Bai Tap Trac Nghem On Cuoi Ky I-Mon Toan 10

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 44

ÔN TẬP CUỐI KỲ I

BÀI TẬP ÔN CUỐI KỲ I


1. TÍCH VÔ HƯỚNG

Câu 1: Tam giác ABC vuông ở A và có góc Bˆ  50o .Hệ thức nào sau đây sai?
       
    
A. AB, BC  130o . B. BC , AC  40o . C. AB, CB  50o . D. AC , CB  40o .   
Câu 2: Cho O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác đều MNP . Góc nào sau đây bằng 120o ?
       

A. MN , NP .  
B. MO, ON . 
C. MN , OP . 
D. MN , MP .   
     
Câu 3:  
Cho tam giác đều ABC. Tính P  cos AB, BC  cos BC , CA  cos CA, AB .    
3 3 3 3 3 3
A. P  . B. P  C. P   .
. D. P   .
2 2 2 2
 
Câu 4: Cho tam giác đều ABC có đường cao AH Tính AH , BA .  
A. 30o . B. 60o . C. 120o . D. 150o .
 
Câu 5: Tam giác ABC vuông ở A và có BC  2 AC. Tính cos AC , CB .  
  1   1
 
A. cos AC , CB  . B. cos
2

AC , CB   .
2

  3   3

C. cos AC , CB 
2

. D. cos 
AC , CB  
2
. 
     
Câu 6:   
Cho tam giác ABC . Tính tổng AB, BC  BC , CA  CA, AB .   
A. 180o . B. 360o . C. 270o . D. 120o .
   
Câu 7: Cho tam giác ABC với Aˆ  60o . Tính tổng AB, BC  BC , CA .   
A. 120o B. 360o C. 270o D. 240o
 
Câu 8: Cho hình vuông ABCD . Tính cos AC , BA .  
  2  

A. cos AC , BA 
2
. B. cos  AC , BA   22 .
   

C. cos AC , BA  0 .  D. cos  AC, BA  1 .
A. 45o B. 405o C. 315o D. 225o

Câu 10: Tam giác ABC có góc A bằng 100o và có trực tâm H. Tính tổng
     
    
HA, HB  HB, HC  HC , HA . 
A. 360o B. 180o C. 80o D. 160o
  
Câu 11: Ta Cho a và b là hai vectơ cùng hướng và đều khác vectơ 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
       
A. a.b  a . b . B. a.b  0 . C. a.b  1 . D. a.b   a . b .
       
a b 0
Câu 12: Cho hai vectơ và khác . Xác định góc  a b
giữa hai vectơ và khi a.b   a . b .

A.   180o . B.   0o . C.   90o . D.   45o .


ÔN TẬP CUỐI KỲ I
     
a b
Câu 13: Cho hai vectơ và thỏa mãn a  3, b  2 và a .b  3. Xác định góc  giữa hai vectơ a

và b.
A.   30o . B.   45o . C.   60o . D.   120o .
     2    
Câu 14: Cho hai vectơ a và b thỏa mãn a  b  1 và hai vectơ u  a  3b và v  a  b vuông góc với
5
 
nhau. Xác định góc  giữa hai vectơ a và b.
A.   90o . B.   180o . C.   60o . D.   45o .
 
Câu 15: Cho hai vectơ a và b . Đẳng thức nào sau đây sai?
 1  2 2 2  1 2 2  2
A. a.b 
2 
a b  a  b  a.b 
B.
2 
a  b  a b 
 1  2  2  1  2  2
C. a.b 
2 
a b  a b  a.b 
D.
4 
a b  a b 
 
Câu 16: Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng a. Tính tích vô hướng AB. AC.
    a2 3   a2   a 2
A. AB. AC  2a 2 . B. AB. AC   C. AB. AC   D. AB. AC 
2 2 2
 
Câu 17: Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng a. Tính tích vô hướng AB.BC.
    a 2 3   a2   a 2
A. AB.BC  a 2 B. AB.BC  C. AB.BC   D. AB.BC 
2 2 2
Câu 18: Gọi G là trọng tâm tam giác đều ABC có cạnh bằng a . Mệnh đề nào sau đây là sai?
  1 2   1 2   a 2   1
A. AB. AC  a B. AC .CB   a C. GA.GB  D. AB. AG  a 2
2 2 6 2
Câu 19: Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng a và chiều cao AH . Mệnh đề nào sau đây là sai?
      a 2   a 2
A. AH .BC  0 
B. AB, HA  1500 C. AB. AC 
2
D. AC.CB 
2
 
Câu 20: Cho tam giác ABC vuông cân tại A và có AB  AC  a. Tính AB.BC.
      a2 2   a 2 2
A. AB.BC  a 2 B. AB.BC  a 2 C. AB.BC   D. AB.BC 
2 2
 
Câu 21: Cho tam giác ABC vuông tại A và có AB  c, AC  b. Tính BA.BC.
       
A. BA.BC  b 2 B. BA.BC  c 2 C. BA.BC  b 2  c 2 D. BA.BC  b 2  c 2
 
Câu 22: Cho ba điểm A, B, C thỏa AB  2 cm, BC  3 cm, CA  5 cm Tính CA.CB
       
A. CA.CB  13 B. CA.CB  15 C. CA.CB  17 D. CA.CB  19
  
Câu 23: Cho tam giác ABC có BC  a, CA  b, AB  c Tính P  AB  AC .BC  
c2  b2 c 2  b2  a2 c 2  b2  a 2
A. P  b2  c 2 B. P  C. P  D. P 
2 3 2
  
Câu 24: Cho hình vuông ABCD cạnh a . Tính P  AC. CD  CA 
A. P  1 B. P  3a 2 C. P  3a 2 D. P  2a 2
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A  3; 1 , B  2;10  , C  4;2  Tính tích vô hướng
 
AB. AC
       
A. AB. AC  40 B. AB. AC  40 C. AB. AC  26 D. AB. AC  26
      
Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a  4i  6 j và b  3i  7 j. Tính tích vô hướng a.b
   
A. a.b  30 . B. a.b  3 . C. a.b  30 . D. a.b  43 .
  
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a   3; 2  và b   1; 7  . Tìm tọa độ vectơ c biết
 
c.a  9 và c.b  20
   
A. c   1; 3 B. c   1;3 C. c  1; 3 D. c  1;3
  
Câu 28: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba vectơ a  1; 2  , b   4;3 và c   2;3 .
  

Tính P  a. b  c . 
A. P  0 B. P  18 C. P  20 D. P  28
 
Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a   1;1 và b   2; 0  . Tính cosin của góc giữa
 
hai vectơ a và b
  1   2   1   1
 
A. cos a, b 
2
 
B. cos a, b  
2
 
C. cos a, b  
2 2
 
D. cos a, b 
2
 
Câu 30: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a   2; 1 và b   4; 3 . Tính cosin của góc giữa
 
hai vectơ a và b
  5   2 5   3   1
 
A. cos a, b  
5
 
B. cos a, b 
5
 
C. cos a, b 
2
 
D. cos a, b 
2
 
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a   4;3 và b  1;7  . Tính góc  giữa hai vectơ
 
a và b .
A.   90O B.   60O C.   45O D.   30O
 
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ x  1; 2  và y   3; 1 . Tính góc  giữa hai
 
vectơ x và y
A.   45O B.   60O C.   90O D.   135O

Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A 1; 2  , B  1;1 và C  5; 1 . Tính cosin của góc
 
giữa hai vectơ AB và AC
  1   3

A. cos AB, AC   2

B. cos AB, AC  
2
  2   5

C. cos AB, AC   5

D. cos AB, AC   5

Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A  6;0  , B  3;1 và C  1; 1 . Tính số đo
góc B của tam giác đã cho.
A. 15O B. 60O C. 120O D. 135O
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

Câu 35: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho bốn điểm A  8;0  , B  0; 4  , C  2;0  và D  3; 5 . Khẳng
định nào sau đây là đúng?
 và BCD
A. Hai góc BAD  phụ nhau.  là góc nhọn.
B. Góc BCD
   
 và BCD
 bù nhau.
 
C. cos AB, AD  cos CB, CD  D. Hai góc BAD

Câu 36: Cho tam giác ABC có BC  a, CA  b, AB  c. Gọi M là trung điểm cạnh BC . Đẳng thức nào
sau đây đúng?
  b 2  c 2   c 2  b 2
A. AM .BC  . B. AM .BC  .
2 2
  c 2  b 2  a 2   c 2  b 2  a 2
C. AM .BC  . D. AM .BC  .
3 2
Câu 37: Cho ba điểm O, A, B không thẳng hàng. Điều kiện cần và đủ để tích vô hướng
  
 
OA  OB . AB  0 là
A. tam giác OAB đều. B. tam giác OAB cân tại O.
C. tam giác OAB vuông tại O. D. tam giác OAB vuông cân tại O.
Câu 38: Cho M , N , P, Q là bốn điểm tùy ý. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai?
          
 
A. MN NP  PQ  MN .NP  MN .PQ . B. MP.MN   MN .MP .
       
 
C. MN .PQ  PQ.MN . D. MN  PQ MN  PQ  MN 2  PQ 2 . 
Câu 39: Cho hình vuông ABCD cạnh a. Đẳng thức nào sau đây đúng?
      2 2   1
A. AB. AC  a 2 B. AB. AC  a 2 2 C. AB. AC  a D. AB. AC  a 2
2 2
Câu 40: Cho hình vuông ABCD cạnh a . Gọi E là điểm đối xứng của D qua C. Đẳng thức nào sau đây
đúng?
       
A. AE. AB  2a 2 . B. AE. AB  3a 2 . C. AE. AB  5a 2 . D. AE. AB  5a 2 .
AC
Câu 41: Cho hình vuông ABCD cạnh bằng 2. Điểm M nằm trên đoạn thẳng AC sao cho AM  .
4
Gọi N là trung điểm của đoạn thẳng DC . Đẳng thức nào sau đây đúng?
       
A. MB.MN  4. B. MB.MN  0. C. MB.MN  4. D. MB.MN  16.
Câu 42: Cho hình chữ nhật ABCD có AB  8, AD  5. Đẳng thức nào sau đây đúng?
       
A. AB.BD  62. B. AB.BD  64. C. AB.BD  62. D. AB.BD  64.
Câu 43: Cho hình thoi ABCD có AC  8 và BD  6. Đẳng thức nào sau đây đúng?
       
A. AB. AC  24. B. AB. AC  26. C. AB. AC  28. D. AB. AC  32.

Câu 44: Cho hình chữ nhật ABCD có AB  a và AD  a 2 . Gọi K là trung điểm của cạnh AD. Đẳng
thức nào sau đây đúng?
       
A. BK . AC  0. B. BK . AC  a 2 2. C. BK . AC  a 2 2. D. BK . AC  2a 2 .

Câu 45: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A  4;1 , B  2; 4  , C  2; 2  . Tìm tọa độ
tâm I của đường tròn ngoại tiếp tam giác đã cho.
1   1   1  1
A. I  ;1 . B. I   ;1 . C. I  1;  . D. I  1;   .
4   4   4  4
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A  2;0  , B  0;2  và C  0;7  . Tìm tọa độ đỉnh thứ tư
D của hình thang cân ABCD.
A. D  7;0  . B. D  7;0  , D  2;9  . C. D  0;7  , D  9; 2  . D. D  9; 2  .
    
