Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

UBND THỊ TRẤN BÌNH MỸ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HTX DVNN BÌNH MỸ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Bình Lục, ngày …… tháng …… năm 2020

DANH SÁCH
Cấp phát phân bón hữu cơ vi sinh Quế Lâm 06 cho cây lúa vụ Mùa năm 2020
Cụm dân cư Bình Minh

Diện tích thực hiện Lượng phân bón


TT Họ và tên Ký nhận
mô hình (sào) (kg)
1 Nguyễn Đình Sinh (Hệ) 8.00 201.6
2 Nguyễn Thị Thắm 3.40 85.7
3 Nguyễn Hữu Mộc 5.20 131.0
4 Nguyễn Thị An (Thành) 3.60 90.7
5 Nguyễn Thị Gái 4.00 100.8
6 Nguyễn Đăng Sơn (Ngải) 7.00 176.4
7 Nguyễn Đăng Cầm 5.60 141.1
8 Nguyễn Hữu Nhất 7.40 186.5
9 Nguyễn Đăng Long 8.20 206.6
10 Nguyễn Đăng Định 8.80 221.8
11 Nguyễn Ngọc Chiến (Quý) 5.40 136.1
12 Nguyễn Văn Thịnh 5.40 136.1
13 Nguyễn Văn Đô 6.80 171.4
14 Nguyễn Văn Quang (Nhinh) 5.40 136.1
15 Nguyễn Xuân Phồn 7.20 181.4
16 Nguyễn Thị Loan (Trang) 5.80 146.2
17 Nguyễn Đăng Thuận 10.20 257.0
18 Nguyễn Đăng Bảo 9.40 236.9
19 Nguyễn Văn Thái 7.80 196.6
20 Nguyễn Hồng Hải 6.60 166.3
21 Nguyễn Thị Côi 5.40 136.1
22 Trần Đình Tiến 6.60 166.3
23 Nguyễn Thị Hợi (Bình) 8.00 201.6
24 Nguyễn Văn Chuyền 6.60 166.3
25 Nguyễn Văn Cường 4.20 105.8
26 Nguyễn Thị Ngọc (Cừ) 6.60 166.3
27 Nguyễn Đăng Lai 4.00 100.8
28 Nguyễn Đăng Tiến 10.00 252.0
29 Nguyễn Đăng Hoằng 5.48 138.1
30 Lê Thị Cậy 4.00 100.8
31 Nguyễn Văn Chung 4.00 100.8
32 Nguyễn Thị Ngọc (Xiêm) 5.40 136.1
33 Chu Quang Sinh (Lan) 6.00 151.2
34 Nguyễn Hữu Phong 16.40 413.3
35 Nguyễn Đăng Đông (Ngần) 4.84 122.0
36 Nguyễn Thị Hào (Mưu) 7.40 186.5
37 Nguyễn Văn Hoá (Khanh) 8.40 211.7
38 Nguyễn Văn Hán 9.28 233.9
CỘNG TRANG 253.80 6,395.9
Diện tích thực hiện Lượng phân bón
TT Họ và tên Ký nhận
mô hình (sào) (kg)
39 Nguyễn Xuân Hùng (Hoa) 4.20 105.8
40 Nguyễn Hữu Hoạt 4.00 100.8
41 Nguyễn Đăng Hoan 3.80 95.8
CỘNG TRANG 12.00 302.4
Tổng cộng 265.80 6,698.3
Quy ra (ha) 9.57

Ghi chú: lượng phân bón nhân 25,2 kg/sào

TM UBND TT BÌNH MỸ TM. HTXDVNN TRƯỞNG TSX Bình Minh


(Ký tên, đóng đấu) (Ký tên, đóng đấu) (Ký, ghi rõ họ tên)
UBND THỊ TRẤN BÌNH MỸ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HTX DVNN BÌNH MỸ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Bình Lục, ngày …… tháng …… năm 2020

DANH SÁCH
Cấp phát phân bón hữu cơ vi sinh Quế Lâm 06 cho cây lúa vụ Mùa năm 2020
Tổ dân phố Bình Nam

