KHGD HK1 - 2022-2023 - Bảo Lộc - Dot 2 (Đã Phân Phòng)

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM GDQP&AN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY (HP2, HP3, HP4) TẠI CƠ SỞ BẢO LỘC
HỌC KỲ 1/2022-2023 (ĐỢT 2)

Tuần Ngày Ngày Giảng viên


Đợt Nhóm Sĩ số
học bắt đầu kết thúc dự kiến
30/10/2022 13/11/2022 210 100 Lê Hùng / Lê Hoàng Chinh
2 12
30/10/2022 13/11/2022 211 99 Lê Hùng / Nguyễn Thị Bích Diễm
199
A VIỆT NAM

BẢO LỘC

Tổng SL GV
+ sinh viên

202
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH BIÊN CHẾ SINH VIÊN (K26)


THAM GIA HỌC KỲ 1/2022_2023 ĐỢT 2
Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
Hệ: Đại học chính quy Đợt: 2 từ 30/10/2022
Trung Tiểu Phòng
STT
đội STT đội
STT
KTX
Xe MSSV Giới tính Ngày sinh Điện thoại Họ và tên Nhóm Đợt

1 1 1 a1 1 5.101 1 42200297 Nam 1/26/2004 Lê Đức Anh 210 2


2 1 2 a1 2 5.101 1 422H0026 Nam 4/7/2004 Lê Tuấn Anh 210 2
3 1 3 a1 3 5.101 1 42200365 Nam 7/6/2004 Nguyễn Văn Quang Anh 210 2
4 1 4 a1 4 5.101 1 422H0118 Nam 8/5/2004 Phạm Hùng Anh 210 2
5 1 5 a1 5 5.101 1 42200376 Nam 1/6/2004 Phạm Trần Tuấn Anh 210 2
6 1 6 a1 1 5.102 1 D2200004 Nam 11/15/2004 Cao Danh Bảo 210 2
7 1 7 a1 2 5.102 1 42200435 Nam 9/26/2004 Chung Quốc Bảo 210 2
8 1 8 a1 3 5.102 1 42200499 Nam 9/6/2004 Nguyễn Lê Quốc Bảo 210 2
9 1 9 a1 4 5.102 1 42200335 Nam 1/28/2004 Nguyễn Phạm Hoài Bảo 210 2
10 1 10 a1 5 5.102 1 42200238 Nam 12/2/2004 Phan Thanh Bình 210 2
11 1 1 a2 1 5.103 1 422H0034 Nam 11/10/2004 Nguyễn Minh Cường 210 2
12 1 2 a2 2 5.103 1 422H0050 Nam 9/10/2004 Võ Thành Đại 210 2
13 1 3 a2 3 5.103 1 D2200100 Nam 9/20/2004 Nguyễn Phú Danh 210 2
14 1 4 a2 4 5.103 1 42200290 Nam 3/17/2004 Huỳnh Quốc Đạt 210 2
15 1 5 a2 5 5.103 1 422H0028 Nam 6/3/2004 Ngô Minh Đạt 210 2
16 1 6 a2 1 5.104 2 42200074 Nam 9/3/2004 Nguyễn Tiến Đạt 210 2
17 1 7 a2 2 5.104 2 422H0145 Nam 9/11/2004 Trịnh Phát Đạt 210 2
18 1 8 a2 3 5.104 2 42200400 Nam 10/24/2002 Trần Phước Điền 210 2
19 1 9 a2 4 5.104 2 42200286 Nam 9/7/2003 Huỳnh Anh Đức 210 2
20 1 10 a2 5 5.104 2 42200244 Nam 9/26/2004 Trần Chi Dũng 210 2

3/18
Trung Tiểu Phòng
STT
đội STT đội
STT
KTX
Xe MSSV Giới tính Ngày sinh Điện thoại Họ và tên Nhóm Đợt

