Professional Documents
Culture Documents
NPC Item
NPC Item
10002
10003
10004
10005
10006
10007
10008
10009
10010
10011
10012
10013
10014
10015
10016
10017
10018
10019
10020
10021
10022
10023
10024
10025
10026
10027
10028
10029
10030
10031
10032
10033
10034
10035
10036
10037
10038
10039
10040
10041
10042
Trƣơng Giác
Trƣơng Bảo
Trƣơng Lƣơng
Trình Viễn Trí
Đặng Mậu
Trƣơng.M.Thành
Mã.N.Nghĩa
Quách Đại
Cao Thăng
Bùi.N.Thiệu
Bo Tài
Tôn Trọng
Trƣơng Hỷ
Hà Nghi
Triệu Hoành
Hàn Trung
Quản Hợi
Triệu.H.Cƣơng
Hà Hỷ
Lƣu Bích
Từ Hòa
Thi Mã Cƣ
Trần Bại
Vạn Tỉnh
Mã Tƣơng
Triệu Chỉ
Hoàng Thiệu
Hà Mạn
Đỗ Viễn
Cung Đô
Bành Thoát
Ngô Bá
Bù Kỷ
Đại.Ph.Tƣớng
Tiểu.Ph.Tƣớng
Lính Khăn Vàng
Binh Đạo Ma
Binh Khăn Vàng
NamHoa LãoTiên
Tiêu Võ Sĩ
Lính Phục Kích
Vệ Binh K.Vàng
1299 591 70 30 46 30 44 50
1075 467 65 38 44 27 29 47
931 474 60 33 39 31 33 42
335 215
7 31 21 19
9 21
354 174
4 28 22 26
3 17
484 256 11 52 38 24
9 35
474 275 12 49 33 24 13 34
306 206
6 24 18 19 10 19
313 217
9 26 16 19 12 16
340 212 13 28 17 21
9 18
241 159
9 20 13 15
5 14
260 189 10 19 12 16 10 15
371 241 13 34 27 20 11 30
368 248 11 31 23 21 13 19
400 256
5 30 25 26 14 20
360 242
7 32 24 22 13 14
526 334 32 38 35 26 20 30
763 389 26 60 36 37 23 44
340 231
7 31 15 21 12 19
349 242
7 30 21 20 13 20
346 238 18 22 18 21 13 16
363 274 32 16 29 17 16 29
400 232 11 42 26 24
9 25
305 228 23 19 13 16 13 18
340 237 31
9 15 21 14 17
228 171
6 19 12 14
8 13
177 145 10 13
6 11
7
9
387 259 16 24 22 24 15 20
228 169
9 17 12 14
8 12
353 228 12 33 15 22 11 17
309 184
8 16 19 22
7 18
542 265
6 66 37 30
9 29
267 177
9 24 18 16
7 10
59
82
2
5
5
4
2
2
47
75
1
3
2
3
2
4
31
66
1
1
1
1
1
1
22
63
1
1
1
0
1
1
25
64
1
1
1
0
1
1
11724 1824 300 250 250 200 200 300
635 344
3 47 36 33 20 26
611 333
4 32 31 32 19 41
38
70
1
3
2
2
1
1
120
110
102
53
49
72
70
47
48
52
37
40
60
58
59
55
78
93
52
55
53
62
61
50
52
35
27
59
35
54
44
76
41
10
7
3
1
2
200
83
80
5
Du Hồn Thốt
Tế Quỷ Thốt
10045 Binh Du Kích
10046 Binh Dao Lẻ
10047 Dân Binh
10048 Đội Chiến Rìu
Hiệp Thạch10049
Sơn Binh Dao Ngắn
10050 Trƣờng.Th.Binh
10051 Binh Lao Dài
10052 Binh Dao Lớn
10053 Thánh Binh
10054 Binh Trƣởng
10055 Binh Tinh Giáp
10056 Binh Dao Mi
10057 Binh Kiếm Sắt
10058 Trảm.Ph.Quang
10059 Binh Giáp Nặng
10060 Binh Giáp Nhẹ
10061 Tƣớng Xoa Kích
Rừng Tương
10062
Huyện
Binh Phi Kích
10063 Tặc.Tr.Kích
10064 BinhThƣơngSắt
10065 Võ Sĩ Ma
10066 Biêu Võ Sĩ
10067 Giải Võ Sĩ
10068 Chính Võ Sĩ
10069 Võ Vệ Sĩ
10070 Tà Võ Sĩ
10071 H.Thiên Võ Sĩ
10072 Th.Bình Võ Sĩ
Rừng Tương
10073
Huyện
Th.Công Võ Sĩ
10074 Tr.Võ Sĩ Ma
10075 Diêm Chính
10076 Tô Mã
10077 Quách Thạch
10078 Châu Triều
10079 Khƣ Tinh
10080 Vƣơng Độ
10081 Lính Cô Hồn
10082 Lính Ma Dữ
10083 Phần Nữ Tặc
10084 Thanh Diện Tặc
Bình Dương
10043
Bình Dương
10044
401
414
102
147
300
765
282
217
247
334
297
129
154
716
724
765
51
58
773
280
668
676
188
676
59
75
86
684
72
73
195
115
338
519
533
549
651
342
35
51
257
267
235
241
96
127
142
405
148
115
141
174
188
109
119
382
386
405
74
78
409
187
360
363
166
364
82
89
89
367
84
94
166
109
230
310
301
325
355
254
68
77
191
197
6
5
2
2
3
4
5
7
7
6
22
5
7
5
6
4
1
1
4
10
6
5
16
7
3
1
2
5
1
2
16
4
6
16
17
14
16
38
1
3
4
4
27
30
10
12
31
46
26
16
21
34
22
12
9
44
36
43
3
8
48
14
38
38
6
38
5
7
9
41
8
8
20
11
33
40
47
48
61
7
1
4
23
25
25
26
4
11
16
38
13
14
8
16
20
8
12
38
39
38
7
6
45
26
39
38
10
37
3
4
7
38
5
5
17
9
20
37
36
35
37
20
1
1
22
23
26
27
9
13
31
40
20
19
26
28
20
11
14
37
38
40
3
3
40
26
35
35
16
35
4
6
6
36
5
4
10
8
18
29
29
31
34
18
2
3
20
21
16
16
3
7
4
23
4
2
6
8
10
4
5
22
22
23
1
1
24
12
21
21
12
21
2
3
2
21
2
4
8
4
11
18
15
19
21
15
1
2
12
13
30 66
31 68
8 18
9 27
11 47
44 99
34 51
12 35
10 39
16 54
20 56
8 24
9 28
37 93
43 94
47 99
1
8
3 11
35 100
10 49
33 87
35 88
12 36
33 88
3 10
4 13
5 16
36 89
5 13
7 15
16 49
12 24
21 55
31 73
33 76
32 77
36 85
16 56
1
4
3
8
19 51
20 53
10085 Trƣởng Lính Ma
10086 Tế Rƣợu Tào
10087 Tế Rƣợu Hầu
10088 Tế Rƣợu Thi
10089 Tế Rƣợu Vệ
10090 Tế Rƣợu Sƣ
10091 Sƣ Bói
10092 Yêu Thuật Sĩ
Rừng Quảng
10093
Linh Yêu Thuật Sƣ
10094 Hầu Bói
10095 Đại Yêu Sƣ
10096 Phong Thế
10097 Từ Phụng
10098 Dƣ Độc
10099 Bạch Hiểu
10100 Giai Cố
10101 Dƣờng Chu
10102 Tàn Binh
10103 Lý Đại Mục
10104 Tả Tƣợng Bát
10105 Lƣu Thạch
10106 La Thị
10107 Lôi Công
10108 Ngũ Lục
10109 Đại Hồng
10110 Khăn Vàng
10111 Binh Kh.Vàng
10112 Vệ Sĩ Kh.Vàng
10113 ThuậtSĩ.KhVàng
10114 Huỳnh Đại Sĩ
10115 Tƣớng Kh.Vàng
10116 Ch.Sĩ Kh.Vàng
10117 Hãn Đấu Binh
10118 KiênBinh KVàng
10119 Huỳnh Đại Binh
10120 Thiên Thánh Sĩ
10121 Quỷ Vệ Binh
Bình Dương
10122
lâm Hổ Bình Dƣơng
Bình Dương
10123
lâm Quỷ Sƣ
10124 Linh Ma Tím
10125 Binh Lang
10126 Lính Lang
99
108
174
113
128
264
260
165
188
266
506
394
373
451
429
405
387
283
421
441
441
391
389
455
468
51
55
64
57
77
364
90
288
124
142
757
151
548
556
364
108
313
101
129
182
129
155
212
205
189
167
210
291
283
231
269
279
247
245
206
281
217
286
268
262
273
275
77
80
82
94
92
219
90
209
92
143
414
118
303
314
223
94
182
10
13
32
14
18
30
34
23
20
30
50
24
17
12
11
11
16
5
5
6
20
25
7
13
10
2
5
1
7
6
10
2
5
2
6
46
6
4
28
26
1
3
6
4
10
2
4
10
9
3
16
9
21
36
43
53
45
41
26
23
55
50
32
26
49
33
49
4
2
6
4
5
35
10
26
12
13
36
18
39
30
9
12
28
3
3
20
3
6
21
15
10
9
20
30
23
30
36
28
32
23
26
24
32
26
24
28
35
38
3
3
4
3
5
29
9
24
8
10
35
12
35
19
28
6
14
8
7
6
8
7
19
20
10
13
20
21
20
18
20
23
22
24
22
24
27
27
22
20
28
23
3
4
4
2
6
24
7
23
12
10
39
12
29
29
24
9
19
4
9
11
9
12
15
14
16
11
14
21
16
8
12
14
10
12
13
16
4
16
15
13
13
13
2
2
2
5
4
14
2
14
1
11
25
4
17
18
15
2
11
7
10
19
10
13
18
14
14
14
19
27
26
25
32
32
29
20
22
23
30
28
27
26
31
32
2
2
5
3
3
12
4
21
7
5
15
8
18
19
23
10
19
19
23
49
23
30
56
53
38
41
55
80
65
63
70
69
65
59
56
66
67
67
62
64
69
70
8
9
11
12
14
60
17
57
21
26
98
30
72
73
60
20
48
10127 Binh Lang Nha
10128 Lang Sƣ
10129 Quân Lang Nha
10130 Tử Sĩ
10131 Sĩ Cẩm Tử
Rừng Quảng
10132
Linh Sĩ Bóng Tử
10133 Linh Sĩ
10134 Binh Linh Nha
Thủy hoàng
10135
Linh Binh Nộ Giáp
10136 Binh Bạo Giáp
10137 LangThốtTrƣởng
Thiên Trụ Sơn
10138 Sƣ Nộ Giáp
Tân Phong10139
Lâm Quân Mãnh Hổ
Tân Phong10140
Lâm Ma Võ Sĩ
Thủy hoàng
10141
Linh Dã Võ Quân
10142 Binh Sĩ Dã Hổ
10143 Dã Hổ Quân
10144 Dã Võ Thi
10145 Địa Sƣ Quân
10146 Thủy Sƣ Quân
10147 Phù Thủy Lửa
10148 Phong Sƣ Quân
10149 Quân Rƣợu Tế
10150 Võ Dũng Sĩ
Dinh môn Sơn
10151
ĐạoMan Nữ Võ Lăng
Dinh môn Sơn
10152
ĐạoMan.B.Võ Lăng
Thiên Trụ Sơn
10153 Võ Vệ Sƣ
10154 Võ Vệ Tƣớng
10155 Thiên Công Vệ
10156 Thiên.Ph.Tƣớng
10157 Thiên.T.Tƣớng
10158 Lục Pháp Sƣ
10159 Hắc Pháp Sƣ
10160 Tiểu.Ch.Tƣớng
10161 Ngƣu Giác
10162 Bạch Chim
10163 Tôn Khanh
10164 Vƣơng Đang
10165 Quân Thái Bình
10166 Đại.Ph.Tƣớng
10167 Đ.Cƣơng Tƣớng
Hiệp Thạch10168
Sơn Đại Võ Tƣớng
204
212
364
112
963
221
241
364
740
773
352
276
749
757
732
1474
226
364
1475
928
937
241
364
124
1031
1070
291
386
246
142
231
984
951
502
611
619
556
635
917
151
930
251
139
138
218
94
335
137
193
225
328
339
181
189
330
333
324
584
176
219
579
388
383
194
224
109
388
423
190
194
190
135
132
345
355
197
292
300
314
317
368
134
363
191
3
6
9
3
3
4
21
34
8
6
3
7
7
5
6
11
13
11
74
67
66
26
28
4
62
10
11
7
21
12
5
67
66
10
15
27
29
19
11
8
12
17
18
21
27
10
59
21
21
6
53
57
32
24
48
50
51
82
18
30
46
14
16
13
10
8
22
68
20
27
6
12
14
15
14
34
54
42
49
53
46
12
46
26
10
9
22
12
57
18
12
24
25
38
13
28
42
25
44
61
18
24
60
52
53
13
22
6
47
44
33
33
23
8
22
54
56
32
40
43
39
49
55
12
56
12
18
16
24
10
40
20
18
24
38
40
23
20
39
39
38
61
18
24
60
42
43
18
24
12
49
54
20
28
20
10
22
50
46
35
32
32
21
33
47
12
48
20
6
4
14
2
23
5
13
16
23
24
10
12
23
23
22
33
11
15
32
18
17
13
15
5
15
20
12
10
12
8
4
11
13
8
12
13
15
15
17
7
16
12
21
32
29
3
13
12
17
21
42
31
20
15
31
52
27
42
12
21
21
17
19
17
26
7
33
34
10
20
16
10
13
18
14
26
42
40
46
32
20
10
22
13
38
44
60
20
99
40
50
60
96
100
52
50
97
98
95
147
45
60
148
106
107
50
60
21
115
116
50
60
49
30
40
107
106
70
80
81
82
83
100
30
101
50
10169
10170
10171
10172
10173
10174
10175
10176
10177
Rừn Hạ Thái
10178
10179
10180
10181
10182
10183
10184
10185
Rừn Hạ Thái
10186
10187
10188
10189
10190
10191
10192
10193
10194
10195
10196
10197
10198
10199
10200
10201
10202
10203
10204
10205
10206
Ngọa Ngưu10207
Ngọa Ngưu10208
Ngọa Ngưu10209
10210
Đ.Thành Tƣớng
Đ.Châu Tƣớng
Triệu Từ
Khổ Nhu
Thanh Châu Sĩ
Quân ThanhChâu
Binh ThanhChâu
Trƣởng.Th.Châu
Lính Ma Dao
Lính Ma Thƣơng
Lính Ma Kiếm
Giang Tặc
Lính Kích Ngắn
Lính Dao Lớn
Họ Trúc
Khiết.Th.Quân
Tử Thân Quân
Hồng Thân Quân
Lục Thân Quân
Dân Đói
Binh Hắt Sơn
B.ThƣơngHắtSơn
Tr.Binh HắtSơn
Ma Sƣ Hắt Sơn
Đỗ Trƣởng
Đào Thăng
Võ Sĩ.Kh.Vàng
Đao Sĩ.Kh.Vàng
Hổ Sĩ.Kh.Vàng
Quý Khăn Vàng
Lính Hắt Sơn
Quân Hắt Sơn
H.Sơn Chiến Sĩ
Hắt Sơn Võ Sĩ
HắtSơnGiápBinh
HắtSơnQuỷLính
Binh Kh.Vàng
GiápBinh KVàng
SơnBinh KhVàng
Dũng Sĩ KhVàng
Quân Sƣ KhVàng
Đấu Sĩ Kh.Vàng
376
433
441
434
152
187
161
185
977
246
1003
252
255
176
298
176
176
259
176
177
154
162
234
733
110
100
55
61
74
64
172
176
181
116
120
125
177
1123
462
462
469
1132
253
248
259
283
159
143
127
144
375
189
364
175
178
154
209
154
154
186
154
165
101
103
181
283
129
131
122
123
126
136
133
130
134
97
99
102
127
502
250
244
268
498
6
8
19
22
20
10
7
13
5
18
60
10
9
6
9
6
6
7
6
10
3
3
20
62
3
3
2
2
3
10
10
11
9
5
4
5
2
22
16
18
36
22
31
30
36
24
7
12
12
10
66
18
23
20
20
16
20
16
16
17
16
32
13
14
16
48
11
12
4
10
7
2
9
10
12
7
5
5
12
60
26
32
11
64
25
40
29
32
3
10
11
12
59
15
53
10
15
17
23
17
17
10
17
11
6
7
12
22
6
5
10
3
3
3
9
9
11
6
8
8
11
61
34
26
26
69
25
23
26
26
11
17
14
16
50
20
53
23
23
14
24
14
14
22
14
7
16
17
19
40
6
5
2
3
5
3
11
12
12
6
7
7
13
51
28
28
28
51
20
17
11
16
12
8
6
8
16
12
14
11
11
10
13
10
10
12
10
8
2
2
12
6
2
3
2
2
2
5
8
7
7
4
4
4
7
28
17
16
20
27
17
27
30
27
11
11
10
12
11
15
12
16
14
7
29
7
7
32
7
30
10
9
13
37
6
4
4
6
10
5
9
10
9
4
6
6
9
28
24
25
26
21
62
70
68
66
32
34
30
35
106
49
107
45
46
35
59
35
35
49
35
48
25
26
46
93
16
15
11
12
14
13
28
29
30
16
17
18
27
127
70
70
71
128
10211 Quân Sĩ KhVàng
10212 BinhSói KhVàng
10213 Lãnhđạo KhVàng
10214 Ngƣời Đào Mộ
10215 Đai Phong
10216 Lƣơng.Tr.Ninh
10217 Hòanh Thƣơng
10218 Trƣơng Bác
10219 Lục Lƣơng
10220 Lai Đạt
10221 Trƣơng Tu
10222 Quan Hạo
10223 Trƣơng Hiểu
10224 Binh Khăn Vàng
10225 Binh Khăn Vàng
10226 Binh Khăn Vàng
10227 LínhTrƣờngKích
Tử Ngủ Sơn
10228
tầng 2TLỗChƣa RaTrận
Tử Ngủ Sơn
10229
tầng 2Phong Đao Binh
Tử Ngủ Sơn
10230
tầng 3Trung chế tửu
Tử Ngủ Sơn
10231
tầng 3Đao Sƣ Quân
10232 Trƣơng Lỗ
10233 Dƣơng Nhâm
10234 Dƣơng Bỉnh
10235 Diêm Phố
10236 Dƣơng Tòng
10237 Dƣơng Bá
10238 Chu Phụng
10239 T.ThủyTặc
10240 đại đao tặc
10241 Loan đao tặc
10242 Đại Võ Quan
10243 Đại Võ Quan
10244 Đại Võ Quan
10245 Đại Võ Quan
10246 Đại Võ Quan
10247 Lê Tinh Binh
10248 Cự Sa Dũng Phu
10249 Cự Sa Binh
10250 Thủy Đạo Ma
10251 Hải Tặc Vu
Châu Nhai 10252
Trúc Lâm
Hồi( Nhị
ĐaoChâu)
Tốt
216
202
128
1459
643
730
272
246
293
330
309
330
277
1021
768
684
663
906
944
1031
1031
1510
786
705
780
463
411
1381
937
789
789
344
347
424
433
364
389
660
595
611
629
753
171
148
86
561
355
389
238
220
253
280
272
279
247
355
306
293
275
392
366
393
401
488
364
355
374
250
258
397
308
285
285
156
163
210
218
208
218
250
264
268
276
271
13
9
2
38
26
40
8
6
9
12
36
11
27
14
11
8
8
16
12
52
59
85
20
17
67
41
40
12
8
6
6
9
10
8
7
9
8
5
11
51
49
10
16
18
5
50
53
58
27
26
30
37
17
37
19
76
71
64
50
57
64
67
68
41
62
60
25
17
22
82
69
58
58
27
28
32
34
35
34
47
45
7
7
56
16
9
8
76
34
35
24
21
19
32
20
30
18
62
41
38
46
59
60
45
43
21
45
46
50
32
16
62
58
55
55
23
23
24
27
31
32
46
14
28
27
48
17
14
5
60
34
33
22
20
23
26
24
26
22
44
39
36
35
40
46
44
43
56
41
39
41
29
23
66
48
48
48
33
33
34
35
24
27
43
31
32
34
46
11
6
3
30
21
23
13
12
14
16
16
16
14
14
10
9
7
19
15
14
15
27
19
19
21
9
12
16
7
6
6
4
5
5
6
5
6
6
8
8
9
5
13
32
3
36
35
35
18
16
23
22
22
25
13
22
11
22
25
17
11
16
11
57
28
27
12
25
33
33
11
11
11
17
15
16
16
15
17
6
45
34
35
14
43
44
12
146
84
92
54
49
58
65
61
65
55
103
92
89
86
105
105
120
121
124
93
89
92
69
65
116
102
94
94
57
58
61
62
60
62
77
78
80
81
90
Châu Nhai 10253
Trúc Lâm
Phi( Mâu
Nhị Châu)
Tƣớng
Châu Nhai 10254
Trúc Lâm
Kiêu
( Nhị
Dũng
Châu)
Binh
Châu Nhai 10255
Trúc Lâm
Câu( Nhị
ĐaoChâu)
Tƣớng
10256
10257
10258
10259
10260
10261
10262
10263
10264
10265
10266
10267
10268
10269
10270
10271
11001
11002
11003
11004
11005
11006
11007
11008
11009
11010
11011
11012
11013
11014
11015
11016
11017
11018
11019
11020
11021
11022
11023
Hải Ba Tài
Nghê Hải Tặc
Sa Hải Tặc
Ngạc Hải Tặc
Giao Hải Tặc
Đại Vũ Quan
Đại Vũ Quan
Đại Vũ Quan
Tử sĩ Tiên Ti
Bành Tài
Lý Ngọc
Vƣơng Hải
Tay sai hảitặc
Đại võ quan
Đại võ quan
Đại võ quan
Dƣ Cấm
Khổng Dung
Văn Thính
Mao Giới
Ngƣu Kim
Lƣu Hoa
Vƣơng Song
Thi Mã Chiêu
Thi Mã Sƣ
Tƣ Mã Ý
Thân Thẩm
Thân Nghi
Chu Linh
Lữ Hổ
Lữ Tƣờng
Lý Điển
Thân Bỉ
Điển Vi
Lƣu Nhiên
Hạ Hầu Đôn
Hạ Hầu Uyên
Hạ Hầu Lâm
Hạ Hầu Đức
809 273
8 52
789 292 10 53
795 294
9 52
291 166
7 24
767 304 11 55
788 321 12 54
817 283
6 70
703 317 16 68
1180 388
7 58
1122 338 19 53
1649 513 22 83
1664 544 26 79
1547 532 21 81
1121 436 18 76
1128 436 18 73
327 156 12 28
20
60
0
0
20
60
0
0
20
60
0
0
983 357 19 85
198 191 18
6
745 353 20 70
338 211 25
8
816 352 22 57
1080 514 91 22
1378 591 19 101
648 273 60
7
636 308 16 46
3349 1282 118 32
816 335 18 52
816 368 47 12
455 227 13 45
745 381 25 58
548 307 16 45
973 342 17 88
279 221 31
9
1738 425 17 100
400 264
8 39
1671 442 20 100
1516 430 18 97
930 353 47
6
1289 410 92 14
45
32
38
28
51
49
58
32
51
52
78
74
57
48
50
20
0
0
0
40
9
39
13
30
41
31
27
34
72
23
25
33
40
31
41
19
70
22
51
50
67
55
54
48
48
22
37
38
40
21
75
65
76
77
63
56
57
30
0
0
0
40
7
36
18
45
24
42
41
42
70
32
30
28
36
29
40
12
54
24
52
51
58
56
5
7
7
3
9
11
4
9
16
8
20
24
34
26
26
4
0
0
0
15
12
18
12
18
35
44
10
17
47
18
24
5
22
18
13
12
14
15
18
17
15
19
15
44
35
10
21
25
18
50
12
28
29
30
28
24
24
19
0
0
0
38
22
39
16
34
43
43
36
18
74
54
54
29
40
30
37
17
45
26
49
53
35
31
91
94
95
45
94
96
99
100
112
113
156
157
123
106
106
57
0
0
0
101
36
91
45
88
113
120
77
74
176
83
82
69
91
72
100
49
135
61
130
128
99
113
11024
11025
11026
11027
11028
11029
11030
11031
11032
11033
11034
11035
11036
11037
11038
11039
11040
11041
11042
11043
11044
11045
11046
11047
11048
11049
11050
11051
11052
11053
11054
11055
11056
11057
11058
11059
11060
11061
11062
11063
11064
11065
Từ Hoảng
Từ Thứ
Tuân Úc
Xích Chiêu
Hạ Hầu Thƣợng
Cao Lạm
Lữ Khoáng
Trƣơng Hợp
Trƣơng Vệ
Hạ Hầu Ân
Trƣơng Liêu
Trƣơng Tú
Tào Nhân
Tào Phi
Tào Nhu
Tào Ngạn
Tào Hồng
Tào Chân
Tào Thuần
Tào Báo
Tào Trực
Tào Tƣơng
Tào Hùng
Tào Tháo
Hứa Du
Tào Thống
Hứa Chử
Tảo Chỉ
Quách Chuẩn
Quách Gia
Trần Giai
Trần Lâm
Trần Đăng
Trần Quần
Trần Kiều
Phò Cang
Trình Lập
Hạ Hầu Bác
Lý Tiến
Dƣơng Tu
Giả Lục
Giả Hủ
1698
1193
1547
1190
779
754
549
1624
619
391
1673
600
1129
921
823
460
1014
868
771
382
1110
1382
307
2320
749
1482
1716
289
1215
1602
213
293
297
960
627
585
1117
436
296
1578
1055
1136
480
494
606
496
348
368
286
469
346
268
409
400
386
468
404
245
332
419
394
236
624
486
223
451
411
566
356
225
440
582
210
212
206
455
359
366
497
240
198
607
467
498
27 96
98 22
99 22
30 85
12 84
21 68
19 44
23 97
36 51
13 42
32 99
36 68
17 94
81 22
60 72
15 36
17 92
51 77
30 61
11 31
78 30
25 91
37
4
109 42
84 13
114 17
8 100
26
8
23 84
108 20
21
6
31
7
30 13
88 14
65 17
65 26
96 17
12 36
9 23
107 21
89 18
99 17
35
40
45
61
26
42
34
53
30
33
51
36
46
52
38
31
41
31
37
14
39
44
28
37
33
41
80
9
34
48
9
9
11
36
26
32
43
25
19
45
43
40
53
36
32
33
36
37
29
45
32
18
46
32
34
26
14
30
42
20
38
24
26
34
11
50
34
18
57
18
46
34
10
18
17
32
33
24
27
30
14
32
43
30
23
26
42
30
15
20
14
22
21
13
23
24
16
31
22
9
10
24
23
13
51
26
11
13
26
35
5
15
24
37
16
12
10
29
22
23
32
10
11
41
30
32
60
42
52
41
53
36
29
49
27
30
48
34
45
39
32
28
38
36
39
15
44
62
17
79
38
75
42
14
49
53
12
15
15
42
36
33
45
26
11
55
34
42
132
117
131
119
97
92
72
130
81
67
134
95
111
105
102
67
104
103
94
53
115
126
52
150
94
134
131
44
112
135
36
45
47
105
82
84
115
62
41
134
108
115
11066
11067
11068
11069
11070
11071
11072
11073
11074
11075
11076
11077
11078
11079
11080
11081
11082
11083
11084
11085
11086
11087
11088
11089
11090
11091
11092
11093
11094
11095
11096
11097
11098
11099
11100
11101
11102
11103
11104
11105
11106
11107
Cửu Du
Mãn Sủng
Thái Dƣơng
Lƣu Đại
Tần Kỳ
Lạc Tiến
Tang Bá
Tƣởng Cang
Ân Phục
Chung Tiến
Chung Diều
Bàng Đức
A Mạn
Quan Ngụy
Tƣ Mã Lang
Tuấn Diễn
Hứa Định
Lý Thông
Tiết Đệ
Hàn Hạo
Tào An Dân
Thi Hoan
Lộ Chiêu
Cƣ Vệ
Vƣơng Trung
Đổng Chiêu
Trƣơng Phấn
Khí Chí Tài
Tào Thiệu
Lý Cang
Lý Chỉnh
Cận Doãn
Nhâm Tuấn
Phùng Giai
Giả Tín
Điền Dự
Tiên Du Phụ
Lƣơng Tập
Diêm Nhu
Thôi Diêm
Vƣơng Diêm
Khổng Tú
1346
632
556
416
455
1176
1014
402
1879
508
580
1695
104
338
482
373
333
605
387
660
280
556
564
827
346
1004
367
1118
215
380
434
259
353
448
441
682
665
684
556
1523
346
548
537 97
386 80
311 19
259 16
238 22
414 20
396 16
258 41
697 100
297 17
332 53
525 28
95
7
224 28
299 41
256 32
227
4
314 25
245 36
364 33
205 31
300 10
315 18
362 23
234
5
402 82
246
9
447 96
165
8
253 10
283 10
195
5
245 33
265 11
286
8
303 40
314 20
369 11
319 47
541 95
248
7
303
4
21
12
42
29
40
86
78
5
49
48
22
97
6
21
24
19
36
51
18
49
17
50
47
64
34
18
16
26
17
30
45
29
16
46
45
57
57
64
18
10
37
52
50
34
33
16
29
43
42
18
28
28
29
56
3
31
19
16
21
39
23
34
5
23
35
38
23
34
35
20
14
19
22
18
9
27
27
22
36
31
30
24
22
43
30
28
29
24
28
40
42
23
38
22
30
54
6
14
27
23
20
29
24
34
17
29
30
38
21
41
22
31
13
23
26
14
22
27
27
39
39
36
29
55
17
29
34
25
18
15
7
20
20
15
50
16
20
30
4
15
18
15
12
15
12
22
12
16
18
18
13
28
14
25
8
14
16
10
14
12
16
12
15
21
19
34
13
17
48
32
30
24
27
45
40
22
74
38
21
45
4
26
23
14
13
38
10
30
9
40
25
39
15
33
21
55
11
17
28
13
19
28
26
27
26
44
26
74
17
22
125
88
73
59
69
112
104
57
145
72
76
131
15
60
68
57
51
82
59
86
43
73
74
95
53
103
56
112
33
58
66
42
54
68
67
85
82
89
73
126
58
72
11108
11109
11110
11111
11112
11113
11114
11115
11116
11117
11118
11119
11120
11121
11122
11123
11124
11125
11126
11127
11128
11129
11130
11131
11132
11133
11134
11135
11136
11137
11138
11139
11140
11141
11142
11143
11144
11145
11146
11147
11148
11149
Hàn Phúc
Mãnh Thản
Vƣơng Trực
Hạ Hầu Lan
Phùng Lễ
Mã Diên
Trƣơng Dĩ
Lý Phù
Khiên Chiêu
Tr.Tử Khiêm
Cao Nhu
Vƣơng Xán
Tr.Xuân Hoa
Lƣu Phóng
Vƣơng Tùng
Quách Nữ Vƣơng
Chuân Du đạo
Yến Minh
Chung Tấn
Chung Thân
Hà Hầu Kiệt
Lƣu Phục
Khang kỳ
Tạ Kỳ
Tống Hào
Tôn Tử Tài
Lý Tụ
Lý Cơ
Trƣơng Hỷ
Lâu Quế
Đỗ Ky
Triệu Nghiêm
Đặng Triển
Lý Lập
Trƣơng Kí (Đả)
hỗ chất
Trƣơng Chế
vệ kí
Đổng kỷ
Ti Trạm
Đinh Phỉ
An Thự
453
371
421
589
373
482
490
595
564
253
609
306
1093
540
580
980
419
451
531
525
462
139
532
542
366
434
525
525
705
621
739
758
645
572
760
487
1198
300
648
742
524
448
282
235
236
304
235
289
293
340
379
241
369
219
490
312
320
421
286
298
274
288
297
150
252
265
289
290
314
314
313
345
332
355
321
291
279
240
416
185
255
297
360
280
5
5
37
10
7
7
7
52
58
25
61
29
84
46
10
80
9
13
10
11
9
20
10
9
6
47
15
15
22
61
87
83
15
47
60
13
89
24
23
14
57
11
42
34
16
48
32
40
42
13
14
6
27
16
37
24
57
72
52
62
55
55
57
10
49
65
60
43
53
53
61
26
21
17
68
16
14
41
31
15
52
58
10
42
41
31
23
27
20
37
27
25
32
16
22
14
27
28
26
15
36
39
24
24
23
6
35
43
45
11
39
39
52
20
20
27
20
36
49
38
42
6
34
49
31
31
28
24
29
33
21
27
28
31
25
11
34
19
35
28
30
20
17
14
26
24
22
10
28
24
7
18
23
23
41
29
29
30
33
33
49
29
50
22
41
46
21
28
15
12
10
16
13
16
16
21
27
18
23
12
34
19
18
24
16
17
12
14
17
7
9
9
16
16
18
18
13
19
15
18
15
15
7
8
22
8
7
10
25
15
19 68
12 55
19 60
40 75
22 53
23 68
31 69
41 78
25 79
23 44
32 85
13 47
32 106
23 71
32 76
37 104
21 67
17 70
40 72
40 73
34 70
12 29
31 70
23 76
21 68
23 69
25 74
25 74
13 87
44 85
38 90
41 92
48 85
22 72
23 88
22 67
22 107
14 42
22 77
25 88
32 76
22 67
11150
11151
11152
11153
11154
11155
11156
11157
11158
11159
11160
11161
11162
11163
11164
11165
11166
11167
11168
11169
11170
11171
11172
11173
11174
11175
11176
11177
11178
11179
11180
11181
11182
11183
11184
11185
11186
11187
11188
11189
11190
11191
Tào Vinh
Lƣu Nhƣợc
Lƣu Triển
Trịnh Hồn
TTháo pthƣơng
Điển Mãn
Vi Khang
Diêm On
Đổng Hành
Đổng Siêu
Từ Cán
Ƣng Dƣơng
Văn Tắc
Vũ Châu
Vũ Châu
Vũ Châu
Triệu Ngang
Quản Lộ
Cao Tộ
Giải Phiếu
Vƣơng Đồ
Khƣơng Tự
Viên Mẫn
Hạ Hầu Đức
Giải Tuyển
Công Tôn Tập
Tuân Uẩn
TTháo trúngtên
Lữ Thƣờng
Hạ Hầu Tồn
Lƣơng Khoan
Triệu Cù
Duẫn Phụng
Diêu Quỳnh
Khổng Tín
Dƣơng Nhạc
Dƣơng Mô
Ngô Chất
Tông Thế Lâm
Nguyễn Vũ
Lƣu Trinh
Thành Công Anh
580
851
863
595
81
1269
559
715
681
675
663
438
644
1149
600
585
1131
2084
584
589
607
749
749
736
623
1381
792
81
741
681
464
456
393
493
611
378
387
718
710
545
342
1109
312 13
337 12
318 13
335 53
87
8
384 11
315 57
416 25
305 18
311 20
305 48
255 47
369 42
399 79
367 70
354 24
444 24
645 108
302 13
284 11
280 56
366 65
355 20
381 21
298 39
541 89
370 69
87
8
382 12
399 45
361 14
352 17
348 62
348 20
307 14
301 62
383 69
384 70
572 93
271 47
299 46
486 85
56
66
68
14
5
87
17
51
44
43
16
6
61
17
49
55
76
26
57
56
14
22
67
70
58
41
12
5
64
68
68
69
51
66
60
18
19
18
26
5
16
18
21
56
52
23
3
57
31
27
50
51
49
34
23
33
22
35
11
42
30
32
24
29
31
31
17
18
46
3
35
21
36
30
19
20
22
23
18
23
36
17
8
29
30
45
47
31
6
57
26
21
38
37
35
27
21
52
22
24
45
54
33
34
39
37
36
31
34
41
42
6
29
25
36
35
26
45
63
23
24
32
55
44
14
43
17
15
12
20
2
16
17
27
12
13
12
11
21
22
21
21
28
44
16
13
13
20
18
21
13
36
20
2
20
25
20
19
19
21
13
11
24
23
38
13
21
35
37
20
21
42
6
30
31
64
40
37
42
22
41
36
35
38
58
58
19
22
22
37
42
45
29
55
27
6
67
32
36
35
26
20
27
67
51
44
50
26
31
35
76
92
92
78
15
110
77
94
86
86
86
66
90
100
89
84
103
141
74
74
72
91
92
95
80
121
93
15
98
92
89
88
86
81
84
87
88
91
128
68
61
102
11192
11193
11194
11195
11196
11197
11198
12001
12002
12003
12004
12005
12006
12007
12008
12009
12010
12011
12012
12013
12014
12015
12016
12017
12018
12019
12020
12021
12022
12023
12024
12025
12026
12027
12028
12029
12030
12031
12032
12033
12034
12035
Diêm Hành
Đinh Dị
Đinh Uy
Vô Khâu Hƣng
Phạm Lăng
Đại võ quan
Đại võ quan
Gia Cát Lƣợng
Vƣơng Bình
Vƣơng Bổ
Y Tịch
Hƣớng Bàng
Ngô Ban
Ngô Lan
Ngô Ý
Lý Nghiêm
Sa Ma Kha
Châu Sáng
Pháp Chính
Khƣơng Vĩ
Tôn Cang
Mã Lƣơng
Liêu Hóa
Mã Siêu
Mã Lụy
Trƣơng Bào
Trƣơng Phi
Phí Vĩ
Hoàng Trung
Quách Du
Dƣơng Nhi
Đổng Uẩn
Lôi Đồng
Triệu Vân
Mã Đại
Lƣu Ba
Hồ Ban
Lƣu Phong
Triệu Lôi
Lƣu Bị
Lƣu Thuyền
Đặng Chi
718
559
547
375
352
20
20
3354
1234
548
565
700
723
617
874
1465
1315
754
1645
586
287
1255
676
1625
957
1398
1725
206
1740
1282
675
235
705
1676
1241
1138
396
643
515
1107
43
682
362 65 51
335 62 14
339 63 15
350 47 62
268 47 37
60
0
0
60
0
0
913 125 28
428 33 87
261 15 61
350 55 20
366 20 72
324 24 62
326 27 54
338 27 66
462 83 78
687 12 84
383 19 72
575 105 33
326 19 61
209 32 13
561 99 38
359 13 69
682 21 98
423 77 63
549 22 95
396 17 101
181 26 13
507 21 97
457 34 78
354 58 14
166 16 13
322 28 59
482 42 98
434 25 87
452 79 44
242
7 34
353 22 58
327 58 18
422 52 65
42
1
1
326 58 13
11
25
23
14
13
0
0
68
48
40
24
41
21
12
18
34
37
37
66
17
12
30
35
45
27
40
56
7
66
24
28
7
44
48
42
31
24
28
35
39
1
40
31
25
24
25
15
0
0
62
41
27
27
29
42
31
50
45
24
37
45
26
16
22
35
39
19
35
54
6
59
47
37
14
40
48
46
38
26
34
25
32
1
35
19
20
21
21
15
0
0
55
20
9
23
20
14
17
13
22
56
22
37
17
11
39
20
52
25
35
10
14
27
24
20
12
14
23
22
27
12
21
19
22
1
17
39
35
35
23
14
0
0
79
44
22
30
27
45
51
51
31
75
38
29
52
10
53
39
61
33
63
60
14
42
70
46
12
18
50
44
38
21
34
26
40
1
30
92
78
77
82
62
0
0
180
118
74
77
91
89
82
98
127
126
92
132
82
46
121
88
134
102
127
134
39
132
119
86
36
88
133
115
109
58
84
77
110
1
82
12036
12037
12038
12039
12040
12041
12042
12043
12044
12045
12046
12047
12048
12049
12050
12051
12052
12053
12054
12055
12056
12057
12058
12059
12060
12061
12062
12063
12064
12065
12066
12067
12068
12069
12070
12071
12072
12073
12074
12075
12076
12077
Củng Chí
Ma Xiêu
Ma Phƣơng
Giãn Dung
Ngụy Diên
Bàng Thống
Quan Bình
Quan Vũ
Quan Xƣớc
Quan Hƣng
Nghiêm Nhan
Mẹ Lƣu Bị
Cam Cô Nƣơng
Phu Nhân Cam
Mẹ Triệu Vân
Tiểu Gia Cát
Thanh Lôi
Ma Phu Nhân
Thi Mã Chinh
Hoắc Tuấn
Trần Đáo
Trần Chấn
Gia Cát Quân
H.Nguyệt Anh
Hƣớng Lang
Tô Phi
Đỗ Phổ
Lƣơng Đại
H.Thừa Ngản
Hƣớng Thông
Quan Ngân Bình
Hạ Hầu Lâm
Từ Lão Ph.Nhân
Liêu Lập
Bác Học Nhân
Phùng Tập
Trƣơng Nam
Thích Phổ
Phan Đốc
Vƣơng Sĩ
Đặng Phƣơng
Hân Quan
416 224 14 47
222 203 19 11
287 210 11 25
250 172 28 18
1435 580 19 92
2959 1088 119 45
1118 332 17 89
1643 487 40 100
1593 457 34 86
1385 549 34 93
1550 441 24 88
57
75
5
1
68
80
5
2
68
80
5
2
63
77
4
1
76
93
8
4
146 126 11 12
63
77
4
1
1230 485 71 35
719 399 13 65
794 355 12 65
461 272 38 19
755 351 59 23
1207 479 76 36
583 310 57 27
587 324 12 52
532 312
9 47
526 332
9 48
809 403 72 22
485 276 12 39
853 383 13 47
504 253
7 47
156 106 10
7
789 327 73 23
493 246
5 44
709 302 12 62
700 306 10 63
709 421 20 74
500 238 51
9
498 263
7 48
503 313
7 47
508 247 55 16
22
8
13
9
39
37
41
49
67
33
60
1
1
1
2
7
8
2
42
38
34
16
27
33
23
31
28
39
33
22
41
18
5
31
17
29
27
52
22
35
19
46
24
11
18
13
42
28
42
40
67
33
62
3
4
4
3
4
12
3
46
29
39
24
37
45
32
31
27
25
37
26
41
25
11
34
29
33
32
18
26
25
24
21
6
14
12
6
40
83
10
23
22
35
20
2
2
2
2
3
6
2
30
27
19
16
20
30
17
19
19
22
25
16
21
10
4
13
11
13
14
27
8
12
20
7
32
13
12
10
53
87
41
48
22
62
30
2
4
4
4
6
11
4
34
30
39
22
33
43
18
35
37
25
27
28
57
43
6
42
33
42
44
28
36
24
39
24
65
37
44
41
126
171
104
135
125
127
124
7
9
9
8
16
29
8
114
87
89
61
85
112
75
77
71
72
93
64
96
68
22
93
62
82
81
96
66
67
69
73
12078
12079
12080
12081
12082
12083
12084
12085
12086
12087
12088
12089
12090
12091
12092
12093
12094
12095
12096
12097
12098
12099
12100
12101
12102
12103
12104
12105
12106
12107
12108
12109
12110
12111
12112
12113
12114
12115
12116
12117
12118
12119
Phổ Khang
Lƣu Ấp
Tƣởng Uyển
Huỳnh Tụ
Lôi Trục
Tinh Phu
Ảnh Đồ
Đơn Phúc
Gia Các Vân
Bàng Đức Công
Lƣu Diễm
Phụng Nhi
Điệp Nhi
Tôn Dự
Trƣơng Tòng
Hùynh Quyền
Mạnh Đạt
Trác Ƣng
Phí Thƣ
Phí Quan
Lý Khôi
Triệu Tạc
Cung Kham
Tuần Mật
Trƣơng Dực
Trƣơng Nghi
Mã Tế
Mã Huân
Tiếu Chu
Vƣơng Liên
Lữu Nhi
Bành Dạng
Đổng Hòa
Trƣơng Kiều
Ngô Nãng
Viên Long
Hứa Tĩnh
Dƣơng Hồng
A Quý
Truyền Đồng
Câu Phù
Trƣơng Trứ
725
528
1332
718
759
646
682
1193
95
1067
542
1110
1133
624
1588
899
1222
521
538
779
855
538
521
565
909
918
386
487
601
606
601
967
927
595
520
555
1105
731
888
981
645
485
323 10
325 18
516 93
309 28
410 33
338
8
353
9
494 98
103 10
400 81
263 52
353 62
332 63
311 54
686 105
371 62
454 39
255
8
271 42
305 14
322 64
257 10
260
9
315 59
345 38
362 18
227 33
251
6
254 48
287 58
278 22
413 75
348 68
253 51
293 21
243 52
411 78
313 64
369 26
422 24
364 22
308 21
66
52
27
50
79
60
61
22
2
23
50
76
75
18
27
52
80
31
9
56
48
39
40
8
65
68
20
36
24
14
45
27
7
33
49
20
8
43
75
88
62
47
26
26
65
11
50
20
17
40
7
51
12
21
22
36
53
23
22
36
37
47
36
36
37
26
21
44
7
34
7
32
51
41
55
17
33
27
54
22
54
35
27
24
31
19
35
31
24
29
32
36
7
35
25
39
44
36
35
33
43
30
31
47
32
32
30
27
42
41
26
28
39
33
36
32
40
36
26
31
51
38
29
33
26
18
15
18
33
13
25
19
20
26
5
21
9
13
10
16
53
19
25
11
13
12
13
11
12
17
17
19
10
12
9
12
12
22
16
8
16
7
21
13
18
23
22
18
53
47
28
64
15
55
57
42
5
34
27
38
35
21
42
33
57
14
20
24
17
18
17
44
26
24
22
23
41
32
8
53
31
24
17
31
44
24
33
50
38
40
86
79
120
85
98
82
85
117
18
103
75
105
104
78
133
96
115
66
68
86
91
67
66
77
90
92
56
62
71
78
74
106
94
73
70
71
108
87
98
107
85
72
12120
12121
12122
12123
12124
12125
12126
12127
12128
12129
12130
12131
12132
12133
12134
12135
12136
12137
12138
12139
12140
13001
13002
13003
13004
13005
13006
13007
13008
13009
13010
13011
13012
13013
13014
13015
13016
13017
13018
13019
13020
13021
Cung Lộc
Mi Uy
Laỉ Cung
Tập Trinh
A Đẩu
Xạ Viên
Lý Triều
Diêu Trụ
Bàng Thống
BThốngtrúngtên
Lý Thiệu
Lƣu Cán
Đỗ Kì
Nhậm Dƣỡng
MSiêu bịthƣơng
Mã Trung
Châu Quần
Bàng Nhu
Sa Tuấn
Đại võ quan
Đại võ quan
Đinh Phụng
Thái Sử Từ
Cam Ninh
Chu Trị
Lữ Mông
Lữ Phạm
Bộ Mã
Chu Thái
Chu Du
Lăng Thống
Tôn Hằng
Tôn Kiên
Tôn Dực
Tôn Sách
Tôn Du
Tôn Quyền
Từ Thịnh
Trƣơng Chiêu
Trƣơng Nhung
Trần Võ
Lục Tốn
518
633
1211
671
27
879
850
636
20
65
639
672
577
646
81
1066
1023
573
1138
20
20
580
1646
1620
503
1278
436
548
1391
1615
827
986
1698
1116
1670
783
1516
931
1320
1142
786
3202
338 26
332 20
495 87
355 52
65
1
328 69
368 20
293 56
60
0
106 10
360 70
322 55
392 60
402
7
114
2
425 28
428 92
313 46
446 86
60
0
60
0
277 20
491 32
473 21
293 22
543 45
297 33
317 53
379 28
499 109
362 21
349 18
539 48
542 16
471 54
414 20
590 72
397 26
530 100
510 99
407 24
834 116
46
72
22
14
1
14
72
12
0
1
18
6
11
70
7
79
8
13
20
0
0
54
96
94
41
87
15
25
95
42
73
74
82
77
91
63
54
79
13
11
74
34
44
27
28
24
1
31
30
24
0
5
31
23
18
19
4
31
25
20
33
0
0
25
42
59
34
32
28
23
48
38
34
26
49
38
40
42
45
41
47
46
35
69
19
27
44
43
1
36
30
38
0
2
24
47
31
30
6
51
43
36
55
0
0
30
42
46
23
24
25
29
44
36
38
42
45
32
44
33
29
31
29
27
36
71
21
18
32
23
0
14
20
13
0
4
21
19
31
30
6
25
25
20
26
0
0
11
24
23
16
36
18
19
12
54
18
14
30
40
21
27
40
21
34
32
24
38
23
27
54
26
1
46
42
38
0
8
40
25
24
36
5
31
57
18
37
0
0
37
62
45
29
61
32
20
43
51
36
62
50
52
50
29
50
40
53
51
41
55
77
82
113
79
2
91
92
78
0
15
86
75
75
81
15
103
104
69
109
0
0
76
134
129
70
122
68
72
120
135
95
100
137
111
135
93
130
102
123
118
98
167
13022 Lục Tích
13023 Trình Bỉnh
13024 Trình Phổ
13025 Hoàng Cái
13026 Dƣ Phan
13027 Phan Chƣơng
13028 Tƣởng Khăm
13029 Gia Cát Cẩn
13030 Lỗ Túc
13031 Tiết Chung
13032 Hàn Đang
13033 Nghiêm Tuấn
13034 Quan Trạch
13035 Cố Dung
13036 Đại Kiều
13037 Tiểu Kiều
13038 Tôn.Th.Hƣơng
13039 Tổ Mậu
Rừng Tương
13040
Huyện
Phản Hồng Lan
13041 Tƣơng Binh
13042 Đà Thủ
13043 Tr.Phàm Binh
13044 Gi.Đông Binh
13045 Trƣờng.T.Binh
13046 Linh Tháo
13047 Đổng Trạc
13048 Hạ Tề
13049 Tôn Phấn
13050 Tôn Phụ
13051 Ngô Cảnh
13052 Từ Bi
13053 Tôn Tịnh
13054 Hàn An
13055 Châu Chƣơng
13056 Tôn Hà
13057 Lý Thuật
13058 Tần Tùng
13059 Trần Đoan
13060 Tòan Nhu
13061 Ngô Quốc Thái
13062 Chu Nhiên
13063 Chu Hằng
418
490
1176
1199
677
754
580
897
1111
482
1024
460
754
372
960
972
973
955
186
196
209
212
211
364
414
765
855
528
595
215
313
828
421
360
346
686
235
267
448
315
745
780
282
304
408
406
323
368
277
426
483
299
434
289
423
284
318
369
342
408
157
148
159
156
167
216
272
343
277
322
326
168
217
353
256
242
236
396
179
196
301
236
353
370
48
45
26
27
68
21
26
84
90
42
21
44
73
40
20
68
20
22
13
8
10
8
12
2
10
21
16
18
19
21
6
33
14
9
11
75
22
24
47
27
22
22
22
21
91
93
17
70
56
28
17
25
76
17
25
12
67
18
82
77
12
17
11
16
14
38
37
66
54
47
46
6
26
50
37
33
22
11
9
17
15
20
68
70
23
22
43
44
28
36
35
19
42
17
36
21
39
29
34
32
34
34
11
12
13
13
10
30
30
30
39
30
29
9
16
23
30
14
26
31
10
9
22
14
41
28
22
28
36
37
33
37
30
46
30
27
42
26
31
17
38
34
40
36
15
17
19
19
18
24
25
26
32
30
31
13
19
39
26
22
21
22
14
16
27
21
36
40
15
18
18
17
16
20
11
27
31
18
26
17
27
17
20
28
13
23
10
8
10
9
11
14
15
19
20
19
19
9
12
21
12
13
13
23
9
11
18
13
18
20
21
19
46
46
34
40
19
22
44
23
40
24
32
28
37
38
47
40
13
12
13
13
15
15
31
36
31
33
35
13
22
30
22
24
18
60
12
10
23
14
37
34
68
69
115
117
83
92
76
98
112
68
105
65
98
64
93
94
100
101
37
37
38
39
40
60
63
84
81
76
77
33
48
83
64
55
53
96
36
41
68
52
91
93
13064
13065
13066
13067
13068
13069
13070
13071
13072
13073
13074
13075
13076
13077
13078
13079
13080
13081
13082
13083
13084
13085
13086
13087
13088
13089
13090
13091
13092
13093
13094
13095
13096
13097
13098
13099
13100
13101
13102
13103
13104
13105
Trần Bửu
Nai Lƣơng
Ngô Phấn
Đinh Phan
Trƣơng Dị
Trần Cần
Trình Tƣ
Phùng Tắc
Trƣơng Ôn
Lạc Thống
Ngô Xán
Từ Kiều
Từ Tộ
Lƣu Cơ
Nghị Lãm
Đới Viên
Biên Hùng
Tô Cao
Phù Ƣng
Từ Thị
Kiều Quốc Lão
Lữ Đại
Tống Khiêm
Giả Hòa
Trƣơng Thừa
Châu Tuấn
Châu Tài
Châu Kỷ
Ngô Phạm
Tôn Thiều
Thủy Linh
Thổi Tuyết
Tôn Kiểu
Thành Đƣơng
Tống Định
Từ Cố
Duẫn Dị
Công Tôn Dƣơng
Hùynh Bỉnh
Qua định
Đại Võ Quan
Đại Võ Quan
390
367
435
578
358
478
789
509
556
542
582
548
531
418
358
344
246
365
324
112
282
627
448
437
674
597
537
514
688
706
633
627
977
589
515
498
477
998
652
537
1019
629
259
253
254
258
273
256
322
327
319
351
353
263
335
276
262
237
201
243
253
93
144
337
283
282
451
354
282
309
344
298
234
242
362
310
261
250
255
340
329
212
432
290
6
36
6
8
30
7
17
10
46
48
52
47
8
55
3
4
5
6
40
11
19
20
11
7
70
48
16
17
72
58
57
57
22
8
11
13
40
76
20
42
86
48
29
8
36
48
11
39
49
44
18
24
25
51
51
21
35
26
13
41
7
7
4
58
48
51
29
60
53
56
27
73
62
60
78
54
44
46
8
65
58
51
17
58
37
30
25
37
21
35
26
25
23
21
19
17
23
11
29
18
20
20
19
3
11
14
22
28
43
15
39
34
17
8
12
9
48
21
41
33
23
22
24
16
47
15
25
22
29
36
20
30
35
24
29
25
29
26
25
22
20
20
11
18
13
7
10
24
23
21
23
21
26
23
31
30
22
20
37
33
32
29
28
38
36
26
40
33
15
15
12
10
18
12
17
22
19
24
23
9
22
14
16
13
13
11
14
3
9
18
16
16
33
22
13
18
18
9
10
11
15
17
11
9
11
11
17
1
25
11
14 58
12 56
32 63
24 70
24 57
21 64
46 80
38 70
34 73
32 75
33 78
24 75
39 73
29 68
14 57
31 54
19 38
38 61
31 58
4 16
18 33
62 84
28 66
25 66
18 93
27 82
21 73
20 72
40 87
31 91
41 87
46 88
33 103
41 75
13 69
22 69
36 66
38 105
40 83
17 73
36 106
27 82
13106
13107
13108
13109
13110
13111
13112
13113
13114
13115
13116
13117
13118
13119
13120
13121
13122
13123
13124
13125
13126
13127
13128
13129
13130
14001
14002
14003
14004
14005
14006
14007
14008
14009
14010
14011
14012
14013
14014
14015
14016
14017
Đại Võ Quan
Đại Võ Quan
Đại Võ Quan
Đại Võ Quan
Đại Võ Quan
Đại Võ Quan
Cốc Lợi
Cố Thiệu
Đặng Đang
Tôn Thiệu
Toàn Tông
Tôn Hoán
Tôn Lãng
Hạ Cảnh
Trƣơng Huyền
Trƣơng Hƣu
Từ Tƣờng
Hồ Tống
Thị Uy
Lƣu Thƣớc
Lƣu Thƣợng
Đại võ quan
Đại võ quan
Đại võ quan
Đại võ quan
CôngTônToản
Văn Sú
Điền Phong
Phùng Phƣơng
Hạ Mậu
Chu Tiến
Đổng Việt
Phƣơng Duyệt
Lữ Bố
Ngƣu Phụ
Hồ Phong
Tống Hiến
Phan Phụng
Lý Túc
Lý Thôi
Lý Biệt
Lý Dƣ
549
625
561
636
607
780
334
440
652
1430
1020
829
749
535
448
768
805
861
829
567
556
20
20
20
20
382
1298
1547
811
786
524
998
635
2320
814
572
627
391
745
761
635
890
289 17 47
241 34 49
251 11 31
306 48 25
283 50 19
329 62 41
209 29 15
204 35
6
289 23 50
503 94 21
404 17 74
351 17 71
290 68 52
281 19 58
255 41 36
417 71 14
462 77 21
404 82 31
421 80 11
282 12 45
322 44
7
60
0
0
60
0
0
60
0
0
60
0
0
247 25 37
366 13 96
563 100 14
380 28 68
409 28 74
295 28 42
424 36 65
349 19 61
451 16 105
413 30 64
317 13 28
344 16 61
246 12 36
353 24 64
401 27 72
345
7 55
484 91 16
24
22
40
15
45
14
8
18
53
41
32
29
14
49
10
25
14
16
33
15
19
0
0
0
0
28
47
56
36
34
37
38
35
70
41
27
36
28
39
40
32
40
30
41
31
40
35
39
25
34
35
47
45
51
33
21
23
39
42
44
40
42
40
0
0
0
0
18
52
32
41
36
21
38
33
50
40
30
33
22
36
34
33
20
15
6
8
16
12
13
11
5
10
30
22
18
17
11
11
28
34
22
25
15
22
0
0
0
0
10
11
36
20
24
14
24
20
13
25
18
20
11
18
24
20
33
33
17
22
31
24
48
7
21
26
53
52
32
37
22
25
39
34
50
54
23
20
0
0
0
0
27
45
52
40
38
35
40
32
76
36
31
33
30
41
36
33
42
71
73
72
76
76
94
46
58
84
122
102
90
95
78
66
92
95
102
101
68
68
0
0
0
0
65
117
131
97
98
76
105
83
150
99
75
82
62
91
96
83
106
14018
14019
14020
14021
14022
14023
14024
14025
14026
14027
14028
14029
14030
14031
14032
14033
14034
14035
14036
14037
14038
14039
14040
14041
14042
14043
14044
14045
14046
14047
14048
14049
14050
14051
14052
14053
14054
14055
14056
14057
14058
14059
Lý Xiêm
Ngũ Tập
Trƣơng Long
Tữ Thụ
Lý Ân
Lƣu Lữ
Kỷ Linh
Hồ Trân
Cửu Chính
Cao Thạc
Từ Vinh
Dƣơng Định
Viên Thiệu
Viên Thuật
Viên Hy
Viên Đàm
Đọan Uy
Hạ Dục
Ngô Khang
Điền Cảnh
Trƣơng Chƣơng
Lý Hắt
Hồ Xích Nhi
Tần Nghi
Trần Vệ
Trƣơng Bao
Cung Cảnh
Trƣơng Tế
Lƣu Tƣờng
Du Thiệp
Tống Quả
Diền Giai
Vƣơng Khang
Quách Kỷ
Quách Đồ
Trần Kỷ
Trần Cung
Khổng Hữu
Trần Lan
Đào Khiêm
Tả Linh
Lƣu Ngai
684
660
651
1574
643
643
1011
651
565
668
745
668
780
1420
407
428
635
651
684
676
651
763
788
668
684
651
414
763
548
595
643
549
455
780
754
635
1523
434
627
293
712
611
368
317
355
584
352
361
372
357
306
361
381
363
399
370
239
264
354
353
370
380
353
385
400
363
369
360
274
376
316
328
351
289
279
396
401
347
590
285
342
210
389
346
9
20
16
99
16
47
21
23
39
11
26
18
35
28
13
16
37
10
14
58
9
15
24
16
12
31
18
32
50
13
15
8
21
23
79
13
91
19
8
21
65
48
52
36
42
14
50
22
82
55
41
56
63
46
60
56
30
32
15
45
44
19
41
72
76
59
55
48
24
64
16
37
42
50
22
75
19
66
26
26
70
8
20
19
33
37
35
52
40
40
44
38
29
36
41
39
39
33
22
27
30
34
36
37
32
48
37
33
35
34
26
36
29
47
37
22
30
38
39
33
47
30
39
18
38
36
36
34
34
33
34
34
40
34
28
35
36
35
38
35
24
26
33
34
36
35
34
37
38
35
36
34
25
37
29
31
34
30
28
38
37
33
30
26
33
18
32
32
21
14
21
38
20
22
16
21
16
21
23
21
24
22
11
13
21
20
21
23
20
22
24
21
21
21
16
21
19
19
20
15
14
23
25
20
40
16
20
12
24
21
32 89
30 86
34 85
60 133
26 84
38 84
38 105
34 85
24 76
27 87
33 91
26 87
34 95
37 88
20 59
31 65
26 83
35 85
37 89
38 88
45 85
31 93
43 96
32 87
32 89
30 85
32 63
35 93
26 72
34 78
31 84
41 71
38 69
34 95
35 92
36 83
56 130
29 66
30 82
15 45
41 90
39 80
14060
14061
14062
14063
14064
14065
14066
14067
14068
14069
14070
14071
14072
14073
14074
14075
14076
14077
14078
14079
14080
14081
14082
14083
14084
14085
14086
14087
14088
14089
14090
14091
14092
14093
14094
14095
14096
14097
14098
14099
14100
14101
Vƣơng Xƣơng
Hoa Hùng
Hòang Tổ
Dƣơng Phụng
Đổng Hoàng
Lý Mông
Đổng Trác
Đổng Văn
Vƣơng Phƣơng
Lôi Bạo
Bàng Vịêt
Lƣu Biểu
Lƣu Nhiên
Võ An Quốc
Triệu Sầm
Thôi Dũng
Hàn Phúc
Kiều Mao
Trƣờng Nô
Thẩm Phối
Phan Thầu
Trƣơng Dƣơng
Mộc Thuận
Thái Dấp
Thái Mao
Hạ Chiêu
Bào Tín
Bào Trung
Hoàng Bửu Lệ
HoàngBửu.K.Thọ
Hàn Xiêm
Nhan Lƣơng
Ngụy Tục
Tô Song
Quách Huân
Lƣu Vệ
Cửu Sỏi
TrƣơngThếBình
Châu Tịnh
Tào Cửu
Vệ Chi
Thái Văn Cơ
619
1185
896
780
993
635
2362
1065
627
745
301
228
215
603
676
660
313
407
595
1173
771
479
564
152
651
373
254
280
287
428
745
1430
684
35
152
140
47
87
228
63
86
595
341
345
366
362
391
348
500
456
345
377
229
175
167
290
368
358
218
259
329
502
360
274
315
134
359
248
186
199
209
280
342
388
376
66
114
109
74
90
173
77
87
339
20
17
13
29
25
17
30
42
20
13
38
21
16
21
21
14
12
18
16
87
22
32
18
22
27
18
11
7
30
12
8
22
34
1
2
3
1
6
14
3
7
51
33
94
68
72
68
47
62
52
38
73
7
8
10
51
57
46
14
19
51
16
79
11
39
3
51
22
18
27
6
31
56
97
46
1
19
16
1
5
9
3
3
13
38
44
38
34
42
31
90
42
31
36
12
10
9
36
37
37
25
21
35
46
37
33
33
3
35
21
14
14
10
35
36
44
42
1
5
5
1
4
10
2
4
30
32
44
35
38
41
33
56
44
33
36
16
14
13
32
35
34
19
24
31
33
38
21
30
9
34
20
16
17
18
26
33
48
36
1
9
8
1
4
14
3
5
31
20
10
21
18
20
20
20
28
20
22
13
9
8
12
22
21
12
15
19
32
18
16
18
6
21
14
10
10
12
16
20
13
22
1
5
5
2
3
9
2
3
21
30
41
36
39
42
32
72
41
33
42
14
13
11
31
39
30
16
24
29
47
34
26
35
4
37
19
12
12
15
25
42
48
33
1
8
7
2
3
16
3
4
35
81
110
88
95
102
83
150
109
82
91
49
35
33
79
88
86
48
59
78
117
94
62
74
23
85
56
39
43
44
65
82
121
89
3
23
21
6
13
35
8
12
78
14102
14103
14104
14105
14106
14107
14108
14109
14110
14111
14112
14113
14114
14115
14116
14117
14118
14119
14120
14121
14122
14123
14124
14125
14126
14127
14128
14129
14130
14131
14132
14133
14134
14135
14136
14137
14138
14139
14140
14141
14142
14143
Chu Cống
Triệu Khiêm
Hứa Thiệu
Tống Nhân
Tống Dũng
Tần Cát
Từ Miêu
Quách Dịch
Gia Đinh Ác
Tƣợng Nghĩa Cừ
Đốc Du Ác
Vƣơng Doãn
Mã Phu
Hà Mậu
Vƣơng Ma
Từ Tha
Công Tôn Việt
Thuần.Nh.Quỳnh
Trƣơng Cử
Trƣơng Thuần
Trƣơng Huân
Lƣu.Ng.Khởi
Kiều Phụ
Hoàng Bửu Tung
Gi.Dang ĐạiĐạo
Độc Hành Đạo
Dâm Tặc
Hƣởng Mã
Thâm Thủy Tặc
Sơn Tặc
Phi Tặc
Cƣờng Đạo
Tên Ăn Trộm
Hoàng Hà Đạo
Ph.Lai Hải Tặc
Tiểu Hải Tặc
Hải Tặc Nhị Ca
Hải Tặc Đại Ca
Hải Tặc
Trùm Hải Tặc
Trƣởng Hải Tặc
Đại Hải Tặc
80
98
1151
38
48
353
344
44
27
1140
32
187
35
520
584
635
300
771
293
280
737
68
39
993
33
24
27
20
97
35
146
47
75
93
146
151
156
161
95
141
123
146
84
91
515
83
71
228
204
69
65
436
67
159
69
338
302
345
210
390
191
192
374
80
68
375
66
63
64
63
97
68
121
72
99
97
116
133
136
139
99
128
110
122
2
1
84
4
1
9
31
2
1
16
1
27
1
10
12
7
7
18
4
8
16
4
1
26
1
1
1
1
3
2
6
1
2
6
5
5
5
6
4
6
3
3
9
5
25
1
4
17
11
3
1
85
2
2
1
50
51
59
15
76
26
23
68
2
3
82
1
1
1
1
10
1
14
4
8
10
14
12
13
15
11
12
8
13
3
5
45
2
3
28
18
1
1
34
1
10
1
28
25
26
13
37
13
12
33
3
1
40
2
0
2
1
9
2
7
3
6
7
10
10
11
11
8
9
6
11
4
6
31
1
4
20
17
3
1
42
1
10
1
24
33
33
18
38
18
17
36
4
1
36
2
1
1
1
7
2
12
3
3
6
12
12
12
13
6
11
11
11
3
3
34
5
1
12
7
0
1
26
0
8
1
23
16
20
11
23
8
9
22
2
1
16
1
1
0
1
3
1
5
1
4
3
4
7
7
8
3
7
5
5
3 11
10 14
43 116
1
6
1
6
17 51
24 53
3
6
1
2
50 106
1
4
5 30
1
5
33 72
37 74
50 83
29 46
36 94
23 45
19 43
45 90
3
9
1
4
42 106
0
3
0
1
0
2
0
1
6 19
1
4
16 29
2
7
11 17
6 19
13 29
14 30
14 31
12 32
8 20
11 28
11 22
17 30
14144
14145
14146
14147
14148
14149
14150
14151
14152
14153
14154
14155
14156
14157
14158
14159
14160
14161
14162
14163
14164
14165
14166
14167
14168
14169
14170
14171
14172
14173
14174
14175
14176
14177
14178
14179
14180
14181
14182
14183
14184
14185
Tuy.Ng.Tiến
Hải Tặc Vƣơng
Hải Tặc Võ Sĩ
Lữ Uy Hoàng
Tiên Từ Vô Sơn
Hàn Cự Tử
Lý Vĩnh
Lô Trực
Thôi Nghị
Tiểu Thắng
Địch đại bác
Hồ Ngọc
Chúc Tý
Đinh Nguyên
Đại Sơn Tặc
Sơn Đại Vƣơng
Vƣơng Môn
Man Tộc
Ngƣời Mọi
Hà Ngẩu
Tống Dịch
Vƣơng Hoành
Vƣơng Thƣơng
Hồ Mẫu Ban
Trình Cầu
Triệu Nga
Mạnh Công Uy
Trịnh Huyền
Kiều Huyền
Âm Tuần
Ngô Tu
Triệu Dung
Công Tôn Độ
Công Tôn Khang
Công Tôn Tục
Trƣơng Nam
Tân Bình
Tiêu Xúc
Nghiêm Cƣơng
Cao Thuận
Viên Thƣợng
Cao Cang
552
118
127
527
2804
482
321
280
140
35
542
548
531
651
55
73
454
152
171
745
603
580
595
611
420
745
299
244
332
564
542
651
245
281
255
388
676
407
307
1057
565
554
399 12
112
4
119
4
313 11
682 124
290
9
226 30
194 29
149
8
68
1
360 48
216 15
335 11
357 22
75
1
78
2
300
9
116
4
138
5
387 44
331
9
320 10
287 12
280 13
254 11
377 14
195 26
177 29
220 33
290 18
324 25
356 19
164 20
179
8
166 13
236 12
383 68
246 15
182
3
378 22
323 28
296 13
57
9
12
51
40
44
12
5
4
1
17
51
50
64
5
2
40
20
16
38
35
23
34
49
17
67
10
4
16
17
26
59
7
20
18
31
11
33
27
94
41
41
34
8
10
32
68
24
12
8
6
1
39
32
37
33
4
4
23
15
21
45
37
36
31
31
21
35
13
10
11
33
27
35
8
10
9
32
38
28
19
58
33
42
22
9
10
30
76
27
16
16
8
2
24
29
25
34
4
7
24
11
14
36
32
30
31
32
23
36
14
9
16
30
24
34
12
15
13
23
35
25
16
23
26
28
30
5
6
18
51
16
13
11
11
1
25
2
22
21
1
1
19
3
7
23
19
18
12
10
14
22
10
10
13
14
19
21
8
9
8
10
24
11
8
18
18
15
35 80
11 23
8 25
31 74
76 190
35 68
17 49
13 40
5 21
1
4
21 76
40 72
23 73
31 85
3
9
6 11
34 66
11 32
5 34
35 91
28 79
34 76
33 78
34 80
32 58
43 91
12 42
10 35
8 47
32 74
25 76
32 85
11 32
12 37
6 33
27 60
35 88
27 62
11 41
37 111
35 78
34 74
14186
14187
14188
14189
14190
14191
14192
14193
14194
14195
14196
14197
14198
14199
14200
14201
14202
14203
14204
14205
14206
14207
14208
14209
14210
14211
14212
14213
14214
14215
14216
14217
14218
14219
14220
14221
14222
14223
14224
14225
14226
14227
Mạch Nghĩa
Phùng Kỷ
Đặng Thăng
Công Tôn Phạm
Tƣớng TrụThiên
Dƣ Thị Cân
Hoàng Long
Dƣơng Phụng
Uông Siêu
Vƣơng Quốc
Trƣơng yến
Địch Bỉ
Ân Cử
Đạo Mã Tặc
Điêu Thuyền
Lƣu Trƣởng Quý
Trịnh Đại bác
Quản Thống
Vƣơng Thông
Sầm Bích
TrùmTƣớngCƣớp
Bàng An
Lƣu Tuấn
Man Di
Man Sĩ
Quái Ẩn Sĩ
Mã Tặc Vƣơng
Hồ Phỉ
Nữ Sơn Tặc
HiệpSĩTrẻ
Vƣơng Hòanh
Cửu Khâm
Hà Tiến
Hà Miêu
Trƣơng Mạo
Trƣơng Siêu
Dƣơng Chung
Châu Thận
Bào Hồng
Tả Từ
Vƣơng Chính
Chung Bửu
413 240
9 26 24 23 12 22 57
627 360 70 11 32 33 23 31 82
413 250 10 39 20 23 14 10 57
272 178
5 26 11 13
9 12 37
509 209 12 47 38 24 10 34 70
587 321
3 59 36 31 18 32 77
441 257 11 38 29 27 11 33 67
434 281
6 36 27 26 16 36 66
586 393 14 55 29 26 28 40 82
836 395
8 67 47 38 23 36 96
611 337 17 30 32 32 20 59 80
455 279 15 33 30 28 14 33 69
434 283 11 21 37 26 16 36 66
177 152
7 11 14 13
9 20 37
1435 540 34 80 40 42 34 52 126
35
68
1
1
1
2
1
1
4
38
70
1
3
2
2
1
2
5
340 237 31
9 20 21 14 13 52
497 361 49 11 38 20 27 23 72
493 274
9 38 35 30 14 21 67
158 124
5 20 15 11
4 13 34
548 305 11 49 37 29 17 24 72
395 245
6 32 29 22 13 17 56
122 116
1 12 10 10
6 10 24
132 124 12
2 10 10
7 11 26
115 154 14
9
9
6 13
9 27
153 114
7 28
4 10
2 17 34
171 114
2 18 26 14
2
6 34
131 115
6 12
9
9
4 16 28
153 114
7 28
4 10
2 17 34
254 174 30
4
7 12
9
8 34
434 291 40 10 27 26 17 26 66
580 323 22 36 38 30 19 32 76
540 304 21 32 37 28 18 32 71
635 346 11 60 32 33 20 45 83
619 339 12 55 37 32 20 41 81
414 273 15 23 30 25 15 32 63
380 243 11 13 24 22 13 29 55
392 256 20 21 24 21 14 20 59
11724 1824 250 200 200 200 200 250 200
245 180
8 26 13 13
8 14 40
441 257 10 39 36 27 11 26 67
14228
14229
14230
14231
14232
14233
14234
14235
14236
14237
14238
14239
14240
14241
14242
14243
14244
14245
14246
14247
Phạm Nam14248
Lâm
14249
14250
14251
14252
14253
14254
14255
14256
14257
14258
14259
14260
14261
14262
14263
14264
14265
14266
14267
14268
14269
TặcHoàngHàA
TặcHoàngHàB
Cao Phan
Du Côn Đầu Hẻm
Du Côn
Quách Tổ
Công Tôn Độc
Tiểu Đạo
Lang Trung
Tô Điền
Chu Hán
Bành Hổ
Quản Thừa
Lý Điều
Tùng Tiền
Vƣơng Doanh
Quận Đô Úy
Y Khải
Giang Tặc Thủ
Tữ Hộc
Binh Kim Giáp
Âu Lực Cƣ
Dân Mộc Tộc
Mộc Tộc Trƣởng
Từ Phúc
Âm Khuê
Cung Bác Ngọc
Lý Văn Hầu
Mã Thăng
Hàn Tục
Biên Chƣơng
Đại Phu
Đại Phu
Đại Phu
Đại Phu
Gia Cát Huyền
Chu Hạo
Chu Hạo
Quản Ninh
Đơn Kinh
Phạm Phƣơng
Thôi Cự Nghiệp
171 133
5
226 155
6
676 325 12
209 141
8
196 140
4
564 312
9
526 310
8
217 158 17
222 217 52
706 398 11
462 294
5
677 345
6
1146 409 13
846 380
9
589 312
8
554 339
7
187 146
9
612 303 53
140 142 10
592 408 54
298 164 11
274 187
3
97 126 12
95 124 10
10001 1163 122
281 196 34
769 371
6
832 355 10
1024 340 19
836 367 24
818 388 11
31
66
1
38
70
3
47
75
4
64
84
4
146 128 37
253 172
5
253 172
5
253 163 14
246 174
5
246 171
7
441 288 17
19
25
58
22
26
48
47
11
8
63
25
72
81
68
52
50
20
18
36
24
19
42
3
4
63
16
66
63
91
68
63
1
1
1
4
3
14
14
4
15
14
32
12
19
45
28
26
41
36
12
6
35
26
28
39
42
28
27
7
23
11
28
38
11
3
5
57
5
49
46
41
36
43
1
1
1
4
2
14
14
12
14
12
28
14
18
39
10
8
30
27
13
14
32
30
33
46
37
32
27
14
35
4
21
24
16
7
6
74
14
34
42
42
45
38
1
2
3
4
4
12
12
13
14
14
27
6 12 34
7 15 45
16 27 84
2 38 54
2 40 53
18 27 74
19 26 70
6 43 51
17
5 51
26 43 89
20 21 61
20 36 83
22 47 104
22 35 92
17 37 76
22 41 75
7 21 39
15 34 77
6 13 40
31 32 81
5 21 59
8
8 43
10
3 19
9
6 20
49 106 185
8 24 47
21 32 90
18 35 92
11 37 105
18 42 97
22 37 94
1
1
3
1
2
5
2
3
7
3
4 11
3
5 27
5 38 43
5 38 43
8 15 32
9 17 36
9 16 35
16 29 67
14270
14271
14272
14273
14274
14275
14276
14277
14278
14279
14280
14281
14282
14283
14284
14285
14286
14287
14288
14289
14290
14291
14292
14293
14294
14295
14296
14297
14298
14299
14300
14301
14302
14303
14304
14305
14306
14307
14308
14309
14310
14311
Ch.Nam ẩn sĩ
Tữ Tông
Mạnh Đại
Tƣởng Kỳ
Hàn Mãnh
Lữ Công
Bàng Lƣơng
Lƣu Dƣ
Ngũ Phú
Dƣơng Bƣu
Hồ Tài
Lý Lạc
Đổng Thừa
Lữ Bố
Lữ Bố
Lữ Bố
Điền Âu Nghị
Lục Khang
Lục Tuấn
Lƣu Sủng
Lạc Tuấn
Lƣu Chính
Biên Nhƣợng
Lữ Do
Hứa Đảm
Ƣng Thiệu
Hồ Cƣ Nhi
Lôi Tự
Trƣơng Tiên
Lƣu Dực
Chiêm Chi
Mao Huy
Từ Hấp
Hứa Kỷ
Vƣơng giai
Viên Hoan
Quách Cung
Kỷ Nghi
Tiết Lan
Lý Phong
Ngô Tƣ
Cao Nhã
189
580
532
737
754
280
313
267
351
540
651
684
461
2313
2320
2334
625
434
413
441
461
246
216
490
232
287
743
351
366
373
387
225
280
467
411
854
441
410
609
617
532
424
142
332
299
380
383
200
221
196
225
305
357
375
290
542
549
528
378
291
240
294
290
171
191
279
167
177
346
225
231
235
242
164
196
291
278
395
276
276
357
358
298
263
5
52
16
34
21
11
24
21
12
24
21
30
31
21
45
20
25
38
33
36
7
6
6
16
17
24
26
11
5
10
7
20
23
41
47
72
16
12
21
11
12
18
14
17
48
60
70
18
10
9
26
42
47
55
10
84
66
82
28
11
9
17
31
20
20
38
9
10
58
34
26
33
35
9
10
19
11
24
36
34
52
48
45
23
14
28
26
34
35
17
15
14
17
28
30
36
12
80
70
66
23
26
22
28
12
13
9
23
11
15
36
20
20
18
20
4
15
14
17
30
35
32
40
50
24
30
12
30
28
36
37
17
19
16
20
28
34
36
19
49
50
52
40
26
23
27
19
14
7
28
13
16
35
20
21
21
22
13
15
26
20
28
20
18
34
34
28
24
5
20
17
23
23
11
12
11
12
18
21
22
13
26
27
24
29
17
12
17
12
8
12
14
9
7
18
12
12
13
13
8
11
17
17
25
14
16
21
21
17
15
38 43
29 76
30 70
33 90
39 92
14 43
17 48
13 41
15 50
27 71
52 85
34 89
17 48
70 150
72 150
86 150
28 74
28 66
17 57
25 67
20 48
14 35
23 36
34 69
12 33
15 41
33 88
18 50
25 52
16 53
18 55
15 32
13 41
29 66
27 62
33 91
30 68
32 64
32 85
38 86
39 70
25 60
14312
14313
14314
14315
14316
14317
14318
14319
14320
14321
14322
14323
14324
14325
14326
14327
14328
14329
14330
14331
14332
14333
14334
14335
14336
14337
14338
14339
14340
14341
14342
14343
14344
14345
14346
14347
14348
14349
14350
14351
14352
14353
Hầu Giai
Thành Liêm
Hầu Thành
Từ Tuyên
Đai Cang
Lƣu Hà
Triệu Cam
Lý Châu
Xích Minh
Tào Tính
Tần Nghi Lộc
Tôn Khang
Tôn Quan
Ngô Đôn
Y Lễ
Xƣơng Hy
Hàn Nhân
Viên Trị
Trịnh Thái
Lý Nghiệp
Hà Dƣợc
Tƣ Trọng Ứng
Dƣơng Hòanh
Diêm Tƣợng
Lý Phong
Lƣơng Cang
Lạc Tựu
Tần Dực
Xích Ký
Trịnh Bửu
Hứa Cang
Trƣơng Đa
Huệ Cừ
Tôn Hƣơng
Lƣu Giai
Lƣu Uy
Kiều Sanh
Lƣu Huân
Kim Thƣợng
Viên Nhân
Viên Diệu
Hòang Kỳ
540
709
715
540
572
431
564
467
702
732
241
527
546
467
582
402
590
397
571
378
643
540
927
577
694
692
691
612
624
407
366
370
624
636
287
331
868
836
732
464
588
380
304
358
362
304
320
265
315
284
354
383
203
347
342
283
335
240
322
248
351
179
414
312
477
322
349
320
348
303
299
256
231
248
299
291
177
184
389
383
329
271
335
228
21
24
24
21
23
11
20
16
25
25
22
26
21
15
25
15
55
31
65
28
70
48
80
49
19
19
18
11
12
5
7
17
12
10
12
11
31
30
25
19
20
12
35
54
57
46
48
35
45
40
50
52
10
49
51
24
46
29
19
14
19
10
13
20
14
15
60
59
57
54
59
30
31
28
55
54
23
15
55
57
54
33
45
36
21
35
36
29
25
27
27
22
34
36
8
38
35
39
28
18
19
23
19
18
26
22
30
35
35
41
28
32
29
25
15
16
30
28
18
17
36
32
48
22
32
13
28
34
34
28
30
24
30
26
34
35
11
23
27
26
29
23
35
21
32
26
37
28
28
31
40
37
40
35
36
22
21
18
36
39
16
22
37
36
37
24
30
22
18
21
21
18
19
15
18
16
21
24
14
20
20
16
20
12
20
13
22
4
29
19
36
19
20
16
19
15
14
14
12
14
14
13
7
7
23
23
16
13
20
11
44
32
31
25
30
25
33
26
35
34
14
38
38
27
33
22
25
19
33
17
31
30
34
26
22
22
40
32
31
24
19
20
34
35
11
21
34
34
22
39
34
19
71
85
86
71
75
61
74
66
84
88
37
82
81
66
78
57
73
58
80
49
88
71
96
75
83
82
86
77
78
59
52
56
78
77
41
44
93
91
86
68
78
54
14354
14355
14356
14357
14358
14359
14360
14361
14362
14363
14364
14365
14366
14367
14368
14369
14370
14371
14372
14373
14374
14375
14376
14377
14378
14379
14380
14381
14382
14383
14384
14385
14386
14387
14388
14389
14390
14391
14392
14393
14394
14395
Tổ Lang
Trần Tín
Trần Mục
Vạn Diễn
Tiêu Kỷ
Lƣu Diều
Tiết Lễ
Cha Dung
Trƣơng Anh
Trần Hòanh
Nhƣ Ma
Phan Năng
Nghiêm.B.Hổ
Nghiêm Dƣ
Hoàng Long La
Châu Bộc
Châu Đà
Tiền Đồng
Vƣơng Thành
Vƣơng Lang
Châu Triết
Châu Ngạn
Châu Ngẩu
Lữ Hiệp
Tần Sói
Thƣơng Thăng
Trƣơng Nhã
Chiêm Cƣờng
Hà Hùng
Điền Thọ
Công Tôn Cung
Lƣơng Mậu
Liễu Nghị
Dƣơng Nghi
Dƣơng Xẩu
Tiết Hồng
Miêu Thƣợng
Vƣơng Tử Phục
Ngô Thạc
Thạc Tấn
Hòang Xạ
Lƣu Hổ
556
454
445
361
376
952
359
460
594
548
397
366
983
977
340
431
380
302
280
225
586
438
341
302
337
603
490
475
475
337
221
540
321
316
482
431
409
280
253
1502
657
668
313
286
274
215
242
308
234
288
347
306
248
233
325
390
233
265
228
199
190
208
332
269
175
200
219
336
295
287
286
223
161
313
206
207
271
264
253
195
177
372
297
289
25
22
17
11
7
46
32
41
13
15
14
16
9
16
13
11
8
7
11
32
12
13
13
11
14
26
14
14
10
30
7
51
14
9
21
9
9
13
15
21
11
16
41
38
39
30
34
25
8
11
63
46
28
24
81
69
33
40
36
29
21
13
64
32
34
25
27
49
38
41
42
10
16
20
29
31
44
40
37
22
8
86
43
26
27
24
30
21
21
30
21
25
15
31
26
19
48
43
15
22
19
15
12
7
31
22
16
9
13
35
28
21
26
13
16
27
14
11
22
31
18
18
16
36
26
43
29
24
25
19
20
28
20
26
33
29
21
21
40
38
16
24
22
17
16
6
33
25
21
17
19
32
28
27
27
19
12
28
17
18
27
24
23
14
14
51
36
39
18
16
16
9
13
19
13
17
20
18
13
13
10
23
13
15
11
10
10
14
18
15
4
11
12
20
17
16
16
13
8
19
10
11
13
15
14
10
9
16
14
13
31 73
23 66
25 63
21 53
20 55
21 70
12 51
22 65
52 83
31 72
19 58
16 52
44 101
30 94
19 52
25 61
17 54
12 43
15 40
11 39
35 82
31 62
11 47
18 43
16 48
22 79
29 69
30 67
28 67
16 48
11 32
21 71
15 47
15 45
24 68
18 61
20 58
12 42
14 36
30 105
49 77
40 76
14396
14397
14398
14399
14400
14401
14402
14403
14404
14405
14406
14407
14408
14409
14410
14411
14412
14413
14414
14415
14416
14417
14418
14419
14420
14421
14422
14423
14424
14425
14426
14427
14428
14429
14430
14431
14432
14433
14434
14435
14436
14437
Hàn Hy
Lƣu Bàn
Trần Sanh
Trƣơng Hổ
Đặng tế
Trƣơng Thạc
Hoa Âm
Đổng Chi
Hứa Cung
Hòang Uyển
Dƣ Phu La
Lầu Ban
Ô Nhiên
Yêu Quỷ Vƣơng
Ninja Động Địa
Ninja.Ph.Băng
Ninja Lƣớt Hỏa
Ninja.T.Phong
H.Quỷ Chảo
Lam Quỷ Chảo
Hồng Quỷ Chảo
Lục Quỷ Chảo
Bỉnh Nguyên
Công Tôn Mô
Trƣơng Tản
khách Hứa Cung
khách Hứa Cung
khách Hứa Cung
Hồng Minh
Hồng Tiến
Uyển Du
Ngô Miễn
Ngô Ngũ
Hoa Đang
Châu Lâm
Chu Thƣợng
Ngô Tử Lan
Trồng Tấp
Vƣơng Uy
Đa Mô
Di Di
Quỷ Bí Vàng
687
742
445
431
493
527
409
376
1088
589
911
686
693
2472
632
617
647
624
293
298
304
293
219
342
342
635
635
643
636
619
344
383
383
381
426
475
216
232
409
1006
1006
836
301
290
273
265
286
286
224
252
273
328
365
297
311
525
303
297
309
300
211
214
217
211
160
199
181
289
289
293
329
276
226
199
192
260
182
245
181
165
224
386
405
313
21 56
17 64
16 41
11 43
12 40
10 39
39 18
15 39
31 17
14 55
11 56
19 51
17 53
12 112
9 68
9 66
8 70
9 69
4 36
5 35
5 36
4 35
15
7
8 11
11 12
15 39
14 37
17 38
19 53
19 49
27 12
7 34
8 31
29 13
4 35
43 24
22
8
7 18
39 16
6 75
67 22
13 62
27
30
23
20
20
24
8
12
26
21
38
25
28
48
30
30
32
29
19
18
21
19
15
16
16
27
28
26
23
29
18
21
19
20
29
24
4
9
10
32
31
41
39
45
25
24
30
36
26
20
23
33
52
41
41
40
35
34
36
35
23
24
24
23
14
22
23
33
33
34
38
40
20
25
26
20
31
27
11
13
26
38
38
36
14
11
16
15
16
16
10
15
7
20
21
14
16
46
21
21
21
21
14
14
14
14
7
9
6
20
20
20
19
12
13
7
6
16
3
9
12
8
10
22
25
22
26 79
27 82
19 63
24 61
31 67
24 67
14 55
14 55
15 57
32 75
28 88
29 77
26 78
82 155
34 88
36 86
35 90
34 87
17 58
22 59
18 60
18 58
13 33
31 46
27 45
32 83
34 83
33 84
29 78
22 73
14 49
13 51
15 50
19 56
9 53
22 67
12 32
16 33
14 55
41 94
34 94
34 91
14438
14439
14440
14441
14442
14443
14444
14445
14446
14447
14448
14449
14450
14451
14452
14453
14454
14455
14456
14457
14458
14459
14460
14461
14462
14463
14464
14465
14466
14467
14468
14469
14470
14471
14472
14473
14474
14475
14476
14477
14478
14479
Ti Nô Mẫu Ly
Di Chi
Tiết Mô Hồ
Bỉnh Cƣ Hồ
Bác Cố
Bạch Kỳ
Y Di Mô
Vƣơng Liệt
Quỷ Chảo
Thẩm Vinh
Hàn Hoành
Quách Viện
Nghiêm Kính
Hàn Phạm
Lƣơng Kỳ
Xuân Khanh
Triệu Độc
Hoắc Nô
Chúc Áo
Vệ Cố
Phạm Tiên
Trƣơng Thành
Trƣơng Diêm
Cù Cung
Giang Cung
Trƣơng Xích
Thẩm Thành
Lƣu Kỳ
Lƣu Tông
Hàn Cao
Trƣơng Doãn
Thái Trung
Thái Hòa
Thái Huân
Thái phu nhân
Tô Phi
Trần Tựu
Đặng Long
Phó Tốn
Tống Trung
Đặng Nghĩa
Lƣu Tiên
846
1017
896
896
253
177
184
253
156
301
352
984
641
434
416
340
400
470
564
565
425
434
402
797
394
375
407
235
146
333
718
400
400
373
51
548
430
404
346
165
440
403
397
391
365
364
178
138
142
179
135
230
330
466
338
282
292
237
301
271
331
336
308
319
274
297
315
346
267
176
127
234
346
265
264
249
77
308
311
317
240
138
262
279
66
8
9
8
21
7
11
22
3
25
40
16
10
7
6
30
8
9
57
16
5
5
47
6
40
9
6
10
4
31
11
11
10
7
1
21
9
8
27
10
10
11
32
80
61
60
14
13
14
13
18
16
14
78
58
36
40
8
36
41
18
51
41
38
6
60
21
40
38
12
8
15
60
33
34
29
3
46
36
37
14
6
36
35
29
35
28
28
8
8
9
9
13
10
20
35
29
40
38
21
23
25
24
34
22
24
21
59
14
22
22
17
10
8
42
22
21
19
5
29
37
33
21
9
22
21
37
38
35
35
14
10
10
14
12
17
15
37
35
26
24
21
22
31
30
28
24
24
20
44
20
16
25
14
9
20
33
24
24
23
3
29
24
21
21
10
29
24
25
23
21
21
9
6
7
9
7
14
26
31
19
16
18
14
20
13
21
21
20
21
14
11
22
27
15
9
5
13
20
15
15
14
2
18
20
22
14
6
13
17
28 92
35 95
48 88
50 88
10 36
9 25
7 26
9 36
6 31
18 48
25 62
51 104
41 82
20 66
19 65
15 52
32 64
32 68
25 74
24 76
34 67
40 69
38 67
17 85
28 65
32 66
33 62
14 36
6 22
19 51
29 83
29 61
30 61
31 57
3
8
25 72
25 68
25 66
15 53
9 25
31 64
32 62
14480
14481
14482
14483
14484
14485
14486
14487
14488
14489
14490
14491
14492
14493
14494
14495
14496
14497
14498
14499
14500
14501
14502
14503
14504
14505
14506
14507
14508
14509
14510
14511
14512
14513
14514
14515
14516
14517
14518
14519
14520
14521
Trần Bộc
Kim Kỳ
Mao Cam
Tổ Sơn
Nan Lâu
Tô Bộc Diên
Phổ Phú Lƣ
Tả Hiền Vƣơng
Phổ Tịnh
Thôi Châu Bình
Thạch.Q.Nguyên
Trần Tôn
Trƣơng Võ
Phan Lâm
Phí Sạn
Vƣu Đột
Bùi Tiềm
Y Gia
Trƣơng Hùng
Trƣơng Tiễn
Trƣơng Thi
Tô Đại
Bối Vũ
Các Bình
Hô Trụ Tuyền
Khứ Ti
Triệu Thƣơng
Lƣu Phu Nhân
Lƣu Độ
Lƣu Hiền
Hình Đạo Vinh
Triệu Phạm
Trần Ứng
Bào Long
Kim Tuyền
Hàn Huyền
Dƣơng Linh
Mai Thành
Đại Võ Quan
Đại Võ Quan
Tiểu Kim
ĐPNhân Áp Trại
879
706
676
731
664
828
682
1496
2178
1479
1014
537
508
685
1066
700
353
228
703
711
677
540
556
646
1066
790
146
49
362
359
580
431
559
572
501
1021
628
800
404
332
1360
689
388
8
398 12
405 11
390
9
379
5
454
8
408
9
488 12
628 112
537 97
451 87
329
9
350
8
351 13
368
8
358 11
244 30
175 21
356
7
361 10
345
8
300
6
322 55
380 58
368
5
373
5
162 16
79
2
212 25
232 30
354
6
274 47
322
6
281
8
314 61
319 17
336 21
339
9
226 44
206 31
426 88
289 59
65
59
59
58
63
77
61
96
36
44
18
48
49
64
83
65
18
11
66
59
58
50
24
12
76
67
8
3
7
8
71
22
61
61
28
63
58
48
8
6
37
65
58
32
45
32
26
31
27
41
73
25
35
28
24
28
60
41
14
6
51
22
24
41
11
28
66
27
9
6
27
29
48
15
21
20
22
28
39
68
38
23
19
13
43
32
29
39
30
34
29
54
58
50
42
26
22
34
51
34
22
14
34
35
33
28
29
29
51
33
11
2
25
21
19
25
26
30
19
34
27
39
21
22
35
21
21
26
28
26
25
31
28
27
40
34
29
21
25
20
16
21
14
9
20
21
20
17
20
26
16
20
9
2
9
11
22
14
18
12
18
15
19
16
14
9
18
8
32
47
31
47
48
46
49
55
25
42
40
36
40
37
25
29
15
15
22
55
52
24
31
40
19
62
12
3
16
19
23
26
46
42
27
39
26
28
21
11
89
43
98
89
87
86
84
99
88
124
146
125
104
73
72
84
103
86
54
35
86
87
83
71
73
82
103
94
30
9
52
56
81
67
77
75
74
84
81
90
66
49
123
90
14522
14523
14524
14525
14526
14527
14528
14529
14530
14531
14532
14533
14534
14535
14536
14537
14538
14539
14540
14541
14542
14543
14544
14545
14546
14547
14548
14549
14550
14551
14552
14553
14554
14555
14556
14557
14558
14559
14560
14561
14562
14563
TPNhân Áp Trại
Tử Hƣ Nhân
Tống Kiện
Đậu Mậu
Thiện Vạn
Mã Hƣu
Mã Thiết
Lƣơng Hƣng
Thành Nghị
Lý Kham
Dƣơng Thu
Trình Ngân
Hầu Tuyển
Trƣờng Hoàng
Mã Ngọan
Lƣu Chƣơng
Trƣơng Nhâm
Lƣu Quý
Linh Bao
Đặng Hiền
Lƣu Tuần
Triệu Vĩ
Vƣơng Di
Trƣơng Tiêu
Bàng Nhi
Lý Dị
Bàng Lạc
Dƣơng Hoài
Cao Phối
Trịnh Độ
Am Bạc
Tập Thiêu
Phù Cấm
Hƣớng Tồn
Trƣơng Mẫn
Bàng
Từ Ấp
Dƣơng Phong
Lý Ý
Sĩ Tiếp
Sĩ Nhất
Sĩ Hữu
645 303 52
8151 1095 123
1560 450 17
1015 387 15
1019 376 15
976 378 28
935 355 31
904 350
3
731 301
7
730 289
8
803 308 32
765 362 11
825 341
6
780 310 23
703 287 26
333 198 21
1459 430 61
832 349 16
651 423 22
676 408 19
403 216 30
627 376 61
509 333 49
294 207 22
1028 400 22
682 333 21
728 336 15
712 313 22
651 286 21
870 339 67
354 177 24
439 264
6
819 345 15
694 332 57
580 253 54
1443 448 27
429 201 31
826 302 64
11073 910 123
1088 360 40
737 310 22
838 417 64
61
64
90
74
75
85
83
78
66
58
67
70
62
65
62
11
85
65
60
61
21
11
12
15
71
54
61
59
58
25
16
40
61
25
41
92
18
56
22
77
62
17
15
60
72
59
53
49
27
72
56
62
58
29
52
16
54
23
52
46
38
25
13
55
22
10
52
33
52
39
41
50
11
34
28
23
21
64
24
14
82
31
45
31
23
74
62
43
46
38
34
47
38
41
33
28
42
45
34
23
47
42
25
28
29
23
24
19
45
32
36
38
32
47
27
28
42
37
30
46
33
40
86
52
38
43
11 41 88
40 110 185
21 26 125
19 22 103
18 23 101
18 24 102
15 47 100
15
9 98
11 24 87
10 17 84
9 21 96
18 63 95
16 30 91
12 42 88
9 17 86
8 14 48
18 27 125
17 27 92
31 26 87
28 36 88
8 17 56
24 25 85
23 34 70
11 17 44
21 32 103
17 40 85
16 28 89
14 25 84
11 27 80
15 12 93
4 18 48
13 24 65
17 45 90
18 33 82
7 22 76
21 34 124
5
8 57
9 33 93
23 56 171
14 34 105
12 24 88
28 33 92
14564
14565
14566
14567
14568
14569
14570
14571
14572
14573
14574
14575
14576
14577
14578
14579
14580
14581
14582
14583
14584
14585
14586
14587
14588
14589
14590
14591
14592
14593
14594
14595
14596
14597
14598
14599
14600
14601
14602
14603
14604
14605
Sĩ Vũ
Trƣơng Mân
Khu Cảnh
Ngô Cự
Hoàng Khôi
Miêu Trạch
Xuân Hƣơng
Trâu Tịnh
Hắc Khách
Tử Khách
Hồng Khách
Lục Khách
Sơn Đại Vƣơng
Lô Thực
Đổng Trác
Tô Bá
Điền Ngân
Thƣơng Diệu
Lữ Tịnh
Bào Xuất
Lang Trĩ
MộngCƣSĩ
Lƣu Hùng
Cận Phú
Thần Bốc
Kha Tỷ Năng
Bộ Độ Căn
Phù La Hán
Tiết Quy Nê
Dục Duyên
Tố Lợi
Thành Luật
Tu Võ Lô
Nhạn ĐiêuTuyết
Khu Liên
Phạm Hùng
Phạm Sƣ Mạn
Phạm Tầm
Tây na bà địa
Tát ba địa qua
Luân Đa Tính
Quahuân tríđịa
802
455
486
779
211
186
122
59
657
657
657
657
1093
43
43
706
766
1090
576
1739
1259
2163
583
595
347
1455
1363
1147
1051
803
1093
826
1159
1437
1675
1404
1417
1553
1267
1213
1234
1219
341 30
272 46
261
8
327
9
148 24
150 27
122
8
80
4
285
9
285
9
285
9
285
9
357 12
77
3
74
1
305
8
323 66
385 14
272 11
475 41
445 29
558 113
295
8
315 10
221 41
471 39
491 17
564 39
490 77
390 23
446 12
368 11
481 16
543 29
606 102
578 17
453 35
604 91
421 73
405 70
639 17
534 18
66
7
44
57
6
6
4
2
59
59
59
59
77
1
3
66
14
87
41
94
88
34
40
42
5
85
82
73
31
53
90
81
87
84
21
93
92
21
50
47
96
73
46
22
40
28
12
13
12
3
37
37
37
37
59
2
2
63
32
38
51
56
40
46
55
53
12
42
31
35
18
34
63
27
37
39
57
31
76
40
22
24
32
58
35
30
33
48
20
12
10
4
25
25
25
25
54
2
2
35
48
56
27
62
50
58
31
32
23
42
66
29
45
33
48
41
40
48
51
46
35
61
50
47
41
45
15
14
11
16
8
7
7
2
8
8
8
8
14
3
2
12
16
19
9
23
24
30
14
17
11
23
31
41
34
22
26
20
31
36
42
42
20
44
20
19
52
38
24
28
16
38
8
19
7
4
34
34
34
34
36
1
1
16
21
28
41
31
35
58
25
24
17
63
39
55
45
55
15
33
48
48
40
49
38
34
43
44
34
22
94
66
69
85
37
42
24
10
88
88
88
88
104
6
6
86
83
102
79
130
114
145
76
77
51
128
114
117
106
96
109
92
110
122
131
120
129
125
115
111
118
113
14606
14607
14608
14609
14610
14611
14612
14613
14614
14615
14616
14617
14618
14619
14620
14621
14622
14623
14624
14625
14626
14627
14628
14629
14630
14631
14632
14633
14634
14635
14636
14637
14638
14639
14640
14641
14642
14643
14644
14645
15001
15002
1276 384 21
790 438 70
865 340 15
1353 492 34
1291 418 21
833 397 16
833 386 16
1174 438 27
1656 548 112
2104 737 120
936 427 75
915 383 12
731 342 62
491 304 42
1039 416 49
380 291
7
1502 526 82
758 448 62
8003 1095 137
822 388 11
827 366 11
906 368 13
845 355 21
390 294 12
446 267 13
550 282 45
1296 430 21
1221 463 17
1033 563
9
999 509 77
769 308 12
939 419 74
879 388 21
688 318 16
795 380 79
497 343 11
1444 497 22
20
60
0
20
60
0
20
60
0
120 113 16
55
72
2
67
27
68
86
88
72
71
78
24
7
12
63
15
9
66
46
60
7
34
86
81
67
68
41
43
7
91
87
88
17
67
70
73
72
14
61
92
0
0
0
8
1
29
22
52
38
39
23
22
60
44
46
43
29
30
25
26
25
23
31
80
42
37
40
41
23
38
15
53
39
18
32
62
15
48
31
28
42
47
0
0
0
3
2
58
29
43
34
59
40
41
37
42
46
33
51
39
29
42
20
52
30
54
34
39
54
44
17
26
45
53
69
47
37
34
31
43
37
36
27
49
0
0
0
9
2
16 68 110
29 50 98
14 28 96
28 63 123
21 31 111
24 40 94
22 41 93
23 41 114
32 66 135
55 71 147
26 54 101
21 44 96
18 39 86
16 29 75
22 49 107
19 22 62
32 43 126
33 53 92
40 126 185
21 34 98
19 31 94
20 22 92
18 24 92
17 42 68
12 22 69
15 25 68
21 34 116
29 15 108
47 36 102
37 51 106
11 22 90
24 31 103
21 19 98
16 20 81
22 37 92
21 21 79
29 47 122
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
7 24
2
3
6
15003
15004
15007
15008
15009
15010
15011
15012
15013
15014
15015
15016
15017
15018
15019
15020
15021
15022
15023
15024
15025
15026
15027
15028
15029
15030
15031
15032
15033
15034
15035
15036
15037
15038
15039
15040
15041
15042
15043
15044
15045
15046
Trƣơng Đại Ca
Lƣu Quả Phụ
Lý Lão Đầu
Khúc Lão Ma Ma
Bạch Lão Nhân
Tà Lão Đầu
Tôn Nhị
Con bác Vƣơng
tiểu thôn cô
Mã cô nƣơng
Chú Trần
Bác Vƣơng
A Ma
Tiểu Cửu Tử
Ngô Đại Ma
Điền.V.Ngoại
Hạng Lão Bác
Ngũ Lão Đầu
Bà Lão Trịnh
A Hổ
Vƣơng Đại Ma
Đại Ngƣu
Kim Vô Lại
Lý Lang
Hƣơng Hƣơng
Tiểu Lƣu Manh
Bác Lổ
Tiểu Túc Tử
Ông Lão Trần
Hàn Đại Thẩm
Đại Mao
Bà Lão Mạnh
Chú Điền
Tiểu Mỹ
Pác Lang
Lƣu Bình
Phạm Tiên Sinh
Tiểu Đỗ
Hầu Đại Ma
A Vinh
Lão Nhạc Sƣ
Mẹ Thái Sử Từ
98
36
99
38
8822
278
64
58
55
35
55
38
31
35
51
38
47
51
43
43
55
47
55
36
50
56
44
36
47
47
51
41
54
47
41
64
38
33
35
62
33
35
89
4
7
3
68
2
1
1
97 11
5
4
70
3
1
1
746 200 200 200
220 24 12 21
84
2
6
4
82
3
6
4
79
2
5
2
68
2
1
1
79
1
5
4
70
2
1
3
66
1
1
1
68
1
1
1
77
2
4
2
70
2
3
1
75
4
1
2
77
2
5
3
73
3
2
1
72
1
3
1
80
4
2
3
75
4
2
2
79
3
4
2
68
2
1
1
78
5
1
2
79
1
5
4
74
1
1
1
71
1
1
1
76
2
1
4
76
2
4
1
78
1
1
1
74
2
1
4
79
1
1
1
76
2
3
3
74
3
1
1
84
6
4
6
72
3
1
1
68
1
3
1
69
1
1
4
82
3
6
4
68
2
2
1
69
4
2
1
5
2
8
2
80
20
4
3
4
2
4
2
1
2
3
2
3
3
2
2
4
3
4
2
3
4
3
2
3
3
1
2
1
3
2
3
2
1
1
4
1
1
3
3 13
1
1
4
3
7 19
1
2
5
57 200 200
15 26 59
3
4 11
2
5 11
2
3
9
1
1
4
2
2
9
1
2
5
1
1
3
1
1
4
2
3
8
1
1
5
2
2
7
2
1
8
2
2
6
1
3
6
2
3
9
2
1
7
2
3
9
1
1
4
2
3
8
2
2
9
2
4
6
2
1
4
2
2
7
2
2
7
1
1 11
2
1
6
1
1 12
2
1
7
2
1
6
2
5 13
2
1
5
1
1
4
1
2
5
2
3 11
1
1
4
1
1
5
15047
15048
15049
15050
15051
15052
15053
15054
15055
15056
15057
15058
15059
15060
15061
15062
15063
15064
15065
15066
15067
15068
15069
15070
15071
15072
15073
15074
15075
15076
15077
15078
15079
15080
15081
15082
15083
15084
15085
15086
15087
15088
33
68
1
2
1
1
1
2
4
47
78
7
1
1
2
2
3
8
21724 2164 300 250 250 200 200 300 200
21724 2164 300 250 250 200 200 300 200
19
63
1
1
2
1
1
0
1
11724 1824 250 200 200 200 200 250 200
22
63
1
1
1
1
1
0
1
58
85
2
7
4
3
3
3 11
51
77
1
4
2
3
2
4
8
51
77
2
2
3
3
2
4
8
298 221 28 12 20 24 15 20 59
41
72
1
6
2
1
1
3
7
44
75
2
2
4
2
2
2
7
64
89
4
7
4
3
3
4 13
81
94
5
5
5
6
4
5 15
65
87
5
4
3
4
3
5 12
77
90
4
6
5
6
3
6 14
65
87
4
5
3
4
3
5 12
81
94
6
4
3
6
4
7 15
56
92
8
1
4
1
4
8 13
67
86
1
9
6
3
2
7 14
86
97
6
7
2
6
4
7 16
76
93
5 10
4
4
3
6 16
64
85
6
2
3
4
3
4 11
47
75
4
2
1
3
2
2
7
90 100
8
1
4
7
4 10 17
68
89
3
5
5
4
3
4 13
46
75
3
6
6
1
1
1
9
95 102
8
8
4
7
5
4 18
81
93
1
9
6
6
4
4 15
51
77
1
1
2
3
2
7
8
70
86
3
6
3
4
2 10 14
47
75
1
1
5
3
2
2
7
35
68
1
1
1
2
1
1
4
31
66
1
1
1
1
1
1
3
63
82
5
2
1
5
3
4 10
43
73
4
1
1
2
2
2
6
55
82
2
2
4
4
3
3
9
105
97
2
9
9
9
3
6 19
55
80
4
5
2
4
2
1
9
258 215 40
8 10 18 15 19 56
11527 675 200 50 100 72 52 120 180
15089
15090
15091
15092
15093
15094
15095
15096
15097
15098
15099
15100
15101
15102
15103
15104
15105
15106
15107
15108
15109
15110
15111
15112
15113
15114
15115
15116
15117
15118
15119
15120
15121
15122
15123
15124
15125
15126
15127
15128
15129
15130
64
68
59
55
38
35
38
68
51
86
51
55
64
55
43
59
55
55
68
55
38
64
258
298
43
95
47
68
108
38
51
108
64
51
35
72
51
51
534
103
68
180
84
86
82
79
70
68
70
87
77
96
78
79
85
79
72
82
79
79
84
80
70
84
212
192
73
92
75
87
100
71
77
109
84
77
68
90
78
77
269
102
86
157
2
1
6
3
2
1
3
6
2
3
5
1
5
3
2
2
3
1
6
4
2
2
27
12
3
4
1
4
4
4
3
2
3
3
1
6
5
4
29
8
2
15
6
9
3
4
2
1
1
3
3
3
1
5
6
4
4
5
4
5
4
2
3
6
13
24
1
10
2
6
11
1
6
10
5
3
1
2
2
4
35
7
4
9
4
2
3
2
2
1
1
3
4
6
1
3
2
2
1
4
2
2
3
2
1
4
19
26
1
4
5
2
9
1
1
10
4
4
1
5
1
2
31
1
6
12
4
5
4
4
2
2
2
5
3
6
3
4
4
4
2
4
4
4
4
4
2
4
18
24
2
7
3
5
8
2
3
8
4
3
2
5
3
3
30
10
5
13
3
3
3
2
1
1
1
3
2
4
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
1
3
14
10
2
2
2
3
3
1
2
5
3
2
1
3
2
2
19
5
3
10
4
4
1
3
1
1
2
4
2
9
4
3
2
3
1
3
3
4
5
4
1
4
21
23
3
9
2
4
7
1
1
7
4
3
1
4
3
1
31
3
4
17
11
12
10
9
5
4
5
12
8
16
8
9
11
9
6
10
9
9
13
9
5
11
56
59
6
18
7
12
21
5
8
21
11
8
4
13
8
8
75
17
12
38
15131 Ông Thợ Lão
15132 Nữ Nhạc Sƣ
15133 Dì Trần
15134 Bác A Thông
15135 Tiểu Đao
15136 Khai Khoáng
15137 HồngThƣơngNhân
15138 Vân Du Đạo Sĩ
Rừng Tương
15139
Huyện
Tử Tiểu Binh
15140 Dân Thô Bạo
15141 Tiểu Hoa Tinh
15142 Tặc Hang Động
15143 Tà Thôn Dân
15144 Thuyền Hòa
15145 Nữ Tặc
15146 Mao Hòan Cơ
15147 Tây Sơn Binh
15148 TâySơn ĐạoNhân
15149 Nữ Khoáng Tặc
15150 Đạo Khoáng Ca
15151 ĐạoKhoáng Lĩnh
15152 Binh Bồng Bồng
15153 BồngLaiTTrƣởng
15154 Lang Đầu Đệ
15155 Lang Đầu Ca
15156 Ngƣời Đạo Mộ
15157 Luyện Xác Nhân
15158 Bà Gọi Hồn
15159 Vạn cô nƣơng
15160 SơnTrạiPhuNhân
15161 Ngƣời Hầu
15162 LôiĐàiTruyềnSƣ
15163 Chủ Lôi Đài
15164 Đinh Ngƣ Phu
15165 Hải Đại Ca
15166 Tiên Nhân
15167 Cô Dệt Vải
15168 NhàBuônQuáiLạ
15169 Sái Hoa Đà
15170 Lão Tiều Phu
15171 Hỏa Đức Quân
15172 Ti Di Hô
64
59
31
47
38
47
92
142
183
98
123
221
1880
136
136
139
121
118
151
156
161
148
155
124
131
108
108
394
111
304
51
111
108
118
132
10143
166
231
51
198
11408
992
82
3
82
5
66
1
75
6
70
1
75
1
93
8
122 18
146
6
109
2
146 16
153
5
366
5
124
4
124
3
158 16
103
3
121 12
122
5
136
6
121
6
125
6
156 16
118
5
124
3
100
6
139 12
223 24
106
2
221 18
77
1
106
2
100
6
115
7
123 10
753 253
144 18
180 15
77
1
122
6
874 256
429 81
5
5
2
2
1
1
1
1
3
2
6
2
3
4
4 10
16 11
11
8
9
9
19 23
56 18
13
9
13
9
3
5
10
8
4
6
11
9
17 14
17 14
17 15
8
9
15 10
16 11
11
7
4
4
16 20
7
2
22 19
3
4
7
2
11
7
10
8
11
6
37 194
6
8
21 16
3
4
7 14
28 66
28 24
4
4
1
3
2
3
8
10
15
6
6
18
23
10
10
10
10
9
12
12
13
10
11
8
9
8
8
24
12
24
3
12
8
9
10
17
13
18
3
20
14
36
2
3 11
3
4 10
1
1
3
2
1
7
1
1
5
2
1
7
3
6 16
5 13 30
8 16 36
5 10 21
10 10 30
7 16 44
10 48 82
6 14 28
6 15 28
13 11 29
3 12 23
7
8 23
5 18 30
8 11 31
4 11 32
5 11 32
11 11 33
5 11 27
6 11 28
3
7 21
12
8 21
15 26 60
6
5 17
15 22 60
2
4
8
6
5 17
3
7 21
6
7 23
7
9 26
14 57 196
9 12 33
11 10 46
2
4
8
4 15 33
10 204 185
27 32 99
15173
15174
15175
15176
15177
15178
15179
15180
15181
15182
15183
15184
15185
15186
15187
15188
15189
15190
15191
15192
15193
15194
15195
15196
15197
15198
15199
15200
15201
15202
15203
15204
15205
15206
15207
15208
15209
15210
15211
15212
15213
15214
Y Chi Mã
Nan Thăng Mi
Ngƣu Lợi
Di Mã Thăng
Nô Giai Đề
Lục Vũ
Đổng Phụng
Kiều Tiểu Muội
Hoàn Hoàn
Phụng Nghi
Linh Linh
Tiểu Thi
A Trình
Tr.Thôn Trƣởng
Ông Lão Lục
A Nghĩa
Anh Tú
Lai Tiều Phu
Từ Lão Đầu
Đại Tùng
Tuệ Tuệ
Hạo Nam
Dì Giặt Đồ
Tăng Tiểu Đệ
Chu Tiểu Muội
Lữ Quý Phụ
Nghệ Nhi
Thợ mộc Hứa
Đại Hùng
Bội Bội
Tiểu Mẩn
Âu học sĩ
Đứa Con Hoang
Phù Dung
Tạ Thiếu Gia
Châu Ngƣ Phủ
Tiểu Hoa
Tiểu Song
Ngô Liệp Hộ
Ngƣời Mọi Lô
Châu Hiếu Liêm
Châu Mẫu
118
127
129
95
86
135
99
68
126
90
60
77
102
85
51
68
112
92
68
123
59
115
44
35
38
91
109
66
82
68
89
92
63
77
55
95
47
86
90
95
86
55
114
121
113
102
97
121
105
83
107
100
75
92
96
91
78
92
103
89
87
102
82
100
71
68
70
106
97
82
86
87
87
89
77
92
79
102
75
96
99
101
97
79
4
9
5
7
5
14
9
3
12
7
4
7
3
6
5
3
4
3
5
3
2
3
2
1
2
6
9
5
3
5
4
7
2
6
3
4
2
3
3
2
4
2
11
10
8
7
3
10
6
4
4
5
2
6
5
6
2
3
8
5
4
9
2
9
2
1
1
8
6
5
6
4
5
4
3
5
3
7
3
5
8
9
6
3
9
6
11
6
7
8
6
6
9
4
3
3
7
5
2
6
9
6
2
8
5
9
3
1
2
5
4
3
6
2
4
4
2
3
3
7
2
7
6
7
4
3
9
10
11
7
6
11
8
5
11
7
5
6
9
7
3
4
10
8
5
11
4
10
3
2
2
7
10
5
7
5
8
8
5
6
4
7
3
6
7
7
6
4
6
6
5
5
4
6
5
2
4
4
1
4
3
3
2
4
4
2
3
3
2
3
1
1
1
6
3
2
2
3
2
2
1
4
2
4
2
4
4
4
4
2
8
7
8
4
5
4
3
4
7
8
3
4
9
3
3
4
6
6
5
7
3
7
1
1
3
7
5
3
5
5
7
5
5
6
3
6
1
5
7
6
6
4
23
25
24
18
16
26
19
12
23
17
9
14
18
15
8
13
20
16
12
22
10
21
6
4
5
17
19
11
14
12
15
16
10
14
9
18
7
16
17
18
16
9
15215
15216
15217
15218
15219
15220
15221
15222
15223
15224
15225
15226
15227
15228
15229
15230
15231
15232
15233
15234
15235
15236
15237
15238
15239
15240
15241
15242
15243
15244
15245
15246
15247
15248
15249
15250
15251
15252
15253
15254
15255
15256
Đạo Sĩ Ác
Vƣơng Đại Thẩm
Na Ly
Tâu Mã Hầu
Lỗ Tƣ
Lan Lan
Thổ Khố Lý
Băng Băng
Ng.Bắt Nghêu
Khùy Nƣơng
Hiệp Nhị Ca
Chủ LoạnĐấuĐài
Châu Thị
TruyềnTốngSƣ
Chủ Võ Đài
Tiểu Hổ
Nguyệt Lão
Hoa Đồng
Chiêu Đãi
Ng.Công Chứng
Hồ Hoa
Quan Định
PhỏngChứcNƣơng
Hoa Đồng
Thiên Hạc
Tiểu Tuyết
Diêm Bắc Quân
Diêm Nam Quân
Chủ Đoàn P
Chủđài Kchiến
Huỳnh Tiểu Nhị
Thƣ Đồng
Kim Phu Nhân
Tiểu Thuần Ca
Thƣ Nhị Gia
Ông Chủ Hầu
Chú Kha
Mục nhị ca
Lƣơng Đại Lang
Lƣơng Nhị Lang
Lƣơng Tam Lang
Huỳnh Tiểu Ca
556 281 40 33 29 31 20 27 78
51
77
4
4
2
3
2
2
8
333 192
8 21 18 20 12 26 51
113 113
9
7
8
9
6
4 22
122 117
3 12 10 10
6
7 24
90
99
4
6
5
7
4
9 17
534 262
4 51 44 30 18 26 75
77
92
8
5
3
6
4
4 14
64
84
2
3
6
4
3
5 11
81
94
6
6
5
6
4
3 15
113 112
4
7
8
9
5
9 22
90
99
4
6
5
7
4
9 17
77
91
3
4
6
6
3
7 14
95 101
2
9
7
7
4
6 18
59
83
7
1
2
4
3
3 10
104 106
2 11
8
8
5
7 20
13303 733 263 60 56 20 16 213 185
86
96
3
7
6
6
4
4 16
99 105
8
7
4
8
5
5 19
122 118
8 11
4 10
6
9 24
99 105
9
2
7
8
5
6 19
68
87
4
3
5
5
3
4 12
72
89
4
4
3
5
3
5 13
99 105
8
7
4
8
5
5 19
51
77
2
4
4
3
2
2
8
47
75
1
2
2
3
2
3
7
11724 2164 300 250 250 200 200 300 200
11724 2164 300 250 250 200 200 300 200
108 100
6 11
7
8
3
7 21
108 100
6 11
7
8
3
7 21
95 101
3
8
4
7
4
9 18
72
90
7
3
2
5
3
4 13
87 100
8
4
6
6
4
7 17
95 108 10
4
7
6
5
9 20
95
94
9
6
4
8
3
5 17
95 108 10
5
4
7
6
4 18
101 128 10
8
7
6
9
3 22
86
93
2
6
8
6
3
5 16
97 104
2
7
6
7
5 10 19
85
94
4
7
3
7
4
5 15
60
89
3
4
5
2
3
7 13
102 118
7 11 11
5
6
8 24
15257
15258
15259
15260
15261
15262
15263
15264
15265
15266
15267
15268
15269
15270
15271
15272
15273
15274
15275
15276
15277
15278
15279
15280
15281
15282
15283
15284
15285
15286
15287
15288
15289
15290
15291
15292
15293
15294
15295
15296
15297
15298
A Quốc
Tiểu Lục Đậu
Dân Buôn Bán
Tửu Thốt
Dƣơng Phong
Nhị Lão Gia
Thanh Vân
Tú Nhi
Hƣơng Nhi
Lục Lạc
Cô Công Tôn
Thiệu Phu Nhân
Hình phu nhân
Hồng Anh
Tiểu Lợi Tử
Tiểu Đào Tử
Bác Bánh Trƣng
Ngƣời làm dữ
NVthụlýtrậnđấu
NgƣờiMảiNghệ
Lộ Cạt
Dũng Sĩ #Châu
Bào Lão Gia
VGTruyềnTốngSƣ
Truyền Tống Sƣ
Bắc Hà
ChủLôi Đài
Tiểu Đồng
Ngƣu Lang
Tầng Lƣơng Y
Sứ gỉa hung nô
Tề phu nhân
Chu Ngƣ Phu
Ngô Trƣởng Lão
Chủ LĐài Stồn
Phi Lang Trung
Nghệ nhân g hồ
Kim Đại Bằng
Ô Tam Quế
Lý Thiết Cân
ThƣờngThiếtCân
Vi Lạc Sƣ
95
56
126
95
90
64
57
74
76
75
99
53
59
105
41
51
90
809
108
126
1540
708
584
110
105
886
180
59
150
97
787
90
123
180
102
101
85
86
64
130
134
112
111
82
114
102
100
89
87
90
89
99
105
79
82
111
75
77
106
289
116
114
557
335
276
119
119
452
122
82
119
106
359
100
102
122
119
128
95
93
89
103
99
99
5
5
2
7
9
7
7
8
7
2
9
1
5
2
3
3
5
4
14
4
82
8
51
13
12
33
15
5
5
11
62
8
3
15
13
10
8
2
4
4
5
12
7
2
14
6
5
3
1
5
8
10
6
5
2
12
1
5
4
62
8
12
90
55
26
7
7
77
10
2
9
3
13
5
7
10
7
8
3
6
3
8
10
3
6
4
8
3
4
4
4
4
4
6
2
4
3
6
4
2
6
41
5
7
34
31
21
3
4
25
7
3
15
5
29
6
10
7
11
7
3
8
4
11
9
7
6
3
11
7
7
4
2
5
4
3
8
3
4
7
1
3
7
37
7
11
28
35
34
8
7
25
15
4
13
7
39
7
11
15
5
6
7
6
4
12
13
10
6
3
5
5
4
4
3
3
2
4
5
2
3
5
2
2
6
7
6
6
34
14
12
7
7
30
5
3
5
5
20
4
3
5
6
9
4
3
4
3
2
3
11 20
2 10
6 23
8 18
6 17
1 11
7 12
5 14
5 16
10 17
7 19
3
9
2 10
10 22
2
7
2
8
7 17
32 93
7 23
7 23
46 133
41 94
25 73
5 22
6 22
51 101
8 30
2 10
7 28
6 19
42 88
5 17
8 22
8 30
6 24
3 22
5 15
5 16
4 11
9 23
8 23
6 20
15299
15300
15301
15302
15303
15304
15305
15306
15307
15308
15309
15310
15311
15312
15313
15314
15315
15316
15317
15318
15319
15320
15321
15322
15323
15324
15325
15326
15327
15328
15329
15330
15331
15332
15333
15334
15335
15336
15337
15338
15339
15340
Nmúa thải y
Thƣơng Binh
Khâu Bỉ Đặc
Cam Khởi
Quyết Na
Nữ Vu Di Châu
Dƣỡng Mã Quan
Phàn Thị
Khƣơng Tiểu Đệ
Tỳ Nữ
Tạ Sƣ Phụ
Thuần Tƣợng Sƣ
Phạm Sƣ Phụ
Sa Thôn Trƣởng
O Ni
Thản Ca
Sa Da
Mã Lão Bá
Mã Nhị Thúc
Tiểu Truyền
Hồ Nhị Bá
Ngọc Tƣợng
Nha Dịch Ca
Ty Cẩu
Bào Xuất Mẫu
DLiệpNhân
Hoa Liệp Nhân
Tô Nƣơng Tử
Bào Thành
Thái Bì Tƣợng
Cổ Ngẫu
Cổ Đại Ma
Thiên Thần Cô
Huyện Lệnh
Đạo Trƣởng
Mạnh Đại Lão
Triệu Đại Thúc
Thôn Nhân
Thôn Nhân
Triệu Nhan
Triệu Phụ
Bắc Ông
82
92
4
2
5
7
3
8
86
93
2
6
8
6
3
5
97 104
2
7
6
7
5 10
177 128 27
4 18 13
4 12
108 110
8
4
7
8
5
9
734 294 45 36 22 41
8 32
133 118 11 10
7 10
5 11
108 113
6
7
8
8
6
6
94
92 10 12
2
7
2
3
51
78
5
3
1
3
2
3
133 119 12
8
3 12
6
7
86 101
3
5
6
6
5
5
132 119
4
9
7 11
6 11
106 100
8
6
3 10
4
5
95 108
4
2
7
7
6 10
151 116
2 11 10 16
6
3
86 101
7
4
5
6
5
3
113 119
5 11
3
9
7
7
123 110
7
8
5 11
5
7
129 117
3
6 13 11
6
9
137 127
2 15 12 11
7
6
89
91
5
3
5
8
3
6
108 103
3 10
7
9
4
8
1743 453 22 81 51 50 17 82
41
75
4
2
2
1
2
2
95 101
2
9
7
7
4
6
100 107
5 10
7
7
5
8
64
84
4
3
3
4
3
6
147 118
8
4 13 13
5 11
77
98
7
3
4
6
5
5
132 134 11
7 10 10
9
6
75
92
3
4
3
6
4
4
121 121
7
8
5 10
7 10
98 102
8
5
4
8
5
6
249 169 28
9 20 19
8 22
132 130 13
7
4 10
8 10
81
99
5
1
8
6
5
5
11408 681 34 171 163 14 13 70
11408 681 34 171 163 14 13 70
280 194 28
4 16 19
8 20
153 164 16
3 10 13 10
8
5724 1964 200 200 200 200 200 200
14
16
19
37
21
92
27
21
18
8
24
16
25
18
18
24
16
22
22
24
27
15
20
138
7
18
20
11
27
14
26
13
23
18
51
26
15
185
185
46
29
200
15341
15342
15343
15344
15345
15346
15347
15348
15349
15350
15351
15352
15353
15354
15355
15356
15357
15358
15359
15360
15361
15362
15363
15364
15365
15366
15367
15368
15369
15370
15371
15372
15373
15374
15375
15376
15377
15378
15379
15380
15381
15382
Nam Ông
Thôn Nhân
Thôn Nhân
Triệu Tiểu Ca
Trƣng Muội Tử
Lữ cô nƣơng
Ngƣời nuội voi
tiểu mục đồng
Giản thiếu phụ
Xe em bé
Ngƣời dạy bơi
Tô Lợi Á
Phổ Lâm
Tra Khắc La
Cơ Đặc La
Châu Lệ
Mạn Ni Văn
Chu Khắc
Uyển Ni
Thái Tiểu Hồng
Thái Tiểu Mai
Xảo Nƣơng
Thợ rẽn ngựa
Ô Nhật Na
Ô Lan Đồ Nhã
A Cổ Đạt Mộc
Cáp Nhĩ Ba La
Tháp La
Gia Cát Nguyên
Lƣu Bân
Bạch Bình
Bạch Phụ
Ác viên ngoại
Sa Khắc
Nạp Lí Tƣ
Phan Na Lai
Kiển Tông
Kỷ đại phu
Lục dật vũ giả
Tƣởng tiểu đệ
Tôn A
Vợ Tƣởng Tễ
Nga Tần
Mã Lãng
Mẹ Khƣơng Tự
Vợ Triệu Ngang
Bất Cƣ Trƣng
Tắc La
Kiến Tố
Đô Mạt
Tề Lê
Hƣu Mạc Bá
Tịch Trí
Gia Đặc Nô
Nùng Kỳ
Nguyên Mộng
Quân Đức
Phàm Thần
ngƣời làng
ngƣời làng
Tiểu Nhị
Chủ Tiệm Thuốc
Chủ Lò Rèn
Chủ Tiền Trang
NhàBuôn TạpHóa
Chủ Quán Trà
Chủ Tiệm Thuốc
Chủ Tiệm Thuốc
Chủ Lò Rèn
Chủ Lò Rèn
Chủ Tiền Trang
Chủ Tiền Trang
NhàBuôn TạpHóa
NhàBuôn TạpHóa
Tiểu Nhị
Tiểu Nhị
Ng.Bán Hoa Quả
Chủ Khách Sạn
NhàBuôn Xe Đẩy
NhàBuôn Xe Đẩy
Chủ Giáp Phục
Thƣơng Nhân A
Tiền Trang
Thƣơngnhân BDY
98
1174
108
121
81
108
74
74
105
118
129
98
86
108
107
59
20
20
55
59
72
59
51
59
59
59
59
59
59
59
59
59
59
64
59
68
59
59
59
166
166
86
100
419
111
121
95
110
91
91
119
116
113
104
93
120
117
80
60
60
79
83
89
82
77
82
83
83
81
81
82
82
82
82
81
85
82
87
82
82
81
142
142
97
8
70
6
7
8
7
3
3
12
12
10
4
3
5
6
4
0
0
1
7
4
2
4
4
7
7
1
1
2
2
4
4
1
5
3
4
2
2
1
9
9
4
3
85
8
8
5
6
6
6
7
7
5
6
7
6
4
3
0
0
5
1
6
2
3
3
1
1
7
7
2
2
3
3
5
2
2
4
4
5
5
10
10
7
7
22
5
5
4
7
5
5
4
4
10
5
5
5
8
3
0
0
4
2
3
8
2
1
2
2
3
3
8
8
2
2
4
5
6
4
5
4
6
12
12
6
8
37
9
10
6
8
5
5
7
9
11
8
6
9
8
4
0
0
4
4
5
4
3
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
5
4
4
4
13
13
6
4
20
6
7
4
5
3
3
7
6
5
5
3
8
7
2
0
0
2
3
3
2
2
3
3
3
2
2
2
2
3
3
2
3
2
3
2
2
2
8
8
4
6 18
37 114
7 20
10 23
3 15
8 21
7 14
7 14
6 22
9 23
7 24
7 18
6 16
8 20
8 21
3 10
0
0
0
0
2
9
3 10
4 13
2 10
2
8
5 10
3 10
3 10
2 10
2 10
2 10
2 10
2 10
2 10
2 10
4 11
3 10
4 12
3 10
3 10
2 10
14 33
14 33
3 16
16025
16026
16027
16028
16029
16030
16031
16032
16033
16034
16035
16036
16037
16038
16039
16040
16041
16042
16043
16044
16045
16046
16047