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba vectơ a   2;3 , b   4;1 và c  ka  mb với k , m .
  
 
Biết rằng vectơ c vuông góc với vectơ a  b . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 2k  2 m B. 3k  2m C. 2 k  3m  0 D. 3k  2m  0.
 
Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ u   3; 4  và v    8;6  . Khẳng định nào sau đây
đúng?
   1 
A. u  v . B. M  0;   . và v cùng phương.
 2
   
C. u vuông góc với v . D. u   v .

Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho bốn điểm A  7; 3 , B  8; 4  , C 1;5  và D  0; 2  . Khẳng
định nào sau đây đúng?
 
A. AC  CB. B. Tam giác ABC đều.
C. Tứ giác ABCD là hình vuông. D. Tứ giác ABCD không nội tiếp đường tròn.

Câu 50: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A  1;1 , B 1;3 và C 1; 1 . Khẳng định
nào sau đây là đúng?
A. Tam giác ABC đều. B. Tam giác ABC có ba góc đều nhọn.
C. Tam giác ABC cân tại B . D. Tam giác ABC vuông cân tại A .

Câu 51: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A 1; 2  và B  3;1 . Tìm tọa độ điểm C thuộc trục
tung sao cho tam giác ABC vuông tại A.
A. C  0;6  . B. C  5;0  . C. C  3;1 . D. C  0; 6  .

Câu 52: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A  3;0  , B  3;0  và C  2;6  . Gọi H  a; b 
là tọa độ trực tâm của tam giác đã cho. Tính a  6b.
A. a  6b  5 . B. a  6b  6 . C. a  6b  7 . D. a  6b  8 .

Câu 53: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A  4;3 , B  2;7  và C   3;  8 . Tìm toạ
độ chân đường cao A ' kẻ từ đỉnh A xuống cạnh BC .
A. A ' 1;  4  . B. A '   1; 4  . C. A ' 1; 4  . D. A '  4;1 .

Câu 54: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A  3;0  , B  3;0  và C  2;6  . Gọi H  a; b 
là tọa độ trực tâm của tam giác đã cho. Tính a  6b.
A. a  6b  5 . B. a  6b  6 . C. a  6b  7 . D. a  6b  8 .

Câu 55: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác MNP vuông tại M . Biết điểm M  2;1 , N  3; 2 
và P là điểm nằm trên trục Oy . Tính diện tích tam giác MNP .
10 5 16 20
A. . B. . . C. D. .
3 3 3 3
  
Câu 56: Cho tam giác ABC . Tập hợp các điểm M thỏa mãn MA MB  MC  0 là:  
A. một điểm. B. đường thẳng. C. đoạn thẳng. D. đường tròn.
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
   
 
Câu 57: Tìm tập các hợp điểm M thỏa mãn MB MA  MB  MC  0 với A, B, C là ba đỉnh của tam
giác.
A. một điểm. B. đường thẳng.C. đoạn thẳng. D. đường tròn.
 
Câu 58: Cho tam giác ABC . Tập hợp các điểm M thỏa mãn MA.BC  0 là:
A. một điểm. B. đường thẳng. C. đoạn thẳng. D. đường tròn.
Câu 59: Cho hai điểm A, B cố định có khoảng cách bằng a . Tập hợp các điểm N thỏa mãn
 
AN . AB  2a 2 là:
A. một điểm. B. đường thẳng. C. đoạn thẳng. D. đường tròn.
 
Câu 60: Cho hai điểm A, B cố định và AB  8. Tập hợp các điểm M thỏa mãn MA.MB  16 là:
A. một điểm. B. đường thẳng. C. đoạn thẳng. D. đường tròn.
Câu 61: Cho tam giác ABC đều cạnh bằng a . Tập hợp các điểm M thỏa mãn đẳng thức
5a 2
2
4 MA  MB  MC  2
nằm trên một đường tròn  C  có bán kính R . Tính R .
2

2
a a a 3 a
A. R  . B. R  . C. R  . D. R  .
3 4 2 6
Câu 62: Cho tam giác đều ABC cạnh 18 cm . Tập hợp các điểm M thỏa mãn đẳng thức
    
2MA  3MB  4 MC  MA  MB là
A. Tập rỗng. B. Đường tròn cố định có bán kính R  2 cm .
C. Đường tròn cố định có bán kính R  3cm . D. Một đường thẳng.

Câu 63: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A 1; 1 và B  3; 2  . Tìm M thuộc trục tung sao
cho MA2  MB 2 nhỏ nhất.
 1  1
A. M  0;1 . B. M  0; 1 . C. M  0;  . D. M  0;   .
 2  2

Câu 64: Trong hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A  2; 3 , B  3; 4  . Tìm tọa độ điểm M trên trục hoành
sao cho chu vi tam giác AMB nhỏ nhất.
 18   17 
A. M  ;0  . B. M  4;0  . C. M  3;0  . D. M  ;0  .
7   7 
  
Câu 65: Cho M  1;  2  , N  3; 2  , P  4;  1 . Tìm E trên Ox sao cho EM  EN  EP nhỏ nhất.

A. E  4; 0  . B. E  3;0  . C. E 1;0  . D. E  2; 0  .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

2. HÀM SỐ VÀ ĐỒ THỊ
Câu 1: Tập xác định của hàm số y  x 4  2018 x 2  2019 là
A.  1;    . B.  ;0  . C.  0;    . D.  ;    .
Câu 2: Trong các hàm số sau, hàm số nào có tập xác định là  ?
x2  2 2x  3 x2
A. y  x3  3 x 2  1 . B. y  . C. y  . D. y  .
x x2 x 1
Câu 3: Tập xác định của hàm số y  x  1 là:
x 1
A. . B. . C. . D. 1; .

Câu 4: Tập xác định của hàm số y  x  3 là


2x  2
A.  \ 1 . B.  \ 3 . C.  \ 2 . D. 1; .
x2
Câu 5: Tập xác định của hàm số y  2

 x  3
A.  ;3 . B.  3;    . C.  \ 3 . D.  .
3x  1
Câu 6: Tập xác định D của hàm số y  là
2x  2
A. D   . B. D  1;  . C. D  1;  . D. D  R \ 1 .
5
Câu 7: Tập xác định của hàm số y  2

x 1
A.  \ 1 . B.  \ 1;1 . C.  \ 1 . D.  .

Câu 8: Tập xác định của hàm số f ( x )  x  5  x  1 là


x 1 x5
A. D   . B. D   \ {1}. C. D   \ { 5} . D. D   \ {  5; 1} .
3 x
Câu 9: Tập xác định của hàm số y  2 là
x  5x  6
A. D   \ 1;6 B. D   \ 1; 6 C. D  1;6 D. D  1; 6
x 1
Câu 10: Tìm tập xác định D của hàm số y  .
 x  1  x 2  4 
A. D   \ 2 B. D   \ 2 C. D   \ 1;2 D. D   \ 1; 2

Câu 11: Tập xác định D của hàm số y  3x 1 là


1  1 
A. D   0;  . B. D   0;  . C. D   ;   . D. D   ;   .
3  3 
Câu 12: Tập xác định của hàm số y  8  2x  x là
A.  ;4 . B.  4; . C.  0;4 . D.  0; .

Câu 13: Tập xác định của hàm số y  4  x  x  2 là


A. D   2;4 B. D   2;4 C. D  2;4 D. D  ;2  4;
Câu 14: Tập xác định của hàm số y  3 x  4 là
x 1
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

A.  \ 1 . B.  . C. 1; . D. 1; .


1
Câu 15: Tập xác định của hàm số y  là
3 x
A. D  3;   . B. D   3;   . C. D   ;3. D. D   ;3 .

Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số y  x  1  1 .


x4
A. 1;  \ 4 . B. 1;  \ 4 . C.  4;  . D. 1; .

Câu 17: Tìm tập xác định D của hàm số y  x  2  x  3 .


A. D   3;  . B. D   2;  . C. D   . D. D   2;  .

Câu 18: Tìm tập xác định D của hàm số y  6  3x  x 1 .


A. D  1;2  . B. D 1;2 . C. D  1;3 . D. D   1;2 .
4
Câu 19: Tìm tập xác định D của hàm số y  2  x  .
x4
A. D   4;2 . B. D   4;2 . C. D   4;2 . D. D   2;4 .

4 x  x2
Câu 20: Tập xác định của hàm số y  là
x2  x  12
A.  2; 4 . B.  3; 2   2;4 . C.  2;4 . D.  2;4 .
1
Câu 21: Tập xác định của hàm số y  x  3  là:
x3
A. D   \ 3 . B. D  3;  . C. D   3;  . D. D   ;3 .

3  x  x 1
Câu 22: Tập xác định của hàm số y  là
x 2  5x  6
A.  1;3 \ 2 . B.  1; 2 . C.  1;3 . D.  2;3 .
5  2x
Câu 23: Tập xác định của hàm số y  là
( x  2) x  1
 5 5   5  5
A. 1;  \{2} . B.  ;   . C.  1;  \{2} . D.  1;  .
 2 2   2  2
5  2x
Câu 24: Tập xác định của hàm số y  là
 x  2 x 1
 5 5   5  5
A. 1;  \ 2 . B.  ;   . C. 1; \ 2 . D. 1;  .
 2 2   2  2
2 x  2 x
Câu 25: Tập xác định D của hàm số f  x   là
x
A. D   2;2 \ 0 . B. D   2;2 . C. D   2;2 . D. D   .
3x  5
Câu 26: Tập xác định của hàm số y   4 là  a; b với a , b là các số thực. Tính tổng a  b .
x 1
A. a  b  8 . B. a  b  10 . C. a  b  8 . D. a  b  10 .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

Câu 27: Tìm tập xác định của hàm số y  x 1  x  2  x  3 .


