Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2021 11/1/2021 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Hải Dương Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/2/2021 Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ KCX Linh Trung Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ KCX Linh Trung Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ KCN Việt Hương Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/3/2021 Chi cục HQ KCX và KCN Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Xuat khau 2021 11/4/2021 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Biên Hoà Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ Nhơn Trạch Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/5/2021 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Xuat khau 2021 11/6/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/6/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2021 11/6/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/6/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/6/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ Hải Dương Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ KCX Long Bình Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/8/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Phước Tân Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ KCN Việt Hương Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ KCN Việt Hương Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2021 11/9/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Ninh Bình Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Sóng Thần Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ KCX và KCN Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ KCN Việt Hương Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/10/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Biên Hoà Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/11/2021 Chi cục HQ Nhơn Trạch Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/12/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/13/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ KCX Tân Thuận Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ KCX và KCN Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ KCN Việt Hương Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ Biên Hoà Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2021 11/15/2021 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ CK Mộc Bài Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Hải Dương Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Xuat khau 2021 11/16/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Hải Dương Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ KCX Linh Trung Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Biên Hoà Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/17/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Hải Dương Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ KCX và KCN Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ KCX và KCN Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/18/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/19/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ KCX và KCN Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/20/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/22/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/23/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Ninh Bình Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ CK Tịnh Biên Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2021 11/24/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ KCX Long Bình Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2021 11/25/2021 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Vĩnh Phúc Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Hải Dương Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/26/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ KCX Linh Trung Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/27/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Hải Dương Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/29/2021 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Hải Dương Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCX Long Bình Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Chơn Thành Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Sóng Thần Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Yên Bái Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Hà Tây Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thủ Dầu Một Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 11/30/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Bắc Hà Nội Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Thống Nhất Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Long Thành Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Bắc Ninh Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Đức Hòa Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Nhơn Trạch Xuat khau 2021 12/1/2021 Chi cục HQ Nhơn Trạch Cang xuat nhap Cảng Đình Vũ - Hải Phòng Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Đình Vũ - Hải Phòng TOPLA VIETNAM CO.,LTD TOPLA VIETNAM CO.,LTD TOPLA VIETNAM CO.,LTD Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Nam Đình Vũ Cảng Lạch Huyện Hải Phòng Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Sân bay Nội Bài Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Nội địa (CFS) Đình Vũ Nam Hải CONG TY TNHH DAIM VIET NAM CONG TY TNHH DAIM VIET NAM Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VN CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VN CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VN CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VN Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Đình Vũ Nam Hải Nội địa (CFS) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Cảng Đình Vũ - Hải Phòng Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Sân bay Nội Bài Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cửa khẩu Hoa Lư (Bình Phước) Cửa khẩu Hoa Lư (Bình Phước) Cửa khẩu Hoa Lư (Bình Phước) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Đình Vũ - Hải Phòng Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Sân bay Tân Sơn Nhất Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM Nội địa (CFS) Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Nội địa (CFS) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Nội địa (CFS) Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Nội địa (CFS) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Đình Vũ Nam Hải Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cửa khẩu Phước Tân (Tây Ninh) CONG TY TNHH CHANG YANG VIETNAM CONG TY TNHH CHANG YANG VIETNAM Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Đình Vũ Nam Hải Nội địa (CFS) CONG TY TNHH DORCO VINA CONG TY TNHH DORCO VINA CONG TY TNHH DORCO VINA CONG TY TNHH DORCO VINA CONG TY TNHH DORCO VINA Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Nam Đình Vũ Cảng Nam Đình Vũ Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Hải Phòng Cảng Hải Phòng Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải CTY TNHH SAMDUK VIET NAM Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Sân bay Nội Bài Sân bay Nội Bài Đình Vũ Nam Hải Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Lạch Huyện Hải Phòng Cảng Lạch Huyện Hải Phòng KHO CTY TNHH D&Y TECHNOLOGY VN KHO CTY TNHH D&Y TECHNOLOGY VN Cửa khẩu Mộc Bài (Tây Ninh) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cửa khẩu Hoa Lư (Bình Phước) CONG TY TNHH DIEN TU YOULL VIET NAM Nội địa (CFS) Green port (Hai Phong) Cửa khẩu Mộc Bài (Tây Ninh) Nội địa (CFS) CTY TNHH MTV CONG NGHIEP GERMTON CTY TNHH MTV CONG NGHIEP GERMTON CTY TNHH MTV CONG NGHIEP GERMTON Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Nam Đình Vũ Cảng Nam Đình Vũ Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Nội địa (CFS) CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) CANON VIETNAM CO., LTD CANON VIETNAM CO., LTD CANON VIETNAM CO., LTD Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Nam Đình Vũ Cảng Nam Đình Vũ Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Đình Vũ - Hải Phòng Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) CONG TY TNHH DORCO VINA CONG TY TNHH DORCO VINA CONG TY TNHH DORCO VINA CONG TY TNHH DORCO VINA CONG TY TNHH DORCO VINA CONG TY TNHH DORCO VINA CONG TY TNHH DORCO VINA Cảng Nam Đình Vũ Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Hải Phòng Cảng Hải Phòng Sân bay Nội Bài Sân bay Nội Bài Sân bay Nội Bài Sân bay Nội Bài Sân bay Nội Bài Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Nam Đình Vũ Cảng Nam Đình Vũ Cảng Nam Đình Vũ Cảng Nam Đình Vũ Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Nội địa (CFS) Cảng Nam Đình Vũ Nội địa (CFS) CONG TY TNHH DAINICHI COLOR VN Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Sân bay Nội Bài Sân bay Nội Bài Sân bay Nội Bài Nội địa (CFS) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Nội địa (CFS) Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Nội địa (CFS) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Nội địa (CFS) Cảng Nam Đình Vũ Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Sân bay Nội Bài Sân bay Nội Bài Sân bay Nội Bài Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh) Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh) Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh) Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Nội địa (CFS) Sân bay Nội Bài Nội địa (CFS) Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Nội địa (CFS) Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh) Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Cái Mép - TCIT (Vũng Tàu) Nội địa (CFS) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Đình Vũ Nam Hải Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) TOPLA VIETNAM CO.,LTD TOPLA VIETNAM CO.,LTD Nội địa (CFS) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Nội địa (CFS) Cảng Nam Đình Vũ Cảng Nam Đình Vũ KNQ Công ty TNHH Đức Toàn Sân bay Nội Bài Green port (Hai Phong) Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Nội địa (CFS) Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Nội địa (CFS) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Sân bay Nội Bài Sân bay Nội Bài Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Đình Vũ - Hải Phòng Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) CONG TY TNHH VINAWOOD Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Nội địa (CFS) Đình Vũ Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Green port (Hai Phong) CONG TY TNHH DIEN LANH HOA PHAT CONG TY TNHH DIEN LANH HOA PHAT Cửa khẩu Mộc Bài (Tây Ninh) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Nam Đình Vũ Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Nam Đình Vũ Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Lạch Huyện Hải Phòng Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Đình Vũ Nam Hải Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) CONG TY TNHH B&B TECH VINA CONG TY TNHH B&B TECH VINA CONG TY TNHH B&B TECH VINA CONG TY TNHH B&B TECH VINA CONG TY TNHH B&B TECH VINA CONG TY TNHH B&B TECH VINA Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) Nội địa (CFS) Sân bay Nội Bài CANON VIETNAM CO., LTD CANON VIETNAM CO., LTD CANON VIETNAM CO., LTD CANON VIETNAM CO., LTD CONG TY TNHH DORCO VINA CONG TY TNHH DORCO VINA CONG TY TNHH DORCO VINA CONG TY TNHH DORCO VINA CONG TY TNHH DORCO VINA CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON CONG TY TNHH DORCO VINA CONG TY TNHH DORCO VINA Cảng Nam Đình Vũ Cảng Nam Đình Vũ Cảng Nam Đình Vũ Cảng Nam Đình Vũ Cảng Nam Đình Vũ CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Đình Vũ Nam Hải Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) CONG TY CO PHAN CNCTECH THANG LONG Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Cảng Nam Đình Vũ Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) TOPLA VIETNAM CO.,LTD TOPLA VIETNAM CO.,LTD TOPLA VIETNAM CO.,LTD TOPLA VIETNAM CO.,LTD Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Nội địa (CFS) Ten lo hang Ma doanh nghiep Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 0500448216 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600892935 Xuất kinh doanh 0304708309 Xuất kinh doanh 0304708309 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 2300990778 Xuất kinh doanh 0302974993 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất khẩu hàng khác 0201035468 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0301218306 Xuất kinh doanh 0500448216 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276059 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất kinh doanh 0305274196 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3702146012 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 3600892935 Xuất kinh doanh 3600892935 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 0305262754 Xuất kinh doanh 0500567245 Xuất kinh doanh 0500567245 Xuất kinh doanh 0500567245 Xuất kinh doanh 0108947124 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 3600244941 Xuất kinh doanh 3600244941 Xuất kinh doanh 3600244941 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 3700501663 Xuất kinh doanh 3700501663 Xuất kinh doanh 3702432341 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3702988273 Xuất kinh doanh 3702988273 Xuất kinh doanh 3702988273 Xuất kinh doanh 0500567245 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3600450091 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3702648816 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 1201538248 Xuất kinh doanh 3700659499 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 0103171663001 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 0312710968 Xuất kinh doanh 3700655624 Xuất kinh doanh 3700655624 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600892935 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 0106896474 Xuất kinh doanh 0313398371 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 0304355389007 Xuất kinh doanh 3702307051 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 3603589817 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3702648816 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600892935 Xuất kinh doanh 3600892935 Xuất kinh doanh 3600892935 Xuất kinh doanh 3600892935 Xuất kinh doanh 0304097459 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0304355389007 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0314394644 Xuất kinh doanh 0314394644 Xuất kinh doanh 3700228453 Xuất kinh doanh 0304355389007 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3702146012 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3600450091 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 3600244941 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 0106710955 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 3702533364 Xuất kinh doanh 3603303747 Xuất kinh doanh 3702721537 Xuất kinh doanh 3702721537 Xuất kinh doanh 3702721537 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 0104635981 Xuất kinh doanh 0500448216 Xuất kinh doanh 0500448216 Xuất kinh doanh 0500448216 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 0106357401 Xuất kinh doanh 0106357401 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796 Xuất kinh doanh 3600892935 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác 0302721505 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 3600450091 Xuất kinh doanh 0304097459 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 0500448216 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3701658642 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 3702777473 Xuất kinh doanh 3702777473 Xuất kinh doanh 3702777473 Xuất kinh doanh 3702777473 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 0310474190 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất kinh doanh 0314824287 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0200658396 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0200658396 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 0700801439 Xuất kinh doanh 0700801439 Xuất kinh doanh 0302974993 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0316731119 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0302188894 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2500579452 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0301948302 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0106357401 Xuất kinh doanh 0106357401 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 0500448216 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 2301168313 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 0700801439 Xuất kinh doanh 0700801439 Xuất kinh doanh 0700801439 Xuất kinh doanh 0700801439 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 3600892935 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101762013 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất kinh doanh 0105821250 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0106896474 Xuất kinh doanh 0106896474 Xuất kinh doanh 0106896474 Xuất kinh doanh 0106896474 Xuất kinh doanh 0106896474 Xuất kinh doanh 0106896474 Xuất kinh doanh 0106896474 Xuất kinh doanh 0106896474 Xuất kinh doanh 0106896474 Xuất kinh doanh 0106896474 Xuất kinh doanh 0106896474 Xuất kinh doanh 0108255740 Xuất kinh doanh 0316657948 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0106357401 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 0107262600 Xuất kinh doanh 3603310568 Xuất kinh doanh 3603310568 Xuất kinh doanh 3603310568 Xuất kinh doanh 3603310568 Xuất kinh doanh 3603310568 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 0500448216 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 3600478837 Xuất kinh doanh 3600478837 Xuất kinh doanh 0103171663001 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 2500620492 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 2300990778 Xuất kinh doanh 2300990778 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0200613250 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất khẩu hàng khác 3600718101 Xuất kinh doanh 0302595561 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 3700228453 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 0700724110 Xuất kinh doanh 0104635981 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 3700660198 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 0108126713 Xuất kinh doanh 0107974686 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 1101824622 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 0801227796 Xuất kinh doanh 0313932089 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 2301121481 Xuất kinh doanh 1101824622 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 0700253609 Xuất kinh doanh 1101824622 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 0314394644 Xuất kinh doanh 0314394644 Xuất kinh doanh 0314394644 Xuất kinh doanh 0314394644 Xuất kinh doanh 0314394644 Xuất kinh doanh 0314394644 Xuất kinh doanh 0314394644 Xuất kinh doanh 0314394644 Xuất kinh doanh 5200466372 Xuất kinh doanh 0401552632 Xuất khẩu hàng đã nhập khẩu 0700777289 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất kinh doanh 0107658306 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 0104635981 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 3700811305 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300312998 Xuất kinh doanh 3603216558 Xuất kinh doanh 3603216558 Xuất kinh doanh 3603216558 Xuất kinh doanh 3603216558 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 0108022665 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu 0104629089 Xuất kinh doanh 2300936026 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600718101 Xuất kinh doanh 3600892935 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101875056 Xuất kinh doanh 1101787882 Xuất kinh doanh 1101787882 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm của doanh nghiệp chế xuất 2300276041 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài 1101787882 Xuất kinh doanh 2802496996 Xuất kinh doanh 3702648816 Xuất kinh doanh 3702648816 Doanh nghiep xuat nhap HS code CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061190 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang 32064990 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang 32064990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990 CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC 32064910 CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32061110 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061190 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phú Lâm 32061990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990 Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (VIETNAM) 32061990 Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VI 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VI 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VI 32061990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VI 32061990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VI 32061990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DAINICHI COLOR VI 32061990 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI THANH HàO 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONGHI (VIETNAM) 32061190 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long 32064990 Công ty TNHH một thành viên quốc tế Tân Đức Việt Nam 32064990 Công ty TNHH một thành viên quốc tế Tân Đức Việt Nam 32064990 Công ty TNHH một thành viên quốc tế Tân Đức Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH KHAN PLASTICS 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT 32064910 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT 32061990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT 32064910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990 CôNG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL 32061110 CôNG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL 32061110 Công Ty TNHH Lumens Vina 32065090 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH NHựA MàU YICAI 32061910 CôNG TY TNHH NHựA MàU YICAI 32061910 CôNG TY TNHH NHựA MàU YICAI 32061910 Công ty TNHH một thành viên quốc tế Tân Đức Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES V32062090 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH NHựA YONG QI 32064990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM 32064990 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP VIệT NHấT 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061990 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990 Chi Nhánh Công Ty TNHH Toyota Tsusho Việt Nam Tại Thàn32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT MINH THANH 32061910 CôNG TY TNHH YU FENG ENTERPRISE 32064990 CôNG TY TNHH YU FENG ENTERPRISE 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32061990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990 Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Poyun 32064990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 CHI NHáNH CôNG TY TNHH KIếN VươNG TạI BắC NINH 32061110 Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Thế Đạt 32061190 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32064910 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32064910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY TNHH CAO SU PR 32061190 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH NHựA YONG QI 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH HóA CHấT LụC GIáC 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CHI NHáNH CôNG TY TNHH KIếN VươNG TạI BắC NINH 32061110 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32061990 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32061990 Công ty TNHH FOTAI Việt Nam 32061990 CHI NHáNH CôNG TY TNHH KIếN VươNG TạI BắC NINH 32061110 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONGHI (VIETNAM) 32061190 CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES V32062090 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT 32064910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH TSUCHIYA TRADING VIệT NAM 32064910 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SơN VIệT Mỹ 32065090 Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) 32064910 CôNG TY TNHH HOA LIêN TEXPRINT 32061910 CôNG TY TNHH HOA LIêN TEXPRINT 32061910 CôNG TY TNHH HOA LIêN TEXPRINT 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32064910 Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990 Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990 Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061190 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Chế Phẩm Nhựa Hồng Phú 32064990 Công Ty TNHH Chế Phẩm Nhựa Hồng Phú 32064990 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061190 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL A Việt Nam 32061910 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32061910 CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES V32061990 CôNG TY TNHH HóA CHấT LụC GIáC 32064990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM 32064910 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990 CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990 CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990 CôNG TY TNHH NHựA NHUậN HồNG 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BAO SHENG 32064990 Công ty trách nhiệm hữu hạn SYNZTEC Việt Nam 32061190 Công ty trách nhiệm hữu hạn SYNZTEC Việt Nam 32061190 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32064990 CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH AVIENT VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI MASTER COLO 32064190 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 Cty Cổ Phần Eternal Prowess Việt Nam 32061190 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 CôNG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE 32061190 Công Ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam) 32061990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty TNHH Chế Phẩm Nhựa Hồng Phú 32064990 Công Ty TNHH Chế Phẩm Nhựa Hồng Phú 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990 Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH HóA CHấT ĐứC Mỹ III 32061110 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32064990 CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32064990 CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32064990 CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Mtv Nguyên Liệu Chang Yang 32064910 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại á 32061990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990 Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990 Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990 Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990 Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990 Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990 Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990 Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990 Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990 Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990 Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Atlantic Việt Nam 32061990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP SONG MINH 32061990 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ & XUấT NHậP KH32061110 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty TNHH Chế Phẩm Nhựa Hồng Phú 32061910 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI NHựA VIệT úC 32064190 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH DUROCOLOUR VIệT NAM 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32061990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty Cổ Phần Nhựa á Đông 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32064990 Công ty TNHH PPG Việt Nam 32061110 Công ty TNHH PPG Việt Nam 32061110 Chi Nhánh Công Ty TNHH Toyota Tsusho Việt Nam Tại Thàn32064990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990 CôNG TY TNHH HAEINCNS VINA 32064990 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061190 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32061990 CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC 32064910 CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC 32062090 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32061190 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32061190 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32061190 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32061190 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32061190 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32061190 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH THươNG MạI PHú LâM 32061990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K 32064910 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH FOTAI Việt Nam 32061990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32061190 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Nhựa Cpi Việt Nam 32064910 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32064910 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH TOP CHEMICAL VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KAIZEN 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990 CôNG TY TNHH HóA DượC HữU TíN 32061110 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ LONG STAR (VIệT NAM) 32061190 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP ENDI 32064290 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HồNG THáI 32061910 CôNG TY TNHH HóA DượC HữU TíN 32061110 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32064990 CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU 32061990 CôNG TY TNHH HóA DượC HữU TíN 32061110 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT N32064910 CôNG TY Cổ PHầN AN TIếN INDUSTRIES 32064990 Công Ty TNHH Coature Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 32065010 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32064990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32061990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 CôNG TY Cổ PHầN US MASTERBATCH 32064990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32061190 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công ty cổ phần HANOTECH Việt Nam 32061990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam) 32064990 Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam 32061910 CôNG TY TNHH HYUNDAI TECH VINA 32064910 CôNG TY TNHH HYUNDAI TECH VINA 32064910 CôNG TY TNHH HYUNDAI TECH VINA 32064910 CôNG TY TNHH HYUNDAI TECH VINA 32064910 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH KPM TECH VINA 32064990 Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sắc Màu Việt Nam 32061990 CôNG TY TNHH PLACHEM VINA 32064990 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 CôNG TY TNHH BUWON VINA 32061910 Công ty TNHH Hoá Chất Công Nghệ SAMSUNG Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 CôNG TY TNHH PHONG SắC VIệT NAM 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam 32061990 Công Ty TNHH Yue Bang Việt Nam 32064990 CôNG TY TNHH PHúC Mỹ TIệP VIệT NAM 32061110 CôNG TY TNHH NHựA YONG QI 32064990 CôNG TY TNHH NHựA YONG QI 32064990 Chung loai hang hoa xuat nhap TIO2-80#&TIO2-80 : Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS NO : 13463-67-7 ; 80% là Titanium dioxide , 20% là ethylene-Propylen ARS1021#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EA420F-2, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 10 ARS1121#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EA221, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%# ARS1221#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EG504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%# Hạt phụ gia màu trắng, mã hàng CW1360, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit HMNP0121#&Chất tạo màu (Hạt màu) EC3513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#& HMNP0221#&Chất tạo màu (Hạt màu) EE5505A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%# HMNP0321#&Chất tạo màu (Hạt màu) EE5505A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%# HMNP0421#&Chất tạo màu (Hạt màu) EE5513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%# HMNP0521#&Chất tạo màu (Hạt màu) EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#& CSNP0121#&Chất tạo màu (Cao su màu) HA185 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn CSNP0221#&Chất tạo màu (Cao su màu) HC313 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn CSNP0321#&Chất tạo màu (Cao su màu) HC313 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn CSNP0421#&Chất tạo màu (Cao su màu) HH801 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn CSNP0521#&Chất tạo màu (Cao su màu) HH801 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn CSNP0621#&Chất tạo màu (Cao su màu) HH801-1 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. H #&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7010B dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ h F010036#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010041#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010032#&Chất màu PS cô đặc#&VN CSCR1821#&Chất tạo màu dạng miếng HA185-1, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%# CSCR1921#&Chất tạo màu dạng miếng HC3001, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%# CSCR2021#&Chất tạo màu dạng miếng HC3005, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%# ZXHM0821#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN ZXHM0921#&Chất tạo màu dạng hạt EH504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN ZXHM1021#&Chất tạo màu dạng hạt EH504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN (0103-002992)CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPW177710 MB COOL WHITE. HÀNG MỚI 100 Chất màu ánh bạc dạng bột dùng cho ngành công nghiệp - Iriodin 6123 Icy White Satin (Nguyên phụ liệu sản xuất)#&DE Chất màu ánh xanh dạng bột dùng cho ngành công nghiệp - Miraval 5425 Magic Turquoise (Nguyên phụ liệu sản xuất)#&DE TI60: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngà Chế phẩm màu vô cơ đi từ cacbon được phân tán trong nhựa, dạng hạt, màu đen, mã: DMB PVC 020. Kích thước 3x3 mm. Bột màu PW6-KRONOS 2220#&US VTHM0121#&Chất tạo màu dạng hạt EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN VTHM0221#&Chất tạo màu dạng hạt EA620, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN VTHM0321#&Chất tạo màu dạng hạt EA620, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN VTHM0421#&Chất tạo màu dạng hạt EB002, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN VTHM0521#&Chất tạo màu dạng hạt EC3419, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN VTHM0621#&Chất tạo màu dạng hạt EC3515A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#& VTHM0721#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN VTHM0821#&Chất tạo màu dạng hạt ED4504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V VTHM0921#&Chất tạo màu dạng hạt EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V VTHM1021#&Chất tạo màu dạng hạt EG7504N, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#& TIO2-80#&TIO2-80 : Hỗn hợp Dioxit Titan ( Cas No : 13463-67-7 , 80% là Titanium dioxide , 20% là eth lene - Propylen Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và phụ gia), Whit Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và phụ gia), Whit Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLACK VN210663 (21) BK. Hàng mới 100%#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLACK VN5193 (21) BK. Hàng mới 100%#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH WHITE VN6422-20 (21) W. Hàng mới 100%#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLACK VN210522 R1 (21) B. Hàng mới 100%#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH WHITE VN6419-20 (21) W. Hàng mới 100%#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH GREY VN210664 R1 (21) GRY. Hàng mới 100%#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH WHITE VN210734 (21) W. Hàng mới 100%#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLACK VN2899 R2 (21) BK. Hàng mới 100%#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH RED VN6402-20 (21) R. Hàng mới 100%#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH D-BLUE VN6449-20 (21) NV. Hàng mới 100%#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLACK VN5193 (21) BK. Hàng mới 100%#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLUE VN6424-20 (21) BS. Hàng mới 100%#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLACK VN6448-20 (21) CK. Hàng mới 100%#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu -MASTER BATCH BLUE VN210308 (21) NV. Hàng mới 100%#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B80 TiO2 VJ (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) ( hàng mới 100% )#&VN Phụ gia hạt nhựa dùng cho ngành sản xuất nhựa, mã PP80-T0125,nhà cung cấp PHU LAM IMPORT EXPORT,hàng mẫu mớ 213.PPS70WS#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, 92A#&Chất tạo màu - LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG#&VN Hạt phụ gia màu trắng, mã hàng CW1360, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxi S1072V3D7#&Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PED S1072V3 GREEN)#&VN S0642VD4#&Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PPD S0642V BLACK)#&VN 1200252CSZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1200194CSZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1070058SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090117SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1070325SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1070317SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090126SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090127SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090131SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090132SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090133SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090149SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1070318SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1070320SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1070292SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1070291SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090138SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090139SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090168SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090166SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090193SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090111SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090199SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090200SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090143SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090243SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1070193SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1070194SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1070154SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090106SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090193SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090137SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090168SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090169SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN 1090117SZY211102001#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN VM0789D3#&Hỗn hợp bột màu (PIGMENT ABD VM0789 LIGHT GRAY PT 2333C)#&VN VC0132D6#&Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PPD VC0132 WHITE)#&VN 16799VD2#&Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PSD16799V SKY BLUE 320B)#&VN 17130VD4#&Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PPD 17130V GRAY 638N)#&VN 21TIO8AA2AAN-6#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN 21TIO8AA2AAN-7#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN Chất màu ánh đa sắc dạng bột dùng cho ngành công nghiệp -Colorstream T10-02 Arctic Fire (1Kg/Can), hàng mới 100%#& Hạt nhựa màu EMPE 0010K1 kích thước 3x3mm, là polyethylen nguyên sinh dạng có chứa canxi cacbonat. Dùng trong n TIO2-60-2019#&TIO2-60 Chế phẩm từ Dioxit titan đã điều chế(TITANIUM DIOXIDE TI02-60, 25 Kg/ Kiện)#&VN Hạt nhựa màu EMPE 1070RW kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% t Hạt nhựa màu EMPE 0040 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công ng Hạt nhựa màu EMPE 1070RW kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% t Hạt nhựa màu EMPE 1060RW kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% t Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ g Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP MB COOL WHITE PPW177710. HÀNG MỚI 100%#&VN CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH POM MB BLACK 06-5297A. HÀNG MỚI 100%#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN Hạt màu đen PE 2718 (dùng cho ngành nhựa), 25KG/BAG, mới 100%#&AE Hạt nhựa màu MO1398 dùng trong ngành sản xuất nhựa. Kích thước 2x3mm, hàng mới 100% #&VN Hạt nhựa màu MV6298 dùng trong ngành sản xuất nhựa. Kích thước 2x3mm, hàng mới 100% #&VN Chế phẩm màu phân tán trong sáp polyethylen ( Bột màu P6649, Công dụng:Tạo màu cho các sản phẩm nhựa) hàng mớ Hạt nhựa màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm titan dioxit. polyme và các phụ gia khác) KMW 60 Hạt nhựa màu R50 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo t 213.BM35#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và các 3011931.NVL#&Chất phát quang POSP_BG601K dùng trong sx điốt phát quang (TP:Si3N4-CAS:12033-89-5; Al2O3-CAS: Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khác Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu và các phụ gia khá Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, titan và các phụ gia khác), 8111046ECO100RED OXIDE F20KGPAIL-Chếphẩmthuốcmàuvôcơtừoxitsắt,màuđỏ,trongmôitrườngnước,đượcđónggói20 kg 8110018ECO100WHITE KX20KGPAIL - Chếphẩmthuốcmàuvôcơtừtitandioxit,trongmôitrườngnước,màu trắng.Đượcđónggó 8721025RED OXIDEC17 20KGPAIL-Chếphẩmmàuvôcơtừsắtoxit,ph.tántrongmôitrườngnướcvàdiethyleneglycoldạngbộtnhão Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN RSW370 : Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong BLR-895 (PW 010): Bột màu chứa hàm lượng dioxit titan trên 90% tính theo trọng lượng khô -Kronos 2056, CAS: 13463 TR92 (PW 006): Bột màu chứa hàm lượng dioxit titan trên 90% tính theo trọng lượng khô-Titanium Dioxide Rutile Tiox Hợp chất vô cơ dạng bột mịn, dùng làm phát quang (PHOSPHOR RE-407), TP gồm:Sr0.01_1.2Ca0.01_1.2Al0.8_1.2Si0.8_ Chế phẩm màu B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan 60%, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm Bột màu 254 (Chất tạo màu hạt nhựa), Hàng mới 100%#&VN Bột màu UV81 (Chất tạo màu hạt nhựa), Hàng mới 100%#&VN Bột màu B900 (Chất tạo màu hạt nhựa), Hàng mới 100%#&VN Hạt nhựa màu MV6298 dùng trong ngành sản xuất nhựa. Kích thước 2x3mm, hàng mới 100% #&VN 188203809#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER BLACK 15 KG#&VN 213.VCWM40#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, KMK0721#&Chất tạo màu (Hạt màu) EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V Ti70: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngà PXCS0221#&Chất tạo màu (Cao su màu), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments).Hàng mới 100%#&VN 2131.PE85#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, tăng trắng Chất màu B60 TiO2 (Dạng hạt)#&VN Chất màu B80 TiO2 N (Dạng Hạt)#&VN Hạt nhựa màu đen MPP11717(CCG-COLOR-MPP11717-P-B)(dùng trong sản xuất nhựa công nghiệp)#&VN SPE578#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đen EVA8502-1 , (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN SPE682#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đỏ EVA1376N , (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN SPE647#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu vàng EVA3513 , (Hạt nhựa trộn thuốc màu#&VN SPE529#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đỏ EVA1372AB . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN SPE682#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đỏ EVA1376N , (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN SPE647#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu vàng EVA3513 , (Hạt nhựa trộn thuốc màu#&VN SPE529#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đỏ EVA1372AB . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN SPE578#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đen EVA8502-1 , (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN 1090111SZY211105007#&Hạt nhựa tạo màu. Hàng mới 100%#&VN Thuốc nhuộm Black 08 (Chất màu đen nhuộm cho kim loại dùng trong xi mạ)#&TW Chất màu B80 TiO2 D (Dạng hạt)#&VN #&Hạt phụ gia Black Masterbatch (Grade 7020B), dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm titan dioxide và phụ gia Chất tạo màu 3U-1220 (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN Chất tạo màu FC-3U-701BK (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN R-908#&R-908 : Hỗn hợp Dioxit Titan (CAS No : 13463-67-7 , 50 % là Titanium dioxide , 49% là Calcium carbonate , 1% 21TIO8AA2AAN-7#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN HMG#&Hạt màu gốc(MASTER BATCH MB2082)#&VN #&Chất tạo màu dạng hạt dùng trong ngành nhựa ECOMA A-FR46BK#&TH Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Hat nhựa màu EMPE 0030K1 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công #&Hạt phụ gia Black Masterbatch 701B, dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm titan dioxide và phụ gia), cỡ hạt Bột màu POPCO RED 122P, Mã CAS:147-14-8, dùng trong sản xuất sơn#&KR YF#&Màu trộn các loại YF-103 #&VN (nhãn hiệu YUFENG hàng mới 100% ,25kg/bao)#&VN YF#&Màu trộn các loại YF-834 #&VN (nhãn hiệu YUFENG hàng mới 100% ,10kg/bao)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Bột màu hồng tint MTAJ39498 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu blue MTAJ59494 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu tím MTAJ49950 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh lá tint MTAJ69485 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu hồng ABS757 MROJ59412 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh dương ABS757 MBOJ69249 (đậm), hàng mới 100%#&VN Bột màu tím ABS757 MVOJ59046 (đậm), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh lá ABS757 MGOJ39387 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu hồng PP348 MROJ39481 (nhạt), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh dương PP348 MBOJ59721 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu tím PP348 MVOJ49067 (chuẩn), hàng mới 100%#&VN Bột màu xanh lá PP348 MGOJ49958 (nhạt), hàng mới 100%#&VN Chất màu B50 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN (0103-002992)CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPW177710 MB COOL WHITE. HÀNG MỚI 100 Hạt nhựa màu EMPE 0040 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công n Hạt nhựa màu MPE 11764. