Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập chương 5 – Vectơ – Toán 10

Câu 1. Cho tam giác ABC có M, N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AC, BC. Khi
đó, các vectơ đối của vectơ ⃗
PN là

A. ⃗
NP , ⃗
AM , ⃗
MB . B. ⃗
NP , ⃗
MA , ⃗
MB

C. ⃗
NP , ⃗
AM , ⃗
BM D. ⃗
NP , ⃗
MA , ⃗
BM

Câu 2. Cho ba điểm A, B, C phân biệt có bao nhiêu vec tơ khác vectơ-không tạo bởi hai
trong số ba điểm đó?
A. 3. B. 12 C. 6. D. 9
Câu 3. Cho tam giác ABC đều và có G là trọng tâm, M là trung điểm BC. Khi đó, góc của
vectơ ( ⃗
AB ,⃗
GM ) bằng

A. 600 . B. 300 C. 90 0 D. 1500


Câu 4. Cho hình bình hành ABCD có O là giao điểm của hai đương chéo. Khẳng định nào
sau đây là đúng?
A. ⃗
BO=⃗
DO . B.⃗
AD=⃗
CB C. ⃗
AB=⃗
CD D.⃗
AO=⃗
OC

Câu 5. Cho tam giác ABC. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của hai cạnh AB, AC. Khẳng định
nào sau đây là sai?
A. ⃗
NM cùng phương với ⃗
CB . B. ⃗
MN ngược hướng ⃗
BC

C. 2 ⃗
MN=⃗
BC D. |⃗
MA|=|⃗
MB|
2
Câu 6. Cho hai vev tơ a⃗ , b⃗ đều khác vectơ-không sao cho a⃗ = 3 b⃗ . Khẳng định nào sau đây là
sai?
2
A. |⃗a|= 3 |⃗b|. B. a⃗ cùng phương với b⃗ .

C. |⃗a|>|b⃗| D. a⃗ cùng hướng với b⃗ .


Câu 7. Cho hình thoi ABCD, vectơ bằng với vectơ ⃗
CD là

A. ⃗
CB . B. ⃗
AD C. ⃗
AB D. ⃗
BA

Câu 8. Điều kiện cần và đủ để điểm M là trung điểm của đoạn thẳng AB là
A. ⃗
AM +⃗
BM =⃗0. B. AM + MB= AB C. ⃗
AM +⃗
MB=0⃗ D. MA=MB
Câu 9*. Cho tam giác ABC đều, cạnh bằng 4cm với G là trọng tâm và M là trung điểm AG.
Khi đó, đọ dài vectơ ⃗
BM bằng

A. √ B. √ C. √ D. √
28 4 21 21 2 21
.
3 3 3 3

Câu 10*. Cho tứ giác ABCD có M, N, P, Q lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC,CD,
DA. Khẳng định nào sau đâu đúng?
A. ⃗
NP =⃗
QM . B. MNPQ là hình bình hành.
C. 2 ⃗
MN=⃗
CA D. MNPQ là hình thoi.
Câu 11. Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng 4cm. Khi đó, |⃗ A C| bằng
AB−⃗

A. 4cm. B. 8cm. C. 6cm. D. 2cm.


Câu 12. Cho hình bình hành ABCD có O là giao điểm của hai đương chéo và G là trọng tâm
tam giác BCD. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. ⃗
AO +⃗
DO=⃗
OC +⃗
OB . B.⃗
OA + ⃗
OD+ ⃗
OC + ⃗
OB= ⃗0

C. ⃗
GA + ⃗
GB+ ⃗
GC =⃗0 D.⃗
GB + ⃗
GC + ⃗
GD=0⃗

Câu 13. Tính vectơ tổng ⃗


NM + ⃗
P Q+⃗
M P+ ⃗
QR

A. ⃗
NR . B. ⃗
MR C. ⃗
RP D.⃗
QN

Câu 13. Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 4cm, BC = 3cm. Tính |⃗ AD| bằng
AB−⃗

A. 5cm. B. 7cm C. 1cm D. √ 7


Câu 14. Điều kiện cần và đủ để điểm G là trọng tâm của tam giác ABC là
A. ⃗
G A +⃗
G B+⃗
G C=3 ⃗
AG . B. ⃗
AG +⃗
BG=⃗
CG

C. ⃗
BG +⃗
CG=2 ⃗
AG D.⃗
AG +⃗
BG+ ⃗
CG= ⃗0

Câu 15. Cho tam giác ABC đều. Góc ( ⃗


AB , ⃗
BC ) bằng

A. 6 0 0. B.1200 C. 3 00 D.15 00
Câu 16. Trong tam giác ABC.Ta có cos ( ⃗
AC , ⃗
AB ) bằng

|⃗
AC|.|⃗
AB| 2 2
AC + BC −AB
2 ⃗
AC . ⃗
AB
A. . B. C. ⃗ ⃗ D.
AC . AB B C . AC ¿ AC ∨¿ AB∨¿ ¿
2 2 2
AB + B C − AC
2 AB . AC

Câu 17. Cho tam giác ABC vuông cân tại A và có AB=1. Tính ⃗
AB . ⃗
CB bằng

A. 1. B. √ 2. C. 2. D. √ 2 .
Câu 18. Cho hình vuông ABCD và có AB=√ 2. Tính ⃗
AC . ⃗
BD bằng

A. 2. B. 0. C. 2 √ 2. D. 4.
Câu 19*. Cho hình vuông ABCD và có AB=2. Tính ⃗
AC . ⃗
C D bằng

A. 0. B. 2. C. √ 2 . D. −4.
Câu 20*. Cho tam giác ABC có AB = 5, BC = 7, AC = 8. Tính ⃗
AB . ⃗
AC

A. 10. B. 40. C. 20. D. 80.


Câu 21. Cho tam giác ABC cân tại A có góc ^B=60 0và AB=3. Tính ⃗
AB . ⃗
CB bằng

A. 9. B. −9. C. 18. D. 9 √ 3.
Câu 22. Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 2cm. Gọi H là trung điểm BC. Tính độ dài của