A.  1;    . B.  2;  . C.  3;  . D.  0;   .

Câu 28: Tập xác định D của hàm số y  x  2  4 3  x là


A. D   2;3 . B. D   3;   . C. D   ;3. D. D   2;3 .

Câu 29: Tập xác định của hàm số y  2x  3  3 2  x là


3  3 
A.  . B.  ; 2  . C. [ 2;  ) . D.  ; 2  .
2  2 
Câu 30: Tìm tập xác định D của hàm số y  6x
4  3x
 4 3 4  2 3  4 
A. D   ;  . B. D   ;  . C. D   ;  . D. D   ;   .
 3 2 3  3 4  3 
1
Câu 31: Tập xác định của hàm số y   9  x là
2x  5
5  5  5  5 
A. D   ;9  . B. D   ;9  . C. D   ;9  . D. D   ;9  .
2  2  2  2 
x 1
Câu 32: Tìm tập xác định D của hàm số y  .
 x  3 2 x  1
 1  1  1 
A. D    ;   \ 3 . B. D   . C. D   ;   \ 3 . D. D   ;   \ 3 .
 2  2  2 
Câu 33: Hàm số nào sau đây có tập xác định là  ?
2 x
A. y  . B. y  x2  x2  1  3 .
x2  4
C. y  23 x .
2
D. y  x  2 x  1  3 .
x 4
3x 1
Câu 34: Tìm tập xác định của hàm số y  x 1  .
( x2  4) 5  x
A. 1;5 \ 2 . B. (  ; 5] . C. [1;5) \ 2 . D. [1; ) \ 2;5 .
3x  4
Câu 35: Tập xác định D của hàm số y  là
 x  2 x  4
A. D   4;   \ 2 . B. D   4;  \ 2 .
C. D   . D. D   \ 2 .
x4
Câu 36: Tập xác định D của hàm số y  là
 x  1 3  2 x
 3  3
A. D  4;  . B. D  4;  .
 2   2
 3  3
C. D   ;  . D. D   4; 1   1;  .
 2  2
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

1
Câu 37: Tập xác định của hàm số f  x   3  x  là
x 1
A. D  1; 3 . B. D   ;1  3;   .
C. D  1;3 . D. D   .
4
Câu 38: Tìm tập xác định D của hàm số y  6  x  .
5 x  10
A. D   ;6 \ 2 . B.  \ 2 . C. D   6;  . D. D   ;6 .
1
Câu 39: Cho hàm số f  x   x 1  . Tập nào sau đây là tập xác định của hàm số f  x ?
x3
A. 1; . B. 1; . C. 1;3   3;  . D. 1;  \ 3 .
 3x  8  x khi x  2
Câu 40: Tập xác định của hàm số y  f  x    là
 x  7  1 khi x  2
 8
A.  . B.  \ 2 . C.  ;  . D.  7;  .
3 
1
Câu 41: Tập xác định D của hàm số y   2 x  1 3  2 x  là
2x  2
1 3  1 3  3  3
A. D   ;  . B. D   ;  \ 1 . C. D    ;  \ 1 . D. D    ;  .
2 2
  2 2
   2  2 
3
Câu 42: Tập xác định của hàm số y  là
x  2 1
A. D   2;   \ 1 . B. D  R \ 1 .
C. D   2;  . D. D  1;  .

x 1
Câu 43: Tập xác định của hàm số y  là
 x2  5x  6 4  x
A.  1;4 \ 2;3 . B.  1;4 . C.  1;4 \ 2;3 . D.  1;4 \ 2;3 .

x
Câu 44: Tập xác định của hàm số y  là:
x2  3x  2
A. D   0;  B. D   \ 1;2 C. D    \ 1;2 D. D   0; 
 2x  3
 khi x  0
Câu 45: Tìm tập xác định D của hàm số: y  f  x    x  2 .
 1  x khi x  0

A. D   \ 2 B. D  1;  \ 2 C. D   ;1 D. D  1; 
x3
Câu 46: Tập xác định của hàm số y  x  2 
4 x 3
 3 3
A. D   2;  . B. D   2;  \  ;  .
 4 4
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

 3 3  3 3
C. D   ;  . D. D   \  ;  .
 4 4  4 4
3x  2  6 x
Câu 47: Tìm tập xác định D của hàm số y  .
4  3x
A. D   2 ; 4  . B. D   3 ; 4  .C. D   2 ; 3  . D. D    ; 4  .
 3 3   2 3   3 4   3
x3
Câu 48: Giả sử D   a; b  là tập xác định của hàm số y  . Tính S  a 2  b 2 .
2
 x  3x  2
A. S  7 . B. S  5 . C. S  4 . D. S  3 .
x2  7 x  8
Câu 49: Hàm số y  có tập xác định D   \ a; b ; a  b. Tính giá trị biểu thức
x 2  3x  1
Q  a 3  b3  4ab.
A. Q  11 . B. Q  14 . C. Q  14 . D. Q  10 .
2x 1
Câu 50: Với giá trị nào của m thì hàm số y  2
xác định trên  .
x  2x  3  m
A. m  4 . B. m  4 . C. m  0 . D. m  4 .
3x  5
Câu 51: Tập xác định của hàm số y   4 là  a; b  với a , b là các số thực. Tính tổng a  b .
x 1
A. a  b  8 . B. a  b  10 . C. a  b  8 . D. a  b  10 .
1
Câu 52: Tập tất cả các giá trị m để hàm số y   x  m có tập xác định khác tập rỗng là
2
x  2x  3
A.  ;3 . B.  3;    . C.  ;1 . D.  ;1 .
2019 x  2020
Câu 53: Cho hàm số f  x   2
, với m là tham số. Số các giá trị nguyên dương của tham
x  2 x  21  2m
số m để hàm số f  x  xác định với mọi x thuộc  là
A. vô số. B. 9. C. 11. D. 10.
2
x  2m  2
Câu 54: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  xác định trên khoảng
xm
 1;0  .
m  0 m  0
A.  . B. m  1 . C.  . D. m  0 .
 m  1  m  1
x 1
Câu 55: Tìm giá trị của tham số m để hàm số y  xác định trên nửa khoảng  0;1 .
x  2m  1
 1  1  1  1
m  m  m  m 
A.  2. B.  2. C.  2. D.  2.
   
m  1 m  1 m  1 m  1
1
Câu 56: Tìm giá trị của tham số m để hàm số y  xác định trên  2;3 .
x2  2 x  m
A. m  0 . B. 0  m  3 . C. m  0 . D. m  3 .
2x
Câu 57: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  xác định trên khoảng  0; 2  ?
x  m 1
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

m  1 m  1
A. 1  m  3 . B.  . C. 3  m  5 . D.  .
m  5 m  3
x 1
Câu 58: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  2 x  3m  2  xác định trên  ; 2  .
x  2m  4
A. m   2; 4 . B. m   2;3 . C. m   2;3 . D. m   ; 2 .
mx
Câu 59: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  xác định trên  0;1 .
x  m  2 1
 3
A. m   ; 1  2 . B. m   ;   2 . C. m   ;1  2 . D. m   ;1  3 .
 2
Câu 60: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  f ( x)  x 2  3mx  4 có tập xác
định là D   .
4 4 4 4
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  .
3 3 3 3
Câu 61: Tìm m để hàm số y   x  2  3 x  m  1 xác định trên tập 1;   ?
A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 .
x  2m  3 3x  1
Câu 62: Tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y   xác định trên
xm x  m  5
khoảng  0;1 là
 3
A. m   3;0   0;1 . B. m  1;  .
 2
 3
C. m   3;0 . D. m   4;0  1;  .
 2
x 2 1
Câu 63: Tìm m để hàm số y  2
có tập xác định là  .
x  2x  m  1
A. m  1 . B. m  0 . C. m  2 . D. m  3
x 1
Câu 64: Cho hàm số y  2 . Tập các giá trị của m để hàm số xác định trên
x  2  m  1 x  m 2  2m
0;1 là T   ; a   b; c    d ;   . Tính P  abcd .
A. P  2 . B. P  1 . C. P  2 . D. P  1 .
xm2
Câu 65: Tìm các giá trị thực của tham số m để hàm số y  xác định trên  1; 2  .
xm
 m  1  m  1  m  1
A.  . B.  . C.  . D. 1  m  2 .
m  2 m  2 m  2
Câu 66: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  x  m 1  2x  m xác định với x  0 .
A. m  1 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  1 .
Câu 67: Tập hợp tất cả giá trị của tham số m để hàm số y  x  2m  1 xác định với mọi x  1;3 là:
A. 2 . B. 1 . C. (  ; 2] . D. (  ;1] .
1
Câu 68: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  x  m  2  có tập xác định D   0;5
5 x .
A. m  0 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

m 1
Câu 69: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  2
có tập xác định D   .
3x  2 x  m
A.  1  m  1 . B. m  1 . C. m  1 . D. m  1 .
3 3 3
Câu 70: Tìm điều kiện của m để hàm số y  x 2  x  m có tập xác định D  
A. m  1 . B. m  1 . C. m   1 . D. m  1 .
4 4 4 4
2 x  2m  3 x2
Câu 71: Tìm m để hàm số y   xác định trên khoảng  0;1 .
3 x  m x  m  5
 3
A. m  1;  . B. m   3;0 .
 2
 3
C. m 3;0  0;1 . D. m  4;0  1;  .
2
 
x
Câu 72: Cho hàm số f  x   x  2m  1  4  2m  xác định với mọi x  0;2 khi m   a; b . Giá
2
trị của tổng a  b bằng
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
x 1
Câu 73: Tìm m để hàm số y  2 x  3m  2  xác định trên khoảng  ; 2  .
2 x  4m  8
A. m  2;4 . B. m  2;3 . C. m  2;3 . D. m   2;3 .
Câu 74: Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để tập xác định của hàm số
2
y 
 7 m  1  2 x chứa đoạn 1;1 ? 
x  2m
A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
Câu 75: Cho hàm số y  x 1  m  2x với m  2 . Có bao nhiêu giá trị của tham số m để tập xác
định của hàm số có độ dài bằng 1?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 76: Chọn khẳng định đúng?
A. Hàm số y  f ( x ) được gọi là nghịch biến trên K nếu x1; x2 K, x1  x2  f (x1)  f (x2 ) .
B. Hàm số y  f ( x ) được gọi là đồng biến trên K nếu x1; x2 K, x1  x2  f (x1)  f (x2 ) .
C. Hàm số y  f ( x ) được gọi là đồng biến trên K nếu x1; x2 K, x1  x2  f (x1)  f (x2 ) .
D. Hàm số y  f ( x ) được gọi là đồng biến trên K nếu x1; x2 K, x1  x2  f (x1)  f (x2 ) .
Câu 77: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm đồng biến trên  ?
A. y  1  2 x B. y  3 x  2 C. y  x2  2x 1 D. y  2  2x  3 .
Câu 78: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên  ?
A. y  x . B. y   2 x . C. y  2 x . D. y  1 x
2
Câu 79: Xét sự biến thiên của hàm số f  x   3 trên khoảng  0; . Khẳng định nào sau đây đúng?
x
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  0; .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

B. Hàm số vừa đồng biến, vừa nghịch biến trên khoảng  0; .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  0; .
D. Hàm số không đồng biến, không nghịch biến trên khoảng  0; .
2x 1
Câu 80: Hàm số y  nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
x 1
 1   3
A.  ; 2  . B.   ;   . C.  1;  . D. 1;   .
 2   2
Câu 81: Cho hàm số f  x có bảng biến thiên như sau

Hàm số nghịch biến trong khoảng nào dưới đây?


A.  ;0 B. 1; C.  2;2 D.  0;1

Câu 82: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ.

Chọn khẳng định sai.


A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ; 1 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1;1 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;0 .

Câu 83: Cho hàm số có đồ thị như hình bên dưới.

Khẳng định nào sau đây là đúng?


A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  0;3 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  0;2 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;3 .

Câu 84: Cho hàm số y  f  x  xác định trên khoảng  ;   có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. Hàm số đồng biến trên khoảng  0;2
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  3;0
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;0
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  0;3

Câu 85: Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị của hàm số?
 1 1
A. M1  2; 3 . B. M 2  0;  1 . C. M3  ; . D. M4 1; 0 .
2 2 

Câu 86: Cho hàm số y  x3 3x  2. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số đã cho?
A.  2;0 . B. 1;1 . C.  2; 12  . D. 1; 1 .
2
Câu 87: Cho ( P ) có phương trình y  x  2x  4 . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị (P) .
A. Q 4;2 . B. N  3;1 . C. P   4;0 . D. M  3;19  .
x 1
Câu 88: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y  ?
x  x  2
 1
A. M  2;1 . B. N  1;0 . C. P 2;0 . D. Q  0;  .
 2
1
Câu 89: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y  ?
x 1
A. M1  2;1 . B. M 2 1;1 . C. M3  2;0 . D. M4  0; 2 .