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tín Hạt nhựa màu MPE 11764TT kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% t 213.VCWM4000#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxi 213.VCBM4001#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và Hạt phụ gia màu Colour Masterbatch PE030P (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp n Chế phẩm làm bóng đế giày C70 (Anagen Dos) /C70#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN Chất màu từ Titandioxit loại TIPURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R104 ( W18) (dạng bột): Titanium dioxit chiếm nhỏ Chế phẩm từ Dioxit Titan (thuốc màu) - TITANIUM DIOXIDE MASTER BATCH FST-980 (R-980). Hàng mới 100%#&CN PP903: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ng PP903: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ng Hạt màu xám MLOJ39232 (Hạt nhựa màu), hàng mới 100%#&VN Hạt màu Blue Sonic Ink MBOJ69248-V2 (Hạt nhựa màu), hàng mới 100%#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu dạng hạt mã hàng IM-PP926NO, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, Chất màu dạng hạt mã hàng IM-PP035NW, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Carbon black, nhựa Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và phụ gia), Colo BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN Chất màu dạng hạt mã hàng IM - PE4001, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , bột màu, nhựa, zinc Chất màu dạng hạt mã hàng IM - PE5076, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , bột màu, nhựa, zinc Hạt nhựa màu trắng kích thước 3x3mm EMPE 1040. Chứa titan dioxit phân tán trong nhựa nguyên sinh và dầu trắng...Dùn Hạt nhựa màu EMPE 0040 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công ng KA-100( chat lam trang NL dùng trong ngành sx giày, hàng mới 100%, mua nội địa theo hóa đơn V.A.T số 192 ngày 09/11 Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Hạt nhựa màu vàng Colors PP (CCG-COLOR-RM20327A-P-SY),(dùng trong sản xuất nhựa công nghiệp#&VN HTCN2521#&Chất tạo màu dạng hạt EH506 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HTCN2621#&Chất tạo màu dạng hạt EE502 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HTCN2721#&Chất tạo màu dạng hạt EC513 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng hạt)#&VN Chất màu B80 TiO2 N (Dạng Hạt)#&VN CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP MB COOL WHITE PPW177710. HÀNG MỚI 100%#&VN CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH POM MB BLACK 06-5297A. HÀNG MỚI 100%#&VN CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP MB INOX GRAY 05-A458. HÀNG MỚI 100%#&VN CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH POM 05-A461 INOX GRAY. HÀNG MỚI 100%#&VN Bột màu dùng làm phụ gia sản xuất thảm cỏ nhân tạo: TiO2 R960 (25 Kg/bao), hàng mới 100%#&US Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Thuốc màu titan dioxit có chứa hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô, dạng bột dùng trong 1012817.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_FC4 1X1W dạng màng (TP chính: Zinc Boro-Silicate, Aluminum Oxide, Ceri 1012817.NVL#&Chất phát quang FILM_PIG_FC4 1X1W dạng màng (TP chính: Zinc Boro-Silicate, Aluminum Oxide, Ceri Hạt nhựa màu EMPE 0025 kích thước 3x3mm,Là polyethylen được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat dạng hạt Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour)#&CN Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour)#&CN Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour)#&CN Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour)#&CN Chất màu B80 TiO2 N (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Hạt nhựa màu EMPE 1030 kích thước 3x3mm, là chế phẩm màu chứa titan dioxxit và nhựa nghuyên sinh. Dùng trong ngà Hạt nhựa màu EMPE 0020 kích thước 3x3mm, là polyethylen nguyên sinh dạng có chứa canxi cacbonat. Dùng trong ngàn HẠT NHỰA MÀU XANH T-BLUE GPPS 525N TG8909C,HÀNG MỚI 100%#&VN HẠT NHỰA MÀU XANH T-BLUE GPPS 525N TG8910C,HÀNG MỚI 100%#&VN Hạt tạo màu - dùng trong sx bao bì#&VN Chất màu từ Titandioxit loại TIPURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R104 ( W18) (dạng bột): Titanium dioxit chiếm nhỏ TIO2-R-80-2019#&TIO2-R-80-Chế phẩm từ Dioxit titan đã điều chế(TITANIUM DIOXIDE TI02-R-80, 25 Kg/ Kiện)#&VN 188203809#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER BLACK 15 KG#&VN WNHM1421#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EA372, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/bao.Hàng mới 100% ECO100BLACKB 20KG PAIL-Chếphẩmthuốcmàuvôcơtừcacbonblacktrongmôitrườngnước,đượcđónggói20kg/ thùng.Hàngng HMG#&Hạt màu gốc#&VN Chế phẩm màu vô cơ từ cacbon black phân tán trong môi trường nước SUCCED #80V-ERD F-1 BLACK (20kg/can) sơn phủ l SAW-35 : Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong BỘT NGỌC TRAI PHÁT QUANG DÙNG ĐỂ PHA SƠN KC 225, HÀNG MỚI 100%#&CN Hạt màu trắng MWOJ19903-V2 (Hạt nhựa màu), hàng mới 100%#&VN Thuốc màu 1801, dùng trong ngành in, hàng mới 100%#&CN Thuốc màu 3504, dùng trong ngành in, hàng mới 100%#&CN Thuốc màu 1821, dùng trong ngành in, hàng mới 100%#&CN Chất màu B50 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Hạt phụ gia EMPE 1050-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tín Hạt nhựa màu EMPE 0040K kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công Hạt nhựa màu WHITE 12868 P kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các ph Hạt phụ gia dg trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu & các phụ gia khác), COLOR Hạt phụ gia dg trong ngành sx nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu & các phụ gia khác), COLOR CSCR2421#&Chất tạo màu dạng miếng HA1010, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%# CSCR2121#&Chất tạo màu dạng miếng HE513-1, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%# CSCR2221#&Chất tạo màu dạng miếng HA185-1, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%# CSCR2321#&Chất tạo màu dạng miếng HC3001, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%# CSCR2521#&Chất tạo màu dạng miếng HA1008, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%# CSCR2621#&Chất tạo màu dạng miếng HD4007, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%# CSCR2721#&Chất tạo màu dạng miếng HG7002, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%# CSCR2821#&Chất tạo màu dạng miếng HC3005, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%# Hạt phụ gia màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã LY9000. Hỗn hợp gồm: nhựa, CaCO3, bột màu và các phụ gia. 2 Chất màu dạng hạt, dùng trong ngành công nghiệp nhựa CW1350, là hỗn hợp chứa titan dioxit, polyethylene, và các phụ Chất màu dạng hạt, dùng trong ngành công nghiệp nhựa CW1370, là hỗn hợp chứa titan dioxit, polyethylene, và các phụ Chất màu dạng hạt, dùng trong ngành công nghiệp nhựa CW1380, là hỗn hợp chứa titan dioxit, polyethylene, và các phụ TIO2-80#&TIO2-80 : Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS NO : 13463-67-7 ; 80% là Titanium dioxide , 20% là ethylene-Propylen F010343#&Chất màu cô đặc PS#&VN SPE001#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đen EVA8502... (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010329#&Chất màu cô đặc PS#&VN F010343#&Chất màu cô đặc PS#&VN Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN 213.VCSWE101#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat,tăng trắng, p 213.VCSWE202#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat,tăng trắng, p Hạt nhựa màu xanh HP1759-VAC99900004: Thành phần gồm: 40% PP, Tio2 20%, Pigment 15%, thành phần khác 25%.#& Hạt nhựa màu đen HP1923-VAC99900005: Thành phần gồm: 48% ABS, 30% CACO3, thành phần khác 22%.#&VN TIO2-80#&TIO2-80-Hỗn hợp Dioxit titan ( CAS NO : 13463-67-7 ; 80% là Titanium dioxide , 20 % là ethylene - Propylen (0103-002992)CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPW177710 MB COOL WHITE. HÀNG MỚI 100 KMK0821#&Chất tạo màu (Hạt màu) EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN KMK0921#&Chất tạo màu (Hạt màu) EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V KMK1021#&Chất tạo màu (Hạt màu) EE5513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#& 33#&Màu các loại#&VN DSBM0121#&Chất tạo màu dạng bột YB886, thành phần chính: Chất màu trắng (Titanium Dioxide), 25kgs/kiện.Hàng mớ 134229307#&Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG#&VN Bột màu dùng làm phụ gia sản xuất thảm cỏ nhân tạo: TiO2 R960 (25 Kg/bao), hàng mới 100%#&US BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN Hạt phụ gia màu trắng, mã hàng W002, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, Chất màu B60 TiO2 (Dạng hạt)#&VN Chất màu dạng hạt mã hàng IM-PE.WA01, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, Chất màu dạng hạt mã hàng IM - PE1071, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , bột màu, nhựa, zin 3008599.NVL#&Chất phát quang POSP GNYAG3657 dùng sx điốt phát quang (Thành phần: Aluminum Cerium Gallium Yt 3001938.NVL#&Chất phát quang POSP BR101(RED PHOSPHOR)dùng sx điốt phát quang(CAS:1266239-04-6.TP:Ca3N2(CA 3007454.NVL#&Chất phát quang POSP BR102L dùng sx điốt phát quang (TP: Aluminum calcium strontium nitride silicid 3007989.NVL#&Chấtphátquang POSP BR102S(Red phosphor)dùngsx điốtphátquang (TP: Aluminum calcium strontium nitrid 3010730.NVL#&Chất phát quang POSP_SM-6_BREE dùng sx điốt phát quang(TP: Aluminium oxide(Al2O3); Yttrium oxid AMR1221#&Chất tạo màu dạng hạt EH504, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gi AMR1321#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gi Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu (dạng hạt) dùng để tạo màu - MASTER BATCH ORANGE VN210852 (21) OR#&VN Hạt nhựa màu MPE 1070-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tín Hạt nhựa màu MPE 11404 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính Hạt nhựa màu EMPE 0040-K kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công Hạt nhựa màu EMPE 0028-K kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ Bột màu xám dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới 100%#&CN Bột màu xám 425c dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới 100%#&CN Bột màu xanh lá dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới 100%#&CN Bột màu xanh đậm dùng để tạo màu cho sản phẩm, mã Cas: 6486-23-3, 980-26-7, 1333-86-4, hàng mới 100%#&CN Chất màu B60 TiO2 (Dạng hạt)#&VN R-908#&R-908 : Hỗn hợp Dioxit Titan (CAS No : 13463-67-7 , 50 % là Titanium dioxide , 49% là Calcium carbonate , 1% Hạt nhựa màu MPE 11584 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính SJCS1921#&Chất tạo màu (Cao su màu) HH801-1, dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện.Hà Chất phụ gia (TIOXIDE R-FC5; Tên hh:Titanium Dioxide;Tp:TiO2 (80-99.5%);Amorphous SiO2 (0-11%);Al2O3 (0-7%); Chất màu dùng sản xuất đế giày PU - Trắng (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mớ Chất màu dùng sản xuất đế giày PU - Xanh lá (TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%), Chất màu dùng sản xuất đế giày PU -Tím(TP:Polyester Polyol Resin(39362-51-1)-(82.2%),Color Pigments (17.8%),Mới SVN71#&Chất tạo màu trắng TITONE A-150 (Titanium dioxide 98-100%) 25 kg/bao, hàng mới 100%. Xuất trả tất cả mục SVN71#&Chất tạo màu trắng TITANIUM A-150 (Titanium dioxide 98-100%), hàng mới 100%. Xuất trả tất cả mục hàng số 3010063.NVL#&Chất phát quang POSP SY54-16 dùng sx điốt phát quang(TênTM: DLP-SY54-16;TP: Yttrium oxide (Y2O3 3012173.NVL#&Chấtphátquang POSP_SDY565-07 dùng sx điốt phát quang(TP:Yttrium oxide - CAS: 1314-36-9; Aluminum 3002754#&Chất phát quang SDC-A, thành phần: (Sr,Ba,Cu,Eu,)2SiO4,hàng mới 100% ,thuộc TKN 101987968462/E11 dò BM.X#&Bột Màu#&VN Chất màu B80 TiO2 D (Dạng hạt)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng hạt)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ g 2131.PE843#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột tăng Hạt nhựa màu EMPE 0040K kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công Hạt nhựa màu MB 9304 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công nghi #&Bột màu PW6-KRONOS 2220#&US Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Ti45: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngà Ti70-2: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong n Chất màu B80 TiO2 VJ (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ Bột màu Blue 74 dùng để tạo màu cho nhựa, 25kg/bao , hàng mới 100%#&FR KEM MÀU 3U-0332 (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN KEM MÀU 3U-139A (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN KEM MÀU 3U-0308B (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN KEM MÀU 3U-0330A (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN KEM MÀU 3U-0611 (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 10kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN KEM MÀU 3U-504A (chất tạo màu, thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN Hạt nhựa màu AURORA V051 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% Hạt nhựa màu Aurora V053 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tín Hạt nhựa màu Aurora V056 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tín Hạt nhựa màu AURORA V051 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% Hạt nhựa màu Aurora V053 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tí Hạt nhựa màu Aurora V056 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tí Hạt nhựa compound màu đen ECP 25T kích thước 3x3mm, Là polyethylen được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbona 3#&Chất độn cao su : TITANIUM DIOXIDE RUTILE CR-834, Mã Cas : 13463-67-7 , xuất khẩu theo tờ khai nhập 103951 21TIO8AA2AAN-7#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN 21TIO8AA2AAN-7#&Hạt phụ gia tạo màu cao su Atnen TIO2-80, dạng hạt, 25 kg/kiện. Hàng mới 100%#&VN DMC214-WM176-1#&Hạt nhựa màu - WHITE MASTER BATCH WM176#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu dạng hạt mã hàng IM-AS50W2, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, Hạt nhựa màu xanh HP1687B - 205702: Thành Phần gồm 40% nhựa PP, 30% Bột màu hữu cơ, 20% Titan, 10% phân tán. # Hạt nhựa màu xanh lá HP1947-VAC99900007: Thành phần gồm 45% PP, 20% Titan, 20% Pigment, 15% các chất khác#&V Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN 213.BK786#&Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, thành phần ( bột màu đen cacbon black, polyme và các 213.WT001#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhự Hạt phụ gia màu trắng dùng trong ngành công nghiệp nhựa: CW1350 là hỗn hợp chứa titan dioxit, polyethylene, và các p 3010732#&Chất phát quang POSP SM-1, thành phần: Lu-YAG 100%, 12005-21-9, thuộc TKN102901152100/E11 dòng hà 3001973#&Chất phát quang POSP SPC-A, thành phần Osr (1314-11-0), BaO (1304-28-5), CuO (1317-38-0), Eu2O3 (1308- 3011901#&Chất phát quang POSP RE-751(RED PHOSPHOR), thành phần SrCaAlSiN:Eu, số CAS: 1272659-22-9, thuộc PT0221#&Chất tạo màu (Hạt màu đỏ) EA1509CZ, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN TITANIUM DIOXIDE R-980 (TiO2: tỷ lệ 85-100%),mã CAS 13463-67-7,dạng bột, màu trắng,PH:6-9, 0,25kg/1 bao AMR1421#&Chất tạo màu dạng hạt EE505A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất g Hạt nhựa màu PE 4050 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat(hàm lượng dưới 70%) và màu vô cơ, dạn Hạt nhựa màu PE 4050 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat(hàm lượng dưới 70%) và màu vô cơ, dạn Hạt nhựa màu EMPE 0030-K1 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công Hạt nhựa màu EMPE 0030-K1 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công Bột màu PS2-4427 317C, (0.04kg/ túi ), Hàng mới 100%#&VN Bột màu PS-13485, (0.04kg/ túi ), Hàng mới 100%#&VN Bột màu PS-7905, (0.04kg/ túi ), Hàng mới 100%#&VN Bột màu PS1-14429, (0.04kg/ túi ), Hàng mới 100%#&VN Bột màu PS+G1-7905 (PS-13301 706C), (0.04kg/ túi ), Hàng mới 100%#&VN (0103-002992)CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPW177710 MB COOL WHITE. HÀNG MỚI 100 EBETECH-1042-1#&Hạt nhựa màu 1042 (chất màu 1042), Hàng mới 100%, nhãn hiệu Chang Yang Material Co.,Ltd#&VN ARS1321#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EA503, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%# 3010063.NVL#&Chấtphátquang POSP SY54-16 dùng sx điốt phátquang (Tên TM: DLP-SY54-16;TP: YttriumOxide (Y2O3 Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu dạng hạt mã hàng AS 952, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil.. Chất màu dạng hạt mã hàng AS125, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil.. Chất màu dạng hạt mã hàng AS 130, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil.. Chất màu dạng hạt mã hàng W07B, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 , Titan, nhựa, zinc, oil... 2131.ECV02#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu Hạt nhựa màu EMPE 0020S kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công n Hạt nhựa màu EMPE 0040S. kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công Hạt nhựa màu EMPE 1020 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, titan và các phụ gia khác), Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Hạt nhựa màu EMPE 0040K kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công Hạt phụ gia màu Color Masterbatch AM 050B (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp n Hạt phụ gia màu Color Masterbatch L110 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa. Hạt phụ gia màu Color Masterbatch N280 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa. Hạt phụ gia màu Color Masterbatch B161 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa. Hạt phụ gia màu Color Masterbatch B145 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa. Hạt phụ gia màu Color Masterbatch G230 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa. Hạt phụ gia màu Color Masterbatch R171(thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa. Hạt phụ gia màu Color Masterbatch N181(thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa. Hạt phụ gia màu Color Masterbatch R110 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa. Hạt phụ gia màu Color Masterbatch V230 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa. Hạt phụ gia màu Color Masterbatch R630 (thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu, TiO2...), dùng trong ngành công nghiệp nhựa. Hạt nhựa màu PLASCAL WHITE 1070-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất sơn,Titanium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%. (TITANIUM Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm) (hàng mới 100%)#&VN Bột màu mới 100%#&VN Ti70: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngà 30108214565A #&Bột màu xanh- Blue BO4565D dùng trong tạo màu. Hàng mới 100%#&VN Hạt màu NOVACON PURGE KC1180 (4926255), hàng mới 100%.#&VN Hạt màu NOVACON YELLOW 11323 (4928681), hàng mới 100%.#&VN Hạt màu NOVACON RED 5520 (4925335 ), hàng mới 100%.#&VN Hạt màu NOVACON BEIGE 20707 (4925817), hàng mới 100%.#&VN Hạt màu NOVACON BLUE 4025X (4930990), hàng mới 100%.#&VN #&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7030B dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ h #&Hạt phụ gia White Masterbatch 0247CPI dùng trong ngành nhựa (chế phẩm tổng hợp thành phần bao gồm Titan dioxit HTCN2821#&Chất tạo màu dạng hạt EA376 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HTCN2721#&Chất tạo màu dạng hạt EC513 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN CSTP0421#&Chất tạo màu dạng miếng HC3001, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#& CSTP0521#&Chất tạo màu dạng miếng HC3005, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#& CSTP0621#&Chất tạo màu dạng miếng HE555A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%# CSTP0721#&Chất tạo màu dạng miếng HH801, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V Chất màu dạng hạt, dùng trong ngành công nghiệp nhựa CW1350, là hỗn hợp chứa titan dioxit, polyethylene, và các phụ Hạt nhựa màu EMPE 1025-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tí Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN HM0121#&Chất tạo màu EA376 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HM0221#&Chất tạo màu EC508 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HM0321#&Chất tạo màu EC513 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HM0421#&Chất tạo màu ED504 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HM0521#&Chất tạo màu EE504 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HM0621#&Chất tạo màu EE505A (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HM0721#&Chất tạo màu EE505A (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HM0821#&Chất tạo màu EH506 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HM0921#&Chất tạo màu EH506 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN CS0121#&Chất tạo màu FHA1002 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN CS0221#&Chất tạo màu FHC205 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN CS0321#&Chất tạo màu HC313 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN CS0421#&Chất tạo màu HE555 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN CS0521#&Chất tạo màu HH801 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN CS0621#&Chất tạo màu HH802 (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN F010026#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010035#&Chất màu PS cô đặc#&VN HMG#&Hạt màu gốc#&VN NLSX Sơn: thuốc màu từ Dioxit titan BLR-895 TITANIUM DIOXIDE; Item: PT-15-7819; Hàng mới 100%.#&CN NLSX Sơn: thuốc màu từ Dioxit titan BLR-699 TITANIUM DIOXIDE PIGMENT (25Kg/Bao), Code: PT-28-8881 - Hàng #&Chất tạo màu dạng hạt dùng trong ngành nhựa ECOMA A-FR46BK#&TH 1060: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngàn 1060/B: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong n Ti43: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ngà RESIN LAPEROS E525T BK225P#&Hạt nhựa polyamide. Model : LAPEROS E525T BK225P. 1 bao 25kg. Xuất xứ JAPAN TIO2-80#&TIO2-80 : Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS NO : 13463-67-7 ; 80% là Titanium dioxide , 20% là ethylene-Propylen #&Hạt phụ gia White Masterbatch 0245A, dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm titan dioxide và phụ gia), cỡ hạ Chế phẩm chất màu vô cơ đi từ cacbon được phân tán trong nhựa, dạng hạt, màu đen, mã: DAMB 045PET. Kích thước 3x Chế phẩm chất màu vô cơ đi từ hợp chất crom được phân tán trong nhựa, dạng hạt, màu be, mã: DAMB 632PET. Kích th PXHM0321#&Chất tạo màu (Hạt màu), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác), Red Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia khác), Yel SPE620#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu đen EVA8502-1W . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN Hạt nhựa màu GTL 1070 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính Hạt nhựa màu GTL 1040 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính Hạt nhựa màu MPE 1070-S. kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tí Hạt nhựa màu EMPE 1040-U2 (2362). kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dư Hạt nhựa màu EMPE 0040K. kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công 3011347.NVL#&ChấtphátquangPOSP_BR2/620Adùngsxđiốtphátquang(TP:TristrontiumNitride;TricalciumDinitride;Aluminiu 3012432.NVL#&Chất phát quang POSP_SHC-C2-L8 dùng trong sản xuất điốt phát quang (CTHH: (Sr,Ba,Cu,Eu,)2SiO4 - Thuốc màu (Chất tạo màu) AG-17-1564TPX (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100 Thuốc màu (Chất tạo màu) 3U-3071 (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN Thuốc màu (Chất tạo màu) 19-4057TPX (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&V Thuốc màu (Chất tạo màu) 19-1764TPX (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&V Thuốc màu (Chất tạo màu) 3U-0821 (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN Thuốc màu (Chất tạo màu) PT-531A (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN Chất tạo màu 3U-0525A (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN #&Thuốc màu chế phẩm từ dioxit titan (tỷ lệ 38 % titan) dạng hạt màu trắng dùng trong ngành sản xuất công nghiệp nh Chất màu B60 TiO2 (Dạng hạt)#&VN Chất màu B80 TiO2 (FREE OF CHARGE) (Dạng hạt)#&VN YELLOW OXIDE C26 Chế phẩm màu vô cơ dùng trong công nghiệp#&MY Hạt nhựa màu EMPE 1040-U2 (2362) kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dướ BM.X#&Bột Màu#&VN #&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7030B dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ h #&Hạt phụ gia Black Masterbatch 7020B dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ h Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit titan, polyme, dạng hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Hạt nhựa màu R50 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo t BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN Hạt tào màu - dùng trong sx bao bì#&VN VHHM0321#&Chất tạo màu (Hạt màu) EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#& VHHM0421#&Chất tạo màu (Hạt màu) EA254, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V VHHM0521#&Chất tạo màu (Hạt màu) EA1620, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#& VHHM0621#&Chất tạo màu (Hạt màu) EC3513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#& VHHM0721#&Chất tạo màu (Hạt màu) EE5513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% VHBM0121#&Chất tạo màu (Bột màu) 1420F-1, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#& VHBM0221#&Chất tạo màu (Bột màu) 2205-4, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#&V BMTD0221#&Chất tạo màu dạng bột YB108, thành phần chính: Chất màu trắng (Titanium Dioxide), 25kgs/kiện. Hàng m HMTD1021#&Chất tạo màu dạng hạt EE513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HMTD1121#&Chất tạo màu dạng hạt EA503, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HMTD1221#&Chất tạo màu dạng hạt EF6501, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HMTD1321#&Chất tạo màu dạng hạt EE502, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN #&Hạt phụ gia Black 703NS Masterbatch dùng trong ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ h Hạt phụ gia nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhưa, mã LY6335. Hỗn hợp gồm: nhựa, CaCO3, phụ gia. 25kg/bao.Kí R-908#&R-908 : Hỗn hợp Dioxit Titan (CAS No : 13463-67-7 , 50 % là Titanium dioxide , 49% là Calcium carbonate , 1% Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ g SPE752#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu nâu EVA6504A-2 . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN SPE531#&Chế phẩm màu trộn-Chất màu tím EVA7504-2 . (Hạt nhựa trộn thuốc màu)#&VN HTHM1721#&Chất tạo màu dạng hạt EA372, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HTHM1821#&Chất tạo màu dạng hạt EA376, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HTHM1921#&Chất tạo màu dạng hạt EA509M, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&V HTHM2021#&Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HTHM2121#&Chất tạo màu dạng hạt EE505A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN HTHM2221#&Chất tạo màu dạng hạt EH506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN 213.VCPP02N#&Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat,tăng trắng, pol Hạt MB 3969 Black (chất màu dạng hạt dùng để tạo màu cho nhựa) (4 bag). Hàng mới 100%#&VN Hóa chất dùng để pha chất tạo màu/L-Ascorbic Acid(TP:L(+) Ascorbic acid:99.5~100%,water: 0~0.5%),dùng cho phòng Hạt nhựa màu WHITE 1075-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% t RSW370 : Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng tron - Chế phẩm TITANDIOXIT, dạng bột: TIPURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R103 (CTHH: TiO2, CAS:13463-67-7; 2164 CV1221#&Chất tạo màu EC015 (dạng hạt, màu vàng), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 1 CV1321#&Chất tạo màu EH8506 (dạng hạt, màu đen), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 1 CV1421#&Chất tạo màu EH8511 (dạng hạt, màu đen), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 1 CSCV1321#&Chất tạo màu FHA1015 (dạng miếng, màu đỏ), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng CSCV1421#&Chất tạo màu FHB2010 (dạng miếng,màu cam), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn CSCV1521#&Chất tạo màu FHC205 (dạng miếng, màu vàng), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn CSCV1621#&Chất tạo màu HA1372 (dạng miếng, màu đỏ), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng CSCV1721#&Chất tạo màu HA185-1 (dạng miếng, màu đỏ), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng CSCV1821#&Chất tạo màu HC313-1 (dạng miếng, màu vàng), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hà CSCV1921#&Chất tạo màu HE555 (dạng miếng, màu xanh), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng CSCV2021#&Chất tạo màu HH801-1 (dạng miếng, màu đen), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn CSCV2121#&Chất tạo màu HH802 (dạng miếng, màu đen), thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng Ti60 : Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong ng 036-21#&Chất màu HV-116W-283(V)#&VN 038-21#&Chất màu HV-11BK-233(V)#&VN 187-21#&Chất màu HV-11W-290(V)#&VN 294-21#&Chất màu HV-14BK-99(V)#&VN 046-21#&Chất màu HV-14GY-211(V)#&VN 047-21#&Chất màu HV-14PK-61A(V)#&VN 151-21#&Chất màu HV-2W-286(V)#&VN 050-21#&Chất màu U-22GY-236(V)#&VN 051-21#&Chất màu U-6BK-GP-208(V)#&VN 053-21#&Chất màu U-6GY-GP-215(V)#&VN 292-21#&Chất màu U-6RT-127(V)#&VN 293-21#&Chất màu U-6ST-GP-37(V)#&VN TIO2-80#&TIO2-80 : Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS NO : 13463-67-7 ;80% là Titanium dioxide ,20% là ethylene-Propylene Sơn mạ kẽm Zinc Paste Silver 10kg/hộp- Hàng mới 100%#&DE GC0221#&Chất màu dạng hạt (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN Bột màu PIGMENT GR-90032- Transparent gray(423) 527-B00055-00#&VN Bột màu PIGMENT HB-90018 527-B00048-00#&VN Bột màu PIGMENT 61953 PC 427 Transparent Gray 527-B01253-00 (đơn giá hóa đơn: 2,964,000 VND)#&VN Bột màu PIGMENT V80253 White 527-B00649-00#&VN Bột màu PIGMENT V50024 Off-white HIPS HT-50 527-B00595-00#&VN Bột màu PIGMENT V50318 425U Gray 527-B00111-00#&VN Bột màu PIGMENT V80006/60088 527-B00632-00#&VN Bột màu PIGMENT V50095-01 527-B00524-01#&VN Bột màu PIGMENT GR-90034 gray 527-B00058-00#&VN Bột màu PIGMENT 60877 PC transparent gray 527-B01079-00#&VN Bột màu PIGMENT GR-90033 Gray 527-B00056-00#&VN Bột màu PIGMENT KJ171128 TPE Navy 527-B01125-00#&VN Bột màu PIGMENT KJ1513 Blue ABS 527-B01005-00#&VN Bột màu PIGMENT GR-90031 Gray 527-B00053-00#&VN - Chế phẩm TITANDIOXIT, dạng bột: TIPURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R103 (CTHH: TiO2, CAS:13463-67-7; 2164 LH0921#&Chất tạo màu dạng hạt EG7504N, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN LH1021#&Chất tạo màu dạng hạt EA1509BB, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN LH1121#&Chất tạo màu dạng hạt EC3513, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN LH1221#&Chất tạo màu dạng hạt EH8506, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&VN Hạt nhựa màu EMPE 0020K kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công Hạt nhựa màu EMPE 0040 kích thước 3x3mm. Là polyethylen có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành công ng Hạt nhựa màu MPE 11764TT kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tí - Chế phẩm TITANDIOXIT, dạng bột: TIPURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R103 (CTHH: TiO2, CAS:13463-67-7; 2164 BM.X#&Bột Màu (PIGMENT TPU WHITE)#&VN BM.X#&Bột Màu( PIGMENT TPU Orange)#&VN BM.X#&Bột Màu( PIGMENT PC ABS 2082C)#&VN BM.X#&Bột Màu( PIGMENT TPU UV Orange)#&VN BM.X#&Bột Màu( PIGMENT TPU THUNDER CLOUND)#&VN BM.X#&Bột Màu( PIGMENT TPU BLUE SKY)#&VN VP0221#&Chất tạo màu (Hạt màu Eva), thành phần chính:Thuốc màu (Pigments),25kgs/kiện. Hàng mới 100%#&VN HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B LIGHT BLUE TPU BU2657 COLOR:MAIN),HÀNG MỚI HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B TEAM RED SOLID RU5493 COLOR:MAIN),HÀNG MỚI HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B WHITE WU1719 COLOR:MAIN),HÀNG MỚI 100%#&VN HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B BLUE TPU TEAM NAVY BU8154 COLOR:MAIN),HÀNG HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B VIOLET TPU VU7034 COLOR:MAIN),HÀNG MỚI 100% HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B BLUE TEAM ROYAL BU7043 COLOR:MAIN),HÀNG MỚ HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B SIGNAL PINK TPU FU4487 COLOR:MAIN),HÀNG MỚI HẠT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SX NHỰA (M/B BLUE TPU BU6607 COLOR:MAIN),HÀNG MỚI 100%#& WTi40: Hạt phụ gia tạo màu trắng ( thành phần: Bột đá CaCO3, Titanium Dioxide và các thành phần khác), dùng trong n Chất màu White Toner (35kg/can), trộn với nhựa để tạo màu#&IN 3011688.NVL#&Chất phát quang POSP_SHC-A-Y4553-03-16 dùng trong sx điốt phát quang (CTHH: (Sr,Ba,Cu,Eu,)2SiO4 F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010292#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010329#&Chất màu cô đặc PS#&VN F010343#&Chất màu cô đặc PS#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN F010291#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010343#&Chất màu cô đặc PS#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, titan và các phụ gia kh Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh, bột màu và các phụ gia BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN HMNP0621#&Chất tạo màu (Hạt màu) EE5513A, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%# HMNP0721#&Chất tạo màu (Hạt màu) EG7504N, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%# BMNP0121#&Chất tạo màu (Bột màu) YB886, thành phần chính: Chất màu trắng (Titanium Dioxide), 25kgs/kiện. Hàng CSNP0721#&Chất tạo màu (Cao su màu) FHC205 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hà CSNP0821#&Chất tạo màu (Cao su màu) HC313 dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàn Hạt phụ gia màu trắng dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa, mã HW7650L. Hỗn hợp gồm: nhựa, CaCO3, TiO2, phụ gia. 25k 295-21#&Chất màu A6NC-030/GF(V)#&VN 059-21#&Chất màu HV-11BK-211(V)#&VN 300-21#&Chất màu HV-11BL-170A(V)#&VN 301-21#&Chất màu U-116BK-GP-312(V)#&VN 079-21#&Chất màu U-22GY-306(V)#&VN 209-21#&Chất màu U-6BK-GP-294-1(V)#&VN 302-21#&Chất màu U-6BK-GP-309A(V)#&VN 084-21#&Chất màu U-6GY-GP-235(V)#&VN 212-21#&Chất màu U-6GY-GP-334(V)#&VN 274-21#&Chất màu U-6GY-GP-338(V)#&VN 303-21#&Chất màu U-6R-GP-129(V)#&VN 085-21#&Chất màu U-6W-GP-114B/UV(V)#&VN 086-21#&Chất màu U-6W-GP-176B/UV(V)#&VN BM.X#&Bột Màu#&VN Tấm màu (Hóa chất tạo màu) CMB#&VN Hạt màu (Hóa chất tạo màu) E 0630 GREEN#&VN Hạt màu (Hóa chất tạo màu) E U BLUE#&VN Hạt màu (Hóa chất tạo màu) EMB (E1000)#&VN SJCS1921#&Chất tạo màu (Cao su màu) HH801-1, dạng miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện.Hà Hỗn hợp Muraxide (C8H8N6O6) trong kali sunphat dùng trong hóa phân tích dùng làm chất thị phức, thành phần: Potas 213.PPS70WS#&Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, Thuốc màu dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm SANODURE FAST GOLD L.2-Methylpentane-2,4-diol 2%, 1kg/gói Chất màu B50 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B80 TiO2 VJ (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN Chất màu B60 TiO2 (Dạng Hạt - kích thước khoảng 5mm đến 10mm)#&VN (0103-002992)CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH PP PPW177710 MB COOL WHITE. HÀNG MỚI 100 CHẤT TẠO MÀU 3U-0811A (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN CHẤT TẠO MÀU 3U-0819A (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN CHẤT TẠO MÀU VS.3U-307 (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN CHẤT TẠO MÀU 3U-0909A (thành phần chính: Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100%#&VN Chất tạo màu dạng miếng (Cao su màu) FHA1420F, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100 Chất tạo màu dạng miếng (Cao su màu) HD4020, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100%#& F010032#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010026#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010035#&Chất màu PS cô đặc#&VN F010228#&Chất màu cô đặc PS#&VN HTCN2921#&Chất tạo màu dạng hạt EE505A (thành phần chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100%#&V Thuốc màu chứa hàmlượngTitanium dioxide từ 80% trở lên theo hàm lượng khô,dạng bột,mã hàng BLR-886,công thức h Hạt nhựa màu đen CCG-COLOR-MPP11717-P-B (dùng trong sản xuất nhựa công nghiệp#&VN Hạt nhựa màu vàng CCG-COLOR-RM20327A-P-SY (dùng trong sản xuất nhựa công nghiệp#&VN Don vi doi tac Nuoc xuat xu DVT FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED/QING YUAN CSeychelles kg XING BANG TRADING LIMITED/PROFIT SIGN INTERNATIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/PROFIT SIGN INTERNATIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/PROFIT SIGN INTERNATIHongKong kg UNIFOOD TOGO Togo tấn XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg DONWANIT CO., LTD Thailand tấn TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg CONG TY TNHH DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX Việt Nam kg FRAMAS HONG KONG .,LTD HongKong kg FRAMAS HONG KONG .,LTD HongKong kg GAGAN POLYMERS India kg STRIDE INT'L TRADING CO. Canada tấn AVIENT COLORANTS MALAYSIA SDN BHD Malaysia kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg FULLY LOADED INTERNATIONAL/CONG TY TNHH CONGSeychelles kg BALCAR PLAST TRADE SRL Romania tấn BALCAR PLAST TRADE SRL Romania tấn IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. / FULUH SHOEViệt Nam kg TBM CO., LTD. Japan kiện/hộp/bao/gói POLY PACKAGING SERVICES Sri Lanka kg FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD/ HENKEL ADHESIVE Việt Nam kg UAB VILKRITIS Lithuania tấn CONG TY TNHH DAIM VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH DAIM VIET NAM Việt Nam kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO.,LTD China kg CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH DIEN MAY AQUA VIET NAM Việt Nam kg UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/GREAT ASCENT TRADBelize kg UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/GREAT ASCENT TRADBelize kg FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED. HongKong kg SUPER PIPE LTD Israel tấn CONG TY TNHH DA HOP EVATECH VIET NAM/EASE SUCCViệt Nam kg LUCKY CARAVAN LLC Uzbekistan kg LUCKY CARAVAN LLC Uzbekistan kg LUCKY CARAVAN LLC Uzbekistan kg LUCKY CARAVAN LLC Uzbekistan kg XHELIPS SHPK Albania tấn XHELIPS SHPK Albania tấn COMET FACTORY FOR PLASTIC PRODUCT tấn COMET FACTORY FOR PLASTIC PRODUCT tấn CONG TY TNHH NHUA JINGGUANG DONG NAI VIET NAM kg CONG TY TNHH NHUA JINGGUANG DONG NAI VIET NAM kg CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH SIK VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM) Việt Nam kg CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM) Việt Nam kg CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM) Việt Nam kg TADAMON Yemen kg EURO K Korea (Republic) tấn CHEMDIS MANUFACTURING CORPORATION Philippines kg SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g LLC FELISA Russian Federation tấn LLC FELISA Russian Federation tấn LLC FELISA Russian Federation tấn JCM NIPPON PRIVATE LTD Cambodia Thùng JCM NIPPON PRIVATE LTD Cambodia Thùng JCM NIPPON PRIVATE LTD Cambodia Thùng SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg 7M KOREA CO., LTD. Korea (Republic) kg MW LAK SOLUTIONS SRL Italy kg MW LAK SOLUTIONS SRL Italy kg LUMENS CHINA CO.,LTD China g SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./PROFIT SIGN INTERNAT Việt Nam kg CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEEING VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEEING VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEEING VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH MPT SOLUTION (VIET NAM) Việt Nam kg CONG TY TNHH POU CHEN VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg ROBUSTRADE DMCC United Arab Emirates kg XING BANG TRADING LIMITED/KINGMAKER III (VIETNAHongKong kg AGARWAL TECHNOPLAST. PVT LTD India kg XING BANG TRADING LIMITED/CTY TNHH NGUYEN LIEUHongKong kg SHANGHAI EC GLOBAL INTERNATIONAL TRADING CO., China kg PT.TK INDUSTRIAL INDONESIA Indonesia kg PT.TK INDUSTRIAL INDONESIA Indonesia kg CONG TY TNHH SAN XUAT SUNLUXE Việt Nam kg COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED/PROFIT SIGN IN Taiwan kg HONG KONG AMC INTERNATIONAL TRADE LIMITED China kg CONG TY CO PHAN CX TECHNOLOGY (VN) Việt Nam kg PT. GLOBAL MARKETING TECHNOLOGY Indonesia kg RDB RASAYANS LIMITED India tấn CHAMPION FORTUNE TRADING LIMITED / CONG TY TNHBelize kg CHAMPION FORTUNE TRADING LIMITED / CONG TY TNHBelize kg CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED /CONG TY T Seychelles kg UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/GREAT ASCENT TRADBelize kg SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM Việt Nam kg CTY TNHH DICH VU SAN XUAT THIET BI AUREOLE Việt Nam kg CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg XINKE TOOLS (VIET NAM) CO.,LTD Việt Nam kg EXELCEM LIMITED United Arab Emirates tấn CAMBODIAN CHEMICAL SUPPLY CO.,LTD (CAMPAINT) Cambodia kg EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAIWAN BRANCViệt Nam kg EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAIWAN BRANCViệt Nam kg TAE KWANG VINA INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANYViệt Nam kg CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH INITATION VIET NAM (DNCX) Việt Nam kg FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY TNHH FREETRViệt Nam kg CONG TY TNHH DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX Việt Nam kg TATING (HAI DUONG) PLASTIC CO., LTD Việt Nam kg TATING (HAI DUONG) PLASTIC CO., LTD Việt Nam kg TATING (HAI DUONG) PLASTIC CO., LTD Việt Nam kg MASKATI COMMERCIAL SERVICES B.S.C Bahrain kg MASKATI COMMERCIAL SERVICES B.S.C Bahrain kg DIPLOMAT PLASTIC LIMITED Bangladesh tấn CTY TNHH HAI MY- NHA MAY SAI GON/ EVERVAN INTE Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN SIK VIET NAM Việt Nam kg FULLXIN GROUP INC HongKong kg RISHI FIBC SOLUTIONS PVT. LTD India kg RISHI FIBC SOLUTIONS PVT. LTD India kg FRAMAS HONGKONG CO., LTD HongKong kg FRAMAS HONGKONG CO., LTD HongKong kg SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./CTY TNHH GOLDEN VI Việt Nam kg SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg RELIANCE NON-WOVEN INDUSTRY LLC United Arab Emirates tấn RELIANCE NON-WOVEN INDUSTRY LLC United Arab Emirates tấn UAB JUNIFOL BALTIJA tấn CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH DIEN TU BONSEN VIET NAM Việt Nam kg QATAR DEVELOPMENT BANK Qatar tấn QATAR DEVELOPMENT BANK Qatar tấn MASRAF AL RAYAN FOR THE A/C AL-RAYYAN PLASTIC Qatar tấn MASRAF AL RAYAN FOR THE A/C AL-RAYYAN PLASTIC Qatar tấn CTY TNHH SAMDUK VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH SAN XUAT SUNLUXE Việt Nam kg XING BANG TRADING LIMITED/SUN GOLD CO .,LTD HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/SUN GOLD CO .,LTD HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/SUN GOLD CO .,LTD HongKong kg PT.TK INDUSTRIAL INDONESIA Indonesia kg PT.TK INDUSTRIAL INDONESIA Indonesia kg CONG TY TNHH NHUA JINGGUANG DONG NAI VIET NAM kg CONG TY TNHH NHUA JINGGUANG DONG NAI VIET NAM kg CONG TY TNHH NHUA JINGGUANG DONG NAI VIET NAM kg CONG TY TNHH NHUA JINGGUANG DONG NAI VIET NAM kg CONG TY TNHH CONG NGHIEP BELLINTURF VIET NAM Việt Nam kg CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg CONG TY TNHH BUT CHI MITSUBISHI VIET NAM Việt Nam kg FORCE4 CORPORATION Korea (Republic) cái/chiếc FORCE4 CORPORATION Korea (Republic) cái/chiếc STARPLAST INDUSTRIES (1967) LT Israel tấn LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH Việt Nam kg LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH Việt Nam kg LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH Việt Nam kg LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED / CONG TY TNHH Việt Nam kg VIET NAM MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) Việt Nam kg VIET NAM MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) Việt Nam kg SHALAM PACKAGING LIMITED United Kingdom tấn SHALAM PACKAGING LIMITED United Kingdom tấn D&Y TECHNOLOGY VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg D&Y TECHNOLOGY VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg FOPACK (CAMBODIA) ENTERPRISE CORPORATION Cambodia kg CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN SIK VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH CU HUNG II/EASE SUCCESS INTERNATI Việt Nam kg CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg XING BANG TRADING LIMITED/WIDE VICTORY INTERNAHongKong kg JCM NIPPON PRIVATE LTD Cambodia Thùng CONG TY TNHH DIEN TU YOULL VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH OHASHI TEKKO VIET NAM Việt Nam kg 7M KOREA CO., LTD. Korea (Republic) kg YING HAI COATING(CAMBODIA)CO.,LTD Cambodia kg FRAMAS HONGKONG CO., LTD HongKong kg CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERM Việt Nam kg CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERM Việt Nam kg CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERM Việt Nam kg FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY TNHH FREETRViệt Nam kg CONG TY TNHH POU CHEN VIET NAM ENTERPRISE ( DNCViệt Nam kg ASHPLAST TRADING AND PLASTIC INDUSTRIES 1999 LT Israel tấn ASHPLAST TRADING AND PLASTIC INDUSTRIES 1999 LT Israel tấn PROVELAN CIA. LTDA Ecuador kg ZAO NOVA COLOR tấn ZAO NOVA COLOR tấn ZAO NOVA COLOR tấn ZAO NOVA COLOR tấn ZAO NOVA COLOR tấn ZAO NOVA COLOR tấn ZAO NOVA COLOR tấn ZAO NOVA COLOR tấn ZAO NOVA COLOR tấn ZAO NOVA COLOR tấn ZAO NOVA COLOR tấn ZAO NOVA COLOR tấn XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/GENUINE ASIA LIMITED HongKong kg LISA MALDIVES PVT LTD MaLDives tấn SO.T.AC. S.R.L. Italy tấn SO.T.AC. S.R.L. Italy tấn SO.T.AC. S.R.L. Italy tấn FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED / CONG TY T Seychelles kg CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON FACTORY Việt Nam kg COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED Taiwan kg CANON VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg CANON VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg CANON VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg SAHACHIT WATANA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD Thailand kg SAHACHIT WATANA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD Thailand kg CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU CHEE YUEN (VIET Việt Nam kg CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU CHEE YUEN (VIET Việt Nam kg FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED/YONGZHOU Seychelles kg CONG TY TNHH DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX Việt Nam kg XING BANG TRADING LIMITED/KINGMAKER III (VIETNAHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KINGMAKER