16048
16049
16050
16051
16052
16053
16054
16055
16056
16057
16058
16059
16060
16061
16062
16063
16064
16065
16066
NgƣờiĐổiThƣởng
NhàBuôn ViênTử
NgƣờiĐổiThƣởng
NhàBuôn Dấu Ấn
NhàBuôn Dấu Ấn
Chủ Sòng Bạc
Ông Chủ Cờ Bạc
Thƣơng Nhân
Thƣơng Nhân
Thƣơng Nhân
Thƣơng Nhân
Thƣơng Nhân
Thƣơng Nhân
CChiếnViên
Tín Vật Viên
Hậu Tống Quan
Hoàn Đại Thƣ
Hoàn Nhị Thƣ
Hoàn Tam Thƣ
Hoàn Tiểu Muội
TChiếnViên
Tiền Trang Chủ
Quỷ Đại Phu
Đạo Sĩ
Tạp Hoá Thƣơng
Thƣơng Nhân
Thƣơng Nhân
Thƣơng Nhân
Thƣơng Nhân
Thƣơngnhândmục
Tiềntrangdumục
Vu Y
Thủychiến binh
Ngƣời qlý ụtàu
Ngƣờilàmthuyền
Ngƣờibánthuyền
Thủy chiến đốc
Vũ Xƣơng đốc
Vũ Xƣơng Úy
Nho Tu đốc
Nho Tu úy
Sài Tang đốc
108
81
108
74
74
105
118
133
208
95
86
104
56
65
65
64
112
112
112
112
56
99
111
126
98
99
86
68
81
59
77
86
112
102
95
98
95
185
150
185
150
161
110
95
110
91
91
119
116
109
121
103
96
108
82
83
83
89
103
103
103
103
82
110
110
112
102
110
96
87
95
82
98
93
111
108
104
104
112
140
119
140
119
130
7
8
7
3
3
12
12
13
4
9
3
10
4
7
7
4
10
10
10
10
4
9
8
11
6
9
3
4
8
2
7
2
11
3
3
8
3
4
4
4
4
6
6
5
6
6
6
7
7
7
21
2
4
6
3
4
4
1
3
3
3
3
3
3
8
4
8
3
4
4
5
2
3
6
4
8
5
5
9
19
13
19
13
16
7
4
7
5
5
4
4
3
17
6
6
4
5
2
2
7
8
8
8
8
5
6
5
9
6
6
6
4
4
8
4
8
6
5
8
3
6
16
11
16
11
16
8
6
8
5
5
7
9
12
20
7
6
8
3
4
4
4
10
10
10
10
3
8
9
11
8
8
6
5
6
4
6
6
10
9
7
8
7
16
13
16
13
13
5
4
5
3
3
7
6
4
3
5
4
5
3
2
2
4
4
4
4
4
3
6
5
5
4
6
4
3
4
2
5
3
6
6
5
5
7
7
5
7
5
6
8
3
8
7
7
6
9
9
6
7
7
8
1
5
5
3
6
6
6
6
1
5
6
7
3
5
7
4
3
2
5
5
4
4
7
6
4
9
7
9
7
8
21
15
21
14
14
22
23
24
36
18
16
20
10
12
12
11
20
20
20
20
10
19
21
23
18
19
16
12
15
10
14
16
20
18
18
18
18
35
28
35
28
32
16067
16068
16069
16070
16071
16072
16073
16074
16075
16076
16077
16078
16079
16080
16081
16082
16083
16084
16085
16086
16087
17001
17002
17003
17004
17005
17006
17007
17008
17009
17010
17011
17012
17013
17014
17015
17016
17017
17018
17019
17020
17021
Sài Tang úy
Giang Lăng đốc
Giang Lăng úy
Công An đốc
Công an úy
Ngƣu Chử đốc
Ngƣu Chử úy
Thợ thuyền nhỏ
Thợ thuyền vừa
Thợ thuyền to
Quan cấp đạn
Q.cấp thủybinh
Quân giới sĩ
Chủ tiền trang
T.nhân tạp hóa
Chủ tiệm trà
Chủ tiệm thuốc
Chủ nhà trọ
Tiểu nhị
Thƣơng nhân
Thƣơng nhân
Quân Áo Giáp
Lính
Hộ Vệ
Vệ Sĩ
Vệ Binh
Dung Binh
Tiểu Lính
Sĩ Lính
Lính trƣởng
Thủ Thành Binh
Binh
Tiểu Binh
Sĩ Binh
Tráng Sĩ Binh
Thiết.Gi.Quân
Hổ Náo Quân
Phi Hùng Quân
Ngự Lâm Quân
ThânVệĐTrƣởng
Dâu Châu Binh
Trác Quận Binh
132
161
132
165
118
165
118
95
95
95
95
95
95
81
68
99
86
90
86
20
20
44
24
27
33
27
31
35
47
59
1438
35
44
43
97
123
153
177
211
241
27
27
110
130
110
122
106
122
106
104
104
104
104
104
104
95
87
110
96
94
109
60
60
71
63
65
66
64
67
69
72
77
589
68
71
71
87
111
126
144
169
184
64
64
5
6
5
6
4
6
4
3
3
3
3
3
3
8
4
9
3
10
3
0
0
1
1
1
1
1
1
2
1
3
12
1
1
1
1
2
5
6
17
10
1
1
12
16
12
14
10
14
10
5
5
5
5
5
5
5
4
3
4
2
7
0
0
1
1
1
1
1
1
3
5
5
80
1
3
3
7
9
15
17
14
20
1
1
11
16
11
13
9
13
9
8
8
8
8
8
8
4
4
6
6
5
2
0
0
5
1
1
1
1
1
2
2
3
53
1
2
3
7
9
10
11
11
19
1
1
11
13
11
15
10
15
10
7
7
7
7
7
7
6
5
8
6
7
6
0
0
3
1
1
2
1
1
1
3
4
58
2
3
2
10
11
13
15
17
19
1
1
4
6
4
5
4
5
4
5
5
5
5
5
5
4
3
6
4
3
7
0
0
1
1
1
1
0
1
1
1
1
34
1
1
1
2
5
6
8
11
12
0
1
5 25
8 32
5 25
7 30
5 22
7 30
5 22
7 18
7 18
7 18
7 18
7 18
7 18
3 15
4 12
5 19
7 16
8 17
5 16
0
0
0
0
1
6
0
1
1
2
1
3
1
2
1
3
1
5
2
7
4 10
47 145
1
4
2
6
2
6
3 15
7 22
9 29
11 34
15 42
16 48
1
2
1
2
17022 Đào Binh
17023 Đào Binh
17024 Ô Hằng T.Binh
17025 Ô Hằng T.Lính
17026 Dâu Châu quân
17027 Báo quân sĩ
17028 Thạch Hổ binh
17029 Vân Báo Nữ
Tận Cùng Hoàng
17030 Hà
Cẩm tử quân
17031 Hắt Hùng.D.Sĩ
17032 Chu Nha.D.Sĩ
17033 Báo Quân Vệ
17034 Báo Quân Quan
17035 Báo Võ Sĩ
17036 Hổ Vệ Binh
17037 Hổ Quân Vệ
17038 Hổ Quân Trƣởng
17039 Hổ Võ Sĩ
17040 Hổ Dũng Sĩ
17041 Hùng Quân Vệ
17042 Hùng.Q.Trƣởng
Tăng khẩu17043
triệu trạc
Môn Hạ Đốc
Tăng khẩu17044
triệu trạc
Tƣớng Bộ Khúc
Tăng khẩu17045
triệu trạc
Bắc Quân Hiệu
17046 Tinh Binh
17047 Dịch Châu Binh
17048 Tinh Duệ Binh
17049 Võ Duệ Binh
17050 Phong Duệ Binh
17051 Cƣờng Binh
17052 Mãnh Binh
Rừng Quảng
17053
Linh Cƣờng Đao Binh
Cầu Trường
17054
Bảng Thíêt Vệ Quân
17055 Thiết VệTrƣởng
17056 Hƣơng Dũng
17057 Đồng Giáp Binh
Cầu Trường
17058
Bảng Nhất Giai Binh
Rừng Thạch
17059
Đình Thiết Giáp Bin
17060 PhongTrận Binh
Rừng Ngưu
17061
Chu Mãnh Giáp Sĩ
Rừng Ngưu
17062
Chu Cƣờng Giáp Sĩ
17063 Diêm Giáp Sĩ
31
35
277
283
47
72
806
814
231
847
855
1448
118
1170
1179
169
118
1217
1236
205
122
1417
1427
1469
55
64
1469
155
222
76
82
206
692
216
221
332
700
321
176
176
169
150
66
68
203
206
72
84
352
356
177
368
371
593
112
537
540
141
107
558
565
165
117
580
584
601
75
82
600
136
160
79
86
160
371
162
171
204
375
187
147
146
131
119
1
1
5
5
1
1
7
7
4
5
5
13
3
11
10
6
4
15
12
12
3
10
8
11
2
1
9
5
18
2
2
14
5
8
4
11
5
14
8
2
2
6
1
1
25
27
4
7
56
33
21
67
65
83
11
70
70
18
11
76
76
14
9
83
86
87
4
6
85
19
16
6
8
18
41
17
28
16
44
17
15
14
17
12
1
2
24
25
2
4
34
43
15
45
50
55
7
51
54
17
11
45
46
18
13
54
52
53
5
2
55
12
12
4
5
16
39
28
10
28
35
33
13
20
15
10
1
2
22
22
3
5
42
42
18
44
44
58
9
53
53
12
9
55
56
16
10
57
58
59
4
4
59
11
19
7
7
16
36
17
18
32
36
27
14
14
12
13
1
1
13
13
1
2
25
25
11
26
26
35
5
31
32
7
4
33
33
10
6
34
34
35
1
2
35
7
9
1
2
9
21
9
10
13
21
11
9
8
5
5
1
1
18
19
3
6
43
57
22
25
28
45
11
44
42
12
7
48
50
12
8
45
46
45
2
7
47
12
10
4
5
11
35
7
18
10
36
8
11
12
20
8
3
4
55
56
7
13
104
105
46
109
110
146
23
132
133
36
23
137
139
41
24
143
144
148
9
11
148
33
42
12
14
42
90
43
44
55
91
52
35
35
36
28
Cầu Trường
17064
Bảng Tinh
Nhuệ Binh
Đấu Hạm Sĩ
17066 TâyLĐao Binh
17067 TâyLThuẫn Binh
17068 TâyLThân Binh
17069 TâyLTinh Binh
thuật đào tẩu
17070 ÔHằng Đao Binh
thuật đào tẩu
17071 Ô Hằng.D.Sĩ
Cầu Trường
17072
Bảng Qu.Thanh Dịch
thuật đào tẩu
17073 Ô Hằng Ch.Sĩ
Tử Song Trại
17074 QuânLầuThuyền
Dư Trương17075
Trại Hắt Giáp Sĩ
Tử Song Trại
17076 Mông Xong Quân
17077 Xích Giáp Sĩ
17078 Lâm tặc
17079 Hộ Lâm Liệt Sĩ
17080 Tử Võ Sĩ
Vĩnh Khang17081
Lâm Hắt Võ sĩ
Dư Thiệu Triệu
17082
Trạc
Lam Võ Sĩ
Tuyết Địa Thương
17083 Lục
Lê Võ Sĩ
17084 Kinh Sƣ Binh
17085 Phong Thủy Sƣ
Vinh Dương
17086
Lâm Huyền Võ Binh
Vinh Dương
17087
Lâm Kiện Võ Binh
Thành Đức17088
Triệu Trạc
Diệu Võ Binh
Thành Đức17089
Triệu Trạc
Chấn Võ Binh
17090 Uy Võ Binh
Trần Lưu Thành
17091 Hùng Võ Binh
Trần Lưu Thành
17092- Thạch
Liệt Võ
Đình
Binh
Lâm
17093 Dƣơng Võ Binh
17094 Phấn Võ Binh
Vĩnh Xuyên17095 Trấn Viễn Binh
17096 Thần Võ Binh
Dương Thành
17097
LâmTinh Võ Binh
Dương Thành
17098
LâmĐịnh Viễn Binh
Vũ âm Lâm17099 Tịnh Võ Binh
Vũ âm Lâm17100 Thiên Võ Binh
Phạm Nam17101
Lâm Quang Võ Binh
17102 Huyền Võ Quân
17103 Kiện Võ Quân
Thành Cúc17104
lâm Diệu Võ Quân
Thành Cúc17105
lâm Chấn Võ Quân
Phan Dương
17065
Trại
732
411
510
517
524
571
132
137
757
142
408
429
386
431
120
132
199
209
247
190
483
85
395
395
257
246
257
267
296
272
332
277
297
313
283
288
281
293
421
462
414
421
390
191
275
276
279
282
117
119
401
122
210
183
224
213
113
106
144
134
168
130
301
139
224
218
193
187
194
210
201
201
203
204
206
188
207
200
202
196
248
251
248
249
5
8
28
22
23
20
3
2
3
4
10
5
8
7
4
3
5
5
7
6
7
13
12
10
13
12
16
24
10
10
6
11
8
4
11
7
10
24
20
19
31
21
45
21
30
38
30
34
11
12
46
12
21
37
30
26
11
12
18
19
21
16
34
3
32
24
24
20
20
16
25
15
24
16
20
38
19
24
18
15
32
27
18
20
39
31
26
24
25
29
11
10
36
10
24
26
21
29
9
13
14
15
19
15
31
3
26
32
16
17
15
15
16
20
21
32
26
24
21
26
35
27
23
34
23
23
38
31
31
31
32
32
10
10
39
10
28
28
25
28
9
11
17
19
21
17
29
3
26
26
20
20
20
21
26
22
32
22
25
28
22
23
21
23
28
28
27
28
22
9
19
19
20
20
6
6
23
6
12
6
15
11
5
3
7
5
9
5
25
12
14
13
13
12
13
15
13
13
13
13
13
10
14
12
12
11
17
17
17
17
39
24
25
26
34
35
8
10
47
9
29
33
24
35
10
8
15
13
17
11
25
8
25
30
16
17
18
15
18
28
14
15
20
10
25
22
20
16
23
20
25
34
95
62
77
78
79
80
24
25
98
26
63
68
62
69
24
25
38
38
47
35
73
21
65
65
51
49
51
53
54
54
55
55
56
56
56
57
58
58
69
70
68
69
17106 Uy Võ Quân
17107 Liệt Võ Quân
Rừng Ngưu
17108
Chu Hùng Võ Quân
Rừng Ngưu
17109
Chu Dƣơng Võ Quân
Tử Song Trại
17110 PhongPhàm Binh
Tử Song Trại
17111 Hỏa.Th.Binh
Phan Dương
17112
Trại Chiến.Th.Binh
17113 Diêm Võ Quân
Rừng Vĩnh17114
Khang Định Viễn Quân
Dư Thiệu Triệu
17115
Trạc
Tịnh Võ Quân
17116 Thiên Võ Quân
Tuyết Địa Thương
17117 Quang
Lê
Võ Quân
17118 Độc Tƣớng
17119 Sƣ Nha
17120 Khúc Nha Nữ
17121 Thiên.H.Sƣ
17122 Thi Lệ Binh
Tạ cúc lâm17123 Duyệt.Ch.Binh
Tạ cúc lâm17124 Quan.Tr.Binh
17125 Uy Viễn Quân
17126 Phụ Viễn Binh
Hoa Sơn 17127 Đạo Đồng
Hoa Sơn 17128 HoaSơn ĐạoNhân
17129 Bút Đao Tƣớng
Lan Sơn 17130 Võ Sƣ
Trực Dương
17131
Lâm Binh Lao Sắt
17132 Tịnh Viễn Binh
17133 Bố Lỗ
17134 Tƣợng Thanh
Bàng Tích 17135
Triệu Trạc
Phá Đao Binh
Lan Sơn 17136 Võ Binh
Trực Dương
17137
Lâm Nô Lệ
Bàng Tích 17138
Triệu Trạc
QuyềnGiápSĩ
Bàng Tích 17139
Triệu Trạc
Hàn Thuẫn Binh
17140 NgânThuẫnBinh
17141 Tr.Trợ Quân
17142 Bàng Giáp Sĩ
Rừng đan Dương
17143 Quét Đao Binh
17144 Thủ Kích Binh
17145 Tr.Phụ Quân
Bàng Tích 17146
Triệu Trạc
Sƣ Giáp Sĩ
Bàng Tích 17147
Triệu Trạc
Binh Kích Móc
462
421
226
201
373
376
390
219
228
285
169
216
402
368
395
548
609
504
507
670
524
469
430
524
373
376
531
586
594
359
370
376
314
438
215
456
394
215
414
223
345
339
252
253
143
130
221
223
190
148
152
167
122
138
268
217
315
231
297
269
266
296
277
258
261
282
224
233
278
287
290
137
222
225
138
210
151
231
220
130
242
152
156
155
21
35
2
2
7
6
8
9
7
7
5
5
24
14
15
3
19
20
8
17
14
32
34
8
17
28
9
17
18
5
10
12
5
5
6
16
14
3
7
6
5
5
29
13
16
16
29
22
20
11
15
16
12
16
16
31
18
22
30
40
41
38
38
15
20
42
15
14
38
35
35
27
33
30
28
34
16
22
22
20
25
17
32
31
29
21
11
13
20
25
26
15
15
19
9
12
26
24
26
23
47
23
27
32
24
27
29
27
40
27
35
33
35
26
24
24
26
22
13
24
25
15
28
14
20
22
28
28
18
12
25
25
28
14
16
20
12
16
28
22
26
53
34
30
31
44
32
28
21
32
25
24
32
33
33
20
24
25
21
32
14
36
25
15
27
15
23
22
17
18
8
5
15
15
9
8
9
9
6
7
22
13
30
15
21
19
18
21
19
18
18
20
15
16
19
20
20
2
15
15
2
11
9
15
13
5
16
9
4
4
21
29
11
22
23
29
24
15
11
18
10
11
17
29
20
19
29
25
32
28
36
26
26
34
15
22
26
36
35
20
21
23
20
27
13
24
38
13
32
11
23
22
70
69
34
35
61
62
61
37
37
46
27
34
64
64
65
65
85
76
76
85
79
71
72
79
61
63
80
82
83
51
61
62
52
67
36
66
66
35
68
37
57
56
Dư Thiệu Triệu
17148
Trạc
Binh
Kích Gai
Quân
17150 Mộc Giáp Sĩ
17151 Tr.Đao Binh
17152 H.Kiếm Binh
Tuyết Địa Thương
17153 Tr.Hộ
Lê
Quân
17154 Đội Đại Đao
17155 Dúc Liệt sĩ
17156 Khƣ Hổ Binh
17157 Tu La Quân
Hoàn Nguyễn
17158
SơnNgƣu Huyền Tử
Rừng đan Dương
17159 Trƣờng Vệ Quân
17160 Huyền Sơn Tử
Hoàn Nguyễn
17161
SơnĐạo Linh Tử
Bắc Địa Lâm
17162 Sơn.Tr.Cƣ Sĩ
Bắc Địa Lâm
17163 Sơn Trại Vƣơng
Tử Ngủ Lâm
17164 Sơn Vệ Sĩ
Tử Ngủ Lâm
17165 Sơn Nữ
Tử Ngủ Lâm
17166 Lão Ẩn Sĩ
17167 Kinh.Th.Binh
17168 Đông Hải Tặc
17169 Tr.Giang Đạo
17170 Đại Hải Đạo
17171 LƣơngGiangTặc
17172 Giang Hồ Phỉ
17173 Lan Hà Bá
17174 Đạo Tân Tặc
17175 Xƣớng Hải Đạo
17176 Hắt Phàm Tặc
17177 Bắc Hải Binh
17178 Đông Quận Binh
17179 Hạ Ti Binh
17180 Nhƣ Đài Binh
17181 Thọ Xuân Binh
17182 Lô Giang Binh
17183 Trần Lƣu Binh
17184 HứaXƣơngBinh
17185 UyểnThànhBinh
17186 LạcDƣơngBinh
17187 Trƣờng An Binh
17188 Tây Lƣơng Binh
17189 Bắc Địa Binh
Dư Thiệu Triệu
17149
Trạc
Tr.Tham
255
243
580
572
175
191
708
716
716
724
481
205
514
543
510
582
504
485
497
510
113
113
127
113
122
95
146
159
137
136
156
167
155
177
185
611
262
629
382
488
498
543
154
155
318
314
130
122
314
317
318
320
250
131
251
253
275
221
244
270
269
260
111
107
119
111
117
101
130
135
113
119
122
138
132
143
146
328
193
294
229
194
179
168
6
9
6
5
5
5
6
5
6
5
27
4
18
26
28
11
11
32
30
8
3
3
3
2
3
3
3
3
3
4
5
4
4
4
4
6
23
7
14
5
3
2
18
18
39
38
10
15
46
46
46
47
17
21
18
15
22
42
30
8
11
36
10
11
11
10
8
9
17
16
12
8
14
18
17
18
16
42
17
47
15
31
36
37
16
15
31
32
11
11
34
35
33
32
25
17
25
27
34
31
29
30
29
37
13
10
10
9
10
7
10
10
11
11
10
12
16
13
12
39
10
35
25
26
29
32
18
15
30
30
12
14
37
37
37
38
38
12
37
42
31
42
32
28
30
33
9
8
10
9
10
7
12
13
11
12
13
14
11
15
16
32
22
34
25
40
41
42
8
8
18
18
7
5
22
22
22
22
17
5
17
18
19
10
15
19
19
18
5
4
6
5
6
4
7
7
4
6
5
8
6
8
8
18
13
12
15
8
5
3
16
19
24
25
14
9
38
38
39
40
19
12
30
17
25
25
36
38
36
20
4
10
8
9
12
5
10
12
13
9
13
8
12
10
14
22
16
24
36
31
29
29
41
42
76
75
29
30
92
93
93
94
69
36
70
70
77
78
74
75
75
74
22
23
25
22
24
18
29
31
27
25
30
32
33
34
35
80
50
81
63
68
69
70
Trần Thương
17190
LâmCấm
Vệ Binh
17191 DâuChâuTrƣởng
17192 DịchChâuTrƣởng
17193 Th.Châu Trƣởng
17194 Từ Châu Trƣởng
17195 DuyệtCh.Trƣởng
17196 Thi Nô Trƣởng
17197 Quan.Tr.Trƣởng
17198 Hải Nô
17199 Thâm Hải Tặc
17200 Hải Tặc Dao
17201 Hải Tặc.Th.Thủ
17202 Tƣớng Hải Tặc
17203 Đại Ca Hải Đạo
17204 Hải Đạo Vƣơng
Thủy Hoàng
17205
Linh Phi Hùng Binh
Thủy Hoàng
17206
Linh Phi Hùng Võ Sĩ
17207 PhiHùngTQuân
Trần Thương
17208
LâmĐội Áo Đen
Trần Thương
17209
LâmPhiHùngQuânSĩ
Trần Thương
17210
LâmPhiHùngQTrƣởng
Rừng Chuẩn
17211
Âm Ng.Mọi Sơn Lâm
Cầu Trường
17212
Bảng Đại Thổ Phỉ
Rừng Chuẩn
17213
Âm Kỹ Sƣ
17214 Quân Sƣ
17215 Mƣu Sƣ
17216 Mƣu Sƣ
17217 Sách Sƣ
17218 Sách Sƣ
17219 Phiến Tƣớng
17220 Phiến Tƣớng
17221 Phiến Tƣớng
Nhan Quan17222 Đại Mạc Binh
Nha Quan 17223 Đại Mạc Quân
17224 Đại Mạc Lính
Cầu Trường
17225
Bảng Nha Môn Tƣớng
17226 Lục Lâm SơnTặc
17227 Mộ Binh Trƣởng
17228 D.Châu Trƣởng
Rừng đan Dương
17229 Kiến.Ng.Binh
17230 Ngô Quận Binh
Tuyên Lâm17231
Rừng Sơn Việt Binh
922
55
122
122
135
118
617
670
166
171
180
248
257
276
410
696
718
767
932
767
775
190
740
190
510
462
462
462
462
476
476
476
199
203
188
749
364
81
183
171
171
211
330
79
118
131
125
133
316
296
142
145
140
171
178
185
164
272
274
339
333
339
343
124
393
159
269
257
257
256
256
255
255
255
145
148
145
398
219
94
151
143
143
166
27
2
8
11
6
15
8
16
9
9
6
12
10
8
3
23
22
24
27
24
25
3
3
22
9
40
40
36
36
11
11
11
11
12
10
5
12
6
4
4
4
4
46
4
6
6
8
5
43
39
18
7
18
26
27
23
36
36
40
43
46
43
39
28
42
3
51
9
9
14
14
38
38
38
10
11
9
45
24
7
10
10
12
24
37
4
8
5
9
6
41
30
11
13
13
13
14
17
28
42
38
39
38
38
42
17
43
12
26
21
21
23
23
26
26
26
13
11
17
40
24
5
21
18
16
18
38
4
10
10
11
8
33
44
13
14
15
20
21
24
30
35
38
40
38
40
40
15
38
15
31
28
28
28
28
29
29
29
16
16
14
39
24
6
15
14
14
17
24
2
6
9
7
9
16
21
8
8
7
9
10
11
4
16
16
26
24
26
26
3
23
10
18
18
18
18
18
17
17
17
8
9
8
23
15
4
9
8
8
10
40
2
10
7
11
7
18
30
7
18
12
17
17
19
30
34
34
34
41
35
34
10
40
14
43
29
29
26
26
28
28
28
11
12
12
38
26
5
12
12
12
10
95
9
24
24
25
25
80
85
33
34
35
49
50
51
63
88
89
92
96
92
93
38
96
38
77
70
70
70
70
72
72
72
34
35
34
97
60
15
36
34
34
42
Việt Nữ Nhi
17233 Bạch Phàm Tặc
17234 Lục Hổ Chảo
17235 Hồng Phàm Tặc
17236 Hắt Giao Long
17237 Tử Phàm Tặc
17238 Thanh Ngạc Nha
17239 Đức Vƣơng Binh
17240 Dũng Tử Sĩ
Ô Trình Triệu
17241
TrạcBà Triệu Quỷ
Ô Trình Triệu
17242
TrạcTuyệt Trạch Ma
Ô Trình Triệu
17243
TrạcPhù Diệp Binh
Ô Trình Triệu
17244
TrạcH.Cƣờng Nhân
17245 Đội Đức Vƣơng
17246 Quân Thiết Tặc
17247 Hoàng Phàm Tặc
17248 Xích Xà Lân
Rừng Hội Mao
17249 Hội Khi Binh
Rừng Hội Mao
17250 Tra Thục Binh
Kiến An 17251 Sơn Việt Sĩ
Kiến An 17252 Phi Nữ Lính
Thượng hiểu
17253 ThƣợngDao Binh
17254 Tham Mƣu
17255 Trƣờng Sử
17256 Quân Sƣ
17257 Tham Quân
17258 Hộ Quân
17259 Giám Quân
17260 Tuyên Quân
17261 Điển Quân
Tạ cúc tầng2
17262 Thốt Bác
Tạ cúc tầng2
17263 Phiến Tƣớng
Tạ cúc tầng3
17264 Tì Tƣớng
Tạ cúc tầng3
17265 Đô Úy
Tạ cúc lâm17266
3
Bộ Túc
Tạ cúc lâm17267
3
Binh Tào
Tạ cúc lâm17268
tầng 4 Huyện Úy
Tạ cúc lâm17269
tầng 4 Hiệu Úy
Thượng Hiểu
17270 Việt Sơn Lan
17271 Dã Hầu Quân
17272 Phan Sơn Nữ
17273 Huân Quỷ Mao
Rừng Tuyên
17232
Lâm
205
191
185
191
204
194
186
190
207
211
192
243
236
683
254
183
192
209
222
225
211
221
641
683
671
641
740
752
758
722
978
991
1004
1011
1018
1018
1038
1031
236
316
303
298
163
148
149
148
139
149
148
155
146
152
158
153
165
152
186
146
157
170
155
157
166
173
306
298
334
290
325
345
296
343
410
421
436
447
439
452
446
452
165
184
202
192
5
4
5
4
3
5
6
6
3
5
6
5
5
4
7
6
4
9
7
4
5
12
9
11
7
9
9
9
6
11
26
24
25
22
39
39
30
40
5
7
8
23
18
14
16
14
19
19
13
15
19
14
14
20
21
33
19
16
17
15
20
19
14
19
43
48
47
44
54
48
66
55
57
58
52
60
55
60
64
63
18
23
20
18
10
12
14
18
14
15
15
17
14
15
16
19
19
22
18
13
13
15
15
18
18
13
40
35
32
45
47
47
51
46
53
54
60
55
50
52
57
47
15
20
20
23
16
16
14
16
18
16
15
15
18
18
15
22
20
26
21
15
15
16
19
19
17
18
36
44
42
35
42
43
44
39
46
46
47
46
45
45
45
44
20
28
25
24
10
8
8
8
6
8
8
9
7
8
9
7
9
5
12
8
9
10
8
8
10
11
14
13
19
11
13
16
8
16
20
21
23
24
22
24
22
23
9
9
12
10
23
18
19
12
16
13
15
14
16
18
17
16
15
10
19
13
19
18
14
15
19
16
18
11
15
17
18
20
8
16
17
17
18
19
21
22
22
21
22
26
28
21
41
37
38
37
38
38
37
38
39
40
39
44
45
50
49
36
39
43
42
43
42
44
81
80
80
82
92
93
93
92
110
112
113
115
117
117
120
120
45
57
58
59
17274 Việt Tráng Sĩ
17275 HùngTộc Trƣởng
Kinh Huyện17276 Việt Cừ Sóai
Kinh Huyện17277 Báo Vân Nữ
17278 Liêu Đông Quân
17279 Th.Bình Binh
17280 Ô Hằng Binh
Tuyết Địa Liễu
17281
Thụy
Liêu Tuyết Sĩ
Tuyết Địa Liễu
17282
Thụy
BắcThƣơngBinh
Tuyết Địa Liễu
17283
Thụy
Liêu Giáp Quân
Tuyết Địa Liễu
17284
Thụy
Tinh Kích Binh
17285 Phu Dƣ Man
17286 Quán Nô Sĩ
Trường bạch
17287
độngẤp Lâu Man
17288 Tiêu Nô Binh
Tuyết Địa Trường
17289 Ốc
bạch
Tữ
(trong
Manđộng)
Tuyết Địa Trường
17290 Tuyệt
bạch (trong
Nô Lính
động)
Tuyết Địa Tân
17291
Hương
Ngƣời Săn Gấu
17292 Ngƣời Săn Cọp
Tuyết Địa Bắc
17293
Phong
Tuyết Tộc Nam
Tuyết Địa Bắc
17294
Phong
Tuyết Tộc nữ
17295 Binh Da Sói
17296 Giác Nha Nữ
17297 Binh Móng Sói
Bạch lang sơn
17298 Huyết Dũng Sĩ
17299 Cƣ Xà Mao
Bạch lang sơn
17300 Bạch Sói Hầu
Bạch lang sơn
17301 Báo Cơ
17302 Sƣ Hao Sĩ
17303 Hồ Nam
Đơn Y Tuyết
17304
ĐộngĐội Mao Nữ
Đơn Y Tuyết
17305
ĐộngBinhLangVƣơng
17306 Đơn Dƣ Tử Sĩ
Đơn Y Tuyết
17307
ĐộngTƣớng Sói Xám
17308 Ô Hằng Nữ
17309 Việt Lính
17310 Việt Sĩ
17311 Di Châu Binh
17312 BinhĐaoMãHàn
Rừng Mã Hàn
17313
( Ngụy
ThƣơngBinhMHàn
Quốc)
17314 Võ Sĩ Mã Hàn
17315 Tƣớng Mã Hàn
328
759
238
230
136
129
136
222
219
258
250
214
201
207
199
240
237
244
246
238
240
154
137
150
162
146
195
187
234
221
212
212
226
234
135
219
218
759
888
896
929
938
187
160
158
152
110
113
110
155
149
158
156
129
138
146
144
142
140
161
155
158
147
115
125
119
116
121
125
128
134
142
141
141
137
134
116
146
149
160
384
387
400
403
8
6
7
7
4
3
4
7
6
7
7
6
5
6
6
4
6
9
8
5
5
3
3
3
3
5
4
4
4
4
6
4
4
5
5
3
3
6
6
5
5
5
27
29
19
14
10
9
11
15
20
21
18
18
17
12
18
20
15
17
14
21
14
12
14
10
9
12
16
11
20
20
13
19
20
17
9
16
17
32
61
62
65
66
24
25
20
15
10
9
9
19
15
19
20
14
14
18
13
17
16
19
19
19
20
8
10
12
14
15
15
13
16
14
15
15
15
14
10
9
8
20
38
40
54
51
29
34
21
20
12
11
12
19
19
23
22
20
18
18
17
22
22
21
22
21
22
14
11
13
15
12
18
17
22
20
19
19
21
22
11
23
22
34
46
46
48
48
9
4
8
7
4
5
4
8
7
7
7
4
6
7
7
5
5
8
7
8
6
4
6
5
4
5
4
5
4
6
6
6
5
4
5
8
9
4
27
27
28
28
21
20
14
20
8
11
8
15
15
17
15
14
12
16
15
15
19
15
19
15
17
10
9
8
14
10
13
16
16
14
18
14
13
20
12
11
12
22
47
45
36
38
59
60
44
43
25
24
25
42
41
47
46
38
37
39
38
43
42
46
45
44
43
28
27
28
29
29
35
34
41
40
39
39
40
41
26
35
36
60
114
115
119
120
17316 Đao Phủ Thủ
17317 Đao Phủ Thủ
Rừng đại Phương
17318 Binh Thuận Nô
Đại Phương
17319
Lâm Cao
BinhcựQuế
lệ Lâu
Đồi bác Vọng
17320 Binh Sấu Dân
Đồi bác Vọng
17321 Binh Nhƣợc Dân
17322 Bệnh Thôn Phu
17323 Binh Tân Dân
17324 Binh Tiểu Dân
17325 Lão Lý Trƣởng
Rừng Tín Dương
17326 Th.Lâu Ẩn Sĩ
17327 Thủ Tiết Ẩn Sĩ
17328 Lão Nông Phu
17329 Trang Gia Hán
17330 Binh.Gi.lăng
17331 Binh Nam Quận
17332 Tẩu Hà Thủ
17333 Du Đình thủ
17334 Lính Kình Châu
17335 Giảng võ quân
17336 Binh Giác Man
17337 Binh Tôn Man
17338 Dung Binh
17339 Phi Nữ Tôn Tộc
Bến bồ Phản
17340 Tr.Quân Hiệu
17341 Tôn Biêu Hán
17342 ThiếtKích Quân
17343 Đội Tiên Phong
17344 Binh DiêuTƣơng
17345 Ẩn Đà Thủ
17346 Đội Trịch Tiêu
17347 Thăng Phàm Thủ
17348 Binh Kỳ Hiệu
17349 Thủy Sƣ Trƣởng
17350 Quân Tiền Bộ
17351 Phục Binh
17352 Túc Vệ Binh
17353 Hổ Bàn Binh
17354 Vũ Lâm Sƣ
17355 Quân Ngự Doanh
Hoa Dung 17356
Đạo
Binh Sói Nuốt
Hoa Dung 17357
Đạo
Hổ Tiêu Võ Sĩ
414
421
971
979
595
603
643
651
643
668
627
643
651
660
572
580
873
882
891
901
700
708
749
757
910
891
919
928
937
956
1058
1039
1039
1067
1198
1208
1396
1406
1479
1490
993
1011
240
243
416
419
326
330
358
352
348
369
350
358
360
355
262
318
409
413
417
421
374
379
398
412
425
417
428
433
436
444
500
494
491
506
549
552
572
576
604
608
460
468
2
3
4
4
5
6
36
5
6
36
35
36
33
4
5
4
5
4
4
5
4
5
5
38
5
4
5
6
5
6
43
42
41
49
12
10
9
9
10
9
5
6
44
43
69
72
34
36
22
35
34
27
25
25
33
40
37
38
43
48
45
42
41
44
45
31
46
52
49
48
50
43
48
45
44
46
78
80
84
85
90
91
45
46
25
26
41
44
33
32
33
38
33
32
23
29
42
35
35
33
36
37
42
46
38
37
42
36
41
51
47
48
47
50
47
46
50
43
49
49
52
52
59
58
50
49
27
28
50
50
31
32
34
34
34
35
33
34
34
34
30
30
40
40
41
41
36
37
39
39
42
41
42
42
43
44
48
47
47
48
54
54
56
57
60
60
45
46
16
16
29
29
18
19
21
20
20
22
21
21
21
20
18
18
24
24
24
24
21
22
23
25
25
24
25
25
25
26
30
30
30
31
32
32
33
34
35
35
27
27
21
20
50
48
32
30
21
34
39
21
25
22
4
37
23
25
48
47
45
43
37
38
36
27
48
29
39
38
42
45
22
23
21
22
41
41
43
42
41
42
52
51
68
69
124
125
78
79
84
85
84
87
82
84
85
86
75
76
100
101
102
103
91
92
97
98
104
102
105
106
107
109
120
118
118
121
135
136
141
142
149
150
113
115
Dịch Đao Binh
Mãnh Trảo Sĩ
Hoa Dung 17360
Đạo
Liệt Trãm Sĩ
Hoa Dung 17361
Đạo
Long Vệ
Hoa Dung 17362
Đạo
Phi Tƣớng
Hoa Dung 17363
Đạo
Cự Bằng Đấu Sĩ
Dinh Nam 17364 Kinh Châu Binh
17365 Th.Dƣơng Binh
17366 Tuần Giang Sử
17367 Khoái.Th.Binh
17368 Hà Thƣơng Binh
17369 Quan Tiểu Hiệu
Hà Đông Lâm
17370 Quân Hà Đông
Hà Đông Lâm
17371 Lính Tuần La
Đôn Lưu Lâm
17372 Viêm Võ Sĩ
Đôn Lưu Lâm
17373 Khải Giáp Binh
Đôn Lưu Lâm
17374 Đốn Điền Binh
Đôn Lưu Lâm
17375 Lam Võ Sĩ
Cao Đô Lâm
17376 Phản Đao Thủ
Cao Đô Lâm
17377 Trấn Quân Hiệu
Cao Đô Lâm
17378 Vũ Sơn Nữ
Cao Đô Lâm
17379 Dã Nhân
Lâm bàng 17380 LínhBiênPhòng
Lâm bàng 17381 ChủBiênPhòng
Kinh Dương
17382
Lâm Binh Hung Nô
Kinh Dương
17383
Lâm ThƣơngBinhHN
Kinh Dương
17384
Lâm Khiết Dũng Sĩ
Kinh Dương
17385
Lâm Khiết Trán Sĩ
17386 ĐaoBinhHungNô
17387 ThủKíchHungNô
Cửu Nguyên
17388
Lâm LínhTr.Thành
Cửu Nguyên
17389
Lâm Tr.Thành Vệ
17390 Lính Bình Châu
17391 Sĩ Bình Châu
Rừng hạ Khẩu
17392 Chu Xấp Binh
Rừng hạ Khẩu
17393 Đòan Cận Vệ
Rừng hạ Khẩu
17394 Quân Sở Duyệt
Hạ Khẩu Lâm
17395 BinhThiếtTrận
17396 ThủySƣKinhSở
17397 Giám Đấu Sĩ
17398 QuânThiếtĐôn
17399 Binh Đặc Trận
Hoa Dung 17358
Đạo
Hoa Dung 17359
Đạo
1048
1067
1058
1076
1142
1151
572
580
603
587
200
211
257
262
283
293
376
382
376
382
408
414
556
572
548
564
595
611
603
611
643
660
205
216
1511
1533
1578
1607
1145
1151
1600
1622
486
493
489
497
537
540
315
318
330
323
160
166
192
195
211
215
223
226
223
226
238
241
307
314
303
310
326
333
330
333
356
356
162
168
500
509
525
513
500
486
584
596
13
12
10
11
47
45
7
5
6
7
4
4
8
7
24
19
5
6
5
6
6
6
4
5
4
4
6
5
6
5
31
5
3
4
8
8
9
8
32
35
14
16
52
51
51
54
53
51
34
34
37
36
18
19
21
22
20
24
26
28
27
29
30
32
34
37
39
41
37
42
38
38
33
43
20
20
95
92
95
92
61
59
75
78
48
46
47
50
50
53
33
35
34
35
16
15
21
21
21
23
28
27
28
26
25
30
33
34
21
23
39
41
37
40
27
43
18
16
64
66
69
75
53
52
83
83
48
48
48
49
52
52
30
30
32
31
16
17
20
21
22
23
25
25
25
25
27
27
29
30
29
30
31
32
32
32
34
34
16
17
63
65
67
70
55
56
69
70
28
29
28
29
32
33
18
18
19
18
10
10
12
12
14
14
15
15
15
15
16
16
17
18
17
17
18
19
19
19
21
20
10
10
20
21
22
20
28
26
30
31
47
51
52
49
22
23
26
26
27
26
14
18
18
18
11
10
25
23
24
23
27
24
25
24
33
33
22
20
23
25
21
25
15
16
45
44
45
42
20
21
36
35
119
121
120
122
129
130
75
76
79
77
40
42
51
52
56
58
62
63
62
63
67
68
73
75
72
74
78
80
79
80
84
86
41
43
150
151
155
156
126
126
156
158
17400 Võ Sĩ GiápCứng
17401 Hắc Báo Vệ
Núi Mễ Linh
17402 Quân Đầu Bếp
Núi Mễ Linh
17403 BinhTrƣờngSa
Núi Mễ Linh
17404 Ninh Viên Binh
Núi Mễ Linh
17405 Đội Đặc Kích
Rừng Lai Dương
17406 Trấn Nam Binh
Rừng Lai Dương
17407 Đồng Tùy Quân
Rừng Lai Dương
17408 Chu Đôn Binh
Rừng Lai Dương
17409 Tiểu Úy
Rừng Lâm17410
Hà
Nam Dũng Sĩ
Rừng Lâm17411
Hà
Khoai Đao Thủ
Rừng Ích Dương
17412 Sở Hổ Sĩ
Rừng Ích Dương
17413 Mã Đao Thủ
Rừng Sương
17414
NamLinh Lăng Binh
Rừng Sương
17415
NamTƣơng Hƣơng Vệ
Rừng nguyễn
17416
LinhTuần Hãng Viên
Rừng nguyễn
17417
LinhTiểuThuyềnBinh
Rừng nguyễn
17418
LinhQ.Phản Giang
Nguyễn Linh
17419
Lâm Cự Giam Binh
Trại Võ Linh
17420 Binh Võ Lăng
Trại Võ Linh
17421 TrạiTrậnThƣơng
Trại Võ Linh
17422 Hƣng Hán Quân
Trại Võ Linh
17423 Tiểu Hiệu Trại
Núi Nhĩ Đạo
17424 TrƣờngKíchThủ
Núi Nhĩ Đạo
17425 #Đạo Binh
Núi Nhĩ Đạo
17426 Man Võ Dã
Núi Nhĩ Đạo
17427 Cƣờng Đôn Quân
17428 Thủy Binh
Sơn Đông 17429
Nhĩ ĐạoMan Cuồng Ma
17430 Man Cuồng Ma
17431 Đọat Hạm Binh
17432 Trƣởng PBinh
17433 Tráng Sĩ Trại
17434 Chẩm Đao Thủ
17435 Lƣơng ChâuBinh
17436 Tuần Tiêu Binh
17437 KKhƣơng Binh
17438 Khƣơng Quân Vệ
17439 Thƣơng Binh TN
17440 Địch Dũng Sĩ
17441 Mong Hổ quân
1844
1839
1030
1044
1427
1421
1212
1219
1435
1450
1495
1510
1532
1554
1465
1487
977
1004
1420
1463
1562
1577
1607
1644
1812
1821
1870
1894
601
1869
1865
1897
1949
1934
1958
722
728
733
776
899
931
958
598
615
414
425
526
542
512
466
551
547
572
568
563
558
558
547
411
410
400
390
570
579
593
591
586
596
612
600
295
617
629
598
585
593
617
343
337
321
323
349
345
386
14 74
15 75
9 66
8 69
10 57
9 60
8 60
9 66
8 86
9 88
12 68
11 69
9 62
8 65
8 65
10 68
6 64
12 67
44 65
45 66
11 72
10 71
12 74
13 76
11 96
12 96
11 99
10 95
5 46
62 86
13 95
14 99
14 97
12 100
16 98
9 47
10 45
6 56
6 57
17 58
15 65
15 63
91
93
36
39
82
84
78
80
52
53
86
90
93
92
88
87
38
35
74
73
94
92
95
95
72
73
77
83
22
47
78
83
87
86
81
46
48
41
38
48
49
48
74
72
52
52
62
60
57
57
61
62
63
64
66
68
62
64
48
50
61
65
67
68
69
72
72
72
74
76
34
75
72
74
80
78
80
39
40
40
46
41
45
45
30
32
20
21
27
29
27
20
30
29
31
30
29
28
30
28
21
20
23
21
29
30
31
30
29
30
31
29
14
32
33
28
26
27
30
16
15
12
12
13
12
17
33
33
37
36
39
36
36
34
42
44
30
31
36
35
31
32
36
34
12
11
28
31
27
28
34
35
33
32
27
25
34
33
28
29
32
26
25
28
25
24
21
25
162
163
112
114
140
141
134
135
142
143
148
149
150
151
145
146
108
110
140
142
153
154
157
159
160
161
165
166
76
164
166
168
169
169
170
92
92
93
94
103
104
108
17442
17443
17444
17445
17446
17447
17448
17449
17450
17451
17452
17453
17454
17455
17456
17457
17458
17459
17460
17461
17462
17463
17464
17465
17466
17467
17468
17469
17470
17471
17472
17473
17474
17475
17476
17477
17478
17479
17480
17481
17482
17483
984
900
906
1011
985
1011
1038
1031
1124
1011
1037
1038
1039
1044
1044
1118
1118
1071
1078
1111
1098
1198
1151
1185
1198
1217
1205
1225
1420
1428
1443
1438
1448
1421
1463
1466
1474
1838
1839
1897
1906
1864
384
353
388
392
366
417
412
439
435
423
419
412
434
430
444
489
457
459
448
457
466
482
484
512
460
409
395
475
484
544
540
503
498
514
510
568
528
617
590
645
619
609
16
19
21
11
28
18
17
33
18
14
14
35
16
39
32
28
53
44
43
33
37
19
32
25
46
33
53
57
25
25
30
62
48
26
32
25
31
46
27
33
35
31
64
61
60
63
61
66
63
56
61
68
66
60
60
47
67
67
64
51
52
52
64
73
66
65
63
79
72
71
78
73
78
72
72
68
80
83
86
87
90
90
92
90
53
54
50
55
57
58
63
55
58
48
51
54
59
63
54
49
46
58
59
69
53
64
60
75
62
59
49
51
69
66
64
48
67
78
57
69
67
86
92
88
90
89
47
39
39
50
46
45
48
44
57
48
51
48
47
44
44
50
49
47
47
51
48
59
51
53
54
55
53
54
61
60
61
58
58
60
65
61
61
67
66
68
68
67
16
13
18
17
13
19
18
21
20
21
20
18
21
19
21
26
21
23
21
22
23
24
24
27
19
25
23
20
21
29
28
22
21
25
24
31
25
31
27
33
29
29
22
21
19
22
14
24
22
29
23
25
24
17
30
32
25
30
23
21
23
22
25
26
27
22
24
22
23
22
25
28
24
22
25
22
23
22
22
25
31
31
32
33
110
105
106
111
111
116
117
120
121
113
114
117
118
122
122
127
128
123
124
125
126
130
131
134
135
137
137
139
140
142
143
145
146
141
142
146
147
167
168
173
174
170
17484
17485
17486
17487
17488
17489
17490
17491
17492
17493
17494
17495
17496
17497
17498
17499
17500
17501
17502
17503
17504
17505
17506
17507
17508
17509
17510
17511
17512
17513
17514
17515
17516
17517
17518
17519
17520
17521
17522
17523
17524
17525
Tuất Biên Uy
Giác Đấu Binh
Phiếu Đô Uy
Binh Ích Châu
Thành Đô Vĩ
Hán Trung Binh
Nam Trịnh Binh
Thục Binh
ThKhƣơng Binh
Tam Hạp Quân
TâyThục ThủySƣ
Phan Sơn Binh
Thục Đao Binh
Kh Tinh Binh
Mãn Tƣớng
Thiết Xoa Quân
Tr Chinh Quân
Nghiêm Hán CSĩ
Viên Trấn Binh
ĐôngChâu Binh
Tam phụ quân
Trại Vũ Đô
TrƣởngLangQuân
ThủQuan Sĩ Tốt
TrƣởngTúc Quân
Thƣ Kích Thủ
Lạc Thành Quân
LongTƣơng Binh
Ƣng Dƣơng Quân
Tử Binh Binh
Hãn Đấu Sĩ
Binh Bá Quận
Sí Viêm Quân
Trƣởng Phủ Đội
Phó Tƣớng
Cấm Quân
Đội Vệ Cung
Cƣờng Tẩu Binh
TrậnLiệt Tƣớng
Thục Tráng Sĩ
QuânTinh Trung
Quân Hộ Quốc
1864
1904
1913
898
944
886
912
886
956
1091
1091
1051
1071
1078
1131
1124
1171
1131
1132
1138
1138
1212
1144
1192
1191
1198
1413
1225
1413
1444
1410
1475
1468
1555
1556
1503
1490
1491
1540
1590
1562
1586
617
638
626
386
387
395
404
386
410
459
461
464
453
513
439
487
442
468
477
430
453
471
498
503
500
549
512
468
478
514
558
468
505
535
530
484
507
523
511
540
528
551
29
30
32
18
17
17
18
22
12
21
22
23
40
25
27
33
23
25
22
46
26
20
28
20
36
21
30
63
43
48
33
44
45
45
27
24
25
22
33
36
30
22
91
91
91
48
51
48
50
46
51
50
53
66
54
68
74
67
77
66
60
57
58
57
68
76
74
83
76
48
74
77
74
76
68
78
92
88
84
79
82
97
89
88
90
92
93
43
44
53
47
44
43
65
63
60
50
55
49
54
61
51
75
52
67
81
57
62
54
54
62
73
60
57
68
69
82
66
71
62
84
89
77
57
72
84
67
69
69
44
48
41
44
42
51
53
52
45
47
46
53
49
55
52
51
55
54
60
50
55
53
51
60
54
60
60
54
60
58
66
65
63
60
59
65
72
67
66
30
32
30
20
19
21
22
20
23
24
24
24
22
30
19
25
18
23
24
18
21
22
26
26
25
31
25
19
20
24
30
16
21
24
23
18
21
23
21
25
23
25
32
30
31
23
24
20
21
23
22
24
23
25
31
24
28
28
23
33
23
21
24
21
31
23
25
32
26
18
22
20
26
27
23
24
27
22
24
24
25
16
21
25
170
173
174
100
103
101
102
100
102
120
121
122
123
125
126
129
130
127
128
125
126
131
131
133
135
138
140
139
140
144
145
148
149
153
154
149
150
151
152
152
153
157
17526 Triệu Vũ Trại
17527 HòanThƣơngTrại
17528 Nguyên Đao Thủ
vải 23,Nham
17529
Cừ Trại
Long Vũ Binh
17530 Hƣng Quốc Quân
17531 Thành Vũ Sĩ
17532 Trọng My Binh
17533 Cử Thành Trại
17534 Thƣợng Tƣớng
17535 LãnTrung ĐBinh
17536 LãnTrung XBinh
17537 Hạp Đao Binh
17538 Phàn Sơn Thủ
17539 Hãn Khƣơng Vĩ
17540 TƣớngSơnKhƣơng
17541 KhƣơngCốc Binh
17542 SKhƣơng Tƣớng
17543 Đoàn BiênPhòng
17544 Ngƣời Sơn Vũ
17545 Hào Dũng Sĩ
17546 Truân Sở Vệ
17547 Hiểm Đao Binh
17548 TiểuthànhBinh
17549 Gấu Hổ Sĩ
17550 Đội Huyến Giáp
17551 Thủ Trại Binh
17552 Trƣờng Ải Khẩu
17553 Củ Trấn Quân
17554 Chƣơng Vũ Trại
17555 Du Kích Quân
17556 Xung Kích Quân
17557 Đoàn Vệ Vũ
17558 Uy Hán Quân
17559 TruânKhẩnBinh
17560 Nông Chiến Sĩ
17561 Vô Tiền Mãn Sĩ
17562 Nhô Tƣớng
17563 Ap Lƣơng Binh
17564 Đội TruyTrọng
17565 Phi Trạo Binh
17566 Thuyền QLƣơng
17567 Tinh Đấu Sĩ
1594
1612
1585
1595
1777
1586
1587
1573
1741
1801
1796
1778
1787
1835
1845
1762
1778
1804
1806
1839
1864
1880
1903
1901
1881
1907
1923
1929
1938
1961
1955
1939
1948
1949
1973
1964
1965
984
977
549
590
653
553
488
525
584
558
549
539
458
474
577
608
610
612
591
631
572
603
603
598
612
631
626
621
619
636
657
645
657
645
662
650
647
628
652
662
637
691
403
411
240
240
326
21
61
32
28
28
37
30
31
33
28
31
30
26
31
31
29
30
31
30
31
30
31
32
33
35
33
31
33
33
32
33
33
33
35
33
38
36
13
13
11
10
10
86
85
87
87
87
88
91
88
86
85
81
81
83
89
87
83
83
84
87
88
89
87
89
88
91
89
93
86
90
90
93
95
92
94
94
94
93
56
58
38
36
45
90
48
78
83
81
69
85
83
83
85
84
83
84
79
82
81
79
87
87
86
90
90
86
87
88
88
92
88
91
88
91
93
97
96
96
93
95
51
52
36
38
39
66
73
68
65
67
67
65
62
62
68
66
66
66
69
68
65
66
66
65
66
67
68
70
71
67
67
68
70
70
72
70
69
69
68
70
70
69
50
48
31
38
37
25
17
22
29
25
25
23
27
29
27
31
32
32
28
33
27
31
30
29
30
32
31
30
30
32
34
32
34
32
34
32
32
29
32
33
30
37
20
21
7
7
17
27
21
22
24
28
23
21
25
33
29
29
28
31
31
32
30
31
29
29
32
31
32
33
30
27
35
34
35
34
34
34
29
32
32
31
32
27
23
21
14
8
26
158
154
155
159
160
156
158
159
160
162
163
161
162
165
167
160
161
164
165
168
170
171
172
171
172
175
176
175
176
177
178
177
178
179
180
179
180
107
108
70
70
82
17568 Đoàn Tiên Đăng
17569 Trại ChiếcXung
17570 Cƣơng Trụ Binh
17571 Nhận GiápBinh
17572 Giao Châu Binh
17573 Giao Châu Binh
17574 Giao Chỉ Binh
17575 Giao Chỉ Binh
17576 T.TúcDoanh
17577 Lính Nam Binh
17578 Loan Vệ Quân
17579 Kỳ Phong Binh
Cao Lương17580
triệu trạc
Chiểu
(Giao
Quân
Châu)
Cao Lương17581
triệu trạc
Bạc(Giao
Thuỷ
Châu)
Binh
Hoài An Lâm
17582 Tƣợng Nhân
Hoài An Lâm
17583 Thủ Tƣợng Binh
Rừng Quảng
17584
Tín Đại Phủ Đội
17585 Phạt Mộc Quân
17586 Thuẫn Vũ Binh
17587 Điển Quân Vệ
17588 Sĩ Tộc Binh
17589 Sĩ Tộc Uý
17590 Trạch Quân
17591 Viêm Bộ Khúc
17592 Liệp Thú Quân
17593 Đằng Báo Binh
17594 Phi Báo Vệ
17595 Báo Giáp Sĩ
17596 Dƣợc Báo Quân
17597 Mãnh Báo Đội
Nam Hải Trại
17598 Thăng Hán Binh
Nam Hải Trại
17599 Nam Hải Tƣớng
17600 Nghĩa Sĩ
17601 Nƣơng Tử Quân
17602 Thị Nữ Binh
17603 Đầu Mục
17604 Hãn Sơn Việt
17605 Kích Thân Binh
17606 Trƣờng Đao Thủ
Rừng hiện 17607
Sơn Vũ Xạ Quân
Rừng hiện 17608
Sơn Bì Giáp Tƣớng
17609 Sĩ Binh
718
712
694
712
304
315
458
468
448
452
590
601
555
548
560
642
583
583
595
623
701
670
736
693
641
658
681
699
784
733
753
765
607
635
629
596
567
490
497
681
684
746
299
307
311
313
161
164
218
221
216
224
246
243
248
251
247
243
257
253
264
274
278
274
317
303
278
289
281
279
318
289
314
285
239
272
278
262
269
261
263
310
336
312
9
13
12
10
12
14
8
8
7
9
11
10
11
12
33
5
9
9
15
12
13
12
9
7
7
8
6
9
8
18
8
10
6
7
8
12
10
12
14
14
10
11
48
47
48
47
26
26
36
36
35
35
34
37
42
44
40
46
39
40
35
35
40
44
49
41
47
54
44
49
54
43
51
48
44
40
43
33
33
43
42
48
50
55
44
42
46
45
24
21
32
31
16
17
19
18
31
32
15
45
25
25
52
52
40
40
36
37
21
40
22
22
33
50
45
54
37
21
22
53
50
35
36
38
33
44
44
42
40
42
28
29
37
38
36
36
38
39
31
29
30
43
32
31
31
34
45
39
47
38
35
36
38
39
49
40
46
47
39
34
33
37
34
30
30
36
36
43
11
12
13
13
6
6
5
5
5
6
8
7
8
8
7
6
8
7
8
9
9
8
14
11
9
10
8
7
12
7
12
7
6
8
9
10
12
9
9
12
16
11
15
16
12
15
10
12
12
14
26
27
28
31
17
16
18
4
35
37
14
17
15
18
16
39
41
18
52
46
27
26
16
12
10
50
45
23
23
20
18
24
32
19
86
87
86
87
53
55
65
66
64
65
70
71
71
72
73
74
75
76
78
80
82
83
86
88
82
84
86
88
92
93
90
91
72
82
82
72
70
74
75
88
89
92
17610 Sĩ Binh
17611 Sĩ Binh
Thảo Nguyên
17612
Vân Sĩ
Trung
Binh
Thảo Nguyên
17613
Vân Mạc
TrungBắc binh
Âm Quán Sơn
17614 Du tiêu
Âm Quán Sơn
17615 Đội tiêm đao
Thảo Nguyên
17616
mã ấp
Tiền tiêu binh
Thảo Nguyên
17617
mã ấp
Mãnh tƣớng
Thảo Nguyên
17618
mã ấp
Ác binh
Thảo Nguyên
17619
mã ấp
Loan đao trảm
Thảo Nguyên
17620
Cố Bình
Giảo thú binh
Thảo Nguyên
17621
Cố Bình
Cự nha quân
Thảo Nguyên
17622
Cố Bình
Lang xỉ binh
Thảo Nguyên
17623
Cố Bình
Th.nguyêntƣớng
Thảo Nguyên
17624
Quảng
CâuVõkích doanh
Thảo Nguyên
17625
Quảng
Viện
Võ quân đội
Thượng Cốc
17626
TuyếtĐội
Sơnsơn tuần
Thượng Cốc
17627
TuyếtPhủ
Sơnbài quân
Thượng Cốc
17628
TuyếtTrại
Sơntấn công
Thượng Cốc
17629
TuyếtBắc
Sơnhiệu úy
Bạch Đăng17630
Sơn Quân cƣớp
Bạch Đăng17631
Sơn Đội cƣớp
Bạch Đăng17632
Sơn Nha côn quân
Bạch Đăng17633
Sơn Phục quân
17634 Binhtiêu chuẩn
17635 Thạch mạc binh
17636 Quân hồ hoang
17637 Lực đấu sĩ
17638 Th.binh Lâm Ba
17639 Đaobinh Lâm Ba
17640 Th.binh PhùNam
17641 ĐaobinhPhu?Nam
Đầm Lầy Động
17642
Lý Lính
Tất Hồ chiểu
Đầm Lầy Động
17643
Lý Phục
Tất báo nữ
Đầm Lầy Động
17644
Lý Mỹ
Tất đao nữ
Đầm Lầy Động
17645
Lý Thích
Tất
hổ sĩ
Phật Thồng17646
Vũ Lâm
Thái tộc binh
Phật Thồng17647
Vũ Lâm
TƣợngbinhP.Nam
Việt thường
17648
Vũ Lâm
Chức việt nữ
Việt thường
17649
Vũ Lâm
Việtthƣờngd.sĩ
Bất Lão Sơn
17650
(Lĩnh Lính
Nam)quỷ ngục
Bất Lão Sơn
17651
(Lĩnh TƣợngbinhLâmBa
Nam)
911
911
1006
1007
1003
1003
1024
1031
1078
1067
1178
1239
1253
1259
1468
1489
1584
1592
1603
1597
1894
1896
1953
1976
2042
2058
2110
2134
854
854
854
861
1037
1030
1044
1130
1293
1314
1253
1266
1630
1708
352
352
357
359
368
383
421
423
446
421
493
522
471
460
512
514
526
507
530
540
548
536
552
547
566
575
579
596
289
281
287
289
334
336
345
347
396
385
410
419
472
418
12
12
14
15
18
20
18
19
20
17
28
16
23
21
24
24
22
25
26
21
29
28
31
34
32
32
33
28
9
10
9
9
16
17
15
19
21
14
15
22
14
12
44
44
47
44
45
49
54
57
60
46
57
67
59
67
70
67
67
70
74
79
81
75
81
85
85
84
88
93
54
53
53
55
58
57
61
62
72
75
77
81
86
90
39
39
42
45
53
47
59
58
54
59
50
48
56
58
67
66
68
67
71
74
78
85
88
78
82
87
90
86
49
50
49
45
49
40
41
57
61
78
42
70
84
88
58
58
60
59
54
53
48
48
51
48
60
68
66
66
68
70
78
78
75
73
81
80
83
85
88
89
90
92
52
53
53
53
54
52
50
62
72
74
63
64
80
90
16
16
15
15
15
17
20
20
22
18
27
31
22
20
25
25
25
22
24
25
23
21
22
21
22
23
22
24
7
6
7
7
8
8
8
8
11
9
12
13
16
8
20
20
22
22
24
28
27
28
31
50
25
19
34
30
25
28
30
29
28
31
30
33
28
30
34
31
34
33
12
11
13
14
24
47
55
24
24
11
57
17
16
10
96
96
101
102
106
107
115
116
120
121
126
127
131
132
140
141
146
147
151
152
162
163
167
168
173
174
179
180
93
92
92
93
111
112
116
117
131
132
134
135
150
151
17652
17653
17654
17655
17656
17657
17658
17659
17660
17661
17662
17663
17664
17665
17666
17667
17668
17669
17670
17671
17672
17673
17674
17675
17676
17677
17678
17679
17680
17681
17682
17683
17684
17685
17686
17687
17688
17689
17690
17691
17692
17693
Sát Đệ lợi
Trƣờng cungthủ
Nga?nhcungthu?
Lính tuần
Binhchèothuyền
Tây thành binh
Tâythành vệ sĩ
Đội thƣơng tộc
Vận hóa thƣơng
Diêmhải k.binh
Diêmhải t.binh
Đại mạc thƣơng
Dịchvật thƣơng
Viên Lô tƣớng
Thải Diễm nữ
Mạc hà binh
Hản hải binh
Ti đoạn binh
Sa thành vệ
Hạp Cốc binh
D.trạiQuảngMạc
Thúy cốc binh
Quân câm
Viêm vệ đội
Phong tốc kỵ
Quân truânbinh
Tuần cảnh kỵ
Ti lộ binh
Trƣởng tuần lộ
Sa bạo tặc
Lƣu sa tặc
Mê tung tặc
Hãn tặc
Lƣợc hỏa tặc
Kiếp tặc
Bích ngọc nữ
Côn Lôn quân
Đô hộ quân
Mậu bộ binh
Đê tộc binh
Đê tộc sĩ
Đê mãnh tƣớng
835
745
873
694
694
601
624
653
665
670
688
653
659
682
669
759
753
800
813
735
741
782
800
930
930
924
937
936
943
970
989
983
996
1062
1075
1023
1030
1077
1077
1063
1077
1111
355
362
386
295
289
292
305
304
300
321
329
292
300
309
342
322
337
340
342
339
341
356
340
355
357
361
370
361
363
370
372
372
381
394
397
388
397
412
414
406
414
424
16
15
18
14
13
17
18
41
41
18
18
42
42
16
21
14
16
17
20
15
16
15
18
19
20
21
19
17
18
21
20
19
21
56
57
20
21
20
21
22
19
22
43
47
47
45
46
33
34
13
13
40
40
13
12
41
36
44
45
46
44
42
44
47
46
48
49
45
48
48
49
51
50
51
50
16
17
47
55
56
55
57
56
60
33
41
48
42
43
30
31
32
34
37
38
32
35
38
36
41
42
43
44
41
40
44
45
46
47
47
47
46
48
48
49
49
48
48
48
45
52
54
57
55
56
58
34
40
40
42
42
35
36
39
40
37
39
39
39
39
36
46
44
48
49
43
43
46
48
49
48
48
49
50
50
51
53
52
53
60
61
54
54
57
56
55
56
57
15
18
20
11
10
14
15
14
13
15
16
12
13
13
18
13
15
14
14
16
16
17
14
15
15
16
17
16
16
16
16
16
17
18
18
17
18
19
19
18
19
19
45
28
23
12
12
20
21
21
20
20
20
22
20
20
24
21
21
22
20
22
20
21
19
20
22
20
21
20
20
21
20
21
20
18
19
32
20
21
19
20
21
22
100
95
100
84
84
75
78
80
81
85
86
80
81
85
86
91
92
96
97
90
91
95
96
100
101
100
101
100
101
104
105
105
106
109
110
109
110
114
115
114
115
119
17694
17695
17696
17697
17698
17699
17700
17701
17702
17703
17704
17705
17706
18001
18002
18003
18004
18005
18006
18007
18008
18009
18010
18011
18012
18013
18014
18015
18016
18017
18018
18019
18020
18021
19001
19002
19003
19004
19005
19006
19007
19008
Đê phi tƣớng
Thù đồ quân
Tuyệtvực tƣớng
ThiếtthƣơngVsĩ
Hồnggiáp tƣớng
Liên quyền sĩ
Thiên lí kỵ
NguyệtThthƣơng
Ô Tôn thƣơng
Loankích vệđội
Câu kích vệđội
Binh sĩ
Binh sĩ
Tuấn Mã
Ô Duy Mã
Hòang Biêu Mã
Thanh Tông Mã
Bạch Mã
Ô Hằng Bạch Mã
Xích Thủ mã
Giang Đông Câu
Đại Uyển mã
Đích Lô mã
Tuyệt Bóng mã
Chảo.H.PhiĐiện
HạnHuyết BửuMã
Ngựa Tr.Nguyên
Ngựa Hung Nô
Coân Loân Caâu
CônLôn ThầnCâu
CônLôn ThầnCâu
CônLôn ThầnCâu
CônLôn ThầnCâu
Tiểu thánh
Hoàng Đế
Tiểu Thái Giám
Thần Quan
Trƣơng Nhƣờng
Triệu Trung
Hạ Quân
Quách Thắng
Hầu Lãm
1131
1117
1124
1171
1198
1178
1178
1246
1246
1225
1232
20
20
81
304
176
226
38
127
439
277
330
384
357
411
467
368
390
4469
4469
4469
4469
4469
2436
793
132
316
1159
1055
1044
797
780
432
424
432
444
446
448
457
455
464
469
464
60
60
94
217
146
174
70
119
292
202
232
262
247
277
308
253
265
394
394
394
394
394
319
221
124
213
455
447
403
404
398
22
20
22
21
23
22
22
70
70
22
23
0
0
2
5
3
4
1
2
5
4
5
5
5
5
5
5
5
42
42
42
42
42
5
21
14
21
46
26
30
24
30
59
61
61
63
62
60
63
18
19
66
68
0
0
8
28
13
19
5
11
46
21
21
28
33
44
52
43
45
84
84
84
84
84
58
3
3
11
53
68
68
67
58
58
59
58
62
61
60
60
63
64
63
66
0
0
7
25
17
22
4
10
33
18
39
40
31
32
35
25
49
23
23
23
23
23
57
11
9
22
43
42
37
41
47
59
58
58
60
63
62
61
66
65
63
63
0
0
6
24
14
18
2
10
34
22
26
30
28
32
36
29
30
62
62
62
62
62
50
31
10
23
40
43
43
39
38
20
19
20
20
20
21
22
20
21
22
21
0
0
4
14
8
11
1
6
20
13
15
18
17
19
21
17
18
11
11
11
11
11
14
19
7
14
27
26
20
24
24
20
21
19
23
21
20
21
20
22
21
20
0
0
8
37
20
20
3
14
58
27
38
53
48
57
58
48
26
65
65
65
65
65
12
11
9
23
41
40
46
38
43
120
119
120
125
126
124
125
130
131
130
131
0
0
15
60
35
45
5
25
85
55
65
75
70
80
90
72
76
130
130
130
130
130
100
47
26
57
110
108
107
97
95
19009
19010
19011
19012
19013
19014
19015
19016
19017
19018
19019
19020
19021
19022
19023
19024
19025
19026
19027
19028
19029
19030
19031
20001
20002
20003
21001
21002
22001
22002
22003
22004
22005
22006
22007
22008
22009
22010
22011
22012
22013
22014
Trúc Thạc
Trình Khoáng
Đoạn Quý
Cao Vọng
Tào Tiết
Hàn Ly
Tống Điển
Tôn Chƣơng
Tả Phong
Lính Ngục
Lính Ngục
Lính Ngục
Lính Ngục
Thái Giám
SĩTiết Tr.Đình
Trƣơng Bí
Phong Quan
Quan Đốc Chiến
Quan Hậu Tống
QuanTuầnThành
Ngƣời Quản Kho
Ngải Nhi
?
Thùng Báu Vật
VàngBạc Đá Quý
Tổ Thứu Điêu
Xe Đầu Đá
Liên Cung
Quả Đông Quái
BaDoYau
BaDoYau
BaDoYau
BaDoYau
Bánh Bao Trứng
Bánh Bao Thịt
Vua Bánh Bao
Cải Cao Lệ
Thủy Tinh Quái
KhoángChìQuái
Ngƣời Rơm
Bá Vƣơng Sâm
Dã Sơn Sâm
1184
754
771
745
910
973
811
706
785
5724
5724
5724
5724
364
132
684
676
644
659
680
90
90
26
99
364
26
1891
24
151
355
318
471
404
16
22
24
28
31
24
18
266
298
485
385
400
382
494
412
391
427
414
1824
1824
1824
1824
223
124
383
369
299
316
315
99
99
33
105
221
33
256
63
134
187
170
299
247
63
63
62
63
70
65
67
134
148
48
26
51
30
50
45
20
52
34
200
200
200
200
25
14
58
22
14
47
14
4
4
1
6
20
1
1
1
10
1
1
5
18
1
1
3
3
33
30
1
10
12
60
61
38
60
39
45
64
33
60
200
200
200
200
11
3
26
62
45
21
49
6
6
1
6
20
1
60
1
10
14
17
28
18
1
1
1
1
1
1
1
6
8
44
36
39
36
39
40
43
37
40
200
200
200
200
26
9
34
38
32
33
40
8
8
1
6
20
1
37
1
10
26
16
29
24
1
2
1
1
1
1
1
12
13
36
37
38
36
30
40
44
30
35
200
200
200
200
24
10
36
35
38
39
40
7
7
1
8
24
1
32
1
12
32
28
38
32
1
1
1
3
1
1
1
12
14
29
23
24
23
37
24
23
30
25
200
200
200
200
15
7
24
22
23
25
24
4
4
1
5
15
1
10
1
8
12
10
24
18
1
1
0
1
2
2
3
8
9
45
41
38
37
41
42
34
40
41
200
200
200
200
24
9
36
32
37
31
33
6
6
1
6
20
1
20
1
10
15
18
26
20
1
1
1
1
1
1
1
13
15
116
92
94
91
100
100
94
91
99
200
200
200
200
60
26
89
88
96
98
101
17
17
1
19
60
1
80
1
30
50
45
75
65
1
1
1
1
3
1
1
30
35
22015 Đại Nhân Sâm
22016 Bao Cải Vàng
22017 Bao Thịt Lớn
Trường Bạch
22018
sơn Vua
động Cải Cao Lệ
22019 Bó Rơm
22020 Dã Nhân Sâm
22021 Nhân Sâm
22022 Bánh Trứng
22023 Vua Bánh Trứng
22024 Bánh Trung Thu
22025 Bánh Đậu Xanh
22026 Cải Cao Lệ
22027 Bao Siêu Hạng
22028 Ba Đậu Yêu
22029 BaDoYauTúiĐeo
22030 ÁcMaBaDoYau
22031 ÁcMaTiểuĐậuYêu
22032 Thạch Thải
22033 Thuỷ Linh
22034 Phi Viêm
22035 Thổi tuyết
22036 Tâm Tâm
22037 Mã Sâm
22038 Mã Sâm Vƣơng
22039 CácPhổSáiYêu
22040 Ngƣời Gôm
22041 HùynhKimBDY
22042 Thần BáĐậuYêu
22043 Thần BáĐậuYêu
22044 Thần BáĐậuYêu
22045 Thần BáĐậuYêu
22046 Hộ Ba Đậu Yêu
22047 Chiếm Đậu Yêu
22048 Bao Đậu Yêu
22049 Kim Ba Đậu Yêu
22050 Kim Ba Đậu Yêu
22051 Kim Ba Đậu Yêu
22052 Kim Ba Đậu Yêu
22053 Hƣơng Đậu Yêu
22054 Hƣơng Đậu Yêu
22055 Hƣơng Đậu Yêu
22056 Hƣơng Đậu Yêu
380
281
290
343
361
361
648
68
174
142
280
151
296
145
145
2163
2138
621
621
621
621
1418
1013
1021
2123
1800
5346
618
618
618
618
655
683
658
1604
1604
1604
1604
688
688
688
688
162
143
145
151
155
156
176
87
128
111
138
115
141
95
91
523
471
358
358
358
358
415
432
435
250
67
662
276
276
276
276
245
250
303
442
442
442
442
285
285
285
285
12
12
11
12
5
9
11
3
4
7
5
8
5
8
5
17
95
58
58
58
58
41
3
3
44
1
82
22
22
22
22
35
44
59
86
86
86
86
11
11
11
11
9
7
8
9
9
6
10
4
5
5
6
7
7
6
4
97
40
30
30
30
30
39
41
41
26
1
82
25
25
25
25
4
26
49
86
86
86
86
55
55
55
55
14
12
13
16
15
16
18
4
14
9
16
10
17
5
5
52
38
19
19
19
19
42
84
86
10
1
33
15
15
15
15
20
10
22
26
26
26
26
42
42
42
42
16
13
14
14
15
15
18
5
12
10
14
10
14
12
12
62
48
29
29
29
29
48
52
52
44
1
30
9
9
9
9
16
44
35
42
42
42
42
40
40
40
40
10
8
8
9
9
9
11
4
8
6
9
6
9
4
3
37
43
21
21
21
21
30
30
30
10
3
34
3
3
3
3
16
10
12
18
18
18
18
9
9
9
9
20
13
14
12
24
20
23
5
13
9
15
10
16
4
4
42
44
42
42
42
42
68
44
42
68
1
30
27
27
27
27
15
68
22
49
49
49
49
42
42
42
42
40
33
34
36
38
38
45
10
25
20
28
22
30
15
15
155
120
85
85
85
85
120
129
130
80
1
125
50
50
50
50
50
80
85
130
130
130
130
85
85
85
85
23001
24001
24002
24003
24004
24005
24006
24007
24008
24009
24010
24011
24012
25001
25002
25003
25004
25005
25006
25007
25008
25009
25010
25011
25012
25013
25014
25015
25016
25017
25018
25019
25020
25021
25022
25023
25024
25025
25026
25027
25028
25029
Cửa Đá Cơ Quan
Bảng Đƣờng
Bản thông báo
bản công bố
bảng xếp hạng
cây cối
Khoáng Mạch
Trúc Tƣờng
Bản Công Bố
Bản Công Bố
Đồng Tƣớc
đài trác
CộtCbốquảtrứng
Khoáng.N.Thạch
Khoáng Vàng
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Bạc
Khoáng Đồng
Khoáng Sắt
Khoáng Chì
Khoáng.N.Thạch
Khoáng Vàng
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Bạc
Khoáng Đồng
Khoáng Sắt
Khoáng Chì
Khoáng.N.Thạch
Khoáng Vàng
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Bạc
Khoáng Đồng
Khoáng Sắt
Khoáng Chì
Khoáng.N.Thạch
Khoáng Vàng
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Bạc
24
51
51
51
51
51
51
51
51
51
51
51
51
28
37
34
34
28
20
20
17
77
90
90
90
84
80
80
70
137
141
141
141
137
137
132
132
234
238
238
238
234
63
77
77
77
77
77
77
77
77
77
77
77
77
28
29
29
29
28
26
26
25
39
41
41
41
39
38
38
37
46
48
48
48
46
46
45
45
68
70
70
70
68
1
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
1
1
1
1
2
3
3
3
2
2
2
2
3
4
4
4
3
1
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
1
1
1
1
1
1
1
1
3
4
4
4
4
3
3
3
6
7
7
7
6
6
4
4
8
8
8
8
8
1
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
3
3
3
2
2
2
2
7
7
7
7
7
6
6
6
11
11
11
11
11
11
11
11
24
25
25
25
24
1
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
5
4
4
3
1
1
1
10
10
10
10
9
9
9
7
12
12
12
12
12
12
12
12
20
20
20
20
20
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
1
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
1
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
4
5
5
5
4
3
3
2
12
13
13
13
12
11
11
10
17
18
18
18
17
17
16
16
30
31
31
31
30
25030
25031
25032
25033
25034
25035
25036
25037
25038
25039
25040
25041
25042
25043
25044
25045
25046
25047
25048
25049
25050
25051
25052
25053
25054
25055
25056
25057
25058
25059
25060
25061
25062
25063
25064
25065
25066
25067
25068
25069
25070
25071
Khoáng Đồng
Khoáng Sắt
Khoáng Chì
Khoáng.N.Thạch
Khoáng Vàng
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Bạc
Khoáng Đồng
Khoáng Sắt
Khoáng Chì
Khoáng.N.Thạch
Khoáng Vàng
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Bạc
Khoáng Đồng
Khoáng Sắt
Khoáng Chì
Khoáng.N.Thạch
Khoáng Vàng
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Bạc
Khoáng Đồng
Khoáng Sắt
Khoáng Chì
Khoáng.N.Thạch
Khoáng Vàng
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Bạc
Khoáng Đồng
Khoáng Sắt
Khoáng Chì
Khoáng Đá
Khoáng Đá
Khoáng Đá
Khoáng Đá
Khoáng Đá
Khoáng Đá
Khoáng Đá
234
229
229
178
187
187
187
178
178
173
173
321
326
326
326
321
321
316
316
433
439
439
439
433
433
427
427
575
582
582
582
575
575
507
507
20
66
132
229
173
316
427
68
67
67
59
60
60
60
59
59
57
57
82
83
83
83
82
82
81
81
102
103
103
103
102
102
100
100
119
121
121
121
119
119
118
118
25
37
45
67
57
81
100
3
3
3
2
3
3
3
2
2
2
2
4
5
5
5
4
4
4
4
4
6
6
6
4
4
4
4
5
7
7
7
5
5
5
5
1
1
2
3
2
4
4
8
7
7
7
7
7
7
7
7
6
6
9
9
9
9
9
9
8
8
10
10
10
10
10
10
9
9
11
11
11
11
11
11
10
10
1
3
4
7
6
8
9
24
23
23
17
17
17
17
17
17
16
16
33
34
34
34
33
33
32
32
40
40
40
40
40
40
39
39
49
49
49
49
49
49
49
49
2
7
11
23
16
32
39
20
20
20
15
16
16
16
15
15
15
15
28
28
28
28
28
28
28
28
34
34
34
34
34
34
34
34
40
40
40
40
40
40
39
39
2
6
12
20
15
28
34
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
1
1
1
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
1
2
2
3
3
4
4
30
29
29
23
24
24
24
23
23
22
22
40
41
41
41
40
40
39
39
47
48
48
48
47
47
46
46
56
57
57
57
56
56
55
55
2
10
16
29
22
39
46
25072
25073
25074
25075
25076
25077
25078
25079
25080
25081
25082
25083
25084
25085
25086
25087
25088
25089
25090
25091
25092
25093
25094
25095
25096
25097
25098
25099
25100
25101
25102
25103
25104
25105
25106
25107
25108
25109
25110
25111
25112
25113
Khoáng Đá
Khoáng Đá
Khoáng Chì
Khoáng Sắt
Khoáng Đồng
Khoáng Bạc
Khoáng.N.Thạch
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Vàng
Khoáng Đá
Khoáng Chì
Khoáng Sắt
Khoáng Đồng
Khoáng Bạc
Khoáng.N.Thạch
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Vàng
Khoáng Đá
Khoáng Chì
Khoáng Sắt
Khoáng Đồng
Khoáng Bạc
Khoáng.N.Thạch
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Vàng
Khoáng Đá
Khoáng Chì
Khoáng Sắt
Khoáng Đồng
Khoáng Bạc
Khoáng.N.Thạch
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Vàng
Khoáng Đá
Khoáng Chì
Khoáng Sắt
Khoáng Đồng
Khoáng Bạc
507
650
650
650
657
657
657
664
664
664
848
848
848
856
856
856
864
864
864
957
957
957
971
971
971
979
979
979
1062
1062
1062
1077
1077
1077
1085
1085
1085
1225
1225
1225
1240
1240
118
127
127
127
129
129
129
130
130
130
138
138
138
140
140
140
141
141
141
157
157
157
158
158
158
159
159
159
166
166
166
168
168
168
169
169
169
176
176
176
177
177
5
5
5
5
5
5
5
6
6
6
5
5
5
5
5
5
7
7
7
6
6
6
6
6
6
8
8
8
6
6
6
6
6
6
8
8
8
6
6
6
6
6
10
11
11
11
12
12
12
13
13
13
12
12
12
13
13
13
13
13
13
13
13
13
14
14
14
14
14
14
14
14
14
15
15
15
15
15
15
15
15
15
16
16
49
55
55
55
56
56
56
56
56
56
60
60
60
61
61
61
61
61
61
69
69
69
69
69
69
69
69
69
74
74
74
74
74
74
74
74
74
82
82
82
82
82
39
46
46
46
46
46
46
46
46
46
55
55
55
55
55
55
55
55
55
61
61
61
62
62
62
62
62
62
69
69
69
70
70
70
70
70
70
71
71
71
72
72
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
6
6
6
6
6
55
62
62
62
63
63
63
64
64
64
70
70
70
71
71
71
72
72
72
79
79
79
80
80
80
81
81
81
86
86
86
87
87
87
88
88
88
93
93
93
94
94
25114
25115
25116
25117
25118
25119
25120
25121
25122
25123
25124
25125
25126
25127
25128
25129
25130
25131
25132
25133
25134
25135
25136
25137
25138
25139
25140
25141
25142
25143
25144
25145
25146
25147
25148
25149
25150
25151
25152
25153
25154
25155
Khoáng.N.Thạch
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Vàng
Khoáng Đá
Khoáng Chì
Khoáng Sắt
Khoáng Đồng
Khoáng Bạc
Khoáng.N.Thạch
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh tím
Khoáng Vàng
Khoáng Đá
Khoáng Chì
Khoáng Sắt
Khoáng Đồng
Khoáng Bạc
Khoáng.N.Thạch
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Vàng
Khoáng Đá
Khoáng Chì
Khoáng Sắt
Khoáng Đồng
Khoáng Bạc
Khoáng.N.Thạch
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Vàng
Khoáng Đá
Khoáng Chì
Khoáng Sắt
Khoáng Đồng
Khoáng Bạc
Khoáng.N.Thạch
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Vàng
Khoáng Đá
Khoáng Chì
1240
1250
1250
1250
1294
1294
1294
1323
1323
1323
1332
1332
1332
1369
1369
1369
1379
1379
1379
1388
1388
1388
1416
1416
1416
1426
1426
1426
1435
1435
1435
1574
1574
1574
1584
1584
1584
1601
1601
1601
1624
1624
177
178
178
178
185
185
185
187
187
187
188
188
188
191
191
191
192
192
192
193
193
193
195
195
195
196
196
196
198
198
198
199
199
199
200
200
200
202
202
202
203
203
6
8
8
8
6
6
6
6
6
6
8
8
8
6
6
6
6
6
6
8
8
8
6
6
6
6
6
6
8
8
8
6
6
6
6
6
6
8
8
8
6
6
16 82
16 82
16 82
16 82
16 89
16 89
16 89
17 89
17 89
17 89
17 89
17 89
17 89
18 92
18 92
18 92
18 92
18 92
18 92
18 92
18 92
18 92
18 96
18 96
18 96
18 96
18 96
18 96
18 95
18 95
18 95
18 99
18 99
18 99
18 99
18 99
18 99
18 95
18 95
18 95
18 100
18 100
72
72
72
72
75
75
75
78
78
78
78
78
78
81
81
81
81
81
81
81
81
81
84
84
84
84
84
84
84
84
84
87
87
87
87
87
87
88
88
88
90
90
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
94
95
95
95
100
100
100
101
101
101
102
102
102
104
104
104
105
105
105
106
106
106
107
107
107
108
108
108
109
109
109
110
110
110
111
111
111
112
112
112
113
113
25156
25157
25158
25159
25160
25161
25162
25163
25164
25165
25166
25167
25168
25169
25170
25171
25172
25173
25174
25175
25176
25177
25178
25179
25180
25181
25182
25183
25184
25185
25186
25187
25188
25189
25190
25191
25192
25193
25194
25195
25196
25197
Khoáng Sắt
Khoáng Đồng
Khoáng Bạc
Khoáng.N.Thạch
Thủy Tinh Đỏ
Thủy Tinh Tím
Khoáng Vàng
Thạch Quảng
Tích Quảng
Thiết Quảng
Đồng Quảng
Ngân Quảng
NgọcThạchQuảng
Đỏ Thủy Tinh
Tử Thuỷ Tinh
Kim Quảng
Thạch Quảng
Khoáng Chì
Thiết Quảng
Đồng Quảng
Ngân Quảng
NgọcThạchQuảng
Đỏ Thủy Tinh
Tử Thuỷ Tinh
Kim Quảng
Thạch Khoáng
Dƣơng Khoáng
Thiết Khoáng
Đồng Khoáng
Ngân Khoáng
Ngọc Khoáng
Hồng Thuỷ Tinh
Tử Thuỷ Tinh
Kim Khoáng
Khoáng thạch
Khoáng thiếc
Khoáng sắt
Khoáng đồng
Khoáng bạc
Kh.ngọc thạch
Thủy tinh hồng
Thủy tinh tím
1624
1641
1641
1641
1651
1651
1651
1681
1681
1681
1698
1698
1698
1715
1715
1715
1725
1725
1725
1855
1855
1855
1867
1867
1867
1898
1898
1898
1909
1909
1909
1914
1914
1914
1945
1945
1945
1957
1957
1957
1968
1968
203
204
204
204
206
206
206
207
207
207
208
208
208
210
210
210
211
211
211
212
212
212
214
214
214
215
215
215
217
217
217
218
218
218
219
219
219
221
221
221
222
222
6
6
6
6
8
8
8
6
6
6
6
6
6
8
8
8
6
6
6
6
6
6
8
8
8
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
100
100
100
100
98
98
98
103
103
103
103
103
103
101
101
101
108
108
108
108
108
108
106
106
106
111
111
111
111
111
111
111
111
111
114
114
114
114
114
114
114
114
90
91
91
91
91
91
91
94
94
94
95
95
95
96
96
96
96
96
96
96
96
96
96
96
96
99
99
99
99
99
99
98
98
98
101
101
101
101
101
101
101
101
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
113
114
114
114
115
115
115
116
116
116
117
117
117
118
118
118
119
119
119
120
120
120
121
121
121
122
122
122
123
123
123
124
124
124
125
125
125
126
126
126
127
127
25198
25199
25200
25201
25202
25203
25204
25205
25206
25207
26001
26002
26003
26004
26005
26006
26007
26008
26009
26010
26011
26012
26013
26014
26015
26016
26017
26018
26019
26020
26021
26022
26023
26024
26025
26026
26027
26028
26032
26033
26034
26035
Khoáng vàng
Khoáng thạch
Khoáng thiếc
Khoáng sắt
Khoáng đồng
Khoáng bạc
Kh.ngọc thạch
Thủy tinh hồng
Thủy tinh tím
Khoáng vàng
Tàu Chiến
ThuyềnLiênHoàn
TàoNhân thuyền
CamNinh thuyền
T.Trung thuyền
Đ Nghi thuyền
Lƣu Bàn thuyền
TháiMạo thuyền
Thuyền T.Đƣơng
ThuyềnHànĐƣơng
Thuyền ChuThái
Thuyền LýThông
Lữ Kiền thuyền
Thuyền ChuLinh
VănSính thuyền
Vu Cấm thuyền
Thuyền LạcTiến
CửakhẩuĐịaNgục
Thchiến VThiệu
ThchiếnTrầnLan
Thchiến TrHuân
Thchiến TônQuy
Thchiến ĐPhiền
ThchiếnCh.Hoàn
ThHảitặcLýNgọc
H.Cái môngxung
TrìnhPhổđấuhạm
Thuyền Chu Du
Thchiến TrDuẫn
ThchiếnVănSính
Thchiến LCƣơng
ThchiếnLƣuHuân
1968 222
2000 223
2000 223
2000 223
2018 225
2018 225
2018 225
2166 226
2166 226
2166 226
260 161
799 179
1546 293
799 179
799 179
799 179
799 179
799 179
799 179
799 179
2031 1276
1250 260
1250 260
1250 260
1250 260
1250 260
1250 260
260 160
799 179
799 179
799 179
799 179
799 179
799 179
799 179
2031 1276
2713 950
3726 918
799 179
799 179
799 179
799 179
6 18
6 18
6 18
6 18
6 18
6 18
6 18
6 18
6 18
6 18
11
7
1 65
5 100
1 65
1 65
1 65
1 65
1 65
1 65
1 65
0 45
1 80
1 80
1 80
1 80
1 80
1 80
11
7
1 65
1 65
1 65
1 65
1 65
1 65
1 65
0 45
0 50
0 50
1 65
1 65
1 65
1 65
114
117
117
117
117
117
117
117
117
117
26
53
115
53
53
53
53
53
53
53
35
99
99
99
99
99
99
26
53
53
53
53
53
53
53
35
45
50
53
53
53
53
101
104
104
104
105
105
105
106
106
106
16
60
110
60
60
60
60
60
60
60
65
90
90
90
90
90
90
16
60
60
60
60
60
60
60
65
70
80
60
60
60
60
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
10
3
4
3
3
3
3
3
3
3
50
5
5
5
5
5
5
10
3
3
3
3
3
3
3
50
30
25
3
3
3
3
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
10
13
20
13
13
13
13
13
13
13
4
20
20
20
20
20
20
10
13
13
13
13
13
13
13
4
5
6
13
13
13
13
127
128
128
128
129
129
129
130
130
130
40
100
180
100
100
100
100
100
100
100
100
150
150
150
150
150
150
40
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
26036
26037
26038
27001
27002
27003
27004
27005
27006
27007
27008
27009
27010
27011
27012
27013
27014
27015
27016
27017
27018
27019
27020
27021
27022
27023
27024
27025
27026
27027
27028
27029
27030
27031
27032
27033
27034
27035
27036
27037
27038
27039
Thuyền vậnbinh
Thuyền cấp đạn
Thuyềnquângiới
Ngọc Đế
TháiThƣợngQuân
Thái Bạch Quân
Nhị Lang Thần
HaoThiênKhuyển
Na Tra
Chức Nữ
Thần Tài
Quy Tiên
Linh Quy
Tiên Nữ
Tiểu Tiên Đồng
Địa ThiênTƣớng
Thủy.Th.Tƣớng
Hỏa ThiênTƣớng
Phong.Th.Tƣớng
Địa Thiên Binh
Thủy ThiênBinh
Hỏa Thiên Binh
Phong.Th.Binh
Thiên Binh
Thiên Binh
Thiên Binh
NguyệnHoaĐồng
Tam nhãn tƣớng
Long Thái Tử
Qủy Quan
Qủy Soa
Nhân Hổ Tiên
Lão Tiên Bà
Vƣơng Mẫu
Cửu Âm Mị Cơ
Tà Ảnh Qủy Sứ
Cây Tiên Ong
Hầu Tinh Vƣơng
Hầu Tinh
Lợi Trảo Nhân
Khóang dã nhân
Khảo Lỗ
3726
2713
2063
21724
21724
21724
17808
11347
17641
11408
11599
8879
7667
7268
7268
9288
9288
9288
9288
7734
7734
7734
7734
7268
11920
10359
8143
11438
11729
1870
1539
9498
6910
21724
11920
2025
7781
1803
1091
6242
4649
1750
918
950
1245
2164
2164
2164
724
685
733
688
705
689
663
620
620
680
680
680
680
653
653
653
653
620
728
686
620
703
734
576
390
722
542
2164
728
496
661
552
375
784
710
495
0
0
0
300
300
300
35
20
34
272
267
233
224
206
206
24
24
24
24
24
24
24
24
206
276
41
226
22
33
82
12
32
39
300
272
13
140
40
27
30
28
101
50
50
35
250
250
250
277
221
261
61
58
57
58
58
58
232
232
232
232
210
210
210
210
58
33
237
21
263
262
99
86
234
127
250
21
83
33
79
59
131
116
22
50
45
45
250
250
250
55
91
54
55
204
194
196
66
66
220
220
220
220
184
184
184
184
66
65
198
48
208
223
33
75
201
131
250
242
73
110
21
17
110
75
65
80
70
70
200
200
200
18
14
20
14
15
16
14
10
10
12
12
12
12
20
20
20
20
10
17
20
10
18
16
74
76
16
76
200
17
63
52
44
30
66
59
62
25
30
45
200
200
200
15
14
17
14
15
12
11
9
9
15
15
15
15
13
13
13
13
9
16
15
9
16
18
26
21
16
22
200
16
15
37
27
17
27
30
30
6
5
5
300
300
300
235
202
244
210
73
48
46
152
152
54
54
54
54
48
48
48
48
152
232
51
217
41
74
11
11
59
33
300
71
35
62
56
40
63
60
34
100
100
100
200
200
200
194
184
192
185
188
190
184
175
175
180
180
180
180
176
176
176
176
175
193
182
175
185
190
165
142
191
176
200
193
122
180
115
81
185
156
131
27040
27041
27042
27043
27044
27045
27046
27047
27048
27049
27050
27051
27052
27053
27054
27055
27056
27057
27058
27059
27060
27061
27062
27063
27064
27065
27066
27067
27068
27069
27070
27071
27072
27073
27074
27075
27076
27077
27078
27079
27080
27081
Mẽ Nã
Na Âu
Sa Au Sa
đo chi linh hồ
khảm y
Nại Nại
do y
Hí Đối
gấu di nô
tô nô xà
mạc qủy
u qủy
Thần Thí Lộc
Hiến Thụy sƣ
Thánh Thần Quy
Diệu Thần Quy
Chu Công
Điều
Hốt
Diêm La Vƣơng
Ngƣu Đầu
Mã Diện
Hắc Vô Thƣờng
Bạch Vô Thƣờng
Minhbức Vƣơng
Minh Sai
Minh Sai
Minh Sai
Minh Sai
Hủ Lang Nhân
Cốt Yêu Nữ
Dị Biến Thi
Cƣơng Linh
Huyết Nha Quỷ
Đãng Du Hồn
Thanh Trảo Hầu
Bạch Khô Lâu
Thiên Binh
Thiên Binh
Thiên Binh
Thiên Binh
TháiDƣơng Quân
Thái Âm Quân
Ng.Thuỷ Xà Túc
Bạo Phá Tà Quỷ
Kinh
Hách
Khốn
Miên
Thiên Binh
Thiên Binh
Thiên Binh
Thiên Binh
Khô cốt nữ
Sinhthôn lnhân
Tiệt quyền thú
Mùi hôi
Mùi dƣa
Trủng giác Quỷ
Thiết diện Quỷ
Chồn 9 đuôi
Độc tín Xà
Phiêu hỏa Quỷ
Cƣơnghoạt nhân
Quỷ luyện ngục
TuLa yêu tƣớng
TuLa yêu tƣớng
Tu La ma vƣơng
TâySở Bá vƣơng
ĐàoLâm Tiên nữ
DaoTrì Tiên nữ
LuyệnLô Tiênnữ
ĐằngVân Tiênnữ
Nhiễu tâm Ma
Thôi tâm Ma
Phá tâm Ma
Đảo tâm Ma
Nhiếp tâm Ma
Huyễn tâm Ma
Quỷ tâm Ma
Ám tâm Ma
ThDƣơngthtƣớng
CựcÂmthầntƣớng
CựcDƣơngttƣớng
ThiếuÂmthtƣớng
Ngu Cơ
Long Thả
Chung Ly Muội
Thủy Quỷ
Đông thiênbinh
Nam thiên binh
Tây thiên binh
Bắc thiên binh
DungChâu tđồng
Mã la đạo
TâySở Bá vƣơng
TâySở Bá vƣơng
TâySở Bá vƣơng
GiangĐông tửđệ
GiangĐông tửđệ
Ngọc Đế chi nữ
T.Đấu Trọngtài
TiênĐấu Bảo vệ
ThiênGiai vệsĩ
TiênĐấu Bảo vệ
TiênĐấu Bảo vệ
Thiên binh
Thiên binh
Dã Sơn Hầu
Mãnh Hổ
Gấu Trƣng
Hạc Trắng
Con Ó
Rắn
Mèo Vân Hổ
Mèo Thái Cực
Rắn Độc
Thanh Trúc Thi
Rắn Hổ Mang
Rắn Đen
Bông Mai Rùa
Gấu Xám
Gấu Đậu Đỏ
Gấu Đậu Xanh
Ó Đỏ
Ó Trắng
305
319
152
158
396
297
273
269
245
161
88
266
271
4611
3561
4445
5573
5328
2318
2610
2788
5314
905
867
928
1074
1264
1137
1078
1044
1319
1131
1362
1376
306
545
1502
965
1132
20
20
291
136
141
125
128
217
148
168
166
175
122
83
173
176
407
375
427
384
467
493
512
319
467
268
327
281
276
327
332
316
314
336
351
395
370
158
262
526
449
334
30
30
191
4 18
4 19
6
8
7
9
5 22
4 25
4 24
6 18
5 23
4 15
3
5
2 21
3 25
18 86
5 62
12 85
6 94
18 93
11 97
17 118
5 89
22 88
3 55
6 52
22 59
5 68
6 70
8 61
7 47
8 78
12 63
12 69
15 77
6 86
4 17
8 11
82 60
16 48
21 88
0
0
0
0
17 17
16
17
9
10
21
22
17
17
16
11
3
18
17
25
27
38
64
71
52
90
67
73
41
34
31
55
37
39
76
52
77
36
86
46
26
25
23
36
55
0
0
17
22
22
9
10
27
28
24
24
20
14
5
18
18
32
36
19
58
46
42
70
44
44
45
38
42
64
77
59
51
44
81
52
75
76
27
32
52
37
28
0
0
20
4
4
8
8
15
4
8
8
10
5
2
11
11
21
21
25
11
29
22
26
8
29
6
15
6
5
8
9
7
6
8
10
13
9
6
21
32
28
11
0
0
12
27
29
9
10
28
17
23
23
20
10
6
19
15
65
56
68
17
35
78
75
18
36
45
56
49
15
44
62
49
54
7
72
6
50
14
16
43
66
70
0
0
17
43
46
23
24
57
51
50
49
48
30
12
45
46
106
91
104
125
122
154
150
118
122
100
101
106
107
122
121
120
122
126
127
138
139
48
58
126
117
116
0
0
50
29002
29003
30001
30002
30003
30004
30005
30006
30007
30008
30009
30010
30011
30012
30013
30014
30015
30016
31001
31002
31003
31004
31005
31006
32001
32002
33001
33002
33003
33004
33005
33006
34001
34002
34003
34004
34005
34006
34007
34008
34009
34010
Hàng Rào Gỗ
Tƣờng Gỗ
Lầu Cung Tên
Xe Lƣơng Thực
Lầu Cung Tên
XạThủ Xe Lƣơng
Xe Trọng Lƣơng
Xe Mã
phi nỗ xe
TỉnhLanTiễnĐội
xe phách đao
tháp cao tiễn
xe luyện xung
xe phích lịch
Hiền sĩ xa
Hiệp sĩ xa
Đích tiên xa
Bá vƣơng xa
Chiến Tƣợng
Chiến Tƣợng
Chiến Tƣợng
Chiến Tƣợng
Chiến Tƣợng
Chiến Tƣợng
Vô Hình
Bóng Biển
Chủ tiệm net
Máy Bán Hàng
Máy Bán Hàng
Chuyển đản cơ
Chuyển đản cơ
Chuyển đản cơ
GM
GM
GM
GM
luyện công 20
luyện công 60
luyện công 100
luyện công 150
luyện công 200
luyện công 250
291
291
514
531
691
531
3310
26
3348
3992
3992
4320
4334
5020
26
26
26
26
7909
7909
7909
7909
9545
25
25
44
44
44
44
44
44
44
5724
5724
5724
5724
1
1
1
1
1
1
191
191
219
225
279
225
519
33
455
563
550
604
604
693
33
33
33
33
583
583
583
583
721
32
32
63
63
63
63
63
63
63
1824
1824
1824
1824
1
1
1
1
1
1
17
17
10
12
10
12
3
1
3
4
4
6
3
8
1
1
1
1
27
27
27
27
29
0
0
1
1
1
1
1
1
1
200
200
200
200
1
1
1
1
1
1
17
17
22
20
22
20
84
1
94
100
99
107
104
118
1
1
1
1
87
87
87
87
97
0
0
1
1
1
1
1
1
1
200
200
200
200
1
1
1
1
1
1
17
17
26
29
42
29
88
1
80
83
88
90
96
106
1
1
1
1
78
78
78
78
89
0
0
1
1
1
1
1
1
1
200
200
200
200
1
1
1
1
1
1
20
20
24
25
32
25
30
1
36
38
38
40
42
50
1
1
1
1
86
86
86
86
98
0
0
1
1
1
1
1
1
1
200
200
200
200
1
1
1
1
1
1
12
12
14
15
19
15
14
1
4
8
6
8
8
9
1
1
1
1
11
11
11
11
16
0
0
1
1
1
1
1
1
1
200
200
200
200
1
1
1
1
1
1
17
17
28
28
40
28
17
1
19
7
5
6
4
4
1
1
1
1
9
9
9
9
7
0
0
1
1
1
1
1
1
1
200
200
200
200
1
1
1
1
1
1
50
50
60
62
80
62
100
1
100
120
120
130
130
150
1
1
1
1
120
120
120
120
145
1
1
1
1
1
1
1
1
1
200
200
200
200
20
60
100
150
200
250
35001 Bàng Cổ Cự Thú
9332
35002 Bàng Cổ Cự Thú
8291
35003 Bàng Cổ Cự Thú
11415
Ngụy Quốc35004
(Trường
Bàng
Bạch
CổSơn
CựĐộng)
Thú 56517
10373
35005 Chảo Quỷ binh
1871
Ngụy Quốc35006
(Trường
Chiểu
BạchQuỷ
Sơnbinh
Động) 565171653
35007 Cự Quỷ binh
2307
Ngụy Quốc35008
(Trường
MộBạch
QuỷSơn
binh
Động) 565172089
35009 Cung.S.Cự Thú
10058
35010 Cung.S.Cự Thú
12938
35011 Cung.S.Cự Thú
16454
35012 Cung.S.Cự Thú
9512
35013 Khoáng Đá Quái
2352
35014 Thạch TháiHành
1242
35015 Hùng Cự Hán
4487
35016 Hổ Cự Hán
4709
35017 Ngƣu Cự Hán
4487
35018 Tƣợng Cự Hán
4561
35019 Sơn Quái
2118
35020 Nham Quái
10098
35021 Nữ Thủy Thần
10098
35022 Hỏa Xà Tinh
10098
35023 Ph.ma thần thú
10098
35024 Tiểu Nham Quái
4783
35025 nhamthạchQuái
4783
35026 Hoang Thần Xứ
4783
35027 Liệt Hỏa Xà
4783
35028 Phong Quỷ Binh
4783
35029 Thanh Long
65124
35030 Hữu Long Trảo
48124
35031 Tả Long Trảo
48124
35032 bí hí (cố sức)
25724
35033 hữu bí hí trảo
21724
35034 tả bí hí trảo
21724
35035 Phong Địa Yêu
514
35036 họa thủy yêu
514
35037 phần thiên yêu
514
35038 táp lâm yêu
514
35039 AnhHồn ChiếnSĩ
30226
35040 Vonglinhchithủ
30226
35041 Vonglinhchithủ
30226
35042 Vonglinhchithủ
30226
1636
1456
1996
1815
349
318
427
390
976
2100
1854
1736
936
373
812
850
812
825
228
969
993
969
969
831
831
831
831
831
3764
3764
3764
3764
3764
3764
239
239
239
239
1736
1736
1736
1736
20
16
29
24
10
9
12
11
32
50
119
20
40
1
5
6
5
6
4
12
84
11
12
4
4
3
3
4
200
200
200
150
150
150
12
12
12
12
52
52
52
52
37
31
57
42
21
19
24
22
70
53
94
38
40
20
32
33
34
33
52
78
25
86
83
40
40
48
37
43
200
200
200
150
150
150
45
45
45
45
232
232
232
232
48
42
55
53
8
6
12
10
50
48
123
50
60
16
22
24
20
24
26
42
39
69
37
40
40
21
20
40
200
200
200
150
150
150
33
33
33
33
206
206
206
206
36
32
44
40
17
15
21
19
48
48
16
36
28
16
24
26
24
25
30
48
48
48
48
26
26
26
26
26
200
200
200
200
200
200
33
33
33
33
8
8
8
8
22
19
27
25
6
6
9
8
30
30
9
22
18
1
14
15
14
15
17
29
32
29
29
15
15
15
15
15
200
200
200
200
200
200
10
10
10
10
8
8
8
8
32
30
40
36
24
21
28
26
46
43
13
29
10
6
21
21
21
21
43
68
52
34
68
19
19
31
43
16
200
199
199
150
149
149
15
15
15
15
42
42
42
42
90
80
110
100
43
38
53
48
120
120
160
90
70
28
61
64
61
62
74
120
120
120
120
65
65
65
65
65
200
200
200
200
200
200
75
75
75
75
150
150
150
150
35043
35044
35045
35046
35047
35048
35049
35050
35051
35052
35053
35054
35055
35056
36001
36002
36003
36004
37001
37002
37003
37004
37005
37006
37007
37008
37009
37010
37011
37012
37013
37014
37015
38001
38002
38003
38004
38005
38006
38007
38008
38009
13710
13710
13696
13696
30226
30226
30226
30226
25726
16410
16410
15724
11724
11724
271
360
451
549
291
1278
1454
1130
1251
1891
1926
7000
12000
7000
12000
10000
10000
5000
5000
5373
4291
2352
2014
1340
1676
840
840
2439
895
895
881
881
1736
1736
1736
1736
1736
895
895
3764
3764
3764
144
176
198
218
191
218
256
237
256
256
265
265
265
265
265
221
221
190
190
308
251
241
212
137
165
109
96
205
20
25
11
27
242
242
242
242
26
20
20
350
350
350
5
5
5
5
17
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
20
20
10
10
5
5
5
5
1
1
4
3
4
186
208
224
130
34
34
34
34
236
207
207
350
350
350
12
19
28
38
17
25
39
49
52
60
75
75
75
75
75
20
20
15
15
33
27
23
20
13
17
10
11
52
210
8
8 36 135
175
8
8 44 135
203
6
6 18 135
187
6
6 112 135
196
8
8 60 150
196
8
8 60 150
196
8
8 60 150
196
8
8 60 150
232
8
8 38 150
189
8
8 36 135
189
8
8 36 135
200 200 200 200 200
200 200 200 199 200
200 200 200 199 200
5 12
7 19 30
11 16 10 19 40
22 20 10 15 50
25 25 10 17 60
17 20 12 17 50
27 32 10 25 60
30 30 10 30 70
25 25 10 50 80
15 32 10 50 80
37 32 10 20 80
63 20 10
1 85
15 20 10
1 85
63 20 10
1 85
15 20 10
1 85
63 20 10
1 85
50 24 15
1 60
50 24 15
1 60
40 20 12
1 50
40 20 12
1 50
61 40 23 33 100
49 32 20 27 80
41 28 21 23 70
35 24 19 20 60
25 16 11 13 40
33 20 13 17 50
10 10 10
8 25
8 10
7 10 25
48 43
6 10 70
38010
38011
38012
38013
38014
38015
38016
38017
38018
38019
38020
38021
38022
38023
38024
38025
38026
38027
38028
38029
38030
38031
38032
38033
38034
38035
38036
38037
38038
38039
38040
38041
38042
38043
38044
38045
38046
38047
38048
38049
38050
38051
22519
308
316
165
323
338
300
2397
2421
2470
165
88
3605
5654
1617
1115
1215
1342
1110
1283
1405
25
2019
6411
6411
6425
6425
126
97
2341
2341
2453
2453
104
100
141
151
108
77
59
104
141
270
132
135
95
138
143
129
382
386
394
97
83
153
609
199
140
147
173
140
156
173
32
213
469
469
476
476
107
113
205
194
185
196
103
99
115
109
103
91
80
99
106
60 150 150
2 19 19
2 22 15
4 10 10
2 21 20
2 25 19
2 18 19
3 72 32
3 72 31
3 73 33
4 10 10
3
4
4
21 35 32
22 93 90
4 37 34
3 28 25
31
3 22
5 34 24
3 31 23
4 30 25
6 35 28
0
0
0
5 40 32
87 81 43
87 81 43
35 89 84
35 89 84
9
7
5
11
4
6
7 30 27
7 32 29
5 32 31
5 34 29
4 12 10
3 12
9
4 10 12
7 15 11
5
9 10
2
9
8
3
4
4
5 12
9
4 11 11
60
16
17
10
17
18
16
40
41
42
10
5
12
45
21
11
15
14
10
18
16
0
25
41
41
43
43
11
5
24
24
27
27
8
7
13
14
9
5
4
8
13
15
10
10
7
10
11
9
24
24
24
8
2
4
28
10
6
6
9
6
7
8
0
6
12
12
13
13
4
6
8
6
4
6
4
3
5
3
4
3
2
3
3
35
16
18
8
13
14
13
59
60
61
8
6
9
27
12
4
6
8
4
5
7
0
12
14
14
14
14
11
11
9
7
7
5
3
7
4
3
4
3
2
4
6
110
41
42
25
43
45
40
101
102
104
25
12
55
130
57
40
43
48
40
45
50
1
60
120
120
120
120
23
22
51
51
52
52
20
20
25
27
20
15
10
20
25
38052
38053
38054
38055
38056
38057
38058
38059
38060
38061
38062
38063
38064
38065
38066
38067
39001
39002
39003
39004
39005
40001
40002
40003
40004
40005
40006
40007
40008
40009
40010
40011
40012
40013
40014
40015
40016
40017
40018
40019
40020
40021
Tiểu Hiệu
Đoàn Trƣởng
Đănglung Muội
Tuần La Binh
TắcNgoại K.N.K
TrNguyên K.N.K
Cao Lệ K.N.K
Tang Đoá
Tƣ Nhàn
B.trôinƣớcIndo
Sừng hƣơu Noel
Tiên sứ Noel
Tuyết nữ Noel
Tiểu thánh
L.đèn tinhquái
L.đèn gâyphiền
ThànhĐạiHuyện
Thành Lâm Lƣu
ThànhChânĐịnh
Thành Lang Nha
Thành Đại Mạc
Thần Mộc Lộ
Rƣợu Tiên
Cẩm Hợp
Sá Đệ Lợi Sĩ
Sá Đệ Lợi Binh
Phạm Sƣ Mạn
Tăng Già Bà La
Mạn Đà La
Diêm Ma
A Tu La
Hắc Trƣ Huyết
Khổng Tƣớc
Am Tƣ Quan
Diêm La O Sứ
Hoàng Kỵ Sĩ
Thanh Kỵ Sĩ
Xích Kỵ Sĩ
Bạch Mã Kỵ Sĩ
Cẩm Hạp
Trảm đao lữ
Hoành kích lữ
165 122 10 16
6
387 181 11 29 25
97 113 11
4
6
141 115
4 10 12
326 161 17 17 17
326 161 17 17 17
326 161 17 17 17
730 289 56 55 22
730 289 56 55 22
11582 1736 16 56 50
2436 319
5 58 57
730 289 56 55 22
730 289 56 55 22
2436 319
5 58 57
2246 319 10 48 52
2246 319 10 48 52
1926 265
1 75 63
1926 265
1 75 63
1926 265
1 75 63
1926 265
1 75 63
1926 265
1 75 63
1926 265
1 75 63
25
32
0
0
0
4740 585 22 158 51
4802 591 26 176 54
7996 601 12 216 207
14259 706 35 273 64
14259 691 270 24 68
22164 704 268 13 73
33365 615 25 275 67
33365 615 25 275 67
1926 265
1 75 63
1948 267
1 75 63
11666 604 32 207 161
11666 604 32 207 161
1710 536 22 106 104
1710 536 22 106 104
1710 536 22 106 104
1710 536 22 106 104
1335 474 20 90 88
1335 474 20 90 88
1335 474 20 90 88
15
22
5
13
20
20
20
30
30
36
50
30
30
50
20
20
20
20
20
20
20
20
0
10
10
10
14
14
14
0
0
20
20
24
24
70
70
70
70
60
60
60
5
4
6
5
12
12
12
11
11
12
14
11
11
14
14
14
10
10
10
10
10
10
0
15
15
15
16
14
14
0
0
10
10
14
14
8
8
8
8
8
8
8
8
9
11
4
17
17
17
47
47
25
12
47
47
12
52
52
1
1
1
1
1
1
0
180
171
12
217
236
250
218
218
1
1
33
33
28
28
28
28
26
26
26
30
50
22
25
50
50
50
95
95
90
100
95
95
100
100
100
85
85
85
85
85
85
1
150
152
155
186
186
190
195
195
85
86
188
188
150
150
150
150
130
130
130
40022
40023
40024
40025
40026
40027
40028
40029
40030
40031
40032
40033
40034
41001
41002
41003
41004
41005
41006
41007
41008
41009
41010
41011
41012
41013
41014
41015
41016
41017
41018
41019
41020
41021
41022
41023
41024
41025
41026
41027
41028
41029
Song kích lữ
Bản phủ liên
Thích th. liên
Khảm đao liên
Cự thuẫn liên
Truândoanhbinh
Túc doanh binh
Điểndoanh binh
Vệ doanh binh
Thiênkìtinhbồn
Binh
Binh
Binh
Triệu Nga
Ti Di Hô
Trƣơng Giác
Triệu.H.Cƣơng
Di Di
Na Ly
Quách Đại
Tôn Trọng
Hàn Trung
Dƣ Độc
Bạch Hiểu
Lý Đại Mục
Đại Hồng
Thân Bỉ
Tôn Cang
Ma Xiêu
Ma Phƣơng
Giãn Dung
CôngTônToản
Chung Bửu
Âu Lực Cƣ
Điển Vi
Hạ Hầu Đôn
Hạ Hầu Uyên
Tào Nhân
Tuân Úc
Tào Tháo
Quách Gia
Trình Lập
1335 474 20
1185 414 20
1185 414 20
1185 414 20
1185 414 20
1011 368 18
1011 368 18
1011 368 18
1011 368 18
134 111
7
1422 1006 67
1422 1006 67
1422 1006 67
2901 519 18
2809 564 87
3486 751 92
2539 502 31
2567 526 87
1997 437 10
1484 309 10
1389 319 15
1622 402 16
2050 417 19
2062 436 19
2032 447
7
2050 429 15
1503 371 49
1436 305 43
1291 336 35
1424 349 15
1341 298 43
2017 420 30
2026 424 15
1403 327
4
4868 650 26
4732 676 29
4718 713 29
3274 539 22
4628 872 118
5823 705 117
4656 820 122
3652 725 108
90
75
75
75
75
72
72
72
72
7
67
67
67
83
31
31
72
23
46
38
35
43
64
60
70
58
11
23
21
42
27
63
56
54
113
113
116
104
27
57
24
25
88
72
72
72
72
70
70
70
70
7
67
67
67
36
38
49
37
36
38
27
22
33
40
34
34
46
31
22
14
24
16
34
46
22
81
64
61
54
55
46
58
52
60
55
55
55
55
46
46
46
46
8
80
80
80
36
40
32
39
40
32
30
27
30
30
32
34
30
23
25
20
26
22
28
33
26
72
65
63
38
42
65
42
34
8
6
6
6
6
6
6
6
6
5
50
50
50
22
32
49
23
26
23
13
17
25
19
22
25
21
22
13
22
21
14
20
21
18
22
27
28
20
54
22
46
42
26
24
24
24
24
20
20
20
20
7
67
67
67
70
46
53
50
42
60
32
26
26
35
41
32
38
30
20
21
23
17
32
31
20
52
62
66
49
66
90
66
55
130
115
115
115
115
100
100
100
100
20
200
200
200
115
110
130
108
109
89
68
64
75
90
90
88
90
71
67
61
66
63
89
88
65
155
152
152
125
154
172
155
136
41030
41031
41032
41033
41034
41035
41036
41037
41038
41039
41040
41041
41042
41043
41044
41045
41046
41047
41048
41049
41050
41051
41052
41053
41054
41055
41056
41057
41058
41059
41060
41061
41062
41063
41064
41065
41066
41067
41068
41069
41070
41071
Hứa Chử
Trƣơng Liêu
Từ Hoảng
Trƣơng Hợp
Tào Phi
Tào Trực
Tƣ Mã Ý
Tào Tƣơng
Giả Hủ
Hứa Du
Bàng Đức
Thái Văn Cơ
Du Cấm
Ân Phục
Thi Mã Chiêu
Từ Thứ
Châu Sáng
Quan Bình
Triệu Vân
Trƣơng Phi
Quan Vũ
Gia Cát Lƣợng
Bàng Thống
Lƣu Bị
Hoàng Trung
Ngụy Diên
Mã Siêu
Pháp Chính
Huỳnh.Ng.Anh
Khƣơng Duy
Quan Hƣng
Trƣơng Bào
Hƣớng Bàng
Nghiêm Nhan
Thái Sử Từ
Cam Ninh
Lữ Mông
Chu Thái
Tôn Sách
Tôn Quyền
Chu Du
Từ Thịnh
98
66
47
69
69
43
75
50
50
64
67
35
46
31
52
47
38
57
48
64
59
72
41
42
75
42
51
71
35
0
38
48
50
71
50
76
35
62
50
48
44
48
66
56
66
59
32
29
72
46
36
42
64
36
46
40
51
49
38
58
63
62
58
65
35
38
70
65
49
49
56
0
38
40
36
73
50
64
27
70
54
42
42
38
13
30
30
28
36
58
48
34
42
47
33
26
19
53
33
33
23
22
23
18
26
57
88
28
31
43
53
39
32
0
41
40
23
26
32
27
38
23
30
40
57
23
49
58
73
63
44
57
77
77
52
60
51
42
44
76
39
55
62
57
75
79
58
84
92
44
51
64
70
31
52
0
74
76
34
36
80
52
65
55
62
56
55
46
154
155
155
153
131
140
190
150
136
150
153
102
121
150
130
138
117
140
155
155
155
191
190
135
155
147
155
144
136
1
148
148
105
146
155
154
150
153
155
155
155
118
41072
41073
41074
41075
41076
41077
41078
41079
41080
41081
41082
41083
41084
41085
41086
41087
41088
41089
41090
41091
41092
41093
41094
41095
41096
41097
41098
41099
41100
41101
41102
41103
41104
41105
41106
41107
41108
41109
41110
41111
41112
41113
Lục Tốn
Trình Phổ
Lăng Thống
Chu Nhiên
Hoàng Khai
Tƣởng Khăm
Quan Trạch
Lỗ Túc
Tiểu Kiều
Tôn.Th.Hƣơng
Lữ Bố
Điêu Thuyền
Đổng Trác
Thƣơng Thăng
Nhan Lƣơng
Văn Xú
Lý Dƣ
Cao Thuận
Võ An Quốc
Tữ Thụ
Dƣ Phu La
Tang Bá
Đại Kiều
Mã Thăng
Trƣơng Bảo
Trƣơng Lƣơng
Tr.Mạn Thành
Mã.Ng.Nghĩa
Mã Tƣơng
Trần Bại
Trƣơng Tu
Ngƣu Kim
Đinh Phụng
Lý Điển
Tƣởng Cang
Viên Thiệu
Nghiêm Bạch Hổ
HoàngKimBĐYêu
Trƣơng Triệu
Điền Phong
đạp đốn
Trần Cung
7039
3287
2621
2518
3632
2448
3189
2958
3171
3321
5379
3714
5261
2470
4079
3881
3280
3523
2256
4613
2480
3379
2966
3628
3556
3241
2303
2167
1644
2008
1506
2417
2026
3229
1875
3185
3278
4479
3569
4606
3534
3934
953
545
526
516
623
463
629
615
615
542
691
677
704
526
618
595
676
589
487
848
493
596
545
562
653
646
444
440
499
392
350
463
374
512
390
575
542
818
708
857
582
770
133
30
26
24
33
30
92
96
93
23
22
64
33
29
31
24
103
26
23
111
13
21
26
27
90
81
20
18
61
19
48
25
21
19
68
42
15
100
114
117
24
102
41 78
97 49
85 40
80 46
101 48
74 48
29 48
20 44
20 38
97 38
125 79
81 41
70 110
75 48
108 54
106 58
22 45
104 68
66 42
20 63
70 40
90 50
83 40
104 52
43 55
39 46
82 45
71 37
15 23
70 35
20 23
73 33
67 28
102 48
7 23
81 44
103 58
100 42
18 49
26 68
105 45
32 54
80
40
45
39
46
45
40
34
41
45
57
43
62
42
57
60
28
30
36
44
57
50
46
53
31
33
29
32
30
30
27
47
33
46
36
43
46
37
33
43
62
36
44
21
21
21
29
20
31
35
34
16
19
35
23
29
24
22
39
24
26
51
26
28
26
21
33
36
18
20
20
16
19
21
13
18
20
28
17
44
37
48
20
46
62
52
42
43
53
24
41
47
51
70
85
53
78
28
57
55
47
41
34
72
32
48
44
47
58
52
41
40
26
32
24
36
40
43
35
40
45
35
55
64
39
62
189
125
110
107
132
102
121
118
120
125
165
136
160
104
141
138
128
132
98
153
100
126
115
130
133
125
100
95
76
88
70
100
88
121
80
120
123
150
133
153
129
141
41114
41115
41116
41117
41118
41119
41120
41121
41122
41123
41124
41125
41126
41127
41128
41129
41130
41131
41132
41133
41134
41135
41136
41137
41138
41139
41140
41141
41142
41143
41144
41145
41146
41147
41148
41149
41150
41151
41152
41153
41154
41155
4668
3635
3991
3747
3236
3747
2494
2500
2226
2563
2559
2416
2405
4593
3486
3736
2930
4088
3181
3154
2420
3527
3265
3211
3709
3965
4848
4710
2893
4288
2434
2373
2602
3809
3614
2453
3635
3152
3660
3236
2378
4671
783
538
828
762
562
639
509
548
461
477
526
506
499
800
700
629
592
655
712
622
502
691
609
637
670
728
778
794
584
731
493
518
552
564
626
493
673
645
670
642
557
892
121
23
114
112
13
107
22
86
77
59
80
14
75
96
109
24
87
102
18
74
14
106
26
96
117
108
56
112
97
18
19
73
25
22
28
22
106
100
25
90
16
123
55
116
47
30
71
37
77
13
19
76
30
80
25
110
16
107
39
44
87
87
80
19
95
20
31
100
116
17
33
110
81
24
84
115
105
82
22
18
103
76
82
28
30
52
39
56
47
54
46
42
31
25
24
40
32
39
55
55
36
24
41
44
37
51
42
47
25
21
58
31
23
49
47
41
37
57
47
43
42
42
45
33
44
57
64
54
29
33
47
63
42
43
38
46
42
40
45
33
32
50
44
43
35
20
44
38
44
47
46
29
53
70
53
64
36
40
42
57
51
39
54
38
54
25
34
44
39 52 150
13 49 130
48 62 145
41 60 140
21 79 121
27 27 132
21 40 105
27 40 105
18 39 96
15 33 107
22 58 108
22 46 102
22 40 100
39 54 155
37 60 130
24 58 135
29 34 114
23 103 145
43 60 122
28 38 125
22 44 101
36 60 130
27 50 123
33 38 120
30 72 135
34 48 144
34 59 159
41 90 150
30 26 110
33 66 147
19 46 104
25 36 100
25 46 110
14 52 136
26 49 130
19 43 104
33 52 130
34 48 120
32 52 131
30 39 127
30 36 102
52 68 155
41156
41157
41158
41159
41160
41161
41162
41163
41164
41165
41166
41167
41168
41169
41170
41171
41172
41173
41174
41175
41176
41177
41178
41179
41180
41181
41182
41183
41184
41185
41186
41187
41188
41189
41190
41191
41192
41193
41194
41195
41196
41197
Tào Xung
Trƣơng Tùng
Kỷ Linh
Tống Kiến
Hứa Thiệu
Hứa Du
Lý Nghiêm
Viên Thuật
Chu Hoàn
Tào Chân
Lƣu Phong
Trƣơng Nhƣợng
Hứa Tịnh
Hoàng Phủ Tung
Ngô Y
Lƣu Vũ Tƣớng
Lƣu Vũ Tƣớng