Câu 90: Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số y  x  3  x  2 ?
A. M  3;0 . B. N 1;2 . 
C. P 5; 8  3 .  D. Q 5;8 .

x2  4x  4
Câu 91: Điểm sau đây không thuộc đồ thị hàm số y  ?
x
 1
A. A 2;0 . B. B  3;  . C. C 1; 1 . D. D 1; 3 .
 3
Câu 92: Tìm m để đồ thị hàm số y  4 x  m  1 đi qua điểm A1;2 .
A. m  6 . B. m  1 . C. m  4 . D. m  1 .
 2 x  3 khi x  2
Câu 93: Đồ thị hàm số y  f  x    2
đi qua điểm có tọa độ nào sau đây ?
 x  3 khi x  2
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

A.  0; 3 B.  3;6 C.  2;5 D.  2;1


2 x  1 khi x  2
Câu 94: Đồ thị của hàm số y  f  x    đi qua điểm nào sau đây?
3 khi x  2
A.  0; 3 B.  3;7  C.  2; 3 D.  0;1
 x 2  2 x khi x  1
Câu 95: Cho hàm số y   5  2 x . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số?
 khi x  1
 x 1
A.  4; 1 . B.  2; 3 . C.  1;3 . D.  2;1 .
 x 2  2 x khi x  1
Câu 96: Cho hàm số y   5  2 x . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số?
 khi x  1
 x 1
A.  4; 1 . B.  2; 3 . C.  1;3 . D.  2;1 .

2x  a
Câu 97: Cho hàm số f  x   có f  4  13 . Khi đó giá trị của alà
x5
A. a  11. B. a  21 . C. a  3 . D. a  3 .
2
 x  3 x  1; khi x  1
Câu 98: Cho hàm số f  x    . Tính f  2 .
  x  2 ; khi x  1
A. 1. B. 4. C. 7 . D. 0.
2 x  2  3
 khi x  2
Câu 99: Hàm số f  x    x 1 . Tính P  f  2  f  2 .
 x2  2 khi x<2

7
A. P  3 . B. P  . C. P  6 . D. P  2 .
3
2 x  2 3
Câu 100: Cho hàm số f  x    khi x  2 . Tính P  f  2  f  2 .
x 1
 x2  1 khi x2

A. P  5 . B. P  8 . C. P  6 . D. P  4 .
3 3
 2 x  1 khi x  0
Câu 101: Cho hàm số y  f  x    2 . Giá trị của biểu thức P  f  1  f 1 là:
 3 x khi x  0
A. 2. B. 0. C. 1 . D. 4.
1  x x  1
Câu 102: Cho hàm số f ( x)   . Giá trị của biểu thức T  f (  1)  f (1)  f (5) là
2 x  1 x  1
A. T  2 . B. T  7 . C. T  6 . D. T  7 .
 x  4 1
 khi x  4
Câu 103: Cho hàm số f  x    x  1 . Tính f  5  f  5 .
3  x khi x  4

A.  5 . B. 15 . C. 17 . D.  3 .
2 2 2 2
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

3. HÀM SỐ BẬC 2
Câu 1: Hàm số y  ax 2  bx  c , ( a  0) đồng biến trong khoảng nào sau đậy?
 b   b       
A.  ;   . B.   ;    . C.   ;    . D.  ;   .
 2a   2a   4a   4a 
Câu 2: Hàm số y  ax 2  bx  c , ( a  0) nghịch biến trong khoảng nào sau đậy?
 b   b       
A.  ;   . B.   ;    . C.   ;    . D.  ;   .
 2 a   2 a   4a   4a 
Câu 3: Cho hàm số y   x 2  4 x  1 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Trên khoảng  ;1 hàm số đồng biến.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2;   và đồng biến trên khoảng  ; 2  .
C. Trên khoảng  3;   hàm số nghịch biến.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  4;   và đồng biến trên khoảng  ; 4  .
2
Câu 4: Hàm số y  x  4x 11 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A. ( 2;  ) B. ( ;  ) C. (2;  ) D. ( ; 2)
2
Câu 5: Khoảng đồng biến của hàm số y  x  4 x  3 là
A.  ; 2  . B.  ; 2  . C.  2;   . D.  2;   .
Câu 6: Khoảng nghịch biến của hàm số y  x 2  4 x  3 là
A.  ; 4  . B.  ; 4  . C.  ; 2  . D.  2;   .
2
Câu 7: Cho hàm số y   x  4 x  3. Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số đồng biến trên . B. Hàm số nghịch biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên  2;   . D. Hàm số nghịch biến trên  2;   .
Câu 8: Hàm số f  x   x 2  2 x  3 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
1 
A. 1;   . B.  2;   . C.  ;1 . D.  ;   .
2 
Câu 9: Hàm số y  2 x 2  4 x  1 đồng biến trên khoảng nào?
A.  ; 1 . B.  ;1 . C.  1;   . D. 1;   .
Câu 10: Hàm số y  3x2  x  2 nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
1   1  1   1
A.  ;   . B.  ;   . C.   ;   . D.  ;  .
6   6  6   6
2
Câu 11: Cho hàm số y   x  6 x  1 . Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.  ;3 B.  3;   C.  ;6  D.  6;  
Câu 12: Cho hàm số y  x 2  3mx  m2  1 1 , m là tham số. Khi m  1 hàm số đồng biến trên khoảng
nào?
 3 1   1 3 
A.  ;  . B.  ;   . C.  ;  . D.  ;   .
 2 4   4 2 
2
Câu 13: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y  x  2  m  1 x  3 đồng biến
trên khoảng  4; 2018 ?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
2
Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của b để hàm số y  x  2(b  6) x  4 đồng biến trên khoảng  6;   .
A. b  0 . B. b  12 . C. b  12 . D. b  9 .
2
Câu 15: Hàm số y   x  2  m  1 x  3 nghịch biến trên 1;   khi giá trị m thỏa mãn:
A. m  0 . B. m  0 . C. m  2 . D. 0  m  2
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

Câu 16: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y   x2  2 m  1 x  3 nghịch biến trên
 2;   .
 m  3  m  3
A.  . B. 3  m  1 . C. 3  m  1 . D.  .
 m 1  m 1
Câu 17: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  x 2  (m 1) x  2m 1 đồng
biến trên khoảng 2;  . Khi đó tập hợp 10;10  S là tập nào?
A. 10;5 . B. 5;10 . C. 5;10 . D. 10;5 .
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị dương của tham số m để hàm số f  x   mx 2  4 x  m 2 luôn nghịch biến
trên  1; 2  .
A. m  1 . B. 2  m  1 . C. 0  m  1 . D. 0  m  1 .
2 2
Câu 19: Cho hàm số y  x  2mx  m  P  . Khi m thay đổi, đỉnh của Parabol  P  luôn nằm trên
đường nào sau đây?
A. y  0 . B. x  0 . C. y  x . D. y  x 2 .
Câu 20: Cho hàm số y  x 2  4mx  4m2  P  . Khi m thay đổi, đỉnh của Parabol  P  luôn nằm trên
đường nào sau đây?
A. x  0 . B. y  0 . C. y  2 x 2 . D. y  x 2 .
Câu 21: Tìm giá trị của tham số m để đỉnh I của đồ thị hàm số y   x 2  6 x  m thuộc đường thẳng
y  x  2019 .
A. m  2020 . B. m  2000 . C. m  2036 . D. m  2013 .
2
Câu 22: Cho hàm số bậc hai y  ax  bx  c  a  0  có đồ thị  P  , đỉnh của  P  được xác định bởi
công thức nào?
 b    b    b    b  
A. I   ;  . B. I   ;  . C. I  ; . D. I   ; .
 2a 4a   a 4a   2a 4a   2a 4a 
Câu 23: Cho parabol  P  : y  3x2  2x  1 . Điểm nào sau đây là đỉnh của  P  ?
1 2  1 2 1 2
A. I  0;1 . B. I  ;  . C. I   ;  . D. I  ;   .
3 3  3 3 3 3
Câu 24: Trục đối xứng của đồ thị hàm số y  ax 2  bx  c , ( a  0) là đường thẳng nào dưới đây?
b c  b
A. x   . B. x   . C. x   . D. x  .
2a 2a 4a 2a
Câu 25: Điểm I  2;1 là đỉnh của Parabol nào sau đây?
A. y  x 2  4 x  5 . B. y  2 x 2  4 x  1 . C. y  x 2  4 x  5 . D. y   x 2  4 x  3 .
Câu 26: Parabol  P  : y  2 x 2  6 x  3 có hoành độ đỉnh là
3 3
A. x  3 . B. x . C. x   . D. x  3 .
2 2
Câu 27: Tọa độ đỉnh của parabol y  2 x 2  4 x  6 là
A. I  1;8  . B. I 1;0  . C. I  2; 10  . D. I  1;6  .
2
Câu 28: Hoành độ đỉnh của parabol  P  : y  2 x  4 x  3 bằng
A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 1 .
2
Câu 29: Parabol y   x  2 x  3 có phương trình trục đối xứng là
A. x  1 . B. x  2 . C. x  1 . D. x  2 .
2
Câu 30: Xác định các hệ số a và b để Parabol  P  : y  ax  4 x  b có đỉnh I  1; 5 .
a  3 a  3 a  2 a  2
A.  . B.  . C.  . D.  .
 b  2 b  2 b  3 b  3
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

Câu 31: Biết hàm số bậc hai y  ax 2  bx  c có đồ thị là một đường Parabol đi qua điểm A  1;0  và
có đỉnh I 1; 2  . Tính a  b  c .
3 1
A. 3 . . B. C. 2 . D. .
2 2
Câu 32: Biết đồ thị hàm số y  ax  bx  c ,  a, b, c  ; a  0  đi qua điểm A  2;1 và có đỉnh I 1;  1
2

. Tính giá trị biểu thức T  a 3  b 2  2c .


A. T  22 . B. T  9 . C. T  6 . D. T  1 .
2
Câu 33: Cho hàm số y  ax  bx  c (a  0) có đồ thị. Biết đồ thị của hàm số có đỉnh I (1;1) và đi qua
điểm A(2;3) . Tính tổng S  a 2  b 2  c 2
A. 3 . B. 4 . C. 29 . D. 1 .
2
Câu 34: Cho Parabol  P  : y  x  mx  n ( m, n tham số). Xác định m, n để  P  nhận đỉnh I  2;  1 .
A. m  4, n  3 . B. m  4, n  3 . C. m  4, n  3 . D. m  4, n  3 .
2
Câu 35: Cho Parabol: y  ax  bx  c có đỉnh I (2;0) và ( P ) cắt trục Oy tại điểm M (0; 1) . Khi đó
Parabol có hàm số là
1 1
A.  P  : y   x 2  3 x  1 . B.  P  : y   x 2  x  1 .
4 4
1 1
C.  P  : y   x 2  x  1 . D.  P  : y   x 2  2 x  1
4 4
Câu 36: Gọi S là tập các giá trị m  0 để parabol  P  : y  mx  2mx  m2  2m có đỉnh nằm trên
2

đường thẳng y  x  7 . Tính tổng các giá trị của tập S


A. 1 . B. 1 . C. 2 . D. 2 .
 3 1 
Câu 37: Xác định hàm số y  ax 2  bx  c 1 biết đồ thị của nó có đỉnh I  ;  và cắt trục hoành tại
 2 4 
điểm có hoành độ bằng 2.
A. y  x 2  3 x  2 . B. y  x 2  3 x  2 . C. y  x 2  3 x  2 . D. y  x 2  3x  2 .
5 1
Câu 38: Hàm số bậc hai nào sau đây có đồ thị là parabol có đỉnh là S  ;  và đi qua A1;4 ?
2 2
1
A. y   x 2  5 x  8 . B. y  2x2 10x 12. C. y  x 2  5 x . D. y  2 x 2  5 x  .
2
Câu 39: Cho parabol  P  có phương trình y  ax  bx  c . Tìm a  b  c , biết  P  đi qua điểm
2

A  0;3 và có đỉnh I  1; 2  .