III (VIETNAHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KINGMAKER III (VIETNAHongKong kg FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY /CTY TNHH FREETViệt Nam kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD/CTY TNHH FREETREViệt Nam kg CONG TY TNHH CONG NGHIEP BELLINTURF VIET NAM Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg EKOGRANULAT C.BURCHERT-EHM Poland tấn SEO HEUNG CO., LTD. / QINGDAO CHANGSHIN SHOES CO.Korea (Republic) kg DESHBANDHU POLYMER LTD Bangladesh tấn DESHBANDHU POLYMER LTD Bangladesh tấn SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH /CONG TY TNViệt Nam kg IWASAKI INDUSTRY INC Việt Nam kg CORPORACION ANDINA COANSA, S.A Costa Rica kg CORPORACION ANDINA COANSA, S.A Costa Rica kg CORPORACION ANDINA COANSA, S.A Costa Rica kg CORPORACION ANDINA COANSA, S.A Costa Rica kg SM INDUSTRY CHEMICAL Korea (Republic) tấn CONG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIET NAM) Việt Nam kg CONG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIET NAM) Việt Nam kg CONG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIET NAM) Việt Nam kg CONG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIET NAM) Việt Nam kg PT.TK INDUSTRIAL INDONESIA Indonesia kg FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED /CONG TY TNSeychelles kg CORPORACION ANDINA COANSA, S.A Costa Rica kg XING BANG TRADING LIMITED/CTY TNHH GIAY SUN JA HongKong kg CONG TY TNHH DAINICHI COLOR VIET NAM Việt Nam kg PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHHHongKong kg PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHHHongKong kg PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED/ CONG TY TNHHHongKong kg KASAN CORPORATION (M) SDN BHD Malaysia kg KASAN CORPORATION (M) SDN BHD Malaysia kg SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g CONG TY TNHH MINGHUI VIET NAM Việt Nam kg PT. GLOBAL MARKETING TECHNOLOGY Indonesia kg PT. GLOBAL MARKETING TECHNOLOGY Indonesia kg TAE KWANG VINA INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANYViệt Nam kg PT. KARYA PLASINDO Indonesia tấn PT. BLESINDO LESTARI Indonesia kg PBE MARKETING (001241471-D) Malaysia tấn PBE MARKETING (001241471-D) Malaysia tấn AVIENT COLORANTS MALAYSIA SDN BHD Malaysia kg SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg RGK POLYCHEM INDIA PRIVATE LIMITED India kg RGK POLYCHEM INDIA PRIVATE LIMITED India kg CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg PT. KARYA MANDIRI PRATAMA PLASINDO Indonesia tấn CONG TY TNHH SIK VIET NAM kg RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Taiwan kg RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Taiwan kg RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Taiwan kg RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Taiwan kg RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Taiwan kg RADIANT LION LIMITED TAIWAN BRANCH Taiwan kg NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO United Arab Emirates tấn NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO United Arab Emirates tấn NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO United Arab Emirates tấn NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO United Arab Emirates tấn NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO United Arab Emirates tấn NILGIRIS INTERNATIONAL FZCO United Arab Emirates tấn DRAINMASTER VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg ETERNAL PROWESS ENTERPRISE CO .,LTD. Anguilla kg UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/GREAT ASCENT TRADBelize kg UNITRADE ENTERPRISES CO., LTD/GREAT ASCENT TRADBelize kg DAEMYUNG CHEMICAL CO., LTD. Korea (Republic) kg CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg SO.T.AC.SRL Italy tấn CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU CHEE YUEN (VIET Việt Nam kg CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU CHEE YUEN (VIET Việt Nam kg SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg UNNATI GENERAL TRADING LLC United Arab Emirates kg UNNATI GENERAL TRADING LLC United Arab Emirates kg MYANMAR PADAUK TRADING CO., LTD Myanmar (Burma) tấn SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g XING BANG TRADING LIMITED/PATEL INTERNATIONAL HongKong kg VIET NAM MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) Việt Nam kg CONG TY TNHH THREE - COLOR STONE STATIONERY (VIViệt Nam kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg INTERTEX WORLD RESOURCES, INC. United States of Ameritấn INTERTEX WORLD RESOURCES, INC. United States of Ameritấn INTERTEX WORLD RESOURCES, INC. United States of Ameritấn INTERTEX WORLD RESOURCES, INC. United States of Ameritấn CONG TY TNHH HANG TIEU DUNG KIM DUONG VIET NA Việt Nam túi CONG TY TNHH HANG TIEU DUNG KIM DUONG VIET NA Việt Nam túi CONG TY TNHH HANG TIEU DUNG KIM DUONG VIET NA Việt Nam túi CONG TY TNHH HANG TIEU DUNG KIM DUONG VIET NA Việt Nam túi CONG TY TNHH HANG TIEU DUNG KIM DUONG VIET NA Việt Nam túi CONG TY TNHH DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX Việt Nam kg EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAIWAN BRANCH Taiwan kg XING BANG TRADING LIMITED/PROFIT SIGN INTERNATIHongKong kg SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg AL MUNTAHA EST.FOR IMPORT & EXPORT Jordan tấn AL MUNTAHA EST.FOR IMPORT & EXPORT Jordan tấn AL MUNTAHA EST.FOR IMPORT & EXPORT Jordan tấn AL MUNTAHA EST.FOR IMPORT & EXPORT Jordan tấn SHANGHAI EC GLOBAL INTERNATIONAL TRADING CO., China kg PGCM SRL Argentina kg PGCM SRL Argentina kg PGCM SRL Argentina kg LLC FELISA Russian Federation tấn SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg REDOX PTY LTD Australia tấn LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn LAKBIMA RICE MILLS (PVT) LTD Sri Lanka tấn PERFECT WAY TRADING CO.,LTD Myanmar (Burma) tấn PERFECT WAY TRADING CO.,LTD Myanmar (Burma) tấn STARPOL TRADING LLC United States of Ameritấn NINSEREI BUSINESS SUPPLY CO.,LTD Cambodia kg FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED. /CTY TNHH GI Việt Nam kg CONG TY TNHH ZHILIANG VIET NAM Việt Nam kg DISTRIPAC AB Sweden kg CONG TY TNHH CONG NGHIEP NIENYI VIET NAM Việt Nam kg IMCD AUSTRALIA PTY LTD Australia kg IMCD AUSTRALIA PTY LTD Australia kg IMCD AUSTRALIA PTY LTD Australia kg IMCD AUSTRALIA PTY LTD Australia kg IMCD AUSTRALIA PTY LTD Australia kg EXCELLENT PLASTIC LTD Mauritius tấn EXCELLENT PLASTIC LTD Mauritius tấn XING BANG TRADING LIMITED/SUN GOLD CO .,LTD HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/SUN GOLD CO .,LTD HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/GLOBALINK WORLDWIDHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/GLOBALINK WORLDWIDHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/GLOBALINK WORLDWIDHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/GLOBALINK WORLDWIDHongKong kg SO.T.AC. S.R.L. Italy tấn FINE TECH INDUSTRIES India tấn SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg XING BANG TRADING LIMITED/KA YUEN TRADING LIMIHongKong kg TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg CONG TY TNHH MINGHUI VIET NAM Việt Nam kg PPG COATINGS MALAYSIA SDN. BHD. Malaysia kg PPG COATINGS MALAYSIA SDN. BHD. Malaysia kg CTY TNHH DICH VU SAN XUAT THIET BI AUREOLE Việt Nam kg PLASTICOLOR Morocco kg PLASTICOLOR Morocco kg PREMIER SPECIALTY PRODUCTS, INC United States of Amerikg HAEIN CNS CO.,LTD túi FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED/QING YUAN CSeychelles kg RIYAH AL-SHARIQ COMPANY Iraq tấn CRESPAC INC. United States of Ameritấn CRESPAC INC. United States of Ameritấn XING BANG TRADING LIMITED/CTY TNHH NGUYEN LIEUHongKong kg DIAMOND DRAGON CO., LTD. Myanmar (Burma) tấn DIAMOND DRAGON CO., LTD. Myanmar (Burma) tấn CHAMPIOM FORTUNE TRADING LIMITED/CTY TNHH WEIBelize kg GRAND TRADE LIMITED Egypt tấn GRAND TRADE LIMITED Egypt tấn COANSA GUATEMALA SA Guatemala kg COANSA GUATEMALA SA Guatemala kg COANSA GUATEMALA SA Guatemala kg KWANGMYUNG SEMICONDUCTOR CO., LTD China g KWANGMYUNG SEMICONDUCTOR CO., LTD China g PATEL INTERNATIONAL LIMITED/CONG TY TNHH PATELHongKong kg PATEL INTERNATIONAL LIMITED/CONG TY TNHH PATELHongKong kg PATEL INTERNATIONAL LIMITED/CONG TY TNHH PATELHongKong kg PATEL INTERNATIONAL LIMITED/CONG TY TNHH PATELHongKong kg PATEL INTERNATIONAL LIMITED/CONG TY TNHH PATELHongKong kg PATEL INTERNATIONAL LIMITED/CONG TY TNHH PATELHongKong kg BLUE GARDEN HOLDINGS LIMITED Belize kg VIET NAM MOC BAI JOINT STOCK COMPANY ( DNCX ) Việt Nam kg PRIYA PLASTIC BAGS MANUFACTURING LLC tấn PT.TK INDUSTRIAL INDONESIA Indonesia kg PT.TK INDUSTRIAL INDONESIA Indonesia kg CONG TY TNHH VINAWOOD Việt Nam kg COANSA GUATEMALA S.A Guatemala kg CONG TY CO PHAN NHOM NHUA ALUBA VIET NAM Việt Nam kg AFRICA PLASTIC TECH SA Togo tấn AFRICA PLASTIC TECH SA Togo tấn CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg SUNRISE ENTERPRISE CO., LTD./GREAT ASCENT TRADINViệt Nam kg EURO K Korea (Republic) tấn CONG TY TNHH DIEN LANH HOA PHAT Việt Nam kg CONG TY TNHH DIEN LANH HOA PHAT Việt Nam kg FOPACK (CAMBODIA) ENTERPRISE CORPORATION Cambodia kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg PT. RAJA ABDI PERKASA Indonesia tấn SHINYONG VIETNAM CO., LTD Việt Nam tấn FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED /CONG TY T Seychelles kg PHAN DEE PLASTIC CO., LTD tấn MILESTONE HOLDINGS CO., LTD/ CONG TY TNHH NHUA ACnguilla kg MILESTONE HOLDINGS CO., LTD/ CONG TY TNHH NHUA ACnguilla kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg ELAPLAS DEL ECUADOR S.A. Ecuador kg CONG TY TNHH SAMSIN VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM Việt Nam chai/lọ/tuýp AKHTARI TRADES (PVT) LTD Sri Lanka tấn 7M KOREA CO., LTD. Korea (Republic) kg CHAMPION GLORY TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg PREMIER SPECIALTY PRODUCTS, INC United States of Amerikg CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg CTY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIET NAM Việt Nam kg FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED/PT SHOETOWSeychelles kg CONG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VIET NAM Việt Nam kiện/hộp/bao/gói XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg CONG TY CP VS INDUSTRY VIETNAM Việt Nam kg AIKNIT INTERNATIONAL LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg TATING (HAI DUONG) PLASTIC CO., LTD Việt Nam kg TATING (HAI DUONG) PLASTIC CO., LTD Việt Nam kg TATING (HAI DUONG) PLASTIC CO., LTD Việt Nam kg CHAMPION GLORY TRADING LIMITED HongKong kg CONG TY TNHH B&B TECH VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH B&B TECH VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH B&B TECH VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH B&B TECH VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH B&B TECH VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH B&B TECH VINA Việt Nam kg HONG KONG WAN YUAN INDUSTRIAL LIMITED/CONG TYHongKong kg FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg FRAMAS HONGKONG CO.,LTD HongKong kg DELUXE TRADING & SERVICES W.L.L Qatar kg CONG TY TNHH JON72 GLASS Việt Nam kg SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD Korea (Republic) g CANON VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg CANON VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg CANON VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg CANON VIETNAM CO., LTD Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON FACTORY Việt Nam kg CANON VIETNAM CO., LTD-TIEN SON FACTORY Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg CONG TY TNHH DORCO VINA Việt Nam kg EURL UNIFAB tấn EURL UNIFAB tấn EURL UNIFAB tấn EURL UNIFAB tấn EURL UNIFAB tấn CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg CONG TY TNHH HA NOI - CHING HAI Việt Nam kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg XING BANG TRADING LIMITED HongKong kg NV POLYMER TRADE LTD Bulgaria tấn CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg CHI NHANH CTY TNHH NHUA HUIYE (VIET NAM) Việt Nam kg CONG TY CO PHAN CNCTECH THANG LONG Việt Nam kg CHANG SHIN VIETNAM CO., LTD. Việt Nam kg CHANG SHIN VIETNAM CO., LTD. Việt Nam kg CHANG SHIN VIETNAM CO., LTD. Việt Nam kg CHANG SHIN VIETNAM CO., LTD. Việt Nam kg XING BANG TRADING LIMITED/CTY TNHH GIAY SUN JA HongKong kg CONG TY TNHH MEGAELEC Việt Nam chai/lọ/tuýp POLY PACKAGING SERVICES Sri Lanka kg CONG TY TNHH SEOJIN AUTO Việt Nam kg FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY TNHH FREETRViệt Nam kg CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO (DNCX) Việt Nam kg CONG TY TNHH POU CHEN VIET NAM ENTERPRISE ( DNCViệt Nam kg CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TRACH NHIEM HUU HAViệt Nam kg CONG TY TNHH DIEN TU SAMSUNG HCMC CE COMPLEX Việt Nam kg CONG TY TNHH VISTARR SPORTS Việt Nam kg CONG TY TNHH VISTARR SPORTS Việt Nam kg CONG TY TNHH VISTARR SPORTS Việt Nam kg CONG TY TNHH VISTARR SPORTS Việt Nam kg CONG TY TNHH VEGA BALLS (VIET NAM) Việt Nam kg CONG TY TNHH VEGA BALLS (VIET NAM) Việt Nam kg TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg TOPLA VIETNAM CO.,LTD Việt Nam kg XING BANG TRADING LIMITED/SUN GOLD CO .,LTD HongKong kg DAZZLING ASIA LIMITED Seychelles kg CONG TY TNHH SAN XUAT SUNLUXE Việt Nam kg CONG TY TNHH SAN XUAT SUNLUXE Việt Nam kg Luong Don gia Tri gia Ngoai te thanh Ty gia VND Tri gia VND 40,000.00 4.10 164,000.00 USD 22,655.00 3,715,420,000.00 2,000.00 10.20 20,400.00 USD 22,655.00 462,162,000.00 1,000.00 14.40 14,400.00 USD 22,655.00 326,232,000.00 5,000.00 7.80 39,000.00 USD 22,655.00 883,545,000.00 0.40 2,698.00 1,079.20 USD 22,655.00 24,449,276.00 100.00 3.90 390.00 USD 22,655.00 8,835,450.00 550.00 3.90 2,145.00 USD 22,655.00 48,594,975.00 50.00 3.30 165.00 USD 22,655.00 3,738,075.00 25.00 5.30 132.50 USD 22,655.00 3,001,787.50 1,000.00 1.90 1,900.00 USD 22,655.00 43,044,500.00 100.00 11.00 1,100.00 USD 22,655.00 24,920,500.00 40.00 6.30 252.00 USD 22,655.00 5,709,060.00 120.00 6.88 825.60 USD 22,655.00 18,703,968.00 20.00 1.81 36.26 USD 22,655.00 821,470.30 100.00 2.00 200.00 USD 22,655.00 4,531,000.00 500.00 1.85 925.00 USD 22,655.00 20,955,875.00 7.00 900.00 6,300.00 USD 22,655.00 142,726,500.00 1,000.00 95,578.00 95,578,000.00 VND 1.00 95,578,000.00 2,000.00 90,206.00 180,412,000.00 VND 1.00 180,412,000.00 15,775.00 94,480.00 1,490,422,000.00 VND 1.00 1,490,422,000.00 300.00 10.20 3,060.00 USD 22,655.00 69,324,300.00 300.00 4.20 1,260.00 USD 22,655.00 28,545,300.00 200.00 7.40 1,480.00 USD 22,655.00 33,529,400.00 1,000.00 4.20 4,200.00 USD 22,655.00 95,151,000.00 2,000.00 2.00 4,000.00 USD 22,655.00 90,620,000.00 1,000.00 2.30 2,300.00 USD 22,655.00 52,106,500.00 11,000.00 3.63 39,930.00 USD 22,655.00 904,614,150.00 1,050.00 71,114.00 74,669,700.00 VND 1.00 74,669,700.00 20.00 35.57 711.40 USD 22,655.00 16,116,767.00 2.00 309.00 618.00 USD 22,655.00 14,000,790.00 2,000.00 1.93 3,850.00 USD 22,655.00 87,221,750.00 17.50 2,315.00 40,512.50 USD 22,655.00 917,810,687.50 200.00 7.70 1,540.00 USD 22,655.00 34,888,700.00 500.00 6.70 3,350.00 USD 22,655.00 75,894,250.00 25.00 11.20 280.00 USD 22,655.00 6,343,400.00 200.00 11.50 2,300.00 USD 22,655.00 52,106,500.00 500.00 5.50 2,750.00 USD 22,655.00 62,301,250.00 25.00 15.00 375.00 USD 22,655.00 8,495,625.00 200.00 5.60 1,120.00 USD 22,655.00 25,373,600.00 300.00 4.30 1,290.00 USD 22,655.00 29,224,950.00 500.00 4.55 2,275.00 USD 22,655.00 51,540,125.00 500.00 5.30 2,650.00 USD 22,655.00 60,035,750.00 300.00 8.80 2,640.00 USD 22,655.00 59,809,200.00 50.00 4.20 210.00 USD 22,655.00 4,757,550.00 5.40 2,944.00 15,897.60 USD 22,655.00 360,160,128.00 2.70 1,981.00 5,348.70 USD 22,655.00 121,174,798.50 25.00 8.38 209.50 USD 22,655.00 4,746,222.50 100.00 6.24 624.00 USD 22,655.00 14,136,720.00 50.00 6.95 347.50 USD 22,655.00 7,872,612.50 25.00 5.00 125.00 USD 22,655.00 2,831,875.00 25.00 6.64 166.00 USD 22,655.00 3,760,730.00 23.50 7.64 179.54 USD 22,655.00 4,067,478.70 25.00 7.92 198.00 USD 22,655.00 4,485,690.00 25.00 7.29 182.25 USD 22,655.00 4,128,873.75 25.00 10.42 260.50 USD 22,655.00 5,901,627.50 25.00 8.71 217.75 USD 22,655.00 4,933,126.25 100.00 6.24 624.00 USD 22,655.00 14,136,720.00 49.00 6.73 329.77 USD 22,655.00 7,470,939.35 50.00 6.75 337.50 USD 22,655.00 7,646,062.50 25.00 5.65 141.25 USD 22,655.00 3,200,018.75 1,000.00 4.31 4,310.00 USD 22,655.00 97,643,050.00 2,000.00 4.10 8,200.00 USD 22,655.00 185,771,000.00 3,000.00 3.88 11,640.00 USD 22,655.00 263,704,200.00 3,000.00 3.59 10,770.00 USD 22,655.00 243,994,350.00 6.00 3,500.00 21,000.00 USD 22,655.00 475,755,000.00 7,000.00 3.01 21,056.00 USD 22,655.00 477,023,680.00 80.00 9.89 791.20 USD 22,655.00 17,924,636.00 54.00 2,450.00 132,300.00 EUR 25,961.55 3,434,713,065.00 800.00 476,604.00 381,283,200.00 VND 1.00 381,283,200.00 500.00 311,241.00 155,620,500.00 VND 1.00 155,620,500.00 2.00 5.64 11.27 USD 22,655.00 255,321.85 2.00 5.41 10.81 USD 22,655.00 244,900.55 2.00 4.58 9.15 USD 22,655.00 207,293.25 2.00 3.18 6.36 USD 22,655.00 144,085.80 2.00 3.41 6.82 USD 22,655.00 154,507.10 2.00 4.41 8.82 USD 22,655.00 199,817.10 2.00 4.71 9.41 USD 22,655.00 213,183.55 2.00 5.27 10.53 USD 22,655.00 238,557.15 2.00 5.27 10.53 USD 22,655.00 238,557.15 2.00 5.27 10.53 USD 22,655.00 238,557.15 2.00 5.27 10.53 USD 22,655.00 238,557.15 2.00 5.19 10.38 USD 22,655.00 235,158.90 2.00 4.41 8.82 USD 22,655.00 199,817.10 2.00 4.34 8.68 USD 22,655.00 196,645.40 2.00 4.16 8.32 USD 22,655.00 188,489.60 2.00 4.16 8.32 USD 22,655.00 188,489.60 2.00 6.03 12.06 USD 22,655.00 273,219.30 2.00 5.45 10.89 USD 22,655.00 246,712.95 2.00 5.83 11.66 USD 22,655.00 264,157.30 2.00 5.27 10.53 USD 22,655.00 238,557.15 2.00 3.13 6.26 USD 22,655.00 141,820.30 2.00 4.78 9.55 USD 22,655.00 216,355.25 2.00 4.11 8.21 USD 22,655.00 185,997.55 2.00 5.27 10.53 USD 22,655.00 238,557.15 2.00 5.27 10.53 USD 22,655.00 238,557.15 2.00 4.06 8.12 USD 22,655.00 183,958.60 300.00 6.27 1,880.24 USD 22,655.00 42,596,837.20 82.00 5.91 484.62 USD 22,655.00 10,979,066.10 400.00 5.13 2,053.80 USD 22,655.00 46,528,839.00 300.00 4.48 1,345.26 USD 22,655.00 30,476,865.30 400.00 3.13 1,251.60 USD 22,655.00 28,354,998.00 200.00 6.04 1,208.42 USD 22,655.00 27,376,755.10 100.00 5.83 583.01 USD 22,655.00 13,208,091.55 200.00 6.68 1,336.06 USD 22,655.00 30,268,439.30 400.00 3.18 1,271.04 USD 22,655.00 28,795,411.20 25.00 250,347.00 6,258,675.00 VND 1.00 6,258,675.00 350.00 181,392.00 63,487,200.00 VND 1.00 63,487,200.00 25.00 241,826.00 6,045,650.00 VND 1.00 6,045,650.00 50.00 182,590.00 9,129,500.00 VND 1.00 9,129,500.00 19,101.60 3.95 75,451.32 USD 22,655.00 1,709,349,654.60 98.40 3.95 388.68 USD 22,655.00 8,805,545.40 2.00 820.00 1,640.00 USD 22,655.00 37,154,200.00 20.00 1,085.00 21,700.00 USD 22,655.00 491,613,500.00 5,000.00 3.90 19,500.00 USD 22,655.00 441,772,500.00 16,000.00 2.97 47,520.00 USD 22,655.00 1,076,565,600.00 1,500.00 1.57 2,355.00 USD 22,655.00 53,352,525.00 20,500.00 2.97 60,885.00 USD 22,655.00 1,379,349,675.00 7,000.00 2.72 19,040.00 USD 22,655.00 431,351,200.00 4.20 2,799.00 11,755.80 USD 22,655.00 266,327,649.00 2.10 2,380.00 4,998.00 USD 22,655.00 113,229,690.00 20.00 1,901.00 38,020.00 USD 22,655.00 861,343,100.00 7.00 1,141.00 7,987.00 USD 22,655.00 180,945,485.00 50.00 71,825.00 3,591,250.00 VND 1.00 3,591,250.00 25.00 148,927.00 3,723,175.00 VND 1.00 3,723,175.00 3.00 11.00 33.00 USD 22,655.00 747,615.00 0.40 11.00 4.40 USD 22,655.00 99,682.00 3,000.00 76,000.00 228,000,000.00 VND 1.00 228,000,000.00 1,000.00 3.73 3,730.00 USD 22,655.00 84,503,150.00 200.00 0.84 168.00 USD 22,655.00 3,806,040.00 275.00 0.84 231.00 USD 22,655.00 5,233,305.00 27,000.00 2.95 79,650.00 USD 22,655.00 1,804,470,750.00 1.35 1,720.00 2,322.00 USD 22,655.00 52,604,910.00 23,000.00 1.43 32,775.00 USD 22,655.00 742,517,625.00 1,000.00 5.58 5,577.45 USD 22,655.00 126,357,129.75 7.35 1,204.40 8,852.34 USD 22,655.00 200,549,762.70 1.05 1,700.00 1,785.00 USD 22,655.00 40,439,175.00 2.70 2,058.00 5,556.60 USD 22,655.00 125,884,773.00 5.00 99.83 499.15 USD 22,655.00 11,308,243.25 5.00 110.94 554.70 USD 22,655.00 12,566,728.50 5.00 144.90 724.50 USD 22,655.00 16,413,547.50 10,000.00 3.63 36,300.00 USD 22,655.00 822,376,500.00 15,000.00 3.80 57,000.00 USD 22,655.00 1,291,335,000.00 7,000.00 2.43 17,024.00 USD 22,655.00 385,678,720.00 3,000.00 4.17 12,512.74 USD 22,655.00 283,476,124.70 1,000.00 4.07 4,065.91 USD 22,655.00 92,113,191.05 200.00 9.70 1,939.66 USD 22,655.00 43,942,997.30 8,000.00 3.55 28,400.00 USD 22,655.00 643,402,000.00 200.00 570,000.00 114,000,000.00 VND 1.00 114,000,000.00 40.00 650,000.00 26,000,000.00 VND 1.00 26,000,000.00 20.00 230,000.00 4,600,000.00 VND 1.00 4,600,000.00 800.00 1.09 872.00 USD 22,655.00 19,755,160.00 15.00 5.52 82.80 USD 22,655.00 1,875,834.00 27,000.00 2.08 56,025.00 USD 22,655.00 1,269,246,375.00 5,000.00 2.30 11,500.00 USD 22,655.00 260,532,500.00 26,000.00 2.75 71,500.00 USD 22,655.00 1,619,832,500.00 1,000.00 3.15 3,150.00 USD 22,655.00 71,363,250.00 54,000.00 0.30 16,092.00 USD 22,655.00 364,564,260.00 4,000.00 4.07 16,280.00 USD 22,655.00 368,823,400.00 3,500.00 4.25 14,875.00 USD 22,655.00 336,993,125.00 3,192.00 55,000.00 175,560,000.00 VND 1.00 175,560,000.00 18,000.00 2.10 37,800.00 USD 22,655.00 856,359,000.00 5,000.00 6.60 33,000.00 USD 22,655.00 747,615,000.00 5,000.00 4.47 22,350.00 USD 22,655.00 506,339,250.00 5,000.00 6.50 32,500.00 USD 22,655.00 736,287,500.00 1,000.00 6.60 6,600.00 USD 22,655.00 149,523,000.00 1,000.00 4.47 4,470.00 USD 22,655.00 101,267,850.00 1,000.00 6.50 6,500.00 USD 22,655.00 147,257,500.00 8,000.00 2.10 16,800.00 USD 22,655.00 380,604,000.00 1,000.00 4.76 4,762.80 USD 22,655.00 107,901,234.00 100.00 2,320,000.00 232,000,000.00 VND 1.00 232,000,000.00 15,600.00 3.75 58,500.00 USD 22,655.00 1,325,317,500.00 10.50 1,461.00 15,340.50 USD 22,655.00 347,539,027.50 1,000.00 7.41 7,410.00 USD 22,655.00 167,873,550.00 1,500.00 4.47 6,705.00 USD 22,655.00 151,901,775.00 2,000.00 4.31 8,620.00 USD 22,655.00 195,286,100.00 10,000.00 3.40 34,000.00 USD 22,580.00 767,720,000.00 12,000.00 3.95 47,400.00 USD 22,580.00 1,070,292,000.00 10,000.00 3.63 36,300.00 USD 22,580.00 819,654,000.00 150.00 59,415.00 8,912,250.00 VND 1.00 8,912,250.00 1,000.00 13.00 12,995.00 USD 22,580.00 293,427,100.00 1,000.00 4.31 4,310.00 USD 22,580.00 97,319,800.00 5,000.00 3.88 19,400.00 USD 22,580.00 438,052,000.00 300.00 32,000.00 9,600,000.00 VND 1.00 9,600,000.00 3.00 1,031.00 3,093.00 USD 22,580.00 69,839,940.00 100.00 48.00 4,800.00 USD 22,580.00 108,384,000.00 300.00 4.80 1,440.00 USD 22,580.00 32,515,200.00 100.00 28.00 2,800.00 USD 22,580.00 63,224,000.00 2,000.00 4.23 8,460.00 USD 22,580.00 191,026,800.00 3.00 1,800,000.00 5,400,000.00 VND 1.00 5,400,000.00 5.00 3,000,000.00 15,000,000.00 VND 1.00 15,000,000.00 2.00 1,800,000.00 3,600,000.00 VND 1.00 3,600,000.00 2.00 1,800,000.00 3,600,000.00 VND 1.00 3,600,000.00 14.00 1,380,000.00 19,320,000.00 VND 1.00 19,320,000.00 28.00 360,000.00 10,080,000.00 VND 1.00 10,080,000.00 24.00 1,662,000.00 39,888,000.00 VND 1.00 39,888,000.00 10.00 530,000.00 5,300,000.00 VND 1.00 5,300,000.00 1.00 714,000.00 714,000.00 VND 1.00 714,000.00 1.00 275,000.00 275,000.00 VND 1.00 275,000.00 2.00 300,000.00 600,000.00 VND 1.00 600,000.00 3.00 200,000.00 600,000.00 VND 1.00 600,000.00 1,325.00 3.65 4,836.25 USD 22,580.00 109,202,525.00 300.00 71,114.00 21,334,200.00 VND 1.00 21,334,200.00 200.00 32,000.00 6,400,000.00 VND 1.00 6,400,000.00 425.00 65,000.00 27,625,000.00 VND 1.00 27,625,000.00 50.00 67,000.00 3,350,000.00 VND 1.00 3,350,000.00 9,450.00 1.72 16,254.00 USD 22,580.00 367,015,320.00 12,480.00 1.46 18,220.80 USD 22,580.00 411,425,664.00 0.20 