Lƣu Vũ Tƣớng
Lƣu Vũ Tƣớng
Đổng Chiêu
Tôn Du
Xa Trụ
Liêu Lập
Binh
Binh
Thái Mạo
Hạ Tề
Bàng
PhổTịnh đại sƣ
Mạnh Đạt
Bào Xuất
Lƣu lang BĐY
Trƣơng Nhậm
Quan Tác
Bào Tam Nƣơng
Phụng Nhi
Điệp Nhi
Ngô Sán
Tân Bình
Dƣơng Hoằng
Phó Cán
Mãn Sủng
4543
4047
3211
4135
3506
3594
4050
2730
2604
3205
2407
3301
3314
3178
3297
3902
3283
2591
4598
2814
2775
2814
2475
3211
2475
2354
2410
3859
5275
3601
4121
658
4211
3969
3737
3328
3323
2376
2438
2516
2447
2387
570
898
546
645
713
686
652
569
526
626
509
622
579
539
519
680
626
565
636
628
612
546
465
605
541
499
531
649
850
632
645
303
640
642
653
535
519
541
535
652
548
554
133
112
24
20
101
107
95
32
25
64
26
51
92
28
30
100
89
89
24
98
23
25
88
17
87
29
19
28
126
43
44
59
77
36
39
73
73
79
82
96
82
94
24
28
92
103
28
20
90
78
83
92
76
80
9
94
91
45
50
24
98
20
83
83
25
93
20
66
75
108
39
96
101
49
104
99
91
86
86
31
12
16
30
14
51
58
51
82
54
47
38
40
33
38
32
45
59
47
20
23
33
37
55
40
58
48
35
37
42
38
49
71
81
24
60
22
59
73
28
24
24
22
45
34
44
40
30
37
47
69
35
48
49
45
49
24
42
42
55
42
60
63
43
47
54
48
42
48
39
47
39
37
39
53
64
49
67
35
53
69
54
46
49
37
40
32
28
32
44
58
19
24
39
35
24
25
22
28
23
28
23
18
15
30
29
28
18
32
30
20
14
28
26
22
26
25
44
27
24
12
20
24
28
15
13
28
26
41
26
29
85
46
45
30
52
53
35
47
42
45
42
44
48
49
62
65
43
32
99
38
36
49
49
56
37
45
37
40
26
68
33
22
30
24
78
45
42
46
40
38
46
37
154
145
120
140
130
130
142
115
108
126
101
125
122
120
120
138
124
108
150
118
118
118
105
120
105
100
102
139
160
130
140
85
147
139
134
125
124
101
103
109
107
103
41198
41199
41200
41201
41202
41203
41204
41205
41206
41207
41208
41209
41210
41211
41212
41213
41214
41215
41216
41217
41218
41219
41220
41221
41222
41223
41224
41225
41226
41227
41228
41229
41230
41231
41232
41233
41234
41235
41236
41237
41238
41239
Lý Thuật
Trƣơng Ôn
Lƣơng Tập
Y Tịch
Hàn Mãnh
Hàn Hạo
Sa Ma Kha
Dƣơng Phong
Triệu Nghiễm
Quách Viên
Lạc Thống
Đỗ Kì
Tiên Vu Phụ
Lý Khôi
Bành Dạng
Viên Hoán
Phụ Khuông
Tôn Thiệu
Đổng Việt
Từ Vinh
Tôn Kiểu
Đổng Tập
Điển Mãn
Hạ Hầu Thƣợng
Mã Thiết
Hác Phổ
TrƣơngXuân Hoa
Công Tôn Dƣơng
Trần Kiểu
Hoàng Quyền
Tả Linh
Lý Túc
Trƣơng Phấn
Lữ Đại
Cố Ung
Phan Chƣơng
Đổng Hòa
Trƣơng Nghi
Hà Quỳ
Lý Phu
Thuần Vu Quỳnh
Trình Bỉnh
2492
2438
2609
2391
2503
2420
4044
2780
2477
2796
2360
2634
2552
2455
2757
2458
2404
4711
3560
2710
3408
2481
3833
3240
3294
3046
3183
3388
2522
2591
2449
2496
3216
2291
2376
2531
2606
2582
2684
2429
2764
2321
565 89 13
522 78 22
545 13 84
544 83 23
538 22 81
502 35 71
947 14 106
503 79 76
506 97 18
635 17 90
537 75 28
536 105 27
497 24 77
477 75 62
569 88 29
571 84 26
480 11 81
783 118 25
632 41 97
569 29 83
579 28 97
519 25 88
605 14 108
566 18 104
555 36 102
638 24 96
668 101 41
531 92 79
545 84 19
529 76 66
541 80 21
506 26 77
602 99 18
486 23 73
544 87 17
516 23 86
510 86
8
516 19 86
624 90 16
538 72 17
585 20 93
496 71 34
38
33
38
30
38
37
42
19
31
38
23
26
45
41
46
36
31
52
43
51
62
38
68
34
32
70
28
25
32
25
41
42
52
15
47
40
62
52
32
31
44
35
25
40
43
36
40
44
29
46
36
42
38
37
51
36
36
33
38
62
43
42
47
30
68
44
41
22
39
44
43
37
35
39
44
27
27
41
46
49
48
42
47
43
27
24
24
28
25
22
64
14
20
33
28
21
19
16
23
30
18
38
27
25
20
21
21
21
18
33
37
13
26
21
26
20
27
20
27
21
19
21
35
27
27
22
70
48
57
45
43
32
87
40
49
58
47
51
32
20
59
42
64
71
56
37
41
52
39
63
60
34
35
44
46
37
47
47
39
81
45
45
36
29
42
56
43
23
110
103
110
102
106
101
147
117
106
119
100
113
105
105
119
106
102
152
130
115
128
108
134
122
125
120
121
128
106
111
105
106
121
100
104
107
109
107
112
102
116
99
41240
41241
41242
41243
41244
41245
41246
41247
41248
41249
41250
41251
41252
41253
41254
41255
41256
41257
41258
41259
41260
41261
41262
41263
41264
41265
41266
41267
41268
41269
41270
41271
41272
41273
41274
41275
41276
41277
41278
41279
41280
41281
Lục Tích
Hàn Toại
Chung Diêu
Trần Đăng
Tào Thuần
Tƣởng Uyển
Mạnh Công Uy
Trƣơng Dực
Khiên Chiêu
Phàn Trù
Ngô Phạm
Quách Tỷ
Trƣơng Kí
Lý Quyết
Bàng Đức Công
Trƣơng Tể
Đổng Hoàng
Ngƣu Phụ
Tôn Thiều
Dƣơng Phụ
Lữ Kiền
Chu Phù
Mã Hƣu
Lại Cung
Khảo Lỗ
Mễ Nã
Na Âu
Sa Âu Sa
Ti Trạm
Viên Thƣợng
Tƣ Mã Lãng
Trình Tƣ
Diêm Tƣợng
Sĩ hữu
Châu Linh
Lộ Chiêu
Cao Nhu
Phùng Tập
Triệu Lũy
Sĩ Võ
Diêm Phố
Chu Thiện
2243
3307
2411
2253
2574
3668
2266
2802
2402
2606
2611
2609
2756
3158
3312
2793
2785
2712
2690
3871
2732
3274
3346
3698
4248
4255
4256
3990
2540
2353
2392
2451
2379
2560
2373
2373
2411
2379
2372
2552
2569
2587
474
566
512
477
542
724
495
529
615
510
529
545
461
599
599
562
556
578
497
618
579
629
579
717
717
675
651
707
439
493
512
496
505
571
423
499
518
455
525
494
542
484
72 34
29 88
77 28
74 31
32 75
108 29
73 23
48 91
86 18
24 91
108 32
24 90
86 19
30 94
103 26
36 88
28 81
32 79
74 87
111 17
29 80
97 16
33 106
107 24
113 23
113 27
113 23
114 25
15 74
32 75
80 34
20 77
77 19
81 18
20 78
22 74
75 31
14 80
82 24
34 82
83 29
78 49
37
43
37
25
40
76
34
25
46
40
20
43
59
47
60
40
48
45
13
65
48
50
58
32
69
67
71
67
59
41
25
31
47
35
50
47
24
35
47
54
58
16
34
54
46
39
41
40
41
56
31
46
40
43
59
39
40
48
47
46
39
66
42
38
45
52
66
67
71
25
56
30
43
42
41
49
40
40
46
41
33
41
47
43
19
21
24
20
24
38
23
19
38
19
21
24
10
27
24
23
22
27
14
22
26
29
21
38
32
26
23
30
11
20
24
20
23
30
10
22
25
15
25
17
25
15
31
51
27
37
45
30
29
32
31
37
52
38
30
41
39
39
48
40
40
39
48
64
29
62
36
39
38
83
30
47
33
55
32
37
41
33
38
54
34
28
14
56
98
122
100
97
109
135
97
115
104
109
111
110
112
120
126
117
117
114
115
136
116
125
126
133
145
145
144
146
103
102
100
103
100
106
100
100
100
100
102
108
107
109
41282
41283
41284
41285
41286
41287
41288
41289
41290
41291
41292
41293
41294
41295
41296
41297
41298
41299
41300
41301
41302
41303
41304
41305
41306
41307
41308
41309
41310
41311
41312
41313
41314
41315
41316
41317
42001
42002
42003
42004
42005
42006
Quản Ninh
Mộng Mai cƣ sĩ
Võ Châu
Tự Hộc
Đổng Mân
Tô Do
Trƣơng Thừa
Cát Bình
Thái Sử Hƣởng
Chu Tuấn
Châu Quang
Trịnh Hồn
Lƣu Nhƣợc
Trƣơng Hỷ
Xạ Viên
Hƣớng Lãng
Phó Đồng
Trƣơng Nam
Phạm Tầm
Triệu Ngung
Phạm Sƣ Mạn
Lƣu Quý
Tống Thế Lâm
Thị Uy
Phạm Hùng
Toàn Tông
Khu Liên
Thành Công Anh
Phù La Hàn
Lƣu Triển
Tây na bà địa
Trịnh Độ
Kha Bỉ Năng
Sĩ Tiếp
Binh
Binh
BKhănVàng
BKhănVàng
BKhănVàng
BKhănVàng
Binh Trƣởng
Binh Trƣởng
3625
5544
3396
2385
3292
2447
2668
2410
2743
2284
3452
2410
2819
2467
2761
2405
3187
2379
4384
2584
4041
2784
4174
3328
4092
3386
4205
3392
3880
2865
3675
2839
4070
2909
23
23
1284
1284
1284
1284
1829
1829
646
816
606
612
629
564
681
557
516
531
569
531
536
544
526
493
586
468
860
565
651
546
779
629
838
612
811
706
831
510
612
536
662
516
64
64
404
404
404
404
424
424
86
135
101
83
45
13
92
76
19
62
61
77
16
27
92
79
25
13
109
86
40
20
106
100
20
21
116
107
44
16
88
91
43
45
0
0
15
15
15
15
15
15
24
39
19
28
75
77
35
14
89
74
8
18
91
77
18
43
103
79
24
65
106
85
28
15
112
96
22
21
98
91
60
31
101
90
0
0
92
92
92
92
104
104
40
53
39
32
45
41
55
32
29
18
81
29
70
61
39
29
40
34
47
26
87
64
40
39
38
38
62
32
40
67
26
62
48
34
0
0
87
87
87
87
94
94
45
67
60
25
48
38
29
39
47
26
72
39
52
48
46
45
36
41
74
26
40
50
63
46
55
51
56
52
32
59
60
55
48
59
0
0
4
4
4
4
4
4
28
35
26
37
30
30
41
30
17
27
21
26
19
28
18
21
24
17
51
25
23
21
42
29
51
26
45
40
51
15
24
19
25
15
0
0
4
4
4
4
4
4
92
67
42
45
43
51
22
54
79
32
43
56
26
16
60
22
58
55
39
41
43
33
58
62
58
60
43
40
66
26
51
16
73
37
0
0
20
20
20
20
21
21
132
168
124
105
123
104
117
102
115
100
123
102
117
102
116
100
122
100
148
114
144
116
143
125
142
126
146
126
140
117
130
117
143
119
1
1
80
80
80
80
85
85
42007
42008
42009
42010
42011
42012
42013
42014
42015
42016
42017
42018
42019
42020
42021
42022
42023
42024
42025
42026
42027
42028
42029
42030
42031
42032
42033
42034
42035
42036
42037
42038
42039
42040
42041
42042
42043
42044
42045
42046
42047
42048
Binh Trƣởng
Binh Trƣởng
Dũng Sĩ
Tráng Sĩ
Quỷ Tốt
Quán Rƣợu Kv
Ba Tài
Quách Đại
Bốc Kỷ
Ngô Bá
Đỗ Viễn
Triệu Chi
Mã Tƣơng
Bành Thoát
Đỗ Trƣởng
Đào Thăng
Đặng Mậu
Trình Viễn Chí
Trƣơng Thuần
Trƣơng Cử
Thái Bình Xa
Chiến Sĩ
Chiến Sĩ
Chiến Sĩ
Chiến Sĩ
Tử Sĩ
Tử Sĩ
Tử Sĩ
Tử Sĩ
Phƣơng Tƣớng
Phƣơng Tƣớng
Phƣơng Tƣớng
Phƣơng Tƣớng
Lai Đạt
Quan Cốc
Trƣơng Nhiêu
Trƣơng Tu
Thánh Nõ Xa
Quỷ Đao Binh
Quỷ Binh
Quỷ Hoả Binh
Quỷ Câu Binh
1829
1829
1532
1532
1532
1549
3554
3554
3677
4209
3636
3718
4255
3636
3595
3677
4283
5222
4409
4553
4015
1845
1845
1845
1845
2246
2246
2246
2246
2466
2466
2466
2466
4225
4225
4225
4225
4530
2473
2473
2473
2473
424
424
424
424
424
428
449
449
461
469
457
465
473
457
453
461
471
500
490
490
400
485
485
485
485
526
526
526
526
526
526
526
526
585
585
585
585
500
577
577
577
577
15
15
15
8
13
105
49
52
35
29
26
142
150
23
28
20
22
29
27
26
0
20
20
20
20
20
20
20
20
145
145
145
145
34
37
167
169
10
22
22
135
22
104
104
93
111
95
8
128
125
140
150
141
12
11
142
149
147
152
170
132
134
138
115
115
115
115
133
133
133
133
21
21
21
21
168
166
33
35
167
137
137
25
137
94
94
90
88
90
93
107
106
115
111
104
119
116
110
112
118
126
120
147
152
124
100
100
100
100
115
115
115
115
119
119
119
119
143
144
143
142
126
124
124
123
124
4
4
4
4
4
4
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
5
0
3
4
0
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
10
10
10
10
0
5
5
5
5
4
4
4
4
4
4
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
7
5
8
6
0
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
10
10
10
10
0
5
5
5
5
21
21
21
11
21
21
27
28
27
33
46
54
51
41
30
33
32
59
33
33
4
23
23
23
23
23
23
23
23
24
24
24
24
42
40
44
41
25
25
25
25
25
85
85
85
85
85
86
85
85
88
90
87
89
91
87
86
88
92
102
95
98
85
100
100
100
100
110
110
110
110
110
110
110
110
115
115
115
115
110
121
121
121
121
42049
42050
42051
42052
42053
42054
42055
42056
42057
42058
42059
42060
42061
42062
42063
42064
42065
42066
42067
42068
42069
42070
42071
42072
42073
42074
42075
42076
42077
42078
42079
42080
42081
42082
42083
42084
42085
42086
42087
42088
42089
42090
Đới Phong
Trƣơng Bá
Hoàng Nhƣơng
Trung Ninh
La Thị
Lôi Công
Phong Tƣ
Từ Phụng
Lý Đại Mục
Trƣợng Bát
Trƣơng Yên
Vạn Bỉnh
Lang Nữ
Tử Huyễn Sƣ
Thiết Đội
Xán Giáp Binh
Hoàng Thiệu
Hà Mạn
Hà Nghi
Nguyên Nghĩa
Triệu Hoằng
Tôn Trọng
Hàn Trung
Mạn Thành
Lƣu Tích
Cung Đô
Châu Thƣơng
Liêu Hoá
Đƣờng Chu
Đại Hồng
Biện Hỉ
Cao Thăng
Nghiêm Chính
Mãnh Vệ Sĩ
Thánh Binh
Truyền Đạo Sƣ
Báo Nữ
Ngƣu Giác
Bạch Tƣớc
Ngũ Lộc
Tƣ Mã Câu
Quản Hợi
4551
4551
4623
4623
4587
4587
4659
4659
4623
4623
5158
4659
2654
2654
2654
2654
5158
5236
5236
5623
5158
5236
5236
5623
5236
5236
5623
5623
5623
5236
5236
5236
5236
3134
3134
3134
3134
5769
5769
5769
5769
6252
623
623
631
631
627
627
635
635
631
631
648
635
614
614
614
614
648
656
656
668
648
656
656
668
656
656
668
668
668
656
656
656
656
654
654
654
654
697
697
697
697
709
38
35
37
38
32
34
183
182
30
30
34
185
27
146
27
27
194
39
38
34
33
39
35
34
44
45
44
44
190
44
45
40
40
30
33
160
33
38
41
39
202
38
181
184
182
182
179
180
36
35
186
186
196
36
143
27
143
143
35
195
195
196
195
197
197
197
191
191
195
194
25
190
192
195
195
168
159
30
159
201
200
202
36
206
142
140
144
148
153
149
150
151
156
156
165
147
136
133
136
136
163
162
164
170
159
158
161
172
169
167
174
175
185
170
167
170
170
145
141
143
141
177
174
175
176
176
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
5
5
5
5
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
5
5
5
5
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
5
5
5
5
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
5
5
5
5
10
10
10
10
10
44
46
47
42
45
46
42
43
38
38
42
43
30
30
30
30
45
46
45
48
50
48
49
45
38
39
35
35
48
38
38
37
37
25
35
35
35
44
45
44
46
46
124
124
126
126
125
125
127
127
126
126
130
127
130
130
130
130
130
132
132
135
130
132
132
135
132
132
135
135
135
132
132
132
132
140
140
140
140
142
142
142
142
145
42091
42092
42093
42094
42095
42096
42097
42098
42099
42100
42101
42102
42103
42104
42105
42106
42107
42108
42109
42110
42111
42112
42113
42114
42115
42116
42117
42118
42119
42120
42121
42122
42123
42124
42125
42126
42127
42128
42129
42130
42131
42132
Ƣ Độc
Lƣu Thạch
Trần Bại
Viên Khƣơng
Nguyên Thiệu
Từ Hoà
Trƣơng Giác
Trƣơng Bảo
Trƣơng Lƣơng
Triệu Từ
Khổ Tù
Trƣơng Khải
Bạch Nhiễu
Huy Cố
Ƣ Phu La
Trƣơng Lỗ
Ngoại Môn
Chính Môn
O Hoàn Binh
O Hoàn Binh
O Hoàn Binh
O Hoàn Binh
O Hoàn Tƣớng
O Hoàn Tƣớng
O Diên
Lầu Ban
Liêu Đông Hổ
Nan Lầu
Phổ Phú Hỗ
Tô Bộc Diên
Đạp Đốn
Binh
Binh
Binh
Binh
ThiếtGiáp Quân
ThiếtGiáp Quân
ThiếtGiáp Quân
ThiếtGiáp Quân
L.C BinhTrƣởng
L.C BinhTrƣởng
L.C BinhTrƣởng
6252
5809
5809
6454
5809
5809
12251
7313
7221
4623
4623
5729
4659
5623
4659
6990
13150
16960
825
825
825
825
955
955
1200
1200
1304
1228
1271
1313
3055
2237
2237
2237
2237
2542
2542
2542
2542
3060
3060
3060
709
701
701
722
701
701
771
759
751
631
631
693
635
668
635
730
840
900
375
375
375
375
395
395
440
440
408
448
461
473
565
702
702
702
702
722
722
722
722
751
751
751
39
38
40
42
40
39
231
225
225
35
37
45
35
35
25
220
0
0
17
17
17
17
18
18
23
23
18
23
28
25
27
34
34
34
34
36
36
36
36
34
34
34
205
203
201
208
200
203
16
28
27
182
182
203
182
195
194
31
215
220
76
76
76
76
89
89
128
128
110
130
133
140
176
171
171
171
171
162
162
162
162
191
191
191
180
178
177
171
176
178
218
209
208
166
167
173
151
170
155
202
225
229
68
68
68
68
81
81
119
119
72
119
116
117
147
160
160
160
160
184
184
184
184
179
179
179
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
0
6
6
6
6
6
6
10
10
6
10
10
10
10
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
0
6
6
6
6
6
6
10
10
6
10
10
10
10
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
42
46
47
51
49
45
51
54
55
27
24
38
43
48
36
51
57
60
22
22
22
22
24
24
30
30
33
30
30
31
30
41
41
41
41
35
35
35
35
41
41
41
145
143
143
148
143
143
160
157
155
126
126
141
127
135
127
150
130
140
70
70
70
70
75
75
80
80
78
82
85
88
110
150
150
150
150
155
155
155
155
162
162
162
42133
42134
42135
42136
42137
42138
42139
42140
42141
42142
42143
42144
42145
42146
42147
42148
42149
42150
42151
42152
42153
42154
42155
42156
42157
42158
42159
42160
42161
42162
42163
42164
42165
42166
42167
42168
42169
42170
42171
42172
42173
42174
L.C BinhTrƣởng
Lý Mông
Vƣơng Phƣơng
Hồ Phong
Cao Thạc
T.Thạch Đại Xa
Trảm Mã Quân
Cƣơng Xoa Binh
Cự Phủ Xa
Khoái Đao Binh
Lý Ƣng
Trƣơng Bao
Lƣu Ngải
Ngũ Tập
Dƣơng Phụng
Hồ Xa Nhi
Cận Vệ Quân
Thân Vệ Quân
Cấm Vệ Quân
Cung Vệ Quân
Trƣơng Tú
Tống Quả
Trƣơng Long
Lý Túc
Hồ Chẩn
Triệu Sầm
Hoa Hùng
TỵThuỷQThủBinh
Cao Thuận
Nguỵ Tục
Tào Tính
Thành Liêm
Tang Bá
Tống Hiến
Hầu Thành
Hách Manh
Lữ Bố
HổLao QThủBinh
P.H ThƣơngBinh
P.H Kích Binh
P.H Đao Binh
P.H Câu Binh
3060
4877
4877
4877
4877
6375
3103
3103
3103
3103
5216
5124
5216
5124
7912
7912
3548
3548
3548
3548
7227
5768
5768
7268
5802
5802
15079
18570
8103
6429
6429
6429
8148
6465
6465
6465
20295
22700
4053
4053
4053
4053
6
10
10
10
10
0
6
6
6
6
10
10
10
10
10
10
6
6
6
6
10
10
10
10
10
10
10
0
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
10
10
10
10
6
10
10
10
10
0
6
6
6
6
10
10
10
10
10
10
6
6
6
6
10
10
10
10
10
10
10
0
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
10
10
10
10
41
53
56
52
54
32
35
35
35
35
49
54
53
51
48
49
36
36
36
36
54
47
49
52
48
47
57
54
57
52
54
49
48
53
51
45
44
58
42
42
42
42
162
165
165
165
165
155
160
160
160
160
168
165
168
165
170
170
170
170
170
170
174
172
172
175
173
173
185
175
178
176
176
176
179
177
177
177
200
180
180
180
180
180
42175
42176
42177
42178
42179
42180
42181
42182
42183
42184
42185
42186
42187
42188
42189
42190
42191
42192
42193
42194
42195
42196
42197
42198
42199
42200
42201
42202
42203
42204
42205
42206
42207
42208
43001
43002
43003
43004
43005
43006
43007
43008
Từ Vinh
Điền Cảnh
Hạ Dục
Dƣơng Định
Cổ Hử
Tần Nghị
Trần Vệ
Lý Hắc
Đổng Việt
LDƣơngTThủBinh
Trƣơng Tế
Tả Linh
Thôi Dũng
Phàn Trù
Phùng Phƣơng
Hạ Mâu
Quách Tỵ
Lƣu Hiêu
Vƣơng Xƣơng
Lý Giác
Lý Biệt
Lý Xiêm
Lữ Bố
Lữ Bố
Lữ Bố
Điêu Thiền
Đổng Trác
Lý Nho
Ngƣu Phụ
Đổng Mân
Đổng Hoàng
Binh
Binh
Binh
Lô Kiếm Đoàn
Lô Thƣơng Đoàn
Đao Binh Đội
Đại Đao Đội
ThƣơngBinhĐội
Kích Binh Đội
Hoàn Đao Đoàn
Thủ Kích Đoàn
9061
7062
7062
7062
9110
7100
7100
7100
14262
25180
10622
7720
7720
10734
7802
7802
10846
7884
7884
10959
7966
7966
20295
20295
20295
12173
23295
20295
18022
17931
17931
23
23
23
3477
3477
3031
3031
3857
3857
5173
5173
866
857
857
857
870
861
861
861
870
800
886
878
878
894
886
886
902
894
894
911
902
902
935
935
935
927
935
935
923
919
919
64
64
64
457
457
436
436
477
477
669
669
53
253
49
46
267
51
48
52
36
0
33
255
40
41
34
35
44
243
32
36
44
45
37
37
37
44
24
289
38
43
42
0
0
0
16
16
16
16
16
16
20
20
229
41
252
251
32
274
262
234
269
321
278
40
268
247
272
269
269
32
267
264
257
262
285
285
285
216
297
33
285
283
282
0
0
0
107
107
106
106
112
112
192
192
261
238
234
239
245
214
231
253
243
284
249
263
252
267
255
256
260
264
260
273
260
259
262
262
262
78
283
262
253
240
241
0
0
0
112
112
104
104
109
109
176
176
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
0
0
6
6
6
6
6
6
6
6
10 50 183
10 55 181
10 52 181
10 51 181
10 57 184
10 54 182
10 52 182
10 54 182
10 53 184
0 60 185
10 44 188
10 42 186
10 42 186
10 51 190
10 43 188
10 44 188
10 38 192
10 64 190
10 44 190
10 43 194
10 50 192
10 45 192
10 44 200
10 44 200
10 44 200
10 285 198
10 24 200
10 44 200
10 46 197
10 51 196
10 52 196
0
0
1
0
0
1
0
0
1
6 22 90
6 22 90
6 20 85
6 20 85
6 20 95
6 20 95
6 25 142
6 25 142
43009
43010
43011
43012
43013
43014
43015
43016
43017
43018
43019
43020
43021
43022
43023
43024
43025
43026
43027
43028
43029
43030
43031
43032
43033
43034
43035
43036
44001
44002
44003
44004
44005
44006
44007
44008
44009
44010
44011
44012
45001
45002
5173 669 20
5173 669 20
5464 802 27
5464 802 27
5464 802 27
5464 802 30
6142 843 32
6142 843 29
6142 843 29
6142 843 231
1646 615 23
1646 615 23
1646 615 23
1646 615 23
1883 523 30
2065 565 35
1883 523 28
2065 565 32
1659 586 23
1659 586 23
1659 586 23
1659 586 23
1271 436 16
1271 436 16
23
64
0
23
64
0
23
64
0
23
64
0
60800 162 13
60800 162 13
60800 162 13
43200 162 13
43200 162 13
43200 162 13
40800 162 13
52800 162 13
52800 162 13
65000 162 13
65000 162 13
60800 338
0
8443 1120 120
7721 1012 132
192
192
215
215
215
222
238
231
231
29
79
79
79
79
85
92
86
92
78
78
78
78
53
53
0
0
0
0
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
50
35
28
176
176
195
195
195
203
234
223
223
223
62
62
62
62
75
84
76
86
65
65
65
65
50
50
0
0
0
0
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
50
59
58
6
6
8
8
8
8
8
8
8
8
20
20
20
20
10
10
10
10
22
22
22
22
24
24
0
0
0
0
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
40
37
36
6
6
8
8
8
8
8
8
8
8
24
24
24
24
10
10
10
10
20
20
20
20
6
6
0
0
0
0
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
23
59
49
25
25
36
36
36
38
37
38
38
38
28
28
28
28
26
28
26
29
28
28
28
28
18
18
0
0
0
0
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
6
69
64
142
142
171
171
171
171
181
181
181
181
100
100
100
100
100
110
100
110
100
100
100
100
85
85
1
1
1
1
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
100
160
152
45003
45004
45005
45006
45007
45008
45009
45010
45011
45012
45013
45014
45015
45016
45017
45018
45019
45020
45021
45022
45023
45024
45025
45026
45027
45028
45029
45030
45031
45032
45033
45034
45035
45036
45037
45038
45039
45040
45041
45042
45043
45044
Phùng Kỷ
Quách Đồ
Cao Thuận
Nghiêm bạch hổ
Cao Lãm
Triệu V.Khƣơng
Trƣơng Chiêu
HámTrạch
Ngu Phiên
Ngô Sán
Hoàng Cái
Từ Thịnh
Tƣởng Khâm
Chu Nhiên
Trình Dục
Trần Quần
Lâu Khuê
Thái Văn Cơ
Tào Hồng
Vu Cấm
Điền Dự
Lý Thông
Từ Thứ
Ti nô mẫu li
Gia Cát Quân
Liêu Lập
Mã Đằng
Chu Thƣơng
Hƣớng Sủng
Hoắc Tuấn
Thẩm Phối
Tiểu Kiều
Tân Bình
Lý Thuật
Văn Xú
Quách Viên
TrƣơngMạnThành
Hàn Mãnh
Trƣơng Hoành
Ti Di Hô
Dƣơng Hoằng
Trƣơng Ôn
6470
6429
7947
7925
6456
6520
8575
7763
5736
6247
8571
7059
5786
5971
8516
7713
6310
7046
8642
788
6516
6349
8997
7187
6262
6397
8649
7249
6377
6199
8500
7741
6345
6813
8833
7339
6120
6495
8457
8865
6497
6345
825
818
889
848
770
793
1029
930
700
814
935
826
711
753
1060
947
790
863
842
804
734
753
1023
858
749
732
892
850
780
834
1013
968
809
847
884
924
729
816
1027
978
982
796
116
116
34
20
26
36
141
125
99
105
40
31
35
30
136
130
108
116
31
28
77
23
132
114
105
112
35
24
27
20
134
123
112
115
24
19
26
26
132
131
120
108
17
24
129
133
106
102
24
34
25
39
121
114
94
102
28
21
38
22
138
122
97
105
31
51
30
30
128
118
106
110
24
26
14
17
136
119
110
111
21
43
21
28
52
54
83
72
59
44
63
63
41
26
58
60
60
56
62
55
30
48
63
58
30
63
58
43
40
44
63
46
66
56
61
48
57
46
66
44
58
46
66
52
43
41
55
49
40
58
53
49
41
49
51
49
55
46
52
47
40
49
52
51
65
58
55
44
64
58
58
51
66
46
48
42
45
53
50
31
70
52
37
52
39
60
39
50
33
32
29
25
25
27
45
38
21
34
33
28
22
25
50
41
26
34
20
23
19
23
41
32
25
20
27
29
27
37
44
44
32
33
24
39
22
31
46
36
54
30
48
45
54
55
49
65
71
52
54
60
68
56
27
51
67
65
72
62
59
52
40
60
70
39
51
63
57
79
44
46
72
67
50
90
63
72
52
55
75
68
49
58
135
135
156
153
135
137
162
151
125
131
160
143
126
131
161
150
138
142
160
146
136
134
167
144
130
134
160
147
134
131
160
150
133
140
163
148
130
136
160
165
138
133
45045
45046
45047
45048
45049
45050
45051
45052
45053
45054
45055
45056
45057
45058
45059
45060
45061
45062
45063
45064
45065
45066
45067
45068
45069
45070
45071
45072
45073
45074
45075
45076
45077
45078
45079
45080
45081
45082
45083
45084
45085
45086
Tào Nhân
Kỷ Linh
Văn Sính
Lăng Thống
Giả Hủ
Giả Quỳ
Phó Cán
Diêm Nhu
Nhạc Tấn
Lý Điển
Lƣơng Tập
Hàn Hạo
Tƣ Mã Huy
Mã Tắc
Mãn Sủng
Y Tịch
Đạp Đốn
Đại Kiều
Trấn Đáo
Liêu Hóa
Thôi Châu Bình
Lỗ Tạp
Chân Mật
Tôn Sách
Tuân Úc
Điển Vi
Mã Lƣơng
Ngụy Duyên
Tự Thụ
Mã Siêu
Hứa Thiệu
Tả hiền Vƣơng
Điền Phong
Hạ Hầu Đôn
Tào Thực
Ti Cẩu
Trần Cung
Nhan Lƣơng
Thạch Q.Nguyên
Tổ Mậu
Tƣởng Tể
Hàn Đƣơng
7713
7783
6279
6470
8530
7790
6418
5723
8600
7278
6965
6241
8053
7890
6270
6258
8386
7490
6294
6299
10462
10475
10264
10645
10508
10521
9474
9963
10460
10608
9401
9963
10460
10596
10316
10389
9319
8953
8649
7875
8860
8123
835
835
757
770
1046
954
827
747
906
804
826
769
934
960
843
805
874
912
773
791
1124
1139
1234
1058
1275
970
1177
1155
1248
1272
1091
1060
1204
1038
1346
927
1144
911
977
886
929
953
27
32
28
30
136
125
110
94
29
24
17
43
122
111
119
111
29
36
18
20
143
115
129
76
146
30
141
27
137
28
139
21
144
36
145
28
130
35
134
30
131
29
129
122
108
111
30
25
38
27
130
126
117
97
45
97
19
27
132
117
108
107
67
131
68
138
31
139
57
131
23
146
35
136
31
139
44
126
36
138
26
125
45
124
69
65
53
48
63
60
54
50
64
59
46
47
63
42
54
40
62
54
47
50
36
46
36
57
66
93
47
52
76
62
69
60
79
76
59
65
66
62
50
56
66
53
49
59
47
55
42
60
34
49
59
57
53
55
62
32
39
44
81
60
56
50
74
38
47
61
50
82
32
77
51
56
44
77
51
77
39
64
40
65
66
58
81
65
25 62 150
25 55 150
25 53 132
25 52 135
48 65 161
42 49 150
32 58 137
28 43 125
29 70 160
23 54 146
30 69 140
28 40 130
36 44 155
39 51 156
37 48 133
32 61 132
25 52 159
36 58 150
28 56 131
30 58 132
47 64 180
46 66 185
62 89 180
35 74 185
65 79 184
26 60 180
58 74 174
53 76 177
62 87 183
64 85 185
48 67 171
40 79 177
56 75 183
34 74 182
76 75 182
20 127 180
56 74 170
26 65 166
39 64 160
31 66 152
31 54 162
38 63 156
45087
45088
45089
45090
45091
45092
45093
45094
45095
45096
45097
45098
45099
45100
45101
45102
45103
45104
45105
45106
45107
45108
45109
45110
45111
45112
45113
45114
45115
45116
45117
45118
45119
45120
45121
45122
45123
45124
45125
45126
45127
45128
Hí Chí Tài
Quan Bình
Trƣơng Lỗ
Hoa Hùng
Lỗ Túc
Tôn Dực
Hứa Du
Bàng
HoàngNguyệtAnh
Ma?nh Đa?t
Lƣu Diê?p
TrƣơngXuân Hoa
Triệu Nghiễm
Tả Linh
Mã Đại
Tƣởng Nghĩa Cừ
Lý Túc
Ƣ phu La
Trƣơng Bảo
Lƣu Ba
Lạc Thống
Trình Bỉnh
Tôn Kiểu
Trần Võ
Đinh Phụng
Đổng Tập
Tào Phi
Trƣơng Lƣơng
Trần Đăng
HoàngThừa Ngạn
Tào Chân
Hoàng Phủ Tung
Tào Thầun
Phan Chƣơng
Tƣởng Uyển
Hoàng Quyền
Mạnh Công Uy
Lý Khôi
Trình Phổ
Ngô Ý
Lƣu Phong
Ngƣu Kim
8844
9536
9121
8967
8905
7770
8593
9063
9521
8173
9319
7720
6395
6395
8635
7790
6461
6336
8010
7954
5696
5712
8180
6971
5833
6497
7933
7848
5844
6385
7827
7748
6573
6292
8793
6957
5850
6363
7706
7895
5766
5776
985
942
998
882
1171
1040
1006
955
1029
919
1087
982
777
825
921
919
788
810
954
937
787
730
883
833
720
804
987
979
736
816
920
856
811
757
1050
810
763
746
842
814
738
727
139
34
128
28
140
22
132
34
134
52
139
131
124
105
33
24
32
19
118
113
96
97
35
31
32
32
129
111
100
114
84
38
39
27
134
98
99
95
37
39
29
29
38
132
54
145
26
123
24
129
46
124
35
55
24
28
135
121
105
95
49
64
33
41
125
110
99
114
32
48
38
29
119
120
105
112
31
85
29
76
125
118
102
99
30
69
28
67
60
51
57
87
43
29
65
35
39
52
56
48
52
50
65
43
28
42
79
47
39
47
79
57
30
44
44
59
49
48
92
31
44
53
59
27
37
39
57
70
74
67
44
43
58
66
68
58
40
50
44
44
64
60
47
69
35
55
45
54
59
54
46
39
38
40
54
56
30
54
50
49
50
45
55
46
48
75
49
57
37
28
37
22
61
53
43
31
40
32
48
46
26
33
31
37
27
34
37
37
34
26
27
31
22
28
43
43
25
33
34
28
29
25
46
27
29
22
26
22
26
25
89
69
76
62
65
74
65
49
64
83
75
44
63
58
60
71
57
42
68
55
56
27
53
58
59
66
52
68
44
39
61
61
54
53
38
45
37
28
66
79
49
42
165
170
168
166
168
152
160
168
170
158
170
150
135
135
160
150
136
130
158
154
125
124
158
140
128
138
156
154
127
133
155
150
138
132
165
141
127
134
150
150
126
125
45129
45130
45131
45132
45133
45134
45135
45136
45137
45138
45139
45140
45141
45142
45143
45144
45145
45146
45147
45148
45149
45150
45151
45152
45153
45154
45155
45156
45157
45158
45159
45160
45161
45162
45163
45164
45165
45166
45167
45168
45169
45170
Thôi Diễm
Lƣu Bị
Đổng Chiêu
Hà Quỳ
Khiên Chiêu
Tƣ Mã Lãng
Tào Chƣơng
Tống Kiến
Đổng Hoàng
Thuần Vu Quỳnh
Ti Trạm
Viên Thƣợng
Chu Du
Công Tôn Dƣơng
Trƣơng Phấn
Gia Cát Cẩn
Chu Thiện
Lục Tích
Thái Sử Từ
Điêu Thuyền
Hàn Toại
Tôn Du
Chu Hoàn
Hạ Tề
Quách Gia
Quản Ninh
Trƣơng Kí
Đỗ Kì
Trần Kiểu
Chung Diêu
Trƣơng Phi
Điển Mãn
Xa Trụ
Lữ Kiền
Chu Linh
Lộ Chiêu
PHáp Chính
Lại Cung
Bàng Đức Công
Bành Dạng
Đổng Hòa
Triệu Lũy
10513
8765
7135
7101
6329
6221
10308
9223
7326
7033
6474
5716
10564
8159
7769
7300
6646
5820
10638
8852
7389
7339
780
682
10508
8674
7191
7066
6456
6268
10741
8971
7114
7250
6214
6214
10604
8790
7770
7692
6673
6252
1132
964
909
932
923
816
1088
938
857
845
701
722
1294
994
912
918
753
727
1080
1018
822
917
800
818
1216
951
732
833
832
789
962
909
798
860
681
776
1157
1026
874
877
788
798
141
116
122
115
106
93
41
24
36
25
20
37
154
115
124
125
103
98
47
83
33
29
31
23
148
104
111
127
108
104
30
18
29
34
25
29
148
131
126
114
110
108
20
88
25
21
24
43
142
130
105
114
99
93
55
99
25
43
60
44
141
105
111
111
111
101
32
30
24
35
25
35
145
130
113
107
103
100
45
30
32
37
12
30
38
52
49
41
60
43
63
98
58
53
72
48
51
33
69
31
21
47
60
47
49
70
41
61
70
50
72
34
40
46
76
82
54
59
63
58
92
38
74
58
78
59
81
46
57
59
41
52
53
81
57
56
69
35
50
56
57
67
54
44
60
51
66
52
61
49
50
55
72
47
53
59
74
82
54
53
51
51
63
64
50
46
58
43
48 103 180
34 54 165
40 45 143
44 53 142
48 41 134
35 43 130
42 90 180
28 36 169
30 58 147
32 52 141
16 39 133
23 57 127
67 65 185
43 56 158
36 50 150
40 34 145
20 69 139
23 41 128
38 96 185
41 63 166
25 60 147
38 44 148
28 54 137
34 47 132
57 80 184
34 112 162
15 39 142
29 65 143
34 60 135
31 34 130
22 95 185
27 47 164
24 63 143
31 59 146
15 52 130
29 42 130
49 41 184
44 78 163
30 47 151
31 77 150
25 46 139
31 44 132
45171 Tôn Quyền
45172 Nghiêm Nhan
45173 Quan Ngân Bình
45174 Viên Thiệu
45175 Trƣơng Nghi
45176 Phụ Khuông
45177 Võtƣớng dự lƣu
45178 Võtƣớng dự lƣu
46001 Ng giƣơng buồm
46002 Ngƣời lái
Từ Châu (Rừng
46003Hoài
Trƣờng
âm) kiếm sĩ
Từ Châu (Rừng
46004Hoài
Bảnâm)
phủ tƣớng
Y Nhị thủy 46005
trại
Thiết dân đoàn
Y Nhị thủy 46006
trại
Nộ dân đoàn
Rừng Hạ Thái
46007 Khoáiđaotnƣơng
Rừng Hạ Thái
46008 Điệnkiếmtnƣơng
Từ Châu (Rừng
46009Thạch
Trụ giáp
Đình)quân
Từ Châu (Rừng
46010Thạch
Nhiễu
Đình)
tr. binh
46011 Huyễn đạo quân
46012 Thánh pháp sƣ
Vĩnh Xuyên46013 Tả chấn binh
Vĩnh Xuyên46014 Trì vũ quân
Dương Thành
46015
LâmĐồ đao binh
Dương Thành
46016
LâmHoàngiáp doanh
Lan Sơn 46017 Tấn Quỷ doanh
Lan Sơn 46018 Phấn kích sĩ
Phạm Nam46019
Lâm H. thƣơng đoàn
Phạm Nam46020
Lâm Song kích đoàn
Vinh Dươn46021
Lâm Doanh binh
Vinh Dươn46022
Lâm Phƣơngđaotƣớng
46023 Trunglũy doanh
46024 Thiếtbích quân
46025 Tỏa giáp binh
46026 Cƣờngnhận quân
Hoàn Nguyễn
46027
SơnThƣơng lão đạo
Hoàn Nguyễn
46028
SơnKhai lão đạo
Tử ngủ lâm46029 Quận điển binh
Tử ngủ lâm46030 Ngũ doanh úy
Tà Cúc
46031 Hữu chấn binh
Tà Cúc
46032 T.truân t.hiệu
Bắc Địa Lâm
46033 Lữ vệ đội
Bắc Địa Lâm
46034 Tr.quyền tử sĩ
53
85
59
62
66
41
0
0
21
20
18
21
23
23
18
18
22
22
21
22
25
26
27
25
29
30
26
27
30
28
30
40
33
34
34
34
36
37
35
34
38
46
47
87
59
54
61
48
0
0
17
18
17
22
20
19
21
22
24
22
22
22
27
27
24
27
29
34
28
30
33
32
31
34
36
36
38
37
39
38
40
39
41
42
45 65 185
30 42 175
29 104 151
34 51 150
27 35 137
22 82 132
0
0
1
0
0
1
5
5 40
7
6 41
6
9 40
7
7 41
7
7 44
8
8 45
8 12 45
7 12 46
7 13 49
8 15 50
9 11 49
8 15 51
7 14 55
8 14 56
9 15 56
9 15 57
9 15 59
8
6 60
9 16 60
9 14 61
8 16 65
9 14 66
8 15 65
9
6 66
7 16 71
8 15 71
8 16 71
9 16 72
8 15 74
9 14 75
6 17 74
8 16 75
9 17 80
2
5 81
Nôngdân đi bừa
Nôngdân đi cày
Rừng Ngưu
46037
Chử 18801
Túc vệ đội
Rừng Ngưu
46038
Chử 18801
Truân tác sĩ
Rừng Đan 46039
Dương Đandƣơng
18832
thcân
Rừng Đan 46040
Dương Chiếcxung
18832
binh
Rừng Tuyên
46041
Thành18112
Trƣờngthủybinh
Rừng Tuyên
46042
Thành18112
Mã nhàn binh
Đầm Lầy bàn
46043
Thạch
Huấn
18823
bổ Rừng
doanhhội Kê
Đầm Lầy bàn
46044
Thạch
Hƣơng
18823líRừng
binh hội Kê
Đỉnh núi Kinh
46045
Huyện
Cƣờngviệt binh
Đỉnh núi Kinh
46046
Huyện
Việtdũng tƣớng
Thượng hiểu
46047 Việt hãn binh
Thượng hiểu
46048 Quánh việt sĩ
Đầm lầy Ô 46049
Trình Việt đao binh
Đầm lầy Ô 46050
Trình Việt linh sƣ
Dương Châu
46051
(Dư Thiệu
Bạc trung
Triệuđạo
Trạc)
Dương Châu
46052
(Dư Thiệu
Thiết Triệu
hoàn Trạc)
tặc
46053 Tả điển quân
46054 Thích binhđoàn
Bàng Tích 46055
Triệu Trạc
Hữu điển quân
Bàng Tích 46056 Liênkhải doanh
Phan Dương
46057
Trại Phùthuyền binh
Phan Dương
46058
Trại Trọng tƣởng sĩ
Phan Dương
46059
Trại Giƣơngbuồmbinh
Phan Dương
46060
Trại Tuần đĩnh quân
46061 Đại hạm doanh
46062 Trángsĩ ném đá
Dư Dương46063
trại
Hổ lâm quân
Dư Dương46064
trại
Độ trạch binh
Bình Dương
46065
Lâm Bá quyền đội
Bình Dương
46066
Lâm Xuyênsơn tƣớng
Lâm Bàng 46067 Tấn tinh binh
Lâm Bàng 46068 Truân sở tƣớng
Kinh Dương
46069
Lâm Yết tử sĩ
Kinh Dương
46070
Lâm Yết mãnh tƣớng
Cửu Nguyên
46071
lâm Trú bắc quân
Cửu Nguyên
46072
lâm Vọnglâuthtƣớng
46073 Trừ thảo nữ
46074 Tráng nông dân
Rừng Tín Dương
46075 Dật thế ẩn sĩ
Rừng Tín Dương
46076 Hồng nho ẩn sĩ
bác Vọng ba
46035
bác Vọng ba
46036
2615
2639
951
1014
961
972
1047
1079
1052
1079
1303
1321
1303
1332
1461
1496
1443
1467
1687
1738
1733
1707
1801
1838
1795
1838
2118
2163
2124
2180
2304
2302
2275
2302
2591
2609
2585
2621
2698
2734
2722
2740
438
448
250
253
250
259
282
281
272
281
303
301
303
301
328
326
318
322
350
353
359
360
361
365
361
365
392
385
392
406
389
417
419
429
434
444
434
438
457
455
438
443
48
47
7
7
6
6
7
9
10
8
9
9
9
8
10
31
30
9
10
11
12
8
12
11
12
12
12
11
11
12
9
12
12
11
12
12
12
11
13
11
52
53
7
7
22
20
18
21
23
23
23
20
25
26
24
26
28
7
6
29
28
31
30
30
30
33
31
32
34
42
33
36
45
39
38
38
42
43
40
43
44
46
11
10
40
42
18
20
21
20
22
21
21
23
23
22
23
24
26
32
28
27
26
31
29
28
30
32
29
30
32
37
33
34
41
37
36
35
41
40
43
43
42
47
41
42
41
40
18
22
20
18
20
22
21
22
25
24
25
26
28
30
29
29
30
30
29
29
32
34
31
34
36
39
37
37
44
39
39
39
42
40
41
42
40
41
44
42
9
10
6
5
6
7
9
8
7
8
8
7
8
7
8
7
7
7
9
8
9
10
8
8
8
8
9
7
9
10
5
9
10
11
9
10
9
9
10
9
7
7
15
16
7
9
7
7
8
6
7
8
11
13
12
10
12
6
8
11
14
13
15
14
14
12
15
14
15
6
14
14
5
13
14
15
14
15
15
12
18
13
12
13
81
82
40
42
40
41
44
45
44
45
50
51
50
51
56
57
55
56
60
62
62
61
64
65
64
65
70
71
70
72
75
76
75
76
80
81
80
81
84
85
84
85
Cƣờngcung binh
Phi thỉ binh
46079 Tr.thuẫn doanh
46080 Hám sơn dũngsĩ
Trần Thương
46081
LâmYếu tắc quân
Trần Thương
46082
LâmThànhphòngbinh
46083 Báo kỵ binh
46084 Hổ kỵ binh
Cầu Trường
46085
Bảng Huyệt vệ sĩ
Cầu Trường
46086
Bảng Thiết kỵ binh
46087 Bôn tập doanh
46088 Trọng kỵ binh
Tử ngủ tầng
46089
2
Du tham
Tử ngủ tầng
46090
2
Kim trụ binh
46091 Hùng hổ quân
46092 Tật chuẩn binh
46093 Đăng hạm doanh
46094 Áp thƣơng binh
Rừng Nguyễn
46095
LinhThủy quân hiệu
46096 Nham lực sĩ
Tạ cúc tâng46097
4 dướiHoảng kiếm đội
Tạ cúc tâng46098
4 dướiQTrung thiếtkỵ
46099 Hắc trụ binh
46100 UngLƣơng th.kỵ
46101 ThiênđànTiênHổ
46102 Th.đàn LinhQuy
46103 Th.đànLangNhân
46104 Th.đànHùngMiêu
46105 Cƣờng hóa quái
46106 Cƣờng hóa quái
46107 Cƣờng hóa quái
46108 Cƣờng hóa quái
47001 VạnniênQuytiên
47002 Địa thiêntƣớng
47003 Ngô cƣơng
47004 Cửu Âm Mị Cơ
47005 MinhhàBứcvƣơng
47006 Hoang thần
47007 HaothiênKhuyển
47008 Ngọc đế
47009 Đô chi linh Hồ
47010 TháiTh.LãoQuân
Rừng hiện 46077
Sơn
Rừng hiện 46078
Sơn
2884 477 13 48 45 46 10 15 89
3093 482 13 50 44 46 10 16 90
3093 469 12 53 50 46
8
9 90
3144 473 10 53 50 49
8
8 91
3264 486 11 48 52 53
8 14 94
3296 490 12 49 53 53
8 14 95
3264 486
9 55 51 53
8
8 94
3296 490
9 57 54 53
8
8 95
3674 523 13 53 51 56 10 13 100
3714 515
9 62 57 57
8
8 101
3662 523 12 55 52 54 10 13 100
3714 515
9 62 57 57
8
8 101
3829 527 13 60 56 59
8 12 104
3869 531 11 59 61 60
8 10 105
3822 527 12 62 57 58
8 11 104
3869 531 10 61 56 60
8 13 105
4252 565 13 63 60 59 10 14 110
4288 569 15 64 59 59 10 12 111
4259 565 12 64 60 60 10 13 110
4288 569 13 63 61 59 10 13 111
4458 579 12 67 64 63
9 12 115
4513 583 13 68 62 66
9 13 116
4471 579 12 66 63 65
9 12 115
4500 583 13 67 65 64
9 13 116
6019 565 12 64 60 60 10 13 110
6019 565 12 64 60 60 10 13 110
6019 565 12 64 60 60 10 13 110
6019 565 12 64 60 60 10 13 110
23
64
0
0
0
0
0
0
1
23
64
0
0
0
0
0
0
1
23
64
0
0
0
0
0
0
1
23
64
0
0
0
0
0
0
1
1849 909 233 57 194 16 12 48 190
1188 890 24 232 220 12 15 54 180
1441 898 41 237 198 20 15 51 182
1924 2364 300 250 250 200 200 300 200
1565 970 216 32 150 25 18 42 194
1296 960 41 204 153 20 20 33 188
1227 899 20 221 91 14 14 202 184
1924 2364 300 250 250 200 200 300 200
1259 898 41 235 51 20 15 200 182
1924 2364 300 250 250 200 200 300 200
47011
47012
47013
47014
47015
47016
47017
47018
47019
47020
47021
47022
47023
47024
47025
47026
47027
47028
47029
60001
60011
60021
60031
60041
60051
60061
60062
61001
61002
61003
61004
61005
61006
61007
61008
61009
61010
61011
61012
61013
61014
61015
Chức nữ
Thủythiêntƣớng
TamNhãnthtƣớng
VƣơngMẫuNNƣơng
ThiêncơthầnQuy
TháiBạchT.Quân
Na tra
Hỏa thiêntƣớng
Nhân hổ tiên
Diêm la Vƣơng
Mã la đạo
NamĐẩuTinhQuân
Nhị lang thần
Th.NiênLinhQuy
Phong th.tƣớng
Hằng Nga
LongThần Vg.tử
BắcĐẩuTinhQuân
Chu công
Tẩu khả
Du đĩnh
Mông Xung
Hải cốt
Đấu hạm
Lâu thuyền
Thuyền chiến
Thuyền chiến
Tẩukhả thủytặc
Duđĩnh thủytặc
MôngxungTh.Tặc
Hảicốt thủytặc
MôngxungTrâuĐà
Hảicốt V.Thịnh
Môngxung LữHợp
Hảicốt TầnLang
ĐấuhạmHoàngLLa
Đấuhạm HứaCông
MôngxungBDƣơng
Hảicốt BàDƣơng
ĐấuhạmTiềnĐồng
Đấuhạm Chu Bột
LâuthuyềnNg.Dƣ
1418
1188
1263
1924
1259
1924
1513
1188
1285
1924
1318
1924
1512
1227
1188
1498
1279
1924
1924
1499
1781
2031
2063
2713
3726
23
23
731
807
852
883
981
1013
1131
1163
1344
1344
1031
1063
1544
1544
2026
903
890
918
2364
898
2364
955
890
943
2364
948
2364
948
877
890
951
954
2364
2364
1634
1539
1276
1245
950
918
64
64
1494
1401
1340
1309
1976
1945
1976
1945
1850
1850
1976
1945
1850
1850
1818
272
24
22
300
235
300
34
24
32
200
35
300
35
224
24
276
33
300
300
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
61
232
263
250
41
250
261
232
234
200
277
250
277
58
232
33
262
250
250
30
35
45
35
50
50
0
0
27
32
42
32
45
35
45
35
50
50
45
35
50
50
50
55
220
208
250
51
250
54
220
201
200
245
250
55
196
220
65
223
250
250
30
35
35
45
45
50
0
0
27
32
32
42
35
45
35
45
45
45
35
45
45
45
50
14
12
18
200
20
200
20
12
16
200
18
200
18
14
12
17
16
200
200
60
65
65
70
70
80
0
0
57
62
62
67
65
70
65
70
75
75
65
70
75
75
80
14
15
16
200
15
200
17
15
16
200
15
200
15
11
15
16
18
200
200
75
60
50
45
30
25
0
0
72
57
47
42
50
45
50
45
30
30
50
45
30
30
25
210
54
41
300
200
300
244
54
59
200
45
300
235
46
54
232
74
300
300
3
3
4
5
5
6
0
0
3
3
4
5
4
5
4
5
5
5
4
5
5
5
6
185
180
185
200
182
200
192
180
191
200
194
200
194
184
180
193
190
200
200
100
100
100
100
100
100
1
1
90
90
90
90
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
61016
61017
61018
61019
61020
LâuthuyềnN.BHổ
Đấuhạm BàDƣơng
Thchiến kẻđịch
Thchiến kẻđịch
Thchiến kẻđịch
3431 2014
4094 1850
23
72
23
72
23
72
0
0
0
0
0
55
50
0
0
0
55
45
0
0
0
85
75
0
0
0
30
30
0
0
0
6 110
5 100
0
1
0
1
0
1
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Hỏa kiếm,Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Đá lăn,
Thuật mƣa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Băng tƣờng,Băng kiếm,Thuật hồi ma,
Thuật mƣa đá,Cạm bẫy,Đá lăn,
Thuật mƣa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa tiễn,
Thuật mƣa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật ngự phong,Tuyền Phong,Bão Phong,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Lôi mộc,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật mƣa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Ném đá,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật mƣa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa tiễn,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Thuật mƣa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Lôi mộc,Ném đá,Đá lăn,
Thuật mƣa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Lôi mộc,
Thuật mƣa đá,
Thuật nƣớc ngập,
Thuật mƣa đá,
Hỏa kiếm,Hỏa Hộ Thân ,Ngũ Lôi ,
Dũng tuyền,
Đá lăn,
Thuật phóng hỏa,
Bão Phong,
Địa nha,
Thuật ngự phong,
Thanh lƣu,
Cạm bẫy,
Hội tâm nhất kích,
Bão Phong,
Băng kiếm,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Hỏa luân,
Liệt hỏa,
Liệt hỏa,
Hỏa luân,
Cạm bẫy,
Phong cuốn tàn vân,
Thuật mƣa đá,
Thuật phóng hỏa,
Địa nha,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Hỏa cầu,
Hỏa luân,
Lôi mộc,
Thuật nƣớc ngập,
Thuật phóng hỏa,
Cuồng phong,
Cạm bẫy,
Thuật ngự phong,
Địa nha,
Băng kiếm,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Thuật ngự phong,
Thuật nƣớc ngập,
Thuật ngự phong,
Băng kiếm,
Cạm bẫy,
Cạm bẫy,
Băng kiếm,
Liệt hỏa,
Cuồng phong,
Địa nha,
Địa nha,
Băng kiếm,
Hỏa cầu,
Cuồng phong,
Địa nha,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Tuyền Phong,Thuật ẩn mình,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Ném đá,
Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Lôi mộc,Ném đá,Đá lăn,
Thuật mƣa đá,Lôi mộc,Ném đá,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,
Thuật ngự phong,
Thuật nƣớc ngập,
Lôi mộc,
Liệt hỏa,
Hội tâm nhất kích,
Cạm bẫy,
Cuồng phong,
Băng kiếm,
Cạm bẫy,
Băng đá,
Băng kiếm,
Hội tâm nhất kích,
Băng kiếm,
Dũng tuyền,
Lôi mộc,
Dũng tuyền,
Liệt hỏa,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Hỏa luân,
Dũng tuyền,
Hỏa cầu,
Địa nha,
Ném đá,
Bão Phong,
Dũng tuyền,
Loạn kích,
Thuật ngự phong,
Cuồng phong,
Thái Sơn áp đỉnh,
Băng đá,
Hỏa Long,
Thuật ngự phong,
Vũ điệu nóng bỏng,
Thuật nƣớc ngập,
Đá lăn,
Phong cuốn tàn vân,
Bão Phong,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Thuật nƣớc ngập,
Hỏa luân,
Bão Phong,
Long trời lỡ đất,
Bão Phong,
Thuật mƣa đá,Ném đá,Đá lăn,
Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nƣớc ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Liên kích,
Hỏa luân,
Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Thuật ngự phong,Tuyền Phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Địa nha,
Băng kiếm,
Liệt hỏa,
Cuồng phong,
Địa nha,
Thuật nƣớc ngập,
Băng kiếm,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Bão Phong,
Bão Phong,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hỏa cầu,
Liên kích,
Địa nha,
Cạm bẫy,
Lôi mộc,
Lôi mộc,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật mƣa đá,
Liệt hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật nƣớc ngập,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Cạm bẫy,
Cuồng phong,
Băng kiếm,
Lôi mộc,
Thuật ngự phong,
Lôi mộc,
Thuật nƣớc ngập,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Dũng tuyền,
Vũ điệu nóng bỏng,
Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,
Lôi mộc,
Thuật nƣớc ngập,
Băng kiếm,
Dũng tuyền,
Bão Phong,
Thuật mƣa đá,Lôi mộc,Ném đá,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật mƣa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật mƣa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Liệt hỏa,
Địa nha,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Đá lăn,
Hỏa Long,
Ném đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Lôi mộc,Địa nha,Đá lăn,
Cạm bẫy,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,
Thuật mƣa đá,Cạm bẫy,Ném đá,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
Dũng tuyền,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Cuồng phong,
Ném đá,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Bão Phong,
Liên kích,
Địa nha,
Băng kiếm,
Vũ điệu nóng bỏng,
Liên kích,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích,
Dũng tuyền,
Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Liên kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Thuật nƣớc ngập,
Liệt hỏa,
Thuật ngự phong,
Cạm bẫy,
Băng kiếm,
Liệt hỏa,
Cuồng phong,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,
Cuồng phong,
Cạm bẫy,
Băng kiếm,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Cuồng phong,
Cạm bẫy,
Lôi mộc,Ném đá,Địa nha,
Hỏa kiếm,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa luân,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,
Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Cạm bẫy,Ném đá,Đá lăn,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật phóng đại,
Thuật mƣa đá,
Thuật nƣớc ngập,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Cuồng phong,
Thuật mƣa đá,Địa nha,
Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Vũ điệu nóng bỏng,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,
Cuồng phong,
Cuồng phong,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật mƣa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Địa nha,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Địa nha,Đá lăn,Vạn mã phi đằng,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Thuật mƣa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Ném đá,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,
Thuật mƣa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Địa nha,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Thuật ẩn mình,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Lôi mộc,
Thuật nƣớc ngập,
Băng tƣờng,
Đá lăn,
Thuật ngự phong,
Thuật ngự phong,
Đại hô,
Thuật ngự phong,
Lôi mộc,
Địa nha,
Ném đá,
Ném đá,
Thuật ngự phong,
Cuồng phong,
Hội tâm nhất kích,
Băng kiếm,
Liệt hỏa,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Phong cuốn tàn vân,
Hỏa luân,
Đá lăn,
Thuật trị liệu,Băng Phách,
kết giới,Địa Liệt ,
Bạch hồng quán nhật,Hỏa Hộ Thân ,
Huyền Kích,Đẩu Chuyển ,
Thuật trị liệu,Băng Phách,
Liên kích,
Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,Giải trừ kính,
Liệt hỏa,
Cuồng phong,
Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật mƣa đá,Lôi mộc,Phi sa tẩu thạch,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Ném đá,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Phong hỏa luân,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Thái Sơn áp đỉnh,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Huyền Kích,
Liệt hỏa,
Liệt hỏa,
Băng kiếm,
Hội tâm nhất kích,
Hồng thủy,
Phong cuốn tàn vân,
Thuật mƣa đá,
Thuật nƣớc ngập,
Địa nha,
Địa nha,
Địa nha,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Bão Phong,
Địa nha,
Địa nha,
Địa nha,
Thuật nƣớc ngập,
Hỏa luân,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Đại hô,Đồng tâm,Hộ chủ,
Hộ chủ,
Hôn mê,Bỏ độc,Hỗn loạn,
Hôn mê,Bỏ độc,Hỗn loạn,
Ném đá,Đá lăn,Vạn mã phi đằng,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Hỏa tiễn,Phong hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Lẫn tránh,Cuồng phong,Bão Phong,
Đồng tâm,Cổ Vũ,Chiếm đọat,
Hội tâm nhất kích,
Đá lăn,
Cát Phổ Trại bắn đạn,Cát Phổ Trại áp đỉnh,Hộ chủ,
Đại hô,Bỏ độc,Hộ chủ,
Ném đá,Địa nha,Đá lăn,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Băng kiếm,Thuật hồi ma,Thuật trị liệu,
Cát Phổ Trại bắn đạn,Cát Phổ Trại áp đỉnh,Hộ chủ,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,Cuồng diêm trảm,
Lẫn tránh,Bão Phong,Loạn kích,
Cây tinh,Địa nha,Hộ chủ,
Băng tƣờng,Dũng tuyền,Hộ chủ,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Hộ chủ,
Tuyền Phong,Phong cuốn tàn vân,Hộ chủ,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật mƣa đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật mƣa đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật mƣa đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật mƣa đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật mƣa đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật mƣa đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật mƣa đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật mƣa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mƣa đá,
Hoàng Thổ,Thổ Băng,Nham quái,
BăngThƣơng,Đình Thủy,Băng Phong ,
Cuồng Nộ,Ngũ Lôi ,Tứ nhân hỗn lọan,
Huyền Kích,Huyễn Ảnh,Thanh long,
Địa Liệt ,Linh Kính,Đại hô,
Cuồng Long,Hỏa Hộ Thân ,Phụng hoàng,
Băng kiếm,Trạng Giải,Miêu Thủy,
Hỏa Long,Diễm Vô Nhị,Ngũ Lôi ,
Thái Sơn áp đỉnh,Hoàng Thổ,Thổ Băng,
Thuật thu nhỏ,Liệt Phong,Phong Thần,
Thuật hồi ma,Băng Trảm,BăngThƣơng,
Cây tinh,Địa Động,Hoàng Thổ,
Cây tinh,Địa Liệt ,Thổ Băng,
Băng tƣờng,Băng Phách,Trạng Giải,
Hỏa kiếm,Cuồng Long,Cuồng Nộ,
Lẫn tránh,Huyễn Ảnh,Vô Hình ,
Cây tinh,Địa Liệt ,Linh Kính,
Băng tƣờng,Băng Phách,Miêu Thủy,
Hội tâm nhất kích,Cửu Kiếm,Hỏa Hộ Thân ,
Lẫn tránh,Đẩu Chuyển ,Huyễn Ảnh,
Băng tƣờng,BăngThƣơng,Trạng Giải,
Thuật ẩn mình,Phong Chi,Phong Thần,
Cây tinh,Địa Liệt ,Linh Kính,
Tuyền Phong,Phong Thần,Vô Hình ,
Băng tƣờng,Băng Phách,Băng Phong ,
Lẫn tránh,Liệt Phong,Phong Thần,
Băng kiếm,
Địa nha,
Bạch hồng quán nhật,Cuồng Long,Cuồng Nộ,
Băng kiếm,Thanh lƣu,Băng phong,
Thuật hồi sinh,Giải thoát,Thủy thần,
kết giới,Địa Động,Hoàng Thổ,
Lẫn tránh,Huyền Kích,Liên kích,
Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,Kính,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật mƣa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Tuyền Phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
kết giới,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,
Băng kiếm,Thuật trị liệu,Băng đá,
Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa,LiêuNguyênHỏa,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Cạm bẫy,Cây tinh,Địa nha,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,
Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,
Thuật ngự phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
Thuật nƣớc ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật mƣa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Hội tâm nhất kích,
Liên kích,
Hỏa tiễn,Vũ điệu nóng bỏng,Bát diện hỏa luân,
Thuật ngự phong,Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Cây tinh,Ném đá,Long trời lỡ đất,
Phong Thần,Huyễn Ảnh,Thanh long,
BăngThƣơng,Trạng Giải,Miêu Thủy,
Diễm Vô Nhị,Cuồng Nộ,Ngũ Lôi ,
LiêuNguyênHỏa,Bạch hồng quán nhật,Đại hô,
Băng tƣờng,Dũng tuyền,Bỏ độc,
Hội tâm nhất kích,Bạch hồng quán nhật,Bỏ độc,
Địa nha,kết giới,Hôn mê,
Thuật ẩn mình,Loạn kích,Hôn mê,
kết giới,Long trời lỡ đất,Nham quái,
Cây tinh,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Băng tƣờng,Thanh lƣu,Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Hỏa Long,
Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
Địa nha,Kính,
Cây tinh,Địa nha,
Băng tƣờng,Dũng tuyền,
Dũng tuyền,Băng phong,
Hội tâm nhất kích,Bạch hồng quán nhật,
Hỏa Long,Tam vị chân hỏa,
Lẫn tránh,Liên kích,
Huyền Kích,Phong cuốn tàn vân,
Địa Liệt ,Thổ Băng,Linh Kính,
Đẩu Chuyển ,Huyễn Ảnh,Vô Hình ,
Dũng tuyền,Băng phong,
Thuật hồi sinh,BăngThƣơng,Thủy thần,
Diễm Vô Nhị,Hỏa Hộ Thân ,Ngũ Lôi ,
BăngThƣơng,Đình Thủy,Miêu Thủy,
Địa Động,Hoàng Thổ,Linh Kính,
Cửu Kiếm,Cuồng Long,
Cuồng Long,Cuồng Nộ,
Đẩu Chuyển ,Liệt Phong,
Địa Liệt ,Thổ Băng,
Băng Trảm,BăngThƣơng,Trạng Giải,
kết giới,Long trời lỡ đất,Kính,
Cây tinh,Địa nha,
Băng tƣờng,Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Huyền Kích,Liên kích,
Dũng tuyền,Băng phong,
Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Địa nha,Kính,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Phong cuốn tàn vân,Nguyên khí,
Băng kiếm,Băng phong,
Cây tinh,Thái Sơn áp đỉnh,
Thuật ẩn mình,Bão Phong,
Thái Sơn áp đỉnh,Kính,
Thuật ẩn mình,Phong cuốn tàn vân,Nguyên khí,
Băng tƣờng,Dũng tuyền,Băng phong,
Cây tinh,Địa nha,Kính,
Huyền Kích,Hút Hồn,Lôi Minh,
Kính,Hồn Phủ,Vƣơng Sát,
Cây tinh,kết giới,Kính,
Băng tƣờng,Toàn trị liệu thuật,Trạng thái giải trừ,
Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa,LiêuNguyênHỏa,
Tuyền Phong,Lẫn tránh,Thuật ẩn mình,
Địa Động,Linh Kính,Hỗn loạn,
Băng Trảm,Trạng Giải,Hỗn loạn,
Hỏa Hộ Thân ,Ngũ Lôi ,Hỗn loạn,
Liệt Phong,Vô Hình ,Hỗn loạn,
Hoàng Thổ,Thổ Băng,Hỗn loạn,
BăngThƣơng,Miêu Thủy,Hỗn loạn,
Cuồng Nộ,Ngũ Lôi ,Hỗn loạn,
Đẩu Chuyển ,Phong Thần,Hỗn loạn,
Địa Liệt ,Thổ Băng,Thụ Tinh ,
Băng Phách,Trạng Giải,Băng Phong ,
Cuồng Long,Hỏa Hộ Thân ,Tứ nhân hỗn lọan,
Đẩu Chuyển ,Huyễn Ảnh,Hoàn Phong ,
Đẩu Chuyển ,Liệt Phong,Vô Hình ,
Băng Phách,Trạng Giải,Miêu Thủy,
Cuồng Long,Hỏa Hộ Thân ,Cuồng Nộ,
Băng kiếm,Băng phong,
Cây tinh,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Băng tƣờng,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,LiêuNguyênHỏa,
Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
LiêuNguyênHỏa,Diễm Vô Nhị,Hỏa Hộ Thân ,
Bạch hồng quán nhật,Cuồng Long,Cuồng Nộ,
Băng phong,Sƣơng Quyền,Giải Thuật,
Bạch hồng quán nhật,Liệt Trảm ,Chấn Hề,
Băng Lôi,Hút Hồn,Lôi Minh,
Băng tƣờng,Băng Phách,Trạng Giải,
Huyền Kích,Huyễn Ảnh,Vô Hình ,
Huyễn Ảnh,Vô Hình ,Hoàn Phong ,
Đẩu Chuyển ,Huyễn Ảnh,Hoàn Phong ,
Thuật hồi ma,Băng Trảm,Thụ Tinh ,
Dũng tuyền,Băng Phách,Băng Phong ,
Cuồng Long,Hỏa Hộ Thân ,Tứ nhân hỗn lọan,
Thuật ngự phong,
Thuật ngự phong,
Đại hô,
Cạm bẫy,
Bỏ độc,
Băng kiếm,
Hỏa cầu,
Cuồng phong,
Cạm bẫy,
Cạm bẫy,
Địa nha,
Bão Phong,
Địa nha,
Đá lăn,
Vũ điệu nóng bỏng,
Hội tâm nhất kích,
Thuật mƣa đá,
Đại hô,
Đại hô,Bỏ độc,Hỗn loạn,
Cạm bẫy,
KT Trƣơng Tu,
KT Diêm Phố,
KT của Dƣ Cấm,
BộtLiệuThƣơng,Thuốc Phong Thƣ,ThuốcTrịĐau ,
Thuốc Nhị Trần ,Rƣợu Xakê,Nƣớc Nho,Văn Sính ,
Thịt Ngũ Hoa,Thuốc Kim sáng ,ThuốcSuốiTiên,KT Ngƣu Kim,
KT Lƣu Hòa,
Búp Bê Tƣ Mã Ý,
KT Lộ Chiêu,
RƣợuVĩnhKhang,KT Xa Trụ,
RƣợuVĩnhKhang,
Điểm Tâm,KT Đổng Chiêu,
Hý Chí Tài ,
KT Điền Dự,
KT Tiên Vu Phụ,
KT Lƣơng Tập,
Diêm Nhu ,
Hoắc Diễm,
KT Lý Phu,
KT Khiên Chiêu,
KT Cao Nhu,
KT KimXuânHoa,
BB Nữ Vƣơng,Nữ Vƣơng ,
KT Trƣơng Hỷ,
KT LũKhuê,
KT Đỗ Kì,
KT TriệuNghiễm,
KT Trƣơng Kí,
KT TrƣơngTế,
KT Ti Trạm,
KT Lƣu Nhƣợc,
KT Lƣu Triển,
KT Trịnh Hồn,
KT Điển Mãn,
KT Võ Châu,
KT Triệu Ngung,
KT TôngThếlâm,
KTThànhCôngAnh,
BB ChuCátLƣợng,
KT Y Tịch,
KT Hƣớng Bàng,
Ngô Y ,
Lý Nghiêm ,
KT Sa Ma Kha,
Thuốc Kim sáng ,Thuốc Tái Tạo,Thuốc Trị Huyết ,KT Châu Sáng,
KT Pháp Chính,
Tiểu Phụng Viên,Thuốc Phong Thƣ,ThuốcTrịĐau ,KT Tôn Cang,
KT Mã Lƣơng,
Thuốc Nhị Trần ,Thuốc Nấm Thơm ,Rƣợu Xakê,KT Liêu Hóa,
Rƣợu Gạo nhỏ,Búp Bê MãSiêu ,KT Mã Siêu,
Mã Tốc ,
KT Trƣơng Bao,
Rƣợu cao Lƣơng,BúpbêTrƣơngPhi,KT Trƣơng Phi,
Búp bê HTrung,KT Hoàng Trung,
BB Tam Nƣơng,KT BàoTamNƣơng,
KT H.Thừa Ngạn,
Búp bê QNBình,KTQuanNgânBình,
KT Liêu Lập,
KT Phùng Tập,
KT Trƣơng Nam,
KT Hác Phổ,
KT Phụ Khuông,
KT Tƣởng Uyển,
KT Lý Khôi,
KT Trƣơng Dực,
KT Trƣơng Nghi,
KT Bành Dạng,
KT Đổng Hòa,
Hứa Tịnh ,
KT Phó Đồng,
KT Lại Cung,
KT Xạ Viên,
Rƣợu Thục,
RƣợuThanhThủy,KT Chu Nhiên,
Rƣợu Bạch Cang,Chu Hoàn ,
KT Trình Tƣ,
KTTrƣơng Ôn,
KT Lạc Thống,
KT Ngô Sán,
KT Lữ Đại,
KT Trƣơng Thừa,
KT Chu Tuấn,
KT Ngô Phạm,
KT Tôn Thiều,
KT Tôn Kiểu,
KTCôngTônDƣơng,
KT Trƣơng Phấn,
KT Chu Thiện,
KT Tôn Thiệu,
KT Toàn Tống,
KT Thị Uy,
Danh mã,
Danh mã,
Danh mã,
Rƣợu Ngô,
Táo đỏ,
Táo nhỏ,
Thịt Xay ,
Rƣợu GiangHoài,
Cá Ƣớp,KTNghiêmBạchHổ,
RƣợuVĩnhKhang,
RƣợuThanhHƣơng,
Cá Ƣớp,KT ThƣơngThăng,
Điểm Tâm,
KT của Di Di,
Ty Nô ,
KT Quách Viện,
Hiền Vƣơng ,
KT Phổ Tịnh,
KTThôiChâuBình,
Quảng Nguyên,
KT Cát Bình,
Tiểu Kim ,
da mèo sọc,
Tống Kiến ,
KT Mã Hƣu,
KT Mã Thiết,
KT Trƣơng Nhậm,
KT Lƣu Quý,
KT Trịnh Độ,
KT Bàng Dục,
KT Dƣơng Phong,
da mèo sọc,
KT Sĩ Tiếp,
KT Sĩ Hữu,
KT phiến Sĩ Võ,
KT Bào Xuất,
KT Mộng Mai,
KT Kha Bỉ Năng,
KT Phù La Hàn,
KT Khu Liên,
KT Phạm Hùng,
KT Phạm Sƣ Mạn,
KT Phạm Tầm,
KT TâyNaBàĐịa,
KT Châu Phù,
Xôi,Xôi,Bánh Bao Trắng,
da mèo sọc,
Xôi,Xôi,Bánh Bao Trắng,
da mèo sọc,
Thuốc Trị Thƣơng,ThuốcSuốiTiên,Thuốc Trị Thƣơng,thần hành,lá cây tác,
Bùa Liệt Hỏa ,Trà Hồi Cam,Trà Hồi Cam,Hòan Hồn Đan,LôngVũ Sơ Kê,
BB HỏaĐứcTQuân,
BúpBêKêu Bi Ê,KT Ti Di Hô,
KT của Na Ly,
Lỗ Ca ,
KT Ty cẩu,
Bành Bột Mì,Bành Bột Mì,Táo nhỏ,Thuốc khí Hành,
Bánh Bao Trắng,ThuốcNhấtĐiểm,Rƣợu Ngũ Cốc,
Bành Bột Mì,Bành Bột Mì,Dâu đỏ,
Dâu đỏ,Dâu đỏ,Táo nhỏ,
Táo nhỏ,Rƣợu Đại Khúc,Nƣớc Cà Chua,
Rƣợu Ngô,Rƣợu Ngô,Rƣợu Thục,Thuốc khí Hành,
Bành Bột Mì,Điểm Tâm,Điểm Tâm,
Bành Bột Mì,Bành Bột Mì,
Cá vàng chiên,Sƣờn chiên,Rƣợu Xakê,kdƣơng tphiến,
BánhBộtMìnhỏ,ThuốcNhấtĐiểm,Táo nhỏ,
Thuốc Tiên ,ThuốcLinhTuyền,quýt Hoài Nam,
Thuốc BạchDƣợc,Điểm Tâm,ThuốcLinhTuyền,
Thịt Lƣng Heo,Quả Đào,Quả Đào,
Thịt xông khói,RƣợuTrúcDiệp,khói kẻ thủ hộ,
NƣớcLiệuThƣơng,ThuốcLinhTuyền,Thuốc khí Hành,
Bánh Bao cải,ThuốcCổTuyền,Quả quýt ,
Bánh Bao cải,ThuốcCổTuyền,Quả quýt ,
Thuốc Trị Thƣơng,ThuốcCổTuyền,Rƣợu Nghinh Lộ,
Bánh Bao Trắng,Dâu đỏ,Táo đỏ,
Xôi,Dâu đỏ,Táo đỏ,
BánhBộtMìnhỏ,BánhBộtMìnhỏ,Dâu đỏ,
Rƣợu Thục,Rƣợu Thục,BánhBộtMìnhỏ,
Bánh Bột Mì lớn,Cải Trắng,Rƣợu Trần Ngâm,
Rƣợu Trần Ngâm,Trà Bì Phổi,Bánh Bột Mì lớn,
Bành Bột Mì,ThuốcLinhTuyền,Bành Bột Mì,
ThuốcĐịnhNguyên,ThuốcĐịnhNguyên,ThuốcLinhTuyền,
RƣợuphƣơngNam,Trà Mát Tim,Đu Đủ vàng,vỏ sò lớn,
Đu Đủ vàng,Rƣợu Xakê,Sƣờn Dê,xƣơngtuyếtBao,
Thịt Lƣng Heo,Nhị Quoa đầu,Táo xanh,
Đùi Gà nƣớng,Cá vàng chiên,Cá Thảo,dichâusanmộc,
Cá Thảo,Cá Hƣơng,Cải Bao Tâm,giấyTrungBình,x.heo mãnh bạo,
Rƣợu Xakê,Rƣợu ThiệuHƣng,Cá vàng chiên,Kiến An cổ mộc,
Nhị Quoa đầu,vải nguyên sắc,vải nguyên sắc,
Rƣợu Giang Nam ,Rƣợu Châu Ngọc,Thịt khô bò,vảilụahoanthái ,
Thịt khô bò,Thịt Cừu Non,Rƣợu Giang Nam ,Da vân đốm,
Thịt xông khói,Nƣớc Cà Chua,Rƣợu Nghinh Lộ,Hòan Hồn Đan,
Rƣợu Lâu Năm,Thịt xông khói,Rƣợu Lâu Năm,
Thịt Heo Đen,ThịtxƣơngGiáng,Thịt Heo Đen,tƣờng thú tinh,
Rƣợu Giang Nam ,Rƣợu Châu Ngọc,Rƣợu Châu Ngọc,da sd sừng lớn,
Bánh Lạc,Rƣợu cao Lƣơng,Trái Lê Chua,
Rƣợu Gạo nhỏ,vải vá,khăn cột,
Cá mắt Phong,ỐcNgọcVânnhỏ,Cá mắt Phong,da hạc tiên,Hồi Sinh Tản,
Cá Hổ,Cá Chu Mắt lớn,Cá Hổ,ốc minh giác,
Cá Hƣơng,Cá LôMỏNhọn,Cá Hƣơng,tử mang lân,
BánhBộtMìnhỏ,Rƣợu Thục,Bành Bột Mì,
Thuốc Trị Huyết ,ThuốcLinhTuyền,ThuốcĐịnhNguyên,
Cua Tam Điểm,Mẫu Lệ lớn,Cua Tam Điểm,giấyAnPhong,Hồi Sinh Tản,
Nhị Quoa đầu,Thuốc Vận Công ,Nƣớc Cà Rốt,Hòan Hồn Đan,
ThuốcCổTuyền,Rƣợu Nghinh Lộ,Quả quýt ,
Bành Bột Mì,Rƣợu Thục,Canh Khƣ Hàn,
NƣớcLiệuThƣơng,NƣớcLiệuThƣơng,tàn trúc phiến,
Bánh Bao cải,Bánh Bao cải,Rƣợu Gạo nhỏ,LX trúc phiến,
Thuốc Đại Hoàng ,Nƣớc Mục Bạch,Thuốc Đại Hoàng ,đấtsànhKinhSở,
Nhị Quoa đầu,Bánh Bao cải,Nho Tím,
Thuốc Ha Tử,Thuốc Phong Thƣ,ThuốcTrịĐau ,da cá thảo,
Thịt xông khói,Rƣợu Lâu Năm,Bành Bột Mì,
Nƣớc Mục Bạch,Thuốc Đại Hoàng ,Nƣớc Mục Bạch,
thần hành,Thuốc Trị Thƣơng,Thuốc Phong Thƣ,vải tơ cẩm,
Rƣợu Gạo nhỏ,T.ThƣơngDƣợc,Nƣớc Xuyênquýt,
CáThiênNhịĐà,Cá Thu,Rƣợu TâyPhƣợng,đất sành xanh,
Nấm Rơm,Thuốc khí Hành,Trà Thanh Thảo,
ThuốcTrịĐau ,Thuốc BạchDƣợc,ThuốcThanhHoạt,Bùa Tung Hỏa,
RƣợuphƣơngNam,RƣợuphƣơngNam,RƣợuphƣơngNam,vải tơ tầmTH,
Lợi đá Đen,Nhãn,Phi Ngƣ,họan thảo,
Rƣợu Gạo nhỏ,T.ThƣơngDƣợc,Nƣớc Xuyênquýt,
Rƣợu Gạo nhỏ,T.ThƣơngDƣợc,Nƣớc Xuyênquýt,
Rƣợu Gạo nhỏ,T.ThƣơngDƣợc,Nƣớc Xuyênquýt,
Rƣợu Gạo nhỏ,T.ThƣơngDƣợc,Nƣớc Xuyênquýt,
BánhBộtMìnhỏ,Cá Ƣớp,Rƣợu GiangHoài,da ó nhỏ,
Thịt Dê khô,Cá Ƣớp,Rƣợu vàng,vải thô,
Nƣớc Hồi Hƣ,Nƣớc Hồi Hƣ,Nƣớc Hồi Hƣ,
Cá Ƣớp,Điểm Tâm,Thịt Dê khô,thần hành,da ó nhỏ,
Sò,Trà Hồi Cam,ÔViBạchNhãn,Bùa Địa Nha ,
Cá Hải liên,ỐcPhƣợngHoàng,ÔViBạchNhãn,túy liễu chi,
Phi Ngƣ,Cải không Tâm,Trà Quân Vị,gỗ tùng tđẳng,
Thuốc Bảo Hoà ,BộtCứuThƣơng,Thanh Thủy Trà,mãnh hại giáp,
T.ThƣơngDƣợc,T.ThƣơngDƣợc,ThuốcNhấtĐiểm,
T.ThƣơngDƣợc,T.ThƣơngDƣợc,ThuốcNhấtĐiểm,
BánhBíaNhấThợp,Bình Thanh Lộ ,Bánh Bao cải,Hòan Hồn Đan,
Thịt Dê khô,Thịt xông khói,Thịt Lƣng Heo,đất sành thái,
Nghêu,Nấm Rơm,CáThiênNhịĐà,giấy da bò,
ThuốcCƣờngthân,Ngũ Hoa Viên,ThuốcCổTuyền,Bùa Thỉm Tránh ,
Thuốc Hoạt Lạc ,Thuốc Hoạt Lạc ,Nƣớc Rong biển,tông mÁo ngựa,
Bình Thanh Lộ ,Bình Thanh Lộ ,Rƣợu GiangHoài,khói kẻ thủ hộ,LôngVũĐỗQuyên ,
Sữa Đậu Nành,Rƣợu vàng,Hồng Cà Lộ,
Rƣợu vàng,Hồng Cà Lộ,Sữa Đậu Nành,giấy da bò,
Rƣợu Xakê,Rƣợu Trần Niên,Rƣợu Trần Niên,
Nho Tím,Đại Ba Lạc,Nho Tím,tlục trúcphiến,
Thịt Ngũ Hoa,Thuốc Vận Công ,Thuốc Vận Công ,
Thịt Lƣng Heo,Rƣợu cao Lƣơng,Nƣớc Xuyênquýt,Hòan Hồn Đan,
Bánh Bao cải,Thuốc Hồng Hoa,Nƣớc Xuyênquýt,
Thuốc Vận Công ,Thuốc Trị Huyết ,Hồng Cà Lộ,thần hành,L.Vũ PhụngHoàng,
Hồng Cà Lộ,Thuốc Vận Công ,Thuốc Trị Huyết ,khói kẻ thủ hộ,L.Vũ PhụngHoàng,
ThuốcNgọcChâm,ThuốcSuốiTiên,Táo xanh,khói kẻ thủ hộ,gỗ dâu TX,
ThuốcNgọcChâm,ThuốcSuốiTiên,Táo xanh,thần hành,chí sĩ huyết,
Bánh Bột Mì lớn,Nƣớc Suối Hạc,Rƣợu Gạo nhỏ,Hòan Hồn Đan,
Bánh Bột Mì lớn,Nƣớc Suối Hạc,Rƣợu Gạo nhỏ,thần hành,
Hồng Cà Lộ,RƣợuNữNhiHồng,Rƣợu Đại Cúc,thần hành,
Hồng Cà Lộ,RƣợuNữNhiHồng,Rƣợu Đại Cúc,
Bánh Bao cải,Rƣợu Ngô,Quả quýt ,đất sành thái,Hòan Hồn Đan,
Quả quýt ,Nho Tím,vải tơ cẩm,Hòan Hồn Đan,
Nho Tím,Quả quýt ,da dày lớn,Hòan Hồn Đan,
ThuốcThiếtNhân ,Rƣợu Cốc Lƣơng,Bánh Bao Thịt,Hòan Hồn Đan,
Rƣợu Cốc Lƣơng,ThuốcThiếtNhân ,gỗHộinhấtđẳng,Hòan Hồn Đan,
ThuốcCƣờngthân,Rƣợu Lâu Năm,LX trúc phiến,Hòan Hồn Đan,
Rƣợu Lâu Năm,ThuốcCƣờngthân,giấy da bò,đất dầu đen,Hòan Hồn Đan,
CuốnbiểnRƣợuĐế,Trà xanh Nhạt,Cá Thu,Thủy Diễm Bùa,
CuốnbiểnRƣợuĐế,CuốnbiểnRƣợuĐế,Nấm Rơm,gỗHộinhấtđẳng,
ThuốcNgọcChâm,Trà Quân Vị,Thuốc Vận Công ,da cá lớn,
Cá Mùi,Cá khô nhỏ,Hồng Cà Lộ,hòang ngƣ giáp,
Trà Miên Vũ,ỐcPhƣợngHoàng,ThuốcSuốiTiên,giấyGiangĐông,
Rƣợu Hồng Hạc,Rƣợu TƣớngQuân,Rƣợu Bạch Hạc,Bùa Hỏa Tiễn ,
Rƣợu Văn Quân,Rƣợu Hồng Lộ,Rƣợu Bạch Hạc,
Cá Hải liên,Rƣợu Cốc Lƣơng,CuốnbiểnRƣợuĐế,chí sĩ huyết,
ThuốcLinhTuyền,Rƣợu Hồng Thọ,Nhị Quoa đầu,Hòan Hồn Đan,
Mật Ý Nhân ,Thuốc Trị Huyết ,Bình Thanh Lộ ,băngthanhthủy,
Rƣợu Xakê,Sữa Dê,Rƣợu Trần Ngâm,xƣơng gấu,
Rƣợu Xakê,Sữa Dê,Thuốc Vận Công ,
Rƣợu Xakê,Sữa Dê,Thuốc Nấm Thơm ,
Thuốc Từ Bạo,ThuốcNgọcChâm,Đu Đủ Ngọt,
T.ThƣơngDƣợc2,T.ThƣơngDƣợc2,Rƣợu Đế,
Thuốc Trị Huyết ,Thuốc Trị Huyết ,Rƣợu TháiNguyên,
Thuốc Trị Huyết ,Thuốc Trị Huyết ,Rƣợu TháiNguyên,giấy thanh,
T.ThƣơngDƣợc2,T.ThƣơngDƣợc2,Rƣợu Đế,
T.ThƣơngDƣợc2,Rƣợu Đại Cúc,Rƣợu Đại Cúc,L.Vũ Trông Suốt,
Thuốc Tái Tạo,Trà Miên Vũ,Trà Ngọc Nữ,
Thuốc Tái Tạo,Trà Miên Vũ,Trà Ngọc Nữ,tânnha t.phiến,
T.ThƣơngDƣợc2,Rƣợu Đại Cúc,Rƣợu Đại Cúc,
Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc ThậpPhức,thần hành,
Rƣợu Đại Cúc,Hồng đỏ,Thịt Nạc,khói kẻ thủ hộ,
Rƣợu Đại Cúc,T.ThƣơngDƣợc2,T.ThƣơngDƣợc2,
Đu Đủ Ngọt,Đu Đủ Ngọt,Thuốc Nấm Kim,
Đu Đủ Ngọt,Đu Đủ Ngọt,Thuốc Nấm Kim,khiêmtâmtphiến,
Cá Hải liên,RƣợuTrúcDiệp,Phi Ngƣ,Bùa Băng Kiếm ,
Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc ThậpPhức,da dày lớn,
Rƣợu Đại Cúc,Hồng đỏ,Thịt Nạc,gỗ tùng tđẳng,
Nghêu,Đại Ba Lạc,Ốc Chóp,thê phụng mộc,
Nghêu,RƣợuTrúcDiệp,Cá khô nhỏ,
CuốnbiểnRƣợuĐế,Ốc đá,Trái Hoang,đất sành mịn,
Rƣợu Gạo nhỏ,T.ThƣơngDƣợc,Nƣớc Xuyênquýt,L.Vũ Trông Suốt,
Rƣợu Gạo nhỏ,T.ThƣơngDƣợc,Nƣớc Xuyênquýt,
CuốnbiểnRƣợuĐế,Ốc đá,Trà Nam Dƣơng,
Trà Nhuận Vị,Sữa Dê,Ốc Chóp,lá cây tác,
CáThiênNhịĐà,Nƣớc Xuyênquýt,Bánh Lạc Hành,Bùa Liệt Hỏa ,
ThuốcTiểuHoàn,Thuốc Cấp Cứu ,ỐcPhƣợngHoàng,khói kẻ thủ hộ,
ỐcPhƣợngHoàng,Thuốc Lục Vị,Ốc Chóp,hòang ngƣ giáp,
ỐcPhƣợngHoàng,CáThiênNhịĐà,Rƣợu Nghinh Lộ,
Phi Ngƣ,RƣợuKiếncHƣơng,CáThiênNhịĐà,thủy cần,
Cam quýt ,Trà Miên Vũ,Cam quýt ,đất sành quảng,
Trà Miên Vũ,Cam quýt ,Trà Miên Vũ,
Lão Nhân Sâm,Rƣợu Lâu Năm,Rƣợu Ngũ Cốc,
Thuốc Nấm Thơm ,Thịt xông khói,Thịt Xay ,
Rƣợu Đế,Dƣa Tơ xanh,Bánh Bao Thịt,
Bánh Bao Thịt,Rƣợu Tam Thảo,Trà Huân Lô ,da sơn dƣơng,
Rƣợu Đế,Dƣa Tơ xanh,Bánh Bao Thịt,
Bánh Bao Thịt,Rƣợu Tam Thảo,Trà Huân Lô ,
Đu Đủ vàng,Rƣợu TháiNguyên,Rƣợu Tam Thảo,Hồi Sinh Đan,
CáThiênNhịĐà,Bình Thanh Lộ ,Hà Diệp Lộ,vải tơ cẩm,
Trà Bì Phổi,Đu Đủ Ngọt,Rƣợu Tam Thảo,gỗ dâu TX,
Rƣợu Tam Thảo,Trà Bì Phổi,Rƣợu TháiNguyên,
Thuốc Trị Huyết ,Thuốc Trị Huyết ,Rƣợu TháiNguyên,vảitơtầmhoang,
Thuốc Trị Huyết ,Thuốc Trị Huyết ,Rƣợu TháiNguyên,
Bột Bích Tầm,Đu Đủ vàng,Đu Đủ vàng,
Bột Bích Tầm,liên miêu thảo,tƣởng diệp,
Bột Bích Tầm,liên miêu thảo,Đu Đủ vàng,
Trà Bì Phổi,Trà Bì Phổi,Bánh Bao Thịt,
Cá Ƣớp,Rƣợu Ngũ Cốc,Quả Đào,
Cá Ƣớp,Rƣợu Đại Khúc,ThuốcThanhHoạt,
Cá Ƣớp,Rƣợu Thục,Thuốc Cam Thảo,
Cá Ƣớp,Rƣợu GiangHoài,Dâu đỏ,
Cá Ƣớp,RƣợuVĩnhKhang,ThuốcHiếpPhong,
Tiểu Mể,Rƣợu GiangHoài,Canh Khƣ Hàn,
ThuốchoàngLiên,Rƣợu Ngô,Cá Ƣớp,
Thuốc Trị Huyết ,RƣợuVĩnhKhang,Cá Ƣớp,
Táo nhỏ,Rƣợu Ngũ Cốc,Bánh Bao cải,
Bành Bột Mì,ThuốcNhấtĐiểm,ThuốchoàngLiên,thần hành,
RT Mật Ong,Bình Thanh Lộ ,Bánh Bao Trắng,thần hành,
ThuốcThanhHoạt,Thịt xông khói,RƣợuVĩnhKhang,
Rƣợu Nghinh Lộ,Rƣợu Tạp Lƣơng,Tiểu Phụng Viên,
Nƣớc Suối Hạc,Thuốc Phong Thƣ,Nƣớc Xoài,
Măng khô,Rƣợu Nghinh Lộ,Quả Lê,
Đậu Hủ Non,Đậu Hủ Non,Rƣợu Khai Vận,
Bánh Lạc Hành,Rƣợu Gạo nhỏ,Quả quýt ,
Bánh Bao Măng,Bánh Bao Măng,Trà Tân Danh ,Vy Thể Đào Quan,Danh mã,
Thuốc Tỉnh Não ,Rƣợu vàng,ThuốcTiểuHoàn,
Thuốc Đồng Tâm,Rƣợu vàng,Trái Ổi,
Thuốc Từ Bạo,Quả quýt ,Thịt Ngũ Hoa,
Thuốc Nhị Diệu,Thịt Gà Miếng,ThuốcSuốiTiên,
ThuốcLiệuThƣơng ,T.ThƣơngDƣợc2,Rƣợu Đế,quầnlangnhiên,
ThuốchoàngLiên,
ThuốchoàngLiên,Rƣợu Đại Khúc,Xôi,
Ngũ Hoa Viên,Rƣợu Thục,Xôi,
Quả Đào,Rƣợu Thục,Thịt xông khói,
Thuốc BạchDƣợc,ThuốcLinhTuyền,BộtLiệuThƣơng,
Thuốc ThậpPhức,Thuốc ThậpPhức,Trà Miên Vũ,Hồi Sinh Đan,
Bánh Bao Thịt,Rƣợu Đế,Rƣợu Đế,gỗ tròn LĐ,
Thuốc BạchDƣợc,Rƣợu Lâu Năm,ThuốcTrịĐau ,
Bành Bột Mì,Rƣợu TƣớngQuân,BánhBộtMìnhỏ,
Nấm Rơm,ThuốcLinhTuyền,Trái Hoang,
ThuốcThiếtNhân ,Rƣợu Đại Khúc,T.ThƣơngDƣợc,
Bánh Lạc,Thuốc Phong Thƣ,quýt Hoài Nam,
Tiểu Phụng Viên,Thuốc Hồng Hoa,Nƣớc Cà Rốt,
Sữa Đậu Nành,RƣợuTrúcDiệp,Thuốc Lục Vị,
T.ThƣơngDƣợc2,T.ThƣơngDƣợc2,Trà Non Nhẹ,xƣơnghổvƣơng,Danh mã,
T.ThƣơngDƣợc2,T.ThƣơngDƣợc2,Trà Non Nhẹ,giấy thái luân,
Thuốc Đại Hoàng ,Đu Đủ Ngọt,Trà Thầm Hƣơng,
Rƣợu Lâu Năm,Rƣợu Đế,T.ThƣơngDƣợc2,vải cẩm Thục,
Bánh Bao Thịt,Rƣợu Đế,Đu Đủ Ngọt,xƣơng lƣng sói,
Rƣợu Đế,Bí Đao ,Bánh Bao Thịt,xích thỏ lệ,
Nƣớc Cà Rốt,Nhị Quoa đầu,Quả Lê,thần hành,
RƣợuphƣơngNam,RƣợuphƣơngNam,Nƣớc Hồi Hƣ,
Rƣợu Gạo nhỏ,Bánh Lạc Hành,Nhị Quoa đầu,khói kẻ thủ hộ,
thủytinhcầuCPS,
thủytinhcầuCPS,
thủytinhcầuCPS,
thủytinhcầuCPS,
Thịt Xay ,Thịt Xay ,bánh Bao trứng,
Thịt Xay ,Thịt Xay ,bánh Bao,
Nhân Cải Cần,Nhân Cải Cần,
Búp bê ÁcMaBDY,thủytinhcầuCPS,
BB Nhị Lang,
BB Na Tra,
Búpbê VƣơngMẫu,
BúpbêCửuÂmMịCơ,
KT Khảo Lỗ,
KT Mễ Nã,
KT Na Âu,
KT Sa Âu Sa,
Búp bê ChuCông,
BB Diêm La,
bb HVôThƣờng,
bb BVôThƣờng,
BB Bức Vƣơng,
BánhHạchĐào,Kẹo Sôcôla,CảiCầnTâyDƣơng,
Kẹo Sôcôla,BánhHạchĐào,PhoMatTâyDƣơng,
BánhHoaHồng,Kẹo Mút,BánhHạchĐào,
Kẹo Mút,BánhHoaHồng,Kẹo Sôcôla,
Bánh Gừng,Kẹo Sữa,
Bánh Gừng,Kẹo Sữa,
Bánh Gừng,BánhHoaHồng,BánhHạchĐào,ThịtGiòBang,Heo Sữa quay,
Kẹo Sữa,Kẹo Mút,Kẹo Sôcôla,CảiCầnTâyDƣơng,Tiệc Noel,
Tiệc Noel,Tiệc Noel,Heo Sữa quay,cẩmnanghồiức,cẩmnangtamtƣ,
Chè Trôi Nƣớc,KVậnNguyênTiêu,CanhTrạngNguyên,lều hành quân,đạI phúc thần,
KVậnNguyênTiêu,Chè Trôi Nƣớc,Sƣờn chiên,đạI phúc thần,lều hành quân,
Chè Trôi Nƣớc,KVậnNguyênTiêu,phúc thần,lều hành quân,song bửu,
KVậnNguyênTiêu,Chè Trôi Nƣớc,phúc thần,song bửu,đạI phúc thần,
Chè Trôi Nƣớc,KVậnNguyênTiêu,Kẹo Sôcôla,đạI phúc thần,lều hành quân,
Sủi Cảo,Rƣợu Đậu Đen,Rƣợu Ngô Công,Danh mã,Ngọc Bạo Kích,
Rƣợu Đậu Đen,Sủi Cảo,Bột Xuyêncung,Ngọc ĐPT ,Ngọc Bội Mẫn,
Sủi Cảo,Rƣợu Đậu Đen,Rƣợu Ngô Công,Ngọc ĐPT ,cẩmnangtamtƣ,
ThịtGiòBang,CảiCầnTâyDƣơng,PhoMatTâyDƣơng,
HoànggiảiKsinh,HỷT vƣợng liễn,Hỷ T niên liễn,
Lamgiảikýsinh,Hỷtƣờngphúliễn,HỷT tân tựliễn,
Bạchgiảikýsinh,Hỷtƣờnglailiễn,HỷT phúctựliễn,
Đènlồng vui vẻ,Hỷtƣờngcẩuliễn,Hỷtƣờngbáoliễn,
BánhTrnƣớcđậu,BánhTrnƣớcthịt,BánhTrnƣớcvừng,ĐLồngchúctuổi,ĐLồngchúctuổi,
BánhTrnƣớcđậu,BánhTrnƣớcthịt,BánhTrnƣớcvừng,Đènlồng vui vẻ,Đènlồng vui vẻ,
Cải Thanh Thúy,Cải Thanh Thúy,Rƣợu Tiên Công,Lƣơng mã,da mèo sọc,
Cải Thanh Thúy,Cải Thanh Thúy,Rƣợu Tiên Công,Lƣơng mã,da mèo sọc,
Cải Thanh Thúy,Cải Thanh Thúy,Rƣợu Tiên Công,Lƣơng mã,da mèo sọc,
Cải Thanh Thúy,Cải Thanh Thúy,Rƣợu Tiên Công,Lƣơng mã,da mèo sọc,
Thanh Ngƣ,Thanh Ngƣ,Rƣợu Cúc Hƣơng,LôngVũ BH Chi,da mèo sọc,
Thanh Ngƣ,Thanh Ngƣ,Rƣợu Cúc Hƣơng,LôngVũ HV Chi,da mèo sọc,
Thanh Ngƣ,Thanh Ngƣ,Rƣợu Cúc Hƣơng,LôngVũ TinhVệ,da mèo sọc,
Thanh Ngƣ,Thanh Ngƣ,Rƣợu Cúc Hƣơng,L.VũCôngDiệuXuân,da mèo sọc,
Khoai T.Nguyên,Khoai T.Nguyên,RƣợuUấtĐạiPhu,LôngVũ MM Chi,da mèo sọc,
Khoai T.Nguyên,Khoai T.Nguyên,RƣợuUấtĐạiPhu,LôngVũ XT Chi,da mèo sọc,
Khoai T.Nguyên,Khoai T.Nguyên,RƣợuUấtĐạiPhu,LôngVũ ĐH Chi,da mèo sọc,
Khoai T.Nguyên,Khoai T.Nguyên,RƣợuUấtĐạiPhu,LôngVũ PY Chi ,da mèo sọc,
Qủa Mai Chính,Qủa Mai Chính,Thanh hà tửu,Vẩy xƣơng Long,da mèo sọc,
Qủa Mai Chính,Qủa Mai Chính,Thanh hà tửu,Vẩy Kỳ Lân,da mèo sọc,
Qủa Mai Chính,Qủa Mai Chính,Thanh hà tửu,L.Vũ PhụngHoàng,da mèo sọc,
Qủa Mai Chính,Qủa Mai Chính,Thanh hà tửu,LôngVũ Cự Bàng,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Ti Di Hô,
TTinh Tr.Giác,da mèo sọc,
TTinh TrVVƣơng,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Điển Vi,
TTinh HạHầuĐôn,
TTinh Tào Nhân,da mèo sọc,
TTinh Tuân Úc,
da mèo sọc,
TTinh QuáchGia,Nón Du Cẩm ,
TTinh TrìnhDục,
da mèo sọc,
10000
10001
10002
10003
10004
10005
10006
10007
10008
10009
10010
10011
10012
10013
10014
10015
10016
10017
10018
10019
10020
10021
10022
10023
10024
10025
10026
10027
10028
10029
10030
10031
10032
10033
10034
10035
10036
10037
10038
10039
10040
ten
tien CD
3
5
10
15
20
25
30
35
40
3
5
10
15
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
93
96
99
102
105
108
111
114
117
120
123
126
129
diem
ATK+0
ATK+0
ATK+2
ATK+3
ATK+4
ATK+5
ATK+6
ATK+7
ATK+8
ATK+9
ATK+10
ATK+11
ATK+2
ATK+3
ATK+4
ATK+5
ATK+6
ATK+12
ATK+13
ATK+14
ATK+15
ATK+16
ATK+17
ATK+18
ATK+19
ATK+20
ATK+21
ATK+22
ATK+23
ATK+24
ATK+25
ATK+26
ATK+27
ATK+28
ATK+29
ATK+30
ATK+31
ATK+0
ATK+32
ATK+33
ATK+34
1
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
1
31
32
33
0
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
1
31
32
33
Đao Hô Ma
Đao Thiên Đãng
Đao TuyệThuyết
Đao Bái Lang
Hƣơng Dũng Đao
Tiểu Đao
Viện Kim Đao
Chí Quân Đao
Đoạt Hồn Đăng
Nhip Đăng Lung
Tân Vƣơng Hoa
Bồ Thần Trảo
Dƣơng Trƣợng
Súng XP
Bút Phán Quan
Kiếm Lang Nga
Long Bảo Điển
Quạt Bạch Phƣợng
Long Nha Chùy
Búa Siêu Bự
HoàngCân SừĐầu
Đao hộ pháp
Đao Phục Thù
Đao ThƣơngTuyết
Đao Cuồn Sa
Đao Hàn Trạch
Đao Hoặc Diêm
Đao Bân Lôi
Đao Tuyên Ni
Đao Linh Hồ
Đao Thiên Cừ
Đao Lăng Phong
Hoặc Diêm Đao
Bôn Lôi Đao
Tuyết Ni Đao
Linh Hồ Đao
Thiên Cự Đao
Đao Lăng Phong
Mặc Vũ Đao
Lãng Văn Đao
Ma Hoả Đao
Cƣơng Đao
132
135
55
30
99
80
117
117
60
117
117
117
117
117
117
117
117
117
85
40
40
40
40
15
25
30
65
65
65
65
80
80
80
80
96
96
96
96
3
5
10
15
20
25
30
35
40
3
5
10
15
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
93
96
99
102
105
108
111
114
117
120
123
126
129
132
135
138
30
ATK+1 AGI+1
1 1 Kiếm sơ cấp làm từ gang thép thƣờng
ATK+2 AGI+1
2 2 Loại Binh khí nhỏ với lƣỡi kiếm ngắn
ATK+3 AGI+1
3 3 Loại kiếm dài 3 thƣớc với đầu kiếm nhọn
ATK+4 AGI+1
4 4 Kiếm đƣợc bán ở các tiệm sắt thƣờng
ATK+5 AGI+1
5 5 Hơi nặng,không tiện khi múa kiếm
ATK+6 AGI+1
6 6 Kiếm làm từ Thiết thạch,đầu kiếm cứng
ATK+7 AGI+1
7 7 đƣợc mài giũa kỹ,sức sát thƣơng cao
ATK+8 AGI+1
8 8 Loại kiếm của dân tộc Tây Hoặc
ATK+9 AGI+1
9 9 Kiếm quý đã đƣợc gia công tinh luyện
ATK+10 AGI+1
10 10 Kiếm quý của Ngô Vƣơng
ATK+1 AGI+1
1 1 Kiếm dài lƣỡi kiếm ngả vàng,rất sắt bén
ATK+2 AGI+1
2 2 Danh kiếm của nƣớc Sở Thới chiến quốc
ATK+3 AGI+1
3 3 Kiếm đƣợc các hoàng Thất Hán yêu thích
ATK+4 AGI+1
4 4 Kiếm nhỏ nhẹ phát ánh sáng nhƣ giọt mƣa
ATK+5 AGI+1
5 5 Kiếm quý với độ cứng và Độ dẻo rất cao
ATK+11 AGI+2
11 11 Kiếm tùy thân của Việt Vƣơng
ATK+12 AGI+2
12 12 Kiếm có thể ánh chiếu với ánh sáng
ATK+13 AGI+2
13 13 Kiếm của Đông Hán Danh tƣớng Ban Siêu
ATK+14 AGI+2
14 13 Kiếm nhỏ mà bề mặt có đính Lƣng Vân
ATK+15 AGI+2
15 15 Kiếm đƣợc tinh luyện từ lý niệm Ngũ Hành
ATK+16 AGI+3
16 16 Cáng kiếm làm từ gỗ Đàn Hƣơng
ATK+17 AGI+3
17 17 đƣợc các Văn nhân nhã Sĩ yêu thích
ATK+18 AGI+3
18 18 Có cáng kiếm làm từ gỗ tùng Đen
ATK+19 AGI+3
19 19 Kiếm Phân ra 1 nam 1 nữ,thân kiếm ngắn
ATK+20 AGI+3
20 20 thích hợp cho các Pháp Sƣ sử dụng
ATK+21 AGI+3
21 21 Song kiếm hợp nhất uy lực vô cùng
ATK+22 AGI+3
22 22 Loại kiếm quý làm từ nguyệt thạch
ATK+23 AGI+3
23 23 Nhƣ tên gọi,kiếm vô cùng nhanh và nhẹ
ATK+24 AGI+3
24 24 Loại trƣờng kiếm có hình cầu Vòng
ATK+25 AGI+3
25 25 Lƣỡi kiếm có màu đỏ,sức nóng ép ngƣời
ATK+26 AGI+3
26 26 đƣợc truyền nhập từ phƣơng Đông
ATK+27 AGI+3
27 27 Kiếm quýcủa Hung Nô Đơn Nhƣ
ATK+28 AGI+3
28 28 Kiếm của Danh tƣớng Trƣơng Lƣơng
ATK+29 AGI+3
29 29 Bảo kiếm rất lợi hại
ATK+30 AGI+3
30 30 Tào Tháo tự chế ra,vô cùng sắt bén
ATK+31 AGI+3
31 31 Trƣờng kiếm của Tần Thủy Hoàng
ATK+32 AGI+3
32 32 Kiếm đƣợc trang trí bởi đầu rắn
ATK+33 AGI+3
33 33 Kiếm đƣợc trang trí hình Bắc Đẩu tinh
ATK+34 AGI+3
34 34 Kiếm làm từ đá ở Tây Thiên
ATK+35 AGI+3
35 35 Kiếm đƣợc Hoàng Đế sử dụng
ATK+36 AGI+3
36 36 Kiếm đƣợc Phục Hy sử dụng
ATK+8 AGI+1
8 ???+1
8 Kiếm luyện từ khoáng thạch ngàn năm
11043
11044
11045
11046
11047
11048
11049
11050
11051
11052
11053
11054
11056
11057
11058
11059
11501
11502
11504
11505
11506
11508
11509
11510
11512
11513
11514
11516
11517
11518
11520
11521
11522
11524
11559
11560
11561
11562
12001
12002
12003
12004
KiếmKíchNguyệt
Kiếm Hạn Nhật
Kiếm TrảmPhong
Kiếm Hộ Mệnh
Kiếm Mật thạch
Kiếm Tử Văn
Kiếm Thừa Diêm
Kiếm Liệt Vân
KiếmTùngNghiêm
Kiếm Trực Văn
Kiếm Diêm Xích
Kiếm BiêuPhong
Thạch Kiếm
Long Kiếm
Nguyệt Kiếm
Thƣơng Kiếm
Nghiêmthkiếm
Trầmthuẫkiếm
NhungThuẫnKiếm
Tuệthuẫnkiếm
Võthuẫnkiếm
TôngThuẫn Kiếm
Tháithuẫnkiếm
Liệtthuẫnkiếm
túc thuẫn kiếm
Vănthuẫnkiếm
Liệuthkiếm
TrúcNguyênkiếm
LƣuTthuẫnkiếm
TrúcNthuẫnkiếm
Ngự Xuyên kiếm
TruTthuẫnkiếm
HồiTthuẫnkiếm
Hồng Tàng kiếm
Hoangthuẫnkiếm
ÂmMthuẫn kiếm
NgụcMthuẫnkiếm
Thƣơngthkiếm
Kích Dƣơng Thủ
Kích Bạch Diện
Kích Tiểu Bo
KíchBạchThiết
ATK+8 AGI+1
8 ???+1
8 Loại kiếm phát ra ánh sáng rất trong
ATK+8 AGI+1
8 ??+1
8 Loại kiếm có ánh sáng nhƣ ánh mặt trời
ATK+8 AGI+1
8 ??+1
8 Kiếm này chỉ cao Thủ mới sử dụng đƣợc
ATK+20 AGI+7
23 23 Trang bị tinh luyện bởi Đoàn ngƣời hộ Vệ
ATK+15 AGI+2
15 ???+2
15 sắc mực nặng lập qua lập lại tạo thành
ATK+15 AGI+2
15 ???+2
15 sắc bén nhấp nháy màu tím sáng
ATK+15 AGI+2
15 ??+2
15 cho Hán triều Hỏa Đức bất diệt
ATK+15 AGI+2
15 ??+2
15 Dùng để chiến Đấu mau và ác
ATK+18 AGI+3
18 ???+2
18 tay cầm bằng gỗ Tùng,rất quý hiếm
ATK+18 AGI+3
18 ???+2
18 Có trang Điểm Hoa Văn Đại Biểu Hải triều
ATK+18 AGI+3
18 ??+2
18 Cây kiếm dài phát ra sát khí ép ngƣời
ATK+18 AGI+3
18 ??+2
18 Loại chiến kiếm thích hợp cho chém giết
ATK+22 AGI+3
22 ???+2
22 Bảo kiếm sau Bao lần rèn đúc
ATK+22 AGI+3
22 ???+2
22 Vũ khí cao cấp khắc hình rồng xanh
ATK+22 AGI+3
22 ??+2
22 Kiếm lực sát thƣơng lớn,hùng hậu
ATK+22 AGI+3
22 ??+2
22 Kiếm thuật cao thủ,nhƣ gió bão
ATK+6 AGI+4
6 6 Kiếm thuẫn bằng đá, độ cứng cao
ATK+7 AGI+4
7 7 Kiếm thiếc nhọn, phối hợp thuẫn
ATK+9 DEF+4
9 9 Kiếm dài tùy thân của Khƣơng Nhung
ATK+10 DEF+4
10 10 Kiếm thuẫn bông lúa sáng bóng nhƣ vàng
ATK+11 DEF+5
11 11 Vũ khí của binh sĩ Hoa Bắc Tịnh Châu
ATK+13 DEF+5
13 13 Kiếm từ đời Chu truyền lại, công lẫn thủ
ATK+14 DEF+5
14 14 Kiếm thuẫn quét men màu tím
ATK+15 DEF+5
15 15 Đoạn kiếm có móc nhỏ nguy hiểm
ATK+17 DEF+6
17 17 chuôi kiếm có viên ngọc tím , đƣợc Nhã Sĩ cất giữ kỹ càng
ATK+18 DEF+6
18 18 Binh khí mà Hàn Tín thu giữ
ATK+19 DEF+6
19 19 Sử dụng kiếm này nhƣ thổi lửa
ATK+21 DEF+6
21 21 Binh khí cực kỳ hiếm thầy, cực kỳ uy lực
ATK+22 DEF+6
22 22 Binh khí tấn công rất linh hoạt
ATK+23 DEF+6
23 23 Binh khí hiếm thấy, rất có uy lực
ATK+25 DEF+6
25 25 Trên kiếm đều có khắc hình thác chảy
ATK+26 DEF+6
26 26 Kiếm thuẫn lớn của khu Nãi LũngTây
ATK+27 DEF+6
27 27 Kiếm thuẫn đƣợc điêu khắc rất đẹp
ATK+29 DEF+6
29 29 thuẫn kiếm thƣợng đẳng , ít có đối thủ
ATK+22 DEF+6
22 22
???+2
Thuẫn mang kiếm thích hợp cho hệ địa
ATK+22 DEF+6
22 22
???+2
Thuẫn mang kiếm thích hợp cho hệ thủy
ATK+22 DEF+6
22 22
??+2
Thuẫn mang kiếm thích hợp cho hệ hỏa
ATK+22 DEF+6
22 22
??+2
Thuẫn mang kiếm thích hợp cho hệ phong
ATK+2
1 1 Binh khí nhiều công dụng,có thể đầu ném
3 ATK+3
2 2 Kích ngắn huấn luyện cho ngƣời mới học
5 ATK+4
3 3 Kích nhỏ bằng sắt dài KHỏang 2 thƣớc
10 ATK+5
4 4 Loại kích ngắn đƣợc Phủ Thêm lớp sắt
30
30
30
30
65
65
65
65
80
80
80
80
96
96
96
96
20
25
35
40
45
55
60
65
75
80
85
93
96
99
105
108
111
117
96
96
96
96
12005
12006
12007
12008
12009
12010
12011
12012
12013
12014
12015
12016
12017
12018
12019
12020
12021
12022
12023
12024
12025
12026
12027
12028
12029
12030
12031
12032
12033
12034
12035
12036
12037
12038
12039
12040
12041
13001
13002
13003
13004
13005
15
20
25
30
35
40
3
5
10
15
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
93
96
99
102
105
108
111
114
117
120
123
126
129
132
135
138
3
5
10
15
ATK+6
5
ATK+8 AGI-16
ATK+9 AGI-17
ATK+10 AGI-1
8
ATK+11 AGI-1
9
ATK+12 AGI-1
10
ATK+2
1
ATK+3
2
ATK+4
3
ATK+5
4
ATK+6
5
ATK+15 AGI-2
11
ATK+16 AGI-2
12
ATK+17 AGI-2
13
ATK+18 AGI-2
14
ATK+19 AGI-2
15
ATK+22 AGI-3
16
ATK+23 AGI-3
17
ATK+24 DEF-3
18
ATK+25 DEF-3
19
ATK+26 DEF-3
20
ATK+28 AGI-3
21
ATK+29 AGI-3
22
ATK+30 AGI-3
23
ATK+31 AGI-3
24
ATK+32 AGI-3
25
ATK+33 AGI-3
26
ATK+34 AGI-3
27
ATK+35 AGI-3
28
ATK+36 AGI-3
29
ATK+37 AGI-3
30
ATK+38 AGI-3
31
ATK+39 AGI-3
32
ATK+40 AGI-3
33
ATK+41 AGI-3
34
ATK+42 AGI-3
35
ATK+43 AGI-3
36
ATK+3
1
ATK+4
2
ATK+5
3
ATK+6
4
ATK+7
5
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
1
2
3
4
5
20
25
30
35
40
3
5
10
15
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
93
96
99
102
105
108
111
114
117
120
123
126
129
132
135
138
80
80
80
80
96
96
Quốc Sĩ Đao
Hùng Phi Đao
Súng Trƣờng
Lao Linh Xà
Lao Bạch Hạc
Súng Tàng Tử
Lao Xích Đằng
SúngNgoanthạch
Súng Lam khiết
Lao Cuốn Phong
Hắt Xà Lao
Súng Hỏa Hạc
Lao Hàn Thiết
Súng Tín Lôi
Súng Phá thạch
Lao Đông Hồng
Súng Điểm Ngân
Lao Thẩm Băng
Súng HuânPhong
Súng xƣơng Ƣng
Lao Đông Lai
Súng NgânTranh
SúngHoạnhThiết
Súng Bạch Hạnh
LaoThiết Lƣng
Laođộc Trƣờng
LaoPhi Ngạc
Súng Hỏa Long
Lao quang Võ
Lao Bích Vân
Súng Châu Hồng
Lao Khai Sơn
LaoTƣợng Cách
Súng sáng Hải
Súng Lạc Lang
LaoLƣỡngTrƣợng
Súng Chấn Vũ
Lao Phong Lôi
Bát Xà Mau
Súng Chân Long
Lao ĐịaNgụcHổ
Súng Thanh Lƣu
96 ATK+31 AGI-4
22 ??+2
22 Đao do Quan Vũ đế Lƣu Tú hạ lệnh làm
96 ATK+31 AGI-4
22 ??+2
22 Đao xanh do Quan Vũ đế Lƣu Tú hạ lệnh làm
ATK+2
1 1 Súng của Sĩ Binh thƣờng,kiên cố và bền
3 ATK+3
2 2 Lao của Sĩ Binh thƣờng,nhẹ và bền
5 ATK+4
3 3 Loại Binh khí có sức sát Thƣơng lớn
10 ATK+5
4 4 Lao dài có Thiết thạch tím bên trong
15 ATK+6
5 5 Cáng lao làm từ mây của phƣơng Nam
20 ATK+8 DEF-16 6 có thể đâm Xuyên các áo giáp thông thƣờng
25 ATK+9 DEF-17 7 Là loại Binh khí có thể sử dụng cả hai đầu
30 ATK+10 DEF-1
8 8 Lao dài đƣợc tinh luyện đặc biệt
35 ATK+11 DEF-1
9 9 Loại lao hung mãnh có Vẽ hình hắt Xà
40 ATK+12 DEF-1
10 10 Binh khí đầu nhọn có hình mỏ hạc
ATK+2
1 1 Loại lao nặng của các chiến Sĩ dũng mãnh
3 ATK+3
2 2 Binh khí phát ra Điện quang khi Vẩy múa
5 ATK+4
3 3 Súng sắt tinh chế của phƣơng Bắc
10 ATK+5
4 4 Lao dài Xuất Xứ từ đất Cổ Tề
15 ATK+6
5 5 Súng dài lấp lánh ánh bạc
45 ATK+15 DEF-2
11 11 Lao dài làm từ hàn Thiết Đông lạnh
50 ATK+16 DEF-2
12 12 Súng Thon dài và nhu mỹ
55 ATK+17 DEF-2
13 13 Súng dài giống Súng của Du Mục
60 ATK+18 DEF-2
14 14 Loại lao Sản Xuất từ Khu Vực Đông Lai
65 ATK+19 DEF-2
15 15 Loại Vũ khí có đầu Súng sắt bén
70 ATK+22 DEF-3
16 16 Súng dài làm từ tổ hợp nhiều kim loại
75 ATK+23 DEF-3
17 17 Có cáng Súng làm từ gỗ Hạnh
80 ATK+24 DEF-3
18 18 Binh khí của Danh tƣớng Trình Phổ
85 ATK+25 DEF-3
19 19 đầu lao đƣợc ngâm độc rắn trƣờng kỳ
90 ATK+26 DEF-3
20 20 Lao sắt với cáng đƣợc bọc da cá Sấu
93 ATK+29 DEF-3
21 21 Binh khí Đặc trƣng với màu đỏ rực
96 ATK+30 DEF-3
22 22 Lao dài quý của quang Võ Đế
99 ATK+31 DEF-3
23 23 Súng dài Danh gia với màu xanh da trời
102 ATK+32 DEF-3
24 24 Súng mà Tào Tháo dùng
105 ATK+33 DEF-3
25 25 Áo giáp thƣờng không Thể chống đỡ đƣợc
108 ATK+34 DEF-3
26 26 Lao dài nặng đƣợc bọc da Voi
111 ATK+35 DEF-3
27 27 đƣợc làm bởi Danh Thợ Giang Nam
114 ATK+36 DEF-3
28 28 Binh khí ƣa chuộng của ngƣời QLL
117 ATK+37 DEF-3
29 29 Lao dài 2 trƣợng,thích hợp khi Xa chiến
120 ATK+38 DEF-3
30 30 Lợi khí do Danh Sƣ kinh thành tạo ra
123 ATK+39 DEF-3
31 31 Lợi khí do Danh Sƣ kinh Thanh tạo ra
126 ATK+40 DEF-3
32 32 Vũ khí Khá nặng
129 ATK+41 DEF-3
33 33 Báu Vật của Danh Súng Triệu Gia
132 ATK+42 DEF-3
34 34 Dài và lớn có Vân hổ với đầu lao sắt bén
135 ATK+43 DEF-3
35 35 Binh khí nhu nhã,cáng làm từ gỗ Thơm
14041
14042
14043
14044
14045
14046
14047
14048
14049
14050
14051
14052
14053
14054
14055
14056
14057
15001
15002
15003
15004
15005
15006
15007
15008
15009
15010
15011
15012
15013
15014
15015
15016
15017
15018
15019
15020
15021
15022
15023
15024
15025
138
40
40
40
40
65
65
65
65
80
80
80
80
96
96
96
96
3
5
10
15
20
25
30
35
40
3
5
10
15
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
ATK+44 DEF-3
36 36 thân lao nhƣ Đuôi yến,mũi lao rất sắt bén
ATK+12 DEF-1
10 ???+1
10 Lao dài nặng hàng trăm cân
ATK+12 DEF-1
10 ???+1
10 Lao dài tiện lợi khi đâm kích
ATK+12 DEF-1
10 ??+1
10 Lao có thể dễ dàng đâm Xuyên áo giáp
ATK+12 DEF-1
10 ??+1
10 Lao dài nhẹ và dễ sử dụng
ATK+19 DEF-2
15 ???+2
15 Có uy lựa lớn nhƣ trâu Lộn mình trên đất
ATK+19 DEF-2
15 ???+2
15 Kích dài có sức Xuyên Thấu lớn
ATK+19 DEF-2
15 ??+2
15 Có màu đỏ lửa ở Phần nhọn của Kích
ATK+19 DEF-2
15 ??+2
15 Kích dài làm thành hợp kim Đủ loại
ATK+24 DEF-3
18 ???+2
18 Binh khí Quân nhân Tây Lƣơng ƣa chuộng
ATK+24 DEF-3
18 ???+2
18 thƣờng gặp những kỵ Sĩ Ô Hằng dùng.