21 1 1 a3 1 5.105 2 D2200007 Nam 10/5/2004 Chế Hoàng Duy 210 2


22 1 2 a3 2 5.105 2 42200188 Nam 9/25/2004 Nguyễn Đình Phương Duy 210 2
23 1 3 a3 3 5.105 2 42200050 Nam 3/9/2004 Nguyễn Đức Duy 210 2
24 1 4 a3 4 5.105 2 D2200139 Nam 7/18/2004 Tôn Quang Duy 210 2
25 1 5 a3 5 5.105 2 42200527 Nam 9/18/2004 Trần Đông Giang 210 2
26 1 6 a3 1 5.106 2 D2200070 Nam 5/13/2004 Nguyễn Đặng Trí Hải 210 2
27 1 7 a3 2 5.106 2 42200528 Nam 3/19/2004 Trần Đức Hải 210 2
28 1 8 a3 3 5.106 2 92200093 Nam 5/22/2004 Võ Thanh Hải 210 2
29 1 9 a3 4 5.106 2 D2200029 Nam 10/16/2004 Huỳnh Gia Hào 210 2
30 1 10 a3 5 5.106 2 42200295 Nam 4/23/2004 Lê Dĩ Hào 210 2
31 1 1 a4 1 5.107 3 42200249 Nam 4/12/2004 Trần Nguyễn Nhật Hào 210 2
32 1 2 a4 2 5.107 3 D2200157 Nam 8/2/2004 Trương Gia Hào 210 2
33 1 3 a4 3 5.107 3 42200312 Nam 9/26/2004 Nguyễn Bùi Khánh Hậu 210 2
34 1 4 a4 4 5.107 3 422H0081 Nam 9/21/2004 Lê Trung Hiếu 210 2
35 1 5 a4 5 5.107 3 D2200160 Nam 7/10/2003 Văn Hữu Hiếu 210 2
36 1 6 a4 1 5.108 3 42200417 Nam 10/17/2004 Văn Trần Hiếu 210 2
37 1 7 a4 2 5.108 3 D2200039 Nam 1/6/2004 Lê Duy Hiệu 210 2
38 1 8 a4 3 5.108 3 42200426 Nam 6/30/2003 Võ Xuân Hòa 210 2
39 1 9 a4 4 5.108 3 D2200128 Nam 1/17/2004 Phan Minh Hoan 210 2
40 1 10 a4 5 5.108 3 42200317 Nam 11/12/2004 Nguyễn Đình Hoàng 210 2
41 2 1 a5 1 5.109 3 42200021 Nam 6/16/2004 Huỳnh Gia Hưng 210 2
42 2 2 a5 2 5.109 3 42200478 Nam 5/18/2004 Lý Phước Hưng 210 2
43 2 3 a5 3 5.109 3 D2200102 Nam 10/26/2004 Nguyễn Phúc Hưng 210 2
44 2 4 a5 4 5.109 3 D2200153 Nam 11/8/2004 Trần Văn Hưng 210 2
45 2 5 a5 5 5.109 3 42200540 Nam 10/3/2004 Trịnh Việt Hưng 210 2
46 2 6 a5 1 5.110 3 422H0075 Nam 9/29/2004 Lê Quý Hữu 210 2
47 2 7 a5 2 5.110 3 42200442 Nam 11/6/2004 Đinh Quang Huy 210 2
48 2 8 a5 3 5.110 4 42200177 Nam 12/26/2004 Lê Nhật Huy 210 2

4/18
Trung Tiểu Phòng
STT
đội STT đội
STT
KTX
Xe MSSV Giới tính Ngày sinh Điện thoại Họ và tên Nhóm Đợt