AH bằng

D. √ cm.
3
A. √ 3 cm. B.√ 3cm. C. 2 √ 3 cm.
2

Câu 23. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng √ , hai đường chéo cắt nhau tại O. Tính độ
2
2
dài ⃗
AO bằng

B. √ .
2
A. 2. C. √ 2 . D. 1.
4

Câu 24. Cho D, E, F lần lượt là trung điểm của các cạnh BC, CA, AB của tam giác ABC. Các
vectơ bằng với ⃗
EF là

A. ⃗
B D ,⃗
CD . B.⃗
DB , ⃗
DC . C.⃗
DB , ⃗
CD. D.⃗
FD , ⃗
E D.

Câu 25. Cho D, E, F lần lượt là trung điểm của các cạnh BC, CA, AB của tam giác ABC. Các
vectơ đối với ⃗
EC là

A. ⃗
DF , ⃗
EA , ⃗
CE . B.⃗
F D ,⃗
EA , ⃗
CE . C. ⃗
DF ,⃗
A E ,⃗
CE . D.⃗
DF , ⃗
EA , ⃗
E C.

Câu 26. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 2cm. Tính độ dài của vectơ
a⃗ =(⃗
OC −⃗
OA ) +( ⃗
DB−⃗
DC ) là

A. |⃗a|=4 cm . B.|⃗a|=2 √ 2 cm. C. |⃗a|=2 cm. D.|⃗a|=1 cm .


Câu 27. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 3cm . Tính độ dài của vectơ a⃗ =⃗
AC−⃗
BD +⃗
CB là

A. |⃗a|=3 √ 2 cm. B.|⃗a|=6 √2 cmC. |⃗a|=6 cm D.|⃗a|=3 cm


Câu 28. Cho hình bình hành ABCD có O là giao điểm của hai đương chéo và có

MA+ ⃗
MB+⃗
MD=⃗0. Xác định điểm M là

A. trọng tâm tam giác ABC. B. trọng tâm tam giác ABD.
C. trọng tâm tam giác BDC. D. trọng tâm tam giác ACD.
Câu 29. Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, M là trung điểm BC. Khi đó, vectơ bằng với
2⃗
GM là

A. ⃗
AG . B. ⃗
B G. C. ⃗
CG . D.⃗
DG.

Câu 30. Cho hình bình hành ABCD có O là giao điểm của hai đương chéo. Khẳng định nào
sau đây sai?
A. ⃗
OA + ⃗
OB+ ⃗
OC + ⃗
OD= ⃗0. B. ⃗
OA −⃗
OB=⃗
OD−⃗
OC

C. ⃗
OA −⃗
OB +⃗
DC=0⃗ D. ⃗
OA + ⃗
OB+ ⃗
OD=0⃗

Câu 31. Cho hai vectơ a⃗ , b⃗ ngược hướng nhau và |⃗a|=2 cm ,|⃗b|=3 cm . Khẳng định nào sau đây
là sai ?
A. |⃗a +⃗b|=5 cm. ⃗ ⃗0
B. 3 ⃗a +2 b= C. |⃗a + ⃗b|=1 cm. D. a⃗ . ⃗b=−6
Câu 32. Cho D, E, F lần lượt là trung điểm của các cạnh BC, CA, AB của tam giác ABC.
Tính 2 ⃗
DC +2 ⃗
EA+ 2 ⃗
FB bằng

A. ⃗
AB . B. 0⃗ . C.⃗
EF . D.⃗
DF .

Câu 33. Cho hình bình hành ABCD có O là giao điểm của hai đương chéo và M là trung
điểm OC. Ta có ⃗
MA=k ⃗A C thì giá trị của k bằng
−3 +3 −4 +1
A. 4 . B. 4 . C. 3 . D. 4 .

Câu 34. Cho tam giác đều ABC, có H là trung điểm cạnh BC. Khi đó, góc ( ⃗
AB ,⃗
H C )bằng

A. 15 00 B.1200. C. 6 0 0. D.3 00.


Câu 35. Cho tam giác ABC vuông cân tại A, có cạnh huyền bằng √ 2 . Tính tích vô hướng

AB . ⃗
BC bằng

A. 2. B. −1. C. −√ 2. D.1.
Câu 36. Cho tam giác ABC cân tại A có góc ^B=5 0 0 . Góc ( ⃗
AB , ⃗
BC ) bằng

A. 13 00. B. 5 00. C. 4 00. D. 14 0 0.


Câu 37. Cho hai vectơ a⃗ , b⃗ với |⃗a|=2 cm ,|⃗b|=3 cm và tích vô hướng −3 √ 2. Góc ( a⃗ , b⃗ ) bằng
A. 45 0. B. 1350. C. 6 0 0. D. 12 00.
Câu 38. Cho hình thoi ABCD có ^
BAD=60 . Góc ( ⃗
0
AC , ⃗
BD )

A. 600 . B. 1200. C. 9 0 0. D. 3 00 .
Câu 39. Cho hai vectơ a⃗ , b⃗ vuông góc nhau và |⃗a|=1|b⃗|=1 . Tính ( a⃗ + ⃗b ) bằng
2

A. 2. B. −2 C. −1. D. 0.
Câu 40. Hai vectơ a⃗ , b⃗ có độ dài lần lượt là 5và 6 và có tích vô hướng là 15 √ 3. Góc ( a⃗ , b⃗ ) bằng
A. 300. B. 4 50. C. 6 0 0. D. 12 00.

You might also like