Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

Hocmai.

vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam


Khóa học Luyện thi THPT quốc gia PEN C –N3 Môn Tiếng Anh cô Hương Fiona

VOCABULARY – HEALTH
( TÀI LIỆU BÀI GIẢNG)
Giáo viên : Nguyễn Thanh Hương
Các bài tập trong tài liệu này được biên soạn kèm theo bài giảng “Health” thuộc Khóa học Luyện thi THPT quốc gia PEN - C: Môn
Tiếng Anh (cô Hương Fiona )” tại website Hocmai.vn để giúp các Bạn kiểm tra, củng cố lại các kiến thức được giáo viên truyền đạt
trong bài giảng tương ứng. Để sử dụng hiệu quả, Bạn cần học trước bài giảng, sau đó làm đầy đủ các bài tập trong tài liệu này.

I. WORDS AND PHRASES WITH “HEALTH”


• Physical health : sức khỏe thể chất (n)
• mental health: sức khoẻ tinh thần
• damage your health: gây hại cho sức khoẻ của bạn
• improve your health : cải thiện sức khoẻ của bạn
• good/excellent health : khoẻ mạnh
• poor/ill health : sức khoẻ yếu/kém
• failing health (=when someone is becoming more ill) : sức khoẻ càng ngày càng kém đi
• be in good/excellent/the best of health: sức khoẻ dồi dào
• be in poor health: không khoẻ mạnh
• be good/bad for your health : tốt/xấu cho sức khoẻ của bạn
• somebody's state of health: tình trạng sức khoẻ của ai đó
• health care: chăm sóc sức khoẻ
• health problem: vấn đề về sức khoẻ
• health benefits of something: lợi ích sức khoẻ của cái gì đó
• health risk/hazard (=something that could damage your health): nguy hiểm cho sức khoẻ (những thứ có
thể gây hại cho sức khoẻ của bạn)
• health warning (= a warning printed on a product that can harm you): cảnh báo liên quan đến sức khoẻ
(lời cảnh báo được in trên sản phẩm rằng sản phẩm đó có thể gây hại cho bạn)
• A healthy lifestyle: lối sống lành mạnh
• A balanced diet: chế độ ăn cân bằng
• A sedentary lifestyle: lối sống thụ động, ít vận động
• An active lifestyle: lối sống năng động
II. Disease: /dɪˈziːz/: bệnh (n)
• Overweight: thừa cân, quá cân /ˌəʊvəˈweɪt/
• Obese: béo phì (adj) /əʊˈbiːs/
Obesity: chứng béo phì (n) /əʊˈbiːsəti/
• Diabetes: bệnh tiểu đường (n) /ˌdaɪəˈbiːtiːz/
• Blood pressure: huyết áp (n) (high/low blood pressure: huyết áp cao/thấp) /blʌd /ˈpreʃə(r)/

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 69 33 - Trang | 1 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học Luyện thi THPT quốc gia PEN C –N3 Môn Tiếng Anh cô Hương Fiona