49 2 9 a5 4 5.110 4 42200492 Nam 4/14/2004 Nguyễn Hoàng Huy 210 2


50 2 10 a5 5 5.110 4 42200215 Nam 9/8/2004 Nguyễn Thanh Huy 210 2
51 2 1 a6 1 5.111 4 D2200078 Nam 6/22/2004 Nguyễn Hoàng Khang 210 2
52 2 2 a6 2 5.111 4 42200359 Nam 2/8/2004 Nguyễn Trần Duy Khang 210 2
53 2 3 a6 3 5.111 4 42200470 Nam 9/2/2004 Lê Quốc Khánh 210 2
54 2 4 a6 4 5.111 4 D2200084 Nam 4/25/2004 Nguyễn Huỳnh Khích 210 2
55 2 5 a6 5 5.111 4 D2200009 Nam 4/9/2004 Đặng Hải Đăng Khoa 210 2
56 2 6 a6 1 5.112 4 D2200099 Nam 9/17/2004 Nguyễn Phạm Đăng Khoa 210 2
57 2 7 a6 2 5.112 4 422H0110 Nam 12/31/2004 Nguyễn Tuấn Khoa 210 2
58 2 8 a6 3 5.112 4 42200225 Nam 2/27/2004 Nguyễn Vũ Anh Khoa 210 2
59 2 9 a6 4 5.112 4 92200017 Nam 2/14/2004 Trần Đăng Khoa 210 2
60 2 10 a6 5 5.112 4 42200174 Nam 4/30/2004 Lê Minh Khôi 210 2
61 2 1 a7 1 5.113 4 D2200069 Nam 1/27/2004 Nguyễn Chế Anh Khôi 210 2
62 2 2 a7 2 5.113 4 42200199 Nam 12/7/2004 Nguyễn Huỳnh Tuấn Khôi 210 2
63 2 3 a7 3 5.113 4 42200324 Nam 2/12/2004 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt 210 2
64 2 4 a7 4 5.113 4 D2200133 Nam 2/4/2004 Phan Tuấn Kiệt 210 2
65 2 5 a7 5 5.113 4 42200485 Nam 11/19/2004 Nguyễn Chí Linh 210 2
66 2 6 a7 1 5.114 4 42200153 Nam 1/24/2004 Đỗ Trung Lộc 210 2
67 2 7 a7 2 5.114 4 92200045 Nam 5/5/2004 Võ Minh Lộc 210 2
68 2 8 a7 3 5.114 4 42200450 Nam 11/16/2004 Hà Nhất Long 210 2
69 2 9 a7 4 5.114 4 422H0128 Nam 1/8/2004 Thái Sơn Long 210 2
70 2 10 a7 5 5.114 4 422H0014 Nam 1/28/2004 Trương Thế Long 210 2
71 2 11 a7 1 5.004 4 42200061 Nam 3/20/2004 Nguyễn Lâm Hoàng Luân 210 2
72 2 12 a7 2 5.004 4 D2200041 Nam 9/15/2003 Lê Minh Mẫn 210 2
73 4 1 a1 1 5.201 5 422H0120 Nam 10/9/2004 Phạm Lê Minh 211 2
74 4 2 a1 2 5.201 5 42200017 Nam 2/27/2004 Dương Nhật Nam 211 2
75 4 3 a1 3 5.201 5 D2200040 Nam 8/8/2004 Lê Hải Nam 211 2
76 4 4 a1 4 5.201 5 D2200043 Nam 6/17/2004 Lê Nguyễn Đình Nam 211 2

5/18
Trung Tiểu Phòng
STT
đội STT đội
STT
KTX
Xe MSSV Giới tính Ngày sinh Điện thoại Họ và tên Nhóm Đợt

