English For Ship (Name of Equipment)

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 9

Phần I.

Từ vựng về tàu thủy:

1. Sơ đồ bố trí buồng máy

Thuật ngữ tiếng Việt Tiếng Anh tương đương

Động cơ chính, máy chính Main propulsion, main engine

Thiết bị vỉa máy chính Turning gear for main engine

Bơm nước biển làm mát máy chính Sea-water cooling pump for main engine

Bơm nước ngọt làm mát máy chính Fresh water cooling pumping for main engine

Bơm dự phòng làm mát máy chính Emergency cooling pumping for main engine

Bơm dầu nhờn tuần hoàn máy chính Lubricating oil pump for main engine

Bầu lọc nước biển máy chính Sea water filter for main engine

Bơm cấp dầu nhờn Fuel oil supply pump

Thiết bị bốc hơi Steam evaporator

Bộ triệt âm gió khởi động máy chính Main engine starting air damper

Bơm cấp nước của nồi hơi Boiler feed water pump

Bơm tuần hoàn của nồi hơi khí xả Exhaust gas boiler circulating pump

Thiết bị chưng cất nước Vacuum evaporating installation

Bơm chuyển nước nồi hơi Boiler water transfer pump

Bầu hâm dầu đốt Fuel oil heater

Máy phụ Auxiliary machinery

Máy phân ly dầu nhờn Lubricating oil separator

Bầu hâm dầu nhờn trước khi vào máy Preseparation oil heater
phân li

Bơm chuyển dầu đốt Fuel oil transfer pump

Bơm chuyển dầu nhờn Lubricating oil transfer pump

Bơm nước biển làm mát các thiết bị phụ Auxiliary machinery seawater cooling pump
Bơm nước ngọt làm mát các thiết bị phụ Auxiliary machinery fresh water cooling
pump

