Professional Documents
Culture Documents
So Chi Tiet-Tong Hop Chi Tiet
So Chi Tiet-Tong Hop Chi Tiet
SỐ SLG TỒN
MÃ TSNV LOẠI TK TÊN TÀI KHOẢN
HIỆU TK ĐẦU KỲ
100-110-111 1111 N Tiền mặt tại quỹ, ngân phiếu (VNĐ)
100-110-111 1121SCB N Tiền gửi ngân hàng SCB
100-110-111 1121VCB N Tiền gửi ngân hàng VCB
100-110-112 N Tiền đang chuyển
Phải thu ngắn hạn khách hàng_Cty Kỷ
100-130-131 N
1311KN Nguyên
Phải thu ngắn hạn khách hàng_Cty
100-130-131 N
1311NA Nam Anh
Phải thu ngắn hạn khách hàng_Cty
100-130-131 N
1311PL Phước Lộc
Phải thu ngắn hạn khách hàng_Cty
100-130-131 N
1311PH Phú Hân
Phải thu ngắn hạn khách hàng_Cty
100-130-131 N
1311QV Quốc Vũ
Phải thu ngắn hạn khách hàng_Cty
100-130-131 N
1311TT Tân Tiến
Phải thu ngắn hạn khách hàng_Cty
100-130-131 N
1311TH Thái Hòa
Phải thu dài hạn khách hàng_Cty
200-210-211 N
……..
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng
100-150-152 N
1331 hóa, dịch vụ
- 105,600,000
0
743,490,000 594,099,000
0
221,320,000 22,132,000
(144,264,000) 0
315,260,000 189,156,000
0
272,800,000 -
0
107,325,000 -
107,325,000 0
10,300,000 10,300,000
0
- -
0
58,073,600 74,493,600
0
9,300,000 -
0
- - 0
- - 0
6,600,000 6,600,000 0
3,500,000 - 240,000 0
5,500,000 5,170,000 0
11,000,000 11,000,000 0
10,000,000 - 0
- - 0
79,560,000 85,000,000 265,010,000 1500
9,100,000 23,750,000 43,250,000 2000
12,350,000 - 4,347,200 648
9,675,000 20,180,000 9,925,000 20
6,750,000 8,550,000 5,550,000 50
- - 0
- - 0
- - 0
519,480,000 519,480,000 0
247,000,000 519,480,000 350,772,500 4500
145,000,000 333,000,000 258,700,000 1200
- - 0
- - 0
- - 0
850,000,000 - - 0
460,000,000 - -
0
- -
0
- -
0
- - 0
- -
0
- -
0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- -
0
- - 0
338,518,000 - 16,900,000 0
- -
0
- - 0
- -
0
- - 0
- - 0
- -
0
- - 0
- - 0
- -
0
- -
0
- -
0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
22,000,000 -
0
- 366,300,000 0
29,685,500 -
85,960,000 0
- -
0
9,380,000 - 0
39,700,000 -
(100,000,000) 0
- - 0
- - 0
35,144,000 74,493,600 90,670,000 0
- - 0
- - 0
30,981,000 30,981,000 81,389,460 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
59,960,000 23,100,000 220,000,000 0
- - 0
- - 0
- - 0
38,500,000 38,500,000 0
6,600,000 6,600,000 0
- - 0
2,200,000 2,200,000 0
- - 0
- - 0
150,000,000 150,000,000 - 0
350,000,000 - - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
64,800,000 58,000,000 - 0
- - 0
- - 0
- -
0
- -
0
- -
0
- -
1,000,000,000 0
- -
0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- -
0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- -
123,240,200 0
- -
0
- - 0
- - 0
- - 0
- -
0
657,200,000 248,000,000 0
754,500,000 452,700,000 0
43,000,000 - 0
- - 0
- -
0
- - 0
3,520,000 -
0
3,110,900 -
0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- -
0
- - 0
- -
0
- -
0
148,000,000 863,472,500 0
- 4,910,400 0
- 4,962,500 0
- 63,320,000 0
- 1,358,500 0
- 4,005,000
0
- 5,600,000
0
- 1,220,000
0
- 4,000,000
0
- 77,760,000 0
- 2,718,700 0