77 4 5 a1 5 5.201 5 42200399 Nam 10/16/2004 Trần Nguyễn Khôi Nguyên 211 2


78 4 6 a1 1 5.202 5 D2200008 Nam 8/26/2004 Đặng Chí Nguyễn 211 2
79 4 7 a1 2 5.202 5 42200443 Nam 2/2/2004 Đỗ Hà Nguyễn 211 2
80 4 8 a1 3 5.202 5 42200354 Nam 3/2/2004 Nguyễn Thành Nhân 211 2
81 4 9 a1 4 5.202 5 422H0108 Nam 8/14/2004 Nguyễn Trí Nhân 211 2
82 4 10 a1 5 5.202 5 42200512 Nam 6/7/2004 Nguyễn Trọng Nhân 211 2
83 4 1 a2 1 5.203 5 422H0153 Nam 12/26/2004 Võ Thành Nhân 211 2
84 4 2 a2 2 5.203 5 422H0060 Nam 1/13/2004 Đỗ Minh Nhật 211 2
85 4 3 a2 3 5.203 5 422H0087 Nam 9/20/2004 Nguyễn Đình Minh Nhật 211 2
86 4 4 a2 4 5.203 5 42200271 Nam 3/31/2004 Đặng Minh Nhựt 211 2
87 4 5 a2 5 5.203 5 42200543 Nam 2/2/2004 Võ Duy Phát 211 2
88 4 6 a2 1 5.204 6 42200284 Nam 6/7/2004 Hồ Minh Phi 211 2
89 4 7 a2 2 5.204 6 42200536 Nam 9/13/2003 Trần Quang Phổ 211 2
90 4 8 a2 3 5.204 6 422H0151 Nam 7/12/2004 Võ Hoàng Phú 211 2
91 4 9 a2 4 5.204 6 422H0071 Nam 5/15/2004 Lê Hữu Phúc 211 2
92 4 10 a2 5 5.204 6 422H0018 Nam 11/25/2004 Đinh Phước Phước 211 2
93 4 1 a3 1 5.205 6 42200283 Nam 5/19/2004 Hồ Hoàng Phương 211 2
94 4 2 a3 2 5.205 6 42200062 Nam 10/6/2004 Nguyễn Lê Minh Quân 211 2
95 4 3 a3 3 5.205 6 42200375 Nam 11/20/2004 Phạm Nguyễn Minh Quân 211 2
96 4 4 a3 4 5.205 6 42200072 Nam 4/9/2004 Nguyễn Thanh Quang 211 2
97 4 5 a3 5 5.205 6 42200364 Nam 7/16/2004 Nguyễn Văn Quang 211 2
98 4 6 a3 1 5.206 6 42200367 Nam 8/27/2004 Nguyễn Vũ Minh Quang 211 2
99 4 7 a3 2 5.206 6 422H0045 Nam 1/26/2004 Trần Nhật Quang 211 2
100 4 8 a3 3 5.206 6 92200029 Nam 2/27/2004 Lê Tuấn Sang 211 2
101 4 9 a3 4 5.206 6 42200524 Nam 7/28/2004 Phan Tấn Sang 211 2
102 4 10 a3 5 5.206 6 42200419 Nam 11/24/2004 Võ Hoàng Siêu 211 2
103 4 1 a4 1 5.207 7 42200308 Nam 8/28/2004 Nguyễn An Sơn 211 2
104 4 2 a4 2 5.207 7 42200285 Nam 9/9/2003 Hồ Văn Sự 211 2

6/18
Trung Tiểu Phòng
STT
đội STT đội
STT
KTX
Xe MSSV Giới tính Ngày sinh Điện thoại Họ và tên Nhóm Đợt

