Professional Documents
Culture Documents
Bai Tap Trac Nghem On Cuoi Ky I-Mon Toan 10
Bai Tap Trac Nghem On Cuoi Ky I-Mon Toan 10
Bai Tap Trac Nghem On Cuoi Ky I-Mon Toan 10
Câu 1: Tam giác ABC vuông ở A và có góc Bˆ 50o .Hệ thức nào sau đây sai?
A. AB, BC 130o . B. BC , AC 40o . C. AB, CB 50o . D. AC , CB 40o .
Câu 2: Cho O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác đều MNP . Góc nào sau đây bằng 120o ?
A. MN , NP .
B. MO, ON .
C. MN , OP .
D. MN , MP .
Câu 3:
Cho tam giác đều ABC. Tính P cos AB, BC cos BC , CA cos CA, AB .
3 3 3 3 3 3
A. P . B. P C. P .
. D. P .
2 2 2 2
Câu 4: Cho tam giác đều ABC có đường cao AH Tính AH , BA .
A. 30o . B. 60o . C. 120o . D. 150o .
Câu 5: Tam giác ABC vuông ở A và có BC 2 AC. Tính cos AC , CB .
1 1
A. cos AC , CB . B. cos
2
AC , CB .
2
3 3
C. cos AC , CB
2
. D. cos
AC , CB
2
.
Câu 6:
Cho tam giác ABC . Tính tổng AB, BC BC , CA CA, AB .
A. 180o . B. 360o . C. 270o . D. 120o .
Câu 7: Cho tam giác ABC với Aˆ 60o . Tính tổng AB, BC BC , CA .
A. 120o B. 360o C. 270o D. 240o
Câu 8: Cho hình vuông ABCD . Tính cos AC , BA .
2
A. cos AC , BA
2
. B. cos AC , BA 22 .
C. cos AC , BA 0 . D. cos AC, BA 1 .
A. 45o B. 405o C. 315o D. 225o
Câu 10: Tam giác ABC có góc A bằng 100o và có trực tâm H. Tính tổng
HA, HB HB, HC HC , HA .
A. 360o B. 180o C. 80o D. 160o
Câu 11: Ta Cho a và b là hai vectơ cùng hướng và đều khác vectơ 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a.b a . b . B. a.b 0 . C. a.b 1 . D. a.b a . b .
a b 0
Câu 12: Cho hai vectơ và khác . Xác định góc a b
giữa hai vectơ và khi a.b a . b .
Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A 3; 1 , B 2;10 , C 4;2 Tính tích vô hướng
AB. AC
A. AB. AC 40 B. AB. AC 40 C. AB. AC 26 D. AB. AC 26
Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a 4i 6 j và b 3i 7 j. Tính tích vô hướng a.b
A. a.b 30 . B. a.b 3 . C. a.b 30 . D. a.b 43 .
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a 3; 2 và b 1; 7 . Tìm tọa độ vectơ c biết
c.a 9 và c.b 20
A. c 1; 3 B. c 1;3 C. c 1; 3 D. c 1;3
Câu 28: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba vectơ a 1; 2 , b 4;3 và c 2;3 .
Tính P a. b c .
A. P 0 B. P 18 C. P 20 D. P 28
Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a 1;1 và b 2; 0 . Tính cosin của góc giữa
hai vectơ a và b
1 2 1 1
A. cos a, b
2
B. cos a, b
2
C. cos a, b
2 2
D. cos a, b
2
Câu 30: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a 2; 1 và b 4; 3 . Tính cosin của góc giữa
hai vectơ a và b
5 2 5 3 1
A. cos a, b
5
B. cos a, b
5
C. cos a, b
2
D. cos a, b
2
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a 4;3 và b 1;7 . Tính góc giữa hai vectơ
a và b .
A. 90O B. 60O C. 45O D. 30O
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ x 1; 2 và y 3; 1 . Tính góc giữa hai
vectơ x và y
A. 45O B. 60O C. 90O D. 135O
Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A 1; 2 , B 1;1 và C 5; 1 . Tính cosin của góc
giữa hai vectơ AB và AC
1 3
A. cos AB, AC 2
B. cos AB, AC
2
2 5
C. cos AB, AC 5
D. cos AB, AC 5
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A 6;0 , B 3;1 và C 1; 1 . Tính số đo
góc B của tam giác đã cho.
A. 15O B. 60O C. 120O D. 135O
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
Câu 35: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho bốn điểm A 8;0 , B 0; 4 , C 2;0 và D 3; 5 . Khẳng
định nào sau đây là đúng?
và BCD
A. Hai góc BAD phụ nhau. là góc nhọn.
B. Góc BCD
và BCD
bù nhau.
C. cos AB, AD cos CB, CD D. Hai góc BAD
Câu 36: Cho tam giác ABC có BC a, CA b, AB c. Gọi M là trung điểm cạnh BC . Đẳng thức nào
sau đây đúng?
b 2 c 2 c 2 b 2
A. AM .BC . B. AM .BC .
2 2
c 2 b 2 a 2 c 2 b 2 a 2
C. AM .BC . D. AM .BC .
3 2
Câu 37: Cho ba điểm O, A, B không thẳng hàng. Điều kiện cần và đủ để tích vô hướng
OA OB . AB 0 là
A. tam giác OAB đều. B. tam giác OAB cân tại O.
C. tam giác OAB vuông tại O. D. tam giác OAB vuông cân tại O.
Câu 38: Cho M , N , P, Q là bốn điểm tùy ý. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai?
A. MN NP PQ MN .NP MN .PQ . B. MP.MN MN .MP .
C. MN .PQ PQ.MN . D. MN PQ MN PQ MN 2 PQ 2 .
Câu 39: Cho hình vuông ABCD cạnh a. Đẳng thức nào sau đây đúng?
2 2 1
A. AB. AC a 2 B. AB. AC a 2 2 C. AB. AC a D. AB. AC a 2
2 2
Câu 40: Cho hình vuông ABCD cạnh a . Gọi E là điểm đối xứng của D qua C. Đẳng thức nào sau đây
đúng?
A. AE. AB 2a 2 . B. AE. AB 3a 2 . C. AE. AB 5a 2 . D. AE. AB 5a 2 .
AC
Câu 41: Cho hình vuông ABCD cạnh bằng 2. Điểm M nằm trên đoạn thẳng AC sao cho AM .
4
Gọi N là trung điểm của đoạn thẳng DC . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. MB.MN 4. B. MB.MN 0. C. MB.MN 4. D. MB.MN 16.
Câu 42: Cho hình chữ nhật ABCD có AB 8, AD 5. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AB.BD 62. B. AB.BD 64. C. AB.BD 62. D. AB.BD 64.
Câu 43: Cho hình thoi ABCD có AC 8 và BD 6. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AB. AC 24. B. AB. AC 26. C. AB. AC 28. D. AB. AC 32.
Câu 44: Cho hình chữ nhật ABCD có AB a và AD a 2 . Gọi K là trung điểm của cạnh AD. Đẳng
thức nào sau đây đúng?
A. BK . AC 0. B. BK . AC a 2 2. C. BK . AC a 2 2. D. BK . AC 2a 2 .
Câu 45: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A 4;1 , B 2; 4 , C 2; 2 . Tìm tọa độ
tâm I của đường tròn ngoại tiếp tam giác đã cho.
1 1 1 1
A. I ;1 . B. I ;1 . C. I 1; . D. I 1; .
4 4 4 4
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A 2;0 , B 0;2 và C 0;7 . Tìm tọa độ đỉnh thứ tư
D của hình thang cân ABCD.
A. D 7;0 . B. D 7;0 , D 2;9 . C. D 0;7 , D 9; 2 . D. D 9; 2 .
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba vectơ a 2;3 , b 4;1 và c ka mb với k , m .
Biết rằng vectơ c vuông góc với vectơ a b . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 2k 2 m B. 3k 2m C. 2 k 3m 0 D. 3k 2m 0.
Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ u 3; 4 và v 8;6 . Khẳng định nào sau đây
đúng?
