Professional Documents
Culture Documents
Bảng Thanh Toán Tiền Lương 2021
Bảng Thanh Toán Tiền Lương 2021
BẢNG TÍNH - T
Phụ cấp
Chức Lương Tổng
STT Họ và tên Trách
vụ Chính Ăn trưa Điện thoại Thu Nhập
nhiệm
1 2 3 4 5 6 8
A Bộ phận Quản lý 37,000,000 6,000,000 4,380,000 6,800,000 6,800,000 60,980,000
01 Đoàn Công Lập GĐ 8,000,000 3,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 15,730,000
02 Nguyễn Linh Tôn P.GD 7,000,000 2,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 13,730,000
03 Đặng Hoài Trâm KTT 7,000,000 1,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 12,730,000
04 Đinh Tùng Lâm KTV 5,000,000 730,000 400,000 400,000 6,530,000
06 Trần Văn Tuấn KT 5,000,000 730,000 400,000 400,000 6,530,000
05 Lê Thị Thuỷ NVVP 5,000,000 730,000 5,730,000
Phụ cấp
Chức Lương Tổng
STT Họ và tên Trách
vụ Chính Ăn trưa Điện thoại Xăng xe Thu Nhập
nhiệm
1 2 3 4 5 6 8
A Bộ phận Quản lý 37,000,000 6,000,000 4,380,000 6,800,000 6,800,000 60,980,000
01 Đoàn Công Lập GĐ 8,000,000 3,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 15,730,000
02 Nguyễn Linh Tôn P.GD 7,000,000 2,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 13,730,000
03 Đặng Hoài Trâm KTT 7,000,000 1,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 12,730,000
04 Đinh Tùng Lâm KTV 5,000,000 730,000 400,000 400,000 6,530,000
06 Trần Văn Tuấn KT 5,000,000 730,000 400,000 400,000 6,530,000
05 Lê Thị Thuỷ NVVP 5,000,000 730,000 5,730,000
Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp Trích vào Lương nhân viên
Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cộng BHXH BHYT
công đóng BH
Thực Tế (2%) (17%) (3%) (1%) 23% (8%) (1,5%)
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
152 59,767,692 43,000,000 860,000 7,310,000 1,290,000 430,000 9,890,000 3,440,000 645,000
26 15,730,000 11,000,000 220,000 1,870,000 330,000 110,000 2,530,000 880,000 165,000
26 13,730,000 9,000,000 180,000 1,530,000 270,000 90,000 2,070,000 720,000 135,000
25 12,240,385 8,000,000 160,000 1,360,000 240,000 80,000 1,840,000 640,000 120,000
26 6,530,000 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000 400,000 75,000
24 6,027,692 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000 400,000 75,000
25 5,509,615 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000 400,000 75,000
191 74,478,077 56,000,000 1,120,000 9,520,000 1,680,000 560,000 12,880,000 4,480,000 840,000
Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp Trích vào Lương nhân viên
Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cộng BHXH BHYT
công đóng BH
Thực Tế (2%) (17%) (3%) (1%) 23% (8%) (1,5%)
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
152 59,767,692 43,000,000 860,000 7,310,000 1,290,000 430,000 9,890,000 3,440,000 645,000
26 15,730,000 11,000,000 220,000 1,870,000 330,000 110,000 2,530,000 880,000 165,000
26 13,730,000 9,000,000 180,000 1,530,000 270,000 90,000 2,070,000 720,000 135,000
25 12,240,385 8,000,000 160,000 1,360,000 240,000 80,000 1,840,000 640,000 120,000
26 6,530,000 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000 400,000 75,000
24 6,027,692 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000 400,000 75,000
25 5,509,615 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000 400,000 75,000