Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 72

Tổng cộng: 10,040

SỐ SLG TỒN
MÃ TSNV LOẠI TK TÊN TÀI KHOẢN
HIỆU TK ĐẦU KỲ
100-110-111 1111 N Tiền mặt tại quỹ, ngân phiếu (VNĐ)
100-110-111 1121SCB N Tiền gửi ngân hàng SCB
100-110-111 1121VCB N Tiền gửi ngân hàng VCB
100-110-112 N Tiền đang chuyển
Phải thu ngắn hạn khách hàng_Cty Kỷ
100-130-131 N
1311KN Nguyên
Phải thu ngắn hạn khách hàng_Cty
100-130-131 N
1311NA Nam Anh
Phải thu ngắn hạn khách hàng_Cty
100-130-131 N
1311PL Phước Lộc
Phải thu ngắn hạn khách hàng_Cty
100-130-131 N
1311PH Phú Hân
Phải thu ngắn hạn khách hàng_Cty
100-130-131 N
1311QV Quốc Vũ
Phải thu ngắn hạn khách hàng_Cty
100-130-131 N
1311TT Tân Tiến
Phải thu ngắn hạn khách hàng_Cty
100-130-131 N
1311TH Thái Hòa
Phải thu dài hạn khách hàng_Cty
200-210-211 N
……..
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng
100-150-152 N
1331 hóa, dịch vụ

100-150-152 N Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ


1332
100-130-139 N Tài sản thiếu chờ xử lý
100-130-136 N Phải thu về cổ phần hoá
100-130-136 1388 N Phải thu khác
100-130-136 141Nam N Tạm ứng_Huỳnh Văn Nam
100-130-136 141SON N Tạm ứng_Anh Sơn
100-130-136 141THANH N Tạm ứng_Chị Thanh
100-130-136 141UT N Tạm ứng_Chị Út
100-140-141 N Hàng mua đang đi trên đường
100-140-141 1521X N Nguyên vật liệu chính X 2,000
100-140-141 1522FX N Nguyên vật liệu phụ FX 1,000
100-140-141 1523NLZ N Nhiên liệu Z 1,000
100-140-141 153A N Công cụ dụng cụ A 15
100-140-141 153B N Công cụ dụng cụ B 25
100-140-141 N Bao bì luân chuyển
100-140-141 N Đồ dùng cho thuê
100-140-141 N Thiết bị, phụ tùng thay thế
100-140-141 154 N Chi phí SXKD dở dang
100-140-141 155PRO1 N Thành phẩm tồn kho PRO1 4,000
100-140-141 156GO2 N Hàng hóa tồn kho GO2 2,000
100-140-141 N Hàng gửi đi bán
100-140-141 N Hàng hóa kho bảo thuế
200-220-221-222 N Nhà cửa, vật kiến trúc
200-220-221-222 2114MAN001 N Máy móc, thiết bị_...........................
Phương tiện vận tải, truyền
200-220-221-222 N
dẫn_....................
Thiết bị, dụng cụ quản
200-220-221-222 N
lý_.....................
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho
200-220-221-222 N
sản phẩm
200-220-221-222 N TSCĐ khác
200-220-224-225 N Tài sản cố định thuê tài chính hữu hình

200-220-224-225 N Tài sản cố định thuê tài chính vô hình


200-220-227-228 N Quyền sử dụng đất
200-220-227-228 N Quyền phát hành
200-220-227-228 N Bản quyền, bằng sáng chế
200-220-227-228 N Nhãn hiệu, tên thương mại
200-220-227-228 N Chương trình phần mềm
200-220-227-228 N Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
200-220-227-228 N TSCĐ vô hình khác
200-220-221-223 214 C Hao mòn TSCĐ hữu hình lũy kế (*)
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính lũy kế
200-220-224-226 C
(*)
200-220-227-229 C Hao mòn TSCĐ vô hình lũy kế (*)
Hao mòn bất động sản đầu tư lũy kế
200-230-232 C
(*)
200-230-231 N Bất động sản đầu tư
200-250-251 N Đầu tư vào công ty con
200-250-252 N Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
200-250-253 N Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
200-260-268 N Đầu tư khác
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh
100-120-122 C
doanh
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị
200-250-254 C
khác
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
100-130-137 C
(*)
100-140-149 C Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
200-240-242 N Mua sắm TSCĐ
200-240-242 N Xây dựng cơ bản
200-240-242 N Sửa chữa lớn TSCĐ
100-105-151 N Chi phí trả trước
200-260-262 N Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
200-260-216 N Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
300-310-311 C Phải trả ngắn hạn_Công ty Ánh Dương
3311AD
300-310-311 3311GL C Phải trả ngắn hạn_Công ty Gia Lạc
300-310-311 C Phải trả ngắn hạn_Công ty Hồng Danh
3311HD

