Professional Documents
Culture Documents
Liên từ nối câu
Liên từ nối câu
Liên từ nối câu
♦ しかも(接续) 然も hơn nữ a
♦ ひいては(副) vớ i lạ i, mà còn, kế đó
♦ したがって(接续)従って sở dĩ, vì vậ y, do vậ y
♦ そ(う)して(接续) vớ i lạ i, hơn nữ a
♦ それなら(接续) 其れなら Nếu như thế, trong trườ ng hợ p đó thì, nếu nói như vậ y thì
♦ それだから(接续) bở i thế, cho nên
♦ そうすると(接续) Nếu nói như thế, nếu làm như thế thì
♦ そうすれば(接续) Nếu nói như thế, nếu làm như thế thì
♦ 因って(接续) sở dĩ, vì vậ y, do đó
(5.2)Quan hệ nghịch
♦ それでも(接续) 其れでも nhưng...vẫ n, dù...vẫ n, cho dù thế...vẫ n, cho dù như thế vẫ n...
♦ それなのに(接续) Cho dù thế nào vẫ n, cho dù như thế thì, dù thế nào thì...