ATK+24 DEF-3
18 ??+2
18 thích hợp cho Việc Xuyên kích kẻ Địch
ATK+24 DEF-3
18 ??+2
18 Đòi hỏi kỹ Thuật sử dụng cao Siêu
ATK+30 DEF-3
22 ???+2
22 Vũ khí sát nhân làm bằng sắt đen
ATK+30 DEF-3
22 ???+2
22 Trƣờng thƣơng khắc hình Bắc Đẩu Tinh
ATK+30 DEF-3
22 ??+2
22 Trên thƣơng có mảnh vảy cátấn công địch
ATK+30 DEF-3
22 ??+2
22 Bảo thƣơng cung đình,nhọn làm từ thép cứng
ATK+3
1 1 thích hợp ngƣời mới tập sử dụng
ATK+4
2 2 thân kích có màu xanh lục
ATK+5
3 3 Loại kích có màu đỏ rực
ATK+6
4 4 Mũi kích màu Đen có móc cong
ATK+7
5 5 Kích dài làm từ bạch Thiết cƣờng hoá
ATK+9 DEF-26 6 Loại kích dài màu xanh lam có móc
ATK+10 DEF-2
7 7 Loại kích sắt đƣợc chia thành 3 mũi
ATK+11 DEF-2
8 8 Loại kích sắt đƣợc tăng Thêm Độ dài
ATK+12 DEF-2
9 9 khi Vẩy múa nhƣ mƣa bão,khí Thế ép ngƣời
ATK+13 DEF-2
10 10 khi sử dụng sẽ tùy Phong lƣu Động
ATK+3
1 1 Loại trƣờng kích với trang trí bình thƣờng
ATK+4
2 2 đầu kích nhƣ chữ Thập,uy lực mạnh
ATK+5
3 3 Loại kích có Tâm cáng bằng cây tùng cổ
ATK+6
4 4 Loại kích đƣợc Tây Dƣơng Tộc Thiện dùng
ATK+7
5 5 đầu kích bo tròn,dùng để đẩy lùi Địch
ATK+16 DEF-3
11 11 Kích có màu đỏ rực nhƣ lá Phong
ATK+17 DEF-3
12 12 Trƣờng kích khi sử dụng rất nhanh nhẹn
ATK+18 DEF-3
13 13 thân làm từ gỗ Hội thƣợng đẳng
ATK+19 DEF-3
14 14 Trừơng kích phát ra ánh lam dịu
ATK+20 DEF-3
15 15 Nhiều công dụng với sức sát Thƣơng lớn
ATK+23 DEF-4
16 16 Mũi kích rất bén,Thuận tay khi sử dụng
ATK+24 DEF-4
17 17 thân kích có khắc Thất Tinh Trận
ATK+25 DEF-4
18 18 Tinh luyện từ Thiết Thiên bích rất cứng
ATK+26 DEF-4
19 19 Vũ khí HHTĐao cho bộ tƣớng sử dụng
ATK+27 DEF-4
20 20 đƣợc luyện chế từ Vạn niên hàn Thiết
15026
15027
15028
15029
15030
15031
15032
15033
15034
15035
15036
15037
15038
15039
15040
15041
16000
16001
16002
16003
16004
16005
16006
16007
16008
16009
16010
16011
16012
16013
16014
16015
16016
16017
16018
16019
16020
16021
16022
16023
16024
16701
93
96
99
102
105
108
111
114
117
120
123
126
129
132
135
138
20
25
30
35
40
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
93
96
99
102
105
108
111
117
114
40
ATK+30 DEF-4
21 21 Kích sắt với nƣớc luyện Thiết ở Cận Thủy
ATK+31 DEF-4
22 22 Nhẹ và nhanh,giết ngƣời trong giây lát
ATK+32 DEF-4
23 23 khi sử dụng có khí Thế rất linh lợi
ATK+33 DEF-4
24 24 Kích Phong vô cùng sắt bén
ATK+34 DEF-4
25 25 Loại kích rất đặc biệt
ATK+35 DEF-4
26 26 đƣợc Danh Thợ tinh luyện lâu ngày
ATK+36 DEF-4
27 27 Binh khí làm từ Thiết thạch Đặc tuyển
ATK+37 DEF-4
28 28 Vũ khí làm từ tinh Thiết trong 100 ngày
ATK+38 DEF-4
29 29 Ngạn nhiên Thẳng Đứng giữa kích Khác
ATK+39 DEF-4
30 30 Cƣờng lực với đầu kích hình Vuông
ATK+40 DEF-4
31 31 Loại kích với uy lực Thần bí
ATK+41 DEF-4
32 32 Tƣơng truyền khí Thế hơn ngƣời
ATK+42 DEF-4
33 33 do thân Thể của Bàng Cổ hoá thành
ATK+43 DEF-4
34 34 Binh khí Vô Địch của Lữ Bố
ATK+44 DEF-4
35 35 Tƣơng truyền có uy lực Khai Sơn lập Địa
ATK+45 DEF-4
36 36 Sái Ngoại phƣơng Thiên Hoạ Kích
20 0 Đèn chiếu sáng dành cho NGUYÊN TIÊU
ATK+3 AGI+2
6 6 Rèn với nƣớc đầu nguồn của SÔNG NGHI
ATK+4 AGI+2
7 7 Gọn nhẹ nhƣ nƣớc, đoạt mạng trong tíctắc
ATK+5 AGI+2
8 8 Loại cung có sức mạnh bắn xuyên đá cứng
ATK+6 AGI+2
9 9 Cung của xạ thủ DƢỠNG DO CƠ đời XUÂN THU
ATK+7 AGI+2
10 10 Kéo cung này có thế nhƣ trời rơi sao xẹt
ATK+8 AGI+3
11 11 Nọ thần của NGžY tƣớng VƢƠNG SONG
ATK+9 AGI+3
12 12 Nọ liên hoàn của KHỔNG MINH sáng chế
ATK+10 AGI+3
13 13 Có thể bắn trúng ngƣời trong trăm bƣớc
ATK+11 AGI+3
14 14 Mỗi phát bắn 10 mũi tên , rất khí thế
ATK+12 AGI+3
15 15 Cây cung đƣợc chạm trổ trang nhã tinh tế
ATK+13 AGI+4
16 16 Loại vũ khí có thể xuyên mây phá trời
ATK+14 AGI+4
17 17 Đƣợc tạo nên bởi nguyệt âm yêu khí
ATK+15 AGI+4
18 18 Hội tụ âm khí nguyệt thực
ATK+16 AGI+4
19 19 Loại cung tốt rất dễ sử dụng
ATK+17 AGI+4
20 20 Cung khi bắn tên phát ra âm"tu"
ATK+20 AGI+4
21 21 Cung tốt có sức phá nhƣ ngọn lửa mạnh
ATK+21 AGI+4
22 22 Cung mạnh tƣớng Lý Quảng Ai đời Mạc dùng
ATK+22 AGI+4
23 23 Cung có hình dáng đặc biệt,hai góc nhô ra
ATK+23 AGI+4
24 24 Bảo cung mà Hậu Nghệ từng sử dụng
ATK+24 AGI+4
25 25 cung này ở hai bên đều có khắc hình hổ
ATK+25 AGI+4
26 26 chiếc cung đƣợc đặc chế cẩn thận
ATK+26 AGI+4
27 27 Cung quý làm bằng gỗ trầm hƣơng
ATK+29 AGI+4
29 29 Cung có uy lực khai sơn phá núi
ATK+27 AGI+4
28 27 Cung lông nhạn ngoài ải
ATK+7 AGI+2
10 ???+1
10 Cung này rất tinh thông,cần lực Đao lớn
16702
16703
16704
16705
16706
16707
16708
16709
16710
16711
16712
16713
16714
16715
16716
17001
17002
17003
17004
17005
17006
17007
17008
17009
17010
17011
17012
17013
17014
17015
17016
17201
17202
17203
17204
17205
17206
17207
17208
17209
17210
17211
40
40
40
65
65
65
65
80
80
80
80
96
96
96
96
60
60
60
60
60
60
60
60
96
96
96
96
96
96
96
96
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
ATK+7 AGI+2
10 ???+1
10 Cung nỏ có thể chọc thủng băng tuyết
ATK+7 AGI+2
10 ??+1
10 Tên bắn cung này nhƣ lửa cháy lan tràn
ATK+7 AGI+2
10 ??+1
10 Cung nhẹ nhìn bên ngoài rất đẹp
ATK+12 AGI+3
15 ???+2
15 Loại cung quý tộc hay dùng ở các vùng núi cao
ATK+12 AGI+3
15 ???+2
15 Cung lớn tốt từ sa mạc vào trung nguyên
ATK+12 AGI+3
15 ??+2
15 Tên mạnh,nhƣ lửa cháy bừng xuyên qua địch
ATK+12 AGI+3
15 ??+2
15 Cung này bắn,mũi tên nhƣ sao băng
ATK+15 AGI+4
18 ???+2
18 chiếc cung đƣợc trảiqua nhiều lần kỳ công chế tác mà thành
ATK+15 AGI+4
18 ???+2
18 đại cung đƣợc truyền nhập từ Man Di
ATK+15 AGI+4
18 ??+2
18 chiếc cung danh tiếng đƣợc đại tƣớng Hoàng Trung Thục H
ATK+15 AGI+4
18 ??+2
18 chiếc cung cứng cáp dùng gỗ trắng khắc thành
ATK+21 AGI+4
22 ???+2
22 Cung có lực lớn, khai sơn phá núi
ATK+21 AGI+4
22 ???+2
22 Cung có lực kéo rất mạnh, bắn xa
ATK+21 AGI+4
22 ??+2
22 Cung mạnh đã khảo nghiệm qua lửa
ATK+21 AGI+4
22 ??+2
22 Cung mũi tên to, có thể bắn Nhạn
INT+18 ???+2
14 1 Quạt tụ tinh khí nƣớc non , có linh tính
INT+18 ???+2
14 1 Quạt tụ thủy khí sông hà , có linh tính
INT+18 ??+214 1 Quạt tụ ánh mặt trời , có linh tính
INT+18 ??+214 1 Quạt tụ sức gió bão , có linh tính
ATK+18 AGI+3
14 ???+2
1 Côn làm bằng gỗ linh , rất có khí thế
ATK+18 AGI+3
14 ???+2
1 Côn đƣợc tẩm chất đặc biệt , rất chắc
ATK+18 AGI+3
14 ??+2
1 Đầu côn bọc sắt , sức sát thƣơng lớn
ATK+18 AGI+3
14 ??+2
1 Côn rất nhạy , tấn công đƣợc nhiều ngƣời
INT+26 AGI+2
26 ???+2
1 Quạt cho Đế Vƣơng lên Thái Sơn tế trời
INT+26 AGI+2
26 ???+2
1 Quát cho các Thánh hiền du lịch khắp nơi
INT+26 AGI+2
26 ??+2
1 Quạt cho các phƣơng sĩ luyện thần dƣợc
INT+26 AGI+2
26 ??+2
1 Quạt này cho các anh hùng thi tài nghệ
ATK+26 AGI+3
26 ???+2
1 côn này do thép đen chế thành rất cứng
ATK+26 AGI+3
26 ???+2
1 côn này do hàn băng màu tím chế thành
ATK+26 AGI+3
26 ??+2
1 côn này do hoả thạch cực nóng chế thành
ATK+26 AGI+3
26 ??+2
1 côn này do thiên sơn bạch ngọc chế thành
DEF+25 AGI-4
18 ???+2
1 Áo giáp dày làm bằng quái thạch
DEF+25 AGI-4
18 ???+2
1 Áo giáp dày làm bằng đá băng bắc hải
DEF+25 AGI-4
18 ??+2
1 Áo giáp dày rèn bởi lửa cửu thiên
DEF+25 AGI-4
18 ??+2
1 Áo gíap dày có bùa phép ma thuật
INT+26 ATK-4
18 ???+2
1 Áo bào của cao nhân tu hành thổ đức
INT+26 ATK-4
18 ???+2
1 Áo bào của cao nhân tu hành thủy đức
INT+26 ATK-4
18 ??+2
1 Áo bào của cao nhân tu hành hỏa đức
INT+26 ATK-4
18 ??+2
1 Áo bào của cao nhân tu hành kim đức
AGI+26 DEF-4
18 ???+2
1 Áo thêu vàng truyền từ ĐÀO HOA NGUYÊN
AGI+26 DEF-4
18 ???+2
1 Áo thêu tím truyền từ ĐÀO HOA NGUYÊN
AGI+26 DEF-4
18 ??+2
1 Áo thêu đỏ truyền từ ĐÀO HOA NGUYÊN
17212
17213
17214
17215
17216
17217
17218
17219
17220
17221
17222
17223
17224
17301
17302
17303
17304
17305
17306
17307
17308
17901
17902
18001
18002
18003
18004
18005
18006
18007
18008
18009
18010
18011
18012
18013
18014
18015
18016
18017
18018
18019
ÁoTiêuThanhẢnh
QuyênThổTú Sam
QuyênThuỷTúSam
TrừngNhạnTúSam
TiêuPhongTúSam
Huyềnvõtrgiáp
ThanhlongTgiáp
Chutƣớctrgiáp
Bạchhổtrgiáp
HoángnhamThbào
TrƣờngthọThbào
Lôicựthiênbào
Tinhlythiênbào
KhổngtƣớcKkhôi
KhổngtƣớcLkhôi
KhổngtƣớcXkhôi
KhổngtƣớcTkhôi
KhănđầuGấuđen
Khănđầuchimtrĩ
KhănđầuthạchHổ
Khăn đầu Báo
Thẻ may mắn
Dây dệt lƣới
Nhập Môn Lục
Liệt Tử
Sách Tinh Sơ
TụngVănTếTửu
XuânThuPhànLộ
Tham Đồng Khế
LệnhCHƣơngCú
HThiênThuyết
TháiBìnhThuật
Thái Sơ Lịch
Tuần Giáp Thƣ
Đinh Giáp Thƣ
CángTƣợngLịch
Sách Trang Tử
Bát Trận Đồ
SáchĐạoĐứcKinh
Thuật Bắc Đẩu
VạnĐạoPhápTông
Ma Đế Thủ Thƣ
60
96
96
96
96
96
96
96
96
96
96
96
96
96
96
96
96
96
96
96
96
3
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
60
65
70
75
80
85
AGI+26 DEF-4
18 ??+2
1 Áo thêu xanh truyền từ ĐÀO HOA NGUYÊN
AGI+37 DEF-4
26 ???+2
1 áo đen dệt từ tơ tằm nhập từ Tây Vực
AGI+37 DEF-4
26 ???+2
1 áo xanh dệt từ tơ tằm nhập từ Tây Vực
AGI+37 DEF-4
26 ??+2
1 áo chanh dệt từ tơ tằm nhập từ Tây Vực
AGI+37 DEF-4
26 ??+2
1 áo lục dệt từ tơ tằm nhập từ Tây Vực
DEF+37 AGI-4
26 ???+2
1 Áo giáp Chiến thần xƣa mặc
DEF+37 AGI-4
26 ???+2
1 Áo giáp Chiến thần xƣa mặc
DEF+37 AGI-4
26 ??+2
1 Áo giáp Chiến thần xƣa mặc
DEF+37 AGI-4
26 ??+2
1 Áo giáp Chiến thần xƣa mặc
INT+37 ATK-4
26 ???+2
1 Trƣờng bào hoàngkim do Chức nữ dệt
INT+37 ATK-4
26 ???+2
1 Trƣờng bào hoàngkim do Chức nữ dệt
INT+37 ATK-4
26 ??+2
1 Trƣờng bào hoàngkim do Chức nữ dệt
INT+37 ATK-4
26 ??+2
1 Trƣờng bào hoàngkim do Chức nữ dệt
DEF+36 AGI-3
26 ???+2
1 Nón hoàng kim khắc hình Khổng tƣớc
DEF+36 AGI-3
26 ???+2
1 Nón màu lam khắc hình Khổng tƣớc
DEF+36 AGI-3
26 ??+2
1 Nón màu đỏ khắc hình Khổng tƣớc
DEF+36 AGI-3
26 ??+2
1 Nón màu lục khắc hình Khổng tƣớc
AGI+36 DEF-3
26 ???+2
1 Khăn che đầu làm bằng da gấu đen
AGI+36 DEF-3
26 ???+2
1 Khăn che đầu làm bằng lông chim trĩ
AGI+36 DEF-3
26 ??+2
1 Khăn che đầu làm bằng da hổ đá
AGI+36 DEF-3
26 ??+2
1 Khăn che đầu làm bằng da báo
0 1 Có thể tránh kẻ địch tấn công 10lần
0 1 Tự động giải trừ trạng thái 10 lần
INT+2
1 1 Vật Phẩm tất yếu để nhập MÁo Sơn
INT+3
2 2 đƣợc gọi là Xung Hƣ Chí Đức Chân Kinh
INT+4
3 3 Một trong những cuốn Sách trọng yếu
INT+5
4 4 Tụng Văn sử dụng khi tế tửu
INT+6
5 5 sáng tác bởi Đổng Trọng Thƣ của Hán triều
INT+8 ATK-16 6 Co tên la Châu Dịch Tham Đồng Khế
INT+9 ATK-17 7 Viết về các thiết bị khí hậu
INT+10 ATK-1
8 8 quan Điểm Đề ra bởi Trƣơng hằng
INT+11 ATK-1
9 9 Thiên Thƣ sử dụng bởi Trƣơng Giác
INT+12 ATK-1
10 10 Pháp chế
INT+14 ATK-2
11 11 Xuất Xứ từ Gia Linh Nga Mi Sơn
INT+15 ATK-2
12 12 Một trong các cuốn Sách về ĐạoĐao
INT+16 ATK-2
13 13 Sách Cáng Tƣợng Lịch của Lƣu Hồng
INT+17 ATK-2
14 14 Sách Viết về tƣ tƣởng Trang Tử
INT+18 ATK-2
15 15 Trận Pháp của Gia Cát Lƣợng
INT+20 ATK-3
16 16 Sách Viết về tƣ tƣởng Lão Tử
INT+21 ATK-3
17 17 về Thuật chiêm tinh Bắc Đẩu
INT+22 ATK-3
18 18 ĐạoĐao Vô Thƣợng Tông Pháp
INT+23 ATK-3
19 19 Thƣ hàm Viết tay của Ma Đế
18020
18021
18022
18023
18024
18025
18026
18027
18028
18029
18030
18031
18032
18033
18034
18201
18202
18203
18204
18205
18206
18207
18208
18209
18210
18211
18212
18221
18222
18223
18224
18251
18252
18253
18254
18255
18256
18257
18258
18259
18260
18261
S.DiêmkhônLục
Sách ÁmĐạoKinh
Sách QuyHạcBiên
VôViTamCHƣơng
Sách PhùThếBiểu
Sách KhƣMaKinh
Sách VạnHoáĐồ
Phong Ma Đạo
S.Kinh Bổ Thiên
Đế Thủ Kinh
Vô Cực Thƣ
NgọcThốKinh
Trƣơng Lăn Thƣ
64 tiên đoán
Thiênthƣ vô tự
Quạt Vũ
Quạt Bạch Vũ
Quạt.Tr.Hƣơng
Quạt Kích Ngọc
Quạt.Th.thạch
Quạt Lục #
Quạt Trƣờng Vỉ
Quạt Tiên Cung
Quạt Huyên Ma
Quạt Nhiếp Hồn
Quạt Vô Ly
Quạt Thiên Chí
Kim Ngọc Phiến
Lam Tinh Phiến
Châu Mã Phiến
Phỉ Thiềm Phiến
Dịch Thiên
KinhPhòngChiêm
thạchBaoThiên
Sách CànkhônVĩ
PhongTụcThông
Hợp thành Đồ
Cổ Kim Chú
Diễn Khổng Đồ
Sơn Hải Kinh
Xuân Thu Thiên
Thủ Thần Ký
90 INT+24 ATK-3
20 20 Sách Đã ẩn dấu trong Thế gian rất lâu
INT+2
1 1 Sách Viết về các Pháp Thuật hắc ám
3 INT+3
2 2 Sách Phép do Quy tiên hạc tiên để lại
5 INT+4
3 3 Pháp Điển bí truyền của Đạo gia
10 INT+5
4 4 Sách do Tần triều phƣơng sĩ sáng tác
15 INT+6
5 5 Sách Phép có ghi lại phƣơng pháp Khƣ ma
93 INT+26 ATK-3
21 21 Tập ghi nhớ Quá một trận Đấu Phép
96 INT+27 ATK-3
22 22 Ghi chép lại cách Đối Kháng yêu ma
99 INT+28 ATK-3
23 23 Nghe nói là cuốn Sách Viết tay của Nữ Oa
102 INT+29 ATK-3
24 24 Phép Thần bí từ Đời nhà Vua truyền Xuống
105 INT+30 ATK-3
25 25 Sách đặc biệt trong Đó không có chữ
75 INT+21 ATK-3
17 17 Sách kể về thỏ ngọc xay thuốc độc môn
108 INT+31 ATK-3
26 26 Theo sáchTrƣơng Lăng,tổ phụ Trƣơng Lỗ
111 INT+32 ATK-3
27 27 Sách ghi chép nội dung 64 quẻ
114 INT+33 ATK-3
28 28 Sách chứa những điều thâm thúy
75 INT+17 AGI+1
17 17 Cây Quạt làm bằng lông gà
80 INT+18 AGI+1
18 18 Cây Quạt tinh mỹ làm bằng lông Hạc
85 INT+19 AGI+1
19 19 Quạt Điển nhã mà Chu Du chuộng dùng
90 INT+20 AGI+1
20 20 Cây Quạt Điển nhã có để Ngọc thạch
93 INT+21 AGI+2
21 21 Cây Quạt lông do Thợ giỏi tạo thành
96 INT+22 AGI+2
22 22 Cây Quạt lông có Ngọc Đẹp Thanh lục
99 INT+23 AGI+2
23 23 Quạt Hoa lệ trang sức Thêm lông chim
102 INT+24 AGI+2
24 24 Quạt có Vẽ bức hoạ tinh tƣợng Vận Hành
105 INT+25 AGI+2
25 25 Quạt Đã chiêm nhiểm lời nguyền của ác ma
108 INT+26 AGI+2
26 26 Quạt này còn có Pháp lực cao cừơng
111 INT+27 AGI+2
27 27 Quát có thể Quạt ra gió cực mạnh
114 INT+28 AGI+2
28 28 Quạt của Thần chu du tứ phƣơng
96 INT+22 AGI+1
22 ???+2
22 Sợi quạt có kèm trang trí màu vàng
96 INT+22 AGI+1
22 ???+2
22 Sợi quạt khảm bằng thuỷ tinh xanh lam
96 INT+22 AGI+1
22 ??+2
22 Sợi quạt khảm bằng mã não hồng ngọc
96 INT+22 AGI+1
22 ??+2
22 Sợi quạt đƣợc trang trí bằng đá trắng mịn
INT+2
1 1 đƣợc phƣơng sĩ truyền từ Dịch Kinh
3 INT+3
2 2 Phép nạp giáp đƣợc lƣu truyền Đến nay
5 INT+4
3 3 Đổng Trác căn cứ vào lời này mà dời Đô
10 INT+5
4 4 Sách cổ đƣợc Khổng Tử sáng tác
15 INT+6
5 5 sáng tác bởi Hán triều Ƣng Thiệu
20 INT+8 DEF-16 6 Vĩ Thƣ,bản do ngƣời Sau tập dật
25 INT+9 DEF-17 7 đƣợc Thôi Bao sáng tác
30 INT+10 DEF-1
8 8 Liệt cử nhiều Thần tích của Khổng Tử
35 INT+11 DEF-1
9 9 Ghi lại nhiều Thần Thoại truyền kỳ
40 INT+12 DEF-1
10 10 Trong Đó có các lời nói của Đồ cao
45 INT+14 DEF-2
11 11 sáng tác của Cang Bửu
18262
18263
18264
18265
18266
18267
18268
18269
18270
18271
18272
18273
18274
18275
18276
18277
18278
18279
18280
18281
18282
18283
18284
18285
18286
18501
18502
18503
18504
18505
18506
18507
18508
18509
18510
18511
18512
18513
18514
18515
18516
18517
Vật Lý Luận
ThuCảmTinhBùa
ThuKhảoDịBƣu
Lục Đồ Thƣ
Tiềm Đàm Ba
Sách CànkhônCa
Dịch Vĩ Đồ
Vạn Ngôn Luận
Sách Luân Hồi
Sách GiápCốtBúc
ĐiểuChiêmThuật
Mạc Ngôn Thiên
Chân Nhân Luận
Dịch Đạo Chú
Sâm Ngụy Ngôn
Bách Luận Thƣ
Thiện.Đ.Chiêm
Tế Tửu Kinh
MÁo Diễn Đồ
Dũng Binh Pháp
Chí Binh Pháp
Hƣơng Đạt Hoa
Lạc Thƣ
HoàngTcôngsấm
Lờisấmthiênvận
Cờ Kinh
Tố Thƣ
Thi Mã Pháp
Úy Liêu Tử
Lục ThÁo
Tam Lƣợc
NgôTửBinhPháp
ThủyChiếnThƣ
CúcTửBinhThƣ
Tả Truyện
TB Binh Pháp
BP Tiếp Yếu
MạnhĐứcTânThƣ
BinhThƣ 24Trang
TrƣơngLƣơngThƣ
ChiếnQuốcSách
Tôn Tử Pháp
50
55
60
65
70
75
80
85
90
3
5
10
15
93
96
99
102
105
30
80
60
108
111
114
3
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
60
65
70
75
INT+15 DEF-2
12 12
INT+16 DEF-2
13 13
INT+17 DEF-2
14 14
INT+18 DEF-2
15 15
INT+20 DEF-3
16 16
INT+21 DEF-3
17 17
INT+22 DEF-3
18 18
INT+23 DEF-3
19 19
INT+24 DEF-3
20 20
INT+2
1 1
INT+3
2 2
INT+4
3 3
INT+5
4 4
INT+6
5 5
INT+26 DEF-3
21 21
INT+27 DEF-3
22 22
INT+28 DEF-3
23 23
INT+29 DEF-3
24 24
INT+30 DEF-3
25 25
INT+10 ???+28 8
INT+18 ???+2
18 18
INT+16 SPmax+20
14 14
INT+31 DEF-3
26 26
INT+32 DEF-3
27 27
INT+33 DEF-3
28 28
INT+1 ATK+11 1
INT+2 ATK+12 2
INT+3 ATK+13 3
INT+4 ATK+14 4
INT+5 ATK+15 5
INT+6 ATK+16 6
INT+7 ATK+17 7
INT+8 ATK+18 8
INT+9 ATK+19 9
INT+10 ATK+1
10 10
INT+11 ATK+2
11 11
INT+12 ATK+2
12 12
INT+13 ATK+2
13 13
INT+14 ATK+2
14 14
INT+15 ATK+2
15 15
INT+16 ATK+3
16 16
INT+17 ATK+3
17 17
Âm Bùa Kinh
Sách ThiênThƣ
thiên hạ Luận
QuảnTửTànBiên
quang Võ Kinh
Quân Quốc Luận
BáchGiaBinhChú
ThậnChiếnNgôn
Sách Văn Chủng
ChuẩnÂmHậuKí
Tấn thành
ChiếnLƣợcLuận
Tần Hoàng Ký
TônTửTinhLuận
Hoàng Đế Lƣợc
QuỷCốcBíTruyền
Xuân Thu
Chu Binh Pháp
Đạo Tử Trƣợng
Diên Trƣợng
ĐốcThực Trƣợng
Chú Trƣợng
Thập Trƣợng
DiễnLƣợcTrƣợng
Tri Phù Trƣợng
Quyển Trƣợng
DiễnNhamTrƣợng
Trúc Trƣợng
Lamtrúc Trƣợng
XíchTrúcTrƣợng
Tử Trúc Trƣợng
Mặc Tri Trƣợng
KhiếtHoàTrƣợng
Chành Trƣợng
Tru Tiên Trƣợng
XuCơphápTrƣợng
Tế điển trƣợng
Tế phù trƣợng
Tế quỷ trƣợng
Tế linh trƣợng
Tinhphù trƣợng
Tiênphù trƣợng
80 INT+18 ATK+3
18 18 1 trong các cuốn Sách cổ Đại của Đạo gia
85 INT+19 ATK+3
19 19 Binh Pháp Thiên Thƣ Thần bí
90 INT+20 ATK+3
20 20 Luận tƣ tƣởng Đại Đồng
INT+1 DEF+11 1 Binh Pháp tàn Biên do Quản Trọng để lại
3 INT+2 DEF+12 2 Binh Thƣ lấy lời nói của quang Võ Đế
5 INT+3 DEF+13 3 Binh Thƣ Viết bởi nhân Sĩ Pháp gia
10 INT+4 DEF+14 4 Tác Phẩm sƣu tầm các Binh Thƣ
15 INT+5 DEF+15 5 Tác Phẩm của Hàn Tín
93 INT+21 ATK+3
21 21 7loại chiến lƣợc của Danh Thần Văn Chủng
96 INT+22 ATK+3
22 22 Ghi chép lại Hàn Tín ThÁo lƣợc tác chiến
99 INT+23 ATK+3
23 23 Sách Sử của Đại Quốc Tấn thời Xuân Thu
102 INT+24 ATK+3
24 24 Binh Pháp Vô Danh trong chiến quốc
105 INT+25 ATK+3
25 25 Quá trình thu phục 6 nƣớc của Tần Vƣơng
108 INT+26 ATK+3
26 26 Môn nhân của Tôn Tử sƣu tầm
111 INT+27 ATK+3
27 27 Ghi lại Hoàng Đế dọn sạch bọn Diêm Đế
114 INT+28 ATK+3
28 28 Sách truyền bí mật
117 INT+29 ATK+3
29 29 Binh Pháp Quan Vũ kết sức thích Thú
120 INT+30 ATK+3
30 30 Sách đƣợc hiến cho Châu Văn Vƣơng
20 INT+10 ATK-3
6 6 Trên pháp trƣợng có khắc ký hiệu thần bí
25 INT+11 ATK-3
7 7 Pháp trƣợng thƣờng thấy ở nƣớc Ba Thục
35 INT+13 ATK-3
9 9 phạp trƣợng bọn quỷ hay dùng
40 INT+14 ATK-3
10 10 Pháp trƣợng châu ngọc có câu thần chúkỳ lạ
45 INT+15 ATK-3
11 11 Pháp lực trƣợng này chứa các nơi
55 INT+17 ATK-3
13 13 pháp trƣợng ngƣời dân đều có
60 INT+19 ATK-4
14 14 Trƣợng trúc
65 INT+20 ATK-4
15 15 Dùng trƣợng này có thể gọi đƣợc gió lớn
75 INT+22 ATK-4
17 17 do nham thạch đen chế thành,cực kỳ cứng
80 INT+24 ATK-5
18 18 Trƣợng trúc xanh tế cửu Thái Bình Đạo dùng
85 INT+25 ATK-5
19 19 Dụng cụ phổ biến tế cửu ở trong sa mạc
93 INT+28 ATK-5
21 21 Trƣợng thân nhỏ màu đỏ
96 INT+29 ATK-5
22 22 Trƣợng trúc tím của sƣ quân Thái Bình Đạo dùng
99 INT+30 ATK-5
23 23 Trƣợng đặc chế từ trúc đen,uy lực rất mạnh
105 INT+32 ATK-5
25 25 trƣợng ngọc trắng tƣợng trƣng chính đạo
108 INT+33 ATK-5
26 26 Cây màu cam pháp sƣ Thái Bình Đạo hay dùng
111 INT+34 ATK-5
27 27 Có sức phá lớn,không cẩn trọng sẽ tự diệt
117 INT+36 ATK-5
29 29 Pháp sƣ quyền cao chức trọng có thể dùng
40 INT+14 ATK-3
10 ???+1
10 Pháp trƣợng hệ địa có thần chú
40 INT+14 ATK-3
10 ???+1
10 Pháp trƣợng hệ thủy có thần chú
40 INT+14 ATK-3
10 ??+1
10 Pháp trƣợng hệ hỏa có thần chú
40 INT+14 ATK-3
10 ??+1
10 Pháp trƣợng hệ phong có thần chú
65 INT+20 ATK-4
15 ???+2
15 Phù trƣợng Đạo tế sƣ hệ địa
65 INT+20 ATK-4
15 ???+2
15 Phù trƣợng Đạo tế sƣ hệ thủy
18657
18658
18659
18660
18661
18662
18751
18752
18753
18754
18755
18756
18757
18758
18759
18760
18761
18762
18763
18764
18765
18766
18767
18768
18769
18770
18771
18772
18773
18774
18775
18776
18777
18778
18779
18780
18781
18782
18783
18784
18801
18802
Thầnphù trƣợng
Yêu phù trƣợng
GiáohóaPtrƣợng
ĐịchhóaPtrƣợng
VũhóaPtrƣợng
Thánhhóatrƣợng
52 Bệnh phƣơng
TrịBệnhphƣơng
Vạn Vật
ThƣCấmphƣơng
11MạchCứuKinh
Kim quý Kinh
Duy Nam Tử
Lục khí Quy Độ
Công Cứu Pháp
Tạp Bệnh Luận
Thƣ Thanh Nang
Ngũ sắc Chẩn
Thanh Lĩnh Đạo
Kinh biểnthƣớc
Kinh Bách Thảo
HoàngĐếNộiKinh
Tịnh Thế Ngâm
Kinh Thái Bình
Bí Cảnh Thƣ
81 Nan Kinh
Bách Thảo Kinh
Hành Y Sơ Thuật
ChânMạchKinh
Nan Kinh
Kim Luyện Thƣ
Sách Bị Hƣhỏng
Sách Trƣơng Ký
TụcMạchCứuKinh
HoáLụcNgôn
Y Đạo TinhLuận
Tế Thế Kí
Thiên Phù Lục
Tinh huyệt thƣ
Hợp hòa kinh
ThƣĐạiĐịaThánh
GiangHàTạpChí
65
65
96
96
96
96
3
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
3
5
10
15
93
96
99
102
105
108
111
114
30
30
INT+20 ATK-4
15 ??+2
15 Phù trƣợng Đạo tế sƣ hệ hỏa
INT+20 ATK-4
15 ??+2
15 Phù trƣợng Đạo tế sƣ hệ phong
INT+29 ATK-5
22 ???+2
22 Mộc trƣợng toàn thân phát hoàng kim
INT+29 ATK-5
22 ???+2
22 Mộc trƣợng toàn thân phát thiên lam
INT+29 ATK-5
22 ??+2
22 Mộc trƣợng toàn thân phát lửa đỏ
INT+29 ATK-5
22 ??+2
22 Mộc trƣợng toàn thân phát thanh lục
INT+1 DEF+11 1 Y phƣơng Xuất Thổ
INT+2 DEF+12 2 Y phƣơng trị bệnh đƣợc lƣu truyền
INT+3 DEF+13 3 Luận lý về thiên hạ Vạn Vật
INT+4 DEF+14 4 Sách bí truyền về y thuật của TXQ
INT+5 DEF+15 5 Sách y Xuất Thổ từ MVT Hán Mộ
INT+6 DEF+16 6 Một trong các kinh Điển trong Sách y
INT+7 DEF+17 7 đƣợc Viết bởi Khách môn hạ của Lƣu An
INT+8 DEF+18 8 1trong các kinh Điển trong Sách y cổ Đại
INT+9 DEF+19 9 Châm cứu do ThXC truyền Thụ
INT+10 DEF+1
10 10 Sách y Viết bởi Trƣơng Cơ
INT+11 DEF+2
11 11 Sách y học đƣợc Viết bởi Hoa Đà
INT+12 DEF+2
12 12 Mạch Thƣ của Hoàng Đế biển thƣớc
INT+13 DEF+2
13 13 Tiên Thƣ Viết bởi Nhƣ Cát
INT+14 DEF+2
14 14 Thánh Điển đƣợc biển thƣớc truyền Đời
INT+15 DEF+2
15 15 do diêm đế thần nông viết
INT+16 DEF+3
16 16 đƣợc gọi tắc là Nội Kinh
INT+17 DEF+3
17 17 1trong những sách lƣu truyền ở dân gian
INT+18 DEF+3
18 18 1trong những sách thần bí lƣu truyền dg
INT+19 DEF+3
19 19 1trong những sách tuyệt thế lƣu truyền dg
INT+20 DEF+3
20 20 Gọi tắc là NK,đƣợc viết bởi ngƣời Tần Việt
INT+1 DEF+11 1 Sách ghi lại những Dƣợc Thảo trị bệnh
INT+2 DEF+12 2 Lý luận trị bệnh của Phan A
INT+3 DEF+13 3 Sách y giải thích về tất cả các mạch tƣợng
INT+4
4 4 2cuốn Sách y đƣợc biển thƣớc sáng tác
INT+5
5 5 Viết về phƣơng pháp luyện Dƣợc
INT+0
1 1 Sách bị hƣ hỏng
INT+21 DEF+3
21 21 Diệu phƣơng trị bệnh của Trƣơng Ký
INT+22 DEF+3
22 22 Ghi chép các phƣơng pháp châm cứu
INT+23 DEF+3
23 23 Đệ tử Hoa Đà ghi lại Quá trình Thƣợng
INT+24 DEF+3
24 24 Sách của Vô Danh Thị thời tiền Hán
INT+25 DEF+3
25 25 Ghi chú Sự tích cứu ngƣời của Danh y
INT+26 DEF+3
26 26 Trong sách thuốc vẽ nhiều ký hiệu kỳ bí
INT+27 DEF+3
27 27 Kỳ thƣ ghi lại mọi việc của danh y
INT+28 DEF+3
28 28 Sách diễn giải tuần hoàn khí huyết
INT+9 ???+1 8 8 Trí tuệ mà các Thánh hiền đã lãnh ngộ
INT+9 ???+1 8 8 Sách mà tác giả đã qua Đời
18803
18804
18805
18806
18807
18808
18809
18810
18811
18812
18813
18814
18815
18816
18817
18818
18819
18820
18901
18902
18904
18905
18906
18908
18909
18910
18912
18913
18914
18916
18917
18918
18920
18921
18922
18924
18955
18956
18957
18958
18959
18960
30
30
40
40
40
40
65
65
65
65
80
80
80
80
96
96
96
96
20
25
35
40
45
55
60
65
75
80
85
93
96
99
105
108
111
117
65
65
65
65
96
96
96 INT+29 DEF-5
22 ??+2
22 Bút nhọn màu đỏ
96 INT+29 DEF-5
22 ??+2
22 Bút nhọn màu xanh lục
DEF+3
1 1 Giáp cứng làm từ da trâu Phơi khô
3 DEF+4
2 2 Làm từ da tê giác ở Sông hồ
5 DEF+5
3 3 Làm từ da rắn lớn trong rừng thâm
10 DEF+6
4 4 Áo giáp tiện nhẹ màu tím
15 DEF+7
5 5 Phòng cụ chắc cứng có Khải giáp hơi nhỏ
20 DEF+10 AGI-2
6 6 Áo giáp nặng có đính mặt Thú
25 DEF+11 AGI-2
7 7 Khải giáp đƣợc luyện chế từ bảng sắt
30 DEF+12 AGI-2
8 8 Giáp mặt Quỷ che thân trên bằng sắt
35 DEF+13 AGI-2
9 9 Áo giáp đƣợc cƣờng hoá bằng tơ kim tầm
40 DEF+14 AGI-2
10 10 Giáp dệt từ lân của ngƣ tinh ở Thái Hồ
DEF+3
1 1 Áo giáp liền thân làm từ da Dê
3 DEF+4
2 2 Áo giáp có Vẽ hình hạc đỏ
5 DEF+5
3 3 Làm từ da nai Đực trên núi
10 DEF+6
4 4 Thiết giáp làm từ bạch kim ƣu chất
15 DEF+7
5 5 Giáp tiện nhẹ luyện chế từ đá sao băng
45 DEF+17 AGI-3
11 11 Khải giáp đính Thủy tinh tím
50 DEF+18 AGI-3
12 12 Giáp ôm ngƣời làm từ bạch kim quý giá
55 DEF+19 AGI-3
13 13 Làm từ lân Vẩy của yêu Thú
60 DEF+20 AGI-3
14 14 Áo giáp quý làm bằng vàng
65 DEF+21 AGI-3
15 15 Áo giáp kiên cố tăng cƣờng độ cứng
70 DEF+23 AGI-4
16 16 Giáp làm từ cƣơng Thiết dày nặng 100 cân
75 DEF+24 AGI-4
17 17 Làm từ hắc Thiết Quy Lâm
80 DEF+25 AGI-4
18 18 Khải giáp làm từ cƣơng bách luyện
85 DEF+26 AGI-4
19 19 Chống đỡ đƣợc Đao súng
90 DEF+27 AGI-4
20 20 Làm từ Sợi tơ của Cực Địa Thiên Tàng
93 DEF+30 AGI-4
21 21 Hoá thành từ tùy tùng của Hoàng Đế
96 DEF+31 AGI-4
22 22 Chiến giáp bí chế của Nam Man Quân
99 DEF+32 AGI-4
23 23 Giáp thƣờng đƣợc ngƣờiTây Dƣơng mặc
102 DEF+33 AGI-4
24 24 Giáp quý giá với các cẩm thạch
105 DEF+34 AGI-4
25 25 Chiến giáp cao cấp dành cho cấm Vệ
108 DEF+37 AGI-4
26 26 Khải giáp của chiến Thần nữ
111 DEF+38 AGI-4
27 27 Làm từ Tông mÁo của Thiên niên hùng tinh
114 DEF+39 AGI-4
28 28 Hộ thân kim giáp của Danh Hoặc
117 DEF+40 AGI-4
29 29 Áo giáp tùy thân của Danh tƣớng Liêm Bo
120 DEF+41 AGI-4
30 30 Bửu giáp của thƣờng Thắng tƣớng Quân
123 DEF+42 AGI-4
31 31 Bửu giáp chiến Đấu của Lữ Bố
126 DEF+43 AGI-4
32 32 do Sƣ Vƣơng rừng Mê Mộ hoá thành
129 DEF+44 AGI-4
33 33 Làm từ sừng cao Nguyên Phi Lục
132 DEF+45 AGI-4
34 34 Bửu giáp Thần bí có Thiên Thần Phụ vào
135 DEF+46 AGI-4
35 35 Giáp Thần Thánh có Thần lực của tiên Đế
19041
19042
19043
19044
19201
19202
19203
19204
19205
19206
19207
19208
19209
19210
19211
19212
19213
19214
19215
19216
19217
19218
19220
19221
19222
19223
19224
19225
19226
19227
19228
19229
19230
19231
19401
19402
19403
19404
19405
19406
19407
19408
BàoHậuThổHoàng
Bào Thƣơng Hải
Bào Trừng Bố
Bào Vân Chi
Bào Lam Đạo
Bào Thuần Địa
Bào Huân Phong
BàoTửVânTrƣờng
Bào Hằng Huy
Bào Tạo Thủy
Bào Vi Phong
Bào sáng Kim
Bào Phục Giảo
Bào Cầm Long
Bào Khùy Vân
Bào Vũ Nghệ
Bào Hồng Hà
Đạo Bào
Bào Cực Tinh
Bào sáng Thiên
Bào Tề Huy
Bào Du Viễn
Bào Tuyền Địa
Bào Trung Lƣu
BàoNHànhTTinh
Bào Lạc Du
Bào Tung Hoành
Bào Khát Thiên
Bào Tƣ Viễn
Bào Tiêu Đao
Bào Bạch Tiên
Bào Hồng Tiên
BàoChícaoVôVị
Hƣơng Dũng Bào
Thánh Thiên Bào
Chí Quân Bào
Hằng Cửu Bào
Chân Tình Bào
Tƣ bào lâu lan
Bào Tuyền Địa
Bào Thủy Linh
Bào Xích Tƣớc
35 INT+13 ATK-2
9 9 Dệt thành từ Thế Sơn Xuyên địa lý
40 INT+14 ATK-2
10 10 Tƣợng trƣng cho biển cả mênh mông
INT+3
1 1 Áo bào màu trừng
3 INT+4
2 2 Áo bào làm từ vải màu lục
5 INT+5
3 3 Đƣợc nhuộm màu Thủy lam lấp lánh
10 INT+6
4 4 Màu vàng với các đƣờng may tinh xảo
15 INT+7
5 5 Trƣờng bào qua phép thuật giáng Phù
45 INT+17 ATK-3
11 11 Áo bào cao nhã có màu tím và vàng
50 INT+18 ATK-3
12 12 Nhuộm từ châu Sa thƣợng đẳng
55 INT+19 ATK-3
13 13 Tƣợng trƣng cho T.Triều Thủy Đức
60 INT+20 ATK-3
14 14 Có thể khiến ngƣời và không khí hợp nhất
65 INT+21 ATK-3
15 15 Trƣờng bào lấp lánh nhƣ vàng kim
70 INT+24 ATK-4
16 16 Lƣng bào đƣợc thêu hình Hải giảo
75 INT+25 ATK-4
17 17 Phục Long dũng sĩ từng mặc qua
80 INT+26 ATK-4
18 18 Áo bào dệt từ Tụ Vân Thiên Tơ
85 INT+27 ATK-4
19 19 Tơ áo Thấm nƣớc phƣơngThiên trƣớc khi dệt
90 INT+28 ATK-4
20 20 Tay áo nhỏ dài nhu Thuận nhƣ nƣớc
93 INT+30 ATK-4
21 21 Công dụng của nó ít ai Biết
96 INT+31 ATK-4
22 22 Áo bào có Nguyên lực của PTGT
99 INT+32 ATK-4
23 23 Áo bào đƣợc dệt bằng tay
102 INT+33 ATK-4
24 24 Các Thợ giỏi ngoài vực tốn nửa năm để lam
105 INT+34 ATK-4
25 25 Đạo bào trải qua49ngày tụng kinh tịnh hoá
108 INT+37 ATK-4
26 26 Áo bào của MÁo Sơn Thần Nữ Diều Cơ
111 INT+38 ATK-4
27 27 Áo bào có bề ngoài bình dị
114 INT+39 ATK-4
28 28 Đƣợc Khổng Minh Nhật nghĩ ra
117 INT+40 ATK-4
29 29 Vật bách Điểu tặng cho Thiếu Hạn
120 INT+41 ATK-4
30 30 Kim lam từ búa Bàng Cổ Đã dệt ra
123 INT+42 ATK-4
31 31 Áo bào Hoa lệ có vẽ vân mây
126 INT+43 ATK-4
32 32 Bình dị nhƣng lại ẩn giấu sức mạnh
129 INT+44 ATK-4
33 33 Bề ngoài dày và nặng mặc vào rất nhẹ
132 INT+45 ATK-4
34 34 Tiên bào của Nam Đẩu Tinh Quân để lại
135 INT+46 ATK-4
35 35 Tiên bào của Bắc Đẩu Tinh Quân để lại
138 INT+47 ATK-4
36 36 Các Thần tiên Phán Xuống Trần mang Theo
30 INT+12 ATK-2
8 ???+2
8 Áo bào cần có của binh sĩ
15 INT+7
5 5 Áo bào của đạo si đi qua Nam Hoa
80 INT+26 ATK-4
18 ???+2
18 Áo dài bên mình của binh si
105
25 25 Quần áo nói chân tình,vĩnh hằng,không đổi
105 INT+26 AGI+5
25 25 trƣờng bào biểu tƣợng chân tình bất biến
117 INT+30 AGI+10
29 29 Trang phục lạ của nƣớc LÂU LAN TÂY VỰC
30 INT+12 ATK-2
8 ???+1
8 Mặc vào có khí chất Phong nhã
30 INT+12 ATK-2
8 ???+1
8 Áo bào kế Thừa trí tuệ của TTTN
30 INT+12 ATK-2
8 ??+1
8 Có uy lực của áo khiđƣợc HỏaThầnChúcPhúc
19604
19605
19606
19607
19608
19609
19610
19611
19612
19613
19614
19615
19616
19617
19618
19619
19620
19621
19622
19623
19624
19625
19626
19627
19628
19701
19702
19703
19704
19705
19706
19707
19708
19709
19710
19711
19712
19713
19714
19715
19716
19717
BàoDƣơngPhong
BàoBấtĐộngSơn
Bàothân Thủy
BàoLƣợc Hỏa
BàoNhƣ Phong
BàoTào Địa
Bào Kích Lƣu
Bào Huy Hỏa
Bào Hý Phong
Bào Hoà Sơn
Bào Kh.Tuyền
Bào Thúy.D.
Bào Vọng Vân
Lũng Tinh Bào
Tỵ Tinh Bào
Cƣơng Tinh Bào
Việt Tinh Bào
Mê Tình Bào
Tấn Anh Bào
Thái Tụ Bào
Thần Phong Bào
Thái Sơn Bào
Tịnh Tuyền Bào
Vãn Dƣơng Bào
Hồi Vân Bào
Áo Tử Trƣờng
Áo Hồng Ma
Áo Hoàng Ma
Áo Bạch Vũ
Áo Hỏa Phụng
Áo Ấu Bi
Áo Cận Phong
Áo Uy Sơn
Áo Nhƣợc Thủy
Áo Ẩn Phong
ÁoThanhTrƣờng
Áo Hắc Tơ
Áo Thần sao
Áo Nghi Sƣơng
Áo Địa Long
Áo Kỳ Diêm
Áo Tƣờng Hạc
30
40
40
40
40
65
65
65
65
80
80
80
80
96
96
96
96
65
65
65
65
80
80
80
80
3
5
10
15
20
25
30
35
40
3
5
10
15
45
50
INT+12 ATK-2
8 ??+1
8 Áo bào nhu nhẹ nhƣ bông
INT+14 ATK-2
10 ???+1
10 Trƣờng bào không dễ bị tổn hại
INT+14 ATK-2
10 ???+1
10 Trƣờng bào nhẹ nhu nhƣ nƣớc
INT+14 ATK-2
10 ??+1
10 Trƣờng bào màu sắc nhƣ lửa
INT+14 ATK-2
10 ??+1
10 Trƣờng bào nhu Thuật nhƣ gió
INT+21 ATK-3
15 ???+2
15 Áo bào dài có Thần lực của Đại Địa.
INT+21 ATK-3
15 ???+2
15 Áo bào dài có Thêm nƣớc hồi Phục sức lực
INT+21 ATK-3
15 ??+2
15 Áo bào dài có Thêm sức Phá hoại Hỏa diêm
INT+21 ATK-3
15 ??+2
15 Áo bào dài có Thêm ma lực tuyền Phong
INT+26 ATK-4
18 ???+2
18 Áo bào ƣa thích của những ngƣời tu
INT+26 ATK-4
18 ???+2
18 Mặc lên áo này ngụ ý
INT+26 ATK-4
18 ??+2
18 Loại bào tinh tế màu sắc tƣơi tắn
INT+26 ATK-4
18 ??+2
18 Áo bào may bằn tơ tằm Tây thành
INT+31 ATK-4
22 ???+2
22 Áo dài thể hiện nhanh nhẹn của thần Đất
INT+31 ATK-4
22 ???+2
22 Áo dài thể hiện nhanh nhẹn của thần Nƣớc
INT+31 ATK-4
22 ??+2
22 Áo dài thể hiện uy lực của thần Lửa
INT+31 ATK-4
22 ??+2
22 Áo dài thể hiện ma lực của thần Gió
INT+21 ATK-4
15 ???+3
15 Tay áo nói lên tình hữu nghịtrƣờng tồn
INT+21 ATK-4
15 ???+3
15 Tay áo mềm mại,thoải mái
INT+21 ATK-4
15 ??+3
15 Trên cổ tay áo có thêu các loại hoa
INT+21 ATK-4
15 ??+3
15 Tay áo mềm mại nhƣ giósớm
INT+26 ATK-5
18 ???+3
18 Áo ngƣời tu hành trên núi Thái Sơn hay mặc
INT+26 ATK-5
18 ???+3
18 Áo thêu hoa văn nhƣ thanh tuyền trên núi
INT+26 ATK-5
18 ??+3
18 Áo dài thêu ánh sáng chiếu muôn trƣợng
INT+26 ATK-5
18 ??+3
18 Áo trang trí bằng hình mây bay
AGI+3
1 1 Áo chất liệu thông thƣờng
AGI+4
2 2 Áo dài màu đỏ tƣơi
AGI+5
3 3 Áo thƣờng đƣợc Sĩ nhân trẻ ƣa chuộng
AGI+6
4 4 Áo làm chất liệu lông vũ thông thƣờng
AGI+7
5 5 Làm từ lông vũ đỏ của gà
AGI+10 DEF-2
6 6 Áo dài làm từ lân Vẩy của cá Bi
AGI+11 DEF-2
7 7 Áo dài Đơn giản
AGI+12 DEF-2
8 8 Áo dài có chất liệu dày
AGI+13 DEF-2
9 9 Áo có chất liệu tinh xảo
AGI+14 DEF-2
10 10 Làm từ tơ lụa nhẹ
AGI+3
1 1 Áo của ngƣời thông thƣờng
AGI+4
2 2 Áo có màu nền Đen
AGI+5
3 3 Áo đỏ không có thêu bông
AGI+6
4 4 Áo có thiết kế Thƣ giãn
AGI+7
5 5 Thƣờng đƣợc Đặt may
AGI+17 DEF-3
11 11 Áo dài nhẹ mềm làm từ vải lụa đỏ
AGI+18 DEF-3
12 12 Làm từ lông vũ Bạch Hạc quý hiếm
19718
19719
19720
19721
19722
19723
19724
19725
19726
19727
19728
19729
19730
19731
19732
19733
19734
19735
19736
19737
19738
19739
19740
19741
19742
19743
19744
19745
19746
19747
19748
19749
19750
19751
19752
19753
19754
19755
19756
19757
19758
19759
Áo Dạ Điểu
ÁoLụcBoTrƣờng
Áo Tinh Tuyết
Áo Đại Mạc
Áo Tiên Du
Áo Bí Cảnh
Áo Duy Vũ
Áo Chấn Vi
Áo Tƣờng Phong
Áo thời Thanh
Áo Vĩnh Lạc
Áo Xã Lữ
Áo Hỏa Vô Ảnh
ÁoThủyVôHình
Áo Vô Chung
Áo Vô Khuyết
ÁoThiênVôCùng
ÁoNhânVôĐịch
Áo Khứ Ảnh
Bộ Áo Hiện Đại
PhòngCụ Hƣ Tổn
Áo Ẩn thân
Áo Tuyệt Trí
Áo Di Thế
Áo Vân Tiêu
Áo Càn khôn
Áo Cuốn Địa
Áo Việt Hà
Áo Chấn Diêm
Áo Sách Phong
Áo Nhung Địa
Áo Chích Thủy
Áo Phùng Hỏa
Áo thêu Phong
Áo Di Thảo
ÁoDàiTửĐằng
Áo Xích Thuốc
Áo ThanhThuốc
ÁoBàngCổChiến
Áo HạoHạnDân
Áo HỏaDiệmCổ
A.CungxƣơngLiệp
55
60
65
70
75
80
85
90
93
96
99
102
105
108
111
114
117
120
123
126
129
132
135
138
30
30
30
30
40
40
40
40
65
70
75
80
65
70
75
80
AGI+19 DEF-3
13 13 Áo có màu Sậm
AGI+20 DEF-3
14 14 Chất liệu nhẹ mềm,tiện lợi hoạt Động
AGI+21 DEF-3
15 15 Làm từ chất nhuộm màu tím ở Tề Địa
AGI+24 DEF-4
16 16 Đƣợc các ngƣời lữ hành chuộng thích
AGI+25 DEF-4
17 17 Là áo truyền nhập từ Bồng Lai tiên cảnh
AGI+26 DEF-4
18 18 Vật do Thƣơng nhân Tây Nam Bí Cảnh bán
AGI+27 DEF-4
19 19 Chất liệu áo không rõ
AGI+28 DEF-4
20 20 Đƣợc cắt may rất hợp với dáng nguời
AGI+30 DEF-4
21 21 Do Danh Thợ thêu dệt Giang Nam làm ra
AGI+31 DEF-4
22 22 Có từ rất lâu,dân chúng rất ƣa chuộng
AGI+32 DEF-4
23 23 Áo chuyên dùng trong các dịp tế Điển
AGI+33 DEF-4
24 24 Áo thời cổ đƣợc HĐ mặc lúc kỳ Phƣớc
AGI+34 DEF-4
25 25 Đƣợc làm từ tơ của nhện lửa Bí Động
AGI+37 DEF-4
26 26 Đƣợc làm từ tơ của nhện nƣớc Bí Động
AGI+38 DEF-4
27 27 Đƣợc làm từ tơ của nhện gió Bí Động
AGI+39 DEF-4
28 28 Đƣợc làm từ tơ của nhện đất Bí Động
AGI+40 DEF-4
29 29 Làm từ vải dƣ trong Thiên Đình
AGI+41 DEF-4
30 30 Áo này có thể chống lạ Đao kiếm
AGI+42 DEF-4
31 31 Vì áo có chất liệu rất nhẹ
AGI+1
1 1 Thƣờng thấy của giớ trẻ hiện nay
AGI+0
1 1 Phòng cụ hƣ tổn
AGI+43 DEF-4
32 32 Mặc áo này có thể ẩn Phàm khí
AGI+44 DEF-4
33 33 Áo yêu quý của Trƣơng Lƣơng
AGI+45 DEF-4
34 34 Áo có thiết kế Thoát tục
AGI+46 DEF-4
35 35 Áo này đƣợc dệt từ Vạn cổ trời mây
AGI+47 DEF-4
36 36 Chỉ Biết là có năng lƣợng rất lớn
AGI+12 DEF-2
8 ???+1
8 Áo rất nhẹ
AGI+12 DEF-2
8 ???+1
8 Có chất liệu nhẹ rất thỏai mái
AGI+12 DEF-2
8 ??+1
8 Tƣơng truyền áo này truyền từ Diêm Đế
AGI+12 DEF-2
8 ??+1
8 Áo các Quân tử có khí tiết ƣa chuộng
AGI+14 DEF-2
10 ???+1
10 Có chất liệu nhẹ nhu nhƣ Thảm cỏ
AGI+14 DEF-2
10 ???+1
10 Áo dài với chất liệu mát mẻ
AGI+14 DEF-2
10 ??+1
10 Áo dài may các hình Hỏa diệm
AGI+14 DEF-2
10 ??+1
10 Áo dài rất Thông gió
AGI+16 INT+2
15 15 Áo chất liệu thông thƣờng
AGI+17 INT+3
16 16 Áo dài màu đỏ tƣơi
AGI+18 INT+3
17 17 Áo Sĩ nhân trẻ ƣa chuộng
AGI+19 INT+3
18 18 Áo làm từ chất liệu lông vũ thông thƣờng
AGI+16 DEF+2
15 15 Áo có da Thú làm trang trí
AGI+17 DEF+3
16 16 Áo Khoác làm từ lông Thú
AGI+18 DEF+3
17 17 Áo giáp làm từ mấy tầng da bò cứng
AGI+19 DEF+3
18 18 Áo giáp kiên cố làm từ da Thú
19760
19761
19762
19763
19764
19765
19766
19767
19768
19769
19770
19771
19772
19773
19774
19775
19776
19901
19902
19904
19905
19906
19908
19909
19910
19912
19913
19914
19916
19917
19918
19920
19921
19922
19924
19955
19956
19957
19958
19959
19960
19961
99
30
65
65
65
65
80
80
80
80
96
96
96
96
20
25
35
40
45
55
60
65
75
80
85
93
96
99
105
108
111
117
65
65
65
65
96
96
96
Hoanhlƣơngphục
Mũ Thiết đầu
Mũ Tƣợng Ngà
Mũ Điêu khôi
Mũ phát Kim
Mũ Bảch Hạo
Mũ Xích Hổ
Mũ Trƣờng Đằng
Mũ Thanh Nha
Mũ Mãnh Hỏa
Mũ Viễn Tƣờng
Mũ Cuồng Ngƣu
Mũ thâm Triệu
Mũ Cƣờng khí
Mũ Hoàng Sƣ
Mũ Thiên Thủy
Mũ Thu Thuyền
Mũ Đạp Lang
Mũ Trừng Hổ
Mũ Phù Long
Mũ Hắc Sơn
Mũ Tây Dƣơng
Mũ Bắc Yến
Mũ Ngô Việt
Mũ TƣờngPhụng
Mũ Thú Diện
Mũ Song Xà
Mũ Phi Bao
Mũ Sƣ đầu
Mũ Lân Gốc
Mũ Vũ Phụng
Mũ Ngƣu Giác
Mũ xƣơng Lang
Mũ Sói đầu
Mũ Sƣ đầu
Mũ Long đầu
Diệu Nhật khôi
CuồngPhongkhôi
Sơn Hà khôi
Mũ Tam Xa khôi
Mũ TịnhBìnhkhôi
Hào Sĩ khôi
96 AGI+25 INT+2
22 ??+2
22 Y phục hệ địa thêu rồng thanh lục
DEF+2
1 1 Mũ làm từ da mềm,sức Phòng hộ còn kém
3 DEF+3
2 2 Mũ làm từ ngà Voi
5 DEF+4
3 3 Làm từ da tuyết Địa Phi Điêu
10 DEF+5
4 4 Mũ cao Xi vàng
15 DEF+6
5 5 Làm từ da kỳ Thú núi Sâu
20 DEF+8 AGI-16 6 Mũ da cọp Đến từ Tây Nam
25 DEF+9 AGI-17 7 Làm từ mây dẻo và dai
30 DEF+10 AGI-1
8 8 Mũ đƣợc Vẽ răng Thú dùng để hù kẻ Địch
35 DEF+11 AGI-1
9 9 Đƣợc Đốt luyện lâu ngày từ gỗ trầm kỳnam
40 DEF+12 AGI-1
10 10 Mũ làm từ Đồng xanh đặc biệt
DEF+2
1 1 Mũ làm từ nhiều răng Thú
3 DEF+3
2 2 Mũ làm từ triệu thạch
5 DEF+4
3 3 Mũ làm từ sinh Thiết
10 DEF+5
4 4 Mũ có Đổ vào kim loại đặc biệt
15 DEF+6
5 5 Mũ làm từ Thiết thạch có Độ Thuần cao
45 DEF+15 AGI-2
11 11 Mũ Danh gia có khắc hình Thu Thuyền
50 DEF+16 AGI-2
12 12 Mũ thép nhẹ và kiên cố
55 DEF+17 AGI-2
13 13 Mũ quý đính hổ bách
60 DEF+18 AGI-2
14 14 Mũ Vẽ hình con rồng
65 DEF+19 AGI-2
15 15 Mũ chuyên dùng của Hắc Sơn Đảng
70 DEF+22 AGI-3
16 16 Mũ của dân tộc du mục Trạng
75 DEF+23 AGI-3
17 17 Mũ của bộ tộc phƣơng Bắc
80 DEF+24 AGI-3
18 18 Mũ của các dị tộc miền núi
85 DEF+25 AGI-3
19 19 Mũ mặt Thú đƣợc điêu khắc bằng bạc Thuần
90 DEF+26 AGI-3
20 20 Mũ có khắc hình giảo long ở Xung quanh
93 DEF+29 AGI-3
21 21 Mũ trang trí bằng hình hai con rắn
96 DEF+30 AGI-3
22 22 Mũ có bên trong làm bằng da Bao
99 DEF+31 AGI-3
23 23 Mũ đƣợc Mã Siêu thƣờng dùng
102 DEF+32 AGI-3
24 24 Xung quanh mũ có khắc hình lông vũ
105 DEF+33 AGI-3
25 25 Trang trí bằng lông vũ Đuôi Phụng hoàng
108 DEF+36 AGI-3
26 26 Mũ có dạng sừng trâu
111 DEF+37 AGI-3
27 27 Ngoại tộc để tƣợng trƣng cho chiến công
114 DEF+38 AGI-3
28 28 Thái tử Hoặc tƣớng lĩnh trẻ mới đƣợc đội
117 DEF+39 AGI-3
29 29 Mũ chuyên dùng của Mã Chiêu ở Tây Lƣơng
120 DEF+40 AGI-3
30 30 Trang trí bằng Đôi cánh của liệt Hỏa hạc
123 DEF+41 AGI-3
31 31 Dƣới ánh nắng Sẽ phát ra sáng 7 màu
126 DEF+42 AGI-3
32 32 Mũ mơ ảo làm bởi Thƣợng cổ Thần Thú
129 DEF+43 AGI-3
33 33 Chế Phẩm Đắc ý của chiến Thần Tùng Du
132 DEF+44 AGI-3
34 34 Mũ của Lữ Bố đội
135 DEF+45 AGI-3
35 35 Mũ quý của Diêm Đế
138 DEF+46 AGI-3
36 36 Đƣợc làm công Phu tƣợng trƣng cho Địa vị
20042
20043
20044
20045
20101
20102
20104
20105
20106
20108
20109
20110
20112
20113
20114
20116
20117
20118
20120
20121
20122
20124
20151
20152
20153
20154
20155
20156
20157
20158
20159
20160
20161
20162
20201
20202
20203
20204
20205
20206
20207
20208
30 DEF+10 AGI-1
8 ???+2
8 Phân biệt tƣớng lĩnh của binh sĩ
DEF+2 ???+11 1 Dùng da thô làm mũ sắt
80 DEF+24 AGI-3
18 ???+2
18 Phân biệt tƣớng lĩnh của binh sĩ thăng cấp
117 ATK+18 AGI+18
29 29 Lấy kim loại khắc thành hình thú
20 ATK+7
6 6 Mũ trụ trang trí hoa văn sóng dập dềnh
25 ATK+8
7 7 Mũ trụ có kèm lông chim 3 màu
35 ATK+10
9 9 dùng vảy cá màu xanh nhạt làm trang sức cho mũ
40 ATK+11 10 10 Mũ làm từ luyện kimnhiều lần
45 ATK+12 11 11 Lấy sừng hƣơu trang trí chủ yếu cho mũ trụ
55 ATK+15 13 13 mũ dùng vải trắng điểm xuyết , rất thanh khiết cao quý
60 ATK+16 14 14 Mũ trụ bền chắc làm từ sắt đá đen
65 ATK+17 15 15 Trên mũ trụ có khắc hình mặt trời ló lên
75 ATK+20 17 17 Mũ giáp của lƣu vực Chƣơng Thuỷ
80 ATK+21 18 18 Mặt nạ binh sĩ Khăn Vàng hay mang
85 ATK+22 19 19 Mặt nạ binh sĩ quân Hán hay mang
93 ATK+26 21 21 trên mặt có khắc hình móng vuốt, cực kỳ uy vũ
96 ATK+27 22 22 Mặt nạ khủng bố tƣớng lĩnh Khăn Vàng đeo
99 ATK+28 23 23 Trên mặt nạ có viết câu thần chú của ĐạoĐao
105 ATK+30 25 25 tƣơng truyền đây là mũ giáp thời Chu Văn Vƣơng tạo
108 ATK+33 26 26 Mặt nạ khủng bố tƣớng Khăn Vàng hay đeo
111 ATK+34 27 27 Mặt nạ có pháp lực
117 ATK+36 29 29 tƣơng truyền đây là mũ sắt vô song mãnh tƣớng Lữ Bố chuy
40 ATK+11 ???+1
10 10 Nón hệ địa giáo dân Hoàng Cân
40 ATK+11 ???+1
10 10 Nón hệ thủy giáo dân Hoàng Cân
40 ATK+11 ??+1
10 10 Nón hệ hỏa giáo dân Hoàng Cân
40 ATK+11 ??+1
10 10 Nón hệ phong giáo dân Hoàng Cân
65 ATK+17 ???+2
15 15 Nón lãnh tụ hệ địa tháibình đạo
65 ATK+17 ???+2
15 15 Nón lãnh tụ hệ thủy tháibìnhđạo
65 ATK+17 ??+2
15 15 Nón lãnh tụ hệ hỏa tháibình đạo
65 ATK+17 ??+2
15 15 Nón lãnh tụ hệ phong tháibìnhđạo
96 ATK+27 ???+2
22 22 Nón sắt hệ địa có ở khu Khƣơng hồ
96 ATK+27 ???+2
22 22 Nón sắt hệ thủy có ở khu Khƣơng hồ
96 ATK+27 ??+2
22 22 Nón sắt hệ hỏa có ở khu Khƣơng hồ
96 ATK+27 ??+2
22 22 Nón sắt hệ phong có ở khu Khƣơng hồ
30 DEF+10 AGI-1
8 ???+1
8 Mũ kiên cứng,trên có hình rồng Thần bí
30 DEF+10 AGI-1
8 ???+1
8 Sau khi đội lên,sức mạnh có thể khinh hà
30 DEF+10 AGI-1
8 ??+1
8 Mũ có khắc hình Hỏa diệm
30 DEF+10 AGI-1
8 ??+1
8 Mũ nhu Trung có cƣơng
40 DEF+12 AGI-1
10 ???+1
10 Vô cùng cứng chắc
40 DEF+12 AGI-1
10 ???+1
10 Sau khi đội khiến ngƣời cảm thấy tĩnh Táo
40 DEF+12 AGI-1
10 ??+1
10 Mũ phát ra nhiệt Độ ấm
40 DEF+12 AGI-1
10 ??+1
10 Mũ cô cùng nhẹ
20209
20210
20211
20212
20213
20214
20215
20216
20217
20218
20220
20221
20222
20223
20224
20225
20226
20227
20228
20229
20230
20231
20401
20402
20403
20404
20405
20406
20407
20408
20409
20410
20411
20412
20413
20414
20415
20416
20417
20418
20419
20420
Thủ Vệ khôi Kẻ
khôi Hộ Mệnh
Mũ Kim Sa khôi
MũTinhĐôngkhôi
NhiệtDung khôi
ThanhPhongkhôi
Mũ Tềthạchkhôi
Mũ Nô Triều khôi
Mũ Thù Hỏa khôi
MũThanhĐồng
Liệt Hồn khi
Tuyền Dũng khi
Diệmdƣơng khi
Vân Phi khi
Hắc Sa khi
Tuyết Đống khi
Quangdung khi
Điện Dƣơng khi
Liệp Điện khi
Thiên Hà khi
Tinh Yên khi
Vũ Sâm khi
Nón Long Địa
Nón Phục Bo
Nón Trừng Đạo
Nón Tàn Hà
Nón LinhVƣơng
Nón Từ Phong
Nón phƣơng sĩ
Nón Quân Tử
Nón Bát Tuấn
Nón Pháp Sƣ
Nón Dúc quang
Nón Cuốn Vân
Nón Ngự Lƣu
Nón Dâu Giới
Nón Du Cẩm
Nón ThanhTriều
Nón Hắc Đoạn
Nón Cung Lô
Nón Diêm Hán
Nón Viễn Du
15
30
65
65
65
65
80
80
80
80
96
96
96
96
65
65
65
65
80
80
80
80
3
5
10
15
20
25
30
35
40
3
5
10
15
45
50
55
60
65
DEF+13 ATK+5
5 5 Trang bị chuyên dùng của thành Lang Nha
DEF+20 ATK+5
21 21 Đƣợc tinh luyện bởi Đoàn ngƣời hộ Vệ
DEF+19 AGI-2
15 ???+2
15 Loại mũ phát ra màu vàng lấp lánh
DEF+19 AGI-2
15 ???+2
15 Loại mũ của Mạn Vƣơng của phƣơng Bắc
DEF+19 AGI-2
15 ??+2
15 Có sức nóng Xuyên Thấu bộ giáp của Địch
DEF+19 AGI-2
15 ??+2
15 Sự Thấn bí Đã Phá lời nguyền rủa
DEF+24 AGI-3
18 ???+2
18 Loại mũ của nƣớc Tề cổ
DEF+24 AGI-3
18 ???+2
18 Loại mũ của chùm tộc Sơn Việt
DEF+24 AGI-3
18 ??+2
18 Mũ Đại tƣớng do lông Lạc trang sức
DEF+24 AGI-3
18 ??+2
18 Loại mũ chiến làm bằng Đồng xanh
DEF+30 AGI-3
22 ???+2
22 Mũ này bền vững,kiên cố,khó công phá
DEF+30 AGI-3
22 ???+2
22 Mũ sắt bên trong có da thuộc
DEF+30 AGI-3
22 ??+2
22 Mũ sắt đỏ phát rasức nóng cao độ
DEF+30 AGI-3
22 ??+2
22 Mũ có lực mạnh,không phải ai cũng dùng đƣợc
DEF+19 AGI-3
15 ???+3
15 Mũ sắt phát ra ánh phản quang màu đen
DEF+19 AGI-3
15 ???+3
15 Mũ sắt nhƣ băng tuyết đóng cứng ngàn năm
DEF+19 AGI-3
15 ??+3
15 Mũ sắt ánh cam xuyên thủng kẻ địch
DEF+19 AGI-3
15 ??+3
15 Mũ sắt có khắc hình tia chớp
DEF+24 AGI-4
18 ???+3
18 Mũ sắt phát ra ánh sáng nhƣ chớp
DEF+24 AGI-4
18 ???+3
18 Mũ sắt màu lam đƣợc làm nhiều ở Giang Đông
DEF+24 AGI-4
18 ??+3
18 Mũ sắt của thủ lĩnh dân tộc Khƣơng hay đội
DEF+24 AGI-4
18 ??+3
18 Mũ chiến đấu cao cấp làm từ đồng và thép
INT+2
1 1 Kiểu cơ bản trong các loại mũ Phòng Vệ
INT+3
2 2 Nón của các Đạo Sĩ thƣờng
INT+4
3 3 Nón có thể giá ngự Phong Thế
INT+5
4 4 Nón phát ánh nắng chiều
INT+6
5 5 Phía trƣớc nón có điêu khắc Ngọc thạch
INT+8 ATK-16 6 Nón lấp lánh chói mắt
INT+9 ATK-17 7 Nón của phƣơng Thuật chi Sĩ
INT+10 ATK-1
8 8 Nón những ngƣời nhân Đức thƣờng đội
INT+11 ATK-1
9 9 Nón tƣợng trƣng cho Danh Sĩ
INT+12 ATK-1
10 10 Nón các Thuật Sĩ có Thần lực thƣờng đội
INT+2
1 1 Nón của Pháp Sƣ sơ cấp
INT+3
2 2 Nón cao kiểu cơ bản
INT+4
3 3 Sẽ có Điểm đặc biệt hơn ngƣới khi Đoại
INT+5
4 4 Trang trí bằng Tụ Hồn Long Ngọc
INT+6
5 5 Làm từ các lớp vàng Thuần mỏng
INT+15 ATK-2
11 11 có thể Khống chế Hải triều lên Xuống
INT+16 ATK-2
12 12 Đặc trƣng với các Sợi băng Đô màu Đen
INT+17 ATK-2
13 13 Nón vàng lấp lánh có màu trừng
INT+18 ATK-2
14 14 Tƣợng trƣng cho hoàng Thất Hán Triều
INT+19 ATK-2
15 15 Tiện nhẹ,đƣợc ẩn nhật Danh Sĩ ƣa chuộng
20421
20422
20423
20424
20425
20426
20427
20428
20429
20430
20431
20432
20433
20434
20435
20436
20437
20438
20439
20440
20441
20442
20443
20444
20445
20501
20502
20504
20505
20506
20508
20509
20510
20512
20513
20514
20516
20517
20518
20520
20521
20522
Nón LuyệnTinh
Nón Bùa Tiên
Nón Lƣu khí
Nón Sƣ Quân
Nón Lý Quân
Nón Linh Quân
Nón Giáng Ma
Nón Bình Yêu
Nón Chấn Tà
Nón ThôngThiên
Nón Xà Lân
Nón Hoành Địa
Nón Lang Tất
Nón Cuốn Địa
Nón Vạn Linh
Nón Mạc Địch
Nón PhanThiên
Nón Hồn khí
Nón Vô Cực
Nón vô cùng
Nón Thất Tinh
Dũng Quan
Chí Quân Quan
Tân Vƣơng Mạo
ChuyểnShọcSmạo
Ac Quỷ Diện
Phù Quỷ Diện
pháp quỷ diện
Hƣ Quỷ Diện
Xung Quỷ Diện
dao quỷ diện
Hồ Quỷ Diện
Yên Quỷ Diện
trọng quỷ diện
O Quỷ Diện
Nha Quỷ Diện
ThƣơngQuỷ Diễn
Phần Quỷ Diện
Thiên Quỷ Diện
hủ quỷ diện
Hải Quỷ Diện
Gian Quỷ Diện
70
75
80
85
90
93
96
99
102
105
108
111
114
117
120
123
126
129
132
135
138
30
80
60
60
20
25
35
40
45
55
60
65
75
80
85
93
96
99
105
108
111
INT+22 ATK-3
16 16 Đƣợc Cổ Lục tinh luyện từ Thiết
INT+23 ATK-3
17 17 Làm từ bông Hỏa Vân ngâm
INT+24 ATK-3
18 18 Nón có chất liệu vải tinh túy
INT+25 ATK-3
19 19 Làm từ tơ tầm và hỗn hợp Thíêt đá
INT+26 ATK-3
20 20 Đội bởi Võ tƣớng bình hoà Hoặc trầm tĩnh
INT+29 ATK-3
21 21 Đƣợc dệt từ linh tơ Diêu quang
INT+30 ATK-3
22 22 Nón có Khả năng Phục ma
INT+31 ATK-3
23 23 Nón làm từ lân yêu
INT+32 ATK-3
24 24 Trong nón có đá Phong ma
INT+33 ATK-3
25 25 Đƣợc dệt từ minh cẩm của Thiên tầm
INT+36 ATK-3
26 26 Nón đƣợc dệt từ lân Vẩy củaPhan rồng
INT+37 ATK-3
27 27 Với Nguyên liệu là Cửu Dâu Tinh Thiết
INT+38 ATK-3
28 28 Trang trí bằng râu của Sói Thiên Nguyệt
INT+39 ATK-3
29 29 Có sức mạnh che Thiên Khái Địa
INT+40 ATK-3
30 30 Đội nón này cảm thấy Thanh Thản tự tại
INT+41 ATK-3
31 31 Đội nón này nhiệt huyết Va Đấu trí tăng
INT+42 ATK-3
32 32 Bảo Vật tùy thân của PĐPV
INT+43 ATK-3
33 33 Nón làm từ Thái Sơ tinh Hoa
INT+44 ATK-3
34 34 Có sức mạnh Thần Siêu lục hợp
INT+45 ATK-3
35 35 Có sức mạnh Thôi Động Ngũ Hành
INT+46 ATK-3
36 36 Nón bị nguyền rủa bởi ma Quỷ u minh
INT+10 ATK-1
8 ???+2
8 Mũ cần chuẩn bị của binh sĩ
INT+24 ATK-3
18 ???+2
18 Mũ của binh sĩ thăng cấp
INT+16 SPmax+20
14 14 Nón học sĩ tặng cho Tân Nhân Vƣơng
INT+16
14 14 Nón học sĩ cho ngƣời chuyển sinh
INT+6 AGI+16 6 Tạo mặt quỷ hung dữ làm ngƣời ta sợ hãi
INT+7 AGI+17 7 Mặt quỷcòn tạo từ cây dây leo chịu đựng
INT+9 AGI+19 9 trên có hình mặt quỷ
INT+10 AGI+1
10 10 Mặt nạ hình quỷ cợt nhả
INT+11 AGI+2
11 11 Tạo từ khuôn mặt của Quỷ Nƣớc xƣa kia
INT+13 AGI+2
13 13 tƣơng truyền vật này có thể khiến tâm thần ngƣời phải hồn p
INT+14 AGI+2
14 14 Mặt nạ xƣa từ bên ngoài đƣa vào
INT+15 AGI+2
15 15 Mặt nạ ƣa dùng của dân tộc Sơn Việt
INT+17 AGI+3
17 17 thƣờng thấy trên ngƣời giáo đồ Khăn Vàng Kỳ Châu
INT+18 AGI+3
18 18 Mặt nạ khủng bố bôi mực tàu nƣớc đen
INT+19 AGI+3
19 19 Mặt nạ u ám với tóc dài đậm tím
INT+23 AGI+3
21 21 vật này mang nét tiêu điều lạnh lẽo
INT+24 AGI+3
22 22 Mặt nạ rợn ngƣời với tóc dài đậm hồng
INT+25 AGI+3
23 23 Mặt nạ quỷ truyền trong đội quân Khăn Vàng
INT+27 AGI+3
25 25 mang nét hủ bại khí tức
INT+30 AGI+3
26 26 Mặt nạ có gốc không rõ nhƣng có uy lực mạnh
INT+31 AGI+3
27 27 Bột xƣơng ngƣời là nguyên liệu chủ yếu
20524
20555
20556
20557
20558
20559
20560
20561
20562
20601
20602
20603
20604
20605
20606
20607
20608
20609
20610
20611
20612
20613
20614
20615
20616
20617
20618
20619
20620
20621
20622
20623
20624
20625
20626
20627
20628
20629
20701
20702
20703
20704
INT+33 AGI+3
29 29 tƣơng truyền vật này thoát ra từ địa ngục
INT+15 AGI+2
15 ???+2
15 Mặt nạ chiến sĩ hệ địa Hoàng Cân
INT+15 AGI+2
15 ???+2
15 Mặt nạ chiến sĩ hệ thủy Hoàng Cân
INT+15 AGI+2
15 ??+2
15 Mặt nạ chiến sĩ hệ hỏa Hoàng Cân
INT+15 AGI+2
15 ??+2
15 Mặt nạ chiến sĩ hệ phong Hoàng Cân
INT+24 AGI+3
22 ???+2
22 Mặt nạ quỷ hệ địa ở Lƣơng Châu
INT+24 AGI+3
22 ???+2
22 Mặt nạ qủy hệ thủy ở Lƣơng Châu
INT+24 AGI+3
22 ??+2
22 Mặt nạ quỷ hệ hỏa ở Lƣơng Châu
INT+24 AGI+3
22 ??+2
22 Mặt nạ quỷ hệ phong ở Lƣơng Châu
INT+10 ATK-1
8 ???+1
8 Nón Đã hấp thụ Thiên Địa linh khí
INT+10 ATK-1
8 ???+1
8 Nón có hình du long
INT+10 ATK-1
8 ??+1
8 Nón đƣợc làm từ macma
INT+10 ATK-1
8 ??+1
8 Nón các Văn nhân Quân tử ƣa chuộng
INT+12 ATK-1
10 ???+1
10 Nón các Văn nhân nhã Sĩ ƣa chuộng
INT+12 ATK-1
10 ???+1
10 Nón của các ẩn Sĩ ngoại phƣơng
INT+12 ATK-1
10 ??+1
10 Nón của ngƣời Đức cao Vọng trọng
INT+12 ATK-1
10 ??+1
10 Nón các Thi nhân mực Khách ƣa chuộng
INT+19 ATK-2
15 ???+2
15 Cái nón làm bằng những vàng miến
INT+19 ATK-2
15 ???+2
15 Cái nón của những Danh Sĩ
INT+19 ATK-2
15 ??+2
15 Đặc trƣng là màu cam đỏ của Đoạn nịch
INT+19 ATK-2
15 ??+2
15 Lùng Danh thiên hạ nhờ Sự tào hình Đặc Thù
INT+24 ATK-3
18 ???+2
18 Thƣờng đội của mệnh quan triều Đình
INT+24 ATK-3
18 ???+2
18 Quán Danh Sĩ thƣờng gặp ở Hình Kích
INT+24 ATK-3
18 ??+2
18 Quán mỹ quan có chất liệu tinh tế.
INT+24 ATK-3
18 ??+2
18 Hoa mỹ này dùng cho những ấn Sĩ
INT+27 AGI+2
23 23 Mặ nạ ma lực đến từ nƣớc NHẬT xấu xa
INT+30 ATK-3
22 ???+2
22 Mũ màu vàng óng với ma lực yếu ớt
INT+30 ATK-3
22 ???+2
22 Mũ màu xanh trời với ma lực yếu ớt
INT+30 ATK-3
22 ??+2
22 Mũ màu đỏ tƣơi với ma lực yếu ớt
INT+30 ATK-3
22 ??+2
22 Mũ màu xanh đen với ma lực yếu ớt
INT+19 ATK-3
15 ???+3
15 Loại mũ làm từ miếng sắt đƣợc đập dập
INT+19 ATK-3
15 ???+3
15 Loại mũ đội của du khách từ Kinh Sở
INT+19 ATK-3
15 ??+3
15 Loại mũ nổi tiếng lấy màu đỏ làm chủ đạo
INT+19 ATK-3
15 ??+3
15 Mũ đƣợc trang trí bằng loại đá xanh quý
INT+24 ATK-4
18 ???+3
18 Loại mũ thƣờng thấy ở khu vực Ung Lƣợng
INT+24 ATK-4
18 ???+3
18 Trên mũ có một miếng ngọc hình chim yến
INT+24 ATK-4
18 ??+3
18 Mũ cao mang sát khí hoả hồng
INT+24 ATK-4
18 ??+3
18 Mũ nói sự trong sạch,vô nhàn của ẩn sĩ
AGI+2
1 1 Khăn đầu không có Khả năng Phòng ngự
3 AGI+3
2 2 Khăn đầu màu đỏ làm từ tơ mãnh
5 AGI+4
3 3 Khăn Đeo có khí hung sát
10 AGI+5
4 4 Khăn Vuông kiểu dáng tÁo nhã
117
65
65
65
65
96
96
96
96
30
30
30
30
40
40
40
40
65
65
65
65
80
80
80
80
99
96
96
96
96
65
65
65
65
80
80
80
80
20705
20706
20707
20708
20709
20710
20711
20712
20713
20714
20715
20716
20717
20718
20719
20720
20721
20722
20723
20724
20725
20726
20727
20728
20729
20730
20731
20732
20733
20734
20735
20736
20737
20738
20739
20740
20741
20742
20743
20744
20745
20746
15
20
25
30
35
40
3
5
10
15
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
93
96
99
102
105
108
111
114
117
120
123
126
129
132
135
138
40
AGI+6
5
AGI+8 DEF-16
AGI+9 DEF-17
AGI+10 DEF-1
8
AGI+11 DEF-1
9
AGI+12 DEF-1
10
AGI+2
1
AGI+3
2
AGI+4
3
AGI+5
4
AGI+6
5
AGI+15 DEF-2
11
AGI+16 DEF-2
12
AGI+17 DEF-2
13
AGI+18 DEF-2
14
AGI+19 DEF-2
15
AGI+22 DEF-3
16
AGI+23 DEF-3
17
AGI+24 DEF-3
18
AGI+25 DEF-3
19
AGI+26 DEF-3
20
AGI+29 DEF-3
21
AGI+30 DEF-3
22
AGI+31 DEF-3
23
AGI+32 DEF-3
24
AGI+33 DEF-3
25
AGI+36 DEF-3
26
AGI+37 DEF-3
27
AGI+38 DEF-3
28
AGI+39 DEF-3
29
AGI+40 DEF-3
30
AGI+41 DEF-3
31
1
1
AGI+42 DEF-3
32
AGI+43 DEF-3
33
INT+0
1
INT+3 AGI+13
AGI+44 DEF-3
34
AGI+45 DEF-3
35
AGI+46 DEF-3
36
ATK+5 INT+6
10
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
1
1
32
33
1
3
34
35
36
10
Nón Noel
Nón Noel
Nón Noel
Nón Noel
Đạt Nhân Mạo
MahuyễnTđảnmạo
MiLộcThđảnmạo
Thánh đản mạo
Thánh đản mạo
Thánh đản mạo
TiênPhThđảnmạo
LộcgiácTđảnmạo
Khăn vải
Khu tà trụ
Kim đăng quan
KhănđầuThkhách
Khăn Phi thạch
Khăn Nguyệt Hoa
Khăn Xích Long
KhănPhàmkhông
KhănTuyệt Trần
Khăn Cự Thủy
Khăn Đoạn Hỏa
Khăn ĐịnhPhong
Khăn Tích Vũ
Khăn Giai Gác
Khăn Đệ Lƣu
Khăn Diêm Sà
Khăn.L.phƣơng
Khăn Phất Trần
Khăn.Tr.Quyên
Khăn Phong Hà
Khăn.Kh.Đằng
Đỉnh Hán Cân
Ký Lâm Cân
Vũ Lƣợc Cân
Vũ Minh Cân
BăngtayHồngHộ
Băngtay LụcHộ
Băngtay LamHộ
Băngtay khiếtVũ
Băngtay TốGiá
60
25
25
25
25
25
25
25
25
114
114
117
30
30
30
30
40
40
40
40
30
65
65
65
65
80
80
80
80
96
96
96
96
3
5
10
15
BăngtayChânhỏa
BăngtayT.khiết
B.tayTrƣờngThọ
BăngtayLạcCang
BăngtayThanhXà
BăngtayMộcHộ
BăngtayPhảnThủ
BăngtayThiết Hộ
BăngtayHỏaNham
Băngtay Phù Bo
B.tayNghinhTinh
B.tayDiêmHoàng
BăngtayTửQuân
BăngtayTrúcTiết
BăngtayTịchVân
Băngtay Ác Lai
B.tay KinhKha
BăngtayTàoMụi
B.tay CƣờngKích
B.tay PhấnKích
B.tay CuồngKích
Băngtay Hổ Vân
BăngtayBàngVân
Băngtay Bi Vân
B.tayMãnhTƣờng
B.tay LiệtPhong
B.tayĐiệnquang
BăngtayBáVƣơng
BăngtayAnhKiệt
BăngtayKháiThế
BăngtayMộcHùng
BăngtayNghĩaSĩ
BăngtayHàoHịêp
B.tay ĐằngLong
B.tay TiềmLong
B.tayThăngLong
Hƣơng Hộ yển
Tiểu Hộ yển
Chí Quân yển
BăngtayĐịa Ảnh
BăngtayCự Lang
BăngtayCực Hỏa
20
25
30
35
40
3
5
10
15
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
93
96
99
102
105
108
111
114
117
120
123
126
129
132
135
138
30
80
30
30
30
B.tayPhongDiêm
Băngtay ĐịaTâm
B.tay Hải Vƣơng
B.tayPhunhỏa
B.tay Đao Phong
B.tay SùngDiên
B.tayTriềuDũng
B.tayThốtquang
BăngtayDuPhong
Thái Sơn yển
Vị Thuỷ yển
Phần Hoả yển
Phong Hộ yển
BăngtayHắcThiết
BăngtayTửThiết
B.tayTrừngThíêt
BăngtayBắcĐịa
B.tayChiếnPhong
B.tay Hoàng Vệ
B.tayNghịchLƣu
BăngtayMaDiệm
BăngtayThầnCâu
BăngtayCựcBăng
BăngtayĐịa Hiên
B.tayThủyNhật
BăngtayHỏaLiêu
B.tayPhongHuân
Băngtaysắc bén
Băngtay TriệuHổ
BăngtayCựkhiết
B.tayThiênPhá
BăngtayViêmĐế
BăngtayTầnVƣơn
BTChâu Long
BTTửTinhThiết
BTThiênKhuyết
BT Vân Tƣờng
ÂmDạThiếtBT
Mệnh yển
PhấntấnThoản
Nộsátthiếtoản
B.tay Địa Huyên
30
65
65
65
65
80
80
80
80
96
96
96
96
3
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
93
96
99
102
105
108
111
114
40
DEF+10 AGI-1
8 ??+1
8 Có khắc các đƣờng Vân gió ở âm giới
DEF+19 AGI-2
15 ???+2
15 Hộ Quyển có khắc Đồ án đầu bò
DEF+19 AGI-2
15 ???+2
15 Làm bằng da cứng của ca lòng Sâu biển
DEF+19 AGI-2
15 ??+2
15 Có trang sức bằng Hoa Văn Hỏa diêm
DEF+19 AGI-2
15 ??+2
15 Thích hợp cho những Đại lực Sĩ mang Theo
DEF+24 AGI-3
18 ???+2
18 Làm bằn Nguyên liệu da cứng của cá Sấu
DEF+24 AGI-3
18 ???+2
18 Hộ uyễn cản nƣớc có chất liệu rất cứng
DEF+24 AGI-3
18 ??+2
18 Do Thiên búa bách luyện mà thành
DEF+24 AGI-3
18 ??+2
18 Dũng sĩ Thƣợng cổ Chiêu hổ từng sử dụng
DEF+30 AGI-3
22 ???+2
22 Thêm một khối sắt để tăng sức phòng ngự
DEF+30 AGI-3
22 ???+2
22 Bàn tay bảo vệ thích hợp với võmềm mại
DEF+30 AGI-3
22 ??+2
22 Loại bàn tay này làm bằng da gấu dày
DEF+30 AGI-3
22 ??+2
22 Bên ngoài thêm miếng trúc nhọn,sát thƣơng địch
ATK+2
1 1 Sắt cơ bản có Thêm lực công kích
ATK+3
2 2 Bằng sắt đƣợc Bao lại bằng vải tím
ATK+4
3 3 Có Khả năng tích tụ nhiệt lực mặt trời
ATK+5
4 4 Bằng sắt của các dị tộc ở Biên giới
ATK+6
5 5 Bằng sắt có thể Khống chế cuồng Phong
ATK+8 AGI-16 6 Bằng sắt,đƣợc Hoàng Đấ để lại
ATK+9 AGI-17 7 Bằng sắt có khắc các đƣờng Vân nƣớc
ATK+10 AGI-1
8 8 Tinh luyện từ Hỏa thạch trong lòng đất
ATK+11 AGI-1
9 9 Bằng sắt Thánh khiết nhƣ con Thần câu
ATK+12 AGI-1
10 10 Có sức công kích hàn băng cực lớn
ATK+15 AGI-2
11 11 Vật bảo hộ cổ tay của các Võ Đạo gia
ATK+16 AGI-2
12 12 Vật bảo hộ cổ tay của các kiếm Khách
ATK+17 AGI-2
13 13 Vật bảo hộ cổ tay của các Võ Thuật gia
ATK+18 AGI-2
14 14 Vật bảo hộ cổ tay của kẻ lang Thang
ATK+19 AGI-2
15 15 Loại Thiết uyễn này uy lực Vô Biên
ATK+22 AGI-3
16 16 Dũng sĩ thời cổ Triệu Hộ từng Sự dụng
ATK+23 AGI-3
17 17 Loại Thiết uyễn Đến từ Phía nam nƣớc Ngô
ATK+24 AGI-3
18 18 Tinh luyện bởi tảng đá Vá trời của Nữ Oa
ATK+25 AGI-3
19 19 Loại Thiết uyễn có uy lực Vô Song
ATK+26 AGI-3
20 20 Sức mạnh tƣợng trƣng cho Tần Quân Vô Địch
ATK+29 AGI-3
21 21 Bao tay sắt màu đỏ có sức tàn phá lớn
ATK+30 AGI-3
22 22 Bao tay sắt đƣợc gắn sao vàng tím
ATK+31 AGI-3
23 23 Bao tay sắt do vua HÁN ban tặng
ATK+32 AGI-3
24 24 Bao tay sắt có khắc đại bàng tung cánh
ATK+33 AGI-3
25 25 Bao tay sắt ma lực có sức công phá lớn
ATK+36 AGI-3
26 26 Chỉ một nắm đấm xuyên thủng tƣờng gạch
ATK+37 AGI-3
27 27 Thiết oản có thểchém đá chặt gỗ
ATK+38 AGI-3
28 28 Thiết oản có thể đột phá trận địch
ATK+12 AGI-1
10 ???+1
10 Thiết uyễn mà ngƣời Võ Đạo dùng
21302
21303
21304
21305
21306
21307
21308
21309
21310
21311
21312
21314
21315
21316
21317
21401
21402
21403
21404
21405
21406
21407
21408
21409
21410
21411
21412
21413
21414
21415
21416
21417
21418
21419
21420
21421
21422
21423
21424
21425
21426
21427
BăngtayThủyDật
BăngtayHỏaLiêu
B.tayPhongPhân
B.tay T.Nghiêm
B.tay ĐăngTinh
B.tay Phong Cự
B.tay ƢuVân
B.tay Long Thổ
B.tay Tân Thủy
B.tay Diệm Thiết
Băngtay MộDung
Khuê Thiết yển
Xung Thiết yển
Dạng Thiết yển
Táp Thiết yển
Găngtay LôiCực
GăngtayÂmCực
GăngtayTịnhVân
GăngtayHảiQuái
G.tayHoànThiên
G.tayThanhYêu
G.tayChiếnLiệt
G.tayGiácDiêm
G.tayTƣờngVân
G.tay TịnhLụy
Găngtay khiết
Găngtay quang
Găngtay ĐịnhTà
GăngtayGiángTà
GăngtayĐãngTà
GăngtayBíchBo
GăngtayTốkhiết
GăngtayXíchMa
GăngtayChấnĐịa
GăngtayĐịnhTâm
Găngtay TrịLoạn
Găngtay ĐộLoạn
G.tay phátLoạn
G.tay T.thƣờng
G.tay HồiChính
G.tay quangVõ
GăngtayT.Cƣơng
40
40
40
65
65
65
65
80
80
80
80
96
96
96
96
3
5
10
15
20
25
30
35
40
3
5
10
15
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
93
96
ATK+12 AGI-1
10 ???+1
10 Các thích Khách chuộng dùng
ATK+12 AGI-1
10 ??+1
10 Võ Thuật gia thích sử dụng
ATK+12 AGI-1
10 ??+1
10 Nhiều lang nhân mang Theo
ATK+19 AGI-2
15 ???+2
15 Không Phải ngƣời thƣờng có thể dùng
ATK+19 AGI-2
15 ???+2
15 Thiết uyễn có Thủy tinh màu xanh Dƣơng
ATK+19 AGI-2
15 ??+2
15 Nhất kích tất sát, không ai Địch nổi
ATK+19 AGI-2
15 ??+2
15 Thần bí do vải dày màu lục Bao chặt
ATK+24 AGI-3
18 ???+2
18 Thiết uyễn tinh mỹ có Khắt chữ Thái Sơn
ATK+24 AGI-3
18 ???+2
18 Do băng thạch của Bắc Hải luyện thành
ATK+24 AGI-3
18 ??+2
18 Sở hữu sức giết hại của Liệt Dƣơng
ATK+24 AGI-3
18 ??+2
18 Thiết uyễn gió có sức công kích lớn
ATK+30 AGI-3
22 ???+2
22 Cổ tay sắt có đeo sao Tử màu đen
ATK+30 AGI-3
22 ???+2
22 Cổ tay sắt có đeo sao Dị màu xanh
ATK+30 AGI-3
22 ??+2
22 Cổ tay sắt có đeo sao Ma màu đỏ
ATK+30 AGI-3
22 ??+2
22 Cổ tay sắt có đeo sao Yêu màu lục
INT+2
1 1 Vật bảo hộ tay thƣờng
INT+3
2 2 Có thể mua ở bất kỳ nơi nào
INT+4
3 3 Vật bảo hộ tay làm bằng vải thƣờng
INT+5
4 4 Vật bảo hộ tay có hình kỳ Quái
INT+6
5 5 Vật bảo hộ tay Thần bí có mặt Quỷ
INT+8 ATK-16 6 Thuộc loại cao cấp So với loại thƣờng
INT+9 ATK-17 7 Đƣợc Thuốc bằng chỉ thêu Pháp Luân
INT+10 ATK-1
8 8 Có đƣờng Viền nhỏ Đơn sắc
INT+11 ATK-1
9 9 Đƣợc thiết kế có thể Đeo thời gian dài
INT+12 ATK-1
10 10 Đƣợc trang trí Xung quanh bằng các Khoen
INT+2
1 1 Có Thêm một lớp bên trong
INT+3
2 2 Dùng loại vải có màu Đơn giản
INT+4
3 3 Thích hợp cho ngƣời thƣờng sử dụng
INT+5
4 4 Ƣa chuộng bởi những ngƣời lữ hành
INT+6
5 5 Bằng tơ lụa có các đƣờng Vẽ đặc biệt
INT+15 ATK-2
11 11 Tƣợng trƣng cho biển cả mênh mông
INT+16 ATK-2
12 12 TÁo nhã thích hợp với Sĩ nữ
INT+17 ATK-2
13 13 Vật bảo hộ tay có Pháp lực Xích ma
INT+18 ATK-2
14 14 Có thể Vận dụng linh lực của Đại Địa
INT+19 ATK-2
15 15 Của Thợ nổi tiếng kinh thành truyền lại
INT+22 ATK-3
16 16 Tiêu chuẩn của các Vệ Binh quan Phủ
INT+23 ATK-3
17 17 Nặng về Khả năng Phòng Vệ
INT+24 ATK-3
18 18 Vật bảo hộ tay của Quân đội Viễn chinh
INT+25 ATK-3
19 19 Thích hợp cả khi công và Phòng
INT+26 ATK-3
20 20 Vật bảo hộ tay có Vẽ Đạo Vân
INT+29 ATK-3
21 21 Của Danh Thợ U Châu để lại
INT+30 ATK-3
22 22 Chú trọng Hiệu lực Phòng Vệ
21428
21429
21430
21431
21432
21433
21434
21435
21436
21437
21438
21439
21440
21441
21442
21443
21601
21602
21603
21604
21605
21606
21607
21608
21609
21610
21611
21612
21613
21614
21615
21616
21617
21618
21619
21620
21621
21622
21623
21701
21702
21703
99
102
105
108
111
114
117
120
123
126
129
132
135
138
30
80
30
30
30
30
40
40
40
40
15
30
30
65
65
65
65
80
80
80
80
96
96
96
96
INT+31 ATK-3
23 23 Không tên mang sát khí
INT+32 ATK-3
24 24 Tinh luyện từ Tam vị Chân Hỏa
INT+33 ATK-3
25 25 Cƣờng lực thời Thƣợng cổ
INT+36 ATK-3
26 26 Vật bảo hộ tay ẩn giấu râu Cửu Long
INT+37 ATK-3
27 27 Bị bó buột bởi Văn tự ở minh giới
INT+38 ATK-3
28 28 Thuốc bằng tơ đƣợc tinh luyện từ TGT
INT+39 ATK-3
29 29 Đƣỡc cuốn nhiều tầng Ngọc bội cao quý
INT+40 ATK-3
30 30 không bị Thƣơng khi Xuyên qua trận Địch
INT+41 ATK-3
31 31 Ẩn chứa sức mạnh của Lục Man Tinh
INT+42 ATK-3
32 32 Có thể Phá trừ các u tà linh chƣớng
INT+43 ATK-3
33 33 Có thể phát ra các tia linh hộ Thể
INT+44 ATK-3
34 34 Có khắc Bùa chiến Thần
INT+45 ATK-3
35 35 Vật bảo hộ tay có Thánh lực Thiên cung
INT+46 ATK-3
36 36 Đƣợc Cộng Công dùng để làm gẫy cột trời
INT+10 ATK-1
8 ???+2
8 Áo giáp quân Hƣơng Cảm cần có.
INT+24 ATK-3
18 ???+2
18 Áo giáp dùng để lên cấp..
INT+10 ATK-1
8 ???+1
8 Kẻ có hộ tay này Sẻ có trí tuệ hơn ngƣời
INT+10 ATK-1
8 ???+1
8 Vật bảođƣợc hiền nhân cổ Đại sử dụng
INT+10 ATK-1
8 ??+1
8 Vật bảo hộ tay trang trí hình Vẽ lân Hỏa
INT+10 ATK-1
8 ??+1
8 Đƣợc Sự Phù hộ của Phong Thần
INT+12 ATK-1
10 ???+1
10 Đƣợc Sự Phù hộ của Địa Thần
INT+12 ATK-1
10 ???+1
10 Đƣợc Sự Phù hộ của Thủy Thần
INT+12 ATK-1
10 ??+1
10 Đƣợc Sự Phù hộ của Hỏa Thần
INT+12 ATK-1
10 ??+1
10 Đƣợc Sự Phù hộ của Phong Thần
INT+13 AGI+2
5 5 Trang bị chuyên dùng ở Thanh Đại Huyện
INT+20 AGI+2
19 19 Đƣợc tinh luyện bởi hàng loạt ngƣời hộ Vệ
INT+30
16 16 Thần Binh lợi khí từ trên trời bay Xuống
INT+19 ATK-2
15 ???+2
15 Ngƣời đƣợc uyễn này Sẽ đƣợc Phù hộ
INT+19 ATK-2
15 ???+2
15 Có thể làm ngƣời tự do ra vào trận Địch
INT+19 ATK-2
15 ??+2
15 Bao hàm rất nhiều nhiệt lƣợng mặt trời
INT+19 ATK-2
15 ??+2
15 Lai lịch không rõ nhƣng uy lực rất lớn
INT+24 ATK-3
18 ???+2
18 Có tấm vải có chữ Sùng Sơn Bao lại
INT+24 ATK-3
18 ???+2
18 Hộ tay có trang sức bằng
INT+24 ATK-3
18 ??+2
18 Thích hợp cho những cao Thủ Khoa lửa
INT+24 ATK-3
18 ??+2
18 Hộ tay có sức mạnh của Thần gió
INT+30 ATK-3
22 ???+2
22 Áo giáp phá đƣợc trời đất
INT+30 ATK-3
22 ???+2
22 Các áo giáp đều mềm mại,thoải mái.
INT+30 ATK-3
22 ??+2
22 Có khả năng bảo vệ tốt
INT+30 ATK-3
22 ??+2
22 Làm từ da sói phƣơng Bắc,chống thấm tốt.
INT+2
1 1 Vật bảo hộ tay có hay không cũng đƣợc
3 INT+3
2 2 Vật bảo hộ tay không có gì Đặc sắc
5 INT+4
3 3 Vật bảo hộ tay không mấy bền
21704
21705
21706
21707
21708
21709
21710
21711
21712
21713
21714
21715
21716
21717
21718
21719
21720
21721
21722
21723
21724
21725
21726
21727
21728
21729
21730
21731
21732
21733
21734
21735
21736
21737
21738
21739
21740
21741
21742
21743
21744
21745
GtayPhongNguyệt
GăngtayDúcNhật
GăngtayxƣơngHà
G.tay LinhThiên
Găngtay ĐộnĐịa
GăngtayNgọcLƣu
Găngtay XíchĐế
GăngtayNhânVân
GăngtayThẩmNgộ
G.tayChấnthạch
GăngtayPhúnhỏa
GăngtayĐịaNgục
G.tay BạchLiên
Găngtay Âm Yêu
G.tay ThanhBình
G.tayLuyệnNham
Găngtay SƣQuân
GăngtayHuyềnNiệm
GăngtayMinhTƣ
GăngtayTriệt Ngộ
GăngtayThánhTừ
Găngtay VôHình
G.tayChuyểnLong
G.tay ThăngLinh
GăngtayTiêuLụy
GăngtayBăngTâm
Găngtay DuHiệp
GăngtayCƣơngkhí
GăngtayNhuNiệm
Đằng Tiên Thủ
Găngtay GiớiVị
GăngtayThầnQuy
G.tayTrọngLạcÂm
La Giác Thủ
TuẫnChíTiếtThủ
TiểuThiên La Thủ
G.tayThiênĐỉnh
G.tay BáchTrận
G.tay TànTuyết
Cƣu Giác Thủ
Diêu Giác Thủ
Kỳ Giác Thủ
10
15
20
25
30
35
40
3
5
10
15
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
93
96
99
102
105
108
111
114
117
120
123
126
129
132
135
138
80
80
80
INT+5
4 4 Có 1 Phần đƣợc làm từ tóc ngƣời
INT+6
5 5 Vật bảo hộ tay có các hình Vẽ nhã chí
INT+8 DEF-16 6 Có bề ngoài dễ Thƣơng,rất đƣợc ƣa chuộng
INT+9 DEF-17 7 Vật bảo hộ tay có giá hơi cao
INT+10 DEF-1
8 8 Vật bảo hộ tay có chất liệu vải rất tốt
INT+11 DEF-1
9 9 Vật bảo hộ tay có sức Phòng Vệ tốt
INT+12 DEF-1
10 10 Bề ngoài Đơn giản nhƣng rất hữu dụng
INT+2
1 1 Vật bảo hộ tay có thêu hình mây
INT+3
2 2 Có sức mạnh Khai Sơn Phá núi
INT+4
3 3 Võ Sĩ Hỏa hệ thƣờng dùng Vật này
INT+5
4 4 Hoàn thành Phải qua 3 năm ngâm Thấm
INT+6
5 5 Tiện nhẹ không trở ngại công kích
INT+15 DEF-2
11 11 Trang trí bằng hình bông Sen khiết tịnh
INT+16 DEF-2
12 12 Thần bí nghinh tụ lực lƣợng hắc ám
INT+17 DEF-2
13 13 Có thể phát Động công kích nhanh
INT+18 DEF-2
14 14 Có thể làm nóng chảy nham thạch
INT+19 DEF-2
15 15 Kỳ diệu truyền ra từ Quân Khăn vàng
INT+22 DEF-3
16 16 Đƣợc Bao bởi Thục Cẩm
INT+23 DEF-3
17 17 Đƣợc cuốn quanh bằng mây già
INT+24 DEF-3
18 18 Đƣợc Quấn bằng vải tơ lụa
INT+25 DEF-3
19 19 Đƣợc ƣa chuộng bởi các quan lớn
INT+26 DEF-3
20 20 Sau khi Đeo nhƣ là Vô hình
INT+29 DEF-3
21 21 Làm từ da Đuôi giảo long
INT+30 DEF-3
22 22 Đƣợc Phong nhập Phàm Thiên chi niệm
INT+31 DEF-3
23 23 Vật bảo hộ tay kết hạt châu Pha lê
INT+32 DEF-3
24 24 Có thể khiến ngƣời Đeo cảm thấy bình yên
INT+33 DEF-3
25 25 Tuyệt Thế đƣợc lƣu truyền vào nhân gian
INT+36 DEF-3
26 26 Vật bảo hộ tay có hộ ấn trừ ma
INT+37 DEF-3
27 27 Vật và ngƣời Sở hửu có thể hiểu ý nhau
INT+38 DEF-3
28 28 Thuốc từ lông Thần Thú
INT+39 DEF-3
29 29 Vật bảo hộ tay làm từ da Dƣơng Tử Ngạc
INT+40 DEF-3
30 30 Làm từ mai rùa Thần ở tiên Đảo Bồng Lai
INT+41 DEF-3
31 31 Có dấu ấn của ma Thần âm tối
INT+0
1 1 Áo giáp có quấn vải dày
INT+42 DEF-3
32 32 Là trân bảo Sót lại trong chiến tranh
INT+43 DEF-3
33 33 Có hộ Thủ này Thì có thể một tay che trời
INT+44 DEF-3
34 34 Bảo hộ tay của Vƣơng Mẫu nƣơng nƣơng
INT+45 DEF-3
35 35 Có thể Đối Địch với hàng trăm ngƣời
INT+46 DEF-3
36 36 Thần khí do Phong Bác để lạiở Phàm gian
INT+24 DEF-3
18 ???+2
18 Áo giáp có quấn vải trơn bóng
INT+24 DEF-3
18 ???+2
18 Áo giáp có quấn tơ tằm
INT+24 DEF-3
18 ??+2
18 Áo giáp có quấn vải bố cao cấp
21746
21747
21748
21749
21750
22001
22002
22003
22004
22005
22006
22007
22008
22009
22010
22011
22012
22013
22014
22015
22016
22017
22018
22019
22020
22021
22022
22023
22024
22025
22026
22027
22028
22029
22030
22031
22032
22033
22034
22035
22036
22037
Đê Ngâm Thủ
Thất Tinh Thủ
Tiên Trần Thủ
Kiếu Phong Thủ
Hộ Uyễn Hƣ Hổn
Giầy Nham Lƣu
Giầy Tà Lục
Giầy Hoá Vân
Giầy Tấn Địa
Giầy Đăng Hỏa
Giầy TuyệtDiệm
Giầy Du Phong
Giầy Cự Sa
Giầy Hỏa Long
Giầy Thanh Hổ
Giầy Thụ Bì
Giầy Vũ Phong
Giầy đƣờng Lang
Giầy Xích Tụ
Giầy Tử Tinh
Giầy thạch Liệt
Giầy ThÁo Băng
Giầy Hồng Hạc
GiầyCuồngPhong
Giầy khiếu Hổ
Giầy thích Mã
Giầy Trì Mã
Giầy Banh Mã
Giầy Phá Quân
Giầy khắc Địch
Giầy Thôn Lang
Giầy Cƣ Hổ
Giầy Kim Tuyền
Giầy khiết Đuôi
Giầy Thần Hành
Giầy Hỏa Hạc
Giầy Bạch Lộ
Giầy Mỏ Ƣng
Giầy Tụ Duyền
GiầyTrƣờngMinh
Giầy Bửu Ngọc
Giầy Hổ Bách
80
96
96
96
96
3
5
10
15
20
25
30
35
40
3
5
10
15
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
93
96
99
102
105
108
111
114
117
120
123
126
INT+24 DEF-3
18 ??+2
18 Đặt vào trong áo giáp của hiền sỹ
INT+30 DEF-3
22 ???+2
22 Đặt vào trong áo giáp của sao Tích Thiên
INT+30 DEF-3
22 ???+2
22 Đặt vào trong áo giáp của?
INT+30 DEF-3
22 ??+2
22 Đặt vào trong áo giáp của gió Hổ Khiếu
INT+30 DEF-3
22 ??+2
22 Hộ uyễn hƣ tổn
DEF+2
1 1 Tiện nhẹ,Sau khi mang vào có thể tăng tốc
DEF+3
2 2 Giầy làm từ da trâu xanh
DEF+4
3 3 Giầy thích hợp khi tác chiến trên nƣớc
DEF+5
4 4 Ủng Thô dày có ống hơi ngắn
DEF+6
5 5 Ủng Thô Sơ
DEF+8 AGI-16 6 Ủng chú trọng về công dụng
DEF+9 AGI-17 7 Ủng có đính đá kết tinh Hỏa Sơn
DEF+10 AGI-1
8 8 Làm từ da cá mập vô cùng cứng dai
DEF+11 AGI-1
9 9 Ủng cao làm từ da giảo long hung dữ
DEF+12 AGI-1
10 10 Ủng cao làm từ da cọp dữ núi Sâu
DEF+2
1 1 Làm từ da cổ Thụ trong núi Sâu
DEF+3
2 2 Ủng chiến làm từ da ngựa nhỏ
DEF+4
3 3 Ủng có thân dài Thuộc loại ủng công kích
DEF+5
4 4 Ủng đƣợc các chiến Sĩ Hỏa hệ ƣa thích
DEF+6
5 5 Ủng nhẹ và nhanh
DEF+15 AGI-2
11 11 Chiến ủng nặng
DEF+16 AGI-2
12 12 Ủng phát ra hàn khí
DEF+17 AGI-2
13 13 Ủng làm từ lông đỏ trên đầu hạc
DEF+18 AGI-2
14 14 Có thể gây nên bạo Phong trong giây lát
DEF+19 AGI-2
15 15 Ủng chiến của Võ tƣớng dũng mãnh
DEF+22 AGI-3
16 16 Ủng có gai móc
DEF+23 AGI-3
17 17 Ủng thích hợp khi cƣỡi ngựa
DEF+24 AGI-3
18 18 Binh cƣỡi ngựa đều mang loại ủng này
DEF+25 AGI-3
19 19 Khả năng Phòng Vệ của ủng này rất tốt
DEF+26 AGI-3
20 20 Ủng có ngoại quan Đẹp
DEF+29 AGI-3
21 21 Đƣợc trang trí bở Vân bông tÁo nhã
DEF+30 AGI-3
22 22 Ủng Vẽ màu đặc biệt
DEF+31 AGI-3
23 23 Ủng làm từ vải có chất liệu tốt
DEF+32 AGI-3
24 24 Phía Sau ủng có trang trí Đuôi bò cạp
DEF+33 AGI-3
25 25 Ủng có thể cho ngƣời Đi bộ Thiên lý
DEF+36 AGI-3
26 26 Ủng đƣợc bọc bằng da con hạc lửa
DEF+37 AGI-3
27 27 Ủng linh hoạt khi mang
DEF+38 AGI-3
28 28 Có hình nhƣ mỏ con ó nên đƣợc tên này
DEF+39 AGI-3
29 29 Ủng của Thủ lĩnh bộ tộc phƣơng Bắc
DEF+40 AGI-3
30 30 Thân ủng làm từ khoáng thạch Tử Kim Liệt
DEF+41 AGI-3
31 31 Quý tuyệt Thế làm từ Hoà Chân Bửu Ngọc
DEF+42 AGI-3
32 32 Ủng cao quý làm từ Nguyên hạt hổ bách
22038
22039
22040
22041
22042
22043
22044
22301
22302
22303
22304
22305
22306
22307
22308
22309
22310
22311
22312
22313
22314
22315
22316
22318
22319
22320
22321
22401
22402
22403
22404
22405
22406
22407
22408
22409
22410
22411
22412
22413
22414
22415
Giầy San Hồ
Giầy Thiên Kiêu
Giầy Thiên Tƣớng
Giầy Thiên Quân
Hƣơng Ngoa
Tiểu Bố Ngoa
Chí Quân Ngoa
Giầy Liệt Địa
GiầyLangTrƣờng
Giầy Hỏa Lân
Giầy Thanh Nam
Giầy Động Địa
Giầy Bộ Hải
Giầy Diêm Dung
Giầy Huấn Phong
Giầy Hồn Địa
GiầyquýDƣơng
Giầy ChuPhụng
Giầy Vân Dƣơng
Giầy Địa Hổ
Giầy Hải Cảo
Giầy Hỏa Ngƣu
Giầy Vân Long
Thiết Xà Ngoa
Du Xà Ngoa
Linh Xà Ngoa
Hồi Xà Ngoa
Giầy Tố vải
Giầy Hắc vải
Giầy Xích vải
Giầy Túy Lƣu
Giầy Xuyênthạch
GiầythíchPhong
Giầy khiết Vũ
Giầy Cự quang
Giầy khiếuPhong
Giầy Diệt Địa
Giầy Liên Pháp
Giầy Than Pháp
Giầy Tật Hành
Giầy Khuâng Lôi
Giầy Tụ Dƣơng
129
132
135
138
30
80
30
30
30
30
40
40
40
40
65
65
65
65
80
80
80
80
96
96
96
96
3
5
10
15
20
25
30
35
40
3
5
10
15
DEF+43 AGI-3
33 33 Cung Phẩm do ngoại tộc Đem Đến hoà thân
DEF+44 AGI-3
34 34 Phát ra ánh kim lấp lánh
DEF+45 AGI-3
35 35 Chuyên dùng của Cửu Thiên Thần Tƣớng
DEF+46 AGI-3
36 36 Ngƣời Phàm Lạc vào Thiên giới trộm cắp về
DEF+10 AGI-1
8 ???+2
8 Giày ủng quân Hƣơng Cảm cần có.
DEF+2 ???+11 1 Giày nhỏ làm từ vải vụn
DEF+24 AGI-3
18 ???+2
18 Giày ủng để lên cấp
DEF+10 AGI-1
8 ???+1
8 Ủng cao với sức Phòng ngự lớn
DEF+10 AGI-1
8 ???+1
8 Chất liệu ủng dày,có thể Đi trên Sóng
DEF+10 AGI-1
8 ??+1
8 Đƣợc ƣa chuộng bởi Võ tƣớng nổi tiếng
DEF+10 AGI-1
8 ??+1
8 Ủng tƣợng trƣng cho bình bộ Thanh Vân
DEF+12 AGI-1
10 ???+1
10 Ủng với chất liệu cứng chắc
DEF+12 AGI-1
10 ???+1
10 Ủng mà các quý tộc duyên Hải ƣa mang
DEF+12 AGI-1
10 ??+1
10 ủng làm từ kim loại Đốt trong lửa rực
DEF+12 AGI-1
10 ??+1
10 Mặt ủng có những Văn tự bất minh
DEF+19 AGI-2
15 ???+2
15 Giày chiến có sức mạnh Vô Biên
DEF+19 AGI-2
15 ???+2
15 Võ tƣớng Đông Ngô thƣờng mang
DEF+19 AGI-2
15 ??+2
15 Trên giày có thêu Hoa Văn Phƣợng hoàng
DEF+19 AGI-2
15 ??+2
15 Nhẹ nhàng mang tốt,công thêu tinh xảo
DEF+24 AGI-3
18 ???+2
18 Giày làm bằng da của mãnh hổ
DEF+24 AGI-3
18 ???+2
18 Giày chiến làm bằng da Đao Long
DEF+24 AGI-3
18 ??+2
18 Da của trâu nhỏ có độ cứng Đủ tạo thành
DEF+24 AGI-3
18 ??+2
18 Giày làm bằng phƣơng pháp Đặc Thù
DEF+30 AGI-3
22 ???+2
22 Giày ủng làm từ da trăn có màu mực đen.
DEF+30 AGI-3
22 ???+2
22 Giày ủng làm từ da trăn có màu xanh đậm.
DEF+30 AGI-3
22 ??+2
22 Giày ủng làm từ da trăn có màu cam.
DEF+30 AGI-3
22 ??+2
22 Giày ủng làm từ da trăn có màu tuyết trắng.
AGI+2
1 1 Giầy thiết kế Đơn giản nhƣng mang rất bền
AGI+3
2 2 Giầy thƣờng gặp
AGI+4
3 3 Giầy thƣờng gặp ở chợ
AGI+5
4 4 Giầy của ngƣời tu Hành sơ cấp
AGI+6
5 5 Giầy của ngƣời tu Hành Trung cấp
AGI+8 ATK-16 6 Giầy của ngƣời tu Hành cao cấp
AGI+9 ATK-17 7 Giầy Phép có thể Phối hợp với Thủy tính
AGI+10 ATK-1
8 8 Kiểu này có linh lực nghinh tụ Hỏa quang
AGI+11 ATK-1
9 9 Làm từ chất vải Giang Nam
AGI+12 ATK-1
10 10 Giầy đƣợc các Võ Sĩ hệ Địa ƣa chuộng
AGI+2
1 1 Thân Giầy rất nhẹ
AGI+3
2 2 Giầy phép thuật với Đế dày
AGI+4
3 3 Giầy rất bền với Thủ công tinh xảo
AGI+5
4 4 Giầy có Khả năng tăng cƣờng Đặc kỷ
AGI+6
5 5 Giầy của kẻ tu Pháp Trung Đẳng
22416
22417
22418
22419
22420
22421
22422
22423
22424
22425
22426
22427
22428
22429
22430
22431
22432
22433
22434
22435
22436
22437
22438
22439
22440
22441
22442
22443
22444
22445
22446
22447
22448
22449
22450
22601
22602
22604
22605
22606
22608
22609
Giầy Thừa Vũ
Giầy Phong Vũ
Giầy Xích Đế
Giầy Tôn Tần
Giầy Thục Giang
GiầyThƣơngkhinh
GiầyTuyếtkhinh
GiầyPhongkhinh
GiầyThủyTrọng
Giầy Địa Trọng
Giầy Kích Trọng
Giầy Phục Hổ
Giầy Từ Giảo
Giầy Ngũ Hành
Giầy Hỏa quang
Giầy Hàn Băng
Giầy Âm Lƣu
Giầy Bách Trảm
Giầy Thiên Quân
Giầy Nhân Tinh
Giầy An Dân
Giầy Diệt Loạn
Giầy Càn khôn
Giầy Định Quốc
GiầyUÂmCựcNgục
Giầy Đại Địa
Quỷ Địa Hài
Hàn Am Hài
Am Viêm Hài
Sậu Phong Hài
Bách Trảm Hại
Quang Đạo Hài
Tụ Long Hài
Xuyên Sở Hài
Chí Quân Hài
Bạch Thiết
Xích Thiết
mặc thiết ngoa
Lục Thiết
Lam Thiết
HoàngThiếtNgoa
Trừng Thiết
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
93
96
99
102
105
108
111
114
117
120
123
126
129
132
135
138
80
80
80
80
96
96
96
96
80
20
25
35
40
45
55
60
AGI+15 ATK-2
11 11 Giầy này có thể Đi trên bất kỳ Sông hà nào
AGI+16 ATK-2
12 12 Giầy Phép có thể Khống chế liệt Hỏa tùy ý
AGI+17 ATK-2
13 13 Đƣợc để lại từ con của Bạch Đế
AGI+18 ATK-2
14 14 Giầy phƣơng sĩ Tần Triều thích màu Đen
AGI+19 ATK-2
15 15 Mang Giầy có thể vƣợt qua giang lớn
AGI+22 ATK-3
16 16 Chất đặc biệt vừa giữ ấm vừa Thông gió
AGI+23 ATK-3
17 17 Giầy có thể Đi giữa đất tuyết
AGI+24 ATK-3
18 18 Mang có cảm giác nhƣ lƣớt gió
AGI+25 ATK-3
19 19 Leo núi qua biển đều thỏai mái
AGI+26 ATK-3
20 20 Mang Giầy này bƣớc Đi nhƣ Động đất
AGI+29 ATK-3
21 21 Giầy không Thấm nƣớc
AGI+30 ATK-3
22 22 Nhƣ có Thêm Thần lực Phục hổ
AGI+31 ATK-3
23 23 Làm từ da giảo dày
AGI+32 ATK-3
24 24 Làm từ lân Vẩy của con rồng ƣng hai cánh
AGI+33 ATK-3
25 25 Giầy làm từ Hỏa công Hạn khí
AGI+36 ATK-3
26 26 Giầy nhiễm tà khí
AGI+37 ATK-3
27 27 Làm từ bột Phấn của Thiên thạch
AGI+38 ATK-3
28 28 Có thể chống đỡ các công kích mãnh liệt
AGI+39 ATK-3
29 29 Giầy chiến của Thần Chung Sơn Chúc Âm
AGI+40 ATK-3
30 30 Giầy đƣợc Hoàng Nga làm từ Sợi tóc
AGI+41 ATK-3
31 31 Giầy hấp thụ Thiên Địa chính khí
AGI+42 ATK-3
32 32 Một trong các Đôi Giầy của Lƣu Ban
AGI+43 ATK-3
33 33 Có thể dịch chuyển Thiên thời
AGI+44 ATK-3
34 34 Giầy quý có phép thuật Phong ma
AGI+45 ATK-3
35 35 Giầy đƣợc Tùng Du mang qua
AGI+46 ATK-3
36 36 Có thể lắp lại đƣờng nứt Đại Địa
AGI+24 ATK-3
18 ???+2
18 Mang giày này đi xuyên đƣợc cõi âm dƣơng
AGI+24 ATK-3
18 ???+2
18 Mang giày nay dễ dàng đi trên tuyết
AGI+24 ATK-3
18 ??+2
18 Mang giày này đi đƣợc trên lửa
AGI+24 ATK-3
18 ??+2
18 Mang giày này có thể hô mƣa gọi gió
AGI+30 ATK-3
22 ???+2
22 Mang giày này có thể địch lại trăm ngƣời
AGI+30 ATK-3
22 ???+2
22 giáo Chúng Thái Bình Đạo thƣờng đi giày này
AGI+30 ATK-3
22 ??+2
22 Giày này có thể hấp thụ linh khí của rồng.
AGI+30 ATK-3
22 ??+2
22 Thƣờng thấy ở giày Kinh Châu và Bồn Châu
AGI+24 ATK-3
18 ???+2
18 Giày để lên cấp
DEF+6 ATK+1
6 6 Thêm vào là thiết ủng của bạch mai đồ án
DEF+7 ATK+1
7 7 Thêm vào là thiết ủng của hồng diệm đồ án
DEF+9 ATK+1
9 9 giày sắt có hoa văn màu đen
DEF+10 ATK+1
10 10 Chủ yếu sản xuất gìaaia2y ủng Lũng Thạch
DEF+11 ATK+2
11 11 Giày ủng khắc vẽ chủ yếu bằng hoa văn xanh
DEF+13 ATK+2
13 13 giày sắt mỹ lên có màu vàng hoàng thất
DEF+14 ATK+2
14 14 Mạnh dạn phối màu,rất độc Đao .