1
A. u v . B. M 0; . và v cùng phương.
2
C. u vuông góc với v . D. u v .
Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho bốn điểm A 7; 3 , B 8; 4 , C 1;5 và D 0; 2 . Khẳng
định nào sau đây đúng?
A. AC CB. B. Tam giác ABC đều.
C. Tứ giác ABCD là hình vuông. D. Tứ giác ABCD không nội tiếp đường tròn.
Câu 50: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A 1;1 , B 1;3 và C 1; 1 . Khẳng định
nào sau đây là đúng?
A. Tam giác ABC đều. B. Tam giác ABC có ba góc đều nhọn.
C. Tam giác ABC cân tại B . D. Tam giác ABC vuông cân tại A .
Câu 51: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A 1; 2 và B 3;1 . Tìm tọa độ điểm C thuộc trục
tung sao cho tam giác ABC vuông tại A.
A. C 0;6 . B. C 5;0 . C. C 3;1 . D. C 0; 6 .
Câu 52: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A 3;0 , B 3;0 và C 2;6 . Gọi H a; b
là tọa độ trực tâm của tam giác đã cho. Tính a 6b.
A. a 6b 5 . B. a 6b 6 . C. a 6b 7 . D. a 6b 8 .
Câu 53: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A 4;3 , B 2;7 và C 3; 8 . Tìm toạ
độ chân đường cao A ' kẻ từ đỉnh A xuống cạnh BC .
A. A ' 1; 4 . B. A ' 1; 4 . C. A ' 1; 4 . D. A ' 4;1 .
Câu 54: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A 3;0 , B 3;0 và C 2;6 . Gọi H a; b
là tọa độ trực tâm của tam giác đã cho. Tính a 6b.
A. a 6b 5 . B. a 6b 6 . C. a 6b 7 . D. a 6b 8 .
Câu 55: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác MNP vuông tại M . Biết điểm M 2;1 , N 3; 2
và P là điểm nằm trên trục Oy . Tính diện tích tam giác MNP .
10 5 16 20
A. . B. . . C. D. .
3 3 3 3
Câu 56: Cho tam giác ABC . Tập hợp các điểm M thỏa mãn MA MB MC 0 là:
A. một điểm. B. đường thẳng. C. đoạn thẳng. D. đường tròn.
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
Câu 57: Tìm tập các hợp điểm M thỏa mãn MB MA MB MC 0 với A, B, C là ba đỉnh của tam
giác.
A. một điểm. B. đường thẳng.C. đoạn thẳng. D. đường tròn.
Câu 58: Cho tam giác ABC . Tập hợp các điểm M thỏa mãn MA.BC 0 là:
A. một điểm. B. đường thẳng. C. đoạn thẳng. D. đường tròn.
Câu 59: Cho hai điểm A, B cố định có khoảng cách bằng a . Tập hợp các điểm N thỏa mãn
AN . AB 2a 2 là:
A. một điểm. B. đường thẳng. C. đoạn thẳng. D. đường tròn.
Câu 60: Cho hai điểm A, B cố định và AB 8. Tập hợp các điểm M thỏa mãn MA.MB 16 là:
A. một điểm. B. đường thẳng. C. đoạn thẳng. D. đường tròn.
Câu 61: Cho tam giác ABC đều cạnh bằng a . Tập hợp các điểm M thỏa mãn đẳng thức
5a 2
2
4 MA MB MC 2
nằm trên một đường tròn C có bán kính R . Tính R .
2
2
a a a 3 a
A. R . B. R . C. R . D. R .
3 4 2 6
Câu 62: Cho tam giác đều ABC cạnh 18 cm . Tập hợp các điểm M thỏa mãn đẳng thức
2MA 3MB 4 MC MA MB là
A. Tập rỗng. B. Đường tròn cố định có bán kính R 2 cm .
C. Đường tròn cố định có bán kính R 3cm . D. Một đường thẳng.
Câu 63: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A 1; 1 và B 3; 2 . Tìm M thuộc trục tung sao
cho MA2 MB 2 nhỏ nhất.
1 1
A. M 0;1 . B. M 0; 1 . C. M 0; . D. M 0; .
2 2
Câu 64: Trong hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A 2; 3 , B 3; 4 . Tìm tọa độ điểm M trên trục hoành
sao cho chu vi tam giác AMB nhỏ nhất.
18 17
A. M ;0 . B. M 4;0 . C. M 3;0 . D. M ;0 .
7 7
Câu 65: Cho M 1; 2 , N 3; 2 , P 4; 1 . Tìm E trên Ox sao cho EM EN EP nhỏ nhất.
A. E 4; 0 . B. E 3;0 . C. E 1;0 . D. E 2; 0 .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
2. HÀM SỐ VÀ ĐỒ THỊ
Câu 1: Tập xác định của hàm số y x 4 2018 x 2 2019 là
A. 1; . B. ;0 . C. 0; . D. ; .
Câu 2: Trong các hàm số sau, hàm số nào có tập xác định là ?
x2 2 2x 3 x2
A. y x3 3 x 2 1 . B. y . C. y . D. y .
x x2 x 1
Câu 3: Tập xác định của hàm số y x 1 là:
x 1
A. . B. . C. . D. 1; .
4 x x2
Câu 20: Tập xác định của hàm số y là
x2 x 12
A. 2; 4 . B. 3; 2 2;4 . C. 2;4 . D. 2;4 .
1
Câu 21: Tập xác định của hàm số y x 3 là:
x3
A. D \ 3 . B. D 3; . C. D 3; . D. D ;3 .
3 x x 1
Câu 22: Tập xác định của hàm số y là
x 2 5x 6
A. 1;3 \ 2 . B. 1; 2 . C. 1;3 . D. 2;3 .
5 2x
Câu 23: Tập xác định của hàm số y là
( x 2) x 1
5 5 5 5
A. 1; \{2} . B. ; . C. 1; \{2} . D. 1; .
2 2 2 2
5 2x
Câu 24: Tập xác định của hàm số y là
x 2 x 1
5 5 5 5
A. 1; \ 2 . B. ; . C. 1; \ 2 . D. 1; .
2 2 2 2
2 x 2 x
Câu 25: Tập xác định D của hàm số f x là
x
A. D 2;2 \ 0 . B. D 2;2 . C. D 2;2 . D. D .
3x 5
Câu 26: Tập xác định của hàm số y 4 là a; b với a , b là các số thực. Tính tổng a b .
x 1
A. a b 8 . B. a b 10 . C. a b 8 . D. a b 10 .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
1
Câu 37: Tập xác định của hàm số f x 3 x là
x 1
A. D 1; 3 . B. D ;1 3; .
C. D 1;3 . D. D .
4
Câu 38: Tìm tập xác định D của hàm số y 6 x .
5 x 10
A. D ;6 \ 2 . B. \ 2 . C. D 6; . D. D ;6 .
1
Câu 39: Cho hàm số f x x 1 . Tập nào sau đây là tập xác định của hàm số f x ?
x3
A. 1; . B. 1; . C. 1;3 3; . D. 1; \ 3 .
3x 8 x khi x 2
Câu 40: Tập xác định của hàm số y f x là
x 7 1 khi x 2
8
A. . B. \ 2 . C. ; . D. 7; .
3
1
Câu 41: Tập xác định D của hàm số y 2 x 1 3 2 x là
2x 2
1 3 1 3 3 3
A. D ; . B. D ; \ 1 . C. D ; \ 1 . D. D ; .
2 2
2 2
2 2
3
Câu 42: Tập xác định của hàm số y là
x 2 1
A. D 2; \ 1 . B. D R \ 1 .
C. D 2; . D. D 1; .
x 1
Câu 43: Tập xác định của hàm số y là
x2 5x 6 4 x
A. 1;4 \ 2;3 . B. 1;4 . C. 1;4 \ 2;3 . D. 1;4 \ 2;3 .
x
Câu 44: Tập xác định của hàm số y là:
x2 3x 2
A. D 0; B. D \ 1;2 C. D \ 1;2 D. D 0;
2x 3
khi x 0
Câu 45: Tìm tập xác định D của hàm số: y f x x 2 .
