Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

(1) Từ nối quan hệ đơn giản

 ♦ および [及び](接续) Và, vớ i, cùng vớ i

 ♦ おまけに(接续) お負けに: hơn nữ a, vả lạ i, ngoài ra, thêm vào đó, lạ i còn

 ♦ かつ(副/接续) Đồ ng thờ i, hơn nữ a

 ♦ さらに(副) 更に hơn nữ a, vả lạ i, ngoài ra

 ♦ しかも(接续) 然も hơn nữ a

 ♦ それに(接续) 其れに bên cạ nh đó, hơn thế nữ a, vả lạ i

 ♦ そのうえ(接续) その上 bên cạ nh đó, ngoài ra, hơn thế nữ a, hơn nữ a là

 ♦ それから(接续) 其れから Sau đó, từ sau đó, do đó, tiếp đó nữ a

 ♦ そうでなければ(接续) nếu không như thế

 ♦ なお(接续) 尚 vẫ n còn, vả lạ i, thêm nữ a

 ♦ ならびに [並びに](接续) Và, cũng như

 ♦ また(副) 又 lạ i còn, hơn nữ a, ngoài ra, bên cạ nh đó, hơn thế nữ a

 ♦ ひいては(副) vớ i lạ i, mà còn, kế đó

(2)Quan hệ lựa chọn

 ♦ あるいは(接续) 或いは hoặ c, hoặ c là

 ♦ それとも(接续) 其れ共 hoặ c, hay, hoặ c là

 ♦ もしくは [若しくは](接续) hoặ c là, hay là

 ♦ または(接续) 又は hoặ c, hoặ c là, nếu không thì

(3)Quan hệ giải thích


 ♦ すなわち(接续) 即ち có nghĩa là, cũng chính là nói, tứ c là, nghĩa là

 ♦ つまり(接续) 詰まり tóm lạ i, tóm lạ i là, tứ c là, cũng chính là

 ♦ なぜなら(ば)(接续) 何故なら bở i vì làm, do là, nếu nói là do sao thì...

 ♦ よいするに(接续) Tóm lạ i là, chung quy lạ i là, đơn giả n mà nói

(4) Chuyển đổi chủ đề, chuyển chủ đề

 ♦ さて(接续) 偖 nào...., và sau đây, và bây giờ

 ♦ それでは(接续) 其れでは trong trườ ng hợ p đó, sau đó, vậ y thì

 ♦ そもそも(副/接续) trướ c tiên, trướ c hết, ngay từ ban đầ u, vố n dĩ

 ♦ では(接续) thế thì, thế là

 ♦ ところで(接续) 所で thế còn, có điều là, chỉ có điều, song

 ♦ ときに [時に](副) thỉnh thoả ng, đôi lúc, có lúc

(5) Quan hệ điều kiện, nối tiếp

(5.1) Quan hệ thuậ n

 ♦ したがって(接续)従って sở dĩ, vì vậ y, do vậ y

 ♦ すると(接续) do đó mà, lậ p tứ c thì, nếu mà thế thì, vậ y mà

 ♦ そ(う)して(接续) vớ i lạ i, hơn nữ a

 ♦ そこで(接续) 其れで do đó, bở i vậ y, ngay sau đó

 ♦ それで(接续) Cho nên, bở i thế mà

 ♦ それでは(接续) 其れでは sau đó, vậ y thì

 ♦ それなら(接续) 其れなら Nếu như thế, trong trườ ng hợ p đó thì, nếu nói như vậ y thì
 ♦ それだから(接续) bở i thế, cho nên

 ♦ それゆえ[それ故] (接续) それ故 Vì thế, vì vậ y, thế nên

 ♦ そうすると(接续) Nếu nói như thế, nếu làm như thế thì

 ♦ そうすれば(接续) Nếu nói như thế, nếu làm như thế thì

 ♦ ですから(接续) Vì thế, thế nên, do đó

 ♦ ゆえに [故に](接续) Do đó, kết quả là

 ♦ したがって(接续) 従って sở dĩ, vì vậ y, do đó

 ♦ 因って(接续) sở dĩ, vì vậ y, do đó

(5.2)Quan hệ nghịch

 ♦ けれども(接续) Nhưng, tuy nhiên, thế mà, song

 ♦ しかし(接续) 然し nhưng, tuy nhiên

 ♦ しかしながら(接续) 併し乍ら tuy nhiên, thế nhưng, mặ c dù vậ y

 ♦ それでも(接续) 其れでも nhưng...vẫ n, dù...vẫ n, cho dù thế...vẫ n, cho dù như thế vẫ n...

 ♦ それなのに(接续) Cho dù thế nào vẫ n, cho dù như thế thì, dù thế nào thì...

 ♦ それにしても(接续) Dù sao đi nữ a, trong bấ t cứ trườ ng hợ p nào (cũng), cho dù


thế...vẫ n

 ♦ だけど(接续) tuy nhiên, tuy thế, song

 ♦ だが(接续) tuy nhiên, nhưng, nhưng mà

 ♦ ただし [但し](接续) tuy nhiên, nhưng, nhưng mà

 ♦ だって(副助) Vì, chả là, dù là (thế), ngay cả (thế)...

 ♦ でも(接续) Nhưng, tuy nhiên, nhưng mà, tuy vậ y

 ♦ ですけれども(接续) Mặ c dù như thế, dù như thế thì

 ♦ さりながら(接续) Mặ c dù như thế, dù như thế thì


 ♦ もっとも(接续) 尤も mặ c dù, nhưng, tuy...

 ♦ ところが(接续) 所が dù sao thì, thế còn, dù...

 ♦ ところで(接续) 所で mà, nhưng mà...

You might also like