A. a  b  c  6 B. a  b  c  5 C. a  b  c  4 D. a  b  c  3
Câu 40: Parabol y  ax  bx  c đạt cực tiểu bằng 4 tại x  2 và đi qua A  0;6 có phương trình là
2

1 2
A. y  x  2x  6 . B. y  x 2  2 x  6 . C. y  x 2  6 x  6 . D. y  x 2  x  4 .
2
A  0; 1 B 1; 1 C  1;1
Câu 41: Parabol y  ax 2  bx  c đi qua , , có phương trình là
2 2 2
A. y  x  x  1 . B. y  x  x  1 . C. y  x  x  1 . D. y  x 2  x  1 .
2
Câu 42: Parabol y  ax  bx  2 đi qua hai điểm M (1;5) và N ( 2;8) có phương trình là
2 2 2 2
A. y  x  x  2 . B. y  2x  x  2 . C. y  2x  2x  2 D. y  x  2x
Câu 43: Cho ( P) : y  x 2  bx  1 đi qua điểm A  1;3 . Khi đó
A. b  1. B. b  1. C. b  3. D. b  2.
2
Câu 44: Cho parabol  P  : y  ax  bx  c đi qua ba điểm A 1; 4  , B  1; 4  và C  2; 11 . Tọa độ
đỉnh của  P  là:
A.  2; 11 B.  2;5  C. 1; 4  D.  3;6 
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
2
Câu 45: Cho hàm số y  ax  bx  c có bảng biến thiên dưới đây. Đáp án nào sau đây là đúng?

2 2 2 2
A. y  x  2x  2. B. y  x  2x  2. C. y  x + 3x  2. D. y  x  2x  2.
2
Câu 46: Cho parabol  P  : y  ax  bx  c có trục đối xứng là đường thẳng x  1 . Khi đó 4a  2b bằng
A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
2
Câu 47: Parabol y  ax  bx  c đi qua A  8;0  và có đỉnh I  6; 12  . Khi đó tích a.b.c bằng
A. 10368 . B. 10368 . C. 6912 . D. 6912 .
1
Câu 48: Cho parabol y  ax2  bx  4 có trục đối xứng là đường thẳng x  và đi qua điểm A 1;3 .
3
Tổng giá trị a  2b là
1 1
A.  . B. 1 . C. . D. 1 .
2 2
Câu 49: Cho parabol y  ax2  bx  c có đồ thị như hình sau

Phương trình của parabol này là


A. y   x 2  x  1 . B. y  2 x2  4 x  1.
C. y  x2  2 x  1 . D. y  2 x2  4 x 1 .
Câu 50: Biết hàm số bậc hai y  ax 2  bx  c có đồ thị là một đường Parabol đi qua
điểm A  1;0  và có đỉnh I 1; 2  . Tính a  b  c .
3 1
A. 3 . .
B. C. 2 . D. .
2 2
Câu 51: Cho parabol ( P) : y  ax  bx  c ,  a  0  có đồ thị như hình bên dưới.
2

Khi đó 2a  b  2c có giá trị là:


A. 9 . B. 9. C. 6 . D. 6.
3
Câu 52: Cho hàm số y  a.x 2  b.x  c  a  0  . Biết rằng đồ thị hàm số nhận đường thẳng x  làm
2
trục đối xứng, và đi qua các điểm A  2; 0  , B  0; 2  . Tìm T  a  b  c
A. T  1 . B. T  3 . C. T  0 . D. T  6 .
2
Câu 53: Cho hàm số f  x   ax  bx  c đồ thị như hình. Tính giá trị
biểu thức T  a 2  b2  c2 .

A. 0 . B. 26 .
C. 8 . D. 20 .
2
Câu 54: Xác định hàm số y  ax  bx  c biết đồ thị của hàm số cắt trục
tung tại điểm có tung độ là 3 và giá trị nhỏ nhất của hàm số là
25 1
 tại x  .
8 4
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

1
B. y  x 2  .x  3 .
A. y  2 x 2  x  3 . C. y  2 x 2  x  3 . D. y  2 x 2  x  3 .
2
Câu 55: Parabol y  ax 2  bx  c đạt giá trị nhỏ nhất bằng 4 tại x  2 và đồ thị đi qua A  0;6  có
phương trình là:
1 2
A. y  x 2  6 x  6 . B. y  x 2  x  4 . C. y  x  2 x  6 . D. y  x 2  2 x  6 .
2
2
Câu 56: Cho parabol
 P  : y  f  x   ax  bx  c, a  0 . Biết  P  đi qua M  4;3 ,  P  cắt tia Ox tại
N  3;0 
và Q sao cho MNQ có diện tích bằng 1 đồng thời hoành độ điểm Q nhỏ hơn 3 . Khi
đó a  b  c bằng
24 12
A. . B. . C. 5 . D. 4 .
5 5

Câu 57: Bảng biến thiên của hàm số y  2 x 2  4 x  1 là bảng nào sau đây?

A. B.

C. D.
2
Câu 58: Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số y  x  2 x  3
y y
y

O 1 x x
O 1

O 1 x

Hình 2 Hình 3
Hình 4
A. Hình 1. B. Hình 2 . C. Hình 3 . D. Hình 4 .
4
Câu 59: Bảng biến thi của hàm số y  2 x  4 x  1 là bảng nào sau đây?

A. . B. .

C. . D. .
2
Câu 60: Bảng biến thiên của hàm số y   x  2 x  1 là:
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

A. . B. .

C. . D. .
Câu 61: Bảng biến thiên nào dưới đây là của hàm số y   x 2  2 x  2 ?

A. . B. .

C. . D.
.
Câu 62: Đồ thị hàm số y  ax 2  bx  c , ( a  0) có hệ số a là

A. a  0. B. a  0. C. a  1. D. a  2.
2
Câu 63: Cho parabol y  ax  bx  c có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. a  0, b  0, c  0 B. a  0, b  0, c  0 C. a  0, b  0, c  0 D. a  0, b  0, c  0
2
Câu 64: Nếu hàm số y  ax  bx  c có a  0, b  0 và c  0 thì đồ thị hàm số của nó có dạng

A. . B. . C. . D. .
Câu 65: Cho hàm số y  ax 2  bx  c, ( a  0, b  0, c  0 ) thì đồ thị của hàm số là hình nào trong các
hình sau:
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

A. Hình (1). B. Hình (2). C. Hình (3). D. Hình (4).


2
Câu 66: Cho hàm số y  ax  bx  c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
y
x
O

`
A. a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 . C. a  0, b  0, c  0 . D. a  0, b  0, c  0 .
Câu 67: Cho hàm số y  ax 2  bx  c,  a  0  có bảng biến thiên trên nửa khoảng  0;   như hình vẽ
dưới đây:

Xác định dấu của a , b , c .


A. a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 . C. a  0, b  0, c  0 . D. a  0, b  0, c  0 .
2
Câu 68: Cho hàm số y  ax  bx  c có đồ thị là parabol trong hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là
đúng?

A. a  0; b  0; c  0 . B. a  0; b  0; c  0 . C. a  0; b  0; c  0 . D. a  0; b  0; c  0 .
Câu 69: Cho hàm số y  ax 2  bx  c có đồ thị như hình bên.
y

1
1 O 3 x
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a  0 , b  0 , c  0 . B. a  0 , b  0 , c  0 . C. a  0 , b  0 , c  0 . D. a  0 , b  0 , c  0 .
Câu 70: Cho hàm số y  ax 2  bx  c có đồ thị như bên.
y

x
O

Khẳng định nào sau đây đúng?


ÔN TẬP CUỐI KỲ I

A. a  0, b  0, c  0. . B. a  0, b  0, c  0. . C. a  0, b  0, c  0. . D. a  0, b  0, c  0.
2
Câu 71: Cho hàm số y  ax  bx  c . Có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hỏi mệnh đề nào đúng?

A. a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 . C. a  0, b  0, c  0 . D. a  0, b  0, c  0 .
Câu 72: Cho đồ thị hàm số y  ax 2  bx  c có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 . C. a  0, b  0, c  0 . D. a  0, b  0, c  0 .
Câu 73: Cho hàm số y  ax  bx  c có a  0; b  0; c  0 thì đồ thị  P  của hàm số là hình nào trong
2

các hình dưới đây

A. hình  4 . B. hình  3 . C. hình  2 . D. hình 1 .


Câu 74: Cho hàm số y  ax 2  bx  c có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào sau đây là
đúng?

A. a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 . C. a  0, b  0, c  0 . D. a  0, b  0, c  0 .
Câu 75: Hàm số nào có đồ thị như hình vẽ bên dưới?
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

A. y   x 2  4 x  3 . B. y   x 2  4 x  3 . C. y  2 x 2  x  3 . D. y  x 2  4 x  3 .
Câu 76: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào ?

A. y  2 x 2  4 x  4 . B. y  3x 2  6 x  1 . C. y  x 2  2 x  1 . D. y  x 2  2 x  2 .
Câu 77: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào?

A. y  x 2  4 x . B. y  x 2  4 x . C. y   x 2  4 x . D. y   x 2  4 x .
Câu 78: Đồ thị trong hình vẽ dưới đây là của hàm số nào trong các phương án A;B;C;D sau đây?

A. y  x 2  2 x  1 . B. y  x 2  2 x  2 . C. y  2 x 2  4 x  2 . D. y  x 2  2 x  1 .
Câu 79: Cho parabol y  ax2  bx  c có đồ thị như hình sau

Phương trình của parabol này là


A. y   x 2  x  1 . B. y  2 x2  4 x  1. C. y  x2  2 x  1 . D. y  2 x2  4 x 1 .
Câu 80: Cho parabol y  ax 2  bx  c có đồ thị như hình sau:
y

O 1 x

-1

-3

Phương trình của parabol này là


A. y   x 2  x  1. B. y  2 x 2  4 x  1. C. y  x 2  2 x  1. D. y  2 x 2  4 x  1.
Câu 81: Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số bậc hai nào?
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

O 1 x
2 2
A. y  x  3 x  1 . B. y  2 x  3 x  1 . C. y   x 2  3 x  1 . D. y  2 x 2  3 x  1 .
Câu 82: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy cho Parabol như hình vẽ.