105 4 3 a4 3 5.207 7 42200273 Nam 1/11/2004 Đào Xuân Tài 211 2


106 4 4 a4 4 5.207 7 42200546 Nam 10/23/2004 Võ Minh Tân 211 2
107 4 5 a4 5 5.207 7 42200381 Nam 12/9/2004 Sau Thành Thái 211 2
108 4 6 a4 1 5.208 7 42200267 Nam 11/21/2004 Bành Đại Thành 211 2
109 4 7 a4 2 5.208 7 D2200024 Nam 2/2/2004 Hồ Tấn Thành 211 2
110 4 8 a4 3 5.208 7 42200480 Nam 7/26/2004 Ma Minh Thành 211 2
111 4 9 a4 4 5.208 7 D2200121 Nam 9/7/2004 Phạm Dương Thành 211 2
112 4 10 a4 5 5.208 7 42200379 Nam 5/20/2004 Phan Văn Thành 211 2
113 4 1 a5 1 5.209 7 422H0049 Nam 6/1/2004 Võ Tấn Thành 211 2
114 5 2 a5 2 5.209 7 42200264 Nam 7/19/2004 Võ Văn Thành 211 2
115 5 3 a5 3 5.209 7 42200361 Nam 2/12/2004 Nguyễn Trung Thế 211 2
116 5 4 a5 4 5.209 7 42200112 Nam 3/22/2004 Trần Thanh Thiện 211 2
117 5 5 a5 5 5.209 7 42200001 Nam 4/28/2004 Bạch Ngọc Trường Thịnh 211 2
118 5 6 a5 1 5.210 7 42200289 Nam 1/11/2004 Huỳnh Lê Trường Thịnh 211 2
119 5 7 a5 2 5.210 7 92200081 Nam 1/2/2004 Trầm Trung Thuận 211 2
120 5 8 a5 3 5.210 8 422H0149 Nam 5/13/2004 Võ Đặng Quang Thuận 211 2
121 5 9 a5 4 5.210 8 42200416 Nam 2/9/2004 Văn Tấn Tiên 211 2
122 5 10 a5 5 5.210 8 42200513 Nam 6/19/2004 Nguyễn Trung Tín 211 2
123 5 1 a6 1 5.211 8 42200323 Nam 10/3/2004 Nguyễn Gia Toàn 211 2
124 5 2 a6 2 5.211 8 92200062 Nam 11/3/2004 Lê Phú Trí 211 2
125 5 3 a6 3 5.211 8 42200316 Nam 7/26/2004 Nguyễn Đặng Trí 211 2
126 5 4 a6 4 5.211 8 422H0125 Nam 12/19/2004 Phan Thanh Trí 211 2
127 5 5 a6 5 5.211 8 42200368 Nam 11/23/2004 Nguyễn Vương Triều 211 2
128 5 6 a6 1 5.212 8 42200483 Nam 3/30/2004 Ngô Tiến Trung 211 2
129 5 7 a6 2 5.212 8 42200414 Nam 6/4/2004 Trương Huỳnh Trung 211 2
130 5 8 a6 3 5.212 8 42200387 Nam 12/11/2004 Tô Thanh Trường 211 2
131 5 9 a6 4 5.212 8 42200423 Nam 7/21/2004 Võ Nhựt Trường 211 2
132 5 10 a6 5 5.212 8 42200155 Nam 10/27/2004 Hồ Đặng Minh Tú 211 2

7/18
Trung Tiểu Phòng
STT
đội STT đội
STT
KTX
Xe MSSV Giới tính Ngày sinh Điện thoại Họ và tên Nhóm Đợt