300-310-311 C Phải trả ngắn hạn_Công ty Hạnh Phúc


3311HP
300-310-311 3311HPHAT C Phải trả ngắn hạn_Công ty Hòa Phát
Phải trả ngắn hạn_Công ty Vĩnh
300-310-311 C
3311VT Tường
300-310-331 C Phải trả dài hạn_Công ty …..........
300-310-331 C Phải trả dài hạn_Công ty …..........
300-310-313 3331 C Thuế GTGT đầu ra
300-310-313 C Thuế tiêu thụ đặc biệt
300-310-313 C Thuế xuất, nhập khẩu
300-310-313 3334 C Thuế thu nhập doanh nghiệp
300-310-313 C Thuế thu nhập cá nhân
300-310-313 C Thuế tài nguyên
300-310-313 C Thuế nhà đất, tiền thuê đất
300-310-313 C Thuế bảo vệ môi trường
300-310-313 C Các loại thuế khác
300-310-313 C Phí và khác khoản phải nộp
300-310-314 334 C Phải trả công nhân viên
300-310-315 335 C Chi phí phải trả
300-310-319 C Tài sản thừa chờ giải quyết
300-310-319 C Kinh phí công đoàn
300-310-319 3383 C Bảo hiểm xã hội
300-310-319 3384 C Bảo hiểm y tế
300-310-319 C Phải trả về cổ phần hoá
300-310-319 3386 C Bảo hiểm thất nghiệp
300-310-318 C Doanh thu chưa thực hiện
300-310-319 C Phải trả, phải nộp khác
300-310-320 3411VCB C Vay ngắn hạn ngân hàng VCB
300-310-320 C Vay ngắn hạn ngân hàng SCB
300-330-338 C Nợ thuê tài chính
300-330-338 C Mệnh giá
300-330-338 C Chiết khấu trái phiếu
300-330-338 C Phụ trội trái phiếu
300-330-339 C Trái phiếu chuyển đổi
300-310-319 C Nhận ký quỹ, ký cược
300-320-322 3531 C Quỹ khen thưởng
300-320-322 C Quỹ phúc lợi
300-320-322 C Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành
300-320-322 C
Công ty

300-340-343 C Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ


300-340-343 C
đã hình thành TSCĐ
Vốn góp của chủ sở hữu/Cổ phiếu phổ
400-410-411a C
thông có quyền biểu quyết
Vốn góp của chủ sở hữu/Cổ phiếu ưu
400-410-411b C
đãi
400-410-412 C Thặng dư vốn cổ phần
400-410-413 C Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
400-410-414 C Vốn khác
400-410-416 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các


400-410-417 C
khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

400-410-418 C Quỹ đầu tư phát triển


400-410-419 C Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
400-410-420 C Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
400-410-415 C Cổ phiếu quỹ
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
400-410-421a 4211 C
năm trước
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
400-410-421b 4212 C
năm nay
400-410-422 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
400-430-431 C Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
400-430-431 C Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Nguồn kinh phí đã hình thành nên
400-430-432 C
TSCĐ
5111 C Doanh thu bán hàng hóa
5112 C Doanh thu bán thành phẩm
5113 C Doanh thu cung cấp dịch vụ
C Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Doanh thu kinh doanh bất động sản
C
đầu tư
C Doanh thu khác
Doanh thu hoạt động tài chính (Chiết
C
5151 khấu TT)
Doanh thu hoạt động tài chính (Lãi
C
5152 TGNH)
C Chiết khấu thương mại
N Hàng bán trả lại
N Giảm giá hàng bán
N Mua nguyên liệu, vật liệu
N Mua hàng hóa
6211 N Chi phí NVL chính trực tiếp
6212 N Chi phí NVL phụ trực tiếp
622 N Chi phí NC trực tiếp
6271 N Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 N Chi phí vật liệu tại phân xưởng
Chi phí dụng cụ sản xuất tại phân
N
6273 xưởng
6274 N Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài dùng trong
N
6277 phân xưởng

N Chi phí bằng tiền khác tại phân xưởng


6278
632 N Giá vốn hàng bán
6351 N Chi phí hoạt động tài chính
6352 N Chi phí hoạt động tài chính (lãi vay)
6411 N Chi phí nhân viên bộ phận bán hàng
6412 N Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
Chi phí dụng cụ, đồ dùng tại bộ phận
N
6413 bán hàng
Chi phí khấu hao TSCĐ tại bộ phận
N
6414 bán hàng
Chi phí dịch vụ mua ngoài tại bộ phận
N
6417 bán hàng
Chi phí bằng tiền khác tại bộ phận bán
N
6418 hàng
6421 N Chi phí nhân viên quản lý
6422 N Chi phí vật liệu quản lý
6423 N Chi phí đồ dùng văn phòng quản lý
Chi phí khấu hao TSCĐ tại bộ phận
N
6424 quản lý
Chi phí dịch vụ mua ngoài tại bộ phận
N
6427 quản lý
Chi phí bằng tiền khác tại bộ phận
N
6428 quản lý
711 C Thu nhập khác
N Chi phí khác
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
N
hiện hành
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
N
hoãn lại
911 C Xác định kết quả kinh doanh
4,538,050,200 7,090,266,260 7,803,436,860 9,918
SỐ DƯ SLG TỒN
SỐ PS NỢ SỐ PS CÓ
ĐẦU KỲ CUỐI KỲ
113,111,500 122,655,000 222,198,600 0
215,405,900 661,088,600 454,473,000 0
284,933,600 691,998,900 559,966,000 0
- - 0

- 105,600,000
0

743,490,000 594,099,000
0

221,320,000 22,132,000
(144,264,000) 0

315,260,000 189,156,000
0

272,800,000 -
0

107,325,000 -
107,325,000 0

10,300,000 10,300,000
0

- -
0

58,073,600 74,493,600
0

9,300,000 -
0
- - 0
- - 0
6,600,000 6,600,000 0
3,500,000 - 240,000 0
5,500,000 5,170,000 0
11,000,000 11,000,000 0
10,000,000 - 0
- - 0
79,560,000 85,000,000 265,010,000 1500
9,100,000 23,750,000 43,250,000 2000
12,350,000 - 4,347,200 648
9,675,000 20,180,000 9,925,000 20
6,750,000 8,550,000 5,550,000 50
- - 0
- - 0
- - 0
519,480,000 519,480,000 0
247,000,000 519,480,000 350,772,500 4500
145,000,000 333,000,000 258,700,000 1200
- - 0
- - 0
- - 0
850,000,000 - - 0