Hỏi parabol có phương trình nào trong các phương trình dưới đây?
A. y  x 2  3x  1 . B. y  x 2  3 x  1 . C. y   x 2  3 x  1 . D. y   x 2  3 x  1 .
Câu 83: Cho parabol  P  : y  ax 2  bx  c,  a  0  có đồ thị như hình bên. Khi đó 2a  b  2c có giá trị

y

1
-1 O 2 3 x

-4
A. 9 . B. 9 . C. 6 . D. 6 .
Câu 84: Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên dưới

A. y   x 2  2 x  3 . B. y   x 2  4 x  3 . C. y  x 2  4 x  3 . D. y  x 2  2 x  3 .
Câu 85: Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được cho ở bốn
phương án A, B, C, D sau đây?

A. y   x 2  4 x . B. y   x 2  4 x  9 . C. y  x 2  4 x  1 . D. y  x 2  4 x  5 .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

Câu 86: Bảng biến thiên sau đây là bảng biến thiên của hàm số nào?

A. y  x 2  4 x . B. y   x 2  4 x  8 . C. y   x 2  4 x  8 . D. y   x 2  4 x .
Câu 87: Cho parabol y  ax 2  bc  c có đồ thị như hình vẽ.

Khi đó:
A. a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 . C. a  0, b  0, c  0 . D. a  0, b  0, c  0 .
2
Câu 88: Cho hàm số y  ax  bx  c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
y
x
O

`
A. a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 . C. a  0, b  0, c  0 . D. a  0, b  0, c  0 .
Câu 89: Cho hàm số y  ax 2  bx  c có đồ thị là parabol trong hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là
đúng?

A. a  0; b  0; c  0 . B. a  0; b  0; c  0 . C. a  0; b  0; c  0 . D. a  0; b  0; c  0 .
Câu 90: Cho hàm số y  ax 2  bx  c có đồ thị như bên.
y

x
O

Khẳng định nào sau đây đúng?


A. a  0, b  0, c  0. . B. a  0, b  0, c  0. . C. a  0, b  0, c  0. . D. a  0, b  0, c  0.
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

Câu 91: Cho hàm số y  ax2  bx  c . Có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hỏi mệnh đề nào đúng?

A. a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 . C. a  0, b  0, c  0 . D. a  0, b  0, c  0 .
Câu 92: Cho đồ thị hàm số y  ax 2  bx  c có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 . C. a  0, b  0, c  0 . D. a  0, b  0, c  0 .
2
Câu 93: Nếu hàm số y  ax  bx  c có đồ thị như sau thì dấu các hệ số của nó là

A. a  0; b  0; c  0 . B. a  0; b  0; c  0 . C. a  0; b  0; c  0 . D. a  0; b  0; c  0 .
2
Câu 94: Cho parabol  P  : y  ax  bx  c,  a  0  có đồ thị như hình bên. Khi đó 4a  2b  c có giá trị
là:

A. 3 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
2
Câu 95: Cho hàm số y  ax  bx  c có đồ thị như hình dưới đây. Khẳng định nào sau đây là đúng?
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

A. a  0 , b  0 , c  0 . B. a  0 , b  0 , c  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 . D. a  0 , b  0 , c  0 .
2
Câu 96: Cho parabol  P : y  ax  bx  c,  a  0 có đồ thị như hình bên. Khi đó 2 a  b  2c có giá trị

y

1
-1 O 2 3 x

-4

A. 9 . B. 9. C. 6 . D. 6.
2
Câu 97: Cho hàm số y  ax  bx  c có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây ?
y

2
O 1 3 x
-1

Giá trị của tổng T  4a  2b  c là :


A. T  2 . B. T  1 . C. T  4 . D. T  3 .
Câu 98: Cho đồ thị hàm số y x 4x3 có đồ thị như hình vẽ sau
2

Đồ thị nào dưới đây là đồ thị của hàm số y   x 2  4 x  3


ÔN TẬP CUỐI KỲ I

A. Hình 2 B. Hình 4 C. Hình 1 D. Hình 3


Câu 99: Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?
y
3
2

1
x
5 4 3 2 1 1 2 3 4 5
1

2

3

A. y  x2 3x 3 . 2 2
B. y   x  5 x  3 . C. y   x  3 x  3 . D. y  x2  5x 3.

Câu 100: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x 2  4 x  1 .


A. 3 . B. 1. C. 3 . D. 13 .
2
Câu 101: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  2x  3 đạt được tại
A. x  2 . B. x  1 . C. x  0 . D. x  1 .
2
Câu 102: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2x  x 3 là
A. 3 . B. 2. C. 21 . D. 25 .
8 8
Câu 103: Khẳng định nào dưới đây đúng?
25
y 3x2  x  2 có giá trị lớn nhất bằng
A. Hàm số
12
2 25
B. Hàm số y 3x  x  2 có giá trị nhỏ nhất bằng
12
2 25
C. Hàm số y 3x  x  2 có giá trị lớn nhất bằng
3
2 25
D. Hàm số y 3x  x  2 có giá trị nhỏ nhất bằng .
3
Câu 104: Giá trị lớn nhất của hàm số y  3x2  2x 1 trên đoạn 1;3 là:
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

4 1
A. B. 0 C. D. 20
5 3
2
Câu 105: Giá trị lớn nhất của hàm số y  2
bằng:
x  5x  9
11 11 4 8
A. B. C. D.
8 4 11 11
Câu 106: Tổng giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  x2  4x 3 trên miền  1; 4 là
A. 1. B. 2. C. 7. D. 8.
2
Câu 107: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  2 x là:
A. 1 B. 0 C. 1 D. 2
2
Câu 108: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  4 x  3 là:
A. 1 B. 1 C. 4 D. 3
2
 x  2 x  8 khi x  2
Câu 109: Cho hàm số y   . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
 2 x  12 khi x  2
nhất của hàm số khi x 1;4 . Tính M  m .
A. 14 . B. 13 . C. 4. D. 9 .
2
Câu 110: Tìm giá trị thực của tham số m  0 để hàm số y  mx  2mx  3m  2 có giá trị nhỏ nhất bằng
10 trên .
A. m  1. B. m  2. C. m  2. D. m  1.
Câu 111: Hàm số y   x  2 x  m  4 đạt giá trị lớn nhất trên đoạn  1; 2 bằng 3 khi m thuộc
2

A.  ;5  . B.  7;8 . C.  5;7  . D.  9;11 .


Câu 112: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x 2  2mx  5 bằng 1 khi giá trị của tham số m là
A. m  4 . B. m  4 . C. m  2 . D. m  .
2 2
Câu 113: Giá trị của tham số m để hàm số y  x  2mx  m  3m  2 có giá trị nhỏ nhất bằng 10 trên
 thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây?
3   5   3
A. m   1;0  . B. m   ;5  . C. m    ; 1 . D. m   0;  .
2   2   2
Câu 114: Tìm m để hàm số y  x  2 x  2m  3 có giá trị nhỏ nhất trên đoạn  2;5 bằng 3 .
2

A. m  0 . B. m  9 . C. m  1 . D. m  3 .

Câu 115: Tìm m để hàm số y  x 2  2 x  2m  3 có giá trị nhỏ nhất trên đoạn  2;5 bằng 3 .
A. m  3 . B. m  9 . C. m  1 . D. m  0 .
Câu 116: Tìm số các giá trị của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x   x 2   2m  1 x  m2  1
trên đoạn  0;1 là bằng 1.
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
2 2
Câu 117: Cho hàm số y  2x  3 m  1 x  m  3m  2 , m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của m để
giá trị nhỏ nhất của hàm số là lớn nhất.
A. m  2 B. m  1 C. m  3 D. m  5
Câu 118: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị dương của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số
y  f  x   4 x 2  4mx  m2  2m trên đoạn  2;0 bằng 3 . Tính tổng T các phần tử của S.
1 9 3
A. T  3 . .
B. T  C. T  . D. T   .
2 2 2
Câu 119: Giao điểm của parabol ( P ) : y  x 2  3 x  2 với đường thẳng y  x  1 là:
A. 1; 0  ;  3;2  . B.  0; 1 ;  2; 3 . C.  1;2  ;  2;1 . D.  2;1 ;  0; 1 .
Câu 120: Tọa độ giao điểm của  P  : y  x 2  4 x với đường thẳng d : y   x  2 là
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

A. M  0;  2  , N  2;  4  . B. M  1;  1 , N  2;0  .
C. M   3;1 , N  3;  5  . D. M 1;  3 , N  2;  4  .
Câu 121: Tọa độ giao điểm của đường thẳng d : y   x  4 và parabol y  x 2  7 x  12 là
A.  2;6  và  4;8 . B.  2; 2  và  4;8 . C.  2; 2  và  4;0  . D.  2; 2  và  4;0  .
Câu 122: Hoành độ giao điểm của đường thẳng y  1  x với ( P) : y  x 2  2 x  1 là
A. x  0; x  1. B. x  1. C. x  0; x  2. D. x  0.
Câu 123: Gọi A  a; b  và B  c; d  là tọa độ giao điểm của  P  : y  2 x  x 2 và  : y  3 x  6 . Giá trị của
b  d bằng.
A. 7. B. 7 . C. 15. D. 15 .
2 2
Câu 124: Cho hai parabol có phương trình y  x  x  1 và y  2 x  x  2 . Biết hai parabol cắt nhau tại
hai điểm A và B ( x A  xB ). Tính độ dài đoạn thẳng AB.
A. AB  4 2 B. AB  2 26 C. AB  4 10 D. AB  2 10
2
Câu 125: Giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y  x  3x  m cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt?
9 9 9 9
A. m   . B. m   . C. m  . D. m  .
4 4 4 4
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

4. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC 2

Câu 1: Cho tam thức f  x   ax 2  bx  c  a  0  ,   b2  4ac . Ta có f  x   0 với x   khi và


chỉ khi:

a  0 a  0 a  0 a  0
A.  . B.  . C.  . D.  .
  0   0   0   0
Câu 2: Cho tam thức bậc hai f ( x)  2 x 2  8 x  8 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. f ( x)  0 với mọi x   . B. f ( x)  0 với mọi x   .


C. f ( x)  0 với mọi x   . D. f ( x)  0 với mọi x   .
Câu 3: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ?

A. x 2  10 x  2 . B. x 2  2 x  10 . C. x 2  2 x  10 . D.  x 2  2 x  10 .
Câu 4: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?

A. f  x   3 x 2  2 x  5 là tam thức bậc hai. B. f  x   2 x  4 là tam thức bậc hai.


C. f  x   3 x 3  2 x  1 là tam thức bậc hai. D. f  x   x 4  x 2  1 là tam thức bậc hai.
Câu 5: Cho f  x   ax 2  bx  c ,  a  0  và   b2  4ac . Cho biết dấu của  khi f  x  luôn cùng
dấu với hệ số a với mọi x   .

A.   0 . B.   0 . C.   0 . D.   0 .
2 2
Câu 6: Cho hàm số y  f  x   ax  bx  c có đồ thị như hình vẽ. Đặt   b  4ac , tìm dấu của a và
.
y y  f  x

O 1 4 x

A. a  0 ,   0 . B. a  0 ,   0 . C. a  0 ,   0 . D. a  0 , ,   0 .
Câu 7: Cho tam thức f  x   x 2  8x  16 . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. phương trình f  x   0 vô nghiệm. B. f  x   0 với mọi x   .


