Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Bài 1

STT Ngày bán Mã hàng Số lượng (tấn) Đơn giá Thành tiền
3 16/6/1995 C002 15 $300 $4,500
4 18/6/1995 G001 8 $400 $3,200
5 11/7/1995 N003 9 $300 $2,700
6 11/7/1995 S001 25 $300 $7,500
2 16/6/1995 T003 20 $100 $2,000
1 29/1/1995 X001 10 $200 $2,000

BẢNG CHI TIẾT BÁN HÀNG THÁNG 11/2008


STT Mã C.TỪ NGÀY NHẬP TÊN HÀNG SLG ĐƠN GIÁ
7 CD01 20/11/2007 Đĩa CD 20 30
8 FD01 28/11/2007 Đĩa mềm 30 12
9 HD01 22/11/2007 Đĩa cứng 60 50
10 HD01 4/11/2007 Đĩa cứng 100 50
5 KB01 24/11/2004 Keyboard 25 15
2 MB01 25/11/2007 Mainboard 15 45
1 MS01 19/11/2007 Mouse 10 4
4 RA01 4/11/2007 RAM 30 15
6 RA01 2/11/2007 RAM 40 15
3 SC01 21/11/2007 Soundcard 20 20
Bài 11
PHIẾU NHẬP HÀNG
Mã hàng Ngày NK Tên hàng SL Loại Trị giá
BK-9 9/8/2001 Bánh 9 Hộp 225000
KC-100 10/8/2001 Kẹo 100 Hộp 2400000
MC-65 13/8/2001 Mứt 65 Hộp 2275000
MK-50 8/8/2001 Mứt 50 Hộp 1750000
NC-95 11/8/2001 Nho 95 Hộp 2280000
RC-10 13/8/2001 Rượu 10 Chai 600000
RK-80 12/8/2001 Rượu 80 Chai 3840000
TK-105 12/8/2001 Trà 105 Hộp 1008000
Bảng 1
STT Mã Tên hàng Đơn giá Tổng SL
1 B Bánh 25000 9
2 K Kẹo 30000 100
3 M Mứt 35000 115
4 N Nho 30000 95
5 R Rượu 60000 90
6 T Trà 12000 105
Bài 12
SỔ THEO DÕI SỨC KHỎE 1/6/2001
Họ tên bé Mã Ngày sinh Cân nặng (kg) Tháng tuổi Bệnh trạng
Chu Chu 2BGR 1/1/2001 5.5 5 Bỏ bú
Huỳnh Lâm 3HTS 1/4/2001 8.6 2 Bỏ ăn bỏ bú
Mỹ Hạnh 1AGS 1/2/2001 5.1 4 Bỏ ăn
Phương Mai 1BGS 4/1/2001 6.6 4 Bỏ bú
Thu Nga 1AGR 1/12/2000 6.2 6 Bỏ ăn
Văn Khoa 4CTR 1/11/2000 5 7 Có bệnh
Xuân Thảo 5HTR 1/3/2001 5.6 3 Bỏ ăn bỏ bú

Bảng 2 Mức tăng bình quân


Tháng tuổi Cân nặng Trai (Kg) Cân nặng Gái (Kg)
2 5.3 5
3 6 5.5
4 6.5 6
5 7.2 6.8
6 7.8 7.3
7 8.4 7.8

Bảng 1
Mã Nguyên nhân
B Bỏ bú
A Bỏ ăn
H Bỏ ăn bỏ bú
C Có bệnh
Bài 13
KẾT TOÁN THANH LÝ HÀNG TỒN KHO
Mã xuất Tên hàng SL xuất Trị giá xuất Thành tiền Xuất bán lẻ
DD33L Đồng hồ đeo 33 1551 1395.9 KHÔNG
DD45S Đồng hồ đeo 45 2115 1903.5 KHÔNG
DT150S Đồng hồ treo 150 630 567 KHÔNG
DT55L Đồng hồ treo 55 231 207.9 KHÔNG
LH9S Lò hâm 9 2610 2349 KHÔNG
LN8L Lò nướng 8 1136 1022.4 CÓ
QB102S Quạt bàn 102 612 550.8 KHÔNG
QB23L Quạt bàn 23 138 124.2 KHÔNG
QT9L Quạt trần 9 58.5 52.65 CÓ

Bảng giá bán Đơn giá (USD)