Diện tích thực hiện Lượng phân bón


TT Họ và tên Ký nhận
mô hình (sào) (kg)
1 Trịnh Văn Sinh 12.64 318.5
2 Nguyễn Thị Liên (Sinh) 7.00 176.4
3 Nguyễn Thị Hòa 4.36 109.9
4 Nguyễn Bá Cần 4.44 111.9
5 Nguyễn Thị Oanh (Dân) 4.68 117.9
6 Nguyễn Thị Thanh (Cường) 6.28 158.3
7 Nguyễn Thị Hòe (Lực) 5.16 130.0
8 Trịnh Thị Loan (Hùng) 4.60 115.9
9 Nguyễn Bá Sơn 5.40 136.1
10 Nguyễn Thị Tuyết 5.20 131.0
11 Nguyễn Thị Dân (Hồi) 4.96 125.0
12 Nguyễn Thị Tính (Vọng) 4.68 117.9
13 Nguyễn Thị Ánh (Sỹ) 20.00 504.0
14 Trịnh Thị Anh 12.60 317.5
15 Nguyễn Thị Thịnh (Nhàn) 7.00 176.4
16 Nguyễn Thị Ngọc (Thắng) 6.28 158.3
17 Nguyễn Thị Hiền (Hán) 4.68 117.9
18 Nguyễn Đình Giang 4.68 117.9
19 Nguyễn Thị Thịnh (Phung) 4.60 115.9
20 Nguyễn Thị Nội (Thuận) 8.36 210.7
21 Nguyễn Thị Hòa (Đích) 8.48 213.7
22 Nguyễn Thị Nhung (Bân) 8.48 213.7
23 Nguyễn Thị Hiền (Thường) 9.00 226.8
24 Nguyễn Thị Hòa (Sáng) 7.00 176.4
25 Nguyễn Đắc Thoại (Sáu) 6.24 157.2
26 Nguyễn Gia Ánh 6.24 157.2
27 Nguyễn Thị Hằng (Sơn) 6.36 160.3
28 Nguyễn Thị Oanh (Thuận) 4.28 107.9
29 Nguyễn Thị Thịnh (Cưu) 8.36 210.7
30 Nguyễn Xuân Hải (Gái) 2.88 72.6
31 Nguyễn Thị Hoa (Sỹ) 2.60 65.5
32 Nguyễn Thị Tám (Nguyệt) 3.76 94.8
33 Nguyễn Thị Mai (Sơn) 3.60 90.7
34 Nguyễn Thị Nhinh (Dũng) 4.60 115.9
35 Nguyễn Đắc Trường (Thanh) 20.48 516.1
36 Nguyễn Tiến Luận (Hương) 4.20 105.8
37 Phạm Quang Long (Nguyệt) 16.48 415.3
38 Nguyễn Bá Đông 6.28 158.3
CỘNG TRANG 266.92 6,726.3
Diện tích thực hiện Lượng phân bón
TT Họ và tên Ký nhận
mô hình (sào) (kg)
39 Nguyễn Xuân Thu (Quế) 4.32 108.9
40 Nguyễn Tiến Dĩnh (Hồi) 5.08 128.0
41 Nguyễn Bá Hướng (Quý) 3.68 92.7
42 Nguyễn Tiến Tân 3.80 95.8
43 Nguyễn Thị Tiện 5.96 150.0
CỘNG TRANG 22.84 575.4
Tổng cộng 289.76 7,301.7
Quy ra (ha) 10.43

Ghi chú: lượng phân bón nhân 25,2 kg/sào

TM UBND TT BÌNH MỸ TM. HTXDVNN TRƯỞNG TSX Bình Nam


(Ký tên, đóng đấu) (Ký tên, đóng đấu) (Ký, ghi rõ họ tên)
UBND THỊ TRẤN BÌNH MỸ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HTX DVNN BÌNH MỸ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Bình Lục, ngày …… tháng …… năm 2020

DANH SÁCH NGHIỆM THU CẤP CƠ SỞ


Các hộ nông dân tham gia thực hiện mô hình hỗ trợ
phân bón hữu cơ vi sinh Quế lâm 06 cho cây lúa vụ Mùa năm 2020

(Định mức hỗ trợ: 63.000 đồng/ sào hoặc 1.750.000 đồng/ha)