Bơm dự phòng làm mát các thiết bị phụ Auxiliary machinery emergency cooling
pump

Bơm tay dầu đốt Manually operated fuel oil pump

Tổ hợp diezen máy đèn Diesel generator

Chai gió khởi động Starting, air tank starting air bottle

Thùng đựng giẻ lau Waste collector

Máy phân li dầu diezen Diesel oil separator

Bàn thợ một người Worktable for one person

Máy nén khí Air compressor

Máy quạt gió dọc trục Axial ventilator

Bơm cứu hỏa Fire water pump

Bệ thử máy Engine test bed

Bơm hút khô, bơm nước dằn Bilge pump, ballast pump

Bơm của bầu lọc sơ bộ Prefilter pump

Bầu lọc nước biển Sea-water filter

Bơm nước sinh hoạt Sanitary washing water pump

Két nước biển có khí nén Pneumatic sea-water intake tank

Két nước ngọt có khí nén Pneumatic sea-water tank

Thiết bị hâm nóng nước sinh hoạt Hot washing water pump

Thiết bị sưởi Heating system set

Cầu thang buồng máy Ladder

Đường ray pa lăng Monorail

Đường trục truyền động Propeller shaft line


Thùng đựng xỉ Ash-collecting tank

Thùng áp lực để thổi bầu lọc Filter air tank

Thùng phân ly dầu nhờn Service lubricating oil tank

Két lắng dầu diezen Diesel oil setting tank

Két lắng dầu nặng Heavy fuel oil separating tank

Thùng đo dầu đốt Fuel oil measuring tank

Két chứa dầu bẩn Used-up fuel oil, lubricating oil tank, sludge
tank

Máy phân li dầu diezen Diesel oil separator

Hộp van thông biên Sea-valve box, sea chest box

Ống nước biển chính Main sea water piping

Ống quạt gió Ventilating air - pipe line

Bơm làm mát máy lạnh Refrigerating engines cooling pump

2. ĐỘNG CƠ ĐIÊZEN - DIESEL ENGINE

Thuật ngữ tiếng Việt Dịch sang tiếng Anh

Bầu góp khí xả Exhaust gas manifold

Lỗ xả nước làm mát Cooling water outlet

Supap xả Exhaust valve

Nắp xi lanh Cylinder cover

Vòi phun Fuel injector

Ống lót xi lanh, sơ mi xi lanh Cylinder liner

Khoang làm mát xi lanh Cooling water jacket

Bơm cao áp Fuel injection pump


Pit tông công tác Working piston

Cần pít tông, cán pit tông Piston rod

Trục cam truyền động cho bơm dầu Cam shaft for fuel pumps

Đệm kín cần pit tông Piston rod stuffing box

Khoang cách ly hộp trục khuỷu Cofferdam

Cần đẩy xupap xả Exhaust valve push rod

Trục cam truyền động xupap xả Cam shaft for exhaust valves

Guốc trượt đầu chữ thập Crosshead guide shoe

Chốt đầu chữ thập Crosshead pin

Bạc đầu chữ thập Crosshead bearing

Bàn trượt đầu chữ thập Crosshead guide

Thanh biên, thanh truyền Connecting rod

Đầu to biên (bạc) Big and bearing

Trục khuỷu Crankshaft

Thân máy, chân máy Entablature

Mặt bệ máy Bed plate

Ống lồng làm mát pit tông Telescopic pipe for piston cooling

Van an toàn hộp khuỷu, nắp phòng nổ cacste Crank case relief valve

Bộ làm mát khí quét Scavenging air cooler

Bơm khí quét Savenging air pumps

Bình góp khí quét Scavenging air receiver

Van gió khởi động Starting air valve

Tuabin tăng áp Turbo - charger


3. CƠ CẤU TRỤC KHUỶU - CRANK GEAR

Thuật ngữ tiếng Việt Tiếng Anh tương đương

Trục khuỷu, trục cơ Crank shaft

Động cơ kiểu đầu chữ thập Crosshead engine

Động cơ dẫn đường bằng thân pit tông Trunk engine

Đầu nối trục, bích trục Shaft flange

Bánh đà Flywheel

Bệ đỡ chịu lực đẩy, bệ choãi Thrust bearing

Trục khuỷu Crankshaft

Trục khuỷu lắp ghép Built crankshaft

Cổ khuỷu Crankpin

Bạc khuỷu Crank bearing

Cổ trục chính Main journal

Bạc đỡ chính, bạc trục Main bearing

Đối trọng Counter balance, counter weight

Đối trọng trục khuỷu Crankshaft counter-weight

Vai khuỷu, má khuỷu Crankweb

Pit tông kiểu đầu chữ thập Crosshead - type piston

Vòng găng pistong, séc măng khí Gas ring

Séc măng dầu Scraper ring, oil ring, oil wiper

Cán pit tông Piston rod

Bạc đầu chữ thập Crosshead bearing

Đầu chữ thập Crosshead

Biên, thanh truyền Connecting rod


Guốc bàn trượt, ba tanh Guide shoe

Bàn trượt đầu chữ thập, bàn trượt Crosshead guide

Pit tông hướng dẫn, thân pit tông Trunk piston

Chốt pit tông, ắc pit tông Piston pin

Đồng hồ đo co bóp trục cơ Crankshaft deflection indicator

Trục khuỷu rèn toàn bộ Interal forged crankshaft

4. THIẾT BỊ TÁCH DẦU - OIL SEPARATOR

Thuật ngữ tiếng Việt Tiếng Anh tương đương

Đường ra Outlet

Khí được làm sạch Cleaned gas

Khí đã được tách dầu Gas is free of oil

Vành đĩa bảo vệ Protecting disc

Đai ốc, ê cu Nut

Lò so Spring

Đường vào Inlet

Hơi chất làm lạnh Refrigerant gas, refrigerant vapor

Khí đã bão hòa dầu Oil - rich gas

Mặt bích Flange

Vòng đệm kín Scaling ring

Vỏ Container

Màng lọc Strainer

Màng thu bẩn Clogged strainer

Màng lọc sạch Cleaned strainer


Nút xả Plug

Dầu Oil

Dòng (ống) dầu chảy Oil drain

Vòng khóa Locking ring

Vòng định vị Stopper ring

Vòng đệm Washer

Van kim Needle valve

Gioăng đệm Gasket

Nắp Cover

Lò so Spring

Đế van Valve seat

Vít van hãm Stop screw

Vít, bu lông Screw

Vòng đệm hãm Spring Washer

Hộp van Valve housing

Phao điều chỉnh Float

Ống nối connection pipe

Đầu nối ra Outlet connection

5. THIẾT BỊ NỒI HƠI TÀU THỦY - SHIP'S BOILER

Thuật ngữ tiếng Việt Tiếng Anh tương đương

Nồi hơi Boiler

Hệ thống dầu đốt Fuel oil system


Hệ thống cấp nước Feed system

Két dầu đốt Fuel oil tank

Bầu lọc thô dầu đốt Fuel rough - cleaning filter

Bơm dầu đốt Fuel oil pump

Bầu hâm nóng dầu Fuel heater

Bầu lọc tinh dầu đốt Fuel fine-cleaning heater

Két nước cung cấp Feed water tank

Bộ thử khí Deaecrator

Bơm cấp nước Feed-water pump

Thiết bị hâm nóng nước Water preheater

Bộ phận làm nóng gió vào Economizer

Bộ phận làm nóng gió Air heater

Quạt gió Forced-draft blower

Bầu góp nước hơi Water steam drum (heater)

Bộ sấy hơi Superheater

Đường dẫn gió Air duct

Vòi phun Fuel injection, Oil burner

6. HỆ TRỤC - SHAFTING

Thuật ngữ tiếng Việt Tiếng Anh tương đương

Chân vịt, chong chóng Propeller

Khoang đuôi tàu Afterpeak

Vách ngăn khoang đuôi Afterpeak bulkhead


Cửa thoát, lối thoát Escape trunk, Emergency trunk

Hốc lõm hầm trục Tunnel recess

Gối đỡ, bệ đỡ, ổ tì Steady bearing

Trục trung gian Intermediate shaft

Hộp kín vách ngăn Bulkhead stuffing box

Bệ choãi, bệ chặn Thrust bearing

Trục đẩy Thrust shaft

Động cơ chính, máy chính Main engine

Bệ máy Engine seating

Hầm trục Shaft tunnel

Chân bệ đỡ trục Shaft stool

Khớp nối trục Shaft coupling

Nắp kín đuôi tàu, nắp kín lỗ đặt trục chân vịt Sterngland

Trục chân vịt Propeller shaft, stern tube shaft

Ống bao trục chân vịt Stern tube

Bạc sau Stern boss

Ổ đỡ chân vịt Stern tube boss

Sống đuôi Stern frame


.

You might also like