Professional Documents
Culture Documents
Nguyễn Việt Bắc
Nguyễn Việt Bắc
STT Ngày bán Mã hàng Số lượng (tấn) Đơn giá Thành tiền
3 16/6/1995 C002 15 $300 $4,500
4 18/6/1995 G001 8 $400 $3,200
5 11/7/1995 N003 9 $300 $2,700
6 11/7/1995 S001 25 $300 $7,500
2 16/6/1995 T003 20 $100 $2,000
1 29/1/1995 X001 10 $200 $2,000
Bảng 1
Mã Nguyên nhân
B Bỏ bú
A Bỏ ăn
H Bỏ ăn bỏ bú
C Có bệnh
Bài 13
KẾT TOÁN THANH LÝ HÀNG TỒN KHO
Mã xuất Tên hàng SL xuất Trị giá xuất Thành tiền Xuất bán lẻ
DD33L Đồng hồ đeo 33 1551 1395.9 KHÔNG
DD45S Đồng hồ đeo 45 2115 1903.5 KHÔNG
DT150S Đồng hồ treo 150 630 567 KHÔNG
DT55L Đồng hồ treo 55 231 207.9 KHÔNG
LH9S Lò hâm 9 2610 2349 KHÔNG
LN8L Lò nướng 8 1136 1022.4 CÓ
QB102S Quạt bàn 102 612 550.8 KHÔNG
QB23L Quạt bàn 23 138 124.2 KHÔNG
QT9L Quạt trần 9 58.5 52.65 CÓ
Bảng Đơn giá vàng (1000 VNĐ) Bảng đơn giá ngoại tệ (1000 VNĐ)
Vàng Đơn giá Mã NT
99 4810 Tên hàng
96 4500 Đơn giá
18 3500
Bài 15
DOANH SỐ BÁN XE MÁY
Mã hàng Ngày mua Tên tỉnh Tên hàng Số lượng Đơn giá
LIC82 12/4/1999 Cần thơ Lifan 82 800
DAC61 1/3/1999 Cần thơ Dayang 61 1000
DAC52 29/4/1999 Cần thơ Dayang 52 900
FUC51 17/3/1999 Cần thơ Future 51 2000
LOC42 2/4/1999 Cần thơ Loncin 42 750
LOC31 8/4/1999 Cần thơ Loncin 31 850
LIC31 8/4/1999 Cần thơ Lifan 31 900
DRH71 14/3/1999 HCM Dream 71 1800
FUH51 12/3/1999 HCM Future 51 2000
DRH31 15/3/1999 HCM Dream 31 1800
Bảng giá xe
Mã hàng Tên hàng Giá 1 Giá 2 Hỗ trợ T.Bạ
DA Dayang 1000 900 300
LI Lifan 900 800 550
LO Loncin 850 750 400
FU Future 2000
DR Dream 1800
Thành tiền VNĐ
80505000 VND
57248000 VND
48303000 VND
134175000 VND
35780000 VND
35780000 VND
Hệ số Giảm giá Đơn giá (1000 VNĐ) Thuế suất Thành tiền (1000 VNĐ)
1 14.75 0.01 21601.375
1 14.75 0.01 6703.875
1 8.4 0 25200
1 2.5 0 13750
1 4810 0.02 255122.4
1 4810 0.02 122655
1 4500 0.02 22950
1 3500 0.02 10710
1 4500 0.02 13770
0.99 3500 0.02 7068.6