- 540,000 0
- 2,800,000
0
- 38,716,000
0
- 5,000,000
0
26,000,000 - 0
- - 0
- -
0
- -
0
214,144,160 1,487,330,900 0
- 0
5,473,830,000
SỐ DƯ
CUỐI KỲ
13,567,900 (713,170,600)
422,021,500
416,966,500
-
(105,600,000)
149,391,000
54,924,000
126,104,000
272,800,000
214,650,000
(16,420,000)
9,300,000
-
-
-
3,260,000
330,000
-
10,000,000
-
(100,450,000)
(10,400,000)
8,002,800
19,930,000
9,750,000
-
-
-
-
415,707,500
219,300,000
-
-
-
850,000,000
460,000,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
355,418,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(22,000,000)
366,300,000
56,274,500
-
(9,380,000)
(139,700,000)
-
-
51,320,400
-
-
81,389,460
-
-
-
-
-
-
256,860,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
350,000,000
-
-
-
-
-
-
6,800,000
-
-
1,000,000,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
123,240,200
-
-
-
-
-
(409,200,000)
(301,800,000)
(43,000,000)
-
-
-
(3,520,000)
(3,110,900)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(715,472,500)
(4,910,400)
(4,962,500)
(63,320,000)
(1,358,500)
(4,005,000)
(5,600,000)
(1,220,000)
(4,000,000)
(77,760,000)
(2,718,700)
(540,000)
(2,800,000)
(38,716,000)
(5,000,000)
(26,000,000)
-
-
1,273,186,740
SỐ PHIẾU
NGÀY CHỨNG TỪ SỐ SỐ PHIẾU NGÀY
NHẬP/
GHI SỐ KẾ TOÁN HÓA ĐƠN THU/CHI CHỨNG TỪ
XUẤT
1/1/2020 PKC001 1/1/2020
1/1/2020 0014212 PNK001 1/1/2020
1/1/2020 0014212 PNK001 1/1/2020
1/1/2020 0000102 PC001 PNK001 1/1/2020
1/1/2020 0000102 PC001 PNK001 1/1/2020
Cty Phú Hân Công ty Phú Hân chuyển khoản ứng trước tiền hàng theo hợp
đồng số 0103/20/AB-PH
xuất kho 10 bộ CC – DC A dùng trong sản xuất thành phẩm PRO1
xuất kho 9 các CC – DC B dùng trong bộ phận sản xuất thành phẩm
xuất kho 4 các CC – DC B dùng trong bộ phận bán hàng
xuất kho 2 cái CC – DC B dùng trong bộ phận QLDN
Chi tiền mặt thanh toán chi phí tổ chức hội nghị khách hàng
Chi tiền mặt thanh toán chi phí tổ chức hội nghị khách hàng
Chi tiền mặt thanh toán chi phí tổ chức hội nghị khách hàng
Thuế GTGT chi phí tổ chức hội nghị khách hàng
Cty Vĩnh Tường Mua VL phụ FX
Cty Vĩnh Tường Thuế GTGT Mua VL phụ FX
Cty Bình Hòa CP vận chuyển Mua VL phụ FX
Cty Bình Hòa Thuế GTGT CP vận chuyển Mua VL phụ FX
Giá vốn 2.000 sản phẩm PRO1 xuất bán Cty Phước Lộc 2.000 sản
phẩm PRO1
Cty Phước Lộc Xuất bán Cty Phước Lộc 2.000 sản phẩm PRO1
Cty Phước Lộc Xuất bán Cty Phước Lộc 2.000 sản phẩm PRO1
Cty Phước Lộc Cty Phước Lộc trả nợ
xuất kho 4.000kg vật liệu chính X để sản xuất sản phẩm PRO1
xuất 1.500 kg vật liệu phụ FX để sản xuất sản phẩm PRO1
Vay theo hợp đồng vay TD2311/VCB-AB
Chi tiền mặt bồi dưỡng công nhân sản xuất
Chi tiền mặt bồi dưỡng nhân viên quản lý phân xưởng
Chi tiền mặt bồi dưỡng nhân viên bán hàng
Xuất bán 1.800 hàng hóa GO2 cho Công ty Nam Anh.
Cty Nam Anh DT bán 1.800 hàng hóa GO2 cho Công ty Nam Anh.
Cty Nam Anh Thuế GTGT bán 1.800 hàng hóa GO2 cho Công ty Nam Anh.
Chi hộ CP vận chuyển bán 1.800 hàng hóa GO2 cho Công ty Nam
Cty Nam Anh
Anh.