STT Mã Tên hàng SL Cũ Mới
1 DT Đồng hồ treo 240 4.2 4.5
2 DD Đồng hồ đeo 78 47 49
3 QB Quạt bàn 125 7 6
4 QT Quạt trần 25 6.5 7.8
5 LN Lò nướng 8 145 142
6 LH Lò hâm 25 290 295
Bài 14
HÓA ĐƠN MUA VÀNG 7 & NGOẠI TỆ
Ngày khai trương 10/6/1999
STT Mã hàng Tên hàng Số lượng Ngày mua Đơn vị tính
4 US-1450 Đôla Mỹ 1450 10/6/199 US
8 US-0450 Đôla Mỹ 450 15/6/1999 US
6 DM-3000 Mác Đức 3000 11/6/1999 DM
5 FF-5500 Quan Phap 5500 11/6/1999 FF
9 V99-0052 Vàng 52 15/6/1999 Lượng
3 V99-0025 Vàng 25 14/6/1999 Lượng
2 V96-0005 Vàng 5 13/6/1999 Lượng
1 V18-0003 Vàng 3 15/6/1999 Lượng
10 V96-0003 Vàng 3 10/6/1999 Lượng
7 V18-0002 Vàng 2 10/6/1999 Lượng

Bảng Đơn giá vàng (1000 VNĐ) Bảng đơn giá ngoại tệ (1000 VNĐ)
Vàng Đơn giá Mã NT
99 4810 Tên hàng
96 4500 Đơn giá
18 3500
Bài 15
DOANH SỐ BÁN XE MÁY
Mã hàng Ngày mua Tên tỉnh Tên hàng Số lượng Đơn giá
LIC82 12/4/1999 Cần thơ Lifan 82 800
DAC61 1/3/1999 Cần thơ Dayang 61 1000
DAC52 29/4/1999 Cần thơ Dayang 52 900
FUC51 17/3/1999 Cần thơ Future 51 2000
LOC42 2/4/1999 Cần thơ Loncin 42 750
LOC31 8/4/1999 Cần thơ Loncin 31 850
LIC31 8/4/1999 Cần thơ Lifan 31 900
DRH71 14/3/1999 HCM Dream 71 1800
FUH51 12/3/1999 HCM Future 51 2000
DRH31 15/3/1999 HCM Dream 31 1800

Bảng giá xe
Mã hàng Tên hàng Giá 1 Giá 2 Hỗ trợ T.Bạ
DA Dayang 1000 900 300
LI Lifan 900 800 550
LO Loncin 850 750 400
FU Future 2000
DR Dream 1800
Thành tiền VNĐ
80505000 VND
57248000 VND
48303000 VND
134175000 VND
35780000 VND
35780000 VND

THÀNH TIỀN THUẾ VAT TỔNG CỘNG


600 60 660
360 36 396
3000 300 3300
5000 500 5500
375 37.5 412.5
675 67.5 742.5
40 4 44
450 45 495
600 60 660
400 40 440

Thuế GTGT Tiền trả Mặt hàng tự chuyên trở


22500 236250 CÓ
240000 2640000 KHÔNG
227500 2502500 KHÔNG
175000 1837500 CÓ
228000 2508000 KHÔNG
60000 660000 KHÔNG
384000 4032000 CÓ
100800 1058400 CÓ

Loại Chuẩn đoán (Trai) Chuẩn đoán (Gái) Đề Nghị


Con rạ SuyDD Thuốc/theo dõi
Con so Phát triển BT Thay
Siêu chế độ ăn
Con so SuyDD âm
Con so Phát triển BT Thay chế độ ăn
Siêu
Con rạ SuyDD âm
Con rạ SuyDD Thuốc/theo dõi
Con rạ SuyDD Thuốc/theo dõi

Tổng SL xuất SL tồn


205 35
78 0
125 0
9 16
8 0
9 16

Hệ số Giảm giá Đơn giá (1000 VNĐ) Thuế suất Thành tiền (1000 VNĐ)
1 14.75 0.01 21601.375
1 14.75 0.01 6703.875
1 8.4 0 25200
1 2.5 0 13750
1 4810 0.02 255122.4
1 4810 0.02 122655
1 4500 0.02 22950
1 3500 0.02 10710
1 4500 0.02 13770
0.99 3500 0.02 7068.6

ng đơn giá ngoại tệ (1000 VNĐ)


US FF DM
Đôla Mỹ Quan Phap Mác Đức
14.75 2.5 8.4

Hỗ trợ T.Bạ Thành tiền VND


550 915940
0 884500
300 670020
0 1499400
400 444675
0 386027.5
0 408735
0 1853100
0 1479000
0 809100

Bảng tỉ giá USD


Ngày mua Tỉ giá
1/3/1999 14.5
16/3/1999 14.7
1/4/1999 14.65
1/5/1999 14.8

You might also like