22610
22612
22613
22614
22616
22617
22618
22620
22621
22622
22624
22655
22656
22657
22658
22659
22660
22661
22662
22701
22702
22703
22704
22705
22706
22707
22708
22709
22710
22711
22712
22713
22714
22715
22716
22717
22718
22719
22720
22721
22722
22723
Nam Phong
H.NamThiếtNgoa
Phù Sƣơng
Mông Giáp
LongThiết Ngoa
Húc Dƣơng
Phục Ba Ngoa
TVD ThiếtNgoa
Tuyết Ngoa
Nghịch Ngoa
HồngThiết Ngoa
Đao thiết ngoa
Trừngthiếtngoa
Liệtthiết ngoa
Nha thiết ngoa
Cƣờngthiếtngoa
Sát thiết ngoa
Chế thiết ngoa
Lƣơngthiếtngoa
Giầy Tạo vải
Giầy Nhuận Trạch
Giầy Hành Vân
Giầy Thuần Hỏa
Giầy Huyền Lam
Giầy Chích Sa
Giầy Biêu Diệm
Giầy Tín Phong
Giầy Trốn Địa
Giầy Du Thủy
Giầy Hồng vải
Giầy Tịch vải
Giầy Dân Giang
Giầy HoàngTầm
Giầy Vũ Phi
Giầy Thần Hy
Giầy xƣơng Lâm
Giầy Bàng thạch
Giầy Quyên Tơ
Giầy Biêu Diệm
Giầy Trục Phong
Giầy Giá Vân
Giầy Quán Thiên
65
75
80
85
93
96
99
105
108
111
117
65
65
65
65
96
96
96
96
3
5
10
15
20
25
30
35
40
3
5
10
15
45
50
55
60
65
70
75
80
DEF+15 ATK+2
15 15 Giang Đông nổi tiếng về thiết ủng ống dài.
DEF+17 ATK+3
17 17 giày sắt Hoài Nam Nhất thƣờng mang
DEF+18 ATK+3
18 18 Bên trong nó phủ thiết mỏng,chịu lực tốt.
DEF+19 ATK+3
19 19 Quân lính thƣờng mang loại ủng này.
DEF+23 ATK+3
21 21 giày sắt nhỏ của cấm quân Cung Diên
DEF+24 ATK+3
22 22 Tào Tháo thƣờng dùng loại ủng này.
DEF+25 ATK+3
23 23 Tƣơng truyền là giày của tƣớng quân Mã Viện
DEF+27 ATK+3
25 25 là giày sắt của Tần Vũ Dƣơng nƣớc Yên
DEF+30 ATK+3
26 26 Vật hiếm thấy trên đời,tiền chƣa chắc mua đƣợc.
DEF+31 ATK+3
27 27 Thiết ủng mà vua ban cho ngƣời có công.
DEF+33 ATK+3
29 29 giầy thƣợng đẳng của viên quan hầu tƣớc
DEF+15 ATK+2
15 15
???+2
Ủng hệ địa của binh sĩ Hoàng Cân
DEF+15 ATK+2
15 15
???+2
Ủng hệ thủy của binh sĩ Hoàng Cân
DEF+15 ATK+2
15 15
??+2
Ủng hệ hỏa của binh sĩ Hoàng Cân
DEF+15 ATK+2
15 15
??+2
Ủng hệ phong của binh sĩ Hoàng Cân
DEF+24 ATK+3
22 22
???+2
Ủng sắt hệ địa quân Tây Lƣơng dùng
DEF+24 ATK+3
22 22
???+2
Ủng sắt hệ thủy quân Tây Lƣơng dùng
DEF+24 ATK+3
22 22
??+2
Ủng sắt hệ hỏa quân Tây Lƣơng dùng
DEF+24 ATK+3
22 22
??+2
Ủng sắt hệ phong quân Tây Lƣơng dùng
AGI+2
1 1 Giầy vải Đen thông thƣờng
AGI+3
2 2 Giầy vải tím
AGI+4
3 3 Giầy vải mềm làm từ vải Trắng
AGI+5
4 4 Giầy vải bố màu vàng cam
AGI+6
5 5 Giầy vải có bên trong hơi rộng
AGI+8 DEF-16 6 Làm từ vải Đắt tiền
AGI+9 DEF-17 7 Giầy vải màu đỏ rực thiết kế Đơn giản
AGI+10 DEF-1
8 8 Giầy vải tiện nhẹ khi mang
AGI+11 DEF-1
9 9 Giầy vải làm từ tơ Thiên tầm
AGI+12 DEF-1
10 10 Giầy vải thƣờng
AGI+2
1 1 Giầy vải đƣợc dân chúng ƣa chuộng
AGI+3
2 2 Giầy làm từ vải xanh lục
AGI+4
3 3 Giầy vải làm tại đất Thục
AGI+5
4 4 Thuốc từ tơ tầm loại tốt
AGI+6
5 5 Giầy vải Trắng có từ Kinh Nam
AGI+15 DEF-2
11 11 Giầy vải làm từ tơ tầm thƣợng đẳng
AGI+16 DEF-2
12 12 Giầy vải của Sĩ nhân ẩn cƣ Sơn lâm
AGI+17 DEF-2
13 13 Khi mang có thể tấn Thiên diệt Điạ
AGI+18 DEF-2
14 14 Làm từ vải tử Sa tinh xảo
AGI+19 DEF-2
15 15 Giầy vải có thể phát ra tiềm lực liệt diệm
AGI+22 DEF-3
16 16 Mang vào nhƣ Thuốcg trục Phong
AGI+23 DEF-3
17 17 Mang vào nhƣ Thuốcg giá Vân
AGI+24 DEF-3
18 18 Mang vào có thể Quán Thiên Xuyên Địa
22724
22725
22726
22727
22728
22729
22730
22731
22732
22733
22734
22735
22736
22737
22738
22739
22740
22741
22742
22900
22901
22902
22903
22904
22905
22906
22907
22908
22909
22910
22911
22912
22913
22914
22915
22916
22917
22918
22919
22920
22921
22922
85
90
93
96
99
102
105
108
111
114
117
120
123
126
129
132
135
138
117
30
30
30
30
40
40
40
40
15
30
30
65
65
65
65
80
80
80
80
96
96
96
AGI+25 DEF-3
19 19 Thân Giầy có thêu Bùa Văn đặc biệt
AGI+26 DEF-3
20 20 Giầy này bề ngoài bảy sắc Đa Biến
AGI+29 DEF-3
21 21 Giầy vải cao cấp đƣợc ƣa chuộng
AGI+30 DEF-3
22 22 đƣợc Viền các Sợi tơ cảm giác bay lƣớt
AGI+31 DEF-3
23 23 Giầy có thiết kế rất đặc biệt
AGI+32 DEF-3
24 24 Giầy nhẹ,kết Thêm lông vũ Phƣợng lửa
AGI+33 DEF-3
25 25 Giầy mang vào Vô hình nhƣ không mang
AGI+36 DEF-3
26 26 Làm từ lông Vạn Đạo Tƣờng quang
AGI+37 DEF-3
27 27 Làm từ hỗn hợp bột Phấn nát của trụ trời
AGI+38 DEF-3
28 28 Giầy vải may với chỉ làm từ râu rồng
AGI+39 DEF-3
29 29 Làm từ góc áo lông vũ của thƣờng Nga
AGI+40 DEF-3
30 30 Làm từ hỗn hợp huyền Thiết+độc bò cạp
AGI+41 DEF-3
31 31 Giầy quý của Nhị Lang Thần
DEF+0
1 1 Giầy bị hƣ tổn
AGI+42 DEF-3
32 32 Giầy này đƣợc ngâm trong máu Bàng Cổ
AGI+43 DEF-3
33 33 Đƣợc làm từ cây tùng bác Thiên giới
AGI+44 DEF-3
34 34 Mang vào thân ngƣời Sẽ bay lƣợn nhƣ gió
AGI+45 DEF-3
35 35 Mang vào nhƣ Đi bƣớc tiên
AGI+46 DEF-3
36 36 Giầy này thỏai mái khi mang vào
AGI+45 DEF-10
29 29 Giầy vải đi nhanh nhƣ gió
AGI+10 DEF-1
8 ???+1
8 Mang vào Giầy này có thể Đi nhanh
AGI+10 DEF-1
8 ???+1
8 Khi mang vào Đi nhƣ Sông trôi
AGI+10 DEF-1
8 ??+1
8 Ủng có đính Hỏa Ngọc
AGI+10 DEF-1
8 ??+1
8 Có thể tăng công Hiệu nhanh nhẹn
AGI+12 DEF-1
10 ???+1
10 Giầy vải cao cấp có màu đất
AGI+12 DEF-1
10 ???+1
10 Giầy vải cao cấp có màu lam
AGI+12 DEF-1
10 ??+1
10 Giầy vải cao cấp có màu đỏ
AGI+12 DEF-1
10 ??+1
10 Giầy vải cao cấp có màu lục
AGI+15 DEF+2
5 5 Trang bị của Lâm Vệ thành
AGI+20 DEF+2
19 19 Đƣợc luyện bởi hàng loạt ngƣời hộ Vệ
AGI+30
16 16 Thần Binh lợi khí từ trên trời bay Xuống
AGI+19 DEF-2
15 ???+2
15 Dép Đƣơng Đại Đệ nhất ẩn Sĩ thích mang
AGI+19 DEF-2
15 ???+2
15 Tiên nhân mang dép này qua Sông lớn
AGI+19 DEF-2
15 ??+2
15 Có thể Xuyên qua Sự cản trở của lửa
AGI+19 DEF-2
15 ??+2
15 Có thể dẫn phát ra tiềm lực cuồng nam
AGI+24 DEF-3
18 ???+2
18 Có thể dễ dàng Đào chía đất Cát
AGI+24 DEF-3
18 ???+2
18 Thích hợp tác chiến trên Sông
AGI+24 DEF-3
18 ??+2
18 Có Thêm lông của Hỏa Hạc
AGI+24 DEF-3
18 ??+2
18 Chân ngƣời trở nên nhẹ nhàng
AGI+30 DEF-3
22 ???+2
22 Giày đƣợc nhiều hào kiệt sỹ phu ƣa thích
AGI+30 DEF-3
22 ???+2
22 Trang trí hình núi tuyết,thanh tú thoát tục
AGI+30 DEF-3
22 ??+2
22 Đƣờng viền màu vàng lửa,rất hoa mỹ
22923
23001
23002
23003
23004
23005
23006
23007
23008
23009
23010
23011
23012
23013
23014
23015
23016
23017
23018
23019
23020
23021
23022
23023
23024
23025
23026
23027
23028
23029
23030
23031
23032
23033
23034
23035
23036
23037
23038
23039
23040
23041
Nguyên Khí Lữ
HuyHiệu TháiHội
HuyHiệu TinhVân
HuyHiệuLạcNgọc
HuyHiệuDanhLƣu
H.HiệuNguyệtMan
NgọcKíchPhá
NgọcDũngHuân
Ngọc Hồi Lƣu
Ngọc Danh Sĩ
Ngọc Anh Kiệt
Ngọc Hào Hiệp
Ngọc PhongHầu
Ngọc Ngự Ban
Ngọc quang Võ
Ngọc xƣơng Cung
H.HiệuChinhNgạn
H.HiệuHuyếtthạch
H.HiệuThôiChuyên
HuyHiệu Dƣ Cơ
HuyHiệu Tây Tử
36 Kế CHƣơng
Ngọc Tu Hành
Ngọc Phúc Thần
Hƣ Ngọc
Ngọc Ly Miêu
Ngọc Tiểu Hùng
Ngọc Mèo Mi
Ngọc Bội Mẫn
Ngọc Bạo Kích
Ngọc Lôi Mộc
Ngọc Cạm Bẫy
Ngọc Cây Tinh
Ngọc đầu thạch
Ngọc Địa Nha
Ngọc C.thạch
Ngọc Phi Sa
NgọcPháKếtGiới
Ngọc Kết Giới
Ngọc Thái Sơn
Ngọc Thiên Địa
Ngọc Vạn Mã
96 AGI+30 DEF-3
22 ??+2
22 Hai bên giày có hình thái cực.
SPmax+5
1 1 Kim cài ngực trang trí bảy màu
3 SPmax+10 2 2 Kim cài ngực hình ngôi sao
5 SPmax+15 3 3 Kim lấp lánh có đính cẩm thạch
5 SPmax+20 4 4 Đƣợc giới Danh lƣu Đua nhau sử dụng
10 SPmax+25 5 5 Phát sáng nhƣ trăng vào ban Đêm
HPmax+5
1 1 Tƣợng trƣng cho Việc Phá Địch Vô Số
3 HPmax+10 2 2 Có đƣợc Vì dũng cảm giết Địch
3 HPmax+15 3 3 Tƣợng trƣng cho Đức Hạnh tốt
5 HPmax+20 4 4 Tƣợng trƣng cho giới Danh Sĩ
10 HPmax+25 5 5 Địa vị anh hùng Quần kiệt
10 HPmax+30 6 6 Có đƣợc Sau khi bình Định Đại cổ Đạo tặc
15 HPmax+35 7 7 Dành cho ngƣời Đạt chiến công nhiều
15 HPmax+40 8 8 Ngƣời có thể Khống chế ngàn Vạn Hán Quân
20 HPmax+45 9 9 Tƣợng trƣng cho Địa vị rất cao
20 HPmax+50 10 10 Lấy âm Dƣơng Ngũ Hành làm chủ
10 SPmax+30 6 6 Kim cài ngực hình con ngạn
15 SPmax+35 7 7 Kim cài ngực mài từ Kê Huyết thạch
15 SPmax+40 8 8 Kim cài ngực đính nhiều hột Soàng nhỏ
20 SPmax+45 9 9 Kim cài ngực của Dƣ Mỹ Nhân
20 SPmax+50 10 10 Đƣợc mỹ nữ nƣớc Việt Tây Thi sử dụng
1 1 Bị đánh bại tự Động trở về Điểm ký lục
1 1 Sau khi chiến Đấu tự bột Thuốc
15
10 10 Kinh nghiệm chiến Đấu đƣợc tăng 1.5 lần
1 1 Ngọc hƣ tổn
20 INT+1
5 5 Có thể Đổi Sang trang Phục cHồn cao
20 ATK+1
5 5 Có thể Đổi Sang trang Phục gấu
20 ATK+1
5 5 Có thể Đổi Sang trang Phục mèo
20
1 1 Có thể tăng Độ nhạy bén của ngƣời chơi
20
1 1 Làm tăng lực công kích của ngƣời chơi
4
2 2 Ngọc tăng cƣờng uy lực lôi mộc
4
2 2 Ngọc tăng cƣờng uy lực cạm bẫy
11
3 3 Ngọc tăng cƣờng uy lực cây tinh
12
3 3 Ngọc tăng cƣờng uy lực đầu đá
20
4 4 Ngọc tăng cƣờng uy lực Địa nha
22
5 5 Ngọc tăng cƣờng uy lực lăn đá
22
5 5 Tăng cƣờng uy lực làm bay đá Cát
33
5 5 Ngọc tăng cƣờng kết Quả giải trừ
32
5 5 Ngọc tăng cƣờng kết giới
34
6 6 Tăng cƣờng uy lực Thái Sơn áp Đỉnh
40
8 8 Tăng cƣờng uy lực Thiên băng Địa liệt
36
6 6 Tăng cƣờng uy lực Vạn mã banh Đằng
23042
23043
23044
23045
23046
23047
23048
23049
23050
23051
23052
23053
23054
23055
23056
23057
23058
23059
23060
23061
23062
23063
23064
23065
23066
23067
23068
23069
23070
23071
23072
23073
23074
23075
23076
23077
23078
23079
23080
23081
23082
23083
51
50
5
4
12
10
20
20
18
29
29
27
41
41
43
44
4
5
12
11
13
22
21
22
34
34
34
50
50
50
4
5
11
13
22
21
26
38
34
38
38
50
6
6
2
2
2
3
6
6
4
5
5
5
6
6
6
6
2
2
3
3
3
4
4
4
5
5
5
6
8
6
2
2
3
3
4
4
4
5
5
5
5
6
6
6
2
2
2
3
6
6
4
5
5
5
6
6
6
6
2
2
3
3
3
4
4
4
5
5
5
6
8
6
2
2
3
3
4
4
4
5
5
5
5
6
Ngọc Nguyênkhí
Ngọc ĐPT
Ngọc NhamQuái
Ngọc ThủyThần
NgọcPhụngHoàng
Ngọc ThanhLong
Ngọc ChânTình
Ngọc ThiênSỨ
10 Cân Chì Tùy
20 Cân Chì Tùy
30 Cân Chì Tùy
Ngọc LyMiêuTrân
Ngọc Gấu
Ngọc ChúMèo
40 Cân Chì Tùy
50 Cân Chì Tùy
Hào Giác
NgọcĐịnhThần
Kính Hộ Tâm
Thuốc Trừ Sâu
Nấp Nồi
Bùa Hộ Mệnh
Cánh Thiên Sứ
ChúcThấtTịch
Quảdọi60cân
NguyệtCơThầnT
Thiên Thụy HL
NgọcGiángSinh
BTNgƣờiTuyếtTN
Quảdọi70cân
ÁoTìnhNhânNN
Khăn đính hôn
NgTiêuSởLuyện
Hƣơng Dũng Văn
Hùng Miêu Văn
Thiên Võng Văn
Hoa Thiên Văn
Tân Truyền Văn
Phù Thiên Văn
Thiên Cơ Văn
Hoàn Yên châm
Thiên Xu Châm
53
15
30
30
30
30
15
15
15
15
15
20
20
20
15
15
30
20
20
50
30
20
20
15
20
20
20
20
15
15
15
20
5
40
50
70
20
55
75
55
75
25
25
20
20
75
30
30
30
30
65
85
65
85
100
50
18
17
39
26
12
21
33
35
62
38
51
23
46
34
20
60
60
60
40
40
40
AGI-80
6 6 Diên Chuỳ nhanh chóng giảm xuống 80
AGI-90
6 6 Diên Chuỳ nhanh chóng giảm xuống 90
HPmax+50 10 0 Tặng vòng đeo cổ của kẻ chuyên ăn trẻ con
SPmax+50 10 0 Ca tặng vòng đeo của Hƣơng Cảm Đạt Nhân
DEF+10 AGI+3
0 1 Lƣu Ly giáp nâng cao sức phòng thủ của võ tƣớng
10 10 Dành cho Gamer,Văn Chƣơng gọi nham thạch
10 10 Dành cho Gamer,Văn Chƣơng gọi thuỷ thần
10 10 Dành cho Gamer,Văn Chƣơng gọi phƣợng hoàng lửa
10 10 Dành cho Gamer,Văn Chƣơng gọi rồng xanh
HPmax+105 6 6 loại hình mà thiết giáp quân Tây Lƣơng
HPmax+160 6 6 văn chƣơng Ma Vƣơng Đổng Trác huỷ thiên
SPmax+105 6 6 châm đến từ hoang mạc, quân Tây Lƣơng
SPmax+160 6 6 hung châm thái sƣ Đổng Trác thƣơng đeo
DEF+12 AGI+4
0 1 áo giáp mềm bằng mã não mặc để hộ thân
ATK+5
6 6 Huân chƣơng chiến công
5 5 Huân chƣơng tăng lực địa liệt vô song
7 7 Huân chƣơng tăng hiệu quả phá đất
8 8 Huân chƣơng tăng hiệu quả đuổi voi
7 7 Huân chƣơng tăng lự thảo phạtngànquân
3 3 Huân chƣơng tăng lực băng toàn trảm
4 4 Huân chƣơng tăng lực băng phách trùy
3 3 Huân chƣơng tăng hiệu quả sƣơng hàn
5 5 Huân chƣơng tăng lực sát dƣơng kiếm
7 7 Huấn chƣơng tăng lực skill cuồng long
5 5 Huân chƣơng tăng lực skill diễm vô nhị
7 7 Huân chƣơng tăng lực skill ngũ lôi
5 5 Huân chƣơng gia tăng lực liệt phong
7 7 Huân chƣơng tăng lực longquyền cụphong
6 6 Huân chƣơng tăng lự ảo ảnh liên kích
HPmax+50 10 0 Hoa cài tặng ngƣời chuyển sinh
HPmax+300 10
SPmax+100
0 Nhẫn bạo kích loạn đấu đài, 1 tuần
HPmax+200 10
SPmax+80
0 Nhẫn bạo kích lọan đấu đài, 1 tuần
HPmax+100 10
SPmax+60
0 Nhẫn bạo kích lọan đấu đài, 1 tuần
HPmax+15010 0 Huân chƣơng thủ lĩnh hải tặc tặng
SPmax+100 10 0 Châm tƣợng trƣng uy lực khắp nơi
AGI-99
6 7 Chì 99 cân giảm độ nhanh nhẹn
10 0 Kinh nghiệm chiến đấu tăng lên 5 lần
???+1
1 1 Lông vũ lấy từ gà trống
???+1
1 1 Lông vũ lấy từ gà bảy màu
??+1
1 1 Lông vũ lấy từ Phƣợng non chƣa mở mắt
??+1
1 1 Lông vũ của con chim Đỗ Quyên
???+2
2 2 Lông vũ Trắng tinh của bồ câu
24006
24007
24008
24009
24010
24011
24012
24013
24014
24015
24016
24017
24018
24019
24020
24021
24022
24023
24024
24025
24026
24027
24028
24029
24030
24031
24032
24033
24034
24035
24036
24037
24038
24039
24040
24041
24042
24043
24044
24045
24046
24047
??+2
??+2
???+2
???+3
??+3
??+3
???+3
???+4
???+4
??+4
??+4
???+5
???+5
??+5
??+5
???+1
???+1
??+1
??+1
???+2
???+2
??+2
??+2
All+2
All+5
All+1
All+2
All+3
All+4
All+5
All+6
All+7
All+8
All+9
All+4
???+7
???+7
??+7
??+7
All+6
All+7
All+8
2
2
2
3
3
3
3
4
4
4
4
5
5
5
5
1
1
1
1
2
2
2
2
1
2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
4
7
7
7
7
6
7
8
2
2
2
3
3
3
3
4
4
4
4
5
5
5
5
1
1
1
1
2
2
2
2
1
2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
4
7
7
7
7
6
7
8
Long Vũ Hỉ Khí
LongVũBảoTuế
Đoan Vũ
Vũ MÁo
Sồ Hạc vũ
Du Hạc vũ
Phỉ Hạc vũ
Du Hạc vũ
Trục Nhạn vũ
Lạc Nhạn vũ
Địch Nhạn vũ
Truyện Nhạn vũ
Linh Điểu vũ
Lông Quạ
Ngu Điểu vũ
Lông chim Ƣng
Trừngtú vũ mao
Hi tinh vũ mao
Nguyệtđộcvũmao
Bùa Lạcthạch
Bùa Lôi Mộc
Bùa Cạm Bẫy
Bùa Thụ Tinh
Bùa đầu thạch
Bùa Địa Nha
Bùa Cuồn thạch
Bùa Phi Sa
Bùa KG GiảiTrừ
Bùa Kết Giới
Bùa Thái Sơn
Bùa Thiên Địa
Bùa Vạn Mã
Bùa KT GiảiTrừ
BùaKiếngThuật
Thủy Diễm Bùa
Bùa BăngTƣờng
Bùa Băng Kiếm
Bùa Thanh Lƣu
Bùa DũngTuyền
Bùa HồI Máu
Bùa Trị Liệu
Bùa Hồng Thủy
All+5
All+6
All+2
All+4
???+8
???+8
??+8
??+8
???+9
???+9
??+9
??+9
???+10
???+10
??+10
??+10
All+9
All+10
All+11
1
4
4
11
12
20
22
22
33
32
34
40
36
51
50
1
5
4
12
10
20
20
18
2
6
2
4
8
8
8
8
9
9
9
9
10
10
10
10
9
10
11
1
2
2
3
4
4
5
4
5
6
8
9
7
8
9
1
2
2
3
4
4
4
5
2
6
2
4
8
8
8
8
9
9
9
9
10
10
10
10
9
10
11
1
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
1
2
2
3
3
3
3
3
BùaToànHồiMa
Bùa Toàn TL
Bùa Băng Bao
BùaTrạngTháiGT
Bùa HồI sinh
Bùa Băng Phong
Bùa Dung Băng
Bùa Tung Hỏa
Bùa Liệt Hỏa
Bùa Hỏa Tiễn
Bùa Hỏa Cầu
Bùa Hỏa Luân
Bùa Hồi Tâm
Bùa Diêm Vũ
Bùa PhongHỏa
BùaPhiDiệmKiếm
Bùa Liệt Diệm
Bùa Bát Diện
Bùa Diêm Trảm
BùaT.VịChânhỏa
Bùa Phong Hỏa
Bùa Quán Nhật
Bùa Ngự Phong
BùaTuyềnPhong
Bùa Thỉm Tránh
BùaCuồngPhong
Bùa Ẩn thân
Bùa Bạo Phong
Bùa Huyền Kích
Bùa Phân thân
Bùa Phong Vân
Bùa Liên Kích
Bùa Rút Tiểu
Bùa phóng Đại
Bùa Loạn Kích
Bùa Nguyên khí
ĐịaLiệtVôSKbùa
Địađộngphábùa
Khutƣợngđộtbùa
Hoànhtảobùa
Thổbăngtrậnbùa
Linh kính bùa
29
29
27
41
41
43
44
1
4
5
12
11
13
22
21
22
34
34
34
50
50
50
1
4
5
11
13
22
21
26
38
34
38
38
50
53
18
17
39
26
200
200
6
6
7
8
8
9
7
1
2
3
4
4
4
5
5
6
7
6
7
9
8
8
1
2
2
3
3
4
5
5
8
7
6
6
8
9
5
7
8
7
1
6
3
3
3
3
3
3
3
1
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
1
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
Btoàntrảmbùa
Bpháchtrùybùa
ShànđôngLbùa
Minhkínhbùa
Ttrạnggiảibùa
Diệuthủxuânbùa
SátdƣơngKbùa
Cuồnglongbùa
Sídiễmvônhịbùa
Đdƣơnghộthểbùa
Nhiệtchiếnbùa
Ngũ lôi bùa
Phong chi bùa
Đẩu chuyển bùa
Liệt phong bùa
Long quyển bùa
ẢoảnhLkíchbùa
VôảnhVtƣớngbùa
Xôi
Bánh Bao Trắng
Bánh Lạc
Bánh Bao cải
Cải xanh Ƣớp
Cá khô nhỏ
Thịt Ngũ Hoa
Bánh Bột Mì lớn
Mì Dƣơng Xuân
Thịt Nạc
Bánh Bao Thịt
Mì Thịt bò
Sƣờn Dê
Cá chiên
Sƣờn bò
Dâu đỏ
Trái Mận
Táo đỏ
quýt Hoài Nam
Xuyên quýt
Hồng đỏ
Trái Táo
Ha Mật qua
Lê phƣơng Bắc
12
21
33
200
200
200
35
62
38
200
200
51
200
200
23
46
34
200
DƣaThơmTâyHoạc
Rƣợu Kiến xanh
Rƣợu Hồng Lộ
RƣợuTrầnHƣơng
Rƣợu Xakê
Rƣợu Đại Cúc
Thức Uống TT
Hà Diệp Lộ
Rƣợu Đại Khúc
RT Mật Ong
Nhị Quoa đầu
Rƣợu cao Lƣơng
Rƣợu Hồng Hạc
Rƣợu Văn Quân
Cải Chua
Cá Ƣớp
BánhBộtMìnhỏ
Thịt xông khói
Trái Lê Chua
Dƣa Thơm nhỏ
Điểm Tâm
Tiểu Mể
Thịt Lƣng Heo
Củ Cải Ƣớp
BánhBíaNhấThợp
Thịt Dê khô
RƣợuVĩnhKhang
RƣợuThanhHƣơng
Rƣợu GiangHoài
Rƣợu TƣớngQuân
Rƣợu Bạch Hạc
Rƣợu Nghinh Lộ
Cải Trắng Ƣớp
Thịt Gà Miếng
Cá Tùng Giang
Chả Giò chiên
Mì Thịt Dê
Thịt Giò Heo
Cải Trắng
Nƣớc Cà Chua
Nƣớc Cà Rốt
Nƣớc Xuyênquýt
HP+47 SP+36
10 10 Dƣa Thơm Đến từ Tây Hoạc
SP+10
1 1 Rƣợu thƣờng uống trong dân giang
SP+20
2 2 Rƣợu thƣờng uống trong dân giang
SP+31
3 3 Rƣợu Phổ Biến ở Đông Nam duyên Hải
SP+43
4 4 Rƣợu thƣờng dùng trong nấu nƣớng
SP+49
5 5 Rƣợu nổi tiếng Thanh triều
HP+10
1 1 Nƣớc Suối có hiệu quả trị liệu
HP+20
2 2 Nƣớc thƣờng uống trong dân giang
SP+10
1 1 Rƣợu thƣờng uống trong dân giang
SP+15
1 1 Rƣợu thƣờng uống trong dân giang
SP+20
2 2 Rƣợu thƣờng uống trong dân giang
SP+25
2 2 Rƣợu thƣờng uống trong dân giang
SP+31
3 3 Rƣợu thƣờng uống trong dân giang
SP+37
3 3 Kỷ niệm truyện tình
HP+10
1 1 Thức ăn mùa Đông mà nhà nào cũng có
HP+15
1 1 Cá đƣợc để khô,ăn rất ngon miệng
HP+15
1 1 Thức ăn có thể mang Theo trong ngƣời
HP+20
2 2 Loại Thịt hơi cứng,thích hợp khi nhậu
HP+13 SP+7 2 2 Lê chƣa chín hoàn toàn
HP+15 SP+102 2 Dƣa Thơm Trung Nguyên
HP+10
1 1 Điểm Tâm dùng khi uống Trà
HP+10
1 1 Túi vải dùng để chứa Thức ăn
HP+20
2 2 Thịt trên lƣng Heo
HP+20
2 2 Củ cải Ƣớp của các nhà nông
HP+31
3 3 Bánh Tô giòn đƣợc ƣa chuộng
HP+37
3 3 Thức ăn dân tộc du mục ở Sái ngoại
SP+10
1 1 Rƣợu thịnh hành ở đất Trung Nguyên
SP+10
1 1 Rƣợu làm từ Thức ăn dƣ Thừa
SP+15
1 1 Rƣợu tốt vị Thuần
SP+20
2 2 Rƣợu mà Phƣớc Khứ Bệnh thƣờng uống
SP+25
2 2 Bìng Rƣợu đƣợc trang trí hình hạc tiên
SP+25
2 2 Rƣợu Thanh nhƣ Lộ Thủy sáng Sớm
HP+10
1 1 Ngƣời phƣơng Bắc lấy Ƣớp trong chậu
HP+43
4 4 Thịt gà có thể bổ Sung tinh lực
HP+43
4 4 Cá lớn ở Sái ngoại Xa Xôi
HP+43
4 4 Lảm từ lớp bột mì cuốn nhân chiên
HP+49
5 5 Mì mang Phong cách Tây Hoạc
HP+49
5 5 Thịt giò Heo Đã qua gia công
HP+49
5 5 Thu hoạch đƣợc trong những năm bội Thu
HP+10 SP+5 1 1 Nƣớc trái cây vừa ngon vừa có dinh dƣỡng
HP+13 SP+7 2 2 Nƣớc trái cây bổ Sung ViTamin A
HP+18 SP+133 3 Nƣớc trái cây giải Khát,bổ Sung Thể lực
26067
26068
26069
26070
26071
26072
26073
26074
26075
26076
26077
26078
26079
26080
26081
26082
26083
26084
26085
26086
26087
26088
26089
26090
26091
26092
26093
26094
26095
26096
26097
26098
26099
26100
26101
26102
26103
26104
26105
26106
26107
26108
Hồng Cà Lộ
Nƣớc Nho
Rƣợu Tam Thảo
Rƣợu Đế
Rƣợu Lâu Năm
Rƣợu Xakê
Rƣợu ThiệuHƣng
Lá Cải cao Lệ
Thịt Xay
Nhân Cải Cần
Quả Lê
Táo đỏ
Táo xanh
Táo nhỏ
Trái Hoang
Quả Đào
Quả quýt
Đu Đủ xanh
Nƣớc Xoài
Nho Tím
Trái Ổi
Nhãn
Đại Ba Lạc
Lê Nƣớc ngọt
C.ĐàoTrânChâu
Mật Long Nhãn
Cam quýt
Đu Đủ Ngọt
Đu Đủ vàng
NhoThổLỗ
Quả Thần Kỳ
Bành Bột Mì
Lá Cải Non
Bánh Lạc Hành
Nấm Rơm
Cải không Tâm
Cải Trắng nhỏ
Dƣa Tơ xanh
Bí Đao
Đùi Gà nƣớng
Cá vàng chiên
Sƣờn chiên
Rƣợu Ngọc Lộ
Rƣợu Hoa Điêu
Rƣợu Hồng Thọ
Rƣợu TâyPhƣợng
RƣợuKiếncHƣơng
Rƣợu Phấn
Rƣợu Trần Ngâm
Rƣợu TháiNguyên
Cá Thu
Ốc đá
CáThiênNhịĐà
CuốnbiểnRƣợuĐế
ÔViBạchNhãn
Ốc Chóp
Phi Ngƣ
ỐcPhƣợngHoàng
Cá Hải liên
Nghêu
Tôm Hỏa thêu
Cá Mùi
Sò
Tôm Cát
Cá chỉ vàng
Lợi đá Đen
thạch Tầm
Cá Nƣớc Ngọt
Sơn qua Tử
Võ Sơn Tầm
Tuyết ngƣ
LƣỡI Tây Thi
Cua mắt dài
Cá mắt Phong
Mẫu Lệ lớn
Cua Tam Điểm
Cá Hải Tảo
ỐcNgọcVânnhỏ
CuađầuNgâyQuốc
Bánh Trung Thu
Lồng đỏ Trứng
TrungThuBịCắn
TrứngVịtMuối
Bánh Tô Trứng
SP+10
1 1 Rƣợu nƣớc làm từ Thức ăn dƣ Thừa
SP+10
1 1 Rƣợu làm từ ngô bắp
SP+15
1 1 Rƣợu thƣờng uống trong dân giang
SP+20
2 2 Rƣợu thƣờng uống trong dân giang
SP+25
2 2 Loại Rƣợu thịnh hành ở đất Trung Nguyên
SP+31
3 3 Rƣợu Phổ Biến ở Đông Nam duyên hả
SP+43
4 4 Rƣợu lâu đƣợc để ít nhất 3 năm
SP+49
5 5 Rƣợu tốt Thuần ở Binh Châu
HP+20
2 2 Thông thƣờng đƣợc nƣớng Hoặc chiên
SP+20
2 2 Đƣợc Phân bố rộng trên toàn Thế giới
HP+25
2 2 Thƣờng đƣợc nƣớng Hoặc chiên
SP+25
2 2 Khi Thủy triều lên Thì ngƣng hoạt Động
HP+31
3 3 Giống cá ở biển nhiệt Đới
SP+31
3 3 Vỏ ốc hình chóp dài nhƣ tháp
HP+37
3 3 Trứng cá Sau khi Ƣớp muối rất ngon
SP+37
3 3 Thƣờng đƣợc Luộc chín Sau Đó ăn
HP+43
4 4 Cá Thuộc loại lớn,thân dài 1 công thƣớc
SP+43
4 4 Ƣớp nƣớc tƣơng và tỏi trƣớc khi ăn
HP+25 SP+184 4 Thƣờng Sống ở Khu Sình lầy dƣới
HP+49
5 5 Cá ăn Thịt,cũng ăn các loài có Vỏ cứng
SP+49
5 5 Nấu canh với gừng,Hoặc hấp Vớ Trứng
HP+29 SP+205 5 Hấp Xào Hoặc làm lẩu đều thích hợp
HP+55
6 6 Thân cá đỏ tƣơi,bụng hơi Trắng bạc
SP+55
6 6 Vỏ dài KHỏang 5 Phân
HP+33 SP+226 6 Ăn với cách Xào Hoặc nấu canh
HP+62
7 7 Cá nƣớc ngọt thích hợp chiên Hoặc nƣớng
SP+62
7 7 Xào với chín tầng tháp,ớt và tỏi
HP+36 SP+267 7 Ăn với cách hấp,Xào Hoặc nấu canh
HP+69
8 8 Nhiều chất mỡ,thƣờng đƣợc chiên lát mỏng
SP+69
8 8 Sống dƣới Cát nƣớc cạn
HP+40 SP+298 8 Thân màu vàng xanh,chân màu tím đỏ
HP+76
9 9 Có thể nấu canh Hoặc chiên đều đƣợc
SP+76
9 9 Có thể chế Biến thành hào chiên
HP+43 SP+339 9 Có 3 Đốm tròn màu đỏ
HP+83
10 10 Ăn các cá nhỏ và Động Vật không xƣơng
SP+83
10 10 Thƣờng Đẻ Trứng trên Cát
HP+47 SP+36
10 10 Thƣờng Sống dƣới Khu Sình lầy
HP+20
1 1 Bánh Trung Thu nhỏ Xinh
SP+20
1 1 Lồng đỏ Trứng dùng làm nhân bánh
HP+10
1 1 Bánh Trung Thu bị cắn qua
SP+77
7 7 Lồng Trứng muối dùng làm Ƣớp liệu
HP+99
8 8 Bánh Tô giòn với lồng đỏ Trứng gà
26151
26152
26153
26154
26155
26156
26157
26158
26159
26160
26161
26162
26163
26164
26165
26166
26167
26168
26169
26170
26171
26172
26173
26174
26175
26176
26177
26178
26179
26180
26181
26182
26183
26184
26185
26186
26187
26188
26189
26190
26191
26192
BánhTrungThulớn
BƣởI nhỏ
BƣởI lớn
Bƣởi
Bƣởi Nam Quốc
Nƣớc Suối Hạc
Rƣợu Thục
Rƣợu Gạo nhỏ
Rƣợu Trần Niên
RƣợuTrúcDiệp
RƣợuThanhThủy
Rƣợu Ngũ Cốc
Rƣợu Tạp Lƣơng
Rƣợu Ngô
Rƣợu Bạch Cang
Rƣợu Lâu Năm
Rƣợu Cốc Lƣơng
Rƣợu vàng
Măng khô
RƣợuNữNhiHồng
Rƣợu Xí MuộI
Rƣợu Nho
Rƣợu Đậu Đen
RƣợuLôChâuHầm
Rƣợu Ngô Công
Rƣợu ThanhMinh
Rƣợu Ích Hƣơng
RƣợuHổđầuPhong
Rƣợu Đỗ Khang
Rƣợu Tam Biên
Rƣợu Linh Chi
Rƣợu Phúc Xà
Rƣợu xƣơng Cọp
Rƣợu Cung Quy
RƣợuSayBấtQuy
Rƣợu Thiên Tử
Cải xanh
Cải Bao Tâm
N.SuốiKhúcPhậu
RƣợuBáchThảo
CábiểnđầuĐao
Bản Chu
HP+40
2
HP+15 SP+101
HP+25 SP+152
HP+35 SP+253
HP+75 SP+508
HP+20
2
SP+10
1
SP+20
2
SP+31
3
SP+31
3
SP+10
1
SP+10
1
SP+10
1
SP+10
1
SP+15
1
SP+20
2
SP+25
2
SP+31
3
HP+20
2
SP+37
3
SP+89
11
SP+95
12
SP+101
13
SP+106
14
SP+111
15
SP+116
16
SP+121
17
SP+126
18
SP+131
19
SP+136
20
SP+141
21
SP+146
22
SP+151
23
SP+0
24
SP+0
25
SP+0
26
HP+43
4
HP+69
8
HP+100
13
SP+100
13
SP+25
2
SP+31
3
2
1
2
3
8
2
1
2
3
3
1
1
1
1
1
2
2
3
2
3
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
20
21
21
22
22
23
4
8
13
13
2
3
CáHoaMềmThuần
CáSongquaChảy
Cá thạch Lô
Cá Bạch Liên
Cá Gà sao
Cá xanh
Cá Hữu
Cá Bửu Đao
Cá Xích Tông
Cá Thảo
Cá Cờ Da Đen
Cá Hổ
Cá Hƣơng
Cá Chu Mắt lớn
Cá Mập Thìa
Cá LôMỏNhọn
Bánh Gừng
BánhHoaHồng
BánhHạchĐào
ThịtGiòBang
Kẹo Sữa
Kẹo Mút
Kẹo Sôcôla
CảiCầnTâyDƣơng
PhoMatTâyDƣơng
Tiệc Noel
Heo Sữa quay
Đậu Phộng
Đậu Hủ Nhƣ Ý
CanhTrạngNguyên
Sủi Cảo
Món Xếp
Giò Heo
Cơm Chiêu Tài
Chè Trôi Nƣớc
KVậnNguyênTiêu
Rƣợu Ngũ Cốc
Rƣợu Hy Mễ
RƣợuCâyKêNếp
Rƣợu Túy Lão
Rƣợu Kinh Sở
Rƣợu Khai Vận
SP+37
3
SP+43
4
HP+25 SP+184
SP+49
5
HP+29 SP+205
SP+55
6
HP+33 SP+226
SP+62
7
HP+36 SP+267
SP+69
8
HP+40 SP+298
SP+76
9
HP+43 SP+339
SP+83
10
SP+55
6
HP+47 SP+36
10
HP+60
7
HP+70
8
HP+80
10
HP+100
12
SP+60
7
SP+70
8
SP+80
10
SP+100
12
HP+60 SP+40
12
HP+80 SP+60
14
HP+100 SP+80
16
HP+37
3
SP+70
8
HP+80
10
HP+100
12
HP+60 SP+40
12
HP+80 SP+60
14
HP+100 SP+80
16
HP+70
8
SP+70
8
SP+43
4
SP+43
4
SP+49
5
SP+49
5
SP+55
6
SP+55
6
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
6
10
7
8
10
8
7
8
10
12
12
14
16
3
8
10
12
12
14
16
8
8
4
4
5
5
6
6
RƣợuThuầnThanh
RƣợuHuânNhiên
Rƣợu Danh Lƣu
Rƣợu Tây Tử
Rƣợu Giang Nam
RƣợuBìnhDƣơng
Rƣợu Cung Đình
Rƣợu Châu Ngọc
Cải Chua Ƣớp
Nấm Hƣơng rừng
Nếp Luộc
Bánh Cuộn Hành
Đậu Hủ Non
Bánh Bao Măng
BánhCảoThịTheo
Đùi gà hungKhói
Cải Trắng Ƣớp
Thịt Phủ
Thịt Heo Đen
Thịt khô bò
Thịt Cừu Non
ThịtxƣơngGiáng
Heo quay
tay Gấu rừng
Khay Phúc Lục
Nấm Đông Cô
Cơm Bán Nguyệt
Sôcôla Sữa
Bánh Bông Hồng
BánhĐàoTâmTâm
Bánh Tùng Tử
Dƣỡng sinh cao
Chuối
BánhĐao Thảo
Nƣớc Ngũ Thì
RƣợuHùngHùynh
Nấm Bào Ngƣ
Chân Gà Chƣng
Khoai T.Nguyên
Dã Trân Cô
Cải Thanh Thúy
Xâu Thịt Dê
SP+62
7
SP+62
7
SP+70
8
SP+70
8
SP+76
9
SP+76
9
SP+83
10
SP+83
10
HP+43
4
HP+43
4
HP+49
5
HP+49
5
HP+55
6
HP+55
6
HP+62
7
HP+62
7
HP+70
8
HP+70
8
HP+76
9
HP+76
9
HP+83
10
HP+83
10
HP+89
11
HP+89
11
HP+60 SP+40
12
HP+80 SP+60
14
HP+100 SP+80
16
HP+60 SP+40
12
HP+60 SP+40
12
HP+80 SP+60
14
HP+100 SP+80
16
HP+100 SP+80
16
HP+15
1
HP+151
23
SP+151
23
SP+151
23
HP+83
10
HP+83
10
HP+89
11
HP+95
12
HP+101
13
HP+106
14
7
7
8
8
9
9
10
10
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
14
16
12
12
14
16
16
1
21
21
21
10
10
10
12
13
14
HP+111
15
HP+116
16
HP+121
17
HP+126
18
HP+131
19
HP+136
20
SP+89
11
SP+89
11
SP+95
12
SP+101
13
SP+106
14
SP+111
15
SP+116
16
SP+121
17
SP+126
18
SP+131
19
SP+136
20
HP+89
11
HP+75 SP+508
HP+136
20
SP+69
8
SP+76
9
SP+83
10
SP+89
11
SP+95
12
HP+69
8
HP+76
9
HP+83
10
HP+89
11
HP+95
12
HP+69
8
HP+76
9
HP+83
10
HP+89
11
HP+95
12
HP+52 SP+38
11
HP+10
1
HP+10
1
SP+10
1
SP+10
1
HP+10
1
HP+10
1
15
16
17
18
19
20
10
10
12
13
14
15
16
17
18
19
20
11
8
20
8
9
10
10
12
8
9
10
10
12
8
9
10
10
12
11
1
1
1
1
1
1
ThịtGiảoTrânVị
BộtNonXôiNƣớc
Khấu Nhục
Đĩnh Tống
Hồng Hải Tinh
Thanh Ngƣ
Đại Văn Cáp
Khổng Tƣớc Cáp
Kim Phiến Bối
Thanh Ngƣ
Cự Ngƣ
sinh khƣơng
KTiêuNhụcXuyến
B.Sinh HƣơngCô
tiêu để oa ba
D.Nhục LạcBính
N.Khanh K.Nhục
T.Khảo T.Dƣơng
DƣơngNãiĐốn Oa
nãi du ngọc mễ
diêm tô hà
KhảoSa ĐinhNgƣ
đại nhục bài
T.TháiTiênBính
lạt niên cao
khảo phiến bối
Y.KhảoNgƣuLiễu
Mã nãi tửu
DƣơngnãiThtửu
Bánh thịt dê
Lĩnh Nam tửu
Miếngthịtsống
Thịt thú
Cây lựu
Thịt mãnh thú
Lệ chi
Hỏa long quả
Nƣớc dừa
Mía
Sơn trúc
Quả thơm
Lƣơng khô
HP+10
1
HP+10
1
HP+60 SP+44
13
HP+10 SP+102
HP+89
11
HP+95
12
HP+101
13
HP+106
14
HP+111
15
HP+116
16
HP+121
17
HP+31
3
HP+29 SP+205
HP+29 SP+205
HP+29 SP+205
SP+89
11
HP+95
12
HP+101
13
SP+106
14
HP+89
11
SP+95
12
SP+101
13
HP+106
14
SP+89
11
HP+95
12
SP+101
13
HP+106
14
SP+83
10
SP+89
11
HP+89
11
SP+76
9
HP+70
8
HP+40 SP+298
HP+70
8
HP+43 SP+339
HP+76
9
HP+83
10
SP+83
10
HP+62
7
SP+70
8
HP+70
8
HP+62
7
1
1
13
2
10
12
13
14
15
16
17
3
1
1
1
11
12
13
14
11
12
13
14
11
12
13
14
10
11
11
9
8
8
8
9
9
10
10
7
7
8
7
HP+62
7 7
HP+55
6 6
HP+55
6 6
HP+62
7 7
HP+62
7 7
HP+100 SP+100
13 13
HP+100
13 13
SP+100
13 13
HP+40 SP+308 8
HP+70
8 8
SP+70
8 8
HP+55
6 6
HP+62
7 7
HP+69
8 8
HP+76
9 9
SP+55
6 6
SP+62
7 7
SP+69
8 8
SP+76
9 9
HP+10
1 1
HP+15
1 1
HP+20
2 2
HP+25
2 2
HP+37
3 3
HP+38
3 3
HP+43
4 4
HP+45
4 4
HP+49
5 5
HP+55
6 6
HP+62
7 7
HP+69
8 8
HP+76
9 9
HP+43 SP+339 9
HP+47 SP+36
10 10
HP+10
1 1
HP+15
1 1
HP+20
2 2
HP+25
2 2
HP+37
3 3
HP+37
3 3
HP+10
1 1
HP+10
1 1
ThuốcThiếtNhân
Tiểu Phụng Viên
ThuốcTiểuHoàn
Thuốc Đồng Tâm
B.Thuốcthƣờng
NƣớcLiệuThƣơng
ThuốcCổTuyền
ThuốcCƣờngthân
Thuốc Lục Vị
Thuốc Từ Bạo
ThuốcLinhTuyền
ThuốcNhấtĐiểm
Thuốc Phong Thƣ
Thuốc Hồng Hoa
ThuốcSuốiTiên
ThuốcNgọcChâm
Thuốc Tiên
Thuốc Trị Thƣơng
Thuốc Bảo Hoà
Thuốc Nhị Trần
Thuốc Quy Bi
Thuốc ThậpPhức
ThuốcHiếpPhong
ThuốcThôngPhổi
Thuốc Nhị Diệu
Thuốc Hoạt Lạc
Thuốc Cự Lực
Nƣớc Đệ sắc
Rƣợu Sâm
RƣợuThậpToàn
Canh Khƣ Hàn
ThuốcThanhHoạt
Thuốc Ha Tử
ThuốcTrịHuyết
Bột Bích Tầm
Bột Tƣợng Bắc
BộtLiệuThƣơng
ThuốcTrịĐau
BộtCứuThƣơng
Bột Thiên Ma
ThuốcĐiềnThất
Thuốc BạchDƣợc
HP+20
2 2 Dƣợc mà ngƣời luyện võ phải chuẩn bị
HP+25
2 2 Thuốc thích hợp mang theo trong ngƣời
HP+37
3 3 Nghe nói thuốc này công hiệu phi phàm
HP+31
3 3 Luyện chế từ nƣớc mắt của trẻ sơ sinh
HP+10
1 1 Điều chế từ nƣớc suối không ô nhiễm
HP+15
1 1 Làm từ nƣớc kết băng trên núi cao
HP+20
2 2 Nƣớc thuốc màu xanh lam
HP+25
2 2 Nƣớc thuốc dùng để tăng cƣờng cơ thể
HP+31
3 3 Nƣớc thuốc gồm 6 loại dƣợc dẫn
HP+37
3 3 Làm từ nƣớc thác thiên tƣợng
SP+10
1 1 Làm từ hoạt thủy trầm lặng
SP+15
1 1 Đƣợc các thuật sĩ giang hồ bán lại
SP+20
2 2 Đƣợc chiết xuất từ cỏ Phong Thƣ
SP+25
2 2 Thuốc tinh luyện từ hồng hoa
SP+31
3 3 Thuốc làm từ nƣớc ở suối tiên
SP+37
3 3 Lộ Thủy đƣợc đọng lại ở bạch ngọc châm
HP+15
1 1 Thuốc viên làm tăng tinh khí thần
HP+20
2 2 Chuyên giải say thần vì nóng
HP+31
3 3 Thuốc hồi phục sức sống
HP+43
4 4 Thuốc hồi phục thể lực
HP+49
5 5 Thuốc hồi phục tinh thần
HP+55
6 6 Trị đau và cƣờng tráng xƣơng gân
HP+10
1 1 Lƣơng dƣợc trị các vết bầm bị thƣơng
HP+20
2 2 Làm thông máu bầm toàn thân nhanh
HP+31
3 3 Dƣợc chuyên trị vết thƣơng lâu năm
HP+43
4 4 Làm cho huyết mạch toàn thân hoạt lạc
HP+49
5 5 Thuốc có thể khôi phục phần lớn thể lực
HP+69
8 8 Canh thuốc,nhiều bí phƣơng đặc biệt
HP+43 SP+339 9 Rƣợu thuốc cƣờng thân
HP+47 SP+36
10 10 Sau khi uống làm ngƣời đầy lực lƣợng
HP+10
1 1 Thuốc có thể làm dịu vết thƣơng đau
HP+15
1 1 Thuốc trị vết thƣơng doĐao gây ra
HP+20
2 2 Thuốc có hiệu quả cầm máu và trị ho
HP+31
3 3 Bột thuốc có thể cầm máu nhanh chóng
HP+43
4 4 Bột làm thông các vết bầm nội thƣơng
HP+49
5 5 Thuốc chống viêm vết thƣơng
HP+10
1 1 Bột thuốc làm thông nội thƣơng
HP+20
2 2 Thuốc chống viêm vết Thƣơng
HP+31
3 3 Thuốc trị bệnh xuất huyết
HP+43
4 4 Thuốc trị các chứng gây đau
HP+49
5 5 Thuốc tinh chế từ điền thất
HP+10
1 1 Tinh luyện từ dƣợc thảo núi cao
27066
27067
27068
27069
27070
27071
27072
27073
27074
27075
27076
27077
27078
27079
27080
27081
27082
27083
27084
27085
27086
27087
27088
27089
27090
27091
27092
27093
27094
27095
27096
27097
27098
27099
27100
27101
27102
27103
27104
27105
27106
27107
Thuốc Bổ Huyết
Thuốc Cấp Cứu
Thuốc Tái Tạo
Thuốc Hồi Xuân
ThuốcThanhLiên
Thuốc Đại Hoàng
RƣợuphƣơngNam
Thuốc Hồi khí
Thuốc Trị Đau
NƣớcThanhThảo
Nƣớc Rong biển
Nƣớc Âm Ma
Nƣớc Mục Bạch
Nƣớc Hồi Hƣ
NƣớcGiớikhông
Nƣớc Hắc Sơn
Nƣớc Thánh
BáchNiênDãSâm
B.NiênNhânSâm
Dã Nhân Sâm
Nhân Sâm
Lão Nhân Sâm
Wa Wa Sâm
Đại Nhân Sâm
ThuốcĐạiHoạtLạc
NƣớcNguyênkhí
ThuốcNgọcToạ
Thuốc NhƣThánh
Bột Xuyêncung
Dã Sâm
Thuốc La Thần
ThuốcNgƣuHoàng
Thuốc Hà Thủ
NƣớcPhụngTuyền
Cỏ Linh Chi
Bột Trân Châu
Bột Mật Gấu
P.Hoàng Tƣơng
Nhũ Thái Sơn
Thuốc Tử Tô
Nƣớc Xuyên Mục
Mật TuyếtLiên
HP+20
2
HP+31
3
HP+43
4
HP+49
5
HP+55
6
HP+62
7
SP+69
8
HP+43 SP+339
HP+47 SP+36
10
HP+55
6
HP+62
7
HP+62
7
HP+62
7
HP+69
8
HP+69
8
HP+76
9
HP+76
9
HP+76
9
HP+83
10
HP+43
4
HP+49
5
HP+55
6
HP+62
7
HP+69
8
HP+89
11
HP+95
12
HP+101
13
HP+106
14
HP+111
15
HP+116
16
HP+121
17
HP+126
18
HP+131
19
HP+136
20
HP+141
21
HP+146
22
HP+151
23
HP+52 SP+38
11
HP+56 SP+41
12
HP+60 SP+44
13
HP+64 SP+45
14
HP+68 SP+48
15
2
3
4
5
6
7
8
9
10
6
7
7
7
8
8
9
9
9
10
4
5
6
7
8
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
20
21
21
11
12
13
14
15
ThiênTƣơngDịch
RƣợuHoànhThuần
Rƣợu Tụ quang
Nƣớc Hồ Huyền
ThuốcXuyênBối
Sâm Liêu Đông
TrƣờngBạchSâm
Sâm Thiên Niên
Nƣớc Phật Sơn
RƣợuThuốcN.Sâm
Bột Nhân Sâm
SâmThƣợngĐặng
Thuốc Tùng Lô
Thuốc Đình Hồn
ThuốcThanhLong
Bột sừng Nai
ThuốcTrƣờngsinh
ThuốcLangDu
T.ThanhTuyền
T.SơnTuyếtLiên
Nƣớc Trục Mạng
Thuốc Chân Kinh
Thuốc Hồi sinh
Cỏ Linh Chi
Bột Chân Châu
TuyếtNiênVƣơng
Trà Vân Mộng
Trà Thanh Vũ
Vận Công Hoàn
Hành Khí Đan
Thiên Kim Du
Tạc Kê Bài
Điềm Tống
Du Tô Bính
Danh Sơn Thảo
Tiên Linh Thảo
Tử Hồ Dƣợc
Thanh Hồ Dƣợc
Ngọc Linh Chi
Hoa Linh Chi
Lai Tiên Bối
Cửu Khổng Bính
HP+72 SP+51
16
HP+76 SP+54
17
HP+80 SP+57
18
HP+84 SP+60
19
HP+88 SP+63
20
HP+92 SP+66
21
HP+96 SP+69
22
HP+100 SP+72
23
HP+104 SP+75
24
HP+108 SP+78
25
SP+69
8
SP+76
9
SP+83
10
SP+89
11
SP+95
12
SP+101
13
SP+106
14
SP+111
15
SP+116
16
SP+121
17
SP+126
18
SP+131
19
SP+136
20
SP+141
21
SP+146
22
SP+151
23
SP+83
10
SP+83
10
HP+62
7
HP+62
7
SP+62
7
HP+36 SP+267
HP+36 SP+267
HP+36 SP+267
HP+111
15
HP+116
16
SP+111
15
SP+116
16
HP+104 SP+75
24
HP+108 SP+78
25
HP+62
7
HP+36 SP+267
16
17
18
19
20
20
21
21
22
22
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
21
21
10
10
7
7
7
7
7
7
15
16
15
16
22
22
7
7
SP+62
7
SP+36 HP+267
SP+62
7
SP+62
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
7
7
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
BảnĐồBảoTàng
Nƣớc Cứu Thế
Lệnh Phá Địch
ThúDiệnLệnhBài
Lệnh Trừ Tặc
HánQuânLệnhbài
Lệnh Tranh Tiên
Bùa Gói Thơm
Bí Tâm KK
ThƣCủaT.Huyền
BíĐộngThủQuyển
ThƣKhúcTreBí
ĐồngPhụcBinh
Bùa Di Hình
NĐ Hồi Âm Thƣ
GóiĐồHầuĐạiMa
Đào Tiên
Bí Sĩ TiênGiáp
Quà Hầu Đại Ma
ThƣchoNhƣCát
Giấy Nháp GCL
ThiênChiQuyền
Địa Chi Tinh
Nhân Chi Thánh
quangMinhthạch
TĐ Triêu Hoan
UyểnthànhGiáp
Thƣ Kh cho CH
Thƣ Kh cho LT
Thƣ Kh cho LĐ
TiểuMỹHồiÂm
Chìa Xi vàng
BạchNgọcKhoái
ĐT Lệnh Tiễn
Thừa Thiên Từ
Quy Điền Phú
TrƣờngMônPhú
KhănđầuCủaHH
ThƣCầuCứuLN
GT HànĐạiThẩm
BảothạchV.Gia
VĐT CủaAToàn
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ngân Phiếu
GạoCủaLỗĐạiBác
BộtLƣuHoàng
8PhongCẩmNang
N.vàngchoLữBố
ThƣT.Nhiệm GCL
KimTócCủaMẹ
TônGia Dƣợc
Thƣ Triệu Đình
BaoVậtCủaH.Tiến
CổCầmCủaT.V.Cơ
CẩmNangDiệuKế
Q.PhủLƣơngThảo
thạch Hán Hoạ
Đồng Chi Tâm
T.Hậu Triệu Thƣ
BíphƣơngCủaĐP
Nƣớc Thần Mộc
DPChiêuHàngThƣ
Nƣớc Thánh
TínVậtCủaÁcMa
GiaBảoChâuThái
QuạtThơmcủaTTH
Th ngâm của CD
KimTócTiểuKiều
BảnĐồTinhTƣợng
CờLệnhChâuGia
Lƣợc Ti Nhi Hô
NhoGiaBửuĐiển
Đặc Hiệu Dƣợc
TảLinhThủCấp
Trục Thần
BútKýCẩmTrạch
Thi Nam Nghi
BíCấpNhàT.Nga
Binh Thƣ NTN
BảnĐồQuỷVƣơng1
BảnĐồQuỷVƣơng2
BảnĐồQuỷVƣơng3
Tín Vật Lỗ Tƣ
VòngCổRăngThú
Hải Đồ Dị Châu
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dù Thiên la
SátđệLợidiệncụ
Hàicốtđứatrẻ
ThƣtínHTrung
Hắc Trƣ huyết
ĐuôiKhổngtƣớc
Gậy gỗ đỏ
ThƣTrƣơngHoành
Cung tiễn đỏ
Cung tiễn đen
Bngọctửutiêu
ThƣmậtTrTùng
Phụngsồcẩmnang
Hộp bánh
Thiên cẩu mao
Ltuyềnththủy
Hắc thạch
Cổ mộc
Lửa lƣu huỳnh
Rơm
Trƣ hào bút
Ngạnhcổnthạch
Đại lôi mộc
MãLƣơngcẩmnang
MLƣơnghuyếtthƣ
Trƣơngthƣơnggỉ
Tàn bì giáp
ThụcđạolộTđồ
Đuốc
Bạchngọc nhƣ ý
Thi kinh
TrƣờngtínCđăng
Lyngọcdạquang
Thục khoa
Đống cát
Bánh bột
Xẻng sắt
GạoLƣơngvảiCẩm
Lê khô
ThƣCầuCứuKDung
ThƣCầuCứuĐàoKh
ThuốcBổchoT.Đ
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ThƣchoTrầnCung
thƣ cho TM
thƣcủatiềuphu
Thƣkiệnthầnbí
bùabinhcủaVT
kếhọachđồUT
côngthànhđồSP
Bao dây hồng
Thắnglệnhkc1
Thắnglệnhkc2
Thắnglệnhkc3
Thắnglệnhkc4
Thắnglệnhkc5
Thắnglệnhkc6
Thắnglệnhkc7
Thắnglệnhkc8
Thắnglệnhkc9
Thắnglệnhkc10
Thắnglệnhkc11
Thắnglệnhkc12
Thắnglệnhkc13
Thắnglệnhkc14
Thắnglệnhkc15
Thắnglệnhkc16
Thắnglệnhkc17
Thắnglệnhkc18
Thắnglệnhkc19
Thắnglệnhkc20
Thắnglệnhkc21
Thắnglệnhkc22
Thắnglệnhkc23
Thắnglệnhkc24
Thắnglệnhkc25
Thắnglệnhkc26
Thắnglệnhkc27
Thắnglệnhkc28
Thắnglệnhkc29
Thắnglệnhkc30
Địa linh châu
Thủy linh châu
Hỏa linh châu
Phonglinhchâu
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
Hùynh Hỉ Thƣớc
Xanh Hỉ Thƣớc
Hồng Hỉ Thƣớc
Lục Hỉ Thƣớc
Ngƣu Lan sao
Trâm Chức Nữ
Thắng Lệnh 31
Thắng Lệnh 32
Thắng Lệnh 33
Thắng Lệnh 34
Thắng Lệnh 35
Thắng Lệnh 36
Thắng Lệnh 37
Thắng Lệnh 38
Thắng Lệnh 39
Thắng Lệnh 40
Địa Bí Cấp
Thuỷ Bí Cấp
Hoả Bí Cấp
Phong Bí Cấp
Hồng Đồ Chƣơng
Ai Đồ Chƣơng
Bối Đồ Chƣơng
Mê Đồ Chƣơng
Kim Đồ Chƣơng
Ac Đồ Chƣơng
Thông Bảo
Thổ hoàng nhân
ửu hắc nê nhân
Thủy lam nhân
Lƣợng tử nhân
Hỏa hồng nhân
Chanhquangnhân
Thanh lục nhân
Khiếtbạchnhân
ThiênChâuphiến
Trítuệ C phiến
Thánhlinhphiến
Hạt sắc nhân
Thiên lam nhân
Phấn hồng nhân
Huyễn lục nhân
1
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
1
1
1
1
0
0
0
1
1
1
1
TthùQquânlệnh
Tthùáquânlệnh
TTquýquânlệnh
TTrangthăngcấp
Côn Lôn CâuĐịa
Côn Lôn CâuHỏa
CônLônCâuPhong
Tiền giángsinh
Vớ giáng sinh
Hồnggiảikýsinh
HoànggiảiKsinh
Lamgiảikýsinh
Bạchgiảikýsinh
ĐLồngchúctuổi
Đènlồng vui vẻ
Hỷtƣờngcẩuliễn
Hỷtƣờnglailiễn
Hỷtƣờngphúliễn
HỷT vƣợng liễn
Hỷ T niên liễn
HỷT tân tựliễn
HỷT phúctựliễn
Hỷtƣờngbáoliễn
SáchđánhTrâuĐà
SáchđánhVThịnh
Roi Hoàng Cái
Xàmâu TrìnhPhổ
Sáo Chu Du
Tiềntàitrôinổi
Thủythủtrôinổi
Tàiliệutrôinổi
Thổ hoàng nhân
ửu hắc nê nhân
Thủy lam nhân
Lƣợng tử nhân
Hỏa hồng nhân
Chanhquangnhân
Thanh lục nhân
Khiếtbạchnhân
ThiênChâuphiến
Trítuệ C phiến
Thánhlinhphiến
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Khiếtbạchnhân
ThiênChâuphiến
Trítuệ C phiến
Thánhlinhphiến
Hạt sắc nhân
Thiên lam nhân
Phấn hồng nhân
Huyễn lục nhân
TthùQquânlệnh
Tthùáquânlệnh
TTquýquânlệnh
TTrangthăngcấp
Côn Lôn CâuĐịa
Côn Lôn CâuHỏa
CônLônCâuPhong
Tiền giángsinh
Vớ giáng sinh
Hồnggiảikýsinh
HoànggiảiKsinh
Lamgiảikýsinh
Bạchgiảikýsinh
ĐLồngchúctuổi
Đènlồng vui vẻ
Hỷtƣờngcẩuliễn
Hỷtƣờnglailiễn
Hỷtƣờngphúliễn
HỷT vƣợng liễn
Hỷ T niên liễn
HỷT tân tựliễn
HỷT phúctựliễn
Hỷtƣờngbáoliễn
SáchđánhTrâuĐà
SáchđánhVThịnh
Roi Hoàng Cái
Xàmâu TrìnhPhổ
Sáo Chu Du
Tiềntàitrôinổi
Thủythủtrôinổi
Tàiliệutrôinổi
Trà Pha Lại
Trà Thanh Thảo
Trà Hồi Cam
SP+10
SP+20
SP+31
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
2
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
2
3
Trà Ngọc Nữ
Trà Bì Phổi
Trà Miên Vũ
Trà Thầm Hƣơng
Trà Kiến An
Trà Lô Giang
ĐặcCấpDanhTrà
đồng cắc
ly rƣợu nhỏ
ly rƣợu sành
nồi đất nhỏ
nồi hầm
tiêndândicốt
thùng nƣớc
Trà Đắng
Trà xanh Nhạt
Thanh Thủy Trà
Trà Nhuận Vị
Trà Non Nhẹ
Trà Tân Danh
Trà Huân Lô
Trà Vũ Tiền
Trà Mát Tim
TràGiangHoài
lồng tre
Trà Sơn
Trà Nam Dƣơng
Trà Quân Vị
lê
100L thỏivàng
200L thỏivàng
300L thỏivàng
1 vạnlƣợngvàng
Trà sữa nóng
Trà sữa dê
Trà Khƣơng Tộc
TràlạnhThụcSơn
NgaMyThanhTrà
đất sành đỏ
đất sành cứng
đất sành đen
đất sành xanh
SP+43
SP+49
SP+55
SP+62
SP+69
SP+76
SP+83
SP+10
SP+20
SP+31
SP+43
SP+49
SP+55
SP+62
SP+69
SP+76
SP+83
SP+10
SP+20
SP+31
SP+69
SP+76
SP+83
SP+89
SP+95
4
5
6
7
8
9
10
1
1
2
1
2
1
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
1
2
3
1
1
2
3
3
8
9
10
11
12
1
2
3
4
đsànhhòang sa
đất dầu đen
đấtsànhnhuyễn
đấtsànhLôGiang
đấtsànhKinhSở
đất sành TCT
đất sành dính
đất sành tạp
đất sành thô
đất sành mịn
đất sành thái
đất sành lạc
đất sành quảng
đất sành mềm
đấtsànhLangNha
đất sành HT
bình trà sành
bình trà sđen
bình trà dầu
bình trà thái
lô sành
thùngcảitƣơng
Bình Châu sành
ThểhòangĐàoBình
HọaChuĐàoQuan
VyThểĐàoQuan
ThƣợngCungbình
Vy Thể Đào Quan
TCung đào bình
TDƣơngĐàoQuan
TĐ Đào Bình
ĐD Đào Quan
CTĐàoBình
Trân nguyên ĐB
TếLỗĐàoQuyền
Tƣ Trúng ĐQ
TinhHộiĐàoBình
Tôn Tƣớc Bình
Hủ sành
gỗ Đàn Hƣơng
gỗ Hồng San
gỗ Ngô Đồng
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
1
2
3
3
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
1
2
3
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
1
2
3
3
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
1
2
3
gỗ tùng đen
gỗHộinhấtđẳng
gỗ tùng tđẳng
gỗ dâu TX
gỗ SơnViệt
gỗ tròn LĐ
tn động lƣơng
Quá Lỗ Chi
gỗ thô lê
nhánh cây NĐ
nhánh cây MM
gỗHchínphẩm
gỗ t lọai kém
gỗ phù du
gỗ c ngâm nƣớc
gỗ vải
thùng gỗ nhỏ
rƣơng gỗ cũ
rƣơng gỗ thơm
nhánhcâytùngPD
gỗHộinúisâu
thê phụng mộc
gỗ Tất Hƣơng
gỗ lớn An L€c
Kiến An cổ mộc
gỗvânmạchtròn
tinhkhílêmộc
dichâusanmộc
cổlâmthầnmộc
Mộc tán thuốc
Thƣơng uất cổ mộc
Sâm thiên cổ mộc
Linhkhíthầnmộc
TrƣờngLƣuTM
Cự đông cổ mộc
Vân Tùng Mộc
Cây Thông LNam
vỏ hào
cự ngƣ lân
vỏ cua lông
vỏgiáptômcàng
mÁo đại giáp
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
1
2
3
1
2
3
1
2
3
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
16
21
22
23
24
25
26
27
1
2
3
4
5
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
1
2
3
1
2
3
1
2
3
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
16
21
22
23
24
25
26
27
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
1
2
3
4
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
6
7
8
9
10
1
2
3
1
2
3
4
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
xƣơng bò
xƣơng ngạn
xƣơng cao
xƣơngheorừng
x.heo mãnh bạo
xƣơng chân nai
xƣơng lƣng sói
xƣơngĐơnNhƣ
xƣơngtuyếtBao
xƣơng vai br
x.đuôicásấu
xđ cọp vƣơng
xđ gấu xám
xƣơnglƣngcá
ThƣơngLangVC
Sơn Chu VTN
Thạch Hổ BT
Cự Giác Nai
Hùngcốtsƣđầu
Tƣợng Thối Cốt
Mãnh tƣợng nha
Tiểu Thiết Sa
ngân phấn nát
bđồng bênđƣờng
Tú Thiết Phấn
kim sa
vô danh kim sa
Nam Hà Kim Sa
Khúc Hà Kim Sa
Văn Hà Kim Sa
BátGiangKimSa
ĐạmGiangKimSa
LiêmGiangKimSa
BảngGiangKimSa
Lỗ Hà Kim Sa
ThanhHàKimSa
Âm Hà Kim Sa
Tử Hà Kim Sa
ĐịaGiangKimSa
NhânHàKimSa
ĐụcThủyKimSa
LongGiangKimSa
1
2
3
5
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
1
1
1
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
1
2
3
5
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
2
4
3
3
6
6
6
7
7
7
8
8
8
9
9
9
10
10
10
11
11
Tô Hà Kim Sa
HangGiangKimSa
Hòai Hà Kim Sa
HòangHà Kim Sa
T.Giang Kim Sa
phiến vàng nát
miếngnátnửa L
Miếng vàng nát
vàng ngón út
miếng nát vàng
LongGiangKimSa
ChỉSơnKimSa
TầnHòaiKimSa
NgƣHƣơngKimSa
Hòang Sơn Kim
hạt vàng CT
hạt vàng TL
hạt vàng HL
hạt vàng THK
dựlƣucátvàng
dựlƣucátvàng
dựlƣucátvàng
vàng miếng LG
vàngmiếngTôHà
vàngmiếngvàng
vàng miếng HH
vàngmiếngH.Hà
vàngmiếng TG
vàngmiếngthiệt
vàngmiếngquang
vàngmiếngđịnh
vàngmiếngthiệt
vàngmiếng LG
vàng miếng CS
vàngmiếngTHòai
vàngmiếng NH
vàngmiếng HS
vàngmiếng ct
vàngmiếng ck
vàngmiếng TL
vàng miếng hl
vàng miếng TT
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
11
12
12
12
12
12
13
13
13
13
13
14
14
14
14
14
15
15
15
15
15
16
12
12
13
13
13
13
13
14
14
14
14
14
15
15
15
15
15
16
16
16
dựlƣuvàngmiếng
dựlƣuvàngmiếng
dựlƣuvàngmiếng
ngân phấn ck
ngân phấn ĐĐ
ngân phấn tk
ngânphấnhàti
ngânphấnvôdanh
ngânphấnGânĐịa
ngânphấnhơikém
ngânphấnthƣờng
ngânphấn t.gặp
Ngânphấn tđẳng
ngânphấn thuần
ngânphấn GH
ngânphấnmàutrà
Ngânphấnl.lánh
ngânphấnLanVân
ngânphấnVânSơn
bạch ngân phấn
ngân phấn cứng
ly ngân phấn
tử ngân phấn
hoa ngân phấn
ngân phấn đốm
ngân phấn KĐ
ngân phấn TĐ
ngânphấnƣuchất
ngân phấn US
ngânphấn cchất
ngânphấnhồng
ngân phấn LĐ
ngânphấn LS
ngân phấn TB
ngân phấn LH
ngân phấn ks
ngânphấncTinh
ngânphấn cƣơng
dựlƣungânphấn
dựlƣungânphấn
dựlƣungânphấn
bạchngânthạch
37
38
39
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
18
16
16
17
4
4
5
5
5
6
6
6
7
7
7
8
8
8
9
9
9
10
10
10
10
10
11
11
11
11
11
12
12
12
12
12
13
13
13
13
13
14
10
ngânthạchcứng
ngân thạch ly
tử ngân thạch
hoa ngân thạch
ngân thạch đốm
ngânthạch KĐ
ngânthạch TĐ
nthạch ƣuchất
ngânthạch US
ngânthạch cc
ngânthạch HN
ngânthạch LĐ
ngânthạch LS
ngânthạch TB
ngânthạch LH
ngânthạch ks
ngânthạch CT
ngânthạch CT
dựlƣungânthạch
dựlƣungânthạch
dựlƣungânthạch
bđồng hangnúi
bđồng chấtkém
bộtđồng thƣờng
bột đồng tạp
bột đồng mẫu
bột đồng tổ
bột đồng quang
bột đồng thuần
bột đồng lục
bột đồng đỏ
bột đồng cổ
bột đồng dƣơng
bột đồng hạ
bột đồng du
bộtđồngthƣơng
bột đồng thanh
bột đồng vàng
bột đồng trị
bột đồng lạc
bột đồng dƣơng
bđồng hòangsơn
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
11
11
11
11
11
12
12
12
12
12
13
13
13
13
13
14
14
14
14
14
15
3
3
4
4
4
5
5
5
6
6
6
7
7
7
8
8
8
9
9
9
9
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
9
10
10
10
10
10
11
11
11
11
11
12
12
12
12
12
13
11
11
11
12
12
12
12
12
13
13
13
13
13
14
3
3
4
4
4
5
5
5
6
6
6
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
7
7
7
8
8
8
9
9
9
9
9
10
10
10
10
10
11
11
11
11
11
12
12
12
12
12
13
9
10
10
10
10
10
11
11
11
11
11
12
12
12
12
nh thiết miếng
th thiết miếng
td thiết miếng
VS Thiết miếng
DựLƣuTThạch
DựLƣuTThạch
DựLƣuTThạch
VD Thiết Sa
Thiết Hạt Viên
Thô Thiết Sa
Vi Thiết Sa
Tử Thiết Sa
Khinh Thiết Sa
Mềm Thiết Sa
Điểm Thiết Sa
Thủy Thiết Sa
Địa Thiết Sa
Xám Thiết Sa
Lam Thiết Sa
Lão Thiết Sa
Tuyền Thiết Sa
Thuần Thiết Sa
Quang Thiết Sa
Hàn Thiết Sa
Thanh Thiết Sa
cao Thiết Sa
Bạch Thiết Sa
Phong Thiết Sa
Nhọn Thiết Sa
TT ThiếtSa
PH Thiết Sa
Nha Thiết Sa
Tròn Thiết Sa
Lục Thiết Sa
Trọng Thiết Sa
hắt Thiết Sa
Cứng Thiết Sa
CH Thiết Sa
QL Thiết Sa
Hạch Thiết Sa
HH Thiết Sa
ĐT Thiết Sa
33
34
35
36
37
38
39
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
12
13
13
13
13
13
14
2
2
3
3
3
4
4
4
5
5
5
6
6
6
7
7
7
8
8
8
8
8
9
9
9
9
9
10
10
10
10
10
11
11
11
DựLƣuThiếtSa
DựLƣuThiếtSa
DựLƣuThiếtSa
HànThiếtThạch
Thanh TThạch
caoThiếtThạch
BạchThiếtThạch
Phong TThạch
NhọnThiếtThạch
TT ThiếtThạch
PH Thiết Thạch
RăngThiếtThạch
TrònThiếtThạch
LụcThiếtThạch
Trọng TThạch
HằtThiếtThạch
CứngThiếtThạch
CH ThiếtThạch
QL ThiếtThạch
HạchThiếtThạch
HH Thiết Thạch
ĐT Thiết Thạch
DựLƣuThạch
DựLƣuThạch
DựLƣuThạch
tửtinhtímnhạt
thầnbítửtinh
dang thủy tinh
nghinhthủytinh
phấn tử tinh
tử vân tinh
tật điện tinh
tinh hạt gn
tinhhạtlamnhạt
Huyềnquangtinh
bạchlộtinhhạt
thanhquangtinh
chiêumộtinhhạt
lamquang t.hạt
băngtâmtinhhạt
đôngvântinhhạt
kếtđếtinhhạt
37
38
39
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
11
11
12
8
9
9
9
9
9
10
10
10
10
10
11
11
11
11
11
12
12
12
12
12
13
9
10
10
10
11
11
11
11
11
12
12
12
12
12
13
13
13
thƣờnghànt.hạt
tửbáttinhhạt
vânmộngtinhhạt
trƣờnghà t.hạt
thủyđứctinhhạt
Th.Tinh tím 33
Th.Tinh tím 34
Th.Tinh tím 35
Th.Tinh xấu
Th.Tinh nứt
tửtinhmiếngql
ttmiếngmàitổn
tt miếnghàti
tử thủy tinh
sơnđộngtửtinh
thâmthủytửtinh
ngaibíchtửtinh
tửtinhlấpláy
tửtinhƣuchất
vânđộngtửtinh
tử đình tinh
địnhlamtủtinh
nhạt tử tinh
thầnbí tử tinh
dang thủy tinh
nghinhthủytinh
phấn tử tinh
tửvânthủytinh
tậtđiện t.tinh
t.tinhgiọtnƣớc
t.tinh lamnhạt
h.quang t.tinh
bạchlộthủytinh
thanhquang tt
chiêumộ t.tinh
lamquangt.tinh
băngtâm t.tinh
đôngvân t.tinh
kếtđếthủytinh
thƣờnghànttinh
tửbátthủytinh
vânmộng t.tinh
32
33
34
35
36
37
38
39
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
13
13
14
14
14
14
14
15
6
6
6
7
7
7
8
8
8
9
9
9
10
10
10
11
11
11
12
12
12
12
12
13
13
13
13
13
14
14
14
14
14
15
trƣờnghàt.tinh
thủyđức t.tinh
thủy tinh tím
thủy tinh tím
thủy tinh tím
hỏatơtinhhạt
dung nham tinh
hỏasơntinhhạt
Hân Hải Lạp
Hồng Giác Lạp
Xích Tinh Lạp
Chuế Tinh Lạp
Xích Hồng Lạp
Khoá Nhật Lạp
Diệm Tinh Lạp
Chích Tinh Lạp
Viêm Tinh Lạp
Hách Tinh Lạp
Hoả Đức Lạp
Hoả Tinh Lạp
Thiên Kiều Lạp
Trƣờng Lạp
Dƣơng Lạp
Xích Diệm Lạp
Bôn Huyết Lạp
Hoả Thành Lạp
Hoả Long Lạp
Húc Nhật Lạp
Chúc Xúc Lạp
hồng tinh 34
hồng tinh 35
hồng tinh 36
hồngttinhkém
hồngttinhthô
hồngttinhhàti
hồng tt màitổn
hồng thủy tinh
hồng thủy tinh
hồngtinhlớn
quyênhồng tt
địnhhồngt.tinh
liệthỏa ttinh
35
36
37
38
39
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
15
15
15
15
16
9
9
9
10
10
10
11
11
11
11
11
12
12
12
12
12
13
13
13
13
13
14
14
14
14
14
15
6
6
6
7
7
7
8
8
8
9
hồngnhãnt.tinh
ĐỗHỏathủytinh
hỏatơthủytinh
dungnham ttinh
hỏasơnthủytinh
triếthảithủytinh
hồnggiác ttinh
xíchtinht.tinh
chutinh ttinh
xíchhồng ttinh
khoanhật ttinh
diệm thủy tinh
hỏa thủy tinh
diêm thủy tinh
xích thủy tinh
hỏađứcthủytinh
thựchỏa t.tinh
ThiênKiêuttinh
trƣờnghồng tt
huyếtdƣơng tt
xíchdiệm ttinh
banhhuyết tt
hỏathành ttinh
hỏalong ttinh
dúcnhật ttinh
chúcdung ttinh
hồngthủytinh34
hồngthủytinh35
hồngthủytinh36
móng cong
da cá lô
móng phƣợng
móngxƣơngƣng
da ngạc ngƣ
da gấu cứng
da heo rừng
móng cự ƣng
da cá mập
da vân hổ
da phi điêu
dacứnggấubự
da hổ vƣơng
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
9
9
10
10
10
11
11
11
12
12
12
12
12
13
13
13
13
13
14
14
14
14
14
15
15
15
15
15
16
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
da Bao kim
lông thỏ
da hồ ly
da sơn dƣơng
da Bao hoa
da bàch hổ
da lạc đà
lông lạc đà
Long ngọc thố
Dã da Linh Chu
ngọcsanamtrấn
ngọcsaquântử
ngọcsahồngnho
Nga My Sa
Lam Điền Sa
Hoà Điền Sa
Quang Hà Sa
Bảo Tinh Sa
Xuyên Kiệt Sa
dự lƣu ngọc
dự lƣu ngọc
dự lƣu ngọc
Dự lƣu ngọc
ngọc thô
dã thạch ngọc
ngọc chất kém
ngọc thứ cấp
ngọc sơ cấp
chu ngọc
mỹ ngọc
Hải lam ngọc
chân kinh ngọc
sơn hải ngọc
chínhhuyềnngọc
thanh lục ngọc
tinh điêu ngọc
t.thạchn.thạch
hồngvânngọc
quế sơn ngọc
hữu minh ngọc
lam trấn ngọc
quântửbốingọc
40
19
1
3
6
10
9
9
16
15
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
29
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
30
19
1
3
6
10
9
9
16
15
9
10
10
10
10
10
11
11
11
11
11
11
11
5
5
9
5
6
6
6
7
7
7
8
8
8
9
9
9
10
10
10
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
29
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
1
2
3
4
5
11
11
11
11
11
12
12
12
12
12
12
8
8
8
8
9
9
9
9
9
10
10
10
10
10
11
11
11
11
11
12
12
12
12
12
13
13
3
3
3
4
4
đá phản quang
đá lục miếng
đá trứng ngỗng
đáĐao mài
đá kiên cứng
đá thanh song
đá hƣớng thiên
đá ếch
đá mỹ nhân
đá tuấn mã
đá luyện phong
đá huy sơn
đá bạch đế
đá thạch anh
đá vân mẫu
đá mắt mèo
đá olive
đá thiên thanh
đá hắc diệu
đá máu gà
đá phong đình
đá dạ quang
đá bạch lân
đá cố sơn
đá trục sơn
đá mắt phƣợng
dungnhammiếng
đá hoa hồng
đá tử tuyển
đá lạc thiên
đá bích sơn
đá thanh sơn
đá đào hồng
đá lam huyết
đá thiên đế
đá thái sơn
đá đại lý
đá hoa cƣơng
đátuyểntrờiban
đá kim cƣơng
Địa Thạch
da cự thú
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
15
9
4
5
5
5
6
6
6
7
7
7
8
8
8
9
9
9
9
9
10
10
10
10
10
11
11
11
11
11
12
12
12
12
12
13
13
13
13
13
18
18
7
9
da sơn dƣơng
da lông quán
Da vân đốm
da nhẹ mềm
da cá lớn
da sd sừng lớn
da rồng móng
da hạc tiên
da Bao tuyết
da cọp LĐ
da hỏa hạc
móng hạc
da sọc vân
da cá hữu
da chuẩn ƣng
da ngựa hoang
móng ƣng thúc
hàn dạ thƣơng
quầnlangnhiên
địatâmhỏathạch
tửquanghổbách
tiênngọaithạch
tƣờng hạc hồng
mãnh hổ tinh
bửumãhạnhuyết
ngộ đạo tử
thiên đế lệ
Chíthiệnquang
sao thánh tu
NgânHàtóaitiết
Tiênduyêntinh
HPthanh tuyền
đá băng nát
hổ bách vàng
sao băng nát
vĩnhđôngk.tinh
chí sĩ huyết
xích thỏ lệ
hải long nhiên
anh hùng đảm
tƣờng thú tinh
khí tiết hồn
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
20
21
21
22
22
23
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
móng gà lửa
da nai hoang
da gà duy
da dày lớn
tông mÁo ngựa
da lông thô
da thú
da gấu nhỏ
lông cự thú
Lông dê
Lông nai
vải lao rách
vải vá
vải thô
vải nhuộm
vải tơ cẩm
vải dệt
vảilụaGiangNam
vảitơtầmhoang
vải cẩm Thục
vải tơ tầmTH
khăn trải bàn
khăn cột
lụa dệt tay
lụa lam thiên
lụa nhuộm tay
lụa tịch dƣơng
khăntơngọcnữ
khăn tay
vảidệtbảymàu
vảidệttuấnmã
vảidệtchínnhƣ
vảimàuhungnô
vảithôcũkỉ
vải nát
vải nguyên sắc
vải nhiều màu
vảidệtnữnhi
túi vải
túi vải thô
vải Ninh La
vảidệtphấnthái
lụamềmKinhSở
lụa Việt Nữ
vảimàuchiêulộ
vảilụahoanthái
lụa châu ngọc
chíchnữmiêntú
thiêntầmtinhsa
vảirồngngũchảo
TơLụaHằngNga
HuyễnvảiTX
Tơ lụa trân di
Cẩm Tú Ba Thục
Tiênnữtháisa
TơLụaTứXuyên
Tiên Tàm Lạp
Nguyệtthịtằmbố
giấy tạp
giấy cỏ nát
giấy da thô
giấy lông thô
giấy bùa vàng
giấy da bò
giấy da dê
giấy thanh
giấy tuyên
giấy thái luân
giấy vô danh
gcuốnthƣơngban
tàn trang KV
tháiphitàncuốn
giấy sâm dƣợc
cuốn giấy nát
giấy vô danh
giấy sách rách
giấysáchbvàng
tàn trúc quyển
tquyểnchấtkém
qgiấy bìa cứng
trúc quyển
giấy vàng
sd trúc quyển
giấytuyênnhỏ
13
14
15
16
17
18
19
20
17
21
22
23
24
25
26
27
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
1
2
2
3
1
2
3
1
2
3
4
5
4
5
11
13
14
15
16
17
18
19
20
17
21
22
23
24
25
26
27
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
1
2
2
3
1
2
3
1
2
3
4
5
4
5
11
giấyTrungBình
giấyGiangĐông
giấyThiênTrúc
giấyAnPhong
giấyNghiXuân
giấy Uyễn Lăng
giấy Tân Hƣng
giấy Lâm Cần
giấy cửu môn
Quân chế giấy
ThụcTrungGiấy
Giấy Phù Thủy
Giấythanhmặc
Giấy hán hƣng
Đức Ngang Chỉ
Giấy bạc thủy
tàn trúc phiến
trúc phiến nhỏ
tphiếnngảvàng
tlục trúcphiến
biêntrúcphiến
LX trúc phiến
tânnha t.phiến
giacôngt.phiến
MạnhTônt.phiến
Tàitửtrúcphiến
tphiếnngâmnƣớc
trúc phiến già
quángũt.phiến
thuphânt.phiến
dã trúc phiến
tử trúc phiến
quanlâm tphiến
trúcphiếnhƣơng
trúc bảy lỗ
trúc phiến sâu
giỏtre đan tay
giỏ tre nhẹ
khiêmtâmtphiến
nhã trúc phiến
uyễntrúc phiến
kdƣơng tphiến
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
1
2
3
4
5
6
7
8
1
10
1
2
3
1
2
3
1
2
3
1
1
1
9
11
12
13
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
1
2
3
4
5
6
7
8
1
10
1
2
3
1
2
3
1
2
3
1
1
1
9
11
12
13
thƣơng tphiến
GD trúc phiến
bấtvĩtrúcphiến
kinhtrúcphiến
nguyên tphiến
hữu trúc phiến
phuditrúcphiến
Phímthanhtrúc
Phím tông trúc
Phímnguyêntrúc
Phím Tầm Trúc
Phím phong trúc
Trúc Phiến
Thiếttrúcphiến
quân dƣợc
cát đằng
lá hội đỏ
lô vĩ
cửu kỷ
dungthụkhígân
thủy cần
cỏ đuôi sói
túy liễu chi
ngai thảo
dã khùy gân
nhánhhoathơm
khổ trúc diệp
dƣơngliễu điều
đƣờng diệp
cao thảo
lá lệ non
sơn xƣơng
thủy miêu thảo
nhật thảo
thanhúythảogân
phú hồng hoa
địch thảo
họan thảo
hoa tiêu diệp
lá du thụ
tú thảo
trạch lan kính
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
7
8
9
10
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
1
7
8
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
7
8
9
10
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
1
7
8
hoa qua di
cánh hoa dại
cánh hoa sen
cánh hoa đào
rơm khô
thanh đài diệp
dã tân sâm
cỏchócắnngƣời
phù thái diệp
lá cây tác
nguyên thảo
thanh lai thảo
man vĩ kính
đông khùy thảo
tử phân thảo
kim vũ diệp
trƣờngđàndiệp
đại ngô thảo
bạch địch thảo
cao lâu thảo
hồngchiêuthảo
môngxƣơngthảo
khổ di thảo
túy trầm thảo
CâylanVănTâm
Tân kích thảo
MÁo khổ sâm
Man giới
Mã An Đằng
Cây Ngân Diệp
Khổ Căn Thảo
RêuĐôngnguyên
Vàng miếng
vàng miếng tạp
vàng miếng nát
vàngmiếngsáng
vàng miếng nhẹ
vàng miếng hỗn
vàngmiếngtham
vàngmiếngthuần
vàngmiếng BG
vàngmiếngLỗHà
3
1
1
1
1
1
2
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
1
21
22
23
24
25
26
27
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
3
1
1
1
1
1
2
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
1
21
22
23
24
25
26
27
7
7
7
8
8
8
9
9
9
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
8
9
5
5
5
6
6
6
7
7
7
8
4
4
4
5
5
5
6
6
6
7
4
4
4
5
5
5
6
6
6
7
3
3
3
4
4
4
5
5
5
6
6
6
ngọcsasơnhải
ngọc sa CH
ngọcsathanhlục
ngọcsatinhđiêu
ngọcsant.thạch
ngọcsahồngvân
ngọcsaquếsơn
ngọcsahữuminh
hạt đá nát
hạt đá nhỏ
hạt đá bông
hạt đá giác
hạt đá tròn
đá phản quang
hạt đá lục
đátrứngngỗng
hạtđádÁomài
hạtđákiêncứng
ngânthạchtđẳng
hạtđáthanhsong
hạtđáhƣớngtrời
Hạt đá con ếch
hạt đá mỹ nhân
hạt đá tuấn mã
hồngđồngthạch
cổ đồng thạch
cƣơngđồngthạch
hạ đồng thạch
du đồng thạch
thƣơngđồngthạch
xíchthiếtmiếng
hđáluyệnphong
hạtđáhuysơn
hạtđábạchđế
hạt thạch anh
ĐịaThiếtThạch
ngọc sa thô
dãthạchngọcsa
ngọc sa kém
ngọc sa thứcấp
ngọc sa sơ cấp
châu ngọc sa
10
11
12
13
14
15
16
17
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
11
12
13
14
15
11
12
13
14
15
16
11
16
17
18
19
11
1
2
3
4
5
6
7
7
7
8
8
8
9
9
2
2
2
3
3
3
4
4
4
5
8
5
5
6
6
6
7
7
8
8
8
9
7
7
7
7
8
6
4
4
4
5
5
5
mỹ ngọc sa
vàng miếng Văn
vàng miếng mềm
vàng miếng đỏ
vàngmiếngthuần
vàngmiếng TL
vàng miếng ĐT
thuầnngânthạch
ngân thạch GH
ngân thạch mt
ngânthạch LL
ngân thạch LV
ngân thạch VS
thanhđồngthạch
hòangđồngthạch
trị đồng thạch
lạc đồng thạch
dƣơngđồngthạch
hs đồngthạch
khiết tmiếng
thiếtmiếngxám
phấnthiếtmiếng
tôngthiếtmiếng
tử thiết miếng
lục thiếtmiếng
XámThiếtThạch
LamThiếtThạch
LãoThiếtThạch
Tuyền TThạch
Thuần TThạch
Quang TThạch
bột đồng phong
huy đồng thạch
vânđồngthạch
băngthanhthủy
bănggiếngsâu
băngcấpđông
băng vệ hà
băng bắc hải
băng thiên hồ
băng lô long
băng đông di
???+1
???+2
???+3
???+4
???+5
???+6
???+7
???+8
7
11
12
13
14
15
16
12
13
14
15
16
17
17
18
19
20
21
22
12
13
14
15
16
17
12
13
14
15
16
17
23
24
25
1
2
3
4
5
6
7
8
6
10
10
11
11
11
12
8
9
9
9
10
10
9
9
10
10
10
10
7
8
8
8
9
9
6
7
7
7
8
8
10
11
11
1
2
3
4
5
6
7
8
băng quấn ma
băng thiên niên
băng thủy thấu
băng phong cố
băng tốc kết
Băng lệ giếng
băng xƣơng hà
băng quảng hồ
NguyệtQuangBT
Từcũbăngtinh
Đòan viên BT
Hùng Hoàn Tinh
Tích Tà Tinh
Thầnhibăngtinh
Áchànbăngtinh
Tiếngsétáitình
Mối tình đầu
Tìnhyêusayđấm
tyêucuồngnhiệt
Sôcôlachântình
phongvôtuyến
kèn tiếng thét
thảmbaymapháp
tóanbànxivàng
tóan bàn nhỏ
tậpảnhsƣutầm
MP3 thần kỳ
viên công kích
côngkíchtựđộng
viêntựcôngkích
thần hành
thầnhànhcaocấp
khói kẻ thủ hộ
trụccuốn tthị
trụccuốn KP
trụccuốn VS
trụccuốn TVS
trụccuốn LLK
trụccuốn TĐ
trụccuốn THT
trụccuốn HVS
trụccuốn TQ
???+9
???+10
???+1
???+2
???+3
???+1
???+2
???+3
???+4
???+5
???+7
???+1
???+4
???+11
???+12
bánh trứng
hạo giác
btt cao cấp
nƣớc thập tòan
đandƣợcđặccấp
viênongmật
cẩmnanghồiức
cẩmnangtamtƣ
lều hành quân
phúc thần
đạI phúc thần
song bửu
tiền lì xì
tựđ uốngthuốc
viênckliênphát
Bô_lingđịađộng
Thuốcnhuộmtóc
Kemđổidamàu
Lễhợpthànhhôn
Lễpháothànhhôn
xí ngầu
xíngầuhoanlạc
Đơn Thăng Hoa
trụccuốn TC
trụccuốn TX
trụccuốn UT
trụccuốn TA
trụccuốn KA
lìxì bấtngờ
túi trừ điểm
thủytinhcầuCPS
bánh trƣng
bánh nếp
bánhtrƣngngô
bánhtrƣngchay
thăng hoa đảm
Đề Hồ Đơn
ĐơnNgịchCK
TT ma đậu
Ngọc thố đốm
BánhTìnhDuyên
Hộpkẹopháđám
9
1
9
9
9
3
3
3
3
3
9
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3
3
3
3
3
1
3
1
1
1
1
1
1
0
0
0
9
9
1
9
1
9
9
9
3
3
3
3
3
9
1
1
1
1
1
1
1
0
0
1
1
1
3
3
3
3
3
1
3
1
1
1
1
1
1
1
1
1
9
9
1
Lì xì năm mới
Đốtpháohoanlạc
Li xì năm mới
Túi SinhTồnBB
Bửu hộp giải 1
Bửu hộp giải 2
Bửu hộp giải 3
Giải Kim Kê
Li xì năm dậu
Li xì năm dậu
Giang Lăng Trục
Trƣờng Sa Trục
Thành Đô Trục
Nam Trịnh Trục
Tạo Hình Giao
Ma Pháp Cầu
Linh Hệ Vũ Khí
Tự Phát Hoàn
Tự Phát Hoàn F1
Tự Phát Hoàn
Đậu Yêu Hoàn
Tỵ Tà Bao
Nạp Cát Bao
Đoan Hƣơng Bao
Thôn Thực Bao
Thể Tƣơng
Dị Năng Tƣơng
Thái Sơn Đan
Tƣơng Trục
Đảng Trục
Đôn Hoàng Trục
Giao Chỉ Trục
Từ Mẫu Tâm
Quái Vật Tâm
Ap Tuế Bao
Hỉ Bao
Thiên Tự Bôi
Thiên Tự Bôi
Red MoonCake
Green MoonCake
Egg MoonCake
TNhiênNgƣuThối
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3
3
3
3
1
1
1
2
4
1
3
0
0
0
0
9
9
1
3
3
3
3
0
1
1
1
1
1
1
1
1
9
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3
3
3
3
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
3
3
3
3
0
1
1
1
1
1
1
1
1
9
9
9
9
9
9
9
9
9
1
9
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9
9
9
9
9
9
9
9
1
9
1
1
0
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
KT của Thân Bỉ
KT Tôn Cang
KT của Ma Xiêu
KT Ma Phƣong
KT Giãn Dung
KT Tôn Trọng
KT Quách Đại
KT Hàn Trung
KT Bạch Hiểu
KT C.TônKhuyến
KT Chung Bửu
KT Âu Lực Cƣ
KT Điển Vi
KT Hạ Hầu Đôn
KT Hạ HầuHuyên
KT Tào Nhân
KT Cửu Hoặc
KT Tào Tháo
KT Quách Gia
KT Trình Lập
KT Hứa Chử
KT Trƣơng Liêu
KT Từ Quảng
KT Trƣơng Hợp
KT của Tào Phi
KT Tào Trực
KT Tƣ Mã Ý
KT Tào Tƣơng
Kim tỏa Gia Hủ
KT của Hứa Du
KT Bàng Đức
KT Thái Văn Cơ
KT của Dƣ Cấm
Kimtỏa của CH
KT Thi MãChiêu
KT của Từ Thứ
KT Châu Sáng
KT Quan Bình
KT Triệu Vân
KT Trƣơng Phi
KT Quan Vũ
KT GiaCátLƣợng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
KT Bàng Thống
KT của Lƣu Bị
KT Hoàng Trung
KT Ngụy Nhiên
KT Mã Siêu
KT Pháp Chính
KT H.NguyệtAnh
Kimtỏa của KD
Kimtỏa của QK
KT Trƣơng Bao
KT Hƣớng Bàng
KT Nghiêm Nhan
KT Thái Thi Từ
KT Cam Ninh
KT của Lữ Mông
KT Châu Thái
KT Tôn Sách
KT Tôn Quyền
KT của Chu Du
KT Từ Thịnh
KT Lục Tốn
KT Trình Phổ
KT Kinh Thống
KT Chu Nhiên
KT Hoàng Khai
KT Tƣởng Khăm
KT Quan Trạch
KT của Lỗ Túc
KT Tiểu Kiều
KT TônTh.Hƣơng
KT của Lữ Bố
KT Điêu Thuyền
KT Đổng Trác
KT ThƣơngThăng
KT Nhan Lƣơng
KT Văn Xẩu
KT Lý Dƣ
KT cao Thuận
KT Võ An Quốc
KT của Tữ Thụ
KT Dƣ Phu La
KT của Tàng Bá
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
KT Đại Kiều
KT Mã Thăng
KT Trƣơng Bửu
KT TrƣơngLƣơng
KTTrƣơngMThành
KT Mã.N.Nghĩa
KT Mã Tƣơng
KT Trần Bại
KT Trƣơng Tu
KT Ngƣu Kim
KT Đinh Phụng
KT của Lý Điển
KT Tƣởng Cang
KT Viên Thiệu
KTNghiêmBạchHổ
KT HoàngKimBDY
KT TrƣơngChiêu
KT Điền Phong
KT Đạp Đốn
KT Trần Cung
KTThôiChâuBình
KT Tào Hồng
KT Mã Lƣơng
KT Lƣu Hòa
KTQuanNgânBình
KT TrƣơngTế
KT của cao Lãm
KT Phùng Kỷ
KT NguPhiên
KT Điền Dự
KT LũKhuê
KT Liêu Hóa
KT ChuCátQuân
Lỗ Ca
Trƣơng Hoành
Lạc Tiến
Ty Nô
Tiểu Kim
Tôn Dực
Tào Hƣu
Trần Đao
Thẩm Phối
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Tổ Mậu
Cổ Quỳ
Hý Chí Tài
Nữ Vƣơng
Tôn Kiên
Hoắc Diễm
Cát Cẩn
Hiền Vƣơng
Lý Thông
Diêm Nhu
Trần Vũ
Hoa Hùng
Mã Đại
Văn Sính
Quảng Nguyên
Trần Quần
Hàn Đang
Mã Tốc
Hoắc Tuấn
Dƣơng Tu
Tào Xung
Trƣơng Tùng
Kỷ Linh
Tống Kiến
Hứa Thiệu
Hứa Du
Lý Nghiêm
Viên Thuật
Chu Hoàn
Tào Chân
Lƣu Phong
Trƣơng Nhƣợng
Hứa Tịnh
Hoàng Phủ
Ngô Y
KT Trƣơng Lỗ
KT Lƣu Ba
KT H.Thừa Ngạn
KT Ty cẩu
KT Đổng Chiêu
KT Tôn Du
KT Xa Trụ
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
KT Liêu Lập
KTTƣởngNghĩaCừ
KT Quách Đồ
KT Thái Mạo
KT Hạ Tề
KT Bàng Dục
KT Phổ Tịnh
KT Mạnh Đạt
KT Bào Xuất
KT Trƣơng Nhậm
KT Quan Tác
KT BàoTamNƣơng
KT Phụng Nhi
KT Điệp Nhi
KT Ngô Sán
KT Tân Bình
KT Dƣơng Hoằng
KT Phó Cán
KT Mãn Sủng
KT Lý Thuật
KTTrƣơng Ôn
KT Lƣơng Tập
KT Y Tịch
KT Hàn Mãnh
KT Hàn Hạo
KT Sa Ma Kha
KT Dƣơng Phong
KT TriệuNghiễm
KT Quách Viện
KT Lạc Thống
KT Đỗ Kì
KT Tiên Vu Phụ
KT Lý Khôi
KT Bành Dạng
KT Viên Hoán
KT Phụ Khuông
KT Tôn Thiệu
KT Đổng Việt
KT Từ Vinh
KT Tôn Kiểu
Kt Đổng Tập
KT Điển Mãn
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
KT HạHầuThƣợng
KT Mã Thiết
KT Hác Phổ
KT KimXuânHoa
KTCôngTônDƣơng
KT Trần Kiểu
KT Hoàng Quyền
KT Tả Linh
KT Lý Túc
KT Trƣơng Phấn
KT Lữ Đại
KT Cố Ung
KT Phan Chƣơng
KT Đổng Hòa
KT Trƣơng Nghi
KT Hà Quỳ
KT Lý Phu
KT ThầnVuQuỳnh
KT Trình Bỉnh
KT Lục Tích
KT Hàn Toại
KT Chung Diêu
KT Trần Đăng
KT Tào Thuần
KT Tƣởng Uyển
KT MạnhCôngUy
KT Trƣơng Dực
KT Khiên Chiêu
KT Phàn Trù
KT Ngô Phạm
KT Quách Tỷ
KT Trƣơng Kí
KT Lý Quyết
KT BàngĐứcCông
KT Trƣơng Tế
KT Đổng Hoàng
KT Ngƣu Phụ
KT Tôn Thiều
KT Dƣơng Phụ
KT Lữ Kiền
KT Châu Phù
KT Mã Hƣu
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
KT Lại Cung
KT Khảo Lỗ
KT Mễ Nã
KT Na Âu
KT Sa Âu Sa
KT Ti Trạm
KT Viên Thƣợng
KT Tƣ Mã Lãng
KT Trình Tƣ
KT Diêm Tƣợng
KT Sĩ Hữu
KT Châu Linh
KT Lộ Chiêu
KT Cao Nhu
KT Phùng Tập
KT Triệu Lũy
KT phiến Sĩ Võ
KT Diêm Phố
KT Chu Thiện
KT Quản Ninh
KT Mộng Mai
KT Võ Châu
KT Tự Hộc
KT Đổng Mân
KT Tô Do
KT Trƣơng Thừa
KT Cát Bình
KT TháiSửHƣởng
KT Chu Tuấn
KT Châu Quang
KT Trịnh Hồn
KT Lƣu Nhƣợc
KT Trƣơng Hỷ
KT Xạ Viên
KT Hƣớng Lãng
KT Phó Đồng
KT Trƣơng Nam
KT Phạm Tầm
KT Triệu Ngung
KT Phạm Sƣ Mạn
KT Lƣu Quý
KT TôngThếlâm
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
KT Thị Uy
KT Phạm Hùng
KT Toàn Tống
KT Khu Liên
KTThànhCôngAnh
KT Phù La Hàn
KT Lƣu Triển
KT TâyNaBàĐịa
KT Trịnh Độ
KT Kha Bỉ Năng
KT Sĩ Tiếp
ngƣời rơm
bánh Bao
bánh Bao trứng
BúpbêTriệuVân
Búp bê TrgGiác
Búp bê cô gái
Búp bê củ sỏi
Búp bê nhânsâm
Búp bê Châu Dự
Búp bê LụcTấn
BúpbêHạHầuĐôn
BúpbêBàngThống
BúpbêTônQuyền
Búp bê Lữ Bố
Búp bê Điển Vi
búp bê HT
Búp bê Khỉ
Búp bê Gấu
BBCàChuaTinh
BBTiệnTiệnQuái
BBNamDƣaYêu
BB ChuCátLƣợng
BB Đại Kiều
BB Tiểu Kiều
BB HỏaĐứcTQuân
Búp Bê Tƣ Mã Ý
BúpBêKêu Bi Ê
BB Tôn.T.Hƣơng
Búp Bê MãSiêu
BB Điêu Thuyền
BB ĐổngTrắc
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
3
3
5
4
2
3
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
3
3
5
4
2
3
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
BB Chân mật
Búp Bê Gấu Mèo
BBThần thí lộc
Búp Bê TƣờngSƣ
BB TTXôi Nƣớc
BB NT Đại Ca
BB Tào Tháo
BB Lƣu Bị
BB Ai Đậu
BB Đông Hổ
BB Nữ Vƣơng
BB Phụng Nhi
BB Điệp Nhi
BB Nguyệt Anh
BB Tam Nƣơng
BB Văn Cơ
BB Nhị Lang
BB Na Tra
BB Diêm La
BB Bức Vƣơng
bb HVôThƣờng
bb BVôThƣờng
ngọc thố oa
hằng nga oa
Búp bê hƣơu GS
BúpbêTrƣơngPhi
Búp bê Quan Vũ
Búp bê HTrung
Búp bê QNBình
Búp bê DƣơngTu
Búp bê Ngọc Đế
Búpbê VƣơngMẫu
Búp bê ChuCông
BúpbêCửuÂmMịCơ
Búp bê HKimBDY
Búp bê ÁcMaBDY
Búp bê ĐènLồng
BúpbêKimLPhúc
Danh mã
Tuấn mã
Thiên lý mã
Lƣơng mã
FAI+1
FAI+2
FAI+3
FAI+4
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
1
2
3
4
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
1
2
3
4
Dùng xong sẽ biến thành CHÂN MẬT
Dùng xong sẽ biến thành gấu mèo
Dùng xong sẽ thành ông thần thí lộc
Dùng xong sẽ thành sƣ tử mang điềm lành
Dùng xong sẽ thành bánh trôi trắng nõn
Dùng xong sẽ thành đại ca NGUYÊN TIÊU
sử dụng xong biến thành Tào Tháo
sử dụng xong biến thành Lƣu Bị
sử dụng xong biến thành Ai Đậu
sử dụng xong biến thành Đông Hổ
sử dụng xong biến thành Nữ Vƣơng
sử dụng xong biến thành Phụng Nhi
sử dụng xong biến thành Điệp Nhi
sử dụng xong biến thành Nguyệt Anh
sử dụng xong biến thành Tam Nƣơng
sử dụng xong biến thành Văn Cơ
sử dụng xong biến thành Nhị Lang Thần
sử dụng xong biến thành Na Tra
sử dụng xong biến thành Diêm La Vƣơng
sử dụng xong biến thành Bức Vƣơng
sau khi sử dụng biến thành Hắc Vô Thƣờng
sau khi sử dụng biến thành BạchVô Thƣờng
sau khi sử dụng có thể biến thành Ngọc Thố
sau khi sử dụng có thể biến thành Hằng Nga
Sử dụng có thể hóa thân thành Tuần Lộc
Sử dụng có thể hóa thân thành Trƣơng Phi
Sử dụng có thể hóa thân thành Quan Vũ
Sử dụng có thể hóa thân thành HoàngTrung
Sử dụng có thể hóa thân thành QNgânBình
Sử dụng có thể hóa thân thành Dƣơng Tu
Sử dụng có thể hóa thân thành Ngọc Đế
Sử dụng có thể hóa thân thành Vƣơng mẫu
Sử dụng có thể hóa thân thành Chu Công
Sử dụng có thể hóa thân thành CửuÂmMịCơ
Sử dụng để hóa thân thành HoàngkimBDY
Sử dụng có thể hóa thân thành Ác Ma BDY
Sử dụng có thể hóa thân thành đèn lồng
Sử dụng có thể hóa thân thành kimLaiPhúc
Dùng để mua chuộc võ tƣớng
Dùng để mua chuộc võ tƣớng
Dùng để mua chuộc võ tƣớng
Dùng để mua chuộc võ tƣớng
49005
49006
49007
49008
49009
49010
49011
49012
49013
49014
50001
50002
50003
50004
50005
50006
50007
50008
50009
50010
50011
51001
51002
51003
51004
51005
51006
51007
51008
51009
51010
51011
51012
51013
51014
51015
51016
51017
51018
51019
51020
51021
Tranh mực cổ
Thơ ngũ ngôn
Tranhsơnthủy
Sở từ
Tì nữ
Mĩ nữ
Tài nữ
Danh hòan
Tranh tiên nữ
TriệuQuânXuất
Hòan Hồn Đan
Hồi Sinh Đan
Phục Hồn cao
Hồi Sinh Tản
CC HòanHồnĐan
Phục Sinh Đan
Huyễn quangHHĐ
Cửu dƣơng HHĐ
Tuyết liên HHĐ
Dao trì HHĐ
Long tuyền HHĐ
TTinh Tr.Giác
TTinh LýNho
TTinh PhùngKỷ
TTinh QuáchĐồ
TTinh CaoThuận
TTinh Ngh.Bạch
TTinh CaoLãm
TTinh TrVVƣơng
TTinh TrChiêu
TTinh HámTrạch
TTinh NguPhiên
TTinh NgôSán
TTinh HoàngCái
TTinh TừThịnh
TTinhTƣởngKhâm
TTinh ChuNhiên
TTinh TrìnhDục
TTinhTrần Quần
TTinh Lâu Khuê
TTinhTháiVănCơ
TTinh Tào Hồng
FAI+9
9 9
FAI+10
10 10
FAI+11
11 11
FAI+12
12 12
FAI+5
5 5
FAI+6
6 6
FAI+7
7 7
FAI+8
8 8
FAI+3
3 3
FAI+1
1 1
HP+25
3 3
HP+50
6 6
HP+80
15 15
HP+100 SP+20
20 20
HP+130 SP+50
25 25
HP+170 SP+80
30 30
HP+210 SP+110
30 30
HP+300 SP+200
30 30
HP+450 SP+320
30 30
30 30
30 30
69-24633 69-20635
0 0
69-24548 69-20634
0 1
69-24515 69-20633
0 1
69-24456 69-20632
0 1
69-24547 69-20631
0 1
69-24528 69-20630
0 1
69-24516 69-20629
0 1
69-24632 69-20628
0 1
69-24526 69-20627
0 1
69-24558 69-20626
0 1
69-24514 69-20625
0 1
69-24443 69-20624
0 1
69-24560 69-20623
0 1
69-24565 69-20622
0 1
69-24559 69-20621
0 1
69-24561 69-20620
0 1
69-24607 69-20619
0 1
69-24485 69-20618
0 1
69-24512 69-20617
0 1
69-24595 69-20616
0 1
69-24521 69-20615
0 1
TTinh Vu Cấm
TTinh Điền Dự
TTinh Lý Thông
TTinh Từ Thứ
TTinhTiNôMẫuLi
TTinh G C Quân
TTinh Liêu Lập
TTinh Mã Đằng
TTinhChuThƣơng
TTinhHƣớngSủng
TTinh ThôiTuấn
TTinh ThẩmPhối
TTinh TiểuKiều
TTinh Tân Bình
TTinh Lý Thuật
TTinh Văn Xú
TTinhQuáchViện
TTinh TrMThành
TTinh Hàn Mãnh
TTinh TrHoành
TTinh Ti Di Hô
TTinh D Hoằng
TTinh TrƣơngÔn
TTinh Tào Nhân
TTinh Kỷ Linh
TTinh Văn Sính
TTinhLăngThống
TTinh Giả Hủ
TTinh Giả Quỳ
TTinh Phó Cán
TTinh Diêm Nhu
TTinh Nhạc Tấn
TTinh Lý Điển
TTinh LƣơngTập
TTinh Hàn Hạo
TTinh TƣMãHuy
TTinh Mã Tắc
TTinh Mãn Sủng
TTinh Y Tịch
TTinh Đạp Đốn
TTinh Đại Kiều
TTinh Trần Đáo
69-24594 69-20614
0 1
69-24513 69-20613
0 1
69-24492 69-20612
0 1
69-24591 69-20611
0 1
69-24506 69-20610
0 1
69-24510 69-20609
0 1
69-24458 69-20608
0 1
69-24541 69-20607
0 1
69-24590 69-20606
0 1
69-24574 69-20605
0 1
69-24482 69-20604
0 1
69-24501 69-20603
0 0
69-24556 69-20602
0 1
69-24442 69-20601
0 1
69-24438 69-20600
0 1
69-24549 69-20599
0 1
69-24429 69-20598
0 1
69-24538 69-20597
0 1
69-24434 69-20596
0 1
69-24508 69-20595
0 1
69-24634 69-20594
0 1
69-24441 69-20593
0 1
69-24437 69-20592
0 1
69-24611 69-20591
0 1
69-24478 69-20590
0 1
69-24487 69-20589
0 1
69-24562 69-20588
0 1
69-24598 69-20587
0 1
69-24499 69-20586
0 1
69-24440 69-20585
0 1
69-24491 69-20584
0 1
69-24507 69-20583
0 1
69-24531 69-20582
0 1
69-24436 69-20581
0 1
69-24433 69-20580
0 1
69-24592 69-20579
0 1
69-24483 69-20578
0 1
69-24439 69-20577
0 1
69-24435 69-20576
0 1
69-24524 69-20575
0 1
69-24542 69-20574
0 1
69-24502 69-20573
0 1
69-24511 69-20572
0 1
69-24522 69-20571
0 1
69-24509 69-20570
0 1
69-24593 69-20569
0 1
69-24568 69-20568
0 1
69-24610 69-20567
0 1
69-24614 69-20566
0 1
69-24520 69-20565
0 1
69-24581 69-20564
0 1
69-24545 69-20563
0 1
69-24580 69-20562
0 1
69-24476 69-20561
0 1
69-24493 69-20560
0 1
69-24525 69-20559
0 1
69-24613 69-20558
0 1
69-24601 69-20557
0 1
69-24462 69-20556
0 1
69-24523 69-20555
0 1
69-24550 69-20554
0 1
69-24486 69-20553
0 1
69-24500 69-20552
0 1
69-24517 69-20551
0 1
69-24484 69-20550
0 1
69-24498 69-20549
0 1
69-24589 69-20548
0 1
69-24465 69-20547
0 1
69-24489 69-20546
0 1
69-24557 69-20545
0 1
69-24504 69-20544
0 1
69-24475 69-20543
0 1
69-24453 69-20542
0 1
69-24578 69-20541
0 1
69-24451 69-20540
0 1
69-24519 69-20539
0 1
69-24412 69-20538
0 1
69-24430 69-20537
0 1
69-24408 69-20536
0 1
69-24488 69-20535
0 1
69-24457 69-20534
0 1
69-24407 69-20533
0 1
69-24544 69-20532
0 1
69-24540 69-20531
0 1
TTinh Lƣu Ba
TTinh LạcThống
TTinhTrìnhBỉnh
TTinh Tôn Kiểu
TTinh Trần Vũ
TTinhĐinhPhụng
TTinh Đổng Tập
TTinh Tào Phi
TTinh Tr Lƣơng
TTinh TrầnĐăng
TTinh H T Ngạn
TTinh Tào Chân
TTinh H P Tung
TTinh TàoThuần
TTinh P Chƣơng
TTinhTƣởngUyển
TTinh H Quyền
TTinh MạnhCông
TTinh Lý Khôi
TTinh TrìnhPhổ
TTinh Ngô Ý
TTinh LƣuPhong
TTinh Ngƣu Kim
TTinh ThôiDiễm
TTinh Lƣu Bị
TTinhĐổngChiêu
TTinh Hà Quỳ
TTinh K Chiêu
TTinh TƣMãLãng
TTinh T Chƣơng
TTinh TốngKiến
TTinh Đ Hoàng
TTinh TVQuỳnh
TTinh Ti Trạm
TTinh V Thƣợng
TTinh Chu Du
TTinh CTDƣơng
TTinh Tr Phấn
TTinh G C Cẩn
TTinh ChuThiện
TTinh Lục Tích
TTinh TháiSửTừ
69-24464 69-20530
0 1
69-24428 69-20529
0 1
69-24397 69-20528
0 1
69-24418 69-20527
0 1
69-24490 69-20526
0 1
69-24532 69-20525
0 1
69-24417 69-20524
0 1
69-24602 69-20523
0 1
69-24539 69-20522
0 1
69-24393 69-20521
0 1
69-24463 69-20520
0 1
69-24471 69-20519
0 1
69-24467 69-20518
0 1
69-24392 69-20517
0 1
69-24403 69-20516
0 1
69-24391 69-20515
0 1
69-24409 69-20514
0 1
69-24390 69-20513
0 1
69-24425 69-20512
0 1
69-24563 69-20511
0 1
69-24466 69-20510
0 1
69-24470 69-20509
0 1
69-24533 69-20508
0 1
69-24495 69-20507
0 1
69-24583 69-20506
0 1
69-24461 69-20505
0 1
69-24400 69-20504
0 1
69-24388 69-20503
0 1
69-24366 69-20502
0 1
69-24599 69-20501
0 1
69-24477 69-20500
0 1
69-24380 69-20499
0 1
69-24398 69-20498
0 1
69-24368 69-20497
0 1
69-24367 69-20496
0 1
69-24566 69-20495
0 1
69-24411 69-20494
0 1
69-24406 69-20493
0 1
69-24494 69-20492
0 1
69-24355 69-20491
0 1
69-24396 69-20490
0 1
69-24572 69-20489
0 1
Tƣớng Lƣu Ba
Tƣớng Lạc Thống
Tƣớng Trỉnh Bỉnh
Tƣớng Tôn Kiểu
Tƣớng Trần Vũ mặt vàng ngƣơi đỏ
Tƣớng Đinh Phụng
Tƣớng Đổng Tập
Tƣớng Tào Phi đoạt Hán tự lập
TrƣơngLƣơng nhân xƣng nhâncông tƣớngquân
Tƣớng Trần Đăng
Tƣớng HoàngThừaLiêu nhạc phụ GiaCátLƣợng
Tƣớng Tào Chân
Tƣớng Hoàng Phủ Tung
Tƣớng Tào Thuần
Tƣớng Phan Chƣơng
Tƣớng Tƣởng Uyển
Tƣớng Hoàng Quyền
Tƣớng Mạnh Công
Tƣớng Lý Khôi
Đại tƣớng Trình Phổ ở Giang Đông
Tƣớng Ngô Ý
Tƣớng Lƣu Phong
Tƣớng Ngƣu Kim
Tƣơng Thôi Diễm
Tƣớng Lƣu Bị xây dựng cơ nghiệp Thục Hán
Tƣớng Đổng Chiêu
Tƣớng Hạ Quỳ
Tƣớng Khiên Chiêu
Tƣớng Tƣ Mã Lãng
Tƣớng Tào Chƣơng biệt hiệu Hoàng Tu
Tƣớng Tống Kiến
Tƣớng Đổng Hoàng
Tƣớng Thuần Vu Quỳnh
Tƣớng Ti Trạm
Tƣớng Viên Thƣợng
Tƣớng Chu Du nhân xƣng Mỹ Chu Lang
Tƣớng Công Tôn Dƣơng
Tƣớng Trƣơng Phấn
Tƣớng Gia Cát Cẩn
Tƣớng Chu Thiện
Tƣớng Lục Tích
Tƣớng Thái Sử Từ
51148
51149
51150
51151
51152
51153
51154
51155
51156
51157
51158
51159
51160
51161
51162
51163
51164
51165
51166
51167
51168
51169
51170
51171
51172
51173
51174
51175
51176
52001
52002
52003
52004
52005
52006
52007
52008
52009
52011
52012
52013
52014
TTinh Đ Thuyền
TTinh Hàn Toại
TTinh Tôn Du
TTinh Chu Hoàn
TTinh Hạ Tề
TTinh QuáchGia
TTinh QuảnNinh
TTinh TrƣơngKí
TTinh Đỗ Kị
TTinh TrầnKiểu
TTinh C Diêu
TTinh Tr Phi
TTinh Điển Mãn
TTinh Xa Trụ
TTinh Lữ Kiền
TTinh Chu Linh
TTinh Lộ Chiêu
TTinh P Chính
TTinh Lại Cung
TTinh B Đ Công
TTinh BànhDạng
TTinh Đổng Hòa
TTinh TriệuLũy
TTinh TônQuyền
TTinh Ngh Nhan
TTinh Q N Bình
TTinh V Thiệu
TTinh Tr Nghi
TTinh P Khuông
Họat Lực Phấn
Thƣ Cốt Phấn
Cận Lực Phấn
Diệu Sinh Phấn
Hành Vân Phấn
Họat Thể Viên
Họat Lạc Viên
Vân Nam Viên
Hồng Dƣợc Viên
Hà Diệp Phấn
Trần Bì Phấn
Cát Cân Phấn
Liên Tử Phấn
69-24553 69-20488
0 1
69-24395 69-20487
0 1
69-24460 69-20486
0 1
69-24472 69-20485
0 1
69-24454 69-20484
0 1
69-24608 69-20483
0 1
69-24354 69-20482
0 1
69-24384 69-20481
0 1
69-24427 69-20480
0 1
69-24410 69-20479
0 1
69-24394 69-20478
0 1
69-24587 69-20477
0 1
69-24416 69-20476
0 1
69-24459 69-20475
0 1
69-24376 69-20474
0 1
69-24362 69-20473
0 1
69-24361 69-20472
0 1
69-24579 69-20471
0 1
69-24373 69-20470
0 1
69-24382 69-20469
0 1
69-24424 69-20468
0 1
69-24402 69-20467
0 1
69-24358 69-20466
0 1
69-24567 69-20465
0 1
69-24573 69-20464
0 1
69-24518 69-20463
0 1
69-24529 69-20462
0 1
69-24401 69-20461
0 1
69-24422 69-20460
0 1
HP+1
1 1
HP+2
1 1
HP+3
1 1
HP+4
2 2
HP+5
2 2
HP+6
2 2
HP+7
3 3
HP+8
3 3
HP+9
3 3
SP+1
1 1
SP+2
1 1
SP+3
1 1
SP+4
2 2
Sa Sâm Phấn
Trở Khí Viên
Phù Vân Viên
hành Khí Viên
Lam Dƣợc Viên
Bột Thu Phong
Bột Địch Diệp
Bột Tử Hoa
Bột Hoàng Cúc
Bột Hồng Nhật
Bột Ý Hành
Bột Hoạt Lực
Bột Ngƣ Nam
Bột Đại Hồng
BùaBộBinhNhẹ
BùaBinhVũTrang
Bùa Trọng Binh
Bùa Cƣờng Binh
Hàng Rào Gỗ
Xe công thành
Xe Xung Phong
Xe Đao
Xe Cung
Xe ném đá
Tháp Cung
thanh cuốn ĐH
thanh cuốn CĐ
thanh cuốn LV
thanh cuốn LGN
thanh cuốn ĐM
CâyKTTrânChâu
KBP TrânChâu
KTP TrânChâu
KCK TrânChâu
KCN TrânChâu
KThựcĐộcTChâu
KHL TrânChâu
KCT trân châu
KBP trân châu
KTP trân châu
KHK trân châu
KHM trân châu
SP+5
SP+6
SP+7
SP+8
SP+9
HP+1 SP+1
HP+2 SP+2
HP+3 SP+3
HP+4 SP+4
HP+5 SP+5
HP+6 SP+6
HP+7 SP+7
HP+8 SP+8
HP+9 SP+9
2
2
3
3
3
1
1
2
2
3
3
4
4
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
3
3
3
1
1
1
1
1
1
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
150
150
150
150
99
99
99
99
99
99
99
99
150
150
150
150
Tê giác chùy
Kình thôn chùy
Hỏa bào chùy
Cự mộc chùy
Hắc tr thƣơng
Tửtrƣờngthƣơng
Hồng tr thƣơng
Lục tr thƣơng
Đoạn Thuỷ Kích
Ngƣng Bích Kích
Phan Hồng Kích
Thanhsƣơng Kích
Chiêu tr kích
Kiệm tr kích
Lệ trƣờng kích
Thiên tr kích
Chấn liêm kích
Tàn tâm kích
Diễm nộ kích
Sam hồn kích
Ngự Sĩ Quyển
Huyễn Quyển
Hoả Khôi Quyển
Phong Quyển
Hoàngphápquyển
Tử pháp quyển
Trừngphápquyển
Bíchphápquyển
Hắc pháp quyển
Điệnphápquyển
Tảo pháp quyển
Tinhphápquyển
Sĩ Hành Điển
Thuỷ Hành Điển
Hoả Hành Điển
Phonghành Điển
HữuSàokinhđiển
PhụcnghĩaKđiển
Toạinhân Kđiển
Thầnnông Kđiển
Mặc học K điển
Nho học K điển
150
150
150
150
85
85
85
85
150
150
150
150
90
90
90
90
99
99
99
99
150
150
150
150
90
90
90
90
99
99
99
99
150
150
150
150
99
99
99
99
99
99
ATK+50 AGI-4
24 ???+0
1 Trọng chùy của đại lực sĩ hệ địa
ATK+50 AGI-4
24 ???+0
1 Trọng chùy của đại lực sĩ hệ thủy
ATK+50 AGI-4
24 ??+0
1 Trọng chùy của đại lực sĩ hệ hỏa
ATK+50 AGI-4
24 ??+0
1 Trọng chùy của đại lực sĩ hệ phong
ATK+25 DEF-3
19 ???+0
1 Thƣơng nhọn là vũ khí chiến sĩ hệ địa
ATK+25 DEF-3
19 ???+0
1 Thƣơng nhọn là vũ khí chiến sĩ hệ thủy
ATK+25 DEF-3
19 ??+0
1 Thƣơng nhọn là vũ khí chiến sĩ hệ hỏa
ATK+25 DEF-3
19 ??+0
1 Thƣơng nhọn là vũ khí chiến sĩ hệ phong
ATK+49 DEF-4
24 ???+0
1 Kích dài của dũng tƣớng Địa hệ,rất mạnh
ATK+49 DEF-4
24 ???+0
1 Kích dài của dũng tƣớng Thủy hệ,rất mạnh
ATK+49 DEF-4
24 ??+0
1 Kích dài của dũng tƣớng Hỏa hệ,rất mạnh
ATK+49 DEF-4
24 ??+0
1 Kích dài của dũng tƣớng Phong hệ,rất mạnh
ATK+26 DEF-4
20 ???+0
1 Trƣờng kích chuyên dùng của võ sĩ hệ địa
ATK+26 DEF-4
20 ???+0
1 Trƣờngkích chuyên dùng của võ sĩ hệ thủy
ATK+26 DEF-4
20 ??+0
1 Trƣờng kích chuyên dùng của võ sĩ hệ hỏa
ATK+26 DEF-4
20 ??+0
1 Trƣờngkích chuyên dùng của võ sĩ hệphong
ATK+32 DEF-4
23 ???+0
1 Trƣờng kích chuyên dùng của tƣớng hệ địa
ATK+32 DEF-4
23 ???+0
1 Trƣờngkích chuyên dùng của tƣớng hệ thủy
ATK+32 DEF-4
23 ??+0
1 Trƣờng kích chuyên dùng của tƣớng hệ hỏa
ATK+32 DEF-4
23 ??+0
1 Trƣờngkích chuyên dùng của tƣớng hệphong
INT+41 ???+0
24 1 Pháp cuốn Địa hệ truyền từ thời Xuân Thu
INT+41 ???+0
24 1 Pháp cuốn Thủy hệ truyền từ thời Xuân Thu
INT+41 ??+024 1 Pháp cuốn Hoả hệ truyền từ thời Xuân Thu
INT+41 ??+024 1 Pháp cuốn Phong hệ truyền từ thời Xuân Thu
INT+22 ???+0
20 1 Pháp quyển hệ địa đại diện cho thổ đức
INT+22 ???+0
20 1 Pháp quyển hệ thủy đại diện cho thủy đức
INT+22 ??+020 1 Pháp quyển hệ hỏa đại diện cho hỏa đức
INT+22 ??+020 1 Pháp quyển hệ kim đại diện cho kim đức
INT+25 ???+0
23 1 Pháp quyển chuyên dùng của tƣớng hệ địa
INT+25 ???+0
23 1 Pháp quyển chuyên dùng của tƣớng hệ thủy
INT+25 ??+023 1 Pháp quyển chuyên dùng của tƣớng hệ hỏa
INT+25 ??+023 1 Phápquyển chuyên dùng của tƣớng hệ phong
INT+41 DEF-3
24 ???+0
1 Kinh điển Địa hệ từ thời Chiến Quốc
INT+41 DEF-3
24 ???+0
1 Kinh điển Thủy hệ từ thời Chiến Quốc
INT+41 DEF-3
24 ??+0
1 Kinh điển Hoả hệ từ thời Chiến Quốc
INT+41 DEF-3
24 ??+0
1 Kinh điển Phong hệ từ thời Chiến Quốc
INT+28 DEF-3
23 ???+0
1 Hệ địa ghi chép việc làm của Hữu Sào
INT+28 DEF-3
23 ???+0
1 Hệ thủy ghi chép việc làm của PhụcHy thị
INT+28 DEF-3
23 ??+0
1 Hệ hỏa ghi chép việc làm của Toạinhânthị
INT+28 DEF-3
23 ??+0
1 Hệ phong ghi chép việc làm của Thần Nông
INT+28 DEF-3
23 ???+0
1 Kinh điển hệ địa ghi chép việc làm MặcTử
INT+28 DEF-3
23 ???+0
1 Hệ thủy ghi chép việc làm Khổng Tử
57411
57412
57501
57502
57503
57504
57601
57602
57603
57604
57701
57702
57703
57704
57705
57706
57707
57708
57709
57710
57711
57712
57713
57714
57715
57716
57717
57718
57719
57720
57801
57802
57803
57804
57805
57806
57807
57808
57809
57810
57811
57812
99
99
150
150
150
150
150
150
150
150
150
150
150
150
85
85
85
85
90
90
90
90
99
99
99
99
99
99
99
99
150
150
150
150
85
85
85
85
90
90
90
90
INT+28 DEF-3
23 ??+0
1 Hệ hỏa ghi chép việc làm HànPhi
INT+28 DEF-3
23 ??+0
1 Hệ phong ghi chép việc làm Lão Tử
INT+38 ATK+3
24 ???+0
1 Bút lông chồn của danh sĩ Địa hệ,rất đẹp
INT+38 ATK+3
24 ???+0
1 Bút lông chồn của danh sĩThủy hệ,rất đẹp
INT+38 ATK+3
24 ??+0
1 Bút lông chồn của danh sĩ Hoả hệ,rất đẹp
INT+38 ATK+3
24 ??+0
1 Bút lông chồn của danh sĩ Phong hệ,rất đẹp
ATK+36 AGI+4
24 ???+0
1 Cung chạm tỉ mỉ,tạo hình đẹp của Địa quân
ATK+36 AGI+4
24 ???+0
1 Cung chạm tỉ mỉ,tạo hình đẹp củaThủy quân
ATK+36 AGI+4
24 ??+0
1 Cung chạm tỉ mỉ,tạo hình đẹp của Hoả quân
ATK+36 AGI+4
24 ??+0
1 Cung chạm tỉ mỉ,tạo hình đẹp của Phong quân
ATK+41 AGI+3
24 ???+0
1 Vũ khí phòng thân nhanh mạnh của Địa sĩ
ATK+41 AGI+3
24 ???+0
1 Vũ khí phòng thân nhanh mạnh của Thủy sĩ
ATK+41 AGI+3
24 ??+0
1 Vũkhí phòng thân nhanh mạnh của Hỏa sĩ
ATK+41 AGI+3
24 ??+0
1 Vũkhí phòng thân nhanh mạnh Phong sĩ
ATK+20 AGI+1
19 ???+0
1 Vũkhí đánh kịch liệt cận chiến của Địa sĩ
ATK+20 AGI+1
19 ???+0
1 Vũkhí đánh kịch liệt cận chiến của Thủy sĩ
ATK+20 AGI+1
19 ??+0
1 Vũkhí đánh kịch liệt cận chiến của Hỏa sĩ
ATK+20 AGI+1
19 ??+0
1 Vũkhí đánh kịch liệt cận chiến của Phong sĩ
ATK+21 AGI+1
20 ???+0
1 Mũi kiếm thái cực, thích hợp cho hệ địa
ATK+21 AGI+1
20 ???+0
1 Mũi kiếm thái cực, thích hợp cho hệ thủy
ATK+21 AGI+1
20 ??+0
1 Mũi kiếm thái cực, thích hợp cho hệ hỏa
ATK+21 AGI+1
20 ??+0
1 Mũi kiếm tháicực, thích hợp cho hệ phong
ATK+23 AGI+1
23 ???+0
1 Kiếm sắc thích hợp cho võ tƣớng hệ địa
ATK+23 AGI+1
23 ???+0
1 Kiếm sắc thích hợp cho võ tƣớng hệ thủy
ATK+23 AGI+1
23 ??+0
1 Kiếm sắc thích hợp cho võ tƣớng hệ hỏa
ATK+23 AGI+1
23 ??+0
1 Kiếm sắc thích hợp cho võ tƣớng hệ phong
ATK+21 AGI+3
23 ???+0
1 Binh khí đánh gần của dũng sĩ hệ địa
ATK+21 AGI+3
23 ???+0
1 Binh khí đánh gần của dũng sĩ hệ thủy
ATK+21 AGI+3
23 ??+0
1 Binh khí đánh gần của dũng sĩ hệ hỏa
ATK+21 AGI+3
23 ??+0
1 Binh khí đánh gần của dũng sĩ hệ phong
INT+44 ???+0
24 1 Quạt của nho sinh Đại hệ,rất thanh đạm
INT+44 ???+0
24 1 Quạt của nho sinh Thủy hệ,rất thanh đạm
INT+44 ??+024 1 Quạt của nho sinh Hoả hệ,rất thanh đạm
INT+44 ??+024 1 Quạt của nho sinh Phong hệ,rất thanh đạm
INT+19 AGI+1
19 ???+0
1 quạt nho sinh địa hệ thƣờng dùng , phong thái tao nhã
INT+19 AGI+1
19 ???+0
1 quạt nho sinh thuỷ hệ thƣờng dùng
INT+19 AGI+1
19 ??+0
1 quạt nho sinh hoả hệ thƣờng dùng
INT+19 AGI+1
19 ??+0
1 quạt nho sinh phong hệ thƣờng dùng
INT+20 AGI+1
20 ???+0
1 Quạt văn nhân hệ địa, điêu khắc tinh xảo
INT+20 AGI+1
20 ???+0
1 Quạt văn nhân hệthủy, điêu khắc tinh xảo
INT+20 AGI+1
20 ??+0
1 Quạt văn nhân hệ hỏa, điêu khắc tinh xảo
INT+20 AGI+1
20 ??+0
1 Quạt văn nhân hệphong, điêu khắc tinhxảo
57901
57902
57903
57904
57905
57906
57907
57908
58001
58002
58003
58004
58005
58006
58007
58008
58009
58010
58011
58012
58013
58014
58015
58016
58017
58018
58019
58020
58021
58022
58023
58024
58025
58026
58027
58028
58029
58030
58031
58032
58033
58034
150
150
150
150
150
150
150
150
ATK+39 SPmax+500
20 1 Thánh
???+0kiếm thiên tƣớng hệ địa chém tà
ATK+39 SPmax+500
20 1 Thánh
???+0kiếm thiên tƣớng hệ thủy chém tà
ATK+39 SPmax+500
20 1 Thánh
??+0 kiếm thiên tƣớng hệ hỏa chém tà
ATK+39 SPmax+500
20 1 Thánh
??+0 kiếm thiên tƣớng hệ phong chém tà
INT+39 SPmax+500
20 1 Thánh
???+0 khí tiên nhân hệ địa dùng trừ ác
INT+39 SPmax+500
20 1 Thánh
???+0 khí tiên nhân hệ thủy dùng trừ ác
INT+39 SPmax+500
20 1 Thánh
??+0 khí tiên nhân hệ hỏa dùng trừ ác
INT+39 SPmax+500
20 1 Thánh
??+0 khí tiên nhân hệ phong dùng trừ ác
0 0 Linh quang Tiểu Kiều hiện,năng lực tăng
0 0 Linh quang Di Hô hiện ,năng lực tăng
0 0 Linh quang Trình Dục hiện ,năng lực tăng
0 0 Linh quang Mã Đằng hiện,năng lực tăng
0 0 Linh quang Viên Khƣơng hiện ,năng lực tăng
0 0 Linh quang Trƣơng Hoằng hiện ,năng lực tăng
0 0 Linh quang Tuân Vực hiện ,năng lực tăng
0 0 Linh quang Nguỵ Diên hiện,năng lực tăng
0 0 Linh quang Nhan Lƣơng hiện,năng lực tăng
0 0 Linh quang Điêu Thuyền hiện,năng lực tăng
0 0 Linh quang Tào Hồng hiện,năng lực tăng
0 0 Linh quang Nguyệt Anh hiện ,năng lực tăng
0 0 Linh quang Văn Sú hiện,năng lực tăng
0 0 Linh quang Bạch Hổ hiện,năng lực tăng
0 0 Linh quang Lữ Mông hiện,năng lực tăng
0 0 Linh quang Hầu Uyên hiện,năng lực tăng
0 0 Linh quang Đại Kiều hiện,năng lực tăng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thƣờng
58035
59001
59002
59003
59004
59101
59102
59103
59104
60001
60011
60021
60031
60041
60051
60101
60102
60103
60201
60202
60203
60301
60302
60303
60304
60305
60306
61001
61002
61003
61004
61201
61202
61203
61204
61301
61302
61303
61304
61401
61402
61403
Điển Vi Mê
Chiêm tiệt côn
Lang tiệt côn
Tân tiệt côn
Toàn tiệt côn
U dực bút
Tử dực bút
Huyết dực bút
Thanh dực bút
Tẩu khả
Du Đĩnh
Mông Xung
Hải cốt
Đấu hạm
Lâu thuyền
Sam mộc liệu
Cối mộc liệu
Dữu mộc liệu
Vải gai
Vải cứng
Vải cao cấp
Mặc đúc thiết
Trọng đúcthiết
Xích đúc thiết
Hoàng đúcthiết
ThôđoạnĐthiết
TLuyệnĐthiết
Hạm đầu thích
Hđầuđoảnthích
HĐtrƣờngthích
HạmđầuTthích
Th trắc thuẫn
Thtrắc bìthuẫn
T Trắc P thuẫn
T Trắc T thuẫn
Mài chèo
Mái chèo ngắn
Mái chèo dài
Mái chèo nặng
Buồm vải gai
Buồm vải dệt
Buồm vải cứng
40
40
40
40
40
40
40
40
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
Buồm vải tơ
Thƣởngtumộcbản
ThƣởngTCMbản
ThƣởngTSMbản
ThƣởngTCMbản
KhổntrangVtiễn
KhổntrangTtiễn
Phi nỏ
Vũ phi nõ
T thù ngự quan
T thù ngự quan
T thù ngự quan
T thù ngự quan
Tthù chiếnkhôi
Tthù chiếnkhôi
Tthù chiếnkhôi
Tthù chiếnkhôi
Thiênthù hộthủ
Thiênthù hộthủ
Thiênthù hộthủ
Thiênthù hộthủ
Tthù thiết oản
Tthù thiết oản
Tthù thiết oản
Tthù thiết oản
TThù chiếngiáp
TThù chiếngiáp
TThù chiếngiáp
TThù chiếngiáp
Thiênthùngựbào
Thiênthùngựbào
Thiênthùngựbào
Thiênthùngựbào
TThùchiến ngoa
TThùchiến ngoa
TThùchiến ngoa
TThùchiến ngoa
Thiênthùcẩmhài
Thiênthùcẩmhài
Thiênthùcẩmhài
Thiênthùcẩmhài
CámƠnSựThamGia
25
25
25
25
25
25
25
25
25
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
235+1
0 1 Buồm đẹp tăng tốc Lâu thuyền và Đấu hạm
HPmax+80 0 1 Gỗ thƣờng sửa tất cả thuyền chiến hƣ
HPmax+130 0 1 Gỗ Chƣơng sửa thuyền nhỏ, vừa bị hƣ
HPmax+130 0 1 Gỗ Sam sửa thuyền chiến vừa, to bị hƣ
HPmax+200 0 1 Gỗ Cối sửa Lâu thuyền và Đấu hạm hƣ
SPmax+80 0 1 Tăng lực chiến liên tục của thuyền chiến
SPmax+130 0 1 Tăng lực chiến của thuyền chiến nhỏ, vừa
SPmax+130 0 1 Tăng lực chiến của thuyền chiến vừa, to
SPmax+200 0 1 Tăng lực chiến của Lâu thuyền và Đấu hạm
INT+35 ???+0
20 1 Nón tiên hệ địa đội cầu ƣớc thƣợng thiên
INT+35 ???+0
20 1 Nón tiên hệ thủy đội cầu ƣớc thƣợngthiên
INT+35 ??+020 1 Nón tiên hệ hỏa đội cầu ƣớc thƣợng thiên
INT+35 ??+020 1 Nóntiên hệ phong đội cầu ƣớc thƣợngthiên
ATK+20 DEF+10
20 1???+0
Nón thiên tƣớng hệ địa trừ gian diệt ác
ATK+20 DEF+10
20 1???+0
Nón thiên tƣớng hệ thủy trừ gian diệt ác
ATK+20 DEF+10
20 1??+0
Nón thiên tƣớng hệ hỏa trừ gian diệt ác
ATK+20 DEF+10
20 1??+0
Nón thiêntƣớng hệ phong trừ gian diệt ác
INT+40 ???+0
20 1 Hộ thủ tiên hệ địa cầu ƣớc thƣợng thiên
INT+40 ???+0
20 1 Hộ thủ tiên hệ thủy cầu ƣớc thƣợng thiên
INT+40 ??+020 1 Hộ thủ tiên hệ hỏa cầu ƣớc thƣợng thiên
INT+40 ??+020 1 Hộ thủ tiên hệ phong cầu ƣớc thƣợngthiên
ATK+40 ???+0
20 1 Thiết oản lực công kích mạnh hệ địa dùng
ATK+40 ???+0
20 1 Thiết oản lực công kích mạnh hệ thủydùng
ATK+40 ??+0
20 1 Thiết oản lực công kích mạnh hệ hỏa dùng
ATK+40 ??+0
20 1 Thiết oản lực công kích mạnh hệ phong
DEF+25 ATK+16
20 1???+0
Trọng giáp Thiên Tƣớng hệ địa mặc
DEF+25 ATK+16
20 1???+0
Trọng giáp Thiên Tƣớng hệ thủy mặc
DEF+25 ATK+16
20 1??+0
Trọng giáp Thiên Tƣớng hệ hỏa mặc
DEF+25 ATK+16
20 1??+0
Trọng giáp Thiên Tƣớng hệ phong mặc
INT+26 AGI+16
20 ???+0
1 Ngự bào tiên hệ địamặc cầuƣớcthƣợngthiên
INT+26 AGI+16
20 ???+0
1 Ngự bào tiên hệ thủymặccầuƣớcthƣợngthiên
INT+26 AGI+16
20 ??+0
1 Ngự bào tiên hệ hỏa mặccầuƣớcthƣợngthiên
INT+26 AGI+16
20 ??+0
1 Ngự bào tiên hệphongmặccầuƣớcthƣợngthiên
ATK+26 DEF+15
20 1???+0
Ủng sắt thiên tƣớng hệ địa mang trừ gian
ATK+26 DEF+15
20 1???+0
Ủng sắt thiêntƣớng hệ thủy mang trừ gian
ATK+26 DEF+15
20 1??+0
Ủng sắt thiên tƣớng hệ hỏa mang trừ gian
ATK+26 DEF+15
20 1??+0
Ủng sắt thiêntƣớng hệ phong mang trừgian
INT+40 ???+0
20 1 Giày tiên hệ địa mang cầuƣớc thƣợngthiên
INT+40 ???+0
20 1 Giày tiên hệ thủy mang cầuƣớcthƣợngthiên
INT+40 ??+020 1 Giày tiên hệ hỏa mang cầu ƣớcthƣợngthiên
INT+40 ??+020 1 Giày tiên hệ phong mangcầuƣớcthƣợngthiên
0 0 Cảm ơn sự ủng hộ của bạn, xin hãy tiếp tục ủng hộ TS Onlin
ợp phòng thân
ó khoen đồng
vô cùng bén
qua yêu ma
Đổng Trác
h thƣợng đẳng
uy đại quân
hiên Đãng Sơn
ng danh tƣớng
để khai quật
DỰ NHƢỢNG
m vô số địch
núi mà thành
nhƣ giọt mƣa
ệm Ngũ Hành
n kiếm ngắn
ngƣời hộ Vệ
ng nhƣ vàng
ho hệ phong
hể đầu ném
ng Quân Địch
Xé nát Địch
xuyên thủng
a âm Thanh
Xứ không rõ
ƣợc sử dụng
ƣợc sử dụng
ch Thái Sơn
hiếp kẻ Địch
o giáp dễ dàng
ng trên ngựa
khi sử dụng
ng dính nƣớc
Tú hạ lệnh làm
Tú hạ lệnh làm
Tú hạ lệnh làm
thông thƣờng
g cả hai đầu
ĩ dũng mãnh
hi Vẩy múa
ống đỡ đƣợc
ng ƣa chuộng
ấn công địch
m từ thép cứng
í Thế ép ngƣời
bình thƣờng
ộc Thiện dùng
ở Cận Thủy
UYÊN TIÊU
SÔNG NGHI
g trong tíctắc
uyên đá cứng
CƠ đời XUÂN THU
ƠNG SONG
NH sáng chế
ch khắp nơi
ọc chế thành
HOA NGUYÊN
OA NGUYÊN
OA NGUYÊN
HOA NGUYÊN
Chân Kinh
y của Nữ Oa
truyền Xuống
Trƣơng Lỗ
g Vận Hành
yền của ác ma
Vọngtầnkẻhồ
Đoán Đạ Sƣ
ng Đạt Nhân
c giả không rõ
của Đạo gia
ần Văn Chủng
ợc tác chiến
ời Xuân Thu
a Tần Vƣơng
ớc Ba Thục
thần chúkỳ lạ
cực kỳ cứng
Bình Đạo dùng
mạch tƣợng
i Tần đã dùng
ạc ở phía Bắc
ân bút , thanh nhã quý phái
tơ kim tầm
ớng Liêm Bo
của tiên Đế
không hề hấn
của Thuỷ hệ
hách Phong hệ
của Trái Đất
ủa biển Đông
ch ngoài vũ trụ
ửa năm để lam
kinh tịnh hoá
ần mang Theo
ng,không đổi
LAN TÂY VỰC
aThầnChúcPhúc
Phục sức lực
hoại Hỏa diêm
ủa thần Nƣớc
o LĐ Sản Xuất
o GĐ Sản Xuất
TN Sản Xuất
do HK Sản Xuất
ở phía Nam
hập từ Nhật
gọ ngƣời dân thƣờng mặc
ể hù kẻ Địch
ỗ trầm kỳnam
hụng hoàng
u ở Tây Lƣơng
ần Tùng Du
ng cho Địa vị
sĩ thăng cấp
ếu cho mũ trụ
, rất thanh khiết cao quý
uốt, cực kỳ uy vũ
Khăn Vàng đeo
hú của ĐạoĐao
hời Chu Văn Vƣơng tạo
Vàng hay đeo
phƣơng Bắc
giáp của Địch
ều ở Giang Đông
hƣơng hay đội
đồng và thép
Sĩ ƣa chuộng
oặc trầm tĩnh
g có uy lực mạnh
o hình Đặc Thù
ực Ung Lƣợng
ình chim yến
Thuần khiết
lợi và giữ ấm
hờ Phu Quân
a Nuốt chững
i dễ Khống chế
ũng Đạt Nhân
ần Thủy Hày
ần Hỏa Hày
ần Phong Hày
c hình bò cạp
m từ cốt mộc
i bằng da cá
hế Hỏa diệm
ng Thôi kích
ng giảo long
từng sử dụng
c phòng ngự
am nƣớc Ngô
của Nữ Oa
n Quân Vô Địch
g tƣờng gạch
xanh Dƣơng
ng các Khoen
ua trận Địch
h Đại Huyện
ngƣời hộ Vệ
ảo Bồng Lai
ở Phàm gian
ó thể tăng tốc
ng công kích
h Tử Kim Liệt
ân Bửu Ngọc
Đến hoà thân
Thần Tƣớng
ới trộm cắp về
ƣợng hoàng
u xanh đậm.