1 x khi x 0
A. D \ 2 B. D 1; \ 2 C. D ;1 D. D 1;
x3
Câu 46: Tập xác định của hàm số y x 2
4 x 3
3 3
A. D 2; . B. D 2; \ ; .
4 4
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
3 3 3 3
C. D ; . D. D \ ; .
4 4 4 4
3x 2 6 x
Câu 47: Tìm tập xác định D của hàm số y .
4 3x
A. D 2 ; 4 . B. D 3 ; 4 .C. D 2 ; 3 . D. D ; 4 .
3 3 2 3 3 4 3
x3
Câu 48: Giả sử D a; b là tập xác định của hàm số y . Tính S a 2 b 2 .
2
x 3x 2
A. S 7 . B. S 5 . C. S 4 . D. S 3 .
x2 7 x 8
Câu 49: Hàm số y có tập xác định D \ a; b ; a b. Tính giá trị biểu thức
x 2 3x 1
Q a 3 b3 4ab.
A. Q 11 . B. Q 14 . C. Q 14 . D. Q 10 .
2x 1
Câu 50: Với giá trị nào của m thì hàm số y 2
xác định trên .
x 2x 3 m
A. m 4 . B. m 4 . C. m 0 . D. m 4 .
3x 5
Câu 51: Tập xác định của hàm số y 4 là a; b với a , b là các số thực. Tính tổng a b .
x 1
A. a b 8 . B. a b 10 . C. a b 8 . D. a b 10 .
1
Câu 52: Tập tất cả các giá trị m để hàm số y x m có tập xác định khác tập rỗng là
2
x 2x 3
A. ;3 . B. 3; . C. ;1 . D. ;1 .
2019 x 2020
Câu 53: Cho hàm số f x 2
, với m là tham số. Số các giá trị nguyên dương của tham
x 2 x 21 2m
số m để hàm số f x xác định với mọi x thuộc là
A. vô số. B. 9. C. 11. D. 10.
2
x 2m 2
Câu 54: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y xác định trên khoảng
xm
1;0 .
m 0 m 0
A. . B. m 1 . C. . D. m 0 .
m 1 m 1
x 1
Câu 55: Tìm giá trị của tham số m để hàm số y xác định trên nửa khoảng 0;1 .
x 2m 1
1 1 1 1
m m m m
A. 2. B. 2. C. 2. D. 2.
m 1 m 1 m 1 m 1
1
Câu 56: Tìm giá trị của tham số m để hàm số y xác định trên 2;3 .
x2 2 x m
A. m 0 . B. 0 m 3 . C. m 0 . D. m 3 .
2x
Câu 57: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y xác định trên khoảng 0; 2 ?
x m 1
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
m 1 m 1
A. 1 m 3 . B. . C. 3 m 5 . D. .
m 5 m 3
x 1
Câu 58: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y 2 x 3m 2 xác định trên ; 2 .
x 2m 4
A. m 2; 4 . B. m 2;3 . C. m 2;3 . D. m ; 2 .
mx
Câu 59: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y xác định trên 0;1 .
x m 2 1
3
A. m ; 1 2 . B. m ; 2 . C. m ;1 2 . D. m ;1 3 .
2
Câu 60: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y f ( x) x 2 3mx 4 có tập xác
định là D .
4 4 4 4
A. m . B. m . C. m . D. m .
3 3 3 3
Câu 61: Tìm m để hàm số y x 2 3 x m 1 xác định trên tập 1; ?
A. m 2 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 2 .
x 2m 3 3x 1
Câu 62: Tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y xác định trên
xm x m 5
khoảng 0;1 là
3
A. m 3;0 0;1 . B. m 1; .
2
3
C. m 3;0 . D. m 4;0 1; .
2
x 2 1
Câu 63: Tìm m để hàm số y 2
có tập xác định là .
x 2x m 1
A. m 1 . B. m 0 . C. m 2 . D. m 3
x 1
Câu 64: Cho hàm số y 2 . Tập các giá trị của m để hàm số xác định trên
x 2 m 1 x m 2 2m
0;1 là T ; a b; c d ; . Tính P abcd .
A. P 2 . B. P 1 . C. P 2 . D. P 1 .
xm2
Câu 65: Tìm các giá trị thực của tham số m để hàm số y xác định trên 1; 2 .
xm
m 1 m 1 m 1
A. . B. . C. . D. 1 m 2 .
m 2 m 2 m 2
Câu 66: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y x m 1 2x m xác định với x 0 .
A. m 1 . B. m 0 . C. m 0 . D. m 1 .
Câu 67: Tập hợp tất cả giá trị của tham số m để hàm số y x 2m 1 xác định với mọi x 1;3 là:
A. 2 . B. 1 . C. ( ; 2] . D. ( ;1] .
1
Câu 68: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y x m 2 có tập xác định D 0;5
5 x .
A. m 0 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 2 .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
m 1
Câu 69: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y 2
có tập xác định D .
3x 2 x m
A. 1 m 1 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 1 .
3 3 3
Câu 70: Tìm điều kiện của m để hàm số y x 2 x m có tập xác định D
A. m 1 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 1 .
4 4 4 4
2 x 2m 3 x2
Câu 71: Tìm m để hàm số y xác định trên khoảng 0;1 .
3 x m x m 5
3
A. m 1; . B. m 3;0 .
2
3
C. m 3;0 0;1 . D. m 4;0 1; .
2
x
Câu 72: Cho hàm số f x x 2m 1 4 2m xác định với mọi x 0;2 khi m a; b . Giá
2
trị của tổng a b bằng
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
x 1
Câu 73: Tìm m để hàm số y 2 x 3m 2 xác định trên khoảng ; 2 .
2 x 4m 8
A. m 2;4 . B. m 2;3 . C. m 2;3 . D. m 2;3 .
Câu 74: Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để tập xác định của hàm số
2
y
7 m 1 2 x chứa đoạn 1;1 ?
x 2m
A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
Câu 75: Cho hàm số y x 1 m 2x với m 2 . Có bao nhiêu giá trị của tham số m để tập xác
định của hàm số có độ dài bằng 1?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 76: Chọn khẳng định đúng?
A. Hàm số y f ( x ) được gọi là nghịch biến trên K nếu x1; x2 K, x1 x2 f (x1) f (x2 ) .
B. Hàm số y f ( x ) được gọi là đồng biến trên K nếu x1; x2 K, x1 x2 f (x1) f (x2 ) .
C. Hàm số y f ( x ) được gọi là đồng biến trên K nếu x1; x2 K, x1 x2 f (x1) f (x2 ) .
D. Hàm số y f ( x ) được gọi là đồng biến trên K nếu x1; x2 K, x1 x2 f (x1) f (x2 ) .
Câu 77: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm đồng biến trên ?
A. y 1 2 x B. y 3 x 2 C. y x2 2x 1 D. y 2 2x 3 .
Câu 78: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ?
A. y x . B. y 2 x . C. y 2 x . D. y 1 x
2
Câu 79: Xét sự biến thiên của hàm số f x 3 trên khoảng 0; . Khẳng định nào sau đây đúng?
x
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
B. Hàm số vừa đồng biến, vừa nghịch biến trên khoảng 0; .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; .
D. Hàm số không đồng biến, không nghịch biến trên khoảng 0; .
2x 1
Câu 80: Hàm số y nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
x 1
1 3
A. ; 2 . B. ; . C. 1; . D. 1; .
2 2
Câu 81: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
Câu 84: Cho hàm số y f x xác định trên khoảng ; có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
Câu 85: Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị của hàm số?
1 1
A. M1 2; 3 . B. M 2 0; 1 . C. M3 ; . D. M4 1; 0 .
2 2
Câu 86: Cho hàm số y x3 3x 2. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số đã cho?
A. 2;0 . B. 1;1 . C. 2; 12 . D. 1; 1 .
2
Câu 87: Cho ( P ) có phương trình y x 2x 4 . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị (P) .