Diện tích Diện tích Định mức
Tổng tiền hỗ
TT Họ tên Địa điểm đăng ký thực tế hỗ trợ Chữ ký
trợ (đ)
(sào) (sào) (đ/sào)
1 Nguyễn Đình Sinh (Hệ) Bình Minh 8.00 8.00 63,000 504,000
2 Nguyễn Thị Thắm Bình Minh 3.40 3.40 63,000 214,200
3 Nguyễn Hữu Mộc Bình Minh 5.20 5.20 63,000 327,600
4 Nguyễn Thị An (Thành) Bình Minh 3.60 3.60 63,000 226,800
5 Nguyễn Thị Gái Bình Minh 4.00 4.00 63,000 252,000
6 Nguyễn Đăng Sơn (Ngải) Bình Minh 7.00 7.00 63,000 441,000
7 Nguyễn Đăng Cầm Bình Minh 5.60 5.60 63,000 352,800
8 Nguyễn Hữu Nhất Bình Minh 7.40 7.40 63,000 466,200
9 Nguyễn Đăng Long Bình Minh 8.20 8.20 63,000 516,600
10 Nguyễn Đăng Định Bình Minh 8.80 8.80 63,000 554,400
11 Nguyễn Ngọc Chiến (Quý) Bình Minh 5.40 5.40 63,000 340,200
12 Nguyễn Văn Thịnh Bình Minh 5.40 5.40 63,000 340,200
13 Nguyễn Văn Đô Bình Minh 6.80 6.80 63,000 428,400
14 Nguyễn Văn Quang (Nhinh) Bình Minh 5.40 5.40 63,000 340,200
15 Nguyễn Xuân Phồn Bình Minh 7.20 7.20 63,000 453,600
16 Nguyễn Thị Loan (Trang) Bình Minh 5.80 5.80 63,000 365,400
17 Nguyễn Đăng Thuận Bình Minh 10.20 10.20 63,000 642,600
18 Nguyễn Đăng Bảo Bình Minh 9.40 9.40 63,000 592,200
19 Nguyễn Văn Thái Bình Minh 7.80 7.80 63,000 491,400
20 Nguyễn Hồng Hải Bình Minh 6.60 6.60 63,000 415,800
21 Nguyễn Thị Côi Bình Minh 5.40 5.40 63,000 340,200
22 Trần Đình Tiến Bình Minh 6.60 6.60 63,000 415,800
23 Nguyễn Thị Hợi (Bình) Bình Minh 8.00 8.00 63,000 504,000
24 Nguyễn Văn Chuyền Bình Minh 6.60 6.60 63,000 415,800
25 Nguyễn Văn Cường Bình Minh 4.20 4.20 63,000 264,600
26 Nguyễn Thị Ngọc (Cừ) Bình Minh 6.60 6.60 63,000 415,800
27 Nguyễn Đăng Lai Bình Minh 4.00 4.00 63,000 252,000
28 Nguyễn Đăng Tiến Bình Minh 10.00 10.00 63,000 630,000
29 Nguyễn Đăng Hoằng Bình Minh 5.48 5.48 63,000 345,240
30 Lê Thị Cậy Bình Minh 4.00 4.00 63,000 252,000
31 Nguyễn Văn Chung Bình Minh 4.00 4.00 63,000 252,000
32 Nguyễn Thị Ngọc (Xiêm) Bình Minh 5.40 5.40 63,000 340,200
33 Chu Quang Sinh (Lan) Bình Minh 6.00 6.00 63,000 378,000
34 Nguyễn Hữu Phong Bình Minh 16.40 16.40 63,000 1,033,200
35 Nguyễn Đăng Đông (Ngần) Bình Minh 4.84 4.84 63,000 304,920
36 Nguyễn Thị Hào (Mưu) Bình Minh 7.40 7.40 63,000 466,200
37 Nguyễn Văn Hoá (Khanh) Bình Minh 8.40 8.40 63,000 529,200
CỘNG TRANG 244.52 244.52 15,404,760
Diện tích Diện tích Định mức
Tổng tiền hỗ
TT Họ tên Địa điểm đăng ký thực tế hỗ trợ Chữ ký
trợ (đ)
(sào) (sào) (đ/sào)
38 Nguyễn Văn Hán Bình Minh 9.28 9.28 63,000 584,640
39 Nguyễn Xuân Hùng (Hoa) Bình Minh 4.20 4.20 63,000 264,600
40 Nguyễn Hữu Hoạt Bình Minh 4.00 4.00 63,000 252,000
41 Nguyễn Đăng Hoan Bình Minh 3.80 3.80 63,000 239,400
42 Trịnh Văn Sinh Bình Nam 12.64 12.64 63,000 796,320
43 Nguyễn Thị Liên (Sinh) Bình Nam 7.00 7.00 63,000 441,000
44 Nguyễn Thị Hòa Bình Nam 4.36 4.36 63,000 274,680
45 Nguyễn Bá Cần Bình Nam 4.44 4.44 63,000 279,720