u tuyết trắng.
mang rất bền
ụ Hỏa quang
Sông hà nào
iệt Hỏa tùy ý
ơn Chúc Âm
cõi âm dƣơng
h mai đồ án
ng diệm đồ án
g Lũng Thạch
g hoa văn xanh
ủng ống dài.
g quân Mã Viện
thích mang
ại cổ Đạo tặc
Vạn Hán Quân
a liêu Nguyên
ng Hoàng lửa
nhanh nhẹn
nhanh nhẹn
thƣơng đeo
c để hộ thân
yền cụphong
ó sức công kích rất mạnh
n Thánh Thú
on Thánh Thú
cổ Thần khí
ng cổ Thần khí
g cổ Thần khí
ú xƣơng long
Phƣợng hoàng
ch của Địch
Hoặc nƣớng
y mang để đi xa
ALENTINE
ALENTINE
ALENTINE
NGUYÊN TIÊU
NGUYÊN TIÊU
NGUYÊN TIÊU
NGUYÊN TIÊU
sò ở bãi biển
ung Vũ trên
chế tác
nhanh chóng
ổ Vân Mông
Nguyên Phổ Độ
Nguyên Phổ Độ
ung Nguyên Phổ Độ
g Nguyên Phổ Độ
Đinh Nguyên
m bỏ Cửu Thái
để chống địch
ƣơng Lƣơng
uyền đại nhân
u Nƣơng Nƣơng
Trƣơng Hằng
Bỉnh Nguyên
a Cẩm Trạch
ỷ Vƣơng Động
ỷ Vƣơng Động
ỷ Vƣơng Động
ởng Di Châu
p cho Chu Du
u A Phu viết
goại Đông Quận
cho Du Di Di
ng để dẫn lửa
n là HỒ BAN
Tôn Quyền ta
guyên cần có
g nƣớc Tề xƣa.
hạy đánh rơi.
hi Phật Tổ niệmkinh
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
lãnh thƣởng
hi nhớ CHỨC NỮ
ặng NGƢU LANG
ẽ lãnh phần thƣởng.
ẽ lãnh phần thƣởng.
ẽ lãnh phần thƣởng.
ẽ lãnh phần thƣởng.
ẽ lãnh phần thƣởng.
ẽ lãnh phần thƣởng.
ẽ lãnh phần thƣởng.
ẽ lãnh phần thƣởng.
ẽ lãnh phần thƣởng.
ẽ lãnh phần thƣởng.
vị rất nồng
ng hàng ngày
các lọai khác
h có màu sắc
cụ hòangthất
phƣơng nam
g Tử Giang
Long Giang
thuần độ cao
Trƣờng Giang
Long Giang
g trung bình
mù màu tím
+nham tƣơng
+nham tƣơng
hó thuần phục
ở ÍCH CHÂU
ĩ ƣa chuộng
Trung Bình
u công dụng
ỚN TRUNG
g miếng nhỏ
g bài nƣớc tốt
hƣ nhân sâm
ó mùi hƣơng
a có công hiệu
ng xây dựng
hƣ kinh văn
ảnh núi biển
g phƣơng bắc
ngòai phòng
ng,phòng,mẫn
hổ Sái BĐY
ết Đoan Ngọ
hànhLạcDƣơng
10 lƣợt đấu
10 lƣợtđấu
ia lễ tátnƣớc
n đeo lúc nhỏ
Hiền Vƣơng
Nam xƣng đế
Khăn Vàng
g Thừa Ngạn
Thục PhụngNhi
Thục ĐiệpNhi
nhỏ Ôn đeo
lúc nhỏ đeo
Lƣơng Châu
ễm lúc nhỏ đeo
n lúc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo
CÁT LƢỢNG
ỨC TINH QUÂN
ƢỢNG HƢƠNG
U THUYỀN
ng điềm lành
GUYÊN TIÊU
m La Vƣơng
ắc Vô Thƣờng
chVô Thƣờng
ành Ngọc Thố
ành Hằng Nga
Trƣơng Phi
HoàngTrung
QNgânBình
Vƣơng mẫu
CửuÂmMịCơ
àngkimBDY
Ác Ma BDY
kimLaiPhúc
g+năng lƣợng
yệt đán bình
Lƣơng Châu
Gia Cát Lƣợng
phụ GiaCátLƣợng
ƣớng hệ thủy
ƣớng hệ hỏa
ƣớng hệ phong
ho thủy đức
tƣớng hệ địa
tƣớng hệ thủy
tƣớng hệ hỏa
ƣớng hệ phong
PhụcHy thị
Toạinhânthị
ủa Thần Nông
c làm MặcTử
y hệ,rất đẹp
n của Thủy sĩ
n của Hỏa sĩ
n của Phong sĩ
ho hệ phong
ớng hệ phong
ất thanh đạm
ùng , phong thái tao nhã
khắc tinhxảo
ong chém tà
dùng trừ ác
vừa và nhỏ
huyền vừa, to
và Đấu Hạm
và Đấu hạm
n và Đấu hạm
ến nhỏ, vừa
n và Đấu hạm
hƣợngthiên
thƣợngthiên
thƣợngthiên
hệ địa dùng
hệ thủydùng
hệ hỏa dùng
ớcthƣợngthiên
ớcthƣợngthiên
ớcthƣợngthiên
ƣớcthƣợngthiên
mang trừgian
thƣợngthiên
cthƣợngthiên
cthƣợngthiên
ớcthƣợngthiên
n hãy tiếp tục ủng hộ TS Online của chúng tôi
10000 - Đấu vật sp0
10001 - Thuật mưa đá sp9
10002 - Lôi mộc sp13
10003 - Cạm bẫy sp14
10004 - Cây tinh sp18
10005 - Ném đá sp22
10006 - Địa nha sp28
10007 - Đá lăn sp34
10008 - Phi sa tẩu thạch sp38
10009 - Giải kết giới sp10
10010 - kết giới sp33
10011 - Thái Sơn áp đỉnh sp40
10012 - Long trời lỡ đất sp50
10013 - Vạn mã phi đằng sp45
10014 - Giải trừ kính sp10
10015 - Kính sp40
11001 - Thuật nước ngập sp8
11002 - Băng tường sp11
11003 - Băng kiếm sp12
11004 - Thanh lưu sp22
11005 - Dũng tuyền sp18
11006 - Thuật hồi ma sp35
11007 - Thuật trị liệu sp35
11008 - Hồng thủy sp26
11009 - Toàn hồi ma thuật sp40
11010 - Toàn trị liệu thuật sp42
11011 - Băng đá sp32
11012 - Trạng thái giải trừ sp15
11013 - Thuật hồi sinh sp40
11014 - Băng phong sp40
11015 - Băng tan sp10
12001 - Thuật phóng hỏa sp9
12002 - Liệt hỏa sp12
12003 - Hỏa tiễn sp15
12004 - Hỏa cầu sp22
12005 - Hỏa luân sp22
12006 - Hội tâm nhất kích sp24
12007 - Vũ điệu nóng bỏng sp30
12008 - Phong hỏa luân sp30
12009 - Hỏa kiếm sp30
12010 - Hỏa Long sp37
12011 - Bát diện hỏa luân sp37
12012 - Cuồng diêm trảm sp46
12013 - Tam vị chân hỏa sp50
12014 - LiêuNguyênHỏa sp60
12015 - Bạch hồng quán nhật sp50
13001 - Thuật ngự phong sp9
13002 - Tuyền Phong sp15
13003 - Lẫn tránh sp13
13004 - Cuồng phong sp23
13005 - Thuật ẩn mình sp22
13006 - Bão Phong sp30
10000
10001
10002
10003
10004
10005
10006
10007
10008
10009
10010
10011
10012
10013
10014
10015
11001
11002
11003
11004
11005
11006
11007
11008
11009
11010
11011
11012
11013
11014
11015
12001
12002
12003
12004
12005
12006
12007
12008
12009
12010
12011
12012
12013
12014
12015
13001
13002
13003
13004
13005
13006
Attack
Throw Stone
Trunk Charge
Trap
Wood Spirit
Shooting Stone
Grim Tooth
Rolling Stone
Sand Storm
Deactivate Shield
Activate Shield
Mountain Press
Earthquake
Stampede
Deactivate Reflect
Reflect
Drown
Ice Wall
Ice Scimitar
Healing Stream
Power Geyser
SP Recovery
Heal
Flood
Full SP Recovery
Full Heal
Hailstone
Esuna
Resurrection
Freeze
Defrost
Start Fire
Flame
Fire Arrow
Fire Ball
Fire Wheel
Deathblow
Flamedance
Flame Tornado
Flame Saber
Drake Inferno
Inferno Wheel
Flame Strike
Breath of Fire
Reign of Fire
Nova
Wind
Whirlwind
Wind Walk
Violent Gale
Invisibility
Typhoon
0
9
13
14
18
22
28
34
38
10
33
40
50
45
10
40
8
11
12
22
18
35
35
26
40
42
32
15
40
40
10
9
12
15
22
22
24
30
30
30
37
37
46
50
60
50
9
15
13
23
22
30
13007 - Huyền Kích sp31
13008 - Thuật phân thân sp38
13009 - Phong cuốn tàn vân sp40
13010 - Liên kích sp40
13011 - Thuật thu nhỏ sp33
13012 - Thuật phóng đại sp33
13013 - Loạn kích sp49
13014 - Nguyên khí sp45
14001 - Thuật trinh thám sp0
14002 - Thuật đào tẩu sp10
14003 - Thuật mua bán sp0
14004 - Thuật dò xét sp0
14005 - Thuật luyện đơn sp0
14006 - Đại hô sp20
14007 - Giải hôn sp5
14008 - Hôn mê sp15
14009 - Người làm sp0
14010 - Thuật đào khoáng sp0
14011 - Thuật đúc luyện sp0
14012 - Đồng tâm sp36
14013 - Cổ Vũ sp36
14014 - Giải độc sp8
14015 - Bỏ độc sp25
14016 - Thuật giao dịch sp0
14017 - Tịnh toạ sp0
14018 - Thuật đào sâu sp0
14019 - Thuật chế tạo sp0
14020 - Hoạch lí phản sp30
14021 - Hỗn loạn sp25
14022 - Giải hỗn loạn sp10
14023 - Cưỡi ngựa sp0
14024 - Linh quang ẩn hiện sp20
14025 - Chiếm đọat sp0
10016 - Nham quái sp120
11016 - Thủy thần sp120
12016 - Phụng hoàng sp120
13015 - Thanh long sp120
14026 - Triệu gọi sp0
14027 - Đạo sư sp0
14028 - Đoàn kết sp0
14029 - Cát Phổ Trại bắn đạn sp60
14030 - Cát Phổ Trại áp đỉnh sp80
14031 - Tiếp chiêu sp0
14032 - Tinh luyện sp0
10020 - Địa Khí sp0
10021 - Địa Liệt sp36
10022 - Địa Động sp44
10023 - Khu Tượng sp54
10024 - Hoàng Thổ sp48
10025 - Thổ Băng sp46
10026 - Linh Kính sp50
11020 - Thủy Khí sp0
13007
13008
13009
13010
13011
13012
13013
13014
14001
14002
14003
14004
14005
14006
14007
14008
14009
14010
14011
14012
14013
14014
14015
14016
14017
14018
14019
14020
14021
14022
14023
14024
14025
10016
11016
12016
13015
14026
14027
14028
14029
14030
14031
14032
10020
10021
10022
10023
10024
10025
10026
11020
Stun Strike
Replication
Tornado
Combo Attack
Mini
Magnify
Random Hit
Healing Breeze
Scan
Flee
Bazaar
Excavation
Alchemy
Shout
Awakening
Slumber
Recruit
Mining
Forging
Cooperate
Cheer
Antidote
Envenom
Trade
Sit
Deep Prospecting
Creation
Confuse
Blind
Eye Drops
Riding
Hocus Pokus
Mug
Golem
Shiva
Phoenix
Wood Dragon
Summon
Mentor
Teamwork
Gypsy's Bomb
Gypsy's Crush
Skill Cancel
Refine
Heart of Earth
Earth Rapier
Ground Breaker
E-Stampede
Demolition
Crater of Death
Shield of Earth
Heart of Water
31
38
40
40
33
33
49
45
0
10
0
0
0
20
5
15
0
0
0
36
36
8
25
0
0
0
0
30
25
10
0
20
0
120
120
120
120
0
0
0
60
80
0
0
0
36
44
54
48
46
50
0
11021 - Băng Trảm sp24
11022 - Băng Phách sp30
11023 - BăngThương sp50
11024 - Đình Thủy sp45
11025 - Trạng Giải sp48
11026 - Miêu Thủy sp72
12020 - Hỏa Khí sp0
12021 - Cửu Kiếm sp36
12022 - Cuồng Long sp66
12023 - Diễm Vô Nhị sp48
12024 - Hỏa Hộ Thân sp30
12025 - Cuồng Nộ sp60
12026 - Ngũ Lôi sp54
13019 - Phong Khí sp0
13020 - Phong Chi sp60
13021 - Đẩu Chuyển sp48
13022 - Liệt Phong sp36
13023 - Phong Thần sp54
13024 - Huyễn Ảnh sp44
13025 - Vô Hình sp52
14033 - Xạ Tiễn sp30
14034 - Kỵ Binh sp0
14035 - Chuyển Thể sp0
14036 - Bách Xuyên sp24
14037 - Tiễn Vũ sp30
10017 - Gọi tiểu trung nham sp120
10018 - Gọi trung nham sp120
10019 - Gọi đại nham sp120
11017 - Gọi tiểu trung thủy sp120
11018 - Gọi trung thủy sp120
11019 - Gọi đại thủy sp120
12017 - Gọi tiểu trung phụng sp120
12018 - Gọi trung phụng sp120
12019 - Gọi đại phụng sp120
13016 - Gọi tiểu trung long sp120
13017 - Gọi trung long sp120
13018 - Gọi đại long sp120
15001 - Bắt cóc sp0
15002 - Thả lưới sp0
15003 - Thả lưới thành công sp0
16001 - Lầu tên sp0
16002 - Thành Môn sp0
17001 - Phòng ngự sp0
18001 - Chạy trốn sp0
18002 - Chạy trốn thất bại sp0
19001 - Vật phẩm sp0
20001 - Cây tinh hút máu sp0
20002 - Trúng độc mất máu sp0
20003 - Thương hại phản đàn sp0
20004 - Thần xui xẻo sp0
20005 - Phúc thần sp0
20006 - Hộ chủ sp0
11021
11022
11023
11024
11025
11026
12020
12021
12022
12023
12024
12025
12026
13019
13020
13021
13022
13023
13024
13025
14033
14034
14035
14036
14037
10017
10018
10019
11017
11018
11019
12017
12018
12019
13016
13017
13018
15001
15002
15003
16001
16002
17001
18001
18002
19001
20001
20002
20003
20004
20005
20006
Ice Slash
Ice Drill
Frost Shatter
Serenity
Advanced Esuna
Rejuvenation
Heart of Fire
Solar Sword
Flame Dragon
Flame Geyser
Flame Shield
Warcry
Final Thunder
Heart of Wind
Battle Wind
Repel
Wind Pulse
Wind Storm
Illusion Strike
Vanishing
Arrow
Advanced Riding
Reborn
Bull's Eye
Arrow Shower
Stone Golem
Rock Golem
Golem
Lady of Lake
Goddess of Stream
Shiva
Pyro Fly
Fire Bird
Phoenix
Leaf Lizard
Grass Serpeant
Wood Dragon
Capture
Net
Net Success
Arrow Tower
City Gate
Defend
Escape
Escape Fail
Item
Vampiric Tree
Poisoned
Deflect Harm
Disastrous Phantom
God of Luck
Protect
24
30
50
45
48
72
0
36
66
48
30
60
54
0
60
48
36
54
44
52
30
0
0
24
30
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
20007 - Giải hộ chủ sp0
20008 - Bùa trú sp0
20009 - Xe xung phong sp0
20010 - Xe dao sp0
20011 - Xe nô sp0
20012 - Xe ném đá sp0
20013 - Giếng/tháp tên sp0
20014 - Tứ nhân hỗn lọan sp50
20015 - Tứ nhân trạng giải sp60
20016 - Long đầu sp60
20017 - Hữu long trảo sp60
20018 - Tạ long trảo sp60
20019 - Giải thoát sp60
20020 - Tam sát sp60
20021 - Loạn Nha sp60
20022 - Quy Thúc sp60
20023 - Tứ độc thủ sp60
20024 - Thập Khí sp60
20025 - Thụ Tinh sp36
20026 - Băng Phong sp80
20027 - Hoàn Phong sp30
20028 - Bạo Phong sp60
21001 - Chấn địa chùy sp54
21002 - Hàn băng quán sp44
21003 - Hồng liên hỏa sp54
21004 - Phá không thiểm sp48
21005 - Mãnh ngưu kích sp48
21006 - Băng nha nhẫn sp36
21007 - Chính diệm nộ sp48
21008 - Gió độc sp30
21009 - Vẫn tinh lạc sp48
21010 - Trùng quyền sp48
21011 - Hỏa phụng thiên sp72
21012 - Hồi mã thương sp52
14038 - Đại chu thiên sp0
14039 - Bá khí sp0
14040 - Bá ý sp46
14041 - Lực bạt sơn hề sp0
14042 - Sóng cuồng sp54
14043 - Anh khí hộ thân sp0
14044 - ThiênThần thuẫn sp46
14045 - Tâm nhãn sp0
14046 - NgưngKhí HộThân sp46
14047 - Dùng kế sp0
14048 - Trí thủ sp0
14049 - Chống địch sp0
14050 - Sách động sp0
14051 - Tiên khiếu sp0
14052 - HóaHuyếtHòanHồn sp0
14053 - ThánhLinh thuật sp52
14054 - CànKhônThiênLôi sp84
14055 - Tổn huyết sp0
20007
20008
20009
20010
20011
20012
20013
20014
20015
20016
20017
20018
20019
20020
20021
20022
20023
20024
20025
20026
20027
20028
21001
21002
21003
21004
21005
21006
21007
21008
21009
21010
21011
21012
14038
14039
14040
14041
14042
14043
14044
14045
14046
14047
14048
14049
14050
14051
14052
14053
14054
14055
Deactivate Protect
Amulet
Siege Ram
Blade Truck
Arbalest
Catapult
Fence/ Arrow Tower
Quad Darkness
Quad Esuna
Head of Dragon
Right Claw
Left Talon
Hex Esuna
Triple Stun
Grim All
Golem All
Quad Envenom
Octa Breeze
Triple Wood Spirit
Triple Frozen
Triple Whirlwind
Triple Typhoon
Hammerfall
Frost Thrust
Flame of Sin
Wind Slash
Bull Fury
Ice Spike
Rage Flame
Venom Gale
Meteor Strike
Conqueror Fist
Rising Phoenix
Spear Returner
Grand Cycle
Hero Force
Heroism
Encourage
Wave Stomp
Fearless
Imperial Shield
True Sight
Shield
Trick
Strategy
Guard Stance
Aggro
Holy Blessing
Conversion
Soul Strike
Heaven Bolt
Divine Shield
0
0
0
0
0
0
0
50
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
36
80
30
60
54
44
54
48
48
36
48
30
48
48
72
52
0
0
46
0
54
0
46
0
46
0
0
0
0
0
0
52
84
0
10027 - Chấn Ba sp56
10028 - Hồn Phủ sp52
10029 - Thiết Pháo sp56
10030 - Tinh Pháo sp44
10031 - Chung Trạo sp56
10032 - Xung Phong sp72
10033 - Bộc Cầm sp44
10034 - Vương Sát sp84
11027 - Thiên Băng Vũ sp52
11028 - Sương Quyền sp52
11029 - Ma Thuật sp60
11030 - Cam Lâm sp72
11031 - Giải Thuật sp60
11032 - Vô Tưởng sp52
11033 - Nhất Thiểm sp60
11034 - Lục Băng Vũ sp84
12027 - Nhất Kích sp52
12028 - Hào Hoả sp56
12029 - Xích Long Cự sp56
12030 - Thiệu Lâm sp64
12031 - Dương Viêm sp52
12032 - Phần Dã sp72
12033 - Liệt Trảm sp84
12034 - Chấn Hề sp84
13026 - Băng Lôi sp44
13027 - Thần Ly sp42
13028 - Phi Kiếm sp48
13029 - Sơn Cương sp56
13030 - Hút Hồn sp50
13031 - Lôi Minh sp84
13032 - Thân Thuật sp68
13033 - Chấn Điện sp72
21013 - Sư Phệ sp64
21014 - Liềm Trảm sp72
21015 - Nhị Đoạn Thức sp56
21016 - Động Ngân sp72
21017 - Thâm Uyên sp65
21018 - Nhẫn Trảm sp75
20029 - Bạch Hổ Pháo sp80
20030 - Bạch Hổ đầu sp60
20031 - Tả Bạch Hổ trảo sp60
20032 - HữuBạch Hổ trảo sp60
20033 - Tuyệt Vọng Kiếm sp84
10027
10028
10029
10030
10031
10032
10033
10034
11027
11028
11029
11030
11031
11032
11033
11034
12027
12028
12029
12030
12031
12032
12033
12034
13026
13027
13028
13029
13030
13031
13032
13033
21013
21014
21015
21016
21017
21018
20029
20030
20031
20032
20033
20034
20035
20036
20037
20038
20039
20040
20041
20042
Shockwave
Axe Boomerang
Iron Star
Wolf Cannon
Golden Shield
Elephant Charge
Sand Trap
King of Rock
Blizzard
Thundering Fist
Super SP Recovery
Grand Healing
Super Esuna
Emptiness
Zanmato
Hex Blizzard
Fiery Strike
Fireball Slam
Dragon Breath
Thunder Fire
Flame Fist
Volcanic Land
Fiery Dragon
Lord of Dragon
Cracking Thunder
Tornado Slam
Destroyer Sword
Wushido
Soul Absorb
Thunderstorm
Ninjitsu
Lightning Shock
Lion Soul
Flame Scythe
Double Flash
Wind Scar
Saber Crater
Flame Cutter
Tiger Beam
Tiger Head
Left Claw
Right Tiger Claw
Despair Sword
Ox Ram
Fine Blade Cart
Crossbow Cart
Stone Thrower
Bow Fence
Sniper Tower
Nail Wall
Bamboo Arrow
Explosive
56
52
56
44
56
72
44
84
52
52
60
72
60
52
60
84
52
56
56
64
52
72
84
84
44
42
48
56
50
84
68
72
64
72
56
72
65
75
80
60
60
60
80
0
0
0
0
0
0
41
41
41
20043
20044
20045
20046
21019
21020
21021
21022
21023
14056
15004
15005
21024
Rock
Implosion
God angry devil
Tuidi
Archer set 20 Jun
Cursed devil Pacific
Front to eliminate J
Funeral fatal fire
Huang legislation di
Xianqi deployed
Balls traps
Balls to the success
Paper cutting Upanis
41
33
0
0
72
80
80
80
0
0
0
0
77
TF00772487
TF00776842
TF00776847
TF00776848
TF00776849
TF00776850
TF00776851
TF00778572
TF00778574
TF00778575
TF00783641
TF00783644
TF00783645
TF00783647
TF00783648
TF00783650
TF00783652
TF00783656
TF00783660
TF00783661
TF00783662
TF00783663
TF00783664
TF00783665
TF00783666
TF00783667
TF00783668
TF00783669
TF00783670
TF00783671
TF00783672
TF00783673
TF00783675
TF00783676
TF00783678
TF00783679
TF00783680
TF00783681
TF00783682
TF00783683
MBWW6R6R75
14949281
FT77CNKB5D
DKR9FQBHNH
43HPWEDW4Q
14976161
NDKA8753YR
8HECKCE83P
62HPNM3Y5R
14976167
K2TF3QE6NE
2R4G6WJGE3
W3HTTXWHKK
14987683
3A3T6GGGHP
D4GC7HNHGT
YKWJCFE4M3
15017869
6H86GAN5J6
8B7WCP697G
R9XM46FXCB
15017878
JK3599HPHT
3C6559C46W
TRAFR92Q7K
15017887
DAR8BYQ99Y
2D3K2X2KMT
BHJWXT8CC2
15017899
BE7G9JFGMD
NHA6P5GW39
4GAG2AKWDP
15017906
46CNJKHY7Q
2G3F5RTA7F
77RDW5G3MN
15017920
9HN6MRWGW5
X9QNC2W6MM
PY69BP43BT
15017942
D47KQGNEYE
D64XEG4K92
CCDH4EP5DM
15017948
AW75DC45GD
6PC59ABXT9
QRXWA4TN3K
15017953
7K9QYB8GQF
7CYRTBT8XK
BQ9GQR2C2G
15017964
VN02736996
VN02736997
VN02736998
VN02736999
VN02736496
VN02737000
VN02737001
VN02740844
VN02740845
VN02740846
VN02740848
VN02740849
VN02740850
VN02740851
VN02740852
RDBAE69P3C
WRRYJADRYW
N4F4ARX2XG
J8H7E428GG
HWDCKWG35H
PXFEFN27BT
7WMPRE6BCC
EJ8YFDFFRQ
DCP6TJ5EN4
TY67DTG5DW
HGEH7EFBCP
HKM36377RH
TBJN75JJ4X
4KHYTKWG7Y
2KWAXWA3W7
DarkFireFinal
gaconts1
gaconts2
BDY thuy
gaconts3
gaconts4
gaconts5
gaconts6
gaconts7
gaconts8
gaconts9
gaconts10
gaconts11
gaconts12
gaconts13
tsfree10
tsfree10
tsfree10
tsfree11
tsfree11
tsfree11
tsfree12
tsfree12
1672
zr41
zr44
zr45
zr47
zr48
zr50
zr52
zr56
zr60
zr61
zr62
zr63
zr64
zr65
zr66
zr67
zr68
zr69
zr70
zr71
zr72
zr73
zr75
zr76
zr78
zr79
zr80
zr81
675
VN02740853
VN02740854
VN02740855
VN02740856
VN02740857
VN02740858
VN02740859
PMFXH7D7KB
X2XD8QR82R
W78XPPW2X9
XPJ2W76KXQ
YWDJ9BJH49
5BJNEW6DJ2
5DFJ2C37PE
tsfree12
tsfree13
tsfree13
tsfree13
tsfree14
tsfree14
tsfree14
10001
10002
10003
10004
10005
10006
10007
10008
10009
10010
10011
10012
10013
10014
10015
10016
10017
10018
10019
10020
10021
10022
10023
10024
10025
10026
10027
10028
10029
10030
10031
10032
10033
10034
10035
10036
10037
10038
10039
10040
10041
10042
10043
10044
10045
10046
10047
10048
10049
10050
10051
10052
Zhang Jiao
Zhang Bao
ZhangLiang
C.YuanZhi
DengMao
Z.ManCheng
Ma Yuan Yi
Guo Da
GaoSheng
PYuanShao
BoCai
Sun Zhong
ZhangKai
HeYi
ZhaoHong
Han Zhong
GuanHai
ZhaoYJiang
BianXi
LiuBi
XuHe
SiMaJu
Chen Bai
WanBing
Ma Xiang
ZhaoQi
HuangShao
HeMan
DuYuan
GongDu
PengTuo
WuBa
BoJi
Grunt
JrGeneral
YT Pawn
Armon
YT Army
NanHuaGod
WindSquad
AmbushUnit
HJ Guard
Arc Pawn
SpiritPawn
ScoutPawn
KnifePawn
Toad
AxeSquad
DaggerPawn
SpearPawn
Weak Vice
BladePawn
10053
10054
10055
10056
10057
10058
10059
10060
10061
10062
10063
10064
10065
10066
10067
10068
10069
10070
10071
10072
10073
10074
10075
10076
10077
10078
10079
10080
10081
10082
10083
10084
10085
10086
10087
10088
10089
10090
10091
10092
10093
10094
10095
10096
10097
10098
10099
10100
10101
10102
10103
10104
SaintPawn
PawnLeader
Squad
RazorPawn
Shred
Blade
Fury
Scotch
Bad Grunt
SickleUnit
Thief
SkillThief
OniFighter
Wind Thief
JieFighter
ShinKnight
WuGuard
XieWuThief
Mad Knight
Knight
War Knight
OniLeader
YanZheng
SuMa
GuoShi
ZhouChao
Quxing
WangDu
SoulPawn
EvilSpirit
RuNvBandit
Hide Thief
Leader
Guillot
Cleric
Bishop
Pup
Master
Oracle
Conjurer
Sorcerer
Seer
Arcmage
FengXu
XuFeng
Yu Du
Bai Rao
GuiGu
TangZhou
ChanBing
Li Da Mu
ZhobingZB
10105
10106
10107
10108
10109
10110
10111
10112
10113
10114
10115
10116
10117
10118
10119
10120
10121
10122
10123
10124
10125
10126
10127
10128
10129
10130
10131
10132
10133
10134
10135
10136
10137
10138
10139
10140
10141
10142
10143
10144
10145
10146
10147
10148
10149
10150
10151
10152
10153
10154
10155
10156
LiuShi
LoShi
LeiGong
WuLu
Da Hong
YT Worker
YTAdvisor
YTGuard
YTMage
YTPawn
YTGeneral
YTFighter
Assultan
YTDefender
YTSoldier
STSoldier
SoulGuard
PingYangHu
GhostGuru
VioletSoul
WolfRider
WolfPawn
Wolfsrein
WolfGen.
WolfTroop
DeadSquad
Traveler
ShadowUnit
SoulMage
SoulUnit
Piercer
Destroyer
WolfLeader
PierceUnit
TigerTroop
DemonMonk
WildTroop
TigerMage
Tiger Unit
Cadet
Geomancer
WaterMage
FireWitch
WindMage
Arc Priest
Avis
Amazon
Flare
GuardUnit
Soul Grunt
War Pup
Mad Grunt
10157
10158
10159
10160
10161
10162
10163
10164
10165
10166
10167
10168
10169
10170
10171
10172
10173
10174
10175
10176
10177
10178
10179
10180
10181
10182
10183
10184
10185
10186
10187
10188
10189
10190
10191
10192
10193
10194
10195
10196
10197
10198
10199
10200
10201
10202
10203
10204
10205
10206
10207
10208
Elc Dyne
GreenMage
BlackMage
Chaser
NiuJiao
BaiQue
SunQing
WangDang
HorseThief
War Grunt
Dark Grunt
Evil Grunt
Wind Grunt
War Chaser
ZhaoCi
KuQiu
Advisor
QingUnit
Stray Unit
Leafer
SoulDagger
SoulSpear
SoulSword
Pirate
Elc Pawn
Sky Pawn
ZhuXing
BodyguardB
BodyguardP
BodyguardR
BodyguardG
War Toad
HeiSanUnit
HS Vice
HS Flan
Far Oracle
DuChang
TaoSheng
HJ Dyne
Swordsman
YT Avis
HJ Officer
HeiSanPawn
HeiSanArmy
HS Fighter
HS Avis
HS Fury
HS Pawn
YT Unit
HJ Fury
MtUnit
HJ Braver
10209
10210
10211
10212
10213
10214
10215
10216
10217
10218
10219
10220
10221
10222
10223
10224
10225
10226
10227
10228
10229
10230
10231
10232
10233
10234
10235
10236
10237
10238
10239
10240
10241
10242
10243
10244
10245
10246
10247
10248
10249
10250
10251
10252
10253
10254
10255
10256
10257
10258
10259
10260
YTPlanner
YT Fighter
Tropp
YT Striker
Mad Flan
G. Digger
DaiFeng
L.ZhongNin
HuangXiang
ZhangBo
LuLiang
LaiDa
ZhangXiu
GuanGu
ZhangRao
YT Soldier
YT Soldier
YT Soldier
Iron Pawn
Rice Pawn
Tao Pawn
M Priest
Tao Priest
ZhangLu
Yang Ren
Yang Ang
Yuan Pu
Yang Song
Yang Po
Zhou Feng
PirateLead
Big Saber
RoundSaber
Taipincorp
Saintcorp
SouthRogue
Highlander
Li Warrior
Li Champ
Shavalier
Shark Unit
Pikrakor
Seashaman
Scimimar
Pikelobo
Berserko
Hook Capt
Sea BoCai
Picaro
Sharkoro
Crocoro
Drakoro
10261
10262
10263
10264
10265
10266
10267
10268
10269
10270
10271
11001
11002
11003
11004
11005
11006
11007
11008
11009
11010
11011
11012
11013
11014
11015
11016
11017
11018
11019
11020
11021
11022
11023
11024
11025
11026
11027
11028
11029
11030
11031
11032
11033
11034
11035
11036
11037
11038
11039
11040
11041
Desrobber
Boldrobber
XBWolfer
XBUndead
PengCai
LiYu
WangHai
SeaPawn
The injure
Science in
Officer
YuJing
KongReng
WenPin
MaoJie
NieJin
LiuYue
WangShuang
SimaZao
SimaShi
SimaYi
ShenQian
Lu Xiang
ZhuLing
LuQian
Ru Xiang
Li Dian
XinBi
Dian Wei
Liu Yan
Xiahou Dun
XiahouYuan
XiahouMao
XiahouDe
Xu Huang
Xu Shu
Xun Yu
HaoZhao
XiahouSang
GaoLan
LuKuang
Zhang He
ZhangWei
XiahouEn
Zhang Liao
Zhang Siu
Cao Ren
Cao Pi
CaoXiu
CaoAng
CaoHong
Cao Zhen
11042
11043
11044
11045
11046
11047
11048
11049
11050
11051
11052
11053
11054
11055
11056
11057
11058
11059
11060
11061
11062
11063
11064
11065
11066
11067
11068
11069
11070
11071
11072
11073
11074
11075
11076
11077
11078
11079
11080
11081
11082
11083
11084
11085
11086
11087
11088
11089
11090
11091
11092
11093
CaoCun
CaoBao
Cao Zhi
Cao Zhen
CaoXiong
Cao Cao
Xu You
CaoChong
XuZhu
ZaoQi
GuoHuai
Guo Jia
ChenGui
ChenLin
ChenDeng
ChenQun
ChenQiao
FuGan
Cheng Yu
XiahouBo
LiJun
YangXiu
JiaKui
Jia Xu
XunYou
ManChong
CaiYang
LiuDai
QinQi
YueJin
ZhangBa
Jiang Gan
Zhen Mi
Zhong Jin
ZhongYao
Pang De
AhMan
FakeGuard
SimaLang
XunHeng
XuDing
LiTong
XiDi
HanHao
CaoAnMing
ShiHuan
LuZhao
ChenZhou
WangZhong
DongZhao
ZhangFen
XiZhiCai
11094
11095
11096
11097
11098
11099
11100
11101
11102
11103
11104
11105
11106
11107
11108
11109
11110
11111
11112
11113
11114
11115
11116
11117
11118
11119
11120
11121
11122
11123
11124
11125
11126
11127
11128
11129
11130
11131
11132
11133
11134
11135
11136
11137
11138
11139
11140
11141
11142
11143
11144
11145
CaoShao
LiQian
LiZhen
JinYun
RenJun
FengKai
JiaXin
TianYu
XianYuFu
LiangXi
YanRou
CuiYan
WangYan
KongXiu
Han Fu
MengTan
WangZhi
XiahouLan
FengLin
MaYan
Zhang Yi
LiFu
QianZhao
Z.ZiQian
GaoRou
WangCan
Z.CunHua
LiuFang
WangSong
G.NvWang
CunyuDao
YanMing
Zhong Jen
ZhongShen
XiahouJie
LiuFu
KuangQi
XieQi
SongHao
SunZiCai
LiXu
LiJi
Zhang Xi
LouGui
DuJi
ZhaoYan
DengZhan
Li Li
ZhangJi
HuZhi
JiangJi
WeiJi
11146
11147
11148
11149
11150
11151
11152
11153
11154
11155
11156
11157
11158
11159
11160
11161
11162
11163
11164
11165
11166
11167
11168
11169
11170
11171
11172
11173
11174
11175
11176
11177
11178
11179
11180
11181
11182
11183
11184
11185
11186
11187
11188
11189
11190
11191
11192
11193
11194
11195
11196
11197
DongSi
BeiZhan
DingFei
YinShu
CaoYong
LiuRuo
LiuZhan
ZhengHun
CaoCaoHurt
Officer
Officer
Officer
Officer
Officer
Officer
Officer
WenJi
WuZhou
ZhaoYong
DuXi
ZhaoAng
GuanLu
GaoZuo
JiePiao
WangTu
JiangXu
YuanMin
XiahouDe
JieJun
GongsunJi
XunYun
HurtCaoCao
LuChang
XiahouChun
LiangKuan
ZhaoQu
YinFeng
YaoQiong
KongXin
YangYue
YangMo
WuZhi
ZongShiLin
RuanYu
LiuZhen
ChengGYin
YanXing
DingYee
DingYi
GuanQXing
FanLing
XHuiYin
11198
11199
11200
11201
11202
11203
11204
11205
11206
11207
11208
11209
11210
11211
11212
11213
11214
11215
11216
12001
12002
12003
12004
12005
12006
12007
12008
12009
12010
12011
12012
12013
12014
12015
12016
12017
12018
12019
12020
12021
12022
12023
12024
12025
12026
12027
12028
12029
12030
12031
12032
12033
XiLu
WangBi
Murong Lie
Jiao Bing
Angry Xuhu
Zhai Yuan
Pound ange
Whatever a
In no wars
Pound wars
Xu busines
Jian
Ismail Fu
Bian queen
Fu Li
Zhi Xu
Xing Zhen
Chang Diao
½Ñ¸¯°@
ZhugeLiang
WangPing
WangFu
YiJi
XiangChong
WuBan
WuLan
WuYi
LiYan
ShaMoHe
ZhouChang
FaZhen
Jiang Wei
Sun Qian
MaLiang
LiaoHua
Ma Chao
MaSu
Zhang Pao
Zhang Fei
FeiWei
HungZhong
GuoYauzhi
Yang Yi
DongYun
LeiTong
Zhao Yun
MaDai
LiuBa
HunBan
LiuFeng
ZhaoLei
Liu Bei
12034
12035
12036
12037
12038
12039
12040
12041
12042
12043
12044
12045
12046
12047
12048
12049
12050
12051
12052
12053
12054
12055
12056
12057
12058
12059
12060
12061
12062
12063
12064
12065
12066
12067
12068
12069
12070
12071
12072
12073
12074
12075
12076
12077
12078
12079
12080
12081
12082
12083
12084
12085
LiuTan
PengZi
GongZhi
Mi Zhu
Mi Fang
Jian Yong
Wei Yan
Pang Tong
Guan Ping
Guan Yu
GuanShuo
Guan Xing
YangYan
Madam Liu
MissGan
MadamGan
Zhao'sMum
XiaoZhuge
QingLei
MadamMi
SimaHui
HuaJun
ChenDao
ChenZhen
ZhugeJun
H.YueYing
XiangLang
SuHei
DuFu
LiangDa
H.ChengYan
XiangCong
G.YinPing
XianhouLin
MadamXu
LiaoLi
FuShiRen
FengXi
ZhangNan
HaoPu
PanJun
WangShi
DengFang
YinGuan
FuKuang
Liu Yi
JianWan
HuangXu
Lei Xu
JingFu
YangTu
DanFu
12086
12087
12088
12089
12090
12091
12092
12093
12094
12095
12096
12097
12098
12099
12100
12101
12102
12103
12104
12105
12106
12107
12108
12109
12110
12111
12112
12113
12114
12115
12116
12117
12118
12119
12120
12121
12122
12123
12124
12125
12126
12127
12128
12129
12130
12131
12132
12133
12134
12135
12136
12137
ZhugeYun
PangDeGong
LiuYean
FengEr
DieEr
Zong Yu
ZhangSong
HuangQuan
MengDa
ZuoYing
FeiShi
FeiGuan
LiHui
ZhaoZuo
GongKan
QinMi
ZhangYu
ZhangYi
MaQi
MaXun
QiaoZhou
WangLian
LuYi
Peng Yang
Dong He
Zhang Yi
Wu Xi
Yuan Long
Xu Jing
YangHong
A Gui
FuTong
GuFu
ZhangZhuo
GongLu
MiWei
LaiGong
XiZhen
A Dou
SheYuan
LiChao
YaoZhou
PangTong
Ptong Hurt
LiShao
LiuGan
DuQi
RenYang
MaChaoHurt
MaZhong
ZhouQun
PangRou
12138
12139
12140
12141
12142
12143
12144
12145
12146
12147
12148
12149
12150
12151
12152
12153
12154
12155
12156
12157
12158
12159
12160
12161
12162
12163
12164
12165
12166
12167
12168
12169
12170
12171
12172
12173
12174
12175
12176
12177
12178
13001
13002
13003
13004
13005
13006
13007
13008
13009
13010
13011
CheJun
Officer
Officer
Yang Yu
Yang Yan
Yang Qing
Yang Li
FAN Jian
Liu dedica
Shao
LIU Chan
Guan Yu an
Heroic pea
Still held
Liu leopar
Zhao Zuoxi
Hematology
Zhang Shua
Lai
When
Mo Yin
WANG Mou
Xuci
Nan
Liu Yongha
Liu
Cheng Ji
Guan Yu
Zhang Fei
Resentful
Du Lu
Liu Ning
Wounded Li
Heroic Zha
Anger Guan
Vanguard W
Jiang Wei
Mother of
Wounded Hu
Ghost
Huge milit
DinFeng
TaishiChi
Gan Ning
ZhuZhi
Lu Meng
LuFan
BuZhi
Zhou Tai
Zhou Yu
Ling Tong
Sun Heng
13012
13013
13014
13015
13016
13017
13018
13019
13020
13021
13022
13023
13024
13025
13026
13027
13028
13029
13030
13031
13032
13033
13034
13035
13036
13037
13038
13039
13040
13041
13042
13043
13044
13045
13046
13047
13048
13049
13050
13051
13052
13053
13054
13055
13056
13057
13058
13059
13060
13061
13062
13063
SunJian
SunYi
Sun Ce
SunYu
Sun Quan
Xu Sheng
ZhangZhao
ZhangHong
ChenWu
Lu Xun
LuJi
ChengJian
Cheng Pu
Huang Gai
YuFan
PanZhang
JiangQing
ZhugeJin
LuXiao
XueZhong
HanDang
YanJun
Kan Ze
GuYong
Da Qiao
Xiao Qiao
S.SanXiang
ZhuMao
FanHongLan
OarsCrew
Hammer
Sailor
War Whelk
OarCrew
LingChao
DongXi
HeQi
SunBen
SunFu
WuJing
XuKun
SuJing
HanYan
ZhouZhong
Sun He
Li Su
QinSong
ChenDuan
QuanRou
WuGuoTai
Zhu Ran
ZhuHeng
13064
13065
13066
13067
13068
13069
13070
13071
13072
13073
13074
13075
13076
13077
13078
13079
13080
13081
13082
13083
13084
13085
13086
13087
13088
13089
13090
13091
13092
13093
13094
13095
13096
13097
13098
13099
13100
13101
13102
13103
13104
13105
13106
13107
13108
13109
13110
13111
13112
13113
13114
13115
ChenBao
RuiLiang
WuFen
DingFan
ZhangYu
ChenQin
ChengZi
FengZe
ZhangWen
LoTang
WuChan
XuQiao
XuZuo
LiuJi
GuiLan
DaiYuan
BianHong
SunGao
FuYin
LadyXu
QiaoLao
LuDai
SongQian
JiaHua
ZhangCheng
ZhouCun
ZhuCai
ZhuJi
Wu Fan
Sun Shao
Shui Ling
Cui Xue
SunJiao
Cheng Dang
Song Ding
Xu Gu
Yi Yu
G.S.Yang
HuangBing
Ge Ding
ZhangFen
XianYuDan
XuZhong
SunGui
SunMao
RaoZhu
YanLian
ZhouShan
GuLi
GuShao
DengDang
SunShao
13116
13117
13118
13119
13120
13121
13122
13123
13124
13125
13126
13127
13128
13129
13130
13131
13132
13133
13134
13135
13136
13137
13138
13139
13140
13141
13142
13143
13144
13145
13146
13147
13148
13149
13150
13151
13152
14001
14002
14003
14004
14005
14006
14007
14008
14009
14010
14011
14012
14013
14014
14015
QuanCong
SunHuan
SunLang
HeJing
ZhangXuan
ZhangXiu
XuXiang
HuZong
SheYi
LiuShuo
LiuShang
Angry Lu
Angry Gans
The injure
Mainland b
Lu tyrants
Sun Huan
Li Yi
Xie Jing
Tan Xiong
Cui Yu
Chun Yu Da
Xia Xun
Shi Ji
Zhou Ping
Bu Huang
Zhao Zi
Wounded Su
Wounded Ga
Xu Cheng
Ding Feng
Ling Tong
Han Dang
Zhou Tai
Zhu Ran
Sun Huan
Huge milit
GongSunZan
Wen Chou
TianFeng
FengFang
XiaMou
ZhuJuan
DongYue
FangYue
Lu Bu
NiuFu
WuFeng
SongSian
PanFeng
Li Shu
LiJue
14016
14017
14018
14019
14020
14021
14022
14023
14024
14025
14026
14027
14028
14029
14030
14031
14032
14033
14034
14035
14036
14037
14038
14039
14040
14041
14042
14043
14044
14045
14046
14047
14048
14049
14050
14051
14052
14053
14054
14055
14056
14057
14058
14059
14060
14061
14062
14063
14064
14065
14066
14067
LiBie
Li Ru
LiXian
WuXi
ZhangLong
Ju Shou
LiXing
LiuXiao
JiLing
HuZhen
XunZhen
GaoShuo
XuRong
YangDing
Yuan Shao
YuanShu
YuanXi
YuanTan
DuanWei
XiaYu
WuKuang
TianJing
ZhangZhong
LiHei
HuChiEr
Cin Yi
ChenWei
Bao
GongJing
ZhangJi
LiuXiang
YuSe
SongGuo
TianKai
WangKuang
GuoSi
GuoTu
ChenJi
ChenGong
KongYou
ChenLan
TaoQian
ZhuoLing
LiuAi
WangChong
HuaXiong
HuangZhu
YangFei
DongHuang
LiMeng
Dong Zhuo
DongMin
14068
14069
14070
14071
14072
14073
14074
14075
14076
14077
14078
14079
14080
14081
14082
14083
14084
14085
14086
14087
14088
14089
14090
14091
14092
14093
14094
14095
14096
14097
14098
14099
14100
14101
14102
14103
14104
14105
14106
14107
14108
14109
14110
14111
14112
14113
14114
14115
14116
14117
14118
14119
WangFang
LeiBo
KuaiYue
LiuBioao
Liu Yen
Wu An Guo
ZhaoCen
CuiYong
Han Fu
QiaoMao
ChangNu
ShenPei
FanChou
ZhangYang
MuShun
CaiYong
CaiMao
XiaZhao
BaoXin
BaoZhong
HuangfuLi
HFJianSou
HanXian
Yan Liang
WeiXu
SuShuang
GuoXun
Liu Wei
XunCai
Z.ShiPing
ZouJing
CaoSong
WeiZi
Cai Wen ji
ChuGong
ZhaoQian
XuShao
SongRen
SongYong
QinJie
XuQiu
GuoYi
EvilButler
JiangYiqu
EvilGuard
WangYun
Groom
HeMao
WangMo
XuTa
GongsunYue
DunYuQiong
14120
14121
14122
14123
14124
14125
14126
14127
14128
14129
14130
14131
14132
14133
14134
14135
14136
14137
14138
14139
14140
14141
14142
14143
14144
14145
14146
14147
14148
14149
14150
14151
14152
14153
14154
14155
14156
14157
14158
14159
14160
14161
14162
14163
14164
14165
14166
14167
14168
14169
14170
14171
ZhangJu
ZhangChun
ZhangXun
LiuYuanqi
QiaoFu
HFuSong
Big Robber
Woolly
Rapist
DarkRobber
Sun Pirate
Robber
Sky Woolly
War Robber
Thief
StarPirate
MoonPirate
HighPirate
Pirate2
Pirate1
War Pirate
PirateBoss
PirateHead
Elc Pirate
G.YuanJin
PirateKing
Corsair
L.WeiHuang
MasterXuWu
HanJuzi
LiYong
LuZhi
CuiYi
XiaoSheng
ZhaoRui
HuYu
ZhuBi
DingYuan
Mt.Robber
Mt.King
WangMen
War Flare
Mad Flare
HeYong
SongYi
WangHong
WangXiang
HuMuban
ChengQiu
Zhao E
M.GongWei
ZhengXuan
14172
14173
14174
14175
14176
14177
14178
14179
14180
14181
14182
14183
14184
14185
14186
14187
14188
14189
14190
14191
14192
14193
14194
14195
14196
14197
14198
14199
14200
14201
14202
14203
14204
14205
14206
14207
14208
14209
14210
14211
14212
14213
14214
14215
14216
14217
14218
14219
14220
14221
14222
14223
QiaoXuan
YinXun
WuXiu
ZhaoRong
GongsunTu
GSKang
GongsunXu
ZhangMan
XinPing
JiaoZhu
YanGang
Gao Shun
YuanShang
GaoGan
JuYi
FengJi
DengSheng
GongsunFan
ZhuTian
YuDigen
HuangLong
YangFeng
WangZhao
WangGuo
Zhang Yan
GengBi
ZhenJu
Fast Thief
Diao Chan
ManagerLiu
UncleZheng
GuanTong
WangXiu
CenBi
Thief King
PengAn
Liu Xin
Arc Flare
Bad Flare
Big Hermit
Thief Head
Bandit
Trapper
JrWanderer
WangHung
XunChen
HeJin
HeMiao
ZhangMao
ZhangChao
YangZhong
ZhouShen
14224
14225
14226
14227
14228
14229
14230
14231
14232
14233
14234
14235
14236
14237
14238
14239
14240
14241
14242
14243
14244
14245
14246
14247
14248
14249
14250
14251
14252
14253
14254
14255
14256
14257
14258
14259
14260
14261
14262
14263
14264
14265
14266
14267
14268
14269
14270
14271
14272
14273
14274
14275
BaoHong
ZuoCi
WangZheng
Zong Bao
Arc Robber
War Bandit
GaoFan
Tramp
Mad Puffy
GuoZu
GongsunDu
Fox Thief
Mountebank
SuYou
ZhuHan
PengHu
GuanCheng
LiTiao
CongQian
WangYing
Mad Chaser
YinKai
Big Tusker
JuKu
Iron Fury
Qiu Li Ju
MuTribe
MuChief
XuFu
YinXie
BG.PoYu
LiWenhou
Ma Teng
HanSui
BianZhang
SrOfficer
SrOfficer
SrOfficer
SrOfficer
ZhugeXuan
Zhu Hao
Zhu Hao
GuanNing
ShanJing
FanFang
CuiJuye
SoulHermit
JuZong
MengDai
JiangQi
HanMeng
LuGong
14276
14277
14278
14279
14280
14281
14282
14283
14284
14285
14286
14287
14288
14289
14290
14291
14292
14293
14294
14295
14296
14297
14298
14299
14300
14301
14302
14303
14304
14305
14306
14307
14308
14309
14310
14311
14312
14313
14314
14315
14316
14317
14318
14319
14320
14321
14322
14323
14324
14325
14326
14327
KuaiLiang
LiuYu
WuFu
YangBiao
HuCai
LiYue
DongCheng
Lu Bu
Lu Bu
Lu Bu
MuQiuyi
LuKang
LuJun
LiuChong
LuoJun
LiuZheng
BianRang
LuYou
XuDan
YingShao
HuChe'er
Lei Xu
Zhang Xian
Liu Ee
ZhaCi
MaoHui
XuXi
XuSi
WangKai
YuanHuan
GuoGong
FanYi
XueLan
Li Feng
WuZi
GaoYa
HouXie
ChengLian
HouCheng
XuXuan
DaiQian
LiuHe
ZhaoShu
LiZou
HaoMeng
CaoXing
QinYilu
SunKang
SunGuan
WuDun
YinLi
ChangXi
14328
14329
14330
14331
14332
14333
14334
14335
14336
14337
14338
14339
14340
14341
14342
14343
14344
14345
14346
14347
14348
14349
14350
14351
14352
14353
14354
14355
14356
14357
14358
14359
14360
14361
14362
14363
14364
14365
14366
14367
14368
14369
14370
14371
14372
14373
14374
14375
14376
14377
14378
14379
HanYin
YuanCi
ZhengTai
LiYe
HeXie
S.ZhongYin
YangHong
YanXiang
Lee Feng
LiangGang
YueJiu
Qin Yi
QiJi
ZhengBao
XuQian
ZhangDuo
HuiQu
SunXiang
LiuXie
Liu Wai
QiaoRui
Liu Xun
JinShang
YuanYin
YuanYao
HuangYi
ZuLang
ChenYu
ChenMu
HuangYan
JiaoJi
LiuYao
XueLi
ZeRong
ZhangYing
ChenHeng
YuMi
FanNeng
YanBaihu
YanYu
H.LongLo
ZhouBo
ZouTuo
QianTong
WangCheng
WangLang
ZhouXin
ZhouAng
ZhouOu
LuHe
QinLang
ShangSheng
14380
14381
14382
14383
14384
14385
14386
14387
14388
14389
14390
14391
14392
14393
14394
14395
14396
14397
14398
14399
14400
14401
14402
14403
14404
14405
14406
14407
14408
14409
14410
14411
14412
14413
14414
14415
14416
14417
14418
14419
14420
14421
14422
14423
14424
14425
14426
14427
14428
14429
14430
14431
ZhangYa
ZhanQiang
HeXiong
TianChou
GSGong
LiangMao
Liu Ye
Yang Yi
YangChou
XueHong
MiaoShang
WangZifu
WuShuo
TaDun
HuangShe
LiuHu
HanXi
LiuPan
ChenSheng
ZhangHu
DengJi
ZhangShuo
HuaXin
TongZhi
XuGong
HuangWan
Yu Fu Luo
LouBan
WuYan
Hell King
EarthNinja
IceNinja
FireNinja
WindNinja
Y.Kisou
Bluekisou
Redkisou
G.Kisou
BingYuan
GSMo
ZhangChang
Xu's Guest
Xu's Guest
Xu's Guest
HongMing
HongJin
YuanYu
WuMian
WuWu
HuaDang
ZouLin
ZhouShang
14432
14433
14434
14435
14436
14437
14438
14439
14440
14441
14442
14443
14444
14445
14446
14447
14448
14449
14450
14451
14452
14453
14454
14455
14456
14457
14458
14459
14460
14461
14462
14463
14464
14465
14466
14467
14468
14469
14470
14471
14472
14473
14474
14475
14476
14477
14478
14479
14480
14481
14482
14483
WuZilan
ZhongJi
WangWei
DuoMo
Mi Mi
Fidor
SlaveMuLi
ErZhi
XieMoHu
BingQuHu
BoGu
BaQi
YiYiMo
WangLie
Kisou
ShenRong
HanHeng
GuoYuan
YanJing
HanFan
LiangQi
ChunQing
ZhaoDu
HuoNu
ZhuAo
WeiGu
FanXian
ZhangCheng
Zhang Yan
QuGong
JiangGong
ZhangChi
ShenCheng
LiuQi
LiuZong
HanSong
ZhangYun
CaiZhong
CaiHe
CaiXun
Mrs.Cai
SuFei
ChenJiu
DengLong
FuXun
SongZhong
DengYi
Liu Xian
ChenPu
JinQi
MaoGan
ZuShan
14484
14485
14486
14487
14488
14489
14490
14491
14492
14493
14494
14495
14496
14497
14498
14499
14500
14501
14502
14503
14504
14505
14506
14507
14508
14509
14510
14511
14512
14513
14514
14515
14516
14517
14518
14519
14520
14521
14522
14523
14524
14525
14526
14527
14528
14529
14530
14531
14532
14533
14534
14535
NanLou
SuPuyan
PuFulu
KingZuoXia
PuJing
C.ZhouPing
ShiGYuan
ChenSun
ZhangWu
PanLin
FeiZhan
YouTu
PeiQian
YinJia
ZhangXiong
Zhang Xian
Zhang Yi
SuDai
BeiYu
JiPing
HuChuQuan
QuBei
ZhaoShang
Mrs.Liu
LiuDu
Liu Sian
X.DaoRong
ZhaoFan
ChenYing
BaoLong
JinXuan
HanXuan
YangLing
MeiCheng
Ling Mu
Su Yue
Xiao Jin
MdmRobberL
MdmRobberS
PriestZiXu
Song Jian
Dou Mao
Qian Wan
Ma Xiu
Ma Tie
Liang Xing
Cheng Yi
Li Kan
Yang Qiu
Cheng Yin
Hou Xuan
ZhangHeng
14536
14537
14538
14539
14540
14541
14542
14543
14544
14545
14546
14547
14548
14549
14550
14551
14552
14553
14554
14555
14556
14557
14558
14559
14560
14561
14562
14563
14564
14565
14566
14567
14568
14569
14570
14571
14572
14573
14574
14575
14576
14577
14578
14579
14580
14581
14582
14583
14584
14585
14586
14587
Ma Wan
Liu Zhang
Zhang Ren
Liu Kui
Leng Pao
Deng Xian
Liu Xun
Zhao Ti
Wang Lei
Zhang Su
Pang Yi
Li Yi
Pang Le
Yang Huai
Gao Pei
Zheng Du
Yin Fu
Xi Su
Fu Jin
Xiang Cun
ZhangMeng
Pang Yao
Xu Jue
Yang Feng
Li Yi
ShiXie
ShiYi
ShiYou
ShiWu
ZhangMin
QuJing
WuJu
HuangKui
MiaoDuo
ChunXiang
HitZouJing
Blacksasin
Viosassin
Redsassin
Greensasin
9HillKing
Jail LuZhi
HitDongZuo
SuBo
TianYin
ShangYao
LuBing
BaoChu
LangZhi
PlumHermit
LiuXiong
JinFu
14588
14589
14590
14591
14592
14593
14594
14595
14596
14597
14598
14599
14600
14601
14602
14603
14604
14605
14606
14607
14608
14609
14610
14611
14612
14613
14614
14615
14616
14617
14618
14619
14620
14621
14622
14623
14624
14625
14626
14627
14628
14629
14630
14631
14632
14633
14634
14635
14636
14637
14638
14639
Subofficer
Subofficer
Subofficer
Subofficer
XieGuiNi
YiYan
SuLi
ChengLu
XiuWuLu
YanDiaoXue
QuLian
FanXiong
FanShiMan
FanXun
SinaPodi
SapoDege
LunDuoXing
GeLunZhide
YidiJialan
FuLuo
A Lun
Brahmin
ZumaHou
MiJia
JueJi
HunPank
ZJPoluo
Mandrago
ZhuFu
ShiHuang
LanmuLuona
DandyMaid
ZhaoShuDun
ZhaoDoHai
MoGuLa
PeacocKing
XuDeng
QuYan
JiangShi
LiuJun
MaHan
RenQi
CaoHua
ZhangZhu
YanLuo
TanZhe
LongYe
Zhan
PeiYao
YiLi
AnGuo
DingXing
14640
14641
14642
14643
14644
14645
14646
14647
14648
14649
14650
14651
14652
14653
14654
14655
14656
14657
14658
14659
14660
14661
14662
14663
14664
14665
14666
14667
14668
14669
14670
14671
14672
14673
14674
14675
14676
14677
14678
14679
14680
14681
14682
14683
14684
14685
14686
14687
14688
14689
15001
15002
GanYan
BaiZhi
ShaYe
Chang Qi
Meng
Fire
Bangladesh
Bangladesh
Yung Kai E-hwan
Set high
Zhu praise
Kevin Lui
Jin Three
Cha Dong i
Ah throat
Busy long
Duo thinki
Bring the
Wutugu
Wood deer
Lin Meng
Proveince
Meng tyran
Zhuxuan
Zhu Ying
Open the m
Anxi Emira
Wang Zhao
Tetuan
Xi mud
Huangpu So
Xues-heng
Jun Zhu
Ha Ge Ding
Tie Mu Jia
Shi Chi
u Wen Zhi
Liu Zi Bin
Tie Mu Lin
Tie Mu Yan
Shi Hao
Yu Wen Hon
Wei Hao
East flag
West flag
Ta Yuan Ha
Fan Jiang
Zhang Da
Huge milit
WuPu
XiaoE
15003
15004
15007
15008
15009
15010
15011
15012
15013
15014
15015
15016
15017
15018
15019
15020
15021
15022
15023
15024
15025
15026
15027
15028
15029
15030
15031
15032
15033
15034
15035
15036
15037
15038
15039
15040
15041
15042
15043
15044
15045
15046
15047
15048
15049
15050
15051
15052
15053
15054
15055
15056
BroZhang
WidowLiu
OldmanLi
GramsQu
WOldMan
OddGeezer
RushySun
Wang'sSon
VillageMai
LadyMa
UncleChen
UncleWang
Oldwoman
XiaoGouZi
AuntWu
SirTian
SirXiang
SirWu
GramsZheng
AhHu
Aunt Wang
DaNiu
JinTramp
Mr.Li
XiangXiang
Bad Tramp
UncleLu
XiaoXiong
GramsChen
AuntHan
DaMao
GramsMeng
UncleTian
XiaoMei
PaiLang
LiuPing
Mr.Fan
LittleDu
AuntHou
AhRong
Muscian
MdmTaiShi
SisterWu
FanE
NorthStar
SouthStar
War Rebel
YuJi
Bully
AhQuan
WeiWei
Refugee
15057
15058
15059
15060
15061
15062
15063
15064
15065
15066
15067
15068
15069
15070
15071
15072
15073
15074
15075
15076
15077
15078
15079
15080
15081
15082
15083
15084
15085
15086
15087
15088
15089
15090
15091
15092
15093
15094
15095
15096
15097
15098
15099
15100
15101
15102
15103
15104
15105
15106
15107
15108
OldScholar
BroPing
ChenBo
DaiShu
SuXiang
SuXiaoMei
BrotherMo
WidowYan
UncleCao
GramsLi
OldZheng
GWoodman
Kuo Sheng
AhTao
LadyLiu
MadamLiu
LiuXiaoDi
AuntGao
LadyLong
UncleZhao
OldWang
GramsShen
AhLong
AuntNiu
DaDai
ZengXiaoGe
KongFang
Yian Yian
Puffy
UncleYe
Fairyboy
HuaTuo
AuntHuang
BigHead
GramsZhang
UncleGong
XiaoYing
TigerBlock
DuPing
Mr.Qi
XiaoLiu
Aunt Chen
AhTong
XiaoRen
AhZhi
BroWei
Wounded
Docker
XiaoYao
XiuXiu
LadyJi
GirlYufen
15109
15110
15111
15112
15113
15114
15115
15116
15117
15118
15119
15120
15121
15122
15123
15124
15125
15126
15127
15128
15129
15130
15131
15132
15133
15134
15135
15136
15137
15138
15139
15140
15141
15142
15143
15144
15145
15146
15147
15148
15149
15150
15151
15152
15153
15154
15155
15156
15157
15158
15159
15160
SisShen
LadyZhang
Holy Seer
RingMaster
Li'sfather
SirHuang
SirQian
War Flan
GuardHead
Manager
EscortG
Escort
UncleTang
GramsWan
LoneGeezer
GrandpaHe
UncleLiu
Hunchback
QueXuan
LadyMi
WidowPing
XiaoHong
Craftsman
Teacher
Madam Chen
UncleTong
XiaoDao
Miner
RedHat
Priest
P.Soldier
Rebel
FlowerSoul
Tusker
Villager
ColoredRay
WarTrapper
WuYuanji
Miss Meng
Xiao Song
MineThief
RobberHead
War Tusker
Bad Armon
Chief
Younger
Elder
Fox Robber
DeadPriest
WitchDr
LadyWan
Madam
15161
15162
15163
15164
15165
15166
15167
15168
15169
15170
15171
15172
15173
15174
15175
15176
15177
15178
15179
15180
15181
15182
15183
15184
15185
15186
15187
15188
15189
15190
15191
15192
15193
15194
15195
15196
15197
15198
15199
15200
15201
15202
15203
15204
15205
15206
15207
15208
15209
15210
15211
15212
Servant
Teleporter
RingMaster
DingFisher
BroHai
Fairyman
SilkWeaver
OddTrader
HuaToMatch
OldWoodman
FireDeity
Bei Mi Hu
YiZhiMa
N.ShengMi
NiuLi
M.MaSheng
NuJiaTi
LuYu
DongFeng
MissyQiao
Yuan Yuan
Feng'er
LingLing
XiaoShi
AhCheng
ChiefZhang
GrandpaLu
AhYi
BroXiu
LaiWoodMan
OldmanXu
Mr Bean
HuiHui
HaoNan
Maid
ZengXiaoDi
MissyZhou
LadyLu
YunEr
Carpenter
DaXiong
PeiPei
XiaoMin
QiuScholar
Waif
FuRong
SirXie
Fisherman
XiaoHua
XiaoShuang
HunterWu
TrampLu
15213
15214
15215
15216
15217
15218
15219
15220
15221
15222
15223
15224
15225
15226
15227
15228
15229
15230
15231
15232
15233
15234
15235
15236
15237
15238
15239
15240
15241
15242
15243
15244
15245
15246
15247
15248
15249
15250
15251
15252
15253
15254
15255
15256
15257
15258
15259
15260
15261
15262
15263
15264
ScholarZ
ZhouMum
EvilPriest
Mdm Wang
Na Li
DouMahu
LuSi
LanLan
TuKuli
BingBing
ClamPicker
KuiNiang
BroXia
RingMaster
LadyZou
Teleporter
RingMaster
xiaoHu
Matchmaker
Flowerboy
Trainer
Notary
HuHua
GuanDing
Txtilegirl
Flowerboy
QianHe
XiaoXue
EvilNorth
EvilSouth
RingMaster
Challenger
WaiterH
Squire
Mrs.Jin
XiaoSun
SirSu
SirHou
UncleKe
BroMu
Liang1
Liang2
Liang3
BroHuang
AhGuo
GreenPea
Dealer
War Pawn
MasterLiu
MasterNi
QingYun
XiuEr
15265
15266
15267
15268
15269
15270
15271
15272
15273
15274
15275
15276
15277
15278
15279
15280
15281
15282
15283
15284
15285
15286
15287
15288
15289
15290
15291
15292
15293
15294
15295
15296
15297
15298
15299
15300
15301
15302
15303
15304
15305
15306
15307
15308
15309
15310
15311
15312
15313
15314
15315
15316
XiangEr
LuE
LadyGS
Mrs.Shao
Mrs.Xing
HongYing
XiaoLizi
XiaoTaozi
DumpSeller
BadServant
Reception
Performer
LuKa
High Avis
MasterBao
Teleporter
Teleporter
BiHe
RingMaster
Kid
Niu
Dr.Qin
Hun Man
Mdm Qi
Fish Zu
Elder Wu
S. Master
Fei Healer
Performer
Jin Roc
WuSanGui
Smith Lee
SmithChang
Wmusician
C Dancer
Wounded
Cupid
Gan Yi
Ji Na
Yi Witch
Stableman
Mr Fan
Boy Jiang
Servantgal
Master Xie
Elephanter
Master Fan
Head Sha
Wu Ni
Tan Ka
Sha Ye
OldUncleMa
15317
15318
15319
15320
15321
15322
15323
15324
15325
15326
15327
15328
15329
15330
15331
15332
15333
15334
15335
15336
15337
15338
15339
15340
15341
15342
15343
15344
15345
15346
15347
15348
15349
15350
15351
15352
15353
15354
15355
15356
15357
15358
15359
15360
15361
15362
15363
15364
15365
15366
15367
15368
2ndUncleMa
XiaoFu
Hu Tyrant
Zhong Jade
YaMen lad
Bei Gou
BaoChuMum
HunterYang
Hunter Bi
Lady Su
Bao Cheng
TannerCai
Jia Ou
Aunt Jia
Lady Karma
MagistTian
PriestBlue
GrannyMeng
UncleZhao
Villager
Villager
ZhaoYan
Zhao Dad
North Weng
South Weng
MaDeng
Hunter Ma
Kid Zhao
Little Zhi
Miss Lu
FeedElphnt
HerdsBoy
LadyJian
BabyCar
Craftsman
SuLiYa
PuLin
ChakeLa
JiTeLa
ZhuLi
ManNiWen
ZhuKe
WanNi
CaixHong
CaixMei
LadyQiao
HorseSmith
WuRiNa
WuLanTuYa
AGuDaMu
HaErBaLa
TaLa
15369
15370
15371
15372
15373
15374
15375
15376
15377
15378
15379
15380
15381
15382
15383
15384
15385
15386
15387
15388
15389
15390
15391
15392
15393
15394
15395
15396
15397
15398
15399
15400
15401
15402
15403
15404
15405
15406
15407
15408
15409
15410
15411
15412
15413
15414
15415
15416
15417
15418
15419
15420
ZhugeYuan
LiuBin
BaiPing
Bai Dad
EYuanWai
ShaKe
NaLiSi
PanNaLai
JianZong
Doctor Ji
JuneDancer
Boy Jiang
Sun A
JiangQWife
ErPin
MaLang
JiangXuMum
ZhaoAgWife
BuJuZhi
ZeLuo
JianSu
DuMo
QiLi
XiuMoBa
XiZhi
JiaTeNu
NongQi
YuanMeng
JunDe
FanChen
DXuanZhi
Tu LuNi
Liu ShuChu
Gold Chef
Du Huo
Pu Hu
BU ghosts
Medicine g
Rau
Lang leopa
Menuhin Mo
Hu Poisone
Zhu Zhi
Meng Massa
Meng
Blue Toraj
Ashima
Ah black
Heat Bubal
Arab Suppo
Hai
Old grapef
15421
15422
15423
15424
15425
15426
15427
15428
15429
15430
15431
15432
15433
15434
15435
15436
15437
15438
15439
15440
15441
15442
15443
15444
15445
15446
15447
15448
15449
16001
16002
16003
16004
16005
16006
16007
16008
16009
16010
16011
16012
16013
16014
16015
16016
16017
16018
16019
16020
16021
16022
16023
Christmas
Christmas
SU Yue
Miss reman
Yu Zhu
Jin Feng
Elder begg
War orphan
War orphan
Zhe Dan
Yu Jin
Zhai Yi
Shi Cheng
Tie Quan
Shi Yi
Yu Wen Jin
Wei Yin
Iron grand
Rock grand
Mi little
Goblin kin
king of ev
king of ev
Evil serva
Re Bu Ba L
A Zhi
Hai Re
A Bao
Qiao niang
Waiter
HerbDealer
Blacksmith
Bankboss
Vendor
TeaDealer
HerbDealer
HerbDealer
Blacksmith
Blacksmith
Bankboss
Bankboss
Vendor
Vendor
Waiter
Waiter
FruitStand
Innboss
Pedlar
Pedlar
Armorer
CardDealer
Bank
16024
16025
16026
16027
16028
16029
16030
16031
16032
16033
16034
16035
16036
16037
16038
16039
16040
16041
16042
16043
16044
16045
16046
16047
16048
16049
16050
16051
16052
16053
16054
16055
16056
16057
16058
16059
16060
16061
16062
16063
16064
16065
16066
16067
16068
16069
16070
16071
16072
16073
16074
16075
SoulDealer
Prize Girl
PillDealer
Prize Girl
BadgeMan
BadgeMan
Mistress
Den Boss
Doctor
Warehouse
Apothecary
Camp Girl
Camp Boss
Registrar
WarPrize
TokenPrize
Aftermath
PillGirl1
PillGirl2
PillGirl3
PillGirl4
BorderWReg
HellBanker
SoulHealer
StunPriest
HellTrader
Vendor
DaEr Long
Innboss
Witch
NomadTrade
NomadBank
Shaman
Wregistrar
Dock Guard
Shipbuildr
Shipseller
Water Guv
WuchangGov
WuchangVM
Ruxu Gov
Ruxu VM
CaisangGov
CaisangVM
JianglgGov
JiangLngVM
GonganGov
GonganVM
NiuzhuGov
NiuzhuVM
SShipWork
MShipWork
16076
16077
16078
16079
16080
16081
16082
16083
16084
16085
16087
16088
16089
16090
16091
16092
16093
16094
16095
16096
16097
16098
16099
17001
17002
17003
17004
17005
17006
17007
17008
17009
17010
17011
17012
17013
17014
17015
17016
17017
17018
17019
17020
17021
17022
17023
17024
17025
17026
17027
17028
17029
LShipWork
AmmoKeep
SailorKeep
ArtillKeep
Bankboss
Vendor
TeaDealer
HerbDealer
Innboss
Waiter
Rich south
Rich south
Nanman bla
Nanman bla
Nanman But
Nanman But
Reward man
Travel mer
Travel lan
Travel ban
Travel bla
Travel bla
craftsman
High Fury
Ifrit
High Guard
Bad Pup
Evil Guard
Mercenary
War Ifrit
Fast Ifrit
Iron Flan
Mad Guard
Neon
Sun Neon
Moon Neon
Arc Flan
Arc Fury
Tigerarmy
Fox Rider
War Dyne
Captain
You Unit
ZhuoUnit
Flea
War Flea
Angry Flea
Iron Flea
You Army
Dark Leo
Godo
FogLeopgal
17030
17031
17032
17033
17034
17035
17036
17037
17038
17039
17040
17041
17042
17043
17044
17045
17046
17047
17048
17049
17050
17051
17052
17053
17054
17055
17056
17057
17058
17059
17060
17061
17062
17063
17064
17065
17066
17067
17068
17069
17070
17071
17072
17073
17074
17075
17076
17077
17078
17079
17080
17081
Stroper
War Rider
BoarUnit
Fire Grunt
High Flan
Great Avis
Mad Pup
Great Pup
Elc Flan
S. Unit
Sky Flan
GreatRider
Holy Flan
Iron Pup
Sky Grunt
Colonel
Mad Squad
JiUnit
SkillGrunt
Skill Avis
Puppet
War Squad
Star Neon
Mad Shred
Skill Fury
War Cadet
Militia
Soul Fury
Wolfarmy
Holy Fury
WindUnit
Elc Fury
Dark Fury
FireArmor
High Squad
ShipCrew
Bad Shred
SpearUnit
Slug
Dark Squad
War Shred
Holy Avis
Gunit
Soul Avis
ShipArmy
DarkArmor
War Puppet
RedArmor
Iron Shred
War Scotch
P.Warrior
ElcMaximus
17082
17083
17084
17085
17086
17087
17088
17089
17090
17091
17092
17093
17094
17095
17096
17097
17098
17099
17100
17101
17102
17103
17104
17105
17106
17107
17108
17109
17110
17111
17112
17113
17114
17115
17116
17117
17118
17119
17120
17121
17122
17123
17124
17125
17126
17127
17128
17129
17130
17131
17132
17133
Maximus
G.Warrior
High Hades
High Seer
Dark Armon
Evil Armon
Soul Armon
Holy Armon
Seal Armon
Evil Armon
Hell Armon
Myst
Bad Myst
Pantera
War Myst
Great Myst
High Myst
Iron Myst
Arc Myst
Skill Myst
ArcTroop
Elc Troop
Dark Troop
Iron Troop
Fox Troop
Wind Troop
Fire Troop
Big Troop
WarSail
Fireship
BattleShip
Sky Troop
Mega Troop
Holy Troop
Evil Troop
Hell Troop
Holy Grunt
ShiYa
Quyagirl
Bloodarmy
Sky Myst
Elc Myst
Holy Myst
Soul Myst
Dark Myst
Apprentice
TaoPriest
Hell Grunt
Monk
Mad Vice
Seal Myst
BuLu
17134
17135
17136
17137
17138
17139
17140
17141
17142
17143
17144
17145
17146
17147
17148
17149
17150
17151
17152
17153
17154
17155
17156
17157
17158
17159
17160
17161
17162
17163
17164
17165
17166
17167
17168
17169
17170
17171
17172
17173
17174
17175
17176
17177
17178
17179
17180
17181
17182
17183
17184
17185
Zhangqing
KnifeUnit
Evil Myst
NuDi
ShieldMyst
Bad Vice
High Vice
War Asst
RocUnit
High Shred
Great Vice
Mad Asst
Lion
Iron Vice
War Vice
Soul Flan
EagleUnit
SoulShred
Arc Shred
High Cadet
Holy Shred
Martyr
War Godo
XiuLoUnit
NiuXuanZi
Mad Cadet
YanSanZi
DaoLingZi
Hermit
MtKing
Evil Pup
Hornet
Oldhermit
Hades
Arc Pirate
EvilPirate
IronPirate
Ice Pirate
Elc Robber
Sky Pirate
SoulPirate
DarkPirate
HellPirate
Duke
Baskrvor
War Duke
Ceritops
Mad Duke
Arc Duke
Iron Duke
High Duke
Sky Duke
17186
17187
17188
17189
17190
17191
17192
17193
17194
17195
17196
17197
17198
17199
17200
17201
17202
17203
17204
17205
17206
17207
17208
17209
17210
17211
17212
17213
17214
17215
17216
17217
17218
17219
17220
17221
17222
17223
17224
17225
17226
17227
17228
17229
17230
17231
17232
17233
17234
17235
17236
17237
Soul Duke
Dark Duke
Evil Duke
Hell Duke
High Dyne
War Leafer
Bad Leafer
Mad Leafer
YuGovernor
Arc Leafer
IronLeafer
DarkLeafer
Seaslave
HolyPirate
Fox Pirate
FastPirate
PirateAsst
PirateHead
PirateHead
Rider
Elc Avis
Arc Grunt
BlackUnit
Seal Duke
Iron Cadet
Elc Flare
Troop
Technician
Carrier
Adviser
Adviser
Counsellor
Counsellor
Carrier
Carrier
Carrier
Clod
Soul Army
High Pawn
JrOfficer
High Thief
Arc Chaser
Bad Chaser
Mad Clod
Bad Clod
Iron Clod
YueMaiden
Bad Pirate
TigerPaw
Mad Pirate
BlackDrake
FreePirate
17238
17239
17240
17241
17242
17243
17244
17245
17246
17247
17248
17249
17250
17251
17252
17253
17254
17255
17256
17257
17258
17259
17260
17261
17262
17263
17264
17265
17266
17267
17268
17269
17270
17271
17272
17273
17274
17275
17276
17277
17278
17279
17280
17281
17282
17283
17284
17285
17286
17287
17288
17289
GreenCroc
War Clod
YKamiKaze
SwampGhost
SwampDevil
Arc Clod
Arc Bandit
War Troop
IronTroop
WindPirate
Redsnake
High Clod
Iron Guard
Elc Clod
Evil Pawn
Sky Clod
ZhenWu
Scale Pawn
Great Axe
Power Bash
Safety
Wu Guard
TigerGuard
YiLin Pawn
Leatherman
Left Lead
Fine Mail
Right Lead
Army Lead
Small Lead
Qu Lead
Colonel
Orchid
MonkeyUnit
Mt Hornet
Wizard
Dark Avis
BearChief
Dark Cadet
Leopardgal
Mad Army
Soul Clod
Stinger
Dark Clod
Fox Vice
Hell Fury
Wind Vice
Evil Flare
Evil Clod
War Tribe
Hell Clod
Tribe
17290
17291
17292
17293
17294
17295
17296
17297
17298
17299
17300
17301
17302
17303
17304
17305
17306
17307
17308
17309
17310
17311
17312
17313
17314
17315
17316
17317
17318
17319
17320
17321
17322
17323
17324
17325
17326
17327
17328
17329
17330
17331
17332
17333
17334
17335
17336
17337
17338
17339
17340
17341
Soul Pawn
BearHunter
TigrHunter
SnowTribe
SnowMaid
War Wolf
Horngirl
Wind Wolf
Evil Avis
SnakeMage
Whitewolf
Panthera
Great Lion
Hulu
Sorceress
WolfGuard
DYKamiKaze
Iron Grunt
Wuhuangirl
YuePawn
YueSoldier
YiSoldier
Dark Shred
Arc Vice
Hell Avis
Arc Leader
Axeman
Axeman
Seal Clod
Sith
Victim
PoorVictim
Patient
War Victim
Mad Victim
Dark Guard
Sky Hermit
HolyHermit
Old Farmer
Farmer
Mad Sith
Bad Sith
War Sailor
Mad Sailor
JPFighter
Army
War Sith
Arc Sith
High Sith
FlyGirl
ZCommander
Muscleman
17342
17343
17344
17345
17346
17347
17348
17349
17350
17351
17352
17353
17354
17355
17356
17357
17358
17359
17360
17361
17362
17363
17364
17365
17366
17367
17368
17369
17370
17371
17372
17373
17374
17375
17376
17377
17378
17379
17380
17381
17382
17383
17384
17385
17386
17387
17388
17389
17390
17391
17392
17393
Elc Vice
Vanguard
OarUnit
War Hammer
Dartsman
Crew
War Crew
Evil Cadet
High Army
Soul Sith
Elc Sith
Fox Sith
High Troop
Mad Troop
Iron Sith
Beakor
Hell Shred
ClawUnit
Slasher
Holy Pup
Sky Grunt
Berserker
JPSoldier
Holy Sith
Patrol
Mad Crew
Skill Vice
Fox Guard
War Army
Arc Patrol
War Beakor
Harle
FoodTroop
S. Beakor
Mega Shred
Hell Cadet
Dancer
Dark Flare
Mega Pawn
Elc Leader
HunUnit
HunPikeman
JieUnit
Sizzoner
Sky Shred
Dark Vice
Mega Sith
Big Guard
Dark Sith
Evil Sith
SailUnit
Sky Slug
17394
17395
17396
17397
17398
17399
17400
17401
17402
17403
17404
17405
17406
17407
17408
17409
17410
17411
17412
17413
17414
17415
17416
17417
17418
17419
17420
17421
17422
17423
17424
17425
17426
17427
17428
17429
17430
17431
17432
17433
17434
17435
17436
17437
17438
17439
17440
17441
17442
17443
17444
17445
Great Army
IronUnit
Marine
Mad Ship
War Critic
Attacker
War Harle
War Slug
Messcook
Hell Sith
Seal Sith
Brigade
Garm
Big Army
Soldier
Jr Chaser
DarkBeakor
Fast Shred
EvilBeakor
Elc Shred
Bad Garm
Elc Guard
Elc Patrol
Sailsman
Mega Army
Vessel
Mad Garm
PikeCamp
Hell Army
DarkChaser
Hell Vice
Arc Garm
HellBeakor
Critic
Ice Marine
Devil
Holy Harle
ShipRobber
Long Dart
StrongCamp
Chopper
Liang Man
Patrol Man
Light Yang
Yang Guard
XiRongPike
Di Warrior
Meng Hu
YangKnife
Long Right
DetectCamp
Liang Iron
17446
17447
17448
17449
17450
17451
17452
17453
17454
17455
17456
17457
17458
17459
17460
17461
17462
17463
17464
17465
17466
17467
17468
17469
17470
17471
17472
17473
17474
17475
17476
17477
17478
17479
17480
17481
17482
17483
17484
17485
17486
17487
17488
17489
17490
17491
17492
17493
17494
17495
17496
17497
Border man
Banisher
Square man
Anti rebel
Great Wind
Dian Guard
Spear Man
Rong Lead
Scarlet
QiWu Man
Long Zhong
Pole Axe
Mace man
Light Ride
Ring Knife
Mt. Patrol
Mt. Guard
B.Dragon
Ding Jun
Steel Man
Yong Liang
Frontier
Tigerian
Wolfstein
Pawn Lead
Mt.Fighter
Piercer
Fire Army
Intercept
Yang Chop
Yang Ghost
Yang Pike
Fly Yang
Borderer
Liang Pawn
Desert Man
Flag Man
Dun Huang
Mao Bian
Horn Army
Ride Troop
Yi Army
C.Du Army
Hzhong Man
Nan Zheng
Shu Man
Qing Yang
San Xia
West Shu
Fan Shan
Shu Dao
Yang jing
17498
17499
17500
17501
17502
17503
17504
17505
17506
17507
17508
17509
17510
17511
17512
17513
17514
17515
17516
17517
17518
17519
17520
17521
17522
17523
17524
17525
17526
17527
17528
17529
17530
17531
17532
17533
17534
17535
17536
17537
17538
17539
17540
17541
17542
17543
17544
17545
17546
17547
17548
17549
Meng Yang
Tie Cha
Zheng Jun
Yan Han
Rounder
Dong Zhou
San Fu
Wu Du
Wolf Army
GuardPawn
Supervisor
Sniper
Ge Cheng
Long Xiang
Ying Yang
Xin Tong
Fiercer
Ba Army
Burning
Long Axer
SubGeneral
Forbidden
Palace Man
QiangSou
ZhengLie
Shu Strong
JingZhong
Hu Guo
Zhao Wu
Heng Qiang
Yuan Dao
Long Wu
Xing Guo
Cheng Wu
Heavy Man
Lu Camper
Shang
Knifeilm
Fork Man
Creeper
Climber
Han Yang
Shan Yang
Yang Gu
Shen Yang
BorderArmy
Mt.Warrior
HaoWarrior
Dun Guard
Dangerer
Small Pawn
Bear Tiger
17550
17551
17552
17553
17554
17555
17556
17557
17558
17559
17560
17561
17562
17563
17564
17565
17566
17567
17568
17569
17570
17571
17572
17573
17574
17575
17576
17577
17578
17579
17580
17581
17582
17583
17584
17585
17586
17587
17588
17589
17590
17591
17592
17593
17594
17595
17596
17597
17598
17599
17600
17601
Color Mail
Camp Guard
Opening
Discipline
ZhangWu
Strike Man
Hit Man
Wei Wu
Wei Han
Dun Army
Farmer
Wu Warrior
Tu General
Food Army
Supplier
Flighter
Food Ship
JinFighter
Landing
Side Rush
Arm Force
BladeForce
JiaoArmy
JiaoTroop
JiaoGen
JiaoForce
Zhong Su s
Ling Nan s
HillGuard
RidgeGuard
MarshGuard
MoorTroop
Elephandll
Elephguard
Axeman
Lumbercorp
Covertroop
Cereguard
Clantroop
ClanSgt
MarshSgt
FirePte
Beastguard
Leopard
LeoGuard
LeoAlpha
LeoSigma
LeoDelta
Upsilon
Southnavy
Statecrew
Ladysquad
17602
17603
17604
17605
17606
17607
17608
17609
17610
17611
17612
17613
17614
17615
17616
17617
17618
17619
17620
17621
17622
17623
17624
17625
17626
17627
17628
17629
17630
17631
17632
17633
17634
17635
17636
17637
17638
17639
17640
17641
17642
17643
17644
17645
17646
17647
17648
17649
17650
17651
17652
17653
Ladyguard
MountCpt
Mountsquad
Lanceguard
Longswords
Markseur
Armoreur
Soldier
Soldier
Soldier
Soldier
NorthTroop
Scoutman
SharpKnave
Vantrop
ValiantG
Roguester
Scimiter
Beastie
Fangtrop
Wolvrin
PlainGen
Halbtrop
WingOff
Jebeloff
Axetrop
Rushcamp
NorthCol
Raider
Raidmen
Cudgelo
Ambusher
Wrester
Stosert
Deslake
Strongo
LinyiSpear
LinyiSaber
FunanSpear
FunanSword
Lakepawn
Leogirl
MissSword
Tatiger
Thaiwarr
FunanEleph
ZhiyueLady
YueChGI
Hellpawn
LinyiEleph
Shadily
Longbowman
17654
17655
17656
17657
17658
17659
17660
17661
17662
17663
17664
17665
17666
17667
17668
17669
17670
17671
17672
17673
17674
17675
17676
17677
17678
17679
17680
17681
17682
17683
17684
17685
17686
17687
17688
17689
17690
17691
17692
17693
17694
17695
17696
17697
17698
17699
17700
17701
17702
17703
17704
17705
Hardbowman
Scoutpawn
Poleman
XiyuTroop
XiyuGuard
Tradeband
Traders
YanhaiHal
YanhaiPike
Sandtrader
EasyTrader
BotakGen
CaiyanLady
Desbrok
Vastsea
Silktrop
SandGuard
Valleyman
Sandcamp
Deepval
Mutetrop
FireGuard
Windrider
FoodGuard
Patrolride
Silkroader
Silkscout
Sandstorme
Flowbandit
Afibandit
Pilferer
Arsonist
Firebandit
Jadegirl
Kunluntrop
CapGuard
FifthGuard
DiSoldier
DiTribeman
DiValiant
DiBrave
Exmtrooper
EndGen
IronGuard
RedAce
Linkpunch
Kilosteps
YueTrader
WuTrader
CurlHalb
HookHalb
Soldier
17706
17707
17708
17709
17710
17711
17712
17713
17714
17715
17716
17717
17718
17719
17720
17721
17722
17723
17724
17725
17726
17727
17728
17729
17730
17731
17732
17733
17734
17735
17736
17737
17738
17739
17740
17741
17742
17743
17744
17745
17746
17747
17748
17749
17750
17751
17752
17753
17754
17755
17756
17757
Soldier
Jianning M
Three Manb
Yinkeng BU
Yinkeng wi
Hugo armor
Eto armor
Evergreen
Long bald
Female for
Skull Mann
Foundation
Carving qu
Death pret
Death pret
Leopard pr
Wolf prett
Foundation
Carve pret
Emirates p
NIU pretty
Leopard pr
Wolf prett
Nanman str
Nanman war
Her arms
Her cavalr
Bai Di mou
West Shu v
arbarian
Yi Ling th
Bai Di roa
Evil warho
Lost lion
Yi Ling gi
Wu Xi sava
Wu Xi wick
Tao Wu pic
North Dian
North Dian
East flag
West flag
E Ji flag
E Ji flag
E Na liquo
Fei Yun mo
King of Fe
Fei Yun li
Shuang He
Shuang He
Ba Dan fem
Ba Dan Sha
17758
17759
17760
17761
17762
17763
17764
17765
17766
17767
17768
17769
18001
18002
18003
18004
18005
18006
18007
18008
18009
18010
18011
18012
18013
18014
18015
18016
18017
18018
18019
18020
18021
18022
18023
18024
18025
18026
18027
18028
18029
18030
18031
18032
18033
18034
18035
19001
19002
19003
19004
19005
Xi Ning so
Xi Ning of
Xi Ning of
Deng Kou r
Deng Kou t
Yan Ran so
Yan Ran of
Tong Tian
Tong Tian
Tong Tian
Tong Tian
Evil horse
Finehorse
WuZhui
HuangBiao
QingZhong
White
WuHeng
RedHare
Whelk
DaWan
DiLu
Shadowless
YellowPaw
BloodHorse
Horse
HunHorse
KLunMount
KLunMount
KLunMount
KLunMount
KLunCav
LittleSage
WoodOx
FlowHorse
Camel
Armed came
Wolf
Langwang
Xiong
The bear
Leopard
Leopard Wa
Tiger
Tigers
Lions
Squirrel w
Overhead Q
Overhead E
Odalisque
Hong super
ZhaoZhong
19006
19007
19008
19009
19010
19011
19012
19013
19014
19015
19016
19017
19018
19019
19020
19021
19022
19023
19024
19025
19026
19027
19028
19029
19030
19031
19032
19033
19034
19035
19036
19037
19038
19039
19040
19041
19042
19043
19044
19045
19046
19047
19048
19049
19050
19051
19052
19053
19054
19055
19056
20001
XiaHui
Guo Sheng
HouLan
JianShuo
ChengKuang
DuanGui
GaoWang
CaoJie
HanKui
SongDian
SunZhang
ZuoFeng
Sky Guard
Soul Guard
Holy Guard
Hell Guard
Eunuch
Emissary
ZhangMi
FengGuan
HellLeafer
Service
Sky Patrol
Keep Guard
Ai Er
?