A. Q 4;2 . B. N 3;1 . C. P 4;0 . D. M 3;19 .
x 1
Câu 88: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y ?
x x 2
1
A. M 2;1 . B. N 1;0 . C. P 2;0 . D. Q 0; .
2
1
Câu 89: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y ?
x 1
A. M1 2;1 . B. M 2 1;1 . C. M3 2;0 . D. M4 0; 2 .
Câu 90: Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số y x 3 x 2 ?
A. M 3;0 . B. N 1;2 .
C. P 5; 8 3 . D. Q 5;8 .
x2 4x 4
Câu 91: Điểm sau đây không thuộc đồ thị hàm số y ?
x
1
A. A 2;0 . B. B 3; . C. C 1; 1 . D. D 1; 3 .
3
Câu 92: Tìm m để đồ thị hàm số y 4 x m 1 đi qua điểm A1;2 .
A. m 6 . B. m 1 . C. m 4 . D. m 1 .
2 x 3 khi x 2
Câu 93: Đồ thị hàm số y f x 2
đi qua điểm có tọa độ nào sau đây ?
x 3 khi x 2
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
2x a
Câu 97: Cho hàm số f x có f 4 13 . Khi đó giá trị của alà
x5
A. a 11. B. a 21 . C. a 3 . D. a 3 .
2
x 3 x 1; khi x 1
Câu 98: Cho hàm số f x . Tính f 2 .
x 2 ; khi x 1
A. 1. B. 4. C. 7 . D. 0.
2 x 2 3
khi x 2
Câu 99: Hàm số f x x 1 . Tính P f 2 f 2 .
x2 2 khi x<2
7
A. P 3 . B. P . C. P 6 . D. P 2 .
3
2 x 2 3
Câu 100: Cho hàm số f x khi x 2 . Tính P f 2 f 2 .
x 1
x2 1 khi x2
A. P 5 . B. P 8 . C. P 6 . D. P 4 .
3 3
2 x 1 khi x 0
Câu 101: Cho hàm số y f x 2 . Giá trị của biểu thức P f 1 f 1 là:
3 x khi x 0
A. 2. B. 0. C. 1 . D. 4.
1 x x 1
Câu 102: Cho hàm số f ( x) . Giá trị của biểu thức T f ( 1) f (1) f (5) là
2 x 1 x 1
A. T 2 . B. T 7 . C. T 6 . D. T 7 .
x 4 1
khi x 4
Câu 103: Cho hàm số f x x 1 . Tính f 5 f 5 .
3 x khi x 4
A. 5 . B. 15 . C. 17 . D. 3 .
2 2 2 2
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
3. HÀM SỐ BẬC 2
Câu 1: Hàm số y ax 2 bx c , ( a 0) đồng biến trong khoảng nào sau đậy?
b b
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
2a 2a 4a 4a
Câu 2: Hàm số y ax 2 bx c , ( a 0) nghịch biến trong khoảng nào sau đậy?
b b
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
2 a 2 a 4a 4a
Câu 3: Cho hàm số y x 2 4 x 1 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Trên khoảng ;1 hàm số đồng biến.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2; và đồng biến trên khoảng ; 2 .
C. Trên khoảng 3; hàm số nghịch biến.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 4; và đồng biến trên khoảng ; 4 .
2
Câu 4: Hàm số y x 4x 11 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A. ( 2; ) B. ( ; ) C. (2; ) D. ( ; 2)
2
Câu 5: Khoảng đồng biến của hàm số y x 4 x 3 là
A. ; 2 . B. ; 2 . C. 2; . D. 2; .
Câu 6: Khoảng nghịch biến của hàm số y x 2 4 x 3 là
A. ; 4 . B. ; 4 . C. ; 2 . D. 2; .
2
Câu 7: Cho hàm số y x 4 x 3. Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số đồng biến trên . B. Hàm số nghịch biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên 2; . D. Hàm số nghịch biến trên 2; .
Câu 8: Hàm số f x x 2 2 x 3 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
1
A. 1; . B. 2; . C. ;1 . D. ; .
2
Câu 9: Hàm số y 2 x 2 4 x 1 đồng biến trên khoảng nào?
A. ; 1 . B. ;1 . C. 1; . D. 1; .
Câu 10: Hàm số y 3x2 x 2 nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
1 1 1 1
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
6 6 6 6
2
Câu 11: Cho hàm số y x 6 x 1 . Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ;3 B. 3; C. ;6 D. 6;
Câu 12: Cho hàm số y x 2 3mx m2 1 1 , m là tham số. Khi m 1 hàm số đồng biến trên khoảng
nào?
3 1 1 3
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
2 4 4 2
2
Câu 13: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y x 2 m 1 x 3 đồng biến
trên khoảng 4; 2018 ?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
2
Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của b để hàm số y x 2(b 6) x 4 đồng biến trên khoảng 6; .
A. b 0 . B. b 12 . C. b 12 . D. b 9 .
2
Câu 15: Hàm số y x 2 m 1 x 3 nghịch biến trên 1; khi giá trị m thỏa mãn:
A. m 0 . B. m 0 . C. m 2 . D. 0 m 2
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
Câu 16: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x2 2 m 1 x 3 nghịch biến trên
2; .
m 3 m 3
A. . B. 3 m 1 . C. 3 m 1 . D. .
m 1 m 1
Câu 17: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x 2 (m 1) x 2m 1 đồng
biến trên khoảng 2; . Khi đó tập hợp 10;10 S là tập nào?
A. 10;5 . B. 5;10 . C. 5;10 . D. 10;5 .
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị dương của tham số m để hàm số f x mx 2 4 x m 2 luôn nghịch biến
trên 1; 2 .
A. m 1 . B. 2 m 1 . C. 0 m 1 . D. 0 m 1 .
2 2
Câu 19: Cho hàm số y x 2mx m P . Khi m thay đổi, đỉnh của Parabol P luôn nằm trên
đường nào sau đây?
A. y 0 . B. x 0 . C. y x . D. y x 2 .
Câu 20: Cho hàm số y x 2 4mx 4m2 P . Khi m thay đổi, đỉnh của Parabol P luôn nằm trên
đường nào sau đây?
A. x 0 . B. y 0 . C. y 2 x 2 . D. y x 2 .
Câu 21: Tìm giá trị của tham số m để đỉnh I của đồ thị hàm số y x 2 6 x m thuộc đường thẳng
y x 2019 .
A. m 2020 . B. m 2000 . C. m 2036 . D. m 2013 .
2
Câu 22: Cho hàm số bậc hai y ax bx c a 0 có đồ thị P , đỉnh của P được xác định bởi
công thức nào?
b b b b
A. I ; . B. I ; . C. I ; . D. I ; .
2a 4a a 4a 2a 4a 2a 4a
Câu 23: Cho parabol P : y 3x2 2x 1 . Điểm nào sau đây là đỉnh của P ?
1 2 1 2 1 2
A. I 0;1 . B. I ; . C. I ; . D. I ; .
3 3 3 3 3 3
Câu 24: Trục đối xứng của đồ thị hàm số y ax 2 bx c , ( a 0) là đường thẳng nào dưới đây?
b c b
A. x . B. x . C. x . D. x .
2a 2a 4a 2a
Câu 25: Điểm I 2;1 là đỉnh của Parabol nào sau đây?
A. y x 2 4 x 5 . B. y 2 x 2 4 x 1 . C. y x 2 4 x 5 . D. y x 2 4 x 3 .
Câu 26: Parabol P : y 2 x 2 6 x 3 có hoành độ đỉnh là
3 3
A. x 3 . B. x . C. x . D. x 3 .
2 2
Câu 27: Tọa độ đỉnh của parabol y 2 x 2 4 x 6 là
A. I 1;8 . B. I 1;0 . C. I 2; 10 . D. I 1;6 .
2
Câu 28: Hoành độ đỉnh của parabol P : y 2 x 4 x 3 bằng
A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 1 .
