB KC
22,655.00 28,400.00 CIP KC
22,655.00 5,032.00 DAP KC
22,655.00 1,147.65 DAP KC
22,655.00 203.05 DAP KC
22,655.00 872.00 DAP KC
22,655.00 82.80 CPT TTR
22,655.00 56,025.00 CIF KC
22,655.00 11,500.00 DAP KC
22,655.00 71,500.00 CIF KC
22,655.00 3,150.00 CPT KC
22,655.00 16,092.00 CIF KC
22,655.00 16,280.00 FOB KC
22,655.00 14,875.00 FOB KC
22,655.00 7,749.28 DAP KC
22,655.00 37,800.00 CPT TTR
22,655.00 33,000.00 CPT TTR
22,655.00 22,350.00 CPT TTR
22,655.00 32,500.00 CPT TTR
22,655.00 6,600.00 CPT TTR
22,655.00 4,470.00 CPT TTR
22,655.00 6,500.00 CPT TTR
22,655.00 16,800.00 CPT TTR
22,655.00 4,762.80 CIF KC
22,655.00 10,240.56 DAP TTR
22,655.00 58,500.00 CIF KC
22,655.00 15,340.50 CIF LC
22,655.00 7,410.00 DAP KC
22,655.00 6,705.00 DAP KC
22,655.00 8,620.00 DAP KC
22,580.00 34,000.00 DAP KC
22,580.00 47,400.00 DAP KC
22,580.00 36,300.00 CIP KC
22,580.00 394.70 DAP KC
22,580.00 12,995.00 DAP KC
22,580.00 4,310.00 DAP KC
22,580.00 19,400.00 CPT KC
22,580.00 425.16 DAP KC
22,580.00 3,093.00 C&F KC
22,580.00 4,800.00 FCA KC
22,580.00 1,440.00 CPT TTR
22,580.00 2,800.00 CPT TTR
22,580.00 8,460.00 CPT KC
22,580.00 239.15 DAP KC
22,580.00 664.30 DAP KC
22,580.00 159.43 DAP KC
22,580.00 159.43 DAP KC
22,580.00 855.62 DAP KC
22,580.00 446.41 DAP KC
22,580.00 1,766.52 DAP KC
22,580.00 234.72 DAP KC
22,580.00 31.62 DAP KC
22,580.00 12.18 DAP KC
22,580.00 26.57 DAP KC
22,580.00 26.57 DAP KC
22,580.00 4,836.25 CPT KC
22,580.00 944.83 DAP KC
22,580.00 283.44 DAP KC
22,580.00 1,223.43 DAP KC
22,580.00 148.36 DAP KC
22,580.00 16,254.00 CIF KC
22,580.00 18,220.80 CIF KC
22,580.00 1,290.00 CFR LC
22,580.00 157.50 DAP TTR
22,580.00 79.72 DAP KC
22,580.00 63.77 DAP KC
22,580.00 93.00 DAP KC
22,580.00 88.09 DAP KC
22,580.00 88.57 DAP KC
22,580.00 86,200.00 DAP KC
22,580.00 3,300.00 CPT KC
22,580.00 17,304.00 FOB KC
22,580.00 17,304.00 FOB KC
22,580.00 435.60 DAP KC
22,580.00 327.50 DAP KC
22,580.00 42,000.00 CPT KC
22,580.00 36,300.00 CIP KC
22,580.00 5,725.00 C&F KC
22,580.00 3,298.50 C&F KC
22,580.00 773.54 FOB KC
22,580.00 1.10 DAP KC
22,580.00 171.60 DAP KC
22,580.00 5.50 DAP KC
22,580.00 5.50 DAP KC
22,580.00 11.00 DAP KC
22,580.00 22.00 DAP KC
22,580.00 1,265.00 CIF LC
22,580.00 1,975.00 CIF LC
22,580.00 13,896.00 CIF LC
22,580.00 1,328.00 CIF LC
22,580.00 4,340.12 DAP TTR
22,580.00 19,400.00 CPT KC
22,580.00 2,859.17 DAP KC
22,580.00 11,000.00 CPT KC
22,580.00 1,060.00 CPT KC
22,580.00 3,360.00 CPT KC
22,580.00 12,210.00 FOB KC
22,580.00 4,290.00 FOB KC
22,580.00 79.52 DAP TTR
22,580.00 164.89 DAP TTR
22,580.00 284.39 DAP TTR
22,580.00 178.66 DAP TTR
22,580.00 22,874.22 DAP KC
22,580.00 4,310.00 DAP KC
22,580.00 39,610.27 DAP KC
22,580.00 0.63 FOB KHONGTT
22,580.00 49.59 FOB KHONGTT
22,580.00 31,700.00 CIF KC
22,580.00 1,950.00 DAP KC
22,580.00 3,850.00 DAP KC
22,580.00 2,508.00 DAP KC
22,580.00 222.30 DAP KC
22,580.00 6,435.00 CPT KC
22,580.00 4,230.00 CPT KC
22,580.00 41,820.98 CIF KC
22,580.00 3,295.20 CIF KC
22,545.00 10,500.00 DAP KC
22,545.00 6,300.00 DAP KC
22,545.00 20,000.00 CPT TTR
22,545.00 86,200.00 DAP KC
22,545.00 19,000.00 CPT TTR
22,545.00 72.75 DAP TTR
22,545.00 6,400.00 CPT KC
22,545.00 4,778.00 EXW KC
22,545.00 765.00 DAP KC
22,545.00 7,380.79 DAP KC
22,545.00 6,950.00 CIF CAD
22,545.00 297.50 DAP KC
22,545.00 495.00 DAP KC
22,545.00 39.25 DAP KC
22,545.00 80.28 DAP KC
22,545.00 110.89 DAP KC
22,545.00 10,950.00 CPT KC
22,545.00 14,040.00 CPT KC
22,545.00 20,792.00 FOB KC
22,545.00 6,465.00 FOB KC
22,545.00 52,920.00 CIF KC
22,545.00 4,952.62 CIF KC
22,545.00 3,096.62 CIF KC
22,545.00 3,080.97 CIF KC
22,545.00 1,074.59 CIF KC
22,545.00 2,717.67 CIF KC
22,545.00 2,841.57 CIF KC
22,545.00 1,934.37 CIF KC
22,545.00 372.45 CIF KC
22,545.00 1,986.87 CIF KC
22,545.00 1,205.63 CIF KC
22,545.00 1,199.76 CIF KC
22,545.00 1,025.46 CIF KC
22,545.00 690.00 CPT KC
22,545.00 366.00 CPT KC
22,545.00 2,040.00 CPT KC
22,545.00 840.00 CPT KC
22,545.00 1,960.00 CPT KC
22,545.00 780.00 CPT KC
22,545.00 2,460.00 CPT KC
22,545.00 2,220.00 CPT KC
22,545.00 2,835.00 CIF KC
22,545.00 24,380.00 CIF LC
22,545.00 62,300.00 CIF LC
22,545.00 68,540.00 CIF LC
22,545.00 21,050.00 DAP KC
22,545.00 4,320.00 DAP KC
22,545.00 37,800.00 EXW TTR
22,545.00 9,657.00 DAP KC
22,545.00 2,665.00 DAP KC
22,545.00 5,760.00 DAP KC
22,545.00 54,450.00 CIP KC
22,545.00 4,310.00 DAP KC
22,545.00 9,531.00 CIF KC
22,545.00 17,875.00 CIF KC
22,545.00 493.00 DAP KC
22,545.00 550.00 DAP KC
22,545.00 82,000.00 CIF KC
22,545.00 1,577.16 DAP KC
22,545.00 19,200.00 DAP KC
22,545.00 11,500.00 DAP KC
22,545.00 17,800.00 DAP KC
22,545.00 18.29 CPT KHONGTT
22,545.00 20,500.00 CPT KC
22,545.00 671.60 DAP TTR
22,545.00 47,904.19 DAP KC
22,545.00 69.55 DAP KC
22,545.00 51.01 DAP KC
22,545.00 79.84 DAP KC
22,545.00 117.32 DAP KC
22,545.00 110.89 DAP KC
22,545.00 70.97 DAP KC
22,545.00 129.19 DAP KC
22,545.00 165,888.00 CIF KC
22,545.00 8,520.00 FOB KC
22,545.00 12,710.00 CFR LC
22,545.00 9,675.00 CFR LC
22,545.00 0.71 FOB KC
22,545.00 4,931.64 FOB KC
22,545.00 1,624.89 FOB KC
22,545.00 1,710.42 FOB KC
22,545.00 180.33 FOB KC
22,545.00 23,500.00 CPT KC
22,545.00 43,000.00 CPT KC
22,545.00 2,125.00 CPT KC
22,545.00 710.25 DAP TTR
22,545.00 4,880.00 CIF KC
22,545.00 10,560.00 CIF KC
22,545.00 2,240.00 CIF KC