FuQueen
FuWan
Servant
HorseKeepe
ArmyKeeper
JinWei
GenJi
WeiHuang
JiMao
JiMu
Less gover
With the g
Zhen reser
Township o
Overhead Q
Overhead E
Arms were
DONG Cheng
Zubi
Cao Queen
Town towar
Jun Xu off
Hu Ting of
Mother of
Door offic
Treasure
20002
20003
20004
20005
21001
21002
22001
22002
22003
22004
22005
22006
22007
22008
22009
22010
22011
22012
22013
22014
22015
22016
22017
22018
22019
22020
22021
22022
22023
22024
22025
22026
22027
22028
22029
22030
22031
22032
22033
22034
22035
22036
22037
22038
22039
22040
22041
22042
22043
22044
22045
22046
Jewelry
RocNest
Golden pig
Disorder r
Catapult
Arbalest
Demon
BaDouYao
BaDouYao
BaDouYao
BaDouYao
Egg Pao
Meat Pao
Great Pao
Vegetable
Pcrystal
TinMine
Scarecrow
Ginseng
Fine Gs
Good Gs
Bun
Big Bun
VeggyKing
Straw
Pure Gs
Great Gs
YolkPastry
Yolk King
MoonCake
BeanCake
Veggy
SuperBun
BaDouYao
BagBaDou
DevilBaDou
DevilBean
MiniBaDou
MiniBaDou
MiniBaDou
MiniBaDou
QinXin
Big Gs
Mega Gs
GypsySoul
Scarecrow
GoldBaDou
CupidBaDou
CupidBaDou
CupidBaDou
CupidBaDou
NurseBaDou
22047
22048
22049
22050
22051
22052
22053
22054
22055
22056
22057
22058
22059
22060
22061
23001
23002
23003
23004
24001
24002
24003
24004
24005
24006
24007
24008
24009
24010
24011
24012
24013
25001
25002
25003
25004
25005
25006
25007
25008
25009
25010
25011
25012
25013
25014
25015
25016
25017
25018
25019
25020
StarsBadou
PackBaDou
GoldBaDou
GoldBaDou
GoldBaDou
GoldBaDou
PouchBaDou
PouchBaDou
PouchBaDou
PouchBaDou
The Real M
Eros croto
Eros croto
Eros croto
Eros croto
StoneGate
Wang City
Rock statu
Oil vessel
SignBoard
Notice
BBS
Namelist
Trees
Mineral
BuildWall
Notice
Notice
TongQue
Table
Turn egg b
Announceme
Jademine
Goldmine
Rcrystal
Pcrystal
Silvermine
Coppermine
Ironmine
Tinmine
Jademine
Goldmine
Rcrystal
Pcrystal
Silvermine
Coppermine
Ironmine
Tinmine
Jademine
Goldmine
Rcrystal
Pcrystal
25021
25022
25023
25024
25025
25026
25027
25028
25029
25030
25031
25032
25033
25034
25035
25036
25037
25038
25039
25040
25041
25042
25043
25044
25045
25046
25047
25048
25049
25050
25051
25052
25053
25054
25055
25056
25057
25058
25059
25060
25061
25062
25063
25064
25065
25066
25067
25068
25069
25070
25071
25072
Silvermine
Coppermine
Ironmine
Tinmine
Jademine
Goldmine
Rcrystal
Pcrystal
Silvermine
Coppermine
Ironmine
Tinmine
Jademine
Goldmine
Rcrystal
Pcrystal
Silvermine
Coppermine
Ironmine
Tinmine
Jademine
Goldmine
Rcrystal
Pcrystal
Silvermine
Coppermine
Ironmine
Tinmine
Jademine
Goldmine
Rcrystal
Pcrystal
Silvermine
Coppermine
Ironmine
Tinmine
Jademine
Goldmine
Rcrystal
Pcrystal
Silvermine
Coppermine
Ironmine
Tinmine
Stonemine
Stonemine
Stonemine
Stonemine
Stonemine
Stonemine
Stonemine
Stonemine
25073
25074
25075
25076
25077
25078
25079
25080
25081
25082
25083
25084
25085
25086
25087
25088
25089
25090
25091
25092
25093
25094
25095
25096
25097
25098
25099
25100
25101
25102
25103
25104
25105
25106
25107
25108
25109
25110
25111
25112
25113
25114
25115
25116
25117
25118
25119
25120
25121
25122
25123
25124
Stonemine
Tinmine
Ironmine
Coppermine
Silvermine
Jademine
Rcrystal
Pcrystal
Goldmine
Stonemine
Tinmine
Ironmine
Coppermine
Silvermine
Jademine
Rcrystal
Pcrystal
Goldmine
Stonemine
Tinmine
Ironmine
Coppermine
Silvermine
Jademine
Rcrystal
Pcrystal
Goldmine
Stonemine
Tinmine
Ironmine
Coppermine
Silvermine
Jademine
Rcrystal
Pcrystal
Goldmine
Stonemine
Tinmine
Ironmine
Coppermine
Silvermine
Jademine
Rcrystal
Pcrystal
Goldmine
Stonemine
Tinmine
Ironmine
Coppermine
Silvermine
Jademine
Rcrystal
25125
25126
25127
25128
25129
25130
25131
25132
25133
25134
25135
25136
25137
25138
25139
25140
25141
25142
25143
25144
25145
25146
25147
25148
25149
25150
25151
25152
25153
25154
25155
25156
25157
25158
25159
25160
25161
25162
25163
25164
25165
25166
25167
25168
25169
25170
25171
25172
25173
25174
25175
25176
Pcrystal
Goldmine
Stonemine
Tinmine
Ironmine
Coppermine
Silvermine
Jademine
Rcrystal
Pcrystal
Goldmine
Stonemine
Tinmine
Ironmine
Coppermine
Silvermine
Jademine
Rcrystal
Pcrystal
Goldmine
Stonemine
Tinmine
Ironmine
Coppermine
Silvermine
Jademine
Rcrystal
Pcrystal
Goldmine
Stonemine
Tinmine
Ironmine
Coppermine
Silvermine
Jademine
Rcrystal
Pcrystal
Goldmine
Stonemine
TinMine
Ironmine
Coppermine
Silvermine
Jademine
Rcrystal
Pcrystal
Goldmine
Stonemine
TinMine
Ironmine
Coppermine
Silvermine
25177
25178
25179
25180
25181
25182
25183
25184
25185
25186
25187
25188
25189
25190
25191
25192
25193
25194
25195
25196
25197
25198
25199
25200
25201
25202
25203
25204
25205
25206
25207
25208
25209
25210
25211
25212
25213
25214
25215
25216
25217
25218
25219
25220
25221
25222
25223
25224
25225
25226
25227
25228
Jademine
Rcrystal
Pcrystal
Goldmine
Stonemine
Tinmine
Ironmine
Coppermine
Silvermine
Jademine
Rcrystal
Pcrystal
Goldmine
Stonemine
Tinmine
Ironmine
Coppermine
Silvermine
Jademine
Rcrystal
Pcrystal
Goldmine
Stonemine
Tinmine
Ironmine
Coppermine
Silvermine
Jademine
Rcrystal
Pcrystal
Goldmine
Quarries
Tin
Iron
Copper
Silvermine
Jade Mine
Red Crysta
Favorites
Gold
Quarries
Tin
Iron
Copper
Silvermine
Jade Mine
Red Crysta
Favorites
Gold
Rock miner
Stannary
Iron miner
25229
25230
25231
25232
25233
25234
25235
25236
25237
25238
25239
25240
25241
25242
25243
26001
26002
26003
26004
26005
26006
26007
26008
26009
26010
26011
26012
26013
26014
26015
26016
26017
26018
26019
26020
26021
26022
26023
26024
26025
26026
26027
26028
26032
26033
26034
26035
26036
26037
26038
26039
26040
Copper min
Silver min
Jade miner
Rubasse
Amethyst
Gold miner
Rock miner
Stannary
Iron miner
Copper min
Silver min
Jade miner
Rubasse
Amethyst
Gold miner
Warship
LinkedShip
CaoRenShip
G.NingShip
CaiShip
D.YiShip
L.PanShip
C.MaoShip
C.DangShip
H.DangShip
Z.TaiShip
L.TongShip
L.YuShip
Z.LingShip
W.PinShip
YuJinShip
YueJinShip
HellBoat
Y.YaoShip
C.LanShip
Z.XunShip
S.GuiShip
D.BoShip
Z.HengShip
LYuPirate
H.GaiShip
Ch.PuShip
ZhouYuShip
Zh.YunShip
W.PinShip
L.GangShip
LiuXunShip
Transpship
Ammoship
Supplyship
SuFei Ship
XieQi Ship
27001
27002
27003
27004
27005
27006
27007
27008
27009
27010
27011
27012
27013
27014
27015
27016
27017
27018
27019
27020
27021
27022
27023
27024
27025
27026
27027
27028
27029
27030
27031
27032
27033
27034
27035
27036
27037
27038
27039
27040
27041
27042
27043
27044
27045
27046
27047
27048
27049
27050
27051
27052
JadeKing
LordLao
LordWhite
GodErlang
HeavenDog
NeZha
Weaver
WealthGod
Fairy Tui
MillenTui
Holy Fairy
Fairy
Earth Tote
Water Tote
Fire Tote
Wind Tote
Earth Garm
Water Garm
Fire Garm
Wind Garm
WealthKid
ChangEr
Wu Gang
MoonFlower
3 Eye Lord
Drake Son
GhostLead
GhostArmy
Tiger Soul
Grams Soul
God Mother
DarkMaiden
EvilMinion
Tree Soul
Ape King
Ape Spirit
Fang Wolf
MarshWolf
Kaoru
Mina
Na Oh
Sarosa
Ducci
KanYi
NaiNai
Youi
Cidael
Minu Bear
Sunu Snake
Ming Ghost
You Ghost
Jumper
27053
27054
27055
27056
27057
27058
27059
27060
27061
27062
27063
27064
27065
27066
27067
27068
27069
27070
27071
27072
27073
27074
27075
27076
27077
27078
27079
27080
27081
27082
27083
27084
27085
27086
27087
27088
27089
27090
27091
27092
27093
27094
27095
27096
27097
27098
27099
27100
27101
27102
27103
27104
LuckyLion
Tui Seer
Tarot Tui
LordZhou
Sharpbelly
Sky Garm
Hades
OxHead
Horseface
BlackDemon
WhiteDemon
HellBatKin
Yaksa
Yaksa
Yaksa
Yaksa
RotWolfman
Bonewitch
Tranzombie
Zombiesoul
Bloodtooth
Spritzer
Nickelape
WhiteSkel
Sky Garm
Sky Garm
Sky Garm
Sky Garm
TYangDeti
TYinDeti
SnakeDeti
DynaGhost
Shock
Fright
Tired
Sleep
Official
DryCorpse
CapedGhost
BoneMan
BoneWoman
Wolfman
FistBeast
Smeelly
Papayooo
Tombsoul
MaskedSoul
9TailFox
VenomSnake
FloatFire
Zombie
HellMon
27105
27106
27107
27108
27109
27110
27111
27112
27113
27114
27115
27116
27117
27118
27119
27120
27121
27122
27123
27124
27125
27126
27127
27128
27129
27130
27131
27132
27133
27134
27135
27136
27137
27138
27139
27140
27141
27142
27143
27144
27145
27146
27147
27148
27149
27150
27151
27152
27153
27154
27155
27156
YaksaGen
YaksaGen
YaksaDevil
WestConq
PeachFairy
YaoFairy
StoveFairy
CloudFairy
RaoDemon
CuiDemon
PoDemon
DaoDemon
SheDemon
HuanDemon
GuiDemon
AnDemon
SYangGen
JYinGen
JYangGen
SYinGen
Lady Yu
LongQie
ZhongLMei
Waterghost
EastCelt
SouthCelt
WestCelt
NorthCelt
Beadboy
Maladao
WestConq
WestConq
WestConq
JDongBoy
JDongBoy
EmpGirl
ImJudge
ImKavass
ImGuard
ImKavass
ImKavass
Lock Fairy
ZuoCi
Wrath
Atoner
DeadGhost
ZombieSoul
FangSpirit
EvilDemon
AtoneMaste
Fubo old m
Fuxi
27157
27158
27159
27160
27161
27162
27163
27164
27165
27166
27167
27168
27169
27170
27171
27172
27173
27174
28001
28002
28003
28004
28005
28006
28007
28008
28009
28010
28011
28012
28013
28014
28015
28016
28017
28018
28019
28020
28021
28022
28023
28024
28025
28026
28027
28028
28029
28030
28031
28032
28033
28034
Nether wor
Tree Magaz
Women with
Women with
Meng Po
Wang Xiao
Ossify Wan
Evil Wang
Ye Mao Zi
Gui Hei Hu
Yao Mao Zi
Thunder Go
Mother of
Dragon kin
Dragon Kin
Dragon kin
Dragon kin
Farmland a
Monkey
Tiger
Bear
Whitecrane
Eagle
Snake
Cat
TaijiCat
Dark Snake
Elc Snake
Cobra
Blacksnake
Flower
Greybear
RedBear
GreenBear
Redeagle
WhiteHawk
Greyeagle
Eagleking
Mooncat
Gulucat
Mad Snake
Kaemabear
War Tiger
WildCat
Arc Eagle
Arc Snake
BanBan
Big Snake
Evil Snake
Dragon
Hell Snake
MonkeyKing
28035
28036
28037
28038
28039
28040
28041
28042
28043
28044
28045
28046
28047
28048
28049
28050
28051
28052
28053
28054
28055
28056
28057
28058
28059
28060
28061
28062
28063
28064
28065
28066
28067
28068
28069
28070
28071
29001
29002
29003
30001
30002
30003
30004
30005
30006
30007
30008
30009
30010
30011
30012
BlackBear
Panda
Vulture
GreatEagle
Yi Beast
PinkPanda
Purpsnake
FruitBat
CrabMonkey
LingNBear
CobraKing
BloodBat
WaterDeer
HopHare
LandTorto
PinkMonkey
FangPig
ClawTiger
XSStarfish
Peacock
EagleMGLa
FlameBat
KimLaiHock
Animal
Animal
Tributes w
15.22-42.2
Wang Fu Bi
Three snak
Three loaf
Mountains
Quite the
White came
Evil bear
King of ev
Black cat
Citywall
Woodfence
Woodwall
Watchtower
Foodcart
Watchtower
Sniper
SupplyCart
Carriage
CannonCart
FenceArrow
ChopCart
High Arrow
ChainCart
CrashCart
30013
30014
30015
30016
30017
31001
31002
31003
31004
31005
31006
32001
32002
32003
32004
32005
32006
32007
33001
33002
33003
33004
33005
33006
34001
34002
34003
34004
34005
34006
34007
34008
34009
34010
35001
35002
35003
35004
35005
35006
35007
35008
35009
35010
35011
35012
35013
35014
35015
35016
35017
35018
SageCart
HeroCart
FairyCart
LordCart
Sled
Elephant
Elephant
Elephant
Elephant
FunanEleph
Elephant
Invisible
Seashadow
MorphGhost
Arrow bamb
Roller nai
Blasting e
Super Roll
Recruit
AutoVendor
AutoVendor
EggMachine
EggMachine
EggMachine
GM
GM
GM
GM
Skill20
Skill60
Skill100
Skill150
Skill200
Skill250
Soul Beast
Soul Beast
Soul Beast
Soul Beast
Hell Garm
Seal Garm
Dark Shade
War Shade
Holy Beast
Holy Beast
Holy Beast
Holy Beast
Golem
Stone
BearMan
Tigerman
Oxman
Eleman
35019
35020
35021
35022
35023
35024
35025
35026
35027
35028
35029
35030
35031
35032
35033
35034
35035
35036
35037
35038
35039
35040
35041
35042
35043
35044
35045
35046
35047
35048
35049
35050
35051
35052
35053
35054
35055
35056
35057
35058
35059
36001
36002
36003
36004
36005
36006
36007
36008
37001
37002
37003
Mt Demon
High Golem
WaterGod
Fire Snake
WindBeast
Jr Golem
FallRock
Tribunal
Hell Fire
Evil Shade
Arc Dragon
Yin Claw
Yang Claw
Dinosaur
Right Claw
Left Claw
Earth Seal
Water Risk
Fire Sky
DarkForest
Chaos
Chaos
Chaos
Chaos
Tasmaboar
Freeztiger
Globera
Vamserp
Mule
Mule
Mule
Mule
AlikaKing
AliKagai
AliKagai
WhiteTiger
RTigerClaw
LTigerClaw
The Arica
The Arica
The Arica
Infantry
Evil Squad
Evil Harle
Hell Harle
LightLord
PowerLord
HeavyLord
ArmorLord
Attacker
Catapult
ArrowTower
37004
37005
37006
37007
37008
37009
37010
37011
37012
37013
37014
37015
37016
37017
37018
37019
37020
37021
37022
38001
38002
38003
38004
38005
38006
38007
38008
38009
38010
38011
38012
38013
38014
38015
38016
38017
38018
38019
38020
38021
38022
38023
38024
38025
38026
38027
38028
38029
38030
38031
38032
38033
Outpost
Citygate
Outpost
Citygate
Citywall
Citywall
Woodwall
Woodwall
City wall
City wall
Wooden wal
Wooden wal
StrongFenc
BowFence
Ox Ram
FB Cart
C Cart
S.Thrower
S.Tower
Xmas Tree
Xmas Tree
Snowman
Snowman
Gift
Gift
XmasCake
XmasSweet
SantaClaus
Nian Beast
Pump Fidor
Monster
Iron Shade
Shade
BoredShade
TomatoMob
Evil King
Dark King
Chaos King
FlowerGirl
Florist
Jade Hare
HallowKing
HallowArmy
FlySnake
Yin Fire
Soul Tiger
Pump Fidor
Monster
TomatoMob
LotusLamp
Rein Deer
Old Santa
38034
38035
38036
38037
38038
38039
38040
38041
38042
38043
38044
38045
38046
38047
38048
38049
38050
38051
38052
38053
38054
38055
38056
38057
38058
38059
38060
38061
38062
38063
38064
38065
38066
38067
38068
38069
38070
38071
38072
38073
38074
38075
38076
38077
38078
38079
38080
38081
38082
38083
38084
38085
Old Santa
Old Santa
Old Santa
Lamp Ring
Lamp Sis
W.Dumpling
P.Dumpling
LanternBro
LampBro
Militroop
NewMiliReg
Militiaman
Milistrong
MilitiaNew
MilitiaOld
MilitiaLCP
MilitiaCLP
MilitiaSGT
MilitiaSSG
MilitiaLT
LanternGal
MiliPatrol
OuterBBQ
CentralBBQ
KoryoBBQ
MedRabbit
McakeFairy
InaTongyun
Reindeer
XmasFairy
SnowMaiden
LittleSage
AwLantern
BadLantern
FaHai
WuXiang
WuLiang
BaiShuZhen
XiaoQing
XuXian
Veggie
Laundry
Cook
Cleaner
General pe
10 must el
Wang city
A samurai
A Blue Kni
A samurai
A young sa
Heijia sam
38088
38089
38090
38093
38094
38095
38096
38097
38098
38099
38100
38101
38102
38103
38104
38105
38106
38107
38108
38109
38110
38111
38112
38113
38114
38115
38116
38117
38118
38119
38120
38121
38122
38123
39001
39002
39003
39004
39005
39006
40001
40002
40003
40004
40005
40006
40007
40008
40009
40010
40011
40012
Hong Luan
Pomelo vil
Pomelos fi
Celestial
Huge drago
Little gho
Ghost cava
Lei Feng o
Lei Feng s
Golden Ba
Fragrant B
Evil Ba Do
Astrology
God of lov
Liu Bei
Guan Yu
Zhang Fei
ZhugeLiang
Ma Chao
Zhao Yun
HungZhong
Sun Ce
Zhou Tai
Zhou Yu
TaishiChi
Gan Ning
Lu Xun
Cao Cao
Guo Jia
Xiahou Dun
XiahouYuan
XuZhu
Zhang Liao
Dian Wei
Daixian
LinZi
ZhenDing
LangYa
DaMo
´ú¸Õ¯ó¥Ö
MagicDew
MagicWine
Shadily
SDLStrong
SDLElepha
FanShiMan
ZJPoluo
Mandrago
Yanmo
Asura
DarkPBlood
FowlTail
40013
40014
40015
40016
40017
40018
40019
40020
40021
40022
40023
40024
40025
40026
40027
40028
40029
40030
40031
40032
40033
40034
40035
40036
40037
40038
40039
40040
40041
40042
40043
40044
40045
40046
40047
40048
40049
40050
40051
40052
40053
40054
40055
40056
40057
40058
40059
40060
40061
40062
40063
40064
HellGreed
YanCorrupt
GreenRider
YelloRider
RedRider
WhiteRider
SpearLv
SaberLv
HalberdLv
TwoHalLv
AxeLv
StrikeLv
HackLv
ShieldLv
DCampPv
SCampPv
NCampPv
WCampPv
PrayUrn
StoneStep
TShuRi
TShuYue
LCuiEr
LShuEr
SYueGu
ZiShuZhen
ZJingDing
HAiZhu
EarthCat
WaterLady
FireFoxy
WindSpirit
QinSoldier
QinGeneral
QinRider
Gminister
Gminister
Vase
FloraVase
WoodBasin
JDMarine
JDMarineS
Y.ZhouYu
CloudPries
N.Monkey
D.Monkey
Vanuatu mo
South Biao
The demon
The goblin
King House
Fertilizer
40065
40066
40067
40068
40069
40070
40071
40072
40073
40074
40075
40076
40077
40078
40079
40080
40081
40082
40083
40084
40085
41001
41002
41003
41004
41005
41006
41007
41008
41009
41010
41011
41012
41013
41014
41015
41016
41017
41018
41019
41020
41021
41022
41023
41024
41025
41026
41027
41028
41029
41030
41031
Fertilizer
Hill beast
By Huang
By Huang c
By Huang c
Beacon tow
Beacon tow
Organs sol
Organs sol
A general
Yaksha gob
Yaksha gob
the leader
Xiao Sheng
Xiao Fei Y
Cheng Huan
Fei Yi hug
Tricky tra
Mi Fang
FuShiRen
8 battle a
Zhao E
Bei Mi Hu
Zhang Jiao
ZhaoYJiang
Mi Mi
Na Li
Guo Da
Sun Zhong
Han Zhong
Yu Du
Bai Rao
Li Da Mu
Da Hong
XinPi
Sun Qian
Mi Zhu
Mi Fang
Jian Yong
GongsunZan
Zong Bao
Qiu Li Ju
Dian Wei
Xiahou Dun
XiahouYuan
Cao Ren
Xun Yu
Cao Cao
Guo Jia
Cheng Yu
XuChu
Zhang Liao
41032
41033
41034
41035
41036
41037
41038
41039
41040
41041
41042
41043
41044
41045
41046
41047
41048
41049
41050
41051
41052
41053
41054
41055
41056
41057
41058
41059
41060
41061
41062
41063
41064
41065
41066
41067
41068
41069
41070
41071
41072
41073
41074
41075
41076
41077
41078
41079
41080
41081
41082
41083
Xu Huang
Zhang He
Cao Pi
Cao Zhi
SimaYi
CaoZhang
Jia Xu
Xun You
Pang De
Cai Wen ji
YuJin
Zhen Mi
SimaZhao
Xu Shu
ZhouCang
Guan Ping
Zhao Yun
Zhang Fei
Guan Yu
ZhugeLiang
Pang Tong
Liu Bei
HuangZhong
Wei Yan
Ma Chao
FaZheng
H.Yueying
Jiang Wei
Guan Xing
Zhang Pao
XiangChong
YanYan
TaishiCi
Gan Ning
Lu Meng
Zhou Tai
Sun Ce
Sun Quan
Zhou Yu
Xu Sheng
Lu Xun
Cheng Pu
Ling Tong
Zhu Ran
Huang Gai
JiangQin
Kan Ze
LuSu
Xiao Qiao
S.SanXiang
Lu Bu
Diao Chan
41084
41085
41086
41087
41088
41089
41090
41091
41092
41093
41094
41095
41096
41097
41098
41099
41100
41101
41102
41103
41104
41105
41106
41107
41108
41109
41110
41111
41112
41113
41114
41115
41116
41117
41118
41119
41120
41121
41122
41123
41124
41125
41126
41127
41128
41129
41130
41131
41132
41133
41134
41135
Dong Zhuo
ShangSheng
Yan Liang
Wen Chou
Li Ru
Gao Shun
Wu An Guo
Ju Shou
Yu Fu Luo
ZaoBa
Da Qiao
Ma Teng
Zhang Bao
ZhangLiang
Z.ManCheng
Ma Yuan Yi
Ma Xiang
Chen Bai
ZhangXiu
NiuJin
DingFeng
Li Dian
Jiang Gan
Yuan Shao
YanBaiHu
GoldBaDou
ZhangZhao
TianFeng
TaDun
ChenGong
C.ZhouPing
CaoHong
MaLiang
LiuYue
GYPing
JiangJi
GaoLan
FengJi
YuFan
TianYu
LouGui
LiaoHua
ZhugeJun
Lu Ka
ZhangHong
YueJin
SlaveApart
XiaoJin
SunYi
CaoXiu
ChenDao
ShenPei
41136
41137
41138
41139
41140
41141
41142
41143
41144
41145
41146
41147
41148
41149
41150
41151
41152
41153
41154
41155
41156
41157
41158
41159
41160
41161
41162
41163
41164
41165
41166
41167
41168
41169
41170
41171
41172
41173
41174
41175
41176
41177
41178
41179
41180
41181
41182
41183
41184
41185
41186
41187
ZuMao
JiaKui
XiZhiCai
G.NvWang
SunJian
CuiYan
Zhu Ge Jin
LXianWang
Li Tong
Yan Rou
Chen Wu
HuaXiong
MaDai
WenPin
ShiGYuan
Chen Qun
Han Dang
Ma Su
Huo Jun
Yang Xiu
Cao Chong
Zhang Song
Ji Ling
Song Jian
Xu Shao
Xu You
Li Yan
Yan Shu
Zhu Huan
CaoZhen
LiuFeng
ZhangRang
Xu Jing
HFuSong
WuYi
Subofficer
Subofficer
Subofficer
Subofficer
DongZhao
DongZhao
CheZhou
LiaoLi
JiangYiqu
GuoTu
CaiMao
HeQi
PangYu
PuJing
MengDa
BaoChu
TrampBadou
41188
41189
41190
41191
41192
41193
41194
41195
41196
41197
41198
41199
41200
41201
41202
41203
41204
41205
41206
41207
41208
41209
41210
41211
41212
41213
41214
41215
41216
41217
41218
41219
41220
41221
41222
41223
41224
41225
41226
41227
41228
41229
41230
41231
41232
41233
41234
41235
41236
41237
41238
41239
ZhangRen
GuanSuo
Bao3Niang
FengEr
DieEr
WuChan
XinPing
YangHong
FuGan
ManChong
LiShu
ZhangWen
LiangXi
YiJi
HanMeng
HanHao
ShaMoHe
YangFeng
ZhaoYan
GuoYuan
LoTang
DuJi
XianYuFu
LiHui
PengYang
YuanHuan
FuKuang
SunShao
DongYue
XuRong
SunJiao
DongXi
DianMan
XiahouSang
MaTie
HaoPu
Z.CunHua
G.S.Yang
ChenJiao
HuangQuan
ZhuoLing
LiSu
ZhangFen
LuDai
GuYong
PanZhang
DongHe
ZhangYi
HeKui
LiFu
DunYuQiong
ChengJian
41240
41241
41242
41243
41244
41245
41246
41247
41248
41249
41250
41251
41252
41253
41254
41255
41256
41257
41258
41259
41260
41261
41262
41263
41264
41265
41266
41267
41268
41269
41270
41271
41272
41273
41274
41275
41276
41277
41278
41279
41280
41281
41282
41283
41284
41285
41286
41287
41288
41289
41290
41291
LuJi
HanSui
ZhongYao
ChenDeng
CaoChun
JiangWan
M.GongWei
ZhangYu
QianZhao
FanChou
WuFan
GuoSi
ZhangJi
LiJue
PangDeGong
ZhangJi
DongHuang
NiuFu
SunShao
XuFu
LuQian
ZhuFu
MaXiu
LaiGong
Kaoru
Mina
Na Oh
Sarosa
BeiZhan
YuanShang
SimaLang
ChengZi
YanXiang
ShiYou
ZhuLing
LuZhao
GaoRou
FengXi
ZhaoLei
ShiWu
YanPu
ZhouShan
GuanNing
PlumHermit
WuZhou
JuKu
DongMin
SuYou
ZhangCheng
JiPing
TaisiSiang
ZhouJun
41292
41293
41294
41295
41296
41297
41298
41299
41300
41301
41302
41303
41304
41305
41306
41307
41308
41309
41310
41311
41312
41313
41314
41315
41316
41317
41318
41319
41320
41321
41322
41323
41324
41325
41326
41327
41328
41329
41330
41331
41332
41333
41334
41335
41336
41337
41338
41339
41340
41341
41342
41343
ZhuGuang
ZhengHun
LiuRuo
ZhangXi
SheYuan
XiangLang
FuTong
Zhangnan
FanXun
ZhaoYong
FanShiMan
LiuGui
ZongShiLin
ShiYi
FanXiong
QuanCong
QuLian
ChengGYin
FuLuoHan
LiuZhan
SinaPodi
ChengDu
KePiNeng
ShiXie
Mad Set
DENG
ªq cases
Xi Chen
GUO Huai
Yang Ren
CAI
Copper min
Sapo to Go
Hu IMIS
Rao help
Even Yen
Step Root
Sun Huan
Korean Dan
Huang Bing
Miss quali
Xun YUN
Step stall
Qin Mi
Xi Pang
Zhao Ang
Rong Xing
History Li
Vent under
Freund
Pre cases
Hong Yang
41344
41345
41346
41347
41348
41349
41350
41351
41352
41353
41354
41355
41356
41357
41358
41359
41360
41361
41362
41363
41364
41365
41366
41367
41368
41369
41370
41371
41372
41373
41374
41375
41376
41377
41378
41379
41380
41381
41382
41383
41384
41385
41386
41387
41388
41389
41390
41391
41392
41393
41394
41395
Wang Ping
Miss class
Chen Style
Fee concep
Chun car
YANG
Zhangxiu
Guanhai
Possession
CHAIRMAN S
Sun Long
Yun
Bing origi
Hua
Ma waves
Deng Xiang
Though
Chen Zhen
Lan LU Yi
Yinkai
Senior
Wang Can
Zhang Xun
Wang Lian
Zhu
Lu:fan
Wang
Quine Viet
WANGLANG
Ming
Liu Qi
Shufei
Called kit
Zhao Shu T
Zhu medioc
Mu Lan Na
Jung,
Ruan Yu
Caiyong
Xun mining
Snow geese
Gold chefs
Demon King
Duluni
Liushuchun
Wang Shuan
Hao Zhaoch
The first
To British
Hu car abu
Dr Ang
41396
41397
41398
41399
41400
41401
41402
41403
41404
41405
41406
41407
41408
41409
41410
41411
41412
41413
41414
41415
41416
41417
41418
41419
41420
41421
41422
42001
42002
42003
42004
42005
42006
42007
42008
42009
42010
42011
42012
42013
42014
42015
42016
42017
42018
42019
42020
42021
42022
42023
42024
42025
Lin
Hu Chek ab
Wang plans
Li Meng
NATO
Pipes
Doumao
Lang Zhi
Cheng Yin
Rui Bridge
Stack char
Liang Xing
Wei added
Kitamiya B
10 million
Culture So
¡P
Volume
Yin outloo
Junkang
Liu Yong
Huang Syri
Juban
Soldiers
Zhu Rong
Wu Tu Gu
Lu Kai
YT Army
YT Army
YT Army
YT Army
Mad Flan
Mad Flan
Mad Flan
Mad Flan
HJ Braver
YT Samson
YT Undead
YT Hungry
BoCai
Guo Da
BoJi
WuBa
DuYuan
ZhaoQi
Ma Xiang
PengTuo
DuChang
TaoSheng
DengMao
C.YuanZhi
ZhangChun
42026
42027
42028
42029
42030
42031
42032
42033
42034
42035
42036
42037
42038
42039
42040
42041
42042
42043
42044
42045
42046
42047
42048
42049
42050
42051
42052
42053
42054
42055
42056
42057
42058
42059
42060
42061
42062
42063
42064
42065
42066
42067
42068
42069
42070
42071
42072
42073
42074
42075
42076
42077
ZhangJu
TPBladnaut
YTFighter
YTFighter
YTFighter
YTFighter
Sky Undead
Sky Undead
Sky Undead
Sky Undead
JrGeneral
JrGeneral
JrGeneral
JrGeneral
LaiDa
GuanGu
ZhangRao
ZhangXiu
StBowWagon
Sword Imp
Spear Imp
Fire Imp
HalberdImp
DaiFeng
ZhangBo
HuangXiang
L.ZhongNin
LoShi
LeiGong
FengXu
XuFeng
Li Da Mu
ZhobingZB
Zhang Yan
WanBing
Wolfgirl
Purple Snr
IronFistG
Blazarmor
HuangShao
HeMan
HeYi
Ma Yuan Yi
ZhaoHong
Sun Zhong
Han Zhong
Z.ManCheng
LiuBi
GongDu
ZhouChang
LiaoHua
TangZhou
42078
42079
42080
42081
42082
42083
42084
42085
42086
42087
42088
42089
42090
42091
42092
42093
42094
42095
42096
42097
42098
42099
42100
42101
42102
42103
42104
42105
42106
42107
42108
42109
42110
42111
42112
42113
42114
42115
42116
42117
42118
42119
42120
42121
42122
42123
42124
42125
42126
42127
42128
42129
Da Hong
BianXi
GaoSheng
YanZheng
Smiteguard
Holysword
Preacher
Pumagal
Oxhorn
BaiQue
WuLu
SiMaJu
GuanHai
Yu Du
LiuShi
Chen Bai
ZhaoYJiang
PYuanShao
XuHe
Zhang Jiao
Zhang Bao
ZhangLiang
ZhaoCi
KuQiu
ZhangKai
Bai Rao
GuiGu
Yu Fu Luo
ZhangLu
Julu SGate
Julu MGate
Stinger
Stinger
Stinger
Stinger
WH Col
WH Col
WuYan
LouBan
LDongTiger
NanLou
PuFulu
SuPuyan
TaDun
Liang Man
Liang Man
Liang Man
Liang Man
IronClad
IronClad
IronClad
IronClad
42130
42131
42132
42133
42134
42135
42136
42137
42138
42139
42140
42141
42142
42143
42144
42145
42146
42147
42148
42149
42150
42151
42152
42153
42154
42155
42156
42157
42158
42159
42160
42161
42162
42163
42164
42165
42166
42167
42168
42169
42170
42171
42172
42173
42174
42175
42176
42177
42178
42179
42180
42181
LiangLead
LiangLead
LiangLead
LiangLead
LiMeng
WangFang
HuFeng
GaoShuo
StoneCart
HewHorse
IronforkP
HugeAxe
FastKnife
LiYing
ZhangBao
LiuAi
WuXi
YangFeng
HuChe'r
CloseGI
TrustedGI
ImperialGI
PalaceGI
ZhangXiu
SongGuo
ZhangLong
LiSu
HuZhen
ZhaoCen
HuaXiong
SiG Guard
Gao Shun
WeiXu
CaoXing
ChengLian
CangBa
SongXian
HouCheng
HaoMeng
Lu Bu
TigerGuard
Fxspear
Fxhalberd
FxSaber
FxHook
XuRong
TianJing
XiaYu
YangDing
JiaXu
QinYi
ChenWei
42182
42183
42184
42185
42186
42187
42188
42189
42190
42191
42192
42193
42194
42195
42196
42197
42198
42199
42200
42201
42202
42203
42204
42205
42206
42207
42208
42209
42210
43001
43002
43003
43004
43005
43006
43007
43008
43009
43010
43011
43012
43013
43014
43015
43016
43017
43018
43019
43020
43021
43022
43023
LiHei
DongYue
LuoyangGd
ZhangJi
ZhuoLing
CuiYong
FanZhou
FengFang
XiaMou
GuoSi
LiuXiao
WangChang
LiJue
LiBie
LiXian
Lu Bu
Lu Bu
Lu Bu
Diao Chan
DongZhuo
Li Ru
NiuFu
DongMin
DongHuang
MaiGuard
HFGuard
WCGuard
NZGuard
Wa Kou sol
LLSwordSq
LLSpearSq
YTSwordTm
YTSaberTm
YTSpearTm
YTHookTm
RingSquad
HalberdSq
SlashSq
PikeSq
Ambsaber
AmbHalb
AmbAxe
AmbOff
FxVGen
FxHammer
FxPike
FxStrategy
Piratspear
PirateCut
Piratsaber
PiratHalb
SanFuTeam
43024
43025
43026
43027
43028
43029
43030
43031
43032
43033
43034
43035
43036
43037
43038
43039
43040
43041
43042
43043
43044
43045
43046
43047
44001
44002
44003
44004
44005
44006
44007
44008
44009
44010
44011
44012
45001
45002
45003
45004
45005
45006
45007
45008
45009
45010
45011
45012
45013
45014
45015
45016
DongzTeam
ChengduTm
ShuQTeam
HuaiNAxe
HuaiNHalb
HuaiNOff
HuaiNSwd
GalleyTeam
ShipTeam
MengTroop
ShipTroop
Xtroop
Yadvisor
ShuTroop
XYJTroop
YanAdvisor
Qtroop
YLPikeman
JDHero
Crack troo
Ruining Co
Ruining To
Jiang Dong
West Shu p
MiliVangrd
MiliLflank
MiliRflank
GovVanProv
GovLSupply
GovRSupply
HFuSong
BdrLCart
BdrRCart
YuanShao
YuanShu
SunCeShip
ZhangJiao
Li Ru
FengJi
GuoTu
Gao Shun
YanBaiHu
GaoLan
ZhaoYJiang
ZhangZhao
KanZe
YuFan
WuChan
HuangGai
XuSheng
JiangQin
ZhuRan
45017
45018
45019
45020
45021
45022
45023
45024
45025
45026
45027
45028
45029
45030
45031
45032
45033
45034
45035
45036
45037
45038
45039
45040
45041
45042
45043
45044
45045
45046
45047
45048
45049
45050
45051
45052
45053
45054
45055
45056
45057
45058
45059
45060
45061
45062
45063
45064
45065
45066
45067
45068
Cheng Yu
ChenQun
LouGui
Cai Wen Ji
CaoHong
YuJin
TianYu
LiTong
XuShu
SlaveApart
ZhugeJun
LiaoLi
MaDeng
ZhouCang
XiangChong
HuoJun
ShenPei
Xiao Qiao
XinPing
LiShu
WenChou
GuoYuan
ZManCheng
HanMeng
ZhangHong
Bei Mi Hu
YangHong
ZhangWen
CaoRen
Ji Ling
WenPin
LingTong
JiaXu
JiaKui
FuGan
YanRou
YueJin
LiDian
LiangXi
HanHao
SimaZhi
MaSu
ManChong
YiJi
TaDun
DaQiao
ChenDao
LiaoHua
C.ZhouPing
LuKa
ZhenMi
SunCe
45069
45070
45071
45072
45073
45074
45075
45076
45077
45078
45079
45080
45081
45082
45083
45084
45085
45086
45087
45088
45089
45090
45091
45092
45093
45094
45095
45096
45097
45098
45099
45100
45101
45102
45103
45104
45105
45106
45107
45108
45109
45110
45111
45112
45113
45114
45115
45116
45117
45118
45119
45120
XunYu
DianWei
MaLiang
WeiYan
JuShou
MaChao
XuShao
LXianWang
TianFeng
XiahouDun
CaoZhi
BeiGou
ChenGong
YanLiang
ShiGYuan
ZhuMao
JiangQi
HanDang
XiZhiCai
GuanPing
ZhangLu
HuaXiong
LuSu
SunYi
XuYou
PangYu
H.YueYing
MengDa
LiuYe
Z.CunHua
ZhaoYan
ZhuoLing
MaDai
JiangYiqu
LiSu
YuFuLuo
ZhangBao
LiuBa
LoTang
ChengJian
SunJiao
ChenWu
DingFeng
DongXi
CaoPei
ZhangLiang
ChenDeng
HChengYan
CaoZhen
HFuSong
CaoChun
PanZhang
45121
45122
45123
45124
45125
45126
45127
45128
45129
45130
45131
45132
45133
45134
45135
45136
45137
45138
45139
45140
45141
45142
45143
45144
45145
45146
45147
45148
45149
45150
45151
45152
45153
45154
45155
45156
45157
45158
45159
45160
45161
45162
45163
45164
45165
45166
45167
45168
45169
45170
45171
45172
JiangWan
HuangQuan
M.GongWei
LiHui
ChengPu
WuYi
LiuFeng
NiuJin
CuiYan
LiuBei
DongZhao
HeKui
QianZhao
SimaLang
CaoCZhang
SongJian
DongHuang
DunYuQiong
BeiZhan
YuanShang
ZhouYu
G.S.Yang
ZhangFen
ZhugeJin
ZhouShan
LuJi
TaishiCi
Diao Chan
HanSui
SunYu
ZhuHeng
HeQi
GuoJia
GuanNing
ZhangJi
DuJi
ChenJiao
ZhongYao
ZhangFei
DianMan
CheZhou
LuQian
ZhuLing
LuZhao
FaZheng
LaiGong
PangDeGong
PengYang
DongHe
ZhaoLei
SunQuan
YanLiang
45173
45174
45175
45176
45177
45178
45179
45180
45181
45182
45183
45184
45185
45186
45187
45188
45189
45190
45191
45192
45193
45194
45195
45196
45197
45198
45199
45200
45201
45202
45203
45204
45205
45206
45207
45208
45209
45210
45211
45212
45213
45214
45215
45216
45217
45218
45219
45220
45221
45222
45223
45224
GYPing
YuanShao
ZhangYi
FuKuang
Yang Hsiu
Wu Zhou
Li Zhongfu
Zhang Ren
HeFei
CAI
Lu
Zhang Chen
Jiping
Shamoke
Shao
Tsai Mao
Cao Cao
Zhu Guangy
Gu Yong
Dept.of
Xiahoushan
Rong Xing
Song
Mr degrees
To Mori
Guan Yu
Zang tyran
Fee concep
Ju swan
Guanhai
YANG
Vietnam Do
CHAIRMAN S
Guosi
Sun Long
Sun Huan
Step stall
Zhu
Sophie hig
History Li
Chen Zhen
Miss class
Lu:fan
LU Yi
Gansu
Sunshangxi
Cao Chong
ZHAO E
Zhao
Powell out
Pound
Mi Mi
45225
45226
45227
45228
45229
45230
45231
45232
45233
45234
45235
45236
45237
45238
45239
45240
45241
45242
45243
45244
45245
45246
45247
45248
45249
45250
45251
45252
45253
45254
45255
45256
45257
45258
45259
45260
45261
45262
45263
45264
45265
45266
46001
46002
46003
46004
46005
46006
46007
46008
46009
46010
Fanchou
Yan po
Brave Stat
Ma Xiangbo
Business o
On drugs
Bao cases
Li Head
Let Zhang
Taishih en
Sapo to Go
Step Root
Korean Dan
XU Jing
Guo
Da
Sun Shao
Lu:dai
Gongsunzan
Bing origi
Fresh in t
Lohan supp
Qiu force
SUN Zhong
Xinpi
Yanji
Chen defea
Wang Ping
Great to M
Benary
Qian Sun
Jianyong
Grand
White arou
Ma On Shan
Pre cases
Kao Lu
Mi Na
Na Ou
Sha Ou Sha
Zhang He
Xia Hou Yu
Sailman
Rudderman
Lswordsman
AxeGen
Ironmob
Angrymob
MissQuick
MissSpeed
ArmorArmy
Circler
46011
46012
46013
46014
46015
46016
46017
46018
46019
46020
46021
46022
46023
46024
46025
46026
46027
46028
46029
46030
46031
46032
46033
46034
46035
46036
46037
46038
46039
46040
46041
46042
46043
46044
46045
46046
46047
46048
46049
46050
46051
46052
46053
46054
46055
46056
46057
46058
46059
46060
46061
46062
MrRoad
Oracle
LeftVan
FeatherGI
ButcherGI
Rounder
QuickGhost
Skirmisher
SpearTeam
Dhalberd
CampUnit
SqGen
CenBombCp
IronWall
LinkArmor
Strongedge
InjureMonk
OpenMonk
Prefecto
5CampVM
RightVan
FifthSupp
TravelVg
HeavyFist
HoeFarmer
RiceFarmer
GuardTeam
Foodie
GreenTowel
Qbreaker
LongWater
IdleRider
RenewCmp
VillagePv
Yuevaliant
Yuebrave
Yuebold
Landrove
YueSaber
YueShaman
Moorib
LinkBandit
LDianArmy
Thruster
RDianArmy
LinkArmCp
Floater
Oarsmen
Sailriser
Cruiser
Shipyard
Stonefling
46063
46064
46065
46066
46067
46068
46069
46070
46071
46072
46073
46074
46075
46076
46077
46078
46079
46080
46081
46082
46083
46084
46085
46086
46087
46088
46089
46090
46091
46092
46093
46094
46095
46096
46097
46098
46099
46100
46101
46102
46103
46104
46105
46106
46107
46108
46109
46110
46111
46112
46113
46114
Tigertree
Swamper
AliTyson
HillCrosse
Expsoldier
StoreGen
ScorUndead
ScorpGen
NorthArmy
TwSentry
GrassLady
Strongfarm
HiddenSage
KnwSage
Strongbowm
Flytrop
RailCamp
MountVal
GateGuard
CityGuard
LeoRider
TigRider
Bloodguard
IronTider
Raidcamper
HeavyCal
Meanderer
GoldCav
GrizzTiger
Swiftrop
Vessal
Cabinmen
NavySil
Rockster
Shaknife
GateRider
BlackArmor
YLgIron
AltarTiger
AltarTui
AltarWolf
AltarPanda
Farmer
MelonGirl
GrapeGirl
Kfarmer
Mfarmer
GreenGhost
Mwitch
YinYang
TigerThief
SnakeMaid
46115
46116
46117
46118
46119
46120
46121
46122
46123
46124
46125
46126
46127
46128
46129
46130
46131
46132
46133
46134
46135
46136
46137
46138
46139
46140
46141
46142
46143
46144
47001
47002
47003
47004
47005
47006
47007
47008
47009
47010
47011
47012
47013
47014
47015
47016
47017
47018
47019
47020
47021
47022
TigerMan
WingSnake
A streamli
War as Nan
Tiger Barb
Nanman Tig
Yinkeng wa
Macrophage
Hemophagoc
Eto will b
Earth ninj
Water ninj
Fire ninja
Wind ninja
Skill of D
soul woode
Black magi
Evil armor
Ax ghost
Fan spirit
Spear spir
Soul of bo
South heav
North heav
Poetic fai
Book fairy
West heave
East heave
Rite fairy
Music fair
Fairy Tui
Earth Tote
WuGang
DarkMaiden
HellBatKin
BarrenGarm
HeavenDog
JadeKing
Ducci
LordLao
Weaver
Water Tote
3 Eye Lord
God Mother
Tui Seer
LordWhite
NeZha
Fire Tote
Tiger Soul
Hades
Maladao
SouthStar
47023
47024
47025
47026
47027
47028
47029
47030
47031
47032
47033
47034
47035
50001
50002
50003
50004
50005
50006
50007
50008
50009
50010
50011
50012
50013
50014
50015
50016
50017
50018
50019
50020
50021
50022
50023
50024
50025
50026
50027
50028
50029
50030
50031
50032
50033
50034
60001
60011
60021
60031
60041
GodErlang
TurtleXX
Wind Tote
ChangEr
DragonPrin
NorthStar
LordZhou
Thunder Go
Mother of
Dragon kin
Dragon kin
Dragon kin
Dragon kin
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
War orphan
LiteGalley
FastGalley
War Galley
SeaDove
WarGalleon
60051
60061
60071
60081
60091
60101
60102
60103
60104
60105
61001
61002
61003
61004
61005
61006
61007
61008
61009
61010
61011
61012
61013
61014
61015
61016
61017
61018
61019
61020
OceanTower
PlayerShip
PlayerShip
PlayerShip
PlayerShip
ºÝ¤ÈÀs¦à
ºÝ¤ÈÀs¦à
ºÝ¤ÈÀs¦à
ºÝ¤ÈÀs¦à
烼X
PirLGalley
PirFGalley
PirWGalley
PirSeaDove
ZTWGalley
WMSeaDove
LHWGalley
QLSeaDove
HLLGalleon
XGGalleon
PYWGalley
PYSeaDove
XTGalleon
ZBGalleon
YYOTower
YBHOTower
PYGalleon
EnemyShip
EnemyShip
EnemyShip
10000
10001
10002
10003
10004
10005
10006
10007
10008
10009
10010
10011
10012
10013
10014
10015
10016
10017
10018
10019
10020
10021
10022
10023
10024
10025
10026
10027
10028
10029
10030
10031
10032
10033
10034
10035
10036
10038
10039
10040
10041
10042
10043
10044
10045
10046
10047
10048
10037
10485
10486
10487
Question mark
ATK+0
Hoe
ATK+0
Short swordATK+2
Short Yellow
LV.3 ATK+3
BronzeRingLV.5 ATK+4
WindBronzeRing
LV.10 ATK+5
BlackIron LV.15 ATK+6
RedIron
LV.20 ATK+7
WindSwordLV.25 ATK+8
FrostSwordLV.30 ATK+9
FlashSwordLV.35 ATK+10
LightDemonLV.40 ATK+11
Sharp knifeATK+2
AmethystSword
LV.3 ATK+3
YellowEdgeLV.5 ATK+4
EarthDragon
LV.10 ATK+5
RiverCroc LV.15 ATK+6
BoulderSword
LV.45 ATK+12
FlyingBird LV.50 ATK+13
CraneCry LV.55 ATK+14
ShootingStar
LV.60 ATK+15
RedSparkling
LV.65 ATK+16
TigerRoar LV.70 ATK+17
PhoenixCryLV.75 ATK+18
JingKe's sword
LV.80 ATK+19
MaYuan'sSword
LV.85 ATK+20
Xiang'sSword
LV.90 ATK+21
Charger LV.93 ATK+22
Quake
LV.96 ATK+23
Ancient Sword
LV.99 ATK+24
SunWu'sSword
LV.102 ATK+25
WenquSword
LV.105 ATK+26
HuaiYinSword
LV.108 ATK+27
DragonBlade
LV.111 ATK+28
NineRingSword
LV.114 ATK+29
SevenStarSword
LV.117 ATK+30
FireSword LV.120 ATK+31
EmperorSword
LV.123 ATK+32
ImperialSword
LV.126 ATK+33
DarkMagicSword
LV.129 ATK+34
TianDangSword
LV.132 ATK+35
Aerolite
LV.135 ATK+36
Wave Sword
LV.55 ATK+14
Yeoman Sword
LV.30 ATK+9 Mind+2
Small KnifeATK+2 Mind+1
Gold MY Sword
LV.99 ATK+24
Militia Sword
LV.30 ATK+19 Mind+2
Test SwordATK+14
Damaged arms
ATK+0
Soul Lantern
LV.15 ATK+32 AGI+5
Spirit Lantern
LV.15 INT+32 AGI+5
Newbie Bouquet
LV.60 ATK+15 HPmax+20
10488
10489
10490
10491
10492
10493
10494
10495
10496
10497
10499
10500
10501
10502
10503
10504
10505
10506
10507
10508
10509
10510
10511
10512
10513
10514
10515
10516
10517
10518
10519
10520
10521
10522
10523
10524
10525
10526
10527
10528
10529
10530
10531
10532
10533
10534
10535
10536
10537
10538
10539
10540
OpenFazhang
INT+30 HPmax+100 Mind+2
UptoFazhang
INT+30 HPmax+100 Mind+2
WhiteEdge ATK+1 AGI+1
Purple sword
LV.3 ATK+2 AGI+1
Sharp sword
LV.5 ATK+3 AGI+1
BlackIron LV.10 ATK+4 AGI+1
LongFlow LV.15 ATK+5 AGI+1
Cloud
LV.20 ATK+6 AGI+1
Steel SwordLV.25 ATK+7 AGI+1
Melted IronLV.30 ATK+8 AGI+1
Quenched sword
LV.35 ATK+9 AGI+1
FuChaiSword
LV.40 ATK+10 AGI+1
BroadswordATK+1 AGI+1
SunChaserLV.3 ATK+2 AGI+1
BrightStar LV.5 ATK+3 AGI+1
RainDrop LV.10 ATK+4 AGI+1
FlameSealer
LV.15 ATK+5 AGI+1
GouJianSword
LV.45 ATK+11 AGI+2
LightBlade LV.50 ATK+12 AGI+2
BanChaoSword
LV.55 ATK+13 AGI+2
Diamond sword
LV.60 ATK+14 AGI+2
5element sword
LV.65 ATK+15 AGI+2
SandalwoodSwd
LV.70 ATK+16 AGI+3
Banboo sword
LV.75 ATK+17 AGI+3
Pine SwordLV.80 ATK+18 AGI+3
Couple Sword
LV.85 ATK+19 AGI+3
TaiCi SwordLV.90 ATK+20 AGI+3
Double Edge
LV.93 ATK+21 AGI+3
MoonLight LV.96 ATK+22 AGI+3
LightWind LV.99 ATK+23 AGI+3
Rainbow sword
LV.102 ATK+24 AGI+3
Fire Edge LV.105 ATK+25 AGI+3
Wave swordLV.108 ATK+26 AGI+3
Wolf King LV.111 ATK+27 AGI+3
Morality
LV.114 ATK+28 AGI+3
Green Ray LV.117 ATK+29 AGI+3
Heavenly Sky
LV.120 ATK+30 AGI+3
ShiHuangSword
LV.123 ATK+31 AGI+3
Snake HeadLV.126 ATK+32 AGI+3
North Star LV.129 ATK+33 AGI+3
Creator
LV.132 ATK+34 AGI+3
HuangDiSword
LV.135 ATK+35 AGI+3
Fu Xi's sword
LV.138 ATK+36 AGI+3
Earth Breaker
ATK+8 AGI+1 Earth+1
Moon Ray ATK+8 AGI+1 Water+1
Sun Beam ATK+8 AGI+1 Fire+1
Wind Slasher
ATK+8 AGI+1 Wind+1
Guardian LV.30 ATK+20 AGI+7
Black StoneLV.40 ATK+15 AGI+2 Earth+2
Purple Curve
LV.40 ATK+15 AGI+2 Water+2
Inheritance LV.40 ATK+15 AGI+2 Fire+2
Cloud Piercer
LV.40 ATK+15 AGI+2 Wind+2
11051
11052
11053
11054
11056
11057
11058
11059
11060
11061
11062
11063
11064
11065
11066
11501
11502
11503
11504
11505
11506
11507
11508
11509
11510
11511
11512
11513
11514
11515
11516
11517
11518
11519
11520
11521
11522
11523
11524
11559
11560
11561
11562
11563
12001
12002
12003
12004
12005
12006
12007
12008
Ancient Pine
LV.65 ATK+18 AGI+3 Earth+2
Tidal WaveLV.65 ATK+18 AGI+3 Water+2
Broiling Sword
LV.65 ATK+18 AGI+3 Fire+2
Heavy sword
LV.65 ATK+18 AGI+3 Wind+2
Slashing Sword
LV.80 ATK+22 AGI+3 Earth+2
Green Dragon
LV.80 ATK+22 AGI+3 Water+2
Red Luna LV.80 ATK+22 AGI+3 Fire+2
Tornado Sword
LV.80 ATK+22 AGI+3 Wind+2
QianLuo LV.102 INT+36 AGI-4 Earth+3
GeYao
LV.102 INT+36 AGI-4 Water+3
TengJin
LV.102 INT+36 AGI-4 Fire+3
WuYun
LV.102 INT+36 AGI-4 Wind+3
JingTong LV.15 ATK+12 AGI+2 Mind+1
YuNv
LV.15 ATK+12 AGI+2 Mind+1
WhiteSnakeLV.50 INT+31 AGI+4
Yan Jian shield
LV.20 ATK+7 AGI+4
Shen Jian shield
LV.25 ATK+8 AGI+4
XiaoDun LV.30 ATK+9 AGI+4
Rong Jian shield
ATK+10 DEF+4
Sui shield sword
LV.40 ATK+11 DEF+4
Wu Jian shield
LV.45 ATK+12 DEF+4
LuDun
LV.50 ATK+13 DEF+4
Aegis swordLV.20
case ATK+14 DEF+4
Mining shield
LV.60
sword
ATK+15 DEF+5
Aegis swordLV.65
out ATK+16 DEF+5
LaoDun
LV.70 ATK+17 DEF+5
Su Jian shield
LV.30 ATK+18 DEF+5
Wen Jian shield
LV.80 ATK+19 DEF+5
Liao Jian shield
LV.85 ATK+20 DEF+5
SuDun
LV.90 ATK+21 DEF+5
Ye Jian grapefruit
LV.40 ATK+22
s
DEF+5
Flow missing
LV.96
shield
ATK+23 DEF+6
Bamboo sword
LV.99
shield
ATK+24 DEF+6
FogShield LV.102 ATK+25 DEF+6
Sichuan defense
LV.60 shie
ATK+26 DEF+6
Qin SkelderLV.108 ATK+27 DEF+6
Wave Skelder
LV.111 ATK+28 DEF+6
ThreadShield
LV.114 ATK+29 DEF+6
Rainbow Skel
LV.80 ATK+30 DEF+6
Steppe Skelder
LV.60 ATK+23 DEF+6 Earth+2
Shadow Skelder
LV.60 ATK+23 DEF+6 Water+2
Hell SkelderLV.60 ATK+23 DEF+6 Fire+2
Wild Skelder
LV.60 ATK+23 DEF+6 Wind+2
Taomujian LV.15 DEF+10 HPmax+100
Short halberd
ATK+2
White halberd
LV.3 ATK+3
Short Halberd
LV.5 ATK+4
White Halberd
LV.10 ATK+5
Light Halberd
LV.15 ATK+6
Steel halberd
LV.20 ATK+8 AGI-1
Heavy thunder
LV.25 ATK+9 AGI-1
Purple light LV.30 ATK+10 AGI-1
12009
12010
12011
12012
12013
12014
12015
12016
12017
12018
12019
12020
12021
12022
12023
12024
12025
12026
12027
12028
12029
12030
12031
12032
12033
12034
12035
12036
12037
12038
12039
12040
12041
12042
12043
12044
12045
12501
12502
12504
12505
12506
12508
12509
12510
12512
12513
12514
12516
12517
12518
12520
Flame halberd
LV.35 ATK+11 AGI-1
HuangHeHalberd
LV.40 ATK+12 AGI-1
Anger halberd
ATK+2
Sky Viewer LV.3 ATK+3
Sky PatcherLV.5 ATK+4
Rock Piercer
LV.10 ATK+5
Current
LV.15 ATK+6
Moon Turner
LV.45 ATK+15 AGI-2
Sun Ray LV.50 ATK+16 AGI-2
Lightning LV.55 ATK+17 AGI-2
Heavy halberd
LV.60 ATK+18 AGI-2
CircleHalberd
LV.65 ATK+19 AGI-2
Sky PiercerLV.70 ATK+22 AGI-3
South halberd
LV.75 ATK+23 AGI-3
Black Gold LV.80 ATK+24 DEF-3
BlazeHalberd
LV.85 ATK+25 DEF-3
Super Halberd
LV.90 ATK+26 DEF-3
Heavy Halberd
LV.93 ATK+28 AGI-3
West Conqueror
LV.96 ATK+29 AGI-3
Savage Slayer
LV.99 ATK+30 AGI-3
Ultima
LV.102 ATK+31 AGI-3
TigerHalberd
LV.105 ATK+32 AGI-3
Ivory halberd
LV.108 ATK+33 AGI-3
ELaiHalberdLV.111 ATK+34 AGI-3
Storm halberd
LV.114 ATK+35 AGI-3
Iron Hammer
LV.117 ATK+36 AGI-3
Double IronLV.120 ATK+37 AGI-3
Drake KillerLV.123 ATK+38 AGI-3
Sky Flame LV.126 ATK+39 AGI-3
Dragon Fiery
LV.129 ATK+40 AGI-3
Snake Halberd
LV.132 ATK+41 AGI-3
PhoenixDance
LV.135 ATK+42 AGI-3
Wolf halberd
LV.138 ATK+43 AGI-3
Ji Lin Kunwu
LV.96 ATK+36 AGI-4 Earth+3
Ji Chuan Kunwu
LV.96 ATK+36 AGI-4 Water+3
Sunburn Ji Kunwu
LV.96 ATK+36 AGI-4 Fire+3
Kunwu indistinct
LV.96JiATK+36 AGI-4 Wind+3
RayClaw LV.20 ATK+5 AGI+4
GlowClaw LV.25 ATK+6 AGI+4
FangClaw LV.35 ATK+8 AGI+4
RiverClaw LV.40 ATK+9 AGI+4
SnowClaw LV.45 ATK+10 AGI+5
BatClaw LV.55 ATK+12 AGI+5
MingRod LV.60 ATK+13 AGI+5
StingRod LV.65 ATK+14 AGI+5
Fen Nunchaku
LV.75 ATK+14 AGI+8
DarkRoc LV.80 ATK+15 DEF+8
Fire Nunchaku
LV.85 ATK+16 DEF+8
Torch Nunchaku
LV.93 ATK+18 DEF+8
QiMei Rod LV.96 ATK+19 AGI+8
Wu Nunchaku
LV.99 ATK+20 AGI+8
Li NunchakuLV.105 ATK+22 AGI+8
12521
12522
12524
12525
12526
12527
12528
13001
13002
13003
13004
13005
13006
13007
13008
13009
13010
13011
13012
13013
13014
13015
13016
13017
13018
13019
13020
13021
13022
13023
13024
13025
13026
13027
13028
13029
13030
13031
13032
13033
13034
13035
13036
13037
13038
13039
13040
13041
13042
13043
13044
13045
GoldHawkBlade
LV.80 ATK+31 AGI-4 Earth+2
PatriotBladeLV.80 ATK+31 AGI-4 Water+2
JingoBlade LV.80 ATK+31 AGI-4 Fire+2
ValiantBlade
LV.80 ATK+31 AGI-4 Wind+2
Black spearATK+2
Snake spear
LV.3 ATK+3
White Crane
LV.5 ATK+4
Purple iron LV.10 ATK+5
Cane spearLV.15 ATK+6
Stone spearLV.20 ATK+8 DEF-1
Blue scorpion
LV.25 ATK+9 DEF-1
Tornado LV.30 ATK+10 DEF-1
Black Serpeant
LV.35 ATK+11 DEF-1
Fire crane LV.40 ATK+12 DEF-1
Cold iron ATK+2
Swift thunder
LV.3 ATK+3
Stone Breaker
LV.5 ATK+4
GuanDong LV.10
Red ATK+5
Silver spearLV.15 ATK+6
Ice Sinker LV.45 ATK+15 DEF-2
Breezing wind
LV.50 ATK+16 DEF-2
Eagle spearLV.55 ATK+17 DEF-2
Donglai spear
LV.60 ATK+18 DEF-2
Silver kite LV.65 ATK+19 DEF-2
Ferroalloy spear
LV.70 ATK+22 DEF-3
Apricot spear
LV.75 ATK+23 DEF-3
Iron Serpeant
LV.80 ATK+24 DEF-3
Poisoned spear
LV.85 ATK+25 DEF-3
Steel crocodile
LV.90 ATK+26 DEF-3
Fire dragonLV.93 ATK+29 DEF-3
GWSpear LV.96 ATK+30 DEF-3
BlueSky LV.99 ATK+31 DEF-3
Dark red spear
LV.102 ATK+32 DEF-3
Rock Breaker
LV.105 ATK+33 DEF-3
Elephant spear
LV.108 ATK+34 DEF-3
Sea light spear
LV.111 ATK+35 DEF-3
Wave spearLV.114 ATK+36 DEF-3
Long spearLV.117 ATK+37 DEF-3
Magic spearLV.120 ATK+38 DEF-3
WindThunder
LV.123 ATK+39 DEF-3
Serpeant spear
LV.126 ATK+40 DEF-3
Dragon spear
LV.129 ATK+41 DEF-3
Tiger spearLV.132 ATK+42 DEF-3
Breeze Spear
LV.135 ATK+43 DEF-3
Swallow spear
LV.138 ATK+44 DEF-3
Sub-earth LV.20 ATK+12 DEF-1 Earth+1
Flowing water
LV.20 ATK+12 DEF-1 Water+1
Fire spear LV.20 ATK+12 DEF-1 Fire+1
Wind spearLV.20 ATK+12 DEF-1 Wind+1
Ox spear LV.40 ATK+19 DEF-2 Earth+2
Morning dew
LV.40 ATK+19 DEF-2 Water+2
Red fire spear
LV.40 ATK+19 DEF-2 Fire+2
14049
14050
14051
14052
14053
14054
14055
14056
14057
14058
14059
14060
15001
15002
15003
15004
15005
15006
15007
15008
15009
15010
15011
15012
15013
15014
15015
15016
15017
15018
15019
15020
15021
15022
15023
15024
15025
15026
15027
15028
15029
15030
15031
15032
15033
15034
15035
15036
15037
15038
15039
15040
Wuyuan halberd
LV.138 ATK+45 DEF-4
Dragon AxeLV.15 ATK+39 HPmax+500 Earth+1
Dragon AxeLV.15 ATK+39 HPmax+500 Water+1
Dragon AxeLV.15 ATK+39 HPmax+500 Fire+1
Dragon AxeLV.15 ATK+39 HPmax+500 Wind+1
Levy days Ying
LV.102
Ji ATK+42 AGI-4 Earth+3
Zheng Ji-day
LV.102
votingATK+42 AGI-4 Water+3
Zheng Yan LV.102
Ji days ATK+42 AGI-4 Fire+3
Zheng Ji Lan
LV.102
days ATK+42 AGI-4 Wind+3
Kowloon devil
LV.96
andINT+36
de
AGI-4 Earth+3
Kowloon break
LV.96
demon
INT+36 AGI-4 Water+3
Kowloon Evil
LV.96
T INT+36 AGI-4 Fire+3
Kowloon downs
LV.96demons
INT+36 AGI-4 Wind+3
Nether U.S.LV.102
cents INT+42 AGI-4 Earth+3
Portland cents
LV.102
nethe
INT+42 AGI-4 Water+3
Penny centsLV.102
netherINT+42
w
AGI-4 Fire+3
Ju cents nether
LV.102
worlINT+42 AGI-4 Wind+3
Liao Club LV.20 ATK+9
Yan Club LV.25 ATK+10
Man Club LV.35 ATK+12
Chu Club LV.40 ATK+13
Yue Club LV.45 ATK+15
Qi Club
LV.55 ATK+17
You Star LV.60 ATK+18
Huai Circle LV.65 ATK+19
Ni Circle LV.75 ATK+22
Yan Star LV.80 ATK+23
Zhan CircleLV.85 ATK+24
Ming CircleLV.93 ATK+26
Wu Star LV.96 ATK+27
Chao CircleLV.99 ATK+28
Dian Circle LV.105 ATK+30
Ba Circle LV.108 ATK+31
Chong Circle
LV.111 ATK+32
Cong CircleLV.117 ATK+34
Lantern
Sleeve bowLV.20 ATK+3 AGI+2
Hard bow LV.25 ATK+4 AGI+2
Strongbow LV.30 ATK+5 AGI+2
RockPiercerLV.35 ATK+6 AGI+2
Yang'sBow LV.40 ATK+7 AGI+2
Shooting star
LV.45 ATK+8 AGI+3
Iron bow LV.50 ATK+9 AGI+3
R crossbowLV.55 ATK+10 AGI+3
PrecisionBow
LV.60 ATK+11 AGI+3
MoonPiercer
LV.65 ATK+12 AGI+3
MagicRoc LV.70 ATK+13 AGI+4
SkyPiercer LV.75 ATK+14 AGI+4
DarkMoonDemon
LV.80 ATK+15 AGI+4
FalconBeakLV.85 ATK+16 AGI+4
TwitterBow LV.90 ATK+17 AGI+4
TorchBow LV.93 ATK+20 AGI+4
16017
16018
16019
16020
16021
16022
16023
16024
16025
16026
16027
16028
16701
16702
16703
16704
16705
16706
16707
16708
16709
16710
16711
16712
16713
16714
16715
16716
16717
17001
17002
17003
17004
17005
17006
17007
17008
17009
17010
17011
17012
17013
17014
17015
17016
17201
17202
17203
17204
17205
17206
17207
FlyingGeneral
LV.96 ATK+21 AGI+4
StrongHornLV.99 ATK+22 AGI+4
DragonKillerLV.102 ATK+23 AGI+4
Bow captured
LV.105
tiger ATK+24 AGI+4
Insert Day Bow
LV.108 ATK+25 AGI+4
Mexican rainbow
LV.111arch
ATK+26 AGI+4
Bow or tyrants
LV.117 ATK+29 AGI+4
Angular arch
LV.114 ATK+27 AGI+4
®g¤é¤}
LV.120 ATK+30 AGI+5
¤E-«Â½¤Ñ¤}
LV.123 ATK+31 AGI+5
½L¥j³Ð¥@¤}
LV.126 ATK+32 AGI+5
Willow archLV.20 ATK+13 AGI+3
ThousandCliff
LV.20 ATK+7 AGI+2 Earth+1
AvalancheBow
LV.20 ATK+7 AGI+2 Water+1
ApolloBow LV.20 ATK+7 AGI+2 Fire+1
SoaringSkies
LV.20 ATK+7 AGI+2 Wind+1
SongShanBow
LV.40 ATK+12 AGI+3 Earth+2
ManChaoBow
LV.40 ATK+12 AGI+3 Water+2
BlazingBowLV.40 ATK+12 AGI+3 Fire+2
EveningSkyLV.40 ATK+12 AGI+3 Wind+2
JiuJuBow LV.65 ATK+15 AGI+4 Earth+2
YuYongBowLV.65 ATK+15 AGI+4 Water+2
BaiYuBow LV.65 ATK+15 AGI+4 Fire+2
JuDingBowLV.65 ATK+15 AGI+4 Wind+2
ShiGangBow
LV.80 ATK+21 AGI+4 Earth+2
FeiChiBow LV.80 ATK+21 AGI+4 Water+2
ChengYuBow
LV.80 ATK+21 AGI+4 Fire+2
ZhengXiBow
LV.80 ATK+21 AGI+4 Wind+2
Shu will Jianggong
LV.25 ATK+35 AGI+4
Thousand Blade
LV.60 INT+18 Earth+2
Tidal Fan LV.60 INT+18 Water+2
Loyal Fan LV.60 INT+18 Fire+2
Vacuum Fan
LV.60 INT+18 Wind+2
Sunken Wood
LV.60 ATK+18 AGI+3 Earth+2
Monsoon LV.60 ATK+18 AGI+3 Water+2
Impulsion LV.60 ATK+18 AGI+3 Fire+2
Lightning Rush
LV.60 ATK+18 AGI+3 Wind+2
FengShan Fan
LV.96 INT+26 AGI+2 Earth+2
LingBo FanLV.96 INT+26 AGI+2 Water+2
XianLiao Fan
LV.96 INT+26 AGI+2 Fire+2
TianLong Fan
LV.96 INT+26 AGI+2 Wind+2
Shadow Nunchak
LV.96 ATK+26 AGI+3 Earth+2
Abyss Nunchak
LV.96 ATK+26 AGI+3 Water+2
Blaze Nunchak
LV.96 ATK+26 AGI+3 Fire+2
Thor Nunchak
LV.96 ATK+26 AGI+3 Wind+2
Earth ArmorLV.60 DEF+25 AGI-4 Earth+2
Water Armor
LV.60 DEF+25 AGI-4 Water+2
Fiery ArmorLV.60 DEF+25 AGI-4 Fire+2
Wind ArmorLV.60 DEF+25 AGI-4 Wind+2
Rock Robe LV.60 INT+26 ATK-4 Earth+2
Spring RobeLV.60 INT+26 ATK-4 Water+2
Solar RobeLV.60 INT+26 ATK-4 Fire+2
17208
17209
17210
17211
17212
17213
17214
17215
17216
17217
17218
17219
17220
17221
17222
17223
17224
17301
17302
17303
17304
17305
17306
17307
17308
17901
17902
18001
18002
18003
18004
18005
18006
18007
18008
18009
18010
18011
18012
18013
18014
18015
18016
18017
18018
18019
18020
18021
18022
18023
18024
18025
EternalDagram
LV.93 INT+26 ATK-3
Demon's Seal
LV.96 INT+27 ATK-3
SkyPatcherLV.99 INT+28 ATK-3
HungTi's Book
LV.102 INT+29 ATK-3
Endlessness
LV.105 INT+30 ATK-3
Rabbit Script
LV.75 INT+21 ATK-3
ZhangLingBook
LV.108 INT+31 ATK-3
64ScriptureLV.111 INT+32 ATK-3
WordlessScript
LV.114 INT+33 ATK-3
SCProphecy
LV.117 INT+34 ATK-6
BeforePM LV.120 INT+35 ATK-6
Enlightened6
LV.123 INT+36 ATK-6
Kunlun
LV.126 INT+37 ATK-6
Feather fanLV.75 INT+17 AGI+1
WhiteFan LV.80 INT+18 AGI+1
SandalwoodLV.85
fan INT+19 AGI+1
JadeDeco fan
LV.90 INT+20 AGI+1
StoneSpitterLV.93 INT+21 AGI+2
GreenJade LV.96 INT+22 AGI+2
Longtailed Fan
LV.99 INT+23 AGI+2
Astro Fan LV.102 INT+24 AGI+2
Devil Fan LV.105 INT+25 AGI+2
Bewitching LV.108
fan
INT+26 AGI+2
Hurricane fan
LV.111 INT+27 AGI+2
Immortal fan
LV.114 INT+28 AGI+2
SanmeiFanLV.117 INT+29 AGI+3
ConnectionLV.120
Fan INT+30 AGI+3
FengMing Fan
LV.123 INT+31 AGI+3
Japanese Fan
LV.126 INT+32 AGI+3
GoldJadefan
LV.80 INT+22 AGI+1 Earth+2
BlueCrystalfan
LV.80 INT+22 AGI+1 Water+2
RedAgatefan
LV.80 INT+22 AGI+1 Fire+2
WhiteJadefan
LV.80 INT+22 AGI+1 Wind+2
Butterfly Fan
LV.20 INT+18 SPmax+40 Mind+1
Tears of theLV.15
devil HPmax+400 AGI+2 Mind+2
YI ProphecyINT+2
JingFang's LV.3
Art INT+3
ShiBao's Prophecy
LV.5 INT+4
Worldlogy LV.10 INT+5
Legends LV.15 INT+6
A Wei BookLV.20 INT+8 DEF-1
Now and Then
LV.25 INT+9 DEF-1
Kong's Deed
LV.30 INT+10 DEF-1
SanHai Script
LV.35 INT+11 DEF-1
CunQiu Record
LV.40 INT+12 DEF-1
GodsLegends
LV.45 INT+14 DEF-2
On PhysicsLV.50 INT+15 DEF-2
CunQiuAmulet
LV.55 INT+16 DEF-2
KaoYiYou LV.60 INT+17 DEF-2
Book
LV.65 INT+18 DEF-2
QianTanBaLV.70 INT+20 DEF-3
Thousand Years
LV.75 INT+21 DEF-3
18268
18269
18270
18271
18272
18273
18274
18275
18276
18277
18278
18279
18280
18281
18282
18283
18284
18285
18286
18287
18288
18289
18290
18501
18502
18503
18504
18505
18506
18507
18508
18509
18510
18511
18512
18513
18514
18515
18516
18517
18518
18519
18520
18521
18522
18523
18524
18525
18526
18527
18528
18529
CG Acupuncture
LV.35 INT+9 DEF+1
DiseaseTreat
LV.40 INT+10 DEF+1
Green Bag LV.45 INT+11 DEF+2
Facial colours
LV.50 INT+12 DEF+2
Way of Peace
LV.55 INT+13 DEF+2
BQClassic LV.60 INT+14 DEF+2
ShenNongArt
LV.65 INT+15 DEF+2
HuangDiArtLV.70 INT+16 DEF+3
Clear WorldLV.75 INT+17 DEF+3
PeaceScriptLV.80 INT+18 DEF+3
Secret World
LV.85 INT+19 DEF+3
81 RemedyLV.90 INT+20 DEF+3
Herb Classic
INT+1 DEF+1
Medical Notes
LV.3 INT+2 DEF+1
PulseDiagnosis
LV.5 INT+3 DEF+1
MedicalArt LV.10 INT+4
AlchemyBook
LV.15 INT+5
Damaged books
INT+0
ZhangJi'sWorks
LV.93 INT+21 DEF+3
AcupunctureArt
LV.96 INT+22 DEF+3
MedicProcedure
LV.99 INT+23 DEF+3
Medical ArtLV.102 INT+24 DEF+3
Save the World
LV.105 INT+25 DEF+3
ThousandCharms
LV.108 INT+26 DEF+3
JingXueBook
LV.111 INT+27 DEF+3
HeHeScriptLV.114 INT+28 DEF+3
FushouDoctors
LV.117 INT+29 DEF+3
PANGmiscellan
LV.120 INT+30 DEF+3
Motosaku LV.123 INT+31 DEF+4
ProlongingBook
LV.126 INT+32 DEF+4
Great LandINT+9 Earth+1
Rivers NoteINT+9 Water+1
Fire book INT+9 Fire+1
Wind book INT+9 Wind+1
Drive EarthLV.20 INT+11 Earth+1
Lead WaterLV.20 INT+11 Water+1
Order Fire LV.20 INT+11 Fire+1
Send Wind LV.20 INT+11 Wind+1
Seal Earth LV.40 INT+15 Earth+2
Stop RiversLV.40 INT+15 Water+2
Art of Fires LV.40 INT+15 Fire+2
Art Wind LV.40 INT+15 Wind+2
Riddle
LV.65 INT+18 Earth+2
Clear&Turmoil
LV.65 INT+18 Water+2
Alchemy LV.65 INT+18 Fire+2
Ghost Mist LV.65 INT+18 Wind+2
ZhuangZi LV.80 INT+22 ATK+1 Earth+2
HanFeiZi LV.80 INT+22 ATK+1 Water+2
MoZi
LV.80 INT+22 ATK+1 Fire+2
MengZi
LV.80 INT+22 ATK+1 Wind+2
WolfBrush LV.20 INT+14 DEF-3
CreekBrushINT+15 DEF-3
18904
18905
18906
18908
18909
18910
18912
18913
18914
18916
18917
18918
18920
18921
18922
18924
18955
18956
18957
18958
18959
18960
18961
18962
18963
18964
18965
18966
18967
18968
18969
18970
18971
18972
18973
18974
18975
19001
19002
19003
19004
19005
19006
19007
19008
19009
19010
19011
19012
19013
19014
19015
ValleyBrushINT+16 DEF-3
CraneBrushLV.40 INT+17 DEF-3
RoaringBrush
LV.20 INT+18 DEF-3
CliffBrush LV.20 INT+19 DEF-3
VioletBrushLV.60 INT+22 DEF-4
CraneBrushLV.30 INT+23 DEF-4
JadeGreenBrush
LV.30 INT+24 DEF-4
FengyangBrush
LV.80 INT+25 DEF-4
RoaringBrush
LV.40 INT+26 DEF-4
HoarFrostBrush
LV.40 INT+27 DEF-4
CalmWaveBrush
LV.96 INT+30 DEF-5
CliffBrush LV.60 INT+31 DEF-5
PBambooBrush
LV.60 INT+32 DEF-5
CrouchSxBrush
LV.108 INT+33 DEF-5
VioletBrushLV.80 INT+34 DEF-5
XuanHuiBrush
LV.80 INT+35 DEF-5
WeiDaoBrush
LV.65 INT+23 DEF-4 Earth+2
GuangDaoBrush
LV.65 INT+23 DEF-4 Water+2
HongDaoBrush
LV.65 INT+23 DEF-4 Fire+2
TianDaoBrush
LV.65 INT+23 DEF-4 Wind+2
JinJianBrush
LV.60 INT+30 DEF-5 Earth+2
ZhiJianBrush
LV.60 INT+30 DEF-5 Water+2
ZheJianBrush
LV.60 INT+30 DEF-5 Fire+2
QingJianBrush
LV.60 INT+30 DEF-5 Wind+2
TaiHua Scroll
LV.15 INT+39 SPmax+500 Earth+1
TaiHua Scroll
LV.15 INT+39 SPmax+500 Water+1
TaiHua Scroll
LV.15 INT+39 SPmax+500 Fire+1
TaiHua Scroll
LV.15 INT+39 SPmax+500 Wind+1
Fei Hu Art INT+10 SPmax+30
Han Xing Art
INT+18 SPmax+90 Mind+1
XiaoHe Art INT+19 SPmax+90 Mind+2
ZhangLiangINT+20
Art
SPmax+100 Mind+3
CaoChen Art
INT+21 SPmax+100 Mind+4
DiSha Art INT+26 SPmax+150 Mind+1
Tai Yi Art INT+26 SPmax+150
Tian Hang Art
INT+26 SPmax+150
Heaven ArtINT+26 SPmax+150
White armour
DEF+3
Black RhinoLV.3 DEF+4
Searpant Scale
LV.5 DEF+5
Purple armous
LV.10 DEF+6
Gold Mail LV.15 DEF+7
Beast armous
LV.20 DEF+10 AGI-2
Wave Chaser
LV.25 DEF+11 AGI-2
Ghost Flame
LV.30 DEF+12 AGI-2
Wind Ride LV.35 DEF+13 AGI-2
Fish Scale LV.40 DEF+14 AGI-2
Green SkinDEF+3
Red Crane LV.3 DEF+4
Yellow PeerLV.5 DEF+5
Silver armour
LV.10 DEF+6
Aerolite
LV.15 DEF+7
19016
19017
19018
19019
19020
19021
19022
19023
19024
19025
19026
19027
19028
19029
19030
19031
19032
19033
19034
19035
19036
19037
19038
19039
19040
19041
19042
19043
19044
19045
19201
19202
19203
19204
19205
19206
19207
19208
19209
19210
19211
19212
19213
19214
19215
19216
19217
19218
19220
19221
19222
19223
Eternal Light
LV.50 INT+18 ATK-3
Blackwatergown
LV.55 INT+19 ATK-3
Breeze gown
LV.60 INT+20 ATK-3
Golden Light
LV.65 INT+21 ATK-3
Dragon Slayer
LV.70 INT+24 ATK-4
Dragon Captor
LV.75 INT+25 ATK-4
Heavenly Silk
LV.80 INT+26 ATK-4
RayDance LV.85 INT+27 ATK-4
Rain-bow gown
LV.90 INT+28 ATK-4
Taoist RobeLV.93 INT+30 ATK-4
Heavenly Star
LV.96 INT+31 ATK-4
Brilliant SkyLV.99 INT+32 ATK-4
BrightGownLV.102 INT+33 ATK-4
Purified gown
LV.105 INT+34 ATK-4
Sky Turner LV.108 INT+37 ATK-4
Mainstay gown
LV.111 INT+38 ATK-4
7star gown LV.114 INT+39 ATK-4
Wanderer Robe
LV.117 INT+40 ATK-4
Sanjie gownLV.120 INT+41 ATK-4
TaiPing Robe
LV.123 INT+42 ATK-4
Meditator LV.126 INT+43 ATK-4
ButterflyDream
LV.129 INT+44 ATK-4
South Star LV.132 INT+45 ATK-4
North Star LV.135 INT+46 ATK-4
Holy Robe LV.138 INT+47 ATK-4
YeomanRobe
INT+12 ATK-2 Mind+2
SkyLongRobe
LV.15 INT+7
MilitiaRobe LV.30 INT+26 ATK-4 Mind+2
TrueLoveRobe
LV.105
EternalLvRobe
LV.105 INT+26 AGI+5
Lou Lan Robe
LV.117 INT+30 AGI+10
Earth Turner
INT+12 ATK-2 Earth+1
Water FairyINT+12 ATK-2 Water+1
Fire Deity INT+12 ATK-2 Fire+1
Light Wind INT+12 ATK-2 Wind+1
Mountain Robe
LV.20 INT+14 ATK-2 Earth+1
Water gownLV.20 INT+14 ATK-2 Water+1
Fire gown LV.20 INT+14 ATK-2 Fire+1
Wind gownLV.20 INT+14 ATK-2 Wind+1
Earth gownLV.40 INT+21 ATK-3 Earth+2
Clear Flow LV.40 INT+21 ATK-3 Water+2
Bright Fire LV.40 INT+21 ATK-3 Fire+2
Wind PlayerLV.40 INT+21 ATK-3 Wind+2
Huashan gown
LV.65 INT+26 ATK-4 Earth+2
Clear SpringLV.65 INT+26 ATK-4 Water+2
Playful LightLV.65 INT+26 ATK-4 Fire+2
Cloud Seeker
LV.65 INT+26 ATK-4 Wind+2
LongstarRobe
LV.80 INT+31 ATK-4 Earth+2
YistarRobe LV.80 INT+31 ATK-4 Water+2
GangstarRobe
LV.80 INT+31 ATK-4 Fire+2
YuestarRobe
LV.80 INT+31 ATK-4 Wind+2
FriendshipRobe
LV.30 INT+21 ATK-4 Earth+3
19622
19623
19624
19625
19626
19627
19628
19629
19630
19631
19632
19633
19634
19635
19636
19637
19638
19639
19640
19641
19642
19643
19644
19645
19646
19647
19648
19649
19650
19651
19652
19653
19654
19655
19656
19657
19658
19701
19702
19703
19704
19705
19706
19707
19708
19709
19710
19711
19712
19713
19714
19715
ChasingShadows
LV.30 INT+21 ATK-4 Water+3
BlossomSleeve
LV.30 INT+21 ATK-4 Fire+3
DawnWind LV.30 INT+21 ATK-4 Wind+3
TaiShanRobe
LV.40 INT+26 ATK-5 Earth+3
SpringRobeLV.40 INT+26 ATK-5 Water+3
SunRobe LV.40 INT+26 ATK-5 Fire+3
CloudRobeLV.40 INT+26 ATK-5 Wind+3
TaiHua Robe
LV.15 INT+41 Earth+1
TaiHua Robe
LV.15 INT+41 Water+1
TaiHua Robe
LV.15 INT+41 Fire+1
TaiHua Robe
LV.15 INT+41 Wind+1
Tao Robe INT+11
Priest RobeINT+19 SPmax+20 Mind+1
Priest RobeINT+20 SPmax+20 Mind+2
Priest RobeINT+21 SPmax+30 Mind+3
Priest RobeINT+22 SPmax+30 Mind+4
Pilgrim Robe
INT+27 SPmax+80 Mind+1
Pilgrim Robe
INT+27 SPmax+80
Pilgrim Robe
INT+27 SPmax+80
Pilgrim Robe
INT+27 SPmax+80
Kowloon implicated
LV.96 INT+36
d
AGI-4 Earth+3
Kowloon break
LV.96
demon
INT+36 AGI-4 Water+3
Southwest Kowloon
LV.96 INT+36
Lo AGI-4 Fire+3
Siren Chiu Fu,
LV.96
Kowlo
INT+36 AGI-4 Wind+3
Nether U.S.LV.102
gowns INT+41 AGI-5 Earth+3
Portland gowns
LV.102
nethe
INT+41 AGI-5 Water+3
Penny gowns
LV.102
nether
INT+41
w
AGI-5 Fire+3
Nether world
LV.102
ju gown
INT+41 AGI-5 Wind+3
Businessmen
LV.25
Bupao
AGI+4
Hope Monarch
LV.65 HPmax+300 SPmax+200 Earth+3
Garden of Hope
LV.65 HPmax+300 SPmax+200 Water+3
HopePapilion
LV.65 HPmax+300 SPmax+200 Fire+3
YuGardenofHope
LV.65 HPmax+300 SPmax+200 Wind+3
Monarch cents
LV.65 HPmax+200 SPmax+300 Earth+3
Tip cents LV.65 HPmax+200 SPmax+300 Water+3
Papilion Cents
LV.65 HPmax+200 SPmax+300 Fire+3
TipCentsPlume
LV.65 HPmax+200 SPmax+300 Wind+3
Purple Garment
AGI+3
Red garment
LV.3 AGI+4
Yellow garment
LV.5 AGI+5
White Garment
LV.10 AGI+6
FireBirdRobe
LV.15 AGI+7
SmallFishRobe
LV.20 AGI+10 DEF-2
Plain Wind LV.25 AGI+11 DEF-2
Heavy Mountain
LV.30 AGI+12 DEF-2
WeakWaterRobe
LV.35 AGI+13 DEF-2
Silent WindLV.40 AGI+14 DEF-2
Blue garment
AGI+3
SilkGarmentLV.3 AGI+4
Flute Garment
LV.5 AGI+5
Frost garment
LV.10 AGI+6
Dragon garment
LV.15 AGI+7
19716
19717
19718
19719
19720
19721
19722
19723
19724
19725
19726
19727
19728
19729
19730
19731
19732
19733
19734
19735
19736
19739
19740
19741
19742
19743
19737
19738
19744
19745
19746
19747
19748
19749
19750
19751
19752
19753
19754
19755
19756
19757
19758
19759
19760
19761
19762
19763
19764
19765
19766
19767
RedSilkRobe
LV.45 AGI+17 DEF-3
Crane Garment
LV.50 AGI+18 DEF-3
Owl Garment
LV.55 AGI+19 DEF-3
GreenWaveRobe
LV.60 AGI+20 DEF-3
CrystalGarment
LV.65 AGI+21 DEF-3
TravelRobeLV.70 AGI+24 DEF-4
Fairy Garment
LV.75 AGI+25 DEF-4
Secret Garment
LV.80 AGI+26 DEF-4
FeatherRobe
LV.85 AGI+27 DEF-4
Wings garment
LV.90 AGI+28 DEF-4
Wind RiderLV.93 AGI+30 DEF-4
Clear garment
LV.96 AGI+31 DEF-4
Eternal JoyLV.99 AGI+32 DEF-4
Nation
LV.102 AGI+33 DEF-4
TracklessFire
LV.105 AGI+34 DEF-4
ShapelessWater
LV.108 AGI+37 DEF-4
Traceless Wind
LV.111 AGI+38 DEF-4
Flawless Earth
LV.114 AGI+39 DEF-4
Endless SkyLV.117 AGI+40 DEF-4
InvincibleRobe
LV.120 AGI+41 DEF-4
Light Breeze
LV.123 AGI+42 DEF-4
Invisibel gown
LV.126 AGI+43 DEF-4
ZL Robe LV.129 AGI+44 DEF-4
ScriptureGarment
LV.132 AGI+45 DEF-4
Eternal Cloud
LV.135 AGI+46 DEF-4
Forever Word
LV.138 AGI+47 DEF-4
LeisureRobe
AGI+1
DamagedEquip
AGI+0
Earth RollerAGI+12 DEF-2 Earth+1
Light WaterAGI+12 DEF-2 Water+1
Fire StarterAGI+12 DEF-2 Fire+1
Wind Sender
AGI+12 DEF-2 Wind+1
Grass RobeLV.20 AGI+14 DEF-2 Earth+1
Cool garment
LV.20 AGI+14 DEF-2 Water+1
Fire PatternLV.20 AGI+14 DEF-2 Fire+1
Wind Weaver
LV.20 AGI+14 DEF-2 Wind+1
StrawKimono
LV.65 AGI+16 INT+2
Purple kimono
LV.70 AGI+17 INT+3
Red kimonoLV.75 AGI+18 INT+3
Blue Kimono
LV.80 AGI+19 INT+3
Hunter's Suit
LV.65 AGI+16 DEF+2
RangeHunter
LV.70 AGI+17 DEF+3
Fire HunterLV.75 AGI+18 DEF+3
Sky Hunter LV.80 AGI+19 DEF+3
Groom's Suit
Bride's Gown
Reservedshirt
LV.99 AGI+27 INT+2
Army Cloak
Bright SnowLV.30 AGI+30
Black RockLV.40 AGI+21 DEF-3 Earth+2
Green RainLV.40 AGI+21 DEF-3 Water+2
Red Fire LV.40 AGI+21 DEF-3 Fire+2
19768
19769
19770
19771
19772
19773
19774
19775
19776
19777
19778
19779
19780
19901
19902
19904
19905
19906
19908
19909
19910
19912
19913
19914
19916
19917
19918
19920
19921
19922
19924
19955
19956
19957
19958
19959
19960
19961
19962
20001
20002
20003
20004
20005
20006
20007
20008
20009
20010
20011
20012
20013
Flawless White
LV.40 AGI+21 DEF-3 Wind+2
Cleansed Earth
LV.65 AGI+26 DEF-4 Earth+2
Light Dew LV.65 AGI+26 DEF-4 Water+2
Fire ChaserLV.65 AGI+26 DEF-4 Fire+2
Fog Rider LV.65 AGI+26 DEF-4 Wind+2
ImmortalEagle
LV.80 AGI+31 DEF-4 Earth+2
SharpSwallow
LV.80 AGI+31 DEF-4 Water+2
ConquestCrane
LV.80 AGI+31 DEF-4 Fire+2
GiantVultureLV.80 AGI+31 DEF-4 Wind+2
To split shirtLV.96 AGI+36 DEF-4 Earth+3
Freezing shirt
LV.96 AGI+36 DEF-4 Water+3
Suddenly shirt
LV.96 AGI+36 DEF-4 Fire+3
Wind roar shirt
LV.96 AGI+36 DEF-4 Wind+3
JingyanShirtLV.20 AGI+10 INT+1
WonderJet AGI+11 INT+1
JixianShirt AGI+12 INT+1
XuyinShirt LV.40 AGI+13 INT+1
SwiftFalconLV.20 AGI+14 INT+1
JishiShirt LV.20 AGI+15 INT+1
FloridShirt LV.60 AGI+18 INT+2
EastLily
LV.30 AGI+19 INT+2
Luoai Shirt LV.30 AGI+20 INT+2
AllWhiteShirt
LV.80 AGI+21 INT+2
BrilliantGreen
LV.40 AGI+22 INT+2
KnifedgeShirt
LV.40 AGI+23 INT+2
SichengShirt
LV.96 AGI+25 INT+3
QiSongShirtLV.60 AGI+26 INT+3
YangDaoShirt
LV.60 AGI+27 INT+3
FengDeShirt
LV.108 AGI+28 INT+3
GuangWuShirt
LV.80 AGI+29 INT+3
YanEmpShirt
LV.80 AGI+30 INT+3
TongtianShirt
LV.65 AGI+19 INT+2 Earth+2
RantianShirtLV.65 AGI+19 INT+2 Water+2
XitianShirt LV.65 AGI+19 INT+2 Fire+2
BiaotianShirt
LV.65 AGI+19 INT+2 Wind+2
JinshiShirt LV.96 AGI+25 INT+3 Earth+2
BolanShirt LV.96 AGI+25 INT+3 Water+2
DingluShirt LV.96 AGI+25 INT+3 Fire+2
HengliangShirt
LV.96 AGI+25 INT+3 Wind+2
Iron helmetDEF+2
Tusk Helm LV.3 DEF+3
SableFurHelm
LV.5 DEF+4
Gold HelmetLV.10 DEF+5
White Bird LV.15 DEF+6
Red Tiger LV.20 DEF+8 AGI-1
Cane Helmet
LV.25 DEF+9 AGI-1
Fang Helm LV.30 DEF+10 AGI-1
Blaze HelmLV.35 DEF+11 AGI-1
Copper helmet
LV.40 DEF+12 AGI-1
OX Helmet DEF+2
Swamp Helm
LV.3 DEF+3
Energy Helm
LV.5 DEF+4
20014
20015
20016
20017
20018
20019
20020
20021
20022
20023
20024
20025
20026
20027
20028
20029
20030
20031
20032
20033
20034
20035
20036
20037
20038
20039
20040
20041
20042
20043
20044
20045
20046
20047
20048
20049
20050
20051
20052
20053
20054
20055
20056
20057
20058
20059
20060
20061
20062
20063
20064
20065
Hurricane Helm
LV.40 DEF+19 AGI-2 Wind+2
Rock Helm LV.65 DEF+24 AGI-3 Earth+2
Roaring Tide
LV.65 DEF+24 AGI-3 Water+2
FireOfHate LV.65 DEF+24 AGI-3 Fire+2
CycloneHelm
LV.65 DEF+24 AGI-3 Wind+2
BrokenSoulLV.80 DEF+30 AGI-3 Earth+2
GushingSpring
LV.80 DEF+30 AGI-3 Water+2
FlamingSunLV.80 DEF+30 AGI-3 Fire+2
CloudFlightLV.80 DEF+30 AGI-3 Wind+2
BlackHelmet
LV.30 DEF+19 AGI-3 Earth+3
FrozenHelmet
LV.30 DEF+19 AGI-3 Water+3
LightHelmetLV.30 DEF+19 AGI-3 Fire+3
StrikeHelmet
LV.30 DEF+19 AGI-3 Wind+3
OrionHelmet
LV.40 DEF+25 AGI-4 Earth+3
GalaxyHelmet
LV.40 DEF+25 AGI-4 Water+3
StarfireHelmet
LV.40 DEF+25 AGI-4 Fire+3
AmazonHelmet
LV.40 DEF+25 AGI-4 Wind+3
Land hat INT+2
Wave hat LV.3 INT+3
Taoist hat LV.5 INT+4
Last Glow LV.10 INT+5
Jade hat LV.15 INT+6
Breeze hat LV.20 INT+8 ATK-1
Red hat
LV.25 INT+9 ATK-1
White hat LV.30 INT+10 ATK-1
Yellow hat LV.35 INT+11 ATK-1
Green Hat LV.40 INT+12 ATK-1
Sun light hatINT+2
Rolling Clouds
LV.3 INT+3
Flow CasterLV.5 INT+4
GhostRealmHat
LV.10 INT+5
Silk hat
LV.15 INT+6
Clear tide hat
LV.45 INT+15 ATK-2
Black silk hat
LV.50 INT+16 ATK-2
Heaven hatLV.55 INT+17 ATK-2
Fiery HanHat
LV.60 INT+18 ATK-2
Wanderer Hat
LV.65 INT+19 ATK-2
ApprenticeHat
LV.70 INT+22 ATK-3
Immortal hat
LV.75 INT+23 ATK-3
Glazing hatLV.80 INT+24 ATK-3
Master's hatLV.85 INT+25 ATK-3
Lijun hat LV.90 INT+26 ATK-3
Sprite hat LV.93 INT+29 ATK-3
Demon Slayer
LV.96 INT+30 ATK-3
Devil Killer LV.99 INT+31 ATK-3
Evil StopperLV.102 INT+32 ATK-3
Heavenly hat
LV.105 INT+33 ATK-3
Snakescalehat
LV.108 INT+36 ATK-3
Star hat
LV.111 INT+37 ATK-3
WolfMagenHat
LV.114 INT+38 ATK-3
Dark Star LV.117 INT+39 ATK-3
Heaven Earth
LV.120 INT+40 ATK-3
20436
20437
20438
20439
20440
20441
20442
20443
20444
20445
20446
20447
20448
20449
20501
20502
20503
20504
20505
20506
20507
20508
20509
20510
20511
20512
20513
20514
20515
20516
20517
20518
20519
20520
20521
20522
20523
20524
20555
20556
20557
20558
20559
20560
20561
20562
20601
20602
20603
20604
20605
20606
Invincible hat
LV.123 INT+41 ATK-3
Heaven Turner
LV.126 INT+42 ATK-3
VitalityHat LV.129 INT+43 ATK-3
Eternal HatLV.132 INT+44 ATK-3
5 element hat
LV.135 INT+45 ATK-3
Seven-star LV.138
hat
INT+46 ATK-3
YeomanHatINT+10 ATK-1 Mind+2
MilitiaHat LV.30 INT+24 ATK-3 Mind+2
NewbieKingLV.60
Hat INT+16 SPmax+20
Transmigration
LV.60
degre
INT+16
TaiHua HatLV.15 INT+30 SPmax+100 Earth+1
TaiHua HatLV.15 INT+30 SPmax+100 Water+1
TaiHua HatLV.15 INT+30 SPmax+100 Fire+1
TaiHua HatLV.15 INT+30 SPmax+100 Wind+1
EvilGhost Mask
INT+10 AGI+1
FGhost Mask
INT+11 AGI+1
Pi Mask
LV.30 INT+12 AGI+1
LwGhost Mask
INT+13 AGI+1
XGhost Mask
LV.20 INT+14 AGI+1
CGhost Mask
LV.20 INT+15 AGI+1
Su Mask LV.50 INT+16 AGI+1
YGhost Mask
LV.20 INT+17 AGI+1
FoxGhost Mask
LV.30 INT+18 AGI+2
YGhostMask
LV.30 INT+19 AGI+2
Xiao Mask LV.70 INT+20 AGI+2
ZhGhost Mask
LV.30 INT+21 AGI+2
DarkGhostMask
LV.40 INT+22 AGI+2
FangGhostMask
LV.40 INT+23 AGI+2
Ku Mask LV.90 INT+24 AGI+2
SadGhostMask
LV.40 INT+25 AGI+2
FireGhostMask
LV.60 INT+26 AGI+3
TianGhostMask
LV.60 INT+27 AGI+3
Xiu Mask LV.102 INT+28 AGI+3
RotGhostMask
LV.60 INT+29 AGI+3
SeaGhostMask
LV.80 INT+30 AGI+3
DevilGhostMask
LV.80 INT+31 AGI+3
Death MaskLV.114 INT+32 AGI+3
HelGhostMask
LV.80 INT+33 AGI+3
DryGhostMask
LV.65 INT+19 AGI+2 Earth+2
WitGhostMask
LV.65 INT+19 AGI+2 Water+2
HzGhostMask
LV.65 INT+19 AGI+2 Fire+2
SkGhostMask
LV.65 INT+19 AGI+2 Wind+2
Aiyuan GMask
LV.60 INT+26 AGI+3 Earth+2
Henyuan GMask
LV.60 INT+26 AGI+3 Water+2
Tanyuan GMask
LV.60 INT+26 AGI+3 Fire+2
Youyuan GMask
LV.60 INT+26 AGI+3 Wind+2
Magic RockINT+10 ATK-1 Earth+1
Dragon Water
INT+10 ATK-1 Water+1
Flame FlowINT+10 ATK-1 Fire+1
Breeze hat INT+10 ATK-1 Wind+1
Sand hat LV.20 INT+12 ATK-1 Earth+1
Stream hat LV.20 INT+12 ATK-1 Water+1
20607
20608
20609
20610
20611
20612
20613
20614
20615
20616
20617
20618
20619
20620
20621
20622
20623
20624
20625
20626
20627
20628
20629
20630
20631
20632
20633
20634
20635
20636
20637
20638
20639
20640
20641
20642
20643
20644
20645
20646
20701
20702
20703
20704
20705
20706
20707
20708
20709
20710
20711
20712
Bash Protector
LV.93 DEF+29 AGI-3
TigerProtector
LV.96 DEF+30 AGI-3
Roc Protector
LV.99 DEF+31 AGI-3
Fish Protector
LV.102 DEF+32 AGI-3
FlightWrist LV.105 DEF+33 AGI-3
Violent GaleLV.108 DEF+36 AGI-3
LightningWrist
LV.111 DEF+37 AGI-3
OverlordWrist
LV.114 DEF+38 AGI-3
Hero protector
LV.117 DEF+39 AGI-3
Defender LV.120 DEF+40 AGI-3
FormidWristLV.123 DEF+41 AGI-3
MoraleWristLV.126 DEF+42 AGI-3
RangerWrist
LV.129 DEF+43 AGI-3
Flying dragon
LV.132 DEF+44 AGI-3
Diving Dragon
LV.135 DEF+45 AGI-3
Rising dragon
LV.138 DEF+46 AGI-3
Yeoman Cuff
LV.30 DEF+10 AGI-1 Mind+2
Small Cuff DEF+2 Mind+1
Militia Cuff LV.30 DEF+24 AGI-3 Mind+2
Dragon Armlet
LV.15 ATK+35 HPmax+50 Earth+1
Dragon Armlet
LV.15 ATK+35 HPmax+50 Water+1
Dragon Armlet
LV.15 ATK+35 HPmax+50 Fire+1
Dragon Armlet
LV.15 ATK+35 HPmax+50 Wind+1
Earth Shadow
DEF+10 AGI-1 Earth+1
Tidal WaveDEF+10 AGI-1 Water+1
Fire protector
DEF+10 AGI-1 Fire+1
WQindOfHades
DEF+10 AGI-1 Wind+1
HeartOfEarth
LV.40 DEF+19 AGI-2 Earth+2
NeptuneWrist
LV.40 DEF+19 AGI-2 Water+2
FireProtector
LV.40 DEF+19 AGI-2 Fire+2
Wind Protector
LV.40 DEF+19 AGI-2 Wind+2
Rock Protector
LV.65 DEF+24 AGI-3 Earth+2
Tide Protector
LV.65 DEF+24 AGI-3 Water+2
Brilight
LV.65 DEF+24 AGI-3 Fire+2
WanderingWind
LV.65 DEF+24 AGI-3 Wind+2
TaiShan Cuff
LV.80 DEF+30 AGI-3 Earth+2
WeiShui Cuff
LV.80 DEF+30 AGI-3 Water+2
FenHua Cuff
LV.80 DEF+30 AGI-3 Fire+2
ZhuFeng Cuff
LV.80 DEF+30 AGI-3 Wind+2
BlackIronWrist
ATK+2
PurpleWristLV.3 ATK+3
SunLightWrist
LV.5 ATK+4
Northern Wrist
LV.10 ATK+5
GaleWrist LV.15 ATK+6
Yellow Emperor
LV.20 ATK+8 AGI-1
Counter Tide
LV.25 ATK+9 AGI-1
Magic Flame
LV.30 ATK+10 AGI-1
Sacred Horse
LV.35 ATK+11 AGI-1
Artic Ice LV.40 ATK+12 AGI-1
BashIronWrist
LV.45 ATK+15 AGI-2
FlyingFlameLV.50 ATK+16 AGI-2
GuardianWrist
LV.55 ATK+17 AGI-2
21214
21215
21216
21217
21218
21219
21220
21221
21222
21223
21224
21225
21226
21227
21228
21229
21230
21231
21232
21301
21302
21303
21304
21305
21306
21307
21308
21309
21310
21311
21312
21314
21315
21316
21317
21318
21319
21320
21321
21322
21323
21324
21325
21326
21327
21328
21329
21330
21331
21332
21333
21334
NorthStarWrist
LV.60 ATK+18 AGI-2
SharpIronWrist
LV.65 ATK+19 AGI-2
Tiger Summoner
LV.70 ATK+22 AGI-3
JuGe WristLV.75 ATK+23 AGI-3
Sky BreakerLV.80 ATK+24 AGI-3
Flame Emperor
LV.85 ATK+25 AGI-3
ShiHuangWrist
LV.90 ATK+26 AGI-3
Crimson Armlet
LV.93 ATK+29 AGI-3
Violet Star LV.96 ATK+30 AGI-3
ImperialArmlet
LV.99 ATK+31 AGI-3
Flight Armlet
LV.102 ATK+32 AGI-3
Dark Night LV.105 ATK+33 AGI-3
KO IronCuffLV.108 ATK+36 AGI-3
Go fast ironLV.111 ATK+37 AGI-3
Moving ironLV.114 ATK+38 AGI-3
UnyieldingIron
LV.117 ATK+39 AGI-3
YongIronWrist
LV.120 ATK+40 AGI-6
ChoppedIronFist
LV.123 ATK+41 AGI-6
EvilIronFist LV.126 ATK+42 AGI-6
Earth WristLV.20 ATK+12 AGI-1 Earth+1
Water WristLV.20 ATK+12 AGI-1 Water+1
Fire Wrist LV.20 ATK+12 AGI-1 Fire+1
Wind Wrist LV.20 ATK+12 AGI-1 Wind+1
HeavyIronWrist
LV.40 ATK+19 AGI-2 Earth+2
CystalWristLV.40 ATK+19 AGI-2 Water+2
TorchWrist LV.40 ATK+19 AGI-2 Fire+2
Green cloudLV.40 ATK+19 AGI-2 Wind+2
Earth CageLV.65 ATK+24 AGI-3 Earth+2
Born WaterLV.65 ATK+24 AGI-3 Water+2
Flame Owl LV.65 ATK+24 AGI-3 Fire+2
Fog Wrist LV.65 ATK+24 AGI-3 Wind+2
Gui Ironwrist
LV.80 ATK+30 AGI-3 Earth+2
Chong Ironcuff
LV.80 ATK+30 AGI-3 Water+2
Yang Ironwrist
LV.80 ATK+30 AGI-3 Fire+2
Sa IronwristLV.80 ATK+30 AGI-3 Wind+2
Fine Iron Armlet
ATK+11
Fine Steel Armlet
ATK+19 AGI+1 Mind+1
Fine Steel Armlet
ATK+20 AGI+1 Mind+2
Fine Steel Armlet
ATK+21 AGI+2 Mind+3
Fine Steel Armlet
ATK+22 AGI+2 Mind+4
Demonic Armlet
ATK+27 AGI+2 Mind+1
Demonic Armlet
ATK+27 AGI+2
Demonic Armlet
ATK+27 AGI+2
Demonic Armlet
ATK+27 AGI+2
Lin wrist Kunwu
LV.96 DEF+33 AGI-4 Earth+3
Kunwu Sichuan
LV.96wrist
DEF+33 AGI-4 Water+3
Sunburn wrist
LV.96
Kunwu
DEF+33 AGI-4 Fire+3
Kunwu indistinct
LV.96wri
DEF+33 AGI-4 Wind+3
Levy day grave
LV.102
wrist
DEF+37 AGI-4 Earth+3
Levy wrist days
LV.102
mark
DEF+37 AGI-4 Water+3
Yan Zheng LV.102
days wrist
DEF+37 AGI-4 Fire+3
Levy days Lan
LV.102
wristDEF+37 AGI-4 Wind+3
21401
21402
21403
21404
21405
21406
21407
21408
21409
21410
21411
21412
21413
21414
21415
21416
21417
21418
21419
21420
21421
21422
21423
21424
21425
21426
21427
21428
21429
21430
21431
21432
21433
21434
21435
21436
21437
21438
21439
21440
21441
21442
21443
21444
21445
21446
21447
21601
21602
21603
21604
21605
Thunder Guard
INT+2
Ying GuardLV.3 INT+3
Cloud Guard
LV.5 INT+4
LeviathanGuard
LV.10 INT+5
Yellow Sky LV.15 INT+6
Green Demon
LV.20 INT+8 ATK-1
Stern GuardLV.25 INT+9 ATK-1
Jueyan Guard
LV.30 INT+10 ATK-1
Flying cloudLV.35 INT+11 ATK-1
Mind Cleanser
LV.40 INT+12 ATK-1
CleanHandGuard
INT+2
LightHandGuard
LV.3 INT+3
Evil StopperLV.5 INT+4
Banisher LV.10 INT+5
Demon 8 Layer
LV.15 INT+6
Green waveLV.45 INT+15 ATK-2
Cleasing Guard
LV.50 INT+16 ATK-2
Red Devil LV.55 INT+17 ATK-2
EarthShakerLV.60 INT+18 ATK-2
HeartPacifier
LV.65 INT+19 ATK-2
Riot-Controller
LV.70 INT+22 ATK-3
Riot-Savior LV.75 INT+23 ATK-3
Chaos-Stopper
LV.80 INT+24 ATK-3
TaichangGuard
LV.85 INT+25 ATK-3
HuaiHangGuard
LV.90 INT+26 ATK-3
GuangwuGuard
LV.93 INT+29 ATK-3
TiangangGuard
LV.96 INT+30 ATK-3
EarthHandGuard
LV.99 INT+31 ATK-3
FireHandGuard
LV.102 INT+32 ATK-3
SealHandGuard
LV.105 INT+33 ATK-3
DemonHandGuard
LV.108 INT+36 ATK-3
DarkHandGuard
LV.111 INT+37 ATK-3
RayOfLight LV.114 INT+38 ATK-3
HitOfRage LV.117 INT+39 ATK-3
KillingSlashLV.120 INT+40 ATK-3
Wuchang Guard
LV.123 INT+41 ATK-3
Nameless Guard
LV.126 INT+42 ATK-3
Carefree Guard
LV.129 INT+43 ATK-3
Purple cloudLV.132 INT+44 ATK-3
Running River
LV.135 INT+45 ATK-3
Water DeityLV.138 INT+46 ATK-3
Yeoman Guard
INT+10 ATK-1 Mind+2
Militia Guard
LV.30 INT+24 ATK-3 Mind+2
TaiHua Armlet
LV.15 INT+35 SPmax+50 Earth+1
TaiHua Armlet
LV.15 INT+35 SPmax+50 Water+1
TaiHua Armlet
LV.15 INT+35 SPmax+50 Fire+1
TaiHua Armlet
LV.15 INT+35 SPmax+50 Wind+1
IntellectGuard
INT+10 ATK-1 Earth+1
CloudChaser
INT+10 ATK-1 Water+1
FlameOfHades
INT+10 ATK-1 Fire+1
WindTooth INT+10 ATK-1 Wind+1
EarthGuardLV.20 INT+12 ATK-1 Earth+1
21606
21607
21608
21609
21610
21611
21612
21613
21614
21615
21616
21617
21618
21619
21620
21621
21622
21623
21624
21625
21626
21627
21628
21629
21630
21631
21701
21702
21703
21704
21705
21706
21707
21708
21709
21710
21711
21712
21713
21714
21715
21716
21717
21718
21719
21720
21721
21722
21723
21724
21725
21726
Roaring tiger
LV.65 DEF+19 AGI-2
Spur boots LV.70 DEF+22 AGI-3
Running horse
LV.75 DEF+23 AGI-3
Cavalry boots
LV.80 DEF+24 AGI-3
Army bootsLV.85 DEF+25 AGI-3
Victory boots
LV.90 DEF+26 AGI-3
Wolf boots LV.93 DEF+29 AGI-3
Tiger DriverLV.96 DEF+30 AGI-3
Golden cicada
LV.99 DEF+31 AGI-3
Scorpion tailLV.102 DEF+32 AGI-3
DistantWalker
LV.105 DEF+33 AGI-3
FireCraneBoots
LV.108 DEF+36 AGI-3
Egret bootsLV.111 DEF+37 AGI-3
Eagle beakLV.114 DEF+38 AGI-3
Vulture beak
LV.117 DEF+39 AGI-3
Owl boots LV.120 DEF+40 AGI-3
Imperial Jade
LV.123 DEF+41 AGI-3
Amber boots
LV.126 DEF+42 AGI-3
Coral bootsLV.129 DEF+43 AGI-3
PureGoldBoots
LV.132 DEF+44 AGI-3
SilverySnowLV.135 DEF+45 AGI-3
Diamond boots
LV.138 DEF+46 AGI-3
Yeoman Boots
LV.30 DEF+10 AGI-1 Mind+2
Cloth BootsDEF+2 Mind+1
Militia BootsLV.30 DEF+24 AGI-3 Mind+2
Dragon Boots
LV.15 ATK+31 AGI+10 Earth+1
Dragon Boots
LV.15 ATK+31 AGI+10 Water+1
Dragon Boots
LV.15 ATK+31 AGI+10 Fire+1
Dragon Boots
LV.15 ATK+31 AGI+10 Wind+1
Fine Iron Boots
ATK+10 AGI+1
Fine Steel Boots
ATK+17 AGI+2 Mind+1
Fine Steel Boots
ATK+18 AGI+2 Mind+2
Fine Steel Boots
ATK+19 AGI+3 Mind+3
Fine Steel Boots
ATK+20 AGI+3 Mind+4
Demonic Boots
ATK+24 AGI+3 Mind+1
Demonic Boots
ATK+24 AGI+3
Demonic Boots
ATK+24 AGI+3
Demonic Boots
ATK+24 AGI+3
Earth Breaker
DEF+10 AGI-1 Earth+1
Wave Stomp
DEF+10 AGI-1 Water+1
Flame Unicorn
DEF+10 AGI-1 Fire+1
Mists bootsDEF+10 AGI-1 Wind+1
Earth Shaker
LV.20 DEF+12 AGI-1 Earth+1
Sea boots LV.20 DEF+12 AGI-1 Water+1
FireBoots LV.20 DEF+12 AGI-1 Fire+1
WindTamerLV.20 DEF+12 AGI-1 Wind+1
Earth Stomper
LV.40 DEF+19 AGI-2 Earth+2
Sailing boots
LV.40 DEF+19 AGI-2 Water+2
Phoenix boots
LV.40 DEF+19 AGI-2 Fire+2
Flying CloudLV.40 DEF+19 AGI-2 Wind+2
TigerSkinBoots
LV.65 DEF+24 AGI-3 Earth+2
LeviathanBoots
LV.65 DEF+24 AGI-3 Water+2
22315
22316
22318
22319
22320
22321
22322
22323
22324
22325
22326
22327
22328
22329
22330
22401
22402
22403
22404
22405
22406
22407
22408
22409
22410
22411
22412
22413
22414
22415
22416
22417
22418
22419
22420
22421
22422
22423
22424
22425
22426
22427
22428
22429
22430
22431
22432
22433
22434
22435
22436
22437
Fire ox boots
LV.65 DEF+24 AGI-3 Fire+2
Cloud Dragon
LV.65 DEF+24 AGI-3 Wind+2
IronBoaBoots
LV.80 DEF+30 AGI-3 Earth+2
WaterBoaBoots
LV.80 DEF+30 AGI-3 Water+2
SpiritBoaBoots
LV.80 DEF+30 AGI-3 Fire+2
WhirlBoaBoots
LV.80 DEF+30 AGI-3 Wind+2
Kunwu Lin boots
LV.96 DEF+33 AGI-4 Earth+3
Kunwu Sichuan
LV.96boots
DEF+33 AGI-4 Water+3
Sunburn boots
LV.96
Kunwu
DEF+33 AGI-4 Fire+3
Kunwu indistinct
LV.96boo
DEF+33 AGI-4 Wind+3
Levy day grave
LV.102
boots
DEF+37 AGI-4 Earth+3
Levy voting LV.102
day boot
DEF+37 AGI-4 Water+3
Levy days flame
LV.102
boot
DEF+37 AGI-4 Fire+3
Levy days Lan
LV.102
boots
DEF+37 AGI-4 Wind+3
village bravery
LV.30
shoe
INT+10 ATK-1 Mind+2
Plain shoesAGI+2
BlackShoesLV.3 AGI+3
RedShoes LV.5 AGI+4
New shoes LV.10 AGI+5
RockPiercerLV.15 AGI+6
Wind Stopper
LV.20 AGI+8 ATK-1
Rain Stopper
LV.25 AGI+9 ATK-1
Light TorchLV.30 AGI+10 ATK-1
Peak shoesLV.35 AGI+11 ATK-1
Earth Crusher
LV.40 AGI+12 ATK-1
Ripples shoes
AGI+2
Yang shoesLV.3 AGI+3
SwiftWalkerLV.5 AGI+4
ThunderShoes
LV.10 AGI+5
Sun shoes LV.15 AGI+6
Water Walker
LV.45 AGI+15 ATK-2
Fire Controller
LV.50 AGI+16 ATK-2
Chi Di's shoes
LV.55 AGI+17 ATK-2
NecroShoesLV.60 AGI+18 ATK-2
River walkerLV.65 AGI+19 ATK-2
Frost shoesLV.70 AGI+22 ATK-3
Snow shoesLV.75 AGI+23 ATK-3
Wind shoesLV.80 AGI+24 ATK-3
Water Striker
LV.85 AGI+25 ATK-3
Earth Quaker
LV.90 AGI+26 ATK-3
Waving shoes
LV.93 AGI+29 ATK-3
Tiger SlayerLV.96 AGI+30 ATK-3
Dragon Slayer
LV.99 AGI+31 ATK-3
5ElementShoes
LV.102 AGI+32 ATK-3
Heat Light LV.105 AGI+33 ATK-3
Cold ShoesLV.108 AGI+36 ATK-3
Star shoes LV.111 AGI+37 ATK-3
Crane shoes
LV.114 AGI+38 ATK-3
Snake Attacker
LV.117 AGI+39 ATK-3
Moral shoesLV.120 AGI+40 ATK-3
Demon Slayer
LV.123 AGI+41 ATK-3
Liu BangShoes
LV.126 AGI+42 ATK-3
22438
22439
22440
22441
22442
22443
22444
22445
22446
22447
22448
22449
22450
22451
22452
22453
22454
22601
22602
22604
22605
22606
22608
22609
22610
22612
22613
22614
22616
22617
22618
22620
22621
22622
22624
22655
22656
22657
22658
22659
22660
22661
22662
22701
22702
22703
22704
22705
22706
22707
22708
22709
World Turner
LV.129 AGI+43 ATK-3
Stability
LV.132 AGI+44 ATK-3
Hellish Shoe
LV.135 AGI+45 ATK-3
Earth Mender
LV.138 AGI+46 ATK-3
Inferno Shoe
LV.65 AGI+24 ATK-3 Earth+2
Icecap ShoeLV.65 AGI+24 ATK-3 Water+2
Flame ShoeLV.65 AGI+24 ATK-3 Fire+2
Gale Shoe LV.65 AGI+24 ATK-3 Wind+2
CenturyShoe
LV.80 AGI+30 ATK-3 Earth+2
Tao Shoe LV.80 AGI+30 ATK-3 Water+2
Drago ShoeLV.80 AGI+30 ATK-3 Fire+2
ChuRiver Shoe
LV.80 AGI+30 ATK-3 Wind+2
Militia Shoes
LV.30 AGI+24 ATK-3 Mind+2
Shoes to split
LV.96 AGI+33 DEF-4 Earth+3
Freezing shoes
LV.96 AGI+33 DEF-4 Water+3
Suddenly shoes
LV.96 AGI+33 DEF-4 Fire+3
Wind roar shoes
LV.96 AGI+33 DEF-4 Wind+3
White FeBoots
DEF+10 ATK+1
Red FeBoots
DEF+11 ATK+1
Green FeBoots
DEF+12 ATK+1
Blue FeBoots
LV.20 DEF+13 ATK+1
Bright FeBoots
LV.20 DEF+15 ATK+1
SouthwindBoots
LV.20 DEF+16 ATK+1
FloatFeBoots
LV.30 DEF+17 ATK+2
MengFeBoots
LV.30 DEF+18 ATK+2
RisingSunBoots
LV.30 DEF+20 ATK+2
FuBo BootsLV.40 DEF+21 ATK+2
Saint FeBoots
LV.40 DEF+22 ATK+2
SuppressBoots
LV.40 DEF+23 ATK+2
RisingSunBoots
LV.60 DEF+25 ATK+3
FuBo BootsLV.60 DEF+26 ATK+3
WuyangBoots
LV.60 DEF+27 ATK+3
Saint FeBoots
LV.80 DEF+28 ATK+3
SuppressBoots
LV.80 DEF+30 ATK+3
GuanghongBoots
LV.80 DEF+31 ATK+3
Daotie Boots
LV.65 DEF+17 ATK+2 Earth+2
Chengtie Boots
LV.65 DEF+17 ATK+2 Water+2
Lietie BootsLV.65 DEF+17 ATK+2 Fire+2
Yatie BootsLV.65 DEF+17 ATK+2 Wind+2
Qiangtie Boots
LV.60 DEF+22 ATK+3 Earth+2
Chatie Boots
LV.60 DEF+22 ATK+3 Water+2
Zhitie BootsLV.60 DEF+22 ATK+3 Fire+2
Liangtie Boots
LV.60 DEF+22 ATK+3 Wind+2
BlackBootsAGI+2
Puple Shoes
LV.3 AGI+3
Floating cloud
LV.5 AGI+4
PureFireShoes
LV.10 AGI+5
Blue ShoesLV.15 AGI+6
Quality shoes
LV.20 AGI+8 DEF-1
Red fire shoes
LV.25 AGI+9 DEF-1
Running wind
LV.30 AGI+10 DEF-1
Silk shoes LV.35 AGI+11 DEF-1
22710
22711
22712
22713
22714
22715
22716
22717
22718
22719
22720
22721
22722
22723
22724
22725
22726
22727
22728
22729
22730
22731
22732
22733
22734
22735
22736
22738
22739
22740
22741
22742
22737
22900
22901
22902
22903
22904
22905
22906
22907
22908
22909
22910
22911
22912
22913
22914
22915
22916
22917
22918
Water shoes
LV.40 AGI+12 DEF-1
RedBoots AGI+2
Green shoes
LV.3 AGI+3
Minjiang shoes
LV.5 AGI+4
YellowShoes
LV.10 AGI+5
Feather Flyer
LV.15 AGI+6
Shoes Of Dawn
LV.45 AGI+15 DEF-2
Forest shoes
LV.50 AGI+16 DEF-2
Huge rock LV.55 AGI+17 DEF-2
Purple silk LV.60 AGI+18 DEF-2
Flying fire LV.65 AGI+19 DEF-2
WindChaserLV.70 AGI+22 DEF-3
Cloud DriverLV.75 AGI+23 DEF-3
Heavenly Flyer
LV.80 AGI+24 DEF-3
ThunderBoots
LV.85 AGI+25 DEF-3
RainbowShoes
LV.90 AGI+26 DEF-3
SunRay
LV.93 AGI+29 DEF-3
Leisure shoes
LV.96 AGI+30 DEF-3
Broad-mindLV.99 AGI+31 DEF-3
PhoenixFeather
LV.102 AGI+32 DEF-3
HidingShoes
LV.105 AGI+33 DEF-3
ColoredFeather
LV.108 AGI+36 DEF-3
HeavenPillar
LV.111 AGI+37 DEF-3
Flowing wind
LV.114 AGI+38 DEF-3
World shoes
LV.117 AGI+39 DEF-3
Earth ShoesLV.120 AGI+40 DEF-3
Winged shoes
LV.123 AGI+41 DEF-3
Flowing water
LV.126 AGI+42 DEF-3
Cooling Breeze
LV.129 AGI+43 DEF-3
Haven Shoes
LV.132 AGI+44 DEF-3
Immortal steps
LV.135 AGI+45 DEF-3
StepOfMorality
LV.138 AGI+46 DEF-3
Damaged shoes
DEF+0
Swift BootsLV.117 AGI+45 DEF-10
Flying shoesAGI+10 DEF-1 Earth+1
Flying Water
AGI+10 DEF-1 Water+1
Fire Flyer AGI+10 DEF-1 Fire+1
ColorShoesAGI+10 DEF-1 Wind+1
Earth Morpher
LV.20 AGI+12 DEF-1 Earth+1
Blue sea shoes
LV.20 AGI+12 DEF-1 Water+1
Fire stepperLV.20 AGI+12 DEF-1 Fire+1
Wind Chaser
LV.20 AGI+12 DEF-1 Wind+1
GuardianShoes
LV.15 AGI+15 DEF+2
SaintShoesLV.30 AGI+20 DEF+2
Water Stepper
LV.30 AGI+30
MountainGear
LV.40 AGI+19 DEF-2 Earth+2
River Diver LV.40 AGI+19 DEF-2 Water+2
AntiFireShoes
LV.40 AGI+19 DEF-2 Fire+2
Wind Evader
LV.40 AGI+19 DEF-2 Wind+2
RockThruster
LV.65 AGI+24 DEF-3 Earth+2
Tidal TurnerLV.65 AGI+24 DEF-3 Water+2
FlightBootsLV.65 AGI+24 DEF-3 Fire+2
22919
22920
22921
22922
22923
22924
22925
22926
22927
22928
22929
22930
22931
22932
22933
22934
22935
22936
22937
22938
22939
22940
22941
22942
22943
22944
23001
23002
23003
23004
23005
23006
23007
23008
23009
23010
23011
23012
23013
23014
23015
23016
23017
23018
23019
23020
23021
23022
23023
23024
23025
23026
Heavenly silk
LV.65 AGI+24 DEF-3 Wind+2
Hero ShoesLV.80 AGI+30 DEF-3 Earth+2
Snowpeak Shoes
LV.80 AGI+30 DEF-3 Water+2
Balefire Shoes
LV.80 AGI+30 DEF-3 Fire+2
Energy Shoes
LV.80 AGI+30 DEF-3 Wind+2
TaiHua Shoes
LV.15 INT+31 AGI+10 Earth+1
TaiHua Shoes
LV.15 INT+31 AGI+10 Water+1
TaiHua Shoes
LV.15 INT+31 AGI+10 Fire+1
TaiHua Shoes
LV.15 INT+31 AGI+10 Wind+1
Tao Shoes INT+10 SPmax+30
Priest Leggings
INT+17 SPmax+90 Mind+1
Priest Leggings
INT+18 SPmax+90 Mind+2
Priest Leggings
INT+19 SPmax+100 Mind+3
Priest Leggings
INT+20 SPmax+100 Mind+4
Pilgrim Shoes
INT+24 SPmax+150 Mind+1
Pilgrim Shoes
INT+24 SPmax+150
Pilgrim Shoes
INT+24 SPmax+150
Pilgrim Shoes
INT+24 SPmax+150
Kowloon perform
LV.96 devi
INT+33 AGI-4 Earth+3
Kowloon break
LV.96
demons
INT+33 AGI-4 Water+3
Lock perform
LV.96
Kowloon
INT+33 AGI-4 Fire+3
Lu Fu, Kowloon
LV.96Siren
INT+33 AGI-4 Wind+3
Carry it to the
LV.102
U.S. INT+37 AGI-4 Earth+3
Carry it to Portland
LV.102 INT+37 AGI-4 Water+3
Carry it to Penny
LV.102 INT+37 AGI-4 Fire+3
Li Ju netherLV.102
world INT+37 AGI-4 Wind+3
ColorfulBrooch
SPmax+5
Star BroochLV.3 SPmax+10
Jade broochLV.5 SPmax+15
CelebBrooch
LV.5 SPmax+20
MoonrayBrooch
LV.10 SPmax+25
DestroyerBadge
HPmax+5
Brave Badge
LV.3 HPmax+10
Mainstay Badge
LV.3 HPmax+15
CelebBadgeLV.5 HPmax+20
Hero BadgeLV.10 HPmax+25
Galland Badge
LV.10 HPmax+30
Duke BadgeLV.15 HPmax+35
Imperial Badge
LV.15 HPmax+40
Guangwu Badge
HPmax+45
Heaven Badge
HPmax+50
Swan Brooch
LV.10 SPmax+30
Blood Brooch
LV.15 SPmax+35
Diamond brooch
LV.15 SPmax+40
Beauty Brooch
LV.20 SPmax+45
Xi Shi Brooch
LV.20 SPmax+50
36 Trick Badge
Practitioner
God Of Luck
LV.15
Damaged Badge
WildCat Badge
LV.20 INT+1
Bear BadgeLV.20 ATK+1
23027
23028
23029
23030
23031
23032
23033
23034
23035
23036
23037
23038
23039
23040
23041
23042
23043
23044
23045
23046
23047
23048
23049
23050
23051
23052
23053
23054
23055
23056
23057
23058
23059
23060
23061
23062
23063
23064
23065
23066
23067
23068
23069
23070
23071
23072
23073
23074
23075
23076
23077
23078
TornadoBdgLV.38
Combo Badge
LV.34
Mini BadgeLV.38
Magnify Badge
LV.38
R.HitBdg LV.50
Healing Breeze
LV.53
GodofLuckBdg
LV.15
GolemBadge
LV.30
ShivaBadgeLV.30
PhoenixBadge
LV.30
WoodDragon
LV.30
RingofPassion
LV.15
Angel Badge
LV.15
5kg Hammer
LV.15 AGI-10
10kg Hammer
LV.15 AGI-20
15kg Hammer
LV.15 AGI-30
TrueWildCat
LV.20 INT+2 SPmax+20
TrueBearBadge
LV.20 ATK+2 HPmax+20
TrueCatBadge
LV.20 ATK+2 HPmax+20
20kg Hammer
LV.15 AGI-40
25kg Hammer
LV.15 AGI-50
Horn
PacifyBadge
LV.20
CalmBadgeLV.20 DEF+6 AGI+1
Mummy Badge
Suicide Badge
LV.20 DEF+10 AGI+2
Memoir of Niu
LV.30 HPmax+60
Zhi's Waiting
LV.20 SPmax+50
QiXi Blessing
LV.20 HPmax+50 SPmax+30
30kg Hammer
LV.15 AGI-60
MoonGoddess
LV.20 HPmax+30 ATK+3
Angel ScarfLV.20 SPmax+60 AGI+3
Xmas Badge
LV.20 SPmax+30 AGI+3
Snowman Badge
LV.20 HPmax+30 DEF+3
35kg Hammer
LV.15 AGI-70
Couple SuitLV.15 HPmax+10 SPmax+10
Love Scarf LV.15
CapGohMeh
LV.20
Bdg SPmax+30 INT+3
Yeoman Badge
LV.5 HPmax+30 DEF+1
Panda Badge
LV.40 ATK+4 HPmax+100
TianGang Badge
LV.20 HPmax+60
HuangTianBadge
LV.40 HPmax+120
XinZhuan Badge
LV.20 INT+1 SPmax+10
FengTian Badge
LV.30 HPmax+75
TianJi Badge
LV.40 HPmax+135
XuanTian Badge
LV.30 SPmax+75
TianShu Badge
LV.40 SPmax+135
40kg Hammer
LV.25 AGI-80
45kg Hammer
LV.25 AGI-90
No1ScholarBdg
LV.20 HPmax+50
DistinctionBdg
LV.20 SPmax+50
Glaze MirrorLV.75 DEF+10 AGI+3
23135
23136
23137
23138
23139
23140
23141
23142
23143
23144
23145
23146
23147
23148
23149
23150
23151
23152
23153
23154
23155
23156
23157
23158
23159
23160
23161
23162
23163
23164
23165
23166
23167
23168
23169
23170
23171
23172
23173
23174
23175
23176
23177
23178
23179
23180
23181
23182
23183
23184
23185
23186
GolemBadge
LV.30
ShivaBadgeLV.30
PhoenixBadge
LV.30
WoodDragon
LV.30
IronArmyBadge
LV.35 HPmax+105
DestructionBdg
LV.45 HPmax+160
WildernessBdg
LV.35 SPmax+105
Taishi Badge
LV.85 SPmax+160
AgateMirrorLV.30 DEF+12 AGI+4
FuBoBadgeLV.50 ATK+5
QuakeSwordBdg
LV.18
W.QuakeBadge
LV.17
EstampBadge
LV.39
SweepArmyBdg
LV.26
IceChopBadge
LV.12
IceNeedleBadge
LV.21
IceFrostBadge
LV.33
KillSunBadge
LV.35
EatSunBadge
LV.62
NeverHotterBdg
LV.38
5ThunderBadge
LV.51
SplitWindBadge
LV.23
HurricaneBadge
LV.46
S.ComboBadge
LV.34
RebornBPinLV.20 HPmax+50
RBChamp Ring
LV.15 HPmax+500 SPmax+200
RB2nd RingLV.15 HPmax+400 SPmax+150
RB3rd RingLV.15 HPmax+300 SPmax+100
PirateBadgeLV.40 HPmax+150
SeaMasterPin
LV.40 SPmax+100
99kilo Hammer
LV.40 AGI-99
Fast belt LV.100 AGI+5
Quick Belt LV.120 AGI+6
Swift Belt LV.150 AGI+7
Combat Boat
LV.20 ATK+10 HPmax+50
Clever BoatLV.20 INT+10 SPmax+50
BDY Satchet
LV.15 ATK+4 AGI+1
BDY Satchet
LV.15 INT+3 SPmax+20
BDY Satchet
LV.20 AGI+3 HPmax+15
ErLang EyeLV.25 ATK+2 INT+2
God of WarLV.25 ATK+11
King of Heart
LV.25 ATK+7 DEF+3
Ghost Wisdom
LV.25 INT+7 HPmax+150
Sky Orb LV.25 INT+11
GodofLuckBdg.L
GodofLuckBdg
Lao's Pot
ChampionRing
LV.15 HPmax+500 SPmax+200
2ndRing LV.15 HPmax+400 SPmax+150
3rdRing
LV.15 HPmax+300 SPmax+100
WJChampBdg
LV.15 HPmax+450 AGI+7
WJ2ndBdg LV.15 HPmax+400 AGI+6
23187
23188
23189
23190
23191
23192
23193
23194
23195
23196
23197
23198
23199
23200
23201
23202
23203
23204
23205
23206
23207
23208
23209
23210
23211
23212
23213
23214
23215
23216
23217
23218
23219
23220
23221
24001
24002
24003
24004
24005
24006
24007
24008
24009
24010
24011
24012
24013
24014
24015
24016
24017
SouthFeather
Water+5
NorthFeather
Fire+5
WestFeatherWind+5
EarthFeatherEarth+1
WaterFeather
Water+1
FireFeather Fire+1
WindFeatherWind+1
ScaleofEarthEarth+2
ScaleofWater
Water+2
FireFeather Fire+2
WindFeatherWind+2
Transparency
All+2
RainbowFeather
All+5
BronzeFeather1
All+1
BronzeFeather2
All+2
BronzeFeather3
All+3
BronzeFeather4
All+4
BronzeFeather5
All+5
BronzeFeather6
All+6
BronzeFeather7
All+7
BronzeFeather8
All+8
BronzeFeather9
All+9
LunarFeather
All+4
DrakeFeatherR
Earth+7
DrakeFeatherD
Water+7
DrakeFeatherT
Fire+7
DrakeFeatherK
Wind+7
ShiningFeather
All+6
VirtualFeather
All+7
GlossyFeather
All+8
Happy Feather
All+5
Age FeatherAll+6
DuanWu Feather
All+2
Dark FeatherAll+4
CraneFeather
Earth+8
A
CraneFeather
Water+8
B
CraneFeather
Fire+8
C
CraneFeather
Wind+8
D
SwanFeather
Earth+9
A
SwanFeather
Water+9
B
SwanFeather
Fire+9
C
SwanFeather
Wind+9
D
WeirdFeather
Earth+10
A
WeirdFeather
Water+10
B
WeirdFeather
Fire+10
C
WeirdFeather
Wind+10
D
ChengTFeather
All+9
XiXingFeather
All+10
YueduFeather
All+11
ThrowStoneLV.1
TrunkCharge
LV.4
Trap
LV.4
25004
25005
25006
25007
25008
25009
25010
25011
25012
25013
25014
25015
25016
25017
25018
25019
25020
25021
25022
25023
25024
25025
25026
25027
25028
25029
25030
25031
25032
25033
25034
25035
25036
25037
25038
25039
25040
25041
25042
25043
25044
25045
25046
25047
25048
25049
25050
25051
25052
25053
25054
25055
WoodSpirit LV.11
ShootingStone
LV.12
G.ToothScrlLV.20
R.StoneScrlLV.22
S.StormScrlLV.22
Shield-OffScrl
LV.33
ActivateShield
LV.32
Mt.PressScrl
LV.34
E.QuakeScrl
LV.40
StampedeScrl
LV.36
ReflectOffScrl
LV.51
ReflectScrl LV.50
Drown
LV.1
IceWall
LV.5
IceScimitar LV.4
HealingStream
LV.12
P.GeyserScrl
LV.10
ReplenishScrl
LV.20
Heal
LV.20
Flood
LV.18
FullSPRecovery
LV.29
FullHeal LV.29
HailstoneScrl
LV.27
EsunaScrl LV.41
RessurectScrl
LV.41
FreezeScrl LV.43
DefrostScrl LV.44
StartFire LV.1
Flame
LV.4
FireArrow LV.5
FireBall
LV.12
FireWheel LV.11
D.BlowScrl LV.13
F.DanceScrlLV.22
F.TornadoScrl
LV.21
F.SaberScrlLV.22
D.InfernoScrl
LV.34
InfernoW.Scrl
LV.34
F.StrikeScrlLV.34
B.O.FireBdgLV.50
R.O.FireScrlLV.50
Nova
LV.50
Wind
LV.1
WhirlWindScrl
LV.4
WindWalkScrl
LV.5
V.GaleScrl LV.11
InvisibleScrlLV.13
TyphoonScrl
LV.22
S.StrikeScrlLV.21
ReplicaScrlLV.26
TornadoScrlLV.38
Combo
LV.34
25056
25057
25058
25059
25060
25061
25062
25063
25064
25065
25066
25067
25068
25069
25070
25071
25072
25073
25074
25075
25076
25077
25078
25079
25080
25081
25082
25083
25084
25085
25086
26001
26002
26003
26004
26005
26006
26007
26008
26009
26010
26011
26012
26013
26014
26015
26016
26017
26018
26019
26020
26021
Mini
LV.38
Magnify
LV.38
R.HitScrl LV.50
HealingBreeze
LV.53
QuakeSwordScrl
LV.18
W.QuakeScrl
LV.17
Estamp Scroll
LV.39
SweepArmyScrl
LV.26
QuakeFormScrl
LV.200
SoulMirrorScrl
LV.200
IceChop Scroll
LV.12
IceNeedleScrl
LV.21
IceFrostScrlLV.33
ClearMirrorScrl
LV.200
Ad.CancelScroll
LV.200
M.CureScroll
LV.200
KillSun Scroll
LV.35
EatSun Scroll
LV.62
NvrHotterScrl
LV.38
DanyangScroll
LV.200
CrazedBattleScrl
LV.200
5ThunderScroll
LV.51
WindWarriorScrl
LV.200
StarMoveScrl
LV.200
SplitWindScrl
LV.23
HurricaneScrl
LV.46
S.ComboScrl
LV.34
NoFormScroll
LV.200
Duotuo will own webs
Rice balls
Amulet
Rice ball HP+10
Corn breadHP+15
CheeseCracker
HP+20
VeggyBun HP+25
Pickled
HP+37
Dried fish HP+31
Streaky Meat
HP+43
BigBun
HP+43
YangCunMee
HP+49
Tenderloin HP+55
Meat dumpling
HP+62
Beef noodles
HP+10
Mutton steak
HP+69
Fried fish HP+76
Beef steak HP+83
Strawberry HP+10 SP+5
Plum
HP+13 SP+7
Sweet dateHP+18 SP+13
Huainan orange
HP+15 SP+10
Sichuan orange
HP+18 SP+13
Red persimmon
HP+33 SP+22
26022
26023
26024
26025
26026
26027
26028
26029
26030
26031
26032
26033
26034
26035
26036
26037
26038
26039
26040
26041
26042
26043
26044
26045
26046
26047
26048
26049
26050
26051
26052
26053
26054
26055
26056
26057
26058
26059
26060
26061
26062
26063
26064
26065
26066
26067
26068
26069
26070
26071
26072
26073
KoreanVegeHP+10
MincedMeatHP+15
Celery fillingHP+15
Juicy pear HP+13 SP+7
Red date HP+10 SP+5
Green appleHP+15 SP+10
Small appleHP+10 SP+5
Wild fruit HP+13 SP+7
Lotus
HP+10 SP+5
Small orange
HP+13 SP+7
Green papaya
HP+15 SP+10
Mango juiceHP+15 SP+10
Purple grape
HP+15 SP+10
small fruit HP+18 SP+13
Longan
HP+18 SP+13
Large fruit HP+22 SP+15
Sweet pearHP+22 SP+15
Pearl waxapple
HP+25 SP+18
Honey longan
HP+29 SP+20
Orange
HP+33 SP+22
Sweet papaya
HP+36 SP+26
Yellow papaya
HP+40 SP+29
Turpan grape
HP+43 SP+33
Magic fruit HP+47 SP+36
Steamed bun
HP+10
Vegetable HP+15
Pan cake HP+20
Strawmushroom
HP+25
Water spinach
HP+31
Pakchoi
HP+49
Towel gourdHP+55
White gourdHP+62
Roast chicken
HP+69
Yellow fish HP+76
Fried steak HP+83
JadeWine SP+10
HuaDiaoWine
SP+10
RedWine SP+15
Xifeng wineSP+20
Jianzhang wine
SP+25
Fen wine SP+31
Mellow wineSP+43
Bingzhou wine
SP+49
Hairtail
HP+20
River snail SP+20
Tianzhu fishHP+25
Sea food SP+25
Sharkfin HP+31
Cone conchSP+31
Flying fish HP+37
Red conch SP+37
SilverCarp HP+43
26126
26127
26128
26129
26130
26131
26132
26133
26134
26135
26136
26137
26138
26139
26140
26141
26142
26143
26144
26145
26146
26147
26148
26149
26150
26151
26152
26153
26154
26155
26156
26157
26158
26159
26160
26161
26162
26163
26164
26165
26166
26167
26168
26169
26170
26171
26172
26173
26174
26175
26176
26177
Corbicula SP+43
Sea pawn HP+25 SP+18
Black porgyHP+49
Clam
SP+49
River shrimp
HP+29 SP+20
GoldenLineFish
HP+55
Black sea clam
SP+55
Surgeon HP+33 SP+22
Carp
HP+62
Melon seedSP+62
WuSturgeon
HP+36 SP+26
Cod
HP+69
Coelomactra
SP+69
Long-eyed crab
HP+40 SP+29
Milk fish HP+76
Oyster
SP+76
RedSpotCrab
HP+43 SP+33
Sea grass fish
HP+83
Jade snail SP+83
Japanese crab
HP+47 SP+36
SmallMoonCake
HP+20
Egg yolk SP+20
Moon cake HP+10
Salted yolk SP+77
Yolk pastry HP+99
BigMoonCake
HP+40
SmallLimauBali
HP+15 SP+10
BigLimauBali
HP+25 SP+15
Limau Bali HP+35 SP+25
FragrantBaliHP+75 SP+50
CranespringHP+20
Turbid wineSP+10
Millet wine SP+20
Old Liquor SP+31
Bamboowine
SP+31
Clear wine SP+10
Cereal wineSP+10
GrainWine SP+10
CornWine SP+10
White liquorSP+15
Old Wine SP+20
Sorghum wine
SP+25
Yellow wineSP+31
Saltedshoots
HP+20
DaughterWine
SP+37
DarkPlumWine
SP+89
Grape wineSP+95
BlackBeanWine
SP+101
LuzhouWine
SP+106
Centipede wine
SP+111
SorghumLiquor
SP+116
Barley liquorSP+121
26178
26179
26180
26181
26182
26183
26184
26185
26186
26187
26188
26189
26190
26191
26192
26193
26194
26195
26196
26197
26198
26199
26200
26201
26202
26203
26204
26205
26206
26207
26208
26209
26210
26211
26212
26213
26214
26215
26216
26217
26218
26219
26220
26221
26222
26223
26224
26225
26226
26227
26228
26229
PorridgeWine
SP+43
BroomCornWine
SP+49
Oldliquor SP+49
Jingzhouliquor
SP+55
Goodluckwine
SP+55
Clearwine SP+62
Famous wine
SP+62
Celebrity wine
SP+70
Xi Shi wine SP+70
JiangNanWine
SP+76
Pingyang wine
SP+76
ImperialWine
SP+83
PearlWine SP+83
Sauerkraut HP+43
Mushroom HP+43
BoiledCorn HP+49
OnionPancake
HP+49
Soft soybean
HP+55
ShootDumpling
HP+55
Flesh dumpling
HP+62
SmokedDrumstick
HP+62
PickledVegeHP+70
Dried meat HP+70
Black meat HP+76
Dried beef HP+76
Tender mutton
HP+83
Frost Meat HP+83
RoastMeat HP+89
Bear's PawHP+89
Dish of Joy HP+60 SP+40
SimmerMushroom
HP+80 SP+60
Moonstarsrice
HP+100 SP+80
Milk chocolate
HP+60 SP+40
Rose pastryHP+60 SP+40
Walnutpastry
HP+80 SP+60
PinenutcakeHP+100 SP+80
Healthy cake
HP+100 SP+80
Banana
HP+15
Mugwortcake
HP+151
Noon waterSP+151
Realgar wine
SP+151
AbaloneShroom
HP+83
Lotuschicken
HP+83
SweetpotatoHP+89
Wild mushroom
HP+95
Green cabbage
HP+101
Mutton kebab
HP+106
CheeseCake
HP+111
Coral mushroom
HP+116
Assorted kebab
HP+121
Heart
HP+126
SmokedSausage
HP+131
26282
26283
26284
26285
26286
26287
26288
26289
26290
26291
26292
26293
26294
26295
26297
26298
26299
26300
26301
26302
26303
26304
26305
26306
26307
26308
26309
26310
26311
26312
26313
26314
26315
26316
26317
26318
26319
26320
26321
26322
26323
26324
26325
26326
26327
26328
26329
26330
26331
26332
26333
26334
QualityMeatHP+136
HunanWineSP+89
Qu Yuan wine
SP+89
FlowerWineSP+95
IntributedWine
SP+101
XO wine SP+106
WheatwineSP+111
Deer wine SP+116
Fragrant wine
SP+121
Winter wineSP+126
Winefromwest
SP+131
Winefromheaven
SP+136
WildBearPaw
HP+89
Gold Orange
HP+75 SP+50
Silvery FishHP+136
Cheap WineSP+69
YongZhouWine
SP+76
QingHeWine
SP+83
TianQuanWine
SP+89
MoonWine SP+95
ShuDumpling
HP+69
CrunchyVege
HP+76
SmokedMutton
HP+83
WestWheatHP+89
CoarseBiscuit
HP+95
MinOrange HP+69
Big Pear HP+76
Ripe Berry HP+83
Chuan Lotus
HP+89
Wild Fruit HP+95
Rice Cake HP+52 SP+38
ValentineBeef
HP+10
Love Scallop
HP+10
Kissing FishSP+10
Romantic Wine
SP+10
Crunchy NutHP+10
Southern Bean
HP+10
Tasty Meat HP+10
Soft Dumpling
HP+10
TaroBraiseMeat
HP+60 SP+44
TrueLoveZhong
HP+10 SP+10
Red StarfishHP+89
Green Porgy
HP+95
Large ClamHP+101
Peacock Clam
HP+106
Gold Scallop
HP+111
Fat Mackerel
HP+116
Large Sharkfin
HP+121
Raw GingerHP+31
Burnt SatayHP+29 SP+20
1/2cookshroom
HP+29 SP+20
Guoba RiceHP+29 SP+20
26335
26336
26337
26338
26339
26340
26341
26342
26343
26344
26345
26346
26347
26348
26349
26350
26351
26352
26353
26354
26355
26356
26357
26358
26359
26360
26361
26362
26363
26364
26365
26366
26367
26368
26369
26370
26371
26372
26373
26374
26375
26376
26377
26378
26379
26380
26381
26382
26383
26384
26385
26386
GCheeseBiscuit
SP+89
HoleBBQ HP+95
AshWholeGoat
HP+101
GoatMilkPotSP+106
ButterCorn HP+89
SaltedPrawn
SP+95
BbqSardin SP+101
LargeSteakHP+106
VegeBiscuitSP+89
HotRiceCake
HP+95
RoastScallop
SP+101
RoastBeefSlice
HP+106
Koumiss SP+83
GoatMilkWine
SP+89
MuttonBiscuit
HP+89
LingnanWine
SP+76
Raw Meat HP+70
Tenderw Meat
HP+40 SP+29
Durian
HP+70
Beast Meatchop
HP+43 SP+33
Lychee
HP+76
Dragonfruit HP+83
Coconut milk
SP+83
Sugarcane HP+62
MangosteenSP+70
Pineapple HP+70
Dry rations HP+62
Steamed GHP+62
Rice
Grass Prawn
HP+55
Hair Crab HP+55
Wild Eel HP+62
Anchovy HP+62
XmasCake HP+100 SP+100
XmasPudding
HP+100
XmasWine SP+100
RbeanSoupBall
HP+40 SP+30
MeatSoupBall
HP+70
SesameSoupBall
SP+70
Hard Pancake
HP+55
Venison RibHP+62
MeatPancake
HP+69
RoastMutton
HP+76
GoatMilk Tea
SP+55
Milk Wine SP+62
Green WineSP+69
Tianshan Wine
SP+76
Big Rice Ball
HP+83
Stream Prawn
HP+89
River Clam HP+95
Pig Feet HP+101
Jiang WineSP+83
Lake Wine SP+89
26387
26388
26389
26390
26391
26392
26393
26394
26395
26396
26397
26398
26399
26400
26401
26402
26403
26404
26405
26406
26407
26408
26409
52020
52021
52022
52023
52024
52025
52026
52027
52028
27001
27002
27003
27004
27005
27006
27007
27008
27009
27010
27011
27012
27013
27014
27015
27016
27017
27018
27019
27020
RecoveryPowder
HP+43 SP+33
PainReliever
HP+47 SP+36
GrassPotionHP+55
SeaWeedPotion
HP+62
GinsengPotion
HP+62
BloodRegulator
HP+62
BloodEnhancer
HP+69
Jiekong liquor
HP+69
MedicinePotion
HP+76
Sacred water
HP+76
OldGinsengHP+76
OldginsengHP+83
WildGinseng
HP+43
MtGinseng HP+49
Old ginsengHP+55
Baby ginseng
HP+62
Large ginseng
HP+69
ActivationPill
HP+89
Potion
HP+95
YusuoPill HP+101
RushengPillHP+106
ChuanQiong
HP+111
NaturalGinseng
HP+116
Lashenpill HP+121
Bezoar Bolus
HP+126
HeShouWuHP+131
Fengquanliquid
HP+136
GlossGanoderma
HP+141
Pearl powder
HP+146
BearGallPowder
HP+151
Royal jelly HP+52 SP+38
StalactiteDew
HP+56 SP+41
Purple perilla
HP+60 SP+44
Alfalfa liquidHP+64 SP+45
SnowLotusJuice
HP+68 SP+48
Heavenliquor
HP+72 SP+51
Universeliquor
HP+76 SP+54
Ginseng tonic
HP+80 SP+57
SacredWater
HP+84 SP+60
SnakePowder
HP+88 SP+63
LDGinsengHP+92 SP+66
CangBaiGinseng
HP+96 SP+69
Ancientginseng
HP+100 SP+72
FoShanDewHP+104 SP+75
GinsengWine
HP+108 SP+78
DongYiGinseng
SP+69
Chosenginseng
SP+76
Pinepill
SP+83
Woundointment
SP+89
Dragonpowder
SP+95
DeerHornPowder
SP+101
ImmortalPillSP+106
27125
27126
27127
27128
27129
27130
27131
27132
27133
27134
27135
27136
27137
27138
27139
27140
27141
27142
27143
27144
27145
27146
27147
27148
27149
27150
27151
27152
27153
27154
27155
27156
27157
27158
27159
27160
27161
27162
27163
32002
32003
32004
32005
32006
32007
32008
32009
32010
32011
32019
32020
32021
Langyapill SP+111
LingsanSpring
SP+116
Snow lotus SP+121
RevivalWine
SP+126
SamadhipillSP+131
Revival
SP+136
GanodermaSP+141
Pearlpowder
SP+146
Kingoflotus SP+151
Yunmengtea
SP+83
ClearrainteaSP+83
CopperBullPill
HP+62
IronManPillHP+62
KiloAurOil SP+62
ChickenkievHP+36 SP+26
SweetDumpling
HP+36 SP+26
Soft BiscuitHP+36 SP+26
FamedMGinseng
HP+111
FairyGinseng
HP+116
PurpleElixirSP+111
GreenElixir SP+116
JadeLingzhiHP+104 SP+75
HuaLingzhi HP+108 SP+78
Prosperousnack
HP+62
9OBiscuits HP+36 SP+26
CheesyCheese
SP+62
IronBullWine
SP+36 HP+26
PurpleQiPillSP+62
ShunLeOintment
SP+62
HJ Potion SP+165
JLX Potion SP+211
KunLun PillHP+165
ErMei Pill HP+211
Zhuge Powder
HP+261
WoLong PillHP+312
Peace Potion
SP+261
Tranquil Potion
SP+312
Feizixiao
The sore medicine
HP+116
Tasteless tea
SP+10
Grass tea SP+20
Sweettea SP+31
Clear red tea
SP+43
Refreshingtea
SP+49
Rain tea SP+55
Fragrancetea
SP+62
Jian'antea SP+69
Lujiangtea SP+76
JiangNanTea
SP+83
Bitter tea SP+10
LightGreenTea
SP+20
ClearTea SP+31
32022
32023
32024
32025
32026
32027
32028
32030
32031
32032
32038
32039
32040
32041
32042
29001
29002
29003
29004
29005
29006
29007
29008
29009
29010
29011
29012
29013
29014
29015
29016
29017
29018
29019
29020
29021
29022
29023
29024
29025
29026
29027
29028
29029
29030
29031
29032
29033
29034
29035
29036
29037
LightTasteTea
SP+43
Tender tea SP+49
New tea SP+55
Specialtea SP+62
Before rain SP+69
tea
Cool tea SP+76
Huainan teaSP+83
Mountain tea
SP+10
Nanyang tea
SP+20
EverTea SP+31
Hot Tea
SP+69
Oil Tea
SP+76
Yang Tea SP+83
Shu Tea SP+89
Er Mei Tea SP+95
HeadofDingYuan
Fairy Med
RuNanMap
BambooJade
LouSangPlan
ZhangJuletter
YTOrder
XunCaibill
Robberyletter
Nameless key
An old key
Bright key
A key in jail
EastWuLetter
CaoBattleTag
YaoHePallette
TaishiCiletter
ArmourofBear
Imperialseal
GongJingletter
YangFengletter
DongUniform
Chu's aria
Jiazi knack
ZhaoYunletter
Jade Spear
Banquet Music
Zhuge Urn
Bamboo Staff
MapofTomb
XiaXuLetter
Mapof1stFloor
Mapof2ndFloor
Mapof3rdFloor
White Bird
MilitaryOrder
PraiseofPeople
29038
29039
29040
29041
29042
29043
29044
29045
29046
29047
29048
29049
29050
29051
29052
29053
29054
29055
29056
29057
29058
29059
29060
29061
29062
29063
29064
29065
29066
29067
29068
29069
29070
29071
29072
29073
29074
29075
29076
29077
29078
29079
29080
29081
29082
29083
29084
29085
29086
29087
29088
29089
TigerOrder
RangSanMap
MagicPotion
AttackCommand
BeastialOrder
OrdertoBanish
EastHanOrder
LiuBeiOrder
LQSachet
Thorn Vine
ZhengXuanNote
SecretCaveNote
LetterinBamboo
Uniform
PurpleFlute
YuDuReply
HouParcel
HuangPeach
SacredShell
PaymentRice
LettertoYuJi
Heal Writing
Ding's Net
Season Scroll
Bundled Arrow
Siren Horn
Pirateletter
Wanchengbox
LettertoXunYu
LettertoYueJin
LettertoLiDian
XiaoMeiReply
Goldenkey
White jade plate
DongZhuoOrder
SkyLyric
RetireLetter
ArtofChangMen
XiangScarf
LiuYanletter
AuntHanletter
JadeofWang
Quan'sToken
Silver draft
Lu'Rice
Sulphur powder
Wind silk bag
LuBugoldcrown
AppointLetter
HairCoil
MedicineofSun
Imperial edict
29090
29091
29092
29093
29094
29095
29096
29097
29098
29099
29100
29101
29102
29103
29104
29105
29106
29107
29108
29109
29110
29111
29112
29113
29114
29115
29116
29117
29118
29119
29120
29121
29122
29123
29124
29125
29126
29127
29128
29129
29130
29131
29132
29133
29134
29135
29136
29137
29138
29139
29140
29141
HeJinTreasure
CaiWenjiHarp
ManualBag
GovtFood
Stonepaintings
CopperHeart
Queen'sedict
MedicalRecipe
Magictreedew
Letterofinduce
SacredPotion
TokenofDevil
ZhouHeirloom
SSXiangFan
ZhouYuSong
XiaoQiaoHairpin
SouthStarChart
TigerFlag
BeiMiHuComb
KongZiSecret
ZhouTaiMed.
