Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 15

BÀI 1

BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP DC DẠNG ĐẢO DÒNG

Mode 3

Xung kích S1

T on=γ T
1
T=
f

Bảng số liệu thí nghiệm


γ (%) 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95

U charge
U Rs
US1
U Rmax
U Rmin

Hình ảnh thí nghiệm: Ucharge – UR – UL – URs – US1


BÀI 2
BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP DC DẠNG TỔNG QUÁT

Mode 3

Bảng số liệu thí nghiệm


γ (%) 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95

U charge
U Rs
US1
US 4
U Rmax
U Rmin

Hình ảnh thí nghiệm: Ucharge – UR – UL – URs – US1 – US4


BÀI 3
BỘ NGHỊCH LƯU 1 PHA

Mode 1

Bảng số liệu thí nghiệm


f (Hz) 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100
~
U charge
U Rs
~
UR
~
UL

Hình ảnh thí nghiệm: Ucharge – UR – UL – URs


BÀI 4
BỘ NGHỊCH LƯU 3 PHA TẢI ĐẤU SAO
Mode 2

Bảng số liệu thí nghiệm (tải cân bằng)


f (Hz) 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100
~
U AN
U Rs
~
U RA
~
U LA
Hình ảnh thí nghiệm: UAN – URA – ULA – Urs

Bảng số liệu thí nghiệm (tải mất cân bằng)


f (Hz) 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100
~
U AN
~
U BN
~
U CN
U Rs
~
U RA
~
U LA
~
U RB
~
U LB
~
U RC
~
U LC

Hình ảnh thí nghiệm: UAN – UBN – UCN – URA – URB – URC – ULA – ULB – ULC
BÀI 5
BỘ NGHỊCH LƯU 3 PHA TẢI ĐẤU TAM GIÁC
Mode 2

Bảng số liệu thí nghiệm (tải cân bằng)


f (Hz) 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100
~
U AB
U Rs
~
U RA
~
U LA
Hình ảnh thí nghiệm: UAB – URA – ULA – Urs

Bảng số liệu thí nghiệm (tải mất cân bằng)


f (Hz) 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100
~
U AB
~
U BC
~
U CA
U Rs
~
U RA
~
U LA
~
U RB
~
U LB
~
U RC
~
U LC

Hình ảnh thí nghiệm: UAB – UBC – UCA – URA – URB – URC – ULA – ULB – ULC
BÀI 6
BỘ CHỈNH LƯU TIA 1 PHA
Mode 1 pha – AC

Điện áp S1
α = 18Δt

Bảng số liệu thí nghiệm


α (°) 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90

U charge
~
U Rs
US1
U Rmax
U Rmin

Hình ảnh thí nghiệm: Ucharge – UR – UL – URs – US1


BÀI 7
BỘ CHỈNH LƯU CẦU 1 PHA ĐIỀU KHIỂN TOÀN PHẦN
Mode 1 pha – AC

Bảng số liệu thí nghiệm


α (°) 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90

U charge
~
U Rs
US1
U Rmax
U Rmin

Hình ảnh thí nghiệm: Ucharge – UR – UL – URs – US1


BÀI 8
BỘ CHỈNH LƯU CẦU 1 PHA ĐIỀU KHIỂN TOÀN PHẦN CÓ DIODE ZERO
Mode 1 pha – AC

Bảng số liệu thí nghiệm


α (°) 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90

U charge
~
U Rs
US1
U Rmax
U Rmin

Hình ảnh thí nghiệm: Ucharge – UR – UL – URs – US1


BÀI 9
BỘ CHỈNH LƯU CẦU 1 PHA ĐIỀU KHIỂN BÁN PHẦN
Mode 1 pha – AC

Bảng số liệu thí nghiệm


α (°) 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90

U charge
~
U Rs
US1
U D4
U Rmax
U Rmin

Hình ảnh thí nghiệm: Ucharge – UR – UL – URs – US1 – UD4


BÀI 10
BỘ CHỈNH LƯU TIA 3 PHA
Mode 3 pha – DC

Bảng số liệu thí nghiệm


α (°) 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90

U charge
~
U Rs
US1
U Rmax
U Rmin

Hình ảnh thí nghiệm: Ucharge – UR – UL – URs – US1


BÀI 11
BỘ CHỈNH LƯU TIA 3 PHA CÓ DIODE ZERO
Mode 3 pha – DC

Bảng số liệu thí nghiệm


α (°) 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90

U charge
~
U Rs
US1
U Rmax
U Rmin

Hình ảnh thí nghiệm: Ucharge – UR – UL – URs – US1


BÀI 12
BỘ CHỈNH LƯU CẦU 3 PHA ĐIỀU KHIỂN TOÀN PHẦN
Mode 3 pha – DC

Bảng số liệu thí nghiệm


α (°) 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90

U charge
~
U Rs
US1
U Rmax
U Rmin

Hình ảnh thí nghiệm: Ucharge – UR – UL – URs – US1


BÀI 13
BỘ CHỈNH LƯU CẦU 3 PHA ĐIỀU KHIỂN TOÀN PHẦN CÓ DIDOE ZERO
Mode 3 pha – DC

Bảng số liệu thí nghiệm


α (°) 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90

U charge
~
U Rs
US1
U Rmax
U Rmin

Hình ảnh thí nghiệm: Ucharge – UR – UL – URs – US1


BÀI 14
BỘ CHỈNH LƯU CẦU 3 PHA ĐIỀU KHIỂN BÁN PHẦN
Mode 3 pha – DC

Bảng số liệu thí nghiệm


α (°) 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90

U charge
~
U Rs
US1
U D4
U Rmax
U Rmin

Hình ảnh thí nghiệm: Ucharge – UR – UL – URs – US1 – UD4


BÀI 15
BỘ ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP AC 1 PHA
Mode 1 pha – AC

Điện áp Ucharge
α = 18Δt
Nếu điện áp Ucharge là hình sin thì bỏ qua

Bảng số liệu thí nghiệm


α (°) 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90
~
U charge
~
US1
~
UR
~
UL

Hình ảnh thí nghiệm: Ucharge – UR – UL – US1

You might also like