46 Nguyễn Thị Oanh (Dân) Bình Nam 4.68 4.68 63,000 294,840
47 Nguyễn Thị Thanh (Cường) Bình Nam 6.28 6.28 63,000 395,640
48 Nguyễn Thị Hòe (Lực) Bình Nam 5.16 5.16 63,000 325,080
49 Trịnh Thị Loan (Hùng) Bình Nam 4.60 4.60 63,000 289,800
50 Nguyễn Bá Sơn Bình Nam 5.40 5.40 63,000 340,200
51 Nguyễn Thị Tuyết Bình Nam 5.20 5.20 63,000 327,600
52 Nguyễn Thị Dân (Hồi) Bình Nam 4.96 4.96 63,000 312,480
53 Nguyễn Thị Tính (Vọng) Bình Nam 4.68 4.68 63,000 294,840
54 Nguyễn Thị Ánh (Sỹ) Bình Nam 20.00 20.00 63,000 1,260,000
55 Trịnh Thị Anh Bình Nam 12.60 12.60 63,000 793,800
56 Nguyễn Thị Thịnh (Nhàn) Bình Nam 7.00 7.00 63,000 441,000
57 Nguyễn Thị Ngọc (Thắng) Bình Nam 6.28 6.28 63,000 395,640
58 Nguyễn Thị Hiền (Hán) Bình Nam 4.68 4.68 63,000 294,840
59 Nguyễn Đình Giang Bình Nam 4.68 4.68 63,000 294,840
60 Nguyễn Thị Thịnh (Phung) Bình Nam 4.60 4.60 63,000 289,800
61 Nguyễn Thị Nội (Thuận) Bình Nam 8.36 8.36 63,000 526,680
62 Nguyễn Thị Hòa (Đích) Bình Nam 8.48 8.48 63,000 534,240
63 Nguyễn Thị Nhung (Bân) Bình Nam 8.48 8.48 63,000 534,240
64 Nguyễn Thị Hiền (Thường) Bình Nam 9.00 9.00 63,000 567,000
65 Nguyễn Thị Hòa (Sáng) Bình Nam 7.00 7.00 63,000 441,000
66 Nguyễn Đắc Thoại (Sáu) Bình Nam 6.24 6.24 63,000 393,120
67 Nguyễn Gia Ánh Bình Nam 6.24 6.24 63,000 393,120
68 Nguyễn Thị Hằng (Sơn) Bình Nam 6.36 6.36 63,000 400,680
69 Nguyễn Thị Oanh (Thuận) Bình Nam 4.28 4.28 63,000 269,640
70 Nguyễn Thị Thịnh (Cưu) Bình Nam 8.36 8.36 63,000 526,680
71 Nguyễn Xuân Hải (Gái) Bình Nam 2.88 2.88 63,000 181,440
72 Nguyễn Thị Hoa (Sỹ) Bình Nam 2.60 2.60 63,000 163,800
73 Nguyễn Thị Tám (Nguyệt) Bình Nam 3.76 3.76 63,000 236,600
74 Nguyễn Thị Mai (Sơn) Bình Nam 3.60 3.60 63,000 226,800
75 Nguyễn Thị Nhinh (Dũng) Bình Nam 4.60 4.60 63,000 289,800
76 Nguyễn Đắc Trường (Thanh) Bình Nam 20.48 20.48 63,000 1,290,240
77 Nguyễn Tiến Luận (Hương) Bình Nam 4.20 4.20 63,000 264,600
78 Phạm Quang Long (Nguyệt) Bình Nam 16.48 16.48 63,000 1,038,240
79 Nguyễn Bá Đông Bình Nam 6.28 6.28 63,000 395,640
80 Nguyễn Xuân Thu (Quế) Bình Nam 4.32 4.32 63,000 272,160
81 Nguyễn Tiến Dĩnh (Hồi) Bình Nam 5.08 5.08 63,000 320,040
82 Nguyễn Bá Hướng (Quý) Bình Nam 3.68 3.68 63,000 231,840
83 Nguyễn Tiến Tân Bình Nam 3.80 3.80 63,000 239,400
CỘNG TRANG 305.08 305.08 19,219,760
Diện tích Diện tích Định mức
Tổng tiền hỗ
TT Họ tên Địa điểm đăng ký thực tế hỗ trợ Chữ ký
trợ (đ)
(sào) (sào) (đ/sào)
84 Nguyễn Thị Tiện Bình Nam 5.96 5.96 63,000 375,480
CỘNG TRANG 5.96 5.96 375,480
Tổng cộng 555.56 555.56 63,000 35,000,000
Quy ra ha 20.00 20.00 1,750,000 35,000,000

Tổng kinh phí hỗ trợ: 35.000.000 đồng


Bằng chữ: Ba mươi năm triệu đồng

TM UBND TT BÌNH MỸ TM. HTXDVNN TRƯỞNG TSX Bình Minh


(Ký tên, đóng đấu) (Ký tên, đóng đấu) (Ký, ghi rõ họ tên)

TRƯỞNG TSX Bình Nam


(Ký, ghi rõ họ tên)

You might also like