460,000,000 - -
0

- -
0

- -
0
- - 0

- -
0

- -
0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0

- -
0
- - 0
338,518,000 - 16,900,000 0

- -
0
- - 0

- -
0
- - 0
- - 0

- -
0
- - 0
- - 0

- -
0

- -
0
- -
0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0

22,000,000 -
0
- 366,300,000 0

29,685,500 -
85,960,000 0

- -
0
9,380,000 - 0

39,700,000 -
(100,000,000) 0
- - 0
- - 0
35,144,000 74,493,600 90,670,000 0
- - 0
- - 0
30,981,000 30,981,000 81,389,460 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
59,960,000 23,100,000 220,000,000 0
- - 0
- - 0
- - 0
38,500,000 38,500,000 0
6,600,000 6,600,000 0
- - 0
2,200,000 2,200,000 0
- - 0
- - 0
150,000,000 150,000,000 - 0
350,000,000 - - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
64,800,000 58,000,000 - 0
- - 0
- - 0

- -
0

- -
0

- -
0

- -
1,000,000,000 0

- -
0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0

- -
0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0

- -
123,240,200 0

- -
0
- - 0
- - 0
- - 0

- -
0
657,200,000 248,000,000 0
754,500,000 452,700,000 0
43,000,000 - 0
- - 0
- -
0
- - 0

3,520,000 -
0

3,110,900 -
0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0

- -
0
- - 0

- -
0

- -
0
148,000,000 863,472,500 0
- 4,910,400 0
- 4,962,500 0
- 63,320,000 0
- 1,358,500 0

- 4,005,000
0

- 5,600,000
0

- 1,220,000
0

- 4,000,000
0
- 77,760,000 0
- 2,718,700 0
- 540,000 0

- 2,800,000
0
- 38,716,000
0

- 5,000,000
0
26,000,000 - 0
- - 0

- -
0

- -
0
214,144,160 1,487,330,900 0
- 0
5,473,830,000
SỐ DƯ
CUỐI KỲ
13,567,900 (713,170,600)
422,021,500
416,966,500
-

(105,600,000)

149,391,000

54,924,000

126,104,000

272,800,000

214,650,000

(16,420,000)

9,300,000
-
-
-
3,260,000
330,000
-
10,000,000
-
(100,450,000)
(10,400,000)
8,002,800
19,930,000
9,750,000
-
-
-
-
415,707,500
219,300,000
-
-
-
850,000,000

460,000,000

-
-

-
-
-
-
-
-

-
-
355,418,000

-
-

-
-
-

-
-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-

(22,000,000)
366,300,000

56,274,500

-
(9,380,000)

(139,700,000)
-
-
51,320,400
-
-
81,389,460
-
-
-
-
-
-
256,860,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
350,000,000
-
-
-
-
-
-
6,800,000
-
-

1,000,000,000

-
-
-
-
-

-
-
-
-
-

123,240,200

-
-
-
-

-
(409,200,000)
(301,800,000)
(43,000,000)
-
-
-

(3,520,000)

(3,110,900)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-

-
(715,472,500)
(4,910,400)
(4,962,500)
(63,320,000)
(1,358,500)

(4,005,000)

(5,600,000)

(1,220,000)

(4,000,000)
(77,760,000)
(2,718,700)
(540,000)

(2,800,000)
(38,716,000)

(5,000,000)
(26,000,000)
-

-
1,273,186,740
SỐ PHIẾU
NGÀY CHỨNG TỪ SỐ SỐ PHIẾU NGÀY
NHẬP/
GHI SỐ KẾ TOÁN HÓA ĐƠN THU/CHI CHỨNG TỪ
XUẤT
1/1/2020 PKC001 1/1/2020
1/1/2020 0014212 PNK001 1/1/2020
1/1/2020 0014212 PNK001 1/1/2020
1/1/2020 0000102 PC001 PNK001 1/1/2020
1/1/2020 0000102 PC001 PNK001 1/1/2020

1/2/2020 BCSCB001 1/2/2020


1/2/2020 PXK001 1/2/2020
1/2/2020 PXK001 1/2/2020
1/2/2020 PXK001 1/2/2020
1/2/2020 PXK001 1/2/2020
1/2/2020 0002201 PC002 1/2/2020
1/2/2020 0002201 PC002 1/2/2020
1/2/2020 0002201 PC002 1/2/2020
1/2/2020 0002201 PC002 1/2/2020
1/3/2020 0000761 PNK002 1/3/2020
1/3/2020 0000761 PNK002 1/3/2020
1/3/2020 TTTU001 0000106 PNK002 1/3/2020
1/3/2020 TTTU001 0000106 PNK002 1/3/2020

1/3/2020 PXK002 1/3/2020

1/3/2020 0007680 1/3/2020


1/3/2020 0007680 1/3/2020
1/3/2020 BCVCB001 1/3/2020

1/4/2020 PXK003 1/4/2020


1/4/2020 PXK003 1/4/2020
1/4/2020 BCVCB002 1/4/2020
1/5/2020 PC003 1/5/2020
1/5/2020 PC003 1/5/2020
1/5/2020 PC003 1/5/2020
1/5/2020 PXK004 1/5/2020
1/5/2020 0007681 1/5/2020
1/5/2020 0007681 1/5/2020

1/5/2020 PC001 1/5/2020

1/5/2020 UNC001 1/5/2020


1/6/2020 0000148 1/6/2020

1/6/2020 0000148 1/6/2020


1/6/2020 0000314 1/6/2020
1/6/2020 0000314 1/6/2020
1/7/2020 PC002 1/7/2020
1/7/2020 0007217 PC003 PNK003 1/7/2020
1/7/2020 0007217 PNK003 1/7/2020
1/7/2020 0007217 PNK003 1/7/2020
1/8/2020 PXK005 1/8/2020
1/8/2020 UNC002 1/8/2020
1/9/2020 PC004 1/9/2020
1/9/2020 BCVCB003 1/9/2020
1/9/2020 TTTU002 0000429 PNK004 1/9/2020
1/9/2020 TTTU002 0000429 PNK004 1/9/2020
1/9/2020 TTTU002 PNK004 1/9/2020
1/9/2020 TTTU002 PT001 1/9/2020
1/10/2020 PXK006 1/10/2020
1/10/2020 PXK006 1/10/2020

