Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

2001200213 huỳnh nguyễn thành công

Phương pháp K Means

Bước 1: Khởi tạo tâm

Tâm đầu tiên C1(160, 60, 70)

Tâm thứ hai C2(155, 72, 89)

Bước 2:

d(P1,C1) = 0

d(P2,C1) = 9,9

d(P3,C1) = 31,4

d(P4,C1) = 14,2

d(P5, C1) = 6,69

d(P6,C1) = 9,49

d(P7,C1) = 17,1

d(P8,C1) = 19,7

d(P9,C1) = 39,4

d(P10,C1) = 6

d(P1,C2) = 23,0

d(P2,C2) = 32,6

d(P3,C2) = 0

d(P4,C2) = 30,3

d(P5,C2) =35,44

d(P6,C2) =35,35

d(P7,C2) = 42,62

d(P8,C2) = 27,8

d(P9,C2) = 28,4

d(P10,C2) = 26,49
Giá trị nhỏ điền 1

Giá trị lớn điền 0

D0 P1 P2 P3 P4 P5 P6 P7 P8 P9 P10
1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 C1(160,60,70)
0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 C2(155,72,89)

Ta có:

Nhóm 1 : P1, P2, P4, P5, P6, P7, P8, P10

Nhóm 2: P3, P9

Tâm nhóm 1 là C1( 162, 54, 66)

Tâm nhóm 2 là C2(173, 76, 88)

d(P1,C1) = 7,48

d(P2,C1) = 4,35

d(P3,C1) = 30,03

d(P4,C1) = 12,8

d(P5, C1) = 9,49

d(P6,C1) = 10,09

d(P7,C1) = 17,9

d(P8,C1) = 17,7

d(P9,C1) = 37,41

d(P10,C1) = 5

d(P1,C2) = 27,3

d(P2,C2) = 33,6

d(P3,C2) = 18,46

d(P4,C2) = 26,09

d(P5,C2) = 41,04

d(P6,C2) = 41,7

d(P7,C2) = 49,65
d(P8,C2) = 20,35

d(P9,C2) = 8,3

d(P10,C2) = 29,17

D1 P1 P2 P3 P4 P5 P6 P7 P8 P9 P10
1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 C1(162,54,66)
0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 C2(173,76,88)

So sánh

D0 P1 P2 P3 P4 P5 P6 P7 P8 P9 P10
1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 C1(160,60,70)
0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 C2(155,72,89)

D1 P1 P2 P3 P4 P5 P6 P7 P8 P9 P10
1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 C1(162,54,66)
0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 C2(173,76,88)

Ta thấy D0 = D1( Không có sự thay đổi nhóm của các đối tượng) ta không tiếp tục phân nhóm

Kết luận:

Đội tượng P1, P2, P4, P5, P6, P7, P8, P10 vào nhóm 1

Đối tượng P3, P9 vào nhóm 2

Gom cụm phân cấp

P1 P2 P3 P4 P5 P6 P7 P8 P9 P10
P1 0 9,95 23,02 12,81 15,17 15,17 23,34 15,84 32,49 3,74
P2 9,95 0 32,63 10,34 12,2 12,84 19,94 16,24 37,13 6,4
P3 23,02 32,63 0 30,29 35,4 35,35 42,62 27,8 26,41 26,94
P4 12,81 10,34 30,29 0 21,95 22,75 30,14 6,55 28,07 10,48
P5 15,17 12,2 35,44 59,95 0 2,44 8,77 26,85 46,1 14
P6 15,17 12,84 35,35 22,75 2,44 0 8,18 27,8 46,88 14,21
P7 23,34 19,94 42,62 300,14 8,77 8,18 0 35,41 54,85 22,29
P8 15,84 16,24 27,8 6,55 26,85 27,8 35,41 0 29,79 14,86
P9 32,49 37,13 26,41 28,07 46,1 46,88 54,85 29,79 0 33,56
P10 3,74 6,4 26,79 10,48 14 14,21 22,29 14,86 33,56 0

You might also like