2
Câu 29: Parabol y x 2 x 3 có phương trình trục đối xứng là
A. x 1 . B. x 2 . C. x 1 . D. x 2 .
2
Câu 30: Xác định các hệ số a và b để Parabol P : y ax 4 x b có đỉnh I 1; 5 .
a 3 a 3 a 2 a 2
A. . B. . C. . D. .
b 2 b 2 b 3 b 3
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
Câu 31: Biết hàm số bậc hai y ax 2 bx c có đồ thị là một đường Parabol đi qua điểm A 1;0 và
có đỉnh I 1; 2 . Tính a b c .
3 1
A. 3 . . B. C. 2 . D. .
2 2
Câu 32: Biết đồ thị hàm số y ax bx c , a, b, c ; a 0 đi qua điểm A 2;1 và có đỉnh I 1; 1
2
1 2
A. y x 2x 6 . B. y x 2 2 x 6 . C. y x 2 6 x 6 . D. y x 2 x 4 .
2
A 0; 1 B 1; 1 C 1;1
Câu 41: Parabol y ax 2 bx c đi qua , , có phương trình là
2 2 2
A. y x x 1 . B. y x x 1 . C. y x x 1 . D. y x 2 x 1 .
2
Câu 42: Parabol y ax bx 2 đi qua hai điểm M (1;5) và N ( 2;8) có phương trình là
2 2 2 2
A. y x x 2 . B. y 2x x 2 . C. y 2x 2x 2 D. y x 2x
Câu 43: Cho ( P) : y x 2 bx 1 đi qua điểm A 1;3 . Khi đó
A. b 1. B. b 1. C. b 3. D. b 2.
2
Câu 44: Cho parabol P : y ax bx c đi qua ba điểm A 1; 4 , B 1; 4 và C 2; 11 . Tọa độ
đỉnh của P là:
A. 2; 11 B. 2;5 C. 1; 4 D. 3;6
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
2
Câu 45: Cho hàm số y ax bx c có bảng biến thiên dưới đây. Đáp án nào sau đây là đúng?
2 2 2 2
A. y x 2x 2. B. y x 2x 2. C. y x + 3x 2. D. y x 2x 2.
2
Câu 46: Cho parabol P : y ax bx c có trục đối xứng là đường thẳng x 1 . Khi đó 4a 2b bằng
A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
2
Câu 47: Parabol y ax bx c đi qua A 8;0 và có đỉnh I 6; 12 . Khi đó tích a.b.c bằng
A. 10368 . B. 10368 . C. 6912 . D. 6912 .
1
Câu 48: Cho parabol y ax2 bx 4 có trục đối xứng là đường thẳng x và đi qua điểm A 1;3 .
3
Tổng giá trị a 2b là
1 1
A. . B. 1 . C. . D. 1 .
2 2
Câu 49: Cho parabol y ax2 bx c có đồ thị như hình sau
A. 0 . B. 26 .
C. 8 . D. 20 .
2
Câu 54: Xác định hàm số y ax bx c biết đồ thị của hàm số cắt trục
tung tại điểm có tung độ là 3 và giá trị nhỏ nhất của hàm số là
25 1
tại x .
8 4
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
1
B. y x 2 .x 3 .
A. y 2 x 2 x 3 . C. y 2 x 2 x 3 . D. y 2 x 2 x 3 .
2
Câu 55: Parabol y ax 2 bx c đạt giá trị nhỏ nhất bằng 4 tại x 2 và đồ thị đi qua A 0;6 có
phương trình là:
1 2
A. y x 2 6 x 6 . B. y x 2 x 4 . C. y x 2 x 6 . D. y x 2 2 x 6 .
2
2
Câu 56: Cho parabol
P : y f x ax bx c, a 0 . Biết P đi qua M 4;3 , P cắt tia Ox tại
N 3;0
và Q sao cho MNQ có diện tích bằng 1 đồng thời hoành độ điểm Q nhỏ hơn 3 . Khi
đó a b c bằng
24 12
A. . B. . C. 5 . D. 4 .
5 5
Câu 57: Bảng biến thiên của hàm số y 2 x 2 4 x 1 là bảng nào sau đây?
A. B.
C. D.
2
Câu 58: Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số y x 2 x 3
y y
y
O 1 x x
O 1
O 1 x
Hình 2 Hình 3
Hình 4
A. Hình 1. B. Hình 2 . C. Hình 3 . D. Hình 4 .
4
Câu 59: Bảng biến thi của hàm số y 2 x 4 x 1 là bảng nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
2
Câu 60: Bảng biến thiên của hàm số y x 2 x 1 là:
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
A. . B. .
C. . D. .
Câu 61: Bảng biến thiên nào dưới đây là của hàm số y x 2 2 x 2 ?
A. . B. .
C. . D.
.
Câu 62: Đồ thị hàm số y ax 2 bx c , ( a 0) có hệ số a là
A. a 0. B. a 0. C. a 1. D. a 2.
2
Câu 63: Cho parabol y ax bx c có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a 0, b 0, c 0 B. a 0, b 0, c 0 C. a 0, b 0, c 0 D. a 0, b 0, c 0
2
Câu 64: Nếu hàm số y ax bx c có a 0, b 0 và c 0 thì đồ thị hàm số của nó có dạng
A. . B. . C. . D. .
Câu 65: Cho hàm số y ax 2 bx c, ( a 0, b 0, c 0 ) thì đồ thị của hàm số là hình nào trong các
hình sau:
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
`
A. a 0, b 0, c 0 . B. a 0, b 0, c 0 . C. a 0, b 0, c 0 . D. a 0, b 0, c 0 .
Câu 67: Cho hàm số y ax 2 bx c, a 0 có bảng biến thiên trên nửa khoảng 0; như hình vẽ
dưới đây:
A. a 0; b 0; c 0 . B. a 0; b 0; c 0 . C. a 0; b 0; c 0 . D. a 0; b 0; c 0 .
Câu 69: Cho hàm số y ax 2 bx c có đồ thị như hình bên.
y
1
1 O 3 x
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 0 , b 0 , c 0 . B. a 0 , b 0 , c 0 . C. a 0 , b 0 , c 0 . D. a 0 , b 0 , c 0 .
Câu 70: Cho hàm số y ax 2 bx c có đồ thị như bên.
y
x
O
A. a 0, b 0, c 0. . B. a 0, b 0, c 0. . C. a 0, b 0, c 0. . D. a 0, b 0, c 0.
2
Câu 71: Cho hàm số y ax bx c . Có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hỏi mệnh đề nào đúng?
A. a 0, b 0, c 0 . B. a 0, b 0, c 0 . C. a 0, b 0, c 0 . D. a 0, b 0, c 0 .
Câu 72: Cho đồ thị hàm số y ax 2 bx c có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 0, b 0, c 0 . B. a 0, b 0, c 0 . C. a 0, b 0, c 0 . D. a 0, b 0, c 0 .
Câu 73: Cho hàm số y ax bx c có a 0; b 0; c 0 thì đồ thị P của hàm số là hình nào trong
2
A. a 0, b 0, c 0 . B. a 0, b 0, c 0 . C. a 0, b 0, c 0 . D. a 0, b 0, c 0 .
Câu 75: Hàm số nào có đồ thị như hình vẽ bên dưới?
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
A. y x 2 4 x 3 . B. y x 2 4 x 3 . C. y 2 x 2 x 3 . D. y x 2 4 x 3 .
Câu 76: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào ?
A. y 2 x 2 4 x 4 . B. y 3x 2 6 x 1 . C. y x 2 2 x 1 . D. y x 2 2 x 2 .
Câu 77: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào?
A. y x 2 4 x . B. y x 2 4 x . C. y x 2 4 x . D. y x 2 4 x .
Câu 78: Đồ thị trong hình vẽ dưới đây là của hàm số nào trong các phương án A;B;C;D sau đây?
A. y x 2 2 x 1 . B. y x 2 2 x 2 . C. y 2 x 2 4 x 2 . D. y x 2 2 x 1 .
Câu 79: Cho parabol y ax2 bx c có đồ thị như hình sau
O 1 x
-1
-3
O 1 x
2 2
A. y x 3 x 1 . B. y 2 x 3 x 1 . C. y x 2 3 x 1 . D. y 2 x 2 3 x 1 .
Câu 82: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy cho Parabol như hình vẽ.