1/10/2020 PXK007 1/10/2020

1/11/2020 0007682 1/11/2020


1/11/2020 0007682 1/11/2020
1/11/2020 0007682 1/11/2020
1/11/2020 GLTM001 1/11/2020
1/11/2020 PXK008 1/11/2020
1/12/2020 TTTU003 0008209 1/12/2020
1/12/2020 TTTU003 0008209 1/12/2020
1/12/2020 TTTU003 0008209 1/12/2020
1/12/2020 TTTU003 0008209 1/12/2020
1/13/2020 0000647 PNK005 1/13/2020
1/13/2020 0000647 PNK005 1/13/2020
1/13/2020 0000647 PNK005 1/13/2020
1/14/2020 UNC003 0000558 1/14/2020
1/14/2020 UNC003 0000558 1/14/2020
1/14/2020 UNC004 1/14/2020
1/14/2020 1/14/2020
1/15/2020 0014233 PNK006 1/15/2020
1/15/2020 UNC005 0014233 PNK006 1/15/2020
1/15/2020 0014233 PNK006 1/15/2020
1/15/2020 PXK009 1/15/2020
1/15/2020 0007683 1/15/2020
1/15/2020 0007683 1/15/2020
1/16/2020 PXK010 1/16/2020
1/16/2020 PXK010 1/16/2020
1/16/2020 PXK010 1/16/2020
1/16/2020 PXK011 1/16/2020
1/16/2020 PXK011 1/16/2020
1/16/2020 PC005 1/16/2020
1/18/2020 BCSCB002 1/18/2020
1/18/2020 PKC002 1/18/2020
1/18/2020 BCSCB002 1/18/2020
1/18/2020 0004075 1/18/2020
1/18/2020 0004075 1/18/2020
1/20/2020 0008081 PC006 1/20/2020
1/20/2020 0008081 PC006 1/20/2020
1/20/2020 PXK012 1/20/2020
1/21/2020 UNC006 1/21/2020
1/21/2020 UNC007 1/21/2020
1/21/2020 BCSCB003 1/21/2020
1/22/2020 PXK013 1/22/2020
1/22/2020 0007684 1/22/2020
1/22/2020 0007684 1/22/2020
1/22/2020 PT002 1/22/2020
1/22/2020 SPVCB001 1/22/2020
1/23/2020 BCVCB004 0007685 1/23/2020
1/23/2020 BCVCB004 0007685 1/23/2020
1/24/2020 UNC008 1/24/2020
1/24/2020 UNC009 1/24/2020
1/24/2020 PC007 1/24/2020
1/25/2020 0010654 PC008 1/25/2020
1/25/2020 0010654 PC008 1/25/2020

1/25/2020 BCVCB005 1/25/2020

1/26/2020 UNC010 1/26/2020


1/26/2020 GNT001 1/26/2020
1/28/2020 BNVCB001 1/28/2020
1/28/2020 BCVCB004 1/28/2020

1/28/2020 UNC011 1/28/2020

1/29/2020 UNC012 3096672 1/29/2020


1/29/2020 UNC012 3096672 1/29/2020
1/29/2020 UNC012 3096672 1/29/2020
1/29/2020 UNC012 3096672 1/29/2020
1/29/2020 UNC013 0400983 1/29/2020
1/29/2020 UNC013 0400983 1/29/2020
1/29/2020 UNC013 0400983 1/29/2020
1/29/2020 UNC013 0400983 1/29/2020
1/30/2020 0120/KH-TSCĐ 1/30/2020
1/30/2020 0120/KH-TSCĐ 1/30/2020
1/30/2020 0120/KH-TSCĐ 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 BTL.2001 1/30/2020
1/30/2020 PKC003 1/30/2020
1/30/2020 PKC003 1/30/2020
1/30/2020 PKC003 1/30/2020
1/30/2020 PKC003 1/30/2020
1/30/2020 PKC003 1/30/2020
1/30/2020 PKC003 1/30/2020
1/30/2020 PKC003 1/30/2020
1/30/2020 PKC003 1/30/2020
1/30/2020 PKC003 1/30/2020
1/30/2020 PNK007 1/30/2020

1/30/2020 PC009 1/30/2020

1/31/2020 PXK014 1/31/2020


1/31/2020 0007685 1/31/2020
1/31/2020 0007685 1/31/2020
1/31/2020 BCSCB004 1/31/2020

1/31/2020 PXK015 1/31/2020


1/31/2020 0007686 1/31/2020
1/31/2020 0007686 1/31/2020
1/31/2020 UNC014 1/31/2020
1/31/2020 UNC014 1/31/2020
1/31/2020 UNC014 1/31/2020
1/31/2020 UNC014 1/31/2020
1/31/2020 0000984 PC010 1/31/2020
1/31/2020 0000984 PC010 1/31/2020
1/31/2020 PKC003 1/31/2020
1/31/2020 PKC004 1/31/2020
1/31/2020 PKC005 1/31/2020
1/31/2020 PKC005 1/31/2020
1/31/2020 PKC005 1/31/2020
1/31/2020 PKC005 1/31/2020
1/31/2020 PKC005 1/31/2020
1/31/2020 PKC005 1/31/2020
1/31/2020 PKC005 1/31/2020
1/31/2020 PKC005 1/31/2020
1/31/2020 PKC005 1/31/2020
1/31/2020 PKC005 1/31/2020
1/31/2020 PKC005 1/31/2020
1/31/2020 PKC005 1/31/2020
1/31/2020 PKC005 1/31/2020
1/31/2020 PKC005 1/31/2020
1/31/2020 PKC005 1/31/2020
1/31/2020 PKC006 1/31/2020
1/31/2020 PKC006 1/31/2020
1/31/2020 PKC006 1/31/2020
1/31/2020 PKC006 1/31/2020
1/31/2020 PKC006 1/31/2020
1/31/2020 PKC007 1/31/2020
1/31/2020 PKC008 1/31/2020
KHÁCH HÀNG/
DIỄN GIẢI
NHÀ CUNG CÂP

