Professional Documents
Culture Documents
Database - Vaccine v2 120215
Database - Vaccine v2 120215
Database - Vaccine v2 120215
1 Lao 0 30
2 Viêm gan B 0 7
8 Bại liệt 60 90
8 Bại liệt 90 120 30
8 Bại liệt 120 150 30
9 3 in 1: Bạch hầu, ho gà, uốn ván 540 570
12 Sởi 270 510
12 Sởi 540 2275 270
16 Viêm não Nhật Bản B 365 x
16 Viêm não Nhật Bản B 372 379 14
16 Viêm não Nhật Bản B 386 393 365
5 in 1: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Viêm
24 màng não mủ/viêm phổi do Hib 60 90
5 in 1: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Viêm
24 màng não mủ/viêm phổi do Hib 90 120 30
5 in 1: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Viêm
24 màng não mủ/viêm phổi do Hib 120 150 30
Ghi chú
mũi 1
lần 1
lần 2
lần 3
mũi 1
mũi 2
mũi 1 ( tiêm cho trẻ từ 1 - 5 tuổi)
mũi 2 (cách mũi 1 từ 1-2 tuần)
mũi 3 (cách mũi 2 từ 1 năm)
mũi 1
mũi 2
mũi 3
PackeBệnh Sau ngày - min Sau ngày - max Thời gian tối thiể
1 Lao 0 30
2 Viêm gan B 0 7
11 Thủy đậu 365 455
15 3 in 1: Sởi, quai bị, rubella 270 365
15 3 in 1: Sởi, quai bị, rubella 1460 4380 1190
16 Viêm não Nhật Bản B 365 x
16 Viêm não Nhật Bản B 372 379 7
16 Viêm não Nhật Bản B 737 744 365
17 Viêm màng não do não mô cầu type A + C 730
18 Viêm gan A 730 5475
18 Viêm gan A 910 5655 180
20 Thương hàn 730 760
20 Thương hàn 1825 1855
21 Cúm 180 1050
23 Rota virus 42 180
23 Rota virus 72 210 30
6 in 1: bạch hầu; ho gà; uốn ván; bại liệt; viêm màng
não mủ, viêm phổi, viêm mủi họng do HIB; viêm
25 gan B 60 90
6 in 1: bạch hầu; ho gà; uốn ván; bại liệt; viêm màng
não mủ, viêm phổi, viêm mủi họng do HIB; viêm
25 gan B 90 120 30
6 in 1: bạch hầu; ho gà; uốn ván; bại liệt; viêm màng
não mủ, viêm phổi, viêm mủi họng do HIB; viêm
25 gan B 120 150 30
6 in 1: bạch hầu; ho gà; uốn ván; bại liệt; viêm màng
não mủ, viêm phổi, viêm mủi họng do HIB; viêm
25 gan B 1460 2190 1340
Ghi chú
mũi 1
mũi 1
mũi 2 (tiêm lúc trẻ 4- 12tuổi)
mũi 1
mũi 2 (cách mũi 1 từ 1-2 tuần)
mũi 3
1 liều
mũi 1
mũi 2 (sau mũi đầu 6 - 12 tháng)
mũi 1 1095
mũi 2 (3 năm nhắc lại một lần)
1 liều
lần 1
lần 2 cách lần đầu 4 tuần
mũi 1
mũi 2
mũi 3
68 6 in 1: ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ, viêm phổi, viêm mủi họng do HIB, viêm gan B
71 Quai bị
72 5 in 1: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Viêm màng não mủ/viêm phổi do Hib
73 5 in 1: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Viêm màng não mủ/viêm phổi do Hib
Vắc xin Pack-ID Đường dùng Giới tính
BCG 1 Tiêm Nam/Nữ
r - HB VAX 2 Tiêm Nam/Nữ
Engerix B 2 Tiêm Nam/Nữ
OPV 8 Uống Nam/Nữ
IPV 8 Tiêm Nam/Nữ
Penraxim 4 Tiêm Nam/Nữ
DPT 9 Tiêm Nam/Nữ
Tetraxim 10 Tiêm Nam/Nữ
Varivax 11 Tiêm Nam/Nữ
Varilrix 11 Tiêm Nam/Nữ
Okavax 11 Tiêm Nam/Nữ
MMR 15 Tiêm Nam/Nữ
Vắc xin VNNB 16 Tiêm Nam/Nữ
Memingo 17 Tiêm Nam/Nữ
Epaxal 18 Tiêm Nam/Nữ
Evaxim 18 Tiêm Nam/Nữ
Pneumo 23 19 Tiêm Nam/Nữ
Typhim Vi 20 Tiêm Nam/Nữ
Vaxigrip 21 Tiêm Nam/Nữ
Inlexal V 21 Tiêm Nam/Nữ
Fluarix 21 Tiêm Nam/Nữ
Vắc xin tả 22 Uống Nam/Nữ
RotaTeq 23 Uống Nam/Nữ
Rotarix 23 Uống Nam/Nữ
Priorix 12 Tiêm Nam/Nữ
Sởi 12 Tiêm Nam/Nữ