22,545.00 4,675.00 CIF KC
22,545.00 34,600.00 CIF KC
22,545.00 1,769.79 DAP KC
22,545.00 204.92 DAP KC
22,545.00 146.37 DAP KC
22,545.00 809.89 DAP KC
22,545.00 16,920.00 FOB KC
22,545.00 6,800.00 DAP KC
22,545.00 2,762.00 CIF KC
22,545.00 45,000.00 CPT KC
22,545.00 7,096.92 DAP KC
22,545.00 1,884.00 DAP KC
22,545.00 1,884.00 DAP KC
22,545.00 1,256.00 DAP KC
22,545.00 1,338.75 EXW KHONGTT
22,545.00 419.00 EXW KHONGTT
22,545.00 72.10 FOB KC
22,545.00 373.89 FOB KC
22,545.00 148.32 FOB KC
22,545.00 14.00 DAP KC
22,545.00 14,040.00 CIF KC
22,545.00 13,760.00 CIF KC
22,545.00 8,460.00 CPT KC
22,545.00 14,904.00 CIF KC
22,545.00 18,954.00 CIF KC
22,545.00 25,596.00 CIF KC
22,545.00 9,224.00 CIF KC
22,545.00 3,100.00 CIF KC
22,545.00 18,150.00 CIP KC
22,545.00 2,298.75 CIF DP
22,545.00 24,890.00 CIF DP
22,545.00 17,160.00 CPT KC
22,545.00 11,640.00 CPT KC
22,545.00 6,534.00 CIF KC
22,545.00 7,318.70 DAP KC
22,545.00 1,274.00 DDU KC
22,545.00 6,600.00 DDU KC
22,545.00 1,270.00 DDU KC
22,545.00 630.00 DDU KC
22,545.00 61.50 DDU KC
22,545.00 1,750.00 DDU KC
22,545.00 6,210.00 CIF KC
22,545.00 2,227.50 CIF KC
22,545.00 6,979.50 CIF KC
22,545.00 11.50 CIF KC
22,545.00 16.50 CIF KC
22,545.00 25.85 CIF KC
22,545.00 4,102.91 DDU TTR
22,550.00 15,760.00 FOB KHONGTT
22,550.00 80,580.00 DAP KC
22,550.00 52,140.00 DAP KC
22,550.00 51,360.00 CIF TTR
22,550.00 8,620.00 DAP KC
22,550.00 3,190.00 CIF LC
22,550.00 1,848.00 DAP KC
22,550.00 523.00 DAP KC
22,550.00 72,600.00 CIP KC
22,550.00 22,800.00 CFR KC
22,550.00 3,750.00 CFR KC
22,550.00 23,749.20 CIF KC
22,550.00 409.84 FOB KC
22,550.00 581.00 FOB KC
22,550.00 7,828.00 FOB KC
22,550.00 4,600.00 DAP KC
22,550.00 4,230.00 CPT KC
22,550.00 6,385.81 DAP KC
22,550.00 7,200.00 CPT KC
22,550.00 74,032.00 CIF KC
22,550.00 109,615.75 CIF KC
22,550.00 832,860.00 CIF KC
22,550.00 373,160.00 CIF KC
22,550.00 34.15 DAP KC
22,550.00 86.92 DAP KC
22,550.00 100.89 DAP KC
22,550.00 47.18 DAP KC
22,550.00 68.29 DAP KC
22,550.00 630.72 DAP KC
22,550.00 2,150.00 CIF KC
22,550.00 3,900.00 CPT KC
22,550.00 72.10 FOB KC
22,550.00 4,310.00 DAP KC
22,550.00 7,050.00 CIF KC
22,550.00 23,072.00 CIF KC
22,550.00 54,230.00 CIF KC
22,550.00 9,720.00 CIF KC
22,550.00 14,580.00 CIF KC
22,550.00 432.00 CIF KC
22,550.00 393.00 CIF KC
22,550.00 953.13 CIF KC
22,550.00 74,464.00 FOB KC
22,550.00 57,000.00 CIP KC
22,550.00 6,920.00 CIF KC
22,550.00 2,795.00 CIF LC
22,550.00 2,720.00 CIF LC
22,550.00 3,425.00 CIF LC
22,550.00 1,560.00 CIF LC
22,550.00 3,860.00 CIF LC
22,550.00 870.00 CIF LC
22,550.00 1,848.00 CIF LC
22,550.00 1,620.00 CIF LC
22,550.00 1,300.00 CIF LC
22,550.00 2,900.00 CIF KC
22,550.00 3,100.00 CIF KC
22,550.00 59,812.50 CIF KC
22,550.00 39,800.00 DAP KC
22,550.00 20,750.00 DAT KC
22,550.00 3,764.15 DAP KC
22,550.00 11,600.00 CIF KC
22,550.00 239.47 DAP KC
22,550.00 588.60 CIF TTR
22,550.00 546.00 CIF TTR
22,550.00 2,290.20 CIF TTR
22,550.00 356.25 CIF TTR
22,550.00 2,625.00 CIF TTR
22,550.00 1,856.00 CFR KC
22,550.00 684.00 CFR KC
22,550.00 1,210.00 CPT KC
22,550.00 2,520.00 CPT KC
22,550.00 672.00 CPT KC
22,550.00 296.00 CPT KC
22,550.00 1,008.00 CPT KC
22,550.00 840.00 CPT KC
22,550.00 121,900.00 CIF LC
22,550.00 39,462.50 CIP DP
22,550.00 38,000.00 CIP KC
22,550.00 605.00 CPT KC
22,550.00 185.00 CPT KC
22,550.00 450.00 CPT KC
22,550.00 91.25 CPT KC
22,550.00 255.00 CPT KC
22,550.00 165.00 CPT KC
22,550.00 180.00 CPT KC
22,550.00 390.00 CPT KC
22,550.00 220.00 CPT KC
22,550.00 864.00 CPT KC
22,550.00 880.00 CPT KC
22,550.00 632.00 CPT KC
22,550.00 1,632.00 CPT KC
22,550.00 216.00 CPT KC
22,550.00 2,850.00 CPT KC
22,550.00 4,102.62 DAP KC
22,550.00 12,505.54 DAP KC
22,550.00 400.00 DAP KC
22,550.00 27,840.00 EXW TTR
22,550.00 13,200.00 EXW TTR
22,550.00 14,944.25 DAP KC
22,550.00 7,530.00 CFR DP
22,550.00 7,380.00 CFR DP
22,550.00 46,000.00 CIF KC
22,550.00 3,032.86 CIF KHONGTT
22,550.00 82,000.00 CIF KC
22,550.00 15,561.00 CIF KC
22,550.00 51,450.00 FOB KC
22,550.00 7,875.00 FOB KC
22,550.00 2,500.00 CPT KC
22,550.00 18,154.50 CIF KC
22,550.00 26,208.00 CIF KC
22,550.00 10,500.00 CPT TTR
22,550.00 48,060.00 CIF DP
22,550.00 26,325.00 CIF DP
22,550.00 8,912.50 CIF KC
22,550.00 2,715.00 CIF KC
22,550.00 11,325.00 CIF KC
22,550.00 7,436.60 FOB KC
22,550.00 179.11 FOB KC
22,550.00 1,710.00 DAP KC
22,550.00 485.00 DAP KC
22,550.00 149.00 DAP KC
22,550.00 138.00 DAP KC
22,550.00 1,080.00 DAP KC
22,550.00 615.00 DAP KC
22,550.00 304.00 CPT KC
22,550.00 846.00 CPT KC
22,550.00 7,593.75 CIF TTR
22,550.00 16,920.00 FOB KC
22,550.00 2.50 FOB KHONGTT
22,550.00 1,864.30 DDU TTR
22,550.00 8,869.00 CIF KC
22,550.00 798.23 DAP KC
22,550.00 19,710.00 CIF KC
22,550.00 17,501.00 CIF KC
22,550.00 4,310.00 DAP KC
22,550.00 57,000.00 CIP KC
22,550.00 4,698.00 CIF KC
22,575.00 163.90 DAP KC
22,575.00 276.85 DAP KC
22,575.00 1,200.00 CPT TTR
22,575.00 7,125.00 CPT KC
22,575.00 546.25 CPT KC
22,575.00 135.38 CPT KC
22,575.00 8,550.00 CPT KC
22,575.00 5,130.00 CPT KC
22,575.00 931.00 CPT KC
22,575.00 893.00 CPT KC
22,575.00 8,200.00 CPT KC
22,575.00 1,770.00 CPT KC
22,575.00 450.00 CPT KC
22,575.00 870.00 CPT KC
22,575.00 2,065.00 CPT KC
22,575.00 348.00 CIF KC
22,575.00 1,727.57 DAP KC
22,575.00 34,000.00 DAP KC
22,575.00 1,495.00 CIF LC
22,575.00 692.00 CPT TTR