K/c lợi nhuận chưa phân phối


Cty Hạnh Phúc Mua VL chính X
Cty Hạnh Phúc Thuế GTGT Mua VL chính X
Cty Hạnh Phúc CP vận chuyển Mua VL chính X
Cty Hạnh Phúc Thuế GTGT CP vận chuyển Mua VL chính X

Cty Phú Hân Công ty Phú Hân chuyển khoản ứng trước tiền hàng theo hợp
đồng số 0103/20/AB-PH
xuất kho 10 bộ CC – DC A dùng trong sản xuất thành phẩm PRO1
xuất kho 9 các CC – DC B dùng trong bộ phận sản xuất thành phẩm
xuất kho 4 các CC – DC B dùng trong bộ phận bán hàng
xuất kho 2 cái CC – DC B dùng trong bộ phận QLDN
Chi tiền mặt thanh toán chi phí tổ chức hội nghị khách hàng
Chi tiền mặt thanh toán chi phí tổ chức hội nghị khách hàng
Chi tiền mặt thanh toán chi phí tổ chức hội nghị khách hàng
Thuế GTGT chi phí tổ chức hội nghị khách hàng
Cty Vĩnh Tường Mua VL phụ FX
Cty Vĩnh Tường Thuế GTGT Mua VL phụ FX
Cty Bình Hòa CP vận chuyển Mua VL phụ FX
Cty Bình Hòa Thuế GTGT CP vận chuyển Mua VL phụ FX
Giá vốn 2.000 sản phẩm PRO1 xuất bán Cty Phước Lộc 2.000 sản
phẩm PRO1
Cty Phước Lộc Xuất bán Cty Phước Lộc 2.000 sản phẩm PRO1
Cty Phước Lộc Xuất bán Cty Phước Lộc 2.000 sản phẩm PRO1
Cty Phước Lộc Cty Phước Lộc trả nợ

xuất kho 4.000kg vật liệu chính X để sản xuất sản phẩm PRO1
xuất 1.500 kg vật liệu phụ FX để sản xuất sản phẩm PRO1
Vay theo hợp đồng vay TD2311/VCB-AB
Chi tiền mặt bồi dưỡng công nhân sản xuất
Chi tiền mặt bồi dưỡng nhân viên quản lý phân xưởng
Chi tiền mặt bồi dưỡng nhân viên bán hàng
Xuất bán 1.800 hàng hóa GO2 cho Công ty Nam Anh.
Cty Nam Anh DT bán 1.800 hàng hóa GO2 cho Công ty Nam Anh.
Cty Nam Anh Thuế GTGT bán 1.800 hàng hóa GO2 cho Công ty Nam Anh.
Chi hộ CP vận chuyển bán 1.800 hàng hóa GO2 cho Công ty Nam
Cty Nam Anh
Anh.
Thanh toán lương nhân viên T12/2019
Mua thiết bị MAN001

Thuế GTGT thiết bị MAN001


CP vận chuyển mua thiết bị MAN001
Thuế GTGT CP vận chuyển mua thiết bị MAN001
Nguyễn Thị Thanh chi tiền mặt tạm ứng cho chị Nguyễn Thị Thanh
Cty Hòa Phát Mua nhập kho 8 CC – DC A
Cty Hòa Phát Mua nhập kho 12 CC – DC A
Cty Hòa Phát Thuế GTGT mua nhập kho 12 CC – DC A
Xuất kho 42 lít nhiên liệu Z cho xe ô tô 7 chỗ
Cty Hồng Danh Thanh toán 70% số tiền còn nợ cho Công ty Hồng Danh
Trần Văn Sơn chi tiền mặt tạm ứng cho anh Trần Văn Sơn
Cty Tân Tiến Công ty Tân Tiến thanh toán tiền
Nguyễn Thị Thanh nhập kho 30 CC – DC B
Nguyễn Thị Thanh Thuế GTGT nhập kho 30 CC – DC B
Nguyễn Thị Thanh Chi phí thuê xe ba gác chở số CC – DC B
Nguyễn Thị Thanh Chị Thanh thanh toán tạm ứng
xuất kho 10 CC – DC A
xuất kho 10 CC – DC B