C. f  x   0 với mọi x   . D. f  x   0 khi x  4 .
Câu 8: Cho tam thức bậc hai f  x   x 2  1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. f  x   0  x   ;   . B. f  x   0  x  1 .
C. f  x   0  x   ;1 . D. f  x   0  x   0;1 .
Câu 9: Cho tam thức bậc hai f ( x)  ax 2  bx  c (a  0) . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Nếu   0 thì f  x  luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x   .


B. Nếu   0 thì f  x  luôn trái dấu với hệ số a , với mọi x   .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

 b 
C. Nếu   0 thì f  x  luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x   \   .
 2a 
D. Nếu   0 thì f  x  luôn cùng dấu với hệ số b , với mọi x   .
Câu 10: Cho tam thức bậc hai f  x    x 2  4 x  5 . Tìm tất cả giá trị của x để f  x   0 .

A. x   ;  1  5;    . B. x   1;5 .


C. x   5;1 . D. x   5;1 .
Câu 11: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x 2  8x  7  0 . Trong các tập hợp sau, tập nào
không là tập con của S ?

A.  ; 0  . B.  6;   . C. 8;   . D.  ; 1 .


Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2  14 x  20  0 là

A. S   ; 2    5;   . B. S   ; 2    5;   .
C. S   2;5  . D. S   2;5 .
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình x 2  25  0 là

A. S   5;5  . B. x   5 .
C. 5  x  5 . D. S   ; 5    5;   .
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình x 2  3x  2  0 là

A. 1; 2  . B.  ;1   2;   . C.  ;1 . D.  2;   .


Câu 15: Tập nghiệm S của bất phương trình x 2  x  6  0 .

A. S   ; 3    2 :   . B.  2; 3 .
C.  3; 2  . D.  ; 3   2;   .
Câu 16: Bất phương trình  x 2  2 x  3  0 có tập nghiệm là

A.  ; 1   3;   . B.  1;3  . C.  1;3 . D.  3;1 .

Câu 17: Tập xác định của hàm số y   x 2  2 x  3 là:

A. 1;3 . B.  ; 1   3;   . C.  1;3 . D.  ; 1  3;   .


Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình  x 2  x  12  0 là

A.   ;  3   4;    . B.  . C.   ;  4  3;    . D.  3; 4 .
x2
Câu 19: Hàm số y  có tập xác định là
x2  3  x  2

7 

A. ;  3    
3;  .  
B. ;  3    3;  \   .
4
7   7

C. ;  3    
3;  \   .
4
 
D. ;  3   3;  .
 4
Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số y  2 x 2  5 x  2 .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

 1  1 1 
A.  ;    2;    . B.  2;    . C.  ;  . D.  ; 2  .
 2  2 2 
Câu 21: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2  4  0 .

A. S   ; 2    2;   . B. S   2; 2  .
C. S   ; 2    2;   . D. S   ; 0    4;   .
Câu 22: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2  4 x  4  0 .

A. S   \ 2 . B. S   . C. S   2;   . D. S   \ 2 .
Câu 23: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 x 2  3x  15  0 là

A. 6 . B. 5 . C. 8 . D. 7 .
2
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình: x  9  6 x là

A.  3; . B.  \ 3 . C.  . D.  –;3 .


Câu 25: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình  2 x 2  3 x  2  0 ?

 1 1 
A. S   ;     2;  . B. S   ; 2   ;   .
 2 2 
 1  1 
C. S   2;  . D. S    ;2  .
 2  2 
Câu 26: Bất phương trình  x  1  x 2  7 x  6   0 có tập nghiệm S là:

A. S    ;1   6;   . B. S   6;  .
C.  6;   . D. S   6;  1 .
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình x 4  5 x 2  4  0 là

A. 1; 4  . B.  2; 1 . C. 1; 2  . D.  2; 1  1;2 .


Câu 28: Giải bất phương trình x  x  5  2  x 2  2  .

A. x  1. B. 1  x  4. C. x   ;1   4;   . D. x  4.
Câu 29: Biểu thức  3 x 2  10 x  3   4 x  5  âm khi và chỉ khi

 5  1  5 
A. x   ;  . B. x   ;    ;3  .
 4  3  4 
1 5 1 
C. x   ;    3;    . D. x   ;3  .
3 4 3 
Câu 30: Biểu thức  4  x 2  x 2  2 x  3  x 2  5 x  9  âm khi

A. x1;2 . B. x 3; 2  1;2 .


C. x  4. D. x ; 3   2;1   2;  .
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình x 3  3 x 2  6 x  8  0 là
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

A. x  4; 1  2;  . B. x    4; 1   2;  .


C. x 1;  . D. x ;  4  1;2.
4 x  12
Câu 32: Cho biểu thức f  x   . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn f  x  không dương
x2  4x

A. x   0;3   4;    . B. x    ; 0  3; 4  . C. x    ; 0    3; 4  . D. x    ; 0    3; 4  .
x 2  3x  4
Câu 33: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  0.
x 1

A. T   ; 1  1; 4  . B. T   ; 1  1; 4  .


C. T   ; 1  1; 4  . D. T   ; 1  1; 4  .
x 2  7 x  12
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình  0 là.
x2  4

A. S   2; 2    3; 4  . B. S   2; 2   3; 4  .


C. S   2; 2   3; 4  . D. S   2; 2    3; 4  .
x  2 x 1
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình  là.
x 1 x  2

 1 1  1   1
A.  1;    2;   . B.  ; 1   ; 2  . C.  ; 1   ; 2  . D.  ;  .
 2 2  2   2

x2  x  3
Câu 36: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình  1 . Khi đó S   2; 2  là tập nào sau
x2  4
đây?

A.  2;  1 . B.  1; 2  . C.  . D.  2;  1 .


2 x 2  3x  4
Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình  2 là
x2  3

3 23 3 23   3 23   3 23 
A.   ;   . B.  ;      ;    .
 4 4 4 4   4 4  4 4 
 2   2
C.   ;    . D.  ;   .
 3   3
x3 1 2x
Câu 38: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn 2   ?
x  4 x  2 2x  x2
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
 2 x2  7 x  7
Câu 39: Tập nghiệm S của bất phương trình  1 là
x 2  3x  10
A. Hai khoảng. B. Một khoảng và một đoạn.
C. Hai khoảng và một đoạn. D. Ba khoảng.
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

5 x  2  4 x  5
Câu 40: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2 2
có dạng S   a; b  . Khi đó tổng a  b
 x  ( x  2)
bằng?

A. 1. B. 6. C. 8. D. 7.
 1 x
x   1
Câu 41: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2 4 là
 x2  4 x  3  0

A. S   2;3  . B.  ; 2   3;   . C. S   2;3 . D.  ; 2    3;   .


2
 x  6 x  5  0
Câu 42: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2 là
 x  8 x  12  0

A.  2;5 . B. 1; 6  . C.  2; 5 . D. 1; 2    5; 6  .


1
Câu 43: Tìm tập xác định của hàm số y  x 2  2 x  ?
25  x 2

A. D   5; 0   2;5  . B. D   ; 0   2;   .


C. D   5;5  . D. D   5; 0    2;5 .
 x 2  4  0
Câu 44: Hệ bất phương trình  có số nghiệm nguyên là
 x  1  x 2
 5 x  4   0

A. 2 . B. 1 . C. Vô số. D. 3 .
 x2  4x  3  0
Câu 45: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là
 6 x  12  0

A. 1; 2  . B. 1; 4  . C.  ; 1   3;   . D.  ; 2    3;   .


1 1
Câu 46: Tập nghiệm của bất phương trình x 2  2 x   3 là
x4 x4

A.  3;1 . B.  4; 3  . C. 1;     ; 3  . D. 1;     4; 3  .


 x 2  4 x  3  0
Câu 47: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình  .
 x  2  x  5  0

A. 1;3 . B.  2;5  . C.  2;1   3;5  . D.  3;5 .

 x  5 6  x   0
Câu 48: Giải hệ bất phương trình  .
2 x  1  3

A. 5  x  1 . B. x  1 . C. x  5 . D. x  5 .
Câu 49: Tập xác định của hàm số: y  x  2 x  1  5  x 2  2 4  x 2 có dạng  a; b  . Tìm a  b .

A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
2
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x  mx  4  0 có nghiệm
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

A. 4  m  4 . B. m  4 hay m  4 .
C. m  2 hay m  2 . D. 2  m  2 .
2
Câu 51: Tìm m để phương trình  x  2  m  1 x  m  3  0 có hai nghiệm phân biệt

A.  1; 2  B.  ; 1   2;   C.  1; 2  D.  ; 1   2;  


Câu 52: Giá trị nào của m thì phương trình  m  3 x 2   m  3  x   m  1  0 1 có hai nghiệm phân
biệt?

 3
A. m   \ 3 . B. m   ;    1;    \ 3 .
 5
 3   3 
C. m    ;1 . D. m    ;    .
 5   5 
Câu 53: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình x 2  mx  4m  0 vô nghiệm.

A. 0  m  16 . B. 4  m  4 . C. 0  m  4 . D. 0  m  16 .
2
Câu 54: Phương trình x   m  1 x  1  0 vô nghiệm khi và chỉ khi

A. m  1. B.  3  m  1. C. m   3 hoặc m  1. D.  3  m  1.
1
Câu 55: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình sau vô nghiệm m  
2

3
A. m  . B. m  3. C. m  2 D. m   .
5
Câu 56: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình

 m  2  x 2  2  2m  3 x  5m  6  0 vô nghiệm?
m  3 m  2
A. m  0. B. m  2. C.  . D.  .
m  1 1  m  3
Câu 57: Phương trình mx 2  2mx  4  0 vô nghiệm khi và chỉ khi

m  0
A. 0  m  4. B.  . C. 0  m  4. D. 0  m  4.
m  4
 
Câu 58: Phương trình m2  4 x 2  2  m  2  x  3  0 vô nghiệm khi và chỉ khi

m  2 m  2
A. m  0. B. m   2. C.  . D.  .
m   4 m   4
Câu 59: Cho tam thức bậc hai f  x   x 2  bx  3. Với giá trị nào của b thì tam thức f  x  có nghiệm?

A. b    2 3; 2 3  . 
B. b   2 3; 2 3 . 

C. b   ;  2 3    2 3;   .  D. b    ;  2 3    2 
3;   .

Câu 60: Phương trình x 2  2(m  2) x  2m  1  0 ( m là tham số) có nghiệm khi

 m  1 m   5 m   5
A.  . B.  5  m  1. C.  . D.  .
 m  5  m  1  m  1
Câu 61: Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

2 x 2  2  m  2  x  3  4m  m 2  0 có nghiệm?
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
2
Câu 62: Tìm các giá trị của m để phương trình  m  5  x  4 mx  m  2  0 có nghiệm.

 10  10
10  m  m
A. m  5. B.   m  1. C. 3. D. 3.
3  
m  1 1  m  5
Câu 63: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho phương trình  m  1 x 2  2  m  3  x  m  2  0
có nghiệm.

A. m  . B. m  . C. 1  m  3. D.  2  m  2.
Câu 64: Các giá trị m để tam thức f  x   x 2   m  2  x  8m  1 đổi dấu 2 lần là

A. m  0 hoặc m  28. B. m  0 hoặc m  28.


C. 0  m  28. D. m  0.
1
Câu 65: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình x 2   m  1 x  m   0 có
3
nghiệm?

3 3
A. m  . B. m  1. C.   m  1. D. m   .
4 4
Câu 66: Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình

 m  1 x 2   3m  2  x  3  2m  0 có hai nghiệm phân biệt?