22,575.00 2,460.00 CPT TTR
22,575.00 2,240.00 DAP KC
22,575.00 1,210.00 DAP KC
22,575.00 1,075.00 DAP KC
22,575.00 3,360.00 DAP KC
22,575.00 2,880.00 DAP KC
22,575.00 4,400.00 DAP KC
22,575.00 24,570.00 CIF DA
22,575.00 354.37 DAP KC
22,575.00 52.27 DAP KC
22,575.00 9,300.00 FOB LC
22,575.00 12,450.00 CIF CAD
22,575.00 79,000.00 DAP KC
22,575.00 1,064.00 CPT KC
22,575.00 2,280.00 CPT KC
22,575.00 5,130.00 CPT KC
22,575.00 1,976.00 CPT KC
22,575.00 2,185.00 CPT KC
22,575.00 2,736.00 CPT KC
22,575.00 1,311.00 CPT KC
22,575.00 2,052.00 CPT KC
22,575.00 2,365.50 CPT KC
22,575.00 1,615.00 CPT KC
22,575.00 3,830.40 CPT KC
22,575.00 1,021.25 CPT KC
22,575.00 54,600.00 CIF KC
22,575.00 173.20 DAP KC
22,575.00 1,100.33 DAP KC
22,575.00 70.87 DAP KC
22,575.00 58.17 DAP KC
22,575.00 70.65 DAP KC
22,575.00 39.87 DAP KC
22,575.00 1,151.72 DAP KC
22,575.00 1,107.42 DAP KC
22,575.00 551.94 DAP KC
22,575.00 233.89 DAP KC
22,575.00 2,338.87 DAP KC
22,575.00 744.19 DAP KC
22,575.00 81,800.00 CIF KC
22,575.00 830.56 DDU KC
22,575.00 15,235.00 CPT KC
22,575.00 405.98 DAP KC
22,575.00 39.16 DAP KC
22,575.00 49.24 DAP KC
22,575.00 3.91 DAP KC
22,575.00 258.55 DAP KC
22,575.00 131.53 DAP KC
22,575.00 718.33 DAP KC
22,575.00 20.04 DAP KC
22,575.00 58.14 DAP KC
22,575.00 3,481.06 DAP KC
22,575.00 68.04 DAP KC
22,575.00 3.14 DAP KC
22,575.00 1,036.54 DAP KC
22,575.00 46.07 DAP KC
22,575.00 79,000.00 DAP KC
22,575.00 202.50 DAP KC
22,575.00 9,000.00 DAP KC
22,575.00 9,000.00 DAP KC
22,575.00 6,250.00 DAP KC
22,575.00 137.32 DAP KC
22,575.00 425.25 DAP KC
22,575.00 7,162.79 DAP KC
22,575.00 79,000.00 DAP KC
22,575.00 15.50 DAP KC
22,575.00 88.59 DAP KC
22,575.00 79.73 DAP KC
22,575.00 35.44 DAP KC
22,575.00 44.30 DAP KC
22,575.00 166.11 DAP KC
22,575.00 46,431.00 DAP KC
22,575.00 2,670.00 DAP TTR
22,575.00 400.00 DAP TTR
22,575.00 2,762.50 DAP TTR
22,575.00 1,425.00 DAP TTR
22,575.00 575.00 DAP TTR
22,575.00 1,350.00 DAP TTR
22,575.00 625.00 DAP TTR
22,575.00 480.00 DAP TTR
22,575.00 41,500.00 CIF KC
22,575.00 387.60 DAP KC
22,575.00 151.41 FOB KC
22,575.00 12,876.00 DAP KC
22,575.00 1,332.50 DAP KC
22,575.00 1,332.50 DAP KC
22,575.00 9,030.00 DAP KC
22,575.00 305.65 DAP KC
22,575.00 305.65 DAP KC
22,575.00 254.71 DAP KC
22,575.00 95.68 DAP KC
22,575.00 122.26 DAP KC
22,575.00 4,828.50 DAP KC
22,575.00 7,525.00 DAP KC
22,575.00 88.11 DAP KC
22,575.00 77.52 DAP KC
22,575.00 4,439.40 FOB DA
22,575.00 11,167.20 FOB DA
22,575.00 9,660.00 FOB DA
22,575.00 9,861.60 FOB DA
22,575.00 9,172.80 FOB DA
22,575.00 29.24 DAP KC
22,575.00 23.92 DAP KC
22,575.00 221.48 DAP KC
22,575.00 48.73 DAP KC
22,575.00 177.19 DAP KC
22,575.00 23.92 DAP KC
22,575.00 47.84 DAP KC
22,575.00 11.96 DAP KC
22,575.00 146.18 DAP KC
22,575.00 11.07 DAP KC
22,575.00 48.73 DAP KC
22,575.00 530.00 CPT KC
22,575.00 590.00 CPT KC
22,575.00 20,500.00 CPT KC
22,575.00 340.00 CPT KC
22,575.00 700.00 CPT KC
22,575.00 63,682.38 CIF KC
22,575.00 1,941.26 DAP KC
22,575.00 405.43 DAP KC
22,575.00 922.92 DAP KC
22,575.00 8.86 DAP KC
22,575.00 438.54 DAP KC
22,575.00 81.65 DAP KC
22,575.00 64.50 DAP KC
22,575.00 2,118.40 DAP KC
22,575.00 114.88 DAP KC
22,575.00 62.02 DAP KC
22,575.00 7.97 DAP KC
22,575.00 2,854.70 DAP KC
22,575.00 14,803.59 DAP KC
22,575.00 8.26 EXW KC
22,575.00 29,760.00 CPT TTR
22,575.00 365.00 CPT TTR
22,575.00 2,472.00 CPT TTR
22,575.00 3,000.00 CPT TTR
22,575.00 45,000.00 CPT KC
22,575.00 39.87 DAP KC
22,575.00 79,752.40 FOB LC
22,575.00 478.41 DAP KC
22,575.00 8,668.75 CPT KC
22,575.00 17,160.00 CPT KC
22,575.00 15,520.00 CPT KC
22,575.00 12,750.00 CPT KC
22,575.00 8,620.00 DAP KC
22,575.00 315.01 DAP KC
22,575.00 531.56 DDU KC
22,575.00 265.78 DDU KC
22,575.00 559.91 DDU KC
22,575.00 279.96 DDU KC
22,575.00 1,638.98 DAP KC
22,575.00 465.12 DAP KC
22,575.00 33,871.81 DAP KC
22,575.00 4,811.92 DAP KC
22,575.00 8,273.58 DAP KC
22,575.00 4,140.82 DAP KC
22,575.00 1,080.00 CPT KC
22,575.00 1,775.00 CPT KC
22,575.00 4,872.65 DAP KC
22,575.00 1,063.12 DAP KC
TS_XNK Thue_XNK TS_TTDB Thue_TTDB TS_VAT
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
Thue_VAT Phu_Thu MienThue Phuong tien van tai
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường không
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường không
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường bộ
- - - Đường bộ
- - - Đường bộ
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường không
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường bộ
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường không
- - - Đường không
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường bộ
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường bộ
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường bộ
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường không
- - - Đường không
- - - Đường không
- - - Đường không
- - - Đường không
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường không
- - - Đường không
- - - Đường không
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường không
- - - Đường không
- - - Đường không
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường không
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường bộ
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường không
