Cnc111nhap 11

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

TRẦN VĂN TOẢN

LỚP CƠ ĐIỆN TỬ 01 K59

MSV : 181302595

Bài 1 :

%
O0001
N10 G18 G21 G98 G97;
N20 S150 M03 M08 ;
N30 G50 X0.0 Z0.0;
N40 G00 X30.0 Z3.0;
N50 G01 Z-30.0 F0.3;
N60 X44.0;
N70 X50.0 Z-33.0;
N80 Z-70.0;
N90 M09 M05;
N100 M30;
%

Bài 2 :

%
O0002
N10 G18 G21 G98 G97;
N20 S150 M03 M08 ;
N25 N50 X0.0 Z0.0;
N30 G01 Z27.0 R6.0;
N40 X86.0 C-3.0;
N50 Z0;
N60 M09 M05;
N70 M30;
Bài 3 :

%000O1

O0001
N10 G18 G21 G99 G97;
N20 S150 M03 M08 ;
N30 G00 U-62.0;
N40 G34 W-74.5 F4.0 K4.0;
N50 G04 P1000;
N60 G00 U62.0;
N70 W74.5;
N80 U-64.0;
N90 G34 U64.0 K4.0;
N100 W74.5;
N110 M09 M05;
N120 M30;
%
Bài 5:

Cách 1:
X (x2) Z (z2) C (c1); chạy dao đến vị trí x2, z2 và vát mép vào 1 khoảng c1.
X (x3) Z (z3) R (r2); chạy dao đến vị trí x3, z3 và bo góc 1 khoảng r2.
X (x4) Z (z4); chạy dao tiếp đến vị trí x4, z4.
Cách 2:
A (a1) C (c1); xoay dao một góc a1 tính theo phương z, sau đó vát mép 1 khoảng
c1.
X (x3) Z (z3) A (a2) R (r2); chạy dao đến vị trí x3, z3 một góc a2 so với trục z, sau
đó bo góc khoảng r2.
X (x4) Z (z4); chạy dao đến vị trí x4, z4.

Bài 6:

O0001;
O0001
N02 G18 G21 G98 G97;
N04 S150 M03 M08 ;
N06 G50 X0.0 Z0.0;
N08 G01 X60.0 A90.0 C1.0 F80;
N10 Z-30.0 A180.0 R6.0;
N12 X100.0 A90.0;
N14 A170.0 R20.0;
N16 X300.0 Z-180.0 A112.0 R15.0;
N18 Z-230.0 A180.0;
N20 X100.0 Z100.0;
N22 M09 M05;
N24 M30;

You might also like