xuất kho 1.000kg vật liệu phụ FX để sản xuất sản phẩm PRO1

Cty Thái Hòa DT dịch vụ vận chuyển cho công ty Thái Hòa
Cty Thái Hòa DT dịch vụ vận chuyển cho công ty Thái Hòa
Cty Thái Hòa Thuế GTGT dịch vụ vận chuyển cho công ty Thái Hòa
Rút TGNH VCB nhập quỹ tiền mặt
xuất kho 5 CC – DC B cho BPBH
Trần Văn Sơn mua văn phòng phẩm của Công ty Ánh Dương
Trần Văn Sơn mua văn phòng phẩm của Công ty Ánh Dương
Trần Văn Sơn mua văn phòng phẩm của Công ty Ánh Dương
Trần Văn Sơn Thuế GTGT mua văn phòng phẩm của Công ty Ánh Dương
Cty Hồng Danh Mua nhập kho đủ 2.500kg vật liệu phụ FX
Cty Hồng Danh 10 bộ CC – DC A
Cty Hồng Danh Thuế GTGT mua hàng Cty Hồng Danh
Công ty Free Space Tiền thuê văn phòng
Công ty Free Space Thuế GTGT Tiền thuê văn phòng
Cty Hạnh Phúc Thanh toán tiền hàng cho Công ty Hạnh Phúc theo HĐ 0014212
Chiết khấu được hưởng TT tiền hàng cho Cty Hạnh Phúc theo HĐ
Cty Hạnh Phúc
0014212
Cty Hạnh Phúc Nhập kho vật liệu chính X
Cty Hạnh Phúc Nhập kho vật liệu chính X
Cty Hạnh Phúc Thuế GTGT mua vật liệu chính X
Giá vốn bán 1.000 sản phẩm PRO1
Công ty Phú Hân Xuất bán 1.000 sản phẩm PRO1
Công ty Phú Hân Thuế GTGT bán 1.000 sản phẩm PRO1
Xuất kho vật liệu chính X
Xuất vật liệu phụ FX
Xuất nhiên liệu Z
xuất kho 5 bộ CC – DC A
xuất kho 5 cái CC – DC B
Tạm ứng lương tháng 01/2020
Cty Nam Anh Thu tiền bán hàng Công ty Nam Anh - HĐ 0007681
Cty Nam Anh Chiết khấu Công ty Nam Anh được hưởng - HĐ 0007681
Cty Nam Anh Trả tiền chi hộ CP vận chuyển
Công ty Gia Lạc Mua 4.500 hàng hóa GO2
Công ty Gia Lạc Thuế GTGT mua 4.500 hàng hóa GO2
Công ty Vĩnh Hoàng phí sửa chữa 4 bộ máy vi tính ở văn phòng
Công ty Vĩnh Hoàng Thuế GTGT phí sửa chữa 4 bộ máy vi tính ở văn phòng
Xuất kho 110 lít nhiên liệu Z cho xe chở hàng BPBH
Cty Hòa Phát Thanh toán số tiền còn nợ Công ty Hòa Phát
Cty Hồng Danh TT 50% số tiền còn nợ công ty Hồng Danh.
Cty Thái Hòa Cty Thái Hòa thanh toán phần còn lại cho HĐ 0007682
Giá vốn bán cho Công ty Phú Hân 1.500 hàng hóa GO2
Công ty Phú Hân Xuất bán cho Công ty Phú Hân 1.500 hàng hóa GO2
Công ty Phú Hân Xuất bán cho Công ty Phú Hân 1.500 hàng hóa GO2
Công ty Liên Hoa bồi thường vi phạm hợp đồng
Lãi TGNH VCB
Cty Thái Hòa DT dịch vụ vận chuyển
Cty Thái Hòa Thuế GTGT dịch vụ vận chuyển
Thanh toán tiền vay SCB
Thanh toán lãi tiền vay SCB
Trần Thị Út Chi tiền mặt tạm ứng cho chị Trần Thị Út đi công tác
DNTN Đồng Quê Chi phí tiếp khách
DNTN Đồng Quê Thế GTGT chi phí tiếp khách

Công ty Kỷ Nguyên Kỷ Nguyên đã trước tiền hợp đồng mua hàng số 0106/20/AB-KN

Công ty Ánh Dương ứng trước tiền mua hàng hợp đồng mua hàng số 1220.AB
Thanh toán thuế TNDN tạm tính Quý 4/2019
thanh toán lãi vay cho ngân hàng VCB
Công ty Phú Hân thanh toán 60% tiền còn nợ vào TK SCB
chuyển khoản thanh toán số nợ còn lại cho công ty Vĩnh Tường
công ty Vĩnh Tường
bằng TGNH SCB
Cty Điện Lực ABC Thanh toán tiền điện
Cty Điện Lực ABC Thanh toán tiền điện
Cty Điện Lực ABC Thanh toán tiền điện
Cty Điện Lực ABC Thanh toán tiền điện
Cty Cấp Nước XYZ Thanh toán tiền nước
Cty Cấp Nước XYZ Thanh toán tiền nước
Cty Cấp Nước XYZ Thanh toán tiền nước
Cty Cấp Nước XYZ Thanh toán tiền nước
Trích khấu hao TSCĐ
Trích khấu hao TSCĐ
Trích khấu hao TSCĐ
Lương T1/2020
Lương T1/2020
Lương T1/2020
Lương T1/2020
Trích BHXH
Trích BHXH
Trích BHXH
Trích BHXH
Trích BHYT
Trích BHYT
Trích BHYT
Trích BHYT
Trích BHTN
Trích BHTN
Trích BHTN
Trích BHTN
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
K/c chi phí sản xuất PR01
Nhập kho 8.000sp PR01
Chi tiền mặt khen thưởng cho nhân viên công ty từ quỹ khen
thưởng
Giá vốn bán cho Công ty Nam Anh 4.500 sản phẩm PRO1
Công ty Nam Anh DT bán cho Công ty Nam Anh 4.500 sản phẩm PRO1
Công ty Nam Anh Thuế GTGT bán cho Công ty Nam Anh 4.500 sản phẩm PRO1
Công ty Nam Anh đã thanh toán 70% tổng giá trị trên hóa đơn
Công ty Nam Anh
0007685
Công ty Quốc Vũ Giá vốn xuất bán cho Công ty Quốc Vũ 2.000 hàng hóa GO2
Công ty Quốc Vũ DT bán cho Công ty Quốc Vũ 2.000 hàng hóa GO2
Công ty Quốc Vũ Thuế GTGT bán cho Công ty Quốc Vũ 2.000 hàng hóa GO2
Nộp BHXH, BHYT và BHTN về cho cơ quan bảo hiểm bằng
TGNH SCB. BHYT và BHTN về cho cơ quan bảo hiểm bằng
Nộp BHXH,
TGNH SCB. BHYT và BHTN về cho cơ quan bảo hiểm bằng
Nộp BHXH,
TGNH SCB.
Nộp hộ BHXH, BHYT và BHTN (NLĐ chịu)
TT tiền phí bảo trì xe ô tô 7 chỗ
Thuế GTGT phí bảo trì xe ô tô 7 chỗ
Khấu trừ thuế GTGT tháng 01/2020
Thuế TNDN T01/2020
K/c Giá vốn hàng bán
K/c Chi phí hoạt động tài chính (lãi vay)
K/c Chi phí hoạt động tài chính
K/c Chi phí nhân viên bộ phận bán hàng
K/c Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
K/c Chi phí dụng cụ, đồ dùng tại bộ phận bán hàng
K/c Chi phí khấu hao TSCĐ tại bộ phận bán hàng
K/c Chi phí dịch vụ mua ngoài tại bộ phận bán hàng
K/c Chi phí bằng tiền khác tại bộ phận bán hàng
K/c Chi phí nhân viên quản lý
K/c Chi phí vật liệu quản lý
K/c Chi phí đồ dùng văn phòng quản lý
K/c Chi phí khấu hao TSCĐ tại bộ phận quản lý
K/c Chi phí dịch vụ mua ngoài tại bộ phận quản lý
K/c Chi phí bằng tiền khác tại bộ phận quản lý
K/c Doanh thu bán hàng hóa
K/c Doanh thu bán thành phẩm
K/c Doanh thu cung cấp dịch vụ
K/c Doanh thu hoạt động tài chính (Chiết khấu TT)
K/c Doanh thu hoạt động tài chính (Lãi TGNH)
K/c Thu nhập khác
K/c Thuế TNDN T01/2020
Tổng cộng: 49,334 10,217,300,220
SỐ LƯỢNG SỐ TIỀN
TK NỢ TK CÓ ĐVT
PHÁT SINH PHÁT SINH