6,450.00 1,290.00 USD 22,580.00 29,128,200.00 25.00 6.30 157.50 USD 22,580.00 3,556,350.00 5.00 360,000.00 1,800,000.00 VND 1.00 1,800,000.00 5.00 288,000.00 1,440,000.00 VND 1.00 1,440,000.00 5.00 420,000.00 2,100,000.00 VND 1.00 2,100,000.00 5.00 397,800.00 1,989,000.00 VND 1.00 1,989,000.00 5.00 400,000.00 2,000,000.00 VND 1.00 2,000,000.00 20,000.00 4.31 86,200.00 USD 22,580.00 1,946,396,000.00 1,000.00 3.30 3,300.00 USD 22,580.00 74,514,000.00 56,000.00 0.31 17,304.00 USD 22,580.00 390,724,320.00 56,000.00 0.31 17,304.00 USD 22,580.00 390,724,320.00 49.50 8.80 435.60 USD 22,580.00 9,835,848.00 25.00 13.10 327.50 USD 22,580.00 7,394,950.00 10,000.00 4.20 42,000.00 USD 22,580.00 948,360,000.00 10,000.00 3.63 36,300.00 USD 22,580.00 819,654,000.00 2.50 2,290.00 5,725.00 USD 22,580.00 129,270,500.00 1.50 2,199.00 3,298.50 USD 22,580.00 74,480,130.00 1.00 674.20 674.20 EUR 25,907.21 17,466,640.98 0.10 11.00 1.10 USD 22,580.00 24,838.00 15.60 11.00 171.60 USD 22,580.00 3,874,728.00 0.50 11.00 5.50 USD 22,580.00 124,190.00 0.50 11.00 5.50 USD 22,580.00 124,190.00 1.00 11.00 11.00 USD 22,580.00 248,380.00 2.00 11.00 22.00 USD 22,580.00 496,760.00 0.50 2,530.00 1,265.00 USD 22,580.00 28,563,700.00 0.50 3,950.00 1,975.00 USD 22,580.00 44,595,500.00 9.00 1,544.00 13,896.00 USD 22,580.00 313,771,680.00 1.00 1,328.00 1,328.00 USD 22,580.00 29,986,240.00 1,000.00 98,000.00 98,000,000.00 VND 1.00 98,000,000.00 5,000.00 3.88 19,400.00 USD 22,580.00 438,052,000.00 538.00 120,000.00 64,560,000.00 VND 1.00 64,560,000.00 5,000.00 2.20 11,000.00 USD 22,580.00 248,380,000.00 200.00 5.30 1,060.00 USD 22,580.00 23,934,800.00 800.00 4.20 3,360.00 USD 22,580.00 75,868,800.00 3,000.00 4.07 12,210.00 USD 22,580.00 275,701,800.00 1,000.00 4.29 4,290.00 USD 22,580.00 96,868,200.00 25.00 71,825.00 1,795,625.00 VND 1.00 1,795,625.00 25.00 148,927.00 3,723,175.00 VND 1.00 3,723,175.00 75.00 85,619.00 6,421,425.00 VND 1.00 6,421,425.00 25.00 161,366.00 4,034,150.00 VND 1.00 4,034,150.00 5,000.00 103,300.00 516,500,000.00 VND 1.00 516,500,000.00 1,000.00 4.31 4,310.00 USD 22,580.00 97,319,800.00 8,000.00 111,800.00 894,400,000.00 VND 1.00 894,400,000.00 6,303.00 0.00 0.63 USD 22,580.00 14,225.40 495,856.00 0.00 49.59 USD 22,580.00 1,119,742.20 20.00 1,585.00 31,700.00 USD 22,580.00 715,786,000.00 500.00 3.90 1,950.00 USD 22,580.00 44,031,000.00 1,100.00 3.50 3,850.00 USD 22,580.00 86,933,000.00 550.00 4.56 2,508.00 USD 22,580.00 56,630,640.00 45.00 4.94 222.30 USD 22,580.00 5,019,534.00 1,500.00 4.29 6,435.00 USD 22,580.00 145,302,300.00 1,000.00 4.23 4,230.00 USD 22,580.00 95,513,400.00 24.30 1,500.00 36,450.00 EUR 25,907.21 944,317,804.50 2.00 1,436.00 2,872.00 EUR 25,907.21 74,405,507.12 5,000.00 2.10 10,500.00 USD 22,545.00 236,722,500.00 3,000.00 2.10 6,300.00 USD 22,545.00 142,033,500.00 10,000.00 2.00 20,000.00 USD 22,545.00 450,900,000.00 20,000.00 4.31 86,200.00 USD 22,545.00 1,943,379,000.00 5,000.00 3.80 19,000.00 USD 22,545.00 428,355,000.00 15.00 4.85 72.75 USD 22,545.00 1,640,148.75 1,000.00 6.40 6,400.00 USD 22,545.00 144,288,000.00 50.00 95.56 4,778.00 USD 22,545.00 107,720,010.00 300.00 2.55 765.00 USD 22,545.00 17,246,925.00 800.00 208,000.00 166,400,000.00 VND 1.00 166,400,000.00 5,000.00 1.39 6,950.00 USD 22,545.00 156,687,750.00 70.00 4.25 297.50 USD 22,545.00 6,707,137.50 50.00 9.90 495.00 USD 22,545.00 11,159,775.00 5.00 177,000.00 885,000.00 VND 1.00 885,000.00 5.00 362,000.00 1,810,000.00 VND 1.00 1,810,000.00 10.00 250,000.00 2,500,000.00 VND 1.00 2,500,000.00 3,000.00 3.65 10,950.00 USD 22,545.00 246,867,750.00 4,000.00 3.51 14,040.00 USD 22,545.00 316,531,800.00 8.00 2,599.00 20,792.00 USD 22,545.00 468,755,640.00 3.00 2,155.00 6,465.00 USD 22,545.00 145,753,425.00 27,000.00 1.96 52,920.00 USD 22,545.00 1,193,081,400.00 3.15 1,572.26 4,952.62 USD 22,545.00 111,656,795.36 2.40 1,290.26 3,096.62 USD 22,545.00 69,813,388.08 1.05 2,934.26 3,080.97 USD 22,545.00 69,460,536.29 0.35 3,070.26 1,074.59 USD 22,545.00 24,226,654.10 1.05 2,588.26 2,717.67 USD 22,545.00 61,269,937.79 1.05 2,706.26 2,841.57 USD 22,545.00 64,063,263.29 1.05 1,842.26 1,934.37 USD 22,545.00 43,610,439.29 0.20 1,862.26 372.45 USD 22,545.00 8,396,930.34 1.05 1,892.26 1,986.87 USD 22,545.00 44,794,051.79 0.50 2,411.26 1,205.63 USD 22,545.00 27,180,928.35 0.53 2,263.70 1,199.76 USD 22,545.00 27,048,623.02 0.53 1,934.83 1,025.46 USD 22,545.00 23,119,029.52 60.00 11.50 690.00 USD 22,545.00 15,556,050.00 60.00 6.10 366.00 USD 22,545.00 8,251,470.00 200.00 10.20 2,040.00 USD 22,545.00 45,991,800.00 200.00 4.20 840.00 USD 22,545.00 18,937,800.00 400.00 4.90 1,960.00 USD 22,545.00 44,188,200.00 100.00 7.80 780.00 USD 22,545.00 17,585,100.00 300.00 8.20 2,460.00 USD 22,545.00 55,460,700.00 300.00 7.40 2,220.00 USD 22,545.00 50,049,900.00 1.50 1,890.00 2,835.00 USD 22,545.00 63,915,075.00 10.00 2,438.00 24,380.00 USD 22,545.00 549,647,100.00 20.00 3,115.00 62,300.00 USD 22,545.00 1,404,553,500.00 20.00 3,427.00 68,540.00 USD 22,545.00 1,545,234,300.00 5,000.00 4.21 21,050.00 USD 22,545.00 474,572,250.00 1,500.00 2.88 4,320.00 USD 22,545.00 97,394,400.00 18,000.00 2.10 37,800.00 USD 22,545.00 852,201,000.00 3,000.00 3.22 9,657.00 USD 22,545.00 217,717,065.00 1,000.00 2.67 2,665.00 USD 22,545.00 60,082,425.00 2,000.00 2.88 5,760.00 USD 22,545.00 129,859,200.00 15,000.00 3.63 54,450.00 USD 22,545.00 1,227,575,250.00 1,000.00 4.31 4,310.00 USD 22,545.00 97,168,950.00 27,000.00 0.35 9,531.00 USD 22,545.00 214,876,395.00 55,000.00 0.33 17,875.00 USD 22,545.00 402,991,875.00 100.00 4.93 493.00 USD 22,545.00 11,114,685.00 100.00 5.50 550.00 USD 22,545.00 12,399,750.00 20,000.00 4.10 82,000.00 USD 22,545.00 1,848,690,000.00 500.00 71,114.00 35,557,000.00 VND 1.00 35,557,000.00 3,000.00 6.40 19,200.00 USD 22,545.00 432,864,000.00 5,000.00 2.30 11,500.00 USD 22,545.00 259,267,500.00 4,000.00 4.45 17,800.00 USD 22,545.00 401,301,000.00 5.38 3.40 18.29 USD 22,545.00 412,393.14 5,000.00 4.10 20,500.00 USD 22,545.00 462,172,500.00 40.00 16.79 671.60 USD 22,545.00 15,141,222.00 10,000.00 108,000.00 1,080,000,000.00 VND 1.00 1,080,000,000.00 5.00 313,600.00 1,568,000.00 VND 1.00 1,568,000.00 5.00 230,000.00 1,150,000.00 VND 1.00 1,150,000.00 5.00 360,000.00 1,800,000.00 VND 1.00 1,800,000.00 5.00 529,000.00 2,645,000.00 VND 1.00 2,645,000.00 5.00 500,000.00 2,500,000.00 VND 1.00 2,500,000.00 5.00 320,000.00 1,600,000.00 VND 1.00 1,600,000.00 5.00 582,500.00 2,912,500.00 VND 1.00 2,912,500.00 54.00 3,072.00 165,888.00 USD 22,545.00 3,739,944,960.00 2,000.00 4.26 8,520.00 USD 22,545.00 192,083,400.00 4.00 3,177.50 12,710.00 USD 22,545.00 286,546,950.00 3.00 3,225.00 9,675.00 USD 22,545.00 218,122,875.00 10.00 0.07 0.71 USD 22,545.00 16,006.95 700.00 7.05 4,931.64 USD 22,545.00 111,183,823.80 380.00 4.28 1,624.89 USD 22,545.00 36,633,145.05 400.00 4.28 1,710.42 USD 22,545.00 38,561,418.90 440.00 0.41 180.33 USD 22,545.00 4,065,539.85 10,000.00 2.35 23,500.00 USD 22,545.00 529,807,500.00 10,000.00 4.30 43,000.00 USD 22,545.00 969,435,000.00 500.00 4.25 2,125.00 USD 22,545.00 47,908,125.00 75.00 9.47 710.25 USD 22,545.00 16,012,586.25 2,000.00 2.44 4,880.00 USD 22,545.00 110,019,600.00 4,000.00 2.64 10,560.00 USD 22,545.00 238,075,200.00 1,000.00 2.24 2,240.00 USD 22,545.00 50,500,800.00 2,500.00 1.87 4,675.00 USD 22,545.00 105,397,875.00 20.00 1,730.00 34,600.00 USD 22,545.00 780,057,000.00 99.10 402,623.61 39,900,000.00 VND 1.00 39,900,000.00 6.50 710,769.23 4,620,000.00 VND 1.00 4,620,000.00 7.30 452,054.79 3,300,000.00 VND 1.00 3,300,000.00 42.50 429,623.52 18,259,000.00 VND 1.00 18,259,000.00 4,000.00 4.23 16,920.00 USD 22,545.00 381,461,400.00 2,000.00 3.40 6,800.00 USD 22,545.00 153,306,000.00 1,000.00 2.76 2,762.00 USD 22,545.00 62,269,290.00 25,000.00 1.80 45,000.00 USD 22,545.00 1,014,525,000.00 2,000.00 80,000.00 160,000,000.00 VND 1.00 160,000,000.00 300.00 6.28 1,884.00 USD 22,545.00 42,474,780.00 300.00 6.28 1,884.00 USD 22,545.00 42,474,780.00 200.00 6.28 1,256.00 USD 22,545.00 28,316,520.00 225.00 5.95 1,338.75 USD 22,545.00 30,182,118.75 50.00 8.38 419.00 USD 22,545.00 9,446,355.00 1,000.00 0.07 72.10 USD 22,545.00 1,625,494.50 3,000.00 0.12 373.89 USD 22,545.00 8,429,350.05 1,000.00 0.15 148.32 USD 22,545.00 3,343,874.40 0.56 25.00 14.00 USD 22,545.00 315,630.00 3,600.00 3.90 14,040.00 USD 22,545.00 316,531,800.00 4,000.00 3.44 13,760.00 USD 22,545.00 310,219,200.00 2,000.00 4.23 8,460.00 USD 22,545.00 190,730,700.00 5.40 2,760.00 14,904.00 USD 22,545.00 336,010,680.00 54,000.00 0.35 18,954.00 USD 22,545.00 427,317,930.00 15.80 1,620.00 25,596.00 USD 22,545.00 577,061,820.00 4.00 2,306.00 9,224.00 USD 22,545.00 207,955,080.00 500.00 6.20 3,100.00 USD 22,545.00 69,889,500.00 5,000.00 3.63 18,150.00 USD 22,545.00 409,191,750.00 1,250.00 1.84 2,298.75 USD 22,545.00 51,825,318.75 10,000.00 2.49 24,890.00 USD 22,545.00 561,145,050.00 4,000.00 4.29 17,160.00 USD 22,545.00 386,872,200.00 3,000.00 3.88 11,640.00 USD 22,545.00 262,423,800.00 5.40 1,210.00 6,534.00 USD 22,545.00 147,309,030.00 1,000.00 165,000.00 165,000,000.00 VND 1.00 165,000,000.00 200.00 6.37 1,274.00 USD 22,545.00 28,722,330.00 1,200.00 5.50 6,600.00 USD 22,545.00 148,797,000.00 200.00 6.35 1,270.00 USD 22,545.00 28,632,150.00 100.00 6.30 630.00 USD 22,545.00 14,203,350.00 10.00 6.15 61.50 USD 22,545.00 1,386,517.50 500.00 3.50 1,750.00 USD 22,545.00 39,453,750.00 5.40 1,150.00 6,210.00 USD 22,545.00 140,004,450.00 1.35 1,650.00 2,227.50 USD 22,545.00 50,218,987.50 2.70 2,585.00 6,979.50 USD 22,545.00 157,352,827.50 0.01 1,150.00 11.50 USD 22,545.00 259,267.50 0.01 1,650.00 16.50 USD 22,545.00 371,992.50 0.01 2,585.00 25.85 USD 22,545.00 582,788.25 2,500.00 37,000.00 92,500,000.00 VND 1.00 92,500,000.00 4,000.00 3.94 15,760.00 USD 22,550.00 355,388,000.00 20,400.00 3.95 80,580.00 USD 22,550.00 1,817,079,000.00 13,200.00 3.95 52,140.00 USD 22,550.00 1,175,757,000.00 16,000.00 3.21 51,360.00 USD 22,550.00 1,158,168,000.00 2,000.00 4.31 8,620.00 USD 22,550.00 194,381,000.00 1.00 3,190.00 3,190.00 USD 22,550.00 71,934,500.00 400.00 4.62 1,848.00 USD 22,550.00 41,672,400.00 100.00 5.23 523.00 USD 22,550.00 11,793,650.00 20,000.00 3.63 72,600.00 USD 22,550.00 1,637,130,000.00 19,000.00 1.20 22,800.00 USD 22,550.00 514,140,000.00 2,000.00 1.88 3,750.00 USD 22,550.00 84,562,500.00 10.80 2,199.00 23,749.20 USD 22,550.00 535,544,460.00 1,000.00 0.41 409.84 USD 22,550.00 9,241,892.00 2,000.00 0.29 581.00 USD 22,550.00 13,101,550.00 1,000.00 7.83 7,828.00 USD 22,550.00 176,521,400.00 1,000.00 4.60 4,600.00 USD 22,550.00 103,730,000.00 1,000.00 4.23 4,230.00 USD 22,550.00 95,386,500.00 2,000.00 72,000.00 144,000,000.00 VND 1.00 144,000,000.00 2,000.00 3.60 7,200.00 USD 22,550.00 162,360,000.00 80.00 925.40 74,032.00 USD 22,550.00 1,669,421,600.00 117.50 932.90 109,615.75 USD 22,550.00 2,471,835,162.50 900.00 925.40 832,860.00 USD 22,550.00 18,780,993,000.00 400.00 932.90 373,160.00 USD 22,550.00 8,414,758,000.00 22.00 35,000.00 770,000.00 VND 1.00 770,000.00 56.00 35,000.00 1,960,000.00 VND 1.00 1,960,000.00 65.00 35,000.00 2,275,000.00 VND 1.00 2,275,000.00 19.00 56,000.00 1,064,000.00 VND 1.00 1,064,000.00 44.00 35,000.00 1,540,000.00 VND 1.00 1,540,000.00 200.00 71,114.00 14,222,800.00 VND 1.00 14,222,800.00 100.00 21.50 2,150.00 USD 22,550.00 48,482,500.00 1,000.00 3.90 3,900.00 USD 22,550.00 87,945,000.00 1,000.00 0.07 72.10 USD 22,550.00 1,625,855.00 1,000.00 4.31 4,310.00 USD 22,550.00 97,190,500.00 3.00 2,350.00 7,050.00 USD 22,550.00 158,977,500.00 16.00 1,442.00 23,072.00 USD 22,550.00 520,273,600.00 34.00 1,595.00 54,230.00 USD 22,550.00 1,222,886,500.00 3.00 3,240.00 9,720.00 USD 22,550.00 219,186,000.00 54,000.00 0.27 14,580.00 USD 22,550.00 328,779,000.00 300.00 1.44 432.00 USD 22,550.00 9,741,600.00 200.00 1.97 393.00 USD 22,550.00 8,862,150.00 625.00 1.53 953.13 USD 22,550.00 21,492,968.75 26.00 2,864.00 74,464.00 USD 22,550.00 1,679,163,200.00 15,000.00 3.80 57,000.00 USD 22,550.00 1,285,350,000.00 4.00 1,730.00 6,920.00 USD 22,550.00 156,046,000.00 1.30 2,150.00 2,795.00 USD 22,550.00 63,027,250.00 0.80 3,400.00 2,720.00 USD 22,550.00 61,336,000.00 1.00 3,425.00 3,425.00 USD 22,550.00 77,233,750.00 0.60 2,600.00 1,560.00 USD 22,550.00 35,178,000.00 1.00 3,860.00 3,860.00 USD 22,550.00 87,043,000.00 0.30 2,900.00 870.00 USD 22,550.00 19,618,500.00 0.60 3,080.00 1,848.00 USD 22,550.00 41,672,400.00 0.60 2,700.00 1,620.00 USD 22,550.00 36,531,000.00 0.50 2,600.00 1,300.00 USD 22,550.00 29,315,000.00 1.00 2,900.00 2,900.00 USD 22,550.00 65,395,000.00 1.00 3,100.00 3,100.00 USD 22,550.00 69,905,000.00 18.75 3,190.00 59,812.50 USD 22,550.00 1,348,771,875.00 10,000.00 3.98 39,800.00 USD 22,550.00 897,490,000.00 5,000.00 4.15 20,750.00 USD 22,550.00 467,912,500.00 203.50 417,108.00 84,881,478.00 VND 1.00 84,881,478.00 4,000.00 2.90 11,600.00 USD 22,550.00 261,580,000.00 15.00 360,000.00 5,400,000.00 VND 1.00 5,400,000.00 540.00 1.09 588.60 USD 22,550.00 13,272,930.00 120.00 4.55 546.00 USD 22,550.00 12,312,300.00 330.00 6.94 2,290.20 USD 22,550.00 51,644,010.00 75.00 4.75 356.25 USD 22,550.00 8,033,437.50 525.00 5.00 2,625.00 USD 22,550.00 59,193,750.00 0.80 2,320.00 1,856.00 USD 22,550.00 41,852,800.00 0.20 3,420.00 684.00 USD 22,550.00 15,424,200.00 200.00 6.05 1,210.00 USD 22,550.00 27,285,500.00 600.00 4.20 2,520.00 USD 22,550.00 56,826,000.00 160.00 4.20 672.00 USD 22,550.00 15,153,600.00 40.00 7.40 296.00 USD 22,550.00 6,674,800.00 280.00 3.60 1,008.00 USD 22,550.00 22,730,400.00 400.00 2.10 840.00 USD 22,550.00 18,942,000.00 50.00 2,438.00 121,900.00 USD 22,550.00 2,748,845,000.00 27.50 1,435.00 39,462.50 USD 22,550.00 889,879,375.00 10,000.00 3.80 38,000.00 USD 22,550.00 856,900,000.00 100.00 6.05 605.00 USD 22,550.00 13,642,750.00 50.00 3.70 185.00 USD 22,550.00 4,171,750.00 100.00 4.50 450.00 USD 22,550.00 10,147,500.00 25.00 3.65 91.25 USD 22,550.00 2,057,687.50 50.00 5.10 255.00 USD 22,550.00 5,750,250.00 50.00 3.30 165.00 USD 22,550.00 3,720,750.00 50.00 3.60 180.00 USD 22,550.00 4,059,000.00 200.00 1.95 390.00 USD 22,550.00 8,794,500.00 100.00 2.20 220.00 USD 22,550.00 4,961,000.00 80.00 10.80 864.00 USD 22,550.00 19,483,200.00 100.00 8.80 880.00 USD 22,550.00 19,844,000.00 80.00 7.90 632.00 USD 22,550.00 14,251,600.00 480.00 3.40 1,632.00 USD 22,550.00 36,801,600.00 120.00 1.80 216.00 USD 22,550.00 4,870,800.00 1,500.00 1.90 2,850.00 USD 22,550.00 64,267,500.00 1,000.00 92,514.00 92,514,000.00 VND 1.00 92,514,000.00 3,000.00 94,000.00 282,000,000.00 VND 1.00 282,000,000.00 100.00 4.00 400.00 USD 22,550.00 9,020,000.00 8,000.00 3.48 27,840.00 USD 22,550.00 627,792,000.00 4,000.00 3.30 13,200.00 USD 22,550.00 297,660,000.00 1,150.00 13.00 14,944.25 USD 22,550.00 336,992,837.50 3,000.00 2.51 7,530.00 USD 22,550.00 169,801,500.00 3,000.00 2.46 7,380.00 USD 22,550.00 166,419,000.00 20,000.00 2.30 46,000.00 USD 22,550.00 1,037,300,000.00 8.00 379.11 3,032.86 USD 22,550.00 68,390,993.00 20,000.00 4.10 82,000.00 USD 22,550.00 1,849,100,000.00 7.00 2,223.00 15,561.00 USD 22,550.00 350,900,550.00 24.50 2,100.00 51,450.00 USD 22,550.00 1,160,197,500.00 2.25 3,500.00 7,875.00 USD 22,550.00 177,581,250.00 1,000.00 2.50 2,500.00 USD 22,550.00 56,375,000.00 7.35 2,470.00 18,154.50 USD 22,550.00 409,383,975.00 13.65 1,920.00 26,208.00 USD 22,550.00 590,990,400.00 5,000.00 2.10 10,500.00 USD 22,550.00 236,775,000.00 13.50 3,560.00 48,060.00 USD 22,550.00 1,083,753,000.00 13.50 1,950.00 26,325.00 USD 22,550.00 593,628,750.00 2,500.00 3.57 8,912.50 USD 22,550.00 200,976,875.00 1,000.00 2.72 2,715.00 USD 22,550.00 61,223,250.00 5,000.00 2.27 11,325.00 USD 22,550.00 255,378,750.00 1,000.00 7.44 7,436.60 USD 22,550.00 167,695,330.00 1,000.00 0.18 179.11 USD 22,550.00 4,038,930.50 300.00 5.70 1,710.00 USD 22,550.00 38,560,500.00 100.00 4.85 485.00 USD 22,550.00 10,936,750.00 20.00 7.45 149.00 USD 22,550.00 3,359,950.00 20.00 6.90 138.00 USD 22,550.00 3,111,900.00 200.00 5.40 1,080.00 USD 22,550.00 24,354,000.00 100.00 6.15 615.00 USD 22,550.00 13,868,250.00 40.00 7.60 304.00 USD 22,550.00 6,855,200.00 200.00 4.23 846.00 USD 22,550.00 19,077,300.00 4.05 1,875.00 7,593.75 USD 22,550.00 171,239,062.50 4,000.00 4.23 16,920.00 USD 22,550.00 381,546,000.00 25.00 0.10 2.50 USD 22,550.00 56,375.00 400.00 105,100.00 42,040,000.00 VND 1.00 42,040,000.00 3,500.00 2.53 8,869.00 USD 22,550.00 199,995,950.00 50.00 360,000.00 18,000,000.00 VND 1.00 18,000,000.00 10.00 1,971.00 19,710.00 USD 22,550.00 444,460,500.00 11.00 1,591.00 17,501.00 USD 22,550.00 394,647,550.00 1,000.00 4.31 4,310.00 USD 22,550.00 97,190,500.00 15,000.00 3.80 57,000.00 USD 22,550.00 1,285,350,000.00 2.70 1,740.00 4,698.00 USD 22,550.00 105,939,900.00 10.00 370,000.00 3,700,000.00 VND 1.00 3,700,000.00 25.00 250,000.00 6,250,000.00 VND 1.00 6,250,000.00 500.00 2.40 1,200.00 USD 22,575.00 27,090,000.00 3,000.00 2.38 7,125.00 USD 22,575.00 160,846,875.00 50.00 10.93 546.25 USD 22,575.00 12,331,593.75 25.00 5.42 135.38 USD 22,575.00 3,056,090.63 2,000.00 4.28 8,550.00 USD 22,575.00 193,016,250.00 1,000.00 5.13 5,130.00 USD 22,575.00 115,809,750.00 40.00 23.28 931.00 USD 22,575.00 21,017,325.00 40.00 22.33 893.00 USD 22,575.00 20,159,475.00 2,000.00 4.10 8,200.00 USD 22,575.00 185,115,000.00 300.00 5.90 1,770.00 USD 22,575.00 39,957,750.00 100.00 4.50 450.00 USD 22,575.00 10,158,750.00 300.00 2.90 870.00 USD 22,575.00 19,640,250.00 350.00 5.90 2,065.00 USD 22,575.00 46,617,375.00 0.20 1,740.00 348.00 USD 22,575.00 7,856,100.00 1.00 39,000,000.00 39,000,000.00 VND 1.00 39,000,000.00 10,000.00 3.40 34,000.00 USD 22,575.00 767,550,000.00 1.00 1,495.00 1,495.00 USD 22,575.00 33,749,625.00 200.00 3.46 692.00 USD 22,575.00 15,621,900.00 300.00 8.20 2,460.00 USD 22,575.00 55,534,500.00 400.00 5.60 2,240.00 USD 22,575.00 50,568,000.00 200.00 6.05 1,210.00 USD 22,575.00 27,315,750.00 250.00 4.30 1,075.00 USD 22,575.00 24,268,125.00 800.00 4.20 3,360.00 USD 22,575.00 75,852,000.00 800.00 3.60 2,880.00 USD 22,575.00 65,016,000.00 2,000.00 2.20 4,400.00 USD 22,575.00 99,330,000.00 27,000.00 0.91 24,570.00 USD 22,575.00 554,667,750.00 100.00 80,000.00 8,000,000.00 VND 1.00 8,000,000.00 1.00 1,180,000.00 1,180,000.00 VND 1.00 1,180,000.00 3.00 3,100.00 9,300.00 USD 22,575.00 209,947,500.00 5,000.00 2.49 12,450.00 USD 22,575.00 281,058,750.00 20,000.00 3.95 79,000.00 USD 22,575.00 1,783,425,000.00 200.00 5.32 1,064.00 USD 22,575.00 24,019,800.00 1,000.00 2.28 2,280.00 USD 22,575.00 51,471,000.00 2,000.00 2.57 5,130.00 USD 22,575.00 115,809,750.00 200.00 9.88 1,976.00 USD 22,575.00 44,608,200.00 200.00 10.93 2,185.00 USD 22,575.00 49,326,375.00 300.00 9.12 2,736.00 USD 22,575.00 61,765,200.00 200.00 6.56 1,311.00 USD 22,575.00 29,595,825.00 200.00 10.26 2,052.00 USD 22,575.00 46,323,900.00 300.00 7.89 2,365.50 USD 22,575.00 53,401,162.50 500.00 3.23 1,615.00 USD 22,575.00 36,458,625.00 2,240.00 1.71 3,830.40 USD 22,575.00 86,471,280.00 500.00 2.04 1,021.25 USD 22,575.00 23,054,718.75 20,000.00 2.73 54,600.00 USD 22,575.00 1,232,595,000.00 15.30 255,555.55 3,910,000.00 VND 1.00 3,910,000.00 10.35 2,400,000.00 24,840,000.00 VND 1.00 24,840,000.00 2.50 640,000.00 1,600,000.00 VND 1.00 1,600,000.00 1.80 729,520.00 1,313,136.00 VND 1.00 1,313,136.00 1.10 1,450,000.00 1,595,000.00 VND 1.00 1,595,000.00 1.00 900,000.00 900,000.00 VND 1.00 900,000.00 81.25 320,000.00 26,000,000.00 VND 1.00 26,000,000.00 15.00 1,666,666.60 25,000,000.00 VND 1.00 25,000,000.00 11.13 1,119,496.80 12,460,000.00 VND 1.00 12,460,000.00 4.80 1,100,000.00 5,280,000.00 VND 1.00 5,280,000.00 9.90 5,333,333.30 52,800,000.00 VND 1.00 52,800,000.00 1.50 11,200,000.00 16,800,000.00 VND 1.00 16,800,000.00 20,000.00 4.09 81,800.00 USD 22,575.00 1,846,635,000.00 3.00 6,250,000.00 18,750,000.00 VND 1.00 18,750,000.00 6,075.00 2.51 15,235.00 USD 22,575.00 343,930,125.00 7.05 1,300,000.00 9,165,000.00 VND 1.00 9,165,000.00 1.00 884,000.00 884,000.00 VND 1.00 884,000.00 0.38 2,925,000.00 1,111,500.00 VND 1.00 1,111,500.00 0.12 736,250.00 88,350.00 VND 1.00 88,350.00 19.20 304,000.00 5,836,800.00 VND 1.00 5,836,800.00 4.20 707,000.00 2,969,400.00 VND 1.00 2,969,400.00 13.65 1,188,000.00 16,216,200.00 VND 1.00 16,216,200.00 0.30 1,508,000.00 452,400.00 VND 1.00 452,400.00 3.75 350,000.00 1,312,500.00 VND 1.00 1,312,500.00 39.00 2,015,000.00 78,585,000.00 VND 1.00 78,585,000.00 4.80 320,000.00 1,536,000.00 VND 1.00 1,536,000.00 0.06 1,180,000.00 70,800.00 VND 1.00 70,800.00 45.00 520,000.00 23,400,000.00 VND 1.00 23,400,000.00 2.08 500,000.00 1,040,000.00 VND 1.00 1,040,000.00 20,000.00 3.95 79,000.00 USD 22,575.00 1,783,425,000.00 25.00 8.10 202.50 USD 22,575.00 4,571,437.50 2,000.00 4.50 9,000.00 USD 22,575.00 203,175,000.00 2,000.00 4.50 9,000.00 USD 22,575.00 203,175,000.00 2,500.00 2.50 6,250.00 USD 22,575.00 141,093,750.00 100.00 31,000.00 3,100,000.00 VND 1.00 3,100,000.00 300.00 32,000.00 9,600,000.00 VND 1.00 9,600,000.00 2,450.00 66,000.00 161,700,000.00 VND 1.00 161,700,000.00 20,000.00 3.95 79,000.00 USD 22,575.00 1,783,425,000.00 1.00 350,000.00 350,000.00 VND 1.00 350,000.00 4.00 500,000.00 2,000,000.00 VND 1.00 2,000,000.00 2.00 900,000.00 1,800,000.00 VND 1.00 1,800,000.00 1.00 800,000.00 800,000.00 VND 1.00 800,000.00 2.00 500,000.00 1,000,000.00 VND 1.00 1,000,000.00 7.50 500,000.00 3,750,000.00 VND 1.00 3,750,000.00 15,000.00 3.10 46,431.00 USD 22,575.00 1,048,179,825.00 150.00 17.80 2,670.00 USD 22,575.00 60,275,250.00 25.00 16.00 400.00 USD 22,575.00 9,030,000.00 325.00 8.50 2,762.50 USD 22,575.00 62,363,437.50 75.00 19.00 1,425.00 USD 22,575.00 32,169,375.00 25.00 23.00 575.00 USD 22,575.00 12,980,625.00 75.00 18.00 1,350.00 USD 22,575.00 30,476,250.00 25.00 25.00 625.00 USD 22,575.00 14,109,375.00 25.00 19.20 480.00 USD 22,575.00 10,836,000.00 25,000.00 1.66 41,500.00 USD 22,575.00 936,862,500.00 35.00 250,000.00 8,750,000.00 VND 1.00 8,750,000.00 1,000.00 0.15 151.41 USD 22,575.00 3,418,080.75 4,000.00 3.22 12,876.00 USD 22,575.00 290,675,700.00 500.00 2.67 1,332.50 USD 22,575.00 30,081,187.50 500.00 2.67 1,332.50 USD 22,575.00 30,081,187.50 3,000.00 3.01 9,030.00 USD 22,575.00 203,852,250.00 5.00 1,380,000.00 6,900,000.00 VND 1.00 6,900,000.00 5.00 1,380,000.00 6,900,000.00 VND 1.00 6,900,000.00 5.00 1,150,000.00 5,750,000.00 VND 1.00 5,750,000.00 5.00 432,000.00 2,160,000.00 VND 1.00 2,160,000.00 5.00 552,000.00 2,760,000.00 VND 1.00 2,760,000.00 1,500.00 3.22 4,828.50 USD 22,575.00 109,003,387.50 2,500.00 3.01 7,525.00 USD 22,575.00 169,876,875.00 5.00 397,800.00 1,989,000.00 VND 1.00 1,989,000.00 5.00 350,000.00 1,750,000.00 VND 1.00 1,750,000.00 4.20 1,057.00 4,439.40 USD 22,575.00 100,219,455.00 5.40 2,068.00 11,167.20 USD 22,575.00 252,099,540.00 4.20 2,300.00 9,660.00 USD 22,575.00 218,074,500.00 4.20 2,348.00 9,861.60 USD 22,575.00 222,625,620.00 4.20 2,184.00 9,172.80 USD 22,575.00 207,075,960.00 3.00 220,000.00 660,000.00 VND 1.00 660,000.00 2.00 270,000.00 540,000.00 VND 1.00 540,000.00 20.00 250,000.00 5,000,000.00 VND 1.00 5,000,000.00 5.00 220,000.00 1,100,000.00 VND 1.00 1,100,000.00 20.00 200,000.00 4,000,000.00 VND 1.00 4,000,000.00 2.00 270,000.00 540,000.00 VND 1.00 540,000.00 4.00 270,000.00 1,080,000.00 VND 1.00 1,080,000.00 1.00 270,000.00 270,000.00 VND 1.00 270,000.00 15.00 220,000.00 3,300,000.00 VND 1.00 3,300,000.00 1.00 250,000.00 250,000.00 VND 1.00 250,000.00 5.00 220,000.00 1,100,000.00 VND 1.00 1,100,000.00 100.00 5.30 530.00 USD 22,575.00 11,964,750.00 100.00 5.90 590.00 USD 22,575.00 13,319,250.00 5,000.00 4.10 20,500.00 USD 22,575.00 462,787,500.00 40.00 8.50 340.00 USD 22,575.00 7,675,500.00 100.00 7.00 700.00 USD 22,575.00 15,802,500.00 