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường không
- - - Đường không
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường bộ
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường không
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường biển
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
- - - Đường sông
Ten phuong tien van tai
Nuoc xuat khau Nuoc nhap khau Cang nuoc ngoai
SITC HAKATA 2141N Viet Nam China JIAOXIN
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
KHUNA BHUM 059S Viet Nam Togo LOME
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
PADIAN 4 2113S Viet Nam Thailand BANGKOK
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
CAPE SYROS 0HJ0MN1NC Viet Nam India LUDHIANA
MSC HONG KONG UX144A Viet Nam United States of America NEW YORK - NY
BF PERCH S005 Viet Nam Malaysia PENANG (GEORGETOW
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
MCC MEDAN 142S Viet Nam Romania CONSTANTA
MCC MEDAN 142S Viet Nam Romania CONSTANTA
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
8K0524/02NOV Viet Nam Japan TOKYO - TOKYO
WAN HAI 175 S080 Viet Nam Sri Lanka COLOMBO
9999 Viet Nam Việt Nam
YM IMMENSE 327N Viet Nam Lithuania KLAIPEDA
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
BY TRUCK Viet Nam Việt Nam
BY TRUCK Viet Nam Việt Nam
BY TRUCK Viet Nam Việt Nam
TAICHUNG 078S Viet Nam Israel HAIFA
0 Viet Nam Việt Nam
CHATTANOOGA N025 Viet Nam Uzbekistan CHUKURSAY
CHATTANOOGA N025 Viet Nam Uzbekistan CHUKURSAY
CHATTANOOGA N025 Viet Nam Uzbekistan CHUKURSAY
CHATTANOOGA N025 Viet Nam Uzbekistan CHUKURSAY
GREEN PACIFIC 0IUAAW1NCViet Nam Albania DURRES (DURAZZO)
GREEN PACIFIC 0IUAAW1NCViet Nam Albania DURRES (DURAZZO)
NAKSKOV MAERSK 143S Viet Nam Kuwait SHUWAIKH
NAKSKOV MAERSK 143S Viet Nam Kuwait SHUWAIKH
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
LOBIVIA 144S Viet Nam Yemen ADEN
SINOKOR HONGKONG // 029 Viet Nam Korea (Republic) BUSAN
GRAND POWER 0239-035S Viet Nam Philippines MANILA NORTH HARB
KE0362/05NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
MAERSK NORESUND 143N Viet Nam Russian Federation VLADIVOSTOK
MAERSK NORESUND 143N Viet Nam Russian Federation VLADIVOSTOK
MAERSK NORESUND 143N Viet Nam Russian Federation VLADIVOSTOK
61H00320/61C15533/61C19642Viet Nam Cambodia PHNOMPENH
61H00320/61C15533/61C19642Viet Nam Cambodia PHNOMPENH
61H00320/61C15533/61C19642Viet Nam Cambodia PHNOMPENH
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
STELLAR WINDSOR 2119N Viet Nam Korea (Republic) INCHEON
ELA V.21001S Viet Nam Italy GENOA
ELA V.21001S Viet Nam Italy GENOA
CX0764/05NOV Viet Nam China PUDONG
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
NAKSKOV MAERSK 143S Viet Nam Guinea CONAKRY
0 Viet Nam Việt Nam
IMKE SCHEPERS 15E Viet Nam India NHAVA SHEVA
0 Viet Nam Việt Nam
NORDTIGER 144N Viet Nam China SHANGHAI
G. ACE 2129N Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA
G. ACE 2129N Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
ZHONG GU HUANG HAI N009Viet Nam Mexico MANZANILLO - COL
0 Viet Nam Việt Nam
G. ACE 2129N Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA
KOTA NABIL KNBL0196S Viet Nam India HALDIA
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
BY TRUCK Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
WARNOW BOATSWAIN 213SViet Nam Tanzania (United Rep.) DAR ES SALAAM
70C-05470 Viet Nam Cambodia PHNOMPENH
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
STARSHIP LEO 2120N Viet Nam Bahrain BAHRAIN
STARSHIP LEO 2120N Viet Nam Bahrain BAHRAIN
HE SHENG 2144N Viet Nam Bangladesh CHITTAGONG
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
JARU BHUM 068N Viet Nam India CHENNAI (EX MADRAS
JARU BHUM 068N Viet Nam India CHENNAI (EX MADRAS
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
JAN 0014D/W Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI
JAN 0014D/W Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI
LOBIVIA 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
HAIAN PARK 286E Viet Nam Qatar HAMAD
HAIAN PARK 286E Viet Nam Qatar HAMAD
TAICHUNG 078S / YM MOBILViet Nam Qatar HAMAD
TAICHUNG 078S / YM MOBILViet Nam Qatar HAMAD
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
CSCL LIMA 118S Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA
CSCL LIMA 118S Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
TRUCK Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
FX5775/12NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
FX5775/12NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
YM HAWK 294S Viet Nam Israel HAIFA
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
TG ATHENA HD145A Viet Nam United Kingdom TILBURY/LONDON
TG ATHENA HD145A Viet Nam United Kingdom TILBURY/LONDON
XE TAI-51D 41826 Viet Nam Việt Nam
XE TAI-51D 41826 Viet Nam Việt Nam
TCL Viet Nam Cambodia SVAY RIENG
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
51D40908/51C97835/51D40843Viet Nam Cambodia PHNOMPENH
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
HEUNG - A AKITA 2120N Viet Nam Korea (Republic) INCHEON
CONTAINER Viet Nam Cambodia SVAY RIENG
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
TG ATHENA HD145A Viet Nam Israel ASHDOD
TG ATHENA HD145A Viet Nam Israel ASHDOD
WAN HAI 267 N326 Viet Nam Ecuador GUAYAQUIL
MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA
MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA
MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA
MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA
MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA
MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA
MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA
MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA
MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA
MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA
MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA
MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
CONTSHIP WIN / 0IUABN1M Viet Nam MaLDives MALE
GREEN PACIFIC / 0IUAGS1N Viet Nam Italy ANCONA
GREEN PACIFIC / 0IUAGS1N Viet Nam Italy ANCONA
GREEN PACIFIC / 0IUAGS1N Viet Nam Italy ANCONA
O TO Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
SAWASDEE THAILAND V.21Viet Nam Korea (Republic) PUSAN
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
RATANA THIDA 210S Viet Nam Thailand BANGKOK
RATANA THIDA 210S Viet Nam Thailand BANGKOK
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
HF FORTUNE 2131N Viet Nam China CHANGSHA
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
TRUCK Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
TG ATHENA HD145A Viet Nam Poland GDANSK
NORDPUMA / 0XKSPN1NC Viet Nam China QINGDAO
HAIAN PARK 286E Viet Nam Bangladesh CHITTAGONG
HAIAN PARK 286E Viet Nam Bangladesh CHITTAGONG
KE0362/18NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
KE0362/18NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
KE0362/18NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
KE0362/18NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
KE0362/18NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
CAPE FORBY 1795N Viet Nam Costa Rica SAN JOSE
CAPE FORBY 1795N Viet Nam Costa Rica SAN JOSE
CAPE FORBY 1795N Viet Nam Costa Rica SAN JOSE
CAPE FORBY 1795N Viet Nam Costa Rica SAN JOSE
BAL STAR 2122N Viet Nam Korea (Republic) INCHEON
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
SPIRIT OF CAPE TOWN 001S Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA
XE TAI Viet Nam Việt Nam
CAPE FORBY 1795N Viet Nam Costa Rica SAN JOSE
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
TAICHUNG 079S Viet Nam Malaysia PORT KELANG (SWETT
TAICHUNG 079S Viet Nam Malaysia PORT KELANG (SWETT
KJ0512/19NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
KJ0512/19NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
KJ0512/19NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
0 Viet Nam Việt Nam
ARTOTINA 2129N Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA
ARTOTINA 2129N Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA
0 Viet Nam Việt Nam
GRAND POWER 0241-036S Viet Nam Indonesia BELAWAN - SUMATRA
EVER COMPOSE 0929-004N Viet Nam Indonesia JAKARTA
TAICHUNG 079S Viet Nam Malaysia PORT KLANG
TAICHUNG 079S Viet Nam Malaysia PORT KLANG
PROGRESS S010 Viet Nam Malaysia PENANG (GEORGETOW
0 Viet Nam Việt Nam
WAN HAI 175 S081 Viet Nam India CHENNAI (EX MADRAS
WAN HAI 175 S081 Viet Nam India CHENNAI (EX MADRAS
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
GRAND POWER 0241-036S Viet Nam Indonesia BELAWAN - SUMATRA
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
TAICHUNG V. 079S Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI
TAICHUNG V. 079S Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI
TAICHUNG V. 079S Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI
TAICHUNG V. 079S Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI
TAICHUNG V. 079S Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI
TAICHUNG V. 079S Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
BY TRUCK Viet Nam Việt Nam
BY TRUCK Viet Nam Việt Nam
STARSHIP URSA / 2114N Viet Nam Korea (Republic) BUSAN
0 Viet Nam Việt Nam
TR ARAMIS / 0HJ0ON1NC Viet Nam Italy ANCONA
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
KOTA NASRAT 0147S Viet Nam Mozambique BEIRA
KOTA NASRAT 0147S Viet Nam Mozambique BEIRA
NAKSKOV MAERSK 146S Viet Nam Myanmar (Burma) YANGON
KJ0512/23NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
KJ0512/23NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
KJ0512/23NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
DARYA RAMA Viet Nam United States of America HOUSTON - TX
DARYA RAMA Viet Nam United States of America HOUSTON - TX
DARYA RAMA Viet Nam United States of America HOUSTON - TX
DARYA RAMA Viet Nam United States of America HOUSTON - TX
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
HAIAN LINK 2156S Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA
0 Viet Nam Việt Nam
KJ0512/24NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
0 Viet Nam Việt Nam
NAKSKOV MAERSK 146S Viet Nam Jordan AQABA (EL AKABA)
NAKSKOV MAERSK 146S Viet Nam Jordan AQABA (EL AKABA)
NAKSKOV MAERSK 146S Viet Nam Jordan AQABA (EL AKABA)
NAKSKOV MAERSK 146S Viet Nam Jordan AQABA (EL AKABA)
TRIESTE TRADER 146N Viet Nam China QINGDAO
INSPIRE 002S Viet Nam Argentina BUENOS AIRES
INSPIRE 002S Viet Nam Argentina BUENOS AIRES
INSPIRE 002S Viet Nam Argentina BUENOS AIRES
TRIESTE TRADER 146N Viet Nam Russian Federation VLADIVOSTOK
0 Viet Nam Việt Nam
YM HEIGHTS 315N / ITAL LI Viet Nam Australia MELBOURNE
GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO
GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO
GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO
GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO
GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO
GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO
GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO
GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO
GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO
YM HARMONY 345S Viet Nam Myanmar (Burma) YANGON
YM HARMONY 345S Viet Nam Myanmar (Burma) YANGON
DARYA RAMA Viet Nam United States of America CAMDEN - NJ
XE TAI 67H -00203 Viet Nam Cambodia PHNOMPENH
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
ONE OWL 017W(FP2) Viet Nam Sweden HELSINGBORG
0 Viet Nam Việt Nam
SANTA LOUKIA V.182S Viet Nam Australia FREMANTLE - WA
SANTA LOUKIA V.182S Viet Nam Australia FREMANTLE - WA
SANTA LOUKIA V.182S Viet Nam Australia FREMANTLE - WA
SANTA LOUKIA V.182S Viet Nam Australia FREMANTLE - WA
SANTA LOUKIA V.182S Viet Nam Australia FREMANTLE - WA
WARNOW BOATSWAIN 214SViet Nam Mauritius PORT LOUIS
WARNOW BOATSWAIN 214SViet Nam Mauritius PORT LOUIS
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
CONTSHIP WIN V.0IUACS1NViet Nam Italy ANCONA
ISEACO WISDOM 042S Viet Nam India NEW DELHI
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
THANA BHUM V.331S Viet Nam Malaysia PORT KELANG (SWETT
THANA BHUM V.331S Viet Nam Malaysia PORT KELANG (SWETT
0 Viet Nam Việt Nam
UBENA 0HJ0QN1NC Viet Nam Morocco CASABLANCA
UBENA 0HJ0QN1NC Viet Nam Morocco CASABLANCA
HE YUAN 1 2135E (VH3) Viet Nam United States of America LOS ANGELES - CA
KE0362/27NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
DONGJIN AUBE 0131E Viet Nam China JIAOXIN
NORDTIGER 00146W Viet Nam Iraq UMM QASR
YM HARMONY 345S Viet Nam United States of America SAVANNAH - GA
YM HARMONY 345S Viet Nam United States of America SAVANNAH - GA
0 Viet Nam Việt Nam
LOBIVIA 147S Viet Nam Myanmar (Burma) YANGON
LOBIVIA 147S Viet Nam Myanmar (Burma) YANGON
XE TAI Viet Nam Việt Nam
INSPIRE 002S Viet Nam Egypt SOKHNA PORT
INSPIRE 002S Viet Nam Egypt SOKHNA PORT
WAN HAI 165 N387 Viet Nam Guatemala PUERTO QUETZAL
WAN HAI 165 N387 Viet Nam Guatemala PUERTO QUETZAL
WAN HAI 165 N387 Viet Nam Guatemala PUERTO QUETZAL
CZ5024/27NOV Viet Nam China GUANGZHOU
CZ5024/27NOV Viet Nam China GUANGZHOU
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
KMTC TOKYO / 2121N Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI
CSCL LIMA 119S Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA
CSCL LIMA 119S Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA
XE TAI Viet Nam Việt Nam
WAN HAI 165 N387 Viet Nam Guatemala PUERTO QUETZAL
0 Viet Nam Việt Nam
KOTA NABIL 0197S Viet Nam Togo LOME
KOTA NABIL 0197S Viet Nam Togo LOME
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
FESCO TRADER // 2123E Viet Nam Korea (Republic) INCHEON
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
TCL Viet Nam Cambodia SVAY RIENG
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
LOBIVIA 147S Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
JARU BHUM 069N Viet Nam Thailand BANGKOK
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
CAIYUNHE 1795N Viet Nam Ecuador GUAYAQUIL
O TO Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
LANTAU BAY N024 Viet Nam Sri Lanka COLOMBO
PRIDE PACIFIC 2119N Viet Nam Korea (Republic) INCHEON
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
ATHENS GLORY UX148A Viet Nam United States of America LOS ANGELES - CA
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
YM IMMENSE 330S Viet Nam Indonesia JAKARTA
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam
XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam
XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam
XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam
XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam
XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam
XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam
XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam
SOUL OF LUCK 343S (NVS) Viet Nam Qatar HAMAD PORT
0 Viet Nam Việt Nam
KE0362/01DEC Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
JARU BHUM 069N Viet Nam Algeria ALGER
JARU BHUM 069N Viet Nam Algeria ALGER
JARU BHUM 069N Viet Nam Algeria ALGER
JARU BHUM 069N Viet Nam Algeria ALGER
JARU BHUM 069N Viet Nam Algeria ALGER
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
CONTSHIP WIN V.0IUACS1NViet Nam Bulgaria VARNA
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
KOTA GABUNG KGAB0087E Viet Nam Sri Lanka COLOMBO
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
0 Viet Nam Việt Nam
O TO Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
XE TAI Viet Nam Việt Nam
Phan loai trang thai So to khai
-- 304305067900
-- 304305228750
-- 304305228750
-- 304305228750
-- 304305235860
-- 304305370850
-- 304305370850
-- 304305370850
-- 304305370850
-- 304305370850
-- 304305370850
-- 304305370850
-- 304305370850
-- 304305370850
-- 304305370850
-- 304305370850
-- 304305399660
-- 304305900160
-- 304305900160
-- 304305900160
-- 304306381320
-- 304306381320
-- 304306381320
-- 304306400000
-- 304306400000
-- 304306400000