• Heart attack: cơn đau tim (n) / hɑːt əˈtæk/


Heart disease: bệnh tim (n) / dɪˈziːz/
• Arthritis: bệnh viêm khớp (n) /ɑːˈθraɪtɪs/
• Cancer: bệnh ung thư (n) /ˈkænsə(r)/
• Malaria: sốt rét /məˈleəriə/
• Infection: bệnh truyền nhiễm, sự lây nhiễm (n) /ɪnˈfekʃn/
• Strike: đột quỵ (n) /straɪk/
• Disorder: rối loạn (n) /dɪsˈɔːdə(r)/
• Food poisoning: ngộ độc thực phẩm (n) /ˈpɔɪzənɪŋ/
• Allergy: chứng dị ứng (n) /ˈælədʒi/
Be allergic to: dị ứng với
• Epidemic: dịch (adj) bệnh dịch (n) /ˌepɪˈdemɪk/
• Heavy smoker: người nghiện thuốc lá nặng (n) /ˈhevi /ˈsməʊkə(r)/
III. OTHER RELATED WORDS.
• symptom (n): triệu chứng /ˈsɪmptəm/
• contract (v): nhiễm bệnh /ˈkɒntrækt/
contract Ebola virus: nhiễm vi rút Ebola
• incubation period: thời kỳ ủ bệnh /ˌɪŋkjuˈbeɪʃn/ /ˈpɪəriəd/
• (have) a general check - up: khám sức khỏe tổng quát
• examine (v): khám / ɪɡˈzæmɪn/
The doctor examined her patient carefully.
• diagnose (v): chẩn đoán /‘daɪəɡnəʊz/
The doctor diagnosed the tumour as benign/malign. / ˈtjuːmə / /bɪˈnaɪn/ /məˈlaɪn//
(Bác sĩ chẩn đoán khối u đó là lành tính/ác tính.)
diagnosis (n): sự chẩn đoán (số nhiều: diagnoses)
• treat (v): điều trị, chữa /triːt/
treatment (n): sự điều trị /ˈtriːtmənt/
• cure (v/n): chữa lành/chữa khỏi (bệnh)/ kjʊə(r/
cure (n); phương thuốc
Curable: có thể chữa được (adj) /ˈkjʊərəbl/
Incurable: không thể chữa được (adj)
Is there a certain cure for cancer yet?
• prevention (n): sự phòng bệnh / prɪˈvenʃn/
Prevention is better than cure.
prevent (v): ngăn chặn, phòng ngừa
prevent Ebola virus from spreading: ngăn chặn không cho vi rút Ebola lây lan
• contagion (uncountable noun): sự lây bệnh / kənˈteɪdʒən/

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 69 33 - Trang | 2 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học Luyện thi THPT quốc gia PEN C –N3 Môn Tiếng Anh cô Hương Fiona

contagion (countable noun): bệnh lây


contagious (adj): lây qua tiếp xúc /kənˈteɪdʒəs/
highly contagious: lây lan rất mạnh
• infection(uncountable noun): sự nhiễm trùng /ɪnˈfekʃn/
• be exposed to infection: dễ bị nhiễm trùng
• infection (countable noun): bệnh lây nhiễm (= contagion)
• Operation: ca mổ, cuộc phẫu thuật (n) /ˌɒpəˈreɪʃn/
• Surgery: sự mổ, cuộc phẫu thuật (n) /ˈsɜːdʒəri/
• Recover: hồi phục (v) / recovery (n) /rɪˈkʌvə(r)/
• Strongly advise – to recommend (khuyên)
Balanced diet – you eat all the right food your body needs (chế độ ăn đầy đủ các loại thứ căn cần thiết cho
cơ thể; chế độ ăn uống lành mạnh) /ˈbælənst /ˈdaɪət/
• Nutritious – good for your body (giàu dinh dưỡng) /njuˈtrɪʃəs/
• Cut down on something – to have less of something (cắt giảm cái gì đó)
IV. FOR MORE
• (Health) check-up: cuộc kiểm tra sức khỏe (n)
• Prescription: sự kê đơn (n) /prɪˈskrɪpʃn/
• Antibiotic: kháng sinh (adj) thuốc kháng sinh (n) /ˌæntibaɪˈɒtɪk
• an airborne infection: bệnh lây nhiễm qua đường không khí
• Pain-killer: thuốc giảm đau (n)
• Injured: bị thương (adj) /ˈɪndʒəd/
• Injury: vết thương (n) /ˈɪndʒəri
• Variety – a lot of different (đa dạng) /vəˈraɪəti/
• Food allergy – a condition that causes illness if you eat certain food (trạng thái không khỏe sau khi ăn
một loại đồ ăn nhất định) /ˈælədʒi/
• Vital – very important (rất quan trọng)
• Moderate – neither small nor large (không quá nhiều cũng không quá ít; vừa phải) /ˈmɒdərət/
• Serving – portion (chia ra; phần) /ˈsɜːvɪŋ/
• To eliminate – totally remove (loại bỏ một cách hoàn toàn) /ɪˈlɪmɪneɪt/
• Fattening – makes you fat (làm bạn béo) /ˈfætnɪŋ/
• Appetite – desire to eat (cảm giác thèm ăn) /ˈæpɪtaɪt/
• Snack – small amount of food between meals (bữa ăn nhỏ giữa các bữa chính; đồ ăn vặt) /snæk/

Nguồn : Hocmai.vn

Giáo viên : Hương Fiona

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 69 33 - Trang | 3 -

You might also like