26.00 2,210.00 57,460.00 EUR 25,019.66 1,437,629,663.60 547.80 80,000.00 43,824,000.00 VND 1.00 43,824,000.00 8.75 1,046,000.00 9,152,500.00 VND 1.00 9,152,500.00 22.50 926,000.00 20,835,000.00 VND 1.00 20,835,000.00 0.20 1,000,000.00 200,000.00 VND 1.00 200,000.00 39.60 250,000.00 9,900,000.00 VND 1.00 9,900,000.00 7.20 256,000.00 1,843,200.00 VND 1.00 1,843,200.00 0.52 2,800,000.00 1,456,000.00 VND 1.00 1,456,000.00 139.02 344,000.00 47,822,880.00 VND 1.00 47,822,880.00 2.54 1,021,000.00 2,593,340.00 VND 1.00 2,593,340.00 0.56 2,500,000.00 1,400,000.00 VND 1.00 1,400,000.00 0.09 2,000,000.00 180,000.00 VND 1.00 180,000.00 460.32 140,000.00 64,444,800.00 VND 1.00 64,444,800.00 2,717.00 123,000.00 334,191,000.00 VND 1.00 334,191,000.00 4.00 46,600.00 186,400.00 VND 1.00 186,400.00 9,600.00 3.10 29,760.00 USD 22,575.00 671,832,000.00 25.00 14.60 365.00 USD 22,575.00 8,239,875.00 400.00 6.18 2,472.00 USD 22,575.00 55,805,400.00 1,000.00 3.00 3,000.00 USD 22,575.00 67,725,000.00 25,000.00 1.80 45,000.00 USD 22,575.00 1,015,875,000.00 2.00 450,000.00 900,000.00 VND 1.00 900,000.00 28,000.00 2.85 79,752.40 USD 22,575.00 1,800,410,430.00 4.00 2,700,000.00 10,800,000.00 VND 1.00 10,800,000.00 2,375.00 3.65 8,668.75 USD 22,575.00 195,697,031.25 4,000.00 4.29 17,160.00 USD 22,575.00 387,387,000.00 4,000.00 3.88 15,520.00 USD 22,575.00 350,364,000.00 3,000.00 4.25 12,750.00 USD 22,575.00 287,831,250.00 2,000.00 4.31 8,620.00 USD 22,575.00 194,596,500.00 100.00 71,114.00 7,111,400.00 VND 1.00 7,111,400.00 40.00 300,000.00 12,000,000.00 VND 1.00 12,000,000.00 40.00 150,000.00 6,000,000.00 VND 1.00 6,000,000.00 80.00 158,000.00 12,640,000.00 VND 1.00 12,640,000.00 40.00 158,000.00 6,320,000.00 VND 1.00 6,320,000.00 200.00 185,000.00 37,000,000.00 VND 1.00 37,000,000.00 100.00 105,000.00 10,500,000.00 VND 1.00 10,500,000.00 8,000.00 95,582.00 764,656,000.00 VND 1.00 764,656,000.00 1,000.00 108,629.00 108,629,000.00 VND 1.00 108,629,000.00 2,000.00 93,388.00 186,776,000.00 VND 1.00 186,776,000.00 1,000.00 93,479.00 93,479,000.00 VND 1.00 93,479,000.00 300.00 3.60 1,080.00 USD 22,575.00 24,381,000.00 500.00 3.55 1,775.00 USD 22,575.00 40,070,625.00 2,000.00 55,000.00 110,000,000.00 VND 1.00 110,000,000.00 200.00 120,000.00 24,000,000.00 VND 1.00 24,000,000.00 Ty gia USD Tri gia USD Dieu kien giao hang Dieu kien thanh toan 22,655.00 164,000.00 CIF KC 22,655.00 20,400.00 CPT KC 22,655.00 14,400.00 CPT KC 22,655.00 39,000.00 CPT KC 22,655.00 1,079.20 CIF KC 22,655.00 390.00 CPT KC 22,655.00 2,145.00 CPT KC 22,655.00 165.00 CPT KC 22,655.00 132.50 CPT KC 22,655.00 1,900.00 CPT KC 22,655.00 1,100.00 CPT KC 22,655.00 252.00 CPT KC 22,655.00 825.60 CPT KC 22,655.00 36.26 CPT KC 22,655.00 200.00 CPT KC 22,655.00 925.00 CPT KC 22,655.00 6,300.00 CIF KC 22,655.00 4,218.85 DAP KC 22,655.00 7,963.45 DAP KC 22,655.00 65,787.77 DAP KC 22,655.00 3,060.00 CPT KC 22,655.00 1,260.00 CPT KC 22,655.00 1,480.00 CPT KC 22,655.00 4,200.00 CPT KC 22,655.00 4,000.00 CPT KC 22,655.00 2,300.00 CPT KC 22,655.00 39,930.00 CIP KC 22,655.00 3,295.95 DAP KC 22,655.00 711.40 DAP TTR 22,655.00 618.00 DAP TTR 22,655.00 3,850.00 CIF KC 22,655.00 40,512.50 CIF KC 22,655.00 1,540.00 CIF KC 22,655.00 3,350.00 CPT KC 22,655.00 280.00 CPT KC 22,655.00 2,300.00 CPT KC 22,655.00 2,750.00 CPT KC 22,655.00 375.00 CPT KC 22,655.00 1,120.00 CPT KC 22,655.00 1,290.00 CPT KC 22,655.00 2,275.00 CPT KC 22,655.00 2,650.00 CPT KC 22,655.00 2,640.00 CPT KC 22,655.00 210.00 DAP KC 22,655.00 15,897.60 CIF KC 22,655.00 5,348.70 CIF KC 22,655.00 209.50 DAP KC 22,655.00 624.00 DAP KC 22,655.00 347.50 DAP KC 22,655.00 125.00 DAP KC 22,655.00 166.00 DAP KC 22,655.00 179.54 DAP KC 22,655.00 198.00 DAP KC 22,655.00 182.25 DAP KC 22,655.00 260.50 DAP KC 22,655.00 217.75 DAP KC 22,655.00 624.00 DAP KC 22,655.00 329.77 DAP KC 22,655.00 337.50 DAP KC 22,655.00 141.25 DAP KC 22,655.00 4,310.00 DAP KC 22,655.00 8,200.00 CPT KC 22,655.00 11,640.00 CPT KC 22,655.00 10,770.00 DAT KC 22,655.00 21,000.00 EXW KHONGTT 22,655.00 21,056.00 CIF LC 22,655.00 791.20 DAP KHONGTT 22,655.00 151,609.49 CIF KC 22,655.00 16,829.98 DAP KC 22,655.00 6,869.15 DAP KC 22,655.00 11.27 CIF KC 22,655.00 10.81 CIF KC 22,655.00 9.15 CIF KC 22,655.00 6.36 CIF KC 22,655.00 6.82 CIF KC 22,655.00 8.82 CIF KC 22,655.00 9.41 CIF KC 22,655.00 10.53 CIF KC 22,655.00 10.53 CIF KC 22,655.00 10.53 CIF KC 22,655.00 10.53 CIF KC 22,655.00 10.38 CIF KC 22,655.00 8.82 CIF KC 22,655.00 8.68 CIF KC 22,655.00 8.32 CIF KC 22,655.00 8.32 CIF KC 22,655.00 12.06 CIF KC 22,655.00 10.89 CIF KC 22,655.00 11.66 CIF KC 22,655.00 10.53 CIF KC 22,655.00 6.26 CIF KC 22,655.00 9.55 CIF KC 22,655.00 8.21 CIF KC 22,655.00 10.53 CIF KC 22,655.00 10.53 CIF KC 22,655.00 8.12 CIF KC 22,655.00 1,880.24 CIF KC 22,655.00 484.62 CIF KC 22,655.00 2,053.80 CIF KC 22,655.00 1,345.26 CIF KC 22,655.00 1,251.60 CIF KC 22,655.00 1,208.42 CIF KC 22,655.00 583.01 CIF KC 22,655.00 1,336.06 CIF KC 22,655.00 1,271.04 CIF KC 22,655.00 276.26 DAP KC 22,655.00 2,802.35 DAP KC 22,655.00 266.86 DAP KC 22,655.00 402.98 DAP KC 22,655.00 75,451.32 DAP KC 22,655.00 388.68 DAP KC 22,655.00 1,640.00 DAP KC 22,655.00 21,700.00 CIF KC 22,655.00 19,500.00 CPT TTR 22,655.00 47,520.00 FOB KC 22,655.00 2,355.00 FOB KC 22,655.00 60,885.00 FOB KC 22,655.00 19,040.00 FOB KC 22,655.00 11,755.80 CIF KC 22,655.00 4,998.00 CIF KC 22,655.00 38,020.00 C&F KC 22,655.00 7,987.00 C&F KC 22,655.00 158.52 DAP TTR 22,655.00 164.34 DAP TTR 22,655.00 33.00 DAP KC 22,655.00 4.40 DAP KC 22,655.00 10,064.00 DAP KC 22,655.00 3,730.00 DAP KC 22,655.00 168.00 DAP KC 22,655.00 231.00 DAP KC 22,655.00 79,650.00 CIF KC 22,655.00 2,322.00 CIF KC 22,655.00 32,775.00 CIF LC 22,655.00 5,577.45 FOB KC 22,655.00 8,852.34 FOB KC 22,655.00 1,785.00 FOB KC 22,655.00 5,556.60 FOB KC 22,655.00 499.15 EXW KC 22,655.00 554.70 EXW KC 22,655.00 724.50 EXW KC 22,655.00 36,300.00 CIP KC 22,655.00 57,000.00 CIP KC 22,655.00 17,024.00 CIF CAD 22,655.00 12,512.74 CIF TTR 22,655.00 4,065.91 CIF TTR 22,655.00 1,939.66 FOB KC 22,655.00 28,400.00 CIP KC 22,655.00 5,032.00 DAP KC 22,655.00 1,147.65 DAP KC 22,655.00 203.05 DAP KC 22,655.00 872.00 DAP KC 22,655.00 82.80 CPT TTR 22,655.00 56,025.00 CIF KC 22,655.00 11,500.00 DAP KC 22,655.00 71,500.00 CIF KC 22,655.00 3,150.00 CPT KC 22,655.00 16,092.00 CIF KC 22,655.00 16,280.00 FOB KC 22,655.00 14,875.00 FOB KC 22,655.00 7,749.28 DAP KC 22,655.00 37,800.00 CPT TTR 22,655.00 33,000.00 CPT TTR 22,655.00 22,350.00 CPT TTR 22,655.00 32,500.00 CPT TTR 22,655.00 6,600.00 CPT TTR 22,655.00 4,470.00 CPT TTR 22,655.00 6,500.00 CPT TTR 22,655.00 16,800.00 CPT TTR 22,655.00 4,762.80 CIF KC 22,655.00 10,240.56 DAP TTR 22,655.00 58,500.00 CIF KC 22,655.00 15,340.50 CIF LC 22,655.00 7,410.00 DAP KC 22,655.00 6,705.00 DAP KC 22,655.00 8,620.00 DAP KC 22,580.00 34,000.00 DAP KC 22,580.00 47,400.00 DAP KC 22,580.00 36,300.00 CIP KC 22,580.00 394.70 DAP KC 22,580.00 12,995.00 DAP KC 22,580.00 4,310.00 DAP KC 22,580.00 19,400.00 CPT KC 22,580.00 425.16 DAP KC 22,580.00 3,093.00 C&F KC 22,580.00 4,800.00 FCA KC 22,580.00 1,440.00 CPT TTR 22,580.00 2,800.00 CPT TTR 22,580.00 8,460.00 CPT KC 22,580.00 239.15 DAP KC 22,580.00 664.30 DAP KC 22,580.00 159.43 DAP KC 22,580.00 159.43 DAP KC 22,580.00 855.62 DAP KC 22,580.00 446.41 DAP KC 22,580.00 1,766.52 DAP KC 22,580.00 234.72 DAP KC 22,580.00 31.62 DAP KC 22,580.00 12.18 DAP KC 22,580.00 26.57 DAP KC 22,580.00 26.57 DAP KC 22,580.00 4,836.25 CPT KC 22,580.00 944.83 DAP KC 22,580.00 283.44 DAP KC 22,580.00 1,223.43 DAP KC 22,580.00 148.36 DAP KC 22,580.00 16,254.00 CIF KC 22,580.00 18,220.80 CIF KC 22,580.00 1,290.00 CFR LC 22,580.00 157.50 DAP TTR 22,580.00 79.72 DAP KC 22,580.00 63.77 DAP KC 22,580.00 93.00 DAP KC 22,580.00 88.09 DAP KC 22,580.00 88.57 DAP KC 22,580.00 86,200.00 DAP KC 22,580.00 3,300.00 CPT KC 22,580.00 17,304.00 FOB KC 22,580.00 17,304.00 FOB KC 22,580.00 435.60 DAP KC 22,580.00 327.50 DAP KC 22,580.00 42,000.00 CPT KC 22,580.00 36,300.00 CIP KC 22,580.00 5,725.00 C&F KC 22,580.00 3,298.50 C&F KC 22,580.00 773.54 FOB KC 22,580.00 1.10 DAP KC 22,580.00 171.60 DAP KC 22,580.00 5.50 DAP KC 22,580.00 5.50 DAP KC 22,580.00 11.00 DAP KC 22,580.00 22.00 DAP KC 22,580.00 1,265.00 CIF LC 22,580.00 1,975.00 CIF LC 22,580.00 13,896.00 CIF LC 22,580.00 1,328.00 CIF LC 22,580.00 4,340.12 DAP TTR 22,580.00 19,400.00 CPT KC 22,580.00 2,859.17 DAP KC 22,580.00 11,000.00 CPT KC 22,580.00 1,060.00 CPT KC 22,580.00 3,360.00 CPT KC 22,580.00 12,210.00 FOB KC 22,580.00 4,290.00 FOB KC 22,580.00 79.52 DAP TTR 22,580.00 164.89 DAP TTR 22,580.00 284.39 DAP TTR 22,580.00 178.66 DAP TTR 22,580.00 22,874.22 DAP KC 22,580.00 4,310.00 DAP KC 22,580.00 39,610.27 DAP KC 22,580.00 0.63 FOB KHONGTT 22,580.00 49.59 FOB KHONGTT 22,580.00 31,700.00 CIF KC 22,580.00 1,950.00 DAP KC 22,580.00 3,850.00 DAP KC 22,580.00 2,508.00 DAP KC 22,580.00 222.30 DAP KC 22,580.00 6,435.00 CPT KC 22,580.00 4,230.00 CPT KC 22,580.00 41,820.98 CIF KC 22,580.00 3,295.20 CIF KC 22,545.00 10,500.00 DAP KC 22,545.00 6,300.00 DAP KC 22,545.00 20,000.00 CPT TTR 22,545.00 86,200.00 DAP KC 22,545.00 19,000.00 CPT TTR 22,545.00 72.75 DAP TTR 22,545.00 6,400.00 CPT KC 22,545.00 4,778.00 EXW KC 22,545.00 765.00 DAP KC 22,545.00 7,380.79 DAP KC 22,545.00 6,950.00 CIF CAD 22,545.00 297.50 DAP KC 22,545.00 495.00 DAP KC 22,545.00 39.25 DAP KC 22,545.00 80.28 DAP KC 22,545.00 110.89 DAP KC 22,545.00 10,950.00 CPT KC 22,545.00 14,040.00 CPT KC 22,545.00 20,792.00 FOB KC 22,545.00 6,465.00 FOB KC 22,545.00 52,920.00 CIF KC 22,545.00 4,952.62 CIF KC 22,545.00 3,096.62 CIF KC 22,545.00 3,080.97 CIF KC 22,545.00 1,074.59 CIF KC 22,545.00 2,717.67 CIF KC 22,545.00 2,841.57 CIF KC 22,545.00 1,934.37 CIF KC 22,545.00 372.45 CIF KC 22,545.00 1,986.87 CIF KC 22,545.00 1,205.63 CIF KC 22,545.00 1,199.76 CIF KC 22,545.00 1,025.46 CIF KC 22,545.00 690.00 CPT KC 22,545.00 366.00 CPT KC 22,545.00 2,040.00 CPT KC 22,545.00 840.00 CPT KC 22,545.00 1,960.00 CPT KC 22,545.00 780.00 CPT KC 22,545.00 2,460.00 CPT KC 22,545.00 2,220.00 CPT KC 22,545.00 2,835.00 CIF KC 22,545.00 24,380.00 CIF LC 22,545.00 62,300.00 CIF LC 22,545.00 68,540.00 CIF LC 22,545.00 21,050.00 DAP KC 22,545.00 4,320.00 DAP KC 22,545.00 37,800.00 EXW TTR 22,545.00 9,657.00 DAP KC 22,545.00 2,665.00 DAP KC 22,545.00 5,760.00 DAP KC 22,545.00 54,450.00 CIP KC 22,545.00 4,310.00 DAP KC 22,545.00 9,531.00 CIF KC 22,545.00 17,875.00 CIF KC 22,545.00 493.00 DAP KC 22,545.00 550.00 DAP KC 22,545.00 82,000.00 CIF KC 22,545.00 1,577.16 DAP KC 22,545.00 19,200.00 DAP KC 22,545.00 11,500.00 DAP KC 22,545.00 17,800.00 DAP KC 22,545.00 18.29 CPT KHONGTT 22,545.00 20,500.00 CPT KC 22,545.00 671.60 DAP TTR 22,545.00 47,904.19 DAP KC 22,545.00 69.55 DAP KC 22,545.00 51.01 DAP KC 22,545.00 79.84 DAP KC 22,545.00 117.32 DAP KC 22,545.00 110.89 DAP KC 22,545.00 70.97 DAP KC 22,545.00 129.19 DAP KC 22,545.00 165,888.00 CIF KC 22,545.00 8,520.00 FOB KC 22,545.00 12,710.00 CFR LC 22,545.00 9,675.00 CFR LC 22,545.00 0.71 FOB KC 22,545.00 4,931.64 FOB KC 22,545.00 1,624.89 FOB KC 22,545.00 1,710.42 FOB KC 22,545.00 180.33 FOB KC 22,545.00 23,500.00 CPT KC 22,545.00 43,000.00 CPT KC 22,545.00 2,125.00 CPT KC 22,545.00 710.25 DAP TTR 22,545.00 4,880.00 CIF KC 22,545.00 10,560.00 CIF KC 22,545.00 2,240.00 CIF KC 22,545.00 4,675.00 CIF KC 22,545.00 34,600.00 CIF KC 22,545.00 1,769.79 DAP KC 22,545.00 204.92 DAP KC 22,545.00 146.37 DAP KC 22,545.00 809.89 DAP KC 22,545.00 16,920.00 FOB KC 22,545.00 6,800.00 DAP KC 22,545.00 2,762.00 CIF KC 22,545.00 45,000.00 CPT KC 22,545.00 7,096.92 DAP KC 22,545.00 1,884.00 DAP KC 22,545.00 1,884.00 DAP KC 22,545.00 1,256.00 DAP KC 22,545.00 1,338.75 EXW KHONGTT 22,545.00 419.00 EXW KHONGTT 22,545.00 72.10 FOB KC 22,545.00 373.89 FOB KC 22,545.00 148.32 FOB KC 22,545.00 14.00 DAP KC 22,545.00 14,040.00 CIF KC 22,545.00 13,760.00 CIF KC 22,545.00 8,460.00 CPT KC 22,545.00 14,904.00 CIF KC 22,545.00 18,954.00 CIF KC 22,545.00 25,596.00 CIF KC 22,545.00 9,224.00 CIF KC 22,545.00 3,100.00 CIF KC 22,545.00 18,150.00 CIP KC 22,545.00 2,298.75 CIF DP 22,545.00 24,890.00 CIF DP 22,545.00 17,160.00 CPT KC 22,545.00 11,640.00 CPT KC 22,545.00 6,534.00 CIF KC 22,545.00 7,318.70 DAP KC 22,545.00 1,274.00 DDU KC 22,545.00 6,600.00 DDU KC 22,545.00 1,270.00 DDU KC 22,545.00 630.00 DDU KC 22,545.00 61.50 DDU KC 22,545.00 1,750.00 DDU KC 22,545.00 6,210.00 CIF KC 22,545.00 2,227.50 CIF KC 22,545.00 6,979.50 CIF KC 22,545.00 11.50 CIF KC 22,545.00 16.50 CIF KC 22,545.00 25.85 CIF KC 22,545.00 4,102.91 DDU TTR 22,550.00 15,760.00 FOB KHONGTT 22,550.00 80,580.00 DAP KC 22,550.00 52,140.00 DAP KC 22,550.00 51,360.00 CIF TTR 22,550.00 8,620.00 DAP KC 22,550.00 3,190.00 CIF LC 22,550.00 1,848.00 DAP KC 22,550.00 523.00 DAP KC 22,550.00 72,600.00 CIP KC 22,550.00 22,800.00 CFR KC 22,550.00 3,750.00 CFR KC 22,550.00 23,749.20 CIF KC 22,550.00 409.84 FOB KC 22,550.00 581.00 FOB KC 22,550.00 7,828.00 FOB KC 22,550.00 4,600.00 DAP KC 22,550.00 4,230.00 CPT KC 22,550.00 6,385.81 DAP KC 22,550.00 7,200.00 CPT KC 22,550.00 74,032.00 CIF KC 22,550.00 109,615.75 CIF KC 22,550.00 832,860.00 CIF KC 22,550.00 373,160.00 CIF KC 22,550.00 34.15 DAP KC 22,550.00 86.92 DAP KC 22,550.00 100.89 DAP KC 22,550.00 47.18 DAP KC 22,550.00 68.29 DAP KC 22,550.00 630.72 DAP KC 22,550.00 2,150.00 CIF KC 22,550.00 3,900.00 CPT KC 22,550.00 72.10 FOB KC 22,550.00 4,310.00 DAP KC 22,550.00 7,050.00 CIF KC 22,550.00 23,072.00 CIF KC 22,550.00 54,230.00 CIF KC 22,550.00 9,720.00 CIF KC 22,550.00 14,580.00 CIF KC 22,550.00 432.00 CIF KC 22,550.00 393.00 CIF KC 22,550.00 953.13 CIF KC 22,550.00 74,464.00 FOB KC 22,550.00 57,000.00 CIP KC 22,550.00 6,920.00 CIF KC 22,550.00 2,795.00 CIF LC 22,550.00 2,720.00 CIF LC 22,550.00 3,425.00 CIF LC 22,550.00 1,560.00 CIF LC 22,550.00 3,860.00 CIF LC 22,550.00 870.00 CIF LC 22,550.00 1,848.00 CIF LC 22,550.00 1,620.00 CIF LC 22,550.00 1,300.00 CIF LC 22,550.00 2,900.00 CIF KC 22,550.00 3,100.00 CIF KC 22,550.00 59,812.50 CIF KC 22,550.00 39,800.00 DAP KC 22,550.00 20,750.00 DAT KC 22,550.00 3,764.15 DAP KC 22,550.00 11,600.00 CIF KC 22,550.00 239.47 DAP KC 22,550.00 588.60 CIF TTR 22,550.00 546.00 CIF TTR 22,550.00 2,290.20 CIF TTR 22,550.00 356.25 CIF TTR 22,550.00 2,625.00 CIF TTR 22,550.00 1,856.00 CFR KC 22,550.00 684.00 CFR KC 22,550.00 1,210.00 CPT KC 22,550.00 2,520.00 CPT KC 22,550.00 672.00 CPT KC 22,550.00 296.00 CPT KC 22,550.00 1,008.00 CPT KC 22,550.00 840.00 CPT KC 22,550.00 121,900.00 CIF LC 22,550.00 39,462.50 CIP DP 22,550.00 38,000.00 CIP KC 22,550.00 605.00 CPT KC 22,550.00 185.00 CPT KC 22,550.00 450.00 CPT KC 22,550.00 91.25 CPT KC 22,550.00 255.00 CPT KC 22,550.00 165.00 CPT KC 22,550.00 180.00 CPT KC 22,550.00 390.00 CPT KC 22,550.00 220.00 CPT KC 22,550.00 864.00 CPT KC 22,550.00 880.00 CPT KC 22,550.00 632.00 CPT KC 22,550.00 1,632.00 CPT KC 22,550.00 216.00 CPT KC 22,550.00 2,850.00 CPT KC 22,550.00 4,102.62 DAP KC 22,550.00 12,505.54 DAP KC 22,550.00 400.00 DAP KC 22,550.00 27,840.00 EXW TTR 22,550.00 13,200.00 EXW TTR 22,550.00 14,944.25 DAP KC 22,550.00 7,530.00 CFR DP 22,550.00 7,380.00 CFR DP 22,550.00 46,000.00 CIF KC 22,550.00 3,032.86 CIF KHONGTT 22,550.00 82,000.00 CIF KC 22,550.00 15,561.00 CIF KC 22,550.00 51,450.00 FOB KC 22,550.00 7,875.00 FOB KC 22,550.00 2,500.00 CPT KC 22,550.00 18,154.50 CIF KC 22,550.00 26,208.00 CIF KC 22,550.00 10,500.00 CPT TTR 22,550.00 48,060.00 CIF DP 22,550.00 26,325.00 CIF DP 22,550.00 8,912.50 CIF KC 22,550.00 2,715.00 CIF KC 22,550.00 11,325.00 CIF KC 22,550.00 7,436.60 FOB KC 22,550.00 179.11 FOB KC 22,550.00 1,710.00 DAP KC 22,550.00 485.00 DAP KC 22,550.00 149.00 DAP KC 22,550.00 138.00 DAP KC 22,550.00 1,080.00 DAP KC 22,550.00 615.00 DAP KC 22,550.00 304.00 CPT KC 22,550.00 846.00 CPT KC 22,550.00 7,593.75 CIF TTR 22,550.00 16,920.00 FOB KC 22,550.00 2.50 FOB KHONGTT 22,550.00 1,864.30 DDU TTR 22,550.00 8,869.00 CIF KC 22,550.00 798.23 DAP KC 22,550.00 19,710.00 CIF KC 22,550.00 17,501.00 CIF KC 22,550.00 4,310.00 DAP KC 22,550.00 57,000.00 CIP KC 22,550.00 4,698.00 CIF KC 22,575.00 163.90 DAP KC 22,575.00 276.85 DAP KC 22,575.00 1,200.00 CPT TTR 22,575.00 7,125.00 CPT KC 22,575.00 546.25 CPT KC 22,575.00 135.38 CPT KC 22,575.00 8,550.00 CPT KC 22,575.00 5,130.00 CPT KC 22,575.00 931.00 CPT KC 22,575.00 893.00 CPT KC 22,575.00 8,200.00 CPT KC 22,575.00 1,770.00 CPT KC 22,575.00 450.00 CPT KC 22,575.00 870.00 CPT KC 22,575.00 2,065.00 CPT KC 22,575.00 348.00 CIF KC 22,575.00 1,727.57 DAP KC 22,575.00 34,000.00 DAP KC 22,575.00 1,495.00 CIF LC 22,575.00 692.00 CPT TTR 22,575.00 2,460.00 CPT TTR 22,575.00 2,240.00 DAP KC 22,575.00 1,210.00 DAP KC 22,575.00 1,075.00 DAP KC 22,575.00 3,360.00 DAP KC 22,575.00 2,880.00 DAP KC 22,575.00 4,400.00 DAP KC 22,575.00 24,570.00 CIF DA 22,575.00 354.37 DAP KC 22,575.00 52.27 DAP KC 22,575.00 9,300.00 FOB LC 22,575.00 12,450.00 CIF CAD 22,575.00 79,000.00 DAP KC 22,575.00 1,064.00 CPT KC 22,575.00 2,280.00 CPT KC 22,575.00 5,130.00 CPT KC 22,575.00 1,976.00 CPT KC 22,575.00 2,185.00 CPT KC 22,575.00 2,736.00 CPT KC 22,575.00 1,311.00 CPT KC 22,575.00 2,052.00 CPT KC 22,575.00 2,365.50 CPT KC 22,575.00 1,615.00 CPT KC 22,575.00 3,830.40 CPT KC 22,575.00 1,021.25 CPT KC 22,575.00 54,600.00 CIF KC 22,575.00 173.20 DAP KC 22,575.00 1,100.33 DAP KC 22,575.00 70.87 DAP KC 22,575.00 58.17 DAP KC 22,575.00 70.65 DAP KC 22,575.00 39.87 DAP KC 22,575.00 1,151.72 DAP KC 22,575.00 1,107.42 DAP KC 22,575.00 551.94 DAP KC 22,575.00 233.89 DAP KC 22,575.00 2,338.87 DAP KC 22,575.00 744.19 DAP KC 22,575.00 81,800.00 CIF KC 22,575.00 830.56 DDU KC 22,575.00 15,235.00 CPT KC 22,575.00 405.98 DAP KC 22,575.00 39.16 DAP KC 22,575.00 49.24 DAP KC 22,575.00 3.91 DAP KC 22,575.00 258.55 DAP KC 22,575.00 131.53 DAP KC 22,575.00 718.33 DAP KC 22,575.00 20.04 DAP KC 22,575.00 58.14 DAP KC 22,575.00 3,481.06 DAP KC 22,575.00 68.04 DAP KC 22,575.00 3.14 DAP KC 22,575.00 1,036.54 DAP KC 22,575.00 46.07 DAP KC 22,575.00 79,000.00 DAP KC 22,575.00 202.50 DAP KC 22,575.00 9,000.00 DAP KC 22,575.00 9,000.00 DAP KC 22,575.00 6,250.00 DAP KC 22,575.00 137.32 DAP KC 22,575.00 425.25 DAP KC 22,575.00 7,162.79 DAP KC 22,575.00 79,000.00 DAP KC 22,575.00 15.50 DAP KC 22,575.00 88.59 DAP KC 22,575.00 79.73 DAP KC 22,575.00 35.44 DAP KC 22,575.00 44.30 DAP KC 22,575.00 166.11 DAP KC 22,575.00 46,431.00 DAP KC 22,575.00 2,670.00 DAP TTR 22,575.00 400.00 DAP TTR 22,575.00 2,762.50 DAP TTR 22,575.00 1,425.00 DAP TTR 22,575.00 575.00 DAP TTR 22,575.00 1,350.00 DAP TTR 22,575.00 625.00 DAP TTR 22,575.00 480.00 DAP TTR 22,575.00 41,500.00 CIF KC 22,575.00 387.60 DAP KC 22,575.00 151.41 FOB KC 22,575.00 12,876.00 DAP KC 22,575.00 1,332.50 DAP KC 22,575.00 1,332.50 DAP KC 22,575.00 9,030.00 DAP KC 22,575.00 305.65 DAP KC 22,575.00 305.65 DAP KC 22,575.00 254.71 DAP KC 22,575.00 95.68 DAP KC 22,575.00 122.26 DAP KC 22,575.00 4,828.50 DAP KC 22,575.00 7,525.00 DAP KC 22,575.00 88.11 DAP KC 22,575.00 77.52 DAP KC 22,575.00 4,439.40 FOB DA 22,575.00 11,167.20 FOB DA 22,575.00 9,660.00 FOB DA 22,575.00 9,861.60 FOB DA 22,575.00 9,172.80 FOB DA 22,575.00 29.24 DAP KC 22,575.00 23.92 DAP KC 22,575.00 221.48 DAP KC 22,575.00 48.73 DAP KC 22,575.00 177.19 DAP KC 22,575.00 23.92 DAP KC 22,575.00 47.84 DAP KC 22,575.00 11.96 DAP KC 22,575.00 146.18 DAP KC 22,575.00 11.07 DAP KC 22,575.00 48.73 DAP KC 22,575.00 530.00 CPT KC 22,575.00 590.00 CPT KC 22,575.00 20,500.00 CPT KC 22,575.00 340.00 CPT KC 22,575.00 700.00 CPT KC 22,575.00 63,682.38 CIF KC 22,575.00 1,941.26 DAP KC 22,575.00 405.43 DAP KC 22,575.00 922.92 DAP KC 22,575.00 8.86 DAP KC 22,575.00 438.54 DAP KC 22,575.00 81.65 DAP KC 22,575.00 64.50 DAP KC 22,575.00 2,118.40 DAP KC 22,575.00 114.88 DAP KC 22,575.00 62.02 DAP KC 22,575.00 7.97 DAP KC 22,575.00 2,854.70 DAP KC 22,575.00 14,803.59 DAP KC 22,575.00 8.26 EXW KC 22,575.00 29,760.00 CPT TTR 22,575.00 365.00 CPT TTR 22,575.00 2,472.00 CPT TTR 22,575.00 3,000.00 CPT TTR 22,575.00 45,000.00 CPT KC 22,575.00 39.87 DAP KC 22,575.00 79,752.40 FOB LC 22,575.00 478.41 DAP KC 22,575.00 8,668.75 CPT KC 22,575.00 17,160.00 CPT KC 22,575.00 15,520.00 CPT KC 22,575.00 12,750.00 CPT KC 22,575.00 8,620.00 DAP KC 22,575.00 315.01 DAP KC 22,575.00 531.56 DDU KC 22,575.00 265.78 DDU KC 22,575.00 559.91 DDU KC 22,575.00 279.96 DDU KC 22,575.00 1,638.98 DAP KC 22,575.00 465.12 DAP KC 22,575.00 33,871.81 DAP KC 22,575.00 4,811.92 DAP KC 22,575.00 8,273.58 DAP KC 22,575.00 4,140.82 DAP KC 22,575.00 1,080.00 CPT KC 22,575.00 1,775.00 CPT KC 22,575.00 4,872.65 DAP KC 22,575.00 1,063.12 DAP KC TS_XNK Thue_XNK TS_TTDB Thue_TTDB TS_VAT - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Thue_VAT Phu_Thu MienThue Phuong tien van tai - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường không - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường không - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường bộ - - - Đường bộ - - - Đường bộ - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường không - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường bộ - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường không - - - Đường không - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường bộ - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường bộ - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường bộ - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường không - - - Đường không - - - Đường không - - - Đường không - - - Đường không - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường không - - - Đường không - - - Đường không - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường không - - - Đường không - - - Đường không - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường không - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường bộ - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường không - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường không - - - Đường không - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường bộ - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường không - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường biển - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông - - - Đường sông Ten phuong tien van tai Nuoc xuat khau Nuoc nhap khau Cang nuoc ngoai SITC HAKATA 2141N Viet Nam China JIAOXIN 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam KHUNA BHUM 059S Viet Nam Togo LOME XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam PADIAN 4 2113S Viet Nam Thailand BANGKOK 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam CAPE SYROS 0HJ0MN1NC Viet Nam India LUDHIANA MSC HONG KONG UX144A Viet Nam United States of America NEW YORK - NY BF PERCH S005 Viet Nam Malaysia PENANG (GEORGETOW XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam MCC MEDAN 142S Viet Nam Romania CONSTANTA MCC MEDAN 142S Viet Nam Romania CONSTANTA XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 8K0524/02NOV Viet Nam Japan TOKYO - TOKYO WAN HAI 175 S080 Viet Nam Sri Lanka COLOMBO 9999 Viet Nam Việt Nam YM IMMENSE 327N Viet Nam Lithuania KLAIPEDA 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO INTERASIA VISION N018 Viet Nam China QINGDAO 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam BY TRUCK Viet Nam Việt Nam BY TRUCK Viet Nam Việt Nam BY TRUCK Viet Nam Việt Nam TAICHUNG 078S Viet Nam Israel HAIFA 0 Viet Nam Việt Nam CHATTANOOGA N025 Viet Nam Uzbekistan CHUKURSAY CHATTANOOGA N025 Viet Nam Uzbekistan CHUKURSAY CHATTANOOGA N025 Viet Nam Uzbekistan CHUKURSAY CHATTANOOGA N025 Viet Nam Uzbekistan CHUKURSAY GREEN PACIFIC 0IUAAW1NCViet Nam Albania DURRES (DURAZZO) GREEN PACIFIC 