133 5 1 a7 1 5.213 8 422H0076 Nam 7/4/2004 Lê Thanh Tú 211 2


134 5 2 a7 2 5.213 8 42200095 Nam 10/27/2004 Phan Minh Tú 211 2
135 5 3 a7 3 5.213 8 42200172 Nam 7/10/2004 Lê Hoàng Tuấn 211 2
136 5 4 a7 4 5.213 8 D2200088 Nam 7/21/2004 Nguyễn Lê Hoàng Tuấn 211 2
137 5 5 a7 5 5.213 8 422H0046 Nam 1/23/2004 Trần Quốc Tuấn 211 2
138 5 6 a7 1 5.214 8 D2200034 Nam 11/30/2004 Huỳnh Thế Vinh 211 2
139 5 7 a7 2 5.214 8 42200350 Nam 11/13/2004 Nguyễn Tấn Tường Vinh 211 2
140 5 8 a7 3 5.214 8 42200537 Nam 11/23/2004 Trần Quang Vinh 211 2
141 5 9 a7 4 5.214 8 42200404 Nam 11/11/2004 Trần Quốc Vinh 211 2
142 5 10 a7 5 5.214 8 42200391 Nam 3/13/2004 Trần Hoài Vũ 211 2
143 5 11 a7 3 5.004 8 42200305 Nam 5/6/2004 Lương Nguyễn Chí Vỹ 211 2
144 3 1 a8 1 5.301 1 42200206 Nữ 11/2/2004 Nguyễn Phan Thuỳ An 210 2
145 3 2 a8 2 5.301 1 D2200150 Nữ 2/10/2004 Trần Thị Tuyết Anh 210 2
146 3 3 a8 3 5.301 1 42200136 Nữ 5/1/2004 Bùi Thị Hoài Ánh 210 2
147 3 4 a8 4 5.301 1 D2200134 Nữ 3/13/2004 Phùng Thị Ngọc Ánh 210 2
148 3 5 a8 5 5.301 1 D2200068 Nữ 7/28/2004 Nguyễn Cao Bằng 210 2
149 3 6 a8 1 5.302 1 D2200017 Nữ 8/28/2004 Đỗ Thị Bích Dân 210 2
150 3 7 a8 2 5.302 1 D2200096 Nữ 8/21/2004 Nguyễn Ngọc Phương Đan 210 2
151 3 8 a8 3 5.302 1 D2200060 Nữ 8/23/2004 Ngô Gia Hân 210 2
152 3 9 a8 4 5.302 1 D2200162 Nữ 3/6/2004 Võ Ngọc Hân 210 2
153 3 10 a8 5 5.302 1 D2200053 Nữ 2/27/2004 Lương Thị Mai Hoa 210 2
154 3 1 a9 1 5.303 2 D2200125 Nữ 4/5/2004 Phạm Thị Hoài 210 2
155 3 2 a9 2 5.303 2 D2200098 Nữ 3/17/2004 Nguyễn Ngọc Yến Hương 210 2
156 3 3 a9 3 5.303 2 D2200123 Nữ 3/14/2004 Phạm Ngọc Lành 210 2
157 3 4 a9 4 5.303 2 D2200020 Nữ 8/23/2004 Dương Thị Mai Linh 210 2
158 3 5 a9 5 5.303 2 D2200092 Nữ 6/22/2004 Nguyễn Mai Phương Linh 210 2
159 3 6 a9 1 5.304 2 D2200140 Nữ 8/4/2004 Trần Diệu Linh 210 2
160 3 7 a9 2 5.304 2 D2200076 Nữ 2/28/2004 Nguyễn Hồ Thị Tuyết Minh 210 2

8/18
Trung Tiểu Phòng
STT
đội STT đội
STT
KTX
Xe MSSV Giới tính Ngày sinh Điện thoại Họ và tên Nhóm Đợt

161 3 8 a9 3 5.304 2 D2200164 Nữ 11/12/2004 Võ Thị Thảo My 210 2


162 3 9 a9 4 5.304 2 D2200094 Nữ 5/12/2004 Nguyễn Ngô Quỳnh Nga 210 2
163 3 10 a9 5 5.304 2 D2200018 Nữ 3/6/2004 Đỗ Thị Kim Ngân 210 2
164 3 1 a10 1 5.305 3 D2200115 Nữ 10/11/2004 Nguyễn Thụy Thảo Ngân 210 2
165 3 2 a10 2 5.305 3 92200006 Nữ 5/25/2004 Hà Nguyễn Minh Ngọc 210 2
166 3 3 a10 3 5.305 3 D2200161 Nữ 5/23/2004 Võ Mỹ Ngọc 210 2
167 3 4 a10 4 5.305 3 422H0056 Nữ 3/2/2004 Đặng Thị Trang Nhã 210 2
168 3 5 a10 5 5.305 3 D2200038 Nữ 4/25/2004 Huỳnh Tuyết Nhi 210 2
169 3 6 a10 1 5.306 3 D2200050 Nữ 1/7/2004 Lê Thị Yến Nhi 210 2
170 3 7 a10 2 5.306 3 D2200057 Nữ 3/14/2004 Mạch Trần Thảo Nhi 210 2
171 3 8 a10 3 5.306 3 D2200097 Nữ 5/18/2004 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 210 2
172 6 1 a8 1 5.308 5 D2200026 Nữ 4/28/2004 Hoàng Thị Hoài Như 211 2
173 6 2 a8 2 5.308 5 D2200002 Nữ 8/19/2004 Bùi Ngọc Cẩm Nhung 211 2
174 6 3 a8 3 5.308 5 D2200048 Nữ 1/22/2004 Lê Thị Hồng Nhung 211 2
175 6 4 a8 4 5.308 5 D2200122 Nữ 12/3/2004 Phạm Huỳnh Ánh Phúc 211 2
176 6 5 a8 5 5.308 5 D2200090 Nữ 2/3/2004 Nguyễn Lê Yến Phương 211 2
177 6 6 a8 1 5.309 5 D2200155 Nữ 4/25/2004 Trịnh Bảo Quyên 211 2
178 6 7 a8 2 5.309 5 92200071 Nữ 1/17/2004 Nguyễn Thị Cẩm Thi 211 2
179 6 8 a8 3 5.309 5 D2200126 Nữ 1/21/2004 Phạm Thị Anh Thư 211 2
180 6 9 a8 4 5.309 5 D2200148 Nữ 3/14/2004 Trần Thị Minh Thư 211 2
181 6 10 a8 5 5.309 5 42200415 Nữ 2/18/2004 Trương Ngọc Hoài Thương 211 2
182 6 1 a9 1 5.310 6 D2200085 Nữ 12/21/2004 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thủy 211 2
183 6 2 a9 2 5.310 6 D2200005 Nữ 10/20/2004 Cao Hoàng Phương Thy 211 2
184 6 3 a9 3 5.310 6 D2200138 Nữ 2/23/2004 Tôn Nữ Cẩm Thy 211 2
185 6 4 a9 4 5.310 6 D2200028 Nữ 6/30/2004 Huỳnh Đặng Thủy Tiên 211 2
186 6 5 a9 5 5.310 6 D2200111 Nữ 10/21/2004 Nguyễn Thiên Trang 211 2
187 6 6 a9 1 5.312 6 D2200141 Nữ 11/9/2004 Trần Dương Ngọc Trinh 211 2
188 6 7 a9 2 5.312 6 D2200014 Nữ 4/3/2004 Diệp Thanh Trúc 211 2

