Professional Documents
Culture Documents
Abcxyz
Abcxyz
Abcxyz
PRACTICE TASKS
Task 1. Write the transcription 1
1. Decision: /di'siʒn/ 21. breath: /breθ/
2. Measure:/ 'meʒə / 22. breathe: /briːð/
3. Chief: / t∫i:f / 23. character: /ˈkær.ək.tər/
4. Ocean: /'əʊ∫n/ 24. thorough: /ˈθʌr.ə/
5. Delicious: /dɪˈlɪʃ.əs/ 25. says: /seɪ/
6. Said:/sed/ 26. any: /ˈen.i/
7. Question: /ˈkwes.tʃən/ 27. horizon: /həˈraɪ.zən/
8. Model: /ˈmɒd.əl/ 28. record (n) /rɪˈkɔːd/
9. Modal: /ˈməʊ.dəl/ 29. close (n) /kləʊz/
10. Tear (v): /teər/ 30 close (v) /kləʊz/
11. Off: /ɒf/ 31 unless: /ənˈles/
12. tear (n): /teər/ 32. use (n) /juːz/
13. Laugh: /lɑːf/ 33 Use (v) /juːz/
14. Phone: /fəʊn/ 34 pizza: /ˈpiːt.sə/
15. Cost: /kɒst/ 35 Loose: /luːs/
16. Of: /əv/ 36 Lose: /luːz
17. Many: /ˈmen.i/ 37 bear: /beər/
18. o’clock: /əˈklɒk/ 38 beer: /bɪər/
19. horizon: /həˈraɪ.zən/ 39 pear: /peər/
20. good: /ɡʊd/ 40 though: /θɔːt/
1
EPP 2021
Task 2. Write the transcription 2
1. through: /θruː/ 11 us: /ʌs/
2. thorough: /ˈθʌr.ə/ 12. a: /eɪ/
3. Bird: /bɜːd/ 13. word: /wɜːd/
4. Bathe: /beɪð/ 14. beard: /bɪəd/
5. Bath: /bɑːθ/ 15. heard:/ hə:d/
6. Sure: /ʃɔːr/ 16. ginger: /ˈdʒɪn.dʒər/
7. Delicious: /dɪˈlɪʃ.əs/ 17. what: /wɒt/
8. Host: /həʊst/ 18. mean: /miːn/
9. Care: /keər/ 19. objection: /əbˈdʒek.ʃən/
10. Them: /ðem/ 20. obstacle: /ˈɒb.stə.kəl/
2
EPP 2021
Task 6. Choose the word having the given stress pattern
1. ooOo: A. terribly B. combination C. industrially
2. oO A. contain B. happy C. money
3. Ooo A. entering B. unhappy C. employee
4. Oo A. beauty B. include C. unknown
5. oOo A. formally B. titanic C. entertain
Task 7. Match the sentence with the intonation pattern and read the sentence aloud.
Theory notes:
Ngữ điệu xuống thường dùng cho câu kể hoàn chỉnh ý và có dầu chấm
câu, câu hỏi với từ để hỏi, câu mệnh lệnh, câu cảm thán.
I believe in you.
Close the book.
Wonderful.
Ngữ điệu xuống - lên thường dùng cho câu hỏi “Yes/ No”.
Ngữ điệu lên – xuống có thể dùng có câu có hai sự lựa chọn hoặc hai
thông tin quan trọng như nhau: lên ở sự lựa chọn số 1 và xuống ở sự lựa chọn cuối.
3
EPP 2021
How wonderful the picture is!
Ngữ điệu lên.. rồi xuống ở đơn vị cuối cùng dùng cho có danh mục
lựa chọn, lên ở các mục trước mục lựa chọn cuối cùng và xuống ở lựa chọn cuối cùng.
4
EPP 2021