A. m  . B. m  1 C. 1  m  6. D. 1  m  2.
2
Câu 67: Phương trình  m  1 x  2 x  m  1  0 có hai nghiệm phân biệt khi

A. m   \ 0 . 
B. m   2; 2 . 
 
C. m   2; 2 \ 1 . D. m    2; 2  \ 1 .
Câu 68: Giá trị nào của m  0 thì phương trình  m – 3  x 2   m  3  x –  m  1  0 có hai nghiệm phân
biệt?

 3  3 
A. m    ;    1;    \ 3 . B. m    ;1 .
 5  5 
 3 
C. m    ;    . D. m   \ 3 .
 5 
Câu 69: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình mx 2  2 x  m2  2m  1  0 có hai nghiệm
trái dấu.

m  0 m  0
A.  . B. m  0 . C. m  1 . D.  .
 m  1  m  1
Câu 70: Xác định m để phương trình mx3  x 2  2 x  8m  0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1 .

1 1 1 1 1
A. m . B.   m  . C. m  . D. m  0 .
7 6 2 6 7
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

Câu 71: Với giá trị nào của m thì phương trình  m  1 x 2  2  m  2  x  m  3  0 có hai nghiệm x1 , x2
thỏa mãn x1  x2  x1 x2  1 ?

A. 1  m  3 . B. 1  m  2 . C. m  2 . D. m  3 .
Câu 72: Cho phương trình  m  5  x 2  2  m  1 x  m  0 1 . Với giá trị nào của m thì 1 có 2
nghiệm x1 , x2 thỏa x1  2  x2 ?

8 8 8
A. m  5 . B. m  . C.  m  5 . D.  m  5 .
3 3 3
2 2
Câu 73: Tìm giá trị của tham số m để phương trình x   m  2  x  m  4 m  0 có hai nghiệm trái
dấu.

A. 0  m  4 . B. m  0 hoặc m  4 . C. m  2 . D. m  2 .
2
Câu 74: Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình  m  1 x  2mx  m  0 có một nghiệm
lớn hơn 1 và một nghiệm nhỏ hơn 1 ?

m  0
A. 0  m  1 . B. m  1 . C. m   . D.  .
m  1
Câu 75: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2  2mx  m  2  0 có hai nghiệm x1 ,
x2 thỏa mãn x13  x23  16 .

A. Không có giá trị của m . B. m  2 .


C. m  1 . D. m  1 hoặc m  2 .
Câu 76: Xác định m để phương trình  x  1  x 2  2  m  3 x  4m  12  0 có ba nghiệm phân biệt lớn
hơn 1 .

7 19 7
A.  m  3 và m   . B. m   .
2 6 2
7 16 7 19
C.   m  1 và m   . D.   m  3 và m   .
2 9 2 6
2
Câu 77: Tìm m để phương trình x  mx  m  3  0 có hai nghiệm dương phân biệt.

A. m  6. B. m  6. C. 6  m  0. D. m  0.
Câu 78: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình  m  2  x 2  2mx  m  3  0 có
hai nghiệm dương phân biệt.

A. 2  m  6. B. m  3 hoặc 2  m  6.
C. m  0 hoặc  3  m  6. D. 3  m  6.
Câu 79: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để x 2  2  m  1 x  9 m  5  0 có hai nghiệm âm
phân biệt.

5
A. m  6. B.  m  1 hoặc m  6.
9
C. m  1. D. 1  m  6.
2 2
Câu 80: Phương trình x   3m  2  x  2 m  5m  2  0 có hai nghiệm không âm khi
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

2   5  41 
A. m   ;    . B. m   ;    .
3   4 
 2 5  41   5  41 
C. m   ; . D. m    ; .
3 4   4 

 
Câu 81: Phương trình 2 x 2  m2  m  1 x  2m2  3m  5  0 có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ
khi

5 5
A. m  1 hoặc m  . B.  1  m  .
2 2
5 5
C. m  1 hoặc m  . D.  1  m  .
2 2
 
Câu 82: Phương trình m2  3m  2 x 2  2m2 x  5  0 có hai nghiệm trái dấu khi

A. m  1; 2  . B. m    ;1   2;    .
m  1
C.  . D. m  .
m  2
Câu 83: Giá trị thực của tham số m để phương trình x 2  2  m  1 x  m 2  2 m  0 có hai nghiệm trái
dấu trong đó nghiệm âm có trị tuyệt đối lớn hơn là

m  1
A. 0  m  2. B. 0  m  1. C. 1  m  2. D.  .
m  0
Câu 84: Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình  m  1 x 2  2 mx  m  2  0 có hai nghiệm
1 1
phân biệt x1 , x2 khác 0 thỏa mãn  3 ?
x1 x2

A. m  2  m  6. B. 2  m  1  2  m  6.
C. 2  m  6. D. 2  m  6.
Câu 85: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x 2   m  1 x  m  2  0 có hai
1 1
nghiệm phân biệt x1 , x2 khác 0 thỏa mãn   1.
x12 x22

 11 
A. m   ; 2    2; 1   7;   . B. m   ; 2    2;   .
 10 
C. m   ; 2    2; 1 . D. m   7;   .
Câu 86: Cho hàm số f  x   x 2  2 x  m . Với giá trị nào của tham số m thì f  x   0, x   .

A. m  1 . B. m  1 . C. m  0 . D. m  2 .
2
Câu 87: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x   m  2  x  8m  1  0 vô nghiệm.

A. m   0; 28 . B. m   ; 0    28;   .


C. m   ; 0    28;   . D. m   0; 28  .
Câu 88: Tam thức f  x   x 2  2  m  1 x  m 2  3m  4 không âm với mọi giá trị của x khi
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

A. m  3 . B. m  3 . C. m  3 . D. m  3 .
Câu 89: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để với mọi x   biểu thức
f  x   x 2   m  2  x  8m  1 luôn nhận giá trị dương.

A. 27 . B. 28 . C. Vô số. D. 26 .
Câu 90: Tìm các giá trị của m để biểu thức f ( x)  x  (m  1) x  2m  7  0 x  
2

A. m   2; 6  . B. m  (3;9) . C. m (; 2)  (5; ) . D. m  (9;3) .

Câu 91: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình:  m  1 x 2  2  m  1 x  4  0 có
tập nghiệm S  R ?

A. m  1. B. 1  m  3. C. 1  m  3. D. 1  m  3.
Câu 92: Bất phương trình  m  1 x 2  2 mx   m  3   0 vô nghiệm. Điều kiện cần và đủ của tham số m

1 7 1 7 1 7
A. m . B. 1  m  . C. m  1 . D. m  1 .
2 2 2
Câu 93: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để tam thức bậc hai f  x  sau đây thỏa mãn
f  x    x 2  2 x  m  2018  0 , x   .

A. m  2019 . B. m  2019 . C. m  2017 . D. m  2017 .


2
Câu 94: Tìm m để f ( x)  mx  2(m  1) x  4m luôn luôn âm

 1 1  1 
A.  1;  . B.  ; 1   ;   .C.  ; 1 . D.  ;   .
 3 3  3 
 x2  2 x  5
Câu 95: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình  0 nghiệm đúng với mọi
x 2  mx  1
x.

A. m   . B. m   2; 2  .
C. m   ; 2    2;   . D. m   2; 2  .
Câu 96: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình x 2  2  m  1  x  4m  8  0 nghiệm đúng với
mọi x  .

m  7 m  7
A.  . B.  . C. 1  m  7 . D. 1  m  7 .
 m  1  m  1
Câu 97: Bất phương trình x 2  4 x  m  0 vô nghiệm khi

A. m  4 . B. m  4 . C. m  4 . D. m  4 .
2
Câu 98: Bất phương trình mx  2  m  1 x  m  7  0 vô nghiệm khi

1 1 1 1
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  .
5 4 5 25
2
Câu 99: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình mx  2mx  1  0 vô nghiệm.

A. m   . B. m  1 . C. 1  m  0 . D. 1  m  0 .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

Câu 100: Gọi S là tập các giá trị của m để bất phương trình x 2  2mx  5m  8  0 có tập nghiệm là
 a; b  sao cho b  a  4 . Tổng tất cả các phần tử của S là
A. 5 . B. 1 . C. 5 . D. 8 .
2
Câu 101: Tìm các giá trị của tham số m để x  2 x  m  0, x  0 .

A. m  0 . B. m  1 . C. m  1 . D. m  0 .
Câu 102: Tìm tập hợp các giá trị của m để hàm số y   m  10  x 2  2  m  2  x  1 có tập xác định
D.

A.  1; 6  . B.  1; 6  . C.  ; 1   6;   . D.  .


Câu 103: Cho bất phương trình  m  2  x 2  2  4  3m  x  10m  11  0 1 . Gọi S là tập hợp các số
nguyên dương m để bất phương trình đúng với mọi x  4 . Khi đó số phần tử của S là

A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
Câu 104: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số y  1   m  1 x 2  2  m  1 x  2  2m có tập xác

định là ?

A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
2
Câu 105: Để bất phương trình 5x  x  m  0 vô nghiệm thì m thỏa mãn điều kiện nào sau đây?

1 1 1 1
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  .
5 20 20 5
Câu 106: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  x 2  2mx  2m  3 có tập xác định
là  .

A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 .
Câu 107: Tìm tất cả cách giá trị thực của tham số m để bất phương trình  m  1 x 2  mx  m  0 đúng
vơi mọi x thuộc  .

4 4
A. m  . B. m  1 . C. m   . D. m  1 .
3 3
Câu 108: Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình  x 2  2 x  m  1  0 vô nghiệm:

A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
2
Câu 109: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình  x  x  m  0 vô nghiệm.

1 1 1
A. m  . B. m   . C. m  . D. m  .
4 4 4
Câu 110: Bất phương trình  m  1 x  2  m  1 x  m  3  0 với mọi x   khi
2

A. m  1;   . B. m   2;   . C. m  1;   . D. m   2; 7  .


Câu 111: Cho hàm số f  x    x 2  2  m  1 x  2m  1 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để
f  x   0 , x   0;1 .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

1 1
A. m  1 . B. m  . C. m  1 . D. m  .
2 2
 x  5 3  x   0
Câu 112: Hệ bất phương trình  vô nghiệm khi
 x  3m  2  0

A. m  1 . B. m  1 . C. m  1 . D. m  1 .
2 x 2  5 x  2  0
Câu 113: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  2 vô
 x   2m  1 x  m  m  1  0
nghiệm.

 1  1
1  m 1  m
A.  m  2 . B. 2. C.  m  1 . D. 2.
2  2 
m  2 m  2
2
 x  4 x  5
Câu 114: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  2 có nghiệm.
 x   m  1 x  m  0

m  5 m  5 m  5 m  5
A.  . B.  . C.  . D.  .
 m  1  m  1  m  1  m  1
 x  3 4  x   0
Câu 115: Hệ bất phương trình  vô nghiệm khi
 x  m  1

A. m  2 . B. m  2 . C. m  1 . D. m  0 .

You might also like