Professional Documents
Culture Documents
Unit 2 - Self-Study Instruction
Unit 2 - Self-Study Instruction
Part 1
Get ready
*Instruction
Look at the picture and name the item of clothing a-I
*Lexical sources
- designer store (n): cửa hiệu quần áo thiết kế
- department store (n): quầy hàng trong trong tâm thương mại
- Store = stall = shop
- catalogue (n): bảng tổng hợp quảng cáo, giới thiệu sản phẩm
- jacket (n): áo khoác tới thắt lưng
- coat (n): áo khoác dài
- sweater (n) = jumper (n): áo len dài tay
- trousers (n): quần nói chung
- suit (n): bộ vét
A1&A2
*Instruction
A1: Listen and tick the items Carlos buys in London
Do Exercise A3 & A4 before doing Ex A2
A3. Complete the questions with appropriate words.
A4. The expressions in Ex A3 is of customer or shop assistant?
A2.
*Strategy to deal with short-answer exercises
- Đọc đề, xác định các thông tin liên quan đến bài nghe như số lượng người nói và
chủ đề bài nói.
- Đọc lướt các câu hỏi, ghi chú thông tin, key words ra nháp.
- Nghe lần 1, tốc ký (taking note) thông tin ra nháp, lưu ý không ghi câu dài, chỉ
vắn tắt từ khóa và chỉ nhìn nháp, không nhìn vào câu hỏi trong đề.
- Đối chiếu thông tin đã ghi chú và thông tin nhớ được để trả lời câu hỏi.
- Nghe lần 2 kiểm tra lại bài làm và những câu chưa trả lời được.
*Lexical sources
- a pair (n): một cặp
- be just looking = go window shopping: đi dạo ngắm đồ, không mua
- in discount = in (the) sale: đang trong đợt giảm giá
- normal price (n): giá thường
- price tag (n): bảng/nhãn giá
- half price (n): nửa giá – halve (v)
- How much is it? How much does it cost? Giá bao nhiêu
- size: small – medium – large – extra large
- leather (adj): da thuộc
- woolen (adj) – wool (n): len
- silk (n): lụa
- fur (n): lông
- suit (v) = fit (v)
- try on (v): thử đồ
- shop assistant (n): trợ lý bán hàng
- shop keeper (n): quản lý cửa hàng
B. Listening - At a market
*Instruction
Apply Strategy to deal with "True, False or Don't know" exercises
*Lexical sources
- a quid (never in plural form) = a pound (Eg: 100 quid = 100 pounds)
- a buck = a dollar
- a fiver = 5 pounds (note): tờ tiền giấy 5 pounds
- credit card (n): thẻ tín dụng
- cash card (n): thẻ ATM
- cash (n): tiền mặt
- pure wool (n) = 100% wool
- top designer (n): nhà thiết kế hàng đầu
- bargain (n/v) – haggle (v): trả giá
- bargain (n): món hời
- haggle (n) = negotiation (n): thương lượng
- special offer (n): đặc quyền, quà tặng đặc biệt
A – Listening - In a shop
*Instruction
- Students do Exercise A2 before doing Ex A1
- Listen and circle 4 rest mistakes in the complaint form (mẫu đơn phàn
nàn) of Ex A2. Then correct all the mistakes.
- Answer the questions in Ex A1 as what you can remember. Then listen
again and complete your answers.
*Lexical sources
- au pair (adj/adv/n): làm công bao ăn ở
- blouse: áo bác sĩ/ áo cánh của phụ nữ
- purchase (v) = buy
- washing machine: máy giặt
- follow (v) washing instruction: làm theo hướng dẫn giặt là
- shrink (v) – shrank – shrunk: co rút lại
- label (n): nhãn/ mác
- fault (n) – faulty (adj): lỗi – bị lỗi
- accept (v) responsibility (n): chấp nhận chịu trách nhiệm
- make (v) a complaint (n) = complain (v): phàn nàn
- once – twice – three times: một lần – hai lần – 3 lần
Lexical sources
- 4GB – four gigabyte
- 4G – fourth generation (4th generation)
- 12MP – twelve mega pixel
- special offer (n): đặc quyền, món quà đặc biệt
- surf (v) the Internet: lướt mạng
- stuff (n): những thứ đồ linh tinh không kể tên cụ thể được
- built-in (adj): gắn liền (vào vật chủ nào đó)
- stereo sound (n): âm thanh vòm
- keypad (n): bàn phím mini
- pocket PC: máy tính xách tay kích thước bỏ túi
- hard drive (n): ổ đĩa cứng
- software (n): phần mềm
- huge = enormous = very big
- fantastic (adj): tuyệt vời