Professional Documents
Culture Documents
7.1. LT SẮT VÀ HỢP CHẤT
7.1. LT SẮT VÀ HỢP CHẤT
7.1. LT SẮT VÀ HỢP CHẤT
2 pứ xảy ra:
- Oxi hóa khử giữa Fe2+ và Ag+
- Ag+ và Cl- tham gia phản ứng trao đổi ion trong dd chất điện ly (Tạo ra AgCl ktua)
Câu 9: Ở điều kiện thường chất nào sau đây không có khả năng phản ứng với dung dịch H2SO4
loãng?
A. FeCl3. B. Fe3O4. C. Fe2O3. D. Fe(OH)3.
Câu 10: Dung dịch nào sau đây tác dụng được với Fe?
A. NH3. B. ZnCl2. C. NaOH. D. CuSO4.
Câu 11: Đốt hỗn hợp Fe và Cu trong bình chứa khí clo dư, thu được sản phẩm muối gồm
A. FeCl2 và CuCl. B. FeCl2 và CuCl2. C. FeCl3 và CuCl. D. FeCl3 và CuCl2.
Câu 12: Sắt (II) clorua không phản ứng với dung dịch nào sau đây?
A. Cl2. B. NaOH. C. AgNO3. D. H2SO4 loãng.
Câu 37: Cho sơ đồ phản ứng sau: X + H2SO4 đặc nóng Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
X không thể là chất nào sau đây?
A. Fe(OH)2. B. Fe3O4. C. FeO. D. Fe2O3.
Câu 38: Phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Kim loại Fe không tan trong dung dịch H2SO4 đặc, nguội.
B. Dung dịch FeCl3 phản ứng được với kim loại Fe.
C. Trong các phản ứng hóa học, ion Fe2+ chỉ thể hiện tính khử.
D. Kim loại Fe phản ứng với dung dịch HCl tạo ra muối sắt (II).
Câu 39: Cho phương trình phản ứng: X + HNO3 Fe(NO3)3+ NO + H2O. Có thể có bao nhiêu hợp
chất X thỏa mãn phương trình trên?
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 40: Cho sơ đồ phản ứng sau:
(1) Fe + X1 FeSO4 + X2 + H2 (2) X1 + X3 X2 + H2O
Biết rằng X1, X2, X3 là các hợp chất của natri. Chất X2 là
A. Na2SO4. B. Na2SO3. C. NaOH. D. NaHSO4.
Câu 41: Cho bột sắt vào dung dịch T chứa NaNO3, H2SO4. Sau khi phản ứng hoàn toàn thu được dung
dịch A, hỗn hợp khí X gồm NO và H2 và chất rắn không tan. Biết A không chứa muối amoni.
Trong dung dịch A chứa các muối:
A. FeSO4, Fe(NO3)2, Na2SO4, NaNO3. B. FeSO4, Fe(NO3)3, Na2SO4, NaNO3.
C. FeSO4, Na2SO4. D. Fe2(SO4)3,, Na2SO4.
Câu 42: Cho 3 thí nghiệm sau:
(1) Cho từ từ dung dịch AgNO3 đến dư vào dung dịch Fe(NO3)2
(2) Cho từ từ AgNO3 vào dung dịch FeCl3
(3) Cho bột sắt từ từ đến dư vào dung dịch FeCl3
Thí nghiệm nào ứng với sơ đồ sau:
Fe3+ Fe3+ Fe3+
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.C 3.D 4.D 5.D 6.D 7.B 8.D 9.A 10.D
11.D 12.D 13.C 14.A 15.D 16.A 17.A 18.B 19.A 20.B
21.B 22.B 23.A 24.A 25.D 26.A 27.D 28.C 29.B 30.C
31.A 32.A 33.D 34.D 35.C 36.B 37.D 38.C 39.A 40.A
41.C 42.D 43.C 44.A 45.A 46.C 47.A 48.C 49.C 50.B
51.C 52.C 53.D 54.B 55.C 56.C 57.D 58.D 59.B 60.D
61.B 62.D