Professional Documents
Culture Documents
31 Marketing - CTDT - AAO
31 Marketing - CTDT - AAO
31 Marketing - CTDT - AAO
Số tiết
HP tiên quyết
Số tín chỉ
Thí nghiệm
Thực hành
Tiên quyết
Song hành
Học trước
T
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
A Khối kiến thức đại cương: 30 TC (Bắt buộc: 26 TC; Tự chọn: 04 TC), chiếm 23,4% số TC CTĐT
1 Giới thiệu ngành – ĐH Marketing 1 1 15 I
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin
2 MAX101 2 2 22 16 I
1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin
3 MAX102 3 3 32 26 2 II
2
4 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 21 18 3 III
5 VRP101 Đường lối cách mạng Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3 32 26 4 IV
6 ENG101 Tiếng Anh 1 3 3 45 I
7 ENG102 Tiếng Anh 2 4 4 60 6 II
2
Loại Điều kiện
Số tín chỉ
Thí nghiệm
Thực hành
Tiên quyết
Song hành
Học trước
T
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
Mã HP Tên học phần
T
3
Loại Điều kiện
Số tín chỉ
Thí nghiệm
Thực hành
Tiên quyết
Song hành
Học trước
T
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
Mã HP Tên học phần
T
19,
40 BUS517 Chiến lược kinh doanh 3 3 45 20, VI
22
41 BUS533 Marketing dịch vụ 2 2 30 22 VI
42 Truyền thông marketing tích hợp 2 2 30 VI
C1 Quản trị (Tự chọn)
43 BUS521 Quản trị chất lượng 3 45 22 V
44 BUS522 Quản trị sản xuất 3 45 V
45 BUS523 Quản trị logistics 2 30 VII
5
46 BUS508 Hành vi tổ chức 2 30 20 IV
47 BUS514 Quản trị nguồn nhân lực 2 30 V
48 BUS509 Tâm lý quản lý và nghệ thuật lãnh đạo 2 30 V
C2 Marketing (Tự chọn)
49 E-marketing 2 30 22 VII
50 Chiến lược giá 2 30 22 IV
6
51 BUS923 Chiến lược marketing 2 30 VI
52 BUS527 Thương mại điện tử 2 30 VI
C3 Kinh doanh quốc tế (Tự chọn)
53 FIN504 Tài chính quốc tế 3 45 25 V
54 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 45 VII
6 19,
55 FIN503 Thuế 3 45 VII
25
56 LAW508 Pháp luật doanh nghiệp 3 45 26 VI
Khối kiến thức thực tập nghề nghiệp, khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế: 15 TC (Bắt buộc:
D
05 TC; Tự chọn: 10 TC), chiếm 11,7 % số TC CTĐT
57 BUS903 Thực tập tốt nghiệp/ Báo cáo thực tập tốt nghiệp 5 5 150 VIII
58 BUS920 Khóa luận tốt nghiệp 10 10 300 VIII
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp:
59 Quản lý bán lẻ 2 30 22 VIII
60 BUS925 Quản trị bán hàng 2 30 VIII
61 Quản trị mối quan hệ khách hàng 3 10 45 VIII
62 Marketing ngân hàng 2 30 22 VIII
63 Marketing nông nghiệp 3 45 22 VIII
Tổng số tín chỉ của toàn chương trình: 128 TC (Bắt buộc: 97 TC; Tự chọn: 31 TC)
4
II. Kế hoạch giảng dạy (Teaching plan)
Loại HP Số tiết
Số tín chỉ
Thí nghiệm
Học kỳ
Thực hành
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
TT Mã HP Tên học phần
5
Loại HP Số tiết
Số tín chỉ
Thí nghiệm
Học kỳ
Thực hành
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
TT Mã HP Tên học phần
6
Loại HP Số tiết
Số tín chỉ
Thí nghiệm
Học kỳ
Thực hành
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
TT Mã HP Tên học phần