-- 304306472430
-- 304306589220
-- 304306922750
-- 304306922750
-- 304306994260
-- 304307172910
-- 304307749450
-- 304308358340
-- 304308358340
-- 304308358340
-- 304308358340
-- 304308358340
-- 304308358340
-- 304308358340
-- 304308358340
-- 304308358340
-- 304308358340
-- 304308364200
-- 304308627140
-- 304308627140
-- 304308704360
-- 304308704360
-- 304308704360
-- 304308704360
-- 304308704360
-- 304308704360
-- 304308704360
-- 304308720020
-- 304308720020
-- 304308720020
-- 304308720020
-- 304308720020
-- 304308720020
-- 304308720020
-- 304309334140
-- 304309373230
-- 304309373230
-- 304309411360
-- 304309772450
-- 304309849930
-- 304309893810
-- 304309973940
-- 304310010340
-- 304310010340
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310016900
-- 304310063320
-- 304310063320
-- 304310063320
-- 304310063320
-- 304310098800
-- 304310098800
-- 304310824700
-- 304310829600
-- 304311025010
-- 304311202660
-- 304311202660
-- 304311244550
-- 304311244550
-- 304311290160
-- 304311290160
-- 304311534240
-- 304311534240
-- 304311597500
-- 304311597500
-- 304311611500
-- 304311611500
-- 304312104960
-- 304311279660
-- 304311279660
-- 304311279660
-- 304313069120
-- 304313114620
-- 304313189150
-- 304313489600
-- 304313544420
-- 304313544420
-- 304313544420
-- 304313844940
-- 304313844940
-- 304313844940
-- 304314552640
-- 304314552640
-- 304314593940
-- 304314750300
-- 304314750300
-- 304315097940
-- 304315444440
-- 304315457740
-- 304315457740
-- 304315457740
-- 304315466840
-- 304316182020
-- 304316297630
-- 304316394450
-- 304316584740
-- 304316616350
-- 304316677360
-- 304316876750
-- 304316876750
-- 304316964140
-- 304317447360
-- 304317447360
-- 304317447360
-- 304317447360
-- 304317447360
-- 304317447360
-- 304317447360
-- 304317447360
-- 304317560910
-- 304317601360
-- 304317792830
-- 304318048810
-- 304318222520
-- 304318222520
-- 304318859410
-- 304319699630
-- 304319753160
-- 304320751140
-- 304321009660
-- 304321146050
-- 304321265160
-- 304321289220
-- 304321759140
-- 304322314940
-- 304322605550
-- 304322939560
-- 304322939560
-- 304323119500
-- 304323175351
-- 304323175351
-- 304323175351
-- 304323175351
-- 304323175351
-- 304323175351
-- 304323175351
-- 304323175351
-- 304323175351
-- 304323175351
-- 304323175351
-- 304323175351
-- 304323263110
-- 304323368700
-- 304323465300
-- 304323465300
-- 304323465300
-- 304323892850
-- 304323892850
-- 304325136860
-- 304326016760
-- 304326018640
-- 304326018640
-- 304326018640
-- 304326018640
-- 304326018640
-- 304326070220
-- 304326188521
-- 304326640940
-- 304326717240
-- 304326728810
-- 304326728810
-- 304326849100
-- 304326891760
-- 304327498000
-- 304327498000
-- 304327701110
-- 304328231450
-- 304328231450
-- 304328231450
-- 304328231450
-- 304328231450
-- 304328231450
-- 304328362500
-- 304328362500
-- 304328370050
-- 304328370050
-- 304328456040
-- 304328526150
-- 304329636830
-- 304330050640
-- 304330050640
-- 304330050640
-- 304330713910
-- 304330713910
-- 304331192120
-- 304331192120
-- 304331192120
-- 304331192120
-- 304331295720
-- 304331551440
-- 304331613260
-- 304331639051
-- 304331639051
-- 304333350440
-- 304333863320
-- 304333863320
-- 304333863320
-- 304333863320
-- 304334245630
-- 304334245630
-- 304334414330
-- 304334414330
-- 304331564150
-- 304331564150
-- 304334939700
-- 304335763450
-- 304335972420
-- 304335982700
-- 304336510240
-- 304336699940
-- 304336965020
-- 304337151660
-- 304337243730
-- 304337562821
-- 304337631900
-- 304337756940
-- 304337756940
-- 304337756940
-- 304337970810
-- 304338019920
-- 304338422640
-- 304338422640
-- 304338453920
-- 304338628660
-- 304338628660
-- 304338628660
-- 304338628660
-- 304338628660
-- 304338628660
-- 304338628660
-- 304338628660
-- 304338628660
-- 304338628660
-- 304338628660
-- 304338628660
-- 304338830260
-- 304338830260
-- 304338830260
-- 304338830260
-- 304338830260
-- 304338830260
-- 304338830260
-- 304338830260
-- 304338976820
-- 304339137930
-- 304339137930
-- 304339137930
-- 304339428060
-- 304339486160
-- 304339489700
-- 304339505800
-- 304339505800
-- 304339505800
-- 304339775520
-- 304339798620
-- 304339925540
-- 304339925540
-- 304339982460
-- 304339982460
-- 304340370150
-- 304340460450
-- 304340772760
-- 304340772760
-- 304340772760
-- 304340867261
-- 304340889810
-- 304341058510
-- 304341192320
-- 304341431830
-- 304341431830
-- 304341431830
-- 304341431830
-- 304341431830
-- 304341431830
-- 304341431830
-- 304341617810
-- 304341795240
-- 304342288260
-- 304342314860
-- 304342339360
-- 304342339360
-- 304342339360
-- 304342339360
-- 304342339360
-- 304342435260
-- 304342435260
-- 304342494910
-- 304342638960
-- 304343260451
-- 304343260451
-- 304343260451
-- 304343260451
-- 304343664720
-- 304343681150
-- 304343681150
-- 304343681150
-- 304343681150
-- 304343699350
-- 304343750340
-- 304343849300
-- 304343933150
-- 304344050200
-- 304344083430
-- 304344083430
-- 304344083430
-- 304344238462
-- 304344238462
-- 304344771050
-- 304344771050
-- 304344771050
-- 304345103660
-- 304345976010
-- 304345976010
-- 304346191610
-- 304346761960
-- 304346917730
-- 304347018750
-- 304347018750
-- 304347311940
-- 304347511110
-- 304347784110
-- 304347784110
-- 304348341640
-- 304348341640
-- 304349401330
-- 304349416730
-- 304349611110