ZuoLingHead
God of Sui
AstrologyNote
SouthCompas
SecretMethods
WuZuXu'sBook
GhostCaveMap1
GhostCaveMap2
GhostCaveMap3
LuSi'sToken
TeethNecklace
SeaChartofYi
LuSuLetter
SimaHuiMirror
Beast bone key
ZZhaoLetter
FoodSupply
ZhouYaFuArt
TianLetter
WangLangOrder
Heart medicine
BucketofWater
WenjiMusic
GYPingAmulet
WoodofShip
BrokenBow
Hujia zither
Strong rope
NameList
LetterforHelp
MedicineBag
29142
29143
29144
29145
29146
29147
29148
29149
29150
29151
29152
29153
29154
29155
29156
29157
29158
29159
29160
29161
29162
29163
29164
29165
29166
29167
29168
29169
29170
29171
29172
29173
29174
29175
29176
29177
29178
29179
29180
29181
29182
29183
29184
29185
29186
29187
29188
29189
29190
29191
29192
29193
BlueDrakeTalon
SnakeFang
JrOfficerSeal
DanYuGoldSeal
RedPhoenixTail
WhiteTigerBelt
XuanWuSword
GreenDragonUrn
EndlessFire
SulphurFlinch
GreenFishOil
WuHuaLetter
DeadRiverVenom
BurnHarp
ZhenMiFlute
Large Gong
FuXin Goblet
Peony JadeRing
BlueChinaCup
ZhouYu letter
EastCourtPlan
Palace Scale
Heart Arrow
Flower Arrow
ChangHe Song
SouthGen Seal
Old Heartwood
Sangria Score
Waterlily Pot
OldWoodenChest
Farm Hoe
Seed Grain
OldArmorPieces
SpikeEavesTile
XunYu Letter
Ammonite
CaoCao's Robe
CaoCao's Beard
Lady's Zither
Tiger Oil
FairyShellChip
7ColorBead
Sandalwood Pin
RedSilkerchief
DrunkFairyWine
QiLing Fruit
Fine Saddle
TornKidClothes
MengPo Cask
MengPo Ladle
MengPo Tea
PMCaoLetter
29194
29195
29196
29197
29198
29199
29200
29201
29202
29203
29204
29205
29206
29207
29208
29209
29210
29211
29212
29213
29214
29215
29216
29217
29218
29219
29220
29221
29222
29223
29224
29225
29226
29227
29228
29229
29230
29231
29232
29233
29234
29235
29236
29237
29238
29239
29240
29241
29242
29243
29244
29245
Taiyi Arrow
Soul Juice
Pig Shoulder
HetianGrinder
Stone Dumbbell
Leg Weights
Bodhi wick
RMLamp Oil
TaiYangVit
TaiYinVit
BbqEssential
JJadeCup
YuBeauGrass
TianLUmbrella
ShadeelMask
KidSkeleton
H.Zhong Letter
BlackBoarBlood
PeacockLong
Red Club
Z.Hong Letter
RedArrow
BlackArrow
WhiteJSpoon
Z.SongLetter
YPhoenixBag
BiscuitGiftBox
SkyDogHair
EauDragonFont
HellBlackStone
HellOldWood
SulfurKindling
Dry Straw
BoarhairBrush
Rolling Rocks
Large Log
MaLiangBag
MaLiangLetter
RustySpear
BrokenArmor
ShuRoadMap
Firetorch
JadeRuyi
SiJing
ChangXLamp
NightJadeCup
ShuKe
SandPile
Foreignbiscuit
IronShovel
LiuBei Note
Military Flag
29246
29247
29248
29249
29250
29251
29252
29253
29254
29255
29256
29257
29258
29259
29260
29261
29262
29263
29264
29265
29266
29267
29268
29269
29270
29271
29272
29273
29274
29275
29276
29277
29278
29279
29280
29281
29282
29283
29284
29285
29286
29287
29288
29289
29290
29291
29292
29293
29294
29295
29296
29297
Military Tag
TuLuni Blade
Locket Fragment
Damage Locket
Locket Piece
Broken Locket
Mystery Locket
YiTian Letter
SuLe Letter
Gold Armor
Qin Soul
LuBan Scroll
Pork Liver
Purple Ginger
Passport
TuLuni Helm
YangSong Note
100kg Hammer
Eternal Necklace
Love Ring
Passion Bracelet
Tranquil Snow
BDY Treasure
Swan Feather
ChengDu Wine
Tame beast drug
Pharmacokinetics
Small cutter
Mountain vines
Bo oil
Flammable firewood
Hugo intelligence
The clarion call
Hanwang ritual
Hanwang banner
General public who
The bloody meat
Resignation letter
Xianlingpi wooden
Even the sight range
Shovel
Chisel
Organs soldiers tomb
1000 Steel Hammer
Theresa recipes
Beautiful clothes
Funny cat wand
Tremendous hammer
Green capsule book
Han dynasty imperial
Golden pig head
Dragon God
29298
29299
29300
29301
29302
29303
29304
29305
29306
29307
29308
29309
29310
29311
29312
29313
30001
30002
30003
30004
30005
30006
30007
30008
30009
30010
30011
30012
30013
30014
30015
30016
30017
30018
30019
30020
30021
30022
30023
30024
30025
30026
30027
30028
30029
30030
30031
30032
30033
30034
30035
30036
Zhang Sachet
Savage knife
Lion Meat
High Letter
Debris days
Jelly grass
Honeysuckle
King'sKindness
MonstersYaxin
TheBlankMap
700Shuli Plan
Shown
WoodenBuilding
Channel
Grass beam
Sulfur Yanqiao
FoodandCloth
Dried pears
KongRongLetter
TaoQianLetter
ChenDengTonic
ChenGongLetter
ZhangMaoLetter
WoodmanLetter
MysteriousNote
YuanShangOrder
WanPlan
ImitationPlan
Red thread bag
1st Challenge
2nd Challenge
3rd Challenge
4th Challenge
5th Challenge
6th Challenge
7th Challenge
8th Challenge
9th Challenge
10th Challenge
11th Challenge
12th Challenge
13th Challenge
14th Challenge
15th Challenge
16th Challenge
17th Challenge
18th Challenge
19th Challenge
20th Challenge
21st Challenge
22nd Challenge
23rd Challenge
30037
30038
30039
30040
30041
30042
30043
30044
30045
30046
30047
30048
30049
30050
30051
30052
30053
30054
30055
30056
30057
30058
30059
30060
30061
30062
30063
30064
30065
30066
30067
30068
30069
30070
30071
30072
30073
30074
30075
30076
30077
30078
30079
30080
30081
30082
30083
30084
30085
30086
30087
30088
24th Challenge
25th Challenge
26th Challenge
27th Challenge
28th Challenge
29th Challenge
30th Challenge
EarthPearl
WaterPearl
FirePearl
WindPearl
Yellow Magpy
Blue Magpy
Red Magpy
Green Magpy
Niu's Flute
Zhi's Hair Pin
31th Challenge
32th Challenge
33th Challenge
34th Challenge
35th Challenge
36th Challenge
37th Challenge
38th Challenge
39th Challenge
40th Challenge
Earth Scroll
Water Scroll
Fire Scroll
Wind Scroll
PouchBadouSeal
CupidBadouSeal
BagBadouSeal
MiniBadouSeal
GoldBadouSeal
DevilBadouSeal
FengDuBeau
YellowClayman
BlackClayman
MarineClayman
PurpleClayman
RedClayman
OrangClayman
GreenClayman
WhiteClayman
STRBeadPiece
INTBeadPiece
HolyBeadPiece
BrownClayman
BlueClayman
PinkClayman
30089
30090
30091
30092
30093
30094
30095
30096
31001
31002
31003
31004
31005
31006
31007
31008
31009
31010
31011
31012
31013
31014
31015
31016
31017
31018
31019
31020
31021
31022
31023
31024
31025
31026
31027
31028
31029
31030
31031
31032
31033
31034
31035
31036
31037
31038
31039
31040
31041
31042
31043
31044
AppleClayman
SkyChampBdg
Sky2ndBdg
Sky3rdBdg
Wo Huang small clay
Crystal Blue small c
Small red-clay figur
Green algae small cl
SecretLetter
ZhangLuOrder
Cao Zhi's poem
LotusExtract
Extract
Arena ticket
GiftTicket
XmasGifts
XmasSurprise
DollofSanta
HeartofXmas
ShiningXmas
SurpriseXmas
AntarticTree
ArticXmasTree
Deer'sHorn
XmasCard
AnarticCrystal
ArticCrystal
XmasRing
MagicMirror
DevilExchange
BagExchange
FragrantBag
GranDevilAlter
Needle Pouch
PassionCloth
WarmWool
Love Needle
Meal Voucher
Item Voucher
Scarf Voucher
Choc Box
CurseScareCrow
LuckyVoucher
BoCaiMeritbook
GuoDaMeritbook
LiuBei Gift
ZouJing Gift
ZhangJu's Seal
DengMao's Key
CYuanZhi's Key
ShenZhong Box
KLHorseCoupon
31045
31046
31047
31048
31049
31050
31051
31052
31053
31054
31055
31056
31057
31058
31059
31060
31061
31062
31063
31064
31065
31066
31067
31068
31069
31070
31071
31072
31073
31074
31075
31076
31077
31078
31079
31080
31081
31082
31083
31084
31085
31086
31087
31088
31089
31090
31091
31092
31093
31094
31095
31096
LaiDaMeritbook
GuanGuMeritbk
ZhangRaoMeritb
ZhangXiuMeritb
GenDogKnife
SchemingSword
JDTigerSword
LuZhi Inkstone
GuanYu Chunqiu
DongZhuo Ring
GongSZanSaddle
WMinister Seal
EmperorCocoon
NanHuaTianShu
YT Cang Charm
YT Tian Charm
YT Yi Charm
YT Si Charm
SkyTFormation
SulphurStone
Splitsteel
Mini Coupon
Mini Coupon
Mini Coupon
Mini Coupon
Bag Coupon
Pouch Coupon
Pouch Coupon
Pouch Coupon
Pouch Coupon
Gold Coupon
Gold Coupon
Gold Coupon
Gold Coupon
LouBanMeritbk
WuYanMeritbook
TianChou Gift
LiMengMeritbk
W.FangMeritbk
HuFengMeritbk
G.ShuoMeritbk
G.JiaOliveJade
XuShuSwordM
100k Rice
SunJian Helmet
LiuBei Sandals
CaoCaoPoem
10kOfficerSeal
BankUpTicket
KLHorseCoupon
KLHorseCoupon
KLHorseCoupon
31097
31098
31099
31100
31101
31102
31103
31104
31105
31106
31107
31108
31109
31110
31111
31112
31113
31114
31115
31116
31117
31118
31119
31120
31121
31122
31123
31124
31125
31126
31127
31128
31129
31130
31131
31132
31133
31134
31135
31136
31137
31138
31139
31140
31141
31142
31143
31144
31145
31146
31147
31148
Xmas Coin
Xmas Sock
RedSlacker
YellowSlacker
BlueSlacker
WhiteSlacker
NewYearLantern
CelebLantern
Piggy WordScrl
Lai WordScrl
Rich WordScrl
Wang WordScrl
Nian WordScrl
Xin WordScrl
Fu WordScrl
Bao WordScrl
ZouTuoMeritbk
W.ChengMeritbk
HuangGaiWhip
ChengPuSpear
ZhouYuFlute
FloatTreasure
FloatSailor
FloatMaterial
Siege Hammer
Large Wheel
Heavy Chain
Pattern Iron
Tiger Bone
Ghost Stone
9 Tail Voucher
JD Horse Voucher
WZ Voucher
DW Voucher
JY Voucher
CP Voucher
DL Voucher
XN Voucher
Yellow Voucher
Red Hare Voucher
BH Voucher
KL Voucher
Wood Ox Voucher
Flow Horse Voucher
Century Wood
Cow Skin Sail
Refine Iron
Jiang Ling Clam
Po Yang Prawn
Yang Zi Fish
Volume challenges VI
Iron stones
31149
31150
31151
31152
31153
31154
31155
31156
31157
31158
31159
31160
31161
31162
31163
31164
31165
31166
31167
31168
31169
31170
32012
32013
32014
32015
32016
32017
32018
32029
32033
32034
32035
32036
32037
33001
33002
33003
33004
33005
33006
33007
33008
33009
33010
33011
33012
33013
33014
33015
33016
33017
Soft clay
Langya clay
Imperial clay
ClayTeaPot
Black tea-pot
Glazed tea-pot
ColorTeaPot
Clay jar
Pickles jar
Clay bottle
Yellow bottle
Glazed jar
Colourful jar
RoyalPottery
Poyangjar
Lujiangjar
Jiananjar
Qiantangbottle
Danyangpot
ColorPottery
ZhenYuanPot
QiLuPottery
ZiZhongPottery
PaintedPot
MarquisVase
BrightJar
Sandalwood
Larchwood
Parasolwood
Black pine
1ClassJuniper
Qualitypine
Shaddock
Shanyuecamphor
LiaodongLog
Ancientpillar
Guolu branch
ThickWood
ParasoBranch
Ceiba branches
CrudeJuniper
Badqualitypine
Floatinglog
Dippedcamphor
Lichee wood
Smallbucket
Old wood box
Agilawood box
Fuyu pine
Juniperwood
Parasol wood
Fragrant wood
34027
34028
34029
34030
34031
34032
34033
34034
34035
34036
34037
34038
34039
34040
34041
35001
35002
35003
35004
35005
35006
35007
35008
35009
35010
35011
35012
35013
35014
35015
35016
35017
35018
35019
35020
35021
35022
35023
35024
35025
35026
35027
35028
35029
35030
35031
35032
35033
35034
36001
36002
36003
Wolf bones
Tiger bones
Bear bones
Crocodilebone
King Rocbone
King Tigerbone
Dragon Bone
Chicken bones
Sheep bones
Dog bones
Ox bones
Wild goosebone
Fox bones
BoneOfbeast
WildbeastBone
Deer leg bones
Wolf back bone
Chanyu's skull
Leopard bone
Wildox scapula
CrocTailBones
Tiger Leg bone
Bear Leg bone
Whale 's bone
DarkWolfBone
BeastFang
TigerClaw
DeerHorn
Lion Skull
LargeLegbone
Wild Ivory
Pieces of meteorite
Green amber
Pieces of meteorite
Mysterious frozen cr
Blood of warrior
Tear of Red Hare
Saliva of sea dragon
Gallbladder of ancie
Antler of sacred bea
Spirit of heroes
NightFrost
WolfSaliva
Firestone
Purple amber
Aerolite
RedCrane
TigerEyes
HorseBlood
Crystal
Heaventears
SaintRay
37996
37997
37998
37999
38037
38038
38011
38012
38013
38014
38015
38016
38017
38018
38019
38020
38021
38022
38023
38024
37509
37510
37511
37512
37513
37514
37515
37516
37517
37518
37519
37520
37521
37522
37523
37524
37525
37526
37527
37528
37529
37530
37531
37532
37533
37555
37556
37557
37558
37559
37560
37561
Saint Star
Galaxy Shard
Fairy Crystal
Spring Amber
Star Spirit
East Pearl
Purplecrystral
PurpleShard
FlawedAmethyst
PurpleGrain
DecoCrystal
CaveAmethyst
Deep water
CliffAmethyst
BrightAmethyst
AmethystPowder
SmoothAmethyst
VioletCloud
WhitePurple
BluePurple
LightAmethyst
Mystic Crystal
FlowingCrystal
Watercondense
Lightpurple
PurpleClouds
Lightninglite
CrystalDrop
LightBlueGrain
Deepblue
White dew
Brightcrystal
Morning mist
Bluelight
Ice Sand
Frozen cloud
Powercrystal
Coldcrystal
PurpleSoul
Cloud dream
LongevityGrain
Watercrystal
Purplecrystal
Purplecrystal
Purplecrystal
FlawedPurple
AmethystShard
Crackpurple
Wornpurple
FlawCrystal
PurpleCrystal
Cavecrystal
37562
37563
37564
37565
37566
37567
37568
37569
37570
37571
37572
37573
37574
37575
37576
37577
37578
37579
37580
37581
37582
37583
37584
37585
37586
37587
37588
37589
37590
37591
37592
37593
38025
38026
38027
38028
38029
38030
38031
38032
38033
38034
38035
38036
37615
37616
37617
37618
37619
37620
37621
37622
Waterpurple
Cliffpurple
BrightPurple
QualityPurple
VioletCrystal
VioletShard
Blue crystal
AmethystOre
Secretcrystal
VioletSoul
Densecrystal
LightPurple
Purplemist
Lightningstone
Water drop
LightBlue
Deep Blue
White dew
Bright crystal
Morning mist
Blue light
Ice heart
Frozen cloud
Power Crystal
Frozen cold
AmethystSoul
Cloud dream
StreamCrystal
Water crystal
Purplecrystal
Purplecrystal
Purplecrystal
ChippedGarnet
CrudeGarnet
FlawedGarnet
WornGarnet
RedGrain
PinkCrystalite
ScarletGrain
DarkGarnet
BrightGarnet
Fire red
Red-eye
FieryGrain
Fire Thread
lava crystal
Volcano
Xinhai Red
RedHorn
RedStar
SpottedRed
CrimsonGrain
37623
37624
37625
37626
37627
37628
37629
37630
37631
37632
37633
37634
37635
37636
37637
37638
37639
37640
37641
37666
37667
37668
37669
37670
37671
37672
37673
37674
37675
37676
37677
37678
37679
37680
37681
37682
37683
37684
37685
37686
37687
37688
37689
37690
37691
37692
37693
37694
37695
37696
37697
37698
Red Sun
FlameGrain
RoastCrystal
FireGrain
Grand crystal
Huode crystal
erode fire crystal
Tian Jiao crystal
long rainbow crystal
blood crystal
red blaze crystal
run blood crystal
fire rock crystal
fiery dragon crystal
rising sun crystal
the god of fire crys
Red crystal
Red crystal
Red crystal
ChippedRed
CrudeRed
Blemish Red
WornRedCrystal
RedCrystal
PinkCrystal
ScarletCrystal
DarkRed
BrightRed
Strong fire
CrimsonEye
PyroCrystal
Fire thread
Lava crystal
VolcanoCrystal
Xinhai crystal
Red Horn
Red star
Spotted Red
Scarletcrystal
Red sun
Flame crystal
Roasted Red
FireCrystal
Grand crystal
FireDeity
Elipse crystal
Heaven crystal
RainbowCrystal
SunCrystal
FieryCrystal
Running blood
Fire crystal
37699
37700
37701
37702
37703
37704
39001
39002
39003
39004
39005
39006
39007
39008
39009
39010
39011
39012
39013
39014
39015
39016
39017
39018
39019
39020
39021
39022
39023
39024
39025
37967
37968
37969
37970
37971
37972
37973
37974
37975
37976
37977
37978
37979
37980
37981
37982
37983
37984
37726
37727
37728
FireDragon
DawnCrystal
God of Fire
Red crystal
Red crystal
Red crystal
Small fur
Cat fur
ChickenClaw
Hawk's Feather
Falcon'sClaw
Carp's skin
Crane's skin
Gull'sskin
Gullclaw
Marten's skin
Eagle'sTalon
Hard skin
Brokenwolfskin
Broken fur
Turkey claw
Deer skin
Pheasant skin
Hide
Horse mane
Crude fur
BeastHide
Bear Fur
Beast fur
Goat Fur
Deer Fur
BeastSkin
AnimalHide
Badger fur
SpottedSkin
Softskin
Fish skin
GoatHide
Lizard skin
Crane skin
LeopardFur
TigerFur
FireCraneSkin
Crane claw
Striped skin
Fishskin
Eagle skin
WildHorseHide
Condor'sTalon
Peacock's claw
Perch skin
Phoenix claw
37729
37730
37731
37732
37733
37734
37735
37736
37737
37738
37739
37740
37741
37742
37743
37744
37745
37746
37747
37748
40001
40002
40003
40004
40005
40006
40007
40008
40009
40010
40011
40012
40013
40014
40015
40016
40017
40018
40019
40020
40021
40022
40023
40024
40025
40026
40027
40028
40029
40030
40031
40032
Hawk'sTalon
Crocodile skin
Bear Skin
Wildlife Skin
Roc'sTalon
Shark's skin
Tigerskin
Flyingrocskin
Hardbearskin
Skin of tiger
LeopardSkin
Rabbit hair
Fox fur
GoatSkin
Leopard skin
WhiteTigerFur
Camel skin
Camel hair
JadeHareFur
WildBeastHide
Broken rag
Mending cloth
Crude Cloth
Dyed cloth
Lining cloth
Textile cloth
JiangNanSilk
Silk cloth
Sichuancloth
Xiyu silk
Table cloth
Scarf
HandWovenSilk
Blue sky silk
HandDyedSilk
Elegant silk
GirlSilkScarf
ImperialScarf
7-colour cloth
Horsepattern
Quality cloth
HunsCloth
OldLinenCloth
Cloth shreds
Color cloth
ColoredCloth
Daughtercloth
Linenbag
Crudeclothbag
ClothofZhuluo
ColorfulCloth
SilkofJingzhou
40033
40034
40035
40036
40037
40038
40039
40040
40041
40042
40043
40044
40045
40046
40047
41001
41002
41003
41004
41005
41006
41007
41008
41009
41010
41011
41012
41013
41014
41015
41016
41017
41018
41019
41020
41021
41022
41023
41024
41025
41026
41027
41028
41029
41030
41031
41032
41033
41034
41035
41036
41037
SilkofYue
Waterpattern
Colourfulsilk
Pearlsilk
Sewn cloth
Heavenly silk
Dragon cloth
ChangEr Silk
BrilliantCloth
RareSilk
BashuSilk
Fairy Satin
SzeChuan Silk
PreciousSatin
Yueshi Silk
Roughpaper
Grass paper
Crude paper
RoughPaper
SpellPaper
Oxhide paper
Sheep skin
Dyed paper
Soft paper
CaiLunpaper
NamelessPaper
PaperRoll
LeftoverPaper
ImperialPaper
RarePaper
TornPaperRoll
NamelessRoll
TornBookPages
CrudePaper
TornRoll
BambooRoll
Hardpaperrolls
BambooRoll
YellowPaper
HerbPaper
FinePaper
Zhongpingpaper
JiangdongPaper
SkyBamboopaper
Thickpaper
Yichunpaper
Yuanlingpaper
XinXingPaper
Linyi paper
Jiumen paper
Official Paper
Shu Paper
41038
41039
41040
41041
41042
41043
42001
42002
42003
42004
42005
42006
42007
42008
42009
42010
42011
42012
42013
42014
42015
42016
42017
42018
42019
42020
42021
42022
42023
42024
42025
42026
42027
42028
42029
42030
42031
42032
42033
42034
42035
42036
42037
42038
42039
42040
43001
43002
43003
43004
43005
43006
PeiShui Paper
Ink Paper
Han Paper
DeAng Paper
ThinWPaper
ShuXuanPaper
Bamboo strips
Brokenstrips
Yellowstrips
GreenStrip
Wovenstrips
Lousangstrips
Shootstrips
Forgedstrips
MengZhongstrip
Scholarstrips
Dipped strips
Old strips
Bamboo rod
Qiufenstrips
Wildstrips
Purplestrips
Guanlinstrips
Fragrantstrips
7-holerod
Rotten strips
BambooBasket
Light basket
HumbleStrip
ElegantStrip
Yardstrips
Quyangstrips
ScentStrip
Jiangyangstrip
Buweistrips
Jingzhoustrips
Longstrips
Lightbluestrip
Fuyi strips
GreenBamboo
ZhongBamboo
YuanBamboo
SangBamboo
WindBamboo
ZhanLongBamboo
IronBamboo
Herbaceous
KudzuVine
Juniper leaf
Reeds
Wolfberry
BanyanRoot
43007
43008
43009
43010
43011
43012
43013
43014
43015
43016
43017
43018
43019
43020
43021
43022
43023
43024
43025
43026
43027
43028
43029
43030
43031
43032
43033
43034
43035
43036
43037
43038
43039
43040
43041
43042
43043
43044
43045
43046
43047
43048
43049
43050
43051
43052
43053
43054
43055
43056
43057
43058
Watercelery
SandyBristle
Willow twig
Mugwort
Arbor root
FlowerPetal
Bitterleaf
Willow twigs
Crabapple leaf
Wormwoodweed
Hellebore
Mulberry
WaterKnotweed
Alpine yarrow
Grass root
Red flower
Wormwood grass
ShouGrass
Ash leaf
Elm leaf
SwampBristle
Orchid
Whisk broom
Tamariskleaf
KudzuGrass
RearGrass
Lazy man grass
Ginseng
Knotweed
Wind grass
Creepergrass
Beansprouts
Lucerne
Sweet root
Vanilla
Green grass
Catty grass
Changshangrass
RareGrass
Lotus leaf
LeafFlower
1-day leaf
Mud leaf
wheat leaf
Goldenorchid
Sweet leaf
Autumn red
FlowerLeaf
Bitter leaf
StrawberryLeaf
Left turning
Ask-the-way
43059
43060
43061
43062
43063
43064
43065
43066
43067
43068
43069
43070
43071
43072
43073
43074
43075
43076
43077
43078
43079
43080
43081
43082
43083
43084
43085
43086
43087
43088
43089
43090
43091
43092
43093
43094
43095
43096
43097
43098
43099
43100
43101
43102
43103
43104
43105
43106
43107
44089
44090
44091
Palm leaf
Falling flower
Day lily
MilkvetchRoot
FlatLeafFlower
Qi Ou grass
Madiflower
RedNoble
Red point
SpringGreeter
Red immortal
Yellow grass
Melon flower
WildPetal
Lotus petal
Peach petal
Dried straw
Bryophyte
Newginseng
Dogbiter
Watergrass
Oak Leaf
Mat grass
Qinglai grass
Vine grass
WinterHerb
Purplefen
Needleleaf
Sandalwoodleaf
Broomcorngrass
Whitegrass
Gaolougrass
Redpotatograss
Mulberrygrass
Bittergrass
Tenderredgrass
Wenxin orchid
ThornGrass
BitterRoot
Vines
MaAn Vine
Silver Leaf
Bitter Root
Tundra moss
Narcissum
Lily
Tulip
Rose
Treatment on the gra
Jade sand
Crudejade
FlawedJadite
44092
44093
44094
44095
44051
44052
44053
44054
44055
44056
44057
44058
44059
44060
37763
37764
37765
37766
37767
37768
37769
37770
37771
37772
37773
37774
37775
37776
37806
37807
37808
37809
37810
37811
37812
37813
37814
37815
37816
37817
37818
37819
37820
37821
37822
37823
37824
37825
37826
37827
37828
37829
NormalJadite
Basicjade
RedSpot
SmoothJadite
Blue jade sand
ScriptJadite
ViewJadite
Zhengxuanjade
Greenfinejade
Carvedjade
Qualityjade
Redcloudjade
Guishanjade
Youmingjade
Darkgreenjade
Scholarjade
Hongrujade
Emei jade
LanTianJadite
HeTianJadite
Glare jade sand
Star jade sand
Chuan Jie jade sand
ExtremeJadite
South savage jade sa
Ding Bian jade sand
Tong Tian jade sand
¹w¯d¥É
Uncarved jade
Wild jade
FlawedJade
NormalJade
Basic jade
RedDotJade
SmoothJade
Sea blue jade
ScriptJade
ViewJade
Zhengxuan jade
Green jade
CarvedJadite
Quality jade
Setting Sun
Guishan jade
CarvedJade
Dark Green
Scholar jade
Hongru jade
Emei jade
LanTianJade
HeTianJade
Glare jade
37830
37831
37832
37833
37834
37835
37836
44061
44062
44063
44064
44065
44066
44067
44068
44069
44070
44072
44073
44074
44075
44076
44084
44085
44086
44087
37866
37867
37868
37869
37870
37871
37872
37873
37874
37875
37876
37877
37878
37879
37880
37881
37882
37883
37884
37885
37886
37887
37888
37889
37890
37891
Star jade
Chuan Jie jade
ExtremeJade
False jade
Ding Bian jade
Tong Tian jade
Jiang Nan jade
Broken jade
Pebble
ColoredStone
Horn stone
Round stone
Reflector
Greenstone
Cobblestone
Sharpener
LavaStone
Doublestripes
StonePiece
FrogPebble
BeautyPebble
HorsePebble
Lianfengstone
HuiShanPebble
BaiDiPebble
Quartz grain
Mica grain
Cat's eye
Olivine
SkyblueStone
Dark stone
BloodPebble
WindPebble
LightPebble
WhiteScale
GuShanPebble
ZhuoSanStone
PhoenixStone
LavaLump
Rosy stone
PurpleAerolite
LoTianPebble
BiShanPebble
QingPebble
RedPebble
BluePebble
Heavenlystone
TaiStone
DaLiPebble
Granite
Aerolite stone
DiamondPebble
37907
37908
37909
37910
37911
37912
37913
37914
37915
37916
37917
37918
37919
37920
37921
37922
37923
37924
37925
37926
37927
37928
37929
37930
37931
37932
37933
37934
37935
37936
37937
37938
37939
37940
37941
37942
37943
37944
37945
37946
37947
37948
37949
37950
37951
37952
45001
45002
45003
45004
45005
45006
BrokenStone
SmallStone
Colored stone
Horn stone
Round stone
ReflectStone
Greenstone
Cobblestone
SharpenerStone
MagmaStone
StripeStopne
FlawStone
FrogStone
BeautyStone
HorseStone
Lianfeng stone
HuiShanStone
BaiDiStone
Quartz stone
Mica stone
Cat eye stone
OliveStone
Blue sky stone
Black stone
BloodStone
WindStone
LightStone
White Scale
GuShanStone
Zhuoshan stone
PhoenixEye
LavaLump
Rose stone
PurpleAsteroid
LoTianStone
BiShanStone
QingStone
RedStone
BlueBlood
ImperialStone
Mt.TaiStone
DaLiStone
Granite stone
Aerolite
DiamondStone
CoreFireStone
Clear water Mind+1
ice
DeepWellIceMind+2
FrozenIce Mind+3
WeiHeIce Mind+4
NorthSeaIceMind+5
IceofTianCi Mind+6
45007
45008
45009
45010
45011
45012
45013
45014
45015
45016
45017
45018
45019
45020
45021
45022
45023
47001
47002
47003
47004
47005
47006
47007
47008
47009
47010
47011
47012
47013
47014
47015
47016
47017
47018
47019
47020
47021
47022
47023
47024
47025
47026
47027
47028
47029
47030
47031
47032
47033
47034
47035
IceofLulong Mind+7
IceofDongYiMind+8
DemonSeal Mind+9
AncientIce Mind+10
Well water ice
Mind+1
Winter ice Mind+2
QuickFrost Mind+3
Deep well ice
Mind+1
FrozenIce Mind+2
YouzhouIce Mind+3
MoonIce
Mind+4
RenewIce Mind+5
ReunionIce Mind+7
ArsenicIce Mind+1
ApotroIce Mind+4
MorningIce Mind+11
DeadcoldIceMind+12
ZhaoELocket
BMiHuLocket
ZJiaoLocket
ZYJLocket
MiMiLocket
NaLiLocket
YuDuLocket
LiDamuLocket
DaHongLocket
XinPiLocket
SunQianLocket
MiZhuLocket
MiFangLocket
JianYongLocket
SunZhongLocket
GuoDaLocket
HanZhongLocket
BaiRaoLocket
GsZanLocket
ZongBaoLocket
QLiJuLocket
DianWeiLocket
XHDunLocket
XHYuanLocket
CaoRenLocket
XunYuLocket
CaoCaoLocket
GuoJiaLocket
ChengYuLocket
XuZhuLocket
ZLiaoLocket
XuHuangLocket
ZhangHeLocket
CaoPiLocket
CaoZhiLocket
47036
47037
47038
47039
47040
47041
47042
47043
47044
47045
47046
47047
47048
47049
47050
47051
47052
47053
47054
47055
47056
47057
47058
47059
47060
47061
47062
47063
47064
47065
47066
47067
47068
47069
47070
47071
47072
47073
47074
47075
47076
47077
47078
47079
47080
47081
47082
47083
47084
47085
47086
47087
SimaYiLocket
CaoZhangLocket
JiaXuLocket
XuYouLocket
PangDeLocket
CaiWenjiLocket
YuJinLocket
ZhenMiLocket
SimaZhaoLocket
XuShuLocket
ZhouCangLocket
GuanPingLocket
ZhaoYunLocket
ZhangFeiLocket
GuanYuLocket
ZGLiangLocket
PangTongLocket
LiuBeiLocket
HZhongLocket
WeiYanLocket
MaChaoLocket
FaZhengLocket
HYyingLocket
JWeiLocket
GXingLocket
ZBLocket
XChongLocket
YanYanLocket
TShiCiLocket
GanNingLocket
LuMengLocket
ZhouTaiLocket
SunCeLocket
SunQuanLocket
ZhouYuLocket
XuShengLocket
LuXunLocket
ChengPuLocket
LingTongLocket
ZhuRanLocket
HuangGaiLocket
JiangQinLocket
KanZeLocket
LuSuLocket
XiaoQiaoLocket
SSxiangLocket
LuBuLocket
DiaoChanLocket
DongZhuoLocket
SShengLocket
YanLiangLocket
WenChouLocket
47088
47089
47090
47091
47092
47093
47094
47095
47096
47097
47098
47099
47100
47101
47102
47103
47104
47105
47106
47107
47108
47109
47110
47111
47112
47113
47114
47115
47116
47117
47118
47119
47120
47121
47122
47123
47124
47125
47126
47127
47128
47129
47130
47131
47132
47133
47134
47135
47136
47137
47138
47139
LiRuLocket
GaoShunLocket
WuAnguoLocket
JuShouLocket
YuFuluoLocket
ZangBaLocket
DaQiaoLocket
MaTengLocket
ZhangBaoLocket
ZLiangLocket
ZMCLocket
Ma YuanyiLocket
MaXiangLocket
ChenBaiLocket
Zhang XiuLocket
NiuJinLocket
DingFengLocket
LiDianLocket
JiangGanLocket
YuanShaoLocket
YanBaiHuLckt
GoldBaDouLckt
ZhangZhaoLocket
TianFengLocket
TaDunLocket
ChenGongLocket
C.ZhouPingLckt
CaoHongLckt
MaLiangLckt
LiuYueLckt
GYPingLckt
JiangJiLckt
GaoLanLocket
FengJiLocket
YuFanLocket
TianYuLocket
LouGuiLocket
LiaoHuaLocket
ZhugeJunLocket
LuKaLocket
ZHongLocket
YueJinLocket
MuLiLocket
XiaoJinLocket
SunYiLocket
CaoXiuLocket
ChenDaoLocket
ShenPeiLocket
ZhuMaoLocket
JiaKuiLocket
XiZhiCaiLocket
GNVWangLocket
47140
47141
47142
47143
47144
47145
47146
47147
47148
47149
47150
47151
47152
47153
47154
47155
47156
47157
47158
47159
47160
47161
47162
47163
47164
47165
47166
47167
47168
47169
47170
47171
47172
47173
47174
47175
47176
47177
47178
47179
47180
47181
47182
47183
47184
47185
47186
47188
47189
47190
47191
47192
SunJianLocket
CuiYanLocket
ZhugeJinLocket
ZuoXianLocket
LiTong Locket
YanRou Locket
ChenWu Locket
HXiong Locket
MaDai Locket
WenPin Locket
ShiGYuanLocket
ChenQunLocket
HanDangLocket
MaSuLocket
HuoJunLocket
YangXiuLocket
CaoChongLocket
ZhSongLocket
JiLingLocket
SongJianLocket
XuShaoLocket
XuYouLocket
LiYanLocket
YuanShuLocket
ZhuHuanLocket
CaoZhenLocket
LiuFengLocket
ZhRangLocket
XuJingLocket
HFuSongLocket
WuYiLocket
ZhangLuLocket
LiuBaLocket
HChYanLocket
BeiGouLocket
DongZhaoLocket
SunYuLocket
CheZhouLocket
LiaoLiLocket
JiangYQuLocket
GuoTuLocket
CaiMaoLocket
JiaQiLocket
PangYuLocket
PuJingLocket
MengDaLocket
BaoChuLocket
ZhangRenLocket
GuanSuoLocket
LadyBao3Locket
FengErLocket
DieErLocket
47193
47194
47195
47196
47197
47198
47199
47200
47201
47202
47203
47204
47205
47206
47207
47208
47209
47210
47211
47212
47213
47214
47215
47216
47217
47218
47219
47220
47221
47222
47223
47224
47225
47226
47227
47228
47229
47230
47231
47232
47233
47234
47235
47236
47237
47238
47239
47240
47241
47242
47243
47244
WuChanLocket
XinPingLocket
YangHongLocket
FuGanLocket
ManChongLocket
LiShuLocket
ZhangWenLocket
LiangXiLocket
YiJiLocket
HanMengLocket
HanHaoLocket
ShaMoHeLocket
YangFengLocket
ZhaoYanLocket
GuoYuanLocket
LoTangLocket
DuJiLocket
XianYuFuLocket
LiHuiLocket
PengYangLocket
YuanHuanLocket
FuKuangLocket
SunShaoLocket
DongYueLocket
XuRongLocket
SunJiaoLocket
DongXiLocket
DianManLocket
XiahSangLocket
MaTieLocket
HaoPuLocket
ZCunHuaLocket
GSYangLocket
ChenQiaoLocket
HgQuanLocket
ZhuoLingLocket
LiSuLocket
ZhgFenLocket
LuDaiLocket
GuYongLocket
PanZhangLocket
DongHeLocket
ZhangNiLocket
HeKuiLocket
LiFuLocket
DYQiongLocket
ChngJianLocket
LuJiLocket
HanSuiLocket
ZhongYaoLocket
ChenDengLocket
CaoChunLocket
47245
47246
47247
47248
47249
47250
47251
47252
47253
47254
47255
47256
47257
47258
47259
47260
47261
47262
47263
47264
47265
47266
47267
47268
47269
47270
47271
47272
47273
47274
47275
47276
47277
47278
47279
47280
47281
47282
47283
47284
47285
47286
47287
47288
47289
47290
47291
47292
47293
47294
47295
47296
JiangWanLocket
MGongWeiLocket
ZhangYuLocket
QianZhaoLocket
FanChouLocket
WuFanLocket
GuoSiLocket
ZhangJiLocket
LiJueLocket
PangDeGLocket
ZhangJiLocket
DgHuangLocket
NiuFuLocket
SunShaoLocket
XuFuLocket
LuQianLocket
ZhuFuLocket
MaXiuLocket
LaiGongLocket
KaoruLocket
MinaLocket
NaOhLocket
SarosaLocket
BeiZhanLocket
YShangLocket
SimaLangLocket
ChengZiLocket
YanXiangLocket
ShiYouLocket
ZhuLingLocket
LuZhaoLocket
GaoRouLocket
FengXiLocket
ZhaoLeiLocket
ShiWuLocket
YanPuLocket
ZhouShanLocket
GuanNingLocket
PlumLocket
WuZhouLocket
JuKuLocket
DongMinLocket
SuYouLocket
ZhgChengLocket
JiPingLocket
TSXiangLocket
ZhouJunLocket
ZhuGuangLocket
ZhengHunLocket
LiuRuoLocket
ZhangXiLocket
SheYuanLocket
47297
47298
47299
47300
47301
47302
47303
47304
47305
47306
47307
47308
47309
47310
47311
47312
47313
47314
47315
47316
47317
47318
47319
47320
47321
47322
47323
47324
47325
47326
47327
47328
47329
47330
47331
47332
47333
47334
47335
47336
47337
47338
47339
47340
47341
47342
47343
47344
47345
47346
47347
47348
XLangLocket
FuTongLocket
ZhangNanLocket
FanXunLocket
ZhaoYongLocket
FShiManLocket
LiuGuiLocket
ZShiLinLocket
ShiYiLocket
FanXiongLocket
QuanCongLocket
QuLianLocket
CGYingLocket
FuLuoHanLocket
LiuZhanLocket
SinaPodiLocket
ZhengDuLocket
KePiNengLocket
ShiXieLocket
GSJ Locket
DZ Locket
JZ Locket
XZ Locket
GH Locket
YR Locket
CY Locket
LT Locket
SBDG Locket
HZ Locket
RZ Locket
YL Locket
DBG Locket
SH Locket
XYD Locket
HB Locket
Wzhi Locket
JH Locket
BZ Locket
QM Locket
PY Locket
ZA Locket
JDY Locket
Shuan Locket
XNG Locket
FL Locket
ZY Locket
YZ Locket
WP Locket
WB Locket
CS Locket
FG Locket
CJ Locket
47349
47350
47351
47352
47353
47354
47355
47356
47357
47358
47359
47360
47361
47362
47363
47364
47365
47366
47367
47368
47369
47370
47371
47372
47373
47374
47375
47376
47377
47378
47379
47380
47381
47382
47383
47384
47385
47386
47387
47388
47389
47390
47391
47392
46001
46002
46003
46004
46005
46006
46007
46008
YS Locket
ZS Locket
Ghai Locket
GL Locket
QR Locket
SL Locket
Zyun Locket
BY Locket
WK Locket
ML Locket
DX Locket
MDL Locket
CZ Locket
WL Locket
LY Locket
YK Locket
GG Locket
WC Locket
ZX Locket
Wlian Locket
ZZ Locket
LF Locket
WF Locket
Shufei a gold locket
Zhao Shu Tun, a gold
Zhu mediocrity gold
Mu Lan Na gold locke
Xun adopt a gold loc
The snow geese inspe
Demon driven by a go
Jung, a gold locket
Caiyong's gold locke
Vietnam's gold locke
The gold locket Wang
Ming's gold locket
Liu Qi's gold locket
Koizumi's gold locke
Ruan Yu's gold locke
Gold chefs gold lock
The gold locket Dulu
The gold locket Lius
Shuang Wang's gold l
They are a gold lock
The first head gold
LoveAtSight
FirstLove
DeepLove
LoveCraze
TrueLove
Headset
Sharp whistle
Magic blanket
46009
46010
46011
46012
46013
46014
46015
46016
46017
46018
46019
46020
46021
46022
46023
46024
46025
46026
46027
46028
46029
46030
46031
46032
46033
46034
46035
46036
46037
46038
46039
46040
46041
46042
46043
46044
46045
46046
46047
46048
46049
46050
46051
46052
46053
46054
46055
46056
46057
46058
46059
46060
Golden abacus
Small abacus
PhotoAlbum
Magic MP3
AutoAttackPill
AutoF1
AutoAttack
HasteScroll
SpeedScroll
GuardianSmoke
XiaoPeiScroll
QufuScroll
WeishanScroll
XuwushanScroll
LulongkouScroll
AltarScroll
XiaoPeiScrl
XuanyuanScroll
ZhuoScroll
Yolk cake
HornTest
Goodmooncake
Hi-Potion
Medical pill
Honey pill
Memory bag
Thinking bag
Camp tent
GodofLuck
GrandGodofLuck
DoubleTreasure
Angpao
AutoTonicPill
ComboPill
BowlingBall
HairDye
Facial pack
Weddinggifts
Fireworks
Dice
Happy dice
UpgradePill
XuZhouScroll
ShouCunScroll
WanScroll
Chang'anScroll
JianyeScroll
SurpriseAngpao
Sachet
CrystalBall
SporeDumpling
LotusDumpling
46061
46062
46063
46068
46069
46070
46071
46072
46073
46074
46075
46076
46077
46078
46079
46080
46081
46082
46083
46084
46085
46086
46087
46088
46089
46090
46091
46092
46093
46094
46095
46096
46097
46098
46099
46100
46101
46102
46103
46104
46105
46106
46107
46108
46109
46110
46111
46112
46113
46114
46115
46116
YolkDumpling
BambooDumpling
SublimePill
Ghee pill
ReversalPill
Magic Bean
JadeHareYam
LoveMoonCake
TrickCandyBox
YearAngpow
CheerFireWorks
YearAngpow
SurvivalBag
ChampionBox
2ndBox
3rdBox
GoldChickCrown
Red Envelops
Red Envelops
JgLingScroll
ChangshaScroll
ChengduScroll
NanzhengScroll
StylingGel
MagicWaterBall
SpiritArmsBox
AutoAttackBean
AutoF1Bean
AutoEatBean
BaDouYaoBean
EvilwardPouch
ProsperPouch
FragrantPouch
TS Angpao
HP Sauce
SP Sauce
LaotsePill
XgpingScroll
ShdangScroll
DnHuangScroll
JiaoZhiScroll
Mother's Love
Monster Heart
BirthdayPacket
SurprisePacket
HanEmpCup
HanEmpCup
InaMooncake
InaMooncake
InaMooncake
CuminShank
FennelBearPaw
46117
46118
46119
46120
46121
46122
46123
46124
46125
46126
46127
46128
46129
46130
46131
46132
46133
46134
46135
46136
46137
46138
46139
46140
46141
46142
46143
46144
46145
46146
46147
46148
46149
46150
46151
46152
46153
46154
46155
46156
46157
46158
46159
46160
46161
46162
46163
46164
46165
46166
46167
46168
CrispPorklet
AromaticCrab
ClaypotRIce
KimchiMeat
GoatEyeball
HJZ Lingzhi
LGChickenSoup
HanGiftSeal
FairyMingTea
Ina Abalone
Ina Luffa
Ina Cracker
SoulWeaponBox
LaoGoldPill
Brown Egg
Blue Egg
Red Egg
Green Egg
Silver Egg
Gold Egg
Gold Giftbox
Silk Parcel
JadeSmallBox
RDWeaponBox
SantaGift
RichAngpao
PiggyAngpao
PiggyAngpao
Huichun Med
XingNao Med
Revive Med
Water Giftbox
Yellow Pack
Blue Pack
Red Pack
Green Pack
Earth Cat Earth+0
Water Maiden
Water+0
Fire Fox
Fire+0
Wind Spirit Wind+0
Fire Gem
Tiger Gem
Yellow Gem
Green Gem
Blue Gem
Mystic Gem
Violet Gem
Mechanical Box
Memory Pack
Consider Pack
Military Camp
God of Luck
46169
46170
46171
46172
46173
46174
46175
46176
46177
46178
46179
46180
46181
46182
46183
46184
46185
46186
46187
46188
46189
46190
46191
46192
46193
46194
46195
46196
46197
46198
46199
46200
46201
46202
46203
46204
46205
46206
46207
46208
46209
46210
46211
46212
46213
46214
46215
46216
46217
46218
46219
46220
B. God of Luck
Double Treasure
Hair Dye
Facial Mask
Dice
Happy Dice
Atone Bag
Reflect Bag
Gypsy Orb
Hair Gel
Magical Orb
Rename Charm
Trade Tag
Merchant Pack
Scroll day trip
Fortunately omphacit
Dan wisdom understoo
Dan forces comprehen
Dan defense understo
Physique understand
Dan energy comprehen
Agile understand Dan
Search blockhead
Banks blockhead
Christmas snowball
Anniversary of pyrot
Warm Christmas cerem
Anniversary of the r
Anniversary of the r
Surprise Christmas g
Surprise Christmas g
pig year good fortun
pig year good fortun
Recollection
Deliberative
Introspective
black cloth
Supply Kit
CombinePackage
ArticlesBox
LoyaltyKit
StyleDumplings
DanExperience
GreenExperienc
HuangDanGlaze
Dan Pink
Dan Yan Chi
Dan Azure
Dan Style
Dan Orange
Dan Purple
village bravery equi
46221
46222
37005
37006
37007
37008
37009
37010
37011
37012
37013
37014
37015
37016
37017
37018
37019
37020
37021
37022
37023
37024
37025
37026
37027
37028
37029
37030
37031
37032
37033
37034
37035
37036
37037
37038
37039
37040
37041
37042
37043
44001
44002
44003
44004
44005
44006
44007
44008
44009
44010
44096
Soft gold
Red gold
PureGoldBar
ProcessedGold
ZhuoShuiGold
LJGold
Suhe gold
Gold lumps
HuaiHeGold
HuangHeGold
YangTzeGold
PureGold
BrightGold
Heavygold
PureGold
LongGoldShard
ZhiShanGold
Qinhuaigold
YuXiangGold
HuangSanGold
TruePureGold
Forgedgold
QuenchedGold
TrueGold
Heavenlygold
Reserved gold
Reserved gold
Reserved gold
Silverpowder
SilveryPowder
MixedSilver
CrudePowder
FlawedSilver
NamelessPowder
Gendisilver
SilverPowder
NormalSilver
OrdinaryPowder
AveragePowder
PurePowder
Refinedsilver
Teacolorsilver
BrightPowder
Lanwensilver
Wenshansilver
WhitePowder
HardPowder
Choicesilver
PurplePowder
DottedPowder
StripedPowder
Hedisilver
37132
37133
37134
37135
37136
37137
37138
37139
37140
37141
37142
37143
37144
37145
37146
44011
44012
44013
44014
44015
44016
44017
44018
44019
44020
44071
44102
44103
44104
44105
44106
44107
37168
37169
37170
37171
37172
37173
37174
37175
37176
37177
37178
37179
37180
37181
37182
37183
37184
37185
37186
37187
ExtractPowder
GoodPowder
WanShanPowder
RealPowder
Redsilver
LanTianPowder
Longsansilver
ClearPowder
Forgedsilver
Deeporesilver
TruePowder
DiamondPowder
Reservedsilver
Reservedsilver
Reservedsilver
Brokensilver
BadSilver
Earthsilver
CrudeSilver
Blemishsilver
NamelessSilver
Rootsilver
Badsilver
CommonSilver
OrdinarySilver
AverageSilver
PureSilver
Rootfiresilver
TeaSilver
BrightSilver
Orchidsilver
Patternsilver
WhiteSilver
HardSilver
QualitySilver
PurpleSilver
DottedSilver
StripedSilver
Brownsilver
ExtractSilver
GoodSilver
WanShanSilver
Purequality
ScarletEye
LanTianSilver
Longshansilver
Greensilver
Firebrand
Deeppitsilver
TrueSilver
DiamondSilver
Reservedsilver
37188
37189
37003
37211
37212
37213
37214
37215
37216
37217
37218
37219
37220
37221
37222
37223
37224
37225
37226
37227
37228
37229
37230
37231
37232
37233
37234
37235
37236
37237
37238
37239
37240
37241
37242
37243
37244
37245
37246
37247
37248
44021
44022
44023
44024
44025
44026
44027
44028
44029
44030
44077
Reservedsilver
Reservedsilver
Roadsidecopper
Valleycopper
FlawedCopper
Ordinarycopper
MixedPiece
MotherPiece
Crudecopper
BrightPiece
PurePiece
GreenCopper
RedPiece
OldCopper
KelnPiece
XiaPiece
YouPiece
ShangPiece
Bronzedust
HuangPiece
Temperedcopper
Brandedcopper
YangPiece
HShanPiece
chalcocite
Fengcopper
PatternPiece
Zhancopper
Weicopper
Chengcopper
Heavycopper
Licopper
SZCopper
Refinedcopper
Wildcopper
Firedcopper
Windcopper
Flashcopper
ReservedCopper
ReservedCopper
ReservedCopper
CrudeCopper
Copper stone
Copperstone
Luzhucopper
MixedCopper
MotherCopper
Primarycopper
BrightCopper
PureCopper
GreenSpot
RedCopper
44078
44079
44080
44081
44082
44108
44109
44110
44111
44112
44113
44126
44127
44128
37270
37271
37272
37273
37274
37275
37276
37277
37278
37279
37280
37281
37282
37283
37004
37305
37306
37307
37308
37309
37310
37311
37312
37313
37314
37315
37316
37317
37318
37319
37320
37321
37322
37323
37324
37325
37326
37327
AncientCopper
KelnCopper
XiaCopper
YouCopper
ShangCopper
Bluecopper
HuangCopper
MeltedPiece
MeltedCopper
YangCopper
HShanCopper
Sharpcopper
LuminateCopper
PatternCopper
Flexcopper
Minicopper
Orange copper
Heavy copper
Ritualcopper
SZCopper
Refined copper
Wild copper
Flame copper
Wind copper
Bright copper
Reservedcopper
Reservedcopper
Reservedcopper
Rustyiron
Flawiron
BrokenIronOre
Crude iron
Small iron
SmallIronOre
Magnetic iron
White iron
Soft iron
Yellow iron
RedIronite
BrownIronite
Grey iron
Iron powder
DarkIronite
Purple iron
Green iron
BlackIronite
Orange iron
BlueIronite
FireOre
FineIronite
BlackOre
NiceIron
37328
37329
37330
37331
37332
37333
37334
37335
37336
37337
37338
37339
37340
37341
37342
44031
44032
44033
44034
44035
44036
44037
44038
44039
44040
44083
44114
44115
44116
44117
44118
44119
37364
37365
37366
37367
37368
37369
37370
37371
37372
37373
37374
37375
37376
37377
37378
37379
37380
37381
37382
37383
GreenIronite
Precised iron
Quenched iron
Colour iron
BloodOre
DarkOre
YinYangiron
ForgedOre
FrozenBlood
Bluefireiron
FlameOre
UniqueIronite
Iron grain
Iron grain
Iron grain
Flawediron
Mixed iron
BrokenIron
Crude iron
Small iron
FineIron
Magneticiron
White iron
Soft iron
Yellow iron
RedIron
BrownIron
Grey iron
Pink iron
DarkIron
Purple iron
Green iron
Dark iron
Orange iron
BlueIron
FireIron
Darkrediron
BlackIron
RedIronPiece
GreenIron
Refined iron
Quenchediron
Colourediron
BloodIron
Deepblackiron
YinYangiron
ForgedIron
Blood red
Blue fire
Fireforgediron
UniqueIron
Reserved iron
37384
37385
37001
37407
37408
37409
37410
37411
37412
37413
37414
37415
37416
37417
37418
37419
37420
37421
37422
37423
37424
37425
37426
37427
37428
37429
37430
37431
37432
37433
37434
37435
37436
37437
37438
37439
37440
37441
37442
37443
37444
44041
44042
44043
44044
44045
44046
44047
44048
44049
44050
44088
Reserved iron
Reserved iron
SmallTinDust
UnknownTinDust
Tin grain
Crude Tin
Fine tin dust
Tin dust
LightTinDust
Soft tin dust
Point tin dust
Water tin dust
Earth tin dust
Gray tin dust
BlueTinDust
Old tin dust
SpiralTinDust
Pure tin dust
BrightTinDust
Cold tin dust
GreenTinDust
CarbonTinDust
White tin
Wind tin
Sharp tin
Star tin
Cubic tin
Tooth tin
Round tin
Green tin
Heavy tin
Black tin
Hard tin
Enhanced tin
Bright tin
Hai tin
Rear tin
EarthTinDust
TinDust
TinDust
TinDust
SmallTin
NamelessTin
BigTin
CrudeTin
FineTin
TinStone
LightTin
SoftTin
PointTin
WaterTin
EarthTin
44120
44121
44122
44123
44124
44125
37466
37467
37468
37469
37470
37471
37472
37473
37474
37475
37476
37477
37478
37479
37480
37481
37482
37483
37484
37485
37486
37487
48001
48002
48003
48004
48005
48006
48007
48008
48009
48010
48011
48012
48013
48014
48015
48016
48017
48018
48019
48020
48021
48022
48023
48024
GreyTin
BlueTin
OldTin
SpiralTin
PureTin
BrightTin
ColdTin
GreenTin
CarbonTin
WhiteTin
WindTin
SharpTin
StarTin
CubicTin
TeethTin
RoundTin
GreenTin
HeavyTin
BlackTin
HardTin
EnhancedTin
BrightTin
HaiTin
RareTin
CoreTin
TinStone
TinStone
TinStone
ScarecrowDoll
BunDoll
YolkDoll
ZhaoYunDoll
ZhangJiaoDoll
GirlDoll
XunCaiDoll
GinsengDoll
ZhouYuDoll
LuXunDoll
XiahouDunDoll
PangTongDoll
SunQuanDoll
LuBuDoll
DianWeiDoll
XuZhuDoll
MonkeyDoll
BearDoll
TomatoMobDoll
MonsterDoll
Pump FidorDoll
ZhugeLiangDoll
DaQiaoDoll
XiaoQiaoDoll
48025
48026
48027
48028
48029
48030
48031
48032
48033
48034
48035
48036
48037
48038
48039
48040
48041
48042
48043
48044
48045
48046
48047
48048
48049
48050
48051
48052
48053
48054
48055
48056
48057
48058
48059
48060
48061
48062
48063
48064
48065
48066
48067
48068
48069
48070
48071
48072
48073
48074
49001
49002
FireDeityDoll
SimaYiDoll
BeiMiHuDoll
S.S.XiangDoll
MaChaoDoll
DiaoChanDoll
DongZhuoDoll
ZhenMiDoll
PandaDoll
Jumper Doll
Holy Lion Doll
DumplingDoll
Lantern Doll
CaoCao Doll
LiuBei Doll
CupidBadouDoll
LDongTigerDoll
GNvWangDoll
FengEr Doll
DieEr Doll
HYueYing Doll
LadyBao3 Doll
CaiWenJi Doll
GodErlang Doll
NeZha Doll
Hades Doll
BatKing Doll
BlackDemonDoll
WhiteDemonDoll
JadeHareDoll
ChangErDoll
ReindeerDoll
ZhangFeiDoll
GuanYuDoll
HuangZhongDoll
GYinPingDoll
YangXiuDoll
JadeKingDoll
GodMotherDoll
LordZhouDoll
DarkMaidenDoll
GoldBadouDoll
DevilBadouDoll
Lantern Doll
KLF Doll
BDT Doll
Zombie Doll
10 absolute doll
Emperor dolls
doll of golden pig
Stallion
FAI+1
Fine horse FAI+2
49003
49004
49005
49006
49007
49008
49009
49010
49011
49012
49013
49014
49015
49016
49017
49018
49019
49020
49021
49022
49023
49024
49025
49026
49027
49028
50001
50002
50003
50004
50005
50006
50007
50008
50009
50010
50011
51001
51002
51003
51004
51005
51006
51007
51008
51009
51010
51011
51012
51013
51014
51015
WingedSteed
FAI+3
Good horseFAI+4
InkPainting FAI+9
5SentencePoem
FAI+10
LandscapeGraph
FAI+11
SouthernPoem
FAI+12
Maiden
FAI+5
Beauty
FAI+6
FemaleScholar
FAI+7
Celebrity FAI+8
FairyPictureFAI+3
ZhaoJunArtFAI+1
Who ju
FAI+1
Horse
FAI+2
Horses
FAI+3
Liangju
FAI+4
Ancient Mexican
FAI+9pain
Poem
FAI+10
LandscapesFAI+11
Songs of the
FAI+12
South
Maid Ceramic
FAI+5
Items
Beauty Ceramic
FAI+6Items
These countries
FAI+7Cera
Lady Ceramic
FAI+8
Items
Every map FAI+3
Having stayed
FAI+1
map
ReanimateDead
HP+25
RevivePill HP+50
ReviveCream
HP+80
RevivePowder
HP+100 SP+20
RessurectPill
HP+130 SP+50
LifePill
HP+170 SP+80
ZhuoScroll HP+210 SP+110
JuluScroll HP+300 SP+200
YechengScroll
HP+450 SP+320
PingyuanScroll
DongjunScroll
ZhuoScroll 69-24633 69-20635
JuluScroll 69-24548 69-20634
YechengScroll
69-24515 69-20633
PingyuanScroll
69-24456 69-20632
DongjunScroll
69-24547 69-20631
BeihaiScroll69-24528 69-20630
XiapiScroll 69-24516 69-20629
XuZhouScroll
69-24632 69-20628
ShouCunScroll
69-24526 69-20627
ChenliuScroll
69-24558 69-20626
XuchangScroll
69-24514 69-20625
RunanScroll69-24443 69-20624
WanScroll 69-24560 69-20623
LoYangScroll
69-24565 69-20622
ChangAn Scroll
69-24559 69-20621
51016
51017
51018
51019
51020
51021
51022
51023
51024
51025
51026
51027
51028
51029
51030
51031
51032
51033
51034
51035
51036
51037
51038
51039
51040
51041
51042
51043
51044
51045
51046
51047
51048
51049
51050
51051
51052
51053
51054
51055
51056
51057
51058
51059
51060
51061
51062
51063
51064
51065
51066
51067
ZhuRanStar69-24561 69-20620
ChengYuStar
69-24607 69-20619
ChenQunStar
69-24485 69-20618
LouGuiStar69-24512 69-20617
CaiWenJi Star
69-24595 69-20616
CaoHongStar
69-24521 69-20615
YuJinStar 69-24594 69-20614
TianYuStar69-24513 69-20613
LiTongStar 69-24492 69-20612
XuShuStar 69-24591 69-20611
SlaveApartstar
69-24506 69-20610
ZhugeJunStar
69-24510 69-20609
LiaoLiStar 69-24458 69-20608
MaTengStar69-24541 69-20607
ZhouCangStar
69-24590 69-20606
XiangChongStar
69-24574 69-20605
HuoJunStar69-24482 69-20604
ShenPei 69-24501 69-20603
XiaoQiaoStar
69-24556 69-20602
QinPingStar69-24442 69-20601
LiShuStar 69-24438 69-20600
WenChouStar
69-24549 69-20599
GuoYuanStar
69-24429 69-20598
ZManChengStar
69-24538 69-20597
HanMengStar
69-24434 69-20596
ZhangHongStar
69-24508 69-20595
BeiMiHuStar
69-24634 69-20594
YangHongStar
69-24441 69-20593
ZhangWenStar
69-24437 69-20592
CaoRenStar69-24611 69-20591
JiLingStar 69-24478 69-20590
WenPinStar69-24487 69-20589
LingTongStar
69-24562 69-20588
JiaXuStar 69-24598 69-20587
JiaKuiStar 69-24499 69-20586
FuGanStar 69-24440 69-20585
YanRouStar69-24491 69-20584
YueJinStar 69-24507 69-20583
LiDianStar 69-24531 69-20582
LiangXiStar69-24436 69-20581
HanHaoStar69-24433 69-20580
SimaHuiStar
69-24592 69-20579
MaSuStar 69-24483 69-20578
ManChongStar
69-24439 69-20577
YiJiStar
69-24435 69-20576
TaDunStar 69-24524 69-20575
DaQiaoStar69-24542 69-20574
ChenDaoStar
69-24502 69-20573
LiaoHuaStar69-24511 69-20572
CZhouPingStar
69-24522 69-20571
LuKaStar 69-24509 69-20570
ZhenMiStar69-24593 69-20569
51068
51069
51070
51071
51072
51073
51074
51075
51076
51077
51078
51079
51080
51081
51082
51083
51084
51085
51086
51087
51088
51089
51090
51091
51092
51093
51094
51095
51096
51097
51098
51099
51100
51101
51102
51103
51104
51105
51106
51107
51108
51109
51110
51111
51112
51113
51114
51115
51116
51117
51118
51119
PanZhangStar
69-24403 69-20516
JiangWanStar
69-24391 69-20515
HuangQuanStar
69-24409 69-20514
MGongWeiStar
69-24390 69-20513
LiHuiStar 69-24425 69-20512
ChengPuStar
69-24563 69-20511
WuYiStar 69-24466 69-20510
LiuFengStar69-24470 69-20509
NiuJinStar 69-24533 69-20508
CuiYanStar69-24495 69-20507
LiuBeiStar 69-24583 69-20506
DongZhaoStar
69-24461 69-20505
HeKuiStar 69-24400 69-20504
QianZhaoStar
69-24388 69-20503
SimaLangStar
69-24366 69-20502
CaoZhangStar
69-24599 69-20501
SongJianStar
69-24477 69-20500
DongHuangStar
69-24380 69-20499
DunYuQiongStar
69-24398 69-20498
BeiZhanStar69-24368 69-20497
YuanShangStar
69-24367 69-20496
ZhouYuStar69-24566 69-20495
GSYangStar
69-24411 69-20494
ZhangFenStar
69-24406 69-20493
ZhugeJinStar
69-24494 69-20492
ZhouShanStar
69-24355 69-20491
LuJiStar 69-24396 69-20490
TaishiCiStar69-24572 69-20489
DiaoChanStar
69-24553 69-20488
HanSuiStar69-24395 69-20487
SunYuStar 69-24460 69-20486
ZhuHuanStar
69-24472 69-20485
HeQiStar 69-24454 69-20484
GuoJiaStar69-24608 69-20483
GuanNingStar
69-24354 69-20482
ZhangJiStar69-24384 69-20481
TuJiStar 69-24427 69-20480
ChenJiaoStar
69-24410 69-20479
ZhongYaoStar
69-24394 69-20478
ZhangFeiStar
69-24587 69-20477
DianManStar
69-24416 69-20476
CheZhouStar
69-24459 69-20475
LuQianStar69-24376 69-20474
ZhuLingStar69-24362 69-20473
LuZhaoStar69-24361 69-20472
FaZhengStar
69-24579 69-20471
LaiGongStar
69-24373 69-20470
PangDeGongStar
69-24382 69-20469
PengYangStar
69-24424 69-20468
DongHeStar69-24402 69-20467
ZhaoLeiStar69-24358 69-20466
SunQuanStar
69-24567 69-20465
51172
51173
51174
51175
51176
51177
51178
51179
51180
51181
51182
51183
51184
51185
51186
51187
51188
51189
51190
51191
51192
51193
51194
51195
51196
51197
51198
51199
51200
51201
51202
51203
51204
51205
51206
51207
51208
51209
51210
51211
51212
51213
51214
51215
51216
51217
51218
51219
51220
51221
51222
51223
YanYanStar69-24573 69-20464
GYinPingStar
69-24518 69-20463
YuanShaoStar
69-24529 69-20462
ZhangNiStar
69-24401 69-20461
FuKuangStar
69-24422 69-20460
YangSiu Star
69-24481 69-20459
WuZhou Star
69-24352 69-20458
LiRu Star 69-24399 69-20457
ZhangRen Star
69-24448 69-20456
LiuGui Star69-24333 69-20455
CaiYang Star
69-24314 69-20454
LuMeng Star
69-24570 69-20453
ZhangChen69-24348
Star
69-20452
JiPing Star 69-24347 69-20451
ShaMoHe Star
69-24432 69-20450
SunShao Star
69-24378 69-20449
CaiMao Star69-24455 69-20448
CaoCao Star
69-24609 69-20447
ZhuGuang Star
69-24344 69-20446
GuYong Star
69-24404 69-20445
ZhangLiao Star
69-24605 69-20444
XiahouShang
69-24415
Star 69-20443
JingDaoRong
69-24298
Star 69-20442
ZhangSong69-24479
Star
69-20441
ZhengDu Star
69-24323 69-20440
XiangLang Star
69-24339 69-20439
GuanYu Star
69-24586 69-20438
ZhangBa Star
69-24543 69-20437
FeiGuan Star
69-24289 69-20436
JuHu Star 69-24351 69-20435
GuanHai Star
69-24285 69-20434
YangSong Star
69-24287 69-20433
DongYue Star
69-24420 69-20432
QuanRou Star
69-24283 69-20431
GuoSi Star 69-24385 69-20430
SunLang Star
69-24282 69-20429
SunHuan Star
69-24307 69-20428
BuZhi Star 69-24302 69-20427
ZhuZhi Star69-24267 69-20426
GaoRou Star
69-24360 69-20425
ShiHuan Star
69-24297 69-20424
ChenZhen Star
69-24275 69-20423
WuBan Star69-24291 69-20422
LuFan Star 69-24266 69-20421
LuYi Star 69-24273 69-20420
Gansu sattelite
69-24571 69-20419
Sunshangxiang
69-24555
sattel69-20418
Cao Chong69-24480
sattelite 69-20417
Pound will sing
69-24596 69-20413
Zhao will sing
69-24588 69-20415
Powell's satellite
69-24450 69-20414
ZHAO E sattelite
69-24635 69-20416
51224
51225
51226
51227
51228
51229
51230
51231
51232
51233
51234
51235
51236
51237
51238
51239
51240
51241
51242
51243
51244
51245
51246
51247
51248
51249
51250
51251
51252
51253
51254
51255
51256
51257
51258
51259
51260
51261
51262
51263
51264
52001
52002
52003
52004
52005
52006
52007
52008
52009
52011
52012
Mi Mi sattelite
69-24631 69-20412
Fanchou sattelite
69-24387 69-20411
Yan po sattelite
69-24356 69-20410
Brave sattelite
69-24546 69-20409
Ma Xiangbo69-24536
will sing 69-20408
Star business
69-24551 69-20407
Star drug 69-24626 69-20406
Po will sing 69-24616
cases
69-20405
Li purposes69-24624
Star
69-20404
Zhang will allow
69-24469
Sta 69-20403
Court Star 69-24346 69-20402
Gore Sapo 69-24312 69-20401
Star will step
69-24308
Root
69-20400
Dan will sing
69-24306
in Kor 69-20399
XU Jing will69-24468
sing
69-20398
Guo will sing
69-24629 69-20397
Da will sing69-24623 69-20396
Sun Shao will
69-24421
sing 69-20395
Lu:dai will sing
69-24405 69-20394
Gongsunzan
69-24617
will sing 69-20393
Bing Star 69-24280 69-20392
Korea Star 69-24426 69-20391
Lohan Star69-24326 69-20390
Venturi Star69-24615 69-20389
SUN Zhong69-24628
will sing 69-20388
Xinpi will sing
69-24622 69-20387
Yanji will sing
69-24530 69-20386
Chen's failure
69-24535
to si 69-20385
Wang Ping 69-24292
will sing 69-20384
Xi of the Great
69-24324
Star 69-20383
Benary will sing
69-24630 69-20382
Qian Sun will
69-24621
sing
69-20381
Jianyong will
69-24618
sing
69-20380
To the grand
69-24627
Star
69-20379
White will sing
69-24625
arou 69-20378
Ma On Shan
69-24414
Rail
69-20377
The cases will
69-24294
be pr 69-20376
Lu Star
69-24372 69-20375
Rice Star 69-24371 69-20374
Euro Star 69-24370 69-20373
ShaoushaStar
69-24369 69-20372
Energy powder
HP+1
BonePowder
HP+2
EnhancePowder
HP+3
RevivalPowder
HP+4
FloatPowder
HP+5
ActivePill HP+6
BodyPill
HP+7
Yunnan pill HP+8
RedPill
HP+9
LeafPowderSP+1
OrangePowder
SP+2
52013
52014
52015
52016
52017
52018
52019
53001
53002
53003
53004
53005
53006
53007
53008
53009
53010
53011
53012
53013
53014
53015
53016
53017
53018
53019
53020
53021
53022
54001
54002
54003
54004
54005
54006
54007
54008
54009
54010
54011
54012
54013
54014
54015
54016
54017
54018
54019
54020
54021
55001
55002
RootPowderSP+3
SeedPowder
SP+4
GinsengPowder
SP+5
Ether
SP+6
Cloud Pill SP+7
Breath pill SP+8
Blue pill
SP+9
Infantary
Squad
HeavyArmorUnit
ArmorUnit
WoodFence
MobileFence
SiegeRam
BladeCart
Arbalest
Catapult
ArrowTower
Light Army Tag
Strong Army Tag
Heavy Army Tag
Power Army Tag
Strong Fence
Bow Fence
Ox Ram
Fine Blade Cart
Crossbow Cart
Stone Thrower
Sniper Tower
Assassin Blade
Dissemble Tool
Armageddon Tag
Strategy Tag
DesertScroll
Dai Province Jade
Zhen Ding Jade
Ling Zi Jade
LangYa Jade
Desert Jade
Beast Jade
County curse flag
Really set the flag
Linzi flag curse
Langya flag curse
Desert flag curse
Behalf of County lic
Really set Token
Linzi Token
Token Sciences;
Token desert
Antiwood Bead
AntiFrostBead
55003
55004
55005
55006
55007
55008
55009
55010
55011
55012
55013
55014
55015
55016
55017
55018
55019
55020
55021
56001
56002
56003
56004
56005
56006
56007
56008
56009
56010
56011
56012
56013
56014
56015
56016
56017
56018
56019
56020
56021
56022
56023
57001
57002
57003
57004
57005
57006
57007
57008
57009
57010
AntiGaleBead
AntiStunBead
AntiSleepBead
AntiVenomBead
AntiChaosBead
Antiwood BXX
AntiFrost BXX
AntiGale BXX
AntiStun BXX
AntiSleep BXX
AntiVenom BXX
AntiChaos BXX
PearlShuqing
Pearl River
Cyclone Pearl
PerfectPearl
AntiSleepPearl
AntiVenomPearl
AntiChaosPearl
Rifle
ATK+100 DEF-30
Auto Rifle ATK+125 DEF-60
Heavy RifleATK+150 DEF-90
Great Hammer
ATK+60 AGI-20
Smash Hammer
ATK+80 AGI-30
DemolisherATK+100 AGI-40
Blunt MaceATK+45
Thorn MaceATK+60
Vital Mace ATK+75
Iron Claw ATK+30 AGI+10
Power ClawATK+40 AGI+15
Soul Crusher
ATK+50 AGI+20
Iron Shield DEF+100 HPmax+100
Sacred Shield
DEF+125 HPmax+125
Diamond Shield
DEF+150 HPmax+150
Speed Boots
AGI+60 HPmax-80
Sound Speed
AGI+90 HPmax-85
Light SpeedAGI+120 HPmax-90
Pesticide
Pot cover
SafetyAmulet
AngelWing
Silk Garment
Victory Saber
LV.150 ATK+40 Earth+0
Qiqing Saber
LV.150 ATK+40 Water+0
RedSky Saber
LV.150 ATK+40 Fire+0
GreenCalfSaber
LV.150 ATK+40 Wind+0
TuoTuSaberLV.99 ATK+24 Earth+0
YingBingSaber
LV.99 ATK+24 Water+0
XunHuoSaber
LV.99 ATK+24 Fire+0
DuanFengSaber
LV.99 ATK+24 Wind+0
ChongWuSaber
LV.99 ATK+24 Earth+0
DianFengSaber
LV.99 ATK+24 Water+0
57011
57012
57101
57102
57103
57104
57105
57106
57107
57108
57109
57110
57111
57112
57201
57202
57203
57204
57205
57206
57207
57208
57209
57210
57211
57212
57301
57302
57303
57304
57305
57306
57307
57308
57309
57310
57311
57312
57401
57402
57403
57404
57405
57406
57407
57408
57409
57410
57411
57412
57501
57502
DaZhenSaber
LV.99 ATK+24 Fire+0
XuFengSaber
LV.99 ATK+24 Wind+0
Earth SpearLV.150 ATK+48 DEF-3 Earth+0
Water Spear
LV.150 ATK+48 DEF-3 Water+0
Fire Spear LV.150 ATK+48 DEF-3 Fire+0
Wind SpearLV.150 ATK+48 DEF-3 Wind+0
RhinoMalletLV.150 ATK+50 AGI-4 Earth+0
WhaleMalletLV.150 ATK+50 AGI-4 Water+0
CannonMallet
LV.150 ATK+50 AGI-4 Fire+0
EntMallet LV.150 ATK+50 AGI-4 Wind+0
BlackSpearLV.85 ATK+25 DEF-3 Earth+0
PurpleSpearLV.85 ATK+25 DEF-3 Water+0
RedSpear LV.85 ATK+25 DEF-3 Fire+0
GreenSpearLV.85 ATK+25 DEF-3 Wind+0
Earth Halberd
LV.150 ATK+49 DEF-4 Earth+0
Water Halberd
LV.150 ATK+49 DEF-4 Water+0
Fire HalberdLV.150 ATK+49 DEF-4 Fire+0
Wind Halberd
LV.150 ATK+49 DEF-4 Wind+0
ZhaoZhgHalberd
LV.90 ATK+26 DEF-4 Earth+0
JianZhgHalberd
LV.90 ATK+26 DEF-4 Water+0
LiZhangHalberd
LV.90 ATK+26 DEF-4 Fire+0
TianZhgHalberd
LV.90 ATK+26 DEF-4 Wind+0
ZhenLianHbd
LV.99 ATK+32 DEF-4 Earth+0
QianXinHbdLV.99 ATK+32 DEF-4 Water+0
YanNuHbd LV.99 ATK+32 DEF-4 Fire+0
ShanHunHbd
LV.99 ATK+32 DEF-4 Wind+0
Earth Mbook
LV.150 INT+41 Earth+0
Water Mbook
LV.150 INT+41 Water+0
Fire MbookLV.150 INT+41 Fire+0
Wind Mbook
LV.150 INT+41 Wind+0
Earth SutraLV.90 INT+22 Earth+0
Water SutraLV.90 INT+22 Water+0
Fire Sutra LV.90 INT+22 Fire+0
Wind SutraLV.90 INT+22 Wind+0
Black SutraLV.99 INT+25 Earth+0
Indigo SutraLV.99 INT+25 Water+0
Jujube Sutra
LV.99 INT+25 Fire+0
Chive SutraLV.99 INT+25 Wind+0
Earth SutraLV.150 INT+41 DEF-3 Earth+0
Water SutraLV.150 INT+41 DEF-3 Water+0
Fire Sutra LV.150 INT+41 DEF-3 Fire+0
Wind SutraLV.150 INT+41 DEF-3 Wind+0
YouChaoScript
LV.99 INT+28 DEF-3 Earth+0
FuXiScript LV.99 INT+28 DEF-3 Water+0
SuiRenScript
LV.99 INT+28 DEF-3 Fire+0
ShenNongScript
LV.99 INT+28 DEF-3 Wind+0
BkofMo
LV.99 INT+28 DEF-3 Earth+0
BkConfucian
LV.99 INT+28 DEF-3 Water+0
BkofLaw LV.99 INT+28 DEF-3 Fire+0
BkofDao LV.99 INT+28 DEF-3 Wind+0
Earth BrushLV.150 INT+38 ATK+3 Earth+0
Water Brush
LV.150 INT+38 ATK+3 Water+0
57503
57504
57601
57602
57603
57604
57701
57702
57703
57704
57705
57706
57707
57708
57709
57710
57711
57712
57713
57714
57715
57716
57717
57718
57719
57720
57801
57802
57803
57804
57805
57806
57807
57808
57809
57810
57811
57812
57901
57902
57903
57904
57905
57906
57907
57908
57909
57910
57911
57912
57913
57914
Thankyou Note
XiaoQiaoAwaken
BeiMiHuAwaken
ChengYuAwaken
MaTengAwaken
ZhYJiangAwaken
ZhHongAwaken
XunYuAwaken
WeiYanAwaken
YanLiangAwaken
DiaoChanAwaken
CaoHongAwaken
HYueYingAwaken
WenChouAwaken
YanBaiHuAwaken
LvMengAwaken
XiahoYanAwaken
DaQiaoAwaken
CuiYanAwaken
SunCeAwaken
GuoJiaAwaken
ZhaoYunAwaken
ZhouYuAwaken
XuShuAwaken
ZhgLiaoAwaken
CaoZhangAwaken
XuHuangAwaken
MaChaoAwaken
TaishiCiAwaken
MaLiangAwaken
ZhouTaiAwaken
FaZhengAwaken
XhouDunAwaken
ZhangHeAwaken
PangDeAwaken
DianWeiAwaken
XiaoJin Wake
ChenGong Wake
LiuYue Wake
ZhangCH Wake
LiRu Wake
ZhaoYan Wake
XinPing Wake
LuKa Wake
HuaXiong Wake
MaDai Wake
JingYQ Wake
Dun YQ Wake
HanMeng Wake
ZhangMC Wake
Zong SL Wake
ZhangShao Wake
58052
58053
58054
58055
58056
58057
58058
58059
58060
58061
58062
58063
58064
58065
58066
58067
58068
58069
58070
58071
58072
58073
58074
58075
58076
58077
58078
58079
58080
58081
58082
58083
58084
58085
58086
58087
58088
58089
58090
58091
58092
58093
58094
58095
58096
58097
58098
58099
58100
58101
59001
59002
ShiGY Wake
LuSu Wake
LiuBa Wake
WuChan Wake
LuFan Wake
Zuo XW Wake
CaoRen Wake
SunYi Wake
HanSui Wake
SunYu Wake
ChenWu Wake
WenPin Wake
PuJing Wake
JiangJi Wake
XuYou Wake
ChenQun Wake
JiaLu Wake
Huang CY Wake
Yan Rou Wake
PangYo Wake
HanDang Wake
LeJing Wake
CheWei Wake
LuQian Wake
LiTong Wake
CaoChun Wake
MengMei Wake
XiZC Wake
LaiGong Wake
PangYang Wake
PangDe Wake
ManChong Wake
LiaoLi Wake
BiJu Wake
TaDun Wake
ChengPu Wake
WuYi Wake
YuanShao Wake
ChenDao Wake
LiaoHua Wake
Mr Wong's Awakening
Inclination awakenin
Zhang awakening
The awakening of Sci
Guan Yu awakening
Zhang awakening
By the awakening
Appears in awakening
GaoAwakening
ZangAwakening
Zhan Chiatkun
LV.40 ATK+34 DEF-15 Earth+2
Long Chiatkun
LV.40 ATK+34 DEF-15 Water+2
59003
59004
59101
59102
59103
59104
59105
59106
59107
59108
59109
59110
59111
59112
60001
60011
60021
60031
60041
60051
60101
60102
60103
60201
60202
60203
60301
60302
60303
60304
60305
60306
61001
61002
61003
61004
61201
61202
61203
61204
61301
61302
61303
61304
61401
61402
61403
61404
61601
61602
61603
61604
Xian Chiatkun
LV.40 ATK+34 DEF-15 Fire+2
Xuan Chiatkun
LV.40 ATK+34 DEF-15 Wind+2
Youyi BrushLV.40 INT+34 DEF-15 Earth+2
Zhiyi Brush LV.40 INT+34 DEF-15 Water+2
Xueyi BrushLV.40 INT+34 DEF-15 Fire+2
Qingyi Brush
LV.40 INT+34 DEF-15 Wind+2
GhostsHammer
LV.80 ATK+48 DEF-25 Earth+2
Sophie Ghost
LV.80 ATK+48 DEF-25 Water+2
Lian Ghost LV.80 ATK+48 DEF-25 Fire+2
Hidden Hammer
LV.80 ATK+48 DEF-25 Wind+2
Ascend Past
LV.80 INT+48 DEF-25 Earth+2
ShuilinPastLV.80 INT+48 DEF-25 Water+2
VulcanPastLV.80 INT+48 DEF-25 Fire+2
WindPast LV.80 INT+48 DEF-25 Wind+2
Lite Galley
Fast Galley
War Galley
SeaDove
War Galleon
OceanTower
FirWood
JuniperWood
TeakWood
RoughCanvas
ToughCanvas
QualityCanvas
Black Iron
Heavy Iron
Red Iron
Yellow Iron
Thick Metal
Fine Metal
WoodProw LV.25 ATK+5
ShortProw LV.25 ATK+10
LongProw LV.25 ATK+10
MetalProw LV.25 ATK+15
Bulwark
LV.25 DEF+15
LeatherBulwark
LV.25 DEF+20
ToughBulwark
LV.25 DEF+20
HeavyBulwark
LV.25 DEF+25
WoodenOarLV.25 235+1 DEF-5
Short Oar LV.25 235+1 DEF-10
Long Oar LV.25 235+1 DEF-10
Heavy Oar LV.25 235+1 DEF-15
Flax Sail LV.25 235+1
Plait Sail LV.25 235+1
Tough Sail LV.25 235+1
Tight Sail LV.25 235+1
PatchWoodLV.25 HPmax+80
PatchCamphor
LV.25 HPmax+130
PatchFirWood
LV.25 HPmax+130
PatchJuniper
LV.25 HPmax+200
61701
61702
61703
61704
62001
62002
62003
62004
62101
62102
62103
62104
62201
62202
62203
62204
62301
62302
62303
62304
62401
62402
62403
62404
62501
62502
62503
62504
62601
62602
62603
62604
62701
62702
62703
62704
62705
62706
62707
62708
62709
62710
62711
62712
62713
62714
62715
62716
62717
62718
62719
62720
ArrowBundle
LV.25 SPmax+80
SheafLongArrow
LV.25 SPmax+130
FlyingSheafLV.25 SPmax+130
FeatherSheaf
LV.25 SPmax+200
EmpyrHat LV.120 INT+35 Earth+0
EmpyrHat LV.120 INT+35 Water+0
EmpyrHat LV.120 INT+35 Fire+0
EmpyrHat LV.120 INT+35 Wind+0
EmpyrHelmet
LV.120 ATK+20 DEF+10 Earth+0
EmpyrHelmet
LV.120 ATK+20 DEF+10 Water+0
EmpyrHelmet
LV.120 ATK+20 DEF+10 Fire+0
EmpyrHelmet
LV.120 ATK+20 DEF+10 Wind+0
EmpyrGuard
LV.120 INT+40 Earth+0
EmpyrGuard
LV.120 INT+40 Water+0
EmpyrGuard
LV.120 INT+40 Fire+0
EmpyrGuard
LV.120 INT+40 Wind+0
EmpyrWristLV.120 ATK+40 Earth+0
EmpyrWristLV.120 ATK+40 Water+0
EmpyrWristLV.120 ATK+40 Fire+0
EmpyrWristLV.120 ATK+40 Wind+0
EmpyrArmor
LV.120 DEF+25 ATK+16 Earth+0
EmpyrArmor
LV.120 DEF+25 ATK+16 Water+0
EmpyrArmor
LV.120 DEF+25 ATK+16 Fire+0
EmpyrArmor
LV.120 DEF+25 ATK+16 Wind+0
EmpyrRobeLV.120 INT+26 AGI+16 Earth+0
EmpyrRobeLV.120 INT+26 AGI+16 Water+0
EmpyrRobeLV.120 INT+26 AGI+16 Fire+0
EmpyrRobeLV.120 INT+26 AGI+16 Wind+0
EmpyrBootsLV.120 ATK+26 DEF+15 Earth+0
EmpyrBootsLV.120 ATK+26 DEF+15 Water+0
EmpyrBootsLV.120 ATK+26 DEF+15 Fire+0
EmpyrBootsLV.120 ATK+26 DEF+15 Wind+0
EmpyrShoes
LV.120 INT+40 Earth+0
EmpyrShoes
LV.120 INT+40 Water+0
EmpyrShoes
LV.120 INT+40 Fire+0
EmpyrShoes
LV.120 INT+40 Wind+0
Salvation Helm
LV.80 ATK+30 AGI+5 Mind+0
Salvation Armor
LV.80 ATK+30 AGI+6 Mind+0
Salvation Bracelet
LV.80 ATK+30 AGI+5 Mind+0
Salvation Boots
LV.80 ATK+30 AGI+10 Mind+0
Salvation Crown
LV.80 INT+30 AGI+5 Mind+0
Salvation Robe
LV.80 INT+30 AGI+6 Mind+0
Salvation Armlet
LV.80 INT+30 AGI+5 Mind+0
Salvation Shoes
LV.80 INT+30 AGI+10 Mind+0
Hong God armor
LV.60 ATK+33 HPmax+120 Mind+0
Hong God IILV.60 INT+33 SPmax+120 Mind+0
Hong God helmets
LV.60 ATK+31 HPmax+120 Mind+0
Hong god crown
LV.60 INT+31 SPmax+120 Mind+0
Hong God iron
LV.60 ATK+27 HPmax+120 Mind+0
Hong God defend
LV.60 INT+27
hand SPmax+120 Mind+0
Hong God boots
LV.60 ATK+29 HPmax+120 Mind+0
Hong god shoes
LV.60 INT+29 SPmax+120 Mind+0
63001
63002
63003
64001
64002
64003
64004
64005
64006
64007
64008
64009
64010
64011
64012
64013
64014
64015
64016
64017
64018
65001
65002
65003
65004
65005
65006
65007
65008
65009
65010
65011
65012
65013
65014
65015
65016
65017
65018
65019
65020
65021
65022
65023
65024
65025
65026
65027
65028
65029
65030
65031
Repair wood
HP+500
Chinese fir repair
HP+1000
Repair of cypress
HP+2000
wo
Xiangyong fighting
General Command
LV.15
Iron defence
LV.30
King of courage
King's arrogance
LV.15
Overload LV.30
Di cents strategy
Di cents tactics
LV.15
Laugh of DiLV.30
Xian
A valiant spiritual
Justice power
LV.15
SwordsmanLV.30
power
Corners of the Hermi
Corners Roaming
LV.15
Magic shieldLV.30
Disaster of God Prop
Arakami curse
LV.15
Foul-day LV.30
DuplicateTie45+1 32+1
3CharClassic
45+15 32+10
AnalectConf45+35 32+20
War book 45+60 32+35
Quilt
44+1 46+1
Bamboo knife
44+15 46+10
Wooden knife
44+35 46+20
Brass Sword
44+60 46+35
Pot cover 47+1 33+1
Paper Shield
47+15 33+10
3Wooden Shield
47+35 33+20
Copper shield
47+60 33+35
Big stones 46+1 47+1
Bricks
46+15 47+10
Small Copper
46+35 47+20
Gold Bullion46+60 47+35
A box
33+1 44+1
Heat Packet33+15 44+10
Bake soil 33+35 44+20
RoastChicken
33+60 44+35
PrinceGinseng
32+1 45+1
DanHuangjin
32+15 45+10
4 drug Dan 32+35 45+20
CantonHanshui
32+60 45+35
Tech. Kit
Forgotten kit
ForgottenElx'r
Forgotten book
Rock on LV.1
WoodBeatNo.
LV.10
No. traps LV.10
65032
65033
65034
65035
65036
65037
65038
65039
65040
65041
65042
65043
65044
65045
65046
65047
65048
65049
65050
65051
65052
65053
65054
65055
65056
65057
65058
65059
65060
65061
65062
65063
65064
65065
65066
65067
65068
65069
65070
65071
65072
65073
65074
65075
65076
65077
65078
65079
65080
65081
65082
65083
Click on
LV.50
Indiscriminate
LV.70
Power bookLV.60
SouthTactics
LV.1
Tiger book LV.15
Earth book LV.45
Flood book LV.60
Qianjun book
LV.45
Extensivebook
LV.1
Hope Book LV.30
Water bookLV.1
Rotary ice LV.1
Ningbo book
LV.45
Cold creamLV.60
Mirror bookLV.30
Solution Book
LV.45
Prop book LV.15
Tactic Fire LV.1
YangJianBook
LV.1
Juelong Book
LV.45
Chi Yan book
LV.15
Danyang book
LV.30
Fanatical War
LV.30
WuleihongBook
LV.60
Wind book LV.1
WindWarbook
LV.15
SeasonBook
LV.15
WindShellBook
LV.1
Spouts bookLV.30
Mirage bookLV.45
InvisibleBook
LV.60
Tai Zhou Book
LV.1
Close BookLV.15
Cut Hammer
LV.45
Meteor bookLV.1
WolfStarBook
LV.45
ImperviableLV.30
War Book LV.30
Sand Book LV.15
Wang Yan Book
LV.60
Back GameLV.1
Cream BookLV.15
Demon book
LV.30
Gan UnwaryLV.45
Chao Solution
LV.15
Rage Book LV.45
Lin book LV.60
Gongli BookLV.30
Fiery AttackLV.1
Lie on fire LV.15
Red Ju book
LV.30
Zhao book LV.30
65136
65137
65138
65139
65140
65141
65142
65143
65144
65145
65146
65147
65148
65149
65150
65151
65152
65153
65154
65155
65157
65158
65159
65160
65161
65162
65163
65164
65165
65166
65167
65168
65169
65170
65171
65172
65173
65174
65175
65176
65177
65178
65179
65180
65181
65182
65183
65184
65185
65186
65187
65188
Xiedrowsinesbk
LV.30
Black Gem
Sani gem
Polydora gem
Riddle Letter
LV.25
Dead LetterLV.25
17559 TruânKhẩnBinh
17637 Lực đấu sĩ
Trại Võ Linh17423 Tiểu Hiệu Trại
Bất Lão Sơn17650
(Lĩnh Nam)
Lính quỷ ngục
Bạch Đăng Sơn
17633 Phục quân
17634 Binhtiêu chuẩn
Phật Thồng 17646
Vũ LâmThái tộc binh
10264 Tử sĩ Tiên Ti
1949
2134
1644
1630
1976
2042
1293
1664
652
596
591
472
547
566
396
544
35
28
13
14
34
32
21
26
94
93
76
86
85
85
72
79
96
86
95
84
78
82
61
74
68
92
72
80
85
88
72
77
32
24
30
16
21
22
11
24
32
33
28
16
30
34
24
30
179
180
159
150
168
173
131
157
Dũng tuyền,
Bánh cứng lớn,Bánh cứng lớ
Bạch hồngP.Hoàng
quán nhật,
Tƣơng,P.Hoàng Tƣ
Hỏa kiếm,Sƣờn bò,Sƣờn bò,Thuốc Tù
Liên kích, Nƣớc dừa,Cự đông cổ mộc,
Phong cuốn
DƣơngnãiThtửu,DƣơngnãiT
tàn vân,
Địa nha, P.Hoàng Tƣơng,P.Hoàng Tƣ
Phong cuốn
Cây
tànlựu,Cây
vân, lựu,Lĩnh Nam
Dũng tuyền,
B.NiênNhânSâm,B.NiênNh
Bánh cứng lớn,Bánh cứng lớn,Nguyệt Nha Tửu,TơLụaTứXuyên,
P.Hoàng Tƣơng,P.Hoàng Tƣơng,P.Hoàng Tƣơng,da ngựa hoang,
Sƣờn bò,Sƣờn bò,Thuốc Tùng Lô,da chuẩn ƣng,
Nƣớc dừa,Cự đông cổ mộc,
DƣơngnãiThtửu,DƣơngnãiThtửu,Bánh thịt dê,Giấy hán hƣng,
P.Hoàng Tƣơng,P.Hoàng Tƣơng,P.Hoàng Tƣơng,Hùngcốtsƣđầu,
Cây lựu,Cây lựu,Lĩnh Nam tửu,Phím phong trúc,
B.NiênNhânSâm,B.NiênNhânSâm,Mã nãi tửu,TinhHộiĐàoBình,
toc den
59 E9 84 AD A4 AC AC AD AD AD BE C7 DA B7 93 03 D0 B7 AC AD AD AD AD AD AB A4 9C 9F
9E 99 98 9B 94 95
nau sang 59 E9 84 AD A4 AC AF AD BB AD F6 34 2F B7 B1 02 D0 B7 AC AD AD AD AD AD AB
A4 9C 9F 9E 99 98 9B 94 95 9A
xanh lam nhat
59 E9 84 AD A4 AC AF AD B5 AD 6E B0 D5 B7 B1 02 D0 B7 AF AD AD AD AD AD AB A4 9C 9F
9E 99 98 9B 94 95 9A
59 E9 84 AD A4 AC AF AD B4 AD 6E B0 D5 B7 B1 02 D0 B7 AF AD AD AD AD AD AB A4 9C 9F
9E 99 98 9B 94 95 9
xanh lam nhat
59 E9 84 AD A4 AC AC AD BC AD 06 FD 28 B7 93 03 D0 B7 AE AD AD AD AD AD AB A4 9C 9F
9E 99 98 9B 94 95 9
do
sex; icon; color; element;
color:
BE C7 DA B7 93 03 D0 B7
F6 34 2F B7 B1 02 D0 B7
6E B0 D5 B7 B1 02 D0 B7
06 FD 28 B7 93 03 D0 B7