Hỏi parabol có phương trình nào trong các phương trình dưới đây?
A. y x 2 3x 1 . B. y x 2 3 x 1 . C. y x 2 3 x 1 . D. y x 2 3 x 1 .
Câu 83: Cho parabol P : y ax 2 bx c, a 0 có đồ thị như hình bên. Khi đó 2a b 2c có giá trị
là
y
1
-1 O 2 3 x
-4
A. 9 . B. 9 . C. 6 . D. 6 .
Câu 84: Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên dưới
A. y x 2 2 x 3 . B. y x 2 4 x 3 . C. y x 2 4 x 3 . D. y x 2 2 x 3 .
Câu 85: Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được cho ở bốn
phương án A, B, C, D sau đây?
A. y x 2 4 x . B. y x 2 4 x 9 . C. y x 2 4 x 1 . D. y x 2 4 x 5 .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
Câu 86: Bảng biến thiên sau đây là bảng biến thiên của hàm số nào?
A. y x 2 4 x . B. y x 2 4 x 8 . C. y x 2 4 x 8 . D. y x 2 4 x .
Câu 87: Cho parabol y ax 2 bc c có đồ thị như hình vẽ.
Khi đó:
A. a 0, b 0, c 0 . B. a 0, b 0, c 0 . C. a 0, b 0, c 0 . D. a 0, b 0, c 0 .
2
Câu 88: Cho hàm số y ax bx c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
y
x
O
`
A. a 0, b 0, c 0 . B. a 0, b 0, c 0 . C. a 0, b 0, c 0 . D. a 0, b 0, c 0 .
Câu 89: Cho hàm số y ax 2 bx c có đồ thị là parabol trong hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là
đúng?
A. a 0; b 0; c 0 . B. a 0; b 0; c 0 . C. a 0; b 0; c 0 . D. a 0; b 0; c 0 .
Câu 90: Cho hàm số y ax 2 bx c có đồ thị như bên.
y
x
O
Câu 91: Cho hàm số y ax2 bx c . Có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hỏi mệnh đề nào đúng?
A. a 0, b 0, c 0 . B. a 0, b 0, c 0 . C. a 0, b 0, c 0 . D. a 0, b 0, c 0 .
Câu 92: Cho đồ thị hàm số y ax 2 bx c có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 0, b 0, c 0 . B. a 0, b 0, c 0 . C. a 0, b 0, c 0 . D. a 0, b 0, c 0 .
2
Câu 93: Nếu hàm số y ax bx c có đồ thị như sau thì dấu các hệ số của nó là
A. a 0; b 0; c 0 . B. a 0; b 0; c 0 . C. a 0; b 0; c 0 . D. a 0; b 0; c 0 .
2
Câu 94: Cho parabol P : y ax bx c, a 0 có đồ thị như hình bên. Khi đó 4a 2b c có giá trị
là:
A. 3 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
2
Câu 95: Cho hàm số y ax bx c có đồ thị như hình dưới đây. Khẳng định nào sau đây là đúng?
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
A. a 0 , b 0 , c 0 . B. a 0 , b 0 , c 0 .
C. a 0 , b 0 , c 0 . D. a 0 , b 0 , c 0 .
2
Câu 96: Cho parabol P : y ax bx c, a 0 có đồ thị như hình bên. Khi đó 2 a b 2c có giá trị
là
y
1
-1 O 2 3 x
-4
A. 9 . B. 9. C. 6 . D. 6.
2
Câu 97: Cho hàm số y ax bx c có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây ?
y
2
O 1 3 x
-1
1
x
5 4 3 2 1 1 2 3 4 5
1
2
3
A. y x2 3x 3 . 2 2
B. y x 5 x 3 . C. y x 3 x 3 . D. y x2 5x 3.
4 1
A. B. 0 C. D. 20
5 3
2
Câu 105: Giá trị lớn nhất của hàm số y 2
bằng:
x 5x 9
11 11 4 8
A. B. C. D.
8 4 11 11
Câu 106: Tổng giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y x2 4x 3 trên miền 1; 4 là
A. 1. B. 2. C. 7. D. 8.
2
Câu 107: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2 x là:
A. 1 B. 0 C. 1 D. 2
2
Câu 108: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 4 x 3 là:
A. 1 B. 1 C. 4 D. 3
2
x 2 x 8 khi x 2
Câu 109: Cho hàm số y . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
2 x 12 khi x 2
nhất của hàm số khi x 1;4 . Tính M m .
A. 14 . B. 13 . C. 4. D. 9 .
2
Câu 110: Tìm giá trị thực của tham số m 0 để hàm số y mx 2mx 3m 2 có giá trị nhỏ nhất bằng
10 trên .
A. m 1. B. m 2. C. m 2. D. m 1.
Câu 111: Hàm số y x 2 x m 4 đạt giá trị lớn nhất trên đoạn 1; 2 bằng 3 khi m thuộc
2
A. m 0 . B. m 9 . C. m 1 . D. m 3 .
Câu 115: Tìm m để hàm số y x 2 2 x 2m 3 có giá trị nhỏ nhất trên đoạn 2;5 bằng 3 .
A. m 3 . B. m 9 . C. m 1 . D. m 0 .
Câu 116: Tìm số các giá trị của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x 2 2m 1 x m2 1
trên đoạn 0;1 là bằng 1.
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
2 2
Câu 117: Cho hàm số y 2x 3 m 1 x m 3m 2 , m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của m để
giá trị nhỏ nhất của hàm số là lớn nhất.
A. m 2 B. m 1 C. m 3 D. m 5
Câu 118: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị dương của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số
y f x 4 x 2 4mx m2 2m trên đoạn 2;0 bằng 3 . Tính tổng T các phần tử của S.
1 9 3
A. T 3 . .
B. T C. T . D. T .
2 2 2
Câu 119: Giao điểm của parabol ( P ) : y x 2 3 x 2 với đường thẳng y x 1 là:
A. 1; 0 ; 3;2 . B. 0; 1 ; 2; 3 . C. 1;2 ; 2;1 . D. 2;1 ; 0; 1 .
Câu 120: Tọa độ giao điểm của P : y x 2 4 x với đường thẳng d : y x 2 là
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
A. M 0; 2 , N 2; 4 . B. M 1; 1 , N 2;0 .
C. M 3;1 , N 3; 5 . D. M 1; 3 , N 2; 4 .
Câu 121: Tọa độ giao điểm của đường thẳng d : y x 4 và parabol y x 2 7 x 12 là
A. 2;6 và 4;8 . B. 2; 2 và 4;8 . C. 2; 2 và 4;0 . D. 2; 2 và 4;0 .
Câu 122: Hoành độ giao điểm của đường thẳng y 1 x với ( P) : y x 2 2 x 1 là
A. x 0; x 1. B. x 1. C. x 0; x 2. D. x 0.
Câu 123: Gọi A a; b và B c; d là tọa độ giao điểm của P : y 2 x x 2 và : y 3 x 6 . Giá trị của
b d bằng.
A. 7. B. 7 . C. 15. D. 15 .
2 2
Câu 124: Cho hai parabol có phương trình y x x 1 và y 2 x x 2 . Biết hai parabol cắt nhau tại
hai điểm A và B ( x A xB ). Tính độ dài đoạn thẳng AB.
A. AB 4 2 B. AB 2 26 C. AB 4 10 D. AB 2 10
2
Câu 125: Giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y x 3x m cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt?
9 9 9 9
A. m . B. m . C. m . D. m .
4 4 4 4
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
a 0 a 0 a 0 a 0
A. . B. . C. . D. .
0 0 0 0
Câu 2: Cho tam thức bậc hai f ( x) 2 x 2 8 x 8 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. x 2 10 x 2 . B. x 2 2 x 10 . C. x 2 2 x 10 . D. x 2 2 x 10 .
Câu 4: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. 0 . B. 0 . C. 0 . D. 0 .