-- 304349611110
-- 304349611110
-- 304349611110
-- 304349611110
-- 304349611110
-- 304350092560
-- 304350092560
-- 304350092560
-- 304350092560
-- 304350092560
-- 304350092560
-- 304350203420
-- 304345811510
-- 304350786410
-- 304350826050
-- 304351162860
-- 304351169160
-- 304351793010
-- 304351811800
-- 304351811800
-- 304351971250
-- 304351989930
-- 304351989930
-- 304352114530
-- 304353052310
-- 304353052310
-- 304353052310
-- 304353069220
-- 304353266250
-- 304353446631
-- 304353797550
-- 304354279740
-- 304354279740
-- 304354279740
-- 304354279740
-- 304354422060
-- 304354422060
-- 304354422060
-- 304354422060
-- 304354422060
-- 304355139120
-- 304355367910
-- 304355411050
-- 304355485400
-- 304355511300
-- 304356373110
-- 304356373110
-- 304356373110
-- 304356373110
-- 304356562110
-- 304356813150
-- 304356813150
-- 304356813150
-- 304357008710
-- 304357195720
-- 304357349460
-- 304357854900
-- 304357854900
-- 304357854900
-- 304357854900
-- 304357854900
-- 304357854900
-- 304357854900
-- 304357854900
-- 304357854900
-- 304358160540
-- 304358160540
-- 304358276850
-- 304358404401
-- 304358452330
-- 304358496910
-- 304358506450
-- 304358512900
-- 304358587320
-- 304358587320
-- 304358587320
-- 304358587320
-- 304358587320
-- 304358835450
-- 304358835450
-- 304359130960
-- 304359130960
-- 304359275640
-- 304359275640
-- 304359275640
-- 304359275640
-- 304359866000
-- 304360025560
-- 304360044500
-- 304360126250
-- 304360126250
-- 304360126250
-- 304360126250
-- 304360126250
-- 304360126250
-- 304360126250
-- 304360126250
-- 304360126250
-- 304360126250
-- 304360126250
-- 304360126250
-- 304360126250
-- 304360126250
-- 304360126250
-- 304360268720
-- 304360268720
-- 304360590830
-- 304360880960
-- 304360936740
-- 304361085510
-- 304361468520
-- 304361468520
-- 304361767900
-- 304361677122
-- 304362365700
-- 304362432050
-- 304362558200
-- 304362558200
-- 304362836060
-- 304363037550
-- 304363037550
-- 304363269140
-- 304363417060
-- 304363417060
-- 304363827520
-- 304363827520
-- 304363827520
-- 304364421340
-- 304364421340
-- 304364577920
-- 304364577920
-- 304364577920
-- 304364577920
-- 304364577920
-- 304364577920
-- 304364617340
-- 304364823730
-- 304365244100
-- 304365378720
-- 304365456640
-- 304365527600
-- 304365751600
-- 304365937430
-- 304365963330
-- 304365963330
-- 304366456720
-- 304366623540
-- 304366749540
-- 304367362410
-- 304367362410
-- 304367398440
-- 304367517550
-- 304367517550
-- 304367517550
-- 304367517550
-- 304367517550
-- 304367517550
-- 304367517550
-- 304367523740
-- 304367523740
-- 304367523740
-- 304367523740
-- 304367523740
-- 304367698630
-- 304368127620
-- 304368140660
-- 304368496260
-- 304368558450
-- 304368558450
-- 304368647130
-- 304368647130
-- 304368647130
-- 304368647130
-- 304368647130
-- 304368647130
-- 304368911950
-- 304369482600
-- 304369651740
-- 304369701110
-- 304369913910
-- 304370036040
-- 304370119560
-- 304370119560
-- 304370119560
-- 304370119560
-- 304370119560
-- 304370119560
-- 304370119560
-- 304370119560
-- 304370119560
-- 304370119560
-- 304370119560
-- 304370119560
-- 304370234840
-- 304365079560
-- 304365079560
-- 304365079560
-- 304365079560
-- 304365079560
-- 304365079560
-- 304365079560
-- 304365079560
-- 304365079560
-- 304365079560
-- 304365079560
-- 304365079560
-- 304370575850
-- 304370585320
-- 304370668400
-- 304370855040
-- 304370855040
-- 304370855040
-- 304370855040
-- 304370855040
-- 304370855040
-- 304370855040
-- 304370855040
-- 304370855040
-- 304370855040
-- 304370855040
-- 304370855040
-- 304370855040
-- 304370855040
-- 304371000750
-- 304371217420
-- 304371217420
-- 304371217420
-- 304371217420
-- 304371234810
-- 304371234810
-- 304371234810
-- 304371269660
-- 304371272940
-- 304371272940
-- 304371272940
-- 304371272940
-- 304371272940
-- 304371272940
-- 304371410250
-- 304372068840
-- 304372068840
-- 304372068840
-- 304372068840
-- 304372068840
-- 304372068840
-- 304372068840
-- 304372068840
-- 304372290630
-- 304372385940
-- 304372712840
-- 304372792640
-- 304372792640
-- 304372792640
-- 304372792640
-- 304372842820
-- 304372842820
-- 304372842820
-- 304372842820
-- 304372842820
-- 304372854720
-- 304372854720
-- 304372873950
-- 304372873950
-- 304373034620
-- 304373034620
-- 304373034620
-- 304373034620
-- 304373034620
-- 304373150230
-- 304373150230
-- 304373150230
-- 304373150230
-- 304373150230
-- 304373150230
-- 304373150230
-- 304373150230
-- 304373150230
-- 304373150230
-- 304373150230
-- 304373165300
-- 304373165300
-- 304373165300
-- 304373165300
-- 304373165300
-- 304373388010
-- 304373419360
-- 304373419360
-- 304373419360
-- 304373419360
-- 304373419360
-- 304373419360
-- 304373419360
-- 304373419360
-- 304373419360
-- 304373419360
-- 304373419360
-- 304373419360
-- 304373419360
-- 304373460000
-- 304373614110
-- 304373614110
-- 304373614110
-- 304373614110
-- 304373714760
-- 304373938540
-- 304374270930
-- 304374578930
-- 304374907930
-- 304374930440
-- 304374930440
-- 304374949010
-- 304374971630
-- 304375087350
-- 304375313120
-- 304375313120
-- 304375313120
-- 304375313120
-- 304375357700
-- 304375357700
-- 304375392220
-- 304375392220
-- 304375392220
-- 304375392220
-- 304375432120
-- 304375706630
-- 304376105850
-- 304376105850

You might also like