4211 4212 123,240,200


1521X 3311HP 4,000 Kg 160,000,000
1331 3311HP 16,000,000 41050
1521X 1111 4,200,000
1331 1111 420,000 1717.5

1121SCB 1311PH 55,000,000


6273 153A 10 bộ 6,450,000
6273 153B 9 cái 2,430,000
6413 153B 4 cái 1,080,000
6423 153B 2 cái 540,000
6273 1111 18,700,000
6418 1111 4,000,000
6428 1111 5,000,000
1331 1111 2,770,000
1522FX 3311VT 3,000 Kg 27,000,000 9800
1331 3311VT 2,700,000
1522FX 141Nam 2,400,000
1331 141Nam 240,000

632 155PRO1 2,000 cái 123,500,000

1311PL 5112 201,200,000


1311PL 3331 20,120,000
1121VCB 1311PL 22,132,000

6211 1521X 4,000 Kg


161,660,000
6212 1522FX 1,500 Kg 14,000,000
1121VCB 3411VCB 350,000,000
622 1111 10,000,000
6271 1111 2,000,000
6411 1111 5,000,000
632 156GO2 1,800 bộ 130,500,000
1311NA 5111 223,200,000
1311NA 3331 22,320,000

1388 1111 6,600,000

335 1121VCB 59,960,000


2114MAN
1121SCB 1 Cái 88,000,000
001
1332 1121SCB 1 Cái 8,800,000
2114MAN
1111 5,000,000
001
1332 1111 500,000
141THANH1111 11,000,000
153A 1111 8 bộ 5,360,000
153A 3311HPHAT 12 bộ 8,040,000
1331 3311HPHAT 1,340,000
6422 1523NLZ 42 lit 518,700
3311HD 1121VCB 60,172,000
141SON 1111 5,500,000
1311TT 1121VCB 107,325,000
153B 141THANH 30 Cái 7,950,000
1331 141THANH 795,000
153B 141THANH 30 Cái 600,000 285000
1111 141THANH 30 Cái 1,655,000
6272 153A 10 6,575,000 1637500
6272 153B 10 cái 2,700,000

6212 1522FX 1,000 kg 9,800,000

1111 5113 15,000,000


1311TH 5113 8,000,000
1311TH 3331 2,300,000
1111 1121VCB 80,000,000
6413 153B 5 1,425,000
6273 141SON 1,000,000
6413 141SON 1,500,000
6422 141SON 2,200,000
1331 141SON 470,000
1522FX 3311HD 2,500 Kg 23,750,000
153A 3311HD 10 bộ 6,780,000
1331 3311HD 3,053,000
6427 1121VCB 25,000,000
1331 1121VCB 2,500,000
3311HP 1121SCB 172,480,000
3311HP 5151 3,520,000
1521X 3311HP 1,000 Kg 42,500,000 42500
1521X 1121SCB 1,000 Kg 42,500,000 42500
1331 3311HP 1,000 Kg 8,500,000
632 155PRO1 1,000 cái 61,750,000
1311PH 5112 100,600,000
1311PH 3331 10,060,000
6272 1521X 2,500 kg 103,350,000
6272 1522FX 2,000 kg 19,450,000 9725
6272 1523NLZ 200 lit 2,470,000
6273 153A 5 bộ 3,350,000
6273 153B 5 cái 1,425,000 61750
334 1111 47,000,000
1121SCB 1311NA 240,609,600
6351 1311NA 4,910,400
1121SCB 1388 6,600,000
156GO2 3311GL 4,500 bộ 333,000,000
1331 3311GL 33,300,000
6427 1111 6,800,000
1331 1111 680,000
6412 1523NLZ 110 lit 1,358,500
3311HPHA 1121VCB 9,380,000
3311HD 1121VCB 29,685,500
1121SCB 1311TH 10,300,000
632 156GO2 1,500 bộ 110,700,000
1311PH 5111 186,000,000
1311PH 3331 18,600,000
1111 711 26,000,000 #DIV/0!
1121VCB 5152 3,110,900
1121VCB 5113 20,000,000
1121VCB 3331 2,000,000
3411VCB 1121VCB 150,000,000
6352 1121VCB 1,312,500
141UT 1111 10,000,000
6278 1111 4,800,000
6278 1111 480,000