2 2
Câu 6: Cho hàm số y f x ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Đặt b 4ac , tìm dấu của a và
.
y y f x
O 1 4 x
A. a 0 , 0 . B. a 0 , 0 . C. a 0 , 0 . D. a 0 , , 0 .
Câu 7: Cho tam thức f x x 2 8x 16 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. f x 0 x ; . B. f x 0 x 1 .
C. f x 0 x ;1 . D. f x 0 x 0;1 .
Câu 9: Cho tam thức bậc hai f ( x) ax 2 bx c (a 0) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
b
C. Nếu 0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x \ .
2a
D. Nếu 0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số b , với mọi x .
Câu 10: Cho tam thức bậc hai f x x 2 4 x 5 . Tìm tất cả giá trị của x để f x 0 .
A. S ; 2 5; . B. S ; 2 5; .
C. S 2;5 . D. S 2;5 .
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 25 0 là
A. S 5;5 . B. x 5 .
C. 5 x 5 . D. S ; 5 5; .
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 3x 2 0 là
A. S ; 3 2 : . B. 2; 3 .
C. 3; 2 . D. ; 3 2; .
Câu 16: Bất phương trình x 2 2 x 3 0 có tập nghiệm là
A. ; 3 4; . B. . C. ; 4 3; . D. 3; 4 .
x2
Câu 19: Hàm số y có tập xác định là
x2 3 x 2
7
A. ; 3
3; .
B. ; 3 3; \ .
4
7 7
C. ; 3
3; \ .
4
D. ; 3 3; .
4
Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số y 2 x 2 5 x 2 .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
1 1 1
A. ; 2; . B. 2; . C. ; . D. ; 2 .
2 2 2
Câu 21: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 4 0 .
A. S ; 2 2; . B. S 2; 2 .
C. S ; 2 2; . D. S ; 0 4; .
Câu 22: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 4 x 4 0 .
A. S \ 2 . B. S . C. S 2; . D. S \ 2 .
Câu 23: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 x 2 3x 15 0 là
A. 6 . B. 5 . C. 8 . D. 7 .
2
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình: x 9 6 x là
1 1
A. S ; 2; . B. S ; 2 ; .
2 2
1 1
C. S 2; . D. S ;2 .
2 2
Câu 26: Bất phương trình x 1 x 2 7 x 6 0 có tập nghiệm S là:
A. S ;1 6; . B. S 6; .
C. 6; . D. S 6; 1 .
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình x 4 5 x 2 4 0 là
A. x 1. B. 1 x 4. C. x ;1 4; . D. x 4.
Câu 29: Biểu thức 3 x 2 10 x 3 4 x 5 âm khi và chỉ khi
5 1 5
A. x ; . B. x ; ;3 .
4 3 4
1 5 1
C. x ; 3; . D. x ;3 .
3 4 3
Câu 30: Biểu thức 4 x 2 x 2 2 x 3 x 2 5 x 9 âm khi
A. x 0;3 4; . B. x ; 0 3; 4 . C. x ; 0 3; 4 . D. x ; 0 3; 4 .
x 2 3x 4
Câu 33: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 0.
x 1
1 1 1 1
A. 1; 2; . B. ; 1 ; 2 . C. ; 1 ; 2 . D. ; .
2 2 2 2
x2 x 3
Câu 36: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 1 . Khi đó S 2; 2 là tập nào sau
x2 4
đây?
3 23 3 23 3 23 3 23
A. ; . B. ; ; .
4 4 4 4 4 4 4 4
2 2
C. ; . D. ; .
3 3
x3 1 2x
Câu 38: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn 2 ?
x 4 x 2 2x x2
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
2 x2 7 x 7
Câu 39: Tập nghiệm S của bất phương trình 1 là
x 2 3x 10
A. Hai khoảng. B. Một khoảng và một đoạn.
C. Hai khoảng và một đoạn. D. Ba khoảng.
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
5 x 2 4 x 5
Câu 40: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 2
có dạng S a; b . Khi đó tổng a b
x ( x 2)
bằng?
A. 1. B. 6. C. 8. D. 7.
1 x
x 1
Câu 41: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 4 là
x2 4 x 3 0
A. 2 . B. 1 . C. Vô số. D. 3 .
x2 4x 3 0
Câu 45: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
6 x 12 0
x 5 6 x 0
Câu 48: Giải hệ bất phương trình .
2 x 1 3
A. 5 x 1 . B. x 1 . C. x 5 . D. x 5 .
Câu 49: Tập xác định của hàm số: y x 2 x 1 5 x 2 2 4 x 2 có dạng a; b . Tìm a b .
A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
2
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x mx 4 0 có nghiệm
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
A. 4 m 4 . B. m 4 hay m 4 .
C. m 2 hay m 2 . D. 2 m 2 .
2
Câu 51: Tìm m để phương trình x 2 m 1 x m 3 0 có hai nghiệm phân biệt
3
A. m \ 3 . B. m ; 1; \ 3 .
5
3 3
C. m ;1 . D. m ; .
5 5
Câu 53: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình x 2 mx 4m 0 vô nghiệm.
A. 0 m 16 . B. 4 m 4 . C. 0 m 4 . D. 0 m 16 .
2
Câu 54: Phương trình x m 1 x 1 0 vô nghiệm khi và chỉ khi
A. m 1. B. 3 m 1. C. m 3 hoặc m 1. D. 3 m 1.
1
Câu 55: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình sau vô nghiệm m
2
3
A. m . B. m 3. C. m 2 D. m .
5
Câu 56: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
m 2 x 2 2 2m 3 x 5m 6 0 vô nghiệm?
m 3 m 2
A. m 0. B. m 2. C. . D. .
m 1 1 m 3
Câu 57: Phương trình mx 2 2mx 4 0 vô nghiệm khi và chỉ khi
m 0
A. 0 m 4. B. . C. 0 m 4. D. 0 m 4.
m 4
Câu 58: Phương trình m2 4 x 2 2 m 2 x 3 0 vô nghiệm khi và chỉ khi
m 2 m 2
A. m 0. B. m 2. C. . D. .
m 4 m 4
Câu 59: Cho tam thức bậc hai f x x 2 bx 3. Với giá trị nào của b thì tam thức f x có nghiệm?
A. b 2 3; 2 3 .
B. b 2 3; 2 3 .
C. b ; 2 3 2 3; . D. b ; 2 3 2
3; .
m 1 m 5 m 5
A. . B. 5 m 1. C. . D. .
m 5 m 1 m 1
Câu 61: Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
2 x 2 2 m 2 x 3 4m m 2 0 có nghiệm?
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
2
Câu 62: Tìm các giá trị của m để phương trình m 5 x 4 mx m 2 0 có nghiệm.
10 10
10 m m
A. m 5. B. m 1. C. 3. D. 3.
3
m 1 1 m 5
Câu 63: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m 1 x 2 2 m 3 x m 2 0
có nghiệm.
A. m . B. m . C. 1 m 3. D. 2 m 2.
Câu 64: Các giá trị m để tam thức f x x 2 m 2 x 8m 1 đổi dấu 2 lần là
3 3
A. m . B. m 1. C. m 1. D. m .
4 4
Câu 66: Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình
A. m \ 0 .
B. m 2; 2 .
C. m 2; 2 \ 1 . D. m 2; 2 \ 1 .
Câu 68: Giá trị nào của m 0 thì phương trình m – 3 x 2 m 3 x – m 1 0 có hai nghiệm phân
biệt?
3 3
A. m ; 1; \ 3 . B. m ;1 .
5 5
3
C. m ; . D. m \ 3 .
5
Câu 69: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình mx 2 2 x m2 2m 1 0 có hai nghiệm
trái dấu.
m 0 m 0
A. . B. m 0 . C. m 1 . D. .
m 1 m 1
Câu 70: Xác định m để phương trình mx3 x 2 2 x 8m 0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1 .
1 1 1 1 1
A. m . B. m . C. m . D. m 0 .
7 6 2 6 7
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
Câu 71: Với giá trị nào của m thì phương trình m 1 x 2 2 m 2 x m 3 0 có hai nghiệm x1 , x2
thỏa mãn x1 x2 x1 x2 1 ?
