Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Công Ty Kế toán Thiên Ưng

Địa chỉ: Hà Nội, Hồ chí Minh

BẢNG TÍNH - T

Phụ cấp
Chức Lương Tổng
STT Họ và tên Trách
vụ Chính Ăn trưa Điện thoại Thu Nhập
nhiệm
1 2 3 4 5 6 8
A Bộ phận Quản lý 37,000,000 6,000,000 4,380,000 6,800,000 6,800,000 60,980,000
01 Đoàn Công Lập GĐ 8,000,000 3,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 15,730,000
02 Nguyễn Linh Tôn P.GD 7,000,000 2,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 13,730,000
03 Đặng Hoài Trâm KTT 7,000,000 1,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 12,730,000
04 Đinh Tùng Lâm KTV 5,000,000 730,000 400,000 400,000 6,530,000
06 Trần Văn Tuấn KT 5,000,000 730,000 400,000 400,000 6,530,000
05 Lê Thị Thuỷ NVVP 5,000,000 730,000 5,730,000

B Bộ phận Bán hàng 12,000,000 1,000,000 1,460,000 2,500,000 2,500,000 19,460,000


07 Lã Tuấn Kiệt TPKD 7,000,000 1,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 12,730,000
08 Tạ Mạnh Hưởng NVKD 5,000,000 730,000 500,000 500,000 6,730,000

Tổng A + B 49,000,000 7,000,000 5,840,000 9,300,000 9,300,000 80,440,000

Người lập biểu Kế


(Ký, họ tên)

Phụ cấp
Chức Lương Tổng
STT Họ và tên Trách
vụ Chính Ăn trưa Điện thoại Xăng xe Thu Nhập
nhiệm
1 2 3 4 5 6 8
A Bộ phận Quản lý 37,000,000 6,000,000 4,380,000 6,800,000 6,800,000 60,980,000
01 Đoàn Công Lập GĐ 8,000,000 3,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 15,730,000
02 Nguyễn Linh Tôn P.GD 7,000,000 2,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 13,730,000
03 Đặng Hoài Trâm KTT 7,000,000 1,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 12,730,000
04 Đinh Tùng Lâm KTV 5,000,000 730,000 400,000 400,000 6,530,000
06 Trần Văn Tuấn KT 5,000,000 730,000 400,000 400,000 6,530,000
05 Lê Thị Thuỷ NVVP 5,000,000 730,000 5,730,000

B Bộ phận Bán hàng 12,000,000 1,000,000 1,460,000 2,500,000 2,500,000 19,460,000


07 Lã Tuấn Kiệt TPKD 7,000,000 1,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 12,730,000
08 Tạ Mạnh Hưởng NVKD 5,000,000 730,000 500,000 500,000 6,730,000
Tổng A + B 49,000,000 7,000,000 5,840,000 9,300,000 9,300,000 80,440,000
Người lập biểu Kế
(Ký, họ tên)
ẢNG TÍNH - THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng 07 năm 2021

Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp Trích vào Lương nhân viên
Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cộng BHXH BHYT
công đóng BH
Thực Tế (2%) (17%) (3%) (1%) 23% (8%) (1,5%)
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
152 59,767,692 43,000,000 860,000 7,310,000 1,290,000 430,000 9,890,000 3,440,000 645,000
26 15,730,000 11,000,000 220,000 1,870,000 330,000 110,000 2,530,000 880,000 165,000
26 13,730,000 9,000,000 180,000 1,530,000 270,000 90,000 2,070,000 720,000 135,000
25 12,240,385 8,000,000 160,000 1,360,000 240,000 80,000 1,840,000 640,000 120,000
26 6,530,000 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000 400,000 75,000
24 6,027,692 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000 400,000 75,000
25 5,509,615 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000 400,000 75,000

39 14,710,385 13,000,000 260,000 2,210,000 390,000 130,000 2,990,000 1,040,000 195,000


20 9,792,308 8,000,000 160,000 1,360,000 240,000 80,000 1,840,000 640,000 120,000
19 4,918,077 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000 400,000 75,000

191 74,478,077 56,000,000 1,120,000 9,520,000 1,680,000 560,000 12,880,000 4,480,000 840,000

Kế toán trưởng Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Tháng 08 năm 2021

Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp Trích vào Lương nhân viên
Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cộng BHXH BHYT
công đóng BH
Thực Tế (2%) (17%) (3%) (1%) 23% (8%) (1,5%)
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
152 59,767,692 43,000,000 860,000 7,310,000 1,290,000 430,000 9,890,000 3,440,000 645,000
26 15,730,000 11,000,000 220,000 1,870,000 330,000 110,000 2,530,000 880,000 165,000
26 13,730,000 9,000,000 180,000 1,530,000 270,000 90,000 2,070,000 720,000 135,000
25 12,240,385 8,000,000 160,000 1,360,000 240,000 80,000 1,840,000 640,000 120,000
26 6,530,000 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000 400,000 75,000
24 6,027,692 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000 400,000 75,000
25 5,509,615 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000 400,000 75,000

39 14,710,385 13,000,000 260,000 2,210,000 390,000 130,000 2,990,000 1,040,000 195,000


20 9,792,308 8,000,000 160,000 1,360,000 240,000 80,000 1,840,000 640,000 120,000
19 4,918,077 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000 400,000 75,000
191 74,478,077 56,000,000 1,120,000 9,520,000 1,680,000 560,000 12,880,000 4,480,000 840,000
Kế toán trưởng Giám đốc Công ty
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
BHTN Cộng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
(1%) 10,5%
19 20 21 22 23
430,000 4,515,000 0 0 55,252,692
110,000 1,155,000 14,575,000
90,000 945,000 12,785,000
80,000 840,000 11,400,385
50,000 525,000 6,005,000
50,000 525,000 5,502,692
50,000 525,000 4,984,615

130,000 1,365,000 0 0 13,345,385


80,000 840,000 8,952,308
50,000 525,000 4,393,077

560,000 5,880,000 0 0 68,598,077

Giám đốc Công ty


ý, họ tên, đóng dấu)

Đơn vị tính: Việt Nam Đồng


Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
BHTN Cộng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
(1%) 10,5%
19 20 21 22 23
430,000 4,515,000 0 0 55,252,692
110,000 1,155,000 14,575,000
90,000 945,000 12,785,000
80,000 840,000 11,400,385
50,000 525,000 6,005,000
50,000 525,000 5,502,692
50,000 525,000 4,984,615

130,000 1,365,000 0 0 13,345,385


80,000 840,000 8,952,308
50,000 525,000 4,393,077
560,000 5,880,000 0 0 68,598,077
Giám đốc Công ty
ý, họ tên, đóng dấu)

You might also like