9/18
Trung Tiểu Phòng
STT
đội STT đội
STT
KTX
Xe MSSV Giới tính Ngày sinh Điện thoại Họ và tên Nhóm Đợt

189 6 8 a9 3 5.312 6 D2200012 Nữ 7/23/2004 Đào Phùng Cẩm Tú 211 2


190 6 9 a9 4 5.312 6 D2200130 Nữ 8/13/2004 Phan Quỳnh Khải Uyên 211 2
191 6 10 a9 5 5.312 6 D2200143 Nữ 7/25/2004 Trần Mỹ Uyên 211 2
192 6 1 a10 1 5.313 7 42200203 Nữ 9/21/2004 Nguyễn Ngọc Vi 211 2
193 6 2 a10 2 5.313 7 D2200025 Nữ 1/1/2004 Hồ Thị Trúc Vy 211 2
194 6 3 a10 3 5.313 7 D2200058 Nữ 2/4/2004 Mai Nguyễn Thuý Vy 211 2
195 6 4 a10 4 5.313 7 D2200083 Nữ 9/9/2004 Nguyễn Hoàng Tường Vy 211 2
196 6 5 a10 5 5.313 7 D2200089 Nữ 3/4/2004 Nguyễn Lê Triệu Vy 211 2
197 6 6 a10 1 5.314 7 D2200113 Nữ 1/2/2004 Nguyễn Thùy Vy 211 2
198 6 7 a10 2 5.314 7 D2200117 Nữ 8/17/2004 Nguyễn Trọng Kiều Vy 211 2
199 6 8 a10 3 5.314 7 42200156 Nữ 6/25/2004 Hoàng Dương Kim Yến 211 2

10/18
###
###

Ghi chú

TRƯỞNG XE

1
0101

###
###

###
0303

###
0404

###
0505

###
0606
###
BIÊN CHẾ
TRƯỞNG XE
a2
a3
a4
a5

11/18
Ghi chú

a6
a7
a8
a9
a10

TRƯỞNG XE

TRƯỞNG XE

12/18
Ghi chú

TRƯỞNG XE

13/18
Ghi chú

TRƯỞNG XE

TRƯỞNG XE

14/18
Ghi chú

TRƯỞNG XE

15/18
Ghi chú

16/18
Ghi chú

17/18
Ghi chú

18/18

You might also like