A. 1 m 3 . B. 1 m 2 . C. m 2 . D. m 3 .
Câu 72: Cho phương trình m 5 x 2 2 m 1 x m 0 1 . Với giá trị nào của m thì 1 có 2
nghiệm x1 , x2 thỏa x1 2 x2 ?
8 8 8
A. m 5 . B. m . C. m 5 . D. m 5 .
3 3 3
2 2
Câu 73: Tìm giá trị của tham số m để phương trình x m 2 x m 4 m 0 có hai nghiệm trái
dấu.
A. 0 m 4 . B. m 0 hoặc m 4 . C. m 2 . D. m 2 .
2
Câu 74: Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình m 1 x 2mx m 0 có một nghiệm
lớn hơn 1 và một nghiệm nhỏ hơn 1 ?
m 0
A. 0 m 1 . B. m 1 . C. m . D. .
m 1
Câu 75: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 2mx m 2 0 có hai nghiệm x1 ,
x2 thỏa mãn x13 x23 16 .
7 19 7
A. m 3 và m . B. m .
2 6 2
7 16 7 19
C. m 1 và m . D. m 3 và m .
2 9 2 6
2
Câu 77: Tìm m để phương trình x mx m 3 0 có hai nghiệm dương phân biệt.
A. m 6. B. m 6. C. 6 m 0. D. m 0.
Câu 78: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m 2 x 2 2mx m 3 0 có
hai nghiệm dương phân biệt.
A. 2 m 6. B. m 3 hoặc 2 m 6.
C. m 0 hoặc 3 m 6. D. 3 m 6.
Câu 79: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để x 2 2 m 1 x 9 m 5 0 có hai nghiệm âm
phân biệt.
5
A. m 6. B. m 1 hoặc m 6.
9
C. m 1. D. 1 m 6.
2 2
Câu 80: Phương trình x 3m 2 x 2 m 5m 2 0 có hai nghiệm không âm khi
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
2 5 41
A. m ; . B. m ; .
3 4
2 5 41 5 41
C. m ; . D. m ; .
3 4 4
Câu 81: Phương trình 2 x 2 m2 m 1 x 2m2 3m 5 0 có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ
khi
5 5
A. m 1 hoặc m . B. 1 m .
2 2
5 5
C. m 1 hoặc m . D. 1 m .
2 2
Câu 82: Phương trình m2 3m 2 x 2 2m2 x 5 0 có hai nghiệm trái dấu khi
A. m 1; 2 . B. m ;1 2; .
m 1
C. . D. m .
m 2
Câu 83: Giá trị thực của tham số m để phương trình x 2 2 m 1 x m 2 2 m 0 có hai nghiệm trái
dấu trong đó nghiệm âm có trị tuyệt đối lớn hơn là
m 1
A. 0 m 2. B. 0 m 1. C. 1 m 2. D. .
m 0
Câu 84: Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình m 1 x 2 2 mx m 2 0 có hai nghiệm
1 1
phân biệt x1 , x2 khác 0 thỏa mãn 3 ?
x1 x2
A. m 2 m 6. B. 2 m 1 2 m 6.
C. 2 m 6. D. 2 m 6.
Câu 85: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x 2 m 1 x m 2 0 có hai
1 1
nghiệm phân biệt x1 , x2 khác 0 thỏa mãn 1.
x12 x22
11
A. m ; 2 2; 1 7; . B. m ; 2 2; .
10
C. m ; 2 2; 1 . D. m 7; .
Câu 86: Cho hàm số f x x 2 2 x m . Với giá trị nào của tham số m thì f x 0, x .
A. m 1 . B. m 1 . C. m 0 . D. m 2 .
2
Câu 87: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x m 2 x 8m 1 0 vô nghiệm.
A. m 3 . B. m 3 . C. m 3 . D. m 3 .
Câu 89: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để với mọi x biểu thức
f x x 2 m 2 x 8m 1 luôn nhận giá trị dương.
A. 27 . B. 28 . C. Vô số. D. 26 .
Câu 90: Tìm các giá trị của m để biểu thức f ( x) x (m 1) x 2m 7 0 x
2
Câu 91: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình: m 1 x 2 2 m 1 x 4 0 có
tập nghiệm S R ?
A. m 1. B. 1 m 3. C. 1 m 3. D. 1 m 3.
Câu 92: Bất phương trình m 1 x 2 2 mx m 3 0 vô nghiệm. Điều kiện cần và đủ của tham số m
là
1 7 1 7 1 7
A. m . B. 1 m . C. m 1 . D. m 1 .
2 2 2
Câu 93: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để tam thức bậc hai f x sau đây thỏa mãn
f x x 2 2 x m 2018 0 , x .
1 1 1
A. 1; . B. ; 1 ; .C. ; 1 . D. ; .
3 3 3
x2 2 x 5
Câu 95: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 0 nghiệm đúng với mọi
x 2 mx 1
x.
A. m . B. m 2; 2 .
C. m ; 2 2; . D. m 2; 2 .
Câu 96: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình x 2 2 m 1 x 4m 8 0 nghiệm đúng với
mọi x .
m 7 m 7
A. . B. . C. 1 m 7 . D. 1 m 7 .
m 1 m 1
Câu 97: Bất phương trình x 2 4 x m 0 vô nghiệm khi
A. m 4 . B. m 4 . C. m 4 . D. m 4 .
2
Câu 98: Bất phương trình mx 2 m 1 x m 7 0 vô nghiệm khi
1 1 1 1
A. m . B. m . C. m . D. m .
5 4 5 25
2
Câu 99: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình mx 2mx 1 0 vô nghiệm.
A. m . B. m 1 . C. 1 m 0 . D. 1 m 0 .
ÔN TẬP CUỐI KỲ I
Câu 100: Gọi S là tập các giá trị của m để bất phương trình x 2 2mx 5m 8 0 có tập nghiệm là
a; b sao cho b a 4 . Tổng tất cả các phần tử của S là
A. 5 . B. 1 . C. 5 . D. 8 .
2
Câu 101: Tìm các giá trị của tham số m để x 2 x m 0, x 0 .
A. m 0 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 0 .
Câu 102: Tìm tập hợp các giá trị của m để hàm số y m 10 x 2 2 m 2 x 1 có tập xác định
D.
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
Câu 104: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số y 1 m 1 x 2 2 m 1 x 2 2m có tập xác
định là ?
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
2
Câu 105: Để bất phương trình 5x x m 0 vô nghiệm thì m thỏa mãn điều kiện nào sau đây?
1 1 1 1
A. m . B. m . C. m . D. m .
5 20 20 5
Câu 106: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x 2 2mx 2m 3 có tập xác định
là .
A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 .
Câu 107: Tìm tất cả cách giá trị thực của tham số m để bất phương trình m 1 x 2 mx m 0 đúng
vơi mọi x thuộc .
4 4
A. m . B. m 1 . C. m . D. m 1 .
3 3
Câu 108: Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình x 2 2 x m 1 0 vô nghiệm:
A. m 0 . B. m 0 . C. m 0 . D. m 0 .
2
Câu 109: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x x m 0 vô nghiệm.
1 1 1
A. m . B. m . C. m . D. m .
4 4 4
Câu 110: Bất phương trình m 1 x 2 m 1 x m 3 0 với mọi x khi
2
1 1
A. m 1 . B. m . C. m 1 . D. m .
2 2
x 5 3 x 0
Câu 112: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi
x 3m 2 0
A. m 1 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 1 .
2 x 2 5 x 2 0
Câu 113: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình 2 vô
x 2m 1 x m m 1 0
nghiệm.
1 1
1 m 1 m
A. m 2 . B. 2. C. m 1 . D. 2.
2 2
m 2 m 2
2
x 4 x 5
Câu 114: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình 2 có nghiệm.
x m 1 x m 0
m 5 m 5 m 5 m 5
A. . B. . C. . D. .
m 1 m 1 m 1 m 1
x 3 4 x 0
Câu 115: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi
x m 1
A. m 2 . B. m 2 . C. m 1 . D. m 0 .