Thanh toán lương nhân viên T12/2019
Mua thiết bị MAN001
xuất kho 1.000kg vật liệu phụ FX để sản xuất sản phẩm PRO1
Cty Thái Hòa DT dịch vụ vận chuyển cho công ty Thái Hòa
Cty Thái Hòa DT dịch vụ vận chuyển cho công ty Thái Hòa
Cty Thái Hòa Thuế GTGT dịch vụ vận chuyển cho công ty Thái Hòa
Rút TGNH VCB nhập quỹ tiền mặt
xuất kho 5 CC – DC B cho BPBH
Trần Văn Sơn mua văn phòng phẩm của Công ty Ánh Dương
Trần Văn Sơn mua văn phòng phẩm của Công ty Ánh Dương
Trần Văn Sơn mua văn phòng phẩm của Công ty Ánh Dương
Trần Văn Sơn Thuế GTGT mua văn phòng phẩm của Công ty Ánh Dương
Cty Hồng Danh Mua nhập kho đủ 2.500kg vật liệu phụ FX
Cty Hồng Danh 10 bộ CC – DC A
Cty Hồng Danh Thuế GTGT mua hàng Cty Hồng Danh
Công ty Free Space Tiền thuê văn phòng
Công ty Free Space Thuế GTGT Tiền thuê văn phòng
Cty Hạnh Phúc Thanh toán tiền hàng cho Công ty Hạnh Phúc theo HĐ 0014212
Chiết khấu được hưởng TT tiền hàng cho Cty Hạnh Phúc theo HĐ
Cty Hạnh Phúc
0014212
Cty Hạnh Phúc Nhập kho vật liệu chính X
Cty Hạnh Phúc Nhập kho vật liệu chính X
Cty Hạnh Phúc Thuế GTGT mua vật liệu chính X
Giá vốn bán 1.000 sản phẩm PRO1
Công ty Phú Hân Xuất bán 1.000 sản phẩm PRO1
Công ty Phú Hân Thuế GTGT bán 1.000 sản phẩm PRO1
Xuất kho vật liệu chính X
Xuất vật liệu phụ FX
Xuất nhiên liệu Z
xuất kho 5 bộ CC – DC A
xuất kho 5 cái CC – DC B
Tạm ứng lương tháng 01/2020
Cty Nam Anh Thu tiền bán hàng Công ty Nam Anh - HĐ 0007681
Cty Nam Anh Chiết khấu Công ty Nam Anh được hưởng - HĐ 0007681
Cty Nam Anh Trả tiền chi hộ CP vận chuyển
Công ty Gia Lạc Mua 4.500 hàng hóa GO2
Công ty Gia Lạc Thuế GTGT mua 4.500 hàng hóa GO2
Công ty Vĩnh Hoàng phí sửa chữa 4 bộ máy vi tính ở văn phòng
Công ty Vĩnh Hoàng Thuế GTGT phí sửa chữa 4 bộ máy vi tính ở văn phòng
Xuất kho 110 lít nhiên liệu Z cho xe chở hàng BPBH
Cty Hòa Phát Thanh toán số tiền còn nợ Công ty Hòa Phát
Cty Hồng Danh TT 50% số tiền còn nợ công ty Hồng Danh.
Cty Thái Hòa Cty Thái Hòa thanh toán phần còn lại cho HĐ 0007682
Giá vốn bán cho Công ty Phú Hân 1.500 hàng hóa GO2
Công ty Phú Hân Xuất bán cho Công ty Phú Hân 1.500 hàng hóa GO2
Công ty Phú Hân Xuất bán cho Công ty Phú Hân 1.500 hàng hóa GO2
Công ty Liên Hoa bồi thường vi phạm hợp đồng
Lãi TGNH VCB
Cty Thái Hòa DT dịch vụ vận chuyển
Cty Thái Hòa Thuế GTGT dịch vụ vận chuyển
Thanh toán tiền vay SCB
Thanh toán lãi tiền vay SCB
Trần Thị Út Chi tiền mặt tạm ứng cho chị Trần Thị Út đi công tác
DNTN Đồng Quê Chi phí tiếp khách
DNTN Đồng Quê Thế GTGT chi phí tiếp khách
Công ty Kỷ Nguyên Kỷ Nguyên đã trước tiền hợp đồng mua hàng số 0106/20/AB-KN
Công ty Ánh Dương ứng trước tiền mua hàng hợp đồng mua hàng số 1220.AB
Thanh toán thuế TNDN tạm tính Quý 4/2019
thanh toán lãi vay cho ngân hàng VCB
Công ty Phú Hân thanh toán 60% tiền còn nợ vào TK SCB
chuyển khoản thanh toán số nợ còn lại cho công ty Vĩnh Tường
công ty Vĩnh Tường
bằng TGNH SCB
Cty Điện Lực ABC Thanh toán tiền điện
Cty Điện Lực ABC Thanh toán tiền điện
Cty Điện Lực ABC Thanh toán tiền điện
Cty Điện Lực ABC Thanh toán tiền điện
Cty Cấp Nước XYZ Thanh toán tiền nước