1121VCB 1311KN 105,600,000

3311AD 1121SCB 22,000,000


3334 1121VCB 30,981,000
6352 1121VCB 3,650,000
1121VCB 1311PH 189,156,000

3311VT 1121SCB 39,700,000

6277 1121SCB 6,770,000


6417 1121SCB 1,040,000
6427 1121SCB 1,820,000
1331 1121SCB 963,000
6277 1111 2,350,000
6417 1111 180,000
6427 1111 310,000
1331 1111 284,000
6274 214 8,500,000
6414 214 5,600,000
6424 214 2,800,000
622 334 86,000,000
6271 334 22,000,000
6411 334 48,000,000
6421 334 64,000,000
622 3383 15,050,000
6271 3383 3,850,000
6411 3383 8,400,000
6421 3383 11,200,000
622 3384 2,580,000
6271 3384 660,000
6411 3384 1,440,000
6421 3384 1,920,000
622 3386 860,000
6271 3386 220,000
6411 3386 480,000
6421 3386 640,000
154 6211 265,010,000
154 6212 43,250,000
154 622 114,490,000
154 6271 28,730,000
154 6272 16,520,000
154 6273 28,580,000
154 6274 8,500,000
154 6277 9,120,000
154 6278 5,280,000
155PRO1 154 8,000 519,480,000

3531 1111 58,000,000.00

632 155PRO1 4,500 cái 289,022,500


1311NA 5112 452,700,000
1311NA 3331 45,270,000
1121SCB 1311NA 348,579,000

632 156GO2 2,000 bộ 148,000,000


1311QV 5111 248,000,000
1311QV 3331 24,800,000
3383 1121SCB 38,500,000
3384 1121SCB 6,600,000
3386 1121SCB 2,200,000
334 1121SCB 23,100,000
6427 1111 4,786,000
1331 1111 478,600
3331 1331 74,493,600
821 3334 81,389,460
911 632 863,472,500
911 6352 4,962,500
911 6351 4,910,400
911 6411 63,320,000
911 6412 1,358,500
911 6413 4,005,000
911 6414 5,600,000
911 6417 1,220,000
911 6418 4,000,000
911 6421 77,760,000
911 6422 2,718,700
911 6423 540,000
911 6424 2,800,000
911 6427 38,716,000
911 6428 5,000,000
5111 911 657,200,000
5112 911 754,500,000
5113 911 43,000,000
5151 911 3,520,000
5152 911 3,110,900
711 911 26,000,000
911 821 81,389,460
1,655,000

15,000,000

80,000,000
26,000,000

- nhập liêu số hiệu tk ung voi tk chi tiet

- số luong đàu kỳ
trung khop voi so hieu tk bên bảng ke toan may
ung voi tk chi tiet

u tk bên bảng ke toan may


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN KHÁC
Số hiệu 214
Hao mòn TSCĐ hữu hình lũy kế (*)

NGÀY CHỨNG TỪ TÀI KHỎAN SỐ PHÁT SINH


DIỄN GIẢI
GHI SỔ SỐ NGÀY ĐỐI ỨNG NỢ CÓ

Số Dư Đầu Kỳ

Tổng Phát Sinh Trong Kỳ 0 16,900,000


Số Dư Cuối Kỳ

1 2 3 4 5 6 7

0
0

0
0

0
0
0

0
0
0

0
0
0
0

0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

1/30/2020 0120/KH-TSCĐ 1/30/2020 Trích khấu hao TSCĐ 6274 0 8,500,000

1/30/2020 0120/KH-TSCĐ 1/30/2020 Trích khấu hao TSCĐ 6414 0 5,600,000


1/30/2020 0120/KH-TSCĐ 1/30/2020 Trích khấu hao TSCĐ 6424 0 2,800,000
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
SỐ DƯ
NỢ CÓ

0 338,518,000

0 355,418,000

8 9
347,018,000

352,618,000
355,418,000
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SIN
(PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG)

SỐ DƯ ĐẦU KỲ
MÃ KHÁCH HÀNG TÊN KHÁCH HÀNG
NỢ
Tổng Cộng: [9]
1 2 3

[1] [2] [3]


DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 131
I THU CỦA KHÁCH HÀNG)

SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ


CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
[10] [11] [12] [13] [14]
4 5 6 7 8

[4] [5] [6] [7] [8]


BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 331
(PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN)

MÃ SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH TRONG KỲ


TÊN NGƯỜI BÁN
NGƯỜI BÁN NỢ CÓ NỢ CÓ
Tổng cộng: [9] [10] [11] [12]

1 2 3 4 5 6

[1] [2] [3] [4] [5] [6]


N 331

SỐ DƯ CUỐI KỲ

NỢ CÓ
[13] [14]

7 8

[7] [8]
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ & SỐ PHÁT

Số
Loại TK
Hiệu TK

1 2

[1] [2]
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ & SỐ PHÁT SINH CÁC TÀI KHOẢN

Số Đầu Kỳ
Tên TK
Nợ
Tổng cộng: [10]
3 4

[3] [4]
SINH CÁC TÀI KHOẢN KHÁC

Số Đầu Kỳ Số Phát Sinh Số Cuối Kỳ


Có Nợ Có Nợ Có
[11] [12] [13] [14] [15]
5 6 7 8 9

[5] [6] [7] [8] [9]

You might also like