0IUAAW1NCViet Nam Albania DURRES (DURAZZO) NAKSKOV MAERSK 143S Viet Nam Kuwait SHUWAIKH NAKSKOV MAERSK 143S Viet Nam Kuwait SHUWAIKH 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam LOBIVIA 144S Viet Nam Yemen ADEN SINOKOR HONGKONG // 029 Viet Nam Korea (Republic) BUSAN GRAND POWER 0239-035S Viet Nam Philippines MANILA NORTH HARB KE0362/05NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE MAERSK NORESUND 143N Viet Nam Russian Federation VLADIVOSTOK MAERSK NORESUND 143N Viet Nam Russian Federation VLADIVOSTOK MAERSK NORESUND 143N Viet Nam Russian Federation VLADIVOSTOK 61H00320/61C15533/61C19642Viet Nam Cambodia PHNOMPENH 61H00320/61C15533/61C19642Viet Nam Cambodia PHNOMPENH 61H00320/61C15533/61C19642Viet Nam Cambodia PHNOMPENH 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam STELLAR WINDSOR 2119N Viet Nam Korea (Republic) INCHEON ELA V.21001S Viet Nam Italy GENOA ELA V.21001S Viet Nam Italy GENOA CX0764/05NOV Viet Nam China PUDONG 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam NAKSKOV MAERSK 143S Viet Nam Guinea CONAKRY 0 Viet Nam Việt Nam IMKE SCHEPERS 15E Viet Nam India NHAVA SHEVA 0 Viet Nam Việt Nam NORDTIGER 144N Viet Nam China SHANGHAI G. ACE 2129N Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA G. ACE 2129N Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam ZHONG GU HUANG HAI N009Viet Nam Mexico MANZANILLO - COL 0 Viet Nam Việt Nam G. ACE 2129N Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA KOTA NABIL KNBL0196S Viet Nam India HALDIA XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam BY TRUCK Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam WARNOW BOATSWAIN 213SViet Nam Tanzania (United Rep.) DAR ES SALAAM 70C-05470 Viet Nam Cambodia PHNOMPENH 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam STARSHIP LEO 2120N Viet Nam Bahrain BAHRAIN STARSHIP LEO 2120N Viet Nam Bahrain BAHRAIN HE SHENG 2144N Viet Nam Bangladesh CHITTAGONG 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam JARU BHUM 068N Viet Nam India CHENNAI (EX MADRAS JARU BHUM 068N Viet Nam India CHENNAI (EX MADRAS XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam JAN 0014D/W Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI JAN 0014D/W Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI LOBIVIA 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam HAIAN PARK 286E Viet Nam Qatar HAMAD HAIAN PARK 286E Viet Nam Qatar HAMAD TAICHUNG 078S / YM MOBILViet Nam Qatar HAMAD TAICHUNG 078S / YM MOBILViet Nam Qatar HAMAD XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam CSCL LIMA 118S Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA CSCL LIMA 118S Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam TRUCK Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam FX5775/12NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE FX5775/12NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE YM HAWK 294S Viet Nam Israel HAIFA XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam TG ATHENA HD145A Viet Nam United Kingdom TILBURY/LONDON TG ATHENA HD145A Viet Nam United Kingdom TILBURY/LONDON XE TAI-51D 41826 Viet Nam Việt Nam XE TAI-51D 41826 Viet Nam Việt Nam TCL Viet Nam Cambodia SVAY RIENG 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 51D40908/51C97835/51D40843Viet Nam Cambodia PHNOMPENH 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam HEUNG - A AKITA 2120N Viet Nam Korea (Republic) INCHEON CONTAINER Viet Nam Cambodia SVAY RIENG XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam TG ATHENA HD145A Viet Nam Israel ASHDOD TG ATHENA HD145A Viet Nam Israel ASHDOD WAN HAI 267 N326 Viet Nam Ecuador GUAYAQUIL MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA MCC MEDAN 144S Viet Nam Lithuania KLAIPEDA 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam CONTSHIP WIN / 0IUABN1M Viet Nam MaLDives MALE GREEN PACIFIC / 0IUAGS1N Viet Nam Italy ANCONA GREEN PACIFIC / 0IUAGS1N Viet Nam Italy ANCONA GREEN PACIFIC / 0IUAGS1N Viet Nam Italy ANCONA O TO Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam SAWASDEE THAILAND V.21Viet Nam Korea (Republic) PUSAN 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam RATANA THIDA 210S Viet Nam Thailand BANGKOK RATANA THIDA 210S Viet Nam Thailand BANGKOK 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam HF FORTUNE 2131N Viet Nam China CHANGSHA XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam TRUCK Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam TG ATHENA HD145A Viet Nam Poland GDANSK NORDPUMA / 0XKSPN1NC Viet Nam China QINGDAO HAIAN PARK 286E Viet Nam Bangladesh CHITTAGONG HAIAN PARK 286E Viet Nam Bangladesh CHITTAGONG KE0362/18NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE KE0362/18NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE KE0362/18NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE KE0362/18NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE KE0362/18NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam CAPE FORBY 1795N Viet Nam Costa Rica SAN JOSE CAPE FORBY 1795N Viet Nam Costa Rica SAN JOSE CAPE FORBY 1795N Viet Nam Costa Rica SAN JOSE CAPE FORBY 1795N Viet Nam Costa Rica SAN JOSE BAL STAR 2122N Viet Nam Korea (Republic) INCHEON XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam SPIRIT OF CAPE TOWN 001S Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA XE TAI Viet Nam Việt Nam CAPE FORBY 1795N Viet Nam Costa Rica SAN JOSE 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam TAICHUNG 079S Viet Nam Malaysia PORT KELANG (SWETT TAICHUNG 079S Viet Nam Malaysia PORT KELANG (SWETT KJ0512/19NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE KJ0512/19NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE KJ0512/19NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE 0 Viet Nam Việt Nam ARTOTINA 2129N Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA ARTOTINA 2129N Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA 0 Viet Nam Việt Nam GRAND POWER 0241-036S Viet Nam Indonesia BELAWAN - SUMATRA EVER COMPOSE 0929-004N Viet Nam Indonesia JAKARTA TAICHUNG 079S Viet Nam Malaysia PORT KLANG TAICHUNG 079S Viet Nam Malaysia PORT KLANG PROGRESS S010 Viet Nam Malaysia PENANG (GEORGETOW 0 Viet Nam Việt Nam WAN HAI 175 S081 Viet Nam India CHENNAI (EX MADRAS WAN HAI 175 S081 Viet Nam India CHENNAI (EX MADRAS 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam GRAND POWER 0241-036S Viet Nam Indonesia BELAWAN - SUMATRA 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam TAICHUNG V. 079S Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI TAICHUNG V. 079S Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI TAICHUNG V. 079S Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI TAICHUNG V. 079S Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI TAICHUNG V. 079S Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI TAICHUNG V. 079S Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam BY TRUCK Viet Nam Việt Nam BY TRUCK Viet Nam Việt Nam STARSHIP URSA / 2114N Viet Nam Korea (Republic) BUSAN 0 Viet Nam Việt Nam TR ARAMIS / 0HJ0ON1NC Viet Nam Italy ANCONA 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam KOTA NASRAT 0147S Viet Nam Mozambique BEIRA KOTA NASRAT 0147S Viet Nam Mozambique BEIRA NAKSKOV MAERSK 146S Viet Nam Myanmar (Burma) YANGON KJ0512/23NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE KJ0512/23NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE KJ0512/23NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam DARYA RAMA Viet Nam United States of America HOUSTON - TX DARYA RAMA Viet Nam United States of America HOUSTON - TX DARYA RAMA Viet Nam United States of America HOUSTON - TX DARYA RAMA Viet Nam United States of America HOUSTON - TX O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam HAIAN LINK 2156S Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA 0 Viet Nam Việt Nam KJ0512/24NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE 0 Viet Nam Việt Nam NAKSKOV MAERSK 146S Viet Nam Jordan AQABA (EL AKABA) NAKSKOV MAERSK 146S Viet Nam Jordan AQABA (EL AKABA) NAKSKOV MAERSK 146S Viet Nam Jordan AQABA (EL AKABA) NAKSKOV MAERSK 146S Viet Nam Jordan AQABA (EL AKABA) TRIESTE TRADER 146N Viet Nam China QINGDAO INSPIRE 002S Viet Nam Argentina BUENOS AIRES INSPIRE 002S Viet Nam Argentina BUENOS AIRES INSPIRE 002S Viet Nam Argentina BUENOS AIRES TRIESTE TRADER 146N Viet Nam Russian Federation VLADIVOSTOK 0 Viet Nam Việt Nam YM HEIGHTS 315N / ITAL LI Viet Nam Australia MELBOURNE GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO GLORY GUANGZHOU 2146N Viet Nam Sri Lanka COLOMBO YM HARMONY 345S Viet Nam Myanmar (Burma) YANGON YM HARMONY 345S Viet Nam Myanmar (Burma) YANGON DARYA RAMA Viet Nam United States of America CAMDEN - NJ XE TAI 67H -00203 Viet Nam Cambodia PHNOMPENH 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam ONE OWL 017W(FP2) Viet Nam Sweden HELSINGBORG 0 Viet Nam Việt Nam SANTA LOUKIA V.182S Viet Nam Australia FREMANTLE - WA SANTA LOUKIA V.182S Viet Nam Australia FREMANTLE - WA SANTA LOUKIA V.182S Viet Nam Australia FREMANTLE - WA SANTA LOUKIA V.182S Viet Nam Australia FREMANTLE - WA SANTA LOUKIA V.182S Viet Nam Australia FREMANTLE - WA WARNOW BOATSWAIN 214SViet Nam Mauritius PORT LOUIS WARNOW BOATSWAIN 214SViet Nam Mauritius PORT LOUIS 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam CONTSHIP WIN V.0IUACS1NViet Nam Italy ANCONA ISEACO WISDOM 042S Viet Nam India NEW DELHI 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam THANA BHUM V.331S Viet Nam Malaysia PORT KELANG (SWETT THANA BHUM V.331S Viet Nam Malaysia PORT KELANG (SWETT 0 Viet Nam Việt Nam UBENA 0HJ0QN1NC Viet Nam Morocco CASABLANCA UBENA 0HJ0QN1NC Viet Nam Morocco CASABLANCA HE YUAN 1 2135E (VH3) Viet Nam United States of America LOS ANGELES - CA KE0362/27NOV Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE DONGJIN AUBE 0131E Viet Nam China JIAOXIN NORDTIGER 00146W Viet Nam Iraq UMM QASR YM HARMONY 345S Viet Nam United States of America SAVANNAH - GA YM HARMONY 345S Viet Nam United States of America SAVANNAH - GA 0 Viet Nam Việt Nam LOBIVIA 147S Viet Nam Myanmar (Burma) YANGON LOBIVIA 147S Viet Nam Myanmar (Burma) YANGON XE TAI Viet Nam Việt Nam INSPIRE 002S Viet Nam Egypt SOKHNA PORT INSPIRE 002S Viet Nam Egypt SOKHNA PORT WAN HAI 165 N387 Viet Nam Guatemala PUERTO QUETZAL WAN HAI 165 N387 Viet Nam Guatemala PUERTO QUETZAL WAN HAI 165 N387 Viet Nam Guatemala PUERTO QUETZAL CZ5024/27NOV Viet Nam China GUANGZHOU CZ5024/27NOV Viet Nam China GUANGZHOU XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam KMTC TOKYO / 2121N Viet Nam United Arab Emirates JEBEL ALI CSCL LIMA 119S Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA CSCL LIMA 119S Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA XE TAI Viet Nam Việt Nam WAN HAI 165 N387 Viet Nam Guatemala PUERTO QUETZAL 0 Viet Nam Việt Nam KOTA NABIL 0197S Viet Nam Togo LOME KOTA NABIL 0197S Viet Nam Togo LOME 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam FESCO TRADER // 2123E Viet Nam Korea (Republic) INCHEON 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam TCL Viet Nam Cambodia SVAY RIENG XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam LOBIVIA 147S Viet Nam Indonesia JAKARTA - JAVA XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam JARU BHUM 069N Viet Nam Thailand BANGKOK XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam CAIYUNHE 1795N Viet Nam Ecuador GUAYAQUIL O TO Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam LANTAU BAY N024 Viet Nam Sri Lanka COLOMBO PRIDE PACIFIC 2119N Viet Nam Korea (Republic) INCHEON XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam ATHENS GLORY UX148A Viet Nam United States of America LOS ANGELES - CA 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam YM IMMENSE 330S Viet Nam Indonesia JAKARTA XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam XE TAI-51C 61359 Viet Nam Việt Nam SOUL OF LUCK 343S (NVS) Viet Nam Qatar HAMAD PORT 0 Viet Nam Việt Nam KE0362/01DEC Viet Nam Korea (Republic) INCHEON INTL APT/SE 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam JARU BHUM 069N Viet Nam Algeria ALGER JARU BHUM 069N Viet Nam Algeria ALGER JARU BHUM 069N Viet Nam Algeria ALGER JARU BHUM 069N Viet Nam Algeria ALGER JARU BHUM 069N Viet Nam Algeria ALGER 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam CONTSHIP WIN V.0IUACS1NViet Nam Bulgaria VARNA XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam KOTA GABUNG KGAB0087E Viet Nam Sri Lanka COLOMBO 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam 0 Viet Nam Việt Nam O TO Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam XE TAI Viet Nam Việt Nam Phan loai trang thai So to khai -- 304305067900 -- 304305228750 -- 304305228750 -- 304305228750 -- 304305235860 -- 304305370850 -- 304305370850 -- 304305370850 -- 304305370850 -- 304305370850 -- 304305370850 -- 304305370850 -- 304305370850 -- 304305370850 -- 304305370850 -- 304305370850 -- 304305399660 -- 304305900160 -- 304305900160 -- 304305900160 -- 304306381320 -- 304306381320 -- 304306381320 -- 304306400000 -- 304306400000 -- 304306400000 -- 304306472430 -- 304306589220 -- 304306922750 -- 304306922750 -- 304306994260 -- 304307172910 -- 304307749450 -- 304308358340 -- 304308358340 -- 304308358340 -- 304308358340 -- 304308358340 -- 304308358340 -- 304308358340 -- 304308358340 -- 304308358340 -- 304308358340 -- 304308364200 -- 304308627140 -- 304308627140 -- 304308704360 -- 304308704360 -- 304308704360 -- 304308704360 -- 304308704360 -- 304308704360 -- 304308704360 -- 304308720020 -- 304308720020 -- 304308720020 -- 304308720020 -- 304308720020 -- 304308720020 -- 304308720020 -- 304309334140 -- 304309373230 -- 304309373230 -- 304309411360 -- 304309772450 -- 304309849930 -- 304309893810 -- 304309973940 -- 304310010340 -- 304310010340 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310016900 -- 304310063320 -- 304310063320 -- 304310063320 -- 304310063320 -- 304310098800 -- 304310098800 -- 304310824700 -- 304310829600 -- 304311025010 -- 304311202660 -- 304311202660 -- 304311244550 -- 304311244550 -- 304311290160 -- 304311290160 -- 304311534240 -- 304311534240 -- 304311597500 -- 304311597500 -- 304311611500 -- 304311611500 -- 304312104960 -- 304311279660 -- 304311279660 -- 304311279660 -- 304313069120 -- 304313114620 -- 304313189150 -- 304313489600 -- 304313544420 -- 304313544420 -- 304313544420 -- 304313844940 -- 304313844940 -- 304313844940 -- 304314552640 -- 304314552640 -- 304314593940 -- 304314750300 -- 304314750300 -- 304315097940 -- 304315444440 -- 304315457740 -- 304315457740 -- 304315457740 -- 304315466840 -- 304316182020 -- 304316297630 -- 304316394450 -- 304316584740 -- 304316616350 -- 304316677360 -- 304316876750 -- 304316876750 -- 304316964140 -- 304317447360 -- 304317447360 -- 304317447360 -- 304317447360 -- 304317447360 -- 304317447360 -- 304317447360 -- 304317447360 -- 304317560910 -- 304317601360 -- 304317792830 -- 304318048810 -- 304318222520 -- 304318222520 -- 304318859410 -- 304319699630 -- 304319753160 -- 304320751140 -- 304321009660 -- 304321146050 -- 304321265160 -- 304321289220 -- 304321759140 -- 304322314940 -- 304322605550 -- 304322939560 -- 304322939560 -- 304323119500 -- 304323175351 -- 304323175351 -- 304323175351 -- 304323175351 -- 304323175351 -- 304323175351 -- 304323175351 -- 304323175351 -- 304323175351 -- 304323175351 -- 304323175351 -- 304323175351 -- 304323263110 -- 304323368700 -- 304323465300 -- 304323465300 -- 304323465300 -- 304323892850 -- 304323892850 -- 304325136860 -- 304326016760 -- 304326018640 -- 304326018640 -- 304326018640 -- 304326018640 -- 304326018640 -- 304326070220 -- 304326188521 -- 304326640940 -- 304326717240 -- 304326728810 -- 304326728810 -- 304326849100 -- 304326891760 -- 304327498000 -- 304327498000 -- 304327701110 -- 304328231450 -- 304328231450 -- 304328231450 -- 304328231450 -- 304328231450 -- 304328231450 -- 304328362500 -- 304328362500 -- 304328370050 -- 304328370050 -- 304328456040 -- 304328526150 -- 304329636830 -- 304330050640 -- 304330050640 -- 304330050640 -- 304330713910 -- 304330713910 -- 304331192120 -- 304331192120 -- 304331192120 -- 304331192120 -- 304331295720 -- 304331551440 -- 304331613260 -- 304331639051 -- 304331639051 -- 304333350440 -- 304333863320 -- 304333863320 -- 304333863320 -- 304333863320 -- 304334245630 -- 304334245630 -- 304334414330 -- 304334414330 -- 304331564150 -- 304331564150 -- 304334939700 -- 304335763450 -- 304335972420 -- 304335982700 -- 304336510240 -- 304336699940 -- 304336965020 -- 304337151660 -- 304337243730 -- 304337562821 -- 304337631900 -- 304337756940 -- 304337756940 -- 304337756940 -- 304337970810 -- 304338019920 -- 304338422640 -- 304338422640 -- 304338453920 -- 304338628660 -- 304338628660 -- 304338628660 -- 304338628660 -- 304338628660 -- 304338628660 -- 304338628660 -- 304338628660 -- 304338628660 -- 304338628660 -- 304338628660 -- 304338628660 -- 304338830260 -- 304338830260 -- 304338830260 -- 304338830260 -- 304338830260 -- 304338830260 -- 304338830260 -- 304338830260 -- 304338976820 -- 304339137930 -- 304339137930 -- 304339137930 -- 304339428060 -- 304339486160 -- 304339489700 -- 304339505800 -- 304339505800 -- 304339505800 -- 304339775520 -- 304339798620 -- 304339925540 -- 304339925540 -- 304339982460 -- 304339982460 -- 304340370150 -- 304340460450 -- 304340772760 -- 304340772760 -- 304340772760 -- 304340867261 -- 304340889810 -- 304341058510 -- 304341192320 -- 304341431830 -- 304341431830 -- 304341431830 -- 304341431830 -- 304341431830 -- 304341431830 -- 304341431830 -- 304341617810 -- 304341795240 -- 304342288260 -- 304342314860 -- 304342339360 -- 304342339360 -- 304342339360 -- 304342339360 -- 304342339360 -- 304342435260 -- 304342435260 -- 304342494910 -- 304342638960 -- 304343260451 -- 304343260451 -- 304343260451 -- 304343260451 -- 304343664720 -- 304343681150 -- 304343681150 -- 304343681150 -- 304343681150 -- 304343699350 -- 304343750340 -- 304343849300 -- 304343933150 -- 304344050200 -- 304344083430 -- 304344083430 -- 304344083430 -- 304344238462 -- 304344238462 -- 304344771050 -- 304344771050 -- 304344771050 -- 304345103660 -- 304345976010 -- 304345976010 -- 304346191610 -- 304346761960 -- 304346917730 -- 304347018750 -- 304347018750 -- 304347311940 -- 304347511110 -- 304347784110 -- 304347784110 -- 304348341640 -- 304348341640 -- 304349401330 -- 304349416730 -- 304349611110 -- 304349611110 -- 304349611110 -- 304349611110 -- 304349611110 -- 304349611110 -- 304350092560 -- 304350092560 -- 304350092560 -- 304350092560 -- 304350092560 -- 304350092560 -- 304350203420 -- 304345811510 -- 304350786410 -- 304350826050 -- 304351162860 -- 304351169160 -- 304351793010 -- 304351811800 -- 304351811800 -- 304351971250 -- 304351989930 -- 304351989930 -- 304352114530 -- 304353052310 -- 304353052310 -- 304353052310 -- 304353069220 -- 304353266250 -- 304353446631 -- 304353797550 -- 304354279740 -- 304354279740 -- 304354279740 -- 304354279740 -- 304354422060 -- 304354422060 -- 304354422060 -- 304354422060 -- 304354422060 -- 304355139120 -- 304355367910 -- 304355411050 -- 304355485400 -- 304355511300 -- 304356373110 -- 304356373110 -- 304356373110 -- 304356373110 -- 304356562110 -- 304356813150 -- 304356813150 -- 304356813150 -- 304357008710 -- 304357195720 -- 304357349460 -- 304357854900 -- 304357854900 -- 304357854900 -- 304357854900 -- 304357854900 -- 304357854900 -- 304357854900 -- 304357854900 -- 304357854900 -- 304358160540 -- 304358160540 -- 304358276850 -- 304358404401 -- 304358452330 -- 304358496910 -- 304358506450 -- 304358512900 -- 304358587320 -- 304358587320 -- 304358587320 -- 304358587320 -- 304358587320 -- 304358835450 -- 304358835450 -- 304359130960 -- 304359130960 -- 304359275640 -- 304359275640 -- 304359275640 -- 304359275640 -- 304359866000 -- 304360025560 -- 304360044500 -- 304360126250 -- 304360126250 -- 304360126250 -- 304360126250 -- 304360126250 -- 304360126250 -- 304360126250 -- 304360126250 -- 304360126250 -- 304360126250 -- 304360126250 -- 304360126250 -- 304360126250 -- 304360126250 -- 304360126250 -- 304360268720 -- 304360268720 -- 304360590830 -- 304360880960 -- 304360936740 -- 304361085510 -- 304361468520 -- 304361468520 -- 304361767900 -- 304361677122 -- 304362365700 -- 304362432050 -- 304362558200 -- 304362558200 -- 304362836060 -- 304363037550 -- 304363037550 -- 304363269140 -- 304363417060 -- 304363417060 -- 304363827520 -- 304363827520 -- 304363827520 -- 304364421340 -- 304364421340 -- 304364577920 -- 304364577920 -- 304364577920 -- 304364577920 -- 304364577920 -- 304364577920 -- 304364617340 -- 304364823730 -- 304365244100 -- 304365378720 -- 304365456640 -- 304365527600 -- 304365751600 -- 304365937430 -- 304365963330 -- 304365963330 -- 304366456720 -- 304366623540 -- 304366749540 -- 304367362410 -- 304367362410 -- 304367398440 -- 304367517550 -- 304367517550 -- 304367517550 -- 304367517550 -- 304367517550 -- 304367517550 -- 304367517550 -- 304367523740 -- 304367523740 -- 304367523740 -- 304367523740 -- 304367523740 -- 304367698630 -- 304368127620 -- 304368140660 -- 304368496260 -- 304368558450 -- 304368558450 -- 304368647130 -- 304368647130 -- 304368647130 -- 304368647130 -- 304368647130 -- 304368647130 -- 304368911950 -- 304369482600 -- 304369651740 -- 304369701110 -- 304369913910 -- 304370036040 -- 304370119560 -- 304370119560 -- 304370119560 -- 304370119560 -- 304370119560 -- 304370119560 -- 304370119560 -- 304370119560 -- 304370119560 -- 304370119560 -- 304370119560 -- 304370119560 -- 304370234840 -- 304365079560 -- 304365079560 -- 304365079560 -- 304365079560 -- 304365079560 -- 304365079560 -- 304365079560 -- 304365079560 -- 304365079560 -- 304365079560 -- 304365079560 -- 304365079560 -- 304370575850 -- 304370585320 -- 304370668400 -- 304370855040 -- 304370855040 -- 304370855040 -- 304370855040 -- 304370855040 -- 304370855040 -- 304370855040 -- 304370855040 -- 304370855040 -- 304370855040 -- 304370855040 -- 304370855040 -- 304370855040 -- 304370855040 -- 304371000750 -- 304371217420 -- 304371217420 -- 304371217420 -- 304371217420 -- 304371234810 -- 304371234810 -- 304371234810 -- 304371269660 -- 304371272940 -- 304371272940 -- 304371272940 -- 304371272940 -- 304371272940 -- 304371272940 -- 304371410250 -- 304372068840 -- 304372068840 -- 304372068840 -- 304372068840 -- 304372068840 -- 304372068840 -- 304372068840 -- 304372068840 -- 304372290630 -- 304372385940 -- 304372712840 -- 304372792640 -- 304372792640 -- 304372792640 -- 304372792640 -- 304372842820 -- 304372842820 -- 304372842820 -- 304372842820 -- 304372842820 -- 304372854720 -- 304372854720 -- 304372873950 -- 304372873950 -- 304373034620 -- 304373034620 -- 304373034620 -- 304373034620 -- 304373034620 -- 304373150230 -- 304373150230 -- 304373150230 -- 304373150230 -- 304373150230 -- 304373150230 -- 304373150230 -- 304373150230 -- 304373150230 -- 304373150230 -- 304373150230 -- 304373165300 -- 304373165300 -- 304373165300 -- 304373165300 -- 304373165300 -- 304373388010 -- 304373419360 -- 304373419360 -- 304373419360 -- 304373419360 -- 304373419360 -- 304373419360 -- 304373419360 -- 304373419360 -- 304373419360 -- 304373419360 -- 304373419360 -- 304373419360 -- 304373419360 -- 304373460000 -- 304373614110 -- 304373614110 -- 304373614110 -- 304373614110 -- 304373714760 -- 304373938540 -- 304374270930 -- 304374578930 -- 304374907930 -- 304374930440 -- 304374930440 -- 304374949010 -- 304374971630 -- 304375087350 -- 304375313120 -- 304375313120 -- 304375313120 -- 304375313120 -- 304375357700 -- 304375357700 -- 304375392220 -- 304375392220 -- 304375392220 -- 304375392220 -- 304375432120 -- 304375706630 -- 304376105850 -- 304376105850