Cty Cấp Nước XYZ Thanh toán tiền nước
Cty Cấp Nước XYZ Thanh toán tiền nước
Cty Cấp Nước XYZ Thanh toán tiền nước
Trích khấu hao TSCĐ
Trích khấu hao TSCĐ
Trích khấu hao TSCĐ
Lương T1/2020
Lương T1/2020
Lương T1/2020
Lương T1/2020
Trích BHXH
Trích BHXH
Trích BHXH
Trích BHXH
Trích BHYT
Trích BHYT
Trích BHYT
Trích BHYT
Trích BHTN
Trích BHTN
Trích BHTN
Trích BHTN
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
Nhập kho 8.000sp PR01
Chi tiền mặt khen thưởng cho nhân viên công ty từ quỹ khen
thưởng
Giá vốn bán cho Công ty Nam Anh 4.500 sản phẩm PRO1
Công ty Nam Anh DT bán cho Công ty Nam Anh 4.500 sản phẩm PRO1
Công ty Nam Anh Thuế GTGT bán cho Công ty Nam Anh 4.500 sản phẩm PRO1
Công ty Nam Anh đã thanh toán 70% tổng giá trị trên hóa đơn
Công ty Nam Anh
0007685
Công ty Quốc Vũ Giá vốn xuất bán cho Công ty Quốc Vũ 2.000 hàng hóa GO2
Công ty Quốc Vũ DT bán cho Công ty Quốc Vũ 2.000 hàng hóa GO2
Công ty Quốc Vũ Thuế GTGT bán cho Công ty Quốc Vũ 2.000 hàng hóa GO2
Nộp BHXH, BHYT và BHTN về cho cơ quan bảo hiểm bằng
TGNH SCB. BHYT và BHTN về cho cơ quan bảo hiểm bằng
Nộp BHXH,
TGNH SCB. BHYT và BHTN về cho cơ quan bảo hiểm bằng
Nộp BHXH,
TGNH SCB.
Nộp hộ BHXH, BHYT và BHTN (NLĐ chịu)
TT tiền phí bảo trì xe ô tô 7 chỗ
Thuế GTGT phí bảo trì xe ô tô 7 chỗ
Khấu trừ thuế GTGT tháng 01/2020
Thuế TNDN T01/2020
K/c Giá vốn hàng bán
K/c Chi phí hoạt động tài chính (lãi vay)
K/c Chi phí hoạt động tài chính
K/c Chi phí nhân viên bộ phận bán hàng
K/c Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
K/c Chi phí dụng cụ, đồ dùng tại bộ phận bán hàng
K/c Chi phí khấu hao TSCĐ tại bộ phận bán hàng
K/c Chi phí dịch vụ mua ngoài tại bộ phận bán hàng
K/c Chi phí bằng tiền khác tại bộ phận bán hàng
K/c Chi phí nhân viên quản lý
K/c Chi phí vật liệu quản lý
K/c Chi phí đồ dùng văn phòng quản lý
K/c Chi phí khấu hao TSCĐ tại bộ phận quản lý
K/c Chi phí dịch vụ mua ngoài tại bộ phận quản lý
K/c Chi phí bằng tiền khác tại bộ phận quản lý
K/c Doanh thu bán hàng hóa
K/c Doanh thu bán thành phẩm
K/c Doanh thu cung cấp dịch vụ
K/c Doanh thu hoạt động tài chính (Chiết khấu TT)
K/c Doanh thu hoạt động tài chính (Lãi TGNH)
K/c Thu nhập khác
K/c Thuế TNDN T01/2020
Tổng cộng: 49,334 10,217,300,220
SỐ LƯỢNG SỐ TIỀN
TK NỢ TK CÓ ĐVT
PHÁT SINH PHÁT SINH
15,000,000
80,000,000
26,000,000
- số luong đàu kỳ
trung khop voi so hieu tk bên bảng ke toan may
ung voi tk chi tiet
Số Dư Đầu Kỳ
1 2 3 4 5 6 7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SỐ DƯ
NỢ CÓ
0 338,518,000
0 355,418,000
8 9
347,018,000
352,618,000
355,418,000
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SIN
(PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG)
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
MÃ KHÁCH HÀNG TÊN KHÁCH HÀNG
NỢ
Tổng Cộng: [9]
1 2 3
1 2 3 4 5 6
SỐ DƯ CUỐI KỲ
NỢ CÓ
[13] [14]
7 8
[7] [8]
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ & SỐ PHÁT
Số
Loại TK
Hiệu TK
1 2
[1] [2]
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ & SỐ PHÁT SINH CÁC TÀI KHOẢN
Số Đầu Kỳ
Tên TK
Nợ
Tổng cộng: [10]
3 4
[3] [4]
SINH CÁC TÀI KHOẢN KHÁC